
B XÂY D NGỘ Ự
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đ c l p - T do - H nh phúcộ ậ ự ạ
---------------
S : 09/2014/TT-BXDốHà N i, ngày 10 tháng 07 năm 2014ộ
THÔNG TƯ
S A Đ I, B SUNG M T S ĐI U T I CÁC THÔNG T H NG D N NGH Đ NHỬ Ổ Ổ Ộ Ố Ề Ạ Ư ƯỚ Ẫ Ị Ị
S 15/2013/NĐ-CP NGÀY 06 THÁNG 02 NĂM 2013 C A CHÍNH PH V QU N LÝỐ Ủ Ủ Ề Ả
CH T L NG CÔNG TRÌNH XÂY D NGẤ ƯỢ Ự
Căn c ứNgh đ nh sị ị ố 62/2013/NĐ-CP ngày 25 tháng 6 năm 2013 c a Chính ph quy đ nh ch củ ủ ị ứ
năng, nhi m v , quy n h n và ệ ụ ề ạ c c uơ ấ t ch cổ ứ c a B Xây d ng;ủ ộ ự
Căn c Ngh đ nh s 15/2013/NĐ-CP ngày 06 tháng 02 năm 2013 c a Chính ph ứ ị ị ố ủ ủ về Qu n lýả
ch t l ng công trình xây d ng;ấ ượ ự
Căn c ứNgh đ nh sị ị ố 12/2009/NĐ-CP ngày 12 tháng 02 năm 2009 c a ủChính phủ về Qu n lýả
d án ựđ u tầ ư xây d ng công trình; ựNgh đ nh sị ị ố 83/2009/NĐ-CP ngày 15 tháng 10 năm 2009
c a ủChính phủ v s a đ i, b sung m t s đi u ề ử ổ ổ ộ ố ề Ngh đ nh sị ị ố 12/2009/NĐ-CP ngày 12 tháng
02 năm 2009 c a ủChính phủ v qu n lý d án ề ả ự đ u tầ ư xây d ng công trình;ự
Xét đ ngh c a C c tr ng C c Giám đ nh Nhà n c v ch t l ng công trình xây d ng vàề ị ủ ụ ưở ụ ị ướ ề ấ ượ ự
C c tr ng C c qu n lý Ho t đ ng xây d ng;ụ ưở ụ ả ạ ộ ự
B tr ng B Xây d ng ban hành Thông t s a đ i, b sung m t s đi u t i Thông t sộ ưở ộ ự ư ử ổ ổ ộ ố ề ạ ư ố
10/2013/TT-BXD ngày 25 tháng 7 năm 2013 Quy đ nh chi ti t m t s n i dung v qu n lý ch tị ế ộ ố ộ ề ả ấ
l ng công trình xây d ng, Thông t s 12/2013/TT-BXD ngày 31 tháng 7 năm 2013 Quy đ nhượ ự ư ố ị
T ch c gi i th ng v ch t l ng công trình xây d ng, Thông t s 13/2013/TT-BXD ngàyổ ứ ả ưở ề ấ ượ ự ư ố
15 tháng 8 năm 2013 Quy đ nh th m tra, th m đ nh và phê duy t thi t k xây d ng công trìnhị ẩ ẩ ị ệ ế ế ự
c a B Xây d ng,ủ ộ ự
Đi u 1. S a đ i, b sung Thông t s 10/2013/TT-BXD ngày 25 tháng 7 năm 2013ề ử ổ ổ ư ố
1. S a đ i kho n 2 Đi u 2 nh sau:ử ổ ả ề ư
“2. Ng i đ i di n theo pháp lu t c a ch đ u t có th y quy n cho ban qu n lý d ánườ ạ ệ ậ ủ ủ ầ ư ể ủ ề ả ự
trong tr ng h p tr c ti p qu n lý d án ho c t v n qu n lý d án trong tr ng h p thuê tườ ợ ự ế ả ự ặ ư ấ ả ự ườ ợ ư
v n qu n lý d án th c hi n m t ho c m t s các n i dung nêu t i Kho n 1 Đi u này, trấ ả ự ự ệ ộ ặ ộ ố ộ ạ ả ề ừ
n i dung phê duy t nhi m v thi t k xây d ng công trình.”ộ ệ ệ ụ ế ế ự
2. S a đ i, b sung kho n 7 Đi u 24 nh sau:ử ổ ổ ả ề ư

