intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Quyết định số 714/2021/QĐ-QLD

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:12

23
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Quyết định số 714/2021/QĐ-QLD ban hành về việc sửa đổi thông tin tại danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược. Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016. Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Quyết định số 714/2021/QĐ-QLD

  1. BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XàHỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Độc lập ­ Tự do ­ Hạnh phúc ­­­­­­­ ­­­­­­­­­­­­­­­ Số: 714/QĐ­QLD Hà Nội, ngày 16 tháng 12 năm 2021   QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC SỬA ĐỔI THÔNG TIN TẠI DANH MỤC THUỐC ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ  LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM BAN HÀNH KÈM THEO CÁC QUYẾT ĐỊNH CẤP GIẤY ĐĂNG  KÝ LƯU HÀNH CỦA CỤC QUẢN LÝ DƯỢC CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016; Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ­CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm  vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế; Căn cứ Nghị định số 54/2017/NĐ­CP ngày 08/5/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số  điều và biện pháp thi hành Luật Dược; Căn cứ Nghị định số 155/2018/NĐ­CP ngày 12/11/2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số  quy định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Y  tế; Căn cứ Nghị định số 30/2020/NĐ­CP ngày 05/3/2020 của Chính phủ về công tác văn thư; Căn cứ Thông tư số 32/2018/TT­BYT ngày 12/11/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc  đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Căn cứ Thông tư số 29/2020/TT­BYT ngày 31/12/2020 của Bộ trưởng Bộ Y tế sửa đổi, bổ sung  và bãi bỏ một số văn bản quy phạm pháp luật do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành, liên tịch ban  hành; Căn cứ vào hồ sơ đăng ký lưu hành thuốc lưu tại Cục Quản lý Dược; Theo đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc, Cục Quản lý Dược. QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Sửa đổi một số thông tin tại Danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt  Nam ban hành kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược  (Danh mục cụ thể tại Phụ lục kèm theo Quyết định này). Các thông tin khác tại Danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành  kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Phụ lục kèm theo Quyết định này  không thay đổi.
