Ế Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự B Y TỘ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ộ Hà N i, ngày 05 tháng 04 năm 2018 S : ố 05/2018/TTBYT
THÔNG TƯ
Ự Ấ Ẩ Ỗ Ợ Ế Ế BAN HÀNH DANH M C TH C PH M, PH GIA TH C PH M, CH T H TR CH BI N Ự Ẩ Ứ Ự Ự Ụ Ậ Ụ Ụ Ẩ Ệ Ự Ấ Ẩ Ẩ Ố Ụ Ị Ẩ Ụ ƯỢ C TH C PH M VÀ D NG C , V T LI U BAO GÓI, CH A Đ NG TH C PH M Đ Ậ XÁC Đ NH MÃ S HÀNG HÓA THEO DANH M C HÀNG HÓA XU T KH U, NH P Ệ KH U VI T NAM
ự ẩ Căn c ứ Lu t ậ an toàn th c ph m ngày 17 tháng 6 năm 2010;
ị ị ủ ị ế t ủ ể ể ả ả ố 08/2015/NĐCP ngày 21 tháng 01 năm 2015 c a Chính ph quy đ nh chi ti ề ủ ụ ải quan, ki m tra, giám s át, ki m soát h i ứ Căn c Ngh đ nh s ậ ệ và bi n pháp thi hành Lu t H i quan v th t c h quan;
ứ ủ ủ ứ ị ị ĐCP ngày 20 tháng 6 năm 2017 c a Chính ph quy đ nh ch c ơ ấ ổ ứ ủ ệ ề ạ ộ ố ị Căn c Ngh đ nh s 75/2017/N ụ năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ế ch c c a B Y t ;
ứ ủ ủ ị ế t ố ề ủ ị ị ộ ố ự ậ Căn c Ngh đ nh s 15/2018/NĐCP ngày 02 tháng 02 năm 2018 c a Chính ph quy đ nh chi ti ẩ thi hành m t s Đi u c a Lu t an toàn th c ph m;
ị ủ ụ ề ưở ụ ự ẩ Theo đ ngh c a C c tr ng C c An toàn th c ph m;
ộ ưở ụ ẩ ự ượ ụ ẩ ẩ ị ấ c xác đ nh ộ ng B Y t ợ ế ế ố ụ ẩ m c th c ph m, ph gia th c ph m, ch t ói, ch a đ ng th c ph m đ ệ ậ ụ ẩ ư ế ban hành Danh ban hành Thông t B tr h ỗ tr ch bi n th c ph m và d ng c , v t li u bao g ụ ậ ệ ự mã s hàng hóa theo Danh ấ m c hàng hóa xu t kh u, nh p kh ự ứ ự ẩu Vi ự t Nam.
ề Đi u 1. Ban hành danh n cụ
ụ ự này Danh ế ấ ỗ ợ ế ự m c th c ph m, ph gia th c ph m, ch t h tr ch ẩ ụ ự ẩ ộ ụ ệ ả ụ ị (sau đây g i t t là Danh ệ ậ ẩ ứ ự ố ượ ư ố t Nam ban hành kèm theo Thông t ư Ban hành kèm theo Thông t ụ ậ ệ ẩ ự bi n th c ph m và d ng c , v t li u bao gói, ch a đ ng th c ph m thu c di n qu n lý chuyên ọ ắ ộ ụ ế ủ ngành c a B Y t c xác đ nh mã s hàng hóa theo Danh M c m c) đ ẩ ẩ ấ hàng hóa xu t kh u, nh p kh u Vi s 65/2017/TTBTC ngày 27/6/2017.
ề ụ ắ Đi u 2. Nguy ên t c áp d ng
ự ụ ấ ẩ ậ ẩ ệ c xây d ng trên c s Danh m c hàng hóa xu t kh u, nh p kh u Vi t Nam. ụ ượ ắ ử ụ ơ ở ư ụ 1. Danh m c đ Nguyên t c s d ng Danh m c này nh sau:
ườ ỉ ệ ợ ố ộ ươ ề ượ ng h p ch li t kê mã 2 s thì toàn b các mã 8 s ộ ố thu c Ch ng 2 s ố này đ u đ c a) Các tr áp d ng.ụ
ườ ỉ ệ ợ ề ượ ố ộ ố ộ ố ng h p ch li t kê mã 4 s thì toàn b các mã 8 s thu c nhóm 4 s này đ u đ c áp b) Các tr d ng.ụ
ệ ề ố ộ ộ ố ợ ng h p ch ỉ li ố t kê mã 6 s thì toàn b các mã 8 s thu c phân nhóm 6 s này đ u c) Các tr ượ đ ườ ụ c áp d ng.
ườ ệ ế ế ỉ ữ ớ ượ ố ụ d) Các tr ợ ng h p li t kê chi ti t đ n mã s ố 8 thì ch nh ng mã 8 s đó m i đ c áp d ng.
ả ườ ụ ộ ị ng h p quy đ nh t ể ượ ề ợ ấ ị ơ ệ c quy đ nh trong Danh m c và thu c các tr ả ẩ ấ ạ ả ầ ụ ệ ầ ẩ ề ộ ử ụ ề ị ế ệ ậ ụ ẩ ạ ẩ i đ) Các s n ph m, hàng hóa đ ậ các đi m a, b và c Kho n 1 Đi u này thì khi nh p kh u doanh nghi p ph i cung c p cho c quan ậ ủ v hàng hóa nh p kh u (thành ph n, c u t o, công d ng, tài li u ả h i quan các thông tin đ y đ ế ỹ k thu t (n u có) và cam k t ch u trách nhi m v n i dung đã khai báo và s d ng hàng hóa ậ nh p kh u đúng M c đích.
ợ ượ ườ ụ ư ộ ộ ng h p đ ạ ủ ị ị ớ c quy i Đi u 13 Ngh đ nh s 15/2018/NĐCP ngày 02/02/2018 c a Chính ph quy đ nh chi ti ử ụ ự ặ ề ị ộ ố ề ủ ẩ ự ụ ụ ụ ậ ệ ự ứ ủ ằ ụ ướ ề ự ự ệ ẩ ả ẩ ậ 2. Đối v i hàng hóa có tên trong Danh m c nh ng thu c m t trong các tr ế ị ố t đ nh t ậ ự ẩ thi hành m t s đi u c a Lu t an toàn th c ph m ho c không nh m m c đích s d ng làm th c ấ ỗ ợ ế ế ẩ ẩ ph m, ph gia th c ph m, ch t h tr ch bi n th c ph m và d ng c , v t li u bao gói, ch a ẩ ể ộ ự đ ng th c ph m thì không thu c di n ph i ki m tra nhà n c v an toàn th c ph m nh p kh u.
