Ứ Ứ Ế Ụ Ế Ả BÁO CÁO K T QU   NGHIÊN C U,  NG D NG SÁNG KI N

Ờ 1. L I GI

Ớ I THI U ứ Ệ ấ ề ớ ệ ạ ố ọ ượ S  Ph c là v n đ  l n trong toán h c hi n đ i và đ c trình bày trong

ươ ờ ượ ọ ch ớ ng trình sách giáo khoa l p 12. Tuy nhiên do th i l ố ng phân ph i ít nên h c

ỉ ế ậ ớ ộ ư ượ ả ở ộ ộ sinh ch  ti p c n v i n i dung căn b n mà ch a đ c m  r ng và khai thác m t

ặ ệ ơ ữ ạ ớ ủ ầ ỳ cách chuyên sâu, đ c bi t h n n a đây l i là ph n chính trong các k  thi l n c a

ể ướ ẩ ọ ị ườ ạ ọ các em h c sinh chu n b  thi đ  b c vào các tr ng đ i h c.

ấ ừ ầ ủ ộ ứ ứ ắ ọ Xu t phát t t m quan tr ng c a n i dung và đáp  ng cách th c thi tr c

ượ ể ễ ể ọ ụ ự ệ nghi m đ c áp d ng trong kì thi THPTQG, đ  h c sinh có th  d  dàng và t tin

ế ố ứ ộ ố ặ ơ h n khi g p  m t s  bài toán liên quan đ n s  ph c

ề ệ ấ ọ ổ ế ộ Đ  tài cung c p cho h c sinh m t tài li u chuyên sâu, b  ích và thi ự t th c.

ề ượ ế ự ẻ ớ ọ ợ ớ Đ  tài đ c vi t d a trên m t t ộ ư ưở  t ng hoàn toàn m i m , khoa h c phù h p v i

ụ ổ ủ ự s  thay đ i c a Giáo d c.

ế ệ ả ộ ả Trong b n sáng ki n kinh nghi m này n i dung chính tác gi đi sâu vào các

ề ố ứ ơ ả ặ ệ ử ụ ạ d ng toán v  s  ph c c  b n và nâng cao, đ c bi t là cách s  d ng MTCT đ  gi ể ả   i

ệ ế ắ ả ế ậ ụ ạ quy t các bài toán tr c nghi m,  khai thác cách gi i quy t v n d ng trong d ng

ộ ượ ư ạ ạ toán liên quan đ n s  ph c. ế ố ứ  N i dung đ ậ   c trình bày có tính s  ph m sáng t o, t n

ầ ủ ế ạ ủ ươ ả ậ ượ ắ ế ụ d ng đ y đ  các th  m nh c a ph ng pháp gi i toán, các bài t p đ c s p x p

ứ ộ ầ ọ ợ ọ ổ ẽ theo m c đ  tăng d n... Hy v ng s  phù h p các em h c sinh ph  thông.

ươ ả ề ố ứ ề ng pháp gi i bài toán v  s  ph c ”.

2. TÊN SÁNG KI NẾ ọ ượ c ch n là:  Đ  tài đ Ả 3. TÁC GI  SÁNG KI N

“Ph Ế ễ ươ ng

ị ồ ầ

ườ ạ ọ ­ H  và tên: Nguy n Th  H ng Ph ỉ ị ­ Đ a ch : Tr ng THPT Tr n Phú ố ệ ­ S  đi n tho i: 0977.948.863.

ươ ưở ườ ễ ệ ầ – Phó Hi u tr ng   tr ng ng THPT Tr n Phú ­

ố ỉ

Ự Ụ Email: nguyenthihongphuong.phttranphu@vinhphuc.edu.vn. Ủ Ầ Ư Ạ 4. CH  Đ U T  T O RA SÁNG KI N ị ồ Nguy n Th  H ng Ph Thành ph  Vĩnh Yên ­ T nh Vĩnh Phúc. Ế 5. LĨNH V C ÁP D NG SÁNG KI N

1

ệ ớ Luy n thi h c sinh ôn thi  THPT QG môn Toán l p 12.

Ụ Ắ Ế ọ Ầ 6. NGÀY B T Đ U ÁP D NG SÁNG KI N

ụ ớ ườ Tháng 3 năm 2018 áp d ng cho l p 12 niên khóa 2015 – 2018 tr ng THPT

Ả Ả ộ Ủ ề ồ ươ ng

Tr n Phú.  Ấ 7. MÔ T  B N CH T C A SÁNG KI N  N i dung đ  tài: Đ  tài g m hai ch Ạ Ề Ố Ứ NGI: C  S  LÝ LU N Ậ ­ CÁC D NG TOÁN V  S  PH C

ươ ƯƠ CH      Trong ch ề Ơ Ở ng này.

ả ế ơ ả

ướ ể ấ   ể ớ ứ ề ố  trình bày lý thuy t c  b n v  s  ph c. V i cách phát bi u các tính ch t ậ   ư ng suy nghĩ đ  làm các bài t p  duy và h

ượ Tác gi ể đ  giúp giáo viên và h c sinh  có t ậ ụ v n d ng đ ọ c vào các bài toán;

ụ ể ươ ả Các ví d  đi n hình và ph ng pháp gi i:

ạ ườ D ng 1: Các phép toán trên tr ố ứ ng s  ph c

ạ ả ươ ậ D ng 2:  Gi i ph ậ ố ứ ng trình b c hai  trên t p s  ph c

ễ ố ứ ể ạ ậ ợ ể D ng 3. Tìm t p h p đi m bi u di n s  ph c z

ươ ạ ượ ứ ng trình nâng cao) D ng l ủ ố ứ ng giác c a s  ph c và  ng

ạ D ng 4.( Ch d ngụ

Ầ Ả NG   II:   PHÂN   TÍCH   CÁC   SAI   L M   TRONG   GI I   TOÁN   V   S Ề Ố

ƯƠ CH PH CỨ

ươ Trong ch ng này.

ả ầ ọ ườ ắ ả ướ trình bày các sai l m h c sinh th ng m c ph i và h ắ   ng kh c

­ Tác gi ph c ụ

ệ ạ ậ   ­ Các d ng bài toán tr c nghi m khách quan có đáp án và các d ng bài t p

ướ ạ ự ậ t  lu n có h ắ ẫ ng d n

ậ ượ ự Thông qua các bài t p đ

ẫ ọ ng d n và cách trình bày chi ti

ọ ọ ừ c xây d ng và ch n l c t ế ẽ ề ướ ế ậ ữ ể ạ

ạ ử ề  các đ  thi th   ớ t s  giúp giáo viên và h c  THPTQG, v i các h ướ ng ti p c n v i các d ng toán này trong các đ  thi, có th  có nh ng  sinh có h ả ố ướ i t ng gi h c các bài toán lo i này. ớ ả ượ i đ t và gi

2

ƯƠ Ề Ố Ứ Ơ Ở Ậ Ạ CH : C  S  LÝ LU N­ CÁC D NG TOÁN V  S  PH C

= +

NG I ứ ơ ả ế I. Ki n th c c  b n

z

a bi a b R ( ,

)

2

i = -

1

=

a

z

(cid:0) ị ứ ạ ố ố ị ả ứ ơ : S  ph c là s  có d ng , i là đ n v   o, t c là 1. Đ nh nghĩa

Re

ự ủ ệ ầ ọ a  g i là ph n th c c a z, kí hi u .

= ệ b imz

ọ ầ ả ủ b g i là ph n  o c a z, kí hi u .

ệ ậ ợ ố ứ T p h p các s  ph c kí hi u là C.

=

+

=

+

a

ố ứ : 2. Các phép toán trên s  ph c

z +) Cho  1

a 1

2

2

+

=

+

+

+

b i z , 1 )

(

(

z

a

.

z 1

2

a 1

2

b 1

b i 2 ) b i 2

+)

)

(

(

z

z 1

= 2

a 1

+ a 2

b 1

) b i 2

2

=

- - - +)

=

+

+

=

+

+

+

(

)

(

)

(

a

.

a a 1 2

+ b b 1 2

+ a b 1 2

a b i ) 2 1

z z . 1

2

a 1

b i 1

2

b i 2

a a 1 2

a b i a b i b b i 1 2 2 1 1 2

- +)

(

a a 1 2

a b i ) 1 2

=

=

=

+ +

+ +

( (

) )

( (

) )

z 1 z

a 1 a

+ b b 1 2 a

2

a 1 a 2

b i 1 b i 2

2

) ( b i a 1 2 ) ( b i a 2

2

b i 2 b i 2

+ 2 2

a b 2 1 2 b 2

- - - +) -

= +

ủ ố ứ ố ứ ợ . 3. Mô đun c a s  ph c, s  ph c liên h p

a bi

2

2

2

2

=

+

ố ứ z Cho s  ph c . Khi đó :

z

a

b

a

b+

= -

ạ ượ ủ ệ +) Đ i l ng ọ g i là môđun c a z. Kí hi u

a bi

= +

ố ứ ợ ủ ọ g i là s  ph c liên h p c a z. ố ứ z +) S  ph c

a bi

=

+

z=

ị ố ứ z +) Đ nh nghĩa: Cho s  ph c

z 1

a 1

b i 1

2 1z

ố ứ ậ ỏ ủ ố ứ Căn b c hai c a s  ph c z là s  ph c th a mãn

ứ ế ở ộ II. Ki n th c m  r ng và nâng cao

(

)

ᆪ �

z

z

+ " )

:

;

;

,

� 0

z z , 1

2

+ z 1

= z 2

+ z 1

2

= z z . 1 2

z z . 1

2

2

z 1 z

2

� � z = 1 � � z � � 2

2

+

=

=

=

z

z

z

z

=� z

)

z z . ;

;

0

0

(

)

ᆪ �

z

z

+ " )

.

