
Y BAN NHÂN DÂNỦ
T NH LÀO CAIỈ
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S :ố 23/2019/QĐ-UBND Lào Cai, ngày 19 tháng 06 năm 2019
QUY T ĐNHẾ Ị
S A ĐI, B SUNG M T S N I DUNG, PH L C BAN HÀNH KÈM THEO QUY TỬ Ổ Ổ Ộ Ố Ộ Ụ Ụ Ế
ĐNH S 91/2014/QĐ-UBND NGÀY 27/12/2014, QUY T ĐNH S 43/2017/QĐ-UBNDỊ Ố Ế Ị Ố
NGÀY 27/12/2017 C A Y BAN NHÂN DÂN T NH LÀO CAIỦ Ủ Ỉ
Y BAN NHÂN DÂN T NH LÀO CAIỦ Ỉ
Căn c Lứu t T ch c chính quy n đa ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;ậ ổ ứ ề ị ươ
Căn c Lu t ứ ậ Ban hành văn b n qảuy ph m pháp lu t ngày 22 tháng 6 năm 2015;ạ ậ
Căn c Lu t Đt đai ngày 29 tháng ứ ậ ấ 11 năm 2013;
Căn c Ngh đnh s 44/2014/NĐ-CP ngày 15 năm 5 năm 2014 c a Chính phứ ị ị ố ủ ủquy đnh v giá ị ề
đt;ấ
Căn c Ngh đnh s 104/2014/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2014 c a Chính phứ ị ị ố ủ ủquy đnh v ị ề
khung giá đt;ấ
Căn c Ngh đnh s 34/2016/NĐ-CP ngày 14 tháng 5 năm 2016 c a Chính ph quy đnh chi ti t ứ ị ị ố ủ ủ ị ế
m t s đi u và bi n pháp thi hành Lu t ban hành văn bộ ố ề ệ ậ ản quy ph m pháp lu t;ạ ậ
Căn c Thông t 36/2014/TT-BTNMT ngày 30 tháng 6 năm 2014 c a B Tài nguyên và Môi ứ ư ủ ộ
tr ng quy đnh chi ti t ph ng pháp đnh giườ ị ế ươ ị á đt ấxây d ng, đi u chự ề ỉnh b ng giảá đt; đnh giá ấ ị
đt c th và t v n xác đnh giá đt;ấ ụ ể ư ấ ị ấ
Căn c vứăn b n sả 1ố73/HĐND-TT ngày 10 tháng 6 năm 2019 c a Th ng tr c H i đủ ườ ự ộ ồng nhân
dân t nh Lào Cai v vi c th a thu n t trình s 102/TTr- UBND ngày 31 tháng 5 năm 2019 c a ỉ ề ệ ỏ ậ ờ ố ủ
y ban nhân dân t nh Lào Cai;Ủ ỉ
Theo đ ngh c a Giám đc S Tài nguyên về ị ủ ố ở à Môi tr ng t i T trình sườ ạ ờ ố359/TTr-STNMT ngày
13 tháng 6 năm 2019.
QUY T ĐNH:Ế Ị
Đi u 1. ềS a đi, b sung m t s n i dung, ph l c ban hành kèm theo Quy t đnh s ử ổ ổ ộ ố ộ ụ ụ ế ị ố
91/2014/QĐ-UBND ngày 27/12/2014, Quy t đnh s 43/2017/QĐ- UBND ngày 27/12/2017 c a ế ị ố ủ
y ban nhân dân t nh Lào Cai, c th nh sau:Ủ ỉ ụ ể ư
1. S a đửi ổtên gọi, m c xác đnh c a m t s tuy n (đo n) đố ị ủ ộ ố ế ạ ường trong b ng giá đt:ả ấ