Ộ Ộ Ộ Ủ Ệ ộ ậ ự
B VĂN HÓA, TH THAO Ể VÀ DU L CHỊ -------- S : 09/2013/TT-BVHTTDL Hà N i, ngày 26 tháng 11 năm 2013 ố C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p - T do - H nh phúc ạ --------------- ộ
THÔNG TƯ
QUY Đ NH ĐI U KI N HO T Đ NG C A C S TH THAO T CH C HO T Đ NG KARATEDO Ủ Ơ Ở Ể Ổ Ứ Ạ Ộ Ạ Ộ Ề Ệ Ị
Căn c Lu t Th d c, th thao s 77/2006/QH11 ngày 29 tháng 11 năm 2006; ể ụ ứ ể ậ ố
t và h ứ ủ ủ ị ị ế ướ ng d n thi ẫ Căn c Ngh đ nh s 112/2007/NĐ-CP ngày 26 tháng 6 năm 2007 c a Chính ph quy đ nh chi ti hành m t s đi u c a Lu t Th d c, th thao; ố ị ộ ố ề ủ ể ụ ể ậ
ứ ủ ủ ứ ụ ệ ố ị ị ch c c a B Văn hóa, Th thao và Du l ch; Căn c Ngh đ nh s 76/2013/NĐ-CP ngày 16 tháng 7 năm 2013 c a Chính ph quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n ề ị h n và c c u t ị ạ ơ ấ ổ ứ ủ ể ộ
ủ ề ủ ế ộ ị ng; Căn c Ngh đ nh s 69/2008/NĐ-CP ngày 30 tháng 5 năm 2008 c a Chính ph v chính sách khuy n khích xã h i hóa ứ đ i v i các ho t đ ng trong lĩnh v c giáo d c, d y ngh , y t ố ớ , văn hóa, th thao, môi tr ể ị ố ạ ộ ườ ự ụ ề ế ạ
ng T ng c c Th d c th thao, Theo đ ngh c a T ng c c tr ị ủ ụ ề ổ ưở ể ụ ụ ể ổ
ng B Văn hóa, Th thao và Du l ch ban hành Thông t quy đ nh v đi u ki n ho t đ ng c a c s th thao ị ư ủ ơ ở ể ạ ộ ề ề ệ ị B tr ể ộ ưở t ch c ho t đ ng Karatedo. ổ ứ ộ ạ ộ
Đi u 1. Ph m vi đi u ch nh ề ề ạ ỉ
t v đi u ki n chuyên môn, c s v t ch t, trang thi t b , nhân viên chuyên môn c a c ư ế ề ề ơ ở ậ ệ ấ ế ị ủ ơ ch c ho t đ ng Karatedo. Thông t s th thao t ở ể này quy đ nh chi ti ị ạ ộ ổ ứ
Đi u 2. Đ i t ng áp d ng ố ượ ề ụ
Thông t này áp d ng đ i v i t ch c, cá nhân t ch c ho t đ ng Karatedo t i Vi t Nam. ư ố ớ ổ ứ ụ ổ ứ ạ ộ ạ ệ
Đi u 3. C p gi y ch ng nh n đ đi u ki n ho t đ ng ậ ủ ề ạ ộ ứ ề ệ ấ ấ
ch c ho t đ ng Karatedo là doanh nghi p khi ti n hành ho t đ ng ph i đ ổ ứ ạ ộ ệ ủ ụ ứ c c p gi y ch ng ả ượ ấ ấ i Kho n 5 Đi u 55 c a Lu t Th d c, th ậ ủ ạ ộ ả ể ụ ế ị ể ề ạ ể 1. C s th thao t ơ ở ể nh n đ đi u ki n kinh doanh ho t đ ng th thao theo th t c quy đ nh t ạ ộ ệ ậ ủ ề thao.
