Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ố ả Qu ng Bình, ngày 30 tháng 11 năm 2017 Ủ Y BAN NHÂN DÂN Ả Ỉ T NH QU NG BÌNH S : 48/2017/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ị Ả Ẩ ƯỚ Ị Ị C Đ NH GIÁ TRÊN Đ A BÀN Ị Ỉ Ụ QUY Đ NH GIÁ CÁC S N PH M, D CH V DO NHÀ N Ả T NH QU NG BÌNH
Ủ Ả Ỉ Y BAN NHÂN DÂN T NH QU NG BÌNH
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ả ậ ạ Căn c Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày 22 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ Căn c Lu t Giá ngày 20 tháng 6 năm 2012;
ứ ệ ậ Căn c Lu t Phí và l phí ngày 25 tháng 11 năm 2015;
ị ố ủ ủ ị ẫ ế ướ ị ứ t và h ủ ố ị ộ ố ề ủ ủ ử ổ ủ ổ ủ ị ẫ ướ ị ố ị ộ ố ề ủ ế t và h ộ ố ng d n thi hành m t s ề ủ ậ ị Căn c Ngh đ nh s 177/2013/NĐCP ngày 14 tháng 11 năm 2013 c a Chính ph quy đ nh chi ậ ti ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t Giá; Ngh đ nh s 149/2016/NĐCP ngày 11 tháng 11 năm 2016 c a Chính ph s a đ i, b sung m t s đi u c a Ngh đ nh s 177/2013/NĐ CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 c a Chính ph quy đ nh chi ti đi u c a Lu t Giá;
ủ ẫ ng d n ị ộ ủ ố ướ ư ố s 56/2014/TTBTC ngày 28 tháng 4 năm 2014 c a B Tài chính h ị ủ ẫ ộ ố ề ủ ướ ứ Căn c Thông t ự ị ệ th c hi n Ngh đ nh s 177/2013/NĐCP ngày 14 tháng 11 năm 2013 c a Chính ph quy đ nh chi ậ ế t và h ti ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t Giá;
ủ ộ ị ố ớ ươ ị ư ố ứ Căn c Thông t s 25/2014/TTBTC ngày 17 tháng 02 năm 2014 c a B Tài chính quy đ nh ụ ị ng pháp đ nh giá chung đ i v i hàng hóa, d ch v ; ph
ề ố ở ị ủ ạ ờ ố i T trình s 3479/TTrSTC ngày 07 tháng 11 năm Theo đ ngh c a Giám đ c S Tài chính t 2017.
Ế Ị QUY T Đ NH:
ụ ả ẩ ị ị ướ ị ả ị ỉ Quy đ nh giá các s n ph m, d ch v do Nhà n c đ nh giá trên đ a bàn t nh Qu ng Bình
Đi u 1.ề ư nh sau:
ị ố ị ể ị ạ ế ử i Khu kinh t ẩ c a kh u Cha 1. Quy đ nh giá cho thuê đ a đi m kinh doanh và sân bãi c đ nh t Lo.
b ng ụ ể ố ớ ị nhà n xe đ ợ ượ ầ ư ằ ạ c đ u t i ch đ ố ồ b ng ngu n v n ngân sách ướ ồ ướ ứ 2. Quy đ nh giá c th đ i v i d ch v s d ng di n tích bán hàng t ượ ầ ư ằ ồ ngu n v n ngân sách c đ u t nhà n ệ ụ ử ụ ị ố ữ ụ ị c và d ch v trông gi ế VAT). c (m c giá đã bao g m thu
ố ạ ử ụ ả ồ i đa đ i v i d ch v thu gom, v n chuy n rác th i sinh ho t s d ng ngu n ồ ướ ị 3. Quy đ nh giá t ố v n ngân sách nhà n ố ớ ị ụ ứ c (m c giá đã bao g m thu ậ ể ế VAT).
ị ậ ượ ầ ư ằ ồ c đ u t b ng ngu n ụ ử ụ ồ ướ 4. Quy đ nh khung giá đ i v i d ch v s d ng c ng cá, khu neo đ u đ ố v n ngân sách nhà n ố ớ ị ứ c (m c giá đã bao g m thu ả ế VAT).