ợ ườ ư ượ ế ng h p hàng hóa ch a đ c áp mã s HS ho c x y ra tranh ch p liên quan đ n mã s ố HS ụ ố ư ố ợ ự ế ộ ụ ặ ả ụ ạ ể ố ấ ắ ộ ả ề ủ ủ ả ị ị ị ậ ố ả ể ể ấ ử ổ ờ ề ậ ợ ượ ệ ồ
ấ 3. Tr ẩ trong Danh m c ban hành kèm theo Thông t này, C c An toàn th c ph m (B Y t ) ph i h p ớ ổ ị ơ ở v i T ng c c H i quan (B Tài chính) xem xét l i đ th ng nh t trên c s nguyên t c quy đ nh ạ i Kho n 4 Đi u 19 Ngh đ nh s 08/2015/NĐCP ngày 21/01/2015 c a Chính ph quy đ nh chi t ề ủ ụ ả ả ế ệ t và bi n pháp thi hành Lu t H i quan v th t c h i quan, ki m tra, giám sát, ki m soát h i ti ổ ề ể ạ i, đ ng th i đ xu t s a đ i, b c thông quan thu n l quan đ t o Đi u ki n cho hàng hóa đ sung Danh m c.ụ
ề ề ế ả Đi u 3. Đi u kho n tham chi u
ườ ượ ệ ả ạ ẫ ợ ị ng h p các văn b n quy ph m pháp lu t và các quy đ nh đ ự ặ ượ ụ ổ ậ ế ổ này có s thay đ i, b sung ho c đ c vi n d n trong Thông ậ ạ ả c thay th thì áp d ng theo văn b n quy ph m pháp lu t Trong tr ư t m i.ớ
ề ề ả Đi u 4. Đi u kho n thi hành
ư ệ ự ể ừ 1. Thông t này có hi u l c thi hành k t ngày 21 tháng 5 năm 2018.
ư ố ụ ế s 40/2016/TTBYT ngày 04/11/2016 c a B tr ủ ấ ỗ ợ ế ế ụ ự ẩ ụ ậ ệ ẩ ự ế ẩ ệ ệ ự ế ế ủ ư ộ 2. Thông t ban hành Danh m c ẩ ự th c ph m, ph gia th c ph m, ch t h tr ch bi n th c ph m và d ng c , v t li u bao gói, ể ứ ự ộ ố ch a đ ng th c ph m theo mã s HS trong Bi u thu xu t kh u, thu nh p kh u thu c di n ệ ự ả này có hi u l c. h t hi u l c thi hành k t qu n lý chuyên ngành c a B Y t ộ ưở ộ ng B Y t ụ ẩ ự ẩ ậ ế ấ ể ừ ngày Thông t
ụ ẩ ự ế ơ ộ ng các đ n v thu c và tr c thu c B Y t ; S Y t ố ự ươ ỉ các t nh, ệ ế ở ị ơ ị ủ ưở ộ ổ ứ ng và các c quan, t ộ ch c, cá nhân có liên quan ch u trách nhi m ư 3. C c An toàn th c ph m, Th tr thành ph tr c thu c trung thi hành Thông t ự ộ này.
ướ ự ổ ứ ả ch c, cá nhân ph n ắ ề ả ề ụ ộ ế ệ Trong quá trình th c hi n, n u có khó khăn, v ế ể ẩ ự ánh v C c An toàn th c ph m (B Y t ) đ xem xét, gi ị ơ ng m c đ ngh c quan, t ế i quy t./.
Ộ ƯỞ KT. B TR NG
ậ ơ Ứ ƯỞ TH TR NG
ổ
ủ
ụ
ể
ộ ưở
;ế
ể
ụ
ộ ư
ộ ơ
ộ ộ
ễ
các t
Nguy n Thanh Long
ộ
ộ
ế
ổ
ộ
ụ ế ;
ổ ư
N i nh n: Văn phòng Chính ph (V Khoa giáo Văn xã, Công báo, C ng TTĐT Chính ph );ủ B tr ng (đ báo cáo); Các Thứ trưởng B ộ Y t B T pháp (C c Ki m tra VBQPPL); ủ ộ ộ ơ Các B , c quan ngang B , c quan thu c Chính ph ; ố ự UBND các tỉnh, thành ph tr c thu c TW; ố ự ỉnh, thành ph tr c thu c TW; ế ở S Y t ơ ế ị ự Các đ n v tr c thu c B Y t ; các ngành; Y t ộ ụ ụ Các V , C c, T ng c c, Thanh tra B , Văn phòng B ; ộ C ng TTĐT B Y t L u: VT, ATTP (03b), PC (02b).
DANH M CỤ
Ẩ Ụ Ỗ Ợ Ế Ế Ấ Ẩ Ự Ụ Ậ Ẩ Ứ Ự Ự Ị ƯỢ Ố Ẩ Ệ Ấ C XÁC Đ NH MÃ S HÀNG Ệ Ậ ủ Ự Ụ TH C PH M, PH GIA TH C PH M, CH T H TR CH BI N TH C PH M VÀ D NG Ự C , V T LI U BAO GÓI, CH A Đ NG TH C PH M Đ Ụ Ẩ Ẩ HÓA THEO DANH M C HÀNG HÓA XU T KH U, NH P KH U VI T NAM ư ố tháng năm 2018 c a B tr s ……../2018/TTBYT ngày (ban hành kèm theo Thông t ộ ưở ng ộ ế B Y t )
ả STT Nhóm ế Tên Ti ng Anh GHI CHÚ ẩ Tên s n ph m/ hàng hóa Mã hàng hóa
1
N cướ u ngố đóng chai
ướ ố N c u ng đóng chai ạ Lo i tinh tế khi 2201.90.90
2202.10.10
2
N cướ khoáng thiên nhiên đóng chai
ướ hoáng thiên N c k nhiên 2201.10.00
3 Đá th cự ph mẩ
ướ ự ẩ N c đá th c ph m 2201.90.10
4
Th cự ph mẩ ch cứ năng
ự ổ 4.1 ẩ Th c ph m b sung Supplemented Food 2106.90.73
ả ự 4.2 ệ ứ ệ ẩ ự Th c ph m b o v ỏ ứ s c kh e
Health Supplement, Food Supplement, Dietary Supplement, Functional Food
ả
ẩ 2106.90 Th c ph m ả b o v s c kh e ỏ (Health Supplement, Dietary Supplement ) là nh ng ữ ẩ ả s n ph m ượ đ c dùng ể ổ đ b sung thêm vào ế ộ ch đ ăn ố u ng hàng ngày nh m ằ duy trì, tăng ườ ả c ng, c i ệ thi n các ứ ch c năng ủ ơ ể c a c th i, ườ con ng ả gi m nguy ơ ắ c m c ệ ự b nh. Th c ẩ ph m b o ệ ứ v s c ứ ỏ kh e ch a ộ ặ m t ho c ấ ề nhi u ch t ặ ỗ ho c h n ợ h p các ấ ch t sau:
Vitamin, khoáng ấ ch t, axit amin, axit béo, enzyme, probiotic và ấ ch t có ạ ho t tính sinh h c ọ khác;
ấ Ch t có ố ồ ngu n g c ự t nhiên, bao g m ồ
ậ
ộ đ ng v t, khoáng v t ậ ự ậ và th c v t ướ ạ i d ng d ấ ế t xu t, chi ậ phân l p, cô ặ đ c và ể chuy n hóa;
Các ngu nồ ợ ổ t ng h p ữ ủ c a nh ng thành ph n ầ ề ậ ạ đ c p t i ể đi m a và ể đi m b trên đây
ự
ề ẩ Th c ph m ệ ứ ả b o v s c ỏ ượ c kh e đ ở trình bày ạ ế d ng ch ư ế bi n nh viên nang, viên hoàn, viên nén, ẩ ế ch ph m ố ạ d ng c m, ộ ỏ b t, l ng và các d ng ạ bào ch ế khác và ượ c phân đ ể ử ề li u (đ s ụ d ng) thành ị ơ các đ n v ỏ li u nh .
