Ủ Ộ Ộ Ủ Ệ
Ỉ ộ ậ ự
Y BAN NHÂN DÂN T NH LONG AN C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ố Long An, ngày 19 tháng 12 năm 2019 S : 63/2019/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ả Ế Ị Ỉ
BAN HÀNH B NG GIÁ TÍNH THU TÀI NGUYÊN NĂM 2020 TRÊN Đ A BÀN T NH LONG AN
Ủ Ỉ Y BAN NHÂN DÂN T NH LONG AN
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19/6/2015;
ứ ế ậ Căn c Lu t Thu Tài nguyên ngày 25/11/2009;
ứ ậ Căn c Lu t Giá ngày 20/6/2012;
ộ ố ề ủ ậ ử ổ ậ ề ứ ế ổ Căn c Lu t s a đ i, b sung m t s đi u c a các Lu t v thu ngày 26/11/2014;
ứ ủ ủ ố ị ị ế ướ t và h ng ị ộ ố ề ủ ế ậ Căn c Ngh đ nh s 50/2010/NĐCP ngày 14/5/2010 c a Chính ph quy đ nh chi ti ẫ d n thi hành m t s đi u c a Lu t Thu tài nguyên;
ứ ủ ủ ố ị ị ị ế t và ộ ố ề ủ ẫ ậ Căn c Ngh đ nh s 177/2013/NĐCP ngày 14/11/2013 c a Chính ph quy đ nh chi ti ướ h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t giá;
ị ị ủ ổ ủ ề ử ổ ị ủ ố ị ủ ế ị ộ ố ề ủ ậ ộ ứ Căn c Ngh đ nh s 149/2016/NĐCP ngày 11/11/2016 c a Chính ph v s a đ i, b sung m t ố ề ủ s đi u c a Ngh đ nh s 177/2013/NĐCP ngày 14/11/2013 c a Chính ph quy đ nh chi ti t và ẫ ướ h ố ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t Giá;
ị ủ ế ị ố 12/2015/NĐCP ngày 12/02/2015 c a Chính ph quy đ nh chi ti ộ ố ề ủ ộ ố ề ủ ử ổ ậ ề ủ ế ổ ổ ề ị ứ t thi hành Căn c Ngh đ nh s ậ ử ổ Lu t s a đ i, b sung m t s đi u c a các Lu t v thu và s a đ i, b sung m t s đi u c a ế ị ị các Ngh đ nh v thu ;
ư ố ủ ộ ướ ẫ ề ế s 152/2015/TTBTC ngày 02/10/2015 c a B Tài chính h ng d n v thu tài ứ Căn c Thông t nguyên;
ư ố ộ ử ổ ướ ủ ộ ổ ả ủ s 12/2016/TTBTC ngày 20/01/2016 c a B Tài chính s a đ i, b sung Kho n ế ẫ ề ư ố ng d n v thu s 152/2015/TTBTC ngày 02/10/2015 c a B Tài chính h ứ Căn c Thông t ề 1 Đi u 7 Thông t tài nguyên;
ư ố ị ủ s 44/2017/TTBTC ngày 12/5/2017 c a B Tài chính quy đ nh v khung giá ố ớ ộ ấ ạ ố ề ứ Căn c Thông t ế tính thu tài nguyên đ i v i nhóm, lo i tài nguyên có tính ch t lý, hóa gi ng nhau;
ệ ự ả ố ủ ế ộ ủ ư ố ộ ụ Th c hi n văn b n s 7487/BTCVP ngày 07/6/2017 c a B Tài chính v vi c thay th các Ph ụ l c kèm theo Thông t ề ệ s 44/2017/TTBTC ngày 12/5/2017 c a B Tài chính;
ố ở ị ủ ề ố Theo đ ngh c a Giám đ c S Tài chính t ạ ờ i t trình s 4501/TTrSTC ngày 19/12/2019.
