Ủ Ộ Ộ Ủ Ệ
Ỉ ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ố An Giang, ngày 08 tháng 12 năm 2017 Y BAN NHÂN DÂN T NH AN GIANG S : 3675/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ể Ị Ủ Ấ Ị BAN HÀNH QUY CH PH I H P LUÂN CHUY N THÔNG TIN Đ A CHÍNH ĐI N T Đ I S D NG Đ T GI A C XÁC Đ NH NGHĨA V TÀI CHÍNH V Đ T ĐAI C A NG Ệ Ử Ể Ữ Ơ ƯỜ Ử Ụ Ế Ề Ấ Ấ Ơ Ế Ố Ợ Ụ QUAN ĐĂNG KÝ Đ T ĐAI VÀ C QUAN THU
Ủ Ỉ Y BAN NHÂN DÂN T NH AN GIANG
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ấ Căn c Lu t Đ t đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;
ứ ủ ủ ị ị ị ế t ộ ố ề ủ ậ ấ ố Căn c Ngh đ nh s 43/2014/NĐCP ngày 15 tháng 5 năm 2014 c a Chính ph quy đ nh chi ti thi hành m t s đi u c a Lu t Đ t đai;
ủ ủ ề ố ị ị ứ ề ử ụ ị ấ Căn c Ngh đ nh s 45/2014/NĐCP ngày 15 tháng 5 năm 2014 c a Chính ph quy đ nh v thu ti n s d ng đ t;
ứ ủ ủ ề ố ị ị ặ ướ ề ị Căn c Ngh đ nh s 46/2014/NĐCP ngày 15 tháng 5 năm 2014 c a Chính ph quy đ nh v thu ấ ti n thuê đ t, thuê m t n c;
ủ ứ ụ ấ ổ ị ế ứ ụ ế ệ ử ể ẫ ố ả ụ ố ợ ổ ị ữ ơ ề ấ ộ đ xác đ nh nghĩa v tài chính v đ t đai c a cá nhân, h gia đình gi a c quan ổ ứ ế ấ Căn c Quy ch ph i h p m u s 1955/QCPHTCTTCQLĐĐ ngày 14 tháng 10 năm 2015 c a ươ T ng c c Thu và T ng c c Qu n lý đ t đai quy đ nh ph ng th c trao đ i thông tin theo hình ủ th c đi n t ơ thu và c quan đăng ký đ t đai;
ố ị ủ liên t ch s 88/2016/TTLT/BTCBTNMT ngày 22 tháng 6 năm 2016 c a B Tài ậ ự ng quy đ nh v h s và trình t ộ , th t c ti p nh n, luân ề ồ ơ ủ ị ề ấ ộ ồ ơ ể ị ườ ử ụ ủ ụ ế ấ ư ứ Căn c Thông t ườ chính B Tài nguyên và Môi tr ụ chuy n h s xác đ nh nghĩa v tài chính v đ t đai c a ng i s d ng đ t;
ố ờ ủ ở ườ ề ệ ử ể ố ợ ệ ế ị ị ng v ụ đ xác đ nh nghĩa v ề ấ Xét T trình s 443/TTrSTNMT ngày 29 tháng 11 năm 2017 c a S Tài nguyên và Môi tr ể vi c ban hành Quy ch ph i h p luân chuy n thông tin đ a chính đi n t tài chính v đ t đai,
Ế Ị QUY T Đ NH:
ố ợ ế ị ị
ườ ử ụ ể ấ ề ấ ụ ị ế Ban hành kèm theo quy t đ nh này Quy ch ph i h p luân chuy n thông tin đ a chính ủ đ xác đ nh nghĩa v tài chính v đ t đai c a ng ữ ơ i s d ng đ t gi a c quan đăng ký ề Đi u 1. ệ ử ể đi n t ế ơ ấ đ t đai và c quan thu .
ệ ự ế ị ể ừ Quy t đ nh này có hi u l c thi hành k t ngày ký. ề Đi u 2.
ườ ụ ở ng; C c ỉ Chánh Văn phòng y ban nhân dân t nh; Giám đ c S Tài nguyên và Môi tr ụ Ủ ủ ị Ủ ố ố ệ ệ ế ỉ ấ ưở ị ị ụ ạ ố ng C c Thu t nh; Ch t ch y ban nhân dân các huy n, th xã và thành ph ; Giám đ c Văn ng ố i các huy n, th xã, thành ph ; Chi C c tr ế ị ụ ế ệ ị ề Đi u 3. ưở tr phòng Đăng ký đ t đai An Giang và Chi nhánh t ố ệ Chi c c Thu các huy n, th xã, thành ph có trách nhi m thi hành Quy t đ nh này./.
Ủ Ị Ủ Ị Ủ TM. Y BAN NHÂN DÂN KT. CH T CH PHÓ CH T CH
ấ
ổ
ậ ơ N i nh n: ư ề Nh Đi u 3; ộ Các B : TN&MT, Tài chính; ả ụ T ng c c Qu n lý đ t đai;
ổ
ỉ
ỉ
ỉ
ủ ị
ạ
ở
ỉ
ỉ
Lê Văn N ngư
ư
ế ụ T ng C c thu ; ỉ ủ TT. T nh y, HĐND t nh, UBMTTQ t nh; ủ ị Ch t ch, Phó Ch t ch UBND t nh; ỉ Lãnh đ o VP. UBND t nh; Các s , ban ngành t nh; Website t nh An Giang; TT. Công báo Tin h c;ọ L u: VT, KTTH.
QUY CHẾ
Ố Ợ Ể Ị Ệ Ử Ể Ữ Ơ ƯỜ Ử Ụ Ủ Ấ Ị PH I H P LUÂN CHUY N THÔNG TIN Đ A CHÍNH ĐI N T Đ XÁC Đ NH NGHĨA V Ề Ấ TÀI CHÍNH V Đ T ĐAI C A NG Ụ Ấ I S D NG Đ T GI A C QUAN ĐĂNG KÝ Đ T Ơ Ế ủ Ủ ế ị ố ỉ ĐAI VÀ C QUAN THU (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 3678/QĐUBND ngày 08 tháng 12 năm 2017 c a y ban nhân dân t nh An Giang)
ươ Ch ng I
Ị QUY Đ NH CHUNG
ố ượ ề ụ Đi u 1. Đ i t ng áp d ng
ơ ể ụ ồ ị ề ấ ấ ệ ạ ỉ ố ị i các huy n, th xã, thành ph ơ 1. C quan chuy n thông tin xác đ nh nghĩa v tài chính v đ t đai bao g m: Văn phòng Đăng ký ấ đ t đai t nh An Giang và Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đ t đai t ấ ọ (g i chung là c quan đăng ký đ t đai).
