QUY T Đ NH

Ủ Ộ Ề Ệ S Ố 63/2007/QĐ-BTC NGÀY 18 THÁNG 07 NĂM 2007 C A B TÀI CHÍNH Ộ Ứ Ả Ị

Y T D PHÒNG VÀ PHÍ KI M D CH Y T BIÊN GI I V VI C QUY Đ NH M C THU, CH Đ THU, N P, QU N LÝ VÀ S D NG Ử Ụ Ế Ộ PHÍ Ể Ế Ự Ớ Ế Ị

B TR NG B TÀI CHÍNH Ộ ƯỞ Ộ

Căn c Ngh đ nh s 57/2002/NĐ-CP ngày 03/6/2002 c a Chính ph quy đ nh chi ủ ủ ị ị ố ti t thi hành phí; ế ị ứ Pháp l nhệ phí và l ệ

ứ ủ ử ủ ị Căn c Ngh đ nh s 24/2006/NĐ-CP ngày 06/3/2006 c a Chính ph s a đ i, b ộ ố ề ị ủ ổ ủ ủ ố ị t thi hành Pháp l nh phí và l phí; ổ sung m t s đi u c a Ngh đ nh s 57/2002/NĐ-CP ngày 03/6/2002 c a Chính ph quy đ nh chi ti ị ố ị ệ ế ệ

ứ Căn c Ngh đ nh s 77/2003/NĐ-CP ngày 01/7/2003 c a Chính ph quy đ nh ch c ủ ố ị ị ị năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ứ ụ ệ ề ạ ơ ấ ổ ứ ủ ủ ch c c a B Tài chính; ộ

Sau khi có ý ki n c a B Y t và theo đ ngh c a V tr ế ủ ộ ế ị ủ ụ ưở ề ng V Chính sách Thu , ế ụ

QUY T Đ NH: Ế Ị

Đi u 1.ề

ứ ể ứ d phòng và Bi u m c ể i áp d ng th ng nh t trong c n biên gi 1. Ban hành kèm theo Quy t đ nh này Bi u m c thu phí y t ế ự ế ị c. ả ướ ụ thu phí ki m d ch y t ể ế ấ ố ớ ị

2. M c thu phí y t i quy đ nh t ứ ể ế ớ ề ụ ế ự ị ơ biên gi ả ướ i các c s y t d phòng; Không áp d ng t d phòng là c quan qu n lý nhà n ơ ở ụ ệ ạ ộ i kho n 1 ả ạ ị ị ự c ho c đ n v s ặ ơ d phòng ho t ạ ế ự ẩ c có th m d phòng theo gi y phép c a c quan nhà n ạ ệ ố ị ủ ơ ụ ề ế ự ướ ấ d phòng, phí ki m d ch y t ế ự i các c s y t Đi u này áp d ng t ơ ở nghi p thu c h th ng y t ế ự đ ng kinh doanh d ch v v y t ộ quy n;ề

ứ ị ế ằ ớ ệ 3. M c thu phí y t ế ự ồ t Nam thì thu b ng Đ ng Vi ằ ệ ằ d phòng, phí ki m d ch y t ị ổ ị ỹ ệ t Nam trên c s qui đ i USD ra Đ ng Vi ệ ể ứ ơ ở t Nam theo t t Nam công b t liên ngân hàng do Ngân hàng Nhà n ồ c Vi ồ ng ngo i t ạ ệ ặ ị ườ biên gi ồ i quy đ nh b ng Đ ng t Nam; M c thu qui đ nh b ng Đô la M (USD) thì thu ằ ỷ ố ạ i ướ ệ Vi b ng USD ho c b ng Đ ng Vi ằ giá trên th tr th i đi m thu phí. ể ờ

ứ ề ị ả ộ Đi u 2.ề c ngoài đ i Đi u 1 Quy t đ nh này d phòng c c quan Y t Đ i t ch c, cá nhân Vi theo m c thu quy đ nh t ướ ạ ượ ơ ế ị ế ự là t c a Vi ủ ệ ệ

i. ớ

ể ể ng các lo i v c xin, sinh ph m mi n d ch, ch ph m di ẩ ễ ế ẩ ị ệ t ạ ắ ụ ệ khu n, di ẩ

ự ử

c, đ c qu n lý và ố ượ ph i n p phí ng t Nam và t ch c, cá nhân n ổ ứ ổ ứ t Nam th c hi n các công vi c sau đây: ệ ự ệ d phòng. 1. Xét nghi m y t ế ự biên gi 2. Ki m d ch y t ế ị 3. Ki m đ nh ch t l ấ ượ ị t côn trùng dùng trong lĩnh v c gia d ng và y t . ế ọ . 4. Tiêm phòng v c xin và x lý côn trùng y h c Đi u ề 3. Phí y t ộ ắ d phòng là kho n thu thu c ngân sách nhà n ế ự ả ướ ượ ả s d ng nh sau: ử ụ

1. C quan nhà n d phòng theo ư ơ ướ c có ch c năng th c hi n các công vi c v y t ệ ứ ự ệ ề ế ự

2

ị ộ ọ ầ ượ ể ươ c trích 90% (chín m i c trích ượ đ trang tr i chi phí cho ả quy đ nh c a B Y t ơ ủ ph n trăm), riêng c quan thu phí ki m d ch y t ơ 70% (b y m i ph n trăm), trên t ng s ti n phí th c thu đ ầ ươ công vi c chuyên ngành v y t đ ế (sau đây g i chung là c quan thu phí) ượ t i thành ph H Chí Minh đ ố ồ ế ạ ị c ự ể ố ề theo n i dung chi c th sau đây: d phòng và thu phí ộ

ả ệ a) Chi tr ổ ế ự ề các kho n ti n l ề ươ ả ả ả ề ươ ế ả ng ho c ti n công, các kho n ph c p, các kho n ng, ti n công, theo ch đ hi n hành cho lao đ ng tr c ti p thu phí ng theo ứ ề ặ ế ộ ệ ng cho cán b công ch c đã đ ộ ộ c h ượ ưở ụ ể ụ ấ ự ng ti n l ề ươ ế ộ

d phòng và thu phí g m: ế ự

đóng góp theo ti n l ề (không bao g m chi phí ti n l ề ươ ồ ); ch đ quy đ nh hi n hành ị ệ b) Chi cho công tác y t - Chi phí ki m tra, xét nghi m, ki m đ nh, ki m d ch v y t d phòng, y t biên ồ ể ể ệ ể ề ị ị ế ự ế gi i;ớ

d phòng; ể ế ự ệ ệ

- Ki m tra vi c th c hi n công tác y t ự ể - Chi tr ti n thù lao thuê m n chuyên gia ki m tra, xét nghi m, ki m đ nh, ki m ả ề ể ệ ể ị d phòng và y t biên gi d ch v y t ị ề ế ự

d phòng ế ị ộ ướ i; ớ ọ ộ ộ ồ ế ự ể ể ề ả ị ị và y t i. ế ớ

văn - Chi phí h i ngh , h i th o, h p H i đ ng ki m đ nh, ki m d ch v y t biên gi c) Chi phí tr c ti p ph c v cho vi c thu phí nh : văn phòng ph m, v t t ệ ụ ậ ư ụ ư ẩ ứ ị ệ

c, công tác phí.... theo tiêu chu n, đ nh m c hi n hành; ng xuyên, s a ch a l n tài s n, máy móc, thi ử ẩ ệ ế ị ụ ụ ự t b ph c v tr c ả d phòng và thu phí; kh u hao tài s n c đ nh đ th c hi n công ệ ể ự ữ ớ ấ ố ị ả ự ế phòng, đi n tho i, đi n, n ệ ướ ạ d) Chi s a ch a th ườ ữ ử ti p cho công tác y t ế ế ự d phòng và thu phí; vi c v y t ệ ề ế ự

