Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
Ủ Y BAN NHÂN DÂN Ỉ T NH KHÁNH HÒA C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
Khánh Hòa, ngày 27 tháng 11 năm 2017 S : ố 3569/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ủ Ụ Ộ Ố Ẩ Ề Ệ Ề V VI C CÔNG B DANH M C TH T C HÀNH CHÍNH THU C TH M QUY N GI Ả I Ấ Ế Ệ Ụ Ủ Ủ QUY T C A Y BAN NHÂN DÂN C P HUY N
Ủ Ị Ủ Ỉ CH T CH Y BAN NHÂN DÂN T NH KHÁNH HÒA
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 06 năm 2015;
ị ị ứ ủ ố ủ ủ ề ể ủ ứ ố ị ị ộ ố ề ủ ủ ụ ế ể ổ ổ ị Căn c Ngh đ nh s 63/2010/NĐCP ngày 08 tháng 6 năm 2010 c a Chính ph v ki m soát th ủ ụ t c hành chính; Căn c Ngh đ nh s 92/2017/NĐCP ngày 07 tháng 8 năm 2017 c a Chính ph ị sửa đ i, b sung m t s đi u c a các ngh đ nh liên quan đ n ki m soát th t c hành chính;
ộ ưở ủ ủ ệ ng, Ch nhi m Văn phòng ệ ụ ề ể ủ ụ ứ Căn c Thông t ủ ướ Chính ph h ư ố s 02/2017/TTVPCP ngày 31/10/2017 c a B tr ẫ ng d n nghi p v v ki m soát th t c hành chính;
ề ố ở ị ủ ộ ươ ộ ạ ờ ng binh và Xã h i t ố i T trình s 422/TTr Xét đ ngh c a Giám đ c S Lao đ ng Th SLĐTBXH ngày 10/11/2017,
Ế Ị QUY T Đ NH:
ế ị ủ ụ ề ẩ ộ ả ố ụ Công b kèm theo Quy t đ nh này danh m c th t c hành chính thu c th m quy n gi i ệ ấ Đi u 1.ề ế ủ quy t c a UBND c p huy n.
ệ ự ế ị ể ừ Quy t đ nh này có hi u l c thi hành k t ngày ký. Đi u 2.ề
ố ở ộ ỉ Chánh Văn phòng y ban nhân dân t nh, Giám đ c S Lao đ ng Th ng binh và Xã ố ổ ứ ệ ươ ị ệ ị ã, thành ph và các t ch c, cá nhân có liên quan ch u trách nhi m thi Đi u 3.ề Ủ ộ h i; UBND các huy n, th x ế ị hành Quy t đ nh này./.
Ủ Ị CH T CH Ủ Ị PHÓ CH T CH
ụ
ỉ
ủ ị
ệ ử ỉ
t nh;
ổ ư
ậ ơ N i nh n: ư ề Nh Đi u 3; ủ ể C c Ki m soát TTHC, Văn phòng Chính ph ; ỉ TT.HĐND t nh; Ban PC HĐND t nh; ỉ Ch t ch UBND t nh (b/c); Phòng KSTTHC; Trung tâm Công báo; C ng Thông tin đi n t L u: VT, HTh, DL. ễ ắ Nguy n Duy B c
DANH M CỤ
Ủ Ụ Ủ Ẩ Ả Ấ Ề ế ị ủ TH T C HÀNH CHÍNH THU C TH M QUY N GI (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s Ộ Ế Ệ I QUY T C A UBND C P HUY N ố 3509/QĐUBND ngày 27 tháng 11 năm 2017 c a Ch t ch y ủ ị Ủ ỉ ban nhân dân t nh Khánh Hòa)
ả TT ả i ố Tên th t củ ụ hành chính ệ phí Phí, l ế (n u có) Tên văn b n QPPL làm căn ệ ứ c cho vi c công b Th iờ ạ h n gi quy tế Đ aị đi mể th cự hi nệ
ậ ị ị ố 1 ủ
ạ ố ỗ ợ H tr văn hóa, ề ợ ọ h c ngh , tr ấ c p khó khăn ban ầ đ u cho n n nhân Ngh đ nh s 09/2013/NĐCP ủ ngày 11/01/2013 c a Chính ph ị ộ ố ế quy đ nh chi ti t thi hành m t s ậ ề ủ đi u c a Lu t Phòng, ch ng i;ườ mua bán ng
ư ố s 35/2013/TT 11 ngày làm vi c,ệ ể ừ k t ngày ậ ủ nh n đ ồ ơ h s h p lợ ệ ộ B ph n ti p ế ậ nh n và ả ế tr k t qu ả UBND ấ c p xã
ộ ưở ộ ng binh và Xã h i H ng
ố ị ị ủ
ố Thông t BLĐTBXH ngày 30/12/2013 ộ ủ ng B Lao đ ng, c a B tr ộ ướ ươ Th ộ ố ề ủ ẫ d n thi hành m t s đi u c a Ngh đ nh s 09/2013/NĐCP ủ ngày 11/01/2013 c a Chính ph ộ ố ế ị quy đ nh chi ti t thi hành m t s ậ ề ủ đi u c a Lu t Phòng, ch ng i;ườ mua bán ng
ư
ộ ộ ộ ướ
ị ị ủ
ố ố ị liên t ch s Thông t 134/2013/TTLTBTC BLĐTBXH ngày 25/9/2013 c a ủ ộ ưở B tr ng B Lao đ ng, ươ ng ng binh và Xã h i h Th ộ ứ ẫ d n n i dung, m c chi cho công ỗ ợ ạ ạ tác h tr n n nhân quy đ nh t i ố ị Ngh đ nh s 09/2013/NĐCP ủ ngày 11/01/2013 c a Chính ph ị ộ ố ế quy đ nh chi ti t thi hành m t s ậ ề ủ đi u c a Lu t Phòng, ch ng i.ườ mua bán ng