Ủ Ộ Ộ Ủ Ệ
Ỉ ộ ậ ự
Y BAN NHÂN DÂN Ệ T NH ĐI N BIÊN C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ệ Đi n Biên , ngày 09 tháng 12 năm 2019 S : ố 42/2019/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ứ Ỗ Ợ Ừ Ụ Ạ Ị Ạ Ự Ệ Ầ Ư Ệ Ị Ố BAN HÀNH Đ NH M C H TR T NG LO I D ÁN, H NG M C CÔNG TRÌNH Đ I Ỉ Ớ NÔNG NGHI P, NÔNG THÔN TRÊN Đ A BÀN T NH V I DOANH NGHI P Đ U T VÀO Ệ ĐI N BIÊN
Ủ Ệ Ỉ Y BAN NHÂN DÂN T NH ĐI N BIÊN
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ả ạ Căn c Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp ngày 22 tháng 6 năm 2015;
ứ ấ ậ Căn c Lu t Đ t đai n gày 26 tháng 11 năm 2013;
ứ ậ Căn c Lu t Đ u t ầ ư công ngày 18 tháng 6 năm 2014;
ầ ư ứ ậ Căn c Lu t Đ u t ngày 26 tháng 11 năm 2014;
ệ ứ Căn c Lu t ậ Doanh nghi p ngày 26 tháng 11 năm 2014;
ỗ ợ ứ ừ ệ ậ ỏ Căn c Lu t H tr doanh nghi p nh và v a ngày 12 tháng 6 năm 2017;
ứ ủ ề ơ ế ủ ị ị ầ ư ế ệ ố Căn c Ngh đ nh s 57/2018/NĐCP ngày 17 tháng 4 năm 2018 c a Chính ph v c ch , chính sách khuy n khích doanh nghi p đ u t ệ vào nông nghi p, nông thôn;
ộ ế ủ ầ ạ ủ ệ ẫ ố ị ị ư ố s 04/2018/TTBKHĐT ngày 06 tháng 12 năm 2018 c a B K ho ch và Đ u ủ ự ng d n th c hi n Ngh đ nh s 57/2018/NĐCP ngày 17 tháng 4 năm 2018 c a Chính ph ầ ư ệ ứ Căn c Thông t ư ướ h t ế ề ơ ế v c ch , chính sách khuy n khích doanh nghi p đ u t ệ vào nông nghi p, nông thôn;
ố ở ị ủ ề ệ ể Theo đ ngh c a Giám đ c S Nông nghi p và Phát tri n nông thôn.
Ế Ị QUY T Đ NH:
ố ượ ạ ỉ ụ ự ệ ắ ề Ph m vi đi u ch nh, đ i t ng áp d ng và nguyên t c th c hi n Đi u 1.ề
ề ạ ỉ 1. Ph m vi đi u ch nh
ị ế ị ướ ố ớ ộ ố ự ạ c đ i v i m t s d án, h ng m c, ệ ủ ị ỉ ủ ố ọ ắ ị ị ề ị Quy t đ nh này quy đ nh v đ nh m c h tr c a Nhà n ầ ư ệ công trình c a doanh nghi p đ u t ị ưở h ố ủ ph (sau đây g i t ụ ứ ỗ ợ ủ ể ụ ự vào lĩnh v c nông nghi p, nông thôn trên đ a bàn t nh đ th ị ỗ ợ ng chính sách h tr theo Ngh đ nh s 57/2018/NĐCP ngày 17 tháng 4 năm 2018 c a Chính t là Ngh đ nh s 57/2018/NĐCP).
ố ượ ụ 2. Đ i t ng áp d ng
ầ ư ụ ự ệ ị ỉ trên đ a bàn t nh ứ ỗ ợ ứ ị ệ ữ ị ề ệ ề ạ ố ị ị ố ớ ỉ Đ nh m c h tr này ch áp d ng đ i v i nh ng doanh nghi p có d án đ u t Đi n Biên đáp ng các đi u ki n theo quy đ nh t i Đi u 2, Ngh đ nh s 57/2018/NĐCP.
ự ệ ắ 3. Nguyên t c th c hi n
ể ề ụ ọ ộ ể ự ứ ỗ ợ ạ ỗ ợ ỗ ợ ầ ầ ị ộ ố t quá t ệ ỗ ợ ư ị ượ ố ớ ừ ố ị ấ ặ ộ a) Doanh nghi p có th l a ch n m t, m t s ho c toàn b các h ng m c, công trình đ đ xu t ứ ỷ ệ l xin h tr nh ng m c h tr không v ph n trăm h tr và m c tr n h tr quy đ nh ạ ự ạ t i Ngh đ nh s 57/2018/NĐCP đ i v i t ng lo i d án.
ị ị ứ ỗ ợ ầ ư ng h p doanh nghi p đ u t ụ ặ ị ự ế ứ ố i đa, tr ơ ặ ệ ụ ị ợ ị đó. Tr ợ ứ ơ ủ ự ị i quy đ nh này. Riêng các h ng m c, công trình phát sinh c a d án đã đ ả ượ ấ ư ứ ệ ẩ c c p có th m quy n ượ ư ứ ầ ụ ượ ấ c c p có th m ề t m c tr n g d án, nh ng m c h tr không v ị ụ ị c tính vào tron ủ ị ự ị ạ ự ố ị ườ ế ị b) Đ nh m c h tr theo Quy t đ nh này là đ nh m c t các ị ị ấ ẩ ạ h ng m c, công trình có tiêu chu n ho c giá tr th p h n theo đ nh m c này thì áp d ng theo tiêu ứ ỗ ẩ ườ ẩ ng h p tiêu chu n ho c giá tr cao h n thì áp d ng đ nh m c h chu n và giá tr th c t ẩ ạ ợ ạ tr t ư ề quy n phê duy t nh ng ch a có quy đ nh trong đ nh m c này thì ph i đ ứ ỗ ợ ớ ượ ệ ổ phê duy t b sung thì m i đ ừ ỗ ợ h tr theo t ng lo i d án quy đ nh c a Ngh đ nh s 57/2018/NĐCP.
ợ ổ ứ ầ ư ỗ ợ ụ ặ ạ ố ị ứ ỗ ợ ệ ượ ậ ườ h tr c th theo quy đ nh c a Ngh đ nh s 57/2018/NĐCP nh h n m c h tr t ng h p t ng m c đ u t ớ ỷ ệ ỗ ợ ớ ặ ạ ụ ng h p t ng m c đ u t ủ ị ỗ ợ ằ ậ ỗ ợ ằ ị ớ c nh n h tr b ng v i m c h tr đó. Tr ỗ ợ ớ ệ ượ ậ ạ ị c) Tr ỷ ệ ỗ ợ ụ ể l t thì doanh nghi p đ trình ho c h ng m c công trình nh n h tr nhân (x) v i t c nh n h tr b ng v i m c h tr t thì doanh nghi p đ ậ ớ công trình ho c h ng m c công trình nh n h tr nhân (x) v i ứ ỗ ợ ố ỏ ơ i đa ứ ầ ư ợ ổ ườ công ứ ỗ ợ ố ơ h tr l n h n m c h tr t i đa ế ị i Quy t đ nh này. l ứ ỗ ợ ố i đa theo quy đ nh t
ứ ỗ ợ ụ ề ệ ả ị ứ c áp d ng đ nh m c h tr ph i đáp ng đ y đ các tiêu chí và đi u ki n ủ ầ ủ ậ ố ị ị ệ ượ d) Doanh nghi p đ ị ỗ ợ h tr theo Ngh đ nh s 57/2018/NĐCP và các quy đ nh c a pháp lu t liên quan.
ố ớ ầ ư ứ ỗ ợ ừ ệ ạ ị ụ Đ nh m c h tr t ng lo i d án, h ng m c, công trình đ i v i doanh nghi p đ u t ạ ự ị ệ ệ ỉ Đi u 2.ề vào nông nghi p, nông thôn trên đ a bàn t nh Đi n Biên.
