
Y BAN NHÂN DÂNỦ
T NH S N LAỈ Ơ
--------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S : 1759/QĐ-UBNDốS n La, ngày 17 tháng 7 năm 2019ơ
QUY T ĐNHẾ Ị
V VI C CÔNG B DANH M C TH T C HÀNH CHÍNH M I BAN HÀNH LĨNH V CỀ Ệ Ố Ụ Ủ Ụ Ớ Ự
ĐO ĐC B N Đ, MÔI TR NG; DANH M C TH T C HÀNH CHÍNH S A ĐI, BẠ Ả Ồ ƯỜ Ụ Ủ Ụ Ử Ổ Ổ
SUNG LĨNH V C MÔI TR NG KHOÁNG S N, TÀI NGUYÊN N C, KHÍ T NGỰ ƯỜ Ả ƯỚ ƯỢ
TH Y VĂN THU C PH M VI CH C NĂNG QU N LÝ C A S TÀI NGUYÊN VÀ MÔIỦ Ộ Ạ Ứ Ả Ủ Ở
TR NGƯỜ
CH T CH Y BAN NHÂN DÂN T NH Ủ Ị Ủ Ỉ
Căn c Lu t T ch c chính quy n đa ph ng năm 2015;ứ ậ ổ ứ ề ị ươ
Căn c Ngh đnh s 63/2010/NĐ-CP ngày 08 tháng 6 năm 2010 c a Chính ph v ki m soát thứ ị ị ố ủ ủ ề ể ủ
t c hành chính; Ngh đnh s 92/2017/NĐ-CP ngày 07 tháng 8 năm 2017 c a Chính ph s a đi, ụ ị ị ố ủ ủ ử ổ
b sung m t s đi u c a các Ngh đnh liên quan đn ki m soát th t c hành chính;ổ ộ ố ề ủ ị ị ế ể ủ ụ
Căn c Thông t s 02/2017/TT-VPCP ngày 31 tháng 10 năm 2017 c a B tr ng, Ch nhi m ứ ư ố ủ ộ ưở ủ ệ
Văn phòng Chính ph h ng d n v nghi p v ki m soát th t c hành chính;ủ ướ ẫ ề ệ ụ ể ủ ụ
Xét đ ngh c a Giám đc S Tài nguyên và Môi tr ng t i T trình s 492/TTr-STNMT ngày 15ề ị ủ ố ở ườ ạ ờ ố
tháng 7 năm 2019,
QUY T ĐNH:Ế Ị
Đi u 1.ề Công b kèm theo Quy t đnh này ố ế ị g m:ồ
- 04 danh m c ụth t c hành chính m i ban hành lĩnh v c đo đc b n đ,ủ ụ ớ ự ạ ả ồ môi tr ng ườ (có Danh
m c kèm theo t i Ph l c 01)ụ ạ ụ ụ .
- S a đi, b sung và thay th 18 danh m c th t c hành chính ử ổ ổ ế ụ ủ ụ đc công b t i Quy t đnh s ượ ố ạ ế ị ố
2013/QĐ-UBND ngày 17 tháng 8 năm 2018 c a Ch t ch UBND t nh S n La v vi c công b ủ ủ ị ỉ ơ ề ệ ố
Danh m c th t c hành chính thu c ph m vi ch c năng qu n lý nhà n c c a S Tài nguyên và ụ ủ ụ ộ ạ ứ ả ướ ủ ở
Môi tr ngườ , c th là:ụ ể
+ Lĩnh v c môi tr ng: ự ườ 03 danh m c ụth t c hành chính ủ ụ (s th t 01, 0ố ứ ự 4, 08 t i Quy t đnh s ạ ế ị ố
2013/QĐ-UBND ngày 17 tháng 8 năm 2018 c a Ch t ch UBND t nhủ ủ ị ỉ );
+ Lĩnh v c tựài nguyên n cướ : 10 danh m c ụth t c hành chính ủ ụ (s th t 01,02, 03, 04, 05, 06, 07,ố ứ ự
08, 09, 10 t i Quy t đnh s 2013/QĐ-UBND ngày 17 tháng 8 năm 2018 c a Ch t ch UBND ạ ế ị ố ủ ủ ị
t nhỉ);
+ Lĩnh v c khoáng s n: ự ả 02 danh m c ụth t c hành chính ủ ụ (s th t 06 và 08 t i Quy t đnh s ố ứ ự ạ ế ị ố
2013/QĐ-UBND ngày 17 tháng 8 năm 2018 c a Ch t ch UBND t nh)ủ ủ ị ỉ ;
+ Lĩnh v c kựhí t ng th y vănượ ủ : 03 danh m c ụth t c hành chính ủ ụ (s th t 01,02, 03 t i Quy t ố ứ ự ạ ế
đnh s 2013/QĐ-UBND ngày 17 tháng 8 năm 2018 c a Ch t ch UBND t nhị ố ủ ủ ị ỉ ).
(có Danh m c kèm theo t i Ph l c 02)ụ ạ ụ ụ
Đi u 2. ềQuy t đnh này có hi u l c k t ngày ký.ế ị ệ ự ể ừ
Đi u 3.ề Chánh Văn phòng UBND t nh; Giám đc S ỉ ố ở Tài nguyên và Môi tr ngườ ; Th tr ng các ủ ưở
s , ban, ngànhở; Ch t ch UBND các huy n, thành ph và các t ch c, cá nhân có liên quan ch u ủ ị ệ ố ổ ứ ị
trách nhi m thi hành Quy t đnh này./.ệ ế ị