Ộ Ộ Ộ Ủ Ệ B TÀI CHÍNH ------- ộ ậ ự C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p - T do - H nh phúc ạ ---------------

S : 29/2011/TT-BTC Hà N i, ngày 01 tháng 03 năm 2011 ố ộ

THÔNG TƯ

Ứ Ậ Ấ Ế Ố Ớ Ặ ĐI U CH NH M C THU SU T THU NH P KH U U ĐÃI Đ I V I M T Ế Ề NG THU C NHÓM 17.01 T I BI U THU NH P KH U U ĐÃI HÀNG Đ Ẩ Ư Ể Ẩ Ư Ế Ỉ ƯỜ Ộ Ậ Ạ

ậ ẩ ậ ế ứ ẩ ố ế ấ

ị ế ố ố ộ ề ệ ế ấ ụ ế ế ấ ố ớ ừ ẩ ể ậ ụ ế ố ớ ừ ế ấ ư ế ị

ứ ố ị ộ ố ề ủ ế ấ ủ ế ế ẩ ậ ẩ ị ủ t thi hành m t s đi u c a Lu t Thu xu t kh u, Thu nh p kh u; ị ứ ủ ủ ị ứ ề ch c c a B Tài chính; ộ ặ ố ệ ỉ ố ớ ẩ ư ề ng thu c nhóm 17.01 t Căn c Lu t thu xu t kh u, thu nh p kh u s 45/2005/QH11 ngày 14 tháng 06 năm 2005; ủ Ủ Căn c Ngh quy t s 295/2007/NQ-UBTVQH12 ngày 28 tháng 9 năm 2007 c a y ứ ng v Qu c h i v vi c ban hành Bi u thu xu t kh u theo danh m c nhóm ban Th ườ ụ ể ẩ ư hàng ch u thu và khung thu su t đ i v i t ng nhóm hàng, Bi u thu nh p kh u u ị đãi theo danh m c nhóm hàng ch u thu và khung thu su t u đãi đ i v i t ng nhóm hàng; Căn c Ngh đ nh s 87/2010/NĐ-CP ngày 13 tháng 8 năm 2010 c a Chính ph quy đ nh chi ti ậ ị Căn c Ngh đ nh s 118/2008/NĐ-CP ngày 27 tháng 11 năm 2008 c a Chính ph quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ị ụ B Tài chính đi u ch nh m c thu su t thu nh p kh u u đãi đ i v i m t hàng ậ ộ i Bi u thu nh p kh u u đãi nh sau: đ ẩ ư ườ ơ ấ ổ ứ ủ ế ậ ạ ế ấ ế ứ ạ ư ể ộ

Đi u 1. Thu su t thu nh p kh u u đãi ế ấ ẩ ư ề ế ậ

ỉ ấ ế ề ứ ẩ ư ặ ị ạ ẩ ư ụ ể ậ ế ủ ộ ẩ ư ấ ị ậ ẩ ư ế ứ ế ậ ứ ặ ế ế ụ i Danh m c ban hành kèm theo Thông t ộ ng thu c Đi u ch nh m c thu su t thu nh p kh u u đãi c a các m t hàng đ ủ ườ ậ ế ị i Bi u thu nh p kh u u đãi theo Danh m c m t hàng ch u nhóm 17.01 quy đ nh t ế ặ s 184/2010/TT-BTC ngày 15/11/2010 c a B Tài thu ban hành kèm theo Thông t ư ố chính quy đ nh m c thu su t c a Bi u thu xu t kh u, Bi u thu nh p kh u u đãi ế ấ ủ ể ể ớ theo danh m c m t hàng ch u thu thành m c thu su t thu nh p kh u u đãi m i ị quy đ nh t ị ẩ ế ấ này. ư ụ ạ

Đi u 2. Hi u l c thi hành ệ ự ề

Thông t này có hi u l c thi hành k t ngày 15 tháng 4 năm 2011. ư ệ ự ể ừ

NG Ộ ƯỞ KT. B TR TH TR NG Ứ ƯỞ

ng Chính ph ; ủ

ủ ướ ủ

N i nh n: ậ ơ - Th t ng và các Phó Th t ủ ướ - Văn phòng TW và các Ban c a Đ ng; - Văn phòng Qu c h i; ố ộ

ủ ị

ướ ề

Đ Hoàng Anh Tu n ỗ ấ

c;

ệ ể

ộ ơ

ố ự

ộ ư

ng m i và Công nghi p Vi

t Nam;

ươ ị

ệ ộ

ơ ả

c; - Văn phòng Ch t ch n - Văn phòng BCĐ TW v phòng, ch ng tham nhũng; - Vi n ki m sát NDTC, Tòa án NDTC; ể - Ki m toán Nhà n ướ - Các b , c quan ngang B , c quan thu c Chính ph ; ộ ơ ủ - UBND t nh, thành ph tr c thu c TW; ỉ - C c ki m tra văn b n - B T pháp; ể - Phòng Th ạ - Các đ n v thu c và tr c thu c B Tài chính; ộ ộ ự - C c H i quan t nh, thành ph ; ố ỉ - Công báo; - Website Chính ph và Website B Tài chính; ủ - L u: VT, V CST.

ư

DANH M CỤ

Ế Ấ Ố Ớ Ặ ƯỜ NG Ậ Ế THU SU T THU NH P KH U U ĐÃI Đ I V I M T HÀNG Đ Ẩ Ư Ộ THU C NHÓM 17.01 s 29/2011/TT-BTC ngày 1/3/2011 c a B Tài chính) (Ban hành kèm theo Thông t ư ố ủ ộ

Mã hàng Mô t hàng hóa ả ế ấ Thu su t (%)

17.01 Đ ng mía ho c đ ng sucroza ườ ườ tinh khi ặ ườ t v m t hóa h c, th r n ng c c i và đ ủ ả ọ ở ể ắ ế ề ặ

ư ươ ấ ng li u ho c ch t ệ ặ - Đ ng thô ch a pha thêm h ườ màu:

1701 11 00 00 - - Đ ng mía 15 ườ

1701 15 12 00 00 - - Đ ng c c i ủ ả ườ

- Lo i khác: ạ

1701 91 00 00 - - Đã pha thêm h 15 ươ ng li u ho c ch t màu ặ ệ ấ

1701 99 - - Lo i khác: ạ

- - - Đ ng đã tinh luy n: ườ ệ

1701 99 11 00 - - - - Đ ng tr ng 15 ườ ắ

1701 99 19 00 - - - - Lo i khác 15 ạ

1701 99 90 00 - - - Lo i khác 15 ạ