Ộ Ộ Ủ Ệ B T PHÁP ộ ậ ự VI NỆ KI M SÁT NHÂN DÂN
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc Ố
Ộ Ư Ể Ố T I CAO TÒA ÁN NHÂN DÂN T I CAO
ộ Hà N i, ngày 31 tháng 5 năm 2016 ố S : 06/2016/TTLTBTP VKSNDTCTANDTC
Ị Ư THÔNG T LIÊN T CH
ƯỚ Ố Ợ Ố Ẫ Ự H NG D N PH I H P TRONG TH NG KÊ THI HÀNH ÁN DÂN S
ậ ự ậ ử ổ ổ ộ tháng 11 năm 2008 và Lu t S a đ i, b sung m t s ứ ề ủ ự ậ ậ ọ ố tháng 11 năm 2014 (sau đây g i chung là Lu t Thi Căn c Lu t Thi hành án dân s ngày 14 đi u c a Lu t Thi hành án dân s ngày 25 hành án dân s );ự
ậ ổ ứ ệ ể ứ Căn c Lu t t ch c Vi n Ki m sát nhân dân ngày 24 tháng 11 năm 2014;
ậ ổ ứ ứ Căn c Lu t t ch c Tòa án nhân dân ngày 24 tháng 11 năm 2014;
ứ ậ ố Căn c Lu t Th ng kê ngày 23 tháng 11 năm 2015;
ứ ị ứ ị ủ Chính phủ quy đ nh ch c ộ ư ị ụ ủ ố Căn c Ngh đ nh s 22/2013/NĐCP ngày 13 tháng 3 năm 2013 c a ơ ấ t ệ c c u năng, nhi m v , quy ổ ứ c a B T pháp; ạ ền h n và ch c
ộ ưở ưở ệ ể ố ng Vi n Ki m sát nhân dân t i cao và Ch ánh án Tòa án nhân ộ ư ướ B tr dân tối cao h ệ ng B T pháp, Vi n tr ợ ẫn phối h p trong th ng d ống kê thi hành án dân s .ự
ươ Ch ng I
Ị QUY Đ NH CHUNG
ề ề ạ ỉ Đi u 1. Ph m vi đi u ch nh
ị ư ợ ậ ử ệ ẫ ố liên t ch này h ối h p l p báo cáo th ng kê, g i báo cáo th ng kê và ự ữ ệ ể ố ng d n vi c ph ống kê thi hành án dân s gi a B T pháp, Vi n Ki m sát nhân dân ộ ư ố ướ Thông t ể ki m tra liên ngành trong th iố cao và Tòa án nhân dân t t i cao.
ố ượ ề ụ Đi u 2. Đ i t ng áp d ng
ư ị ượ ố ớ ụ Thông t liên t ch này đ c áp d ng đ i v i:
ụ ự ậ ệ ị ộ ỉ ộ ươ ự ụ ố ọ thành phố thu c t nh (sau đây g i chung là Chi ọ ng (sau đây g i ộ ư ụ ự 1. Chi c c Thi hành án dân s qu n, huy n, th xã, ự ỉ ụ c c Thi hành án dân s ); C c Thi hành án dân s t nh, thành ph thu c Trung chung là C c Thi hành án dân s ) và B T pháp.
ể ệ ệ ị ể ọ ộ ố ỉ ệ ệ ể ấ ộ ỉ ự thành phố tr c thu c Trung ấ ỉ ệ ể ấ ọ ệ ể ố ệ ậ 2. Vi n Ki m sát nhân dân qu n, huy n, th xã, thành ph thu c t nh (sau đây g i chung là Vi n ươ ng Ki m sát nhân dân c p huy n); Vi n Ki m sát nhân dân t nh, ể ệ (sau đây g i chung là Vi n Ki m sát nhân dân c p t nh), Vi n Ki m sát nhân dân c p cao và i cao. Vi n Ki m sát nhân dân t
ệ ậ ố ọ ộ ỉ ộ ị ỉ ấ ọ ng (sau đây g i chung là Tòa án ố ệ ấ ỉ 3. Tòa án nhân dân qu n, huy n, th xã, thành ph thu c t nh (sau đây g i chung là Tòa án nhân ươ thành phố thu c Trung dân c p huy n); Tòa án nhân dân t nh, ấ nhân dân c p t nh), Tòa án nhân dân c p cao và Tòa án nhân dân t i cao.
ố ề ể ẫ Đi u 3. Bi u m u th ng kê liên ngành
ụ ụ ự ố ạ ư i Thông t ể ị ồ ẫ 1. Bi u m u th ng kê thi hành án dân s liên ngành ban hành kèm theo Ph l c 1 t liên t ch này, bao g m:
ự ề ệ ể ố ế ả ố a) Bi u s 01/TKLNTHADS Th ng kê k t qu thi hành án dân s v vi c;
ự ề ề ể ố ế ả ố b) Bi u s 02/TKLNTHADS Th ng kê k t qu thi hành án dân s v ti n;
ố ả ế ị ố ữ ả ầ ổ ố ị ử s a ch a, b sung, gi ẩ ế ủ ệ ế ả ầ ơ ự ể ố c) Bi u s 03/TKLNTHADS Th ng kê s b n án, quy t đ nh mà c quan Thi hành án dân s ẩ ế ầ i thích; ki n ngh giám đ c th m, tái th m; yêu c u xác yêu c u Tòa án ả ả ị ố ị đ nh, phân chia tài s n; yêu c u tuyên b giao d ch vô hi u; k t qu gi i quy t c a Tòa án;
ể ố ả ể ế ố ự d) Bi u s 04/TKLNTHADS Th ng kê k t qu ki m sát thi hành án dân s .
ả ộ ố ừ ữ ướ ẫ ượ ể ẫ ụ ụ ự ệ ng d n ghi chép bi u m u đ c th c hi n theo Ph l c 2 ban 2. Gi i thích m t s t hành kèm theo Thông t ng và h ị ư liên t ch này.
ố ề ề ỳ ự Đi u 4. K báo cáo th ng kê v thi hành án dân s
ỳ ố ủ ướ ế ố ngày 01/10 c a năm tr c và k t thúc vào ngày cu i ươ ứ ủ 1. K báo cáo th ng kê tháng b t đ u t cùng c a các tháng t ắ ầ ừ ớ ỳ ố ng ng v i k th ng kê đó.
ỳ ắ ầ ừ ố ỳ ướ ngày 01/10 năm tr c và ủ ế ề ố 2. K báo cáo th ng kê năm là k báo cáo th ng kê 12 tháng, b t đ u t ề ế k t thúc ngày 30/9 c a năm ti p theo li n k .
ỳ ự ố ồ ỳ K báo cáo th ng kê thi hành án dân s trong năm bao g m 12 k : 1 tháng, 2 tháng, 3 tháng, 4 tháng, 5 tháng, 6 tháng, 7 tháng, 8 tháng, 9 tháng, 10 tháng, 11 tháng và 12 tháng.
ề ươ ơ ị Đi u 5. Đ n v tính và ph ng pháp tính
ượ ụ ể ụ ụ ể ẫ ố ị c quy đ nh c th trong các bi u m u th ng kê, ph l c ban hành kèm theo ị ơ 1. Đ n v tính đ ị ư liên t ch này. Thông t
ố ệ ố ượ ươ 2. S li u báo cáo th ng kê đ c tính theo ph ế ng pháp lũy k .
ươ Ch ng II
Ậ Ử Ố Ể
L P, G I BÁO CÁO VÀ KI M TRA LIÊN NGÀNH TRONG TH NG KÊ THI HÀNH ÁN DÂN SỰ
ề ậ ự ố Đi u 6. L p báo cáo th ng kê thi hành án dân s
ụ ố ợ ự ệ ệ ớ ố ợ ự ủ ệ ấ ểm sát nhân dân
ẫ ố ề ố ể ư ể ể ủ 1. Chi c c Thi hành án dân s có trách nhi m ch trì, ph i h p v i Vi n Ki m sát nhân dân c p ụ ệ ệ huy n; C c Thi hành án dân s có trách nhi m ch trì, ph i h p v i Vi n Ki ẫ ố ậ ấ ỉ c p t nh l p báo cáo th ng kê Bi u m u s 01/TKLNTHADS, Bi u m u s 02/TKLNTHADS ạ ị quy đ nh t ể ả i đi m a, đi m b kho n 1 Đi u 3 Thông t ớ ể ị liên t ch này.
ụ ệ ệ ớ ệ ụ ệ ể ậ ợ ự ấ ỉ ề ấ ỉ ị ư ể ạ ả ối h p v i Vi n Ki m sát nhân dân c p ấ ể ủ ự 2. Chi c c Thi hành án dân s có trách nhi m ch trì, ph ố ợ ệ ấ huy n và Tòa án nhân dân c p huy n; C c Thi hành án dân s có trách nhi m ch trì, ph i h p ớ ể ệ v i Vi n Ki m sát nhân dân c p t nh và Tòa án nhân dân c p t nh l p báo cáo th ng kê Bi u ẫ ố m u s 03/TKLNTHADS quy đ nh t ủ ố ị liên t ch này. i đi m c kho n 1 Đi u 3 Thông t
ể ủ ụ ệ ớ ấ ấ ệ ệ ố ợ ấ ỉ ậ ớ ụ ủ ể ố ệ ự ố ợ ẫ ố ấ ỉ ề ư ể ạ ả ị ệ 3. Vi n Ki m sát nhân dân c p huy n có trách nhi m ch trì, ph i h p v i Chi c c Thi hành án ệ ể dân s và Tòa án nhân dân c p huy n; Vi n Ki m sát nhân dân c p t nh có trách nhi m ch trì, ự ph i h p v i C c Thi hành án dân s và Tòa án nhân dân c p t nh l p báo cáo th ng kê Bi u m u s 04/TKLNTHADS quy đ nh t i đi m d kho n 1 Đi u 3 Thông t ị liên t ch này.
ể ể ấ ấ ể ề ạ ả ị ẫ ố 4. Tòa án nhân dân c p cao, Vi n Ki m sát nhân dân c p cao l p báo cáo th ng kê Bi u m u s 03/TKLNTHADS quy đ nh t ậ ệ ư i đi m c kho n 1 Đi u 3 Thông t ố ị liên t ch này.
ệ ể ố ố ệ ậ i cao có trách nhi m l p báo ộ ư ố i cao, Tòa án nhân dân t ố ự ủ 5. B T pháp, Vi n Ki m sát nhân dân t cáo th ng kê thi hành án dân s c a toàn qu c.
