HĐBM Toán An Giang- Tài li u tham kh o Ôn T p Thi TN2013

Chuyên đ 1ề Chuyên đ 1ề

M T S D NG TOÁN NG Ứ D NG Đ O HÀM Ạ

Ộ Ố Ạ Ụ

THPT Th Khoa Nghĩa

TÔ VĨNH HOÀI ủ

1. TI P TUY N C A Đ

NG CONG ( C ) :

y = f(x)

ƯỜ

0 ; y0) : y – y0 = f’(x0)(x – x0)

Lí thuy t:ế

)

( ¢= xg ( ) = xg

ế ế ủ ạ ớ i M(x ế ¢ ( C ) : y = f(x) và ( D ) : y = g(x) ti p xúc v i nhau ) (cid:236) (cid:219) (cid:237) có nghi m ( nghi m c a h ph ng trình là hoành đ ti p đi m ) ủ ệ ươ ệ ệ ộ ế ể • P trình ti p tuy n c a ( C ) t • ( xf ) ( xf (cid:238)

;x y )

0

0

V n đ 1 : L p ph ng trình ti p tuy n c a ( C ) t i M( ề ấ ậ ươ ế ủ ế ạ

y

=

y

f x (

x )(

x

)

0

0

0

(cid:0) - - Ph ng pháp : Áp d ng công th c ươ ụ ứ

0 thì tính y0 = f(x0) (giao c a (C ) và tr c tung là cho ủ

0 0x = )

N u ch a cho y ư ế ụ

0 thì x0 là nghi m c a ph

0 (giao c a (C ) và tr c hoành là

ng trình f(x) = y ủ ệ ươ ủ ụ

ng trình ti p tuy n c a đ th hàm s : • N u ch a cho x ư ế cho 0 0y = ) Ví d ụ L p ph ậ ươ ế ủ ồ ị ế ố

(C ) : y = f(x) = x3 – 3x + 2 t i:ạ

)2;0M(cid:222) (

a; Đi m M có hoành đ x ộ M = 0 b; Giao đi m c a ( C ) v i tr c hoành ớ ụ ủ ể ể

Gi y’ = f’(x) = 3x2 – 3 (cid:222) f’(0) = – 3 yM = 2 i ả :a; xM = 0 (cid:222)

(cid:219) V y ph ng trình ti p tuy n : y – 2 = –3( x – 0 ) y = – 3x + 2 ậ ươ ế ế

b; Ph Ta có x3 – 3x + 2 = 0 ươ ụ

(

- x + - x = - hay x � ng trình tr c Ox : y = 0 . ) ) ( 21 = x 2 = x � 0 1 2

0=

=

+

=

+

(9

y

9

x

18

y

(cid:219) ế (cid:219) (cid:219) ế ế

x ng trình ti p tuy n có h s góc k cho tr

• ng trình ti p tuy n y = f’(1)(x – 1) x = 1 ph ế ươ • x = – 2 ph ươ V n đ 2 L p ph ậ

y ng trình ti p tuy n y = f’(– 2)(x + 2) ươ

ệ ố ế ề ế ấ

)2 c ướ

Ph ng pháp ươ

0 ; y0) là ti p đi m. Ti p tuy n có h s góc k ế

=

ọ ế ể ế

=

yD

( xf

k

0

0

0

0

trang 1

(cid:222) ˛ ¢ Cách 1 : G i M(x ) (cid:219) ệ ố ( ) xf . Gi i ph ng trình tìm x ả ươ

HĐBM Toán An Giang- Tài li u tham kh o Ôn T p Thi TN2013 Ph

ệ ng trình ti p tuy n ế

y – y0 = k( x – x0 ) ươ ế

ọ ủ ế

(

)

= =

k kx

2

¢ (cid:236) (cid:219) x th vào (2) tìm b có nghi m . Gi i (1) tìm ế ệ ả (cid:237) : y = kx + b là ti p tuy n c a ( C ) Cách 2 : G i (d) ế ( ) ( ) xf 1 ( ) + xf b (cid:238)

L u ý ư Cho (d) : y = a.x + b n u :ế

1) có h s góc ệ ố

• k = a (d1) song song v i (d) thì (d ớ

1) có h s góc ệ ố

• k = (hay a.k = – 1 ) (d2) vuông góc v i (d) thì (d ớ 1- a Ví d ụ

Cho ( C ) : y = f(x) = x3 – 2x + 2. l p ph ng trình ti p tuy n c a ( C ) bi t ậ ươ ế ủ ế ế