4.3 ọ ng y h c; ho c ẩ 1901.10.91Th c ph m ng Food for Special Medical Purposes, Medical Food ụ ế ặ ệ ẩ ự Th c ph m dinh ưỡ ặ d ẩ ự Th c ph m dinh ưỡ d đích y t ng dùng cho m c đ c bi t
ự ưỡ dinh d ọ y h c còn ự ọ g i là th c ẩ ph m dinh ưỡ d ng dùng cho m c ụ ế đích y t ệ ặ đ c bi t (Food for Special
ỉ
Medical Purposes, Medical Food) là ạ ự lo i th c ẩ ph m có ằ ể th ăn b ng ườ ng đ ặ ệ mi ng ho c ố ằ b ng ng c ượ xông, đ ể ị ỉ ch đ nh đ ề đi u ch nh ế ộ ch đ ăn ườ ủ i c a ng ỉ ệ b nh và ch ượ ử c s đ ướ ụ d ng d i ự s giám sát ủ c a nhân .ế viên y t
1901.90.11
1901.90.91
2106.90.96
ự 4.4 ẩ 2005.10 Th c ph m ự ế ộ ệ ặ ẩ Th c ph m dùng cho ch đ ăn đ c bi t Food for Special Dietary Uses
ự ố
ự dùng cho ế ộ ch đ ăn ệ ặ đ c bi t (Food for Special Dietary Uses) dùng i ườ cho ng ăn kiêng, ườ ng i già và các đ i ố ượ ặ t ng đ c ệ t khác bi theo quy ủ Ủ ị đ nh c a y ban tiêu ẩ chu n th c ẩ ph m qu c ế t (CODEX) là nh ng ữ ẩ th c ph m
ệ t
ạ
ạ
ế ế ượ c ch đ ặ ế bi n ho c ượ ố đ c ph i ộ tr n theo công th c ứ ặ đ c bi ằ nh m đáp ứ ng các yêu ề ế ầ c u v ch ặ ộ đ ăn đ c thù theo thể ặ tr ng ho c theo tình ệ tr ng b nh lý và các r iố ạ ụ ể lo n c th ườ ủ c a ng i ử ụ s d ng. Thành ph nầ ự ủ c a th c ẩ ph m này ả ph i khác ệ ệ bi t rõ r t ớ v i thành ầ ủ ph n c a ự ữ nh ng th c ẩ ph m thông ườ th ng cùng b n ả ấ ch t, n u có.
2104.20
2007.10.00
2106.90
ả
4.4.1 ưỡ ẩ S n ph m dinh d ng ẻ ế ứ công th c cho tr đ n 12 tháng tu iổ infant fomula (for children up to 12 months of age) 1901.10
1901.90.11
1901.90.19
2106.90
ả 4.4.2
đ c bi ẩ ưỡ S n ph m dinh d ng ụ ứ ớ công th c v i m c ệ ế ặ t cho đích y t ổ ẻ ế tr đ n 12 tháng tu i fomulas for special medical purposes intended for infants (up to 12 months of age) 2106.90.81 ; 2106.90.89 ; 1901.10.10
; 1910.10.20 ; 1901.10.91
2106.90.99
1901.10.91
1901.90.11
ả
4.4.3 ẻ ừ 6 đ n 36 tháng folow up fomula for infant from 6th months on and young children up to 36 months of age ẩ ưỡ S n ph m dinh d ng ụ ứ ớ công th c v i m c ổ đích ăn b sung cho ế tr t tu iổ 1901.10
1901.90.11
1901.90.19
2106.90
4.4.4 ưỡ ng ố ngũ c c ế 6 đ n 36 ả ẩ S n ph m dinh d ế ế ừ ch bi n t ẻ ừ cho tr t tháng tu iổ procesed cereal based foods for infant from 6th months and young children up to 36 months of age 1901.10
1901.90.11
1901.90.19
2104
2106.90
ự ế ộ
4.4.5 2106.90
ẩ Th c ph m dùng cho ặ ệ t ch đ ăn đ c bi ườ i ăn dùng cho ng ườ i già và các kiêng, ng ệ ặ ố ượ t đ i t ng đ c bi c aủ khác theo quy đ nhị Ủ ẩ y ban tiêu chu n ố ế ẩ ự th c ph m qu c t
Th cự ph mẩ tăng 5
ườ c ng vi ấ ch t dinh ngưỡ d
ấ ng vi ch t dinh ẩ ự Th c ph m tăng ườ c ngưỡ d 2106.90.71 ; 2106.90.72 ;
2106.90.73 ; 2106.10.00
6
Ph giaụ th cự ph mẩ
ẩ ự ậ Carbon th c v t Vegetable carbon 3203.00.10Ph m màu
ắ ả ỏ ẩ Màu b p c i đ Ph m màu Anthocyanins (Red cabbage colour) 3203.00.10
Acid succinic Succinic acid ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid 2917.19.00
Kali hydro sulfat #N/A Potassium hydrogen sulfate 2833.29.90
ấ ề DLAlanin DL Alanine 2921.19.00 Ch t đi u vị
ấ ề Glycin Glycine 2922.49.00 Ch t đi u vị
ấ
Glycyrrhizin Glycyrrhizin 2942.00.00 ề Ch t đi u ấ ạ ị v , ch t t o ng tọ
Acesulfam kali Aspartameacesulfame salt 2934.99.90 ấ ạ Ch t t o ng tọ
Potassium ấ ạ Ch t t o ng tọ
ấ
ứ Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol
3824.99.99 Ch t nhũ hóa, ch t ấ ạ t o ph c kim lo i, ạ ấ ổ ch t n đ nhị
Acetylated Distarch Adipat Acetylated Distarch Adipat
3505.10.90 ấ ử Ch t x lý ấ ộ b t, ch t nhũ hóa, ấ ổ ch t n ấ ị đ nh, ch t làm d yầ
Acetylated Distarch Phosphat Acetylated Distarch Phosphate
3505.10.90 ấ ử Ch t x lý ấ ộ b t, ch t nhũ hóa, ấ ổ ch t n ấ ị đ nh, ch t làm d yầ
ấ
Acetylated oxydized starch Acetylated oxydized starch
Ch t nhũ hóa, ch t ấ ị ổ n đ nh, ấ ch t làm d yầ 2942.00.00
Acid acetic băng Acetic acid, Glacial
ả ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid, ch t ấ ả b o qu n 2915.21.00
Acid adipic Adipic acid ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid 2917.12.90
ấ
Acid alginic Alginic acid
Ch t làm ấ ầ d y, ch t ấ ộ đ n, ch t mang, ch t ấ nhũ hóa, ấ ạ ch t t o ấ ọ b t, ch t ạ t o gel, ấ ch t làm bóng, ch t ấ ữ ẩ m, gi ấ ổ ch t n ấ ị đ nh, ch t làm d yầ 3913.10.00
