Ủ Ộ Ộ Ủ Ệ
Ỉ ộ ậ ự
Y BAN NHÂN DÂN T NH HÀ NAM C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
Hà Nam, ngày 29 tháng 12 năm 2017 S : ố 63/2017/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ử Ổ Ổ Ạ Ả Ấ Ấ Ị Ộ Ố Ố Ế Ị Ị Ủ Ủ Ỉ Ề S A Đ I, B SUNG M T S QUY Đ NH V GIÁ Đ T T I B NG GIÁ Đ T BAN HÀNH Ố Ế KÈM THEO QUY T Đ NH S 50/2014/QĐUBND NGÀY 19/12/2014 VÀ QUY T Đ NH S 14/2016/QĐUBND NGÀY 16/5/2016 C A Y BAN NHÂN DÂN T NH
Ủ Ỉ Y BAN NHÂN DÂN T NH HÀ NAM
ậ ổ ứ ề ị ươ ứ Căn c Lu t t ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ấ Căn c Lu t Đ t đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;
ứ ủ ủ ị ị ị ế t ộ ố ề ủ ậ ấ ố Căn c Ngh đ nh s 43/2014/NĐCP ngày 15 tháng 5 năm 2014 c a Chính ph quy đ nh chi ti thi hành m t s đi u c a Lu t Đ t đai;
ứ ị ị ủ ủ ề ố ị Căn c Ngh đ nh s 44/2014/NĐCP ngày 15 tháng 5 năm 2014 c a Chính ph quy đ nh v giá đ t;ấ
ủ ủ ố ị ị ề ị ứ Căn c Ngh đ nh s 104/2014/NĐCP ngày 14 tháng 11 năm 2014 c a Chính ph quy đ nh v khung giá đ t;ấ
ư ố s 36/2014/TTBTNMT ngày 30 tháng 6 năm 2014 c a B Tài nguyên v ế ự ề ấ ấ ị ủ ỉ ộ ả à Môi ị ng pháp đ nh giá đ t; xây d ng, đi u ch nh b ng giá đ t; đ nh giá ư ấ ấ ứ Căn c Thông t ị ườ tr ng quy đ nh chi ti ấ ụ ể đ t c th và t ươ t ph ị v n xác đ nh giá đ t;
ị ộ ồ ị ứ ề ế ố ả ỉ ủ ả ố ỉ ề ệ ự ị ườ ng tr c H i đ ng nhân dân t nh v vi c đi u ch nh, ỉ ộ ồ ị ạ ấ ế ố ả ạ ấ ủ ị ỉ ộ ồ ủ Căn c Ngh quy t s 24/2014/NQHĐND ngày 02 tháng 12 năm 2014 c a H i đ ng nhân dân ỉ 1/TTHĐND t nh v Quy đ nh B ng giá các lo i đ t trên đ a bàn t nh Hà Nam; Văn b n s 25 ỉ ề KTNS ngày 22 tháng 12 năm 2017 c a Th ổ b sung B ng giá các lo i đ t trên đ a bàn t nh theo Ngh quy t s 24/2014/NQHĐND ngày 02/12/2014 c a H i đ ng nhân dân t nh Hà Nam;
ố ở ị ủ ề ườ Theo đ ngh c a Giám đ c S Tài nguyên và Môi tr ng,
Ế Ị QUY T Đ NH:
ề ề ạ ỉ Đi u 1. Ph m vi đi u ch nh:
ị ế ị ộ ố ề ị ệ ử ổ ế ị ổ ố ả ị ị ỉ ủ ổ ề ệ ử ổ ố ủ ả ấ ị ấ ạ ả ấ ố Quy t đ nh này quy đ nh vi c s a đ i, b sung m t s quy đ nh v giá đ t t i B ng giá đ t s 2, ủ ỉ 3, 4 và 5 ban hành kèm theo Quy t đ nh s 50/2014/QĐUBND ngày 19/12/2014 c a UBND t nh ế ị ố ạ ấ ề ệ v vi c ban hành Quy đ nh B ng giá các lo i đ t trên đ a bàn t nh Hà Nam và Quy t đ nh s ộ ố ộ ỉ 14/2016/QĐUBND ngày 16/5/2016 c a UBND t nh v vi c s a đ i, b sung m t s n i dung ế ị quy đ nh và B ng giá đ t ban hành kèm Quy t đ nh s 50/2014/QĐUBND c a UBND t ỉnh.
