Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự Ủ Y BAN NHÂN DÂN Ỉ HÒA T NH KHÁNH
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
Khánh Hoà, ngày 24 tháng 11 năm 2017 S : 3ố 549/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ệ Ề Ủ Ụ Ụ Ẩ Ề V VI C CÔNG B DANH M C TH T C HÀNH CHÍNH THU C TH M QUY N GI Ả I Ủ Ở Ế Ộ ƯỜ Ố QUY T C A S TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TR NG
Ủ Ị Ủ Ỉ CH T CH Y BAN NHÂN DÂN T NH KHÁNH HÒA
ậ ổ ứ ề ị ươ ứ Căn c Lu t t ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19/6/2015;
ị ứ ủ ề ể ủ ủ ử ổ ủ ụ ổ ị ứ ố ị ủ ố ị ủ ụ ế ể ị ị Căn c Ngh đ nh s 63/2010/NĐCP ngày 08/6/2010 c a Chính ph v ki m soát th t c hành ộ chính; Căn c Ngh đ nh s 92/2017/NĐCP ngày 07/8/2017 c a Chính ph s a đ i, b sung m t ố ề ủ s đi u c a các ngh đ nh liên quan đ n ki m soát th t c hành chính;
ố ở ị ủ ườ ạ ờ ố ng t i T trình s 5027/STNMTVP ngày ề Xét đ ngh c a Giám đ c S Tài nguyên và Môi tr 09/11/2017,
Ế Ị QUY T Đ NH
ế ị ủ ụ ề ẩ ộ ả ụ Công b kèm theo Quy t đ nh này Danh m c th t c hành chính thu c th m quy n gi i ế ủ ở ườ ố Đi u 1.ề quy t c a S Tài nguyên và Môi tr ng.
ệ ự ế ị ể ừ Quy t đ nh này có hi u l c thi hành k t ngày ký. Đi u 2.ề
Ủ ố
ỉ Chánh Văn phòng y ban nhân dân t nh, Giám đ c S Tài nguyên và Môi tr ườ ở ố ở ị ủ ườ ng, Th ị ấ ng, th tr n và ệ ng các s , ban, ngành; UBND các huy n, th xã, thành ph ; UBND các xã ph ổ ứ ế ị ệ ị Đi u 3.ề ưở tr các t ch c cá nhân có liên quan ch u trách nhi m thi hành Quy t đ nh này./ .
ậ Ủ Ị Ủ Ị KT. CH T CH PHÓ CH T CH
ụ
ỉ
ủ ị
ổ ư
ơ N i nh n: ư ề Nh Đi u 3 (t/h); ể C c Ki m soát TTHC (VPCP); ỉ TT. HĐND t nh, Ban PC HĐND t nh; ỉ Ch t ch UBND t nh (b/c); Trung tâm Công báo; ỉ C ng Thông tin ĐT t nh; L u: VT, ĐL, LH. ễ ắ Nguy n Duy B c
DANH M CỤ
Ủ Ụ Ộ Ủ Ở Ế I QUY T C A S TÀI NGUYÊN VÀ Ả Ề TH T C HÀNH CHÍNH THU C TH M QUY N GI NGƯỜ Ẩ MÔI TR ế ị (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s ỉ ố 3549/QĐUBND ngày 24 tháng 11 năm 2017 c a ủ Ch t ch y ủ ị Ủ ban nhân dân t nh Kh ánh Hòa)
Ấ Ỉ Ủ Ụ A. TH T C HÀNH CHÍNH C P T NH
ị ả i TT ứ Căn c pháp lý ủ ụ Tên th t c hành chính ờ ạ Th i h n gi quy tế ự ể Đ a đi m th c hi nệ
ự ướ I Lĩnh v c tài nguyên n c
ị ườ ng, 14
ườ ở S Tài nguyên và Môi tr Hoàng Hoa Thám, Nha Trang, Khánh Hòa t thi hành
ị
ố ị Ngh đ nh s 201/2013/NĐCP ngày 27/11/2013 c a ủ ủ ề Chính ph v quy ị ế đ nh chi ti ộ ố ề ủ m t s đi u c a ậ Lu t Tài nguyên c.ướ n ủ ị ề ề ấ ỉ 1. Đi u ch nh ti n c p ề quy n khai thác tài ướ ố ớ c (đ i v i nguyên n ạ ị ợ i ng h p quy đ nh t tr ể ể các đi m b, c, d và đi m ả ủ ề đ kho n 1 Đi u 12 c a ố ị Ngh đ nh s 82/2017/NĐCP ngày 17/7/2017 c a Chính ph )ủ
ủ 20 ngày làm ệ ể ừ vi c k t ồ ậ ngày nh n h ơ ợ ệ . s h p l Trong đó, S ở Tài nguyên và ườ ng là Môi tr 14 ngày, ỉ UBND t nh là 05 ngày, nh n ậ ả ả ế và tr k t qu 01 ngày.
