B Y T
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đc l p - T do - H nh phúc
---------------
S : 3011/QĐ-BYT Hà N i, ngày 10 tháng 07 năm 2019
QUY T ĐNH
V VI C BAN HÀNH DANH M C 74 SINH PH M CH N ĐOÁN INVITRO ĐC C P S ƯỢ
ĐĂNG KÝ L U HÀNH T I VI T NAM - ĐT 01Ư
B TR NG B Y T ƯỞ
Căn c Ngh đnh 36/2016/NĐ-CP ngày 15/5/2016 c a Chính ph v qu n lý trang thi t b y t ; ế ế
Căn c Ngh đnh s 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 c a Chính ph quy đnh ch c năng, nhi m
v , quy n h n và c c u t ch c c a B Y t ; ơ ế
Căn c Ngh đnh 169/2018/NĐ-CP ngày 31/12/2018 c a Chính ph s a đi, b sung m t s
đi u c a Ngh đnh s 36/2016/NĐ-CP ngày 15/5/2016 c a Chính ph v qu n lý trang thi t b y ế
t ;ế
Căn c Thông t s 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 c a B Y t ư ếquy đnh vi c đăng ký thu c;
Căn c ý ki n c a H i đng t v n c p s đăng ký l u hành sinh ph m ch n đoán in vitro - B ế ư ư
Y t ;ế
QUY T ĐNH:
Đi u 1. Ban hành kèm theo Quy t đnh này danh m c 74 sinh ph m ch n đoán in vitro đc c p ế ượ
s đăng ký l u hành t i Vi t Nam - Đt 01. ư
Đi u 2. Các đn v có sinh ph m ch n đoán in vitro đc phép l u hành t i Vi t Nam quy đnh ơ ượ ư
t i Đi u 1 ph i in s đăng ký đc B Y t Vi t Nam c p lên nhãn và ph i ch p hành đúng các ượ ế
quy đnh c a pháp lu t Vi t Nam v s n xu t và kinh doanh sinh ph m ch n đoán in vitro. Các
s đăng ký có ký hi u SPCĐ-TTB-...-19 có giá tr 05 năm k t ngày c p.
Đi u 3. Quy t đnh này có hi u l c k t ngày ký ban hành.ế
Đi u 4. Giám đc S Y t các t nh, thành ph tr c thu c trung ng và Giám đc các đn v có ế ươ ơ
sinh ph m ch n đoán in vitro nêu t i Đi u 1 ch u trách nhi m thi hành Quy t đnh này./. ế
N i nh n:ơ
- Nh Đi u 4;ư
- BT. Nguy n Th Kim Ti n (đ b/c); ế
- Các Đng chí Th tr ng B Y t (đ ưở ế
TUQ. B TR NG ƯỞ
V TR NG ƯỞ
V TRANG THI T B VÀ CÔNG TRÌNH Y T
b/c);
- V Pháp ch , C c Qu n lý d c, C c Y ế ượ
t d phòng, C c Phòng ch ng Hế IV/AIDS,
C c Qu n lý khám ch a b nh, Thanh tra
B Y t ; ế
- Vi n V sinh D ch t Trung ng, Vi n ươ
Ki m đnh Qu c gia Vc xin và Sinh ph m
y t ;ế
- T ng C c H i quan - B Tài chính;
- Website c a B Y t ế;
- L u; VT, TB-CT (4 b n).ư
Nguy n Minh Tu n
DANH M C
74 SINH PH M CH N ĐOÁN IN VITRO C P S ĐĂNG KÝ L U HÀNH T I VI T NAM - Ư
ĐT 01
(Ban hành kèm theo Quy t đnh sế 3011/QĐ-BYT ngày 10/7/2019)
1. Công ty đăng ký: About Laboratories SA (Đa ch : Neuhofstrasse 23, CH-6341 Baar,