ề ề ỉ ấ ở ạ ự ấ ố i B ng giá đ t s 2 (giá đ t t i khu v c ộ ố ố ộ ỉ ự ạ ả ộ ụ ườ ổ Đi u 2. Đi u ch nh, b sung m t s khu v c t ): ng giao thông Qu c l ven tr c đ , T nh l
ộ ố ự ạ ấ ườ 1. Đi u chề ỉnh giá đ t m t s khu v c t i các đ ng giao thông Qu c l ố ộ ỉnh l , T :ộ
ụ ườ ố ộ a) Tr c đ ng giao thông Qu c l :
ố ộ ườ ớ ạ ệ ố Đ ng Qu c l 38 m i t i huy n Duy Tiên (trang s 5):
2
ơ ị Đ n v tính: 1000 đ ng/mồ
ệ ớ Stt Tên huy n, xã ự Tên khu v c, ranh gi ự i khu v c giá
Giá đ tấ hi nệ hành Giá đ tấ đi uề ch nhỉ
ệ I Huy n Duy Tiên Huy nệ Duy Tiên
ạ ừ ế 2 Xã Duy H iả 1.500 2.500 ậ giáp xã Duy Minh đ n giáp xã Nh t ệ ự ả Đo n t T u Huy n Kim B ng.
ố ộ ườ ạ ệ ố Đ ng Qu c l 38B t i huy n Duy Tiên (trang s 5):
2
ơ ị Đ n v tính: 1000 đ ng/mồ
ệ ớ Stt Tên huy n, xã ự Tên khu v c, ranh gi ự i khu v c giá Giá đ tấ ệ hi n hành Giá đ tấ đi uề ch nhỉ
ệ I Huy n Duy Tiên Huy nệ Duy Tiên
ạ ươ ế ị h bà H ng thôn L t Hà (PL1, ậ 2 Xã Trác Văn 3.500 3.800
ả ườ ạ ố ộ ủ ị ạ ừ ộ Đo n t ế ử th a 48) đ n h t đ a ph n xã Trác Văn giáp ồ ạ ranh xã Chuyên Ngo i (bao g m c đ ng ọ gom d c qu c l c a khu đô th Hòa M c).
ụ ườ ườ ộ b) Tr c đ ng giao thông đ ỉ ng T nh l :
ườ ệ ố Đ ng T ỉnh l ộ ạ t ả i huy n Kim B ng (trang s 8):
2
ơ ị ồ Đ n v tính: 1000 đ ng/m
Tên đ ườ ng, ự Stt ự Tên khu v c, ranh gi ới khu v c giá tên xã Giá đ tấ ệ hi n hành Giá đ tấ đi uề ch nhỉ
ườ 3 Đ ng ĐT498 Đ ngườ ĐT498
ụ ạ ừ ầ ả 3.4 Xã Th y Lôi Đo n t ế C u Kh Phong đ n Nghĩa trang xã 2.000 1.500
ụ Th y Lô i.
ụ ế Nghĩa trang xã Th y Lôi đ n giáp 2.450 2.000 ơ ạ ừ Đo n t ọ xã Ng c S n.
ạ ừ ọ 3.5 Xã Ng c S n ơ Đo n t giáp xã ế Th y ụ Lôi đ n kênh PK25. 3.500 2.000
ườ ỉ ệ Đ ng T nh l ộ ạ t i huy n Lý Nhân (trang s ố 55):
ơ ị Đ n v tính: 1000 đồng/m2
Tên đ ườ ng, ự Stt ự Tên khu v c, ranh gi ới khu v c giá Giá đ tấ ệ hi n hành tên xã Giá đ tấ đi uề ch nhỉ
ườ I Đ ng ĐT 496B Đ ngườ ĐT 496B
ạ ờ ng QL38B (T 14, th a 46 và 2 Xã Nhân Chính 600 800 ừ ườ ử ử Đo n T đ ế ầ ờ 15, th a 18) đ n c u Châu Giang. t
ự ạ ộ ố ổ ấ ố ộ ỉ 2. B sung giá đ t m t s khu v c t i các đ ường giao thông Qu c l , T nh l ộ :
ụ ườ ố ộ a) Tr c đ ng giao thông Qu c l :
ố ộ ườ ớ ạ ệ Đ ng tránh Qu c l 38 m i t i huy n Duy Tiên:
ơ ị Đ n v tính : 1000 đồng/m2
ự ự Tên khu v c, ranh gi ới khu v c giá Giá đ tấ Stt Tên huy n,ệ xã
ệ I Huy n Duy Tiên Huy nệ Duy Tiên
ạ ừ ự V c Vòn g đ n cế ầu Yên L nh ệ ửa 22 thôn Phúc thành và 3.000 Xã Châu Giang ạ Đo n tránh Hòa M c t ử ờ ế , th a 49 đ n PL21, th (T PL21 ế ử ờ T PL23, th a 119 đ n PL23 , thửa 96 thôn Vân Kênh).