;

,

� 0

:

z z , 1

2

z z . 1

= 2

z 1

2

2

z = 1 z

z 1 z

2

2

1. Các tính ch tấ

ᆪ �

z

z

z

z

+ " )

;

:

z z , 1

2

+ z 1

2

+ � z 1

2

z 1

2

� z 1

2

- -

3

= +

ượ ạ 2. D ng l ủ ố ứ ng giác c a s  ph c

a bi

2

2

=

+

+

z

a

b

i

ố ứ ạ ạ ố z + Xét s  ph c d ng đ i s :

2

2

2

2

a +

b +

a

b

a

b

� � � �

� � � �

=

Ta có

1

2

2

2

2

a +

b +

a

b

a

b

� � � �

2 � � + � � � � � �

2 � � � �

j cos =

j ;sin =

;

2

2

ậ Nh n xét

2

2

a +

b +

a

b

a

b

2

2

=

=

+

2

z

r

a

b

j

=

+

j

j

Đ t ặ

)2

z

a

b c

j c ( os +sin )=r( os +isin )  (*)

Khi đó

ủ ọ ộ ọ ượ ủ ố ứ ng giác c a s  ph c z,

p+ 2k

( j g i là m t acgumen c a z. j ủ ộ ậ ủ ộ cũng m t acgumen c a z. ạ (*)  G i là d ng l ế j Nh n xét: N u là m t acgumen c a z thì

ố ứ ạ ượ + Nhân và chia s  ph c d ng l ng giác.

=

j

j

j

Cho

j c

)

z 1

r c 1

( os +isin ); z = r ( os +isin 2

1

1

2

2

2

=

j

j

j

j

c

r r [ os( + )+isin( + )]  1 2

1

2

1

2

z z       1 2

=

j

. Khi đó

j c [ os(

j j )+isin(

)]

1

2

1

2

z 1 z

2

r 1 r 2

2

2

=

j

j

j

j

- -

z

c

r c ( os +isin )

z = r ( os2 +isin2 )

3

j

c

j 3 z = r ( os3 +isin3 )...

n

j

c

j n z = r ( osn +isinn )

(cid:0) ệ ớ ặ Đ c bi t v i

(**)

ứ ọ ơ ơ                                              (**) g i là công th c moav r .

ụ ể ạ ậ III. Các d ng bài t p và ví d  đi n hình

ạ ườ 1. D ng 1: Các phép toán trên tr ố ứ ng s  ph c

) (

)

( i 2 3

+ i + i 2 4 ự ệ Ví d  1: ụ  (BT3 sgk trang 138) th c hi n phép tính:

ờ ả L i gi i:

) (

)

(

) =

( i 2 3

) ( + i 2 2 4

+ = = - - - - - i + i 2 4 i 6 i 12 + i 24 4 8 i 28 4

ướ ẫ ằ ầ Làm b ng máy tính c m tay ( 570 ES plus II) H ng d n HS:

4

+ Mode 2

) (

)

( i 2 3

i

z z+

= + 3

i z ,

= - 2

+ i + i 2 4 ứ ể ậ ế ả ­28+4i + Nh p bi u th c: = k t qu :

2

z 1

1 2

z Ví d  2. ụ Cho  1

2

2

+

= + +

+

=

+

(

) (

=

+

=

i

i

) - = i

3

3

2

i 10 10 0

Tính

z z+

10

0

10

z 1

z z 1 2

z 1

1 2

ờ ả L i gi i:

ướ ẫ ằ ầ Làm b ng máy tính c m tay( 570 ES plus II) H ng d n HS:

+

+ Mode 2

+ + i

i

i

3

(3

)(2

)

- ứ ể ậ ế ả 10 + Nh p bi u th c:shift +hyp = k t qu :

ả ứ ủ ệ ỗ ươ i tích 12 nâng cao) tìm nghi m ph c c a m i ph ng trình Ví d  3ụ . (Bài 4.3 BT gi

+

=

z

sau:

i i

2 1

- + i 1 3 + i 2

- +

-

=

=

=

+

z

i

.

+

+

i i

i 1 3 1 i 2 2

+ i 2 4 = + i 3 4

+ i i (2 4 )(3 4 ) 25

22 25

4 25

- - ờ ả L i gi i:

ướ ẫ ằ ầ Làm b ng máy tính c m tay( 570 ES plus II) H ng d n HS:

- +

+ Mode 2

+

i

.

+

i ả ế + = k t qu :  i

i 1 3 1 i 2 2

4 25

3

+

=

- ứ ể ậ + Nh p bi u th c:

(

)

(

22 25 )

z

z

i

i

2

2

1

= +

- - ố ứ ế t (1) Ví d  4. ụ Tìm s  ph c z  bi

= -

z

a bi

,

a b ,

z

a bi

2

3

+

+ 3

+ 2

" (cid:0) ờ ả Gi ả ử  s L i gi i:

+ a bi

a bi

+ i

i

i

2(

= )

(2

3.2

i 3.2

)(1

)

+

+

- - (1)

+ a bi

a

i

i

2

= bi 2

+ i (8 12

6

- = i )(1

)

i (11

2)(1

)

- - - -

=

=

z

i 9

= a bi 3

+ - 2 i i 11 11

= i 2 2

+ i 13 9

= a 3 � - = b

13 9

13 3

= -

a � b

13 3 9

*

(cid:0) (cid:0) (cid:0) - - - (cid:0) (cid:0) (cid:0)

z z z n (cid:0) , ,

,n

ᆪ ... Ta gi

= +

ậ ậ ả ế Các bài t p tìm z mà trong gi thi t có Nh n xét: sả ử

a bi

z

,

a b ,

ᆪ . R i xây d ng h  2  n  ự

" (cid:0) ồ ả ệ ẩ a,b và gi ỉ ỗ ợ i. Lúc này máy tính ch  h  tr

3

ứ ẩ các phép tính không ch a  n.

(

)

(

)

= +

+ = + - ầ ả ủ ế t: z z i i 3 2 2 (1) Ví d  5. ụ Tìm ph n  o c a z bi

z

a bi

,

a b ,

" (cid:0) ờ ả Gi ả ử  s L i gi i:

5

3

+

+ 2

)

(

)

- -

(

) (

+ a bi

a

i

i

(1)

3

= bi 3

+ + i 8 12

i 6

- = i 2

( ) + i 2 11 . 2

2

=

= -

a

b

;

10

a

4

= - bi 2

+ i 4 2

i 22

= i 11

+ i 20

15

15 4

. - -

+

+

= +

(2

i z )

i 7 8 (1)

ầ ả ủ ậ ằ V y ph n  o c a z  b ng ­10

+ i 2(1 2 ) +

i

1

w = + +

i

ụ ố ứ ỏ Cho s  ph c z th a mãn: . Tìm Ví d  6. (D­2012)

1z

= +

ủ ố ứ môđun c a s  ph c

+

+

= +

z

a bi

,

a b ,

(1)

(2

+ i a bi )(

)

i 7 8

ᆪ .

+ i 2(1 2 ) +

i

1

" (cid:0) ờ ả Gi ả ử  s L i gi i:

i

)

2

+

+

+

+

= +

a

bi ai bi

2

2

i 7 8

i +

i

+ 2(1 2 )(1 2 1

+

+

-

a

i

2

bi ai bi 2

+ - + 1

i 2

= + 2 i 2

i 7 8

- + = + + =

=

3 7 1 8

3 2

a b 2 � � b a 2 �

= a � � b �

w =

+ =

w = +

16 9

5

+ + = + i

i 3 2

i 4 3

1

- -

Do đó .

