Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ố ắ B c Giang, ngày 29 tháng 12 năm 2017 Ủ Y BAN NHÂN DÂN Ắ Ỉ T NH B C GIANG S : 45/2017/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ị Ậ Ạ Ệ Ắ Ị Ả Ộ Ế Ố Ớ Ả QUY Đ NH BI N PHÁP QU N LÝ THU Đ I V I HO T Đ NG KINH DOANH V N T I Ỉ TRÊN Đ A BÀN T NH B C GIANG
Ủ Ắ Ỉ Y BAN NHÂN DÂN T NH B C GIANG
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ả ậ ạ Căn c Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày 22 tháng 6 năm 2015;
ứ ế ậ ả Căn c Lu t Qu n lý Thu ngày 29 tháng 11 năm 2006;
ộ ố ề ủ ậ ử ổ ứ ế ậ ả ổ Căn c Lu t s a đ i, b sung m t s đi u c a Lu t Qu n lý thu ngày 20 tháng 11 năm 2012;
ứ ộ ố ề ủ ậ ử ổ ế ậ ổ ị Căn c Lu t s a đ i, b sung m t s đi u c a Lu t Thu giá tr gia tăng ngày 19 tháng 6 năm 2013;
ộ ố ề ủ ế ậ ậ ổ ị ậ ử ổ ậ ế ả ứ ụ Căn c Lu t s a đ i, b sung m t s đi u c a Lu t Thu giá tr gia tăng, Lu t Thu tiêu th ệ ặ đ c bi ế t và Lu t Qu n lý thu ngày 06 tháng 4 năm 2016;
ứ ệ ế ậ ậ Căn c Lu t Thu thu nh p doanh nghi p ngày 03 tháng 6 năm 2008;
ộ ố ề ủ ậ ử ổ ế ệ ậ ậ ổ ứ Căn c Lu t s a đ i, b sung m t s đi u c a Lu t Thu thu nh p doanh nghi p ngày 19 tháng 6 năm 2013;
ứ ế ậ ậ Căn c Lu t Thu thu nh p cá nhân ngày 21 tháng 11 năm 2007;
ứ ộ ố ề ủ ậ ử ổ ế ậ ậ ổ Căn c Lu t s a đ i, b sung m t s đi u c a Lu t Thu thu nh p cá nhân ngày 22 tháng 11 năm 2012;
ế ị ủ ủ ộ ố ề ủ ứ ề ủ ố ả ị ậ ị ậ ế ả ộ ố t m t s Căn c Ngh đ nh s 83/2013/NĐCP ngày 22/7/2013 c a Chính ph quy đ nh chi ti ế ậ ử ổ ổ đi u c a Lu t Qu n lý thu và Lu t s a đ i b sung m t s đi u c a Lu t Qu n lý thu ;
ủ ề ủ ố ị ậ ả ằ ứ ệ ề ị Căn c Ngh đ nh s 86/2014/NĐCP ngày 10 tháng 9 năm 2014 c a Chính ph v kinh doanh và đi u ki n kinh doanh v n t i b ng ô tô;
ị ố ộ ưở ệ ẫ ộ ộ ủ liên t ch s 152/2014/TTLTBTCBGTVT ngày 15 tháng 10 năm 2014 c a B ướ ậ ả ậ ả ướ i c v n t i h ự ng d n th c hi n giá c ộ ụ ỗ ợ ậ ả ườ ị ứ ư Căn c Thông t ưở tr ng B Tài chính, B tr ằ b ng xe ô tô và giá d ch v h tr v n t ng B Giao thông v n t ộ ng b ; i đ
ề ị ủ ụ ưở ế ỉ ụ ắ ạ ờ ố ng C c Thu t nh B c Giang t i T trình s 5719/TTrCT ngày 18 Theo đ ngh c a C c tr tháng 12 năm 2017.