ế ứ ỗ ợ ụ ụ ị (Chi ti t có Ph l c đ nh m c h tr kèm theo)
ự ề ệ ổ ứ Đi u 3. T ch c th c hi n
ở ế ạ ầ ư 1. S K ho ch và Đ u t
ở ệ ủ ớ ở ở Ủ ủ ươ ệ ị ệ ầ ư ề ng đ u t ị ố ụ ự ị ạ ạ ng Chính ph b trí ạ ồ ng i Ngh đ nh s 57/2018/NĐCP; ủ ố ầ ư ươ ệ ầ ư ệ ủ ụ ể ượ ỗ ợ ự ủ ậ Ủ ư ự ồ ỉ ụ ị ố ợ ể a) Ch trì, ph i h p v i S Tài chính, S Nông nghi p và Phát tri n nông thôn, các S , ngành có ỉ ư Ủ liên quan và y ban nhân dân các huy n, th xã, thành ph tham m u cho y ban nhân dân t nh ầ ư ế ế ị v danh m c d án khuy n khích doanh nghi p đ u t ban hành Quy t đ nh ch tr ệ ị ị ỉ ố vào nông nghi p, nông thôn trên đ a bàn t nh theo quy đ nh t ộ ế ỉ Ủ ủ ướ ư tham m u cho y ban nhân dân t nh trình B K ho ch và Đ u t , Th t ồ ừ ươ ụ ỗ ợ ố ngu n ngân sách Trung ng theo m c: “Ch ngu n v n h tr trung h n và hàng năm t ướ ệ ẫ ỗ ợ ng d n các doanh nghi p vào nông nghi p, nông thôn”; h trình h tr doanh nghi p đ u t ợ ử ụ ườ ầ ư ị ệ c h tr theo quy đ nh c a Lu t Đ u t ng h p s d ng công (tr th c hi n các th t c đ đ ổ ề ệ ỉ ươ ố ng). Hàng năm tham m u cho y ban nhân dân t nh th c hi n đi u ch nh, b ngu n v n Trung ự sung danh m c các d án theo quy đ nh.
ươ ủ ụ ng trình m c tiêu qu c c h tr t ứ ứ ố ượ ỗ ợ ừ ỗ ợ ng c a các ch ớ ủ ộ ươ ở ngân sách Trung ố ợ ị ự ế ủ ề ụ ị ạ ồ ố b) Căn c m c v n đ gia, ch ố ghép các ngu n v n theo quy đ nh t ươ ố ồ ng trình h tr có m c tiêu, ch trì ph i h p v i các S , ngành liên quan ch đ ng l ng ổ ị i Đi u 14, Ngh đ nh s 57/2018/NĐCP; d ki n phân b
Ủ ự ệ ố ị ị ỉ ự ế ị cho các d án th c hi n theo Ngh đ nh s 57/2018/NĐCP, báo cáo y ban nhân dân t nh xem xét, quy t đ nh.
ủ ớ ở ứ ố ử ụ ự ế ở ố ố ợ ươ Ủ ị ng, báo cáo y ban nhân dân t nh trình H i đ ng nhân dân t nh thông qua m c ỗ ợ ươ ụ ệ ỉ ộ ồ ầ ư ng trình h tr doanh nghi p đ u t vào nông ạ ủ ỉ ệ ệ c) Ch trì, ph i h p v i S Tài chính và S , ngành liên quan d ki n cân đ i m c v n s d ng ứ ỉ ngân sách đ a ph ố v n hàng năm và trung h n cho M c “Ch nghi p, nông thôn” c a t nh Đi n Biên.
ớ ủ ệ ở ố ư ố ợ Ủ ị ỗ ợ ệ ế ỉ ả ự ệ ầ ư ướ ự ệ ờ vào lĩnh v c nông nghi p, nông thôn (th i gian hoàn thành tr c 25 Ủ d) Ch trì, ph i h p v i các S , Ban, ngành và y ban nhân dân các huy n, th xã, thành ph , ế tham m u cho y ban nhân dân t nh báo cáo k t qu th c hi n chính sách h tr , khuy n khích ố ớ đ i v i doanh nghi p đ u t tháng 3 hàng năm).
ớ ở ệ ể ơ ụ ự ệ ế ạ ộ ố ợ ộ e) Ph i h p v i S Nông nghi p và Phát tri n nông thôn và các c quan liên quan tham gia H i ự ệ ồ đ ng nghi m thu và ti n hành nghi m thu các d án, h ng m c, công trình thu c lĩnh v c theo ả dõi qu n lý.
ở ệ ể 2. S Nông nghi p và Phát tri n nông thôn
ớ ố ợ ậ ả ự ế ạ ở , Xây d ng, Giao thông v n t i, Công ệ ụ ầ ư ặ ị ộ ự ệ ự Ủ ạ ị ủ ầ ư ố ơ ng, Tài chính, các ngành có liên quan và y ban nhân dân các huy n, th xã, thành ph (n i ứ ho c toàn b d án theo đ nh m c ế ạ ự ế ị ệ ụ ạ a) Ch trì, ph i h p v i các S : K ho ch và Đ u t ươ th ự th c hi n d án) ti n hành nghi m thu các h ng m c đ u t ỗ ợ ừ h tr t ng lo i d án, h ng m c, công trình kèm theo Quy t đ nh này.
ể ệ ệ ế ố ợ ỗ ợ ữ ư ạ ự Ủ ạ ự ầ ư ổ ố ớ ừ ỉ ụ ả ạ ỉ t ph i đi u ch nh, b sung đ i v i t ng lo i d án, h ng m c công trình ban ớ ở ế ế ế ị b) Hàng năm ti n hành rà soát, đánh giá tình hình tri n khai th c hi n chính sách h tr doanh ộ tham m u cho y ban nhân dân t nh nh ng n i nghi p, ph i h p v i S K ho ch và Đ u t ề ỗ ợ ầ dung h tr c n thi hành kèm theo Quy t đ nh này.
ổ ứ ụ ệ ẩ ạ ộ ự ượ ị c giao ả ự c) T ch c th m đ nh, nghi m thu các d án, h ng m c, công trình thu c lĩnh v c đ theo dõi qu n lý.
ở 3. S Tài chính
ố ợ ầ ư Ủ ư ệ trong vi c tham m u trình y ban nhân dân t nh xem ớ ở ế ề ỗ ợ ự ế ứ ố công ố ế ạ ầ ư ươ ự ố ế ị ạ trong cân đ i ngân sách đ a ph ữ ng đ h tr doanh nghi p đ u t ể ỗ ợ ả ả ệ ị ự ệ ỉ ạ a) Ph i h p v i S K ho ch và Đ u t ố ế ạ ầ ư ụ ự xét, quy t đ nh v danh m c d án, m c v n h tr d ki n b trí trong k ho ch đ u t ử ụ ồ 2025, hàng năm và nh ng năm ti p theo s d ng ngu n v n trung h n 5 năm giai đo n 2021 ự ị ầ ư đ u t xây d ng d án, công trình trong lĩnh v c nông nghi p, nông thôn đ m b o theo quy đ nh.
ớ ở ầ ư ệ , các ngành, ạ ứ ỗ ợ ủ ụ ươ ở ế ng th c h tr , các th t c thanh ướ ng d n doanh nghi p v c ch , ph ồ ỗ ợ ị ể ố ợ b) Ph i h p v i S Nông nghi p và Phát tri n nông thôn, S K ho ch và Đ u t ề ơ ế ệ ẫ ị ơ đ n v liên quan h ế toán, quy t toán ngu n kinh phí h tr theo quy đ nh.
ơ ẩ ị ự ị ượ ệ ầ ư ủ ậ ị ủ ớ ế lĩnh v c nông nghi p, nông thôn (n u có) theo quy đ nh c a Lu t Đ u t ế c giao ch trì th m đ nh trong công tác tham gia ý ki n vào và các văn ố ợ c) Ph i h p v i các ngành, đ n v đ ầ ư ự d áo đ u t ậ ả b n pháp lu t có liên quan.
ở ươ 4. S Công th ng
ệ ỗ ợ ng d n, h tr doanh ủ ệ ớ ở ắ ế ị ệ ơ ố ợ ệ ấ ả ụ ợ ụ ụ ể ẩ ị ả ỗ ợ ụ ệ ố ườ ế ệ ạ ẫ ướ ể a) Ch trì, ph i h p v i S Nông nghi p và Phát tri n nông thôn h ệ ế ạ t b , linh ki n, máy nông nghi p và nhà nghi p trong vi c xây l p nhà máy c khí ch t o thi máy s n xu t s n ph m ph tr ph c v phát tri n nông nghi p, nông thôn trên đ a bàn toàn ỉ t nh; h tr ngoài hàng rào các h ng m c h th ng đi n (đ ệ ng dây và bi n áp).
ự ự ụ ệ ẩ ộ ị
ạ b) Tham gia th m đ nh, nghi m thu các d án, h ng m c, công trình thu c lĩnh v c ngành theo ả dõi qu n lý.
ở ườ 5. S Tài nguyên và Môi tr ng
Ủ ệ ố ợ ẫ ấ ấ ệ ườ ế ị ườ ộ ế ng (n u ng d n, h tr và qu n lý doanh nghi p trong vi c: Giao đ t, cho thuê đ t, c p gi y ậ ố ớ ở ả ấ ụ ự ệ ấ ớ ị ủ a) Ch trì, ph i h p v i các S , ngành có liên quan và y ban nhân dân các huy n, th xã, thành ỗ ợ ấ ấ ệ ố ướ ph , h ề ử ụ ử ứ ng; đánh giá tác đ ng môi tr ch ng nh n quy n s d ng đ t; thi t b và x lý môi tr ị ạ ự có) đ i v i các d án, h ng m c, công trình xây d ng trên đ t theo quy đ nh hi n hành.