đ) Chi mua s m v t t ậ ư ắ ế , nguyên li u và các kho n chi khác liên quan tr c ti p đ n ự ệ ế ả công tác y t

ự ế ệ ộ ế ự e) Chi khen th ệ ụ d phòng và thu phí; ng, phúc l ợ ơ ị ộ ướ ế ố ộ ơ ệ ệ i cho cán b , nhân viên tr c ti p th c hi n công vi c, ự ườ ố i i t i đa ố ướ c, ươ ự ươ ấ ưở phí trong đ n v theo nguyên t c bình quân m t năm, m t ng ắ ng th c hi n n u s thu năm nay cao h n năm tr c và t ng th c hi n n u s thu năm nay th p h n ho c b ng năm tr ằ i đi m a, b, c, d và đ kho n này ặ . d ch v và thu phí, l ị đa không quá 3 (ba) tháng l b ng 2 (hai) tháng l ằ sau khi đ m b o các chi phí quy đ nh t ả ự ệ ị ơ ả ế ạ ố ể ả

ự ế ế ế ượ ể Hàng năm, c quan thu phí ph i quy t toán thu chi theo th c t ả ơ ế ộ ố ề ế ộ ư ề ạ ả đúng ch đ , s ti n phí ch a chi trong năm đ chi theo ch đ quy đ nh. Ti n phí trích l ị vi c thu phí không ph n ánh vào ngân sách nhà n ả . Sau khi quy t toán ể ế ụ c phép chuy n sang năm sau đ ti p t c i cho c quan thu phí đ trang tr i chi phí cho ể ơ c. ướ ệ

ơ ườ ộ ượ ể ng, lo i, kho n, m c, ti u m c t ệ c; riêng c quan thu phí ki m d ch t ạ ầ c 10% (m i ph n ướ i thành ph H Chí Minh là 30% ố ồ ụ ụ ng ng c a M c l c ủ ứ ụ ươ ơ ươ ị ụ ạ ể ầ ả 2. C quan thu phí có trách nhi m n p vào ngân sách nhà n trăm) ti n phí thu đ ề (ba m i ph n trăm), theo ch ươ c hi n hành. ngân sách nhà n ướ ệ

ngày đăng Công Đi u ề 4. Quy t đ nh này có hi u l c thi hành sau 15 ngày, k t ệ ự ế ị ể ừ báo.

ế ị ế ị ố phí y t Đi u ề 5. Quy t đ nh này thay th ộ ưở ề ệ ệ ộ ng B Tài chính v vi c ban hành Bi u m c thu phí, l ổ ố ể ứ ề ệ ử ổ ế ự ộ ố ứ ế ị ư ố phí y t ế Quy t đ nh s 21/2000/QĐ-BTC ngày 21/02/2000 c a B tr d phòng, ủ Quy t đ nh s 144/2000/QĐ-BTC ngày 15/9/2000 v vi c s a đ i, b sung m t s m c thu ế ị ủ s 84/2000/TT-BTC ngày 16/8/2000 c a t i Quy t đ nh s 21/2000/QĐ-BTC và Thông t ạ d phòng. B Tài chính h ử ụ ộ ố ng d n ch đ qu n lý, s d ng phí, l ả ướ ế ự ế ộ ệ ẫ

3

ế Đi u 6.ề ứ ế ự ớ ị i Thông t ế ị ộ ế ộ ượ ả bi n gi ế ế ư ố ự ệ ẫ ị ậ ề ư ố ừ ề ậ ạ i s 63/2002/TT-BTC ngày phí s 63/2002/TT- ng d n th c hi n các quy đ nh pháp lu t v phí Các n i dung khác liên quan đ n vi c thu, n p, qu n lý, s d ng, ch ng t ệ ử ụ ộ i không đ c p t d phòng và ki m d ch y t ể ng d n t ẫ ạ ướ ệ ủ ự 45/2006/TT-BTC ngày 25/5/2006 s a đ i, b sung Thông t ử ư ẫ ướ ng d n th c hi n các quy đ nh pháp lu t v phí và l ổ ệ ậ ề ổ ự ủ ộ ị thu, công khai ch đ thu phí y t c th c hi n theo h Quy t đ nh này đ ệ 24/7/2002 c a B Tài chính h ướ ộ và Thông t BTC ngày 24/7/2002 c a B Tài chính h và l phí. ệ

ch c, cá nhân ế ệ ị ổ ứ Trong quá trình th c hi n, n u có v ự ph n ánh k p th i v B Tài chính đ nghiên c u, h ờ ề ộ Đi u 7.ề ị ứ ể ả ướ ướ ng m c đ ngh các t ắ ề ng d n b sung./. ổ ẫ

NG Ộ ƯỞ NG Ứ ƯỞ ng Chí Trung KT. B TR TH TR Tr ươ

4

BI U M C THU PHÍ Y T D PHÒNG Ứ Ể Ế Ự (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s ế ị c a B tr ố 63/2007/QĐ-BTC ngày 18/7/2007 ng B Tài chính) ủ ộ ưở ộ

I. Xét nghi m phát hi n b nh: ệ ệ ệ

TT Lo m u xét nghi m Đ n v tính M c thu ạị ẫ ệ ơ ị ứ

A. Xét nghi m máu – Xét nghi m n c ti u ệ ệ ướ ể

An ti – HIV (nhanh) 40.000 1. đ ng/xét nghi m ồ ệ

Ferritin 75.000 2. đ ng/xét nghi m ồ ệ

Transferin receptor (PP. ELIZA) 140.000 3. đ ng/xét nghi m ồ ệ

Folic acid máu (ph ng pháp HPLC ) 180.000 4. ươ đ ng/xét nghi m ồ ệ

Vitamin A trong s a (ph ng pháp HPLC ) 130.000 5. ữ ươ đ ng/xét nghi m ồ ệ

ế 90.000 6. đ ng/xét nghi m/ch tiêu ồ ệ ỉ B-caroten ; Vitamin E; Vitamin A huy t thanh (ph ng pháp HPLC ) ươ

