Ủ Ủ Ộ Ộ Ệ
Ỉ Ạ ộ ậ ự
ố C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ắ ạ B c K n, ngày 24 tháng 11 năm 2017 Y BAN NHÂN DÂN Ắ T NH B C K N S : 1987/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ỉ Ố Ủ Ố Ạ Ơ Ệ I DÂN KHI TH C HI N TH T C HÀNH ƯỚ Ủ Ụ Ắ Ự Ị Ạ ƯỜ CÔNG B CH S HÀI LÒNG C A NG CHÍNH T I C QUAN HÀNH CHÍNH NHÀ N Ỉ C TRÊN Đ A BÀN T NH B C K N NĂM 2017
Ủ Ắ Ạ Ỉ Y BAN NHÂN DÂN T NH B C K N
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ủ ề ệ ủ ươ ng ị ể ả ứ ổ ướ ạ ế ố Căn c Ngh quy t s : 30c/NQCP ngày 08/11/2011 c a Chính ph v vi c ban hành Ch trình t ng th c i cách hành chính nhà n c giai đo n 2011 2020;
ạ ệ ự ề ả ố ủ Ủ ủ ụ ỉ ạ ơ ủ i dân khi th c hi n th t c hành chính t i c quan hành ế ứ ộ ướ ạ ị ỉ Th c hi n K ho ch s : 213/KHUBND ngày 16/6/2017 c a y ban nhân dân t nh v kh o sát ự đánh giá m c đ hài lòng c a ng chính nhà n ườ ệ ắ c trên đ a bàn t nh B c K n năm 2017;
ị ủ Ủ ỉ ạ ờ ố i T trình s : 146/TTrVPUBND ngày ề Xét đ ngh c a Chánh Văn phòng y ban nhân dân t nh t 23/11/2017,
Ế Ị QUY T Đ NH:
ự ệ ạ ơ Công b ch s hài lòng c a ng i c quan i dân khi th c hi n th t c hành chính t ườ ắ ủ ỉ ạ ị ế ấ ấ ủ ụ i quy t các th t c: C p Gi y c trên đ a bàn t nh B c K n năm 2017 trong gi ở ấ ứ ự ấ ậ ứ ủ ụ ả ; Đăng ký khai sinh và Ch ng ố ỉ ố Đi u 1.ề ướ hành chính nhà n ấ ề ử ụ Ch ng nh n quy n s d ng đ t; C p Gi y phép xây d ng nhà ụ ụ th c ự (có Ph l c kèm theo) .
ệ ự ể ừ ế ị Quy t đ nh này có hi u l c k t ngày ký ban hành. Đi u 2.ề
ệ ố ố ứ ế ở ả ỉ ố ố ạ ượ ủ ố i Quy t đ nh này kèm theo Báo cáo s : ệ ch c rà soát quán tri ụ ụ ườ ả ằ ả i dân trong gi t, rút ả i ng ph c v ng ỉ ị ạ ơ ướ ế Giao Giám đ c các S , Ban, Ngành có liên quan và Ch t ch y ban nhân dân các huy n, thành ph căn c k t qu ch s hài lòng đ 220/BCSTP ngày 15/9/2017 c a Giám đ c S T pháp đ ch đ o t ệ kinh nghi m và có gi ủ ụ quy t th t c hành chính t c công b t ở ư ố ệ i pháp nh m c i thi n, nâng cao ch t l i c quan hành chính nhà n ủ ị Ủ ế ị ể ỉ ạ ổ ứ ấ ượ c trên đ a bàn t nh.
ộ Ủ ỉ Chánh Văn phòng y ban nhân dân t nh, Th tr ng các c quan chuyên môn thu c y Ủ ủ ị Ủ ủ ưở ệ ơ ố ị ệ ỉ ế ị Đi u 3.ề ban nhân dân t nh, Ch t ch y ban nhân dân các huy n, thành ph ch u trách nhi m thi hành Quy t đ nh này./.