ề ấ ụ ụ ụ ế ồ ế ạ ị i các ơ ệ ị 2. C quan xác đ nh nghĩa v tài chính v đ t đai bao g m: C c Thu và Chi c c Thu t ố huy n, th xã, thành ph .
ụ ề ạ Đi u 2. Ph m vi áp d ng
ế ơ ế ệ ấ ơ ị ố ợ ệ ử ể ữ ơ ị ề ấ ụ ủ ể ế Quy ch này quy đ nh c ch ph i h p gi a c quan đăng ký đ t đai và c quan thu trong vi c ườ ử ụ ồ ơ ị luân chuy n h s đ a chính đi n t i s d ng đ xác đ nh nghĩa v tài chính v đ t đai c a ng đ t.ấ
ế ồ ơ ượ ự ả ờ ạ , th i h n gi c th c hi n theo quy t ự ủ Ủ ộ ỉ ề ấ ư liên B quy đ nh v h s và trình t ụ ị ề ấ ế ệ ủ ụ ế , th t c ti p ấ ồ ơ ể ậ ị ụ ề i quy t h s nghĩa v tài chính v đ t đai đ V trình t ề ồ ơ ị đ nh c a y ban nhân dân t nh và Thông t ủ nh n, luân chuy n h s xác đ nh nghĩa v tài chính v đ t đai c a ng ự ườ ử ụ i s d ng đ t.
ố ợ ứ ề ắ Đi u 3. Nguyên t c, cách th c ph i h p
ố ợ ắ 1. Nguyên t c ph i h p
ụ ự ệ ề ơ ơ ở ứ ệ ạ ủ ị ượ ơ ố ợ ữ ủ ế ậ ấ ệ a) Đ c th c hi n trên c s ch c năng, nhi m v , quy n h n c a các c quan đăng ký đ t đai và c quan thu trong vi c tham gia ph i h p và nh ng quy đ nh c a pháp lu t có liên quan.
ự ắ ử ụ ồ ơ ệ ử ữ ố ữ ệ ổ ư ươ ấ ố ữ và ch ký s trong quá trình trao đ i thông tin gi a ng đ ươ ố ắ ự ữ ệ ữ ữ ẽ ổ ằ ả b) D a trên nguyên t c s d ng h s đi n t ổ ng nh con d u và các bên. D li u trao đ i thông tin g n ch ký s có tính pháp lý t ủ ch ký c a các bên trong quá trình th c hi n. Khi thay đ i ch ký s hai bên s thông báo cho nhau b ng văn b n.
ố ợ ứ 2. Cách th c ph i h p
ể ượ ự ệ ể ụ ổ ầ ị ằ ề ấ ệ ử ế ậ ữ ể ữ ệ ụ ụ ậ ứ ị c th c hi n thông qua hình th c luân chuy n a) Thông tin đ xác đ nh nghĩa v tài chính đ ề ụ ể ế thông tin b ng ph n m m trao đ i liên thông thu : Phi u chuy n thông tin đ xác đ nh nghĩa v ố ắ ụ ụ tài chính v đ t đai (Ph l c II) có g n ch ký s và t p tin d li u đi n t kèm theo; thông báo ề ấ ụ ề ệ v vi c xác nh n hoàn thành nghĩa v tài chính v đ t đai (Ph l c III).
ườ ế ố ỹ ả ng h p do y u t ậ k thu t, y u t ế ố ấ ệ ử ợ ụ ứ ổ ố ớ ể ằ ơ ể b t kh kháng, không th trao đ i thông tin đ xác ồ ể thì các c quan có th trao đ i v i nhau b ng h ệ ị b) Tr ị đ nh nghĩa v tài chính theo hình th c đi n t ơ ấ s gi y theo quy đ nh hi n hành.
ố ợ ộ ề Đi u 4. N i dung ph i h p
ồ ơ ự ề ấ ủ ườ ử ụ ấ i s d ng đ t theo ố ợ ị ố ớ ườ ủ ậ ấ ệ ể Ph i h p luân chuy n h s th c hi n nghĩa v tài chính v đ t đai c a ng quy đ nh c a Lu t Đ t đai đ i v i các tr ụ ợ ng h p sau:
ự ủ ấ ụ ng h p th c hi n nghĩa v tài chính v đ t đai c a ng i s d ng đ t khi đ c Nhà ườ ử ụ ấ ệ ề ử ụ ạ ử ụ ượ ụ ợ ấ ể ấ ề ấ ườ ử ấ c giao đ t có thu ti n s d ng đ t, cho thuê đ t, gia h n s d ng đ t, chuy n m c đích s ả ề ứ ể ấ ấ 1. Tr ướ n ụ d ng đ t, chuy n hình th c tr ti n thuê đ t.
ườ ủ ợ ấ ượ i s d ng đ t khi đ c công ự ề ử ụ ệ ấ ấ ề ấ ắ ề ả ụ ườ ử ụ ng h p th c hi n nghĩa v tài chính v đ t đai c a ng 2. Tr ấ ổ ậ nh n quy n s d ng đ t, c p b sung tài s n g n li n trên đ t.
ợ ự ườ ườ ử ụ ụ ng h p th c hi n nghĩa v tài chính v đ t đai c a ng ề ề ấ ề ấ ế ệ ả ớ ấ ế ế ấ ủ i s d ng đ t khi đăng ký bi n ụ ệ phí và các nghĩa v tài chính khác n u 3. Tr ắ ộ đ ng v đ t đai và tài s n g n li n v i đ t (thu , phí, l có).
ươ Ch ng II
Ụ Ị Ể QUY Đ NH C TH
ồ ơ ự ề ấ ụ ề ệ Đi u 5. Các h s th c hi n nghĩa v tài chính v đ t đai
ế ả ấ ơ trao đ i đ y đ theo quy ạ ồ ơ ụ ể ổ ầ ủ ế ụ ụ ế ớ ỗ ơ C quan đăng ký đ t đai và c quan thu đ m b o thông tin, gi y t ị ứ đ nh ng v i m i lo i h s c th theo chi ti ả ấ ờ t Ph l c I kèm theo Quy ch này.
ề ự ổ Đi u 6. Trình t trao đ i thông tin
ồ ơ ệ ử ơ ự ế ể ệ ậ ấ ị 1. Ti p nh n h s , luân chuy n thông tin đ a chính đi n t . C quan đăng ký đ t đai th c hi n:
ể ườ ồ ợ ng h p h ầ ồ ơ ủ ậ , h p pháp h s c a ng ế ự ệ ầ ủ ợ ệ ợ , h p pháp th c hi n xác nh n và ti n hành nh p đ y đ các thông tin yêu c u ườ ử ụ ậ ệ ử ể ấ i s d ng đ t. Trong tr ầ ủ ị ụ ế ể đ xác đ nh nghĩa v tài chính ị ụ ụ ạ ơ ứ ụ ả a) Ki m tra tính đ y đ , h p l ơ ầ ủ ợ ệ ợ s đ y đ , h p l ụ xác đ nh nghĩa v tài chính trên phi u chuy n thông tin đi n t (Ph l c II đính kèm) vào ng d ng qu n lý t ị i đ n v .
