Ủ Ộ Ộ Ủ Ệ
Ỉ ộ ậ ự
Y BAN NHÂN DÂN T NH HÀ TĨNH C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
Hà Tĩnh, ngày 03 tháng 11 năm 2017 S : ố 48/2017/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ự Ẩ Ề Ị Ộ Ố Ộ Ả Ị Ế Ộ Ệ Ề Ị Ề Ộ Ồ Ẩ Ỉ Ủ Ị Ị BAN HÀNH QUY Đ NH M T S N I DUNG V XÂY D NG, TH M Đ NH, TRÌNH BAN Ế HÀNH NGH QUY T V CÁC KHO N PHÍ VÀ L PHÍ THU C TH M QUY N QUY T Ỉ Đ NH C A H I Đ NG NHÂN DÂN T NH TRÊN Đ A BÀN T NH HÀ TĨNH
Ủ Ỉ Y BAN NHÂN DÂN T NH HÀ TĨNH
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c Chính quy n đ a ph ng ngày 19/6/2015;
ứ ậ ả ạ ậ Căn c Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày 22/6/2015 ;
ứ ậ ệ Căn c Lu t Ph í và L phí ngày 25/11/2015;
ứ ị ủ ủ ị ế ướ ố 120/2016/NĐCP ngày 23/8/2016 c a Chính ph quy đ nh chi ti t và h ng ị ộ ố ề ủ ậ Căn c Ngh đ nh s ẫ d n thi hành m t s đi u c a Lu t Ph ệ í và L phí;
ủ TTBTC ngày 11/11/2016 c a B Tài chính h s 250/2016/ ề ẫ ề ộ ướ ố ự ộ ồ ế ị ộ ỉ ủ ộ ư ố ứ Căn c Thông t ẩ ệ l ươ ng d n v phí và phí thu c th m quy n quy t đ nh c a H i đ ng nhân dân t nh, thành ph tr c thu c Trung ng;
ị ứ ề ứ ị ề ủ ế ố ộ ử ụ ỉ ẩ ễ ả ả ả ộ í thu c th m quy n c a HĐND ủ phệ l ỉ ị Căn c Ngh quy t s 26/2016/NQHĐND ngày 15/12/2015 c a HĐND t nh quy đ nh v m c thu, mi n, gi m, thu, n p, qu n lý và s d ng các kho n phí, ỉ t nh trên đ a bàn t nh Hà Tĩnh.
ở ạ ị c a ủ S Tài chính t ả ố i Văn b n 1067/STCGCS ngày 30/3/2017 và Văn b n s ẩ ả ủ ở ư ườ ấ ủ ự ế ố ạ ỉ ạ ng tr c HĐND t nh t ị ố i Báo cáo th m đ nh s 443/BCSTP ngày ả ố 122/HĐND ngày i Văn b n s ề Xét đ ngh 3749/STCGCS ngày 17/10/2017; c a S T pháp t 10/10/2017; ý ki n th ng nh t c a Th 19/4/2017.
Ế Ị QUY T Đ NH:
ế ị ị
ộ ố ộ ẩ ự ế ị ẩ ủ ệ ề ả ộ ị ề ị Ban hành kèm theo Quy t đ nh này Quy đ nh m t s n i dung v xây d ng, th m đ nh, phí thu c th m quy n quy t đ nh c a HĐND ị Đi u 1.ề ế ề trình ban hành Ngh quy t v các kho n phí và l ỉnh Hà Tĩnh. ỉ t nh trên đ a bàn t
ế ị ệ ự ế ị ừ ế Quy t đ nh có hi u l c thi hành k ể t ộ ố ộ ủ ị ệ ị ị phí trên đ a bàn t ẩ ế ị ự ề ủ ẩ ỉ Đi u 2.ề ố ngày 15/11/2017 và thay th Quy t đ nh s ề ỉ 3235/QĐUBND ngày 29/10/2014 c a UBND t nh ban hành Quy đ nh m t s n i dung v quy ỉnh Hà Tĩnh thu c ộ ạ trình xây d ng, th m đ nh, trình ban hành các lo i phí và l th m quy n quy t đ nh c a HĐND t nh.
ủ ưở ở ủ ị ỉ Chánh Văn phòng UBND t nh; Giám đ c các s , Th tr ng các ban, ngành; Ch t ch ị ố ị ố ổ ứ ch c, cá nhân có liên quan ch u ệ trách nhi m thi hành ế ị Đi u 3.ề ệ UBND các huy n, thành ph , th xã và các t Quy t đ nh này./.