ế ụ ụ (Chi ti t có các Ph l c kèm theo)
ị ượ ể ậ ị ơ Các đ n v đ ả ồ c giao nhi m v thu giá d ch v thu gom, v n chuy n rác th i sinh ho t ậ ượ ầ ư ị ứ ồ ố ệ ề Đi u 2. ố ử ụ s d ng ngu n v n ngân sách nhà n ướ ằ b ng ngu n v n ngân sách nhà n ả ụ c; giá d ch v s d ng c ng cá, khu neo đ u đ ạ i đa, khung giá quy đ nh t ụ ụ ử ụ ướ ị ố ứ c căn c vào m c giá t ạ c đ u t ề i Đi u 1
ớ ừ ị ị ế ị ể ự ề ạ ố ợ ư t quá i Đi u 1 Quy t đ nh này đ th c hi n thu theo quy ứ i đa và ngoài khung giá quy đ nh t ượ ượ ụ ể ế ị Quy t đ nh này quy đ nh m c giá c th phù h p v i t ng đ a bàn nh ng không đ c v ệ ị ứ m c giá t ị đ nh.
ế ị ệ ự ế Quy t đ nh này có hi u l c thi hành k t ủ ả ị ụ ẩ ỉ c đ nh giá trên đ a bàn t nh ụ ế ị ỉ ể ừ ố ị ị ả ế ử ố ị ạ ị i Khu kinh t Đi u 3.ề ế ể ừ ngày 11 tháng 12 năm 2017 và thay th Quy t ỉ ố ị đ nh s 44/2016/QĐUBND ngày 20 tháng 12 năm 2016 c a UBND t nh Qu ng Bình quy đ nh giá ướ ị ị ị ả các s n ph m, d ch v chuy n t phí sang giá d ch v do Nhà n ả ề ủ Qu ng Bình và Quy t đ nh s 589/QĐUBND ngày 28/02/2017 c a UBND t nh Qu ng Bình v ẩ ể ệ c a kh u Cha vi c quy đ nh giá cho thuê đ a đi m kinh doanh và sân bãi c đ nh t Lo.
ệ ố ỉ
ể ấ ưở ư ả ở ng Ban qu n lý Khu kinh t ệ ở ế ỉ t nh; Th tr ố ị Chánh Văn phòng UBND t nh; Giám đ c các s : Tài chính, Nông nghi p và Phát tri n ng các s , ban, ngành c p ổ ứ ch c, cá nhân có liên quan ế ị ị Đi u 4.ề ủ ưở nông thôn, T pháp; Tr ủ ị Ủ ỉ t nh; Ch t ch y ban nhân dân các huy n, th xã, thành ph và các t ệ ch u trách nhi m thi hành Quy t đ nh này./.
Ủ Ị Ủ Ị Ủ TM. Y BAN NHÂN DÂN KT. CH T CH PHÓ CH T CH
Nguy n ễ Xuân Quang
Ụ Ụ Ố PH L C S 01
Ị Ố Ị Ạ Ị Ể Ế Ử Ẩ ế ị ủ ố ỉ QUY Đ NH GIÁ CHO THUÊ Đ A ĐI M KINH DOANH VÀ SÂN BÃI C Đ NH T I KHU KINH T C A KH U CHALO ả (Kèm theo Quy t đ nh s 48/2017/QĐUBND ngày 30 tháng 11 năm 2017 c a UBND t nh Qu ng Bình)
STT Danh m cụ ĐVT M cứ giá ử
ạ i Khu kinh t ế ễ ẩ ế ử c a kh u Cha Lo ầ ư 1 2 2.1 Đ ng/mồ Đ ng/mồ
2/tháng 15.000 2/tháng 15.000
ầ ư 2.2 Đ ng/mồ
2/tháng
2.000
ệ 3 i nhà làm vi c liên
ổ ề ạ ử ẩ ế c a kh u Cha Lo ắ ử ồ Cho thuê kinh doanh c a hàng mi n thu Cho thuê sân bãi t ự ặ ằ xây d ng Cho thuê m t b ng kinh doanh đã có đ u t ặ ằ công trình nhà, mái che, kiot kinh doanh trên m t b ng ự ư ố ị xây d ng Cho thuê sân bãi c đ nh ch a có đ u t ặ ằ công trình nhà, mái che, kiot kinh doanh trên m t b ng Cho thuê gian hàng đ i ti n t ngành Khu kinh t ấ + Gian hàng Đông B c c a xu t Đ ng/gian/tháng
