Ỷ Ủ Ộ Ộ Ệ
Ỉ ộ ậ ự
ố C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ơ S n La, ngày 22 tháng 12 năm 2017 U BAN NHÂN DÂN Ơ T NH S N LA S : 45/2017/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ộ Ố Ộ Ế Ị Ị Ỉ Ị Ơ Ế Ủ Ả Ế Ệ Ị Ố Ỗ Ợ Ề Ủ Ề Ủ ƯỚ Ủ Ơ Ả Ệ Ị Ỉ Ạ Ử Ổ Ổ Ố S A Đ I, B SUNG M T S N I DUNG T I QUY Đ NH KÈM THEO QUY T Đ NH S 13/2015/QĐUBND NGÀY 13/5/2015 C A UBND T NH S N LA BAN HÀNH QUY Đ NH Ể Ự CHI TI T TH C HI N ĐI M B, KHO N 3, ĐI U 6, QUY T Đ NH S 50/2014/QĐTTG NG CHÍNH PH V CHÍNH SÁCH H TR NÂNG CAO NGÀY 04/9/2014 C A TH T Ạ Ộ HI U QU CHĂN NUÔI NÔNG H GIAI ĐO N 2015 2020 TRÊN Đ A BÀN T NH S N LA
Ơ Ỷ Ỉ U BAN NHÂN DÂN T NH S N LA
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ố ậ ả ạ Căn c Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t s 80/2015/QH13 ngày 22 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ướ ố Căn c Lu t Ngân sách Nhà n c s 83/2015/QH13 ngày 25 tháng 6 năm 2015;
ủ ố ị ị ứ ị ộ ố ề ủ ề ậ ế ệ ả ạ Căn c Ngh đ nh s 34/2016/NĐCP ngày 14 tháng 5 năm 2016 c a Chính ph v Quy đ nh chi ti ậ t m t s đi u và bi n pháp thi hành Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t;
ứ ủ ố ủ ề ng chính ph v ế ị ỗ ợ ệ ả ạ ộ ủ ướ Căn c Quy t đ nh s 50/2014/QĐTTg ngày 04 tháng 9 năm 2014 c a Th t chính sách h tr nâng cao hi u qu chăn nuôi nông h giai đo n 2015 2020;
ủ ệ ộ ướ ế ị ề ả ố s 09/2015/TTBNNPTNT ngày 03 tháng 3 năm 2015 c a B Nông nghi p và ng d n th c hi n Đi m a Kho n 1 Đi u 6 Quy t đ nh s 50/2014/QĐTTg ngày 04 ự ủ ủ ề ệ ả ể ỗ ợ ng Chính ph v chính sách h tr nâng cao hi u qu chăn nuôi ộ ư ố ứ Căn c Thông t ệ ẫ PTNT h ủ ướ tháng 9 năm 2014 c a Th t ạ nông h giai đo n 2015 2020;
ủ ộ s 205/2015/TTBTC, ngày 23 tháng 12 năm 2015 c a B Tài chính quy đ nh c ơ ế ị ệ ư ố ự ủ ề ố ỗ ợ ủ ạ ệ ả ộ ng chính ph v chính sách h tr nâng cao hi u qu chăn nuôi nông h giai đo n 2015 ị ứ Căn c Thông t ủ ế ch tài chính th c hi n Quy t đ nh s 50/2014/QĐTTg ngày 04 tháng 9 năm 2014 c a Th ướ t 2020;
ề ị ủ ệ ạ ờ ố i T trình s 602/TTrSNN ngày 07 ố ở Theo đ ngh c a Giám đ c S Nông nghi p và PTNT t tháng 11 năm 2017.
Ế Ị QUY T Đ NH:
ổ ử ổ ạ ố S a đ i, b sung m t s n i dung t ị i Quy đ nh k ơ ỉ èm theo Quy t đ nh s 13/2015/QĐ ệ ế ế ị ị ành Quy đ nh chi ti ự ủ ả ệ ả ạ ộ ỗ ợ âng cao hi u qu chăn nu t th c hi n ủ ày 04 tháng 9 năm 2014 c a Th ôi nông h giai đo n 2015 ố ủ ề ính sách h tr n ư ơ ỉ ộ ố ộ Đi u 1.ề ủ UBND ngày 13 tháng 5 năm 2015 c a UBND t nh S n La ban h ế ị ể Đi m b, Kho n 3, Đi u 6, Quy t đ nh s 50/2014/QĐTTg ng ướ t ng Ch trên đ a bị ề ính ph v ch àn t nh S n La nh sau:
ạ ề ị ế ị ố èm theo Quy t đ nh s 13/2015/QĐ ứ ượ ử ổ ư ổ ầ G ch đ u d UBND đ ả ể òng th 4, Đi m b, Kho n 1, Đi u 1, Quy đ nh k c s a đ i, b sung nh sau:
ơ ề ề ồ Đ n giá: Li u tinh 31.000 đ ng/li u.
ế ị Quy t đ nh n ày có hi u l c t ệ ự ừ ày 29 tháng 12 năm 2017 ng ề Đi u 2.
ỉ ng c Chánh Văn phòng UBND t nh; Th tr ổ ứ ế ị ị Đi u 3.ề ệ huy n, th ở ủ ưở á nhân có liên quan ch u tr ành ph ; cố ác t ác s , ban, ng ành; Ch t ch UBND c ệ ách nhi m thi h ủ ị ành Quy t đ nh n ch c, c ác các ày./.
ÂN DÂN
n:ậ
à PTNT (b/c);
TM. Y BAN NH Ủ Ị Ủ Ị Ủ KT.CH T CH PHÓ CH T CH
ỉ
ỉ ể
ả
ộ ư áp;
ụ ụ
ôi;
ỉ
N i nhơ B Nộ ông nghi p vệ ỉ ủ TT. T nh y (b/c); TT. HĐND t nh (b/c); UBND t nh; C c Ki m tra văn b n B T ph C c Chăn nu Trung tâm Thông tin t nh; ề Nh Điư u 2; (M01), 35 b n.ả ư L u: VT, Lò Minh Hùng