Ế Ị QUY T Đ NH:
ố ượ ề ạ ỉ ụ Đi u ề 1. Ph m vi đi u ch nh, đ i t ng áp d ng
ề ạ ỉ 1. Ph m vi đi u ch nh
ị ể ố ị ổ ứ ự ệ ệ ệ ơ ế ị i thi u bình quân/tháng làm c s n đ nh thu và ả ườ ng qu n lý ế ố ớ ậ ả ạ ộ ắ ị ề ứ Quy đ nh này quy đ nh v m c doanh thu t ủ trách nhi m c a các c quan, t thu đ i v i ho t đ ng kinh doanh v n t ơ ở ấ ệ ch c trong vi c th c hi n các bi n pháp tăng c ỉ i trên đ a bàn t nh B c Giang.
ố ượ ụ 2. Đ i t ng áp d ng
ợ ể ả ạ ộ ệ ợ ậ ả ặ ỉ ị ị ươ ườ ả ị ị ộ ố ề ủ ị ả ủ ị ậ ạ ộ ậ ả ồ ươ ậ ả ủ ậ ả ộ ậ ề ế ệ ặ ả ề ế ả ậ ử ổ ổ ế i n p thu theo ph ệ ươ ng ti n v n t ợ ườ ọ ổ ứ i c a các t ạ ị ng h p quy đ nh t ơ ả ị ậ ả ậ ả ệ i (k c doanh nghi p, h p tác xã Các doanh nghi p, h p tác xã có ho t đ ng kinh doanh v n t ệ ụ ở ụ ậ ả ng ti n v n t i) có tr s chính ho c chi nhánh đóng i, khoán, cho thuê ph làm d ch v v n t ợ ượ ề ạ ộ ắ c quy đ nh t ng h p đ trên đ a bàn t nh B c Giang thu c các tr i kho n 1 Đi u 33 Ngh đ nh ế ủ ố t m t s đi u c a Lu t Qu n s 83/2013/NĐCP ngày 22/7/2013 c a Chính ph quy đ nh chi ti ế ộ ố ề ủ ế lý thu và Lu t s a đ i b sung m t s đi u c a Lu t Qu n lý thu ; cá nhân có ho t đ ng kinh ộ ng pháp khoán bao g m: cá nhân, h kinh doanh, cá nhân thuê doanh v n t ự ị ch u trách nhi m v k t ho c nh n khoán ph ch c,cá nhân khác t ậ ộ qu kinh doanh thu c các tr i Kho n 1 Đi u 38 Lu t Qu n lý thu năm ố ượ 2006 (các đ i t ng trên sau đây g i chung là đ n v v n t i).
ạ ộ ậ ả ế ị ả ch c, cá nhân có liên quan đ n qu n lý ho t đ ng kinh doanh v n t i trên đ a ơ ổ ứ Các c quan, t ắ ỉ bàn t nh B c Giang.
ạ ộ ề ệ ả ế ố ớ Đi u 2. Bi n pháp qu n lý thu đ i v i ho t đ ng kinh doanh v n t ậ ả i
ứ ể ơ ươ ệ ố ồ ng ti n đ c quan Thu (bao g m: ị ị ế ế ể ế ặ ố i thi u bình quân/tháng c a t ng ph ơ ở ấ ụ ụ ệ ế ượ ế ị ụ ứ ị ủ ừ 1. M c doanh thu t ụ ế C c Thu , Chi c c Thu huy n, thành ph ) làm c s n đ nh doanh thu tính thu ho c xác đ nh m c doanh thu khoán thu đ c quy đ nh theo Ph l c kèm theo Quy t đ nh này.
ệ ơ ổ ứ ủ 2. Trách nhi m c a các c quan,t ch c:
ơ ế a) C quan Thu
ơ ớ ố ợ ộ ỉ ch c (Liên minh H p tác xã t nh, Hi p h i V n t ậ ả ỉ ệ ổ ứ ắ ệ ề ỉ ố ớ ự ư ệ ử ể ế ậ ề ộ ườ ậ ả ề ế ậ ng dây nóng, h p th đi n t đ ti p nh n thông tin ph n ánh vi ậ ả ề ậ ả ạ ợ i t nh, Đài Phát Ph i h p v i các c quan, t ố ề thanh – Truy n hình t nh, Báo B c Giang, Đài Truy n thanh – truy n hình các huy n, thành ph ) ề ổ ứ ch c tuyên truy n chính sách pháp lu t v thu , t p trung chuyên sâu đ i v i lĩnh v c kinh t i. Duy trì đ doanh v n t ạ ộ ph m v ho t đ ng kinh doanh v n t i.