1; Ti p tuy n song song v i (d) : y = x + 1 ế ế ớ

2; Ti p tuy n vuông góc v i (d) ế ế ớ

GI IẢ

–=

)

0 ; y0) là ti p đi m. Ti p tuy n song song v i (d) nên có h s góc k = 1 (cid:219)= 1

2

3

x

0

0

0

ệ ố ớ ế 2 ¢ - (cid:219) 1; G i M(x ọ ( xf ể (cid:219)= 1 ế x ế 1

y0 = 1 . Ph ế ươ y0 = 3 . Ph • ng trình ti p tuy n : y = x ế • ng trình ti p tuy n : y = x + 4 ế ế ươ 2; Vì ti p tuy n vuông góc v i (d) nên có h s góc k = – 1 . ệ ố ớ x0 = 1 (cid:222) x0 = – 1 (cid:222) ế ế

1) : y = – x + b là ti p tuy n c a ( C ) ế

2

G i (dọ ế ủ

-=

3

x

2

3

+

( ) 11 -=

+

(

)

x

2

x

2

x

b

2

2

(

-=

–=

(cid:236) - (cid:239) (cid:219) (cid:237) có nghi mệ (cid:239) - (cid:238)

) 1

3

x

2

1

x

3 3

=

=

(cid:219) - (cid:219) .

m

x

b

2

3 �� 3

2 3 9

=

T (2) v i . ừ ớ

y

x   –

+ m 2

2 3 9

Ph ươ ng trình ti p tuy n ế ế

;x y )

1

1

V n đ 3 : L p ph ng trình ti p tuy n đi qua m t đi m A( ề ấ ậ ươ ộ ế ể ế

ươ

0 = f(x0) và f’(x0) theo x0 . Ph

ế

ươ

ế ng trình ti p tuy n ế

0 ; y0) là ti p đi m.Tính y y – y0 = f’(x0)( x – x0 ) (1)

i p trình tìm x

;x y ) nên y1 – y0 = f’(x0)( x 1 – x0) gi

0 thay vào (1).

Ph ng pháp Cách 1 : G i M(x ọ i M là : c a (C) t ạ ủ Vì ti p tuy n đi qua A( ế ế

1

1

trang 2

ng th ng đi qua A có h s góc k . Ta có

ệ ườ

HĐBM Toán An Giang- Tài li u tham kh o Ôn T p Thi TN2013 Cách 2 : G i (d) là đ ệ ố ọ (d) : y – y1 = k( x – x1 ) (1) là ti p tuy n c a (C) ủ

ế

ế

)

(

=

) 1

có nghi mệ

)

(

)

+

=

k ( xk

2 i tìm x th vào (1) tìm k và thay vào ph

ươ

ế ng trình ti p tuy n c a (C) :

y = f(x) = x3 – 3x + 2 bi

ế ủ

ế

ng trình (1) ế ằ

t r ng ti p tuy n đi ế

ế

ươ

y x 1 1 (1) vào (2) gi ậ

ế

ể ế

3

+

¢ (cid:236) (cid:219) (cid:237) - (cid:238)

(1)

2 – 3)( x – x0)

0

3 – 3x0 +2 và 0 ; y0) là ti p đi m . Ta có y0 = x0 ng trình ti p tuy n c a (C) t i M là ế ủ ươ ạ ( ) = 2 2 3 y x x 3 2 x 0 3 + 2 2 – 3).2 – 2x0 – 4 = (3x0

ế 2

=

- - (cid:219)

- (cid:219)

( xf ) ( xf Th k t ế ừ Ví d ụ L p ph qua A(2 ; –4 ) Cách 1 : G i M(x ọ 2 – 3 Ph f’(x0) = 3x0 3 – 3x0 + 2) = (3x0 y – (x0 Vì ti p tuy n đi qua A(2;– 4) nên ế 3 x