Acid ascorbic (L) Ascorbic Acid (L) ấ ỉ
ố ấ Ch t ch ng oxy hóa, ề ch t đi u ộ ch nh đ acid, ch t ấ ộ ử x lý b t 2936.27.00
Acid benzoic Benzoic Acid ấ ả Ch t b o qu nả 2916.31.00
ố Acid citric Citric Acid
ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid, ch t ấ ch ng oxy hóa, ch t ấ ứ ạ t o ph c kim lo iạ 2918.14.00
Acid cyclamic Cyclamic acid ấ ạ Ch t t o ng tọ 2921.30.00
Acid erythorbic (acid isoascorbic) Erythorbic Acid (Isoascorbic Acid) 2936.27.00 ố ấ Ch t ch ng oxy hóa
Acid formic Formic acid 2915.11.00 ấ ả Ch t b o qu nả
Acid fumaric Fumaric Acid 2917.19.00 ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid
Acid gluconic Gluconic acid 2918.16.00 ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid
ấ ề Acid glutamic (L(+)) Glutamic Acid (L(+)) 2922.42.10 Ch t đi u vị
ấ ề Acid guanylic Guanylic Acid, 5' 2934.99.10 Ch t đi u vị
Acid hydrocloric Hydrochloric acid 2806.10.00 ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid
ấ ề Acid inosinic Inosinic Acid,5’ 2934.99.90 Ch t đi u vị
Acid lactic (L, D và DL) Lactic acid, L, D and DL 2918.11.00 ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid
Acid malic Malic Acid (DL) 2918.19.00 ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid
Acid orthophosphoric Orthophosphoric Acid
2809.20.39 ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid, ch t ấ nhũ hóa, ữ ấ ch t gi ấ ẩ m, ch t ứ ạ t o ph c kim lo i, ạ ấ ổ ch t n ấ ị đ nh, ch t làm dày
Acid propionic Propionic Acid 2915.50.00 ấ ả Ch t b o qu nả
Acid sorbic Sorbic Acid 2916.19.00 ấ ả Ch t b o qu nả
Acid tartric Tartaric Acid (L (+)) 2918.12.00Ch t đi u
ố
ề ề ấ ộ ỉ ch nh đ acid, ch t ấ ch ng oxi hóa, ch t ấ ị đi u v ,
ấ ạ ch t t o ứ ph c kim lo iạ
Acid thiodipropionic Thiodipropionic acid 2915.90.90 ố ấ Ch t ch ng oxy hóa
Alpha amylase t :ừ Alpha amylases from: Enzym, ấ ử ch t x lý b tộ
Aspergillus orysee var. Aspergillus orysee var. Enzym, ấ ử ch t x lý b tộ 3507.90.00
Bacillus licheniformis Bacillus licheniformis Enzym, ấ ử ch t x lý b tộ 3507.90.00
Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis Enzym, ấ ử ch t x lý b tộ 3507.90.00
Bacillus stearothermophilus Bacillus stearothermophilus Enzym, ấ ử ch t x lý b tộ 3507.90.00
Enzym, ấ ử ch t x lý b tộ Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis 3507.90.00
Bacillus subtilis Bacillus subtilis Enzym, ấ ử ch t x lý b tộ 3507.90.00
AlphaTocopherol dalphaTocopherol 2936.28.00 ố ấ Ch t ch ng oxy hóa
Amoni adipat Ammonium adipate ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid 2917.12.90
ấ Amoni alginat Ammonium alginate
3913.10.00Ch t làm ấ ầ d y, ch t ấ ộ đ n, ch t mang, ch t ấ nhũ hóa, ấ ạ ch t t o ấ ọ b t, ch t ạ t o gel, ấ ch t làm bóng, ch t ấ ữ ẩ m, gi ấ ạ ch t t o
ứ ph c kim ấ ạ lo i, ch t ị ổ n đ nh, ấ ch t làm d yầ
Amoni carbonat Ammonium carbonate
2836.99.10 ấ ạ Ch t t o ấ ố x p, ch t ỉ ề đi u ch nh ộ đ acid
Amoni clorid Ammonium Chloride 2827.10.00 ấ ử Ch t x lý b tộ
Amoni hydro carbonat Ammonium hydrogen carbonate
2836.99.90 ấ ổ Ch t n ấ ị đ nh, ch t ỉ ề đi u ch nh ộ đ acid, ấ ạ ch t t o x pố
Amoni lactat Ammonium lactate
2918.11.00 ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid, ch t ấ ộ ử x lý b t
Amoni polyphosphat Ammonium polyphosphates
2835.39.90 ấ ạ Ch t t o ứ ph c kim ấ ạ lo i, ch t nhũ hóa, ấ ữ ch t gi ấ ẩ m, ch t ố ạ t o x p, ấ ạ ch t t o ứ ph c kim ấ ạ lo i, ch t ị ổ n đ nh, ấ ch t làm dày
Amonium acetat Ammonium acetate 2915.29.90 ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid
2835.29.90Ch t đi u Amonium dihydrogen phosphat Ammonium dihydrogen phosphate
ề ấ ộ ỉ ch nh đ acid, ch t ấ nhũ hóa, ữ ấ ch t gi ấ ẩ m, ch t ứ ạ t o ph c kim lo i, ạ ấ ổ ch t n
ấ
ị đ nh, ch t làm dày
Ascorbyl palmitat Ascorbyl Palmitate ố ấ Ch t ch ng oxy hóa 2915.70.10
Ascorbyl stearat Ascorbyl Stearate ố ấ Ch t ch ng oxy hóa 2915.70.30
ấ
Aspartam Aspartame ề Ch t đi u ấ ạ ị v , ch t t o ng tọ 2924.29.10
Azodicacbonamid Azodicarbonamide ấ ử Ch t x lý b tộ 2927.00.10
ẩ Betacaroten t ngổ h pợ Ph m màu BetaCarotene (Synthetic) 2936.90.00
ẩ Ph m màu BetaCaroten, Blakeslea trispora BetaCaroten, Blakeslea trispora 2936.90.00
Bone phosphat Bone phosphate