Ủ
TM. Y BAN NHÂN DÂN Ủ Ị CH T CH
ả
ộ ư
ế
ểm tra văn b n QPPL B T pháp; ộ áp ch B Tài chính; ỉ ủ
ỉ ủ ị
ủ ị
ỉ
ạ
ố ộ ỉnh;
ỉ
ở
ặ ố Đ ng Qu c Khánh
ọ ỉ
ậ ơ N i nh n: ư ề Nh Đi u 3; ụ C c Ki V Phụ ỉ TTr: T nh y, HĐND t nh, UBMTTQ t nh; Ch t ch, các Phó Ch t ch UBND t nh; ể Đoàn Đ i bi u Qu c h i t Các Ban HĐNĐ t nh; ư Các s : Tài chính, T pháp; ỉ Các PVP UBND t nh; Trung tâm Công báo Tin h c t nh;
L u: Vư ử G i: Đi n t
T, TH1. (16b) ệ ử .
QUY Đ NHỊ
Ề Ự Ẩ Ị Ề Ộ Ủ Ả Ề Ệ Ế Ị Ị Ỉ Ị Ộ Ố Ộ Ế M T S N I DUNG V XÂY D NG, TH M Đ NH, TRÌNH BAN HÀNH NGH QUY T V Ộ Ồ Ẩ CÁC KHO N PHÍ VÀ L PHÍ THU C TH M QUY N QUY T Đ NH C A H I Đ NG NHÂN DÂN T NH TRÊN Đ A BÀN T NH HÀ TĨNH ủ ế ị ỉ Ỉ 48ố /2017/QĐUBND ngày 03/11/2017 c a UBND t nh) (Kèm theo Quy t đ nh s
ề ỉ Đi u 1. Ph ề ạm vi đi u ch nh
ị ề ế ẩ ị ị ự ế ị ị ộ ồ ệ ẩ ệ ề ộ ỉ ị
Quy đ nh này quy đ nh v trách nhi m, quy trình xây d ng, th m đ nh, trình ban hành Ngh quy t ủ ả ề v các kho n phí và l phí thu c th m quy n quy t đ nh c a H i đ ng nhân dân t nh trên đ a bàn ỉ t nh Hà Tĩnh.
ố ượ ề ụ Đi u 2. Đ i t ng áp d ng
ổ ứ ị ự ệ ơ ệ ơ 1. Các c quan, t ch c, đ n v th c hi n thu phí và l phí;
ượ ệ ợ ự c giao nhi m v ch trì t ng h p, xây d ng Đ ở ặ ổ ụ ủ ả ề ỏ ề án, Ngh quy t v thu ị ế ề ệ ọ ị ế ề phí (sau đây g i là Ngh quy t v phí, l ổ 2. Các s , ban, ngành đ ệ ỉ ho c b sung, đi u ch nh, bãi b các kho n phí và l phí);
ổ ứ ơ ị ị ươ ơ 3. Các c quan, t ch c, đ n v , đ a ph ng và cá nhân khác có l iên quan.