“7. Chi phí ki m tra công tác nghi m thu đ a công trình vào s d ng đ c tính trong t ngể ệ ư ử ụ ượ ổ
m c đ u t xây d ng công trình bao g m chi phí ki m tra c a c quan chuyên môn v xâyứ ầ ư ự ồ ể ủ ơ ề
d ng, chi phí thuê cá nhân (chuyên gia), chi phí thuê đ n v s nghi p, t ch c có năng l cự ơ ị ự ệ ổ ứ ự
chuyên môn phù h p đ th c hi n ợ ể ự ệ ki m traể công tác nghi m thu đ a công trình vào s d ngệ ư ử ụ
trong tr ng h p c quan chuyên môn v xây d ng yêu c u theo quy đ nh t i Kho n 6 Đi uườ ợ ơ ề ự ầ ị ạ ả ề
này. Chi phí ki m tra công tác nghi m thu đ a công trình vào s d ng đ c quy đ nh nh sau:ể ệ ư ử ụ ượ ị ư
a) Chi phí ki m tra c a c quan chuyên môn v xây d ng theo h ng d n v ch đ công tácể ủ ơ ề ự ướ ẫ ề ế ộ
phí c a B Tài chính g m chi phí đi l i, ph c p l u trú, chi phí và chi phí khác ph c vủ ộ ồ ạ ụ ấ ư ở ụ ụ
cho công tác ki m traể;
b) Chi phí thuê chuyên gia c a c quan chuyên môn v xây d ng bao g m chi phí đi l i, chiủ ơ ề ự ồ ạ
phí và công chuyên gia;ở
c) Chi phí thuê đ n v s nghi p, t ch c th c hi n ki m tra công tác nghi m thu đ a côngơ ị ự ệ ổ ứ ự ệ ể ệ ư
trình vào s d ng đ c l p d toán căn c vào kh i l ng công vi c th c hi n theo yêu c uử ụ ượ ậ ự ứ ố ượ ệ ự ệ ầ
c a c quan chuyên môn v xây d ng và quy đ nh c a pháp lu t v l p và qu n lý chi phí đ uủ ơ ề ự ị ủ ậ ề ậ ả ầ
t xây d ng;ư ự
d) C quan chuyên môn v xây d ng l p d trù chi phí ki m tra theo quy đ nh hi n hành baoơ ề ự ậ ự ể ị ệ
g m chi phí quy đ nh t i Đi m a và Đi m b Kho n này. D trù chi phí ki m tra là c s đồ ị ạ ể ể ả ự ể ơ ở ể
ch đ u t thanh toán các chi phí th c t c a c quan chuyên môn v xây d ng trong quá trìnhủ ầ ư ự ế ủ ơ ề ự
ki m tra.”ể
3. S a đ i đi m a và đi m b kho n 2 Đi u 25 nh sau:ử ổ ể ể ả ề ư
“2. C quan chuyên môn v xây d ng tr c thu c B Công th ng ki m tra đ i v i các côngơ ề ự ự ộ ộ ươ ể ố ớ
trình sau:
a) Công trình c p I tr lên không phân bi t ngu n v n thu c các lo i: đ ng dây t i đi n vàấ ở ệ ồ ố ộ ạ ườ ả ệ
tr m bi n áp, nhà máy th y đi n, nhà máy nhi t đi n, nhà máy luy n kim, nhà máy s n xu tạ ế ủ ệ ệ ệ ệ ả ấ
Alumin, nhà máy l c hóa d u, ch bi n khí, nhà kho và tuy n đ ng ng (d n xăng, d u, khíọ ầ ế ế ế ườ ố ẫ ầ
hóa l ng), nhà máy s n xu t và kho ch a hóa ch t nguy hi m, nhà máy s n xu t và kho ch aỏ ả ấ ứ ấ ể ả ấ ứ
v t li u n công nghi p;ậ ệ ổ ệ
b) Công trình c p II, c p III thu c các lo i: đ ng dây t i đi n và tr m bi n áp, nhà máy th yấ ấ ộ ạ ườ ả ệ ạ ế ủ