  2. Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành. Điều 3. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và Giám đốc cơ sở sản  xuất và cơ sở đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.   KT. CỤC TRƯỞNG Nơi nhận: PHÓ CỤC TRƯỞNG ­ Như Điều 3; ­ Bộ trưởng BYT (để b/c); ­ Thứ trưởng Đỗ Xuân Tuyên (để b/c); ­ Cục trưởng Vũ Tuấn Cường (để b/c); ­ Cục Quân y ­ Bộ Quốc phòng, Cục Y tế ­ Bộ Công An; ­ Cục Y tế GTVT ­ Bộ Giao thông vận tải; Tổng Cục Hải quan ­  Bộ Tài chính; ­ Bảo hiểm xã hội Việt Nam; Nguyễn Thành Lâm ­ Bộ Y tế: Vụ PC, Cục QLYDCT, Cục QLKCB, Thanh tra Bộ; ­ Viện KN thuốc TW, Viện KN thuốc TP. HCM; ­ Tổng Công ty Dược Việt Nam ­ Công ty CP; Các công ty XNK  dược phẩm; ­ Các Bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT; ­ Các phòng Cục QLD: QLGT, QLKDD, QLCLT, PCTTra, VP  Cục; Website Cục QLD; ­ Lưu: VT, ĐKT.   PHỤ LỤC DANH MỤC CÁC THÔNG TIN SỬA ĐỔI CỦA CÁC THUỐC ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ  LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM BAN HÀNH KÈM THEO CÁC QUYẾT ĐỊNH CẤP GIẤY ĐĂNG  KÝ LƯU HÀNH CỦA CỤC QUẢN LÝ DƯỢC (Ban hành kèm theo Quyết định số 714/QĐ­QLD ngày 16/12/2021) 1. Quyết định số 441/QLD­ĐK ngày 08/11/2011: Thông tin tại  Cơ sở đăng  Số đăng  Nội dung  Thông tin sửa  STT Tên thuốc danh mục đã ban  ký ký sửa đổi đổi hành 1 Ciprobay  Bayer  VN­ Quy cách  Hộp 1 lọ 100ml Hộp 1 chai 100ml 200 (South East  14008­11 đóng gói Asia) Pte  Tuổi thọ 60 tháng 48 tháng Ltd. Tiêu  NSX Nhà sản xuất chuẩn Cơ sở sản Bayer Schering  Bayer AG xuất Pharma AG Địa chỉ cơ D­51368  Kaiser­Wilhelm­ sở sản  Leverkusen Allee, 51368  xuất Leverkusen, Đức Địa chỉ cơ 63 Chulia Street #  2, Tanjong Katong  sở đăng  14­00, Singapore  Road, #07­01, 
  3. ký (049514) PLQ3, Singapore  (437161),  Singapore 2. Quyết định số 536/QĐ­QLD ngày 19/09/2014: Thông tin tại  Cơ sở đăng  Số đăng  Nội dung  Thông tin sửa  STT Tên thuốc danh mục đã ban  ký ký sửa đổi đổi hành 2 AuricularumCông ty  VN­ Cơ sở sản Laboratoires  Laboratoires  TNHH  18305­14 xuất Grimberg Grimberg S.A. Dược phẩm  Nhất Anh 3 Clinoleic  Baxter  VN­ Địa chỉ cơ Boulevard Rene  Boulevard René  20% Healthcare  18164­14 sở sản  Branquart 80, B­ Branquart 80, B­ (Asia) Pte.,  xuất 7860 Lessines ­  7860 Lessines ­  Ltd Belgium Belgium 4 Clinoleic  Baxter  VN­ Địa chỉ cơ Boulevard Rene  Boulevard René  20% Healthcare  18163­14 sở sản  Branquart 80, B­ Branquart 80, B­ (Asia) Pte.,  xuất 7860 Lessines ­  7860 Lessines ­  Ltd Belgium Belgium 5 Losarlife­H Công ty  VN­ Địa chỉ cơ Khasra No.520,  Khasra No.242,  TNHH  18364­14 sở sản  Village  Village  Dược phẩm  xuất Bhagwanpur,  Bhagwanpur,  Y­Med Roorkee, Dist.  Roorkee, Dist.  