Ủ Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
Y BAN NHÂN DÂN TỈNH HÀ NAM C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
Hà Nam, ngày 30 tháng 11 năm 2017 S : ố 46/2017/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ử Ổ Ổ Ạ Ả Ấ Ấ Ị Ộ Ố Ố Ế Ế Ị Ị Ủ Ủ Ỉ Ề S A Đ I, B SUNG M T S QUY Đ NH V GIÁ Đ T T I B NG GIÁ Đ T BAN HÀNH Ố KÈM THEO QUY T Đ NH S 50/2014/QĐUBND NGÀY 19/12/2014 VÀ QUY T Đ NH S 14/2016/QĐUBND NGÀY 16/5/2016 C A Y BAN NHÂN DÂN T NH HÀ NAM
Ủ Ỉ Y BAN NHÂN DÂN T NH HÀ NAM
ậ ổ ứ ề ị ươ ứ Căn c Lu t t ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ấ Căn c Lu t Đ t đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;
ứ ủ ủ ị ị ị ế t ộ ố ề ủ ậ ấ ố Căn c Ngh đ nh s 43/2014/NĐCP ngày 15 tháng 5 năm 2014 c a Chính ph quy đ nh chi ti thi hành m t s đi u c a Lu t Đ t đai;
ứ ị ị ủ ủ ề ố ị Căn c Ngh đ nh s 44/2014/NĐCP ngày 15 tháng 5 năm 2014 c a Chính ph quy đ nh v giá đ t;ấ
ủ ủ ố ị ị ề ị ứ Căn c Ngh đ nh s 104/2014/NĐCP ngày 14 tháng 11 năm 2014 c a Chính ph quy đ nh v khung giá đ t;ấ
ư ố s 36/2014/TTBTNMT ngày 30 tháng 6 năm 2014 c a B Tài nguyên và Môi ế ự ề ấ ấ ị ị ủ ỉ ộ ả ng pháp đ nh giá đ t; xây d ng, đi u ch nh b ng giá đ t; đ nh giá ư ấ ấ ứ Căn c Thông t ị ườ tr ng quy đ nh chi ti ấ ụ ể đ t c th và t ươ t ph ị v n xác đ nh giá đ t;
ề ố ở ị ủ ườ ạ ờ ố ng t i T trình s 334/TTrSTN&MT ngày Theo đ ngh c a Giám đ c S Tài nguyên và Môi tr 27 tháng 11 năm 2017,
Ế Ị QUY T Đ NH:
ề ề ạ ỉ Đi u 1. Ph m vi đi u ch nh:
ị ế ị ộ ố ề ị ệ ử ổ ế ị ổ ố ả ị ị ỉ ủ ổ ấ ạ ả ủ ế ị ộ ố ộ ỉ ề ệ ử ổ ố ủ ả ấ ị ấ ố i B ng giá đ t s 2, Quy t đ nh này quy đ nh vi c s a đ i, b sung m t s quy đ nh v giá đ t t ỉ 3, 4 và 5 ban hành kèm theo Quy t đ nh s 50/2014/QĐUBND ngày 19/12/2014 c a UBND t nh ố ạ ấ ề ệ v vi c ban hành Quy đ nh B ng giá các lo i đ t trên đ a bàn t nh Hà Nam và Quy t đ nh s ỉ 14/2016/QĐUBND ngày 16/5/2016 c a UBND t nh v vi c s a đ i, b sung m t s n i dung ế ị quy đ nh và B ng giá đ t ban hành kèm Quy t đ nh s 50/2014/QĐUBND c a UBND t nh.
ề ề ỉ ấ ở ạ ự ấ ố i B ng giá đ t s 2 (giá đ t t i khu v c ộ ố ố ộ ỉ ự ạ ả ộ ụ ườ ổ Đi u 2. Đi u ch nh, b sung m t s khu v c t ): ng giao thông Qu c l ven tr c đ , T nh l
ộ ố ự ạ ề ỉ ườ ố ộ ỉ ấ 1. Đi u ch nh giá đ t m t s khu v c t i các đ ng giao thông Qu c l , T nh l ộ :
ụ ườ ố ộ a) Tr c đ ng giao thông Qu c l :
ố ộ ườ ớ ạ ệ ố Đ ng Qu c l 38 m i t i huy n Duy Tiên (trang s 5):
2
ơ ị ồ Đ n v tính: 1000 đ ng/m
ệ ớ Stt Tên huy n, xã ự Tên khu v c, ranh gi ự i khu v c giá ỉ Giá đ tấ ệ hi n hành Giá đ tấ ề đi u ch nh
ệ Huy n Duy Tiên I Huy n ệ Duy Tiên
giáp xã Duy Minh đ n giáp xã 2 Xã Duy Hải 1.500 2.500 ạ ừ ậ ự ả ế Đo n t ệ Nh t T u Huy n Kim B ng.
