B Y T
--------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đc l p - T do - H nh phúc
---------------
S : 1854/QĐ-BYT Hà N i, ngày 13 tháng 04 năm 2021
QUY T ĐNH
PHÊ DUY T B SUNG DANH M C 800 K THU T TRONG KHÁM, CH A B NH TH C
HI N T I B NH VI N TR NG ĐI H C Y D C HU ƯỜ ƯỢ
B TR NG B Y T ƯỞ
Căn c Lu t khám b nh, ch a b nh năm 2009;
Căn c Ngh đnh s 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 c a Chính ph quy đnh ch c năng, nhi m
v , quy n h n và c c u t ch c B Y t ; ơ ế
Căn c Thông t s 43/2013/TT-BYT ngày 11/12/2013 và Thông t s 21/2017/TT- BYT ngày ư ư
10/5/2017 c a B Y t s a đi, b sung Danh m c k thu t trong khám b nh, ch a b nh ban ế
hành kèm theo Thông t s 43/2013/TT-BYT ngày 11/12/ 2013 c a B Y t quy đnh chi ti t phân ư ế ế
tuy n chuyên môn k thu t đi v i h th ng c s khám b nh, ch a b nh;ế ơ
Theo đ ngh c a B nh vi n Tr ng Đi h c Y d c Hu t i Đn đ ngh ngày 20/01/2021 v ườ ượ ế ơ
vi c phê duy t b sung danh m c k thu t trong khám, ch a b nh,
Theo đ ngh c a C c tr ng C c Qu n lý khám, ch a b nh, ưở
QUY T ĐNH:
Đi u 1. Phê duy t b sung Danh m c 800 k thu t trong khám, ch a b nh th c hi n t i B nh
vi n Tr ng Đi h c Y d c Hu (Danh m c k thu t kèm theo). ườ ượ ế
Đi u 2. B nh vi n Tr ng Đi h c Y d c Hu có nhi m v b o đm v t ch c, c s v t ườ ượ ế ơ
ch t, trang thi t b và nhân l c có trình đ chuyên môn đ th c hi n các k thu t trong khám, ế
ch a b nh đã đc phê duy t b sung; th c hi n đúng các quy đnh liên quan c a pháp lu t, b o ượ
đm an toàn cho ng i b nh. ườ
Đi u 3. Quy t đnh này có hi u l c k t ngày ký ban hành.ế
Đi u 4. Các Ông, Bà: Chánh Văn phòng B , C c tr ng C c Qu n lý khám, ch a b nh, Chánh ưở
Thanh tra B , các V tr ng, C c tr ng c a B Y t và Giám đc B nh vi n Tr ng Đi h c ưở ưở ế ườ
Y d c Hu ch u trách nhi m thi hành Quy t đnh này./.ượ ế ế
N i nh n:ơ
- Nh Đi u 4;ư
- B tr ng (đ báo cáo); ưở
- Tr ng Đi h c Y d c Hu (đ bi t);ườ ượ ế ế
- L u: VT, KCB.ư
KT. B TR NG ƯỞ
TH TR NG ƯỞ
Nguy n Tr ng S n ườ ơ
PHÊ DUY T B SUNG DANH M C 800 K THU T TRONG KHÁM, CH A B NH
TH C HI N T I B NH VI N TR NG ĐI H C Y D C HU ƯỜ ƯỢ
(Ban hành kem theo Quy t đnh s 1854/QĐ - BYT ngày 13 tháng 04 năm 2021 c a B tr ng Bế ưở
Y t )ế
S TT
c a BV
S TT
c a
BYT
DANH M C K THU T
I H I S C C P C U VÀ CH NG ĐC
A. TU N HOÀN
1. 12 Đt đng truy n vào x ng (qua đng x ng) ườ ươ ườ ươ
II N I KHOA
Đ. TIÊU HÓA
2. 503 Test th C13 tìm Helicobacterpylori
E. C X NG KH PƠ ƯƠ
3. 509 K thu t truy n m t s thu c sinh h c
4. 511 Đi u tr thoái hóa kh p b ng huy t t ng giàu ti u c u ế ươ