ệ ậ ự ự ệ ố ộ ướ ng ộ ố 6. Vi c l p báo cáo th ng kê thi hành án dân s liên ngành trong quân đ i th c hi n theo h ẫ ủ d n c a B Qu c phòng.
ố ợ ậ ố ệ ố ề ự Đi u 7. Ph i h p l p và đính chính s li u trong báo cáo th ng kê thi hành án dân s
ấ ề ố ệ ườ ố ố ợ không th ng nh t v s li u ấ ng h p ớ ự ủ ệ ể ố ậ ơ ế ự tr ố ợ ẫ ố ấ ố ệ ạ ể ố ố ợ ệ ể ế ấ ố ể ẫ ố ủ ố ệ ể ế ể ấ ố ố 1. Quá trình l p báo cáo th ng kê thi hành án dân s , th ng kê thì c quan Thi hành án dân s ch trì, ph i h p v i Vi n Ki m sát nhân dân cùng c p ẫ ố ể i Bi u m u s 01/TKLNTHADS, Bi u m u s rà soát, đ i chi u và th ng nh t s li u t ể ự ủ ớ ơ 02/TKLNTHADS; c quan Thi hành án dân s ch trì, ph i h p v i Vi n Ki m sát nhân dân, ẫ ố ấ ố ệ ạ ố i Bi u m u s 03/TKLN Tòa án nhân dân cùng c p rà soát, đ i chi u và th ng nh t s li u t ự ố ợ ơ THADS; Vi n Ki m sát nhân dân ch trì, ph i h p c quan Thi hành án dân s , Tòa án nhân dân ấ ố ệ ạ cùng c p đ rà soát, đ i chi u và th ng nh t s li u t i Bi u m u s 04/TKLNTHADS.
ợ ố ệ ự ơ ố ng h p đính chính s li u trong báo cáo th ng kê thi hành án dân s , c quan Thi hành án ể ệ ố ệ ầ ượ ả c đính chính ph i có văn ậ ự ố ả ơ ự ế ấ ệ ệ ấ
ườ 2. Tr ự dân s , Vi n Ki m sát nhân dân, Tòa án nhân dân có s li u c n đ ấ ủ ả b n gi i trình; có s th ng nh t c a các c quan cùng c p đã tham gia ký xác nh n vào báo cáo ổ ể ự ố th ng kê đó và báo cáo lên c p trên tr c ti p đ th c hi n vi c đính chính trong các báo cáo t ng h p.ợ
ử ề ự ố Đi u 8. G i báo cáo th ng kê thi hành án dân s
ờ ạ ử ố ự 1. Th i h n g i báo cáo th ng kê thi hành án dân s
ấ ậ ệ ể ừ ụ ệ ử ỳ ể ụ ệ ố ấ ệ ử ệ ể ấ ố ự ế ngày k t thúc k báo cáo, Chi c c Thi hành án dân s a) Ch m nh t sau 05 ngày làm vi c k t ự ử g i báo cáo th ng kê cho C c Thi hành án dân s ; Vi n Ki m sát nhân dân c p huy n g i báo ấ ỉ cáo th ng kê cho Vi n Ki m sát nhân dân c p t nh; Tòa án nhân dân c p huy n g i báo cáo
ố ấ ỉ ể ổ ợ ị ạ ề ư i Đi u 6 Thông t th ng kê cho Tòa án nhân dân c p t nh đ theo dõi, t ng h p theo quy đ nh t ị liên t ch này;
ấ ậ ự ử ụ ỉ ủ ể ừ ộ ư ỳ ụ ự ổ ử ể ệ ấ ểm sát nhân dân t ệ ố ố ử ngày k t thúc k báo cáo, C c Thi hành án dân s g i báo cáo ểm sát nhân dân i ố òa án nhân dân c p cao g i báo cáo th ng kê cho Tòa án nhân dân ể ợ ố ổ ấ ấ ỉ ố ệ i cao đ B T pháp, Vi n Ki m sát nhân dân t i cao, Tòa án nhân dân t i cao t ng h p báo ể ộ ư ơ ề ị ế b) Ch m nh t sau 10 ngày k t ệ ố th ng kê c a toàn t nh cho B T pháp (T ng c c Thi hành án dân s ); Vi n Ki ấ ỉ c p t nh, Vi n Ki m sát nhân dân c p cao g i báo cáo th ng kê cho Vi n Ki cao; Tòa án nhân dân c p t nh, T ố t ẩ cáo các c quan có th m quy n theo quy đ nh.
ươ ứ ử ự 2. Ph ố ng th c g i báo cáo th ng kê thi hành án dân s
ố ậ ằ ộ ươ ự ượ ử ớ ơ c g i t i n i nh n b ng m t trong các ph ứ ng th c sau Báo cáo th ng kê thi hành án dân s đ đây:
ườ ư ệ a) G i bử ằng đ ng b u đi n;
ử ự ế b) G i tr c ti p;
ả ả ệ ậ ệ ố ơ ậ ơ
, s d ng ch ký s trong vi c l p báo cáo th ng kê ho c các ph ố ệ ử ỗ ự ằ ng ti n khác theo yêu ộ ư c c p do B T ệ Đ ể đ m b o vi c l p, g i báo cáo th ng kê đúng th i h n, c quan Thi hành án dân s , Vi n ờ ạ ử ể ư ế ể ử ướ ố c báo cáo th ng kê đ n n i nh n b ng th Ki m sát nhân dân, Tòa án nhân dân có th g i tr ặ ươ ố ệ ậ ữ ệ ử ử ụ ệ đi n t ư ệ ử ượ ấ ư ệ ử ả ử ụ ầ ủ đ c u c a m i ngành. Vi c g i th đi n t ố ể pháp, Vi n Ki m sát nhân dân t i cao, Tòa án nhân dân t ộ ph i s d ng h p th đi n t ế ố i cao (n u có).
ề ố ề ể ự Đi u 9. Ki m tra liên ngành v th ng kê thi hành án dân s
ơ ể ệ ệ ự ự ả ấ ố ự ố ớ ấ ướ ự ơ Hàng năm, c quan qu n lý thi hành án dân s , c quan Thi hành án dân s , Vi n Ki m sát nhân ệ ể dân, Tòa án nhân dân c p trên có th t ch c ki m tra liên ngành vi c th c hi n báo cáo th ng kê thi hành án dân s đ i v i c p d ể ổ ứ i.
ươ Ch ng III
Ổ Ự Ứ Ệ T CH C TH C HI N
ự ề ệ ệ Đi u 10. Trách nhi m th c hi n
ộ ư ệ 1. B T pháp có trách nhi m:
ự ị ể ẫ ơ ươ ệ ự ng th c hi n ư ố ướ a) H ng d n, ch đ o, ki m tra, đôn đ c các c quan Thi hành án dân s đ a ph Thông t ỉ ạ ị liên t ch này;
ể ệ ố ố ố ợ v i Vi n Ki m sát nhân dân t ệ i cao trong vi c rà soát, đ i ố i cao, Tòa án nhân dân t ề ớ ợ ố ệ ế ẩ ơ ổ ố b) Ph i h p chi u, t ng h p s li u th ng kê báo cáo các c quan có th m quy n;
ổ ứ ố ố i cao, Tòa án nhân dân t i ộ ọ ự ệ ủ c) Ch trì t ệ ể cao đ đánh giá vi c th c hi n Thông t ệ ớ ể ch c cu c h p liên ngành v i Vi n Ki m sát nhân dân t ị ư liên t ch này.
ệ ể ố ệ 2. Vi n Ki m sát nhân dân t i cao có trách nhi m:
ỉ ạ ể ệ ể ố ấ ướ ự ư ệ i th c hi n Thông t ướ ẫ a) H ng d n, ch đ o, ki m tra, đôn đ c Vi n Ki m sát nhân dân c p d ị liên t ch này;
ớ ộ ư ế ợ ổ ối chi u, t ng h p ố ợ ố ệ ố i cao trong vi c rà soát, đ ề ẩ ơ b) Ph i h p v i B T pháp và Tòa án nhân dân t ố ệ s li u th ng kê báo cáo các c quan có th m quy n.
ố ệ 3. Tòa án nhân dân t i cao có trách nhi m:
ướ ỉ ạ ể ẫ ố ấ ướ ự ư ị ệ i th c hi n Thông t liên t ch a) H ng d n, ch đ o, ki m tra, đôn đ c Tòa án nhân dân c p d này;
ớ ộ ư ệ ệ ế ố ố ố ợ ợ ố ệ i cao trong vi c rà soát, đ i chi u, ề ể ơ ẩ ố b) Ph i h p v i B T pháp và Vi n Ki m sát nhân dân t ổ t ng h p s li u th ng kê báo cáo các c quan có th m quy n.
ệ ự ể ệ ệ ấ ủ ấ ư 4. Vi n Ki m sát nhân dân c p cao, Tòa án nhân dân c p cao có trách nhi m th c hi n nghiêm ị túc các quy đ nh c a Thông t ị liên t ch này.
ấ ỉ ấ ỉ ự ể ệ ụ 5. C c Thi hành án dân s , Vi n Ki m sát nhân dân c p t nh, Tòa án nhân dân c p t nh có trách nhi m:ệ
ự ủ ệ ị ư a) Th c hi n nghiêm túc các quy đ nh c a Thông t ị liên t ch này;
ẫ ướ ỉ ạ ể ể ố ự ự ệ ệ ư ệ ệ ấ ị ụ b) H ng d n, ch đ o, ki m tra, đôn đ c Chi c c Thi hành án dân s , Vi n Ki m sát nhân dân c pấ huy n, Tòa án nhân dân c p huy n trong ph m vi ngành mình th c hi n Thông t ạ liên t ch này.
ụ ự ể ệ ệ ấ ấ ủ ự ệ ệ ị ệ ư 6. Chi c c Thi hành án dân s , Vi n Ki m sát nhân dân c p huy n, Tòa án nhân dân c p huy n ị ch u trách nhi m th c hi n nghiêm túc các quy đ nh c a Thông t ị liên t ch này.
ề ệ ự Đi u 11. Hi u l c thi hành
ư ị 1. Thông t liên t ch này có hi u l c k t ệ ự ể ừ ngày 01 tháng 8 năm 2016.