ự ự ụ ệ ẩ ộ ị ạ b) Tham gia th m đ nh, nghi m thu các d án, h ng m c, công trình thu c lĩnh v c ngành theo ả dõi qu n lý.
ự ở 6. S Xây d ng
Ủ ệ ị ố ợ ẫ ướ ề ố ớ ở ả ả ng d n, h tr và qu n lý doanh nghi p trong qu n lý nhà n ớ ỗ ợ ụ ệ ạ ị ủ a) Ch trì, ph i h p v i các S , ngành có liên quan và y ban nhân dân các huy n, th xã, thành ự ệ ố ướ ph , h c v xây d ng đ i v i ự các d án, h ng m c, công trình theo quy đ nh hi n hành.
ự ụ ự ệ ẩ ộ ị ạ b) Tham gia th m đ nh, nghi m thu các d án, h ng m c, công trình thu c lĩnh v c ngành theo ả dõi qu n lý.
ở ệ ọ 7. S Khoa h c và Công ngh
Ủ ệ ố ợ ẫ ớ ỗ ợ ướ ề ở ả ả ng d n, h tr và qu n lý doanh nghi p trong qu n lý nhà n ệ ố ớ ự ụ ề ị ị ủ a) Ch trì, ph i h p v i các S , ngành có liên quan và y ban nhân dân các huy n, th xã, thành ệ ệ ọ ố ướ c v khoa h c công ngh ph h ệ ạ và dây chuy n công ngh đ i v i các d án, h ng m c, công trình theo quy đ nh hi n hành.
ự ụ ự ệ ẩ ộ ị ạ b) Tham gia th m đ nh, nghi m thu các d án, h ng m c, công trình thu c lĩnh v c ngành theo ả dõi qu n lý.
ở 8. S Giao thông v n t ậ ả i
Ủ ệ ướ ố ớ ố ợ ẫ ớ ỗ ợ ở ả ự ệ ả ị ạ c đ i v i các d án, h ng ng d n, h tr và qu n lý doanh nghi p trong qu n lý nhà n ị ệ ủ a) Ch trì, ph i h p v i các S , ngành có liên quan và y ban nhân dân các huy n, th xã, thành ố ướ ph h ụ m c, công trình giao thông theo quy đ nh hi n hành.
ự ụ ự ệ ẩ ộ ị ạ b) Tham gia th m đ nh, nghi m thu các d án, h ng m c, công trình thu c lĩnh v c ngành theo ả dõi qu n lý.
Ủ ệ ị ố 9. y ban nhân dân các huy n, th xã, thành ph
ỉ ạ ố ợ ớ ầ ư ể ở ả ự ự ị ộ ấ ụ ự ệ ả ị ề ấ a) Ch đ o các phòng chuyên môn, chính quy n c p xã và ph i h p v i các S , ban, ngành và ệ ệ tri n khai th c hi n chính sách này trên đ a bàn; qu n lý các d án, doanh nghi p, nhà đ u t ể ạ h ng m c, công trình và ki m tra th c hi n chính sách trên đ a bàn thu c c p mình qu n lý.
ổ ứ ch c ố ợ ệ ớ ở ự ệ ự ố ớ ể ệ ự ả ị ở b) Ph i h p v i S Nông nghi p và Phát tri n nông thôn và các S , ngành liên quan t nghi m thu d án đ i v i các d án th c hi n trên đ a bàn qu n lý.
ệ ự ợ ả ự ở ộ ế ử ổ ỗ ợ ế ả ợ ồ ị ầ ư ử , s ể ổ an đ t ng h p ỳ ả i ngân ngu n v n h tr trên đ a bàn qu n lý g i các S , ngành liên qu Ủ ố ỉ ị c) Đ nh k 6 tháng, hàng năm t ng h p, báo cáo ti n đ , k t qu th c hi n d án đ u t ụ d ng, gi báo cáo y ban nhân dân t nh.
ố ớ ầ ư ệ 10. Đ i v i doanh nghi p, nhà đ u t
ặ ẽ ớ Ủ ở ị ố ợ ơ ệ ụ ố ả ự ệ ể ế ạ ả ị ự ủ ụ ề ệ ầ ậ ị ơ a) Ph i h p ch t ch v i các S , ngành, y ban nhân dân các huy n, th xã, thành ph và các c ộ quan, đ n v có liên quan tri n khai th c hi n các d án, h ng m c, công trình đ m b o ti n đ , m c tiêu yêu c u đ ra theo quy đ nh c a pháp lu t hi n hành.
ệ ầ ư ướ ộ ự ụ tr c ị ộ ồ ệ ổ ứ ề ệ ầ ư ặ ho c toàn b d án đ u t ủ ố ệ ệ ề ị ủ ị ỗ ợ ủ ả ị ủ ỉ ề ủ ụ ủ ộ ộ ề ạ b) T ch c nghi m thu n i b v h ng m c, công trình đ u t ị khi đ ngh H i đ ng nghi m thu c a t nh; ch u trách nhi m v tính chính xác c a s li u ố ị ồ ơ ề ả nghi m thu. Tuân th đ m b o v th t c, h s đ ngh h tr theo quy đ nh c a Ngh đ nh s ệ ậ ị 57/2018/NĐCP và các quy đ nh c a pháp lu t hi n hành.
ổ ế ợ ầ ư ử , s ệ ự ự ộ ế ấ ỗ ợ ề Ủ ố ồ ơ ỳ ả i ngân ngu n v n h tr v y ban nhân dân c p huy n (n i th c hi n d án), trong đó ị ề ệ ự ệ ướ ể ồ ế ở Ủ ạ ợ ả ự ệ ấ ử ở ắ ng m c và ki n ngh đ xu t g i S Nông nghi p và Phát tri n ể ổ ầ ư và các S , ngành liên quan đ t ng h p, báo cáo y ban nhân ị c) Đ nh k 6 tháng, hàng năm t ng h p, báo cáo ti n đ , k t qu th c hi n d án đ u t ụ d ng, gi ữ bao g m nh ng khó khăn, v ở ế nông thôn, S K ho ch và Đ u t ấ ỉ dân c p t nh.
ệ ự ế ị ể ừ Quy t đ nh này có hi u l c thi hành k t ngày 19 tháng 12 năm 2019. ề Đi u 4.
Ủ ế ố ở ỉ Chánh văn phòng y ban nhân dân t nh; Giám đ c các S : K ho ch và Đ u t ể ầ ư ng, Công th ự ủ ị Ủ ệ ị ậ ả ị ổ ứ ọ ủ ưở ệ ơ ệ ố ơ ị , Nông ươ ng, i; Ch t ch y ban nhân dân các huy n, th xã, thành ch c và cá nhân có liên quan ch u trách nhi m thi hành ng các c quan, đ n v , t ạ ề Đi u 5. ườ ệ nghi p và Phát tri n nông thôn, Tài chính, Xây d ng, Tài nguyên và Môi tr Khoa h c và Công ngh , Giao thông v n t ph ; Th tr ế ị Quy t đ nh này./.
Ủ
TM. Y BAN NHÂN DÂN Ủ Ị CH T CH
ộ ư
QPPL B T pháp;
ỉ ủ
ỉ
ỉ
Mùa A S nơ
ể ỉ
ở
ệ
ộ
ỉ ỉ
ố
ư
(NNT).
