Ộ ƯƠ Ủ Ộ Ộ Ệ NG ộ ậ ự B CÔNG TH
ố C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ộ Hà N i, ngày 29 tháng 12 năm 2016 S : 5106/QĐBCT
Ế Ị QUY T Đ NH
Ể ƯỢ BAN HÀNH BI U GIÁ CHI PHÍ TRÁNH Đ C NĂM 2017
Ộ ƯỞ Ộ ƯƠ B TR NG B CÔNG TH NG
ứ ộ ố ề ủ ậ ử ổ ệ ự ổ ậ ệ ự ậ Căn c Lu t Đi n l c ngày 03 tháng 12 năm 2004 và Lu t s a đ i, b sung m t s đi u c a Lu t Đi n l c ngày 20 tháng 11 năm 2012;
ứ ủ ứ ị ị ơ ấ ổ ứ ủ ị ụ ươ ệ ề ạ ộ ố Căn c Ngh đ nh s 95/2012/NĐCP ngày 12 tháng 11 năm 2012 c a Chính ph quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a B Công Th ủ ng;
ủ ộ ưở s 32/2014/TTBCT ngày 09 tháng 10 năm 2014 c a B tr ượ ư ố ề ươ ự ợ ộ ng B Công c và ban hành H p ể xây d ng, áp d ng bi u giá chi phí tránh đ ệ ụ ủ ẫ ứ Căn c Thông t ự ị ng quy đ nh v trình t Th ỏ ệ ồ đ ng mua bán đi n m u cho các nhà máy th y đi n nh ;
ủ s 06/2016/TTBCT ngày 14 tháng 6 năm 2016 c a B tr ộ ng B Công ươ ư ố ộ ố ề ủ ươ ộ ưở ự ự ể ộ ị ư ố ổ ng B Công Th ồ ng quy đ nh v trình t ệ ộ ưở s 32/2014/TTBCT ngày 09 tháng 10 năm ụ xây d ng, áp d ng bi u giá chi phí ủ ệ ẫ ợ ứ Căn c Thông t ử ổ ng s a đ i, b sung m t s đi u c a Thông t Th ề ủ 2014 c a B tr ượ tránh đ ỏ c và ban hành H p đ ng mua bán đi n m u cho các nhà máy th y đi n nh ;
ị ủ ụ ề ưở ụ ề ế Theo đ ngh c a C c tr ng C c Đi u ti ệ ự t đi n l c,
Ế Ị QUY T Đ NH:
ủ ệ ể ượ
ụ ị ệ ạ ệ ố ớ ướ Ban hành Bi u giá chi phí tránh đ ố i đi n qu c gia đáp ng các đi u ki n quy đ nh t ươ ự ộ ỏ c năm 2017 áp d ng cho các nhà máy th y đi n nh ư ố s 32/2014/TTBCT i Thông t ự ị ng quy đ nh v trình t xây d ng, áp ệ ề ẫ ề ng B Công Th ợ ủ ượ
ủ c và ban hành H p đ ng mua bán đi n m u cho các nhà máy th y s 06/2016/TTBCT ngày 14 tháng 6 năm ồ ư ố s 32/2014/TTBCT) và Thông t ử ổ ươ ộ ổ ư ố ng B Công Th ng s a đ i, b sung m t s đi u c a Thông t ộ ưở ươ ủ ượ ự ề ẫ ộ ố ề ủ ộ ng B Công Th ợ ồ ư ố s ị ệ ể xây d ng, áp d ng bi u giá chi phí tránh đ ng quy đ nh v trình c và ban hành H p đ ng mua bán đi n m u cho ư ố ủ ệ ỏ Đi u 1.ề ứ ấ đ u n i v i l ộ ưở ngày 09 tháng 10 năm 2014 c a B tr ể ụ d ng bi u giá chi phí tránh đ ỏ ệ đi n nh (Thông t ộ ưở ủ 2016 c a B tr 32/2014/TTBCT ngày 09 tháng 10 năm 2014 c a B tr ụ ự t các nhà máy th y đi n nh (Thông t s 06/2016/TTBCT).