ố ộ ườ ườ ủ Đ ng tránh Qu c l 1A (Đ ng tránh Ph Lý):
ơ ị Đ n v tính: 1000 đ n ồ g/m2
ớ ự Tên khu v c, ranh gi ự i khu v c giá Giá đ tấ Stt Tên huy n,ệ xã
ệ I Huy n Duy Tiên
Huy nệ Duy Tiên
ạ ừ ố ộ ậ ự ế 2.500 1 Xã Duy H iả Đo n t Qu c l 1A đ n giáp xã Nh t T u.
Huy nệ ệ II Huy n Kim B ảng
Kim Bảng
ạ ừ ệ ế ậ 1 Xã Nh t T u ậ ự Đo n t giáp huy n Duy Tiên đ n giáp xã Nh t Tân. 3.000
ạ ừ ế ậ ự ấ nhà ông V n đ n giáp x ã Nh t T u 4.500 ạ Đo n Đo n t (ĐT498).
ạ ừ ứ ế ề ợ Đo n t nhà ông Đ c đ n Ch Chi u (ĐT498). ậ 2 Xã Nh t Tân 7.000 ế ấ Đo n t ạ ừ ố ẽ l i r đi UBND đ n nhà ông V n (ĐT498).
ẽ Đo n t ạ ừ ối r đi UBND xã đ l ến giáp xã Đồng Hóa. 3.000
ạ ừ ậ 3 Xã Đ ngồ Hóa Đo n t ế giáp xã Nh t Tân đ n giáp xã Văn Xá. 2.500
ạ ừ 4 Xã Văn Xá Đo n t ồ giáp xã Đ ng Hóa ế đ n giáp x ã TP Ph ủ Lý. 1.500
ạ ừ ủ ế ơ 5 Xã Thi S nơ Đo n t giáp TP Ph Lý đ n giáp xã Thanh S n. 1.500
ạ ừ ủ ơ Đo n t ế giáp xã Thi S n đ n giáp TP Ph Lý. 1.500
6 Xã Thanh S nơ ị ấ ủ ế ệ giáp TP Ph Lý đ n giáp th tr n Ki n Khê 2.000 ạ ừ Đo n t ệ huy n Thanh Liêm.
ố ủ III Thành Ph Ph Lý
Thành Ph Phố ủ Lý
ạ ừ ơ 1 Xã Kim Bình Đo n t ế giáp xã Văn Xá đ n giáp xã Thi S n. 1.500
ạ ừ ế ườ ơ Đo n t giáp xã Thi S n đ n đ ng Lê Chân (nhánh 2). 2.450 ườ 2 ạ ừ ườ ế ườ đ ng Lê Chân (nhánh 2) đ n giáp ph ng Châu Ph ng Lê Hồng Phong 2.000 Đo n t S n.ơ
ườ ng Châu ng Lê H ế ồng Phong đ n giáp th tr ị ấn 3 2.000 Ph S nơ ạ ừ ườ giáp ph Đo n t ệ ệ Ki n Khê huy n Thanh Liêm.
ệ III Huy n Thanh Liêm
Huy nệ Thanh Liêm
ạ ừ ị ự ầ cây xăng Phú th nh đ n khu v c núi Cát T ng 1 1.600 ệ ả ậ Th trị ấn Ki n ệ Khê ế Đo n t giáp đ a ị ph n huy n Kim B ng.