ố ộ ườ ạ ệ ố Đ ng Qu c l 38B t i huy n Duy Tiên (trang s 5):
2
ơ ị ồ Đ n v tính: 1000 đ ng/m
ệ ớ Stt Tên huy n, xã ự Tên khu v c, ranh gi ự i khu v c giá ỉ Giá đ tấ ệ hi n hành Giá đ tấ ề đi u ch nh
ệ Huy n Duy Tiên I Huy n ệ Duy Tiên
ạ h bà H ng thôn L t Hà (PL1, ậ ồ 2 Xã Trác Văn 3.500 3.800 ọ ng gom d c qu c l ươ ạ ừ ộ Đo n t ế ị ế ử th a 48) đ n h t đ a ph n xã Trác Văn ả ạ giáp ranh xã Chuyên Ngo i (bao g m c ị ố ộ ủ ườ đ c a khu đô th Hòa M c).ạ
ụ ườ ườ ộ b) Tr c đ ng giao thông đ ỉ ng T nh l :
ườ ỉ ệ ố Đ ng T nh l ộ ạ t ả i huy n Kim B ng (trang s 8):
2
ơ ị ồ Đ n v tính: 1000 đ ng/m
Tên đ ườ ng, ớ ự Tên khu v c, ranh gi ự i khu v c giá Stt ỉ tên xã ệ ấ Giá đ t hi n hành Giá đ tấ ề đi u ch nh
ườ Đ ng ĐT498 3 ườ Đ ng ĐT498
ế C u Kh Phong đ n Nghĩa 2.000 1.500 ạ ừ ầ ụ ả Đo n t trang xã Th y Lôi. ụ 3.4 Xã Th y Lôi ụ ế ạ ừ Nghĩa trang xã Th y Lôi đ n 2.450 2.000 ọ ơ Đo n t giáp xã Ng c S n.
ạ ừ ọ Xã Ng c S n giáp xã Th ế y ụ Lôi đ n kênh 3.5 3.500 2.000 ơ Đo n t PK25.
ườ ỉ ệ ố Đ ng T nh l ộ ạ t i huy n Lý Nhân (trang s 55):
2
ơ ị ồ Đ n v tính: 1000 đ ng/m
Tên đ ng, tên ớ Stt ự Tên khu v c, ranh gi ự i khu v c giá ỉ Giá đ tấ ệ hi n hành Giá đ tấ ề đi u ch nh ườ xã
ườ Đ ng ĐT 496B I ườ Đ ng ĐT 496B
ử ờ ng QL38B (T 14, th a 46 2 Xã Nhân Chính 600 800 ừ ườ ử ạ Đo n T đ ờ và t ế ầ 15, th a 18) đ n c u Châu Giang.