Ế Ị QUY T Đ NH:
ư ế ế ồ ị ả Ban hành B ng giá tính thu tài nguyên năm 2020 (ch a bao g m thu giá tr gia tăng) ư ị ỉ ề Đi u 1. trên đ a bàn t nh Long An, nh sau:
STT Tên tài nguyên Ghi chú Đ n vơ ị tính Giá tính thuế (Đ ng)ồ Mã nhóm, ạ lo i tài nguyên
ấ Ả 01 II1 49.000 ấ Đ t khai thác san l p, xây Ạ TÀI NGUYÊN KHOÁNG S N KHÔNG KIM LO I m3 ự d ng công trình
ộ ỏ ạ ạ 02 II2 01 02 Các lo i cu i, s i, s n khác 168.000 m3
ả ồ 03 II5 01 56.000 m3 ấ ặ ễ Cát san l p (bao g m c cát nhi m m n)
04 II7 119.000 m3 ạ ấ Đ t làm g ch (sét làm ạ g ch, ngói)
05 II19 Than bùn t nấ 280.000
C THIÊN NHIÊN ướ ướ 06 V1 01
N c khoáng thiên nhiên, ƯỚ N c nóng thiên nhiên n đóng chai đóng h pộ
c nóng thiên nhiên dùng ộ
6.1 V1 01 01 m3 450.000
ướ N c khoáng thiên nhiên, ướ n ể đ đóng chai, đóng h p ấ ượ ch t l ng trung bình (so ẩ ớ v i tiêu chu n đóng chai ả ọ ỏ ộ ố ợ ph i l c b m t s h p ớ ộ ấ ể ợ ch t đ h p quy v i B Y t )ế
c nóng thiên nhiên dùng ộ 6.2 V1 01 02 m3 1.100.000
ộ ố ợ ấ ướ N c khoáng thiên nhiên, ướ n ể đ đóng chai, đóng h p ử ọ ấ ượ ng cao (l c, kh vi ch t l ả ẩ khu n, vi sinh, không ph i ơ ọ l c m t s h p ch t vô c )
c nóng thiên nhiên đóng 6.3 V1 01 03 m3 1.650.000 ướ N c khoáng thiên nhiên, ướ n chai, đóng h pộ
ướ ọ 07 V1 02 01 200.000 m3 N c thiên nhiên khai thác tinh l c đóng chai, đóng h pộ Có đ u tầ ư ệ ố h th ng khai thác ướ c thiên n nhiên
ướ ọ 08 V1 02 02 N c thiên nhiên tinh l c 500.000 ử ụ S d ng m3
đóng chai, đóng h pộ ự ế tr c ti p ướ ủ n c c a ủ ụ th y c c
ướ
09 V2
N c thiên nhiên dùng ấ cho s n xu t kinh doanh n ả ướ ạ c s ch
ướ 9.1 V2 01 ặ N c m t m3 2.000
ướ ướ ấ ướ i đ t (n c 9.2 V2 02 m3 4.000 N c d ng m)ầ
ướ 10 V3 01 c m3 40.000 ấ ượ ướ ướ N c thiên nhiên dùng cho ả s n xu t r ả i khát, n gi u, bia, n c đá
ướ 11 V3 02 m3 40.000 N c thiên nhiên dùng cho khai khoáng
ướ ệ ự 12 V3 03 m3 3.000
ấ ả ả ế
ụ N c thiên nhiên dùng m c đích khác (làm mát, v sinh ệ công nghi p, xây d ng, ế ả dùng cho s n xu t, ch ủ ả bi n th y s n, h i s n, ả nông s n...)
ề ả Đi u kho n thi hành ề Đi u 2.
ố ợ ự ể ệ ế ớ ở ủ ị ơ 1. Giao S Tài chính ch trì, ph i h p v i các c quan có liên quan tri n khai th c hi n quy t ị đ nh này theo đúng quy đ nh.
ệ ự ượ ế ế c áp ế ị ể ừ ế ỳ ể ừ ngày 01/01/2020 đ n h t ngày 31/12/2020, đ ế ngày 01/01/2020 đ n h t ngày ỉ ế ủ ố ế ị ế ệ ả ị ỉ 2. Quy t đ nh này có hi u l c thi hành k t ế ụ d ng đ kê khai, quy t toán cho k tính thu tài nguyên t ề ế 31/12/2020 và thay th Quy t đ nh s 54/2019/QĐUBND ngày 05/12/2019 c a UBND t nh v vi c ban hành B ng giá tính thu tài nguyên năm 2019 trên đ a bàn t nh Long An.
ộ ồ Ủ ạ
ố ộ ụ ủ ị ế ỉ ụ ệ ỉ ị ể ưở ị ổ ứ ệ ơ ị ỉ ng C c Thu t nh; Ch t ch UBND các huy n, th xã, ch c và cá nhân có liên quan ch u trách nhi m thi hành ế ị ề Chánh Văn phòng Đoàn Đ i bi u Qu c h i, H i đ ng nhân dân và y ban nhân dân t nh; Đi u 3. ở ủ ưở Th tr ng các s , ngành t nh; C c tr ủ ưở ố thành ph và Th tr ng các đ n v , t quy t đ nh này./.
Ủ
TM. Y BAN NHÂN DÂN Ủ Ị CH T CH
ổ
ụ
ườ
ộ ộ ộ ụ ụ
ộ ư
ỉ
ầ ầ Tr n Văn C n
ổ
t nh;
ậ ơ N i nh n: ư ề Nh đi u 3; ế B Tài chính (T ng c c Thu ); B Tài nguyên và Môi tr ng; ự B Xây d ng; ủ C c KSTTHC Văn phòng Chính ph ; C c KTVB QPPL B T pháp; TT.TU; TT.HĐND t nh; ỉ CT; các PCT.UBND t nh; ệ ử ỉ C ng thông tin đi n t PCVP.Hòa;