ớ ơ ể ệ i, Công an t nh) th c hi n thanh tra, ki m tra tình ố ợ ấ ậ ả ự ỉ ậ ả ở ế ự ử i; x lý nghiêm các hành vi vi ạ ậ Ph i h p v i các c quan (S Giao thông v n t ậ hình ch p hành pháp lu t thu trong lĩnh v c kinh doanh v n t ế ph m pháp lu t thu .
ố ệ ị ở ị ớ ơ ươ ế ổ ứ ự ế ố ượ ươ ờ ụ ng t ế ch c rà soát, th ng kê, đ i chi u s l i t ể ự ệ ế ố ệ ệ ố ợ ậ ả ạ ng ti n v n t ủ ộ ể ố ầ ủ ơ ề ế ỉ ạ ạ ậ đ a Chi c c Thu các huy n, thành ph xây d ng k ho ch ph i h p v i các ngành, đ n v ể i th i đi m 30/5, ph ư ớ 30/11 hàng năm đ th c hi n đ y đ các bi n pháp qu n lý thu ; ch đ ng tham m u v i chính ươ ử ị quy n đ a ph ị ậ ả ơ các đ n v v n t ạ ng ph ả ố ợ ng ch đ o các c quan ch c năng ph i h p ti n hành ki m tra và x lý nghiêm ươ ng. ứ ế ạ ị i vi ph m pháp lu t thu t i đ a ph
ướ ầ ấ ủ ươ ệ c ngày 15 c a tháng đ u quý, cung c p danh sách ch ph ủ ế ậ ậ ả ế ạ ể Ủ ở ng ch thu cho S Giao thông v n t ng ti n vi ph m pháp i, các Trung tâm đăng ki m, y ban Hàng quý, tr ị ưỡ ế ề lu t thu đ ngh c ố ệ nhân dân các huy n, thành ph .
ị ế ế ị ơ ở ứ ủ ế ị ậ ị ệ ấ ự ể ượ i thi u đ ế ị ạ ả ướ ụ ụ ẫ Th c hi n n đ nh doanh thu tính thu , xác đ nh doanh thu khoán thu trên c s m c doanh thu ả ố i Ph l c kèm theo Quy t đ nh này theo đúng quy đ nh c a Lu t Qu n t c quy đ nh t ng d n thi hành. lý thu và các văn b n h
ố ợ ể ơ ở ữ ệ ớ ề ườ ộ ự ụ ụ ậ ả ầ ả ổ ứ ơ Ph i h p v i các c quan, t ộ ế i n p thu thu c ngành v n t thông tin v ng ả ch c có liên quan xây d ng, qu n lý và phát tri n c s d li u i ph c v yêu c u qu n lý.
ướ ụ ự ệ ị ỳ ằ ể ậ ả ớ ấ ế ủ ụ ơ i và vi c ch p hành nghĩa v thu c a các c 20/12), C c Thu ch trì, ph i h p v i các đ n v liên quan th c hi n ạ ộ ỉ ố ợ ệ ỉ ị ậ ả Ủ ị ế ủ ị Đ nh k h ng năm (tr ổ t ng ki m tra, rà soát ho t đ ng kinh doanh v n t ơ đ n v v n t i trên đ a bàn t nh, báo cáo y ban nhân dân t nh.
