T Toán tng THPT Trn Phú
Ôn tp cui kì 2 năm hc 2023 2024 1
Tài liệu lưu hành nội bộ
S
TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG TRẦN PHÚ
Nhóm Toán 10
TÀI LIỆU ÔN TP KIỂM TRA
CUỐI KÌ II MÔN TOÁN LỚP 10
NĂM HỌC 2023 - 2024
Tài liệu này của:…………………………………Lớp……...
Tổ Toán trường THPT Trần Phú
Ôn tập cuối kì 2 năm học 2023 – 2024 2
A/ MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 MÔN TOÁN – LỚP 10
TT
(1)
Chương/Ch
đ (2)
Ni dung/đơn vị
kiến thc (3)
Mc đ đánh giá (4-11)
Thông
hiu
Vn dng
Vn dng
cao
TN
KQ
TL
TN
KQ
TL
TN
KQ
TL
TN
KQ
TL
1
Chương 6. Hàm
số, đồ thị ứng
dng (13 tiết)
Bài 15. Hàm s (4 tiết)
1
0
1
0
0
0
0
0
Bài 16. Hàm s bc hai
(3 tiết)
1
0
1
0
0
0
0
0
Bài 17. Du ca tam
thc bc hai (3 tiết)
1
0
1
0
0
0
0
0
Bài 18. Phương trình
quy v phương trình bậc
hai (2 tiết)
0
0
0
0
0
0
0
0
2
Chương 7.
Phương pháp tọa
độ trong mt
phng (12 tiết)
Bài 19. Phương trình
đưng thng (2 tiết)
0
0
1
0
0
TL
1
đim
0
0
Bài 20. Vị trí tương đối
giữa hai đường thẳng,
góc và khoảng cách
(3 tiết)
1
0
1
0
0
0
0
Bài 21. Phương trình
đưng tròn (2 tiết)
1
0
0
0
0
0
0
Bài 22. Ba đưng conic
(4 tiết)
1
0
1
0
0
0
0
0
3
Chương 8. Đại
số tổ hợp
Bài 23. Quy tắc đếm
(4 tiết)
2
0
4
0
0
TL
0.5
đim
0
TL
0.5
đim
Bài 24. Hoán v, chnh
hp, t hp (4 tiết)
2
0
4
0
0
0
Bài 25. Nh thc
Newton (2 tiết)
2
0
2
0
0
0
0
0
4
Chương 9.
Tính xác suất
theo định
nghĩa cổ đin
Bài 26. Biến c định
nghĩa cổ đin ca xác
sut (2 tiết)
2
0
2
0
0
TL
0.5
đim
0
TL
0.5
đim
Bài 27. Thc hành tính
xác suất theo định
nghĩa cổ đin (2 tiết)
1
0
2
0
0
0
Tng
15
0
20
0
0
3
0
2
T l %
40%
20%
10%
T l chung
70%
30%
Ghi chú: 35 câu TNKQ (0,2 điểm / câu)
B/ ĐỀ CƯƠNG
Tổ Toán trường THPT Trần Phú
Ôn tập cuối kì 2 năm học 2023 – 2024 3
CHƯƠNG VI. HÀM SỐ, ĐỒ THỨNG DỤNG
I. CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Trong các biểu thức sau đây, biểu thức nào là tam thức bậc hai ?
A.
256xx−+
. B.
16 x
. C.
42
23xx−+
. D.
1
2
x
x
+
.
Câu 2: Tập xác định của hàm số
11
1
yx
=
A. . B. . C. . D.
( )
1; +
.
Câu 3: Trục đối xứng của đồ thị hàm số
2
y ax bx c= + +
,
( 0)a
là đường thẳng nào dưới đây?
A.
.
2
b
xa
=−
B.
.
2
c
xa
=−
C.
.
4
xa
=−
D.
2
b
xa
=
.
Câu 4: Cho hàm số
( )
2 0y ax bx c a= + +
. Khẳng định nào sau đây là sai ?
A. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
;.
2
b
a

+


B. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
;.
2
b
a

−


C. Đồ thị của hàm số đã cho luôn cắt trục hoành tại hai điểm phân biệt.
D. Đồ thị của hàm số đã cho có trục đối xứng là đường thẳng
.
2
b
xa
=−
Câu 5: Hàm số
2
y ax bx c= + +
( 0)a
đồng biến trong khoảng nào sau đây?
A.
;.
2
b
a

