Ộ Ộ Ộ Ủ Ệ Ổ Ả ộ ậ ự
B TÀI CHÍNH Ụ T NG C C H I QUAN C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ố ộ Hà N i, ngày 02 tháng 06 năm 2016 S : 1640/QĐTCHQ
Ế Ị QUY T Đ NH
Ệ Ư Ậ Ề Ệ V VI C CÔNG NH N DOANH NGHI P U TIÊN
Ổ Ụ ƯỞ Ổ Ả T NG C C TR Ụ NG T NG C C H I QUAN
ứ ậ ả ố Căn c Lu t H i quan s 54/2014/QH13 ngày 23/6/2014;
ị ị ủ ố ị ế t ủ ể ể ậ ả ả ứ Căn c Ngh đ nh s 08/2015/NĐCP ngày 21 tháng 01 năm 2015 c a Chính ph quy đ nh chi ti ề ủ ụ ả ệ và bi n pháp thi hành Lu t H i quan v th t c h i quan, ki m tra, giám sát, ki m soát h i quan;
ộ ố ề ạ ử ổ ố ị i các ề ị ị ị Căn cứ Ngh đ nh s 91/2014/NĐCP ngày 01 tháng 10 năm 2014 s a đ i m t s đi u t ị ế Ngh đ nh quy đ nh v thu ;
ứ ủ ủ ứ ị ị ơ ấ ổ ứ ủ ị ụ ệ ề ạ ố Căn c Ngh đ nh s 215/2013/NĐCP ngày 23 tháng 12 năm 2013 c a Chính ph quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ộ ch c c a B Tài chính;
ư ố ủ ộ ị s 72/2015/TTBTC ngày 12 tháng 5 năm 2015 c a B Tài chính quy đ nh áp ố ớ ệ ể ả , giám sát h i quan đ i v i ki m tra ủ ụ ả ệ ẩ ậ ứ Căn c Thông t ệ ế ộ ư ự ụ d ng ch đ u tiên trong vi c th c hi n th t c h i quan, ẩ ủ ấ hàng hóa xu t kh u, nh p kh u c a doanh nghi p;
ồ ơ ề ả ố ệ ư ậ ị ủ ệ Xét h s đ ngh công nh n doanh nghi p u tiên kèm theo văn b n s 4215/CVMER ngày 24 tháng 09 năm 2015 c a Công ty TNHH Fujikura Automotive Vi t Nam;
ị ủ ụ ạ ờ trình s 119/TTrKTSTQP4 ngày 27/5/2016 i T ệ ư ệ ậ ể ề Xét đ ngh c a C c Ki m tra sau thông quan t ề ệ v vi c công nh n Công ty TNHH Fujikura Automotive Vi ố t Nam là doanh nghi p u tiên;
Ế Ị QUY T Đ NH:
ậ ế ộ ư ệ ư ạ ị Công nh n doanh nghi p u tiên, áp d ng ch đ u tiên theo quy đ nh t i Thông t ư ố s ố ớ ộ ỉ ườ ế ệ ệ ế ố ị t Nam (doanh nghi p ch xu t), mã s thu 0400604366, đ a ch : đ ệ ậ ẩ ẵ Đi u 1.ề ụ ủ 72/2015/TTBTC ngày 12 tháng 5 năm 2015 c a B Tài chính đ i v i Công ty TNHH Fujikura ố ấ ng s 2, Automotive Vi ầ KCN Hòa C m, qu n C m L , TP. Đà N ng.
ự ệ ệ ị Công ty TNHH Fujikura Automotive Vi ạ i ệ ủ t Nam có trách nhi m th c hi n các quy đ nh t ộ s 72/2015/TTBTC ngày 12 tháng 5 năm 2015 c a B Tài chính và các quy ậ Đi u 2.ề ư ố ề Đi u 26 Thông t ủ ị đ nh liên quan c a pháp lu t.
ờ ạ ể ừ ụ ngày ký Quy t ế ộ ư ế ươ ệ ứ ề ế ụ ượ ị ế c áp Đi u 3.ề Th i h n áp d ng ch đ u tiên là 03 năm (ba m i sáu tháng) k t ờ ạ ị đ nh này. Sau th i h n này, n u Công ty đáp ng các đi u ki n quy đ nh thì ti p t c đ ế ộ ư ụ d ng ch đ u tiên.
ệ ự ể ừ ế ị Quy t đ nh này có hi u l c k t ngày ký. Đi u 4.ề
ệ ưở ụ t Nam, C c tr ụ ỉ ỉ ụ ố ự ng C c Ki m tra sau thông ệ ộ ể ươ ng C c H i quan t nh, liên t nh, thành ph tr c thu c Trung ng có trách nhi m Đi u 5.ề Công ty TNHH Fujikura Automotive Vi ưở ả ụ quan, C c tr ế ị thi hành Quy t đ nh này./.
Ổ Ụ ƯỞ T NG C C TR NG
ụ
ơ
ộ
ụ ư
ậ ơ N i nh n: ệ ể ư ề Nh đi u 5 (đ t/hi n); ể ỉ ạ ưở ổ ng (đ ch đ o); Các Phó T ng c c tr ệ ể ụ ổ ị Các đ n v thu c T ng c c (đ t/hi n); ố ợ ); ể ph i h p ẵ ế C c Thu TP. Đà N ng (đ L u: VT, KTSTQ(3b). ễ ẩ Nguy n Văn C n