Vitamin B1 (máu toàn ph n - HPLC) 145.000 7. ầ đ ng/xét nghi m ồ ệ

Nghi m pháp dung n p Glucose 30.000 8. ệ ạ đ ng/xét nghi m ồ ệ

15.000 9. Glucose đ ng/xét nghi m ồ ệ

20.000 10. Cholesterol đ ng/xét nghi m ồ ệ

HDL, LDL - Cholesterol 25.000 11. đ ng/xét nghi m/ch tiêu ồ ệ ỉ

35.000 12. Triglycerid đ ng/xét nghi m ồ ệ

12.000 13. Albumin đ ng/xét nghi m ồ ệ

25.000 14. Ure đ ng/xét nghi m ồ ệ

12.000 15. Protein - TP đ ng/xét nghi m ồ ệ

20.000 16. Creatinin đ ng/xét nghi m ồ ệ

25.000 17. Uric acid đ ng/xét nghi m ồ ệ

12.000 18. Hemoglobin đ ng/xét nghi m ồ ệ

20.000 19. Bilirubin-TP; Bilirubin -TT đ ng/xét nghi m/ch tiêu ồ ệ ỉ

55.000 20. TSH đ ng/xét nghi m ồ ệ

60.000 21. Insulin đ ng/xét nghi m ồ ệ

60.000 22. C-Peptide đ ng/xét nghi m ồ ệ

55.000 23. LH; FSH; Prolactin đ ng/xét nghi m/ch tiêu ồ ệ ỉ

55.000 24. Progesteron; Oestradiol; đ ng/xét nghi m ồ ệ

55.000 25. Testosteron đ ng/xét nghi m ồ ệ

180.000 26. PTH đ ng/xét nghi m ồ ệ

65.000 27. Cortisol; đ ng/xét nghi m ồ ệ

65.000 28. HbA1c đ ng/xét nghi m ồ ệ

5

TT Lo m u xét nghi m Đ n v tính M c thu ạị ẫ ệ ơ ị ứ

N c ti u 10 thông s (máy) 29. 15.000 ướ ể ố đ ng/xét nghi m ồ ệ

Microalbumin 30. 50.000 đ ng/xét nghi m ồ ệ

H ng c u trong phân 31. 12.000 ầ ồ đ ng/xét nghi m ồ ệ

32. 30.000 Xác đ nh m trong phân ỡ ị đ ng/xét nghi m ồ ệ

33. 40.000 Serodia ch n đoán HIV ẩ đ ng/xét nghi m ồ ệ

Elida ch n đoán HIV 34. 40.000 ẩ đ ng/xét nghi m ồ ệ

Western blot ch n đoán HIV 500.000 35. ẩ đ ng/xét nghi m ồ ệ

ồ ộ 1.000.000 36. đ ng/test ồ ỹ Đo n ng đ vi rút HIV trong máu b ng k thu t cao Real Time (ARN cũng nh AND) ằ ư ậ

37. 30.000 Huy t thanh ch n đoán Leptospira ẩ ế đ ng/xét nghi m ồ ệ

ng b th trong huy t thanh 38. 30.000 Đ nh l ị ượ ổ ể ế đ ng/ xét nghi m ồ ệ

Ch n đoán viêm não Nh t b n ậ ả ẩ

39. - HI 40.000 đ ng/ xét nghi m ồ ệ

- MAC-ELISA 30.000 đ ng/ xét nghi m ồ ệ

S t xu t huy t Dengue ế ấ ố

+ MAC-ELI SA 25.000 đ ng/xét nghi m ồ ệ

40. + Ph n ng ng ng k t h ng c u HI 100.000 ế ồ ả ứ ư ầ đ ng/xét nghi m ồ ệ

+ Pan Bio Rapid test 75.000 đ ng/xét nghi m ồ ệ

340.000 + Phân l p vi rút ậ đ ng/xét nghi m ồ ệ

S iở

+ HI 41. 75.000 đ ng/xét nghi m ồ ệ

+ ELI SA IGM 30.000 đ ng/xét nghi m ồ ệ

Rubella ELISA-IgG 42. 460.000 đ ng/xét nghi m ồ ệ

ng hô h p (influenza A,B, Pra, 43. 30.000 ấ ươ ng pháp mi n d ch huỳnh ễ ị đ ng/xét nghi m/ch tiêu ồ ệ ỉ Vi rút đ ườ Adeno, RSV): Ph quang

Chlamydia

+ HI 40.000 đ ng/xét nghi m ồ ệ 44. 300.000 + Phân l p vi rút ậ đ ng/xét nghi m ồ ệ

120.000 đ ng/xét nghi m ồ ệ + ELI SA phát hi n kháng nguyên ệ

ỹ ậ ẩ ố 45. 30.000 đ ng/xét nghi m ồ ệ K thu t ch n đoán nhanh s t rét (QBC, ICI, Parasite F)

ẩ ố ở ườ ỗ i và mu i, 50.000 46. đ ng/xét nghi m ồ ệ PCR ch n đoán KST s t rét ( ng 1 lo i KST) ạ

47. 30.000 ELI SA ch n đoán s t rét ( ng i và mu i) ở ườ ẩ ố ỗ đ ng/xét nghi m ồ ệ

ẩ ệ ươ ng 48. 20.000 đ ng/xét nghi m ồ ệ Ch n đoán huy t thanh b nh KST (ph ế pháp mi n d ch huỳnh quang) ễ ị

6

TT Lo m u xét nghi m Đ n v tính M c thu ạị ẫ ệ ơ ị ứ

Xét nghi m KST s t rét ệ ố

- P. Falciparum 10.000 đ ng/ xét nghi m ồ ệ

49. - P. Vi vax 10.000 đ ng/ xét nghi m ồ ệ

- P. Malariae 20.000 đ ng/xét nghi m ồ ệ

- P Ovale 20.000 đ ng/ xét nghi m ồ ệ

Tosoplasma 50. 24.000 đ ng/xét nghi m ồ ệ

Anti HAV (IgG) 51. 80.000 đ ng/xét nghi m ồ ệ

Anti HEV (IgM) 52. 80.000 đ ng/xét nghi m ồ ệ

Anti HCV (Elisa) 53. 70.000 đ ng/xét nghi m ồ ệ

Lympho T4/T8 54. 300.000 đ ng/xét nghi m ồ ệ

HBs Ag (nhanh) 55. 40.000 đ ng/ xét nghi m ồ ệ

HbsAg (Elisa) 56. 60.000 đ ng/ xét nghi m ồ ệ

T3/F; T4/F 57. 40.000 đ ng/ xét nghi m ồ ệ

Đo ho t tính men 58. 30.000 ạ đ ng/xét nghi m ồ ệ

ng các kim lo i n ng trong ị ượ 59. 40.000 đ ng/ch tiêu ồ ỉ Xác đ nh hàm l ạ ặ máu (Pb, Mn, Cd, Zn, Cu, Ni, Cr, Se)

60. 200.000 Cotinin ni uệ đ ng/m u ồ ẫ

ng, ế ươ 61. 30.000 đ ng/m u ồ ẫ Ho t tính men cholinesterase huy t t ạ h ng c u ồ ầ