ậ ơ N i nh n: ư ề Nh Đi u 5; Chính ph ;ủ Các Bộ: KH&ĐT, TC, NN&PTNT; ụ C c KTVB ườ ự Th ng tr c T nh y; ỉ ự ườ ng tr c HĐND t nh; Th ạ Lãnh đ o UBND t nh; Đoàn ĐBQH t nh; ỉ UBMTTQVN t nh ĐB; Các S , ban, ngành, đoàn th t nh; ệ ỉ Hi p h i doanh nghi p t nh; ướ Các CN Ngân hàng Nhà n c, TM t nh; ổ Trung tâm Công báo, C ng TTĐT t nh; ỉ Đài PT&TH t nh; Báo ĐBP; ạ Lãnh đ o VP, CV các kh i; L u: VT, KTN
Ụ Ụ PH L C
Ứ Ỗ Ợ Ừ Ụ Ạ Ệ Ố Ớ Ỉ Ạ Ự Ệ Ầ Ư Ị ế ị Ệ ủ ố Ị Đ NH M C H TR T NG LO I D ÁN, H NG M C, CÔNG TRÌNH Đ I V I DOANH NGHI P Đ U T VÀO NÔNG NGHI P, NÔNG THÔN TRÊN Đ A BÀN T NH ĐI N BIÊN (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s : 42/2019/QĐUBND ngày 09 tháng 12 năm 2019 c a UBND ệ ỉ t nh Đi n Biên)
ị ộ TT N i dun g h tỗ rợ Đơn v tính Ghi chú C sơ ở/căn c ápứ d ngụ Đ nhị m c hứ ỗ trợ
ồ
ộ
ừ ụ ự ệ ố ệ 1 H th ng đi n
ỗ ợ Mức h tr không quá 15 t ỷ ụ ự đ ng/d án, ph thu c vào t ng danh m c d án ỗ ợ ị h tr theo Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ ượ ấ CP đ c c p có ề ẩ th m quy n phê duy tệ
ựng
ệ ệ ố
1.1
H th ng đi n trong hàng rào d ánự
ố ế ị Quy t đ nh s 1291/QĐBXD ngày 12/10/2018 ộ ủ c a B Xây d ố xu t ấ ề v công b vốn đ u t ầ ư xây ự d ng công trình và giá xây d ng ự ộ ợ ổ t ng h p b ậ ế ấ ph n k t c u công trình năm ế ị 2017 (Quy t đ nh s ố 1291/QĐ BXD)
ẫ ụ ệ ườ ệ
ệ ấ ả B ng 36. Su t ầ ư ố v n đ u t xây ự d ng công trình ườ ng dây cáp đ ạ ế ệ đi n h th 0,4Kv; 1.000đ/km cáp 337.818
ị ng đ
ề ệ ng dây, Đ ng dây cáp ạ ế đi n h th ử ụ 0,4kV s d ng ắ ặ cáp v n xo n ABC 4x70 ho c ặ ộ ươ ươ t ng, c t bê tông ly tâm cao 8,5m Chi phí bao g m ồ ệ dây d n, cách đi n và các ph ki n ệ ậ cách đi n, các v t ố ấ ộ li u n i đ t, c t bê tông ly tâm, móng ộ c t, và chi phí các ỉ ể bi n báo hi u, ch ẫ ườ d n đ chi phí thí nghi m.ệ ứ Đ nh m c 60% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 11 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
ạ ạ ấ ả B ng 39. Su t ầ ư ố v n đ u t xây dựng công trình ế tr m bi n áp ệ ị 1.000 đ/KVA t b , máy ế ị t b 1.362
ạ ụ i ề ệ ế Tr m bi n áp trong nhà có c p ấ đi n áp 22KV/0,4KV và có công su t ấ 2x400 KVA ho c ặ ươ ươ t ng đ ng Chi phí bao g m ồ chi phí mua và lắp ế ị ặ đ t thi ế bi n áp và thi ph trụ ợ, chi phí ệ nghi m thu và ỉ hi u ch nh.
ứ Đ nh m c 60% ạ cho h ng m c ị quy đ nh t ả kho n 1 Đi u 11 ị ị Ngh đ nh 57/2018/NĐCP
ệ ệ ố
1.2 ố ế ị Quy t đ nh s 1291/QĐBXD H th ng đi n ngoài hàng rào d ánự
ẫ ụ ệ
y tải ng dâ ầ ườ ấ ả B ng 35. Su t v n ố đ u t ầ ư xây ự d ng công trình ườ đ đi nệ
1.000đ/km dây 219.499 ị ạ Đ ng dây tr n 22 KV (AAC95) tr lênở , dây h p ợ kim nhôm ụ ạ i ả ể ề ể ỉ ẫ
ệ ứ Đ nh m c 70% cho h ng m c t đi m a kho n 2 ị Đi u 11 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP Chi phí bao g m ồ ệ dây d n, cách đi n và các ph ki n ậ ệ cách đi n, các v t ố ấ ử ệ li u n i đ t (s ọ ỗ ụ d ng c c tia h n ạ hợp lo i RC2), xà, ộ c t bê tông l y tâm, ộ móng c t, và chi phí các bi n báo ệ hi u, ch d n ườ ng dây, chi phí d ệ thí nghi m và hi u ỉ ch nh.
ế
ạ ấ ấ ả B ng 39. Su t ầ ư ố v n đ u t xây ự d ng công trình ế ạ tr m bi n áp ệ ị 1.000 đ/KVA 2.660 ố ố ố ệ ế ạ ụ ạ i ả x 400 KVA ể ề ế Tr m bi n áp ờ ngoài tr i có c p đi n áp 22KV/0,4KV tr ở lên và có công su t 2 ấ tr lênở ắ
ứ Đ nh m c 70% cho h ng m c t đi m a kho n 2 ị Đi u 11 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
ệ ồ Chi phí g m: chi ự phí xây d ng nhà ặ ạ đ t tr m bi n áp, chi phí cho h ệ ấ ế th ng ti p đ t ệ ch ng sét, h ể th ng bi n báo ạ ỉ ẫ hi u, ch d n tr m bi n áp, chi phí phòng cháy ch a ữ cháy; chi phí mua ế ị ặ và l p đ t thi t b , ế máy bi n áp và ế ị ụ ợ thi t b ph tr , ệ chi phí nghi m thu ỉ và hi u ch nh.
ạ Tr m bi n áp 1.000 đ/KVA ấ ệ ế ờ ngoài tr i có c p đi n áp ộ ụ 901,4 M c II.1.2 N i ấ ố dung su t v n ế ầ ư , Quy t đ u t Chi phí bao g m ồ chi phí mua và l p ắ ế ị ặ đ t thi t b , máy
ế ế ị t b
ệ bi n áp và thi ph ụ tr , chi phí ợ ệ nghi m thu và ỉ hi u ch nh. 35KV/0,4KV s ử ụ d ng cáp treo công suất 400 KVA tr lênở ố ị đ nh s 169/QĐ EVN ngày 12/6/2018 c a ủ ệ ậ T p đoàn Đi n ề ệ ự t Nam v l c Vi ố ấ ệ vi c công b su t ầ ư ố v n đ u t xây ự d ng công trình ệ ướ l i đi n phân ố ế ấ ph i đ n c p ệ đi n áp 35KV.
ị ạ ụ ạ i ả ể ề
ứ Đ nh m c 70% cho h ng m c t đi m a kho n 2 ị Đi u 11 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
ả i ầ ườ ấ ả B ng 35. Su t ầ ư ố v n đ u t xây ự d ng công trình ườ đ ng dây t đi nệ
1.000đ/km dây 179.060 ị ạ Đ ng dây tr n 35 KV (AC95) trở lên, dây nhôm lõi thép ụ ạ i ả ể ề ể ỉ ẫ
ệ ứ Đ nh m c 70% cho h ng m c t đi m a kho n 2 ị Đi u 11 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP Chi phí dây d n, ẫ ệ cách đi n và các ụ ệ ph ki n cách ậ ệ ệ đi n, các v t li u ố ấ ử ụ n i đ t (s d ng ọ ợ ỗ c c tia h n h p ộ ạ lo i RC2), xà, c t bê tông ly tâm, ộ móng c t, và chi phí các bi n báo ệ hi u, ch d n ườ ng dây, chi phí đ ệ thí nghi m và hi u ỉ ch nh.