2835.29.90 ấ ạ Ch t t o ứ ph c kim ấ ạ lo i, ch t nhũ hóa, ữ ấ ch t gi ấ ẩ m, ch t ố ạ t o x p, ấ ạ ch t t o ứ ph c kim ấ ạ lo i, ch t ị ổ n đ nh, ấ ch t làm dày
ấ ấ
ộ B t cellulose Powdered cellulose
ấ
ấ ộ Ch t đ n, ố ấ ch t ch ng đông vón, ch t mang, ch t nhũ hóa, ch t ấ ọ ạ t o b t, ch t làm bóng, ch t ấ ị ổ n đ nh, ấ ch t làm d yầ 3912.90.90
ộ B t Konjac Konjac flour 0712.90.90Ch t mang,
ấ ấ ch t nhũ hóa, ch t ấ ạ t o gel, ấ ch t làm
, ch t ấ bóng, ch t ấ ữ ẩ m, gi ấ ổ ch t n đ nhị làm d yầ
ấ
ấ ộ B t talc Talc
ố Ch t ch ng đông vón, ch t làm bóng, ch t ấ làm d yầ 2526.20.10
ẩ Brilliant black Brilliant black 3204.11.90Ph m màu
ẩ Brilliant blue FCF Brilliant Blue FCF 3204.11.90Ph m màu
Butyl hydroxy anisol (BHA) Butylated Hydroxyanisole 2909.30.00 ố ấ Ch t ch ng oxy hóa
Butyl hydroxy toluen (BHT) Butylated Hydroxytoluene 2907.19.00 ố ấ Ch t ch ng oxy hóa
ủ
ấ Ch t nhũ hóa ố Các mu i amoni c a acid phosphatidic Ammonium salts of Phosphatidic acid 2835.29.90
ấ
ố Các mu i calci citrat Calcium Citrates
Ch t làm ắ ắ r n ch c, ề ấ ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid 2918.15.10
ấ ề Calci 5’guanylat Calcium 5’guanylate Ch t đi u vị 2934.99.10
ấ ề Calci 5’inosinat Calcium 5’inosinate Ch t đi u vị 2934.99.10
ấ ề Calci 5’ribonucleotid Ch t đi u vị Calcium 5’ ribonucleotides 2934.99.10
Calci acetat Calcium Acetate
ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid, ch t ấ ả ả b o qu n, ấ ổ ch t n đ nhị 2915.29.90
ấ Calci alginat Calcium alginate
3913.10.00Ch t làm ấ ầ d y, ch t ạ ố ch ng t o ấ ọ b t, ch t ấ ộ đ n, ch t mang, ch t ấ ọ ạ t o b t, ấ ạ ch t t o gel, ch t ấ
làm bóng, ữ ấ ch t gi ấ ẩ m, ch t ứ ạ t o ph c kim lo i, ạ ấ ổ ch t n đ nhị
Calci ascorbat Calcium Ascorbate 2918.15.90 ố ấ Ch t ch ng oxy hóa
Calci benzoat Calcium Benzoate 2916.31.00 ấ ả Ch t b o qu nả
ố
Calci carbonat Calcium Carbonate
ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid, ch t ấ ch ng đông vón, ch t ấ mang, ch t ấ làm r n ắ ấ ắ ch c, ch t ộ ử x lý b t, ấ ổ ch t n đ nhị 2836.50.10
Calci cyclamat Calcium cyclamate 2933.59.90 ấ ạ Ch t t o ng tọ
ấ
ấ Calci dihydro diphosphat Calcium dihydrogen diphosphate
ố Ch t ch ng đông vón, ch t nhũ hóa, ch t ấ ị ổ n đ nh 2835.26.00
Calci gluconat Calcium Gluconate
ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid, ch t ấ làm r n ắ ấ ắ ch c, ch t ứ ạ t o ph c kim lo iạ 2918.16.00
ấ ề Calci glutamat Ch t đi u vị Calcium diL Glutamate 2922.42.90
Calci polyphosphat Calcium polyphosphates
ấ ạ 2835.39.90Ch t t o ứ ph c kim ấ ạ lo i, ch t nhũ hóa, ữ ấ ch t gi ấ ẩ m, ch t ố ạ t o x p,
ấ ạ ch t t o ứ ph c kim ấ ạ lo i, ch t ị ổ n đ nh, ấ ch t làm dày
ấ
Calci silicat Calcium Silicate
ố Ch t ch ng đông vón, ấ ổ ch t n đ nhị 2842.10.00
Calci sorbat Calcium Sorbate ấ ả Ch t b o qu nả 2916.19.00
Carbon dioxyd Carbon dioxyde ấ ạ Ch t t o khí carbonic 2811.21.00
Kali gluconat Potassium Gluconate
ấ ạ Ch t t o ứ ph c kim ấ ạ lo i, ch t ỉ ề đi u ch nh ộ đ acid, ấ ổ ch t n đ nhị 2918.16.00
Lecitin Lecithin
ố ấ Ch t ch ng oxy hóa, ấ ch t nhũ hóa 2923.10.00
ấ ề Magnesi diL glutamat Magnesium diL glutamate Ch t đi u vị 2922.42.90
Magnesi gluconat Magnesium gluconate
ấ ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid, ch t ấ làm r n ắ ắ ch c, ch t ị ổ n đ nh 2918.16.00
ố
Magnesi hydroxy carbonat Magnesium Hydroxyde Carbonate
ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid, ch t ấ ch ng đông vón, ch t ấ mang, ch t ấ ổ ị n đ nh màu 2836.99.90
Magnesi hydroxyd Magnesium hydroxyde 2816.10.00Ch t đi u
ề ấ ộ ỉ ch nh đ acid, ch t ấ ị ổ n đ nh
màu
Magnesi lactat, DL Magnesium lactate, DL 2918.11.00 ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid, ch t ấ ộ ử x lý b t
Magnesi silicat Magnesium Silicate 2842.10.00 ố ấ Ch t ch ng đông vón
ấ Magnesi sulfat Magnesium sulfate ắ ề ấ 2833.21.00 Ch t làm ắ r n ch c, ị ch t đi u v
Magnesi trisilicat Magnesium Trisilicate 2842.10.00 ố Ch ng đông vón
ấ ề Monoamoni glutamat Monoammonium Glutamate 2922.42.90 Ch t đi u vị
ấ ề Monokali glutamat Monopotassium L Glutamate 2922.42.90 Ch t đi u vị
ấ ề Mononatri glutamat Monosodium L Glutamate 2922.42.20 Ch t đi u vị
ủ Choline salts and estes ố Mu i và este c a cholin 2923.10.00 ấ Ch t nhũ hóa
Natri gluconat Sodium Gluconate