62. 40.000 đ ng/m u ồ ẫ Khí máu: Methemoglobin; CO; Cacboxyhemoglobin

Beta2-Microglobulin 63. 50.000 đ ng/m u ồ ẫ

Alpha - Microalbumin 64. 50.000 đ ng/ m u ồ ẫ

bào máu b ng máy đ m t ế ế ằ ự 65. 20.000 đ ng/m u ồ ẫ T ng phân tích t ổ đ ngộ

H ng c u h t a ki m 66. 10.000 ạ ư ề ầ ồ đ ng/m u ồ ẫ

H ng c u l 67. 15.000 i ầ ướ ồ đ ng/m u ồ ẫ

Máu l ng (b ng máy t đ ng) 68. 25.000 ắ ằ ự ộ đ ng/m u ồ ẫ

Đ t p trung ti u c u 69. 10.000 ể ầ ộ ậ đ ng/m u ồ ẫ

70. 15.000 Xét nghi m tìm BK ệ đ ng/m u ồ ẫ

71. 30.000 Porpyrin ni uệ đ ng/m u ồ ẫ

n ạ ướ c ti u ( tr Asen và ừ ể 72. 60.000 đ ng/ch tiêu ồ ỉ Kim lo i trong máu; Thu ngân). ỷ

Trinitrotoluen ni u (đ nh tính) 73. 50.000 ệ ị đ ng/m u ồ ẫ

74. 100.000 Nicotin ni u (quang ph ) ổ ệ đ ng/m u ồ ẫ

75. 50.000 Phenol ni uệ đ ng/m u ồ ẫ

7

TT Lo m u xét nghi m Đ n v tính M c thu ạị ẫ ệ ơ ị ứ

30.000 76. đ ng/m u ồ ẫ Ala ni uệ

40.000 77. đ ng/m u ồ ẫ Axit hypuric ni uệ

Coproporphyrin 50.000 78. đ ng/m u ồ ẫ

Acid latic trong n c ti u, m hôi 30.000 79. ướ ể ồ đ ng/m u ồ ẫ

Catecholamin (Noradrenalin, Adrenalin) 50.000 80. đ ng/m u/ch tiêu ẫ ồ ỉ

B. Xét nghi m các ch t d ch khác c a c th ủ ơ ể ấ ị ệ

Vi rút đ 1.200.000 81. ườ ng ru t (phân l p và đ nh lo i) ậ ạ ộ ị đ ng/xét nghi m ồ ệ

25.000 82. đ ng/xét nghi m ồ ệ Nuôi c y n m ấ ấ

Nuôi c y vi khu n 80.000 83. đ ng/xét nghi m ồ ệ ấ ẩ

30.000 84. đ ng/xét nghi m ồ ệ Kháng sinh đồ

C. Xét nghi m khác: ệ

Xét nghi m đ t tìm tr ng giun sán 20.000 85. ứ ệ ấ đ ng/xét nghi m ồ ệ

ứ ệ ố 20.000 86. đ ng/xét nghi m ồ ệ Xét nghi m rau s ng tìm tr ng giun, bào nang amip

Làm tiêu b n u trùng giun ch 15.000 87. ả ấ ỉ đ ng/tiêu b n ồ ả

Làm tiêu b n tr ng giun sán trong phân 15.000 88. ứ ả đ ng/tiêu b n ồ ả

ng thành 20.000 89. Làm tiêu b n giun sán tr ả ưở đ ng/tiêu b n ồ ả

Làm tiêu b n amip nhu m 15.000 90. ả ộ đ ng/tiêu b n ồ ả

M mu i phát hi n KST 10.000 91. ệ ổ ỗ đ ng/l n m ồ ầ ổ

Nuôi c y P. Falciparum (1 ch ng) 300.000 92. ủ ấ đ ng/l n nuôi c y ồ ầ ấ

300.000 93. Nuôi c y KST P. berghei gây nhi m trên chu t ộ ễ ấ đ ng/l n nuôi c y ồ ầ ấ

100.000 94. B tiêu b n th thu c trên P. falciparum ố ử ả ộ đ ng/l n nuôi c y ồ ầ ấ

Ph ng pháp t p trung KST 15.000 95. ươ ậ đ ng/l n xét nghi m ồ ệ ầ

ẫ D. Các xét nghi m làm m u quan sát trên ệ kính hi n vi đi n t ệ ử ể

M u lát c t m ng 480.000 96. ẫ ắ ỏ đ ng/ m u XN ồ ẫ

M u vi rút quan sát tr c ti p 240.000 97. ự ế ẫ đ ng/ m u XN ồ ẫ

M u vi khu n quan sát tr c ti p 100.000 98. ự ế ẫ ẩ đ ng/ m u XN ồ ẫ

II – Xét nghi m m u n c ăn u ng và sinh ho t, n c th i và không khí ẫ ướ ệ ạ ướ ố ả

TT M c thu ứ

Lo i xét nghi m ẫ ướ ố ạ Đ n v tính c th i) ả ơ ị ướ c ăn u ng và sinh ho t – n c ệ ướ ướ

1. 2. 3. 4. 30.000 3.000 50.000 10.000 ạ A. Xét nghi m m u n c (n ệ 1. Xét nghi m hoá lý trong n ệ Đ pHộ Nhi t đệ ộ Đ màu ộ Mùi, v – xác đ nh b ng c m quan ị ằ ả ị đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ ẫ ẫ ẫ ẫ

8

Lo i xét nghi m M c thu ệ ạ ứ

0C

0C) 180

ấ ở 110 ở ượ ượ ầ ng c n s y khô ặ ấ ng c n sau khi nung ặ

ng Nitrit (NO2-) ng Nitrat (NO3-) ố ơ ổ ố ổ

ng ph t pho t ng s ố ng d u m ỡ ầ ng Sulfat (SO4) ng Dihydrosulfur (H2S) ượ ượ t ng s ượ ượ ượ ượ

ng các kim lo i (tr Thu ngân và Asen) ượ ừ ạ ỷ

ạ ổ c (s c ký khí) ướ Đ n v tính ơ ị đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ ẫ ẫ ẫ ẫ ẫ ẫ ẫ ẫ ẫ ẫ ẫ ẫ ẫ ẫ ẫ ẫ ẫ ẫ ẫ ẫ ẫ ẫ ẫ ẫ ẫ ẫ ẫ ẫ ẫ ẫ TT 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. 21. 22. 23. 24. 25. 26. 27. 28. 29. 30. 31. 32. 33. 34. 35. 50.000 40.000 50.000 60.000 60.000 60.000 70.000 70.000 60.000 80.000 80.000 50.000 50.000 60.000 60.000 300.000 50.000 60.000 50.000 80.000 60.000 80.000 80.000 500.000 300.000 50.000 50.000 50.000 300.000 250.000 600.000 ệ ự ậ ệ ự ậ ắ ồ ẫ c ăn u ng & sinh ho t, n ấ ả ấ ả ệ ướ ạ ướ ố ả ấ c th i, đ t,

