B GIAO THÔNG V N T I C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM

Ộ Đ c l p - T do - H nh phúc

ộ ậ ự ạ

Hà N i, ngày 31 tháng 01 năm 2008 ố ộ

S : 02 /2008/QĐ-BGTVT

Ế Ị

i đ ng b QUY T Đ NH Phê duy t m u gi y phép lái xe c gi ấ ệ ẫ ơ ớ ườ ộ

B TRỘ ƯỞ NG B GIAO THÔNG V N T I Ả Ộ Ậ

ng b ngày 29 tháng 6 năm 2001; ườ ậ ộ

Căn c Lu t Giao thông đ Căn c Ngh đ nh s 34/2003/NĐ-CP ngày 04 tháng 4 năm 2003 c a Chính ph ị ủ ị

ơ ấ ổ ứ ủ ủ ậ ch c c a B Giao thông v n ộ ụ ệ ề ạ ị ứ ứ ứ

ố quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t i;ả t

Theo đ ngh c a V tr ng C c Đ ng b ị ủ ụ ư ng V T ch c cán b , C c tr ụ ổ ứ ộ ụ ề ở ưở ườ ụ ộ

Vi t Nam, ệ

QUY T Đ NH: Ế Ị

Đi u 1. ề Phê duy t m u gi y phép lái xe c gi ấ ơ ớ ườ ế ng b (kèm theo Quy t

ẫ i đi u khi n các lo i xe c gi i đ ệ đ nh này) đ c p cho ng ườ ị i đ ơ ớ ườ ể ấ ề ể ạ ộ ng b . ộ

ệ ự ể ừ

Đi u 2.ề ế ế ị ố

Quy t đ nh này có hi u l c sau 15 ngày, k t ế ị ng B Giao thông v n t ngày đăng Công báo và ộ ủ ơ ớ ườ ng i đ i v vi c phê duy t m u gi y phép lái xe c gi ẫ ậ ả ề ệ ệ ấ ộ

thay th Quy t đ nh s 3277/2002/QĐ-BGTVT ngày 10 tháng 10 năm 2002 c a B tr ưở b . ộ

ụ ệ ộ ổ

ch c l p, phê duy t và tri n khai ể ự ng d n th c ẫ ả ả

Giao C c Đ ng b Vi Đi u 3. ề ườ ấ ớ ổ ệ ấ D án đ i m i qu n lý gi y phép lái xe; t hi n vi c c p, đ i gi y phép lái xe th ng nh t trên ph m vi c n ấ t Nam t ệ ứ ậ ch c in n, qu n lý và h ướ ấ ổ ứ c. ạ ấ ả ướ ự ệ ổ ố

ụ ộ ộ

ưở ệ

Chánh Văn phòng B , Chánh Thanh tra B , V tr t Nam, Giám đ c S Giao thông v n t ư ng b Vi ộ ở ng các c quan, t ơ ưở ụ ụ ư ng các V , C c ở i, S Giao thông ở ậ ả ệ ch c và cá nhân có liên quan ch u trách nhi m ố ổ ứ ị

Đi u 4. ề tr ng C c Đ ờ ụ công chính, Th trủ thi hành Quy t đ nh này. ế ị

B TRỘ NGƯỞ

H Nghĩa Dũng

N i nh n: ơ - Như Đi u 4; - VP Chính ph ;ủ ng B GTVT; - Các Th tr ứ ưở ộ - Các B : Công an, Qu c phòng, KHĐT, ố ộ Tài chính, LĐ-TB&XH; - U ban An toàn GTQG; - UBND các t nh, thành ph tr c thu c TW; ố ự ỉ ộ ư pháp); - C c Ki m tra văn b n (B T ả - Công báo; - Website Chính ph ;ủ - L u: VT, TCCB.

ư

B GIAO THÔNG V N T I C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM

Ộ Đ c l p - T do - H

Ệ ạnh phúc

ộ ậ ự

i đ ng b ấ ẫ ườ ộ

(Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 02/2008/QĐ-BGTVT

ngày 31 tháng 01 năm 2008 c a B tr ng B Giao thông v n t i) M u gi y phép lái xe c gi ơ ớ ố ưở ế ị ộ ủ ậ ả ộ

1. M t tr c ặ ướ

B GTVT Ộ (MOT)

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Ộ THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM

DRIVING LICENSE

ố ị ư

GI Y PHÉP LÁI XE/ Ấ S /ID: H tên/Full Name: ọ Ngày sinh/Date of birth: Qu c t ch/Nationality: N i cơ trú/Address:

. . . . . , ngày . . . tháng . . . năm . . . . .

ảnh chân  dung (in  màu trực  tiếp ­­>  20 x 25

H ng/Class : Có giá tr đ n/Expires: ị ế

(D u, ch ký)

CÁC LO I XE C GI

I Đ

C ĐI U KHI N

Ơ Ớ Ư NG B Đ

ƯỢ

Ạ Ề Ờ CLASSIFICATION OF MOTOR VEHICLES

Ngày trúng tuy nể (Beginning date)

Seri:

2. M t sau ặ

In t ng h ng gi y phép lái xe c gi i lái xe đ ơ ớ ừ ườ ng b mà ng ộ ườ ư c phép ợ

i đ t và ti ng Anh). ạ đi u khi n (hi n th ti ng Vi ể ấ ị ế ể ế ề ệ

3. Quy cách

NG B Đ

ẩ I Đ

ƯỢ

ƯỜ

Ề C ĐI U

- Kích thư c: 85,6 x 53,98 x 0,76 (mm) (theo Tiêu chu n ICAO lo i ID-1) - Tiêu đ "ề GI Y PHÉP LÁI XE Ấ

", "CÁC LO I XE C GI Ạ ỏ

c in tr c ti p trên gi y phép lái xe. ể i lái xe đ

Ơ Ớ ữ ấ

ườ

KHI N", " Ể Ả

ạ Ộ Ngày trúng tuy n" và Seri có màu đ , các ch khác in màu đen. ự ế ấ - nh c a ng ượ ủ - Có m t l p màng ph b o m t lên gi y phép lái xe. ủ ả ộ ớ ậ

ấ ệ ổ ấ ằ ớ ợ

ngoài là PVC. ủ ớ 4. V t li u: Phôi gi y phép lái xe b ng ch t li u t ng h p v i lõi là PETG, ph l p ậ ệ laminate ở