Ủ ƯỚ Ộ Ộ Ủ Ệ TH T NG CHÍNH ộ ậ ự
PHỦ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
Hà N iộ , ngày 01 tháng 12 năm 2017 S : ố 1939/QĐTTg
Ế Ị QUY T Đ NH
Ấ Ấ Ắ Ề Ệ Ự Ữ Ố V VI C XU T C P V C XIN, HÓA CH T SÁT TRÙNG D TR QU C GIA CHO CÁC Ị ƯƠ Ấ Đ A PH NG
Ủ ƯỚ Ủ TH T NG CHÍNH PH
ậ ổ ứ ứ ủ Căn c Lu t T ch c Chính ph ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ậ ự ữ ố ứ Căn c Lu t D tr qu c gia ngày 20 tháng 11 năm 2012;
ề ị ủ ệ ộ ả ố ế ủ ạ ộ i văn b n s 9605/BNNTY ngày 16 i văn b n s 15889/BTCTCDT ngày 23 tháng 11 ạ ể Xét đ ngh c a B Nông nghi p và Phát tri n nông thôn t ả ố tháng 11 năm 2017, ý ki n c a B Tài chính t năm 2017,
Ế Ị QUY T Đ NH:
ề ắ
B Nộ ông nghi p và Phát tri n nông thôn xu t c p (không thu ti n) v c xin, hóa ch t sát ộ ệ ự ữ ố ấ ấ ươ ể ỗ ợ ệ ố ị Đi u 1.ề trùng thu c hàng d tr qu c gia h tr cho các đ a ph ấ ụ ể ị ng phòng, ch ng d ch b nh, c th :
ề ả ị ở ồ m m long móng (LMLM) 2 type (0,A); 5.000 lít hóa ấ ỉ ấ ắ T nh Qu ng Tr : 17.050 li u v c xin l ấ ch t sát trùng Benkocid và 60 t n hóa ch t Chlorine 65% min.
ỉ ế ề ắ ấ O,A) và 10.000 lít hóa ch t sát trùng ừ T nh Th a Thiên Hu : 10.000 li u v c xin LMLM 2 type ( Benkocid.
ề ắ ố ị ả ợ ề O,A); 50.000 li u v c xin D ch t l n; ấ ấ ấ ắ ẵng: 10.000 li u v c xin LMLM 2 type ( Thành ph Đà N 5.000 lít hóa ch t sát trùng Benkocid và 20 t n hóa ch t Sodium Chlorite 20% .
ỉ ề ắ ả ắ ị ả ợ l n; ấ ấ ề T nh Qu ng Ngãi: 20.000 li u v c xin LMLM 2 type ( O,A); 100.000 li u v c xin D ch t ấ 10.000 lít hóa ch t sát trùng Benkocid và 30 t n hóa ch t Sodium Chlorite 20%.
ỉ ắ ị ả ợ ề O,A); 20.000 li u v c xin D ch t l n; 15.000 ấ ấ ấ ắ ề T nh Phú Yên: 20.000 li u v c xin LMLM 2 type ( lít hóa ch t sát trùng Benkocid và 50 t n hóa ch t Sodium Chlorite 20%.
ấ ấ ấ ỉ T nh Khánh Hòa: 15.000 lít hóa ch t sát trùng Benkocid và 50 t n hóa ch t Chlorine 65% min.
ử ụ ố ắ ế ấ ậ ả ố ỉ ị Ủy ban nhân dân các t nh, thành ph nêu trên ti p nh n, qu n lý và s d ng s v c xin, hóa ch t nêu trên theo đúng quy đ nh.
ệ ự ế ị ể ừ Quy t đ nh này có hi u l c thi hành k t ngày ký. Đi u 2.ề
ộ ưở ệ ể ạ Các B tr ng: Nông nghi p và Phát tri n nông thôn, Tài chính, K ho ch và Đ u t ố ỉ ầ ư và ế ề ệ ị ạ ế i Đi u 1 ch u trách nhi m thi hành Quy t Đi u 3.ề ủ ị Ủ Ch t ch y ban nhân dân các t nh, thành ph có tên t ị . đ nh này./
Ủ ƯỚ Ủ ƯỚ KT. TH T PHÓ TH T NG NG
ệ
ợ
ỹ
ư
ậ ơ N i nh n: ư ề Nh Đi u 3; ươ ủ ướ ệ Th t ng CP, PTTg V ng Đình Hu , ễ VPCP: BTCN, PCN Nguy n S Hi p, Tr lý TTg, TGĐ Cổng TTĐT, các V : NN, QHĐP, TH, TKBT; L u: VT, KTTH
ụ (3).
ươ ệ V ng Đình Hu