ự ạ ộ ố ổ ấ ườ ố ộ ỉ 2. B sung giá đ t m t s khu v c t i các đ ng giao thông Qu c l , T nh l ộ :
ụ ườ ố ộ a) Tr c đ ng giao thông Qu c l :
ố ộ ườ ớ ạ ệ Đ ng tránh Qu c l 38 m i t i huy n Duy Tiên:
2
ơ ị ồ Đ n v tính: 1000 đ ng/m
ệ ớ Stt Tên huy n, xã ự Tên khu v c, ranh gi ự i khu v c giá Giá đ tấ
ệ Huy n Duy Tiên
I
Huy n ệ Duy Tiên
ạ ừ ự ệ ạ ờ ử ử 1 Xã Châu Giang 3.000 ử ử ế ế ầ Đo n tránh Hòa M c t V c Vòng đ n c u Yên L nh ế (T PL21, th a 49 đ n PL21, th a 22 thôn Phúc thành ờ và T PL23, th a 119 đ n PL23, th a 96 thôn Vân Kênh)
ố ộ ườ ườ ủ Đ ng tránh Qu c l 1A (Đ ng tránh Ph Lý):
2
ơ ị ồ Đ n v tính: 1000 đ ng/m
ệ ớ Stt Tên huy n, xã ự Tên khu v c, ranh gi ự i khu v c giá Giá đ tấ
ệ Huy n Duy Tiên I Huy n ệ Duy Tiên
ạ ừ ố ộ ậ ự ế 1 Xã Duy H iả Đo n t Qu c l 1A đ n giáp xã Nh t T u. 2.500
ệ ả Huy n Kim B ng
II
Huy nệ Kim B ngả
ạ ừ ệ ế ậ ậ ự 1 Xã Nh t T u Đo n t giáp huy n Duy Tiên đ n giáp xã Nh t Tân. 3.000
ạ ừ ậ ự ế ấ Đo n t nhà ông V n đ n giáp xã Nh t T u (ĐT498). 4.500
ứ ế ề ợ ậ 2 Xã Nh t Tân 7.000 ấ Đo n t Đo n t ạ ừ nhà ông Đ c đ n Ch Chi u (ĐT498). ế ạ ừ ố ẽ l i r đi UBND đ n nhà ông V n (ĐT498).
ồ Đo n t ạ ừ ố ẽ l ế i r đi UBND xã đ n giáp xã Đ ng Hóa. 3.000
ạ ừ ậ ồ 3 Xã Đ ng Hóa Đo n t ế giáp xã Nh t Tân đ n giáp xã Văn Xá. 2.500
ạ ừ ủ ồ 4 Xã Văn Xá Đo n t ế giáp xã Đ ng Hóa đ n giáp TP Ph Lý. 1.500
ạ ừ ủ ế ơ 5 Xã Thi S nơ Đo n t giáp TP Ph Lý đ n giáp xã Thanh S n. 1.500
ạ ừ ủ ơ Đo n t ế giáp xã Thi S n đ n giáp TP Ph Lý. 1.500
6 Xã Thanh S nơ ị ấ ủ ế ệ giáp TP Ph Lý đ n giáp th tr n Ki n Khê 2.000 ạ ừ Đo n t ệ huy n Thanh Liêm.
ố ủ Thành ph Ph Lý
III
Thành ph Phố ủ Lý
ạ ừ ơ 1 Xã Kim Bình Đo n t ế giáp xã Văn Xá đ n giáp xã Thi S n. 1.500
ế ườ ơ ạ ừ giáp xã Thi S n đ n đ ng Lê Chân (nhánh 2.450 Đo n t 2). ườ 2 Ph ng Lê Hồng Phong ạ ừ ườ ế ườ ng Lê Chân (nhánh 2) đ n giáp ph ng 2.000 đ Đo n t Châu S n.ơ
ườ ế ồ ng Châu giáp ph 3 2.000 ị ng Lê H ng Phong đ n giáp th ệ ạ ừ ệ ấ Ph S nơ ườ Đo n t tr n Ki n Khê huy n Thanh Liêm.
ệ Huy n Thanh Liêm
III
Huy nệ Thanh Liêm
ự 1 1.600 cây x ạ ầ ả ậ Th trị ấn Kiện Khê ạ ừ Đo n t T ng giáp đi ị ế ăng Phú Th nh đ n khu v c núi Cát ệ ph n huy n Kim B ng.
ụ ườ ườ ộ b) Tr c đ ng giao thông đ ỉ ng T nh l :
ườ ỉ ệ Đ ng T nh l ộ ạ t i huy n Lý Nhân:
2
ơ ị ồ Đ n v tính: 1000 đ ng/m
Tên đ ớ Stt Ranh gi ự i khu v c giá Giá đ tấ ngườ , tên xã
ườ Đ ng ĐT499 I Đ ngườ ĐT499
ụ ế ệ giáp xã Bình Nghĩa huy n Bình L c đ n giáp 1 Xã Công Lý 2.000 ạ ừ Đo n t ứ xã Đ c Lý.
