Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự Y Ủ BAN DÂN T CỘ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ộ Hà N i, ngày 31 tháng 05 năm 2016 S : ố 269/QĐUBDT
Ế Ị QUY T Đ NH
Ệ Ế Ổ Ứ Ự Ụ Ệ ƯƠ Ọ Ề Ủ 2016 C A CH Ệ Ấ Ề Ệ Ố Ộ Ể Ố Ấ Ấ Ự Ủ V VI C GIAO TR C TI P T CH C, CÁ NHÂN CH TRÌ TH C HI N NHI M V NĂM Ạ NG TRÌNH KHOA H C VÀ CÔNG NGH C P QU C GIA GIAI ĐO N Ữ 2016 2020 "NH NG V N Đ C B Ộ Ở Ệ Ề Ơ ẢN VÀ C P BÁCH V DÂN T C THI U S VÀ Ế VI T NAM Đ N NĂM 2030" CHÍNH SÁCH DÂN T C
Ộ ƯỞ Ệ Ủ Ộ Ủ B TR NG, CH NHI M Y BAN DÂN T C
ị ủ ứ ệ c aủ Chính ph quy đ nh ch c năng, nhi m ị ị ạ ố ứ Căn c Ngh đ nh s 84/2012/NĐCP ngày 12/10/2012 y Ủ ban Dân t c;ộ ơ ấ ổ ứ ủ ụ v , quy ền h n và c c u t ch c c a
ứ ị ị ế ướ ủ c aủ Chính ph quy đ nh chi ti t và h ng ề ủ ị ộ ậ ọ Căn c Ngh đ nh s 08/2014/NĐCP ngày 27/01/2014 ẫ d n thi hành m t s ố ệ ố đi u c a Lu t Khoa h c và Công ngh ;
ướ ụ ề ố 1/2006/QĐTTg ngày 24/4/2006 c aủ Th ủ t ng Chính ph ủ v Danh m c ế ị ướ ộ ậ ệ ố ứ Căn c Quy t đ nh s 9 bí m t nhà n ậ c đ Tuy t m t và T i m t Ủ ậ c aủ y ban Dân t c;ộ
ứ ướ ộ ậ ế ị ậ Ủ ụ ự ả ộ ố Căn c Quy t đ nh s 329/2006/QĐBCA(A Danh m c bí m t nhà n ủ 11) ngày 11/5/2006 c a B tr ướ ủ c c a c đ M t thu c lĩnh v c qu n lý nhà n ề ộ ưởng B Công an v ộ Dân t c;ộ y ban
ứ ế ị ộ ưở ọ ng B Khoa h c và Công c aủ B tr ố ệ ụ ộ ự ế ả ph mẩ c aủ Ch ộ ươ ng trình khoa h c và ề ấ ệ ệ ấ ề ơ ả ọ ộ ữ Căn c Quy t đ nh s 1641/QĐBKHCN ngày 29/6/2015 ngh ệ về vi c phê duy t m c tiêu, n i dung và d ki n s n ấ công ngh c p qu c gia giai đo n 2016 2020 "Nh ng v n đ c b n và c p bách v dân t c thi u sể ố ố và chính sách dân t c ế năm 2030", mã số CTDT/1620; ạ ộ ở ệ Vi t Nam đ n
ế ị ủ Ủ y ban ọ ố ệ ụ ợ ươ ệ ộ ưởng, Ch ủ nhi m ệ c aủ ch ấ ộ Dân ng trình khoa h c và công ểu ấ ề ơ ản và c p bách v dân t c thi ặ ự ế ứ Căn c Quy t đ nh s 68/QĐUBDT, ngày 24/02/2016 c a B tr ụ ộ ề ệ t c v vi c phê duy t danh m c nhi m v đ t II năm 2016 ngh ệ c pấ qu cố gia giai đo n 2016 2020 "nh ng v n đ c b s ố và chính sách dân t c ộ ữ t ệ Nam đến năm 2030" đ t hàng đ ề ể giao tr c ti p; ạ Vở i
ứ ủ ộ ọ ả ố ệ ụ ự ệ ệ ệ ề Căn c Văn b n s 199/BKHCNXHTN, ngày 20/01/2016 c a B Khoa h c và Công ngh v ụ ề ấ vi c danh m c nhi m v đ xu t th c hi n năm 2016;
ụ ưở ụ ổ ợ ề Xét đ ngh ị c aủ V tr ng V T ng h p,
Ế Ị QUY T Đ NH:
ự ế ổ ứ ụ ệ ệ ộ ươ Giao tr c ti p t ch c, cá nhân ch ủ trì th c hi n nhi m v năm 2016 thu c Ch ng ệ ấ ữ ọ ấn đ c b ề ơ ản và c p ấ ể ố ề ệ ế ộ ộ Đi u 1.ề ố trình khoa h c và công ngh c p qu c gia giai đo n 2016 2020 "Nh ng v t Nam đ n năm 2030": bách v dân t c thi u s và chính sách dân t c ự ạ ở Vi
ệ ố ụ ự ố ộ ề ữ ệ qu c gia v các dân t c thi ểu s ố và chính ụ ụ ả ệ ộ Tên nhi m v : Xây d ng h th ng C s sách dân t c ph c v qu n lý nhà n ơ ở d li u c ướ về công tác dân t cộ
ủ Ủ T ch c ổ ứ ch trì: Trung tâm Thông tin, y ban Dân t c;ộ
ụ ệ ứ ưở Ủ ng, Phó Ch ủ nhi m ệ y ban ộ Dân t c, Ch ủ ươ ủ Ch nhi m nhi m v : TS Phan Văn Hùng, Th tr trì Ch ệ ng trình CTDT/1620.
ố ợ ợ ươ V ụ T ngổ h p ch trì, ph i h p v i Văn phòng Ch ớ ự ế ổ ứ ự ệ ủ ụ ệ ị ng trình CTDT/1620: thông báo và ch c, cá nhân ch trì nhi m v theo quy đ nh ủ Đi u 2.ề ể tri n khai, th c hi n quy trình giao tr c ti p cho t ệ hi n hành.
ụ ổ ợ Chánh Văn phòng y Ủ ban, V trụ ưởng V T ng h p, Chánh Văn phòng Ch ng trình ưở ụ ơ ệ ị ị ươ ế ị Đi u 3.ề CTDT/1620 và Th ủ tr ng các V , đ n v liên quan ch u trách nhi m thi hành Quy t đ nh này./.
Ộ ƯỞ Ệ B TR Ủ NG, CH NHI M
ộ
ổ ư
ụ
ậ ơ N i nh n: ư ề Nh Đi u 3: B KH&CN: Các TT, PCN UBDT; C ng TTĐT UBDT; L u: VT, V TH (03), VPCT (05). ỗ ế Đ Văn Chi n