ố ị Ngh đ nh s 82/2017/NĐCP ngày 17/7/2017 c a Chính ủ ề ị ph quy đ nh v ươ ng pháp tính, ph ề ấ ứ m c thu ti n c p ề quy n khai thác tài nguyên n c.ướ
ấ ướ ườ ng, 14 ừ
ở S Tài nguyên và Môi tr Hoàng Hoa Thám, Nha Trang, Khánh Hòa
ố ấ 2. C p gi y phép khai ử ụ c thác, s d ng n ề ướ ấ d i đ t và tính ti n ề ấ c p quy n khai thác tài ướ ố ớ c đ i v i nguyên n ư ượ công trình có l u l ng 3/ngày đêm ướ i 3.000m d
ủ ố
ủ 30 ngày làm ể t vi c kệ ồ ậ ngày nh n h ơ ợ ệ . s h p l Trong đó, S ở Tài nguyên và ườ ng là Môi tr 24 ngày, ỉ UBND t nh là 05 ngày, nh n ậ ả ả ế và tr k t qu 01 ngày.
ườ
ng; Thông s 56/2014/TT
ậ Lu t Tài nguyên ướ ị n c 2012; Ngh ố ị đ nh s 201/2013/NĐCP ngày 27/11/2013 c a ủ ị ủ Chính ph ; Ngh ị đ nh s 60/2016/NĐ CP ngày 01/7/2016 ị ủ c a Chính ph ; Ngh ị đ nh s 82/2017/NĐ CP ngày 17/7/2017 ủ c a Chính ph ; s ư ố Thông t 27/2014/TTBTNMT ngày 30/5/2014 c a ủ B ộ Tài nguyên và Môi tr ư ố t BTNMT ngày 24/9/2014 c a Bủ ộ
ộ ồ
ị
ộ ồ
Tài nguyên và Môi ế ị ườ tr ng; Quy t đ nh ố s 33/2015/QĐ UBND ngày 15/12/2015 c a ủ ỉ UBND t nh Khánh ế ố ị Hòa; Ngh quy t s 17/2016/NQHĐND ngày 13/12/2013 c a ủ H i đ ng nhân dân ỉ t nh Khánh Hòa; ế ố Ngh quy t s 18/2016/NQHĐND ngày 13/12/2016 c a ủ H i đ ng nhân dân ỉ t nh Khánh Hòa
ỉ ộ ạ ề ư Nh trên ườ ng, 14 ướ
ở S Tài nguyên và Môi tr Hoàng Hoa Thám, Nha Trang, Khánh Hòa
3. Gia h n, đi u ch nh n i ấ dung gi y phép khai ử ụ c thác, s d ng n ề ướ ấ d i đ t và tính ti n ề ấ c p quy n khai thác tài ướ ố ớ c đ i v i nguyên n ư ượ công trình có l u l ng 3/ngày đêm ướ i 3.000m d
14 ngày làm ệ ể ừ vi c k t ậ ủ ngày nh n đ ồ ơ ợ ệ h s h p l . Trong đó, S ở Tài nguyên và ườ Môi tr ng là 09 ngày, ỉ UBND t nh là 04 ngày, nh n ậ ả ả ế và tr k t qu 01 ngày
ấ ư Nh trên ườ ướ ng, 14
ở S Tài nguyên và Môi tr Hoàng Hoa Thám, Nha Trang, Khánh Hòa
ố ớ ụ
30 ngày làm ệ ể ừ vi c k t ồ ậ ngày nh n h ơ ợ ệ . s h p l Trong đó, S ở Tài nguyên và ườ ng là Môi tr 24 ngày, ỉ UBND t nh là 05 ngày, nh n ậ ả ả ế và tr k t qu 01 ngày. ướ c bi n d ấ 4. C p gi y phép khai ặ ử ụ c m t thác, s d ng n ề ề ấ và tính ti n c p quy n khai thác tài nguyên 3/giây ướ ướ n i 2 m c d ấ ố ớ ả (đ i v i s n xu t nông ủ ồ ệ nghi p, nuôi tr ng th y ố ướ ả i 2.000kw (đ i s n), d ướ ệ ớ v i phát đi n), d i 50.000 m3/ ngày đêm (Đ i v i m c đích khác); khai thác, s ử ể ướ ụ d ng n i 100.000 m3/ngày đêm.