Switzerland)
1.1. Nhà s n xu t: Abbott GmbH & Co.KG (Đa ch : Max - Planck - Ring 2,65205 Wiesbaden -
Germany)
STT
Tên sinh ph m
ch n đoán in vitro/
Tác d ng chính
Ho t ch t chính
- Hàm l ngượ
D ng
bào
chế
Tu i
th
Tiêu
chu n
Quy cách
đóng gói
S đăng
ký
1
ARCHITECT
EBV VCA IgG
Reagent Kit (phát
hi n kháng th IgG
kháng kháng
nguyên v c a
EBV trong huy t ế
thanh và huy t ế
t ng ng i. Xét ươ ườ
nghi m đc dùn ượ g
đ h t r ch n
đoán ch ng tăng
b ch c u đn nhân ơ
nhi m trùng
(infectious
mononucleosis -
IM) và h tr xác
đnh giai đo n
nhi m virus EBV)
EBV VCA p18
Peptide
(0,0004%), anti-
IgG ng iườ
(M2AK) (r t nh )
D ng
l ng17
tháng TCCS
H p 100
xét
nghi m,
H p 500
xét
nghi m
SPCĐ-
TTB-658-
19
2ARCHITECT
EBV VC A lgM
Reagent Kit (phát
EBV VCA p18
Peptide
(0,0005%), Kháng
th kháng IgM
D ng
l ng17
tháng
TCCS H p 100
xét
nghi m,
H p 500
SPCĐ-
TTB-659-
19
hi n kháng th IgM
kháng nguyên v
(Viral Capsid
Antigen-VCA) c a
Epstein-Barr Virus
(EBV) trong huy t ế
thanh và huy t ế
t ng ng i. Xét ươ ườ
nghi m đc dùng ượ
đ h tr ch n
đoán ch ng tăng
b ch c u đ ơn nhân
nhi m trùng
(infectious
mononucleosis -
IM) và h tr xác
đnh giai đo n
nhi m virus EBV)
ng i (r t nh )ườ xét
nghi m
3
ARCHITECT
Toxo IgG Avidity
Reagent Kit (xác
đnh ái l c c a các
kháng th IgG
kháng Toxoplasma
gondii trong huy t ế
thanh và huy t ế
t ng ươ ng i)ườ
Kháng nguyên
Architect Toxo
p30 (0,0003%),
kháng nguyên
toxo p35 tinh
khi t (0,0001%),ế
kháng kháng th
IgG ng i (r tườ
nh ), CKS
(0,0003%), MBP
Lysate (0,1208%),
kháng nguyên
Toxo p30 đã x lí
nhi t (0,2704%)
D ng
l ng11
tháng TCCS
H p 100
xét
nghi m
SPCĐ-
TTB-660-
19
4
ARCHITECT
Toxo IgM Reagent
Kit (đnh tính kháng
th IgM kháng
Toxoplasma gondii
trong huy t thanh ế
và huy t t ng ế ươ
ng i)ườ
Kháng th kháng
IgM (0,0010%),
Toxo Lysate/Toxo
gondii AS Cut
Lysate (0,0030
%), ARCHITECT
Toxo F(Ab’)2
Fragment (r t
nh )
D ng
l ng
12
tháng TCCS
H p 100
xét
nghi m,
H p 500
xét
nghi m
SPCĐ-
TTB-661-
19
1.2. Nhà s n xu t: Abbott Ireland Diagnostics Division (Đa ch : Finisklin Business Park, Sligo
Ireland)
STT Tên sinh ph m
ch n đoán in
vitro/ Tác d ng
Ho t ch t chính -
Hàm l ngượ
D ng
bào
chế
Tu i
th
Tiêu
chu
n
Quy cách
đóng gói
S đăng
ký
chính
5
ARCHITECT
Free PSA Controls
(ki m tra đ xác
th c và chính xác
c a h th ng
ARCHITECT i
System khi th c
hi n xét nghi m
đnh l ng kháng ượ
nguyên đc hi u