Haridwar,  Haridwar,  Uttarakhand Uttarakhand 6 Milgamma  Woerwag  VN­ Cơ sở  Woerwag Pharma  Wörwag Pharma  mono 150 Pharma  18480­14 đăng ký GmbH & Co. KG GmbH & Co. KG GmbH &  Địa chỉ cơ Calwer Strasse 7,  Calwer Straße 7,  Co. KG sở đăng  71034 Boblingen 71034 Böblingen ký 3. Quyết định số 65/QĐ­QLD ngày 20/02/2017: Thông tin tại  Cơ sở đăng  Số đăng  Nội dung  Thông tin sửa  STT Tên thuốc danh mục đã ban  ký ký sửa đổi đổi hành 7 MeropenemCông ty cổ  VN­ Địa chỉ cơ Nucleo Industriale Nucleo Industriale  phần  20246­17 sở sản  S. Atto, S. Nicolo  S. Atto (loc.  Fresenius  xuất a Tordino, 64100  S.Nicoló a  Kabi Việt  Teramo (TE) ­  Tordino)­ 64100  Nam Italy Teramo (TE),  Italy 4. Quyết định số 210/QĐ­QLD ngày 08/06/2017:
  4. Thông tin tại  Cơ sở đăng  Số đăng  Nội dung  Thông tin sửa  STT Tên thuốc danh mục đã ban  ký ký sửa đổi đổi hành 8 MeropenemCông ty cổ  VN­ Địa chỉ cơ Nucleo Industriale Nucleo Industriale  phần  20415­17 sở sản  S. Atto, S. Nicolo  S. Atto (loc.  Fresenius  xuất a Tordino, 64100  S.Nicoló a  Kabi Việt  Teramo (TE) Tordino)­ 64100  Nam Teramo (TE),  Italy 5. Quyết định số 173/QĐ­QLD ngày 27/03/2018: Thông tin tại  Cơ sở đăng  Số đăng  Nội dung  Thông tin sửa  STT Tên thuốc danh mục đã ban  ký ký sửa đổi đổi hành 9 FLZ 100 Công ty  VN­ Tên nhà  Galpha  Galpha  TNHH TM  21001­18 sản xuất Laboratoires Ltd Laboratories Ltd DP Đông  Phương 6. Quyết định số 411/QĐ­QLD ngày 04/07/2018: Thông tin tại  Cơ sở đăng  Số đăng  Nội dung  Thông tin sửa  STT Tên thuốc danh mục đã ban  ký ký sửa đổi đổi hành 10 Folsadron­ Công ty  VN­ Tên nhà  Galpha  Galpha  150 TNHH TM  21263­18 sản xuất Laboratoires Ltd Laboratories Ltd DP Đông  Phương 7. Quyết định số 748/11/QĐ­QLD ngày 29/10/2018: Thông tin tại  Cơ sở đăng  Số đăng  Nội dung  Thông tin sửa  STT Tên thuốc danh mục đã ban  ký ký sửa đổi đổi hành 11 Vincran Korea  VN­ Hoạt chất Mỗi lọ (1ml)  Mỗi lọ (1ml)  United  21534­18 chính,  chứa: Vincristin 1  chứa: Vincristin  Pharm. Inc. hàm  mg sulfat 1 mg lượng 8. Quyết định số 164/QĐ­QLD ngày 20/03/2019: Thông tin tại  Cơ sở đăng  Số đăng  Nội dung  Thông tin sửa  STT Tên thuốc danh mục đã ban  ký ký sửa đổi đổi hành 12 Esozot Euro  VN­ Tiêu  USP40 Tiêu chuẩn nhà 
  5. Healthcare  21726­19 chuẩn sản xuất Pte Ltd. 9. Quyết định số 437/QĐ­QLD ngày 24/07/2019: Nội  Số  Thông tin tại  dung  Thông tin sửa  STT Tên thuốc Cơ sở đăng ký đăng  danh mục đã  sửa  đổi ký ban hành đổi 13 Lamictal  GlaxoSmithKline VN­ Hoạt  Lamotrigin 25mg Lamotrigine  25mg Pte Ltd 22149­ chất 25mg 19 Cơ sở  GlaxoSmithKline  GlaxoSmithKline  sản  Pharmaceuticals  Pharmaceuticals  xuất SA S.A. Địa chỉ 189 Grunwaldzka 189 Grunwaldzka  cơ sở  Street, Poznan 60­Street, 60­ 322  sản  322 Poznan xuất Nước  Ba Lan Poland sản  xuất 14 Lamictal  GlaxoSmithKline VN­ Hoạt  Lamotrigin 50mg Lamotrigine  50mg Pte Ltd 22150­ chất 50mg 19 Cơ sở  GlaxoSmithKline  GlaxoSmithKline  sản  Pharmaceuticals  