ướ ế ệ ệ ả ị ng m c c n ph n ánh k p th i v B T pháp, Vi n ề ể ả ể ẩ 2. Trong quá trình th c hi n, n u có v Ki m sát nhân dân t ự ố i cao, Tòa án nhân dân t ắ ầ ố i cao theo th m quy n đ gi ờ ề ộ ư ế i quy t./.
ƯỞ NG KT. B TR
Ệ KT. VI N TR Ể Ệ VI N KI M SÁT NG NHÂN
Ộ ƯỞ Ộ Ư B T PHÁP Ứ ƯỞ NG TH TR KT. CHÁNH ÁN Ố TÒA ÁN NHÂN DÂN T I CAO NGƯỜ PHÓ CHÁNH ÁN TH Ố DÂN T I CAO ƯỞ Ệ PHÓ VI N TR NG TR CỰ
ủ ễ Phan Chí Hi uế ị Nguy n Th Th y Khiêm
ọ Bùi Ng c Hòa
ậ ng
nh;
Ủ
ộ
ộ
ơ
ộ ơ
ố
i cao;
ố
ệ
i cao;
ấ
ộ
ị
ộ ứ trưởng, các đ n v thu c B ; ơ
ệ ộ ư ơ
ụ
ế
ố
ổ
ộ K ho ch ự
ể
ộ ộ
thành phố tr c thu c TW; ự ự thành phố tr c thu c TW;
ỉ ự ỉ ố
ệ ụ ụ
ộ
ệ ử
ổ
ủ Chính ph ;
ộ ư ộ ư
ệ ệ
ư
ơ N i nh n: ủ ướ Chính phủ; Th t Phó Th ủ t ươ ướ ng Hòa Bì ng Tr ố ộ ủ ư y Ủ ban T pháp c a Qu c h i; ố ộ Pháp lu t ậ c aủ Qu c h i; y ban Văn phòng Chính ph ;ủ ủ Các B , các c quan ngang B , c quan thu c Chính ph ; Tòa án nhân dân t ể Vi n Ki m sát nhân dân t Tòa án nhân dân c p cao; ấ ể Vi n ki m sát nhân dân c p cao; ộ ưở ng, các Th B T pháp: B tr ương c a các Đoàn th ; ể ủ C quan Trung thành phố tr c thu c TW; ộ ỉ ự HĐND, UBND t nh, ầ ư ạ và Đ u t ; T ng c c Th ng kê B Tòa án nhân dân tỉnh, thành phố tr c thu c TW; ộ Vi n Ki m sát nhân dân t nh, C c Thi hành án dân s t nh, C c Thi hành án B Qu c phòng; Công báo; C ng Thông tin đi n t Website: B T pháp, Vi n KSNDTC, TANDTC; L u: VT, B T pháp, Vi n KSNDTC, TANDTC.
ậ ng
nh;
Ủ
ơ
ộ
ộ
ộ ơ
ố
i cao;
ố
ệ
i cao;
ấ
ị
ộ
ộ ứ trưởng, các đ n v thu c B ; ơ
ệ ộ ư ơ
ụ
ế
ố
ổ
ộ K ho ch ự
ể
ộ ộ
thành phố tr c thu c TW; ự ự thành phố tr c thu c TW;
ỉ ự ỉ ố
ệ ụ ụ
ộ
ệ ử
ổ
ủ Chính ph ;
ộ ư ộ ư
ệ ệ
ư
ơ N i nh n: ủ ướ Chính phủ; Th t Phó Th ủ t ươ ướ ng Hòa Bì ng Tr y Ủ ban T pháp c a Qu c h i; ố ộ ủ ư ố ộ Pháp lu t ậ c aủ Qu c h i; y ban Văn phòng Chính ph ;ủ ủ Các B , các c quan ngang B , c quan thu c Chính ph ; Tòa án nhân dân t ể Vi n Ki m sát nhân dân t Tòa án nhân dân c p cao; ấ ể Vi n ki m sát nhân dân c p cao; ộ ưở ng, các Th B T pháp: B tr ương c a các Đoàn th ; ể ủ C quan Trung thành phố tr c thu c TW; ự ộ ỉ HĐND, UBND t nh, ầ ư ạ và Đ u t T ng c c Th ng kê B ; ộ Tòa án nhân dân tỉnh, thành phố tr c thu c TW; Vi n Ki m sát nhân dân t nh, C c Thi hành án dân s t nh, C c Thi hành án B Qu c phòng; Công báo; C ng Thông tin đi n t Website: B T pháp, Vi n KSNDTC, TANDTC; L u: VT, B T pháp, Vi n KSNDTC, TANDTC.
ậ ng
nh;
Ủ
ơ
ộ
ộ
ộ ơ
ố
i cao;
ố
ệ
i cao;
ấ
ộ
ị
ộ ứ trưởng, các đ n v thu c B ; ơ
ệ ộ ư ơ
ụ
ế
ố
ổ
ộ K ho ch ự
ể
ộ ộ
thành phố tr c thu c TW; ự ự thành phố tr c thu c TW;
ỉ ự ỉ ố
ệ ụ ụ
ộ
ệ ử
ổ
ủ Chính ph ;
ộ ư
ệ
ơ N i nh n: ủ ướ Chính phủ; Th t Phó Th ủ t ươ ướ ng Hòa Bì ng Tr y Ủ ban T pháp c a Qu c h i; ố ộ ủ ư ố ộ Pháp lu t ậ c aủ Qu c h i; y ban Văn phòng Chính ph ;ủ ủ Các B , các c quan ngang B , c quan thu c Chính ph ; Tòa án nhân dân t ể Vi n Ki m sát nhân dân t Tòa án nhân dân c p cao; ấ ể Vi n ki m sát nhân dân c p cao; ộ ưở ng, các Th B T pháp: B tr ể ương c a các Đoàn th ; ủ C quan Trung thành phố tr c thu c TW; ự ộ ỉ HĐND, UBND t nh, ầ ư ạ và Đ u t T ng c c Th ng kê B ; Tòa án nhân dân tỉnh, thành phố tr c thu c TW; ộ Vi n Ki m sát nhân dân t nh, C c Thi hành án dân s t nh, C c Thi hành án B Qu c phòng; Công báo; C ng Thông tin đi n t Website: B T pháp, Vi n KSNDTC, TANDTC;
ộ ư
ư
ệ
L u: VT, B T pháp, Vi n KSNDTC, TANDTC.
Ụ Ụ PH L C 1
Ẫ Ự BI U M U TH NG KÊ THI HÀNH ÁN DÂN S LIÊN NGÀNH ị liên t ch s ố 06/2016/TTLTBTPVKSNDTCTANDTC ngày Ố Ể ư (Ban hành kèm theo Thông t ệ ộ ư ủ ể ố i cao h ướ ng ân dân tối cao và Tòa án nhân dân t 31/5/2016 c a B T pháp, Vi n Ki m sát nh ố ợ ự dẫn phối h p trong th ng kê thi hành án dân s )
ơ ệ ẫ ể Tên bi u m u ể ệ Ký hi u bi u m uẫ ể Vi n Ki m sát nhân dân Tòa án nhân dân C quan Thi hành án dân sự Số TT
1 2 3 4 5
ố 1 x x ả ế Th ng kê k t qu thi hành ự ề ệ án dân s v vi c 01/TKLN THADS
ố 2 x x ế ự ề ề ả Th ng kê k t qu thi hành án dân s v ti n 02/TKLN THADS
ố ế ơ ử
ị ẩ 3 x x x ẩ ị 03/TKLN THADS
ị ấ ờ ế ế ủ ả Th ng kê b n án, quy t ị đ nh mà c quan THADS ữ yêu cầu Tòa án s a ch a, ế ả ổ i thích; ki n b sung, gi ố ngh giám đ c th m, tái ầ th m; yêu c u xác đ nh ả ố phân chia tài s n, tuyên b ệ ủ giao d ch vô hi u, h y ả ả i và k t qu gi gi y t quy t c a Tòa án
ố ả ể ế 4 x x x Th ng kê k t qu ki m sát thi hành án dân sự 04/TKLN THADS
ị ử ơ Ố Đ n v g i báo cáo… ……………………….
Ả …………………………………………………. ể ố Bi u s 01/TKLN THADS
TH NG KÊ Ế K T QU THI HÀNH ÁN DÂN Ự Ề Ệ S V VI C ơ ị ậ Đ n v nh n báo cáo… …………………………
……………………………………………………
ừ T ……/…../……. ế đ n ……/…../ …….. ơ ị ệ Đ n v tính: Vi c
Ban hành kèm theo TTLT s ố 06/2016/TTLT BTP VKSNDTC TANDTC ngày 31 tháng 5 năm
2016
ậ Ngày nh n báo cáo..../.../……..
ổ ố Tên chỉ tiêu T ng s Chia ra: Số TT
ố ệ ế ị ề ả ộ S vi c trong b n án, quy t đ nh v các t i tham nhũng
ổ ố ế ị ả T ng s Chia theo b n án, quy t đ nh:
T i l
T iộ tham ô tài s nả T iộ nh nậ h i lố ộ T i l mộ ạ quy nề trong thi hành công vụ ộ ợ i T i l ụ ứ d ng ch c ụ ề v , quy n ạ h n trong thi hành công vụ ộ ợ ụ i d ng ứ ụ ch c v , ạ ề quy n h n gây nhả ưở ớ ng v i h ườ i khác ng ể ụ ợ đ tr c l i T i l mộ ạ d ngụ ứ ụ ch c v , quy nề h nạ chiếm ạ đo t tài sản
A 1 2 3 4 5 6 7 8
ố ụ ổ I T ng s th lý
ướ 1 Năm tr ể c chuy n sang
ớ ụ 2 Th lý m i
II yỦ thác thi hành án
ụ III ự C c Thi hành án dân s rút lên thi hành
ổ ố ả IV T ng s ph i thi hành
ề ệ 1 Có đi u ki n thi hành
1.1 Thi hành xong
ỉ 1.2 Đình ch thi hành án
1.3 Đang thi hành
1.4 Hoãn thi hành án
ạ 1.5 T m đình ch ỉ thi hành án
ừ 1.6 ế ế ạ ể T m d ng thi hành án đ ạ ả i quy t khi u n i gi
ườ 1.7 Tr ợ ng h p khác
ệ 2 ề ư Ch a có đi u ki n thi hành
ể ả 2.1 ề Theo đi m a kho n 1 Đi u 44a
ể 2.2 ả 1 Đi uề Theo đi m b kho n 44a
ể ả 2.3 ề Theo đi m c kho n 1 Đi u 44a
V ề ệ %ỷ ệ = (Xong + đình T l ỉ ch ) / Có đi u ki n * 100%
…………. ngày.... tháng .... năm….. ƯỜ Ậ ƯỞ NG VI N TR Ủ ƯỞ TH TR Ơ NG C QUAN I L P BI U ọ Ể (Ký, ghi rõ h tên) Ệ NG VKSND ọ (Ký, ghi rõ h tên, đóng d u)ấ ấ ọ THADS (Ký, ghi rõ h tên, đóng d u)
ị ử ơ Ố Đ n v g i báo cáo… ……………………….