ướ ẫ ằ ầ Làm b ng máy tính c m tay( 570 ES plus II) H ng d n HS:

+ Mode 2

+ = i )

1

� + i 7 8 � �

�+� i 2(1 2 ) � :(2 � � �+� i � �

i

+ 3 2

- ứ ậ ế ả 3 2i+ ể + Nh p bi u th c tìm z: k t qu :

+ + =  k t qu : 5 ế 1i

2

2

=

+

ả ứ ể ậ + Nh p bi u th c tìm modun w: shift +abs

z

z

z

(1)

= +

ụ ấ ả ố ứ ế Tìm t t c  các s  ph c z, bi t Ví d  7. (A­2011)

z

a bi

,

a b ,

2

2

=

+

+ -

+ 2

+ 2

+ - 2

" (cid:0) ả ử  s i:

+ a bi

a

b

a bi

a

+ 2 2 b i

= abi

a

b

a bi

(1)

2

ờ ả Gi              L i gi )2 (

= -

a

= b

;

1 2

2

+ = a

0

2

+ -

a bi

= abi

= b

b 2

2

0

1 2 = a 0;

0

=

b 2 + b

ab

2

0

=

=

a

b

;

1 2

1 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - (cid:0) (cid:0)

=

=

=

z

z

i

0;

i z ;

1 1 + 2 2

1 1 2 2

=

+

iy

x

- - - V y ậ

= +  th a mãn  ỏ

z

3 18 26 i

ố ố ứ z Ví d  8. ụ Tìm các s  nguyên x, y sao cho s  ph c

6

3

= 2

x

xy

3

18

3

+

=

x

iy

(

)

+ i 18 26

= 3

2 x y

y

3

26

3

3

2

(cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) L i gi ờ ả Ta có  i: - (cid:0) (cid:0)

2 x y

y

x

xy

18(3

= )

26(

3

)

=

=

=

y

x

t

3,

1

- -

ả ươ ằ ậ ặ ượ Gi i ph ng trình b ng cách đ t y = tx ta đ . V y z=3+i. c

ạ ả ươ ậ 2. D ng 2:  Gi i ph

1 3 ậ ố ứ ng trình b c hai  trên t p s  ph c

2

+

az

bz

+ = c

ι a b c C a

0( ,

;

,

0)

ươ Xét ph ng trình

D =

Cách gi iả

b

ac

2 4

- Tính

=

- + =

z

z

,

b k a 2

b k a 2

- - ủ ệ ươ G i ọ k(cid:0) ủ D ậ  là căn b c hai c a , nghi m c a ph ng trình là:

'

D ệ ế ặ Đ c bi t n u b=2b’, ta tính

b

k

b

k

'

'

=

- + =

z

z

,

'k(cid:0)

'

' a

' a

- - D ủ ủ ệ ươ G i ọ ậ  là căn b c hai c a , nghi m c a ph ng trình là:

ủ ố ứ ậ ươ ng trình SGK nâng cao Chú ý:  Cách tìm căn b c hai c a s  ph c (Dành cho ch

12)

2

ụ ụ ả ơ ả ả ươ Gi i ph ng trình sau trên Ví d  9: (ví d  SGK gi i tích 12 c  b n trang 140)

z

z+ + =   1 0

2

ậ ố ứ t p s  ph c :

D =

3i

'

- = - = 2 ' 1 4

3 3i

(cid:0) D (cid:0) ờ ả ủ là L i gi i:

i 3

1

=

=

z

,

2

z 1

2

2

- - ậ  các căn b c hai c a  - + i 1 3 ủ ậ ươ ệ V y nghi m c a ph ng trình là:

ướ ẫ ằ ầ Làm b ng máy tính c m tay( 570 ES plus II) H ng d n HS:

ứ ọ ả ươ ậ + Mode 5 1 ( Ch n ch c năng gi i ph ng trình b c hai )

- + 1

i 3

1

i 3

=

=

z

,

2

2

2

2

- - ế ậ + Nh p a=1, b=1,c=1 k t qu : ả 1 z

z

z+ 4

+ = 7

0

ươ ườ Cho ph ng trình trên tr ố ứ ng s  ph c: ụ Ví d  10.

2

ủ ệ ươ G i ọ z1, z2 là hai nghi m c a ph ng trình tìm: w=2z1 +  z2

D =

3i

'

(cid:0) D (cid:0) ủ ờ ả là . Nghi m ệ

3 3i i z 3 ,

i 3

2

= - 2

- ậ  các căn b c hai c a  ậ . V y w là:

i 3 )

6

i 3

ủ c a ph = i:  ' 2 ng trình là:  + - -

- = - = 2 7 = - + z 2 1 = - + i 3 ) ằ

ẫ ầ Làm b ng máy tính c m tay( 570 ES plus II) L i gi ươ - + w 2( 2 ( 2 ướ  H ng d n HS:

ứ ọ ả ươ ậ + Mode 5 1 ( Ch n ch c năng gi i ph ng trình b c hai )

7

= - + 2

i z 3 ,

2

i 3

= - 2

- ế ậ + Nh p a=1, b=4,c=7 k t qu : ả 1 z

+ Tìm w

Mode 2

- + = ứ w 2( 2

+ - i 3 )

( 2

= i 3 )

- + ả w 6

3i

= +

- ậ ế ể  Nh p bi u th c: k t qu :

z

i 5 12

ụ ươ ủ ố ứ ậ Tìm các căn b c hai c a s  ph c Ví d  11. (Ch ng trình nâng cao)

(cid:0) R) là căn b c hai c a z ậ

2

2

2

= +

+

= +

+

= + 2

ả ử ủ ờ ả : Gi s  a+bi (a; b L i gi i

+ a bi

(

)

i 5 12

a

+ 2 2 abi b i

a

abi b

2

i 5 12

2

i 5 12

2

- Ta có:

= 2

b

5(1)

2

= 2

5

b =

=

ab

a � 2

12

a � a

(2)

6 b

2

2

= 2

(cid:0) - (cid:0) - (cid:0) . Thay (2) vào (1) ta có: (cid:0) (cid:0) (cid:0)

b

= 4 b

5

36

b 5

6 � �- � � b � �

4

2

+

= 2

= - 2

-

b

b

b

loai

b 5

= 36 0

4;

9(

)

=

-

b

2 = -

b

=� a 3 = -� a 2

3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ậ . V y ậ z có hai căn b c hai là 3+2i và ­3­2i (cid:0)

= -

+

z

i 164 48 5

ụ ươ ậ ủ ố ứ   Tìm các căn b c hai c a s  ph c Ví d  12: (Ch ng trình nâng cao)

(cid:0) R) là căn b c hai c a z ậ

2

2

= -

+

+

= - 2

+

ả ử ủ ờ ả : Gi s  m + ni (m; n L i gi i

+ m ni

(

)

i 164 48 5

m

mni n

2

i 164 48 5

- Ta có:

= - 2

2 m n

164(1)

= - 2

164

(cid:0) - (cid:0) -

2 m n =

=

mn

� � 2

48 5

� � n

(2)

24 5 m

2

2

2

2

=

= -

= - 2

=

Thay (2) vào (1) ta có: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

m

m

loai

16;

180(

)

m

+ 4 m

m

(

)

164

164

2880 0

24 5 m

- -

=

m

4

6 5

+

i 4 6 5 ,

i 4 6 5

= -

n

=� n = -� m

4

6 5

2

(cid:0) - - (cid:0) ậ ậ . V y z có hai căn b c hai là (cid:0) (cid:0)

z

+ z

8)

= 13 0

2

D =

- ụ ươ ả ươ Gi i ph ng trình: Ví d  13 (ch ng trình nâng cao)

+ i (3

8)

+ i 4(11

= 13)

+ i 4

3

+ + i i (3 11 (cid:0) R) là căn b c hai c a ủ

2

2

2

= +

- ờ ả ả ử ậ . Gi s  m+ni (m; n L i gi i:

+

= +

+

= + 2

+ m ni

(

)

i 5 12

m

+ 2 2 mni n i

m

mni n

2

i 3 4

2

i 3 4

D - . Ta có:

8

= 2

2 m n

3(1)

= 2

3

2 m n =

=

mn

� 2

4

� n

(2)

2 m

2

(cid:0) - (cid:0) - (cid:0) . Thay (2) vào (1) ta có: (cid:0) (cid:0) (cid:0)

=

=

m

2

m

4

2

4

� (cid:0)

m

m

3

- = 2 m 3

4 0

2

= -

= -

m

=� n 1 = -� n 2

1

2 2 � � = � � m � �

m

1(loai)

(cid:0) (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) (cid:0)

i

2

=

+

z

5

i 2

i

i 3

2

=

z

= + i

3

3

+ +

+

+

+

=

z

i 3 3

0 (1)

24 z

i z )

(4

ươ ậ ệ ủ ng trình là (cid:0) V y ậ D i 3 = (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ươ ả có hai căn b c hai là 2+i và ­2­i. Do đó nghi m c a ph + + + 8 2 + - 8 2 i ph ng trình: gi Ví d  14.ụ

ủ ệ

z

= i 3 3 )

i z )

(4

0

ờ ả D  th y z = ­i là nghi m c a (1) nên + - ễ ấ + 2 i:  + - L i gi � ( (1)

i z )( z

0

2

+ = i +

+ -

z

(4

i z )

= i 3 3

0(2)

2

2

2

D =

+

+

= +

+

(cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0)

i

i

i

(4

)

= i 12 12

i 16 1 8

= + i 12 12

i 3 4

= + i 4 2.2.