ứ ạ ừ ế 2 Xã Đ c Lý Đo n t giáp xã Công Lý đ n giáp xã Nguyên Lý. 2.000
ạ ừ ứ ờ giáp xã Đ c Lý (th a 66 t ử 15, th a 72 t 15) 3 Xã Nguyên Lý 2.000 ử ờ ử Đo n t ứ ế đ n giáp xã Đ c Lý (th a 64 t ờ 15).
ạ ạ ừ ứ ắ 4 Xã Đ o Lý Đo n t ế giáp xã Đ c Lý đ n giáp xã B c Lý. 2.000
ạ ừ ạ 5 Xã Bắc Lý Đo n t ế giáp xã Đ o Lý đ n giáp xã Chân Lý. 2.000
ế ạ ắ ầ 6 Xã Chân Lý Đo n giáp xã B c Lý đ n chân c u Thái Hà. 2.000
ề ộ ố ự ạ ổ ấ ườ ố ạ ả ấ i các đ ng, ph t i B ng giá đ t ề ỉ ấ ở ạ ố ủ Đi u 3. Đi u ch nh, b sung giá đ t m t s khu v c t ố t i thành ph Ph Lý): s 3 (giá đ t
ộ ố ự ạ ề ỉ ườ ấ 1. Đi u ch nh giá đ t m t s khu v c t i các đ ố ng, ph :
ườ ố ố ự a) Khu v c các đ ng, ph (trang s 15):
ơ ị Đ n v tính: 1000 đ ồng/m2
ườ ớ Stt Tên đ ng, ranh gi ự i khu v c giá
Giá đ tấ hi nệ hành Giá đ tấ đi uề ch nhỉ
ế ườ ố I Các tuy n đ ng ph
ườ ễ ỗ 18 Đ ng Nguy n Văn Tr i
ườ ế ườ ư ng Hai Bà Tr ng đ n đ ng 6.000 7.000 ạ ừ ụ ở Tr s UBND ph Đo n t ị ầ Tr n Th Phúc.
ố ế II Các tuy n ph và ngõ
ọ ừ ườ ườ ế ạ T đ ng Tr ng Chinh đ n 6 7.000 8.000 ố Ph Ph m Ng c Th ch: ợ ườ đ ạ ng Lê L i.
ố ầ ừ ườ ườ ệ ế ả T đ ng Lý Th ng Ki t đ n 39 4.000 5.000 Ph Tr n Quang Kh i: ổ ườ ng Lý Thái T . đ
ớ ặ ượ c ư ng phát sinh m i ho c ch a có tên nêu trên đ ặ ắ ườ III ng theo các xã,
ườ Các đ ị ộ ộ xác đ nh theo đ r ng, m t c t đ ư ườ ng nh sau: ph
ườ ắ ườ ự 3 Ph ng Thanh Châu khu v c phía b c đ ng 21A
ế ườ ừ ở 3.1 Các tuy n đ ặ ắ ng có m t c t ngang t 32 mét tr lên. 4.000 6.500
ế ườ ừ ế ướ ặ ắ ng có m t c t ngang t 20 mét đ n d i 32 3.2 2.800 5.500 Các tuy n đ mét.
ế ườ ừ ế ướ ặ ắ ng có m t c t ngang t 15 mét đ n d i 20 3.3 2.000 3.500 Các tuy n đ mét.
ế ườ ừ ế ướ 3.4 Các tuy n đ ặ ắ ng có m t c t ngang t 9 đ n d i 15 mét. 1.500 2.500
ộ ố ườ ự ư ủ ạ ố b) Khu v c các xã ngo i thành và khu dân c cũ c a m t s ph ng: (trang s 20).
2
ơ ị ồ Đ n v tính: 1000 đ ng/m
ườ ự ườ Stt Tên xã, ph ng, khu v c, đ ng ỉ Giá đ tấ ệ hi n hành Giá đ tấ ề đi u ch nh
15 Xã Đinh Xá
ế ườ ầ ợ ng g n Ch Đinh và Nhà Văn hóa thôn 6 800 650 Các tuy n đ Đinh.