ậ ả ở b) S Giao thông v n t i
ị ỳ ướ ủ ế ế ạ ớ ơ ơ ị ầ Đ nh k hàng quý, tr ị ậ ả thông tin m i có liên quan đ n các đ n v v n t ơ ỉ ấ c ngày 15 c a tháng đ u quý, cung c p cho c quan Thu , Công an t nh ệ ố ỉ ố ệ ị i (tên đ n v , đ a ch , s đi n tho i liên h , s
ườ ạ ệ ạ i b ng xe ô tô, ng ươ ể ể ặ c c p phép), ph i ho c kh i l ậ ả ố ượ ứ ở ậ ả ợ ươ ượ ậ ơ ở c S Giao ậ ả ấ ượ ấ ươ ệ ệ ệ ậ ả ằ ậ ấ i đ i di n theo pháp lu t, lo i hình v n t gi y phép kinh doanh v n t i ố ỗ ố ớ ở ườ ệ ượ ấ ng ng ti n (bi n ki m soát, s ch đ i v i xe ch ng đ ở ố ớ hàng chuyên ch cho phép tham gia giao thông đ i v i xe ch hàng hóa, tên trong gi y ch ng ị ử ụ ệ nh n đăng ký xe, tên đ n v s d ng ph ể i c p phù hi u, bi n hi u và các ph thông v n t ấ i h p pháp) đã đ c c p phép. ng ti n kinh doanh v n t ng ti n không đ
ồ ậ ả ậ ả ấ ộ ệ i, phù hi u, bi n hi u kinh doanh v n t ể ể ấ ệ ỉ ạ ơ ự ệ ấ ế ế ị ố ớ ỳ ế ề ậ ả ử ả ế ế ơ ệ Thu h i gi y phép kinh doanh v n t i; ch đ o các đ n ị ự ị ậ ả v tr c thu c không th c hi n đăng ki m, không c p l nh xu t b n đ i v i các đ n v v n t i vi ị ủ ơ ạ ph m pháp lu t thu theo văn b n đ ngh c a c quan Thu . Đ nh k ngày 15 hàng tháng, thông ỉ ụ báo k t qu x lý cho C c Thu và Công an t nh.
ươ ệ ạ ổ ủ ớ ơ ế ể ệ ạ ơ ng ti n thông tin đ i chúng các xe Công khai thông tin trên c ng thông tin c a ngành và trên ph ậ ấ ố ợ có vi ph m pháp lu t và ph i h p v i c quan Thu thanh tra, ki m tra vi c ch p hành pháp lu t ạ t ậ ị ậ ả i các đ n v v n t i.
ế ể ớ ơ ử ươ ậ ệ ng ti n v n ố ợ ư ậ ả ạ ộ ấ ỉ ạ Ch đ o Thanh tra giao thông ph i h p v i c quan Thu ki m tra, x lý các ph ả i đang ho t đ ng kinh doanh nh ng không có Gi y phép kinh doanh v n t t i.
ể ề ươ ả ị ệ t Nam nh p c nh báo toàn qu c trên Ch ệ ố ậ ể ạ ng ti n v n t ủ ươ ả ườ ươ ậ ả ỹ ị ng ph ậ ả ị ụ ng trình qu n lý Báo cáo, đ ngh C c đăng ki m Vi ể ậ ả ố ớ ể i vi ph m pháp lu t đ các Trung tâm không ki m ki m đ nh đ i v i các ch ph ề ủ ư ố ị ạ ị s 70/2015/TTBGTVT ngày 09/11/2015 c a i kho n 6, Đi u 4, Thông t đ nh theo quy đ nh t ệ ề ể ậ ả ộ ng i quy đ nh v ki m đ nh an toàn k thu t và b o v môi tr B Giao thông v n t ơ ớ ườ ệ i đ ti n giao thông c gi ị ộ ng b .
c) Công an t nhỉ
ể ệ ề ệ ạ ị ự ị ề ị ị ệ ố ạ i Đi u 25 Ngh đ nh s 86/2014/NĐCP ngày i b ng xe ô tô theo quy đ nh t ậ ả ằ ệ ử Ki m tra, x lý vi ph m trong vi c th c hi n các quy đ nh v kinh doanh và đi u ki n kinh ậ ả ằ doanh v n t ủ 10/9/2014 c a Chính ph ề ủ v kề inh doanh và điều ki n kinh doanh v n t i b ng ô tô .
ế ể ị ố ợ ế ợ ọ ớ ơ ế ị ủ ơ ị ậ ả ơ ơ ề ộ i không kê khai n p thu , n đ ng thu theo đ ngh c a c quan ỉ ạ ơ Ch đ o các c quan, đ n v trong ngành Công an ph i h p v i c quan Thu ki m tra, xác minh, ề đi u tra các đ n v v n t Thuế.