Pharmaceuticals  xuất SA S.A. Địa chỉ 189 Grunwaldzka 189 Grunwaldzka  cơ sở  Street, Poznan 60­Street, 60­322  sản  322 Poznan xuất Nước  Ba Lan Poland sản  xuất 15 Tractocile  FERRING  VN­ Vai trò  Cơ sở sản xuất:  Cơ sở sản xuất  (Đóng gói thứ PRIVATE LTD 22144­ của cơ Ferring GmbH.  và đóng gói sơ  cấp và xuất  19 sở sản  Địa chỉ: Wittland  cấp: Ferring  xưởng:  xuất 11, 24109 Kiel,  GmbH. Địa chỉ:  Ferring  Đ ức Wittland 11,  International  24109 Kiel, Đức Center S.A. ­  Đ/c: Chemin  de la  Vergognausaz  50, 1162  Saint ­ Prex, 
  6. Switzerland) 10. Quyết định số 651/QĐ­QLD ngày 23/10/2019: Thông tin tại  Số đăng Nội dung  Thông tin sửa  STT Tên thuốc Cơ sở đăng ký danh mục đã  ký sửa đổi đổi ban hành 16 Temorel  APC  VN3­ Địa chỉ  Dhirubhai  Dhirubhai  20mg Pharmaceuticals 212­19 cơ sở sản Ambani Life  Ambani Life  & Chemical  xuất Sciences Centre  Sciences Centre  Limited (DALC), Plant  (DALC), Plant  3,5,6 Plot No. R­ 3,5,6, Plot No. R­ 282, Thane  282, Thane  Belapur Road,  Belapur Road,  Rabale, Thane  Rabale, Thane  40071  400071  Maharashtra State Maharashtra State 11. Quyết định số 653/QĐ­QLD ngày 21/12/2020: Thông tin tại  Cơ sở đăng  Số đăng  Nội dung  Thông tin sửa  STT Tên thuốc danh mục đã ban  ký ký sửa đổi đổi hành 17 Bortezomib Công ty  VN3­274­ Địa chỉ cơ Pol.Ind.Les  Pol.Ind.Les  Biovagen TNHH  20 sở xuất  Salines. Carrer  Salines. Carrer  Dược phẩm  xưởng Castellól, 08830  Castelló 1, 08830  Bách Việt Sant Boi de  Sant Boi de  Llobrega, Tây Ban Llobrega, Tây Ban  Nha Nha 18 Permixon  Pierre Fabre  VN­ Địa chỉ cơ Site Progipharm  Site Progipharm,  160mg Medicament 22575­20 sở sản  rue de Lycée  rue du Lycée,  xuất 45500 Gien 45500 Gien 19 Treeton Công ty  VN­ Địa chỉ cơ 74, Frunze Str.,  74, Frunze Str.,  TNHH dược 22548­20 sở sản  Kiev, 04080­  Kyiv, 04080­  phẩm DO  xuất Ukraine Ukraine HA 12. Quyết định số 664/QĐ­QLD ngày 31/12/2020: Nội  Thông tin tại  Cơ sở đăng  Số đăng  Thông tin sửa  STT Tên thuốc dung sửa  danh mục đã  ký ký đổi đổi ban hành 20 Aminomix  Công ty cổ  VN­ Hoạt  Mỗi túi 1000ml  Mỗi túi 1000ml  Peripheral phần Fresenius 22602­20 chất  có 2 ngăn chứa:  có 2 ngăn chứa:  Kabi Việt  chính,  500ml dung dịch  500ml dung dịch  Nam hàm  Glucose 12,6%:  Glucose 12,6%: 
  7. lượng Glucose  Glucose  monohydrat 69,3g monohydrat 69,3g  tương ứng với  tương ứng với  Glucose 63g;  Glucose 63g;  500ml dung dịch  500ml dung dịch  acid amin có điện  acid amin có điện  giải: L­Alanin  giải: L­Alanin  4,9g; L­Arginin  4,9g; L­Arginin  4,2g; Glycin  4,2g; Glycin  3,85g; L­Histidin  3,85g; L­Histidin  1,05g; L­Isoleucin 1,05g; L­Isoleucin  1,75g; L­Leucin  1,75g; L­Leucin  2,59g; L­Lysin  2,59g; L­Lysin  acetat 3,26g  acetat 3,26g  tương ứng với L­ tương