17 Xã Kim Bình
ườ Đ ng ĐH08. 700 1.000
ườ ạ ồ Đ ng ĐH01. G m các đo n:
ạ ừ ử ờ ử ế ờ + Đo n t th a 207, t PL4 đ n th a 179, t PL5. 700 1.000
ử ử ử ế ạ + Đo n th a 228, PL4 đ n th a 47, PL13, th a 27, PL14. 700 1.500
ự ạ ộ ố ổ ấ ườ ố 2. B sung giá đ t m t s khu v c t i các đ ng, ph :
ườ ự a) Khu v c các đ ng, ph ố:
ơ ị Đ n v tính: 1000 đ ồng/m2
ườ ớ Stt Tên đ ng, ranh gi ự i khu v c giá Giá đ tấ
ố ế II Các tuy n ph và ngõ
ố ầ ố ừ ườ ị ế ườ ả T đ ng Bùi Văn D đ n đ ng Lê Công 1 6.000 Ph Tr n Qu c To n: Thanh.
ữ ễ ừ ườ ổ ế ườ ế T đ ng Lý Th ái T đ n đ ng Hoàng V ăn 2 5.000 ố Ph Nguy n H u Ti n: Th .ụ
ố ầ ừ ườ ổ ế ườ ả T đ ng Lý Thái T đ n đ ng Hoàng Văn 3 4.000 Ph Tr n Quang Kh i: Th . ụ
ị ườ ng 30m m phía nam khu đô th Liêm Chính: 4 5.500 ạ ườ Đo n tạ ữ ằ ườ ng 68m (đo n đ ừ đ ng này n m giáp ranh gi a hai ph ng Liêm ườ Đ ng 27 ế ườ đ n đ Chính và xã Liêm Chung).
ộ ố ự ổ ề ề ấ ỉ ị ạ ả ấ ố Đi u 4. Đi u ch nh, b sung giá đ t m t s khu v c, v trí t i B ng giá đ t s 4
ấ ở ạ ự ề ấ ỉ ị ị ấ ộ ố 1. Đi u ch nh giá đ t m t s khu v c, v trí giá đ t t i các th tr n:
ị ấ ồ ố ệ a) Th tr n Đ ng Văn, huy n Duy Tiên (trang s 25):
ơ ị Đ n v tính: 1000 đ ồng/m2
ự ườ ố ớ Stt Tên khu v c, đ ng, ph và ranh gi ự i khu v c giá
Giá đ tấ hi nệ hành Giá đ tấ đi uề ch nhỉ
1 Khu v c 1ự
ố ộ ễ ố ỗ Ph Nguy n Văn Tr i (Qu c l 1A). 5.500 4.500
3 Khu v cự 3
ườ ụ Đ ng tr c chính thôn Ninh Lão. 2.300 1.800
ị ấ ạ ố ệ b) Th tr n Hòa M c, huy n Duy Tiên (trang s 25):
2
ơ ị Đ n v tính: 1000 đ ng/mồ
ự ườ ố ớ Stt Tên khu v c, đ ng, ph và ranh gi ự i khu v c giá
Giá đ tấ hi nệ hành Giá đ tấ đi uề ch nhỉ
3 Khu v c 3ự
ườ ừ ạ ị ế ườ ế ườ ng 24m) : T giáp ng 24m giáp chùa Lôi Hà (h t lô F53 và 2.500 3.000 ụ Đ ng tr c chính Khu đô th Hòa M c (đ QL38 (lô T1) đ n đ P36).
ệ ệ ấ c) Th ị tr n Ki n Khê, huy n Thanh Liêm (trang s ố 24):
2
ơ ị Đ n v tính: 1000 đ ng/mồ
ự ườ ố ớ Stt Tên khu v c, đ ng, ph và ranh gi ự i khu v c giá
Giá đ tấ hi nệ hành Giá đ tấ đi uề ch nhỉ
1 Khu v c 1ự
ố ườ ừ ệ ế ị ị ấ ệ ệ ậ 1.200 1.000 Đ ng nhánh n i ĐT494CĐT494: T nhà máy xi măng Ki n ế Khê đ n h t đ a ph n th tr n Ki n Khê, giáp huy n Kim B ng.ả
ị ấ ệ ả d) Th tr n Ba Sao, huy n Kim B ng (trang s ố 23):
2
ơ ị Đ n v tính: 1000 đ ng/mồ
ớ Stt ự Tên khu v c, ranh gi ự i khu v c
Giá đ tấ hi nệ hành Giá đ tấ đi uề ch nhỉ
ổ 2 Khu v cự 2 (T 1,2,3,4)
ạ ừ ồ ố ộ ế Km104+185 Qu c l 21A đ n 2.300 2.300 ườ ạ Đ ng Đ i Vàng: Đo n t Tr i Quân Pháp.