(2

)

- - - - - i (2):

i

4

=

z

i

= - + 1

- + + + i 2 2 i

i

- + - 4

2

=

= -

z

3

2 2

ủ ệ ậ ả Gi V y ậ D có hai căn b c hai là: 2+i và ­2­i. Do đó nghi m c a (2) là (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ậ . V y (1) có 3 nghi m là –i, ­3, ­1+i. - - (cid:0) (cid:0) (cid:0)

2

2

2

2

D =

ươ ng trình: - - - - G i ọ 1z  và  ụ Ví d  15.  ) ( ( + i z 4 2 2 1

z 1 ) ( +

)

i

= i 5 3 ( ' 4 2

16

2

2

- ệ 2z  là hai nghi m ph c c a ph ) i z 0 . ) + i ứ ủ z+ 2 = i 5 3 . Tính  ( + 2 1 ươ ậ . V y ph ng trình có hai L i gi ờ ả Ta có  i:

i

z

i

,

z+

= . 9

= - 2

z 1

2

3 = - 2

1 2

- ệ . Do đó nghi m ph c ứ   1 z

ậ ợ ể ạ

5 2 ể

1 2 ễ ố ứ

3. D ng 3. Tìm t p h p đi m bi u di n s  ph c z

a b ; thay vào gi

ả ế ượ ộ ệ ứ ố ả ử z = + i s thi t, tìm đ c m t h  th c nào đó đ i Cách gi iả : Gi

ễ ố ứ ừ ể ể ậ ợ ớ v i a và b. T  đó suy ra t p h p các đi m bi u di n s  ph c z.

ụ ả ơ ả ể ậ ợ Tìm t p h p các đi m Ví d  16. ( Bài 16b sgk gi i tích 12 c  b n trang 148)

ễ ố ứ ấ ẳ ể ứ ỏ bi u di n s  ph c z th a mãn b t đ ng th c

z

i

1

= +

- (cid:0)

+ 2

(

z

a ib a b R ( ,

)

+ a bi

i

a

b

�� 1

) 2 1

� 1

(cid:0) - - ờ ả Gi ả ử  s , khi đó L i gi i:

ễ ố ứ ậ ậ ể ể ợ ạ V y t p h p các đi m bi u di n s  ph c z là i (0;1), bán kính 1 hình tròn tâm t

9

+ +

z

=

u

i 2 3 i

z

ễ ố ứ ể ậ ợ ể  Tìm t p h p các đi m bi u di n s  ph c z sao cho là m t ộ Ví d  17.ụ -

= +

ầ ả ố s  thu n  o.

z

a ib a b R ( ,

)

+

+ +

(cid:0) ờ ả : Gi ả ử  s , khi đó L i gi i

a

a

(

b (

i 1) )

=

=

u

2

+ + 2 +

- -

a

+ b 2 ( + 2 a

bi b (

i 3 i 1)

i a 3) )( b 1) (

2

2

+

+

+

- +

- -

a

b

a

- + a b

2

b 2

3 2(2

i 1)

2

2

+

- =

+ 2

= 2

a

+ b

b 2

3 0

(

ầ ả ố ỉ ử ố ằ T  s  b ng u là s  thu n  o khi và ch  khi

+ + b - + (cid:0) a b

2 1 0

5 1) (0;1), ( 2; 3)

� a � 2 �

+ � a ( 1) � a b ( ; ) �

(cid:0) ậ ậ ể ể ễ ợ . V y t p h p các đi m bi u di n (cid:0) - -

I - ( 1; 1)

5 , khuy t 2 đi m (0;1) và

- ườ ể ế ố ứ s  ph c z là đ ng tròn tâm , bán kính là b ng ằ

(­2;­3).

=

1(*)

z z

+ - i 2 3 - + i 4

+ +

ễ ố ứ ể ể ậ ợ ế Tìm t p h p các đi m bi u di n s  ph c z, bi ỏ t z th a mãn: Ví d  18.ụ

= +

a

x

b 2 (

= i 3)

b 4 (

i 1)

a bi

2

2

+

+

= 2

- =

- - - - ờ ả Gi ả ử z  s L i gi i: .  (*)

a

a

(

2)

b (

3)

(

+ 2 4)

b (

1)

a b- 3

1 0

- - -

ễ ố ứ ậ ậ ể ể ợ ườ ẳ ươ V y t p h p các đi m M bi u di n s  ph c z là đ ng th ng có ph ng trình 3x­

y­1=0.

ạ ươ ạ ượ ứ 4. D ng 4.( Ch ng trình nâng cao) D ng l ủ ố ứ ng giác c a s  ph c và  ng

=

d ngụ

z

i

3

p

- ế ố ứ ạ ươ Vi t s  ph c sau d ng l ng giác: ụ Ví d  19.

=

z

i

2

p sin

p sin

i 2

6

6

6

6

p � � = c i 2 . os � � � �

� � �

� 3 � 2 �

� � = c os 2 � � � �

=

z

ic

p os

- - - - - ờ ả L i gi i:

5

p � -� 2 sin 5 �

� � �

ủ ố ứ Tìm acgumen c a s  ph c: ụ Ví d  20.

p

p

p

p

L i gi ờ ả i

=

+

z

i

i

i

)

p sin(

)

sin

)

sin(

)

2

5

2

3 10

= 5

3 10

p 3 10

p 3 10

� 2 cos( � �

p � � 2 cos � � � �

� = � �

� 2 cos( � �

� � �

- - - - - -

10

+

k

p 2

p 3 10

2012

= +

- (cid:0) ủ acgumen c a z là

z

i 2 2

z

=

+

+

i

z

i

i

2 2 cos

p sin

2 2

2 2

ạ ố ủ ạ Cho . Tìm d ng đ i s  c a ụ Ví d  21.

4

p � +� 4 �

� � �

2 2 2

2 2 2

1 2

� � �

� = � �

� 1 � 2 �

� = � �

ờ ả L i gi i:

2012

2012

2012

2012

=

+

=

z

i

(2 2)

.(cos

sin

)

(2 2)

- + .( 1

= - i .0)

(2 2)

p 2012 4

p 2012 4

ơ ơ ụ ứ Áp d ng công th c moav r  ta có:

1z ;  2z  là 2 nghi m ph c c a ph ệ

2

ụ ứ ủ ươ G i  ọ ng trình: Ví d  22. (B­2012)

z

- = iz

2 3

4 0

- ,

ế ạ ượ Vi t d ng l ng giác c a ủ 1z ;  2z .

2

=

ờ ả L i gi i:

- =

D =

+ = - =

z

i 3

1;

+ i 3

1

z

i z 2 3 .

4 0

23 i

4 3 1

4

= 2

- - , ,  1 z

=

+

+

=

+

+

i

i

2

2

i in s

2

2

p i in s

z 1

2

3 2

p 2 3

p 2 3

3 2

3

3

� c os � �

� z ; � �

p � c os � �

� � �

� 1 � 2 �

� = � �

� 1 � 2 �

� = � �

-

ƯƠ Ầ ƯỜ ƯỚ Ụ CH NG II: CÁC SAI L M TH Ặ NG G P VÀ H Ắ NG KH C PH C

ữ ầ ườ ướ I. Nh ng sai l m th ặ ng g p và h ụ ắ ng kh c ph c

ọ ọ ộ

ế ố ứ ặ

ỉ ụ ừ ơ ơ ậ ậ ẫ ượ ế ệ ậ c vì v y d n đ n vi c lúng

2

ả ị i.

z

+ = 7

z+ 4

0

12

ườ ướ ng trình trên tr ố ứ ng s  ph c: ứ ơ ả 1. H c sinh không h c các ki n th c c  b n mà ch  ph  thu c vào máy tính  ầ c m tay. Nên các bài toán s  ph c có lũy th a l n h n b c 3 ho c các phép  toán khai căn b c 2...  máy tính không làm đ túng trong đ nh h ng gi ươ Ví d 1:ụ  Cho ph

ủ ệ ươ G i ọ z1, z2 là hai nghi m c a ph ng trình tìm: w=2z1 + ( z2 )

ướ ằ ầ Làm b ng máy tính c m tay( 570 ES plus II) ờ ả i L i gi ẫ H ng d n HS:

ứ ọ ả ươ ậ + Mode 5 1 ( Ch n ch c năng gi i ph ng trình b c hai )

= - + 2

i z 3 ,

2

i 3

= - 2

- ế ậ + Nh p a=1, b=4,c=7 k t qu : ả 1 z

+ Tìm w

12

=

+ -

Mode 2

- + w 2( 2

i 3 )