Ả …………………………………………………. ể ố Bi u s 02/TKLN THADS
TH NG KÊ Ế K T QU THI HÀNH ÁN DÂN S V Ự Ề TI NỀ ơ ị ậ Đ n v nh n báo cáo… …………………………
……………………………………………………
ừ T ……/…../……. ế đ n ……/…../ …….. ơ ị Đ n v tính: 1.000 VN đ ngồ
Ban hành kèm theo TTLT s ố 06/2016/TTLT BTP VKSNDTC TANDTC ngày 31 tháng 5 năm 2016
ậ Ngày nh n báo cáo..../.../……..
Tên chỉ tiêu Chia ra: Số TT T ngổ số
C h i a r a : C h i a r a : C h i a r
a : C h i a r a : C h i a r a : C h i a r a : C h i a r a : C h i a r a :
ố ề ế ị ề ả ộ S ti n trong b n án, quy t đ nh v các t i tham nhũng
Số ti nề trong b nả án, quy tế đ nhị
v cácề iộ t tham nhũng Số ti nề trong b nả án, quy tế đ nhị v cácề iộ t tham nhũng Số ti nề trong b nả án, quy tế đ nhị v cácề iộ t tham nhũng Số ti nề trong b nả án, quy tế đ nhị v cácề iộ t tham nhũng Số ti nề trong b nả án, quy tế đ nhị v cácề iộ t tham nhũng Số
ti nề trong b nả án, quy tế đ nhị v cácề iộ t tham nhũng Số ti nề trong b nả án, quy tế đ nhị v cácề iộ t tham nhũng Số ti nề trong các b nả án, quy tế đ nhị khác
ế ị Chia theo bản án, quy t đ nh: T ngổ số
Chia theo bản án, quy tế đ nh:Cị hia theo bản án, quy tế đ nh:Cị hia theo bản án, quy tế đ nh:Cị hia
theo bản án, quy tế đ nh:Cị hia theo bản án, quy tế đ nh:Cị hia theo bản án, quy tế ị đ nh:
T iộ tham ô tài s nả T iộ nh nậ h iố lộ h T iộ giả m oạ trong công tác
T iộ l mạ quyề n trong thi hành công vụ T iộ l mạ d ngụ ch cứ v ,ụ quy nề h nạ chiếm đo tạ tài s nả T iộ iợ l d ngụ ch cứ v ,ụ quy nề h nạ trong thi hành công vụ ộ ợ i T i l d ngụ ch cứ v ,ụ quy nề ạ h n gây nhả ngưở v iớ iườ ng khác để ụ ợ i tr c l
A 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
ố ụ ổ I T ng s th lý
1 c ướ Năm tr ể chuy n sang
ớ ụ 2 Th lý m i
II y Ủ thác thi hành án
ụ
ự III
C c Thi hành án dân s rút lên thi hành
ổ ố ả IV T ng s ph i thi hành
ề ệ 1 Có đi u ki n thi hành
1.1 Thi hành xong
1.2 Đình ch ỉ thi hành án
ả 1.3 Gi m thi h ành án
1.4 Đang thi hành
1.5 Hoãn thi hành án
ạ ỉ thi 1.6 T m đình ch hành án
ạ 1.7 ế ừ T m d ng thi ể ả i hành án đ gi ạ ế quy t khi u n i
ườ 1.8 Tr ợ ng h p khác
2 Chưa có đi u ề ki n thệ i hành
ả 2.1 ể Theo đi m a ề kho n 1 Đi u 44a
2.2 ể Theo đi m b khoản 1 Đi u ề 44a
2.3 ể Theo đi m c khoản 1 Đi u ề 44a
%ỷ ệ =
V ề ả
T l (Xong + đình ch ỉ + gi m)/Có đi u kiện * 100%
…………. ngày.... tháng .... năm…. ƯỜ Ậ ƯỞ NG VI N TR Ủ ƯỞ TH TR Ơ NG C QUAN I L P BI U ọ Ể (Ký, ghi rõ h tên) Ệ NG VKSND ọ (Ký, ghi rõ h tên, đóng d u)ấ ấ ọ THADS (Ký, ghi rõ h tên, đóng d u)
ị ử ơ Ố Đ n v g i báo cáo… …………………….
………………………………………………. ể ố Bi u s 03/TKLN THADS Ị Ố TH NG KÊ S Ế Ả B N ÁN, QUY T Ơ Đ NH MÀ C
ơ ị ậ Đ n v nh n báo cáo… ………………………
QUAN THI HÀNH ÁN YÊU C UẦ TÒA ÁN S AỬ ………………………………………………… Ban hành kèm theo TTLT s ố 06/2016/TTLT
Ị BTP VKSNDTC TANDTC ngày 31 tháng 5 năm 2016
Ẩ Ẩ
Ị ậ Ngày nh n báo cáo..../.../……..
Ả
Ố
Ổ CH A, BỮ SUNG, GI IẢ THÍCH; KI NẾ Ố NGH GIÁM Đ C TH M, TÁI TH M; YÊU Ầ C U XÁC Đ NH, PHÂN CHIA TÀI Ầ S N; YÊU C U TUYÊN B GIAO Ị Ệ D CH VÔ HI U; Ả Ả Ế K T QU GI I Ủ Ế QUY T C A TÒA ÁN
ừ ế T ……/…../…. đ n ……/…../……..
ố ượ S l ả ả K t qu gi ế i quy t ỉ Tên ch tiêu ố ề ồ S ti n (1.000 VN đ ng) ả ng b n án, ế ế ị quy t đ nh Số TT A 1 2
Tổng số Tổng số
I ế ị i hành án dân ổ ữ
S ố b n án, quy t đ nh ả ơ c quan Th ầ ử ự s yêu c u s a ch a, b sung
ả ử 1 ữ Tòa án đã có văn b n s a ổ ch a, b sung
ả 2 ư Tòa án ch a có văn b n ổ ữ b sung ử s a ch a,
ế ị
II ầ ả ố ả S b n án, quy t đ nh ơ c quan Thi hành án dân ự s yêu c u gi i thích
ả ả i 1 Tòa án đã có văn b n gi thích
ư ả 2 ả Tòa án ch a có văn b n gi i thích
ế ị
III ốc
ố ả S b n án, quy t đ nh ơ c quan Thi hành án dân ị ự ế s ki n ngh giám đ th mẩ
1 Tòa án đã có văn b n ả kháng nghị
ả ờ i 2 ả Tòa án có văn b n tr l không kháng nghị
ả 3 ả ờ ị Tòa án ch a có văn b n tr l ư ế i ki n ngh
ế ị
IV ẩ ố ả S b n án, quy t đ nh ơ c quan Thi hành án dân ị ự ế s ki n ngh tái th m
1 Tòa án đã có văn b n ả kháng nghị
ả ờ i 2 ả Tòa án có văn b n tr l không kháng nghị
3 ả ờ văn b n ả ị ư Tòa án ch a có ế i ki n ngh tr l
ơ
ự ầ V ề ả
ậ ự C quan Thi hành án dân s yêu c u Tòa án theo kho n 1 Đi u 74 Lu t Thi hành án dân s
ấ ậ 1 Tòa án ch p nh n
ấ ậ 2 Tòa án không ch p nh n
ư ả 3 Tòa án ch a có văn b n tr l iả ờ
ơ
ự ầ VI ề ả
ậ ự C quan Thi hành án dân s yêu c u Tòa án theo kho n 2 Đi u 75 Lu t Thi hành án dân s
ấ ậ 1 Tòa án ch p nh n
ậ ấ 2 Tòa án không ch p nh n
ư ả 3 Tòa án ch a có văn b n tr l iả ờ
ầ ơ ự VII ề
Tòa án yêu c u c quan Thi hành án dân s theo ậ Đi u 170 Lu t Thi hành án dân sự
ả ể 1 Theo đi m b kho n 1
ả ể 2 Theo đi m a kho n 2
Ệ NG VI N TR ƯỞ NG TH TR Ơ
ƯỜ Ậ I L P BI UỂ (Ký, ghi rõ họ tên) CHÁNH ÁN TAND ọ (Ký, ghi rõ h tên, đóng d u)ấ VKSND ọ (Ký, ghi rõ h tên, đóng d u)ấ ………., ngày.... tháng .... năm..... Ủ ƯỞ NG C QUAN THADS ọ (Ký, ghi rõ h tên, đóng d u)ấ
ị ử ơ Đ n v g i báo cáo… ……………………….
…………………………………………………. ể ố Bi u s 04/TKLN THADS
ơ ị ậ Đ n v nh n báo cáo… ………………………… Ố TH NG KÊ Ả Ế K T QU Ể KI M SÁT THI HÀNH ÁN DÂN SỰ
……………………………………………………
ừ T ……/…../……. ế đ n ……/…../ ……..
Ban hành kèm theo TTLT s ố 06/2016/TTLT BTP VKSNDTC TANDTC ngày 31 tháng 5 năm 2016
ậ Ngày nh n báo cáo..../.../……..