(cid:218)= 0

x

0

0

0

x ng trình ti p tuy n là ế ng trình ti p tuy n là ế

3 ế ế

(cid:219)= 0 ươ ươ

k

y = – 3x + 2 y = 24x – 52 ệ ố

ườ

ng th ng qua A và có h s góc y = k(x – 2) – 4 . (d) là ti p tuy n c a (C) ế ủ

ế

2

(

=

3

có nghi mệ

3

)

x 3 0 x0 = 0 ph x0 = 3 ph ọ ng trình (d) : ươ x k 3 =+ 2

) 1 ( xk

x

3

( 24

3

=

=

• • Cách 2 : G i (d) là đ Ph (cid:236) - (cid:239) (cid:219) (cid:237) (cid:239) - - - (cid:238)

3

(cid:219) - (cid:219)

y = – 3x + 2

ế

(cid:222)

y = 24x – 52

ế

(cid:222) (cid:222)

• • V n đ 4 :S ti p xúc gi a hai đ

ng trình ti p tuy n là ế ng

) 2 x x3 – 3x + 2 = (3x2 – 3) (x – 2) – 4 T (1) và (2) ta có (cid:218)= 3 2 0 x x x . Ph x = 0 ươ x = 3 ph ề

x ng trình ti p tuy n là ế ươ ữ

0 3-= k = k 24 ự ế

ườ ấ

Ph

: Áp d ng (C) và (D) ti p xúc v i nhau

ế

(cid:236)

ươ f

ng pháp = x xg )(' )('

có nghi m. T đó suy ra giá tr tham s

=

xf )(

xg )(

ế ế

ớ ớ 3

(cid:219) (cid:237) (cid:238)

2

4

x

x

có nghi m ệ

2

2

4

= =

)1( +

(

)

(cid:236) - (cid:236) (cid:239) (cid:219) (cid:219) (cid:237) (cid:237) (cid:239) -

Ví d ụ Cho (C) : y = f(x) = x4 – x2 + 1 và (D) : y = g(x) = x2 + m Tìm đ (C) và (D) ti p xúc v i nhau GI IẢ : (C) và (D) ti p xúc v i nhau = xg )(' )( xg

f x )(' xf )(

x 2 =+ 1

m

2

x

x

x

=

=

–=

(cid:238) (cid:238)

x

0

x

1

0 m = 1

(2) ta có

m = 0

4 3 x x 4 (1) • x = 0 t (2) ta có ừ • x = 1– t ừ

(cid:218) (cid:219) - (cid:219)

trang 3

BÀI T PẬ

= -

+ 4

+ 2

y

x

2

x

ng trình ti p tuy n c a (C)

1) Vi

t ph

i đi m có hoành đ x = 1

ế ủ

ươ

ế

ế

t ạ

HĐBM Toán An Giang- Tài li u tham kh o Ôn T p Thi TN2013 1 4

9 4

=

3

y

x có hoành đ x =

2 3 . Vi

31 x 4

- 2) Cho đi m M thu c (C) t ph ể ộ ộ ế ươ ng trình ti p tuy n (d) ế ế

3

=

c a (C) đi qua M ủ

y

x

2 x đi qua A(3; 0)

1 3

=

y

- 3) Vi t ph ng trình ti p tuy n (d) c a (C) ế ươ ủ ế ế

+ 2 x + x

1 1

4

=

+ 2

4) Vi t ph ng trình ti p tuy n (d) c a (C) đi qua A(-1; 3) ế ươ ủ ế ế

)C

x

) C y :

x 2

1 t

- 5) Vi t ph ế ươ ế ủ ( ng trình ti p tuy n c a ế ạ ự ạ ủ ( i đi m c c đ i c a ể

=

) C y :

)C v i tr c tung ớ ụ

x x

1 + t ạ 2

- 6) Vi t ph ế ươ ế ủ ( ng trình ti p tuy n c a ế ủ ( i giao đi m c a ể

=

) C y :

2-

x 3 2 + t ạ x 1

=

) C y :

- 7) Vi t ph i đi m có tung đ b ng ế ươ ế ủ ( ng trình ti p tuy n c a ế ộ ằ ể

5-

+ x 2 1 x 2

8) Vi t ph bi ế ươ ế ủ ( ng trình ti p tuy n c a ế ế ệ ố t h s góc c a ti p tuy n b ng ủ ế ế ằ -

x

4

=

y

2 5 x

+ x 2

- 9). Vi t ph bi t các ti p tuy n đó ế ươ ng trình các ti p tuy n c a đ th hàm s ố ế ủ ồ ị ế ế ế ế -

