Ộ Ộ Ủ Ệ
Ố Ồ ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
Ủ Y BAN NHÂN DÂN THÀNH PH H CHÍ MINH
ố ồ Thành ph H Chí Minh , ngày 19 tháng 12 năm 2019 S : ố 35/2019/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ụ Ử Ụ Ạ Ế Ế Ị Ố Ồ BAN HÀNH KHUNG GIÁ D CH V S D NG PHÀ T I B N PHÀ CÁT LÁI VÀ B N PHÀ BÌNH KHÁNH, THÀNH PH H CHÍ MINH
Ủ Ố Ồ Y BAN NHÂN DÂN THÀNH PH H CHÍ MINH
ậ ổ ứ ứ ị ươ Căn c Lu t T ch c ch ề ính quy n đ a ph ng ngày 19 th áng 6 năm 2015;
ứ ậ Căn c Lu t Giá ngày 20 th áng 6 năm 2012;
ủ ố ủ ị ính ph quy đ nh chi ướ ế ậ Căn c Ngh đ nh s 177/2013/NĐCP ngày 14 tháng 11 năm 2013 c a Ch ti ủ ộ ố ều c a Lu t Gi ẫn thi hành m t s đi ứ t và h ị ị ng d á;
ị ủ ề ử ổ ủ áng 11 năm 2016 c a Ch ủ ố ị ổ ính ph v s a đ i, b ủ ố đi u c a Ngh đ nh s 177/2013/NĐCP ngày 14 tháng 11 năm 2013 c a Chính ph ị ẫ ướ ậ ứ Căn c Ngh đ nh s 149/2016/NĐCP ngày 11 th sung m t sộ ị quy đ nh chi ti ủ ộ ố ều c a Lu t Giá; ng d n thi hành m t s đi ị ố ề ủ ế t và h
ộ ưở ủ ộ ng B Tài ch ủ s 56/20 ẫn th c hi n Ngh đ nh s ính ính ph ủ ố 177/2013/NĐCP ngày 14 tháng 11 năm 2013 c a Ch ậ ộ ố ề ủ ướ ứ Căn c Thông t ự ướ ng d h ế ị quy đ nh chi ti 14/TTBTC ngày 28 tháng 4 năm 2014 c a B tr ị ng d ị ẫn thi hành m t s đi u c a Lu t Gi á; ư ố ệ t và h
ư ố ộ ưở ủ ộ ng B Tài chính s 233/2016/TTBTC ngày 11 th ư ố ộ ố ều c a Thông t áng 11 năm 2016 c a B tr s 56/2014/TTBTC ngày 28 th áng 4 năm 2014 ủ ẫ ính ph ủ ủ ố 177/2013/NĐCP ngày 14 tháng 11 năm 2013 c a Ch ậ ướ ứ Căn c Thông t v sề ửa đổi, b ổ sung m t s đi ị ự hướng d n th c hi n Ngh đ nh s ẫn thi hành m t s đi ế ị quy đ nh ch ệ t và h ủ ộ ố ều c a Lu t Gi ị ng d i ti á;
ị ủ ở ị ủ ở ư ậ ả ạ ờ i t ạ ẩm đ nh c a S T pháp t ố i T trình s 6079/TTrSGTVT ngày 03 tháng 12 năm ố 6943/STPVB ngày 27 tháng 11 năm i Công văn s Theo đ ề ngh c a S Giao thông v n t 2019; ý ki n thế 2019.
