Ệ Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
Ộ B NÔNG NGHI P VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
ộ Hà N i, ngày 08 tháng 11 năm 2017 S : ố 4572/QĐBNNTCLN
Ế Ị QUY T Đ NH
Ố Ồ Ậ Ề Ệ Ệ V VI C CÔNG NH N GI NG CÂY TR NG LÂM NGHI P
Ộ ƯỞ Ộ Ệ Ể B TR NG B NÔNG NGHI P VÀ PHÁT TRI N NÔNG THÔN
ứ ủ ủ ứ ị ị ố ơ ấ ổ ứ ủ ề ể ộ ệ ị Căn c Ngh đ nh s 15/2017/NĐCP ngày 17/02/2017 c a Chính ph quy đ nh ch c năng, nhi m ạ ụ v , quy n h n và c c u t ệ ch c c a B Nông nghi p và Phát tri n nông thôn;
ủ Ủ ồ ố ườ ụ ủ ệ ộ Căn c Pháp l nh gi ng cây tr ng s 15/2004/PLUBTVQH11 ngày 24/3/2004 c a y ban Th ệ ứ ố ố ộ ướ ng v Qu c h i n ộ c C ng hoà xã h i ch nghĩa Vi t Nam khoá XI;
ứ ủ ệ ể ộ ế ị ề ố ế ệ ả ố ồ Căn c Quy t đ nh s 89/2005/QĐBNN ngày 29/12/2005 c a B Nông nghi p và Phát tri n nông thôn v Quy ch qu n lý gi ng cây tr ng lâm nghi p;
ổ ề ụ ị ủ ố ị i Báo cáo th m đ nh s 1739/BCTCLNPTR ngày ệ ạ ị ơ ẩ ộ ồ ẩ ọ ủ ẩ ệ ố ố ồ ổ ưở ụ ụ ụ ệ ệ ọ ng V Khoa h c Công ngh và Môi ng T ng c c Lâm nghi p; V tr Xét đ ngh c a T ng c c Lâm nghi p t ả 25/10/2017, kèm theo H ồ s th m đ nh và Biên b n h p ngày 29/9/2017 c a H i đ ng th m đ nh ị ế ị ậ công nh n gi ng cây tr ng lâm nghi p theo Quy t đ nh s 264/QĐTCLNPTR ngày 01/8/2017 ủ ụ ưở c a T ng c c tr ườ tr ổ ng,
Ế Ị QUY T Đ NH:
ậ ố ố ượ ệ ồ ạ ử c tr ng th nghi m t i Công nh n 04 gi ng B ch đàn nh p kh u t ả Trung qu c đ ộ ỹ ẩ ừ ế ậ ố ắ ạ ậ ơ Đi u 1.ề ạ B c Giang, L ng S n và Qu ng Ninh là gi ng ti n b k thu t.
ụ (Chi ti ế ạ t t i Danh m c kèm theo).
ự ệ ậ ố ệ Trách nhi m th c hi n sau công nh n gi ng Đi u 2.ề
ồ ố ị ị ủ ồ ơ ứ ỹ ẫ ố ủ ố ậ ố ớ ượ ệ ượ ồ ổ c ph c công ướ ế ị ơ ố ủ 1. Cho phép các đ n v có đ H s ch ng minh ngu n g c c a gi ng theo quy đ nh đ ấ ế bi n, cung c p gi ng và h ng d n k thu t đ i v i các gi ng cây tr ng lâm nghi p đ ề ậ ạ nh n t i Đi u 1 c a Quy t đ nh này.
ổ ố ơ ị ố ợ ử ế ả ớ ệ ấ ở ữ ậ ồ ơ ề vùng tr ng th nghi m và nh ng n i có đi u ươ ệ ụ 2. T ng c c Lâm nghi p, Trung tâm Khuy n nông qu c gia ph i h p v i các đ n v liên quan ớ ượ ư ố c công nh n vào s n xu t đ a các gi ng m i đ ự ệ . ng t ki n sinh thái t
ụ ụ ổ ố Chánh Văn phòng B , T ng c c tr ộ ổ ủ ưở ưở ơ ệ ị ệ ng T ng c c Lâm nghi p, Giám đ c Trung tâm ế ị ng các đ n v có liên quan ch u trách nhi m thi hành Quy t Đi u 3.ề ố ế Khuy n nông qu c gia và Th tr ị đ nh này./.
Ộ ƯỞ Ứ ƯỞ KT. B TR TH TR NG NG
ườ
ể
ư
ậ ơ N i nh n: ư ề Nh Đi u 3; ễ BT Nguy n Xuân C ng (đ b/c) L u: VT, TCLN.(15)
Hà Công Tu nấ
DANH M CỤ
Ố Ạ ƯỢ Ậ GI NG GI NG B CH ĐÀN Đ C CÔNG NH N ế ị ủ ộ Ố ố (Kèm theo Quy t đ nh s 4572 /QĐBNNTCLN ngày 08 tháng 11 năm 2017 c a B Nông nghi pệ ể và Phát tri n nông thôn)
ạ A1. Dòng B ch đàn GLGU9
ố ố ớ ượ Mã s gi ng m i đ c công nh n: ậ BĐL.AS.17.17
ụ ữ ề ề ệ ả ơ ươ ng Vùng áp d ng: An Sinh, Đông Tri u, Qu ng Ninh và nh ng n i có đi u ki n sinh thái t .ự t
ẩ ừ ậ ồ ố ố ố ố Ngu n g c gi ng: Gi ng nh p kh u t Trung Qu c.
ạ A2. Dòng B ch đàn GLSE9
ố ố ớ ượ Mã s gi ng m i đ c công nh n: ậ BĐL.AS.17.18
ụ ữ ề ề ệ ả ơ ươ ng Vùng áp d ng: An Sinh, Đông Tri u, Qu ng Ninh và nh ng n i có đi u ki n sinh thái t .ự t
ẩ ừ ậ ồ ố ố ố ố Ngu n g c gi ng: Gi ng nh p kh u t Trung Qu c.
ạ A3. Dòng B ch đàn GLU4
ố ố ớ ượ Mã s gi ng m i đ c công nh n: ậ BĐU.AS.17.19
ụ ữ ề ề ệ ả ơ ươ ng Vùng áp d ng: An Sinh, Đông Tri u, Qu ng Ninh và nh ng n i có đi u ki n sinh thái t .ự t
ẩ ừ ậ ồ ố ố ố ố Ngu n g c gi ng: Gi ng nh p kh u t Trung Qu c.
ự ạ A4. Dòng B ch đàn C vĩ DH3229
ố ố ớ ượ Mã s gi ng m i đ c công nh n: ậ BĐL.LN.17.20
ữ ụ ề ệ ạ ắ ơ ơ ươ ng ả Vùng áp d ng: B c Giang, L ng S n, Qu ng Ninh và nh ng n i có đi u ki n sinh thái t .ự t
ẩ ừ ậ ố ố ố ồ ố Ngu n g c gi ng: Gi ng nh p kh u t Trung Qu c./.