ỉ ố ượ Tên ch tiêu S l ng
Số TT 1 2
ế ị ử ệ 1 ố ả S b n án, quy t đ nh Tòa án g i cho Vi n ể Ki m sát
ố ả ế ị ạ 2 Trong đó: S b n án, quy t đ nh có vi ph m ề ờ ạ v th i h n
ế ị ể 3 ố ả ơ ự S b n án, quy t đ nh Tòa án chuy n giao cho c quan Thi hành án dân s
ố ả ế ị ạ 4 ể Trong đó: S b n án, quy t đ nh có vi ph m ề ờ ạ v th i h n chuy n giao
ự ệ ề 5 ố ể ể ế ị S quy t đ nh v thi hành án dân s Vi n Ki m sát đã ki m sát
ế ị ề ố 6 ạ Trong đó: S quy t đ nh v thi hành án dân ự s vi ph m
ự ế ố ộ ể 7 S cu c tr c ti p ki m sát (đã hoàn thành)
ơ 8 ố ộ ự ể Trong đó: S cu c ki m sát c quan Thi ấ hành án dân s cùng c p
ố ộ ể ơ 9 S cu c ki m sát c quan Thi hành án dân
ự ấ ướ s c p d i
ổ ứ , cá t ch c ệ 10 S ố cu c kiộ ơ ểm sát c quan, nhân có liên quan trong vi c thi hành án dân sự
ệ ể ố ệ ệ ể 11 ệ ưỡng ch , ki m ấ ả ệ ị ứ ả ể S vi c Vi n Ki m sát ki m sát vi c kê ể ế biên tài s n, ki m sát vi c c ủ ậ sát vi c đ nh giá, bán đ u giá, tiêu h y v t ch ng, giao tài s n
ể ể
ng 12
ứ ả ố ệ ệ Trong đó: S vi c Vi n Ki m sát ki m sát ệ ệ ưỡ ể ả vi c kê biên tài s n, ki m sát vi c c ấ ệ ị ể ế ch , ki m sát vi c đ nh giá, bán đ u giá, tiêu ủ ậ h y v t ch ng, giao tài s n có vi
ư ư ề ế 13 ố ệ ề ệ S vi c có đi u ki n nh ng x p vào ch a ệ có đi u ki n thi hành
ố ệ ề ệ ậ 14 S vi c ch m xác minh đi u ki n thi hành án
ố ệ ậ 15 ế ị S vi c ch m ra quy t đ nh thi hành án dân sự
ố ệ ầ ơ ệ ể 16 ế ị ự S vi c Vi n Ki m sát yêu c u c quan Thi hành án dân s ra quy t đ nh thi hành án
ố ệ ể ệ 17 ầ ơ ưỡ ế ị ế S vi c Vi n Ki m sát yêu c u c quan Thi ự hành án dân s ra quy t đ nh c ng ch
ố ệ ầ ơ ấ 18 ể ả S văn b n Vi n Ki m sát yêu c u c quan ự ự ể Thi hành án dân s t ki m tra, cung c p tài li uệ
ệ ể ố ệ ự ầ ơ ạ ậ ỉ 19 ả ệ S vi c Vi n Ki m sát yêu c u c quan Thi hành án dân s hoãn thi hành án, t m đình ồ ỉ ch thi hành án, đình ch thi hành án, l p h ơ ễ s xét mi n, gi m thi hành án, xác minh ề đi u ki n thi hành án
ố ệ ệ ể ầ 20 S vi c Vi n Ki m sát yêu c u khác .v.v
ả ị ơ ế 21 ố S văn b n ki n ngh c quan Thi hành án dân sự
ả ị ơ 22 ố S văn b n kháng ngh c quan Thi hành án dân sự
ố ị ớ ơ ế 23 ả S văn b n ki n ngh v i c quan Thi hành ự án dân s đã phúc tra
ế ả ố ị ượ ấ c ch p 24 Trong đó: S văn b n ki n ngh đ nh nậ
ố ị ớ ơ 25 ả S văn b n kháng ngh v i c quan Thi hành ự án dân s đã phúc tra
ả ượ ố ấ ậ 26 Trong đó: S văn b n đ c ch p nh n
ể ệ ế ị ể ơ 27 ố ả S b n án, quy t đ nh Vi n Ki m sát yêu ầ c u Tòa án chuy n giao cho c quan Thi hành án dân sự
ị ủ ể ệ 28 ế ả ố S văn b n ki n ngh c a Vi n Ki m sát ố ớ òa án đ i v i T
ị ủ ể ệ 29 ả ố S văn b n kháng ngh c a Vi n Ki m sát ố ớ òa án đ i v i T
ố ả ế ch c, ơ ệ 30 ổ ứ ị S văn b n ki n ngh các c quan, t cá nhân có liên quan trong vi c thi hành án dân sự
Ệ NG VI N TR ƯỞ NG TH TR Ơ
ƯỜ Ậ I L P BI UỂ (Ký, ghi rõ họ tên) CHÁNH ÁN TAND ọ (Ký, ghi rõ h tên, đóng d u)ấ VKSND ọ (Ký, ghi rõ h tên, đóng d u)ấ ………., ngày.... tháng .... năm..... Ủ ƯỞ NG C QUAN THADS ọ (Ký, ghi rõ h tên, đóng d u)ấ
Ụ Ụ PH L C 2
ƯỚ Ẫ Ẫ Ể GI I THÍCH M T S T NG VÀ H NG D N GHI CHÉP BI U M U ư ộ ư ủ ố 06/2016/TTLTBTPVKSNDTCTANDTC ngày 31 tháng ngướ ểm sát nhân dân tối cao, Tòa án nhân dân tối cao h Ộ Ố Ừ Ữ Ả ị liên t ch s (Ban hành kèm theo Thông t ệ 5 năm 2016 c a B T pháp, Vi n Ki ợ dẫn phối h p trong th ống kê thi hành án dân s )ự
Ộ Ố Ừ Ả Ữ I. GI I THÍCH M T S T NG
ẫ ố ể ự ề ệ ế ả ố (Th ng kê k t qu thi hành án dân s v vi c) 1. Bi u m u s 01/TKLNTHADS
ể ề ệ ế ả ộ LNTHADS ph n ánh k t qu thi hành án v vi c thu c di n ch đ ng ệ ự ụ ả ủ ự ẫ ố ầ ự ỳ ố ự ượ ọ ụ ươ ủ ừ ộ ỉ ng (sau đây đ ủ ộ 1.1. Bi u m u s 01/TK và theo yêu c u thi hành án dân s trong k báo cáo c a Chi c c Thi hành án dân s , C c Thi hành án dân s và c a t ng t nh, thành ph tr c thu c Trung c g i chung là ỉ t nh).
ộ ỉ 1.2. N i dung các ch tiêu
ệ ự a) Vi c thi hành án dân s :
ế ị ỗ ượ ệ ộ M i quy t đ nh thi hành án đ c tính là m t vi c;
ệ ả ặ ố ượ ộ c tính là m t ỗ M i vi c thi hành án hành chính có văn b n đôn đ c ho c theo dõi thi hành đ vi c.ệ
ệ ệ ườ ườ ể ậ ợ ng h p ng ặ ả ườ ụ ự ự ệ ả ả i ph i thi hành án có tài s n, thu nh p đ thi i khác th c hi n nghĩa v thi hành án, ạ ỉ mình ho c thông qua ng ỉ ể ả ườ ừ ế ạ ợ ề b) Vi c có đi u ki n thi hành là tr ụ ề hành nghĩa v v tài s n; t ồ g m: Thi hành xong, đình ch thi hành án, đang thi hành án, hoãn thi hành án, t m đình ch thi hành ạ án, t m d ng thi hành án đ gi ế i quy t khi u n i và tr ng h p khác;
ư ủ ưở ườ ệ ợ ự ng h p Th tr ề ệ ư ề ệ ng c quan Thi hành án dân s ra ị ủ ề ạ ậ i Đi u 44a c a Lu t Thi hành ệ ơ ề c) Vi c ch a có đi u ki n thi hành là tr ế ị quy t đ nh v vi c ch a có đi u ki n thi hành án theo quy đ nh t án dân s .ự
ợ ệ ườ ư ệ ề ầ ạ ộ ầ ế ị ư ệ ơ ệ ng h p vi c thi hành án có đi u ki n thi hành m t ph n, ph n còn l ề ệ ố ề i ch a có đi u ki n thi ề ộ ủ ưở ị ư ề ệ ệ ệ ề Tr ự ng c quan Thi hành án dân s đã ra quy t đ nh v vi c ch a có đi u ki n thi hành và Th tr ư hành án thì xác đ nh là vi c thi hành án ch a có đi u ki n thi hành và th ng kê là m t vi c ch a ệ có đi u ki n thi hành;
ườ ự ệ ờ ng h p khác là vi c đang trong th i gian t ợ ệ ệ ụ ủ ơ ờ nguy n thi hành án, vi c đang ch ý ỉ ạ ệ ủ ế ệ ề ẩ ờ ến c a Ban Ch đ o ệ d) Vi c tr ỉ ạ ki n ch đ o nghi p v c a c quan có th m quy n và vi c đang ch ý ki thi hành án dân s ;ự
ố ệ ệ ệ ề ổ ứ đ) Vi c đang thi hành là s vi c có đi u ki n thi hành và đang t ch c thi hành án.
ẫ ố ể ự ề ề ế ả ố (Th ng kê k t qu thi hành án dân s v ti n) 2. Bi u m u s 02/TKLNTHADS
ả ế ả ộ ủ ề c quy đ i thành ti n thu c di n ch ả ượ ủ ệ ự ụ ề ề ự ổ ụ ầ ủ ừ ỉ ị 2.1. Ph n ánh k t qu thi hành án v ti n, giá tr tài s n đ ỳ ộ đ ng và theo yêu c u thi hành án dân s trong k báo cáo c a Chi c c Thi hành án dân s , C c ự Thi hành án dân s và c a t ng t nh.
ị ế ả ơ ồ ộ ồ ị ệ 2.2. Đ n v tính giá tr k t qu thi hành án là 1.000 VN đ ng (m t nghìn đ ng Vi t Nam).
ộ ợ ườ ệ ả ả ộ ả ề ệ ả ộ ượ ồ ặ ủ ề ng h p m t vi c thi hành án có m t ho c nhi u tài s n ph i tiêu h y, tài s n không có giá Tr ặ ượ ằ ả ị tr ho c tài s n, vi c thi hành án không tính đ c b ng ti n thì toàn b tài s n, vi c thi hành đó ố khi th ng kê đ ệ c tính là 1.000 VN đ ng.
ề ệ ề ề ệ ố ề ườ ề ề ng h p khác, ti n đang thi hành v.v. là s ti n t ề ề ươ ứ ỉ ợ ố ượ ư ề ớ ừ ố ề ươ ứ ng ng v i t ng lo i vi c thi ề ệ ạ ớ ng ng v i các tiêu chí v vi c t ề c th ng kê tiêu chí v ti n t ệ ạ ể ố i Bi u s ộ 2.3. N i dung các ch tiêu th ng kê v ti n (ti n có đi u ki n thi hành, ti n ch a có đi u ki n thi hành, ti n tr hành án đó) đ 01/TKLNTHADS.