ụ ườ ườ ộ b) Tr c đ ng giao thông đ ỉ ng T nh l :
ườ ỉ ệ Đ ng T nh l ộ ạ t i huy n Lý Nhân:
2
ơ ị ồ Đ n v tính: 1000 đ ng/m
Tên đ ườ ng, ớ Stt Ranh gi ự i khu v c giá Giá đ tấ tên xã
ườ I Đ ng ĐT499 Đ ngườ ĐT499
ụ ế ệ giáp xã Bình Nghĩa huy n Bình L c đ n giáp xã 1 Xã Công Lý 2.000 ạ ừ Đo n t ứ Đ c Lý.
ứ ạ ừ 2 Xã Đ c Lý Đo n t giáp xã Công Lý đ n ế giáp xã Nguyên Lý. 2.000
ạ ừ ờ 15ờ ử , th a 72 t 15) đ ến 3 Xã Nguyên Lý 2.000 ứ giáp xã Đ c Lý (th ờ ử ứ Đo n t giáp xã Đ c Lý (th a 64 t ửa 66 t 15).
ạ ạ ừ ứ ắ 4 Xã Đ o Lý Đo n t ế giáp xã Đ c Lý đ n giáp xã B c Lý. 2.000
ắ ạ ừ ạ 5 Xã B c Lý Đo n t ế giáp xã Đ o Lý đ n giáp xã Chân Lý. 2.000
ế ạ ắ ầ 6 Xã Chân Lý Đo n giáp xã B c Lý đ n chân c u Thái Hà. 2.000
ề ộ ố ự ạ ổ ấ ườ ố ạ ả ấ i các đ ng, ph t i B ng giá đ t ỉ ề ấ ở ạ ố ủ Đi u 3. Đi u ch nh, b sung giá đ t m t s khu v c t ố s 3 (giá đ t t i thành ph Ph Lý):
ộ ố ự ạ ấ ườ 1. Đi u chề ỉnh giá đ t m t s khu v c t i các đ ố ng, ph :
ườ ố ố ự a) Khu v c các đ ng, ph (trang s 15):
2
ơ ị ồ Đ n v tính: 1000 đ ng/m
ườ ớ Stt Tên đ ng, ranh gi ự i khu v c giá
Giá đ tấ hi nệ hành Giá đất đi uề ch nhỉ
ế ườ ố I Các tuy n đ ng ph
ườ ễ ỗ 18 Đ ng Nguy n Văn Tr i
ườ ế ườ ư ng Hai Bà Tr ng đ n đ ng 6.000 7.000 ạ ừ ụ ở Tr s UBND ph Đo n t ị ầ Tr n Th Phúc.
ố ế II Các tuy n ph và ngõ
ố ọ ừ ườ ườ ế ạ T đ ng Tr ng Chinh đ n 6 7.000 8.000 ạ Ph Ph m Ng c Th ch: nườ g Lê L i.ợ đ
ố ầ ừ ườ ườ ả T đ ng Lý Th ng Ki ệ đ n ế t 39 4.000 5.000 Ph Tr n Quang Kh i: đường Lý Thái T .ổ
ớ ặ
III ư ng phát sinh m i ho c ch a có tên nêu trên đ ặ ắ ườ ng theo các xã, ph ượ c ườ ng
ườ Các đ ộ ộ ị xác đ nh theo đ r ng, m t c t đ ư nh sau:
ườ ắ ườ ự 3 Ph ng Thanh Châu khu v c phía b c đ ng 21A
ế ườ ừ ở 3.1 Các tuy n đ ặ ắ ng có m t c t ngang t 32 mét tr lên. 4.000 6.500
ế ườ ừ ế ướ 3.2 Các tuy n đ ặ ắ ng có m t c t ngang t 20 mét đ n d i 32 mét. 2.800 5.500
ế ườ ừ ế ướ 3.3 Các tuy n đ ặ ắ ng có m t c t ngang t 15 mét đ n d i 20 mét. 2.000 3.500
ế ườ ừ ế ướ 3.4 Các tuy n đ ặ ắ ng có m t c t ngang t 9 đ n d i 15 mét. 1.500 2.500
ộ ố ườ ự ư ủ ạ ố b) Khu v c các xã ngo i thành và khu dân c cũ c a m t s ph ng: (trang s 20).
2
ơ ị ồ Đ n v tính: 1000 đ ng/m
ườ ự ườ Stt Tên xã, ph ng, khu v c, đ ng Giá đ tấ ệ hi n hành Giá đ tấ đi uề ch nhỉ
15 Xã Đinh Xá
ế ườ ầ ợ ng g n Ch Đinh và Nhà Văn hóa thôn 6 800 650 Các tuy n đ Đinh.
