Ủ Ộ Ộ Ủ Ệ Ỉ ộ ậ ự C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc Gia Lai, ngày 05 tháng 12 năm 2019 Y BAN NHÂN DÂN T NH GIA LAI S :ố 40/2019/QĐUBND
Ế
Ị
QUY T Đ NH
Ả Ạ ƯỜ Ạ Ả Ị Ề Ị Ấ Ở NG VÀ GIÁ Đ T Ề Ủ Ả Ệ Ỉ Ỉ Ố Ạ Ấ Ụ Ệ Ị Ỉ Ế Ấ ĐÔ TH KÈM THEO QUY T ĐI U CH NH B NG GIÁ Đ T T I B NG PHÂN LO I Đ Đ NH S 30/2014/QĐUBND NGÀY 30/12/2014 C A UBND T NH GIA LAI V VI C BAN HÀNH B NG GIÁ Ạ CÁC LO I Đ T TRÊN Đ A BÀN HUY N CHÝ SÊ, T NH GIA LAI NĂM 2015 (ÁP D NG TRONG GIAI ĐO N 2015 2019).
Ủ
Ỉ
Y BAN NHÂN DÂN T NH GIA LAI
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c Chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ả ậ ạ Căn c Lu t ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày 22 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ấ Căn c Lu t Đ t đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;
ứ ị ị ủ ủ ề ị Căn c Ngh đ nh s ố 44/2014/NĐCP ngày 15 tháng 5 năm 2014 c a Chính ph quy đ nh v giá Đ t;ấ
ứ ị ị ề ử ụ ủ ề ấ ị Căn c Ngh đ nh s ủ ố 45/2014/NĐCP ngày 15 tháng 5 năm 2014 c a Chính ph quy đ nh v thu ti n s d ng đ t;
ủ ề ề ấ ị ứ ị ị ủ ố 46/2014/NĐCP ngày 15 tháng 5 năm 2014 c a Chính ph quy đ nh v thu ti n thuê đ t, thuê ặ ướ Căn c Ngh đ nh s c; m t n
ứ ị ị ủ ủ ề ấ ị Căn c Ngh đ nh s ố 104/2014/NĐCP ngày 14 tháng 11 năm 2014 c a Chính ph quy đ nh v khung giá đ t;
ị ủ ử ổ ộ ố ổ ị ị ủ ố 01/2017/NĐCP ngày 06 tháng 01 năm 2017 c a Chính ph s a đ i, b sung m t s Ngh đ nh ị ế ậ ấ ứ Căn c Ngh đ nh s ị quy đ nh chi ti t thi hành Lu t Đ t đai;
ủ ộ ng B Tài nguyên và Môi tr ư ấ ấ ụ ể ị ươ ự ề ấ ả ị ư ố 36/2014/TTBTNMT ngày 30 tháng 6 năm 2014 c a B tr ộ ưở s ấ t ph ỉ ng pháp đ nh giá đ t; xây d ng, đi u ch nh b ng giá đ t; đ nh giá đ t c th và t ườ ng v n xác ấ ứ Căn c Thông t ế ị quy đ nh chi ti ị đ nh giá đ t;
ị ộ ồ ề ệ ủ ỉ ứ ộ ố ế ố ủ ủ ị ỉ ế ố ị ấ ủ ề ệ ạ ụ ệ ố ị ị ỉ ỏ ử Căn c Ngh quy t s 114/2019/NQHĐND ngày 10/9/2019 c a H i đ ng nhân dân t nh Gia Lai v vi c bãi b , s a ổ đ i m t s quy đ nh c a Ngh quy t s 114/2014/NQHĐND ngày 11/12/2014 c a HĐND t nh Gia Lai v vi c phê ẩ chu n giá đ t c a các huy n, th xã, thành ph trên đ a bàn t nh Gia Lai năm 2015 (áp d ng trong giai đo n 2015 2019);
ề ố ở ị ủ ườ ạ ờ ố ng t i T trình s 3886/TTrSTNMT ngày 25 tháng 11 năm Theo đ ngh c a Giám đ c S Tài nguyên và Môi tr 2019.
Ế
Ị
QUY T Đ NH:
ỉ ề ị ị Đi u ch nh ấ ở đô th kèm theo Quy t đ t ả b ng giá ườ ng và giá ỉ ề ệ ả ế đ nh s 30/2014/QĐ ố ạ đ t ấ trên đ a ị ư ụ ệ ạ đ ấ ạ ả ề i B ng phân lo i đ t t Đi u 1. ủ Ủ UBND ngày 30 tháng 12 năm 2014 c a y ban nhân dân t nh Gia Lai v vi c ban hành B ng giá các lo i ỉ (áp d ng trong giai bàn huy n Ch Sê, t nh Gia Lai năm 2015 đo n ạ 2015 2019)
ị Đơn v tính
2 : Đ ng/mồ
ườ ạ Đo n Đ ng ạ TT Lo i đô th ị Tên đ ngườ ừ ơ T n i ườ ạ Đo n Đ ngGiá ị ạ ườ ế ơ Lo i đ V trí ng đ t ấ đi u ch nh ỉ ề Giá đ tấ Đ n n i
1 IV Quang Trung Hùng V ngươ Lê Du nẩ 1G 1 5.400.000
2 IV Cách M ngạ Hùng V ngươ Lê L iợ 1F 1 5.500.000
3 IV 1G 1 5.400.000 Đinh Tiên Hoàng Hoàng Văn Thụ ố ầ Tr n Qu c To nả
4 IV Hùng V ngươ 1D 1 6.600.000 Hoàng Văn Thụ Đinh Tiên Hoàng ề ả Đi u ề 2. Đi u kho n thi hành
ị 1. Quy t ế đ nh này có hi u l c ệ ự thi hành k ể t ngàừ y 15 tháng 12 năm 2019.
ở ỉ ỉ t nh, Th tr ng các S , ban ngành t nh; Ch t ch y ban nhân dân ệ huy n Ch ư ệ 2. Chánh Văn phòng y ban nhân dân Sê và các cơ quan, t ủ ưở Ủ ị ổ ứ ch c, cá nhân có liên quan ch u trách nhi m thi hành Quy t ủ ị Ủ ị ế đ nh này./.
Ủ Ị Ủ TM. Y BAN NHÂN DÂN KT.CH T CH
ỗ ế Đ Ti n Đông