ố ế ể ụ ế ể ơ ườ ử ụ ạ ồ ơ ụ ụ ấ ồ ị ề ữ ệ b) Ký s và truy n d li u phi u chuy n thông tin sang c quan thu đ xác đ nh nghĩa v tài i s d ng đ t bao g m file các lo i h s kèm theo (Ph l c I). chính cho ng
ề ữ ệ ụ ề ổ ế ầ c) Công c truy n d li u: ph n m m trao đ i liên thông thu .
ế ự ụ ệ ơ ị 2. Xác đ nh nghĩa v tài chính. C quan thu th c hi n:
ề ấ ồ ế c quan đăng ký đ t đai truy n sang (bao g m phi u ậ ể ể ế a) Nh n phi u chuy n thông tin đ a chính t ệ ử ậ chuy n thông tin đi n t ừ ơ ị ệ ử ữ ệ , t p tin d li u đi n t kèm theo).
ụ ể ế ể ể ị b) Ki m tra thông tin trên phi u chuy n đ xác đ nh nghĩa v tài chính:
ặ ủ ơ ở ể ầ ủ ụ ế ể ợ ị ng h p trên phi u chuy n đ y đ thông tin ho c đ c s đ xác đ nh nghĩa v tài chính: ệ ụ ị ườ Tr ự Th c hi n xác đ nh nghĩa v tài chính.
ườ ị ầ ủ ầ ế ế ề ị ả đ t đai có liên quan. ợ ơ ứ ể ổ ệ ử ữ ầ ả ả ư ủ ơ ở ể ư ầ ủ ặ ụ ể ng h p trên phi u chuy n thông tin ch a đ y đ ho c ch a đ c s đ xác đ nh nghĩa v Tr ấ ị ơ ổ ấ tài chính: C quan thu đ ngh c quan đăng ký đ t đai yêu c u cung c p, b sung đ y đ thông ừ ấ ề ấ ụ tin làm căn c đ xác đ nh nghĩa v tài chính v đ t đai, các kho n thu t ố ồ ề Các yêu c u b sung, ph n h i đ u thông qua văn b n đi n t , ch ký s .
ơ ườ ử ụ ụ ủ ị ề ấ ầ ủ ấ ả ụ ừ ơ ể ừ ậ ị ế c) C quan thu xác đ nh nghĩa v tài chính v đ t đai c a ng ệ theo quy đ nh hi n hành k t ả ngày nh n đ y đ thông tin xác đ nh nghĩa v tài chính t ờ ạ i s d ng đ t đ m b o th i h n ị c quan
ả ượ ề ấ ả ị ề ử c tr vào ti n s ụ ề ế ế ấ ấ đăng ký đ t đai và văn b n xác đ nh c a c quan tài chính v các kho n đ ệ ụ d ng đ t, ti n thuê đ t, thu , phí, l ủ ơ ừ phí và các nghĩa v tài chính khác (n u có).
ơ ề ấ ụ ộ ườ ử ụ ể ử ả ế ả ấ ế ế ậ ậ ấ ộ ế d) C quan thu phát hành thông báo nghĩa v tài chính v đ t đai và giao thông báo n p thu ệ cho B ph n ti p nh n và tr k t qu c p huy n đ g i cho ng i s d ng đ t.
ề ữ ệ ụ ề ổ ế ầ đ) Công c truy n d li u: ph n m m trao đ i liên thông thu .
ụ ậ ơ ế 3. Xác nh n hoàn thành nghĩa v tài chính a) C quan thu :
ứ ừ ộ ề ừ ệ ạ ậ ậ ữ ệ ụ ủ n p ti n t ườ ử ụ Kho b c và trong vòng 01 ngày xác nh n vi c hoàn thành ế ụ ụ ấ Nh n d li u ch ng t nghĩa v tài chính c a ng i s d ng đ t theo Ph l c III Quy ch này.
ệ ử ụ ế ề ữ và truy n d ạ ơ ơ ệ ấ ệ Lãnh đ o c quan thu duy t thông tin hoàn thành nghĩa v tài chính, ký đi n t li u sang c quan đăng ký đ t đai.
ườ ử ụ ấ ộ ặ ạ ề ằ ướ ơ ườ i s d ng đ t n p b ng ti n m t t ạ i Kho b c Nhà n ế c thì c quan thu ậ ợ Tr ng h p ng ả không ph i xác nh n.
ấ ơ b) C quan đăng ký đ t đai:
ậ ấ ề ạ ộ c quan thu , gi y n p ti n t ườ ử ụ ừ ơ ề ử ụ ứ ấ ậ i Kho ấ i s d ng đ t ụ c đ làm c s c p gi y ch ng nh n quy n s d ng đ t cho ng ậ ướ ể ế ứ ấ ấ ộ ị ỉ ế Nh n thông tin tình hình hoàn thành nghĩa v tài chính t ấ ơ ở ấ ạ b c Nhà n ặ ho c ch nh lý bi n đ ng trên gi y ch ng nh n đã c p theo quy đ nh.
ữ ệ ử ề Đi u 7. X lý các sai sót d li u
ơ ữ ệ ế ả ầ ồ ổ ể ị ề ờ ỉ ề 1. Các c quan thông báo ph n h i qua ph n m m trao đ i liên thông thu khi d li u có sai sót ề v thông tin đ k p th i đi u ch nh.
ể ế ườ ể ấ ẫ ị ế ng h p phi u chuy n thông tin do c quan đăng ký đ t đai chuy n sang b sai sót d n đ n ơ ấ ạ i thông ế ế ụ ế ề ơ ế ấ ỉ ể ạ i sang c quan thu chi ti t ợ ơ ế ị ể ề ế ạ ơ 2. Tr thông báo đ n giá thuê đ t, nghĩa v tài chính sai. C quan đăng ký đ t đai đi u ch nh l ể tin trên phi u chuy n (thay th phi u chuy n có sai sót) và chuy n l theo quy đ nh t i Đi u 6 Quy ch này.
ợ ệ ụ ườ ị ấ ơ ị ề ấ ấ ụ ạ ơ i đ n giá thuê đ t, nghĩa v tài chính, phát hành l ế ướ ề ơ ả ơ ế ấ ng h p vi c xác đ nh đ n giá thuê đ t, nghĩa v tài chính v đ t đai và phát hành thông ạ i c đây ị ế i cho c quan đăng ký đ t đai (các thông tin v thông báo thu tr ả ư ả 3. Tr báo b sai sót, c quan thu ph i xác đ nh l ử ạ thông báo thu và g i l ữ ể ụ ụ ph i l u tr đ ph c v công tác qu n lý).