ợ
ồ
ộ
2
ệ ố H th ng đường giao thông
ứ ỗ M c h tr không quá 15 t ỷ ụ ự đ ng/d án, ph ừ thu c vào t ng ụ ự danh m c d án ợ theo Ngh ị h trỗ ị đ nh 57/2018/NĐ ượ ấ CP và đ c c p có thẩm quy n ề phê duy tệ
ườ
2.1 ố ế ị Quy t đ nh s 1291/QĐBXD Đ ng giao thông trong hàng rào d ánự
ặ ườ M t đ ấ ng c p đ ng/mồ
2
204.894 Bảng 74. Giá
ổ ậ
ự xây d ng t ng ế ộ ợ h p b ph n k t ấ c u công trình ườ ng ô tô đ ẩ ố ự
ị i ố ph i đá dăm láng nh a tiêu chu n 4,5 kg/m2, môđun đàn h i ồ Eyc t thi u 8ể 0Mpa ề
ứ Đ nh m c 60% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 11 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
ả
Giá B ng 74. ổng xây d ng tự hợp b ph n k t ế ậ ộ ấ c u công trình ườ ng ô tô đ ố ự ẩ đ ng/mồ
2
235.440 ị i M t đặ ường c p ấ ph i đá dăm láng nh a tiêu chu n 4,5 kg/m2, môđun ố ồ đàn h i Eyc t thi u ể 100Mpa ề
ứ Đ nh m c 60% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 11 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
ả
ậ
B ng 74. Giá xây d ng ự tổng hợp b ph n k t ế ộ ấ c u công trình ườ ng ô tô đ ẩ
2
đ ng/mồ 271.080 ị i ể ấ ặ ườ ng c p M t đ ố ph i đá dăm láng ự nh a tiêu chu n 4,5 kg/m2, môđun ố ồ đàn h i Eyc t thi u 120Mpa ề
ứ Đ nh m c 60% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 11 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
ả
ổ ậ ặ ườ
B ng 74. Giá ự xây d ng t ng ế ộ ợ h p b ph n k t ấ c u công trình ườ ng ô tô đ
2
đ ng/mồ 195.294 ị
M t đ ng đá dăm láng nh a ự ẩ tiêu chu n 4,5 kg/m2, môđun đàn ể ố ồ h i Eyc t i thi u 80MPa ề
ứ Đ nh m c 60% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 11 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
2
ặ ườ M t đ đ ng/mồ
ổ ậ ả 235.404 B ng 74. Giá ự xây d ng t ng hợp b ph n k t ế ộ ấ c u công trình ng đá dăm láng nh a ự ẩ tiêu chu n 4,5 kg/m2, môđun đàn ể ố ồ i thi u h i Eyc t
đường ô tô
ị
100MPa ề Đ ứ Đ nh m c 60% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 11 Ngh ị đ nh 57/2018/N CP
ả
ặ ườ
B ng 74. Giá ổng xây d ng tự hợp b ph n k t ế ậ ộ ấ c u công trình ườ ng ô tô đ
2
đ ng/mồ 275.520 ị
M t đ ng đá dăm láng nh a ự ẩ tiêu chu n 4,5 kg/m2, môđun đàn ể ố ồ i thi u h i Eyc t 120MPa ề
ứ Đ nh m c 60% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 11 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
ả
ặ ườ ổ ậ ự ạ
B ng 74. Giá ự xây d ng t ng ế ộ hợp b ph n k t ấ c u công trình ườ ng ô tô đ
2
đ ng/mồ 345.114 ố ị
ố ể i thi u ề M t đ ng Bê tông nh a h t trung dày 7cm trên móng c p ấ ph i đá dăm, môđun đàn h i ồ Eyc t 130Mpa
ứ Đ nh m c 60% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 11 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
ả
ặ ườ ổ ậ ự ạ
B ng 74. Giá ự xây d ng t ng hợp b ph n k t ế ộ ấ c u công trình đường ô tô ồ đ ng/m2 359.964 ố ị
ố ể i thi u ề ng Bê M t đ tông nh a h t trung dày 7cm trên móng c p ấ ph i đá dăm, môđun đàn h i ồ Eyc t 140Mpa
ứ Đ nh m c 60% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 11 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
2
ặ ườ đ ng/mồ M t đ
ị ổ ậ
458.010 Bảng 74. Giá ự xây d ng t ng hợp b ph n k t ế ộ ấ c u công trình ườ đ ô tô ng
ị ạ ố ứ Đ nh m c 60% cho h ng m c t ụ ạ i ng Bê ự ạ tông nh a h t + bê m n dày 5cm ự ạ tông nh a h t thô dày 7cm trên móng cấp ph i đáố dăm, môđun đàn ể ồ i thi u h i Eyc t
ề
130Mpa ị Đi u 11 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
ặ ườ ự ạ
Bảng 74. Giá ổng xây d ng tự ế ậ ộ ợ h p b ph n k t ấ c u công trình ườ ng ô tô đ
2
đ ng/mồ 446.724 ị ố
ề
M t đ ng Bê tông nh a h t trung dày 5cm + bê tông nh a hự ạt thô dày 7cm trên ấ móng c p ph i đá dăm, môđun đàn h i ồ Eyc tối thiểu 130Mpa ứ Đ nh m c 60% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 11 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
ả
ổ ậ ặ ườ ng bê
B ng 74. Giá ự xây d ng t ng ế ộ ợ h p b ph n k t ấ c u công trình ườ ng ô tô đ
2
đ ng/mồ 740.232 ị
ể M t đ tông xi măng mác ể ố 350 dày t i thi u 24cm, móng c p ấ ố ph i đá dăm dày ố t i thi u 15cm ề
ứ Đ nh m c 60% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 11 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
ả
ặ ườ ng bê
B ng 74. Giá ổng xây d ng tự ế ậ ộ ợ h p b ph n k t ấ c u công trình ườ ng ô tô đ
2
đ ng/mồ 796.116 ị
ể M t đ tông xi măng mác ể ố 350 dày t i thi u 26cm, móng c p ấ ố ph i đá dăm dày ố i thi u 15 cm t ề
ứ Đ nh m c 60% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 11 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
2.2 ố ế ị Quy t đ nh s 1291/QĐBXD Đường giao thông ngoài hàng rào d ánự
ườ ấ ự ồ a Đ ng c p VI Khu v c đ ng b ngằ
ệ N n đ ồ tri u đ ng/km
ộ ng r ng ặ ườ ng ề ấ ả 4.088 B ng 53. Su t ầ ư ố v n đ u t xây ự d ng công trình ề ườ 6,5m, m t đ ộ r ng 3,5m, l ặ ộ r ng 2x1,5m, m t Chi phí xây d ng ự ề ồ bao g m: N n ặ ườ ng, m t đ ệ ố ườ ng, h th ng đ
ườ đ ng ô tô ự ng láng nh a
ị
ố ề ọ ẻ ạ ườ đ tiêu chu n ẩ 4,5Kg/m2 trên l pớ ấ móng c p ph i đá ặ dăm ho c đá dăm tiêu chu nẩ ứ Đ nh m c 70% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 13 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP ộ ng h ườ i phân cách
ộ ng r ng ặ ườ ng ề ấ ả B ng 53. Su t ầ ư ố v n đ u t xây ự d ng công trình ườ ng ô tô đ ự ệ ồ tri u đ ng/km 3.955 ị an toàn giao thông ể (c c tiêu, bi n báo, sơn k v ch ườ ng, t đ ả lan, gi ữ gi a), rãnh thoát ống ướ ọ c d c, c n ướ thoát n c ngang, ố gia c mái ta luy, ệ ố h th ng công trình phòng h .ộ
ề ố
ứ Đ nh m c 70% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 13 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP ề ườ N n đ 6,5m, m t đ ộ r ng 3,5m, l ặ ộ r ng 2x1,5m, m t ườ đ ng láng nh a tiêu chu n ẩ 3Kg/m2 trên l p ớ ấ móng c p ph i đá ặ dăm ho c đá dăm tiêu chu nẩ
b ấp V ề ự ườ Đ ng c Khu v c mi n núi
ộ ng r ng ặ ườ ng ề ấ ả B ng 53. Su t ầ ư ố xây v n đ u t ự d ng công trình ườ ng ô tô đ ự ệ ồ tri u đ ng/km 9.674 ị
ề ố ọ ẻ ạ ề ườ N n đ 6,5m, m t đ ộ r ng 3,5m, l ặ ộ r ng 2x1,5m, m t ườ ng láng nh a đ tiêu chu n ẩ 4,5Kg/m2 trên l pớ ấ móng c p ph i đá ặ dăm ho c đá dăm tiêu chu nẩ ộ ng h ườ i phân cách
ấ ả B ng 53. Su t ầ ư ố xây v n đ u t ự d ng công trình ườ ng ô tô đ
ệ ồ tri u đ ng/km 9.485 ị
Chi phí xây d ng ự ề ồ bao g m: N n ặ ườ ng, m t đ ứ Đ nh m c 70% ệ ố ườ đ ng, h th ng ụ ạ ạ cho h ng m c t i an toàn giao thông ị Đi u 13 Ngh ể (c c tiêu, bi n báo, ị đ nh 57/2018/NĐ sơn k v ch CP ườ ng, t đ ả lan, gi ữ gi a), rãnh thoát ống ướ ọ c d c, c n ướ thoát n c ngang, ố gia c mái ta luy, ệ ố h th ng công trình phòng h .ộ ề ố
ứ Đ nh m c 70% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 13 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP ộ ề ườ ng r ng N n đ ặ ườ ng 7,5m, m t đ ề r ng ộ 5,5m, l ặ ộ r ng 2x1m, m t ự ườ ng láng nh a đ tiêu chu n ẩ 3Kg/m2 trên l p ớ ấ móng c p ph i đá ặ dăm ho c đá dăm tiêu chu nẩ
ị Quyết đ nh s ố 1291/QĐBXD 3 Nhà xưởng, kho chuyên d ngụ ồ
ộ
ứ ỗ ợ M c h tr không quá 15 t ỷ ụ ự đ ng/d án ph ừ thu c vào t ng ụ ự danh m c d án ợ theo Ngh ị h trỗ ị Đ đ nh 57/2018/N
ượ ấ c c p CP và đ có thẩm quy n ề phê duy tệ
ả
3.1 ư ệ ầ ưở ng 1 Nhà x ộ ẩ ầ t ng kh u đ 12m, cao ≤ 6m, ụ không có c u tr c
Chi phí xây d ng ự ấ nhà s n xu t, nhà ụ ạ kho; các h ng m c công trình ph c vụ ụ nh : nhà v sinh, phòng thay qu n ầ ố ỡ áo, sân b c d hàng hóa.