5. 512 Đi u tr thoái hóa kh p b ng t bào g c mô m t thân ế
6. 513 Tiêm huy t t ng giàu ti u c u (PRP) t thân đi u tr m t s b nhế ươ
lý ph n m m quanh kh p
7. 517 Truy n Remicade
8. 518 Truy n Actemra
F. D NG - MI N D CH LÂM SÀNG
9. 547 Đnh l ng kháng th kháng tinh trùng ượ
10. 566 Đnh l ng kháng th IgE ượ
11. 573 Đnh l ng IgE đc hi u v i d nguyên hô h p (Đi v i 1 d ượ
nguyên)
12. 574 Đnh l ng IgE đc hi u v i d nguyên th c ăn (Đi v i 1 d ượ
nguyên)
III NHI KHOA
I. H I S C C P C U VÀ CH NG ĐC
D. TH N KINH
13. 141 Đi n não đ b m t v não
14. 144 Đo d n truy n th n kinh ngo i biên
E. TOÀN THÂN
15. 197 G i đu t y đc cho ng i b nh ườ
IX. M T
16. 1545 Tháo đai đn c ng m c
17. 1578 G t giác m c đn thu n ơ
18. 1579 Ghép màng i, k t m c đi u tr loét, th ng giác m c ế
19. 1600 T o hình đng l ± đi m l ườ
20. 1671 L nh đông th mi
21. 1686 L y máu làm huy t thanh ế
XIII. N I KHOA
B. TIM M CH – HÔ H P
22. 4189 Thay đi n c c t o nh p
23. 4190 T o nh p tim qua da
Đ. C - X NG - KH PƠ ƯƠ
24. 2371 Tiêm ch t nh n vào kh p
25. 2372 Tiêm corticoide vào kh p
26. 2373 Tiêm thu c ngoài màng c ng
XVI. N I TI T
A. NGO I KHOA
2. Ph u thu t b ng dao c t siêu âm (DCSA) các tuy n n i ti t ế ế
27. 2889 C t b tinh hoàn b ng DCSA
XVII. T O HÌNH TH M M
A. TH THU T CHĂM SÓC DA ĐI U TR VÀ TH M M
28. 2899 Chăm sóc da đi u tr
29. 2900 Chăm sóc da th m m
XVIII. DA LI U
B. ĐI U TR NGO I KHOA DA LI U
30. 3014 Đi u tr b t s c t , ch ng tăng s c t b ng đt đi n, plasma, laser,
nit l ngơ
31. 3023 Thay băng ng i b nh ch t, loét da d i 20% di n tích c thườ ướ ơ
32. 3027 Đi u tr s o x u b ng Laser
33. 3029 C t các d i x dính đi u tr s o lõm ơ
XIX. NGO I KHOA
C. TIÊU HÓA – B NG
4. H u môn – tr c tràng
34. 3340 Ph u thu t Hanley
Đ. TI T NI U – SINH D C
5. Sinh d c
35. 3599 Ph u thu t thoát v b n th ng 1 bên /2 bên ườ
XX. PH U THU T N I SOI
Đ. TI T NI U – SINH D C
4. Sinh d c, ni u đo
36. 4130 Ph u thu t n i soi b ng thăm dò xác đnh gi i tính ± sinh thi t ế
V DA LI U
A. N I KHOA
37. 1 Chăm sóc ng i b nh Pemphigus n ngườ
38. 2 Chăm sóc b nh nhân d ng thu c n ng
39. 3 Đi u tr b nh da b ng ngâm, t m
B. NGO I KHOA
1. Th thu t
40. 4 Đi u tr sùi mào gà b ng Laser CO2
41. 5 Đi u tr h t c m b ng Laser CO2 ơ
42. 6 Đi u tr u ng tuy n m hôi b ng Laser CO2 ế
43. 7 Đi u tr u m m treo b ng Laser CO2
44. 8 Đi u tr dày s ng da d u b ng Laser CO2
45. 9 Đi u tr dày s ng ánh n ng b ng Laser CO2
46. 10 Đi u tr s n c c b ng Laser CO2
47. 11 Đi u tr b t sùi b ng Laser CO2
2. Ph u thu t
48. 53 Sinh thi t móngế