36. 60.000 ẩ ổ ố đ ng/m u ồ ẫ

c sinh ho t theo ph ạ ệ ươ ng 37. 100.000 đ ng/m u ồ ẫ

38. 60.000 Đ đ c ộ ụ Đ d n ộ ẫ l ng) C n không tan (c n l ặ ặ ơ ử 0C) 105 C n toàn ph n (s y ấ ở ặ C n hòa tan ặ C n toàn ph n (s y ặ Hàm l Hàm l Đ oxy hoà tan (DO) ộ BOD5 COD Hàm l Hàm l Nit Hàm l Hàm l Hàm l Hàm l Florua Xianua Hàm l Asen Thu ngân ỷ Phenol và d n xu t phenol ấ ẫ ng d u m Hàm l ầ ượ Ch t t y r a ấ ẩ ử Test Clo Test Albumin T ng ho t đ phóng x cho 1 lo i ạ ạ ộ Hoá ch t b o v th c v t trong n Hoá ch t b o v th c v t nhóm khác đ ng m u 2. Xét nghi m vi sinh (trong n không khí) T ng s vi khu n hi u khí ế Xét nghi m vi sinh v t n ậ ướ pháp màng l c ọ T ng s coliform ố ổ đ ng/m u ồ ẫ

39. Fecal coliform 60.000 ẫ

40. Fecal streptococci 60.000 đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ ẫ

41. Vi khu n gây b nh 60.000 ẩ đ ng/m u ồ ẫ

ệ B. Xét nghi m m u không khí ệ ẫ

42. ng 50.000 B i tr ng l ụ ọ ượ đ ng/m u ồ ẫ

43. B i ch a hoá ch t phân tích (SIO2 gây b i ph i) 100.000 ụ ứ ụ ấ ổ đ ng/m u ồ ẫ

44. Phân tích gi i kích th 70.000 ả c h t ướ ạ đ ng/m u ồ ẫ

9

TT Lo i xét nghi m Đ n v tính M c thu ệ ạ ơ ị ứ

20.000 45. Đo ch s ô nghi m b i ụ ỉ ố ẽ đ ng/m u ồ ẫ

150.000 46. Đo, đ m b i s i Amiăng ụ ợ ế đ ng/m u ồ ẫ

1.000.000 B i phóng x 47. đ ng/m u ồ ẫ ụ ạ

M u h i hoá ch t trung bình 50.000 48. ẫ ấ ơ đ ng/m u ồ ẫ

70.000 49. Các h i khí đ c ộ ơ đ ng/m u ồ ẫ

M u h i hoá ch t ph c t p 150.000 50. ứ ạ ấ ẫ ơ đ ng/m u ồ ẫ

100.000 51. H i khí đ c kim lo i ạ ộ ơ đ ng/m u ồ ẫ

Phân tích m u khí b ng s c ký khí 250.000 52. ẫ ằ ắ đ ng/m u ồ ẫ

ặ ề ệ ầ ấ 53. đ ng/m u ồ ẫ 250.000

54. m đẩ

t Phân tích các ch t có yêu c u nghiêm ng t v v sinh lao đ ngộ Vi khí h uậ - Nhi t đệ ộ - ộ - V n t c gió ậ ố - B c x nhi ệ ứ ạ

8.000 8.000 8.000 30.000 20.000 n chung 55. ẫ ẫ ẫ ẫ ẫ ồ

40.000 ng đ ng 56. đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ ẫ n t ồ ươ ươ

50.000 n phân tích theo d i t n 57. ẫ ả ầ

10.000 ồ Đo ánh sáng 58. đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ ẫ

59. đ ng/m u ồ ẫ 50.000 30.000 Đo rung đ ngộ - T n s cao ầ ố - T n s th p ầ ố ấ

60.000 60. ẫ

200.000 61. đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ ẫ Đo phóng xạ Phóng x t ng li u ạ ổ ề

30.000 62. ẫ ạ ề

30.000 Đo li u xu t phóng x ấ Đo b c x không ion hoá 63. đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ ẫ

10.000 64. ẫ

30.000 65. đ ng/m u ồ đ ng/m u ồ ẫ

ng tr 66. đ ng/m u ồ ẫ 50.000 30.000 ệ

ứ ạ Đo áp su tấ Đo thông gió Đi n t ệ ừ ườ - T n s cao ầ ố - T n s công nghi p ầ ố C. Các xét nghi m khác ệ

1. Khám lâm sàng

67. Khám h i b nh ngh nghi p 20.000 ỏ ệ ề ệ đ ng/l n khám ầ ồ

2.Thăm dò ch c năng ứ

68. Đo đi c s b 20.000 ế ơ ộ đ ng/m u ồ ẫ

69. Đo đi c hoàn ch nh 30.000 ế ỉ đ ng/m u ồ ẫ

10

TT Lo i xét nghi m Đ n v tính M c thu ệ ạ ơ ị ứ

70. Đo khúc x máy 5.000 ạ đ ng/m u ồ ẫ

71. S c giác 15.000 ắ đ ng/m u ồ ẫ

72. Patch test; Prick test 8.000 đ ng/m u ồ ẫ

73. 10.000 Đo li u sinh v t ậ ề đ ng/m u ồ ẫ

74. Soi t i n m 5.000 ươ ấ đ ng/m u ồ ẫ

3. Ch n đoán hình nh ả ẩ

75. 20.000 Ch p X-quang tim ph i ổ ụ đ ng/m u ồ ẫ

76.

77. Siêu âm m u 3-4 chi u (3D – 4D) ề ầ Đo ch c năng hô h p 100.000 20 000 ứ ấ đ ng/m u ẫ ồ đ ng/ng i ườ ồ

78. Đo huy t áp trong lao đ ng 5.000 ế ộ đ ng/m u ồ ẫ

79. Holter đi n tâm đ /huy t áp 120.000 ệ ế ồ đ ng/m u ồ ẫ

80. Đo kh i l ng m hôi trong lao đ ng 20.000 ố ượ ồ ộ đ ng/m u ồ ẫ

81. Khí máu 65.000

82. Đo nhi t đ da trong lao đ ng 5. 000 ệ ộ ộ đ ng/m u ẫ ồ đ ng/ng i ườ ồ

83. 5. 000 ở đ ng/ng ồ i ườ

ệ ắ ệ ớ 84. 12.000 đ ng/ng ồ i ườ ị ậ ờ ệ ả ố

85. Đo đi n tr da trong lao đ ng ộ Đo tr c nghi m tâm lý (test chú ý/trí nh ; th i gian ph n x thính/th v n đ ng; test con s -ký hi u) ộ Đo t n s tim trong lao đ ng 5 000 ạ ầ ố ộ đ ng/ng ồ i ườ

86. Test Ravel /Gille 10.000

87. Đo và phân tích thao tác c b n trong lao đ ng 30 000 ơ ả ộ đ ng/ng ồ đ ng/ng ồ i ườ i ườ