2918.16.00 ấ ạ Ch t t o ứ ph c kim ấ ạ lo i, ch t làm d y, ầ ấ ổ ch t n đ nhị
Natri hydro carbonat Sodium hydrogen carbonate
2836.30.00 ấ ổ Ch t n ấ ị đ nh, ch t ỉ ề đi u ch nh ộ đ acid, ố ấ ch t ch ng đông vón, ấ ạ ch t t o x pố
Natri hydro sulfat Sodium hydrogen sulfate 2833.19.00 ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid
Natri hydroxyd Sodium Hydroxyde ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid 2815.11.00
2815.12.00 #N/A
Natri lactat Sodium Lactate 2918.11.00Ch t đi u ề ấ ộ ỉ ch nh đ
ố
acid, ch t ấ ch ng oxy hóa, ch t ấ ộ ấ đ n, ch t ữ ẩ m, gi ấ ch t làm d yầ
Natri nitrat Sodium nitrate 2834.29.90 ữ ấ Ch t gi ấ ầ m u, ch t ả ả b o qu n
Natri nitrit Sodium nitrite 2834.10.00 ấ ả Ch t b o qu nả
Natri ortho phenylphenol Sodium ortho Phenylphenol 2907.19.00 ấ ả Ch t b o qu nả
Natri polyphosphat Sodium polyphosphate
2835.31.00 ấ ạ Ch t t o ứ ph c kim ấ ạ lo i, ch t ỉ ề đi u ch nh ộ đ acid, ấ ch t nhũ hóa, ch t ấ ữ ẩ m, gi ấ ạ ch t t o ấ ố x p, ch t ị ổ n đ nh, ấ ch t làm dày
Natri propionat Sodium Propionate 2915.50.00 ấ ả Ch t b o qu nả
Natri saccharin Sodium saccharin 2925.11.00 ấ ạ Ch t t o ng tọ
Natri sesquicarbonat ố Sodium sesquicarbonate
2836.99.90 ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid, ch t ấ ch ng đông vón, ch t ấ ố ạ t o x p
Nhôm hydroxyd Aluminium hydroxyde 2818.30.00 #N/A
ẩ ắ Oxyd s t đen Iron oxyde, Black 2821.10.00Ph m màu
ẩ Oxyd s t đắ ỏ Iron oxyde, Red 2821.10.00Ph m màu
ẩ ắ Oxyd s t vàng Iron oxyde, Yellow 2821.10.00Ph m màu
Polydextrose Polydextroses 1702.30.10Ch t đ n,
ấ ộ ấ ch t làm bóng, ch t ấ
ữ ẩ m, gi ấ ổ ch t n ấ ị đ nh, ch t làm d yầ
Propylen glycol Propylene Glycol 2905.32.00 ấ Ch t làm mẩ
ẩ Riboflavin Riboflavin 2936.23.00Ph m màu
ừ Bacillus ẩ Ph m màu Riboflavin t subtilis Riboflavin from Bacillus subtilis 2936.23.00
ấ ấ
ế ế ể Rong bi n eucheuma đã qua ch bi n Processed eucheuma seaweed ấ
1212.21.19 ấ ộ Ch t đ n, ố ấ ch t ch ng đông vón, ch t mang, ch t nhũ hóa, ch t ấ ọ ạ t o b t, ch t làm bóng, ch t ấ ị ổ n đ nh, ấ ch t làm d yầ
Saccharin Saccharin 2925.11.00 ấ ạ Ch t t o ng tọ
ấ
Sáp candelila Candelilla Wax ấ
Ch t làm bóng, ch t ấ mang, ch t ấ nhũ hóa, ch t khí bao gói, ch t ấ làm dày 1521.10.00
Sáp carnauba Carnauba Wax ố
ấ ộ Ch t đ n, ề ấ ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid, ch t ấ ch ng đông vón, ch t ấ mang, ch t ấ làm bóng 1521.10.00
ấ
Sáp ong Beeswax
Ch t làm bóng, ch t ấ mang, ch t ấ nhũ hóa, ấ ổ ch t n ấ ị đ nh, ch t làm dày 1521.90.10
Săt (II) gluconat Ferrous gluconate 2918.16.00 ấ ổ Ch t n ị đ nh màu
Siro sorbitol Sorbitol Syrup
ấ ạ Ch t t o ấ ọ ng t, ch t ộ ấ đ n, ch t ữ ẩ m, gi ấ ạ ch t t o ứ ph c kim ấ ạ lo i, ch t ị ổ n đ nh 2905.44.00
Sorbitan monolaurat Sorbitan monolaurate 2905.44.00 ấ Ch t nhũ hóa
Sorbitan monooleat Sorbitan monooleate 2905.44.00 ấ Ch t nhũ hóa
Sorbitan monopalmitat Sorbitan monopalmitate 2905.44.00 ấ Ch t nhũ hóa
Sorbitan monostearat Sorbitan monostearate 2905.44.00 ấ Ch t nhũ hóa
Sorbitan tristearat Sorbitan tristearate 2905.44.00 ấ Ch t nhũ hóa
Sorbitol Sorbitol
2905.44.00 ấ ạ Ch t t o ấ ọ ng t, ch t ộ ấ đ n, ch t ữ ẩ m, gi ấ ạ ch t t o ứ ph c kim ấ ạ lo i, ch t ị ổ n đ nh
Tetrakali diphosphat Tetrapotassium diphosphate ứ
ấ ạ Ch t t o ứ ph c kim ấ ạ lo i, ch t ỉ ề đi u ch nh ộ đ acid, ấ ch t nhũ hóa, ch t ấ ạ t o ph c kim lo i, ạ ữ ấ ch t gi ấ ẩ m, ch t làm dày 2835.39.90
Tetranatri diphosphat Tetrasodium diphosphate
ấ ạ 2835.39.90Ch t t o ứ ph c kim ấ ạ lo i, ch t ỉ ề đi u ch nh ộ đ acid,
ấ
ch t nhũ hóa, ch t ấ ữ ẩ m, gi ấ ạ ch t t o ấ ố x p, ch t ị ổ n đ nh, ấ ch t làm dày
ấ
ạ Th ch Aga Agar
Ch t làm ấ ầ d y, ch t ấ ộ đ n, ch t mang, ch t ấ nhũ hóa, ấ ạ ch t t o gel, ch t ấ làm bóng, ữ ấ ch t gi ấ ẩ m, ch t ị ổ n đ nh, ấ ch t làm d yầ 1302.31.00
ấ Thaumatin Thaumatin ề Ch t đi u ấ ạ ị v , ch t t o ng tọ 2938.90.00
ế Thi c clorid Stannous chloride
Ch t ấ ố Ch ng oxy hóa, ch t ấ ị ổ n đ nh màu 2827.39.90
Tricalci orthophosphat Tricalcium Orthophosphate
ấ ổ Ch t n ấ ị đ nh, ch t ỉ ề đi u ch nh ộ đ acid, ấ ch t nhũ hóa, ch t ấ ữ ẩ m, gi ấ ạ ch t t o ấ ố x p, ch t ứ ạ t o ph c kim lo i, ạ ấ ch t làm dày 2835.25.90
Triethyl citrat Triethyl citrate