49. 90 Ph u thu t sùi mào gà đng kính 5 cm tr lên ườ
VI TÂM TH N
A. TR C NGHI M TÂM LÝ
50. 1 Thang đánh giá tr m c m Beck (BDI)
51. 2 Thang đánh giá tr m c m Hamilton
52. 3 Thang đánh giá tr m c m c ng đng (PHQ - 9)
53. 4 Thang đánh giá tr m c m tr em
54. 5 Thang đánh giá tr m c m ng i già (GDS) ườ
55. 6 Thang đánh giá tr m c m sau sinh (EPDS)
56. 7 Thang đánh giá lo âu - tr m c m - stress (DASS)
57. 8 Thang đánh giá h ng c m Youngư
58. 9 Thang đánh giá lo âu - Zung
59. 10 Thang đánh giá lo âu - Hamilton
60. 12 Thang sàng l c t k cho tr nh 18 - 36 tháng (CHAT)
61. 13 Thang đánh giá m c đ t k (CARS)
62. 14 Thang đánh giá hành vi tr em (CBCL)
63. 15 Thang đánh giá n t ng lâm sàng chung (CGI-S) ượ
64. 16 Thang đánh giá tâm th n rút g n (BPRS)
65. 17 Thang đánh giá tr ng thái tâm th n t i thi u (MMSE)
66. 18 Tr c nghi m RAVEN
67. 22 Thang đánh giá t p trung chú ý Bourdon
68. 26 Thang đánh giá nhân cách (MMPI)
69. 30 B ng nghi m kê nhân cách h ng n i h ng ngo i (EPI) ướ ướ
70. 31 Tr c nghi m r i lo n gi c ng (PSQI)
71. 35 Thang đánh giá m c đ s d ng r u (Audit ) ượ
72. 36 Thang đánh giá h i ch ng cai r u CIWA ượ
73. 84 Thang PANSS
74. 86 Thang VANDERBILT
D. LI U PHÁP TÂM LÝ
75. 45 Li u pháp tâm lý nhóm
76. 46 Li u pháp tâm lý gia đình
77. 48 T v n tâm lí cho ng i b nh và gia đìnhư ườ
78. 49 Li u pháp gi i thích h p lý
79. 51 Li u pháp ám th
80. 52 Li u pháp nh n th c hành vi
81. 54 Li u pháp tâm lý đng
VII N I TI T
3. Ph u thu t m các tuy n n i ti t b ng dao Ligasure ế ế
82. 70 C t bán ph n 1 thu tuy n giáp trong b u giáp nhân b ng dao ế ướ
ligasure
83. 71 C t 1 thu tuy n giáp trong b u giáp nhân b ng dao ligasure ế ướ
84. 72 C t bán ph n 1 thu tuy n giáp và l y nhân thùy còn l i trong ế
b u giáp nhân b ng dao ligasureướ
85. 76 C t 1 thu tuy n giáp trong b u giáp nhân đc b ng dao ligasure ế ướ
86. 81 C t 1 thu tuy n giáp trong ung th tuy n giáp b ng dao ligasure ế ư ế
XI B NG
A. ĐI U TR B NG
3. Các k thu t khác
87. 136 Ghép v t li u thay th da đi u tr v t th ng, v t b ng ế ế ươ ế
C. ĐI U TR V T TH NG M N TÍNH ƯƠ
88. 155 Ghép v t li u thay th da đi u tr v t th ng m n tính ế ế ươ
89. 157 Th y tr li u chi th đi u tr v t th ng m n tính ế ươ
90. 171 Đi u tr v t th ng m n tính b ng đèn h ng ngo i ế ươ
D. V T LÝ TR LI U, PH C H I CH C NĂNG TRONG
B NG
91. 129 S d ng gel silicol đi u tr s o b ng
92. 131 Đt v th cho b nh nhân b ng ế
XII UNG B UƯỚ
N. K THU T KHÁC
93. 448 Đt bu ng tiêm truy n d i da ướ
VIII Y H C C TRUY N
A. K THU T CHUNG
94. 1 Mai hoa châm
95. 2 Hào châm
96. 4 Nhĩ châm