ồ + Gian hàng còn l iạ Đ ng/gian/tháng
ạ ị ế ử ồ 4 ụ i khu d ch v Khu kinh t c a Đ ng/kiot/tháng ẩ Giá cho thuê kiot t kh u Cha Lo 3.000.0 00 5.000.0 00 2.000.0 00
Ụ Ụ Ố PH L C S 02
Ị Ụ Ạ Ệ Ữ Ồ Ố Ị QUY Đ NH GIÁ C TH Đ I V I D CH V S D NG DI N TÍCH BÁN HÀNG T I CH Ụ VÀ D CH V TRÔNG GI C Đ U T B NG NGU N V N NGÂN SÁCH NHÀ Ể Ố Ớ Ị XE Đ Ợ Ụ Ử Ụ ƯỢ Ầ Ư Ằ N CƯỚ ế ị ủ ỉ (Kèm theo Quy t đ nh s ả ố 48/2017/QĐUBND ngày 30 tháng 11 năm 2017 c a UBND t nh Qu ng Bình)
ứ
Danh m cụ ệ ạ ụ ử ụ ĐVT M c giá STT I ợ i ch
ợ ủ
ợ ồ ị ượ ầ ư ằ c đ u t ạ ạ
2/tháng 2/tháng 2/tháng
ợ ắ ợ ồ 1 1.1 1.2 Đ ng/mồ Đ ng/mồ Đ ng/mồ 50.000 33.000 22.000
2/tháng 2/tháng 2/tháng
ợ ạ
2/tháng 2/tháng
ị ạ
ệ các huy n, th xã ị ấ
2/tháng 2/tháng
ữ ồ 28.000 17.000 11.000 11.000 6.000 20.000 15.000 1.3 2 II xe đ ượ ầ ư ằ c đ u t b ng ngu n Đ ng/mồ Đ ng/mồ Đ ng/mồ Đ ng/mồ Đ ng/mồ Đ ng/mồ Đ ng/mồ
ệ ệ
ố ỗ
ồ ượ Đ ng/l t ồ Đ ng/tháng ượ ồ t Đ ng/l ồ Đ ng/tháng ồ ượ Đ ng/l t ồ Đ ng/tháng ượ ồ t Đ ng/l ượ ồ t Đ ng/l
ỗ ể ữ 5.000 66.000 4.000 50.000 3.000 33.000 10.000 15.000 i các đi m di tích văn hóa, danh
ố ỗ
ồ Đ ng/l ồ Đ ng/l ượ t ượ t
ỗ ườ ữ i các tr xe t
ồ ồ ồ trung tâm d y ngh
ng CN, ữ Đ ng/tháng Đ ng/tháng Đ ng/tháng 17.000 28.000 11.000 22.000 33.000 ạ ậ ự ạ do vi ph m tr t t ề an toàn
ế ồ D ch v s d ng di n tích bán hàng t ồ ố b ng ngu n v n NSNN đ ố ồ ớ T i các ch c a thành ph Đ ng H i ợ ớ T i ch Đ ng H i và ch Nam Lý ị + V trí 1 ị + V trí 2 ị + V trí 3 ợ ộ ợ Ch C n, ch B c Lý, ch Công Đoàn, ch Đ ng ợ ồ ỹ M , ch Đ ng Phú ị + V trí 1 ị + V trí 2 ị + V trí 3 T i các ch khác ị + V trí 1 ị + V trí 2 ợ ở T i các ch ự ị + Khu v c th xã, th tr n ự + Khu v c nông thôn ụ ị D ch v trông gi ố v n NSNN Xe máy Xe máy ạ Xe đ p đi n ạ Xe đ p đi n Xe đ pạ Xe đ pạ ừ ồ ở 15 ch ng i tr xu ng Xe ô tô khách t ồ Xe ô tô khách trên 15 ch ng i ạ Trông gi xe t ả ắ lam th ng c nh ừ ồ ở 15 ch ng i tr xu ng Xe ô tô khách t ồ Xe ô tô khách trên 15 ch ng i ọ ạ ng h c Trông gi Xe đ pạ ệ ạ Xe đ p đi n ườ ạ i các tr Xe máy t ạ ữ Trông gi xe t m gi giao thông Xe đ pạ Đ ng/chi c/ngà 600
ồ ế 3.000 Xe mô tô 2, 3 bánh và xích lô
ươ ệ ế ồ ế ng ti n có k t 10.000