ươ Ch ng III
Ổ Ứ Ự Ệ T CH C TH C HI N
ề ệ ấ ủ ơ Đi u 8. Trách nhi m c a c quan đăng ký đ t đai
ồ ơ ủ ự ệ ệ ậ ườ ử ụ ệ ấ ị ế 1. Th c hi n vi c ti p nh n h s c a ng i s d ng đ t theo quy đ nh hi n hành.
ậ ậ ầ ủ ụ ể ị ế ơ ể ườ ử ụ ủ ấ ứ ể ế 2. C p nh t đ y đ thông tin trên phi u chuy n thông tin đ làm căn c xác đ nh nghĩa v tài ậ ượ ầ ủ ồ ơ c đ y đ h s chính v đ t đai và chuy n thông tin sang c quan thu ngay sau khi nh n đ ợ ệ ợ h p l ề ấ , h p pháp c a ng i s d ng đ t.
ề ộ ệ ế ể ị 3. Ch u trách nhi m v n i dung thông tin trên phi u chuy n.
ậ ữ ệ ế ể ấ ơ ơ ứ ả ậ ằ ư ữ ụ ể ụ ệ ử ể ụ ụ ặ ế ả ướ ụ 4. Nh n d li u thông báo đ n giá thuê đ t, nghĩa v tài chính do c quan thu chuy n sang ữ ệ ố thông qua hình th c chuy n thông tin b ng d li u s ho c file văn b n scan; nh n thông báo xác ậ nh n hoàn thành nghĩa v tài chính; l u tr thông báo thu , thông báo hoàn thành nghĩa v tài đ ph c v cho công tác qu n lý. chính d ứ i hình th c đi n t
ố ế ữ ệ ầ ủ ớ ơ ế ề ằ ả ố ế ề ớ ơ ệ ả 5. Đ i chi u d li u v i c quan thu nh m đ m b o thông tin truy n đ y đ , chính xác; ph i ỉ ợ h p v i c quan thu đi u ch nh thông tin khi có sai l ch.
ủ ơ ề ế ệ Đi u 9. Trách nhi m c a c quan thu
ậ ữ ệ ố ữ ệ ệ ử ế ấ 1. Ti p nh n d li u s , d li u đi n t ữ có ch ký s đ ố ượ ử ừ ơ c g i t c quan đăng ký đ t đai.
ề ấ ụ ấ ị ệ ử ế ừ ơ ể ề ấ ụ ị phi u chuy n thông tin đ xác đ nh nghĩa v tài chính v đ t đai ngay sau khi nh n ề ơ ở ự 2. Th c hi n x lý d li u, xác đ nh đ n giá thuê đ t, nghĩa v tài chính v đ t đai trên c s ậ thông tin t ượ ầ ủ ữ ệ ừ ơ c đ y đ d li u t đ ữ ệ ể ấ c quan đăng ký đ t đai truy n sang.
ườ ế ể ể ị ị ng h p d li u chuy n sang thi u thông tin đ xác đ nh nghĩa v tài chính theo quy đ nh ợ ữ ệ ử ạ ơ ấ ầ ụ ổ a) Tr ệ hi n hành: G i l i c quan đăng ký đ t đai và ghi rõ các thông tin c n b sung.
ườ ụ ủ ị ể ng h p d li u chuy n sang đ thông tin đ xác đ nh nghĩa v tài chính theo quy đ nh ả ợ ữ ệ ệ ừ ấ ự ấ ể ị b) Tr ơ ệ hi n hành: Th c hi n tính đ n giá thuê đ t, các kho n thu t đ t đai có liên quan.
ể ữ ệ ệ ề ấ ặ ả ơ ố ữ ấ ụ 3. Phê duy t thông báo đ n giá thuê đ t, nghĩa v tài chính và chuy n d li u v thông báo nghĩa ơ ụ v tài chính có ch ký s ho c b n scan sang c quan đăng ký đ t đai.
ệ ử ụ ậ ể ữ ệ và chuy n d li u sang ấ ệ 4. Phê duy t thông tin xác nh n hoàn thành nghĩa v tài chính, ký đi n t ơ c quan đăng ký đ t đai.
ố ố ợ ớ ơ ề ấ ấ ớ ơ ệ ỉ ế ữ ệ 5. Đ i chi u d li u v i c quan đăng ký đ t đai; ph i h p v i c quan đăng ký đ t đai đi u ch nh thông tin khi có sai l ch.
ề ỉ ạ ườ ể ở ng, C c Thu t nh có trách nhi m ch đ o tri n khai Giao S Tài nguyên và Môi tr ỉ ạ ị ấ ướ ế ỉ ệ ệ ủ ự ơ ộ ỉ Đi u 10. ị trên đ a bàn t nh và ch đ o các đ n v c p d ụ ế i th c hi n các n i dung c a Quy ch .
ề ị ự ế ơ ệ Trong quá trình th c hi n, n u có khó khăn, v ờ ướ ợ ố ớ ề ể ế ỉ ả ợ ườ ề ế ế ổ ợ ỉ ế ắ ướ ự ng m c, các đ n v tr c ti p liên quan Đi u 11. ắ ế ượ ả ườ ể ử ị ng m c i quy t đ ng h p không gi k p th i trao đ i v i nhau đ x lý. Tr c các khó khăn v ề ở ổ ả ụ ườ ấ ng, C c Thu t nh đ xem xét, gi thì t ng h p, đ xu t, báo cáo v S Tài nguyên và Môi tr i ấ ở ả ề ẩ ợ ượ ế t quá th m quy n gi quy t. Tr i quy t thì các S , ngành ph i báo cáo và đ xu t ý ng h p v ử ổ ể Ủ ki n đ y ban nhân dân t nh xem xét s a đ i, b sung cho phù h p./.
Ụ Ụ PH L C I
Ệ Ồ Ơ Ự Ể Ế Ề Ấ Ổ Ằ H S TH C HI N NGHĨA V TÀI CHÍNH V Đ T ĐAI CHUY N Đ N C QUAN THU B NG PH N M M TRAO Đ I LIÊN THÔNG THU ế ể ị ị đ xác đ nh nghĩa Ụ Ầ ố ợ ườ ử ụ ệ ử ể ấ ữ ơ ủ ấ ơ Ế Ơ Ế Ề (Ban hành kèm theo Quy ch ph i h p luân chuy n thông tin đ a chính đi n t ề ấ ụ v tài chính v đ t đai c a ng ế i s d ng đ t gi a c quan đăng ký đ t đai và c quan thu )
ồ ơ ố ớ ườ ợ ượ ụ ị ấ c giao đ t, cho thuê ng h p đ ụ ứ ấ ử ụ ấ ướ c Nhà n 1. H s xác đ nh nghĩa v tài chính đ i v i tr ấ ể đ t không thông qua hình th c đ u giá, chuy n m c đích s d ng đ t
ế ề ấ ụ ể ể ẫ ị ạ ụ ụ i Ph l c ế ị Phi u chuy n thông tin đ xác đ nh nghĩa v tài chính v đ t đai theo m u quy đ nh t II ban hành kèm theo Quy ch này.
