Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
Ủ Y BAN NHÂN DÂN Ỉ T NH KHÁNH HÒA C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
Khánh Hòa, ngày 27 tháng 11 năm 2017 S : ố 3570/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ố Ẩ Ề Ệ Ề Ụ Ủ Ụ V VI C CÔNG B DANH M C TH T C HÀNH CHÍNH THU C TH M QUY N GI Ả I Ủ Ủ Ấ Ế Ộ QUY T C A Y BAN NHÂN DÂN C P XÃ
Ủ Ỉ Y BAN NHÂN DÂN T NH KHÁNH HÒA
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 06 năm 2015;
ị ị ứ ủ ố ủ ủ ề ể ủ ứ ố ị ị ộ ố ề ủ ủ ụ ế ể ổ ị ị Căn c Ngh đ nh s 63/2010/NĐCP ngày 08 tháng 6 năm 2010 c a Chính ph v ki m soát th ủ ụ t c hành chính; Căn c Ngh đ nh s 92/2017/NĐCP ngày 07 tháng 8 năm 2017 c a Chính ph ử ổ s a đ i, b sung m t s đi u c a các ngh đ nh liên quan đ n ki m soát th t c hành chính;
ộ ưở ủ ủ ệ ng, Ch nhi m Văn phòng ệ ụ ề ể ủ ụ ứ Căn c Thông t ủ ướ Chính ph h ư ố s 02/2017/TTVPCP ngày 31/10/2017 c a B tr ẫ ng d n nghi p v v ki m soát th t c hành chính;
ề ố ở ị ủ ộ ươ ộ ạ ờ ng binh và Xã h i t ố i T trình s 422/TTr Xét đ ngh c a Giám đ c S Lao đ ng Th SLĐTBXH ngày 10/11/2017,
Ế Ị QUY T Đ NH:
ế ị ủ ụ ề ẩ ộ ả ố ụ Công b kèm theo Quy t đ nh này danh m c th t c hành chính thu c th m quy n gi i ấ Đi u 1.ề ế ủ quy t c a UBND c p xã.
ệ ự ế ị ể ừ Quy t đ nh này có hi u l c thi hành k t ngày ký. Đi u 2.ề
Ủ ỉ Chánh Văn phòng y ban nhân dân t nh, Giám đ c S Lao đ ng Th ộ ị ấ ệ ố ng binh và Xã ổ ứ ở ươ ườ ng, th tr n và các t ch c, cá nhân ế ị ị ệ ị Đi u 3.ề ố ộ h i; UBND các huy n, th xã, thành ph ; UBND các xã, ph có liên quan ch u trách nhi m thi hành Quy t đ nh này./.
Ủ Ị CH T CH Ủ Ị PHÓ CH T CH
ụ
ỉ
ủ ị
ệ ử ỉ
t nh;
ổ ư
ậ ơ N i nh n: ư ề Nh Đi u 3; ủ ể C c Ki m soát TTHC, Văn phòng Chính ph ; ỉ TT.HĐND t nh; Ban PC HĐND t nh; ỉ Ch t ch UBND t nh (b/c); Phòng KSTTHC; Trung tâm Công báo; C ng Thông tin đi n t L u: VT, HTh, DL. ễ ắ Nguy n Duy B c
DANH M CỤ
Ủ Ụ Ẩ Ề Ộ Ủ Ế TH T C HÀNH CHÍNH THU C TH M QUY N GI ế ị ủ (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s Ấ ủ ị Ủy ỉ ẢI QUY T C A UBND C P XÃ ố 3570/QĐUBND ngày 27 tháng 11 năm 2017 c a Ch t ch ban nhân dân t nh Kh ánh Hòa)
ủ ụ ớ 1. Danh mục th t c hành chính m i ban hành
TT ả ự ệ Tên th t củ ụ hành chính Th i hờ ạn ế i quy t gi Địa đi mể th c hi n ệ Phí, l phí ế (n u có) ả Tên văn b n QPPL ệ ứ làm căn c cho vi c công bố
ố ị ệ ủ ệ ạ ấ ề ổ ệ ạ 03 ngày làm ể ừ vi c, k t ậ ủ ngày nh n đ ồ ơ ợ ệ h s h p l ộ n n xã h i ế ộ ậ B ph n ti p ả ậ nh n và tr ả ế k t qu UBND c p xã. ự Lĩnh v c Phòng, ch ng t ế ị 1 Quy t đ nh ả qu n lý cai ệ nghi n ma túy ự t i nguy n t gia đình
ạ ộ ồ ố ị Ngh đ nh s 94/2010/NĐCP ngày 09/9/2010 c a Chính ủ ị ph quy đ nh v t ệ ứ ch c cai nghi n ma túy ạ i gia đình, cai nghi n t ma túy t ệ i c ng đ ng;