ồ ạ ừ ạ ế Tr i Quân Pháp đ n nhà ông 2.300 1.700 ườ Đ ng Đ i Vàng: Đo n t Minh.
ườ ạ ừ ố ộ Km104+335 Qu c l 21A 2.300 2.300 ạ Đ ng Phan Đình Giót: Đo n t ế đ n nhà bà Dung H nh).
ườ ạ ừ ế ạ nhà bà Dung H nh đ n nhà 2.300 1.700 Đ ng Phan Đình Giót: Đo n t ươ ông D ng).
ườ ế ạ ạ ố ồ Đ ng Nam Cao: đo n giáp h sen đ n làng C c Ngo i. 1.700 1.700
(T 5)ổ 3 Khu v c 3 ự
ạ ừ ố ộ ế Km102+775 Qu c l 21A đ n 1.200 2.000 ổ ễ ườ Đ ng Nguy n Du: đo n t ố d c Ch ng.
ị ấ ế ệ ả ố đ) Th tr n Qu , huy n Kim B ng (trang s 22):
ơ ị Đ n v tính: 1000 đ ồng/m2
ự ị ườ ố ớ Stt Tên khu v c, v trí, đ ng, ph và ranh gi ự i khu v c giá
Giá đ tấ hi nệ hành Giá đ tấ đi uề ch nhỉ
ố ố ổ (T dân ph s 4,6,7) 2 Khu v c 2 ự
ị b V trí 2
ườ Đ ng D2. 1.750 1.500
ấ ở ạ ị ấ ổ 2. B sung giá đ t t i các th tr n:
ị ấ a) Th tr n Ba Sao:
2
ơ ị Đ n v tính: 1000 đ ng/mồ
ị ườ ố ớ Stt ự Tên khu v c, v trí, đ ng, ph và ranh gi ự i khu v c giá Giá đ tấ
2 Khu vực 2
ị a V trí 1
ạ ừ ố ộ ủ ng Đ nh C a: Đo n t Km103+750 Qu c l ế 21A đ n giáp 2.300 ườ Đ ng L ườ Tr ị ươ ầ ng M m Non.
ạ ừ ầ ườ ầ ố 2.300 Đ ng Lê Chân: đo n t ạ ế c u C c Ngo i đ n Đ u Núi Vó.
ị ấ ế ệ ả b) Th tr n Qu , huy n Kim B ng:
2
ơ ị Đ n v tính: 1000 đ ng/mồ
ự ườ ố ớ Stt Tên khu v c, đ ng, ph và ranh gi ự i khu v c giá Giá đ tấ
1 Khu v c 2ự
ị b V trí 2
ườ 1.750 Đ ng N82.
ộ ố ự ổ ề ề ấ ỉ ị ạ ả ấ ố Đi u 5. Đi u ch nh, b sung giá đ t m t s khu v c, v trí t i B ng giá đ t s 5:
ộ ố ự ề ấ ỉ ị 1. Đi u ch nh giá đ t m t s khu v c, v trí:
ệ a) Huy n Duy Tiên (trang s ố 41,42,44):
2
ơ ị ồ Đ n v tính: 1000 đ ng/m
ự ườ ớ Stt Tên xã, khu v c, đ ng và ranh gi ự i khu v c giá
Giá đ tấ hi nệ hành Giá đ tấ đi uề ch nhỉ
2 Xã Chuyên Ngo iạ
a Khu v c 1ự
ườ ừ ệ ế 1.500 1.800 Đ ng ĐH02: T Ngã ba Hàng đ n phà Yên L nh cũ.
Xã Trác Văn 4
a Khu v c 1ự
ố ộ ườ ụ ừ ử ế Đ ng tr c xã: T giáp Qu c l ố 38 đ n C ng 7 c a. 1.200 1.400
b Khu v c 2ự
ừ ề ế ố 750 850 ườ Đ ng ĐH03 (Nhánh 2): T Nhà Truy n th ng đ n Đê sông H ng.ồ
11 Xã Hoàng Đông
a Khu v c 1ự
ừ ườ ườ ắ ế ộ Đ ng ĐH09: T đ ng s t đ n giáp xã Tiên N i.