ứng với L­ Lysin 2,31g; L­ Lysin 2,31g; L­  Methionin 1,51g;  Methionin 1,51g;  L­ Phenylalanin  L­ Phenylalanin  1,79g; L­Prolin  1,79g; L­Prolin  3,92g; L­Serin  3,92g; L­Serin  2,28g; Taurin  2,28g; Taurin  0,35g; L­Threonin 0,35g; L­Threonin  1,54g; L­ 1,54g; L­ tryptophan 0,70g;  tryptophan 0,70g;  L­Tyrosin 0,14g;  L­Tyrosin 0,14g;  L­Valin 2,17g;  L­Valin 2,17g;  Calci clorid  Calci clorid  dihydrat 0,24g  dihydrat 0,24g  tương ứng với  tương ứng với  Calci clorid 0,18g; Calci clorid  Natri  0,18g; Natri  glycerophosphat  glycerophosphat  khan 1,78g;  khan 1,78g;  Magnesi sulphat  Magnesi sulphat  heptahydrat 0,78g  heptahydrat 0,78g  tương ứng với  tương ứng với  Magnesi sulphat  Magnesi sulphat  0,38g; Kali clorid  0,38g; Kali clorid  1,41g; Natri acetat 1,41g; Natri acetat  trihydrat 1,16g  trihydrat 1,16g  tương ứng với  tương ứng với  Natri acetat 0,70g; Natri acetat 0,70g;  Mỗi túi 1500ml  Mỗi túi 1500ml  có 2 ngăn chứa:  có 2 ngăn chứa:  750ml dung dịch  750ml dung dịch  Glucose 12,6%:  Glucose 12,6%:  Glucose  Glucose  monohydrat 104g  monohydrat 104g  tương ứng với  tương ứng với 
  8. Glucose 94,5g;  Glucose 94,5g;  750ml dung dịch  750ml dung dịch  acid amin có điện  acid amin có điện  giải: L­Alanin  giải: L­Alanin  7,35g; L­Arginin  7,35g; L­Arginin  6,3g; Glycin  6,3g; Glycin  5,78g; L­Histidin  5,78g; L­Histidin  1,58g; L­Isoleucin 1,58g; L­Isoleucin  2,63g; L­Leucin  2,63g; L­Leucin  3,89g; L­Lysin  3,89g; L­Lysin  acetat 4,88g  acetat 4,88g  tương ứng với L­ tương ứng với L­ Lysin 3,47g; L­ Lysin 3,47g; L­ Methionin 2,26g;  Methionin 2,26g;  L­Phenylalanin  L­Phenylalanin  2,68; L­Prolin  2,68g; L­Prolin  5,88g; L­Serin  5,88g; L­Serin  3,41g; Taurin  3,41g; Taurin  0,53g; L­Threonin 0,53g; L­Threonin  2,31g; L­  2,31g; L­ tryptophan 1,05g;  tryptophan 1,05g;  L­Tyrosin 0,21g;  L­Tyrosin 0,21g;  L­Valin 3,26g;  L­Valin 3,26g;  Calci clorid  Calci clorid  dihydrat 0,35g  dihydrat 0,35g  tương ứng với  tương ứng với  Calci clorid 0,26g; Calci clorid  Natri  0,26g; Natri  glycerophosphat  glycerophosphat  khan 2,66g;  khan 2,66g;  Magnesi sulphat  Magnesi sulphat  heptahydrat 1,16  heptahydrat 1,16g  tương ứng với  tương ứng với  Magnesi sulphat  Magnesi sulphat  0,57g; Kali clorid  0,57g; Kali clorid  2,12g; Natri acetat 2,12g; Natri acetat  trihydrat 1,73g  trihydrat 1,73g  tương ứng với  tương ứng với  Natri acetat 1,05g. Natri acetat 1,05g. Địa chỉ  Hafnerstrasse 36,  Hafnerstraße 36,  cơ sở sản 8055, Graz­  8055, Graz­  xuất Austria; Cơ sở  Austria; Cơ sở  đóng gói thứ cấp:  đóng gói thứ cấp:  Fresenius Kabi  Fresenius Kabi  Austria GmbH;  Austria GmbH;  địa chỉ: Am  địa chỉ: Am  Gewerbepark 6,  Gewerbepark 6,  8402, Werndorf,  8402, Werndorf,  Áo. Áo.