ả B ng 49.1 Su t ầ ư ố v n đ u t ự d ng nhà x ấ xây ưở ng
ạ ng g ch thu ị 1.000 đ/m2 XD 996 ườ T ồ h i mái ngói
ề
ứ Đ nh m c 60% ụ ạ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 11 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
ả B ng 49.1 Su t ầ ư ố v n đ u t ự d ng nhà x ấ xây ưở ng
ị 1.000 đ/m2 XD 996 ạ ườ T ng g ch thu ồ h i mái tôn
ề
ứ Đ nh m c 60% ụ ạ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 11 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
ả B ng 49.1 Su t ầ ư ố v n đ u t ự d ng nhà x ấ xây ưở ng
ị 1.000 đ/m2 XD 1.152 ườ ổ ạ T ng g ch, b ụ tr , kèo thép, mái tôn ề
ứ Đ nh m c 60% ụ ạ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 11 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
ả B ng 49.1 Su t ầ ư ố v n đ u t ự d ng nhà x ấ xây ưở ng
ạ ng g ch, mái ị 1.000 đ/m2 XD 1.338 ườ T b ngằ
ề
ứ Đ nh m c 60% ụ ạ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 11 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
ả B ng 49.1 Su t ầ ư ố v n đ u t ự d ng nhà x ấ xây ưở ng
ị tông, kèo ạ ườ ng g ch, 1.000 đ/m2 XD 1.590 ộ C t bê thép, t mái tôn ề
ứ Đ nh m c 60% ụ ạ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 11 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
ả B ng 49.1 Su t ầ ư ố v n đ u t ự d ng nhà x ấ xây ưở ng
ị 1.000 đ/m2 XD 1.710 ộ C t kèo bê tông, ạ ườ t ng g ch, mái tôn ề
ứ Đ nh m c 60% ụ ạ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 11 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
ả B ng 49.1 Su t ầ ư ố v n đ u t ự d ng nhà x ấ xây ưở ng
ị ạ ng g ch, mái 1.000 đ/m2 XD 1.446 ộ C t kèo thép, ườ t tôn ề
ứ Đ nh m c 60% ụ ạ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 11 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
ạ 3.2 ố ế ị Quy t đ nh s 1291/QĐBXD Kho chuyên d ng ụ ỏ ứ lo i nh (s c ch a ứ ≤ 500 t n)ấ
2 Su t ấ xây
ỏ ả B ng 49. ầ ư ố v n đ u t d ng ự kho chuyên ạ ụ d ng lo i nh
1.000 đ/m2 XD 1.710 ị
Kho lương th c, ự khung thép, sàn ỗ g hay bê tông, mái tôn ề
ứ Đ nh m c 60% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 11 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
ự Kho l 1.000 đ/m2 XD ươ ố ng th c ạ xây cu n g ch đá 2 Su t ấ xây
ỏ ả 1.026 B ng 49. ầ ư ố v n đ u t d ng ự kho chuyên ạ ụ d ng lo i nh
ị ạ ứ Đ nh m c 60% cho h ng m c t ụ ạ i
ề
ị Đi u 11 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
2 Su t ấ xây
ỏ ả B ng 49. ầ ư ố v n đ u t d ng ự kho chuyên ạ ụ d ng lo i nh
1.000 đ/m2 XD 1.590 ị ấ ằ Kho hóa ch t xây ạ g ch, mái b ng
ề
ứ Đ nh m c 60% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 11 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
2 Su t ấ xây
ỏ ả B ng 49. ầ ư ố v n đ u t d ng ự kho chuyên ạ ụ d ng lo i nh ấ 1.000 đ/m2 XD 918 ị Kho hóa ch t xây ạ g ch, mái ngói
ề
ứ Đ nh m c 60% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 11 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
ứ 3.3 ố ế ị Quy t đ nh s 1291/QĐBXD ạ ớ ứ Kho chuyên d ng ụ lo i l n (s c ấ ch a > 500 t n)
ấ xây ụ
ả B ng 49.3 Su t ầ ư ố v n đ u t d nự g kho chuyên ạ ớ ụ d ng lo i l n ự ấ ồ 1.000 đ ng/t n 1.614 ị Kho l s c chứ ươ ng th c ứa 500 t nấ ụ ạ i ế ị ể ứ Đ nh m c 60% ạ cho h ng m c t Điều 11 Ngh ị ị đ nh 57/2018/NĐ CP
ấ ồ 1.000 đ ng/t n Ngoài chi phí xây dựng các h ng ạ ưở m c nhà x ng, ứ ỗ nhà kho, m c h ồ ợ tr đã bao g m chi ế ị ồ t b g m phí thi ế ị ả t b s n chi phí thi ấ xu t, thi t b nâng ố ỡ chuy n, b c d , ể ậ y n hàng v n chu ế ị hóa, các thi t b khác. ư
ự ươ ng th c Kho l ứ ứ s c ch a 1.500 t nấ ấ ả 1.740 B ng 49.3 Su t ầ t ố v n đ u xây ự d ng kho chuyên ạ ớ ụ d ng lo i l n
ị
ề
ứ Đ nh m c 60% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 11 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
ư ấ xây
ả B ng 49.3 Su t ầ t ố v n đ u ự d ng kho chuyên ạ ớ ụ d ng lo i l n ự ươ ứ ấ ồ 1.000 đ ng/t n 2.136 ị ng th c Kho l ứ s c ch a 10.000 t nấ
ề
ứ Đ nh m c 60% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 11 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
ồ
3.4 Kho đông l nhạ ố ế ị Quy t đ nh s 1291/QĐBXD
Chi phí xây d ng ự nhà kho g m các ụ ạ h ng m c công ụ ụ ư trình ph c v nh : nhà kho, nhà v ệ sinh, phòng thay ố ầ qu n áo, sân b c ỡ d hàng hóa.
ấ ả B ng 45. Su t ầ ư ố v n đ u t xây ự d ng công trình kho đông l nhạ ạ
1.000 đ/m2 sàn 5.516 ị ế ấ Kho l nh k t c u ạ g ch và bê tông ấ ứ ứ s c ch a 100 t n
ề
ứ Đ nh m c 70% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 11 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
ấ ả B ng 45. Su t ầ ư ố v n đ u t xây ự d ng công trình kho đông l nhạ ạ 1.000 đ/m2 sàn 7.007 ị ế ấ Kho l nh k t c u ạ g ch và bê tông ấ ứ ứ s c ch a 300 t n
ề
ứ Đ nh m c 70% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 11 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
690 ấ ả 1.000 đ/t n s n ph mẩ
ồ ấ ả
ộ 4 Nhà máy xay xát ấ ≥ ạ g o, công su t 70.000 t n s n phẩm/năm
ế ế
ấ ả B ng 47. Su t ầ ư ố v n đ u t xây ự d ng công trình nhà máy xay xát, và các nhà máy ch bi n nông ế ả s n khác, Quy t ố 1291/QĐ ị đ nh s BXD ề ẩ ứ ỗ ợ M c h tr không quá 15 t ỷ ụ ự đ ng/d án ph ừ thu c vào t ng ụ ự danh m c d án ợ theo Ngh ị h trỗ ị đ nh 57/2018/NĐ CP và được c p ấ có th m quy n
ệ phê duy t. Chi ự phí xây d ng công trình bao g m:ồ
ạ ụ ả
ị
ề
ứ Đ nh m c 60% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 11 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP ấ ướ ệ Chi phí xây d ng ự các h ng m c ấ công trình s n xu t chính; các công trình ph trụ ợ và ụ ụ ệ ố ph c v ; h th ng ậ ườ ỹ ng k thu t đ ộ ộ giao thông n i b , chi phí phòng cháy chữa cháy, cấp c. đi n, c p n
ử thi ế ị Chi phí thi t b ộ ồ g m toàn b chi ắ phí mua s m và lắp đ t thi ế ị ặ t b dây chuyền sản xu t, ấ ế ị ụ các thi t b ph ụ ụ ợ tr , ph c v và chi phí ch y thạ t ế b .ị
ứ ỗ ợ ự ướ ả ẩ 5 ề Kho n 1, Đi u 13, Ngh ị đ nhị 57/2018/NĐCP
Nhà máy c p ấ ạ n c sinh ho t nông thôn, công su t dấ ưới 40.000 m3/ngày đêm ồ ự
3
ớ ự Xây d ng m i 1.000 đ ng/mồ 3.000
3
ả ạ ấ Nâng c p, c i t o 1.000 đ ng/mồ 2.000
ướ c
ả
