Y BAN NHÂN DÂN
T NH BÌNH THU N
--------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đc l p - T do - H nh phúc
---------------
S : 1658/QĐ-UBND Bình Thu n, ngày 02 tháng 7 năm 2019
QUY T ĐNH
V VI C CÔNG B DANH M C TH T C HÀNH CHÍNH B BÃI B THU C TH M
QUY N GI I QUY T C A S KHOA H C VÀ CÔNG NGH
CH T CH Y BAN NHÂN DÂN T NH BÌNH THU N
Căn c Lu t T ch c chính quy n đa ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015; ươ
Căn c Ngh đnh s 63/2010/NĐ-CP ngày 08 tháng 6 năm 2010 c a Chính ph v Ki m soát th
t c hành chính; Ngh đnh s 48/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 5 năm 2013 và Ngh đnh s
92/2017/NĐ-CP ngày 07 tháng 8 năm 2017 c a Chính ph s a đi, b sung m t s đi u c a các
Ngh đnh liên quan đn ki m soát th t c hành chính; ế
Căn c Ngh đnh s 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 c a Chính ph v th c hi n c ch m t ơ ế
c a, m t c a liên thông trong gi i quy t th t c hành chính; ế
Căn c Thông t 02/2017/TT-VPCP ngày 31/10/2017 c a Văn phòng Chính ph h ng d n v ư ướ
nghi p v ki m soát th t c hành chính;
Căn c Thông t s 01/2018/TT-VPCP ngày 23/11/2018 c a Văn phòng Chính ph h ng d n ư ướ
thi hành m t s quy đnh c a Ngh đnh s 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 c a Chính ph v
th c hi n c ch m t c a, m t c a liên thông trong gi i quy t TTHC; ơ ế ế
Căn c Quy t đnh s 1688/QĐ-UBND ngày 29/6/2018 c a Ch t ch UBND t nh v vi c thông ế
qua ph ng án đn gi n hóa th t c hành chính trong lĩnh v c ho t đng khoa h c công ngh ươ ơ
thu c th m quy n gi i quy t c a S Khoa h c và Công ngh ; ế
Căn c Quy t đnh s 1007/QĐ-UBND ngày 19/4/2018 c a Ch t ch UBND t nh v vi c phê ế
duy t quy trình n i b trong gi i quy t th t c hành chính thu c ph m vi ch c nang qu n lý c a ế
S Khoa h c và Công ngh ;
Căn c Quy t đnh s 18/2019/QĐ-UBND ngày 19/6/2019 c a UBND t nh Bình Thu n v s a ế
đi, b sung m t s đi u c a Quy đnh qu n lý và t ch c th c hi n nhi m v khoa h c và công
ngh c p t nh trên đa bàn Bình Thu n ban hành kèm theo Quy t đnh s 42/2015/QĐ-UBND ế
ngày 10/9/2015 c a UBND t nh;
Xét đ ngh c a Giám đc S Khoa h c và Công ngh t i T trình s 691/TTr-SKHCN ngày
20/6/2019,
QUY T ĐNH:
Đi u 1. Công b kèm theo Quy t đnh này: ế
1. Danh m c th t c hành chính b bãi b thu c th m quy n gi i quy t c a S Khoa h c và ế
Công ngh (Chi ti t t i Ph l c 01).ế
2. Quy trình n i b gi i quy t th t c hành chính thu c th m quy n gi i quy t c a S Khoa ế ế
h c và Công ngh : 02 TTHC (Chi ti t t i Ph l c 02).ế
Đi u 2. Quy t đnh này có hi u l c k t ngày ký ban hành.ế
Đi u 3. Chánh Văn phòng y ban nhân dân t nh, Giám đc S Khoa h c và Công ngh và các t
ch c, cá nhân có liên quan ch u trách nhi m thi hành Quy t đnh này./. ế
N i nh n:ơ
- Nh Đi u 3;ư
- C c KSTTHC-Văn phòng Chính ph ;
- S TT&TT (p/h c p nh t các pm);
- Trung tâm Hành chính công t nh;
- L u: VT,NCKSTTHC.Huyư
KT. CH T CH
PHÓ CH T CH
L ng Văn H iươ
PH L C 01
(Kèm theo Quy t đnh s ế 1658 /QĐ-UBND ngày 02 / 7 /2019 c a Ch t ch y ban nhân dân t nh)
DANH M C TH T C HÀNH CHÍNH B BÃI B THU C TH M QUY N GI I
QUY T C A S KHOA H C VÀ CÔNG NGH
TT
Mã s
th t c
hành
chính
Tên th t c
hành chính
Tên văn b n quy ph m
pháp lu t quy đnh vi c
bãi b th t c hành chính
Ghi chú
1BTN-
262687
Tuy n ch n,
giao tr c ti p t ế
ch c cá nhân
ch trì th c hi n
đ tài, d án
khoa h c và
công ngh c p
t nh
Quy t đnh s ế 18/2019/QĐ-
UBND ngày 19/6/2019 c a
UBND t nh v s a đi, b
sung m t s đi u c a Quy
đnh qu n lý và t ch c
th c hi n nhi m v khoa
h c và công ngh c p t nh
trên đa bàn Bình Thu n ban
hành kèm theo Quy t đnh ế
s 42/2015/QĐ-UBND ngày
10/9/2015 c a UBND t nh
Quy t đnh s ế
1688/QĐ-UBND ngày
29/6/2018 c a Ch t ch
UBND t nh v vi c
thông qua ph ng án ươ
đn gi n hóa th t c ơ
hành chính trong lĩnh
v c ho t đng khoa
h c công ngh thu c
th m quy n gi i quy t ế
c a S Khoa h c và
Công ngh
PH L C 02
(Kèm theo Quy t đnh s 1658 /QĐ-UBND ngày 02 tháng 7 năm 2019 c a Ch t ch y ban nhânế
dân t nh)
QUY TRÌNH N I B GI I QUY T TH T C HÀNH CHÍNH THU C TH M QUY N
C A S KHOA H C VÀ CÔNG NGH
I. Lĩnh v c Ho t đng khoa h c và Công ngh (02 TTHC)
1. Th t c c p Gi y ch ng nh n trong tr ng h p đăng ký thay đi, b sung lĩnh v c ườ
ho t đng khoa h c và công ngh c a văn phòng đi di n, chi nhánh (BTN-262641)
Trình t
công vi c
Ch c
danh, v
trí
N i dung công vi c Th i gian
th c hi n
B c 1ướ CCVC H ng d n, ki m tra và ti p nh n h s .ướ ế ơ Gi hành chính
t i
Trung
tâm
Hành
chính
công
t nh
Tr ng h p h s đy đ, chính xác theo quy ườ ơ
đnh, Công ch c t i Trung tâm HCC l p gi y
ti p nh n và h n ngày tr k t quế ế
Tr ng h p h s ch a đy đ, ch a chính ườ ơ ư ư
xác theo quy đnh, Công ch c t i Trung tâm
HCC h ng d n b sung, hoàn thi n h s .ướ ơ
Tr ng h p t ch i nh n h s , Công ch c ườ ơ
t i Trung tâm HCC ph i nêu rõ lý do.