  9. Địa chỉ  Khu vực 8,  Khu vực 8,  cơ sở  phường Nhơn  phường Nhơn  đăng ký Phú, thành phố  Phú, thành phố  Qui Nhơn, Bình  Quy Nhơn, Bình  Định Định 21 Acuroff­10 Công ty TNHH VN­ Địa chỉ  Plot No. 7,  Plot No. 7,  Dược Phẩm  22620­20 cơ sở sản O.D.I.C.,  O.I.D.C.,  Y­Med xuất Mahatma Gandhi  Mahatma Gandhi  Udyog Nagar,  Udyog Nagar,  Dabhel, Daman­  Dabhel, Daman­  396210 ­ India 396210 ­ India 22 Oxaliplatin Công ty cổ  VN­ Địa chỉ  Palpa 2862 (Zip  Palpa 2862 (Zip  50mg phần dược  22607­20 cơ sở sản Code C1426DPB), Code  phẩm Duy Tân xuất of the City of  C1426DPB), of  Buenos Aires; Cở  the City of  sở đóng gói:  Buenos Aires; Cơ  Laboratorios  sở đóng gói:  Richmond  Laboratorios  A.A.C.I.F.; Địa  Richmond  chỉ: Elcano  S.A.C.I.F.; Địa  No4938, (Zip  chỉ: Elcano  Code C1427CIU), No4938, (Zip  of the City of  Code C1427CIU),  Buenos Aires­ of the City of  Argentina. Buenos Aires ­  Argentina 23 Rabehan  JW  VN­ Tên  Rabehan 20 mg  Rabehan 20 mg  20 mg tab Pharmaceutical 22650­20 thuốc tab tab. Corporation Hoạt  Rabeprazol (dưới  Rabeprazol natri  chất  dạng Rabeprazol  20mg chính,  natri) 20mg hàm  lượng Dạng bào Viên nén bao tan  Viên nén bao  chế trong ruột phim tan trong  ruột 24 ZY­10  Công ty TNHH VN­ Địa chỉ  Plot No. 7,  Plot No. 7,  Forte Dược Phẩm  22623­20 cơ sở sản O.D.I.C.,  O.I.D.C.,  Y­Med xuất Mahatma Gandhi  Mahatma Gandhi  Udyog Nagar,  Udyog Nagar,  Dabhel, Daman­  Dabhel, Daman­  396210 ­ India 396210 ­ India 13. Quyết định số 226/QĐ­QLD ngày 20/04/2021: STT Tên thuốc Cơ sở đăng Số đăng  Nội  Thông tin tại  Thông tin sửa 
  10. dung  danh mục đã  ký ký đổi sửa đổi ban hành 25 Aminosteril N­ Công ty cổ  VN­ Địa chỉ  Hafnerstrasse 36, Hafnerstraße 36,  Hepa 8% phần  22744­21 cơ sở  8055, Graz­  8055, Graz­  Fresenius  sản xuất Austria Austria Kabi Việt  Địa chỉ  Khu vực 8,  Khu vực 8,  Nam cơ sở  phường Nhơn  phường Nhơn  đăng ký Phú, thành phố  Phú, thành phố  Qui Nhơn, Bình  Quy Nhơn, Bình  Định Định 26 Bendamustine  Dr. Reddys  VN3­ Cơ sở  Dr. Reddys  Dr. Reddy's  hydrochloride  Laboratories 314­21 sản xuất Laboratories Ltd. Laboratories Ltd. 180mg/4ml  Ltd. Cơ sở  Dr. Reddys  Dr. Reddy's  concentrate for  đăng ký Laboratories Ltd. Laboratories Ltd. solution for  infusion 27 Denk­air junior  Denk  VN­ Địa chỉ  Gollstrabe 1,  Göllstr. 1, 84529  4 mg Pharma  22771­21 cơ sở  84529  Tittmoning Gmbh &  sản xuất Tittmorning. Co.Kg 28 Denk­air junior  Denk  VN­ Địa chỉ  Gollstrabe 1,  Göllstr. 