=

y

song song v i đ y = 3x + 2006 ớ ườ ng th ng ẳ

+ x 2 3 + t ạ 1 x

x = -

3

10). Vi t ph i đi m thu c đ th có ế ươ ng trình các ti p tuy n c a đ th hàm s ố ế ủ ồ ị ế ộ ồ ị ể

4

hoành đ ộ

)

y mx=

9

3

2

- = + 2 - C : y x 8 x 7 11) Cho ( . Tìm m đ (C) ti p xúc v i đ . ớ ườ ể ế ng th ng ẳ

)

( + + 1

) m x

= + C : y x mx 3 1 + . Tìm m sao cho ti p tuy n c a (C) t i đi m có hoành ế ủ ế ạ ể

=

)

C

:

y

12) Cho ( x = - 1 đ ộ đi qua đi m A(1; 2). ể

+ 1 x 3 ế ủ + Tính di n tích tam giác t o b i các tr c t a đ và ti p tuy n c a ở 1 x )

( M -

2; 5

13) Cho : ( ụ ọ ộ ệ ế ạ

=

y

(C) t . ạ i đi m ể

x 1x c a (C) c t nhau t o thành m t tam giác cân. ủ

(C). Vi t ph 14) Cho hàm s ố ươ ế ậ ng trình ti p tuy n d c a (C) sao cho d và hai ti m c n ủ ế ế ệ -

trang 4

ắ ạ ộ

=

y

HĐBM Toán An Giang- Tài li u tham kh o Ôn T p Thi TN2013 ệ + 1x + 1x2 ng ti m c n và tr c Ox.

- (C). Vi t ph ng trình ti p tuy n v i (C), bi t r ng ti p tuy n đó đi 15) Cho hàm s ố ươ ế ế ế ớ ế ằ ế ế

3 + 6x2 – 5 (C) . Vi

qua giao đi m c a đ ủ ườ ụ ể ệ ậ

2

1

x

=

)

C

:

y

t ph ng trình ti p tuy n c a (C), bi ế ươ ế ủ ế ế ế ế t ti p tuy n 16) Cho hàm s y = –2x ố đi qua A(–1, –13).

- + x 1

x

và d là đ ng th ng đi qua A(0; b). 17) Cho ( ườ ẳ ế ủ Tìm b đ d là ti p tuy n c a ể ế -

(C)

=

)

C

:

y

1 1

- 18) Cho ( . G i I là giao đi m 2 đ ng ti m cân.Tìm đi m M thu c (C) sao cho ọ ể ườ ể ệ ộ -

2 x x i M vuông góc v i đ ạ

=

)

C

:

y

ng th ng IM. ti p tuy n c a (C) t ế ủ ế ớ ườ ẳ

2 x + . Tìm các đi m M trên (C) mà ti p tuy n c a (C) t ạ x 1

19) Cho ( ế ủ ể ế i M c t 2 tr c Ox; Oy ụ ắ

1 4

2

x

1

=

)

C

:

y

i 2 đi m phân bi t A; B sao cho tam giác OAB có di n tích b ng t ạ ể ệ ệ ằ

x

20) Cho ( . Tìm các đi m trên (C) mà ti p tuy n t i các đi m đó v i đ th (C) ế ạ ể ế ớ ồ ị ể -

+ - x 1 ẳ

=

)

:

y

C

vuông góc v i đ ng th ng đi qua 2 đi m c c tr c a (C) ớ ườ ị ủ ự ể

x x 2

t ph ng trình ti p tuy n c a (C) bi 21) Cho ( ế ươ ế ủ ế ế ằ ụ t r ng ti p tuy n c t 2 tr c ế ắ ế

+ 2 + . Vi 3 i 2 đi m phân bi ệ

m) là đ th c a hàm s y = – x m) ti p xúc v i đ

3 + ( 2m + 1) x2 – m – 1 (m là tham s ). ố ẳ

3

+ 2

t A; B sao cho tam giác OAB cân t i O. Ox; Oy t ạ ạ ể

ng th ng y = 2mx – m – 1. = , bi 4

6

1

y

x

x

ố ớ ườ ế ủ ồ ị

ồ ị ủ ế ế

- ng trình ti p tuy n c a đ th hàm s ố ế ế t ti p tuy n đi qua ế

22) G i (Cọ Tìm m đ đ th (C ể ồ ị 23) Vi t ph ươ ) ( A -

4

2

=

- ế 1; 9

(

y

2

x

) 1

x 2

- - 24) Vi t ph , bi ươ ng trình ti p tuy n c a đ th hàm s ố ế ủ ồ ị ế ế ế t ti p tuy n đi qua ế