ấ ủ ơ ử ụ ướ c có ấ ườ ử ụ ụ ợ ụ ể ẩ ể ế ị Quy t đ nh giao đ t, cho thuê đ t, cho chuy n m c đích s d ng đ t c a c quan nhà n ườ ề th m quy n cho ng ng h p c th ). ấ ấ i s d ng đ t (tùy tr
ế ị ố ớ ườ ỉ ả ợ ng h p ph i xác ấ ụ ể ị ấ ụ ể ủ Ủ ệ Quy t đ nh phê duy t giá đ t c th c a y ban nhân dân t nh đ i v i tr ế ị đ nh giá đ t c th theo quy đ nh (n u có).
ờ ệ ướ ạ ấ T khai l phí tr c b nhà đ t.
ả ủ ấ ề ị ượ ụ ả i s d ng đ t đ ngh đ ộ ố ượ ề ấ ậ ả ễ ủ ả ị ấ ờ ứ ườ ử ụ ch ng minh thu c đ i t ễ c mi n, gi m các kho n nghĩa v tài chính v đ t ượ c mi n, gi m theo quy đ nh c a pháp lu t ng đ ế Văn b n c a ng đai và các gi y t (n u có).
ả ừ ả ượ ượ ề ể ậ ề ử ụ ề ồ ấ ề ườ ả ặ ề ử ụ c tr vào ti n s d ng đ t, ti n thuê đ t ph i n p c a c quan ấ ng quy n s d ng đ t; ti n b i th ả ộ ủ ơ i phóng m t ấ ng, gi ị Văn b n xác đ nh các kho n đ tài chính (ti n nh n chuy n nh ằ b ng...).
ơ ấ ố ớ ườ ụ ể c chuy n m c ử ụ ướ ấ ị ợ c Nhà n ủ ố ộ ượ ng h p h gia đình, cá nhân đ ề ư c giao đ t tái đ nh c mà có khó khăn v ạ i Đi u 16 Ngh đ nh s 45/2014/NĐCP ngày 15 tháng 5 năm 2014 c a ệ ề ọ ợ ề ử ụ Đ n xin ghi n ti n s d ng đ t đ i v i tr ượ ộ ấ đích s d ng đ t và h gia đình, cá nhân đ ị ị ị tài chính theo quy đ nh t ợ ủ ế Chính ph (n u có nguy n v ng ghi n ).
ề ấ ố ớ ườ ị ợ ượ ng h p đ ấ c giao đ t, cho ồ ơ ấ ụ 2. H s xác đ nh nghĩa v tài chính v đ t đai đ i v i tr ứ ấ thuê đ t thông qua hình th c đ u giá
ể ệ ử ể ụ ủ ị ườ ử ụ đ xác đ nh nghĩa v tài chính c a ng ẫ ấ i s d ng đ t theo m u ụ ụ ạ ế ế Phi u chuy n thông tin đi n t ị quy đ nh t i Ph l c II ban hành kèm theo Quy ch này.
ế ị ấ ủ ơ ề ử ụ ệ ế ả ấ ướ ẩ c có th m Quy t đ nh phê duy t k t qu trúng đ u giá quy n s d ng đ t c a c quan nhà n quy n.ề
ờ ệ ướ ạ ấ T khai l phí tr c b nhà đ t.
ồ ơ ố ớ ườ ụ ợ ấ ấ ậ ứ ng h p c p gi y ch ng nh n khi công ị ề ử ụ ử ụ ộ ậ 3. H s xác đ nh nghĩa v tài chính đ i v i tr ấ ấ nh n quy n s d ng đ t cho h gia đình, cá nhân đang s d ng đ t
ể ệ ử ể ụ ủ ị ườ ử ụ đ xác đ nh nghĩa v tài chính c a ng ẫ ấ i s d ng đ t theo m u ụ ụ ạ ế ế Phi u chuy n thông tin đi n t ị quy đ nh t i Ph l c II ban hành kèm theo Quy ch này.
ấ ờ ố ử ụ ề ấ ả ắ ấ ồ ị Các gi y t xác đ nh rõ ngu n g c s d ng đ t và tài s n g n li n trên đ t.
ả ủ ấ ề ị ượ ụ ả i s d ng đ t đ ngh đ ộ ố ượ ề ấ ậ ả ễ ủ ả ị ấ ờ ứ ườ ử ụ ch ng minh thu c đ i t ễ c mi n, gi m các kho n nghĩa v tài chính v đ t ượ c mi n, gi m theo quy đ nh c a pháp lu t ng đ ế Văn b n c a ng đai và các gi y t (n u có).
ề ử ụ ả ượ ừ ề ế ấ ấ ậ ề ể ệ ượ phí và ng ả ề ử ụ ụ ấ ặ ằ ườ ề ả ồ ị Thông tin xác đ nh các kho n đ c tr vào ti n s d ng đ t, ti n thuê đ t, thu , phí, l ả ộ ủ ơ các kho n nghĩa v tài chính khác ph i n p c a c quan tài chính (ti n nh n chuy n nh quy n s d ng đ t; ti n b i th i phóng m t b ng...). ng, gi
ợ ộ ơ ậ ả ộ ng h p h gia đình, cá nhân đ ề ạ ượ ấ ề ề ề ấ ị ượ ủ ề ố ị ị ị ứ ấ c c p gi y ch ng ố ị i Đi u 6, Đi u 7, Đi u 8, Đi u 9 Ngh đ nh s ợ ề ủ c ghi n ủ i Đi u 16 Ngh đ nh s 45/2014/NĐCP ngày 15 tháng 5 năm 2014 c a Chính ph ế ọ ợ ấ ố ớ ườ ợ ề ử ụ Đ n xin ghi n ti n s d ng đ t đ i v i tr ị ề ử ụ nh n ph i n p ti n s d ng đ t theo quy đ nh t 45/2014/NĐCP ngày 15 tháng 5 năm 2014 c a Chính ph mà khó khăn v tài chính đ ủ ạ theo quy đ nh t ệ (n u có nguy n v ng ghi n ).
ờ ệ ướ ạ ấ T khai l phí tr c b nhà đ t.