88. Đo kích th c Ecgônomi trong lao đ ng ướ ộ đ ng/ng ồ i ườ 10.000

89. Đo kích th ướ c Ecgônomi v trí lao đ ng ị ộ đ ng/ng ồ i ườ 10.000

III. Ki m đ nh v c xin, sinh ph m ắ ể ẩ ị

TT Lo i xét nghi m Đ n v tính M c thu ệ ạ ơ ị ứ

1 V c xin B i li t u ng 33.000.000 ạ ệ ố ắ ầ ể ị

2 19.800.000 V c xin D i Fuenzalida ạ ắ đ ng/l n ki m đ nh ồ đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

3 V c xin viêm não nh t b n 52.800.000 ậ ả ắ ầ ể ị

4 V c xin viêm gan B 48.400.000 ắ đ ng/l n ki m đ nh ồ đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

5 28.600.000 V c xin S i ở ắ ầ ể ị

6 36.300.000 V c xin Thu đ u (Varicella) ỷ ậ ắ đ ng/l n ki m đ nh ồ đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

7 V c xin Rubella 36.300.000 ắ ầ ể ị

8 36.300.000 V c xin Quai b ị ắ đ ng/l n ki m đ nh ồ đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

9 V c xin BCG ho c Im.BCG 18.700.000 ặ ắ ầ ể ị

10 38.500.000 V c xin B ch h u- U n ván - Ho gà (DTP) ố ầ ạ ắ đ ng/l n ki m đ nh ồ đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

11 V c xin T u ng 18.700.000 ả ố ắ ầ ể ị

12 V c xin Th ng hàn vi 18.700.000 ắ ươ đ ng/l n ki m đ nh ồ đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

11

TT Lo i xét nghi m Đ n v tính M c thu ệ ạ ơ ị ứ

V c xin U n ván 13 18.700.000 ắ ố ầ ể ị

Huy t thanh kháng b ch h u(SAD) 14 18.700.000 ế ạ ầ đ ng/l n ki m đ nh ồ đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

Huy t thanh kháng U n ván (SAT) 15 18.700.000 ế ố ầ ể ị

Huy t thanh kháng D i (SAR) 16 22.000.000 ế ạ đ ng/l n ki m đ nh ồ đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

Huy t thanh kháng N c r n (SAV) 17 18.700.000 ế ầ ể ị

18 48.400.000 đ ng/l n ki m đ nh ồ đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

ẩ ẩ 19 44.000.000 đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

ọ ắ Sinh ph m ch n đoán HIV ẩ Sinh ph m ch n đoán vi rút liên quan đ n ế ẩ ung thư HTL.V1 20 44.000.000 ầ ể ị

HTL.V2 21 44.000.000 đ ng/l n ki m đ nh ồ đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

Cytomegalovirut 22 44.000.000 ầ ể ị

23 34.100.000 đ ng/l n ki m đ nh ồ đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

ẩ ẩ 24 34.100.000 đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

Herpes virut Sinh ph m ch n đoán vi rút viêm gan -HAV Sinh ph m ch n đoán Viêm gan B 25 38.500.000 ẩ ẩ ầ ể ị

Sinh ph m ch n đoán Viêm gan C 26 48.400.000 ẩ ẩ đ ng/l n ki m đ nh ồ đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

Sinh ph m ch n đoán Viêm gan D 27 34.100.000 ẩ ẩ ầ ể ị

Sinh ph m ch n đoán Viêm gan E 28 34.100.000 ẩ ẩ đ ng/l n ki m đ nh ồ đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

29 34.100.000 Sinh ph m ch n đoán viêm não ẩ ẩ ầ ể ị

30 34.100.000 Sinh ph m ch n đoán s t xu t huy t ế ẩ ẩ ấ ố đ ng/l n ki m đ nh ồ đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

t 31 34.100.000 Sinh ph m ch n đoán B i li ẩ ạ ệ ẩ ầ ể ị

Sinh ph m ch n đoán Rota vi rút 32 34.100.000 ẩ ẩ đ ng/l n ki m đ nh ồ đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

Sinh ph m ch n đoán Giang mai 33 36.300.000 ẩ ẩ ầ ể ị

Sinh ph m ch n đoán Th ng hàn 34 36.300.000 ẩ ẩ ươ đ ng/l n ki m đ nh ồ đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

Sinh ph m ch n đoán l (Shigella) 35 36.300.000 ẩ ẩ ầ ể ị

ỵ Sinh ph m ch n đoán T 36 36.300.000 ẩ ẩ ả đ ng/l n ki m đ nh ồ đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

37 36.300.000 ệ đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

ẩ ẩ ẩ ẩ ầ ẩ 38 36.300.000 đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

Sinh ph m ch n đoán E-Coli gây b nh Sinh ph m ch n đoán C u khu n màng não Sinh ph m ch n đoán Liên c u khu n 39 36.300.000 ẩ ẩ ầ ẩ đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

40 36.300.000 đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

ẩ ẩ ẩ ẩ ụ ầ ự ẩ ủ 41 36.300.000 đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

bào 42 28.600.000 Sinh ph m ch n đoán T c u khu n ẩ Sinh ph m ch n đoán Tr c khu n m xanh V c xin D i t ắ ạ ế đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

V c xin b i li t tiêm (IPV) 43 59.400.000 ạ ệ ắ ầ ể ị

V cxin Hib Conjugate 44 23.100.000 ắ đ ng/l n ki m đ nh ồ đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

V cxin Pneumo 23 45 24.200.000 ắ ầ ể ị

46 Menningococcal A+ C 26.400.000 đ ng/l n ki m đ nh ồ đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

V c xin S i - Quai b - Rubella (MMR) 47 79.200.000 ắ ở ị ầ ể ị

V c xin cúm 48 59.400.000 ắ đ ng/l n ki m đ nh ồ đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

12

TT Lo i xét nghi m Đ n v tính M c thu ệ ạ ơ ị ứ

14.300.000 49 đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị ẩ ủ

ẻ ầ ắ ắ 28.600.000 50 đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị ị ầ ẻ 28.600.000 51 đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

ắ ỏ ắ ầ ạ ắ 52 38.500.000 đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

V c xin tr c khu n m xanh ự V c xin u n ván b ch h u dùng cho tr ạ ố em v thành niên (Td) V c xin B ch h u U n ván dùng cho tr ố ạ nh (DT) V c xin DTaP (v c xin B ch h u – U n ố ván – Ho gà vô bào) V c xin viêm gan A 53 50.600.000 ắ đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

V c xin viêm gan k t h p A và B 54 79.200.000 ế ợ ắ ầ ể ị

55 73.700.000 đ ng/l n ki m đ nh ồ đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

ặ ố ợ ố ợ 56 84.700.000 đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

57 59.300.000 đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

ắ ắ tệ ắ ắ ặ ặ 100.100.000 58 đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị ạ ệ ắ ặ 132.000.000 59 đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

60 18.700.000 đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị ố ợ ố ợ t ố ợ t-viêm gan ho c ặ b )

61 19.800.000 V c xin ph i h p DPT - Viêm gan V c xin ph i h p DPT (ho c DTacP) – b i ạ li V c xin ph i h p DPT (ho c DTacP) - Hib V c xin ph i h p DPT (ho c DTacP) – Hib – b i li V c xin ph i h p DPT (ho c DTacP) – Hib- b i li ạ ệ Interferon ((cid:181) Erythrostim ho c Erythropoetin ặ ầ ể ị