−


B.
;.
2
b
a

+


C.
;.
4a

+


D.
;.
4a

−


Câu 6: Cho hàm số
332y x x= +
. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số đã cho?
A.
( )
2;0M
. B.
( )
2;3N
. C.
( )
2; 12P−−
. D.
( )
1; 1Q
.
Câu 7: Cho parabol
( )
2
: 3 2 1P y x x= +
. Hoành độ đỉnh của
( )
P
?
A.
0
I
x=
. B.
1
3
I
x=
. C.
1
3
I
x=−
. D.
2
3
I
x=
.
Câu 8: Tập xác định của hàm số
42y x x= +
A.
( )
2;4 .D=
B.
2;4 .D=
C.
2;4 .D=
D.
( ) ( )
;2 4; .D= − +
Câu 9: Tập nghiệm của phương trình
5 6 6xx+ =
Tổ Toán trường THPT Trần Phú
Ôn tập cuối kì 2 năm học 2023 – 2024 4
A.
2;15 .S=
B.
.S=
C.
2.S=
D.
15 .S=
Câu 10: Giá trị của tham số
m
để đồ thị hàm số
41y x m= +
đi qua điểm
( )
1; 2A
A.
1m=−
. B.
6m=
. C.
4m=−
. D.
1m=
.
Câu 11: Cho hàm số
( )
23 1; 1
2 ; 1
x x khi x
fx x khi x
+ +
= +
. Tính
( )
2f
.
A.
7
. B.
4
. C.
1
. D.
0
.
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình
26 9 0xx +
A.
\3
. B. . C.
( )
3; +
. D.
( )
;3−
.
Câu 13: Bảng xét dấu nào sau đây là bảng xét dấu của tam thức
( )
26f x x x= +
?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 14: Tập nghiệm của phương trình
24 3 1x x x + =
A.
2.S=
B.
1.S=
C.
1; 2 .S=
D.
.S=
Câu 15: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để tam thức bậc hai
( )
fx
sau đây thỏa mãn
( )
22 2018 0f x x x m= + +
,
x
.
A.
2019m
. B.
2019m
. C.
2017m
. D.
2017m
.
Câu 16: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số
( )
22 1 3y x m x= +
đồng biến
trên khoảng
( )
4; 2018
?
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 17: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
sao cho phương trình sau có hai nghiệm phân biệt
( ) ( )
2
1 3 2 3 2 0m x m x m + + =
A.
.m
B.
1.m
C.
1 6.m
D.
1 2.m
Câu 18: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để hàm số
222xm
yxm
++
=
xác định trên khoảng
( )
1;0
.
Tổ Toán trường THPT Trần Phú
Ôn tập cuối kì 2 năm học 2023 – 2024 5
A.
0
1
m
m
−
. B.
1m−
. C.
0
1
m
m
−
. D.
0m
.
Câu 19: Cho phương trình
210 2x x m x + =
. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương
trình đã cho vô nghiệm.
A.
16m
. B.
16m
. C.
16m
. D.
16m
.
Câu 20: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình
( ) ( ) ( )
2
3 3 1 0m x m x m + + + =
( )
1
có hai nghiệm phân biệt.
A.
( )
3
; 1;
5
m
− +


. B.
( )
3
; 1; \ 3
5
m
− +


.
C.
3;1
5
m
−


. D.
3;1
5
m
−


.
II. CÂU HỎI TỰ LUẬN
Câu 21. Giải các phương trình sau :
a)
24 3 1x x x + =
. b)
2
5 2 1.xx =
Câu 22. Cho parabol
2
( ) :P y ax bx c= + +
,
( )
0a
có đồ thị như hình bên.
Khi đó
22a b c++
có giá trị bằng bao nhiêu ?
Câu 23. Cho hàm số
223y x x= +
có đồ thị là
( )
P
.
a) Lập bảng biến thiên và vẽ đồ th
( )
P
.
b) Tìm các giá trị thực của tham số
m
sao cho phương trình
22 3 0x x m + =
có 2 nghiệm phân biệt.
Câu 24. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình
24( 1) 15 0mx m x m + + +
nghiệm.
Câu 25. Cho parabol
( )
2
: 2 1P y x x m= +
đường thẳng
( )
1
:24
d y mx= +
. Tìm tất cả các giá trị
thực của tham số
m
để
( )
d
cắt
( )
P
tại hai điểm phân biệt có hoành độ âm.
________________________________________
CHƯƠNG VII. PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG
I. CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Trong mt phng tọa độ Oxy, cho đường thng
: 2 3 0d x y + =
. Vectơ pháp tuyến của đường thng
d
A.
( )
1; 2n=−
B.
( )
2;1n=
C.
( )
2;3n=−
D.
( )
1;3n=
Câu 2. Cho đường thng
( )
: 3 2 10 0d x y+ =
. Véctơ nào sau đây là véctơ chỉ phương của
( )
d
?
A.
( )
3; 2u=
. B.
( )
3; 2u=−
. C.
( )
2; 3u=−
. D.
( )
2; 3u=
.