ẫ ố ả ơ
ả ế ị ị (Th ng kê s , gi ố b n án, quy t đ nh mà c quan Thi hành án ốc thẩm, tái thẩm; yêu ả ầ ị ế ị ủ i thích; ki n ngh giám đ ố giao d ch vô hi u; ệ k t quế i ả quy tế c a Tòa ả gi ố ể 3. Bi u m u s 03/TKLNTHADS ổ ữ b sung ử ầu Tòa án s a ch a, ự dân s yêu c cầu xác đ nh, phân chia tài s n; yêu c u tuyên b án)
ơ ố ả ử ữ ả ế ế ẩ ố ự ả ả i thích; ki n ngh giám đ c th m, tái th m; k t qu gi ầ ế ủ ơ ơ ẩ ế ị ỳ ế ị ị ố ả ả ủ ề ề ầ ậ ế ị ự ế ơ ầ ủ ế ị ề ả ổ ả Ph n ánh s b n án, quy t đ nh mà c quan Thi hành án dân s yêu c u Tòa án s a ch a, b ẩ sung, gi i quy t c a c quan có th m ủ ề quy n trong k báo cáo; s b n án, quy t đ nh c a Tòa án nhân dân mà c quan Thi hành án dân ự ố ả ự s yêu c u Tòa án theo kho n 1 Đi u 74 và kho n 2 Đi u 75 c a Lu t Thi hành án dân s ; s ả ả b n án, quy t đ nh Tòa án nhân dân yêu c u mà c quan Thi hành án dân s báo cáo k t qu thi ự ậ hành b n án, quy t đ nh theo Đi u 170 c a Lu t Thi hành án dân s .
ấ ầ ậ ử ụ ưở ườ ậ ấ ủ ể ệ ầ i l p bi u và Chánh án TAND (b ph n ký, ghi rõ h tên, đóng d u c a Vi n tr ng ủ ưở ể ẫ ơ ể Tòa án nhân dân c p cao l p báo cáo th ng kê Bi u m u s 03/TKLNTHADS thì s d ng ph n Ng VKSND và Th tr ẫ ố ố ọ ỏ ng c quan THADS trong bi u m u).
ể ẫ ố ể ầ ườ ậ ưở ể ỏ ọ ố 03/TKLNTHADS thì s ử ấ ủ ng VKSND (b ph n ký, ghi rõ h tên, đóng d u c a ấ i l p bi u và Vi n tr ơ ủ ưở ầ ể ẫ ậ ệ Vi n Ki m sát nhân dân c p cao l p báo cáo th ng kê Bi u m u s ệ ụ d ng ph n Ng ng c quan THADS trong bi u m u). Chánh án TANDTC và Th tr
ẫ ố ể ả ể ế ố ự (Th ng kê k t qu ki m sát thi hành án dân s ) 4. Bi u m u s 04/TKLNTHADS
ộ ự ủ ệ ể ả ả ể ỳ ế ự ố ớ 4.1. N i dung ph n ánh k t qu ki m sát thi hành án dân s c a Vi n Ki m sát nhân dân đ i v i ơ c quan Thi hành án dân s trong k báo cáo.
ử ệ ể ấ ộ òa án g i cho Vi n Ki m sát nhân dân cùng c p là toàn b s ố b n ả ế ị ử ế ị ệ ể ấ ỳ ố ả 4.2. S b n án, quy t đ nh T án, quy t đ nh T òa án g i cho Vi n Ki m sát nhân dân cùng c p trong k báo cáo.
ố ả ế ị ấ ơ ự ấ ử ơ ỳ òa án g i cho c quan Thi hành án dân s cùng c p trong k báo cáo (theo ủ ự ộ ố òa án g i cho c quan Thi hành án dân s cùng c p là toàn b s 4.3. S b n án, quy t đ nh T ử ả ự ế ị b n án, quy t đ nh T ậ ề Đi u 12, 28, 170, 171 c a Lu t Thi hành án dân s ).
ố ự ệ ế ị ể ề ế ị ấ ế ị ậ ạ ế ị ế ị ỉ ộ 4.4. S quy t đ nh v thi hành án dân s Vi n Ki m sát nhân dân cùng c p đã nh n là toàn b các quy t đ nh (quy t đ nh thi hành án, quy t đ nh hoãn thi hành án, quy t đ nh t m đình ch thi
ế ị ế ị ưỡ ế ậ ề ng ch .v.v. (theo Đi u 38 Lu t Thi hành ỉ hành án, quy t đ nh đình ch thi hành án, quy t đ nh c án dân s ).ự
ƯỚ Ẫ Ẫ Ể II. H NG D N GHI CHÉP BI U M U
ẫ ố ể ự ề ệ ế ả ố (Th ng kê k t qu thi hành án dân s v vi c) 1. Bi u m u s 01/TKLNTHADS
ổ ứ ể ệ ẫ ự 1.1. T ch c th c hi n bi u m u
ự ụ ự ổ ụ ụ ự Chi c c Thi hành án dân s , C c Thi hành án dân s , T ng c c Thi hành án dân s .
ồ ố ệ 1.2. Ngu n s li u và ghi chép
ồ ố ệ 1.2.1. Ngu n s li u
ố ệ ợ ừ ạ ổ ệ ề các lo i s sách v thi hành án và các tài li u trong h s ồ ơ c t ng h p t ế ị ư ệ ề ả ạ ồ ơ ượ ổ S li u trong báo cáo đ ạ thi hành án nh : các lo i quy t đ nh khác v thi hành án, các lo i biên b n và các tài li u khác trong h s thi hành án.
1.2.2. Ghi chép
ố ớ ế ị ủ ố ớ ỉ ố yủ thác thi hành án, ch th ng kê đ i v i vi c đã ra quy t đ nh y thác thi hành án ộ ệ ộ ộ ế ị ườ ợ ệ Đ i v i vi c toàn b n i dung quy t đ nh thi hành án và không thu c tr ng h p thi hành xong.
ố ệ ụ ụ ự ỉ
ự ỉ Ch tiêu s vi c C c Thi hành án dân s rút lên thi hành ch dùng cho Chi c c Thi hành án dân s báo cáo.
ố ệ a) Ghi chép theo dòng (s li u tính theo dòng)
ố ệ ụ ổ ướ ụ ể ớ T ng s vi c th lý = Năm tr c chuy n sang + Th lý m i;
ả ệ ố ố ư ệ ề ổ T ng s ố ph i thi hành = ề S có đi u ki n + S ch a có đi u ki n;
ố ệ ề ườ ừ ế ạ ạ ạ ợ ỉ S có đi u ki n = Thi hành xong + Đình ch thi hành án + Đang thi hành + Hoãn thi hành án + T m đình ch thi hành án + T m d ng đ gi ỉ ế ể ả i quy t khi u n i + Tr ng h p khác;
ư ố ệ ư ề ể ệ ề ề ả ậ ư ư ề ể ể ề ệ ề ệ ề ả ệ S vi c ch a có đi u ki n = Ch a có đi u ki n theo đi m a kho n 1 Đi u 44a Lu t Thi hành ả ự án dân s + Ch a có đi u ki n theo đi m b kho n 1 Đi u 44a + Ch a có đi u ki n theo đi m c kho n 1 Đi u 44a.
ố ệ ộ ộ b) Ghi chép theo c t (s li u tính theo c t)
ố ộ ộ ộ ổ C t 1 (T ng s ) = C t 2 + C t 10;
ộ i tham nhũng) = C t 3 (T i tham ô ộ ộ ả ộ ứ ụ ề ụ ề ế ạ ộ ụ ề ộ ộ ạ ộ ạ ưở ứ ụ ụ ứ ụ ề ả ạ i d ng ch c v , quy n h n gây nh h ớ ng v i ể ụ ợ ề ườ ả ạ ộ ộ ế ị ộ ố ệ ả C t 2 (C t s vi c trong các b n án, các quy t đ nh v các t ộ ạ ộ ố ộ ậ tài s n) + C t 4 (T i nh n h i l ) + C t 5 (T i l m d ng ch c v , quy n h n chi m đo t tài ạ ộ ợ ụ ộ ả s n) + C t 6 (T i l i d ng ch c v , quy n h n trong khi thi hành công v ) + C t 7 (T i l m ộ ợ ụ quy n trong khi thi hành công v ) + C t 8 (T i l ng ộ i) + C t 9 (T i gi m o trong công tác); i khác đ tr c l
ộ ầ ồ ự ố ệ ả ề ả ế ị ả ệ ế ị ự ừ ố ệ ế ị ọ ự ụ ệ ạ ố ệ ươ ệ ả ạ ạ ộ ế ị ố ệ S vi c thi hành ph n quy t đ nh C t 10 (S vi c trong các b n án, quy t đ nh khác) bao g m: ộ ế ị ả i dân s trong b n án, quy t đ nh hình s (tr s vi c trong các b n án, các quy t đ nh v các t tham nhũng); vi c thi hành b n án, quy t đ nh dân s , hành chính, hôn nhân gia đình, kinh doanh ng m i, phá s n, s vi c lao đ ng, tr ng tài, v vi c c nh tranh và các lo i vi c khác. th
ẫ ố ể ự ề ề ế ả ố (Th ng kê k t qu thi hành án dân s v ti n) 2. Bi u m u s 02/TKLNTHADS
ổ ứ ệ ể ẫ ự 2.1. T ch c th c hi n bi u m u
ự ụ ự ổ ụ ụ ự Chi c c Thi hành án dân s , C c Thi hành án dân s , T ng c c Thi hành án dân s .
ồ ố ệ 2.2. Ngu n s li u và ghi chép
ố ệ ợ ừ ạ ổ ệ ề các lo i s sách v thi hành án và các tài li u trong h s ồ ơ c t ng h p t ế ị ư ề ệ ả ạ ồ ơ ượ ổ S li u trong báo cáo đ ạ thi hành án nh : các lo i quy t đ nh khác v thi hành án, các lo i biên b n và các tài li u khác trong h s thi hành án.
ố ệ ộ ươ ự ng t ố ệ ể ẫ ố ư ủ ộ Ghi chép theo dòng (s li u tính theo dòng), theo c t (s li u tính theo c t) cách tính t nh cách tính c a Bi u m u s 01/TKLNTHADS.