ệ M c h tr theo ượ ấ c c p d án đ ề có th m quy n phê duy t.ệ H tr ỗ ợ bao g m chi phí xây d ng các công ể ộ trình: B tr n và ể ố phân ph i; B ắ ể ọc; Hệ l ng và b l ố th ng châm hóa ơm ạ ấ ch t; Tr m b ướ ử ọ c r a l c, n ậ ướ ỹ c k thu t và n ạ ướ c sinh ho t; n ệ ố H th ng thu n th i; Bả ể ch a ứ ướ ạ c s ch; Các n ụ ợ công trình ph tr ư nh sân, nhà ự ườ ng tr c, b o th ề ệ v , nhà đi u hành và phòng thí nghi m, gara, kho
6 ố ế ị Quy t đ nh s 1291/QĐBXD ừ
ự ế Xây d ng tuy n ố ấ ướ ng c p n c chính cho Khu ư 10 dân c có t h trộ ở lên ệ ố ưở ng, h th ng x ạ ướ thoát n c, tr m ệ đi n và chi phí phòng cháy ch a ữ Chi phí lắp đ t ặ ườ ố ng ng, các đ ư ậ ư ụ ph , ch a v t t ế tính đ n chi phí đào và đ p trắ ả ố ườ ng ng. đ
ả
B ng 70. Giá ổ ự xây d ng t ng hợp b ph n k t ế ậ ộ ế ố ấ c u tuy n ng ấ ướ c c p n ồ 1.000 đ ng/km 410.430 Ống Gang d o ẻ DN100 ị
ề
ứ Đ nh m c 50% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 13 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
ả
ướ c
B ng 70. Giá ổ ự xây d ng t ng hợp b ph n k t ế ậ ộ ế ố ấ c u tuy n ng ấ ướ c p n c ẻ ng Gang d o ồ 1.000 đ ng/km 483.185 Ố DN150 ị ả
ề
ệ ứ Đ nh m c 50% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 13 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
ả
B ng 70. Giá ự ổ xây d ng t ng ế ậ ộ hợp b ph n k t ế ố ấ c u tuy n ng ấ ướ c c p n ồ 1.000 đ ng/km 39.200 ứ ỗ ợ ự M c h tr d án ẩ ượ ấ c c p có th m đ ệ ề quy n phê duy t. H trỗ ợ bao g m ồ chi phí xây d ng ự các công trình: B ể ộ ố tr n và phân ph i; ể ắ ể ọ B l ng và b l c; ệ ố H th ng châm ấ ạ hóa ch t; Tr m ướ ử ọ ơ c r a l c, b m n ậ ướ ỹ c k thu t và n ướ ạ n c sinh ho t; ệ ố H th ng thu n ể ứ ả th i; B ch a ướ ạ n c s ch; Các ụ ợ công trình ph tr nh ư sân, nhà ự ườ ng tr c, b o th ề ệ v , nhà đi u hành và phòng thí nghi m, gara, kho ệ ố xư nở g, h th ng ạ ướ thoát n c, tr m ệ đi n và chi phí phòng cháy ch a ữ ắ cháy, mua s m và ế ị ặ ắ t b dây l p đ t thi ệ ề chuy n công ngh . Ống Nh a HDPE ự DN50 ị
ề
ứ Đ nh m c 50% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 13 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
ự Ống Nh a HDPE ồ 1.000 đ ng/km ả 45.650 B ng 70. Giá
ổ ự xây d ng t ng hợp b ph n k t ế ậ ộ ế ố ấ c u tuy n ng ấ ướ c c p n
DN63 ị
ề
ứ Đ nh m c 50% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 13 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
ả
B ng 70. Giá ổ ự xây d ng t ng hợp b ph n k t ế ậ ộ ế ố ấ c u tuy n ng ấ ướ c c p n ự ng Nh a HDPE ồ 1.000 đ ng/km 78.780 Ố DN75 ị
ề
ứ Đ nh m c 50% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 13 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
ả
B ng 70. Giá ổ ự xây d ng t ng hợp b ph n k t ế ậ ộ ế ố ấ c u tuy n ng ấ ướ c p n c ự ng Nh a HDPE ồ 1.000 đ ng/km 79.530 Ố DN90 ị
ề
ứ Đ nh m c 50% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 13 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
ồ 7 ố ế ị Quy t đ nh s 1291/QĐBXD
ề Công trình th y ủ lợi ph c v t ụ ụ ướ i tiêu trong nông nghi pệ
ứ ỗ ợ M c h tr không quá 20 t ỷ ự đ ng/d án và được c p có ấ ẩ th m quy n phê duy t.ệ
7.1
Công trình đ u ầ ố ồ ứ m i h ch a ấ ướ n c, có c p công trình:
ấ C p III ồ 1.000 đ ng/ha ậ
ấ ả 40.390 B ng 57. Su t ầ ư ố v n đ u t xây ự d ng công trình Chi phí bao g m ồ ự xây d ng đ p ụ ậ chính, đ p ph
th y l ủ ợ i
ị
ề
ứ Đ nh m c 50% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 13 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP ế ố
ả (n u có); tràn x ấ ướ c lũ; c ng l y n ả ố ầ đ u m i; nhà qu n lý. ấ ả B ng 57. Su t ầ ư ố v n đ u t xây ự d ng công trình ủ ợ i th y l
C p IVấ ồ 1.000 đ ng/ha 52.670 ị
ề
ứ Đ nh m c 50% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 13 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
7.2 ố ế ị Quy t đ nh s 1291/QĐBXD
Công trình đ u ầ mối tr m b m ơ ạ ấ ướ t i, có c p công trình:
ấ ả B ng 57. Su t ầ ư ố v n đ u t xây ự d ng công trình ủ ợ i th y l
ấ C p III ồ 1.000 đ ng/ha 8.475 ị
ề
ứ Đ nh m c 50% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 13 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
Chi phí bao g m ồ ể ạ nhà tr m; b hút, ể ả ố đi u ề b x ; c ng ố ế ầ t đ u m i; nhà ti ả qu n lý.
ấ ả B ng 57. Su t ầ ư ố v n đ u t xây ự d ng công trình ủ ợ i th y l
C p IVấ ồ 1.000 đ ng/ha 11.160 ị
ề
ứ Đ nh m c 50% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 13 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
ố ạ ơ 7.3 ố ế ị Quy t đ nh s 1291/QĐBXD
Công trình đ u ầ m i tr m b m ấ tiêu, có c p công trình:
ấ C p III ồ 1.000 đ ng/ha ấ Chi phí bao g m ồ ả 10.190 B ng 57. Su t
ư
ầu t v n đố xây ự d ng công trình ủ ợ i th y l
ị
ề
ạ ể ứ Đ nh m c 50% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 13 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
ư nhà tr m; b hút, ể ả ống đi u ề b x ; c ố ế ầ t đ u m i; nhà ti ả qu n lý.
ấ ả B ng 57. Su t ầu t v n đố xây ự d ng công trình ủ ợ i th y l
C p IVấ ồ 1.000 đ ng/ha 15.450 ị
ề
ứ Đ nh m c 50% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 13 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
7.4 ố ế ị Quy t đ nh s 1291/QĐBXD Công trình kênh bê tông
ấ ả B ng 57. Su t ầ ư ố v n đ u t xây ự d ng công trình ủ ợ i th y l
ồ 1.000 đ ng/km 671.630 ị c ướ Có kích th BxH = 0,25 m2
ề
ứ Đ nh m c 50% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 13 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
ấ ả B ng 57. Su t ầ ư ố v n đ u t xây ự d ng công trình ủ ợ i th y l c ướ ồ 1.000 đ ng/km 2.089.390 ị Có kích th BxH = 1 m2
ề
ứ Đ nh m c 50% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 13 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
Có kích th c ướ ồ 1.000 đ ng/km BxH = 2 m2
ả ấ 3.979.745 B ng 57. Su t ầ ư ố v n đ u t xây ự d ng công trình ủ ợ i th y l
ị ứ Đ nh m c 50%
ề
ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 13 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
ấ ả B ng 57. Su t ầ ư ố v n đ u t xây ự d ng công trình ủ ợ i th y l c ướ ồ 1.000 đ ng/km 5.870.095 ị Có kích th BxH = 3 m2
ề
ứ Đ nh m c 50% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 13 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
ợ t ộ
8 ước ạ ả ự iố ứ ỗ M c h tr đa không quá 05 ỷ ồ t đ ng/d án Công trình thu gom x lý nử th i sinh ho t nông thôn i