ấ Ch t mang, ấ ch t nhũ hóa, ch t ấ ứ ạ t o ph c kim lo iạ 2918.15.90
ứ Trikali citrat Tripotassium Citrate
ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid, ch t ấ ạ t o ph c kim lo i, ạ ấ ổ ch t n đ nhị 2918.15.90
ấ
ấ
Trikali orthophosphat Tripotassium Orthophosphate
Ch t nhũ hóa, ch t ấ ỉ ề đi u ch nh ộ đ acid, ố ấ ch t ch ng đông vón, ch t làm ắ ắ r n ch c, ấ ử ch t x lý ấ ộ b t, ch t ữ ẩ m, gi ấ ạ ch t t o ứ ph c kim ấ ạ lo i, ch t ị ổ n đ nh, ấ ch t làm dày 2835.29.90
Trimagnesi orthophosphat Trimagnesium Orthophosphates
ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid, ch t ấ nhũ hóa, ữ ấ ch t gi ấ ẩ m, ch t ứ ạ t o ph c kim lo i, ạ ấ ổ ch t n ấ ị đ nh, ch t làm dày 2835.29.90
Trinatri citrat Trisodium Citrate
ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid, ch t ấ nhũ hóa, ấ ạ ch t t o ứ ph c kim ấ ạ lo i, ch t ị ổ n đ nh 2918.15.90
Trinatri diphosphat Trisodium diphosphate
ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid, ch t ấ ộ ử x lý b t 2835.29.10
Trinatri orthophosphat Trisodium Orthophosphate
2835.29.10 ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid, ch t ấ ố ch ng đông vón
ẩ Turmeric Turmeric 0910.30.00Ph m màu
Vàng Gold
* Có thay ỉ ử ổ đ i (Ch s ạ ụ d ng d ng ộ b t, nguyên ấ ch t và ẩ ự th c ph m) 7108.11.00
Xylitol Xylitol 2905.49.00 là xyltol tế tinh khi
ổ ợ Zeaxathin t ng h p Zeaxathin, synthetic 3204.17.00 tế không chi ừ ự ậ th c v t t
Alitam Alitame 2934 ấ ạ Ch t t o ng tọ
ẩ Allura red AC Allura Red AC 3204.17.00 ấ Ch t ph m màu
ẩ B cạ Silver 7106.10.00 ấ Ch t ph m màu
ẩ Beet red Beet red 3203.00.10 ấ Ch t ph m màu
Benzoyl peroxyd Benzoyl peroxyde
ấ ẩ Ch t t y màu, ch t ấ ộ ử x lý b t, ấ ả ch t b o qu nả 2916.32.00
ẩ BetaApoCarotenal ấ Ch t ph m màu Carotenal, BetaApo 8’ 3203.00.10
BetaCyclodextrin Cyclodextrin, beta
ấ Ch t mang, ấ ổ ch t n ấ ị đ nh, ch t làm dày 3505.10.90
Bromelain Bromelain
Enzym, ề ấ ch t đi u ấ ử ị v , ch t x ấ lý b t, ch t ổ 3507.90.00 ộ ị n đ nh
ẩ Brown HT Brown HT 3203.00.10 ấ Ch t ph m màu
Các acid béo Fatty acids 3823.19.90 ố ấ Ch t ch ng ộ ạ t o b t
Calci clorid Calcium Chloride
2827.20.10 ấ Ch t làm r n ắ ấ ắ ch c,ch t ị ổ n đ nh, ấ ch t làm d yầ
2827.20.90
Calci dinatri etylen diamintetraacetat Calcium disodium ethylenediamine tetra acetate
ả ấ ạ Ch t t o ứ ph c kim ạ ấ lo i, ch t ố ch ng oxi hóa, ch t ấ ị ổ n đ nh màu, ch t ấ ả b o qu n 2921.21.00
Calci ferroxyanid Calcium Ferrocyanide ố ấ Ch t ch ng đông vón 2837.20.00
Calci hydro sulfit Calcium Hydrogen Sulphite ấ ả Ch t b o ả ấ qu n, ch t ố ch ng oxi hóa 2832.20.00
Calci hydroxyd Calcium Hydroxyde
2825.90.00 ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid, ch t ấ làm r n ắ ch cắ
Calci Iactat Calcium Lactate
2918.11.00 ấ ổ Ch t n ấ ị đ nh, ch t ỉ ề đi u ch nh ộ đ acid, ấ ử ch t x lý b tộ
Calci malat Calcium DL Malate ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid 2917.19.00
Calci nhôm silicat Calcium Aluminium Silicate 2842.10.00 ố ấ Ch t ch ng đông vón
Calci propionat Calcium propionate ấ ả Ch t b o qu nả 2915.50.00
Calci saccharin Calcium saccharin ấ ạ Ch t t o ng tọ 2925.11.00
ấ
Calci stearoyl lactylat Calcium stearoyl lactylate
2918.11.00 Ch t nhũ hóa, ch t ấ ộ ử x lý b t, ấ ạ ch t t o ấ ọ b t, ch t n ổ đ nhị
ấ
Calci sulfat Calcium Sulphate
2833.29.90 Ch t làm ắ ắ r n ch c, ấ ử ch t x lý ấ ộ b t, ch t ứ ạ t o ph c kim lo i, ạ ấ ổ ch t n đ nhị
ẩ Canthaxanthin Canthaxanthine 3203.00.10Ph m màu
ẩ Caramel I Plain Ph m màu Caramen nhóm I (không x lý)ử 1702.90.40
ẩ Ph m màu Caramen nhóm II (x ử lý sulfit) Caramel II Sulfite process 1702.90.40
ẩ Ph m màu Caramen nhóm III (x ử lý amoni) Caramel III Ammonia Process 1702.90.40
ẩ Ph m màu Caramen nhóm IV (x ử lý amoni sulfit) Caramel IV Ammonia Sulphite Process 1702.90.40
ẩ Carmin Carmines 3204.17.00Ph m màu
ẩ Carmoisin Ph m màu 3204.17.00 Azorubine (Carmoisine)
nhiên (chi ế t ẩ Ph m màu ự ấ ừ ự ậ 3203.00.10 Caroten t xu t t th c v t) Natural Extracts (carotenes)
ấ
ủ ồ Carrageenan và mu i ố Na, K, NH4 c a nó (bao g m furcellaran) Carrageenan and its Na, K, NH4 salts (includes furcellaran)
Ch t làm ấ ầ d y, ch t ấ ộ đ n, ch t mang, ch t ấ nhũ hóa, ấ ạ ch t t o gel, ch t ấ làm bóng, ữ ấ ch t gi ấ ẩ m, ch t ị ổ n đ nh, ấ ch t làm d yầ 1302.39.10