ướ ủ ầ ấ c ngày 15 c a tháng đ u quý, cung c p danh sách các ụ ỉ ạ ươ ệ ề ả ả Ch đ o Phòng C nh sát giao thông tr ớ ằ ậ ả ng ti n v n t ph ế i đăng ký m i b ng văn b n và file m m cho C c Thu .
ả ự ử ệ ể ấ ệ ng ti n v n ư ể ậ ề ể ị ậ ươ ỉ ạ ự ượ ng C nh sát giao thông các c p th c hi n ki m tra, x lý các ph ấ i tham gia giao thông có v n chuy n hàng hóa, hành khách nh ng không có Gi y phép kinh ể ơ i (ho c Phù hi u) theo quy đ nh pháp lu t v giao thông, chuy n thông tin đ c ậ ệ ề ế ướ Ch đ o l c l ả t ặ ậ ả doanh v n t ấ ử ế quan Thu cùng c p x lý v thu tr ằ c ngày 10 h ng tháng.
ở d) S Tài chính
ố ợ ch c, cá nhân kinh doanh ị ỉ ể ự ệ ổ ứ i thông báo danh sách các t ẫ i b ng xe ô tô trên đ a bàn t nh th c hi n kê khai giá. H ng d n và ki m tra vi c th c ạ ố ị ệ ị ộ ộ i h ệ ị ướ ư liên t ch s 152/2014/TTLTBTC ộ ưở ng ụ ậ ả ớ ở ủ Ch trì ph i h p v i S Giao thông v n t ự ậ ả ằ v n t ướ ậ ả ằ ệ hi n giá c c v n t BGTVT ngày 15/10/2014 của B tr ướ ậ ả ằ ự ẫ á c d n th c hi n gi i b ng xe ô tô theo quy đ nh t i Thông t ộ ưở ng B Tài chính, B tr i b ng xe ô tô và giá d ch v h c v n t ng B Giao thông v n t ợ ậ ả ườ i đ ậ ả ướ ộ. ỗ tr v n t ng b
ườ ế ấ ộ ộ ng h p đ t xu t khi có bi n đ ng v giá ề ậ ả i ợ ổ ứ ch c, cá nhân kinh doanh v n t ả ế ể ể ị ỉ ỳ ướ ị c ngày 10/01, ngày 10/7 hàng năm và tr Đ nh k tr ủ ướ ậ ả ứ c i, chuy n thông tin m c giá kê khai c a các t c v n t ế ố ợ ụ ằ b ng xe ô tô trên đ a bàn t nh cho C c Thu đ ph i h p qu n lý thu .
ề ấ ủ ể ể ỗ ợ ế ỉ ế ố ớ ư Ủ ố ạ ộ ệ ả ậ ả i ụ ụ ố ợ ỉ ị Xem xét đ xu t c a C c Thu , tham m u y ban nhân dân t nh h tr kinh phí đ tri n khai ấ ệ ự th c hi n nhi m v ph i h p qu n lý, ch ng th t thu thu đ i v i ho t đ ng kinh doanh v n t ằ b ng ô tô trên đ a bàn t nh.
ơ ớ ể ị ạ ộ ị ỉ ơ đ) Các Trung tâm, đ n v đăng ki m c gi i ho t đ ng trên đ a bàn t nh
ậ ả ể ấ ướ c ngày 10 hàng tháng, cung c p danh sách xe đăng ki m có kinh doanh v n t ế ể ố ậ ả ủ ể ố ướ ụ ế ả i, không kinh c (danh sách theo bi n s xe) cho C c Thu đ đ i chi u, qu n lý i c a tháng tr Tr doanh v n t thu .ế
ậ ả ươ ư ự ụ ệ ệ ế ng ti n có kinh doanh v n t ế ế ậ i ch a th c hi n nghĩa v thu theo văn ế ạ ấ ạ ủ ị ừ ố ị ể T ch i ki m đ nh các ph ị ủ ơ ề ả b n đ ngh c a c quan Thu . Công khai, niêm y t danh sách các xe có vi ph m pháp lu t Thu ế ụ i Phòng giao d ch khách hàng c a Trung tâm. do C c Thu cung c p t
ệ e) y Ủ ban nhân dân các huy n, thành phố
ủ ấ ờ ề ị p th i cung c p thông tin v đăng ký kinh doanh c a các ỉ ạ Ch đ o b ph n đăng ký kinh doanh k ơ đ n v ộ ậ ả ị v n t ậ i cho ơ c quan Thuế.