ơ ơ ị ủ ự ề ệ ạ phí và so n ề ả ự ả ị ế ề ệ ị ệ Đi u 3. C quan, đ n v ch u trách nhi m ch trì xây d ng Đ án thu phí, l phí th o d th o Ngh quy t v ph í, l
ở ườ 1. S Tài nguyên và Môi tr ng:
ệ ị ườ ế ng chi ti ố t (đ i ẩ ạ ộ ả ườ ng, đ án b o v môi tr ự ề ệ ộ ị ươ ẩ ơ a) Phí th m đ nh báo cáo đánh giá tác đ ng môi tr ị ớ v i ho t đ ng th m đ nh do c quan đ a ph ng th c hi n);
ả ạ ườ ụ ồ ng án c i t o, ph c h i môi tr ơ ẩ ụ ồ ị ạ ộ ườ ươ ươ ả ạ ệ ự ẩ b) Phí th m đ nh ph ổ tr ươ ị ng b sung (đ i v ng và ph ị ố ới ho t đ ng th m đ nh do c quan đ a ph ng án c i t o, ph c h i môi ng th c hi n);
ề ử ụ ồ ơ ấ ứ ẩ ấ ậ ấ ị c) Phí th m đ nh h s c p gi y ch ng nh n quy n s d ng đ t;
ẩ ử ụ ề ướ ướ ấ i đ t c d ị ạ ộ ố ớ iá tr l ươ ệ ẩ ơ ị ị d) Phí th m đ nh đ án, báo cáo thăm dò đánh g (đ i v i ho t đ ng th m đ nh do c quan đ a ph ữ ượ ng, khai thác, s d ng n ự ng th c hi n);
ề ị ướ ướ ấ ố ớ ạ ộ ẩ i đ t (đ i v i ho t đ ng th m c d ẩ ơ ươ ệ ị ệ ề ồ ơ đ) Phí th m đ nh h s , đi u ki n hành ngh khoan n ự ị đ nh do c quan đ a ph ng th c hi n);
ử ụ ị ướ ướ ố ớ ẩ ị ặ c m t, n c bi ạ ộ ển (đ i v i ho t đ ng th m đ nh ề ươ ự ệ ơ ị ẩ e) Phí th m đ nh đ án khai thác, s d ng n do c quan đ a ph ng th c hi n);
ẩ ề ả ồ ướ ủ ợ ố ớ ạ ộ c, công trình th y l i (đ i v i ho t đ ng ả ướ ươ ẩ ơ ị ị ự ệ ị g) Phí th m đ nh đ án x n th m đ nh do c quan đ a ph c th i vào ngu n n ng th c hi n);
ệ ấ ử ụ h) Phí khai thác và s d ng tài li u đ t đai;
ề ử ụ ề ở ữ ớ ấ ứ ệ ề ấ ấ ậ ấ ả ắ i) L phí c p gi y ch ng nh n quy n s d ng đ t, quy n s h u nhà, tài s n g n li n v i đ t.
ự ự ệ ấ ấ ở 2. S Xây d ng: L phí c p gi y phép xây d ng.
ậ ả ở 3. S Giao thông V n t i:
ử ụ ườ ộ ố ớ ườ ươ a) Phí s d ng đ ng b (đ i v i đ ộ ị ng thu c đ a ph ả ng qu n lý);
ử ụ ạ ờ ườ b) Phí s d ng t m th i lòng đ ố ng, hè ph .
ở ị ể 4. S Văn hóa, Th thao và Du l ch:
ố ớ ộ ị ắ ươ ả a) Phí tham quan danh lam th ng c nh (đ i v i công trình thu c đ a ph ả ng qu n lý);
ộ ị ớ ị ươ b) Phí tham quan di tích l ch s (đ ử ối v i công trình thu c đ a ph ả ng qu n lý);
ố ớ ộ ị ươ ả c) Phí tham quan công trình văn hóa, b o tàng (đ i v i công trình thu c đ a ph ả ng qu n lý);
ậ ủ ề ơ ở ể ạ ộ ệ ấ ấ ị ệ ứ ẩ d) Phí th m đ nh c p gi y ch ng nh n đ đi u ki n kinh doanh ho t đ ng c s th thao, câu ạ ộ ể l c b th thao chuyên nghi p;
ư ệ ố ớ ộ ị ệ ươ đ) Phí th vư i n (đ i v i th vi n thu c đ a ph ả ng qu n lý).
ở ế ầ ư ệ ạ 5. S K ho ch và Đ u t : L phí đăng ký kinh doanh.
ệ ẹ ầ ể ạ ộ ố ớ ậ ể ể ừ ệ ậ ố ơ ự ệ ở 6. S Nông nghi p và Phát tri n Nông thôn: Phí bình tuy n, công nh n cây m , cây đ u dòng, ườ v n gi ng cây lâm nghi p, r ng gi ng (đ i v i ho t đ ng bình tuy n, công nh n do c quan ị đ a ph ố ươ ng th c hi n).
ở ư 7. S T pháp:
ề ử ụ ề ề ấ ả ả ằ ấ ả ắ ớ ị
a) Phí cung c p thông tin v giao d ch b o đ m b ng quy n s d ng đ t, tài s n g n li n v i đ t;ấ
ề ả ấ ả ằ ị b) Phí cung c p thông tin v giao d ch b o đ m b ng tàu bay;
ề ể ấ ả ả ằ ị c) Phí cung c p thông tin v giao d ch b o đ m b ng tàu bi n;
ừ ề ấ ả ằ ả ộ ị ả d) Phí cung c p thông tin v giao d ch b o đ m b ng đ ng s n, tr tàu bay, tàu b i n;ể
ạ ộ ả ả ơ ị ị ươ ự ệ ố ớ đ) Phí đăng ký giao d ch b o đ m (đ i v i ho t đ ng đăng ký do c quan đ a ph ng th c hi n);
ộ ị ệ e) L phí h t ch.