ẫ ố ả ơ
ả ế ị ị (Th ng kê s , gi ố b n án, quy t đ nh mà c quan Thi hành án ốc thẩm, tái thẩm; yêu ả ầ ị ế ị ả i thích; ki n ngh giám đ ố giao d ch vô hi u; ệ k t quế ế ủ i quy t c a Tòa ả gi ố ể 3. Bi u m u s 03/TKLNTHADS ổ ữ b sung ử ầu Tòa án s a ch a, ự dân s yêu c cầu xác đ nh, phân chia tài s n; yêu c u tuyên b án)
ổ ứ ệ ể ẫ ự 3.1. T ch c th c hi n bi u m u
ự ụ ự ổ ụ ự ệ ấ ụ ấ Chi c c Thi hành án dân s , C c Thi hành án dân s , T ng c c Thi hành án dân s , Tòa án nhân ể dân c p cao và Vi n Ki m sát nhân dân c p cao.
ồ ố ệ 3.2. Ngu n s li u và ghi chép
ồ ố ệ 3.2.1. Ngu n s li u
ố ệ ệ ề các lo i s sách v thi hành án và các tài li u trong h s ồ ơ ượ ổ ả ạ ổ ơ ử ố b n án, quy t đ nh mà c quan Thi hành án dân s yêu c u Tòa án s a ế ế ẩ ố i quy t c a c quan có ữ ẩ ự ả ả i thích; ki n ngh giám đ c th m, tái th m; k t qu gi ỳ ầ ế ủ ơ ơ ề ợ ừ c t ng h p t ế ị ị ố ả ả ủ ề ề ầ ậ ủ ả ầ ơ ế ị ự ề S li u trong báo cáo đ ố ớ thi hành án đ i v i s ẩ ả ổ ch a, b sung, gi ế ị th m quy n trong k báo cáo; s b n án, quy t đ nh c a Tòa án nhân dân mà c quan Thi hành ự án dân s yêu c u Tòa án theo kho n 1 Đi u 74 và kho n 2 Đi u 75 c a Lu t Thi hành án dân ự ố ả s ; s b n án, quy t đ nh mà Tòa án nhân dân yêu c u c quan Thi hành án dân s theo Đi u 170 ự ậ ủ c a Lu t Thi hành án dân s .
3.2.2. Ghi chép
ệ Ghi chép theo dòng (s ố li u tính theo dòng)
ơ ổ ầ ử ổ ữ ả ả ử ự ả ử ữ ư ế ị S ố b n án, quy t đ nh mà c quan Thi hành án dân s yêu c u s a ch a, b sung = Tòa án đã có văn b n s a ch a, b ữ ổ sung + Tòa án ch a có văn b n s a ch a, b sung.
ế ị ự ầ ơ ả ả i thích = Tòa án đã có văn b n ư ả S b n án, quy t đ nh mà c quan Thi hành án dân s yêu c u gi ả gi ố ả ả i thích + Tòa án ch a có văn b n gi i thích.
ố ả ự ế ặ ẩ ơ ị ả ờ ặ ả ị ế ị ả ả ư ố S b n án, quy t đ nh mà c quan Thi hành án dân s ki n ngh giám đ c th m = Tòa án (ho c ị i không kháng ngh + Tòa VKS) đã có văn b n kháng ngh + Tòa án (ho c VKS) có văn b n tr l ị án ch a có văn b n kháng ngh .
ế ị ố ả ẩ ặ ơ ự ế ả ặ ả ị ị ị ả ờ i không kháng ngh + Tòa án ư ặ ả S b n án, quy t đ nh mà c quan Thi hành án dân s ki n ngh tái th m = Tòa án (ho c VKS) đã có văn b n kháng ngh + Tòa án (ho c VKS) có văn b n tr l ị (ho c VKS) ch a có văn b n kháng ngh .
ơ ề ở ữ ầ ấ ầ ự ấ ủ ườ ả ố ị ầ ả ả ự ậ ấ ậ ấ ậ ả ờ ư ả ị C quan Thi hành án dân s (Ch p hành viên) yêu c u Tòa án xác đ nh ph n quy n s h u tài ề ử ụ ả s n, ph n quy n s d ng đ t c a ng i ph i thi hành án trong kh i tài s n chung theo quy đ nh ề ạ t i kho n 1 Đi u 74 Lu t Thi hành án dân s = Tòa án ch p nh n + Tòa án không ch p nh n + Tòa án ch a có văn b n tr l i.
ệ ấ ầ ố ự ế ấ ờ ề ạ ị ị liên quan đ n giao d ch đó theo quy đ nh t ị i kho n 2 Đi u 75 Lu t Thi hành án ả ơ ặ ủ ự ậ ả ờ ả ư ấ ậ ấ ậ C quan Thi hành án dân s (Ch p hành viên) yêu c u Tòa án tuyên b giao d ch đó vô hi u ho c h y gi y t dân s = Tòa án ch p nh n + Tòa án không ch p nh n + Tòa án ch a có văn b n tr l i.
ự ế ả ả ầ ơ ề ế ị ể ể ạ ậ ả ả Tòa án yêu c u c quan Thi hành án dân s báo cáo k t qu thi hành b n án, quy t đ nh theo ự ị quy đ nh t i Đi u 170 Lu t Thi hành án dân s = Theo đi m b kho n 1 + Theo đi m a kho n 2.
ẫ ố ể ế ả ể (Thống kê k t qu ki m sát thi hành án) 3. Bi u m u s 04/TKLNTHADS
ổ ứ ệ ể ẫ ự 3.1. T ch c th c hi n bi u m u
ể ụ ể ấ ỉ ệ ệ ể ấ ệ Vi n Ki m sát nhân dân c p huy n, Vi n Ki m sát nhân dân c p t nh, V Ki m sát thi hành án dân s .ự
3.2. Cách tính theo dòng
ế ị ố ả ế ị ể ố òa án g i cho Vi n Ki m sát: th ng kê s b n án, quy t đ nh ử ỳ ố ệ ố ả Dòng 1: S b n án, quy t đ nh T ử Tòa án đã g i cho Vi n Ki ệ ểm sát trong k th ng kê;
ề ờ ạ ế ị ạ ố ố ả ệ ố ả ả ờ ạ ử ư ể ế ế òa án đã g i cho Vi n Ki m sát trong k th ng kê nh ng th i h n g i các b n án, quy t ử ạ Dòng 2: (Trong đó: S b n án, quy t đ nh có vi ph m v th i h n): Th ng kê s b n án, quy t ỳ ố ị đ nh T ị đ nh đó có vi ph m;
ố ả ử ự ơ ộ òa án g i cho c quan Thi hành án dân s cùng c p là toàn b ự ấ ỳ ử ấ ơ ế ị òa án g i cho c quan Thi hành án dân s cùng c p trong k báo cáo ự ề ậ Dòng 3: S b n án, quy t đ nh T ế ị ố ả s b n án, quy t đ nh T ủ (theo Đi u 12, 28, 170, 171 c a Lu t Thi hành án dân s );
ố ả ể ạ ế ị ế ị ơ ấ ề ờ ạ ự ấ ố ộ ố ả ư ế ị ử ơ ự ỳ ủ ề ả ạ ậ ố Dòng 4: (Trong đó: S b n án, quy t đ nh có vi ph m v th i h n chuy n giao): Th ng kê s ả b n án, quy t đ nh T òa án g i cho c quan Thi hành án dân s cùng c p là toàn b s b n án, ử ờ ạ quy t đ nh Tòa án g i cho c quan Thi hành án dân s cùng c p trong k báo cáo nh ng th i h n ế ị ử g i các b n án, quy t đ nh đó có vi ph m (theo Đi u 12, 28, 170, 171 c a Lu t Thi hành án dân s );ự
ề ế ị ệ ể ố ố ủ ưở ấ ả t c các quy t ử ệ ơ ổ ụ ỳ ố ấ ề ể ấ ồ ế ị ế ị ỉ ế ị ế ị ự ế ị ạ ề ưỡ ế ậ ỉ ế ể Dòng 5 (S quy t đ nh v thi hành án Vi n Ki m sát đã ki m sát): th ng kê t ự ủ ị ng c quan Thi hành án dân s , Ch p hành viên cùng c p đã g i cho Vi n đ nh c a Th tr ế Ki m sát trong k th ng kê (tính theo s th lý bao g m các quy t đ nh v thi hành án: Quy t ị đ nh thi hành án, quy t đ nh hoãn thi hành án, quy t đ nh t m đình ch thi hành án, quy t đ nh đình ch thi hành án, quy t đ nh c ng ch .v.v. (Theo Đi u 38 Lu t Thi hành án dân s );
ế ị ủ ề ạ ố ố ố ử ể ấ ơ ng c quan Thi hành án dân s , Ch p hành viên cùng c p đã g i cho Vi n Ki m sát trong k ỳ ưở ố ự ạ ư ử ề ậ ế ị ủ Dòng 6 (Trong đó: S quy t đ nh v thi hành án vi ph m): th ng kê s quy t đ nh c a Th ệ ấ tr ự th ng kê nh ng g i không đúng h n (Theo Đi u 38 Lu t Thi hành án dân s );
ể ự ế ệ ệ ố ể ự ế ơ ố ộ ậ ự ể ơ i và c quan, t ố ộ ể ồ ổ ứ ể ự ấ ướ ỉ ố ự ế ự ệ ế ậ ự ế ố ộ Dòng 7 (S cu c tr c ti p ki m sát): th ng kê s cu c Vi n Ki m sát tr c ti p ki m sát vi c ự ố ượ ệ ng tr c ti p ki m sát bao g m: c quan tuân theo pháp lu t trong vi c thi hành án dân s . Đ i t ơ ấ Thi hành án dân s cùng c p, c quan Thi hành án dân s c p d ch c, cá nhân có liên quan trong vi c thi hành án dân s . Dòng này ch th ng kê s cu c tr c ti p ki m sát đã hoàn thành (đã có k t lu n), (dòng 7 = dòng 8 + dòng 9 + dòng 10);
ố ộ ể ấ ơ ố ự ế ể ự ệ ệ ể ệ ự ế ự ậ ỳ ố ấ Dòng 8 (Trong đó: S cu c tr c ti p ki m sát c quan Thi hành án dân s cùng c p): th ng kê ự ố ộ s cu c Vi n Ki m sát tr c ti p ki m sát vi c tuân theo pháp lu t trong vi c thi hành án dân s ủ ơ c a c quan Thi hành án dân s cùng c p đã hoàn thành trong k th ng kê;