ng t ừ ỗ ồ ồ ế ự 4 9 ch ng i, ô tô t ả ừ i t ở ấ 3,5 t n tr 11.000
ồ ế ấ ế ồ ỗ 10 30 ch ng i, ô tô t ả ừ i t 3,6 t n đ n 13 17.000 Xe công nông, máy kéo và các ph ấ ươ c u t Ô tô con t xu ngố ừ Ô tô t t nấ ế ồ 22.000 ỗ ồ ả ấ Ô tô trên 30 ch ng i, ô tô t i trên 13 t n
ườ ọ ổ ế ồ i siêu tr ng siêu tr ng (quá kh , quá t ả ầ i c u 28.000 Ô tô t ườ đ ả ng) y Đ ng/chi c/ngà y Đ ng/chi c/ngà y Đ ng/chi c/ngà y Đ ng/chi c/ngà y Đ ng/chi c/ngà y Đ ng/chi c/ngà y
Ụ Ụ Ố PH L C S 03
Ị Ố Ớ Ị Ậ Ả Ụ QUY Đ NH GIÁ T I ĐA Đ I V I D CH V THU GOM, V N CHUY N RÁC TH I SINH Ố Ố Ạ Ử Ụ Ồ HO T S D NG NGU N V N NGÂN SÁCH NHÀ N C ế ị ỉ Ể ƯỚ ủ (Kèm theo Quy t đ nh s ả ố 48/2017/QĐUBND ngày 30 tháng 11 năm 2017 c a UBND t nh Qu ng Bình)
ứ STT M c giá
ả ể ĐVT
ố ồ
ườ ụ ị ạ ử ụ cướ ạ ộ ộ ộ ồ ồ ng
ồ
ồ 1 1.1 1.2 ộ Đ ng/h /tháng ộ Đ ng/h /tháng ế Đ ng/tháng/chi c Đ ng/tháng 23.000 30.000 22.000 155.000
3
ợ ợ ồ ớ ồ
3
ườ ườ ầ ầ ạ ạ ng m m non, tr ng m m non, tr ẫ ng m u giáo t ẫ ng m u giáo t i các xã i các Đ ng/mồ Đ ng/mồ ồ Đ ng/tháng ồ Đ ng/tháng 245.000 180.000 105.000 155.000
3
ệ ọ
ườ ườ ngườ ườ ườ ạ
3
ế ự ỉ ạ ọ ng đ i h c, trung h c chuyên nghi p ọ ng h c còn l i ệ trung tâm y t d phòng t nh, Đ ng/mồ ồ Đ ng/tháng Đ ng/mồ 155.000 155.000 215.000
ạ ng
3
ồ Đ ng/tháng Đ ng/mồ 155.000 180.000 ỉ ơ ở ả ệ ụ ơ ở ả ấ
3
ấ ị ế ạ ố ồ Danh m cụ ậ D ch v thu gom, v n chuy n rác th i sinh ồ ố ho t s d ng ngu n v n ngân sách nhà n ớ T i thành ph Đ ng H i H gia đình ở các xã H gia đình ở các ph H gia đình ố ượ ng khác Các đ i t ề ạ ế Các tàu, thuy n t i b n ụ ở ơ Văn phòng các c quan HCSN, LLVT, tr s , doanh nghi pệ ớ Ch Nam Lý, ch Đ ng H i, ga Đ ng H i ợ Các ch khác Tr Tr ph Các tr Các tr ệ B nh vi n, thành phố ườ Tr m xá các xã, ph ạ Khách s n, nhà hàng, nhà ngh , c s s n xu t d ch v , c s s n xu t công nghi p B n xe khách ớ T i các ch thành ph Đ ng H i ợ ồ ợ Đ ng/mồ 215.000 ợ 1.3 ớ 1.3.1 Ch Nam Lý, ch Đ ng H i
ộ ố ồ ể t, đ a đi m kinh ộ Đ ng/h /tháng 24.000 ệ
ộ ố ị ồ ể t, đ a đi m kinh ộ Đ ng/h /tháng 31.000 ệ
ị Các h kinh doanh có ki 2 doanh di n tích không quá 4m Các h kinh doanh có ki 2 doanh di n tích trên 4m ợ ạ ạ i ồ ố ộ 1.3.2 T i các ch còn l ộ Đ ng/h /tháng 10.000 ể t, đ a đi m kinh ệ
ồ ị ố ộ ộ Đ ng/h /tháng 12.000 ể t, đ a đi m kinh ệ
ạ
3