( 2

= i 3 )

- ứ ậ ả ể Nh p bi u th c: máy tính không cho k t quế

11

3

=

+ -

- + w 2( 2

i 3 )

( 2

3 i 3 ) ( 2

= 3 i 3 ) ( 2

i 3 )

- - - - - ứ ể ậ ắ ụ : Nh p bi u th c: Kh c ph c

ệ ố ọ ệ ầ ị ị ướ 2. H c sinh nh m kí hi u modul thành tr  tuy t đ i nên không đ nh h ng

gi ả ượ i đ c

+

=

= -

i 5 2

Lời giải:

+

5 = -

ườ ố ứ ể | x+2i| = |5| ng s  ph c tìm x đ : Ví d 2: ụ Trên tr

i 2 i 2

5

i 5 2

x � � x �

x �(cid:0) � = - x �

-

V y ậ x=­5­2i, x=5­2i

ắ ả ưở ư ệ ầ ọ ờ ụ : L i gi i trên t ng đúng nh ng là sai do h c sinh nh m kí hi u Kh c ph c

2

+

=

x

x

i 2

5

+ = 4

25

2

=

x

= � � x

21

21

Vậy

x = (cid:0)

21

ờ ả L i gi i đúng:

ữ ọ ệ ầ ườ ế ậ ẫ 3. H c sinh nh m l n gi a khái ni m đ ng tròn và hình tròn khi k t lu n

ễ ố ứ ậ ợ ể ể bài toán t p h p đi m bi u di n s  ph c

ụ ả ơ ả Phân tích Ví d  17.( Bài 16b sgk gi i tích 12 c  b n trang 148).

z

i

1

= +

- (cid:0) ấ ẳ ứ ể ể ậ ợ ỏ ễ ố ứ  Tìm t p h p các đi m bi u di n s  ph c z th a mãn b t đ ng th c

+ 2

(

z

a ib a b R ( ,

)

+ a bi

i

a

b

�� 1

) 2 1

� 1

(cid:0) - - ờ ả Gi ả ử  s , khi đó L i gi i:

ễ ố ứ ậ ậ ể ể ợ ườ ạ V y t p h p các đi m bi u di n s  ph c z là đ ng tròn tâm t i (0;1), bán kính

ế ậ 1( là k t lu n sai)

ế ễ ố ứ ậ ậ ể ể ợ V y t p h p các đi m bi u di n s  ph c z là hình tròn tâm t i ạ ậ K t lu n đúng:

(0;1), bán kính 1.

ệ ậ ự ậ ắ  II. Bài t p tr c nghi m và t lu n

ệ ậ ắ 1. Bài t p tr c nghi m

ệ ắ ạ ậ Bài  t p tr c nghi m d ng 1:

12

=

z

3 4i 4 i

- ố ứ b ng:ằ Câu1. S  ph c -

i

i

i

i

16 13 17 17

9 4 5 5

23 9 25 25

- - - - A. B. C. D.

=

+

z

16 11 15 15 + 3 2i 1 i

i

i

i

i

- ọ ố ứ ượ ta đ c: Câu 2. Thu g n s  ph c -

+21 61 26 26

+15 55 26 26

+2 6 13 13

i

z

A.  = z B.  = z C.  = z D.  = z

= - +1 2

ố ứ s  ph c ( ố ứ z)2 b ng:ằ Câu 3. Cho s  ph c

+

i

i

3i

1 2

3 2

i

z

- - - A. B. C. 1 D.  3 i

1 z z  b ng:ằ

1 i + 3 2i +23 63 26 26 3 2 1 - + 2 = - +1 2

3 2 3 2

i

-2

3i

ố ứ ố ứ + + 2 s  ph c Câu 4. Cho s  ph c z =

1 - + 2

3 2

= +

A. . B. D. 0

C. 1 )

(

+ z z

z a bi . Khi đó s  ph c

1 2

ố ứ ố ứ là: Câu 5. Cho s  ph c

2

+

ộ ố ầ ộ ố ự A. M t s  th c B. 2 C. m t s  thu n th c ự D. i

(

)

(

(

i

) i z

= + + + i

) i z

1

2

8

1 2

- ầ ỏ là: ự ủ ố ứ Câu 6. Ph n th c c a s  ph c z th a  mãn

= +

) 3

z

i

i 5 2

( - + 1

A.  6- . B.  3- . C.  2 . D.  1- .

ủ ố ứ là: Câu 7. Mô đun c a s  ph c

2

=

2z

z

A.  7 . B.  3 . C.  5 . D.  2 .

+ : z

ố ứ ỏ ươ ng trình Câu 8. Có bao nhiêu s  ph c th a mãn ph

z z+

i

= + 3

i z ,

= - 2

A.  0 . B. 1. C.  3 . D.  2 .

z 1

1 2

z ố ứ 1

2

ị ủ ứ ể . Giá tr  c a bi u th c là: Câu 9. Cho hai s  ph c

3

+

=

- A.  0 . B. 10 . C.  10 D. 100 . .

(

)

(

)

z

z

i

i

2

2

1

- - ỏ ầ ả ủ ố ứ z  th a mãn là: Câu 10. Ph n  o c a s  ph c

= +

i z

i

2 3 ,

- A. 13 . B.  13 . . D.  9 .

z 1

z+ 23

z ỏ 1

2

ố ứ ứ ể C.  9- = + . Giá tr  c a bi u th c  1 ị ủ là: Câu 11. Cho hai s  ph c th a

2

+

=

. A.  5 . B.  6 . C.  61 D.  55 .

(

)

(

)

z

z

i

3

i 3 2

+ 2

=

- ỏ ươ ố ứ z  th a mãn ph ng trình là: Câu 12. S  ph c

=

z

i

z

i 11 19

11 19 2 2

- - A. . B. .

13

=

=

z

i

z

+ i 11 19

11 19 + 2 2

3

+

=

+

C. . D. .

(

)

(

)

z

z

i

i

3

2

2

- ỏ ươ ầ ả ủ ố ứ z  th a ph ng trình là: Câu 13. Ph n  o c a s  ph c

15 4

15 4

)

2

- - A. 10 . B.  10 . C. . D. .

i

= - 2

z

w = + + 1 z

+ z 5( + z

i 1

ỏ ủ ố ứ ố ứ z  th a mãn .Môđun c a s  ph c là: Câu 14. Cho s  ph c

+

+

= +

(2

i z )

i 7 8

A.  4 . B. 9 . C. 13 . D.  13 .

+ i 2(1 2 ) +

i

1

i

w = + +  là: 1z

ỏ ố ứ z  th a mãn ủ ố ứ   . Mô đun c a s  ph c Câu 15. Cho s  ph c

A. 3. B.  4 . C. 5 . D. 8.

ỏ ươ ủ ố ứ z  th a mãn ph ng trình Câu 16. Môđun c a s  ph c

z

+ z

- = - i

(2

1)(1

+ + i )

(

1)(1

i ) 2 2

- là:

1 2

1 3

2 3

3 2

2

+

=

+

A. . B. . C. . D. .

x

;

(

i 2 )

yi x y R ,

3x A. x = 1 và y = 2 ho cặ x = 2 và y = 4 B. x = -1 vµ y = -4 hoÆc x = 4 vµ y = 16 C. x = 2 vµ y = 5 hoÆc x = 3 vµ y = -4 D. x = 6 vµ y = 1 hoÆc x = 0 vµ y = 4

(cid:0) Giá tr  c a ị ủ x và y b ngằ : Câu 17.  Cho

Câu 18. Trong C, ph¬ng tr×nh iz + 2 ­ i = 0 cã nghiÖm lµ:

A. z = 1 ­ 2i          B. z = 2 + i C. z = 1 + 2i D. z = 4 ­ 3i

i

i

z

+1 3 10 10

i

z

i

Câu 19. Trong C , ph¬ng tr×nh (2 + 3i)z = z - 1 cã nghiÖm lµ:

z

i

i

z

i

i

+7 9 A.   = z 10 10            C.  = +2 3 z 5 5 Câu 20. Trong C , ph¬ng tr×nh (2 - i) z - 4 = 0 cã nghiÖm lµ:           A.  = -8 4 z 5 5           C.  = +2 3 z 5 5

B.  = -                              D.  = -6 2 5 5

B.  = -4 8 5 5                                          D.  = -7 3 5 5

2

ậ ệ ắ ạ

+ = . Khi đó

z

z+ 4

7

0

2

2

z+

ứ ủ ươ ng trình Bài t p tr c nghi m d ng 2 2,z z  là hai nghi m ph c c a ph ệ Câu 21. G i ọ 1

z 1

2

b ng:ằ

14

2

+

A. 10 . B.7. C. 14 . D.  21.

z

= . Tính giá

z+ 2

10 0

2z là hai nghi m ph c c a ph

2

2

+

z

ứ ủ ệ ươ ng trình Câu 22. G i ọ 1z  và

= A z 1

2

ị ủ ứ ể tr  c a bi u th c

2

A. 10 .                         B. 15 . C.  20 . D.  25

4 0

= z 2i = -

z

2i

z + =  có nghi m là: ệ = + z 1 i = - z 3 2i

= + z 1 2i = - z 1 2i

= + z 5 2i = - z 3 5i

= -

1 i

ươ ng trình Câu 23. Trong C, ph (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. C. B. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ươ ệ ng trình có nghi m là: Câu 24. Trong C, ph