ươ ệ ấ ng binh và Xã h i: L phí c p gi y phép lao đ ng cho ng ườ ướ i n c ngoài ố ớ ấ ấ ị ươ ệ ệ ơ ở 8. S Lao đ ng, Th ệ ạ làm vi c t ộ i Vi ộ t Nam (đ i v i c p phép do c quan đ a ph ộ ự ng th c hi n).
ỉ 9. Công an t nh:
ố ớ ạ ộ ư ệ ơ ị ươ ự ệ a) L phí đăng ký c trú (đ i v i ho t đ ng do c quan đ a ph ng th c hi n);
ố ớ ạ ộ ứ ệ ấ ơ ị ươ ự ệ b) L phí c p ch ng minh nhân dân (đ i v i ho t đ ng do c quan đ a ph ng th c hi n).
ả ế ỉ ớ ấ ề ạ ầ ẩ ự ử ệ ồ ụ ị ế ấ t nh: Phí s d ng công trình k t c u h t ng, công trình d ch v , ự ử i đ t li n và ự ử ể ử ụ 10. Ban Qu n lý Khu kinh t ộ ẩ ti n ích công c ng trong khu v c c a kh u (bao g m: khu v c c a kh u biên gi ẩ ả khu v c c a kh u c ng bi n).
ố ớ ả ệ 11. Đ i v i các kho n phí, l phí khác:
ả ệ ố ớ ệ ẩ ộ ườ ư ủ ứ ị ề ị phí thu c th m quy n quy đ nh ươ ị ng quy ự ế, y ban Ủ ệ phí và ậ ố ợ Ủ ợ ỉ ế ề ề ạ ả ệ phí ể ề ự Trong quá trình tri n khai th c hi n đ i v i các kho n phí, l ộ ố ộ ủ Ủ ụ ng v Qu c h i, Chính ph và B Tài chính nh ng giao cho đ a ph c a y ban Th ị ụ ể ế ộ ố ộ ị đ nh m t s n i dung c th (n u có); căn c quy đ nh pháp lu t và tình hình th c t ủ ở nhân dân tỉnh giao các s , ngành ch u trách nhi m ch trì ph i h p y ban nhân dân các huy n, ệ ự ể ổng h p, xây d ng đ án thu phí, l ổ ứ ị ố thành ph , th xã và các t ch c, cá nhân liên quan đ t ị ả ự ả ệ ỏ ặ ổ so n th o d th o Ngh quy t v thu ho c b sung, đi u ch nh, bãi b các kho n phí, l ả ự ộ khác thu c lĩnh v c qu n lý.
ự ả ế ề ự ề ẩ ị ị ệ Đi u 4. Quy trình xây d ng, th m đ nh, trình ban hành d th o Ngh quy t v phí, l phí
ế ề ề ị ị ệ ự 1. Trình đ ngh xây d ng Ngh quy t v phí, l phí:
ự ế ậ , các c quan, đ n v t ứ ệ ơ ế ề ự ệ ạ ị ị i Đi u 3 Quy đ nh này có c phân ộ ồ ườ Ủ ự ể ị ơ a) Căn c quy đ nh pháp lu t và tình hình th c t ị ồ ơ ề ẩ trách nhi m chu n b h s đ ngh xây d ng Ngh quy t v phí, l công báo cáo y ban nhân dân t ỉnh đ trình Th ị ị ạ ề ượ phí theo ph m vi đ ỉnh xem xét. ng tr c H i đ ng nhân dân t
ờ ế ề ự ị ị ệ ậ ấ ể phí ch m nh t là th i ờ đi m đăng ký ỉ ử ồ ơ ề Th i gian g i h s đ ngh xây d ng Ngh quy t v phí, l ộ ồ ỳ ọ ộ n i dung k h p H i đ ng nhân dân t nh.
ự ự ệ ị ế ề ạ ệ phí th c hi n theo quy ậ ộ ề ầ ả ạ ả ồ ơ ề b) Thành ph n và n i dung h s đ ngh xây d ng Ngh quy t v phí, l ậ ủ ị đ nh t ị i Kho n 2 Đi u 117 c a Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t.