(

A

0; 2

ế )

)

)mC ti p xúc v i tr c Ox

mC

4

= -

= - + : y 25) Cho ( x mx m . Tìm m đ ể ( + 3 ớ ụ ế

y

x

2 + x

6

- 26) Cho (C) :

y

1

1 x= 6

2

+ 3

- Vi t ph ng trình ti p tuy n c a (C) bi t ti p tuy n vuông góc v i đ ế ươ ế ủ ế ế ế ớ ườ ế ng th ng ẳ

x

2x

+ 3x 1

1 3

trang 5

- - 27) Cho hàm s y = ố

HĐBM Toán An Giang- Tài li u tham kh o Ôn T p Thi TN2013 Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s đã cho. ố

ả ẽ ồ ị

ự ế ủ ả

Vi t ph ng trình ti p tuy n c a đ thi (C) t i giao đi m c a (C) v i tr c tung. ế ươ ế ủ ồ ế ạ ớ ụ ủ ể

2. C C TR C A HÀM S Ị Ủ Ự Ố

V n đ 1 : Tìm tham s đ hàm s đ t c c tr t ố ể ố ạ ự ề ấ ị ạ 0x i

ị ng h p c th ta có th s d ng đ th l

i :

0 ; y0) thì thêm y0 = f(x0) . ể ử ạ

ể ợ ụ ể

ể ử ụ

ườ

ng pháp ươ ị ạ 0 khi y’(x0) = 0 ho c không t n t ồ ạ ặ ố ạ ự ể ấ ệ i . T đi u ki n i x Hàm s đ t c c tr t Ph ừ ề này suy ra giá tr c a tham s . Ki m tra l ử ạ i i b ng cách xét d u y’ ho c dùng y”. Qua vi c th l ệ ặ ạ ằ ố ị ủ cho ta c th hàm s đ t c c đ i hay c c ti u t i x ự ể ạ 0. ố ạ ự ạ ụ ể

=

f

(cid:222)

1;

Hs đ t c c tr t ạ ự

ị ạ 0 i x

f

0

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

=

0

f

x 0 x 0

Hs đ t c c đ i t

i x

2;

(cid:222)

ạ ự ạ ạ 0

<

0

f

x 0

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

=

0

f

x 0

Hàm s đ t c c ti u t

(cid:222)

3;

ố ạ ự ể

ạ 0 i x

>

) ) ) ) ) )

f

0

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) • N u đ th hàm s có đi m c c tr M(x ố ế ồ ị • Trong vài tr ( x 0 0 ( ( ( ( ( (cid:0) (cid:0)

ế

ế ậ

i x = 1

i x = 0 ị D = ᄀ

(cid:219) m

1-=

2 – 4x + m i x = 1 khi f’(1) = 0

3 – 4 + m = 0

.

ố ạ ự

ị ạ

(cid:219)

x 0 0) = 0 không k t lu n mà ph i xét d u y’ N u f”(x Ví d ụ Cho hàm s ố y = f(x) = x3 – 2x2 + mx – 3. Tìm m đ hàm s : ố a; Đ t c c tr t ị ạ ạ ự b; Đ t c c đ i t ạ ự ạ ạ GI IẢ : T p xác đ nh ậ Đ o hàm y’ = f’(x) = 3x a; Hàm s đ t c c tr t Khi m = –1 ta có y’ = 3x2 – 4x + 1

x

1/3 1

y’ y

¥+ + 0 – 0 + CĐ CT

=

i x = 1 (cid:219) m = 0. =

ố ạ ự ể ạ i x = 0 khi f’(0) = 0 x x

0;

V y khi m = – 1 thì hàm s đ t c c ti u t b; Hàm s đ t c c đ i t ố ạ ự ạ ạ Khi m = 0 ta có y’ = 3x2 – 4x

x

¥ -

¥+

4 3 0 4 3

trang 6

¥ -

HĐBM Toán An Giang- Tài li u tham kh o Ôn T p Thi TN2013

ả + 0 – 0 + CĐ CT i x = 0

V y khi m = 0 thì hàm s đ t c c đ i t

ố ạ ự ạ ạ

y’ y ậ

Tìm t p xác đ nh

V n đ 2 : Tìm tham s đ hàm s có c c tr ị ố ể ự ố ề ấ

ươ

ị D và y’ = f’(x)

i

) và y’