ườ ườ ụ ừ ế ơ ng Qu c l ộ 1A đ n h ông S n ử ọ ố ộ Đ ng tr c xã: T giáp đ ộ (PL2, th a 353) (ngã ba thôn Ng c Đ ng). 1.000 1.200
ườ ố ộ ừ ế ng: T giáp Qu c l 1A đ n ụ ụ ử ượ Đ ng tr c thôn Hoàng Th ộ h ông Ph ng (PL 10, th a 15).
b Khu v c 2ự
ừ ế ọ ộ ườ ườ ọ Đ ng tr c thôn Ng c Đ ng : T giáp xã Duy Minh đ n Tr ụ ể ng Ti u h c.
ừ ụ ạ ườ ố ộ ế ng Qu c l 1A đ n ườ Đ ng tr c thôn B ch Xá: T giáp đ ế ụ h t tr c thôn.
ạ ừ ầ ế ụ ụ ế
ườ Đ ng tr c thôn Hoàng H : T đ u đ n h t tr c thôn Hoàng H .ạ 750 900
ượ ụ ườ ể ng Ti u ừ ầ ng: T đ u giáp Tr ử ườ ọ ế ụ ộ Đ ng tr c thôn Hoàng Th H c đ n giáp h ông Ph ng ( PL 10, th a 15).
ế ụ ẻ ế ừ ụ
Đ ng tr c thôn An Nhân: T giáp Nhà tr đ n h t tr c ườ đ ườ ng thôn An Nhân.
ườ ụ Đ ng tr c thôn Hoàng Lý I và II.
ệ ố b) Huy n Thanh Liêm (trang s 39,40):
2
ơ ị ồ Đ n v tính: 1000 đ ng/m
ự ườ ớ Stt Tên xã, khu v c, đ ng và ranh gi ự i khu v c giá
Giá đ tấ hi nệ hành Giá đ tấ đi uề ch nhỉ
11 Xã Thanh H ngươ
a Khu v c 1ự
ố ộ ườ ừ ế Đ ng ĐH12: T Qu c l 1A đ n giáp xã Thanh Tâm. 1.000 800
b Khu v c 2 ự
ụ ườ ộ Các tr c đ ng các thôn: Tâng, Lác N i. 510 410
c Khu v c 3ự
ườ ụ ạ Các đ ng tr c thôn, xóm còn l i. 390 310
13 Xã Thanh Nguyên
c Khu vực 3
ườ ụ ạ Các đ ng tr c thôn, xóm còn l i. 390 280
ấ ở ạ ổ ự ủ ệ 2. B sung giá đ t t i khu v c nông thôn c a các huy n:
ệ a) Huy n Lý Nhân:
2
ơ ị ồ Đ n v tính: 1000 đ ng/m
ự ườ ớ Stt Tên xã, khu v c, đ ng và ranh gi ự i khu v c giá Giá đ tấ
1 Xã B c Lắ ý
a Khu vực 2
ạ ừ ườ ờ ế ờ ử ử đ ng ĐT 491 (t 37 th a 82) đ n t 16 th a ườ Đ ng ĐH12: Đo n t 79, 86. 600 ạ ừ ầ ử ờ ế đ u th a 167,47, t 37 đ n giáp xã Nhân ử ờ ườ Đ ng ĐH12: Đo n t Nghĩa (t 19 th a 27,21).
ạ ừ ọ ờ ử ế ộ 45 th a 37 h ông Ánh) đ n 600 ử ộ ườ ổ ĐH04 C ng Đ (t Đ ng ĐH03: Đo n t ườ ờ 18 th a 24 h ông C ng giáp xã Nhân Chính. t
2 Xã Nhân Nghĩa
a Khu v c 1ự
ườ ờ ử ế ử 3 th a 25, t 4 th a 60) đ n 600 ạ ừ Đ ng ĐH12: Đo n t ờ giáp xã Nhân Bình (t ắ ờ ử 9 th a 92, t ờ giáp xã B c Lý (t ử 27 th a 17)
3 Xã Nhân Bình
Khu v c 1ự
ườ ờ ờ ử ử 15 th a 190, t 2 th a 600 ế giáp xã Nhân Nghĩa (t ờ ử ạ ừ Đ ng ĐH12: Đo n t 23) đ n xã Xuân Khê (t 6 th a 29,30).