ch c ho t đ ng t p luy n và thi đ u th thao thành tích cao môn Karatedo ph i b o đ m các ả ả ể ấ ả 2. C s th thao khi t đi u ki n quy đ nh t ạ ơ ở ể ệ ề ị ổ ứ i Đi u 43 Lu t Th d c, th thao. ề ạ ộ ậ ậ ể ụ ệ ể
Đi u 4. Đi u ki n v c s v t ch t, trang thi ệ ề ơ ở ậ ề ề ấ t b ế ị
1. Đi u ki n c s v t ch t: ệ ơ ở ậ ề ấ
t; a) Có sàn t p di n tích t ậ ệ ừ 60m2 tr lên; m t sàn b ng ph ng, không tr n tr ằ ặ ẳ ở ơ ượ
b) M t đ t p luy n t 3m 2 tr lên trên 01 ng ậ ộ ậ ệ ừ ở ườ t p;ậ i
c) Đi m t p có ánh sáng t i thi u là 200 lux; ể ậ ố ể
c xác đ nh t i phía ẩ ỹ ế ồ ượ ể ả ậ ố ị ạ d) Âm thanh, ti ng n b o đ m quy chu n k thu t qu c gia. Đi m đo âm thanh, ti ng n đ ngoài c a s và c a ra vào c a đi m t p; ế ồ ử ử ổ ả ủ ể ậ
đ) Có đ c s thu c và các d ng c s c u ban đ u, khu v c thay đ , g i đ , khu v c v sinh, đ xe; ầ ồ ử ồ ụ ơ ứ ủ ơ ố ự ệ ụ ự ể ố
e) Có b ng n i quy quy đ nh gi t p luy n, các quy đ nh b o đ m an toàn khi t p luy n và các quy đ nh khác; ả ộ ị ờ ậ ệ ệ ả ả ậ ị ị
g) Đ m b o an ninh tr t t , v sinh, môi tr ng, an toàn lao đ ng, phòng, ch ng cháy n theo quy đ nh c a pháp lu t; ậ ự ệ ả ả ườ ủ ậ ộ ố ổ ị
ầ ủ ọ ư ơ ệ ậ ờ ọ ị ỉ i. h) Có s theo dõi võ sinh tham gia t p luy n, ghi đ y đ h tên, năm sinh, đ a ch , th i gian theo h c và l u đ n xin ổ h c c a t ng ng ọ ủ ừ ườ
t b , d ng c t p luy n, thi đ u ph i b o đ m không gây nguy hi m, không gây các bi n đ i không t ả ả ể ế ả ổ ố t ệ i t p. M i võ sinh t p luy n ph i có: 2. Trang thi ế ị ụ cho s phát tri n c a c th ng ự ụ ậ ể ủ ơ ể ườ ậ ấ ỗ ệ ậ ả
a) Võ ph c chuyên môn Karatedo; ụ
b) Găng tay màu xanh, găng tay màu đ ;ỏ
c) B b o v bàn chân, ng quy n màu xanh; b b o v bàn chân, ng quy n màu đ ; ỏ ộ ả ệ ộ ả ệ ể ể ố ố
d) Lămp .ơ
Đi u 5. Đi u ki n v nhân viên chuyên môn ệ ề ề ề
ạ ộ ệ ả ấ ặ i h ườ ướ ng d n ho t đ ng chuyên ạ ộ ẫ 1. C s th thao t ơ ở ể môn Karatedo b o đ m m t trong các tiêu chu n sau: ộ ch c ho t đ ng môn Karatedo ph i có hu n luy n viên ho c ng ổ ứ ả ả ẩ
a) Là hu n luy n viên, h c p II tr lên; ệ ấ ướ ng d n viên Karatedo ho c v n đ ng viên Karatedo có đ ng c p t ộ ặ ậ ấ ừ ấ ẫ ẳ ở
b) Có b ng c p chuyên ngành th d c th thao t b c trung c p tr lên; ể ụ ể ằ ấ ừ ậ ấ ở