ỉ ươ

0 (ho c ặ y(cid:0) không t n t ệ

ồ ạ ạ 0x D(cid:0) i t ổ ấ

-

ng pháp Ph Hàm s có c c tr khi và ch khi y’ = 0 có nghi m x ự ố 0 .Ph đ i d u khi x đi qua x ổ ấ các nghi m đó thì hàm s có b y nhiêu c c tr ị ố 2 x

1

Ví d ụ Cho hàm s y =

. Tìm m đ :ể

ố ố

2

2

x

Đ o hàm : y’ =

.

- -

ng trình y’ = 0 có bao nhiêu nghi m và y’ đ i d u khi x qua ấ ++ mx + x 1 1; Hàm s có c c tr ị ự 2; Hàm s có 2 giá tr c c tr cùng d u ị ự ị ấ }1- ị D = ᄀ \ { GI IẢ : 1; T p xác đ nh ậ + mx 2 ( ) 2 +

1

->

ệ 3

0

2

ố + 22

ự mx

+

>

)

)

¢ (cid:219) (cid:219) - - (cid:219) x

( 2

1

x

x

>+ 1

0

(*)

xx .4 1

2

2

2

ị ự ( 2 x 1 ng trình x

- (cid:219) - - (cid:219)

>++

-<

<

<

14)2

(4

m

m

m

3

0

(*)

x ị (cid:219) y’ = 0 có nghi m và y’ đ i d u khi x đi qua nghi m đó Hàm s có c c tr ổ ấ >++=D = m 1 m t có 2 nghi m phân bi 02 ệ ệ 1 = 2x1 – 1 ; y2 = 2x2 – 1 . 2; Khi m > -3 hàm s có 2 giá tr c c tr y ị ố )( y1 ; y2 cùng d u ấ (cid:219) x 21 0 y1.y2 > 0 1 2 + 2x – m – 2 = 0 nên ta có Vì x1 ; x2 là nghi m c a ph ươ ệ 3 4

3 4

<

-<

- (cid:219) - - (cid:219) - (cid:219)

3

m

V y hàm s có 2 giá tr c c tr cùng d u khi

ị ự

3 4

-

ng trình đ V n đ 4 Ph ề ấ ươ ườ ng đi qua các đi m c c tr ị ự ể

ng pháp

ươ

ố ắ

ng trình

ộ ể

ươ

ự ng đi qua các đi m c c tr là y = B(x) ự 3 + bx2 + cx + d

C g ng phân tích y qua y’ . Có th chia y cho y’ ta có Ph y = y’(x).A(x) + B(x) vì hoành đ đi m c c tr là nghi m c a y’ = 0 nên ph ị đ ườ I/- Hàm s y = ax ố

ng trình T a đ đi m c c tr là nghi m c a h ph ị ọ ộ ể ủ ệ ự ệ ươ

+

+

=

x

x y .

d

y

=

y

d

b a 9

2 3

b a 3

bc a 9

� � �

� c � �

� + x � �

2 3

b a 3

bc a 9

� c � �

� + x � �

(cid:0) =

y

1 � � 3 � 0

(cid:0) (cid:0) - - (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) (cid:0)

+

+ 2

là ph ng trình đ ng th ng đi qua 2 đi m c c tr ươ ườ ự ể ẳ ị

(

)

2 +

)

) ( ax b dx e

2

+ bx c

(cid:0) =

y

2

+ (

( d ax )

+ dx e

- ax = y , II/- Hàm s ố + bx c + dx e

trang 7

ng trình T a đ đi m c c tr là nghi m c a h ph ị ọ ộ ể ủ ệ ự ệ ươ

HĐBM Toán An Giang- Tài li u tham kh o Ôn T p Thi TN2013 2

2

2

+

+

+

ệ a x

a x

a x

=

=

=

y

2

+ bx c + dx e

=

y

2

+

+

+

+ 2

=

)

+ ax b d

) =

ax

2

+ bx c + dx e ) ( ax b dx e

y � ( � 2

( d a x

+ bx c

0

y � � y

0

=

+ bx c + dx e + bx c + dx e

+ ax b d

+

b

y

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

= ax 2 d

3

2

2

=

+

+

y

x

– 3

Nên là ph ng trình đ ng th ng đi qua 2 đi m c c tr ươ ườ ự ể ẳ ị

m

mx

2

2) Xác đ nh giá tr c a tham s

3 – 2x2 + mx + 1 đ t c c ti u t

i x = 1.