4 + z 1 B. z = 3 + 2i

A. z = 2 ­ i D. z = 1 + 2i

2 + 3iz + 4 = 0 có nghi m là:

= z i = -

= + z 1 i = -

4i

z

= - z 2 3i = + z 1 i

ươ C. z = 5 ­ 3i ệ Câu 25. Trong C, ph (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B. C. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

+

2 ­ z + 1 = 0 có nghi m là: +

3i ệ +

z Câu 26. Trong C, ph 3i

2

1

3i

1

5i

=

=

=

z

z

z

2

2

2

= + z 3 5i = - z 3 5i

2

3i

1

3i

1

5i

=

=

=

z

z

z

2

2

ươ ng trình  z = z 3i = z 4i ng trình  z (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B. C. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

2 2 + (1 ­ 3i)z ­ 2(1 + i) = 0 có nghi m là:

= z 3i

= z i

= - +

= z 2i = - +

= - +

z

2 i

z

z

1 i ằ

2 5i ủ

ươ ệ ng trình  z Câu 27. Trong C, ph (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B. C. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

= + z 5 3i = - z 2 i ủ t r ng t ng c a chúng b ng

ế ằ 4 ­ i và tích c a chúng

= + z 3 i = - z 1 2i

= + z 1 i = - z 2 3i

ố ứ ố ủ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B. C. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

2 z

) ( 2 i z

= + z 3 i = - z 1 2i ) = 2iz 1

0

- - ổ Câu 28. Tìm hai s  ph c bi ằ b ng 5(1 ­ i). Đáp s  c a bài toán là: = + z 3 2i = - z 5 2i ( + ươ ệ ng trình có nghi m là: Câu 29. Trong C, ph

)

( 2 1 i

- +

(

)

1 i

2 2

2

- +

- A. , , i B. 1 ­ i ; ­1 + i ; 2i

(

)

(

)

2 i

1 2i

- ; 4i D. 1 ­ 2i ; ­15i ; 3i C. ;

3 2 ươ

4 ­ 6z2 + 25 = 0 có nghi m là:

3 2 Câu 30. Trong C, ph

ệ ng trình z

C. ±8 ± 5i D. ±2 ± i A. ±3  ± 4i B. ±5 ± 2i

ươ ệ

1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

) 2 i

5

1

2

) 5 i

D. (

1 ng trình z +  z ) B. ( 2 i ng trình z

ươ ệ

5 i 3 4

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. ­1 ; B. ­1; C. ­1; D. ­1; Câu 31. Trong C, ph A. ( Câu 32. Trong C, ph 1 i 3 2

ệ ươ = 2i có nghi m là: ) C. ( 3 i 3 + 1 = 0 có nghi m là: 1 i 5 2 i 3 2 4 4 + 4 = 0 có ngh m là: ng trình  z Câu 33. Trong C, ph

15

)

)

)

1 i

- (cid:0) (cid:0) - (cid:0)

( 1 2i (

)

( (

) ;  ) 1 4i ;

( + 1 2i ) + 1 4i

+ 1 i + 1 3i

(cid:0) - (cid:0) (cid:0) - (cid:0) ;  ) 1 3i ;

ế ươ ậ ươ B.  ( D.  z2 + bz + c = 0. N u ph ng trình nh n z = 1 + i làm ng trình

ộ ệ

B. b = 1, c = 3

C. b = 4, c = 3 ế D. b = ­2, c = 2 3 + az + bz + c = 0. N u  z = 1 + i và  z = 2 là hai

= -

= a 0 = -

b

1

= b 6 = -

c

4

= a 2 = b 1 = c 4

= a 4 = b 5 = c 1

= c 2

ệ ằ ng trình z ng trình thì a, b, c b ng: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. ±( ( C.  Câu 34. Cho ph m t nghi m thì b, c là: A. b = 3, c = 5 ươ Câu 35. Cho ph ươ nghi m c a ph 4 ủ a (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B. C. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

z

- + = i 1

2

ậ ệ ạ

ể ọ . Ch n phát bi u đúng: ắ Bài t p tr c nghi m d ng 3 ố ứ z  th a ỏ Câu 36. Cho s  ph c

ộ ườ ể ể ậ ợ A. T p h p đi m bi u di n s  ph c ễ ố ứ z  là m t đ ẳ ng th ng.

ộ ườ ể ể ậ ợ B. T p h p đi m bi u di n s  ph c ễ ố ứ z  là m t đ ng Parabol.

2 .

ộ ườ ể ể ậ ợ ằ C. T p h p đi m bi u di n s  ph c ễ ố ứ z  là m t đ ng tròn có bán kính b ng

4 .

z

i

+ = - 1

ộ ườ ể ể ậ ợ ằ D. T p h p đi m bi u di n s  ph c ễ ố ứ z  là m t đ ng tròn có bán kính b ng

ể ọ ố ứ z  th a ỏ 2 . Ch n phát bi u đúng: Câu 37. Cho s  ph c

ộ ườ ể ể ậ ợ A. T p h p đi m bi u di n s  ph c ễ ố ứ z  là m t đ ẳ ng th ng.

ộ ườ ể ể ậ ợ B. T p h p đi m bi u di n s  ph c ễ ố ứ z  là m t đ ng Parabol.

ộ ườ ể ể ậ ợ C. T p h p đi m bi u di n s  ph c ễ ố ứ z  là m t đ ng tròn.

ậ ể

ỏ ể ề ợ ậ ng Elip ễ ố ứ

ng tròn .

B. M t đ                            D. M t hình vuông

- +

ặ ể ễ ố ứ ộ ườ ộ ể ề ỏ

ợ 4

ng tròn .

B. M t đ                            D. M t hình vuông

là:  ẳ ng th ng  ẳ ợ ộ ườ ộ ể ễ ố ứ ề ặ ỏ

ầ ừ ố ọ ộ ừ ố ọ ộ

ừ ố ọ ộ ụ ườ ụ ườ ẳ ẳ

ậ ự ậ

lu n ậ ự ậ ạ lu n d ng 1

ứ ễ ố ứ z  là m t đ ể ộ ườ  D. T p h p đi m bi u di n s  ph c  ợ ể ẳ ặ Câu 38. T p h p các đi m trong m t ph ng bi u di n s  ph c z th a mãn đi u  - = 1 ki n ệ z i  là: ộ ườ ẳ ng th ng  A. M t đ ẳ ạ ộ  C. M t đo n th ng  ẳ ậ Câu 39. T p h p các đi m trong m t ph ng bi u di n s  ph c z th a mãn đi u  = ki n ệ z 1 2i ộ ườ A. M t đ ạ ộ C. M t đo n th ng  ậ ẳ ể Câu 40. T p h p các đi m trong m t ph ng bi u di n s  ph c z th a mãn đi u  ki n zệ 2 là s  thu n th c là ố A. Tr c hoành (tr  g c t a đ  O)               B. tr c tung (tr  g c t a đ  O) ừ ố ọ ộ C. Đ ng th n y = x (tr  g c t a đ  O)     D. Đ ng th n y = ­x (tr  g c t a đ   O)  2. Bài t p t            Bài t p t ệ Bài 1. Th c hi n phép tính:

16

+

) (

)

(

)

[

]

i

i 7 5

+ - i 1

+ i 3

2

i (4 7 )

- - -

2

- +

) +

- + i 4) ( 3 2 ) ) )

(

i 3 4

i

+ i 3 4

5 7

i (3 a.  c. (

- - b. (                     d. (

i 5 7 + i 6 5 ỗ ố ứ

2

3

=

=

z

i 3

i (2

1)

+ + i i 3 (

i 1) 2

2

z 1

2

ố ứ ầ ả ự ầ Bài 2. Tìm ph n th c ; ph n  o;mô đun và s  ph c liên h p c a m i s  ph c sau: - - - - a. b. ợ ủ i 3 2 + i 2

2

z = ( 2 + i) (1­ 2 i) .  = - +

ầ ả ủ ố ứ ế Bài 3. Tìm ph n  o c a s  ph c z, bi

(2 3 )

i (1 3 )

+ (4

i z )

- t:  + i z ỏ . ố ứ Bài 4. Cho s  ph c z th a mãn:

ầ ị ầ ả ủ . ự Xác đ nh ph n th c và ph n  o c a z

2

=

+ - +

+ 2

ố ư ủ Bài 5. Tính mô đun c a các s  ph c sau:

i

z

i

i

+ i (2 3 )