ơ ơ ng h c, trung tâm văn hóa, các c quan Đ ng/mồ ồ Đ ng/tháng 165.000 99.000 2 ng vũ trang, tr s các DN
ạ ạ ườ ườ ồ ồ i xã ị i th ng m m non, tr ng m m non, tr ụ ở ẫ ng m u giáo t ẫ ng m u giáo t Đ ng/tháng Đ ng/tháng 99.000 110.000
3
3
3
ơ ở ị ơ ở ị ụ ạ ụ ạ i các xã ị i th Đ ng/mồ Đ ng/mồ Đ ng/mồ 165.000 132.000 165.000 ấ
3
ế ự d phòng
ả Đ ng/mồ ộ ồ Đ ng/tháng/h ộ ồ Đ ng/tháng/h ộ ồ Đ ng/tháng/h 165.000 15.000 20.000 21.000 3 ứ
ạ
3
ơ ở ị ụ ợ
ộ ộ
ơ ồ ị Các h kinh doanh có ki 2 doanh di n tích không quá 4m Các h kinh doanh có ki 2 doanh di n tích trên 4m ị ệ T i các huy n, th xã ấ ị ả Các đ n v s n xu t ọ ườ Tr ự ượ HCSN, l c l ầ ườ Tr ầ ườ Tr tr nấ ế B n xe ợ Các ch , nhà hàng, c s d ch v t ợ Các ch , nhà hàng, c s d ch v t ị ứ tr n, th t ạ ệ ệ B nh vi n, tr m xá, trung tâm y t ạ ộ i nông thôn H gia đình t ị ứ ị ấ ạ ộ i th tr n, th t H gia đình t ạ ạ ạ Riêng t i các xã Thanh Tr ch, H i Tr ch, ẻ ạ Đ c Tr ch, Trung tâm Phong Nha K ệ ộ ố ạ Bàng thu c huy n B Tr ch ẩ ử T i KKT c a kh u Cha Lo Các ch , nhà hàng, c s d ch v H gia đình ị ơ Các c quan, đ n v Đ ng/mồ ồ Đ ng/tháng/h Đ ng/tháng 132.000 15.000 99.000
4
Ụ Ụ Ố PH L C S 04
Ị Ố Ớ Ị Ả Ậ ƯỢ C Ụ Ử Ụ Ố Ầ Ư Ằ Ồ QUY Đ NH KHUNG GIÁ Đ I V I D CH V S D NG C NG CÁ, KHU NEO Đ U Đ Đ U T B NG NGU N V N NGÂN SÁCH NHÀ N C ế ị ỉ ƯỚ ủ (Kèm theo Quy t đ nh s ả ố 48/2017/QĐUBND ngày 30 tháng 11 năm 2017 c a UBND t nh Qu ng Bình)
Danh m cụ Ghi chú ĐVT STT ứ M c giá ể ố i thi u t ứ M c giá i đaố t
ị ụ ử ụ ả
ề D ch v s d ng c ng cá ậ ả Tàu thuy n đánh cá c p c ng 1 1.1 ầ ấ ướ Có công su t d i 20 CV 6.000 8.000
ầ ế ấ Có công su t 20 đ n 50 CV 11.000 15.000
ế ấ ầ Có công su t trên 50 đ n 90 CV 22.000 31.000 ồ Đ ng/l n ồ Đ ng/l n ồ Đ ng/l
ầ ế ấ Có công su t trên 90 đ n 200 CV 33.000 50.000
ầ ấ Có công su t trên 200 CV 55.000 77.000
ậ ả ậ ả 1.2 ề Tàu thuy n v n t i c p c ng ầ ọ ấ Có tr ng t ả ướ i d i 5 t n 11.000 16.000
ầ ọ ế ấ Có tr ng t ả ừ i t 5 đ n 10 t n 22.000 31.000
ọ ả ế ầ ấ i trên 10 t n đ n 100 55.000 77.000 Có tr ng t t nấ ầ ọ ả ấ Có tr ng t i trên 100 t n 88.000 121.000
ươ ệ ả 1.3 ố ớ Đ i v i ph ng ti n ra vào c ng ầ Xe máy, xích lô, xe ba gác 1.500 2.500
ọ ệ ươ ầ i 1 ả ướ i d ng ti n có tr ng t 6.000 8.000
ọ ệ ầ ả ừ i t ng ti n có tr ng t ấ 1 t n 11.000 16.000 ấ
ọ ệ ầ ả ừ i t trên 17.000 22.000