17 Xã Kim Bình
ườ Đ ng ĐH08. 700 1.000
ườ ạ ồ Đ ng ĐH01. G m các đo n:
ử ờ ử ế ờ + Đoạn t ừ th a 207, t PL4 đ n th a 179, t PL5. 700 1.000
ạ ử ử + Đo n th a 228, PL4 đ ến th a 47, PL1 3 thửa 27, PL14. 700 1.500
ự ạ ộ ố ổ ấ ườ 2. B sung giá đ t m t s khu v c t i các đ ố ng, ph :
ườ ự a) Khu v c các đ ố ng, ph :
2
ơ ị ồ Đ n v tính: 1000 đ ng/m
ườ ớ Stt Tên đ ng, ranh gi ự i khu v c giá Giá đ tấ
ố ế II Các tuy n ph và ngõ
ố ầ ố ừ ườ ị ế ườ ả T đ ng Bùi Văn D đ n đ ng Lê Công 1 6.000 Ph Tr n Qu c To n: Thanh.
ữ ễ ừ ườ ổ ế ườ ế T đ ng Lý Thái T đ n đ ng Hoàng V ăn 2 5.000 ố Ph Nguy n H u Ti n: Th .ụ
ố ầ ừ ườ ổ ế ườ ả T đ ng Lý Thái T đ n đ ng Hoàng Văn 3 4.000 Ph Tr n Quang Kh i: Th .ụ
ị đ ng 3 4 5.500 ằ ạ ừ ườ Đo n t ữ ườ ng 68m (đo n đ ng này n m giáp ranh gi a hai ph 0m ng Liêm ườ Đ ng 27m phía nam khu đô th Liêm Chính: ạ ườ ế ườ đ n đ Chính và xã Liêm Chung).
ộ ố ự ổ ề ề ấ ỉ ị ạ ả ấ ố Đi u 4. Đi u ch nh, b sung giá đ t m t s khu v c, v trí t i B ng giá đ t s 4:
ộ ố ấ ở ạ ự ấ ị ị ấ 1. Đi u chề ỉnh giá đ t m t s khu v c, v trí giá đ t t i các th tr n:
ị ấ ồ ố ệ a) Th tr n Đ ng Văn, huy n Duy Tiên (trang s 25):
2
ơ ị ồ Đ n v tính: 1000 đ ng/m
ự ườ ố ớ Stt Tên khu v c, đ ng, ph và ranh gi ự i khu v c giá
Giá đ tấ ệ hi n hành Giá đ tấ đi uề
ch nhỉ
1 Khu v c 1ự
ố ộ ễ ố ỗ Ph Nguy n Văn Tr i (Qu c l 1A). 5.500 4.500
3 Khu v c 3ự
ườ ụ Đ ng tr c chính thôn Ninh Lão. 2.300 1.800
ị ấ ệ ạ b) Th tr n Hòa M c, huy n Duy Tiên (trang s ố 25):
2
ơ ị ồ Đ n v tính: 1000 đ ng/m
ự ườ ố ớ Stt Tên khu v c, đ ng, ph và ranh gi ự i khu v c giá Giá đ tấ ệ hi n hành Giá đ tấ đi uề ch nhỉ
3 Khu v c 3ự
ườ ườ ạ ị ế ườ ừ ng 24m): T ế lô ng 24m giáp chùa Lôi Hà (h t 2.500 3.000 ụ Đ ng tr c chính Khu đô th Hòa M c (đ giáp QL38 (lô T1) đ n đ F53 và P36).
ị ấ ệ ệ c) Th tr n Ki n Khê, huy n Thanh Liêm (trang s ố 24):
ơ ị Đ n v tính: 1000 đ ồng/m2
ự ườ ố ớ Stt Tên khu v c, đ ng, ph và ranh gi ự i khu v c giá Giá đ tấ ệ hi n hành Giá đ tấ đi uề ch nhỉ
1 Khu v c 1ự
ườ ệ ố ế ị ị ấ ừ ệ ệ ế ậ 1.200 1.000 Đ ng nhánh n i ĐT494C ĐT494: T Nhà máy xi măng Ki n Khê đ n h t đ a ph n th tr n Ki n Khê, giáp huy n Kim B ng.ả
ệ ấ ả d) Th ị tr n Ba Sao, huy n Kim B ng (tran g số 23):
ơ ị Đ n v tính: 1000 đ ồng/m2
ớ Stt ự Tên khu v c, ranh gi i khu v cự Giá đ tấ ệ hi n hành Giá đ tấ đi uề ch nhỉ
2 Khu v c 2ự (Tổ 1, 2, 3, 4)
ạ ừ ố ộ g: Đo n t Km 104+185 Qu c l ế 21A đ n 2.300 2.300 ườ Đ i Vàn ồ ạ Đ ng Tr i Quân Pháp.