ị ủ

ạ ự ể ạ

2

+

BÀI T PẬ ) x – 1 đ t c c đ i t i đi m x = 2 1) Tìm m đ hàm s ố ể ạ ự ạ ạ ể

x

1 2

m 3

m

=

y

= -

+ 3

- đ ng bi n trên t ng kho ng xác đ nh c a nó. 3) Tìm m đ hàm s ố ể ừ ủ ế ả ồ ị

y

x

- đ ng bi n trong kho ng (0; 2). 4) Tìm m đ hàm s ố ể ế ả ồ

( ố m đ hàm s y = x ể ( ) + - x 2 + 2 x + 23 x mx

2

2

x

2

=

[

]1; 0

y

+ x m 2

x

2

3

=

- - 5) Cho . Tìm m sao cho hs ngh ch bi n trên ố ế ị -

)

)

:

x

x

x

y

3

2

1

3

- - - . Tìm m đ ể ( ị

(

(

x

( + m m 3 ) + m x

+ 2 x

) 1

m

2

2

2

)mC có 2 giá tr c c tr cùng d u. ấ ị ự . Tìm m sao cho hàm s có c c đ i, c c ti u và các

3

=

+

- - - ự ạ ự ể ố

(

)

(

) + + m x m

C

2

2

y

x

- - ị : ự ể .Tìm m đ (C) có 2 đi m c c đ i và c c ti u ể ự ạ ể

= +

+

y

x m

(Cm)

6) Cho ( mC = y 7) Cho đi m c c tr có hoành đ d ng. ộ ươ ự ể 8) Cho ( ) + 2 m x 1 2 cách đ ng th i hoành đ c a đi m c c ti u nh h n 1. ồ ự ể ỏ ơ ộ ủ ể ờ

m x 2

4

=

. Tìm m đ đ th (Cm) có c c tr t i các đi m A, B sao 9) Cho hàm s ố ể ồ ị ị ạ ự ể -

)

C

y

x

=

)

:

C

y

- ng th ng AB đi qua g c t a đ O. 2 ố ọ ộ + 2 2 m x 1 ẳ : . Tìm m đ (C) có 3 đi m c c tr l p thành m t tam giác ự ị ậ ể ể ộ

m

+ 2 x mx 1

x

. Tìm m đ hàm s có c c đ i, c c ti u, cho đ ườ 10) Cho ( vuông cân. 11) Cho ( ự ạ ự ể ể ố -

2

+

+

(

ị ị ủ ồ ị ố ằ ự ể

m

2

=

)

C

y

:

+ x m 2

ủ 2 x 12) v i giá tr nào c a m kho ng cách gi a 2 đi m c c tr c a đ th hàm s b ng 10. ữ ớ m 4 13) Cho ( ự ạ ự ể ạ . Tìm m sao cho (C) có 2 đi m c c đ i, c c ti u t o ể ả ) + 1 + x

+

+

1

=

)

C

y

:

i O. ạ

2

2

v i g c t a đ O thành m t tam giác vuông t ớ ố ọ ộ 2 x 14) Cho ( i ố ạ ự ạ ạ x = 2

= -

+ 2

)

C

3

y

x

:

x

ộ mx + x m + 3 - - - . Tìm m sao cho hs đ t c c đ i t (

) 1

m 3

m

3

1

x

ự .Tìm m đ (C) có 2 đi m c c đ i và c c ự ạ ể ể

trang 8

15) Cho ( ti u cách đ u g c t a đ O. ể ố ọ ộ ề

3

+ 2

+ 2

=

)

- -

)

ậ m 2

ả m

+ x

C

3

y

x

:

HĐBM Toán An Giang- Tài li u tham kh o Ôn T p Thi TN2013 ( 16) Cho ( mx 3 4 ti u n m v 2 phía c a tr c tung. ằ ể

ự .Tìm m đ hàm s có đi m c c đ i và c c ự ạ ể ể ố

2

2

+ -

2

x

1 3

m

ủ ề ụ + 17) Cho hàm s : y = ố ể (*) (m là tham s ). Tìm m đ hàm s (*) có hai đi m ể ố ố -