ự ề ẩ ị ệ 2. Xây d ng, th m đ nh đ án thu phí, l phí:
ỉ ấ ụ ủ ự ơ ề ố ợ ề ự ộ ồ ị ượ ơ c giao nh ị ơ ệ ế ề ậ ng tr c H i đ ng nhân dân t nh ch p thu n đ ngh xây d ng Ngh quy t v phí, ơ ổ ứ ch c, đ n ử ề ở phí g i v S Tài ị ự ị ị ườ a) Sau khi Th ơ ệ ơ ới các c quan, t ệ l i m v ch trì, ph i h p v phí, các c quan, đ n v đ ệ ị phí và các c quan, đ n v có liên quan xây d ng đ án thu phí, l v thu phí, l ể ẩ chính đ th m đ nh.
ồ ơ ề ị ẩ ề ị ệ ồ b) H s đ ngh th m đ nh đ án thu phí, l phí bao g m:
ị ẩ ề ề ờ ị ệ T trình đ ngh th m đ nh đ án thu phí, l phí;
ả ệ ề ề ể ả ạ ộ phí đ m b o các n i dung theo quy đ nh t ị ủ ứ ệ ệ ố ả ả ề ả ắ ạ ủ i Đi u 4 Thông t s 250/2016/TTBTC ngày ư ố ế ụ ể ể ủ ộ ị ả i Đi m b, c Kho n 1 Đi u 6 Ngh Đ án thu phí, l ị ị đ nh s 120/2016/NĐCP ngày 23/8/2016 c a Chính ph . Trong đó, vi c xác đ nh m c thu phí, l ị phí ph i đ m b o nguyên t c quy đ nh t ể 11/11/2016 c a B Tài chính (có Bi u so sánh c th đ thuy t minh).
ự ả ự ế ẩ ị ị 3. Xây d ng, th m đ nh d th o Ngh quy t:
ượ ở ị phí đã đ ơ ở ề ệ ơ ị ế ị ượ c S Tài chính th m đ nh, các c quan, đ n v đ ệ ch c l y ý ki n đ i v i d th o Ngh quy t v phí, l ổ ứ ấ ậ ị ơ ế ề ậ ị c phí ệ ị ạ ệ ự ẩ ị ẩ ố ớ ự ả ả i Đi u 119, Đi u 120 Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t và hoàn thi n ịnh d th o Ngh quy t g i S T pháp th c hi n th m đ nh theo quy đ nh ế ử ở ư ậ ạ ề ị th m đẩ ậ ả ệ a) Trên c s đ án thu phí, l ụ ủ ự giao nhi m v ch trì xây d ng, t ề ạ theo quy đ nh t ồ ơ ề ự ả h s đ ngh ề ạ i Đi u 121 Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t. t
ờ ướ ạ ỳ ọ ậ Ủ ướ ặ ấ ộ ị ấ c ngày y ban nhân dân h ộ c ngày khai m c k h p H i ộ ợp thống nh t n i dung (tùy thu c ướ ế ờ ẩ ử ở ư Th i gian g i S T pháp th m đ nh ch m nh t là 45 ngày tr ồ đ ng nhân dân ho c 20 ngày tr ể vào th i đi m nào đ n tr c).
ẩ b) H s g ở ư ồ ơ ửi S T pháp th m đ ịnh bao g m:ồ
ự ả ị ẩ ề ế ả ị ị Văn b n đ ngh th m đ nh d th o Ngh quy t;
ị ạ ể ả ả ậ ề i các Đi m a, b, c Kho n 2 Đi u 121 Lu t ban hành văn b n ạ ậ ầ Các thành ph n theo quy đ nh t quy ph m pháp lu t;
ề ệ Đ án thu phí, l phí;
ề ả ẩ ệ ủ ở ị Văn b n th m đ nh đ án thu phí, l phí c a S Tài chính;
ệ ế Tài li u khác (n u có).
ồ ơ ự ả ế ề Ủ ỉ ị ệ 4. Trình y ban nhân dân t nh h s d th o Ngh quy t v phí, l phí:
ẩ ơ ị ụ ủ ệ c giao nhi m v ch ự ị ượ ồ ơ ự ả ủ ở ư ệ ơ ệ ị ế ề ả ế ủ ả ạ ế ề phí ti p thu, hoàn thi n h s d th o Ngh quy t v ậ i kho n 1, Đi u 122 c a Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ả ị ự ả ạ ệ phí theo quy đ nh t ở a) Sau khi có văn b n th m đ nh c a S T pháp, các c quan, đ n v đ trì xây d ng d th o Ngh quy t v phí, l ề ị phí, l gửi S Tài chính đ t Ủ ể ổng hợp trình y ban nhân dân t ậ ỉnh.