ồ ạ ừ ạ ế Tr i Quân Pháp đ n nhà ông 2.300 1.700 ườ Đ ng Đ i Vàng: Đo n t Minh.
ạ ừ ườ ố ộ Đ ng Phan Đình Giót: Đo n t Km 104+335 Qu c l 2.300 2.300
ế ạ 21A đ n nhà bà Dung H nh).
ườ ạ ừ ế ạ nhà bà Dung H nh đ n 2.300 1.700 ươ Đ ng Phan Đình Giót: Đo n t nhà ông D ng).
ế ạ ạ ố ồ Đ nườ g Nam Cao: đo n giáp h sen đ n làng C c Ngo i. 1.700 1.700
3 Khu v c 3ự (T 5)ổ
ạ ừ ố ộ Km 102+775 Qu c l 21A 1.200 2.000 ườ ố ổ ễ Đ ng Nguy n Du: đo n t ế đ n d c Ch ng.
ị ấ ế ệ ả ố đ) Th tr n Qu , huy n Kim B ng (trang s 22):
ơ ị Đ n v tính: 1000 đ ồng/m2
ự ị ườ ố ớ Stt Tên khu v c, v trí, đ ng, ph và ranh gi ự i khu v c giá Giá đ tấ ệ hi n hành Giá đ tấ đi uề ch nhỉ
ố ố ổ 2 Khu v c 2ự (T dân ph s 4, 6, 7)
ị b V trí 2
ườ Đ ng D2. 1.750 1.500
ấ ở ạ ị ấ ổ 2. B sung giá đ t t i các th tr n:
ị ấ a) Th tr n Ba Sao:
2
ơ ị ồ Đ n v tính: 1000 đ ng/m
ị ườ ố ớ Stt ự Tên khu v c, v trí, đ ng, ph và ranh gi ự i khu v c giá Giá đ tấ
2 Khu v c 2ự
ị a V trí 1
ạ ừ ố ộ ủ ng Đ nh C a: Đo n t Km 103+750 Qu c l ế 21A đ n giáp 2.300 ườ Đ ng L ườ Tr ươ ị ầ ng M m Non.
ạ ừ ầ ườ ầ ố Đ ng Lê Chân: đo n t ạ ế c u C c Ngo i đ n Đ u Núi Vó. 2.300
ị ấ ế ệ ả b) Th tr n Qu , huy n Kim B ng:
2
ơ ị ồ Đ n v tính: 1000 đ ng/m
ự ườ ố ớ Stt Tên khu v c, đ ng, ph và ranh gi ự i khu v c giá Giá đ tấ
1 Khu v c 2ự
ị b V trí 2
ườ Đ ng N82. 1.750
ộ ố ự ổ ề ề ấ ỉ ị ạ ả ấ ố Đi u 5. Đi u ch nh, b sung giá đ t m t s khu v c, v trí t i B ng giá đ t s 5:
ộ ố ự ề ấ ỉ ị 1. Đi u ch nh giá đ t m t s khu v c, v trí:
ệ ố a) Huy n Duy Tiên (trang s 41,42,44):
2
ơ ị ồ Đ n v tính: 1000 đ ng/m
ự ườ ớ Stt Tên xã, khu v c, đ ng và ranh gi ự i khu v c giá Giá đ tấ ệ hi n hành Giá đ tấ đi uề ch nhỉ
2 Xã Chuyên Ngo iạ
a Khu v c 1ự
ườ ệ ế Đ ng ĐH02: T ừ Ngã ba Hàng đ n phà Yên L nh cũ. 1.500 1.800
4 Xã Trác Văn
a Khu v c 1ự
ố ộ ườ ừ ụ Đ ng tr c xã: T giáp Qu c l ế 38 đ n C ống 7 c a.ử 1.200 1.400
b Khu v c 2ự
ườ ế ề ố 750 850 ừ Đ ng ĐH03 (Nhánh 2): T Nhà Truy n th ng đ n Đê sông H ng.ồ
11 Xã Hoàng Đông
a Khu v c 1ự
ừ ườ ườ ắ ế ộ Đ ng ĐH09: T đ ng s t đ n giáp xã Tiên N i.