đi n, nhà máy nhi t đi n, nhà máy luy n kim, nhà máy s n xu t Alumin trong d án đ u tệ ệ ệ ệ ả ấ ự ầ ư
xây d ng do B tr ng B Công th ng quy t đ nh đ u t ;”ự ộ ưở ộ ươ ế ị ầ ư
4. S a đ i đi m b kho n 6 Đi u 25 nh sau:ử ổ ể ả ề ư
“b) S Công th ng:ở ươ
- Công trình c p III, c p II thu c các lo i: đ ng dây t i đi n và tr m bi n áp, nhà máy th yấ ấ ộ ạ ườ ả ệ ạ ế ủ
đi n, nhà máy nhi t đi n, nhà máy luy n kim, nhà máy s n xu t Alumin, tr các công trìnhệ ệ ệ ệ ả ấ ừ
quy đ nh t i đi m b kho n 2 Đi u này.ị ạ ể ả ề

- Công trình c p IV, c p III, c p II thu c các lo i: nhà máy l c hóa d u, ch bi n khí, nhà khoấ ấ ấ ộ ạ ọ ầ ế ế
và tuy n đ ng ng (d n xăng, d u, khí hóa l ng), nhà máy s n xu t và kho ch a hóa ch tế ườ ố ẫ ầ ỏ ả ấ ứ ấ
nguy hi m, nhà máy s n xu t và kho ch a v t li u n công nghi p, tr các công trình quyể ả ấ ứ ậ ệ ổ ệ ừ
đ nh t i ị ạ đi mể c kho n 2 Đi u này.”ả ề
5. B sung kho n 10 Đi u 25 nh sau:ổ ả ề ư
“10. C quan qu n lý nhà n c v xây d ng không th c hi n ki m tra công tác nghi m thuơ ả ướ ề ự ự ệ ể ệ
đ a công trình vào khai thác s d ng đ i v i các công trình đã đ c H i đ ng nghi m thuư ử ụ ố ớ ượ ộ ồ ệ
Nhà n c các công trình xây d ng ướ ự t ch cổ ứ ki m tra, nghi m thu.”ể ệ
6. S a đ i, b sung quy đ nh v vi c s d ng phân c p công trình t i Ph l c Iử ổ ổ ị ề ệ ử ụ ấ ạ ụ ụ
a) S a đ i kho n I.1.1.2. Nhà riêng l thu c m c ử ổ ả ở ẻ ộ ụ I.1.1 Nhà ở trong B ng I.1 Phân c p cácả ấ
lo i công trình dân d ngạ ụ nh sau:ư
Mã số
Lo i công trìnhạLo i côngạ
trìnhTiêu
chí phân
c pấ
C pấ công trình
Đ cặ
bi tệI II III IV
I.1.1 Nhà ởI.1.1.2. Nhà riêngở
l ẻ(nhà bi t thệ ự
không nh h nỏ ơ
c p III)ấ
S t ngố ầ
- - > 7 ≤ 7 -
b) B sung đi m d kho n I.1.2.3. Công trình th thao: sân v n đ ng, nhà thi đ u, t p luy n vàổ ể ả ể ậ ộ ấ ậ ệ
công trình th thao khác thu c ể ộ m c I.1.2 Công trình công c ng trong B ng I.1 Phân c pụ ộ ả ấ
các lo i công trình dân d ngạ ụ nh sau:ư
Mã
số
Lo i công trìnhạLo iạ
công
trìnhTiê
u chí
phân
c pấ
C p công trìnhấ
Đ c bi tặ ệ I II III IV
I.1.2
Công
trình
công
c ngộ
d) Công trình
th thao d iể ướ
n c ướ (Công
trình th thaoể
Qu c giaố
không nhỏ
h n c p I)ơ ấ
S c ch aứ ứ
(nghìn
ch )ỗ
B b i thiể ơ
đ u đ t tiêuấ ạ
chu n qu cẩ ố
t , s c ch aế ứ ứ
> 7.5
B b iể ơ
thi đ u,ấ
s c ch aứ ứ
5 ÷ 7.5
B b iể ơ
thi đ u,ấ
s cứ
ch a 2ứ
÷ <5
B b iể ơ
thi đ u,ấ
s cứ
ch aứ
<2
B b iể ơ
cho thể
thao
phong
trào