1, 84529  5 mg Pharma  22772­21 cơ sở  84529  Tittmoning Gmbh &  sản xuất Tittmorning. Co.Kg 29 ELBARINE  Saint  VN­ Địa chỉ  333,  333  Tablet Corporation 22788­21 cơ sở  Hambakmoe­Ro,  Hambangmoe­ro,  sản xuất Namdong­gu,  Namdong­gu,  Incheon ­ Korea Incheon,  Republic of  Korea 30 Letdion CÔNG TY  VN­ Nước  Romania Rumani CỔ PHẦN  22724­21 sản xuất DƯỢC MK  VIỆT NAM 31 Suxamethonium Công ty  VN­ Dạng  Bột pha dung  Bột đông khô  Chlorid Vuab  TNHH  22760­21 bào chế dịch tiêm, tiêm  pha dung dịch  100mg Dược Tâm  truyền tiêm/tiêm truyền Đan 14. Quyết định số 490/QĐ­QLD ngày 24/08/2021: Nội  Thông tin tại  Số đăng  Thông tin sửa  STT Tên thuốc Cơ sở đăng ký dung sửa  danh mục đã  ký đổi đổi ban hành 32 Effixent S.C. Antibiotice  VN­ Địa chỉ  1th Valea  Str. Valea 
  11. S.A. 22866­21 cơ sở  Lupului Street,  Lupului nr.1,  đăng ký Zip Code  Iasi, Jud. Iasi,  707410, Iasi cod 707410 33 Otuna  UNISON  VN­ Quy cách Chai nhựa  Chai nhựa  2.5% LABORATORIES 22868­21 đóng gói HDPE 100ml HDPE 120ml CO., LTD. 15. Quyết định số 526/QĐ­QLD ngày 10/09/2021: Thông tin tại  Số đăng Nội dung  Thông tin sửa  STT Tên thuốc Cơ sở đăng ký danh mục đã  ký sửa đổi đổi ban hành 34 Calcium  Pfizer  VN­ Hoạt  Acid folinic  Acid folinic  Folinate  (Thailand)  22925­21 chất (dưới dạng calci  (dưới dạng  10mg/ml  Limited folinat) 100  calcium folinate)  Injection mg/10ml 100 mg/10ml Tuổi thọ 30 tháng 24 tháng 35 Ciprobay  Bayer (South  VN­ Cơ sở  Bayer Pharma  Bayer Pharma  500 East Asia) Pte  22872­21 sản xuất AG AG Ltd. Địa chỉ  51368  Kaiser­Wilhelm­ cơ sở sản Leverkusen Allee, 51368  xuất Leverkusen Nước  Germany Đ ức sản xuất Địa chỉ  63 Chulia Street # 2, Tanjong  cơ sở  14­00, Singapore  Katong Road,  đăng ký (049514) #07­01, PLQ3,  Singapore  (437161) 36 Dutasvitae  Công ty cổ  VN­ Tuổi thọ 24 tháng 36 tháng 0,5mg phần Dược  22876­21 phẩm Minh Kỳ 37 Etohope  Glenmark  VN­ Tên  Etohope 90mg Etohope 90 90mg Pharmaceuticals 22916­21 thuốc Ltd. 38 Etohope  Glenmark  VN­ Tên  Etohope 60mg Etohope 60 60mg Pharmaceuticals 22915­21 thuốc Ltd. 39 Gemita  Công ty cổ  VN3­ Tuổi thọ 36 tháng 24 tháng RTU  phần Fresenius  346­21 Cơ sở  Fresenius Kabi  Fresenius Kabi  1g/26,3ml Kabi Việt Nam sản xuất Oncology Ltd Oncology  Limited Cơ sở  Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần 
  12. đăng ký Fresenius Kabi  Fresenius Kabi  Bidiphar Việt Nam Địa chỉ  Khu vực 8,  Khu vực 8,  cơ sở  Phường Nhơn  Phường Nhơn  đăng ký Phú, TP. Qui  Phú, TP. Quy  Nhơn, tỉnh Bình  Nhơn, tỉnh Bình  Định Định 40 Itrozol 100  Euro Healthcare VN­ Tiêu  NSX Tiêu chuẩn nhà  mg  Pte Ltd 22913­21 chuẩn sản xuất Capsules Cơ sở  B­dul Dunării,  B­dul Dunării,  sản xuất Nr. 54, Oras  Nr. 54, Oras  Voluntari, Jud.  Voluntari, Jud.  Ilfov, code  Ilfov, cod 077190 077910 41 Otemon  Công ty CP  VN­ Hoạt  Montelukast  Montelukast  10mg dược phẩm Pha 22881­21 chất (dưới dạng  (dưới dạng  No Montelukast  Montelukast  natri) 4mg natri) 10mg 42 Viagra Pfizer  VN­ Hoạt  Sildenafil (dưới  Sildenafil (dưới  (Thailand)  22924­21 chất dạng Sidenafil  dạng Sildenafil  Limited citrat) 25 mg citrat) 25 mg  
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2