Albumine 62 27.500.000 đ ng/l n ki m đ nh ồ đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

Globulin 63 27.500.000 ầ ể ị

Immonoglobulin (Human Normal IgG) 64 30.800.000 đ ng/l n ki m đ nh ồ đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

Sinh ph m ch n đoán thai 65 19.800.000 ẩ ẩ ầ ể ị

Sinh ph m ch n đoán r ng tr ng 66 19.800.000 ụ ứ ẩ ẩ đ ng/l n ki m đ nh ồ đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

Sinh ph m ch n đoán ch t gây nghi n 67 22.000.000 ẩ ệ ẩ ầ ể ị

ấ Sinh ph m ch n đoán T3 68 24.200.000 ẩ ẩ đ ng/l n ki m đ nh ồ đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

Sinh ph m ch n đoán T4 69 24.200.000 ẩ ẩ ầ ể ị

70 34.100.000 Sinh ph m ch n đoán S i ở ẩ ẩ đ ng/l n ki m đ nh ồ đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

71 34.100.000 Sinh ph m ch n đoán Quai b ị ẩ ẩ ầ ể ị

Sinh ph m ch n đoán Lao 72 36.300.000 ẩ ẩ đ ng/l n ki m đ nh ồ đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

73 36.300.000 Sinh ph m ch n đoán s t rét ẩ ẩ ố ầ ể ị

74 5.500.000 ẫ Ch khâu ph u thu t ậ đ ng/l n ki m đ nh ồ đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

8.800.000 ầ ể ị

ỉ 75 Màng sinh h cọ 76 Men tiêu hoá (biolac, Lacvit) 11.000.000 đ ng/l n ki m đ nh ồ đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

Tuberculine 77 12.100.000 ầ ể ị

78 5.500.000 Các d nguyên ị đ ng/l n ki m đ nh ồ đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

Sinh ph m ch n đoán viêm loét d dày 79 40.700.000 ạ ẩ ầ ể ị

80 38.500.000 đ ng/l n ki m đ nh ồ đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

ẩ ẩ ồ 81 44.000.000 đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

ẩ Sinh ph m ch n đoán Rubella ẩ Sinh ph m ch n đoán nguy c nh i máu ơ ẩ c timơ Sinh ph m ch n đoán nhóm máu 82 9.900.000 ẩ ẩ đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

13

TT Đ n v tính M c thu ệ ơ ị ứ

ạ ẩ ẩ 83 18.700.000 đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

84 cung (HPV) 28.600.000 Lo i xét nghi m ằ B sinh ph m ch n đoán Viêm gan B b ng ộ k thu t PCR ỹ ậ V c xin phòng ung th c t ắ ư ổ ử ầ ể ị

85 24.200.000 V c xin phòng b nh Leptopirosis ệ ắ đ ng/l n ki m đ nh ồ đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

86 V c xin ph i h p MMR + Varicella 103.400.000 ố ợ ắ ầ ể ị

87 V c xin Rota vi rút 40.700.000 ắ đ ng/l n ki m đ nh ồ đ ng/l n ki m đ nh ồ ể ầ ị

IV. T o m u và đ nh lo i véc t ạ ạ ẫ ị ơ

TT Lo i xét nghi m Đ n v tính M c thu ệ ạ ơ ị ứ

T o m u đ l u gi ẫ ạ ể ư

1 150.000 ữ Làm tiêu b n côn trùng ả đ ng/m u tiêu b n ẫ ồ ả

2 200.000 ậ Làm m u v t chu t ộ đ ng/m u v t ậ ồ ẫ

ộ ậ 3 500.000 đ ng/l n đi u tra ồ ề ầ

ậ ế ủ ạ ậ 4 100.000 ủ ộ ạ ị ẩ đ ng/l n phân l p ồ ầ ậ

ể ơ ệ

5 ệ

6 5.000 5.000 2.000 đ ng/m2 ồ đ ng/m2 ồ đ ng/m2 ồ

ẫ Đ nh lo i véc t ơ ạ ị ề Đi u tra m t đ côn trùng và đ ng v t truy n ậ ộ ề b nhệ Phân l p huy t thanh, ph t ng (c a đ ng v t và côn trùng đ phát hi n vi khu n d ch h ch) ệ t véc t Di Phun kh trùng ử - C quan xí nghi p ơ - Khách s nạ t chu t ệ ộ t côn trùng b ng hoá ch t (mu i, ru i, b ệ ọ ằ ấ ồ ỗ 7 Di Di chét, gián….) 5.000 đ ng/m2 ồ

V. Chích ng a:ừ

TT Lo i xét nghi m Đ n v tính M c thu ệ ạ ơ ị ứ

M c thu không bao g m ti n v c xin ề ắ ứ

1 5.000 ồ Tiêm V c xin phòng d i ạ ắ đ ng/1 l n tiêm ầ ồ

Tiêm v c xin phòng viêm não Nh t b n 2 5.000 ậ ả ắ

Tiêm v c xin viên gan B 3 5.000 ắ đ ng/1 l n tiêm ồ ầ đ ng/1 l n tiêm ầ ồ

ng hàn 4 5.000 Tiêm V c xin th ắ ươ

5 10.000 Tiêm huy t thanh kháng D i ạ ế đ ng/1 l n tiêm ầ ồ đ ng/1 l n tiêm ầ ồ

Tiêm v c xin phòng u n ván 6 5.000 ắ ố

Tiêm v c xin phòng viêm não m do não mô c u 7 7.000 ủ ầ ắ đ ng/1 l n tiêm ầ ồ đ ng/1 l n tiêm ầ ồ

Tiêm v c xin phòng viêm màng não m HIB 8 7.000 ủ ắ

Tiêm v c xin Thu đ u 9 5.000 ỷ ậ ắ đ ng/1 l n tiêm ồ ầ đ ng/1 l n tiêm ầ ồ

10 Tiêm huy t thanh ch ng u n ván (SAT) 10.000 ế ố ố đ ng/1 l n tiêm ầ ồ

biên gi ể i ớ ứ ế ị

ể (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 63/2007/QĐ/BTC ngày 18/7/2007 ố ng B Tài chính) Bi u m c thu phí Ki m d ch y t ế ị c a B tr ủ ộ ưở ộ

TT Đ n v tính M c thu ơ ị ứ

Danh m cụ t côn trùng 1. Di ệ t chu t và di ộ ệ

Di ệ t chu t ộ

t chu t b ng hoá ch t và c p phép di ấ ấ ệ t ộ ằ 1 USD/m3 khoang tàu 0,63

ộ t chu t b ng đ t m i b y: ệ 2 ồ ẫ ướ

3 USD/tàu USD/tàu USD/tàu 150 300 100 Xông h i di ệ ơ chu t tàu bi n ể Di ộ ằ - Tàu tr ng t ọ - Tàu tr ng t ọ Ki m tra và c p gi y mi n di ấ ặ i t nh d ả ị i t ả ừ ấ ể i 1000 GRT 1000 GRT tr lên ệ ở t chu t ộ ễ