ế ộ ộ ố l ng Qu c ọ 1A đ n h ông ộ ử ơ ườ Đ ng tr S n (PL2 ườ ừ ục xã: T giáp đ , th a 353) (ngã ba thôn Ng c Đ ng). 1.000 1.200
ườ ố ộ ừ ng: T giáp Qu c l ế 1A đ n ụ ụ ử ượ Đ ng tr c thôn Hoàng Th ộ h ông Ph ng (PL 10, th a 15).
b Khu v c 2ự
ừ ọ ến 750 900 ườ ườ ọ ộ Đ ng tr c thôn Ng c Đ ng: T giáp xã Duy Minh đ Tr ụ ể ng Ti u h c.
ừ ạ ườ ố ộ ng Qu c l 1A ườ Đ ng tr c thôn B ch Xá: T giáp đ đ n hế ụ ụ ết tr c thôn.
ạ ừ ầ ế ụ ụ ế ườ Đ ng tr c thôn Hoàng H : T đ u đ n h t tr c thôn Hoàng H .ạ
ườ ườ ng: T đ ng ụ ọ ế ượ ụ ộ ừ ầu giáp Tr Đ ng tr c thôn Hoàng Th ử Tiểu H c đ n giáp h ông Ph ng (PL 10, th a 15).
ẻ ế ườ ụ ừ Đ ng tr c thôn An Nhân: T giáp Nhà tr đ n h ết trục
ườ đ ng thôn An Nhân.
ườ ụ Đ ng tr c thôn Hoàng Lý I và II.
ệ ố b) Huy n Thanh Liêm (trang s 39, 40):
ơ ị Đ n v tính: 1000 đ ồng/m2
ự ườ ớ Stt Tên xã, khu v c, đ ng và ranh gi ự i khu v c giá Giá đ tấ ệ hi n hành Giá đ tấ đi uề ch nhỉ
Xã Thanh H ngươ 11
a Khu v c 1ự
ố ộ ườ ừ ế Đ ng ĐH12: T Qu c l 1A đ n giáp xã Thanh Tâm. 1.000 800
b Khu v c 2ự
ụ ườ ộ Các tr c đ ng các thôn: Tâng, Lác N i. 510 410
c Khu v c 3ự
ườ ụ ạ Các đ ng tr c thôn, xóm còn l i. 390 310
13 Xã Thanh Nguyên
c Khu v c 3ự
ụ Các đường tr c thôn, xóm còn l iạ 390 280
ự ủ ệ ạ ổ 2. B sung giá đ t ấ ở t i khu v c nông thôn c a các huy n:
ệ a) Huy n Lý Nhân:
2
ồ ị Đơn v tính: 1000 đ ng/m
ự ườ ớ Tên xã, khu v c, đ ng và ranh gi ự i khu v c giá Giá đ tấ Stt
ắ Xã B c Lý 1
a Khu v c 2ự
ạ ừ ườ ờ ế ờ ử ử H12: Đo n t đ ng ĐT 491 (t 37 th a 82) đ n t 16 th a ườ Đ ng Đ 79, 86. 600 ạ ừ ầ ử ờ ế đ u th a 167,47, t 37 đ n giáp xã Nhân ử ờ ườ Đ ng ĐH12: Đo n t Nghĩa (t 19 th a 27,21).
ạ ừ ọ ờ ộ ế a ử 37 h ông Ánh) đ n 600 ử ộ ườ ố ĐH04 C ng Đ (t Đ ng ĐH03: Đo n t 45 th ườ ờ 18 th a 24 h ông C ng giáp xã Nhân Chính. t
2 Xã Nhân Nghĩa
a Khu v c 1ự
ườ ử ế ờ 4 th a 60) đ n 600 ạ ừ Đ ng ĐH12: Đo n t ờ giáp xã Nhân Bình (t giáp xã B ử 9 th a 92, t ử ờ ắc Lý (t 3 th a 25, t ử ờ 27 th a 17).