4

=

mx x m ụ +

( m )x m 2 1 ự

ề ủ - (1), m là tham s .ố ̀ ́

x ố

ố ọ ộ ể ị i. c c tr n m v hai phía c a tr c tung. ự + 2 y 18) Tìm m đ đ th hàm s (1) có ba đi m c c tr A, B, C sao cho OA = BC, O là g c t a đ , A là c c tr thu c tr c tung, B và C là hai đi m c c tr còn l ị ự ị ằ Cho ham sô ể ồ ị ụ ự ể ạ ộ ị

3.GIÁ TR L N NH T, NH NH T C A HÀM S TRÊN ĐO N [ a;b ] Ấ Ủ

Ị Ớ

ng pháp

ươ

[

]ba;

.

0, x1…

˛

Ph  Tìm y’. Cho y’ = 0 tìm nghi m xệ  Tính f(a), f(b), f(x0), f(x1),……

là giá tr l n nh t trong các giá tr trên.

ị ớ

ị ỏ

m y ax � �� � a b ; m y in � �� � a b ;

2

)

( ln 1 2

]2;0

+ 2

= - - - x x trên đo n ạ [ ) ấ ủ ị ớ ỏ

4

=

=

+

)

(

2

x

x

f

là giá tr nh nh t trong các giá tr trên ị ố ( f x Ví d : ụ Tìm giá tr l n nh t , nh nh t c a hàm s ấ + 2 x 2 x x 1 2

2 1 2

x

+ 2

- (cid:0) I : Ta có GI Ả - -

2

4

=

=

+ 2

(

)

x

f

0

0

4

x

+ = x 2

2

0

1 � � x �� � 2 � �

- (cid:0) - -

=

x

1

= -

x

+ x x 2 x 1 2 -�� � � � 2; 0 -�� � � � 2; 0

1 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

(

) = -

(

)

f

2

4 ln 5 ;

f

ln 2 ;

= f

0

0

Ta có

1 4

1 � � = � � 2 � �

=

- - -

(

)

(

) = -

f

2

( ) = f x

f

ln 2

[

]

4 ln 5 ; min 2; 0

m f x ax [ ] 2; 0

1 4

1 � � -� � = 2 � �

- - V y : ậ - -

BÀI T PẬ

p

1) Tìm giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a hàm s ấ ủ ị ớ ấ ỏ ị ố

=

+

0;

f x ( )

x

2 cos

x trên đo n ạ

2

Ø ø Œ œ º ß

trang 9

2) Tìm giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a hàm s ấ ủ ị ớ ấ ỏ ị ố

HĐBM Toán An Giang- Tài li u tham kh o Ôn T p Thi TN2013

p

=

+

0;

f x ( )

2 cos 2

x

4sin

x

2

3

=

Ø ø trên đo n ạ Œ œ º ß

y

2sin

x

sin

x

4 3

=

- 3) Tìm giá tr l n nh t , nh nh t c a hàm s ố ấ ủ ị ớ ấ ỏ

(

t

x

sin

HD: đ t ặ

) -�� � t � � 1;1

3

=

)

]1;3

( f x

x

+ 28 x

16

x

9

3

=

- - 4) Tìm giá tr l n nh t , nh nh t c a hàm s ố ấ ủ ị ớ ấ ỏ trên đo n ạ [

)

]0;2

( f x

x

+ x

3

1

4

=

- 5) Tìm giá tr l n nh t , nh nh t c a hàm s ố ấ ủ ị ớ ấ ỏ trên đo n ạ [

)

]0;2

( f x

x

22 + x

1

= -

4 +

2 +

)

]0;2

- 6) Tìm giá tr l n nh t , nh nh t c a hàm s ố ấ ủ ị ớ ấ ỏ trên đo n ạ [

( f x

2

x

4

x

3

3

=

+ 2

7) Tìm giá tr l n nh t , nh nh t c a hàm s ố ấ ủ ị ớ ấ ỏ trên đo n ạ [

)

]1;1-

( f x

2

x

6

x

1

trang 10

- 8) Tìm giá tr l n nh t , nh nh t c a hàm s ố ấ ủ ị ớ ấ ỏ trên đo n ạ [

HĐBM Toán An Giang- Tài li u tham kh o Ôn T p Thi TN2013

trang 11