i đ a ph ng xuyên ự Thu ế th c hi n ơ ố ượ ỉ ạ ố ị ạ ị ầ ươ ệ ệ rà soát, ị Ch đ o các đ n v t th ng kê s l ươ ng đ u xe c a h i hố ng p p th ơ ủ các đ n v v n t ợ ườ ị ậ ả có ph i v i ớ c quan ơ ng ti n đăng ký m i ớ trên đ a bàn.
ậ ể ế ồ ả ặ ợ ọ ị ườ ế ị ậ ả ơ ợ ế i không h p tác kê khai thu ho c n đ ng thu theo đ ng) ề ụ ỉ ạ Ch đ o thành l p Đoàn ki m tra liên ngành (g m: Thu , Công an, Thanh tra, Qu n lý th tr ổ ứ ử ể t ch c ki m tra, x lý các đ n v v n t ế ị ủ ngh c a Chi c c Thu .
Ủ ấ g) y ban nhân dân c p xã
ươ ủ ệ ồ c khi ch ng th c h p đ ng mua bán, chuy n nh ủ ươ ượ ng ph ầ ủ ố ề ng ti n v n t ế ậ ả i cho các ch xe ợ ể ả ộ ệ ơ ở ề ng ti n ph i n p đ y đ s ti n thu còn n trên c s đ ự ợ ứ ướ Tr ầ ươ ạ ị ng, yêu c u ch ph t i đ a ph ế ị ủ ơ ngh c a c quan Thu .
ị ậ ả ơ h) Các đ n v v n t i
ế ậ ị ậ ề ậ ả ấ h p hành nghiêm Lu t Qu n lý thu và các quy đ nh c a ủ pháp lu t v kinh doanh v n ự T giác c i.ả t
ế ủ ụ ự ệ ủ ươ ệ ạ ộ ng ti n thu c ph m vi trách ệ ị ệ ể Giám sát, ki m tra vi c th c hi n nghĩa v thu c a các ch ph ủ ơ nhi m c a đ n v mình.
ươ ườ ậ ả ầ ủ ủ ụ ả ổ ng h p mua, bán ph ng ti n v n t i ph i làm đ y đ th t c sang tên, đ i ủ ụ ế ị ệ ợ Khi phát sinh tr ch và hoàn thành nghĩa v thu theo quy đ nh.
ụ ậ ả ệ ế ợ ị ồ đ y đ các h p đ ng d ch v v n t ơ ấ ừ i và các ch ng t ơ ậ ả ể ứ , tài li u khác có liên quan đ n ế i, cung c p k p th i cho c quan Thu và c quan ch c năng ki m tra khi có ị ứ ậ ờ ả ị ậ ủ ị ữ ầ ủ ư L u gi ạ ộ ho t đ ng v n t ế ầ yêu c u theo quy đ nh c a Lu t Qu n lý thu và các quy đ nh pháp lu t khác có liên quan.
ự ề ệ ổ ứ Đi u 3. T ch c th c hi n
ổ ứ ướ ự ữ ể ổ ợ ắ ng m c phát ớ ệ ch c tri n khai th c hi n và t ng h p nh ng v ố ợ ế ị ổ ẫ ng d n, t ệ ấ Ủ ế ướ ự ặ ề ở ế ị ử ổ ế ả ợ ụ 1. Giao C c Thu h ử sinh trong quá trình th c hi n Quy t đ nh này; ch trì, ph i h p v i các s , ngành liên quan x ỉ lý, gi ủ i quy t ho c đ xu t y ban nhân dân t nh s a đ i, b sung Quy t đ nh cho phù h p.