3 Xã Nhân Bình
Khu v c 1ự
ườ ờ ờ ử ử 15 th a 190, t 2 th a 600 ế giáp xã Nhân Nghĩa (t ờ ử ạ ừ Đ ng ĐH12: Đo n t 23) đ n xã Xuân Khê (t 6 th a 29,30).
4 Xã Nguyên Lý
Khu v c 1ự
ế ờ ử 05: Đo n t 20 th a 138,197) đ n t 33 600 ườ ử Đ ng ĐH ấ th a 13 đ t NN, t ờ ạ ừ giáp xã Công Lý (t ư ấ ử ờ 29 th a 138 đ t dân c .
5 Xã Đ c Lýứ
Khu v c 1ự
ờ ế ườ ử giáp xã Nguyên Lý (t 2 th a 43) đ n đ ng 600 ờ ườ Đ ng ĐH05: Đo n t ĐT491 (t ạ ừ ử 41 th a 276).
6 Xã Nhân Chính
Khu v c 1ự
ườ ạ ừ ắ ờ ế ờ ử ử giáp xã B c Lý (t 3 th a 98) đ n t 16 th a 600 Đ ng ĐH03: Đo n t 11.
ệ b) Huy n Duy Tiên:
ơ ị Đ n v tính: 1000 đ ồng/m2
ự ườ ớ Stt Tên xã, khu v c, đ ng và ranh gi ự i khu v c giá Giá đ tấ
3 Xã Châu Giang
a Khu v c 1ự
ử ừ ọ ườ g d c kênh 1415): T nhà ông Cao (PL23, th a 98) n 1.400 ườ Đ ng ĐH14 (đ ế đ n nhà bà Mi n ệ (Khu TĐC thôn Vân Kênh).
11 Xã Hoàng Đông
c Khu v c 3ự
ạ ấ ị ư ấ ỗ ợ Khu đ t tái đ nh c , đ t h tr 7% thôn B ch Xá. 600
ệ c) Huy n Thanh Liêm:
2
ơ ị Đ n v tính: 1000 đ ng/mồ
ự ườ ớ Stt Tên xã, khu v c, đ ng và ranh gi ự i khu v c giá Giá đ tấ
2 Xã Liêm Phong
b Khu v c 2ự
ụ ườ n ế giáp sông Biên 510 ừ ườ g ĐH04 (PL7, th a 175) đ n T đ ụ ử nườ g ĐH04 (PL7, ử ạ ử ử ế Đ ng tr c xã: ừ đ ệ Hòa huy n Bình L c (PL7, th a 157) và đo n t ễ th a 175) đ n thôn Nguy n Trung (PL8, th a 17).
ệ ự ế ị ể ừ Quy t đ nh này có hi u l c thi hành, k t ngày 10 tháng 01 năm 2018. Đi u 6.ề
ổ ứ ự ề Đi u 7. T ch c th c hi n: ệ
ở ườ ệ ng các S , ngành: Tài chính, Tài Nguyên và Môi tr ng, Xây d ng, Nông nghi p và ủ ưở ể ố ị ủ ị Ủ ụ ị ướ ệ ắ ị ế ự ệ ơ ệ ự ch c th c hi n Quy đ nh này. ề ở ng m c k p th i ph n ánh v S Tài nguyên và ụ ứ ứ ệ ợ ể ổ ườ Ủ ỉ Th tr ế ỉ Phát tri n nông thôn; C c Thu t nh; Ch t ch y ban nhân dân các huy n, thành ph và các đ n ổ ứ ệ ị v có liên quan căn c ch c năng, nhi m v ch u trách nhi m t ả ờ ự khăn, v Trong quá trình th c hi n n u có khó ế ị Môi tr ng đ t ng h p báo cáo y ban nhân dân t nh xem xét, quy t đ nh./.
ậ ơ TM. Y Ủ BAN NHÂN DÂN T NHỈ Ủ Ị CH T CH
ụ
ộ ư
ỉ
ư
N i nh n: Các Bộ: TC, TP, XD, TN&MT, C c KTVPB T pháp: Website Chính ph ;ủ TTTU, TT HĐND, ĐĐBQH tỉnh, UBND t nh; ư ề Nh đi u 7; Website Hà Nam; LĐVP(5), các CV; L u VT, TN&MT. ML.D/122017/DD/QĐ/191. ễ Nguy n Xuân Đông