Ph n 4ầ
Các kênh và l p giao th c WCDMA
ứ
ớ
Đ i t ố ượ ng h c h i c a ph n ỏ ủ ầ ọ
ứ
t gi a m t ph ng ki m soát và m t
gói giao th c AS/NAS trong phiên b n 99 UMTS ặ
ả ể
ữ
ặ
ẳ
các ch c năng giao th c c a t ng truy nh p chính
ậ
ả i thích s khác bi ự ệ i s d ng ườ ử ụ ứ
ph ng ng ứ ủ ầ ả i thích các ch c năng kênh c a Rel99 chính và ánh x c a ủ
ạ ủ
ứ
Mô t Gi ả ẳ Mô t Gi ả chúng
Giao th c báo hi u UMTS ứ ệ
Gói giao th c báo hi u UE ứ ệ
M t ph ng ki m soát chuy n m ch kênh ể ể ặ ẳ ạ
M t ph ng ki m soát chuy n m ch gói ể ể ặ ẳ ạ
M t ph ng ng ẳ ặ ườ i dùng chuy n m ch kênh ể ạ
M t ph ng ng ẳ ặ ườ i dùng chuy n m ch gói ể ạ
V a truy nh p ậ ỉ
L p 3 – ki m soát ngu n vô tuy n (RRC – radio resource
Các giao th c v a truy nh p ứ ậ ỉ
ể
ế
ồ
ớ
control) L p 2: ớ
Giao th c h i t
d li u gói ( PDCP – packet data convergence
ộ ụ ữ ệ
ứ protocol)
Ki m soát phát đa đi m/qu ng bá (BMC – broadcast/multicast
ể
ả
ế
Ki m soát liên k t vô tuy n (RLC – radio link control) ế Ki m soát truy nh p môi tr
ng truy n d n ( MAC - medium
ể control) ể ể
ườ
ề
ậ
ẫ
access control) L p 1 – l p v t lý ớ
ậ
ớ
ớ ồ
L p 3 - Ki m soát ngu n tài nguyên vô ể tuy n RRC ế
ỉ
ể
ắ
ạ
ả ả
Ki m soát v a truy nh p ậ Thông báo và nh n tin Báo cáo và ki m soát đo đ c ể Qu n lý k t n i RRC ế ố Qu n lý bearer vô tuy n ế Thông tin h th ng qu ng bá ả ệ ố
Giao th c h i t
L p 2 – PDCP và BMC ớ
ứ
d li u gói (PDCP) ủ
ộ ụ ữ ệ Nén header c a gói IP Không s d ng cho d ch v chuy n m ch kênh ị ử ụ
ể
ạ
ể
ể
bào, bao g m:
ả
ồ
ụ ả ả
ỗ ợ ệ
bào đ n l p cao h n
Ki m soát phát đa đi m/qu ng bá (BMC) H tr các b n tin phát qu ng bá trong t ế Vi c phát các b n tin BMC đ n UE ả Chuy n phát các b n tin qu ng bá trong t ả
ế ả
ế
ế ớ
ơ
ế (NAS)