ườ ừ ở ớ ợ ng h p giá c 20% tr lên so v i i trên th tr ườ ặ ạ ặ ố ế ị ườ ả ộ ế ng bi n đ ng tăng, ho c gi m t ợ ụ ụ ị ư ượ c quy đ nh t ng h p ch a đ ậ ả ớ ở ụ Ủ ỉ i Ph l c kèm theo Quy t ế i trình y ban nhân dân t nh quy t ướ ậ ả c v n t ể i thi u ho c có tr ế ủ ỉ ố ợ ợ ề ổ 2. Tr ứ m c doanh thu t ị đ nh này, C c Thu ch trì, ph i h p v i S Giao thông v n t ị đ nh b sung, đi u ch nh cho phù h p.
ệ ự ề ệ Đi u 4. Hi u l c, trách nhi m thi hành
ệ ự ể ừ ế ị 1. Quy t đ nh này có hi u l c k t ngày 10 tháng 01 năm 2018.
ố ở ầ ư Ủ ư ạ ụ ố ố ỉ ậ ả ỉ 2. Chánh văn phòng y ban nhân dân t nh; Giám đ c các S : Giao thông v n t , Tài chính, T pháp; Giám đ c Công an t nh; Giám đ c Kho b c Nhà n Đ u t ạ ế i, K ho ch và ướ ỉ c t nh; C c
ủ ị Ủ ụ ệ ố ng C c Thu ; Ch t ch y ban nhân dân các huy n, thành ph ; Ch t ch y ban nhân dân ủ ị Ủ ổ ứ ế ị ệ ị ưở tr ấ c p xã; Th tr ế ủ ưở ng các t ch c, cá nhân có liên quan ch u trách nhi m thi hành Quy t đ nh này./.
Ủ Ị Ủ Ị Ủ TM. Y BAN NHÂN DÂN KT. CH T CH PHÓ CH T CH
ễ ị Nguy n Th Thu Hà
Ụ Ụ PH L C
Ố Ứ ƯƠ Ộ Ủ M C DOANH THU T I THI U BÌNH QUÂN/ THÁNG C A M T PH Ệ NG TI N KINH Ả Ằ Ậ ủ Ủ ế ị ố ắ ỉ Ể DOANH V N T I B NG Ô TÔ Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 45/2017/QĐUBND ngày 29 tháng 12 năm 2017 c a y ban nhân dân t nh B c Giang
ậ ả 1. V n t i hàng hóa
ậ ả ọ ả ồ Doanh thu v n t i hàng hóa tính theo tr ng t i xe (đ ng/xe/tháng):
ừ ế ướ ấ ấ ồ Xe t 1 t n đ n d i 2,5 t n: 8.500.000 đ ng
ừ ế ướ ấ ấ ồ Xe t 2,5 t n đ n d i 3,5 t n: 11.000.000 đ ng
ừ ế ướ ấ ấ ồ Xe t 3,5 t n đ n d i 5 t n: 13.000.000 đ ng
ừ ế ướ ấ ấ ồ Xe t 5 t n đ n d i 11 t n: 17.000.000 đ ng
ừ ế ướ ấ ấ ồ Xe t 11 t n đ n d i 20 t n: 21.000.000 đ ng
ấ ồ Xe trên 20 t n: 35.000.000 đ ng
ậ ả 2. V n t i hành khách:
ậ ả ế ố ế ế ủ ừ ạ ồ Doanh thu v n t i hành khách tính theo xe và s gh thi t k c a t ng lo i xe (đ ng/xe/tháng):
ế ướ ố ế ồ Xe Taxi và xe có s gh d i 10 gh : Doanh thu = 9.500.000 đ ng
ế ừ ố ế ế ồ Xe có s gh t 10 đ n 16 gh : doanh thu = 10.000.000 đ ng
ế ừ ố ế ế ồ Xe có s gh t 17 đ n 29 gh : doanh thu = 15.000.000 đ ng
ế ừ ố ế ế ồ Xe có s gh t 30 đ n 39 gh : doanh thu = 24.000.000 đ ng
ế ừ ố ế ế ồ Xe có s gh t 10 đ n 16 gh : doanh thu = 32.000.000 đ ng