
Y BAN NHÂN DÂNỦ
THÀNH PH H CHÍỐ Ồ
MINH
--------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S : 25/2019/QĐ-UBNDốThành ph H Chí Minh, ngày 24 tháng 10 năm 2019ố ồ
QUY T ĐNHẾ Ị
BAN HÀNH GIÁ N C S CH SINH HO T TRÊN ĐA BÀN THÀNH PH H CHÍ MINHƯỚ Ạ Ạ Ị Ố Ồ
L TRÌNH 2019-2022Ộ
Y BAN NHÂN DÂN THÀNH PH H CHÍ MINHỦ Ố Ồ
Căn c Lu t T ch c chính quy n đa ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;ứ ậ ổ ứ ề ị ươ
Căn c Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày 22 tháng 6 năm 2015;ứ ậ ả ạ ậ
Căn c Lu t Giá ngày 20 tháng 6 năm 2012;ứ ậ
Căn c Ngh đnh s 117/2007/NĐ-CP ngày 11 tháng 7 năm 2007 c a Chính ph v s n xu t, ứ ị ị ố ủ ủ ề ả ấ
cung c p và tiêu th n c s ch;ấ ụ ướ ạ
Căn c Ngh đnh s 124/2011/NĐ-CP ngày 28 tháng 12 năm 2011 c a Chính ph v s a đi, bứ ị ị ố ủ ủ ề ử ổ ổ
sung m t s đi u c a Ngh đnh s 117/2007/NĐ-CP ngày 11 tháng 7 năm 2007 c a Chính ph ộ ố ề ủ ị ị ố ủ ủ
v s n xu t, cung c p và tiêu th n c s ch;ề ả ấ ấ ụ ướ ạ
Căn c Ngh đnh s 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 c a Chính ph v quy đnh ứ ị ị ố ủ ủ ề ị
chi ti t và h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t Giá;ế ướ ẫ ộ ố ề ủ ậ
Căn c Ngh đnh s 149/2016/NĐ-CP ngày 11 tháng 11 năm 2016 c a Chính ph v s a đi, bứ ị ị ố ủ ủ ề ử ổ ổ
sung m t s đi u c a Ngh đnh s 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 c a Chính ph ộ ố ề ủ ị ị ố ủ ủ
quy đnh chi ti t và h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t Giá;ị ế ướ ẫ ộ ố ề ủ ậ
Căn c Thông t liên t ch s 75/2012/TTLT-BTC-BXD-BNNPTNT ngày 15 tháng 5 năm 2012 c a ứ ư ị ố ủ
B Tài chính - B Xây d ng - B Nông nghi p và Phát tri n nông thôn v h ng d n nguyên ộ ộ ự ộ ệ ể ề ướ ẫ
t c, ph ng pháp xác đnh và th m quy n quy t đnh giá tiêu th n c s ch t i các đô th , khu ắ ươ ị ẩ ề ế ị ụ ướ ạ ạ ị
công nghi p và khu v c nông thôn;ệ ự
Căn c Thông t s 88/2012/TT-BTC ngày 28 tháng 5 năm 2012 c a B Tài chính v vi c ban ứ ư ố ủ ộ ề ệ
hành khung giá tiêu th n c s ch sinh ho t;ụ ướ ạ ạ
Theo đ ngh c a S Tài chính t i T trình s 5961/TTr-STC-QLG ngày 25 tháng 9 năm 2019; ề ị ủ ở ạ ờ ố
th m đnh c a S T pháp t i Công văn 4988/STP-VB ẩ ị ủ ở ư ạ ngày 27 tháng 8 năm 2019.
QUY T ĐNH:Ế Ị
Đi u 1. ềQuy đnh đn giá n c s ch sinh ho t trên đa bàn thành ph H Chí Minh nh sau:ị ơ ướ ạ ạ ị ố ồ ư
Đnh m c s d ng n cị ứ ử ụ ướ Năm
2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022
a) Đn 4mế3/ng i/thángườ
- H dân c :ộ ư 5.600 6.000 6.300 6.700
- Riêng h nghèo và c n nghèo:ộ ậ 5.300 5.600 6.000 6.300
b) Từ 4m3 đn 6mế3/ng i/thángườ 10.800 11.500 12.100 12.900
c) Trên 6m3/ng i/thángườ 12.100 12.800 13.600 14.400
(đn giá nêu trên ch a bao g m thu giá tr gia tăng)ơ ư ồ ế ị