ệ ọ ầ ng ti n có tr ng t ấ ng ti n có tr ng t ả ừ i t trên 5 22.000 31.000 ấ
ệ ọ ầ ng ti n có tr ng t ả ừ i t trên 28.000 39.000
1.4 ả ộ ủ ậ ấ 11.000 16.000 Ph t nấ ươ Ph ế đ n 2,5 t n ươ Ph ấ ế 2,5 t n đ n 5 t n ươ Ph ế đ n 10 t n ươ Ph 10 t nấ ố ớ Đ i v i hàng hóa qua c ng ả ả Hàng th y, h i s n, đ ng v t s ngố ầ Hàng hóa là container 39.000 55.000
ấ ạ Các lo i hàng khác 5.000 7.000
ị ụ ử ụ ậ 2 n ồ Đ ng/l n ồ Đ ng/l n ồ Đ ng/l n ồ Đ ng/l n ồ Đ ng/l n ồ Đ ng/l n ồ Đ ng/l n ồ Đ ng/l n ồ Đ ng/l n ồ Đ ng/l n ồ Đ ng/l n ồ Đ ng/l n ồ Đ ng/t n ồ Đ ng/l n ồ Đ ng/t n ề ậ 2.1 D ch v s d ng khu neo đ u Tàu thuy n đánh cá c p khu neo đ uậ Không thu khi vào tránh, trú bão ầ ấ ướ Có công su t d i 20 CV 6.000 8.000
ầ ế ấ Có công su t 20 đ n 50 CV 11.000 16.000
ầ ế ấ Có công su t trên 50 đ n 90 CV 22.000 31.000
ầ ế ấ Có công su t trên 90 đ n 200 CV 33.000 50.000
ầ ấ Có công su t trên 200 CV 55.000 77.000
ậ ả ậ 2.2 ề Tàu thuy n v n t i c p khu neo ồ Đ ng/l n ồ Đ ng/l n ồ Đ ng/l n ồ Đ ng/l n ồ Đ ng/l n
đ uậ ầ ọ ấ Có tr ng t ả ướ i d i 5 t n 11.000 16.000
ầ ọ ế ấ Có tr ng t ả ừ i t 5 đ n 10 t n 22.000 31.000
ọ ả ế ầ ấ i trên 10 t n đ n 100 55.000 77.000 Có tr ng t t nấ ầ ọ ả ấ Có tr ng t i trên 100 t n 88.000 121.000 ồ Đ ng/l n ồ Đ ng/l n ồ Đ ng/l n ồ Đ ng/l n ươ ệ ng ti n ra vào khu neo 2.3 ố ớ Đ i v i ph đ uậ ầ Xe máy, xích lô, xe ba gác 1.500 2.500
ọ ệ ươ ầ i 1 ả ướ i d ng ti n có tr ng t 6.000 8.000
ọ ệ ầ ấ 1 t n ả ừ i t ng ti n có tr ng t 11.000 16.000 ấ
ọ ệ ầ trên ả ừ i t 17.000 22.000
ệ ọ ầ ng ti n có tr ng t ấ ng ti n có tr ng t ả ừ i t trên 5 22.000 31.000 ấ
ệ ọ ầ ng ti n có tr ng t ả ừ i t trên 28.000 39.000
ậ 2.4 ủ ậ ộ ấ 11.000 16.000 Ph t nấ ươ Ph ế đ n 2,5 t n ươ Ph ế ấ 2,5 t n đ n 5 t n ươ Ph ế đ n 10 t n ươ Ph 10 t nấ ố ớ Đ i v i hàng hóa qua khu neo đ u ả ả Hàng th y, h i s n, đ ng v t s ngố ầ Hàng hóa là container 39.000 55.000
ấ ạ Các lo i hàng khác 5.000 7.000 ồ Đ ng/l n ồ Đ ng/l n ồ Đ ng/l n ồ Đ ng/l n ồ Đ ng/l n ồ Đ ng/l n ồ Đ ng/t n ồ Đ ng/l n ồ Đ ng/t n
ặ ằ ả ạ c ng cá và i 3
ạ 3.1 Giá thuê m t b ng t khu neo đ uậ Lo i không có mái che
2/
ự ế ớ ườ Khu v c ti p giáp v i đ ng chính 3.000 3.500
2/
ự ạ Các khu v c còn l i 2.500 3.000
2/
ạ 3.2 Lo i có mái che 9.000 11.000 Đ ng/mồ tháng Đ ng/mồ tháng Đ ng/mồ tháng