ị ồ ơ ề ớ ấ ả ắ ụ
ứ ử ụ ự ượ ể ổ ể ấ ấ ng, ệ ể ừ ế ặ ề ử ụ ấ ổ 4. H s xác đ nh nghĩa v tài chính khi đăng ký b sung tài s n g n li n v i đ t; th c ạ ử ụ hi n chuy n hình th c s d ng đ t; gia h n s d ng đ t; chuy n đ i, chuy n nh ả ắ ề ớ ấ th a k , t ng cho quy n s d ng đ t, tài s n g n li n v i đ t
ể ệ ử ể ụ ủ ị ườ ử ụ đ xác đ nh nghĩa v tài chính c a ng ẫ ấ i s d ng đ t theo m u ụ ụ ạ ế ế Phi u chuy n thông tin đi n t ị quy đ nh t i Ph l c II ban hành kèm theo Quy ch này.
ườ ử ụ ấ ề ả i s d ng đ t đ ngh đ ấ ờ ứ ễ ị ượ ộ ố ượ ủ ễ ị ch ng minh thu c đ i t ề ấ ụ c mi n, gi m các kho n nghĩa v tài chính v đ t ả c mi n, gi m theo quy đ nh c a pháp ả ượ ng đ ậ ả ủ Văn b n c a ng ả đai và b n sao các gi y t ế lu t (n u có).
ộ ố ượ ả ộ ụ ủ ị ch ng minh thu c đ i t ng không ph i n p nghĩa v tài chính theo quy đ nh c a pháp ậ ấ ờ ứ Gi y t ế lu t (n u có).
ồ ể ặ ợ ượ ậ ị ấ ộ ị ả ậ ủ ố ớ ườ ủ ồ ặ ợ ợ ổ ứ ấ ộ ả ấ ộ ặ ể ượ ị ặ ợ H p đ ng chuy n nh ng b t đ ng s n theo quy đ nh c a pháp lu t ho c h p đ ng t ng cho ừ ế ả ả tài s n là b t đ ng s n theo quy đ nh c a pháp lu t ho c h p đ ng (ho c các gi y t ) th a k ả ơ ấ ộ b t đ ng s n; hóa đ n giá tr gia tăng đ i v i tr ồ ấ ờ ng b t đ ng s n. ch c chuy n nh ng h p t
ờ ệ ướ ạ ấ T khai l phí tr c b nhà đ t.
ậ ừ ờ ượ ấ ộ ả ế T khai thu thu nh p t ể chuy n nh ng b t đ ng s n.
ồ ơ ấ
ổ ử ấ ệ ỉ c c p Gi y ch ng nh n (đ i tên, đ a ch ); gi m di n tích th a đ t do s t l ả ắ ề ớ ấ ả ị ổ ề ấ ổ ử ụ ứ ế ụ
ả ắ ề ử ụ ế ộ 5. H s đăng ký bi n đ ng v s d ng đ t, tài s n g n li n v i đ t do thay đ i thông tin ạ ở ậ ề ườ ượ ấ ấ i đ v ng ự ổ ề s d ng đ t; thay đ i v nghĩa v tài chính; thay đ i ổ ề ạ nhiên; thay đ i v h n ch quy n t ề ớ đ tấ ề v tài s n g n li n v i
ể ệ ử ể ủ ụ ị ườ ử ụ đ xác đ nh nghĩa v tài chính c a ng ẫ ấ i s d ng đ t theo m u ụ ụ ạ ế ế Phi u chuy n thông tin đi n t ị quy đ nh t i Ph l c II ban hành kèm theo Quy ch này.
ườ ử ụ ấ ề ả i s d ng đ t đ ngh đ ấ ờ ứ ị ượ ễ ộ ố ượ ủ ễ ị ch ng minh thu c đ i t ề ấ ụ c mi n, gi m các kho n nghĩa v tài chính v đ t ả c mi n, gi m theo quy đ nh c a pháp ả ượ ng đ ậ ả ủ Văn b n c a ng ả đai và b n sao các gi y t ế lu t (n u có).
ộ ố ượ ả ộ ụ ủ ị ch ng minh thu c đ i t ng không ph i n p nghĩa v tài chính theo quy đ nh c a pháp ậ ấ ờ ứ Gi y t ế lu t (n u có).
ộ ấ ờ ặ ả ế ế ả ộ ộ liên quan đ n n i dung bi n đ ng (b n chính ho c b n sao có công ặ ả ứ ế ố M t trong các gi y t ch ng ho c b n sao có đ i chi u):
ả ủ ơ ậ ề ệ ổ ướ ị ị ủ c có th m quy n theo quy đ nh c a pháp lu t v vi c đ i tên, đ a ỉ ủ ổ ứ ổ ị ỉ + Văn b n c a c quan nhà n ả ch c a t ẩ ch c (kèm theo b n sao gi y t ề ấ ờ ướ c khi đ i tên, đ a ch ); tr
ấ ể ừ ộ ườ ệ ợ h gia đình, cá nhân sang ng h p chuy n t ả ủ ộ ộ ậ nhân (n u là h gia đình thì n p thêm văn b n c a các thành viên trong h gia ấ ủ ộ ệ ư ượ ộ c công nhân đã đ ứ ứ ứ + Gi y ch ng nh n đăng ký doanh nghi p trong tr ế ệ ư doanh nghi p t ề ử ụ ư ồ đình đ ng ý đ a quy n s d ng đ t c a h gia đình vào doanh nghi p t ị ự ch ng, ch ng th c theo quy đ nh);
ề ạ ở ự ố ớ ườ t nhiên đ i v i tr ợ ng h p ậ ủ Ủ ử ấ ấ ớ ấ ạ ở ự ả ệ ề ả ả Văn b n xác nh n c a y ban nhân dân c p xã v tình tr ng s t l ắ nhiên; gi m di n tích th a đ t, tài s n g n li n v i đ t do s t l ạ t
ừ ộ ố ớ ườ ụ ụ ậ ặ ợ ợ ộ n p nghĩa v tài chính đ i v i tr ng h p có ghi n ho c ch m n p nghĩa v tài ứ Ch ng t chính;
ộ ố ị ợ ổ ị ủ i các Đi u 31, 32, 33 và 34 c a Ngh đ nh s 43/2014/NĐCP ổ ố ớ ườ ng h p thay đ i thông tin ấ ờ ủ ề ề ộ ấ ớ ấ ứ ắ ả ậ ị ạ M t trong các gi y t quy đ nh t ủ ể ệ ngày 15/5/2014 c a Chính ph th hi n n i dung thay đ i đ i v i tr ề v tài s n g n li n v i đ t đã ghi trên Gi y ch ng nh n.
ờ ệ T khai l phí tr ướ ạ c b .