ả ố ế ị Quy t đ nh s 451/QĐBXD ngày 21/4/2015 ự ủ c a B Xây d ng ố su t ấ ề v công b ư xây vốn đ u ầ t ứ ự d ng và m c ch c ướ phí x lử ý n ạ th i sinh ho t
8.1 Theo công ngh ệ bùn ho t tạ ính
ị ử Tri uệ ề đ ng/mồ 13,8 ấ Công su t < 2.000 m3/ngày.đêm
3/ngày.đê m
ứ Đ nh m c 60% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 13 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
ị Tri uệ ề đ ng/mồ 12 ả ấ ừ Công su t t ế 2.000 đ n < 5.000 m3/ngày.đêm
3/ngày.đê m
ứ Đ nh m c 60% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 13 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
8.2 ồ Theo công ngh ệ ọ h sinh h c
ị
Tri uệ ụ ạ i ắ đ ng/mồ 1 Ngh ị 9,6 ấ Công su t < 2.000 m3/ngày.đêm ế ị
3/ngày.đê m
Chi phí bao gồm trạm b m nâng ơ trong nhà máy, ơ công trình x lí c ử ọ h c, công trình x ọ ử lí sinh h c, kh ử trùng, kh mùi, thu gom làm khô bùn, các công trình ph ụ tr nhợ ạ ư tr m đi n ệ (nếu có), sân, nhà ự thường tr c, b o ề ệ v , nhà đi u hành và phòng thí ệ nghi m, gara, kho ưở ng. Chi phí x ế ị ồ thi t b g m toàn ộ b chi phí mua ặ ắ s m và l p đ t ề thi t b dây chuy n công ngh ệ tiên ti nế ứ Đ nh m c 60% ạ cho h ng m c t Đi u 1ề ị đ nh 57/2018/NĐ CP
ị Công su t t Tri uệ 7,2 đ ng/mồ ụ ạ i ấ ừ ế 2.000 đ n < 5.000 m3/ngày.đêm
3/ngày.đê m
ứ Đ nh m c 60% ạ cho h ng m c t Đi u 1ề 1 Ngh ị
ị đ nh 57/2018/NĐ CP
ựng
ợ t
9 ạ ự i ố ứ ỗ M c h tr đa không quá 05 ỷ ồ t đ ng/d án Xây dựng c sơ ở ả ấ ử x lý ch t th i ắ r n sinh ho t nông thôn
ạ
Quyết đ nh s ố ị 1354/QĐBXD ngày 19/12/2017 của B Xây d ộ ề ố su t ấ v công b ầ ư vốn đ u t xây ứ ự d ng và m c chi ấ ử phí x lý ch t ắ thải r n sinh ế ị ho t (Quy t đ nh ố s 1354/QĐ BXD)
ế i sinh 9.1
ệ ế Công ngh ch bi n phân v ấ công su t <300 ấ t n/ngày
ậ ủ
ế t ấ ả B ng 1. Su t ầ ư ố v n đ u t xây ở x lý ử ơ ự d ng c s ấ ả ắ ch t th i r n sinh ạ ằ ho t b ng công ệ ế ế ngh ch bi n phân vi sinh 336 ệ Công ngh , thi ị ướ b n c ngoài Tri uệ ấ ồ đ ng/t n.ngày
ị
ề
Chi phí bao g m ồ ứ nghiên c u công ế ạ ắ ệ ngh , ch t o, l p ế ị ặ t b ; xây đ t thi ự ơ ở ử d ng c s x lý ả ắn sinh ấ ch t th i r ả ồ ạ ho t (g m c chi ạ ự phí xây d ng h ỹ ầ t ng k thu t ạ trong ph m vi c a ử ở x lý, chi phí c sơ ầ ư ệ ố h th ng đ u t ỉ rác, ướ ử x lý n c r ầ ư ệ h chi phí đ u t ắ ố th ng quan tr c ệ môi tr b o vả ngườ ế tr c ự tuy n,...) ứ Đ nh m c 60% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 11 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
ế t ấ ả B ng 1. Su t ầ ư ố xây v n đ u t ở x lý ử ơ ự d ng c s ấ ả ắ ch t th i r n sinh ạ ằ ho t b ng công ệ ế ế ngh ch bi n phân vi sinh 240 Công ngh , thi ị b trong n ệ ướ c Tri uệ ấ ồ đ ng/t n.ngày
ị
ề
ứ Đ nh m c 60% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 11 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
ố ế ị Quy t đ nh s 1354/QĐBXD
ệ ố 9.2 Công ngh đ t ấ công su t <50 ấ t n/ngày
t ế 2. Su t ấ B ng ả ầ ư XD ố v n đ u t c sơ ấ ử ở x lý ch t ạ ả ắ th i r n sinh ho t ệ ằ b ng công ngh đ tố 510 ướ Công nghệ, thi b ị n c ngoài Tri uệ ấ ồ đ ng/t n.ngày ị
ề
ứ Đ nh m c 60% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 11 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
2. Su t ấ ầ ư xây
ế t B ng ả ố v n đ u t ở x lý ử d ngự c sơ ấ ả ắ ch t th i r n sinh ạ ằ ho t b ng công ngh ệ đ tố 384 Công ngh , thi ị b trong n ệ ướ c Tri uệ ấ ồ đ ng/t n.ngày ị
ề
ứ Đ nh m c 60% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 11 Ngh ị đ nh 57/2018/NĐ CP
inh
9.3 ố ế ị Quy t đ nh s 1354/QĐBXD
ệ ế Công ngh ch ế bi n phân vi s ế ợ ố k t h p đ t ấ công su t <300 ấ t n/ngày
ế t 348 ệ Công ngh , thi ị ướ c ngoài b n Tri uệ ấ ồ đ ng/t n.ngày ấ ả B ng 3. Su t ầ ư ố xây v n đ u t ự ơ ở ử d ng c s x lý ấ ả ắ ch t th i r n sinh ạ ằ ho t b ng công ệ ế ế ngh ch bi n phân vi sinh k t ế hợp đ t.ố
ị
ề Đ ứ Đ nh m c 60% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 11 Ngh ị đ nh 57/2018/N CP
ế Công ngh , thi t 288 ị b trong n ệ ướ c Tri uệ ấ ồ đ ng/t n.ngày
ấ ả B ng 3. Su t ầ ư ố v n đ u t xây ự ơ ở ử d ng c s x lý ả ắ ấ ch t th i r n sinh
ạ ằ ho t b ng công ệ ế ế ngh ch bi n phân vi sinh k t ế hợp đ t.ố
ị
ề
Đ ứ Đ nh m c 60% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 11 Ngh ị đ nh 57/2018/N CP
ệ ấ
ấ ả B ng 4. Su t ầ ư ố v n đ u t xây ơ s x lý d ng cự ở ử ấ ả ắ ch t th i r n sinh ạ ằ ho t b ng công ệ ngh chôn l p ệ hợp v sinh 9.4 120 Tri uệ ấ ồ đ ng/t n.ngày
Công ngh chôn l p hấ ợp v sệ inh ấ công su t <100 tấn/ngày ị
ề
Đ ứ Đ nh m c 60% ạ ụ ạ cho h ng m c t i ị Đi u 11 Ngh ị đ nh 57/2018/N CP
ợ t
ả ề ự ồ ự ệ ồ Tri u đ ng/ha 10 200 ể Kho n 3, Đi u 13, Ngh ị định s ố 57/2018/NĐCP ngày 17/4/2018 D án nuôi ủ ả tr ng th y s n i ố có quy mô t ở thi u 05 ha tr lên ườ i ố ứ ỗ M c h tr đa không quá 10 ỷ ồ t đ ng/d án; ồ chi phí g m xây ạ ầ ự d ng h t ng, c ướ ướ n c, thoát n ử x lý môi tr ấp c, ng.
ệ ị ố ồ Tri u đ ng/ha 50
ự
ứ ỗ ợ ố i M c h tr t đa không quá 20 ỷ ồ t đ ng/d án, bao g m:ồ 11 Công trình xây ự d ng h th ng ướ t ế ti ệ ố ế i tiên ti n ước ệ t ki m n
ỗ ợ ị
ị Ngh đ nh s : 57/2018/NĐCP ề ị và Đi u 5, Ngh ố ị đ nh s 77/2018/NĐCP ngày 16/5/2018 ỗ ợ Quy đ nh h tr ủ ể phát tri n th y ủ ợ ỏ ợ i i nh , th y l l ướ ộ ồ n i đ ng và t i ế ế t tiên ti n, ti ướ ệ ki m n c
ợ ệ H tr chi phí ậ ệ v t li u, máy thi ế ị t b công và thi (50%), không bao ồ g m chi phí ứ ỗ GPMB: m c h tr không quá 40 ồ tri u đ ng/ha.
ỗ ợ ố i đa
ể ẳ ứ H tr t không quá 50% chi phí đ san ph ng ộ đồng ru ng, m c
ồ ỗ ợ h tr không quá ệ 10 tri u đ ng/ha.
ự ề ệ ồ Tri u đ ng/ha 12 300 ả Kho n 6, Đi u 9, ị ị Ngh đ nh 57/2018/NĐCP D án nông ệ ứ nghi p ng ệ ụ d ng công ngh cao ợ theo ứ ỗ M c h tr ượ ấ ự c c p d án đ có thẩm quy n ề phê duy tệ
ả ứ ỗ ợ ự ị 13 ở ườ i
ự Xây d ng nhà ộ xã h i cho ng lao đ ngộ ều Kho n 5, Đi ố ị 13, Ngh đ nh s 57/2018/NĐCP ngày 17/4/2018 M c h tr theo ượ ấ c c p d án đ ề ẩ có th m quy n phê duy tệ
2
ệ Nhà c p IVấ 1 ồ Tri u đ ng/m sàn xây dựng
2
ở ệ 2 ố ầ Nhà 2 t ng tr lên (bê tông, c t thép) ồ Tri u đ ng/m sàn xây dựng ng xuyên ớ ụ Áp d ng v i doanh ầ ư ệ nghi p đ u t vào ệ nông nghi p, nông thôn có 100 lao ộ ở đ ng tr lên làm ệ ườ vi c th ạ i nhà máy t