ấ ừ đai đen 2 đ ng tr lên do T ng c c Th d c th thao ho c Liên đoàn ụ ể ụ ể ẳ ặ ở ổ c) Có Gi y ch ng nh n chuyên môn Karatedo t Karatedo Vi ứ t Nam c p. ậ ấ ệ
2. M i nhân viên chuyên môn h ng d n t p luy n không quá 30 võ sinh trong m t bu i t p. ỗ ướ ẫ ậ ổ ậ ệ ộ
Đi u 6. T ch c th c hi n ổ ứ ự ề ệ
này. 1. T ng c c Th d c th thao có trách nhi m h ể ể ụ ụ ệ ổ ướ ng d n, ki m tra vi c th c hi n Thông t ệ ự ể ệ ẫ ư
ch c, cá nhân khi t ử ề ẩ ổ ứ ổ ứ ch c này. 2. Thanh tra Văn hóa, Th thao và Du l ch ti n hành thanh tra, x lý theo th m quy n các t ế i Thông t ho t đ ng Karatedo vi ph m các quy đ nh t ạ ạ ộ ể ạ ị ị ư
ng có trách nhi m t ch c th c hi n Thông ố ự ể ộ ị ỉ ươ ệ ổ ứ ự ệ ở này. 3. S Văn hóa, Th thao và Du l ch các t nh, thành ph tr c thu c Trung t ư
Đi u 7. Hi u l c thi hành ệ ự ề
1. Thông t ngày 01 tháng 2 năm 2014. ư này có hi u l c thi hành t ệ ự ừ
ch c ho t đ ng Karatedo đã đ c thành l p nh ng ch a đ m b o các đi u ki n quy đ nh t ổ ứ ư ả ậ ề ệ ị ngày Thông t ượ ạ ộ ạ ộ ệ ả ể ừ ả ổ ư ờ ề ư i Thông ạ ệ ự này có hi u l c C s th thao t ơ ở ể này ph i b sung, hoàn thi n các đi u ki n ho t đ ng trong th i gian 06 tháng k t t ệ ư thi hành.
ch c, cá nhân k p th i ph n ánh v B ự ắ ơ ổ ứ ề ộ ả ờ ị 2. Trong quá trình th c hi n, n u phát sinh v Văn hóa, Th thao và Du l ch đ nghiên c u, k p th i gi ng m c, đ ngh các c quan t ị ề i quy t./. ế ướ ị ế ể ệ ị ứ ể ả ờ
B TR NG Ộ ƯỞ
Hoàng Tu n Anh ấ
c;
ướ
ố
ệ
ộ
ng;
ộ
ỉ
ươ
ủ
ộ ư
ơ ụ
ứ ưở
ụ
ộ
ộ ưở ổ ụ ơ
ng;
ng B VHTTDL; ị ự ộ ụ ố ự
ụ ị ự ỉ
ươ
ộ
ở ư
N i nh n: ậ ơ ng Chính ph ; - Th t ủ ủ ướ ng Chính ph ; - Các Phó Th t ủ ủ ướ - Văn phòng Trung ng Đ ng; ươ ả - Văn phòng Qu c h i; ố ộ - Văn phòng Ch t ch n ủ ị - Văn phòng Chính ph ;ủ - Toà án nhân dân t i cao; i cao; - Vi n ki m sát nhân dân t ể ố - Các B , c quan ngang B , c quan thu c Chính ph ; ủ ộ ơ ộ ơ - HĐND, UBND các t nh, thành ph tr c thu c Trung ươ ố ự ng c a các đoàn th ; - C quan Trung ể - C c Ki m tra văn b n QPPL- B T pháp; ả ể - Công báo; Website Chính ph ;ủ - B tr ng, các Th tr ộ - Các T ng c c, C c, V , đ n v tr c thu c B VHTTDL; ụ ơ - Các V , đ n v tr c thu c T ng c c TDTT; ổ ộ - S VHTTDL các t nh, thành ph tr c thu c Trung - L u: VT, TCTDTT, sonha(400).