c) S a đ i đi m d kho n I.1.2.5 Công trình th ng m i và d ch v thu c m c ử ổ ể ả ươ ạ ị ụ ộ ụ I.1.2 Công
trình công c ng trong B ng I.1 Phân c p các lo i công trình dân d ngộ ả ấ ạ ụ nh sau:ư
Mã
số
Lo i công trìnhạLo iạ
công
trìnhT
iêu chí
phân
c pấ
C p công trìnhấ
Đ c bi tặ ệ I II III IV
I.1.2
Công
trình
công
c ngộ
d) C a hàng,ử
nhà hàng ăn
u ng, gi i khátố ả
và công trình
th ng m iươ ạ
d ch v khác.ị ụ
T ngổ
di nệ
tích
kinh
doanh
(nghìn
m2)
- > 3 0,5 ÷ 3 < 0,5 -
d) S a đ i đi m a kho n I.1.2.6 Công trình thông tin, truy n thông thu c m c ử ổ ể ả ề ộ ụ I.1.2 Công
trình công c ng trong B ng I.1 Phân c p các lo i công trình dân d ngộ ả ấ ạ ụ nh sau:ư
Mã số
Lo i công trìnhạLo iạ
công
trìnhT
iêu chí
phân
c pấ
C p công trìnhấ
Đ cặ
bi tệI II III IV
I.1.2
Công
trình
công
c ngộ
a) Tháp thu,
phát sóng vi nễ
thông, truy nề
thanh, truy nề
hình, c t BTSộ
Chi uề
cao (m) ≥ 200 100 ÷
<200
50 ÷
<100 35 ÷ <50 < 35
đ) S a đ i kho n II.1.5.1 Nhà máy (trung tâm) nhi t đi n thu c m c ử ổ ả ệ ệ ộ ụ II.1.5 Công trình năng
l ng trong B ng II.1 Phân c p các lo i công trình công nghi p thu c dây chuy n côngượ ả ấ ạ ệ ộ ề
ngh s n xu t chínhệ ả ấ nh sau:ư
Mã sốLo i công trìnhạLo i côngạ C p công trìnhấ

trìnhTiêu
chí phân
c pấ
Đ cặ
bi tệI II III IV
II.1.5 Công
trình
năng
l ngượ
II.1.5.1 Nhà
máy nhi tệ
đi nệ
T ng côngổ
su t (MW)ấ>2000 600 ÷
2000
50 ÷ <
600
5 ÷ <50 < 5
e) S a đ i kho n II.1.5.11 Đ ng dây và tr m bi n áp thu c m c ử ổ ả ườ ạ ế ộ ụ II.1.5 Công trình năng
l ng trong B ng II.1 Phân c p các lo i công trình công nghi p thu c dây chuy n côngượ ả ấ ạ ệ ộ ề
ngh s n xu t chínhệ ả ấ nh sau:ư
Mã số
Lo i công trìnhạLo i côngạ
trìnhTiêu chí
phân c pấ
C p công trìnhấ
Đ cặ
bi tệI II III IV
II.1.5 Công
trình
năng
l ngượ
II.1.5.11
Đ ng dây vàườ
tr m bi n ápạ ế
Đi n áp (kV)ệ≥500 220 110 - < 110
g) S a đ i kho n III.1.3.1 Ch t th i r n đô th m c III.1.3 X lý rác th i B ng III.1 Phân c pử ổ ả ấ ả ắ ị ụ ử ả ả ấ
các lo i công trình h t ng k thu t, nh sau:ạ ạ ầ ỹ ậ ư
Mã số
Lo i công trìnhạ
Lo i côngạ
trìnhTiêu
chí phân
c pấ
Tiêu chí phân c pC p công trìnhấ ấ
Đ cặ
bi tệI II III IV
III.1.3 X lý ửch tấ
th i r nả ắ III.1.3.1 Ch tấ th i r n đô thả ắ ị
a) Tr m trungạ
chuy nểa) Tr mạ
trung
chuy ntể ấ
n/ngày
đêm
- > 100 > 50 ÷
100
> 5 ÷
50 < 5
b) Bãi chôn l pấ
ch t th i r nấ ả ắ b) Bãi
chôn l pấ
ch t th iấ ả
r nhaắ
- ≥ 50 30 ÷ <
50
10 ÷ <
30
< 10