Ụ Ụ PH L C II
Ế Ể Ệ Ử Ể Ụ Ị
Ề Ấ PHI U CHUY N THÔNG TIN ĐI N T Đ XÁC Đ NH NGHĨA V TÀI CHÍNH V Đ T ĐAI ể ế ị ị đ xác đ nh nghĩa ố ợ ườ ử ụ ệ ử ể ấ ữ ơ ủ ấ ơ (Ban hành kèm theo Quy ch ph i h p luân chuy n thông tin đ a chính đi n t ề ấ ụ v tài chính v đ t đai c a ng ế i s d ng đ t gi a c quan đăng ký đ t đai và c quan thu )
Ở Ộ Ộ Ủ Ệ S TÀI NGUYÊN ƯỜ MÔI TR VÀ NG............ ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc Ấ VĂN PHÒNG ĐĂNG KÝ Đ T ĐAI ..................
ố (CHI NHÁNH..............) S :......../PCTTĐC ..................., ngày..... tháng..... năm..........
Ế
Ề Ấ Ể Ể PHI U CHUY N THÔNG TIN Ụ Ị Đ XÁC Đ NH NGHĨA V TÀI CHÍNH V Đ T ĐAI
Kính g i:ử ............................................................................
ƯỜ Ử Ụ Ặ ƯỚ Ấ Ề I S D NG Đ T, M T N Ủ Ở C, CH S Ề Ớ Ấ Ữ Ả
I. THÔNG TIN CHUNG V NG Ắ H U TÀI S N G N LI N V I Đ T 1.1. Tên (1):......................................................................................................................
ỉ (2):................................................................................................................. ị 1.2. Đ a ch
ố ệ ệ ạ ế Email (n u có):......................... 1.3. S đi n tho i liên h :................................................
ế ế ố 1.4. Mã s thu (n u có):.................................................................................................
ấ ờ nhân thân/pháp nhân
(3):.................................................................................
1.5. Gi y t
ơ ấ ấ ố S :...................................... ngày c p:...../...../.......... n i c p:.......................................
(4)
ị
ạ
ủ ụ ầ
Ề Ớ Ấ
ụ Ề Ấ
Ả Ắ
1.6. Lo i th t c c n xác đ nh nghĩa v tài chính :............... II. THÔNG TIN V Đ T VÀ TÀI S N G N LI N V I Đ T ề ấ 2.1. Thông tin v đ t
ử ấ ố ờ ả ồ ố 2.1.1. Th a đ t s :.................................................. T b n đ s :..................................
ị 2.1.2. Đ a ch t ỉ ạ (5):.......................................................................................................... i
ấ ả ị 2.1.3. V trí theo b ng giá đ t:
ạ ườ ườ ự Đ ng/đo n đ ng/khu v c:........................................................................................
ị V trí th a đ t ử ấ (6):............................................................................................................
ử ấ ủ ế ề Chi u sâu c a th a đ t (n u có):............................................................................... m.
ề ộ ủ ẻ ế Chi u r ng c a ngõ/h m (n u có):............................................................................. m.
ử ấ ệ
2. 2.1.4. Di n tích th a đ t:.......................................................... m
ử ụ ệ Di n tích s d ng chung:....................................................... m
2.
ử ụ ệ
2. Di n tích s d ng riêng:......................................................... m
ệ ề ử ụ ấ ề ả ộ ấ
Di n tích ph i n p ti n s d ng đ t/ti n thuê đ t:...................................................... m2.
ệ ề ử ụ ả ộ ề ấ
ấ Di n tích không ph i n p ti n s d ng đ t (ti n thuê đ t):.......................................... m2.
ứ ạ ệ ấ Di n tích đ t trong h n m c:.................................................. m2.
ứ ạ ệ ấ Di n tích đ t ngoài h n m c:.................................................. m2.
ử ụ ụ ể ệ ấ Di n tích chuy n m c đích s d ng đ t:................................................................... m
2.
ố ử ụ ấ ồ 2.1.5. Ngu n g c s d ng đ t:........................................................................................
ử ụ ụ 2.1.6. M c đích s d ng đ t ấ (7):........................................................................................
ử ụ ấ ướ ụ ụ ể M c đích s d ng đ t tr c khi chuy n m c đích:............................................................
ấ ờ ạ ử ụ 2.1.7. Th i h n s d ng đ t:
Ổ ị n đ nh lâu dài *
ờ ạ ừ ế Có th i h n:............. năm. T ngày...../...../.......... đ n ngày...../...../..........
ừ ế ạ Gia h n:................... năm. T ngày...../...../.......... đ n ngày...../...../..........
ắ ầ ử ụ ấ ừ ể ờ 2.1.8. Th i đi m b t đ u s d ng đ t t ngày:...../...../..........
ứ ử ụ ể 2.1.9. Chuy n hình th c s d ng đ t ấ (8):
ử ụ ứ Hình th c đang s d ng:...............................................................................................
ứ ể Hình th c sau khi chuy n:..............................................................................................
2.1.10. Giá đ t:ấ
Giá đ t c th ấ ụ ể (9):...........................................................................................................
ấ Giá trúng đ u giá:..........................................................................................................
ấ ướ ử ụ ụ ể Giá đ t tr c khi chuy n m c đích s d ng đ t ấ (10):........................................................
ấ ờ ề 2.1.11. Gi y t ề ử ụ v quy n s d ng đ t ấ (11):.........................................................................
ề ở ự 2.2. Thông tin v nhà , công trình xây d ng khác
ạ ở ấ ạ ở 2.2.1. Lo i nhà , công trình:............................... C p h ng nhà , công trình:.................
ự ệ
2. 2.2.2. Di n tích xây d ng:.......................................................................................... m
ự ệ
2. 2.2.3. Di n tích sàn xây d ng:.................................................................................... m
ở ữ ệ ở ữ ệ 2.2.4. Di n tích s h u chung:.......................... m
2. 2. Di n tích s h u riêng:................ m
ế ấ ố ầ ố ầ ầ ổ 2.2.5. K t c u:.................................. S t ng n i:........................... S t ng h m:...........
ố ồ 2.2.6. Ngu n g c:............................................................................................................
2.2.7. Năm hoàn công:........................................ năm.
ờ ạ ở ữ ế năm. Ị Ố Ớ Ụ Ụ
Ợ Ấ Ầ NG H P THUÊ Đ T XÂY D NG CÔNG TRÌNH NG M, THUÊ Đ T CÓ
C
Ặ ƯỚ C, THUÊ M T N ự ấ ầ 2.2.8. Th i h n s h u đ n: Ể III. THÔNG TIN C TH XÁC Đ NH NGHĨA V TÀI CHÍNH Đ I V I ƯỜ Ự Ấ TR Ặ ƯỚ M T N ố ớ 3.1. Đ i v i thuê đ t xây d ng công trình ng m
ự ệ ấ ầ Di n tích thuê đ t xây d ng công trình ng m:........................................................... m
2.