B c 2ướ CCVC
t i
Trung
tâm
Hành
chính
công
t nh
Chuy n đn S Khoa h c và Công ngh (phòng ế
Qu n lý Khoa h c x lý). 0.5 ngày
B c 3ướ Công
ch c
ph
trách
c a
phòng
Qu n lý
Khoa
h c
Th lý h s ơ 06 ngày
Ki m tra n i dung h s ơ
Th m đnh th c t ế
D th o gi y ch ng nh n m i
Chuy n lãnh đo phòng xem xét
B c 4ướ Lãnh
đo
phòng
Phòng
Qu n lý
Khoa
h c
Xem xét, ki m tra, ký nháy gi y ch ng nh n. 0.5 ngày
B c 5ướ Lãnh
đo S Ki m tra và ký Gi y ch ng nh n 0.5 ngày
Chuy n tr k t qu cho Phòng QLKH ế
B c 6ướ Văn th ư
c a S Vào s văn b n, l u tr h s , chuy n k t qu ư ơ ế
cho Trung tâm Hành chính công t nh.0.5 ngày
B c 7ướ CCVC
t i
Trung
tâm
Hành
chính
công
t nh
Tr k t qu cho t ch c, cá nhân, thu phí, l phí ế
(n u có)ếGi hành chính
T ng th i gian th c hi n TTHC: T ng th i
gian th c hi n
TTHC:08 ngày
Ghi chú: N i dung này thay th n i dung có th t s 23 đc ban hành t i Ph l c 01 c a ế ượ
Quy t đnh s ế 1007 /QĐ-UBND ngày 19/4/2019 c a Ch t ch UBND t nh
2. Th t c c p Gi y ch ng nh n trong tr ng h p đăng ký thay đi tên văn phòng đi ườ
di n, chi nhánh c a t ch c khoa h c và công ngh (BTN-262637)
Trình t
công vi c
Ch c
danh, v
trí
N i dung công vi c Th i gian
th c hi n
B c 1ướ CCVC
t i
Trung
tâm
Hành
chính
công
t nh
H ng d n, ki m tra và ti p nh n h s .ướ ế ơ Gi hành chính
Tr ng h p h s đy đ, chính xác theo quy ườ ơ
đnh, Công ch c t i Trung tâm HCC l p gi y
ti p nh n và h n ngày tr k t quế ế
Tr ng h p h s ch a đy đ, ch a chính ườ ơ ư ư
xác theo quy đnh, Công ch c t i Trung tâm
HCC h ng d n b sung, hoàn thi n h s .ướ ơ
Tr ng h p t ch i nh n h s , Công ch c ườ ơ
t i Trung tâm HCC ph i nêu rõ lý do.
B c 2ướ CCVC
t i
Trung
tâm
Hành
chính
công
t nh
Chuy n đn S Khoa h c và Công ngh (phòng ế
Qu n lý Khoa h c x lý). 0.5 ngày
B c 3ướ Công
ch c
ph
trách
c a
phòng
Qu n lý
Khoa
h c
Th lý h s ơ 06 ngày
Ki m tra n i dung h s ơ
Th m đnh th c t ế
D th o gi y ch ng nh n m i
Chuy n lãnh đo phòng xem xét
B c 4ướ Lãnh
đo
phòng
Phòng
Qu n lý
Khoa
h c
Xem xét, ki m tra, ký nháy gi y ch ng nh n. 0.5 ngày
B c 5ướ Lãnh
đo S Ki m tra và ký Gi y ch ng nh n 0.5 ngày
Chuy n tr k t qu cho Phòng QLKH ế
B c 6ướ Văn th ư
c a S Vào s văn b n, l u tr h s , chuy n k t qu ư ơ ế
cho Trung tâm Hành chính công t nh.0.5 ngày
B c 7ướ CCVC Tr k t qu cho t ch c, cá nhân, thu phí, l phí ế Gi hành chính
t i
Trung
tâm
Hành
chính
công
t nh
(n u có)ế
T ng th i gian th c hi n TTHC: T ng th i
gian th c hi n
TTHC:08 ngày