ỉ ộ ạ ề ư Nh trên ườ ng, 14 ướ
ở S Tài nguyên và Môi tr Hoàng Hoa Thám, Nha Trang, Khánh Hòa 5. Gia h n, đi u ch nh n i ấ dung gi y phép khai ặ ử ụ c m t thác, s d ng n ề ề ấ và tính ti n c p quy n khai thác tài nguyên 3/giây ướ ướ c d n i 2m 14 ngày làm ệ ể ừ vi c k t ậ ủ ngày nh n đ ồ ơ ợ ệ h s h p l . Trong đó, S ở Tài nguyên và
ố ớ ả ng là ấ ồ
i
ụ ướ
ườ Môi tr (đ i v i s n xu t nông ủ ệ 09 ngày, nghi p, nuôi tr ng th y ỉ ố ướ ả UBND t nh là i 2.000kw (đ i s n), d 04 ngày, nh n ậ ướ ệ ớ v i phát đi n), d 50.000m3/ngày đêm (đ iố ả ả ế và tr k t qu ớ 01 ngày v i m c đích khác), khai ể ướ thác n i c bi n d 100.000 m3/ngày đêm
6. C p l i gi y phép tài ư Nh trên ư Nh trên ườ ấ ạ nguyên n ấ cướ ng, 14
ở S Tài nguyên và Môi tr Hoàng Hoa Thám, Nha Trang, Khánh Hòa
DANH M CỤ
Ủ Ụ Ộ Ỏ Ẩ Ị Ả Ủ Ở Ế TH T C HÀNH CHÍNH B BÃI B THU C TH M QUY N GI I QUY T C A S TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TR Ề NGƯỜ
ủ ụ Tên th t c hành chính Lĩnh v cự
ố ồ ơ STT S h s TTHC
ủ ụ
Tên VBQPPL ệ ị quy đ nh vi c ỏ ủ ỏ bãi b , h y b th t c hành chính
ị ướ 1 Tài nguyên cướ n TKHA 266477 TT
i 3.000m ố
ỉ ấ ấ c C p gi y phép khai thác n ướ ấ ố ớ i đ t đ i v i công trình có d 3/ngày ướ ư ượ l u l ng d ế ị đêm (Quy t đ nh s 932/QĐ UBND ngày 11/4/2017 c a ủ UBND t nh)
ề ố ị Ngh đ nh s 82/2017/NĐCP ngày 17/7/2017 ủ ủ c a Chính ph ề ị quy đ nh v ươ ph ng pháp tính, ề ấ ứ m c thu ti n c p quy n khai thác c.ướ tài nguyên n
ỉ ạ ề ư Nh trên ư Nh trên 2 TKHA 266478 TT i
ủ ỉ ộ Gia h n, đi u ch nh n i dung ướ ướ ấ gi y phép khai thác n c d trình có l u ư ấ ố ớ đ t đ i v i công 3/ngày đêm ướ ượ i 3.000m l ng d (Quyết đ nh s 932/QĐUBND ố ị ngày 11/4/2017 c a UBND t nh)
ư Nh trên ư Nh trên 3 TKHA 266479 TT i 2 m
i ướ ệ ử ấ ấ C p gi y phép khai thác, s 3/giây ụ ặ ướ ướ c m t d d ng n ệ ấ ố ớ ả (đ i v i s n xu t nông nghi p, ủ ả ồ nuôi tr ng th y s n), d ố ớ 2.000kw (đ i v i phát đi n), ướ d
3/ ngày đêm (Đ i ố
i 50.000 m
ử ể ướ ế ị
ỉ ụ ớ v i m c đích khác); khai thác, s ướ ụ d ng n i 100.000 c bi n d m3/ngày đêm (Quy t đ nh s ố 932/QĐUBND ngày 11/4/2017 ủ c a UBND t nh)
ỉ ạ ề 4 ư Nh trên ư Nh trên TKHA 266480TT
ể c bi n
3/ngày đêm
ỉ ộ Gia h n, đi u ch nh n i dung ử ụ ấ gi y phép khai thác, s d ng 3/giây (đ i ố ặ ướ ướ c m t d i 2m n ấ ớ ả ệ v i s n xu t nông nghi p, nuôi ồ ướ ủ ả i 2.000kw tr ng th y s n), d ướ ệ ố ớ (đ i v i phát đi n), d i 50.000m3/ngày đêm (đ i v i m c ố ớ ụ ướ đích khác), khai thác n ướ i 100.000 m d ố ế ị (Quy t đ nh s 932/QĐUBND ngày 11/4/2017 c a ủ UBND t nh)
5 ư Nh trên ư Nh trên ố TKHA 266483 TT i gi y phép tài nguyên c (Quy t đ nh s 932/QĐ
ỉ ấ ạ ấ C p l ế ị ướ n UBND ngày 11/4/2017 c a ủ UBND t nh)