ấ ụ ể ấ ủ ự ệ ề ầ ấ
ầ Giá đ t c th tính ti n thuê đ t c a ph n di n tích đ t xây d ng công trình ng m (12):.......
......................................................................................................................................
ố ớ ặ ướ ấ 3.2. Đ i v i thuê đ t có m t n c
ệ ấ Di n tích đ t:......................................................................... m
2.
ặ ướ ệ Di n tích m t n c:............................................................... m
2.
ấ ụ ể ấ ủ ề ệ ấ ầ
Giá đ t c th tính ti n thuê đ t c a ph n di n tích đ t (13):...............................................
ố ớ ặ ướ 3.3. Đ i v i thuê m t n c
ặ ướ ị a) V trí m t n c:...........................................................................................................
ặ ướ ệ b) Di n tích m t n
2. c thuê:...................................................... m
ử ụ ặ ướ ụ c) M c đích s d ng m t n c:................................................ m2.
ờ ạ ặ ướ ừ c:............... năm. T ngày..../...../.......... đ n ế d) Th i h n thuê m t n ngày..../...../............
ả ề ộ ầ ả ề c: Tr ti n thuê m t l n *
Ế Ộ ặ ướ Tr ti n thuê hàng năm * Ề Ề
ƯỢ Ừ Ả Ấ Ề
ế
ề ớ ấ ợ ổ
ừ ế ặ ề ử ụ ấ ể ổ ả ắ ng h p đăng ký b sung tài s n g n li n v i đ t và chuy n đ i, ả ắ ề ớ ấ ng, th a k , t ng cho quy n s d ng đ t, tài s n g n li n v i đ t
ứ đ) Hình th c thuê m t n Ợ Ư Ụ IV. THÔNG TIN V ĐĂNG KÝ BI N Đ NG, GHI N , U ĐÃI V NGHĨA V Ề Ử Ụ TÀI CHÍNH VÀ CÁC KHO N Đ C TR VÀO TI N S D NG Đ T, TI N Ấ THUÊ Đ T (n u có) ố ớ ườ 4.1. Đ i v i tr ượ ể chuy n nh ế ộ (đăng ký bi n đ ng)
ế ạ ộ 4.1.1. Lo i bi n đ ng:......................................................................................................
..........................................................................................................
ế ạ ả ộ 4.1.2. Lo i tài s n bi n đ ng:...........................................................................................
ề ử ụ ấ ệ ụ ợ 4.2. Ghi n nghĩa v tài chính (ti n s d ng đ t, l phí tr ướ ạ c b )
ố ượ ợ Đ i t ng ghi n :..........................................................................................................
ụ ượ ạ ợ Lo i nghĩa v đ c ghi n :............................................................................................
ụ ễ ả 4.3. Mi n, gi m nghĩa v tài chính
ố ượ ễ ả Đ i t ng mi n, gi m:...................................................................................................
ụ ượ ạ ễ ả Lo i nghĩa v đ c mi n, gi m:.....................................................................................
ả ượ ề ử ụ ả ộ ừ ề ấ 4.4. Các kho n đ ấ c tr vào ti n s d ng đ t, ti n thuê đ t ph i n p
ả ượ c tr :.................................................................................................
(14)
ủ ừ Tên c a kho n đ Ấ Ờ Ữ V. NH NG GI Y T KÈM THEO
......................................................................................................................................
......................................................................................................................................
......................................................................................................................................
ấ ọ GIÁM Đ CỐ (Ký, ghi rõ h tên, đóng d u)
Ụ Ụ PH L C III
THÔNG BÁO XÁC NH N HOÀN THÀNH NGHĨA V TÀI CHÍNH V Đ T ĐAI ể Ụ ị ế Ề Ấ ị đ xác đ nh nghĩa Ậ ố ợ ườ ử ụ ệ ử ể ấ ữ ơ ủ ấ ơ (Ban hành kèm theo Quy ch ph i h p luân chuy n thông tin đ a chính đi n t ề ấ ụ v tài chính v đ t đai c a ng ế i s d ng đ t gi a c quan đăng ký đ t đai và c quan thu )
Ổ Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
Ế Ụ T NG C C THU Ụ Ế Ụ C C THU /CHI C C THUẾ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
THÔNG BÁO
ề ệ ề ấ ụ ệ ậ V vi c xác nh n vi c hoàn thành nghĩa v tài chính v đ t đai
ề ả ộ ủ ụ ấ ứ ố ệ ố ế ơ ườ ử ụ ủ ế Căn c s li u v nghĩa v tài chính liên quan đ n đ t đai ph i n p c a.............................. theo ả Thông báo s ............ ngày...... tháng...... năm............ do c quan thu phát hành và theo dõi, qu n ấ lý và tình hình thanh toán c a ng i s d ng đ t.
ụ ụ ế ế ế ậ ơ (1) C c Thu /Chi c c Thu
ườ ử ụ ấ
ố ệ ệ ạ ị ỉ Đ a ch liên h :......................................................................... S đi n tho i:.................
ế ố Mã s thu :.....................................................................................................................
ụ ế ấ ạ ụ ụ
ụ ế ế ố ụ ủ ế ế ấ ụ
ấ ụ ế ể ồ ề ề ử ụ
ấ
Đã hoàn thành nghĩa v tài chính v ti n s d ng đ t và các nghĩa v tài chính liên quan đ n đ t
ơ
ế
đai t
i C c Thu /Chi c c Thu
Ho c:ặ
ơ ầ ủ ụ ệ ấ ế
ố ệ ủ ớ ố ệ ơ ườ ử ụ ớ ườ ử
ậ
ế
i s
ế
i s d ng đ t không kh p đúng v i s li u c quan thu đang
ướ ị ườ ử ụ ế ố ệ ế ể ố ề ấ i s d ng đ t liên h v i c quan thu đ đ i chi u s li u tr c khi xác (2) C quan thu không xác nh n vi c hoàn thành nghĩa v thu theo yêu c u c a
ế ệ ớ ơ ế ỉ ị t thêm chi ti t, xin vui lòng liên h v i c quan thu theo đ a ch : ế
ườ ử ụ
i s d ng đ t c n bi
ậ
ơ ấ ầ
ế ộ ể ệ Ng
ố ỉ ị ườ Đ a ch : .
ố ệ ạ S đi n tho i:.............................................................. Email:.......................................
ể ấ ườ ử ụ i s d ng ế ự ế ệ ơ C quan thu thông báo đ Văn phòng/Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đ t đai và ng ấ đ t bi t, th c hi n./.
Ơ Ủ ƯỞ
ơ
ườ ử ụ
ấ
NG C QUAN THU Ặ ọ ấ HO C TUQ> (Ký, ghi rõ h tên và đóng d u)
ặ ơ
ấ
ơ
ộ
ư
ậ
N i nh n:
ỉ ủ
ị