4 Xã Nguyên Lý
Khu v c 1ự
ế ờ ử 20 th a 138,197) đ n t 33 600 ườ ử Đ ng ĐH05: Đo n t ấ th a 13 đ t NN, t ạ ừ ờ giáp xã Công Lý (t ư ấ ử ờ 29 th a 138 đ t dân c .
5 Xã Đ c Lýứ
Khu v c 1ự
ờ ế ườ ử giáp xã Nguyên Lý (t 2 th a 43) đ n đ ng 600 ờ ườ Đ ng ĐH05: Đo n t ĐT491 (t ạ ừ ử 41 th a 276).
6 Xã Nhân Chính
Khu v c 1ự
ạ ừ ườ ắ ờ ế ờ ử Đ ng ĐH03: Đo n t giáp xã B c Lý (t 3 th a 98) đ n t ử 16 th a 11 600
ệ b) Huy n Duy Tiên:
2
ơ ị ồ Đ n v tính: 1000 đ ng/m
ự ườ ớ Stt Tên xã, khu v c, đ ng và ranh gi ự i khu v c giá Giá đ tấ
3 Xã Châu Giang
a Khu vực 1
ườ ừ ử ọ ng d c kênh I4I5): T nhà ông Cao (PL23, th a 98) 1.400 ệ (Khu TĐC thôn Vân Kênh). ườ Đ ng ĐH14 (đ ế đ n nhà bà Mi n
11 Xã Hoàng Đông
c Khu v c 3ự
ạ ấ ị ư ấ ỗ ợ Khu đ t tái đ nh c , đ t h tr 7% thôn B ch Xá. 600
ệ c) Huy n Thanh Liêm:
2
ơ ị ồ Đ n v tính: 1000 đ ng/m
ự ườ ớ Stt Tên xã, khu v c, đ ng và ranh gi ự i khu v c giá Giá đ tấ
2 Xã Liêm Phong
b Khu vực 2
ụ ườ
510 ừ ườ T đ ụ ử ế ử ng ĐH04 (PL7, th a 175) đ n giáp sông Biên ạ ừ ườ ng ĐH04 (PL7, ử ử ế Đ ng tr c xã: ệ Hòa huy n Bình L c (PL7, th a 157) và đo n t đ ễ th a 175) đ n thôn Nguy n Trung (PL8, th a 17).
ệ ự ế ị ể ừ Quy t đ nh này có hi u l c thi hành, k t ngày 10 tháng 12 năm 2017. Đi u 6.ề
ổ ứ ự ề ệ Đi u 7. T ch c th c hi n:
ườ ự ệ ng các S , ngành: Tài chính, Tài Nguyên và Môi tr ơ ệ ự ệ ệ ị ch c th c hi n Quy đ nh này. Trong ủ ị Ủ ụ ị ướ ệ ề ở ế ng m c k p th i ph n ánh v S Tài nguyên và Môi ắ ị ỉ ự ể ổ ế ị ườ Ủ ở ủ ưở ng, Xây d ng Nông nghi p và Phát Th tr ụ ố ế ỉ ể tri n nông thôn; C c Thu t nh; Ch t ch y ban nhân dân các huy n, thành ph và các đ n v có ứ ứ ị ổ ứ liên quan căn c ch c năng nhi m v ch u trách nhi m t ả ờ ệ quá trình th c hi n n u có khó khăn, v ợ tr ng đ t ng h p báo cáo y ban nhân dân t nh xem xét, quy t đ nh./.
Ủ Ỉ
TM. Y BAN NHÂN DÂN T NH Ủ Ị CH T CH ơ
ộ
ụ
ộ ư
ỉ
ỉ
ễ Nguy n Xuân Đông
ư
ậ N i nh n: Văn phòng Chính ph ;ủ Các B : TC, TP, XD TN&MT, C c KTVPB T pháp; Website Chính Ph ;ủ TTTU, TT HĐND, ĐĐBQH t nh, UBND t nh; ư ề Nh đi u 7; Website Hà Nam; LĐVP(5), các CV; L u VT, TN&MT. ML.D/112017/DD/QĐ/191.