4 50 ạ ệ ễ

i h i c ng, sân bay t chu t ộ t chu t t ệ ộ ạ ả ả ộ 5 50 USD/tàu USD/ h i c ng ho c ặ ả ả sân bay

t côn trùng:

Gia h n mi n di Giám sát chu t và di theo yêu c uầ Di ệ Tàu bay: 6 ỗ

7 USD/tàu bay USD/tàu bay Đ ng/xe 35 50 50.000 ồ

8 Đ ng/toa 100.000 ồ

9 USD/m3 0,3

10 i 300 ch ng i - Tàu bay d ồ ỗ ướ 300 ch ng i tr lên - Tàu bay t ồ ở ừ Ô tô ch hàng ở Tàu hoả Tàu bi nể Kho hàng USD/m3/kho hàng 0,1

11 Container 40 fit USD/container 22

12 USD/container 11

c d n tàu ử ướ ằ

13 i 1000 t n c d n tàu d ướ ấ 1000 t n tr c d n tàu t ấ ừ ứ ướ ằ ứ ướ ằ ở USD/tàu USD/tàu 30 50

ứ ủ ồ

14 Container 20 fit Kh trùng n - Tàu đang ch a n - Tàu đang ch a n lên 2. Tiêm ch ng (m c thu không bao g m ti n v c ề ắ xin) Tiêm ch ng l n đ u và c p s tiêm ch ng USD/ng 5 ấ ổ ủ ủ ầ ầ

15 USD/ng 3 iườ iườ

ủ 16 USD/ng 6,6 iườ ấ ấ i xu t c nh. ấ ả ắ ủ ườ ậ

Tiêm tái ch ng theo l ch ị ủ Tiêm ch ng v c xin s t vàng và c p gi y ch ng ứ ố nh n tiêm ch ng cho ng 3. Xác ch t và tro c t ố ế

17 USD/l n ki m tra Ki m tra và c p gi y phép chuy n xác ch t ế ể ể ấ ấ ể ầ

18 USD/l n ki m tra 20 5 Ki m tra và c p gi y phép chuy n tro c t ố ể ể ấ ấ ể ầ

19 USD/l n x lý 40 X lý v sinh xác ch t ế ử ệ ầ ử

20 USD/l n x lý 10 X lý v sinh tro c t ố ử ệ ầ ử

21 t y t USD/l n ki m tra 5 ể ế ẩ ặ ể ầ

ế Ki m tra các s n ph m đ c bi ả 4. Ki m tra y t đ ệ ậ ả hàng hoá xu t nh p c nh ấ ng thu ể ng hàng không, đ ườ ườ ỷ

15

Đ n v tính M c thu TT Danh m cụ ơ ị ứ

22 Lô hàng t USD/ lô 1 ừ 10 kg tr xu ng ở ố

23 Lô hàng trên 10 kg – 50 kg USD/ lô 3

24 Lô hàng trên 50 kg - 100 kg USD/ lô 5

25 USD/ lô 10

26 Lô hàng trên 100 kg - 1 t nấ Lô hàng trên 1 t n – 10 t n USD/ lô 30 ấ ấ

27 Lô hàng trên 10 t n – 100 t n USD/ lô 70 ấ ấ

28 USD/ lô 80

ể ệ ự ứ ẩ USD/ l n ki m tra 12 ỷ ể ầ

Lô hàng trên 100 t nấ 5. Ki m tra v sinh th c ph m cung ng cho tàu thu , máy bay. 6. Các xét nghi mệ Hàng xu t nh p kh u ấ ẩ

29

30 t y t 15 15 60 50 ậ - Xét nghi m vi sinh ệ - Xét nghi m lý hoá ệ - Xét nghi m đ c ch t ấ ệ Xét nghi m các s n ph m đ c bi ặ ệ ẩ ả ệ ế

31 10 Xét nghi m th c ph m xách tay ự ệ ẩ USD/ m uẫ USD/ m u ẫ USD/ m uẫ USD/ m uẫ USD/ l n xét ầ nghi mệ ệ ự 32 5 USD/ m uẫ

ấ ể ẫ ệ ph ế ươ ề ệ ậ ả

33 10.000 GRT tr lên ọ ọ i 10.000 GRT ở ố ế i d ả ướ i t ả ừ ị

34 USD/tàu USD/tàu USD/tàu USD/tàu 68 78 68 22

và c p gi y ch ng nh n ki m d ch y 30.000 ị ấ ậ ấ ế ể ứ 35 ở đ ng/toa ch hàng ồ đ ng/ toa ồ 60.000 i (bao g m c ả ớ ề 36 i) 20.000 ồ i hàng hoá qua biên gi ớ đ ng/thuy n, ghe, ồ đò, xu ngồ

ộ ể

i đ ớ ườ ườ ế ấ ổ 37 10.000 đ ng/l n tiêm ầ ồ ớ i biên gi i ắ ề ườ ị 38 30.000 đ ng/l n tiêm ầ ồ ng b i qua l ạ ồ i xu t c nh du l ch, công tác ế ấ ả ặ ộ ứ ở ể ấ 39 15.000 đ ng/xe ồ

và c p gi y ch ng nh n xe ô tô ch ế ở hàng trên xe và c p gi y ch ng nh n ấ ế ứ ậ ấ

40 ấ ấ ấ

41 Các xét nghi m giám sát V sinh, an toàn th c ph m ẩ ệ đ nh kỳ (không thu phí các m u xét nghi m đi u tra) ị 7. Ki m tra y t ng ti n xu t nh p c nh Tàu bi nể - Tàu tr ng t - Tàu tr ng t - Tàu khách du l ch qu c t Tàu bay nh p c nh ậ ả Tàu hoả - Ki m tra y t ể tế - Kh trùng (b sung) ử ổ Thuy n v n t i hàng hoá qua biên gi ậ ả ề ghe, đò, xu ng có v n t ậ ả ồ 8. Ki m d ch y t biên gi ị Tiêm ch ng, c p s cho ng ủ b ng gi y thông hành (không bao g m ti n v c xin) ấ ằ Tiêm ch ng cho ng ủ b ng gi y thông hành ho c h chi u ấ ằ Ki m tra y t ậ ấ hàng, ô tô ch khách Ki m tra y t ể - D i 5 t n ấ ướ - T 5 t n đ n 10 t n ế ừ - T trên 10 t n – 15 t n ừ ấ - Trên 15 t nấ Kh trùng xe ch hàng và c p gi y ch ng nh n 20.000 30.000 40.000 50.000 50.000 ứ ử ấ ấ ậ ở đ ng/xe ồ đ ng/xe ồ đ ng/xe ồ đ ng/xe ồ đ ng/xe ồ

42 Ki m tra y t i nh p c nh vào Vi t Nam 2.000 ể ng ế ườ ậ ả ệ đ ng/ng ồ i ườ