tuy n ti n li t ế
trong huy t thanh ế
ng i)ườ
PSA (0,001429
ing/L), PSA
(0,003571 mg/L),
PSA (0,025000
mg/L)
D ng
l ng10
tháng TCCS 3 chai x
8,0 mL
SPCĐ-
TTB-662-
19
6
ARCHITECT
Free PSA Reagent
Kit (đnh l ng ượ
kháng nguyên đc
hi u tuy n ti n ế
li t (PSA) t do
trong huy t thanh ế
ng i)ườ
Antib 5A10 (r t
nh ), H117 đn ơ
dòng Anti PSA IGG
(r t nh )
D ng
l ng10
tháng TCCS
H p 100
xét
nghi m,
H p 500
xét
nghi m
SPCĐ-
TTB-663-
19
7
ARCHITECT
HBsAg
Calibrators (hi u
chu n h th ng
ARCHITECT i
System khi th c
hi n xét nghi m
đnh l ng kháng ượ
nguyên b m t
virus viêm gan B
(HBsAg) trong
huy t thanh và ế
huy t t ng ế ươ
ng i)ườ
Huy t t ng ng iế ươ ườ
âm tính v i HBsAg
và Anti-HBs
(5,7619%), HBsAg
nhóm ph Ad (r t
nh ), huy t t ng ế ươ
ng i âm tính v iườ
HBsAg và Anti-
HBs (5,6763%),
HBsAg nhóm ph
Ad (0,0001%)
D ng
l ng12
tháng TCCS 6 chai x
4,0 mL
SPCĐ-
TTB-664-
19
8ARCHITECT
HBsAg
Qualitative II
Confirmatory
Reagent Kit
(kh ng đnh s
hi n di n c a
kháng nguyên b
m t viêm gan B
(HBsAg) trong
H53 Ab tinh khi tế
(0,0004%), H166
Ab tinh khi tế
(0,0012%),
Dimethylformamide
(khan) (r t nh ),
H35 F(ab’)2 Anti-
HBsAg tinh khi tế
(r t nh ), Anti-
HBsAg dê (r t nh )
D ng
l ng11
tháng
TCCS H p 50
xét
nghi m
SPCĐ-
TTB-665-
19
huy t thanh và ế
huy t t ng ng iế ươ ườ
b ng kháng th
trung hòa đc hi u.
Xét nghi m này
đc dùng đ ượ
kh ng đnh nh ng
m u có ph n ng
l p l i v i xét ặạớ
nghi m đnh tính
ARCHITECT
HBsAg Qualitative
II)
9
ARCHITECT
Rubella IgG
Calibrators (hi u
chu n h th ng
ARCHITECT i
System khi th c
hi n xét nghi m
đnh l ng và đnh ượ
tính kháng th IgG
kháng virus rubella
trong huy t thanh ế
và huy t t ng ế ươ
ng i giúp xác ườ
đnh tình tr ng
mi n d ch v i
rubella.)
Huy t t ng ng iế ươ ườ
âm tính Rubella IgG
(24,9377%), Huy tế
t ng ng iươ ườ
d ng tính Rubellaươ
IgG (0,667 - 66,666
%)
D ng
l ng12
tháng TCCS H p 6 chai
x 4 mL
SPCĐ-
TTB-666-
19
10 ARCHITECT
Rubella IgG
Controls ( c tính ướ
đ chính xác c a
xét nghi m và phát
hi n đ l ch phân
tích h th ng c a
h th ng
ARCHITECT i
System (thu c th ,
m u chu n và
thi t b ) khi th c ế
hi n xét nghi m
đnh l ng và đnh ượ
tính kháng th IgG
kháng virus rubella
trong huy t thanh ế
và huy t ết ng ươ
giúp xác đnh tình
Huy t ết ng ng iươ ườ
âm tính Rubella IgG
(24,9377%), Huy tế
t ng ng iươ ườ
d ng tính Rubellaươ
IgG (3,333 - 40,0%)
D ng
l ng12
tháng
TCCS H p 3 chai
x 8 mL
SPCĐ-
TTB-667-
19