ự ấ ướ ố ộ ự ế ơ ệ ể ự ế ệ ể ệ ậ ỳ ố ố i): th ng kê Dòng 9 (Trong đó: S cu c ki m sát tr c ti p c quan Thi hành án dân s c p d ể ự ố ộ s cu c Vi n Ki m sát tr c ti p ki m sát vi c tuân theo pháp lu t trong vi c thi hành án dân s ự ấ ướ ủ ơ c a c quan Thi hành án dân s c p d i đã hoàn thành trong k th ng kê;
ự ế ể ổ ứ ch c, cá nhân có liên quan trong ự ế ố ộ ố ố ộ ơ ể ệ ể ệ ự ổ ứ ự ệ Dòng 10 (Trong đó: S cu c tr c ti p ki m sát c quan, t ệ vi c thi hành án dân s ): th ng kê s cu c Vi n Ki m sát tr c ti p ki m sát vi c tuân theo pháp ậ ủ ơ lu t c a c quan, t ch c, cá nhân có liên quan trong vi c thi hành án dân s đã hoàn thành trong ỳ ố k th ng kê;
ệ ệ ưỡ ể ả ệ ị ể ố ể ủ ậ ả ể ể ệ ự ế ủ ậ ả ể ế ể ệ ế ệ ng ch , ki m ệ ứng, giao tài s n): th ng kê s vi c mà Vi n Ki m ứ ưỡ ng ch , ki m sát vi c tiêu h y v t ch ng, vi c ỳ ố ấ ả ệ Dòng 11 (S ố vi c Vi n Ki m sát ki m sát vi c kê biên tài s n, ki m sát vi c c ố ệ ấ sát vi c đ nh giá, bán đ u giá, tiêu h y v t ch ệ sát đã tr c ti p ki m sát vi c kê biên tài s n, c ị đ nh giá, bán đ u giá, giao tài s n... trong k th ng kê;
ố ệ ể ể ả ả ệ ứ ủ ậ ệ ấ ế ệ ị ể ủ ậ ệ ng ch , ki m sát vi c tiêu h y v t ch ng ểm sát vi c đ nh giá, bán đ u giá, tiêu h y v t ch ng, giao tài s n có vi ph m): th ng kê ạ ứng, vi c đ nh giá, bán đ u giá, ỳ ố ệ ị ả ố ệ ưỡ ộ ư ả ạ ệ ưỡ Dòng 12 (Trong đó: S vi c Vi n Ki m sát ki m sát vi c kê biên tài s n, ki m sát vi c c ố ch , kiế ấ ể ố ệ s vi c kê biên tài s n, c giao tài s n... (s vi c thu c dòng 11) nh ng có vi ph m trong k th ng kê;
ố ệ ố ệ ư ư ế ệ ố ề ư ư ề ệ ề ệ ề ậ ề ệ Dòng 13 (S vi c có đi u ki n nh ng x p vào ch a có đi u ki n thi hành): th ng kê s vi c có ự ế ơ đi u ki n thi hành án nh ng c quan Thi hành án dân s x p vào ch a có đi u ki n thi hành án ự trong k thỳ ống kê (theo Đi u 44a Lu t Thi hành án dân s );
ố ệ ố ệ ề ệ ề ậ ậ ố ự ệ ề ậ Dòng 14 (S vi c ch m xác minh đi u ki n thi hành án): th ng kê s vi c ch m xác minh đi u ki n thi hành án (theo Đi u 44 Lu t Thi hành án dân s );
ố ệ ố ệ ế ị ế ị ậ ậ ố ủ ơ ự ự ề ậ Dòng 15 (S vi c ch m ra quy t đ nh thi hành án): th ng kê s vi c ch m ra quy t đ nh thi ỳ ố hành án c a c quan Thi hành án dân s (theo Đi u 36 Lu t Thi hành án dân s ) trong k th ng kê;
ố ệ ầ ơ ế ị ự ệ ể ầ ơ ố ệ ế ị ự ệ ố ỳ ố ự ậ Dòng 16 (S vi c Vi n Ki m sát yêu c u c quan Thi hành án dân s ra quy t đ nh thi hành ể án): th ng kê s vi c Vi n Ki m sát yêu c u c quan Thi hành án dân s ra quy t đ nh thi hành ề án trong k th ng kê (theo Đi u 36 Lu t Thi hành án dân s );
ố ệ ế ị ệ ầ ế ố ệ ệ ố ầ ơ ế ị ự ể ỳ ố ế ưỡ ể Dòng 17 (S vi c Vi n Ki m sát yêu c u ra quy t đ nh c Ki m sát yêu c u c quan Thi hành án dân s ra quy t đ nh c ng ch ): th ng kê s vi c Vi n ưỡ ng ch trong k th ng kê;
ố ự ự ể ầ ơ ki m tra, cung c p ầ ơ ể ệ ả ố ệ ố ự ự ể ấ ki m tra, ỳ ố ệ ệ ể ấ ệ Dòng 18 (S văn b n Vi n Ki m sát yêu c u c quan Thi hành án dân s t ể ả tài li u): th ng kê s văn b n Vi n Ki m sát yêu c u c quan Thi hành án dân s t cung c p tài li u cho Vi n Ki m sát trong k th ng kê;
ể ố ệ ự ạ ỉ ậ ệ ồ ơ ầ ơ ả ễ ề ệ ỉ ệ ầ ơ ự ệ ể ạ ỉ ỉ ậ ề ỳ ố ễ ề ệ ả ự ậ Dòng 19 (S vi c Vi n Ki m sát yêu c u c quan Thi hành án dân s hoãn thi hành án, t m ố đình ch , đình ch , l p h s xét mi n, gi m thi hành án, xác minh đi u ki n thi hành án): là s ồ ơ vi c Vi n Ki m sát yêu c u c quan Thi hành án dân s hoãn, t m đình ch , đình ch , l p h s xét mi n, gi m thi hành án, xác minh đi u ki n thi hành án trong k th ng kê (theo Đi u 48, 49, 50,... Lu t Thi hành án dân s );
ệ ể ệ ể ầ ầ ơ ễ ế ị ả ị ỉ ỉ ố ệ ạ quy tế đ nh khác ngoài các quy t đ nh t m đình ch , đình ch , xét mi n gi m, ỳ ố ố ệ Dòng 20 (s vi c Vi n Ki m sát yêu c u khác): là s vi c Vi n Ki m sát yêu c u c quan Thi hành án dân s có ự xác minh trong k th ng kê;
ị ơ ự ả ố ả ế ố ớ ơ ến ngh ị ế ố ỳ ố ệ ả ị Dòng 21 (S văn b n ki n ngh c quan Thi hành án dân s ): th ng kê s văn b n ki ủ c a Vi n Ki ố ự ểm sát đ i v i c quan Thi hành án dân s trong k th ng kê (có văn b n ki n ngh );
ị ơ ự ả ố ả ố ớ ơ ố ỳ ố ố ể ự ệ ị Dòng 22 (S văn b n kháng ngh c quan Thi hành án dân s ): th ng kê s văn b n kháng ngh ủ c a Vi n Ki m sát đ i v i c quan Thi hành án dân s trong k th ng kê;
ố ự ế ả ả ố ố ị ơ ố ớ ơ ự ệ ể ệ ể ể ị ủ ự ệ ế Dòng 23 (S văn b n ki n ngh c quan Thi hành án dân s đã phúc tra): th ng kê s văn b n ế ki n ngh c a Vi n Ki m sát đ i v i c quan Thi hành án dân s mà Vi n Ki m sát đã ki m tra ị ệ ạ i vi c th c hi n ki n ngh ; l
ị ượ ế ả ả ố ậ ự ượ ơ ế ự ấ ệ ể ấ ố Dòng 24 (Trong đó: S văn b n ki n ngh đ ố ớ ơ Vi n Ki m sát đ i v i c quan Thi hành án dân s đ ị ủ ố c ch p nh n): th ng kê s văn b n ki n ngh c a ậ c c quan Thi hành án dân s ch p nh n;
ố ị ớ ơ ự ả ố ố ự ệ ể ệ ể ị ủ ệ ự ạ Dòng 25 (S văn b n kháng ngh v i c quan Thi hành án dân s đã phúc tra): th ng kê s văn ả b n kháng ngh c a Vi n Ki m sát đ i v i c quan Thi hành án dân s mà Vi n Ki m sát đã ể ki m tra l ố ớ ơ ị ệ i vi c th c hi n kháng ngh ;
ị ượ ả ả ố ố ố ớ ơ ệ ể ự ấ ấ ị ậ c ch p nh n): th ng kê s văn b n kháng ngh ự ượ ơ c c quan Thi hành án dân s ch p ố Dòng 26 (Trong đó: S văn b n kháng ngh đ ủ c a Vi n Ki m sát đ i v i c quan Thi hành án dân s đ nh n;ậ
ệ ể ơ ố ả ự ầ ệ ể ể ầ ố ể ế ị ỳ ố ế ị ố ả ự ơ Dòng 27 (S b n án, quy t đ nh Vi n Ki m sát yêu c u Tòa án chuy n giao cho c quan Thi hành án dân s ): th ng kê s b n án, quy t đ nh mà Vi n Ki m sát yêu c u Tòa án chuy n giao cho c quan Thi hành án dân s trong k th ng kê;
ố ớ ị ủ ệ ế ả ả ố ố ể ỳ ố ố ệ ị ủ ể ế Dòng 28 (S văn b n ki n ngh c a Vi n Ki m sát đ i v i Tòa án): th ng kê s văn b n ki n ố ớ ngh c a Vi n Ki m sát đ i v i Tòa án trong k th ng kê;
ả ố ớ ể ệ ả ố ị ủ ố ớ ố ả ụ ủ ệ ễ ề ậ ướ ự ề ả ố ố Dòng 29 (S văn b n kháng ngh c a Vi n Ki m sát đ i v i Tòa án): th ng kê s văn b n ế ị ểm sát đ i v i quy t đ nh c a Tòa án v mi n, gi m nghĩa v thi hành ị ủ kháng ngh c a Vi n Ki án đối v i kho n thu n p ngân sách nhà n ỳ ộ ớ c (theo Đi u 64 Lu t Thi hành án dân s ) trong k th ng kê;
ố ế ả ố ớ ị ế ự ố ệ ch c, cá nhân có liên quan trong vi c thi hành án ổ ứ ơ ch c, cá nhân ả ố ệ ổ ứ ơ Dòng 30 (S văn b n ki n ngh các c quan, t ể ệ ị ủ dân s ): th ng kê s văn b n ki n ngh c a Vi n Ki m sát đ i v i các c quan, t ỳ ố ự có liên quan trong vi c thi hành án dân s trong k th ng kê./.