( 3 4 );

3 (3 2 ) ;

i (2

1)

(3

)

z 1

= 2

= z 3

3

- - -

(1

=

z

+z iz .

i 3 ) i

1

+

= + 3

- ỏ . Tìm môđun c a ủ ố ứ Bài 6. Cho s  ph c z th a mãn: -

x

y

+ i (3 5 )

i (1 2 )

i 9 14

)

- ỏ ố ự Bài 7. Tìm các s  th c x, y th a mãn:

i

= - 2

(1)

+ z 5( + z

i 1

2

z

w = + + 1 z

ố ứ ỏ ủ ố ứ   . Tính môđun c a s  ph c Bài 8. (A­2012) Cho s  ph c z th a mãn

ậ ự ậ Bài  t p t ạ  lu n d ng 2:

2

+

ả ươ i các ph ng trình sau: Bài 9. Gi

z

i z 2(1 2 )

= + i (7 4 ) 0

z

+ z

+ = i

2 7

11

0

4

3

- - - 1. 2.

z z ,

,

,

2

z z là b n nghi m c a ph 3

4

z

z

+ 22 z

- = z 6

4 0

=

+

+

+

S

- - ủ ệ ố ươ ng trình trên Bài 10. G i ọ 1

1 2 z 1

1 2 z 2

1 2 z 3

1 2 z 4

4

+ 3

ổ ậ ố ứ t p s  ph c tính t ng: .

z

z

1 0

2 z + + = z 2

- ả ươ ậ ố ứ i ph ng trình sau trên t p s  ph c C: (1) Bài 11. Gi

ậ ự ậ ạ Bài t p t lu n d ng 3

z

=

+ = - i

z

3

ễ ủ ố ứ ể ể ậ ợ ỏ Bài 12 Tìm t p h p đi m bi u di n c a s  ph c z th a mãn:

i

z

a.  2 z b. -

=

z

= - + z

i 3 4

1

+

i i

z z

- c. d.

17

z i

z

- = |

+ | (1

i z ) |

= i (3 4 ) |

2

w = +

- - e. | f. |

i

z

(1

3)

+  bi 2

ễ ố ứ ể ế ố ứ   t s  ph c ể Bài 13. Tìm quĩ tích các đi m M bi u di n s  ph c

(cid:0) z - 1 2 (1) ỏ z th a mãn: .

=

ậ ự ậ ạ Bài t p t lu n d ng 4

z

i 2 3 2

2012

- . Bài 14. Tìm acgumen c a ủ

z

z

i

= - 1

3

15

=

+

z

i

ạ ố ủ ạ t ế . Tìm d ng đ i s  c a Bài 15.Bi

i 2 3 2

z

20 .z

= - Bài 16. Cho  1 1

=

z

ic

p os

ạ ố ủ ạ . Tìm d ng đ i s  c a ;  2 z

7

p � -� 2 sin 7 �

� � �

= -

z

ic

p os

Bài 17.Tìm acgumen c a ủ

5

p � +� 3 sin 5 �

� � �

Bài 18.Tìm acgumen c a ủ

ế ố ứ ạ ượ t s  ph c sau có d ng l ng giác: z = 2­2i Bài 19 Vi

ẫ ướ ả i

III. H ng d n gi ắ ậ 3­B 2­C 12­A 13­B

7­A 6­C 16­A 17­B 27­C

ệ 1. Bài t p tr c nghi m  8­C 5­A 4­D 1­A 18­C 14­D 15­C 11­C 21­D 22­C 28­C 23­A 24­D 25­A 26­B 31­A 32­A 33­A 34­D 35­A 36­D 37­A 38­B 10­C 9­B 19­B 20­A 29­A 30­D 40­B 39­B

ậ ự ậ lu n

+

+

) (

)

(

i 7 5

+ - i 1

+ i 3

) = i 2

i 12 3

= - i (4 7 )

i 55 15

2

- +

+

+

) +

- + i 4) ( 3 2 ) ) ) =

(

i

i 3 4

+ i 3 4

i 133 169

i 5 7

i 5 7 = + i 6 5

- - - - 2. Bài t p t ứ ệ [ b. ( - - - Bài 1. Th c hi n phép tính: ] i (3 a.  c. ( d. (

2

=

=

i

z

i (2

1)

+ + i i 3 (

= - 3 i 1) 2

i 9

2

z 1

188 177 61 61 ợ ủ 22 4 = - i 3 5 5

ỗ ố ứ ầ ả ự ầ Bài 2. Tìm ph n th c ; ph n  o;mô đun và s  ph c liên h p c a m i s  ph c sau: - - - - a. b. ố ứ i 3 2 + i 2

- Bài 3. Ph n  o c a s  ph c z là

z

z

a bi

a bi a b R ( ,

�� )

ầ ả ủ ố ứ = + .  2 = - ả ử  s Bài 4. Gi

ả ế Thay vào gi thi t ta gi ả ượ i đ c a=­2; b=5

ầ ả ủ ự ủ ầ ậ V y  ph n th c là c a z là ­2;  ph n  o c a z là 5

ẫ ướ Bài 5. H ng d n

18

= - +

= i 1 7

5 2

z 1

= -

= i 11 10

221

z 3

= -

-

= -

+ z iz

z

i

= - +� z

= i 8 8

8 2

4 4

4 4

i Tìm môđun c a ủ

+

= + 3

- - Bài 6. Tìm .

x

y

+ i (3 5 )

i (1 2 )

i 9 14

- ỏ ố ự Bài 7. Tìm các s  th c x, y th a mãn:

ố ứ ằ ử ụ ưỡ ệ ẫ H ng d n: S  d ng khái ni m hai s  ph c b ng nhau

=

=

x

y ;

172 61

3 61

)

-

i

= - 2

(1)

+ z 5( + z

i 1

2

ố ứ ỏ ủ ố ứ   . Tính môđun c a s  ph c Bài 8. (A­2012) Cho s  ph c z th a mãn

z

w = + + 1 z

.

ờ ả L i gi i:

5(

)

= +

z

a bi

,

a b ,

i

(1)

= - 2

ᆪ .

+ a bi + + a bi

i 1

2

+ + =

- " (cid:0) Gi ả ử  s

a

ai bi

i

b a

5

i b 5 (

- = 1)

+ a 2

+ - bi 2

2

a 3

2

b i b (5

5 2

1)

0

- - - - - - - -

z

i

= + 1

0 0

1 1

- = b a 2 3 � � + - = b a 3 4 �

= a � � = b �

w

= + + + +

- = +

=

w �

i

1 1

i 1 2

i 1 2 3

+ = 4 9

13

- .

ậ ự ậ Bài  t p t ạ  lu n d ng 2:

2

+

ả ươ i các ph ng trình sau: Bài 9. Gi

z

i z 2(1 2 )

= + i (7 4 ) 0

z

+ z

+ = i

2 7

11

0

2

2

- - - 1. 2.

z

z

+ + = i

2(2

+ - i z )

= i 6 8

0

+ (2

1 0

i z )

3

+ 2

- - - 3. 4.

z

+ (2

i z )

+ i z (2 2 )

= i 2

0

4

3

- - 5.

z z ,

,

,

2

z z là b n nghi m c a ph 3

4

z

z

+ 22 z

- = z 6

4 0

=

+

+

+

S

- - ủ ệ ố ươ ng trình trên Bài 10. G i ọ 1

1 2 z 1

1 2 z 2

1 2 z 3

1 2 z 4

ổ ậ ố ứ t p s  ph c tính t ng: .