ệ ự ế ị ừ Bi u giá ban hành kèm theo Quy t đ nh này có hi u l c thi hành t ngày 01 tháng 01 ể ế Đi u 2.ề năm 2017 đ n ngày 31 tháng 12 năm 2017.
ể ụ ệ ắ ộ c áp d ng b t bu c trong mua bán đi n năng c a nhà ạ ượ ụ ủ ề ị i Đi u 7 Thông t ủ ư ố s ượ ủ ề ề ư ố c năm 2017 đ Bi u giá chi phí tránh đ ệ ỏ ệ máy th y đi n nh có đ đi u ki n áp d ng bi u giá theo quy đ nh t 32/2014/TTBCT và Đi u 1 Thông t ể s 06/2016/TTBCT.
ơ ị ệ ự ượ ụ
ụ Đ n v đi n l c khi áp d ng Bi u giá chi phí tránh đ ủ ả c năm 2017 ph i áp d ng h p ệ ẫ ạ ợ ồ ỏ ị ợ i Thông t ư ố s Đi u 3.ề ể ệ ồ đ ng mua bán đi n theo h p đ ng m u cho các nhà máy th y đi n nh quy đ nh t 32/2014/TTBCT.
ộ ả ề ụ ử ệ ệ ề ợ ồ ế t ệ ự ể ừ ệ ậ Bên bán đi n có trách nhi m g i m t b n sao h p đ ng mua bán đi n đã ký v C c Đi u ti ấ đi n l c ch m nh t là 30 ngày k t ngày ký.
ộ ụ ệ ự ưở ụ ụ ụ ế ng C c Đi u ti ộ ụ ưở t đi n l c, T ng c c tr ế ổ ng T ng c c ế ổ ề ụ ượ ạ Đi u 4ề . Chánh Văn phòng B , C c tr ́ Năng l ưở ng, Chanh Thanh tra B , V tr ổ ng các V : Tài chính, K ho ch, Pháp ch , T ng giám
ậ ệ ỏ ị ệ ệ ố ơ ị t Nam và Giám đ c các đ n v phát đi n nh ch u trách nhi m thi ệ ự ố đ c T p đoàn Đi n l c Vi ế ị hành Quy t đ nh này./.
Ộ ƯỞ NG Ứ ƯỞ KT. B TR TH TR NG
ể ng (đ b/c); ệ ự
t Nam;
ệ ệ ự
ổ
ư
ậ ơ N i nh n: ư ề Nh Đi u 4; ộ ưở B tr ậ T p đoàn Đi n l c Vi Các T ng công ty Đi n l c; L u: VT, ĐTĐL.
ố ượ Hoàng Qu c V ng
Ể ƯỢ BI U GIÁ CHI PHÍ TRÁNH Đ C NĂM 2017
ế ị ộ ưở (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s ố 5106 /QĐBCT ngày 29 tháng 12 năm 2016 c a ủ B tr ng B ộ Công Th ngươ )
Gi Mùa khôMùa khôMùa m aư ầ Gi Gi Gi caoờ đi mể Mùa khô ờ bình Gi ngườ th ờ ấ th p đi mể caoờ đi mể Gi th ờ bình ngườ ờ ấ th p đi mể ệ Ph n đi n năng dư
608 609 613 608 615 623 312
606 607 611 605 612 620 310
637 638 642 636 644 652 326
2.242
Giá đi n ệ năng (đ/kWh) Mi n ề B cắ Mi n ề Trung Mi n ề Nam Giá công su t ấ (cho c ả 3 mi n) ề (đ/kWh) Ghi chú:
ượ ư ế ồ ướ ế ề ị ị c ch a bao g m thu tài nguyên n c, thu giá tr gia tăng, ti n d ch ườ ể Bi u giá chi phí tránh đ ụ v môi tr ừ ng r ng.
ế ướ ế ị c, thu giá tr gia tăng và ườ ụ ề ị Bên mua có trách nhi m thanh toán cho Bên bán thu tài nguyên n ti n d ch v môi tr ệ ừ . ng r ng