Ủ
TM. Y BAN NHÂN DÂN Ủ Ị CH T CH
Lý Thái H iả
Ụ Ụ PH L C
Ế Ỉ Ố Ạ Ơ ƯỜ Ệ I DÂN KHI TH C HI N TTHC T I C QUAN Ạ Ắ Ỉ Ả K T QU CH S HÀI LÒNG C A NG HÀNH CHÍNH NHÀ N Ự C TRÊN Đ A BÀN T NH B C K N NĂM 2017 ủ Ủ ế ị ắ ạ ỉ Ủ ƯỚ Ị ố (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s : 1987/QĐUBND ngày 24 tháng 11 năm 2017 c a y ban nhân dân t nh B c K n )
ự ố ượ STT Lĩnh v c/đ i t ả ng kh o sát Bình ngườ th Hài lòng ấ R t hài lòng ỉ ố Ch s hài lòng chung R tấ không hài lòng Không hài lòng
ậ ấ ứ 50.7% 2.5% 6.7% 40.1% 48.6% 2.2% 1
ạ ố i thành ph 53.6% 3.2% 10.4% 32.8% 50.4% 3.2% 1.1 ắ
ạ ợ ệ i huy n Ch 36.7% 2.5% 5.8% 55% 33.4% 3.3% 1.2 ấ C p Gi y ch ng nh n ề ử ụ ấ quy n s d ng đ t ả Qua kh o sát t ạ B c K n ả Qua kh o sát t Đ nồ
1.3 Qua kh o sát t ể 61.9% 1.9% 3.8% 32.4% 61.9% 0%
ấ ả ấ ệ i huy n Ba B ự 57.7% 1.5% 4.8% 36% 51.8% 5.9% 2
ạ ố i thành ph 56.7% 4.5% 10.4% 28.4% 53.7% 3% 2.1 ắ
ạ ợ ệ i huy n Ch 54% 0% 4% 42% 46% 8% 2.2 ạ C p Gi y phép xây d ng nhà ở ả Qua kh o sát t ạ B c K n ả Qua kh o sát t Đ nồ ạ ệ i huy n Ba B ể 62.3%
0% 78.7% 0% 0% 37.7% 55.6% 6.7% 1% 20.3% 67% 11.7% ạ ườ ứ ng Đ c 3.1 83.3% 0% 0% 16.7% 63.3% 20%
ạ ườ i ph ng Sông 3.2 76.7% 0% 0% 23.3% 56.7% 20%
ạ ườ i Ph ng Chí 3.3 63.4% 0% 10% 26.6% 46.7% 16.7%
ạ ườ i Ph ng Minh 3.4 83.3% 0% 0% 16.7% 70.0% 13.3%
ạ ị ấ ằ i th tr n B ng 3.5 73.3% 0% 0% 26.7% 63.3% 10%
ạ ươ i xã Ph ng 3.6 80% 0% 0% 20% 66.7% 13.3% ả 2.3 Qua kh o sát t 3 Đăng ký khai sinh ả Qua kh o sát t i Ph Xuân ả Qua kh o sát t C uầ ả Qua kh o sát t Kiên ả Qua kh o sát t Khai ả Qua kh o sát t Lũng ả Qua kh o sát t Viên
90% 0% 0% 10% 90% 0% ạ ạ ọ i xã Ng c Phái ợ ị ấ i th tr n Ch 3.8 63.3% 0% 0% 36.7% 60% 3.3% ả 3.7 Qua kh o sát t ả Qua kh o sát t Rã
ả ả ạ ạ ị i xã Đ a Linh i xã Cao Trĩ 0% 0% 0% 0%
3.9 Qua kh o sát t 3.10 Qua kh o sát t ự ứ 4 Ch ng th c 20% 66.7% 13.3% 80% 93.3% 6.7% 86.6% 6.7% 69.4% 1% 0.7% 29% 60.7% 8.7% ạ ườ ứ i Ph ng Đ c 4.1 86.7% 0% 0% 13.3% 76.7% 10%
ạ ườ i ph ng Sông 4.2 53.3% 6.7% 0% 40% 46.6% 6.7%
ạ ườ i Ph ng Chí 4.3 60% 3.3% 36.7% 50% 10% 0% ả Qua kh o sát t Xuân ả Qua kh o sát t C uầ ả Qua kh o sát t Kiên ả ạ ườ 0% 4.4 Qua kh o sát t i Ph ng Minh 63.3% 0% 36.7% 43.3% 20%
ạ ị ấ ằ i th tr n B ng 4.5 63.4% 0% 3.3% 33.3% 56.7% 6.7%
ạ ươ i xã Ph ng 4.6 76.7% 0% 0% 23.3% 70% 6.7% Khai ả Qua kh o sát t Lũng ả Qua kh o sát t Viên
73.4% 0% 0% 26.6% 66.7% 6.7% ạ ạ ọ i xã Ng c Phái ợ ị ấ i th tr n Ch 4.8 76.7% 0% 0% 23.3% 70% 6.7% ả 4.7 Qua kh o sát t ả Qua kh o sát t Rã
ả ả ạ ạ ị i xã Đ a Linh i xã Cao Trĩ 86.6% 0% 53.3% 3.3% 0% 13.4% 73.3% 13.3% 0% 43.4% 53.3% 0%
4.9 Qua kh o sát t 4.10 Qua kh o sát t