Ế Ị QUY T Đ NH:
ụ ử ụ ạ ồ
ụ ể ư ế ồ ị Đi u 1.ề ượ ầ ư ằ ị c đ u t Ban hành khung giá d ch v s d ng phà đ ế b n phà Cát Lái và b n phà Bình Khánh trên đ a bàn Thành ph ố b ng ngu n v n ngân sách t i ố H Chí Minh, c th nh sau:
ố ượ STT Đ i t ng qua phà Khung giá ĐVT
ạ ộ ồ ườ 1 Hành khách đi b , xe đ p, xe g ắn máy 1.000 4.500 Đ ng/ng ixe
ồ ơ 2 Xe thô s không hàng 3.000 6.000 Đ ng/xe
ơ ồ 3 Xe thô s có hàng 6.000 12.000 Đ ng/xe
ồ 4 Xe 3 bánh 6.000 8.000 Đ ng/xe
ướ ồ 5 Xe ôtô con d ồ ỗ i 7 ch ng i 15.000 23.000 Đ ng/xe
ừ ế ỗ ồ 6 Xe khách t ồ 7 đ n 20 ch ng i 20.000 28.000 Đ ng/xe
ừ ế ỗ ồ 7 Xe khách t ồ 20 đ n 30 ch ng i 22.000 31.000 Đ ng/xe
ỗ ồ ồ 8 Xe khách trên 30 ch ng i 30.000 46.000 Đ ng/xe
ấ ồ 9 Xe t ả ướ i d i 3 t n 25.000 39.000 Đ ng/xe
ế ướ ấ ồ 10 Xe t ả ừ i t 3 đ n d i 5 t n 30.000 46.000 Đ ng/xe
ế ướ ấ ồ 11 Xe t ả ừ i t 5 đ n d i 7 t n 48.000 77.000 Đ ng/xe
ế ướ ấ ồ 12 Xe t ả ừ i t 7 đ n d i 10 t n 60.000 93.000 Đ ng/xe
ấ ặ ồ 13 Xe t ả ừ i t i 13 t n ho c xe 72.000 108.000 Đ ng/xe ế ướ 10 đ n d ơ ầ đ u kéo không r móoc
ế ướ ấ ồ 14 Xe t ả ừ i t 13 đ n d i 15 t n 84.000 124.000 Đ ng/xe
ấ ở ồ 15 Xe t ả ừ i t 15 t n tr lên 108.000 185.000 Đ ng/xe
ầ ơ ồ 16 Xe đ u kéo r móoc 144.000 232.000 Đ ng/xe
ở ố ự ượ ậ ả ng L c l ỉ ạ ầ ầ ổ ị ưở ế ụ ố ộ ố ổ ứ ế ị ự ệ ề ạ ỉ Đi u 2.ề i và Ch huy tr ng Thanh niên Xung phong Giám đ c S Giao thông v n t ả n ơ v qu n lý b n phà (Công ty C ph n Công trình c u ệ ố thành ph có trách nhi m ch đ o các đ phà thành ph và Công ty TNHH M t thành viên D ch v Công ích Thanh niên xung phong thành ị ph ) t ị ch c th c hi n thu theo khung giá quy đ nh t i Đi u 1 Quy t đ nh này.
ế ị ệ ự Quy t đ nh này có hi u l c thi hành k t ế ị ỉ ủ Ủ ủ ế ị Đi u 3.ề ể ừ ỏ ngày 01 tháng 01 năm 2020, bãi b Quy t đ nh ố ố ề ề s 83/2010/QĐUBND ngày 21 tháng 12 năm 2010 c a y ban nhân dân thành ph v đi u ch nh ố ứ m c thu phí qua các b n phà Th Thiêm, Cát Lái và Bình Khánh trên đ a bàn thành ph .
Ủ ố ố ở
Chánh Văn phòng y ban nhân dân thành ph , Giám đ c S Giao thông v n t ủ ị Ủ ậ ả ỉ ệ ố ổ ứ ố ị ng Thanh niên Xung phong thành ph và các t ậ n ơ v , cá nhân có liên quan ch c, đ ủ i, th ở ng các s ban ngành thành ph , Ch t ch y ban nhân dân các qu n, huy n, Ch huy ự ượ ng L c l ệ ế ị Đi u 4.ề ưở tr ưở tr ị ch u trách nhi m thi hành Quy t đ nh này./.
ộ ư
Ủ Ị Ủ Ị Ủ TM. Y BAN NHÂN DÂN KT. CH T CH PHÓ CH T CH
ả ủ
ự ự
ơ
ư
ậ ơ N i nh n: ư ề Nh Đi u 4; ụ ể C c ki m tra văn b n B T pháp; ườ ng tr c Thành y; Th ườ Th ng tr c HĐND.TP; UBMTTQVN. TP; TTUB: CT, các PCT; Các C quan báo, đài; VPUB: PCVP/ĐT; Phòng ĐT, TTCB; L u: VT, (ĐTHS) H. Võ Văn Hoan