ư ố ị liên t ch s
ộ ộ ộ ng binh và Xã h i, , Công an quy đ nh ướ ế t và h
ủ
ch c cai ạ i gia
Thông t 03/2012/TTLT BLĐTBXHBYTBCA ngày 10/02/2012 c a ủ Liên B : Lao đ ng, ươ Th ị ế Y t ẫ chi ti ng d n ộ ố ề thi hành m t s đi u ố ị ị ủ c a Ngh đ nh s 94/2010/NĐCP ngày 09/9/2010 c a Chính ủ ề ổ ứ ph v t ệ nghi n ma túy t ệ đình, cai nghi n ma túy ồ ạ ộ i c ng đ ng. t
ị ệ ủ ề ổ ấ 06 ngày làm ể ừ vi c, k t ậ ủ ngày nh n đ ồ ơ ợ ệ h s h p l ế ộ ậ B ph n ti p ả ậ nh n và tr ả ế k t qu UBND c p xã. ế ị 2 Quy t đ nh ả qu n lý cai ệ nghi n ma túy ệ ạ ự nguy n t t i ồ ộ c ng đ ng
ạ ộ ồ ố ị Ngh đ nh s 94/2010/NĐCP ngày 09/9/2010 c a Chính ủ ị ph quy đ nh v t ệ ứ ch c cai nghi n ma túy ạ i gia đình, cai nghi n t ma túy t ệ i c ng đ ng;
ư ố ị liên t ch s
ộ ộ Thông t 03/2012/TTLT BLĐTBXHBYTBCA ngày 10/02/2012 c a ủ Liên B : Lao đ ng,
ộ ng binh và Xã h i, , Công an quy đ nh ướ ế t và h
ủ
ch c cai ạ i gia
ươ Th ị ế Y t ẫ chi ti ng d n ộ ố ề thi hành m t s đi u ố ị ị ủ c a Ngh đ nh s 94/2010/NĐCP ngày 09/9/2010 c a Chính ủ ề ổ ứ ph v t ệ nghi n ma túy t ệ đình, cai nghi n ma túy ồ ạ ộ i c ng đ ng. t
ị ệ ủ ấ ề ổ 05 ngày làm ể ừ vi c, k t ậ ủ ngày nh n đ ồ ơ ợ ệ h s h p l ế ộ ậ B ph n ti p ả ậ nh n và tr ả ế k t qu UBND c p xã ắ i c ng 3 Hoãn ch p ấ hành quy t ế ị đ nh cai ệ nghi n b t ộ ạ ộ bu c t đ ngồ ạ ộ ồ ố ị Ngh đ nh s 94/2010/NĐCP ngày 09/9/2010 c a Chính ủ ị ph quy đ nh v t ệ ứ ch c cai nghi n ma túy ạ t i gia đình, cai nghi n ma túy t ệ i c ng đ ng;
ư ố ị liên t ch s
ộ ộ ộ ng binh và Xã h i, , Công an quy đ nh ướ ế t và h
ủ ch c cai ạ i gia
Thông t 03/2012/TTLT BLĐTBXHBYTBCA ngày 10/02/2012 c a ủ Liên B : Lao đ ng, ươ Th ị ế Y t ẫ chi ti ng d n ộ ố ề thi hành m t s đi u ố ị ị ủ c a Ngh đ nh s 94/2010/NĐCP ngày 09/9/2010 c a Chính ủ ề ổ ứ ph v t ệ nghi n ma túy t ệ đình, cai nghi n ma túy ồ ạ ộ i c ng đ ng. t
ấ ị ệ ủ ấ ề ổ 05 ngày làm ể ừ vi c, k t ậ ủ ngày nh n đ ồ ơ ợ ệ . h s h p l ế ộ ậ B ph n ti p ả ậ nh n và tr ả ế k t qu UBND c p xã. ắ i c ng ễ 4 Mi n ch p hành quy t ế ị đ nh cai ệ nghi n b t ộ ạ ộ bu c t đ ngồ ạ ộ ồ ố ị Ngh đ nh s 94/2010/NĐCP ngày 09/9/2010 c a Chính ủ ị ph quy đ nh v t ệ ứ ch c cai nghi n ma túy ạ t i gia đình, cai nghi n ma túy t ệ i c ng đ ng;
ư ố ị liên t ch s
ộ ộ Thông t 03/2012/TTLT BLĐTBXHBYTBCA ngày 10/02/2012 c a ủ Liên B : Lao đ ng,
ộ ng binh và Xã h i, , Công an quy đ nh ướ ế t và h
ủ
ch c cai ạ i gia
ươ Th ị ế Y t ẫ chi ti ng d n ộ ố ề thi hành m t s đi u ố ị ị ủ c a Ngh đ nh s 94/2010/NĐCP ngày 09/9/2010 c a Chính ủ ề ổ ứ ph v t ệ nghi n ma túy t ệ đình, cai nghi n ma túy ồ ạ ộ i c ng đ ng. t