2

4

3

L i gi ờ ả i

(

) (

z

+ z

z

) ( 1

2

+ z 2

) = 2

0

z

z

+ 22 z

- = z 6

4 0

- - - - PT: (1)

19

=

1 = -

z 1 z

2

i

i

z 3 z

2 = + 1 = - 1

4

1

1

=

+

+

+

= + +

+

=

S

1

2

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ệ ấ ổ ọ Không m t tính t ng quát ta g i 4 nghi m c a (1) là (cid:0) (cid:0) (cid:0)

(

)

(

)

1 4

5 4

i

i

1

+ 1

1 2 z 1

1 2 z 2

1 2 z 3

1 2 z 4

4

+ 3

ứ ể   Thay và bi u th c ta có: -

z

z

1 0

2 z + + = z 2

- ả ươ ậ ố ứ i ph ng trình sau trên t p s  ph c C: (1) Bài 11. Gi

0(cid:0)

ờ ả L i gi i:

2

ủ ệ ậ ươ ậ Nh n xét z = 0 không là nghi m c a ph ng trình (1) v y z

z

z

0

)

(

)

z

2 ta đ

1 z

1 2

1 2 z

1 z

2

2

2

2

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - ế Chia hai v  PT (1) cho z cượ  : ( (2). Đ t t =ặ Khi đó

t

z

z

t

t

t

2

2

0

5 - + = 2

1 2 z

1 2 z

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ . Ph ng trình (2) có d ng ạ  : (3)

=

=

=

t

t

t

.41

9

29 i

+ i 1 3 2

i 1 3 2

+ i 1 3 2

5 2

- (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ậ . V y PT (3) có 2 nghi m , . V i ớ ta có

2

2

2

2

z

z

2

zi )31(

2

0

i

i

i )31(

16

i 68

i 69

3(

)

1 z

i 31 2

+

+

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (4). Có

i

i

i

+ i (1 3 )

(3

)

+ i (1 3 )

- + (3

)

1

=

=

=

z

z

= + ,  i 1

4

2

4

- ậ V y PT(4) có 2 nghi m ệ  : .

i

1

1

=

=

z

z

2

i 2

- - - Do đó PT đã cho có 4 nghi m: ệ z=1+i; z=1­i ; ;

ậ ự ậ ạ Bài t p t lu n d ng 3

z

=

+ = - i

z

3

ễ ủ ố ứ ể ể ậ ợ ỏ Bài 12. Tìm t p h p đi m bi u di n c a s  ph c z th a mãn:

i

z

a.  2 z b. -

=

z

= - + z

i 3 4

1

+

i i

z z

- c. d.

z i

z

- = |

+ | (1

i z ) |

= i (3 4 ) |

2

w = +

- - e. | f. |

i

z

(1

3)

+  bi 2

ễ ố ứ ể ế ố ứ   t s  ph c ể Bài 13. Tìm quĩ tích các đi m M bi u di n s  ph c

(cid:0) z - 1 2 (1) ỏ z th a mãn: .

20

w = + ờ ả Gi ả ử  s . Ta có a bi L i gi i:

- + a

i 3 )

+

=

+ a bi

i

z

z

z

= + (1

3)

2

- = 1

- + 2 + i

a 1

bi 3

b 3 ( + i 1

3

2

- +

-

+ 2

a

b 3 (

i 3)

- +

a

(

3)

b (

3)

a

i

3)

(1)

2

2

2

+

2

b 3 ( + i 1

3

i

1

3

2

+ 2

- - - - (cid:0) (cid:0) (cid:0)

� . V y quĩ tích các đi m M bi u di n s  ph c là hình tròn

a

(

3)

b (

3)

16

2

+ 2

- - ễ ố ứ ể ể ậ

x

y

(

3)

(

3)

16

- - (cid:0) ể ả ữ ằ ể  (k  c  nh ng đi m n m trên biên).

=

ậ ự ậ ạ Bài t p t lu n d ng 4

z

i 2 3 2

p

- . Bài 14. Tìm acgumen c a ủ

i

4

p sin

6

6

� c os � �

� = � �

p

p

- = - z i = i 2 3 2 4 ờ ả L i gi i: 1 2 � 3 -� 2 � � = � �

+

i

4

)

sin(

)

6

6

� c os( � �

� � �

p

- -

+

k

p 2

6

2012

- ậ V y acgumen c a ủ z là

z

z

i

= - 1

3

p

ạ ố ủ ạ t ế . Tìm d ng đ i s  c a Bài 15. Bi

i

i

2

p sin

z

i

= - 1

3

3 2

3

3

� � �

� 1 � 2 �

� � = c 2 os � � � �

p

p

- - ờ ả = L i gi i:

=

+

i

2

os(

)

sin(

)

3

3

� c � �

�    � �

2012

2012

2012

2012

=

+

=

z

i

(2 2)

.(cos

sin

)

(2 2)

- + .( 1

= - i .0)

(2 2)

p 2012 4

p 2012 4

15

=

+

z

i

- -

i 2 3 2

z

20 .z

= - Bài 16. Cho  1 1

ạ ố ủ ạ . Tìm d ng đ i s  c a ;  2 z

p

p

L i gi ờ ả i

+

i

i

2

p sin

2

)

sin(

)

i

= - z 1 1

4

4

4

p � -� c os 4 �

� = � �

� c os( � �

� � �

- - = - i 2 1 2 1 � � 2 � � = � �

20

=

+

i

( 2)

)

)

sin(

- + 10 2 .( 1

= - i .0)

10 2

20 z 1

p 20 4

p 20 4

� . cos( � �

� = � �

- -

21

=

=

+

i

4

i

p sin

z

i 2 3 2

2

1 2

6

p � +� 4 cos 6 �

� � �

� 3 -� 2 �

� = � �

20

15

40

=

+

+

=

= -

z

i

i

sin

15 4 .(0

i 1)

15 4

15 2

z

z

i

.

2

p 15 6

p 15 6

� 15 4 . cos � �

� = � �

=

z

i

p cos

. Suy ra

7

p � -� 2 sin 7 �

� � �

=

z

ic

p os

Bài 17.Tìm acgumen c a ủ

7

p � -� 2 sin 7 �

� � �

p

p

p

p

p

p

ờ ả L i gi i:

=

i

i

i

)

p sin(

p 2 cos

)

2 cos(

)

sin(

)

2

7

5 14

= 7

5 = sin 14

5 + 14

5 14

2

� 2 cos( � �

� � � � � �

� � � � � �

� � �

- - - - - -

+

k

p 2

p 5 14

= -

z

ic

p os

- (cid:0) ủ acgumen c a z là

5

p � +� 3 sin 5 �

� � �

= -

z

ic

p os

Bài 18.Tìm acgumen c a ủ

5

p � +� 3 sin 5 �

� � �

p

p

p

p

= -

ờ ả L i gi i:

i

i

)

p sin(

p + 3 cos

sin

2

+ 5

2

3 10

= - ) 5

3 10

� 3 cos( � �

� � � � � �

� � �

- -

+

k

p 2

p 3 10

(cid:0) acgumen c a ủ z là

=

ế ố ứ ạ ượ z = 2­2i t s  ph c sau có d ng l ng giác: Bài 19 Vi

z

i

i

2 2

2 2

p sin

4

1 2

p � -� c os 4 �

� � �

� = � �

p

p

- ờ ả L i gi i:

=

+

i

2 2

)

sin(

)

4

4

� c os( � �

1 � � 2 � � � �

- -

22

ủ ế ề ả ụ ­ V  kh  năng áp d ng c a sáng ki n:

Đ  tài này đã đ ế ụ ượ ầ ng THPT Tr n  ươ ườ ụ ớ ượ c áp d ng cho l p 12 tr ườ c áp d ng cho niên khóa 2015­2018 tr ầ ng THPT Tr n Phú trong ch ng

Ữ Ầ Ậ Ả ề Phú đang ti p t c đ trình ôn thi THPT. 8. NH NG THÔNG TIN C N B O M T

ệ ệ ả ọ ể Tài li u này có th  giúp h c sinh và giáo viên làm tài li u tham kh o có  th

ệ ộ ố ể ử ụ s  d ng r ng rãi trong luy n thi THPT Qu c gia.

Ụ Ầ Ế Ề Ệ Ể Ế 9. CÁC ĐI U KI N C N THI T Đ  ÁP D NG SÁNG KI N

ố ớ ấ ả ố ượ ể ộ ọ ụ Sáng ki n có th  áp d ng r ng rãi đ i v i t t c  các đ i t ng h c sinh ôn

ế ố thi THPT Qu c gia.

Ợ Ụ

Ế ầ ố ứ ạ ớ ể ạ ề

ố 10. ĐÁNH GIÁ L I ÍCH DO ÁP D NG SÁNG KI N ệ        Tài li u này dùng đ  d y chuyên đ  ph n s  ph c cho giáo viên d y l p 12 ôn thi THPT qu c gia.

STT

H  TÊNỌ

CH  KÝỮ

Ầ Ố Ứ Ọ Ụ Ạ DANH SÁCH GIÁO VIÊN ÁP D NG TRONG D Y H C PH N S  PH C

1

2

3

ng

4

5

6

ươ

7

ầ ầ

8

ươ

ề ị Đ  Th  Thanh Huy n ị ươ ễ Nguy n Th  Mai Ph ễ ồ ị Nguy n Th  Thu H i ng Minh Hùng Tr ọ Phan Tr ng Vĩ Tr n Hùng Quân ả ị Tr n Th  Minh Th o ị ng Thúy Quách Th  Ph ươ ị ễ Nguy n Th  Thu H ng

ị ị

9 ễ ị 10 Chu Th  Thúy Li u  ễ 11 Nguy n Th  Thanh ễ 12 Nguy n Th  Kim Dung 13 D ng Công Huân

ươ

Vĩnh Yên, ngày 28 tháng 02  năm 2020 Vĩnh Yên, ngày 20 tháng 02 năm 2020

ưở ả ệ Hi u tr ng Tác gi ế  sáng ki n

ị ồ ễ ươ Nguy n Th  H ng Ph ng

23

24