ờ ấ ỉ ạ ỳ ọ c ngày khai m c k h p H i ậ Ủ Ủ ặ ướ ố ấ ộ ộ c ngày y ban nhân dân h ộ ợp th ng nh t n i dung (tùy thu c ướ ế ờ b) Th i gian trình y ban nhân dân t nh ch m nh t là 25 ngày tr ướ ồ đ ng nhân dân ho c 03 ngày tr ể vào th i đi m nào đ n tr c).
ế ề ủ ẩ ỉ ị ệ 5. Trình các Ban c a HĐND t nh th m tra Ngh quy t v phí, l phí:
ỉ ồ ơ ệ ị ụ ụ ẩ tra theo quy đ nh t ề ạ ậ ủ ượ ướ ậ c phân công th m ạ ả i Kho n 2 ủa H i đ ng nhân ộ ồ ạ ỳ ọ c ngày khai m c k h p ệ a) Văn phòng UBND t nh hoàn thi n h s , tài li u ph c v th m ậ ử ế ả Đi u 124 c a Lu t ban hành văn b n quy ph m pháp lu t g i đ n các Ban c ấ ể ẩ tra ch m nh t là 15 ngày tr ẩ tra đ th m ỉ dân t nh đ ộ ồ H i đ ng nhân dân.
ơ ơ ả ự ả ế ề ệ ị ụ ủ ủ ị ượ ả ế ỉ ạ ộ ồ ệ ả ự ả ử ở ế ề ớ ị ổ ợ ệ phí c giao nhi m v ch trì so n th o d th o Ngh quy t v phí, l ẩ ế i trình v i các Ban c a H i đ ng nhân dân t nh; ti p thu ý ki n th m phí g i S Tài chính t ng h p báo cáo ỉ b) Các c quan, đ n v đ ệ có trách nhi m báo cáo gi ệ tra hoàn thi n văn b n d th o Ngh quy t v thu phí, l UBND t nh.
ế ề ộ ồ ỉ ị ệ 6. Trình H i đ ng nhân dân t nh ban hành Ngh quy t v phí, l phí:
ệ ị ồ ơ ự ả ự ể ệ ạ ộ ồ ạ ự ề ậ ỉ ị ng tr c H i đ ng nhân dân t nh theo quy đ nh t ẩ ỉ ạ ủ ả ị ộ ồ ậ ườ ạ ế ể ử ế a) Vi c chu n b h s d th o Ngh quy t đ g i đ n đ i bi u H i đ ng nhân dân th c hi n ủ theo ch đ o c a Th i Đi u 125 c a Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t.
ế ạ ỳ ọ ủ ỉ ị ế i chính có trách nhi m thuy t trình D th o Ngh quy t t ở ư ế ả ẩ ượ ự ả c phân công th m tra và S T pháp gi ố i k h p c a HĐND t nh; ph i i trình, ti p ệ ộ ồ ị ớ ỉ ế b) S Tàở ủ ợ h p v i các Ban c a H i đ ng nhân dân đ ự ả thu, ch nh lý D th o Ngh quy t.
ủ ơ ệ ề ứ Đi u 5. Trách nhi m c a các c quan, t ơ ị ổ ch c, đ n v
ố ủ ưở ng các ban, ngành c p t ấ ỉnh; Ch t ch ị ơ ở ứ ủ ị ch c, cá nhân có liên quan, trên c s ch c năng, ở ổ ứ ị ệ ụ ổ ứ ệ ỉ 1. Chánh Văn phòng UBND t nh; Giám đ c các s , Th tr ố UBND các huy n, thành ph , th xã và các t ệ ự nhi m v , t ch c th c hi n nghiêm túc Quy đ nh này.
ế ắ ơ ị ề ở ự ờ Ủ ổ ứ ướ ch c, ng m c, các c quan, t inh v ỉ ợ h p, báo cáo y ban nhân dân t nh ả ệ 2. Trong quá trình, th c hi n Quy đ nh này n u có phát s ể ổ ả ị ơ đ n v , cá nhân k p th i ph n ánh v S Tài chính đ t ng xem xét, gi ị ế i quy t./.