Cellulose Cellulose ấ ổ Ch t n đ nhị 3912.90.20
3912.90.90
Cellulose vi tinh thể Microcrystalline cellulose ấ ấ
3912.90.20 ấ ộ Ch t đ n, ố ấ ch t ch ng đông vón, ch t mang, ch t nhũ hóa, ch t ấ t oạ
3912.90.90
t xu t t ẩ Ph m màu ấ ừ ế ấ Ch t chi annatto, bixin based Annatto Extracts, bixin based 3203.00.10
ế ấ ừ t xu t t ẩ Ph m màu ấ Ch t chi annatto, norbixinbased Annatto extracts, norbixinbased 3203.00.10
ế ấ ừ t xu t t Quillaia extract type I ấ Ch t chi quillaia nhóm I 1302.19.90 ấ ạ Ch t t o ấ ọ b t, ch t nhũ hóa
ế ấ ừ t xu t t Quillaia extract type II ấ Ch t chi quillaia nhóm II ấ ạ Ch t t o ấ ọ b t, ch t nhũ hóa 1302.19.90
ế t xu t t ấ ừ ỏ v ẩ Grape Skin Extract Ph m màu ấ Ch t chi nho 3203.00.10
ẩ Clorophyl Chlorophylls 3203.00.10Ph m màu
Crosslinked natri caboxymethyl cellulose Crosslinked sodium caboxymethyl cellulose ấ ổ Ch t n ấ ị đ nh, ch t làm d yầ 3912.31.00
ẩ Curcumin Curcumin 3203.00.10Ph m màu
ấ
Curdlan Curdlan
2106.90 Ch t làm ắ ắ r n ch c, ấ ạ ch t t o gel, ch t nấ ổ ấ ị đ nh, ch t làm d yầ
ấ
Cyclodextrin Cyclodextrin Ch t làm ấ ầ d y, ch t ị ổ n đ nh 3505.10.10
ấ
ầ D u Castor Castor oil ấ ấ
ố Ch t ch ng đông vón, ch t mang, ch t nhũ hóa, ch t ấ làm bóng 1515.30.10
1515.30.90
ớ ậ ệ ươ t t ng tác v i ấ Ch t nhũ hóa
Thermally oxydized ầ D u đ u nành oxy hóa soya bean oil interacted nhi with mono and (mono) diglycerid c aủ diglycerides of fatty các acid béo acids 1518.00.14
hoáng (dùng cho ẩ D u kầ ự th c ph m) Mineral Oil, Food Grade ấ Ch t làm bóng 1518.00.14
ấ ớ ộ hoáng, đ nh t D u kầ cao Mineral Oil, high viscosity Ch t làm bóng, ch t ấ ố ch ng đông vón 1518.00.14
ộ ớ hoáng, đ nh t
ấ Ch t làm bóng 1518.00.14 D u kầ trung bình và th p, ấ nhóm 1 mineral oil, medium and low viscosity, class 1
ộ ắ Dextrin, tinh b t rang tr ng, vàng Dextrins, Roasted Starch
3505.10.10 ấ ử Ch t x lý ấ ộ b t, ch t nhũ hóa, ấ ổ ch t n ấ ị đ nh, ch t làm d yầ
Diamoni hydro phosphat Diammonium hydrogen phosphate
ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid, ch t ấ nhũ hóa, ữ ấ ch t gi ấ ẩ m, ch t ứ ạ t o ph c kim lo i, ạ ấ ổ ch t n ấ ị đ nh, ch t làm dày 3105.10.20
3105.30.00
Dicalci diphosphat Dicalcium diphosphate
ứ
2835.25.90 ấ ạ Ch t t o ứ ph c kim ấ ạ lo i, ch t ỉ ề đi u ch nh ộ đ acid, ấ ch t nhũ hóa, ch t ấ ạ t o ph c kim lo i, ạ ữ ấ ch t gi ấ ẩ m, ch t làm dày
ề ấ Dicalci orthophosphat Dicalcium 2835.26.00Ch t đi u
ỉ
Orthophosphate
ộ ch nh đ acid, ch t ấ nhũ hóa, ữ ấ ch t gi ấ ẩ m, ch t ố ạ t o x p, ấ ạ ch t t o ứ ph c kim ấ ạ lo i, ch t ị ổ n đ nh, ấ ch t làm dày
ấ ề Dikali 5’guanylat 2934.99.90 Dipotassium 5’ guanylate Ch t đi u vị
Dikali diphosphat Dipotassium diphosphate
2835.25.90 ấ ạ Ch t t o ứ ph c kim ấ ạ lo i, ch t ỉ ề đi u ch nh ộ đ acid, ấ ch t nhũ hóa, ch t ấ ữ ẩ m, gi ấ ch t làm dày
ấ Dikali orthophosphat Dipotassium Orthophosphate
2835.25.90 ấ ổ Ch t n ấ ị đ nh, ch t ỉ ề đi u ch nh ộ đ acid, ố ấ ch t ch ng đông vón, ch t làm ắ ắ r n ch c, ấ ử ch t x lý ấ ộ b t, ch t ữ ẩ m, gi ấ ạ ch t t o ứ ph c kim lo iạ
ứ Dikali tactrat Dipotassium Tartrate
ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid, ch t ấ ạ t o ph c kim lo i, ạ ấ ổ ch t n đ nhị 2918.13.00
Dilauryl thiodipropionat Dilauryl thiodipropionate ố ấ Ch t ch ng oxy hóa 2930.90.90
Dimethyl dicarbonat Dimethyl dicarbonate 2920.90.00 ấ ả Ch t b o qu nả
ấ ề Dinatri 5’guanyIat Disodium 5’ guanylate 2922.42.20 Ch t đi u vị
ấ ề Dinatri 5’inosinat Disodiuni 5’ inosinate 2922.49.00 Ch t đi u vị
ấ ề 2934.99.90 Dinatri 5’ ribonucleotid Disodium 5’ ribonucleotides Ch t đi u vị
ấ
Dinatri diphosphat Disodium diphosphate ỉ 2835.39.90 Ch t nhũ hóa, ch t ấ ề đi u ch nh ộ đ acid
Dinatri ethylendiamintetraacet at (EDTA) Disodium ethylenediaminetetra acetate
ả 2922.49.00 ấ ạ Ch t t o ứ ph c kim ạ ấ lo i, ch t ố ch ng oxi hóa, ch t ấ ị ổ n đ nh màu, ch t ấ ả b o qu n
Dinatri monohydro citrat Disodium monohydrogen citrate
2918.15.90 ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid, ch t ấ nhũ hóa, ấ ạ ch t t o ứ ph c kim ấ ạ lo i, ch t làm d yầ
Dinatri orthophosphat Disodium hydrogen phosphate
2835.22.00 ấ ổ Ch t n ấ ị đ nh, ch t ỉ ề đi u ch nh ộ đ acid, ố ấ ch t ch ng đông vón
ứ Dinatri tactrat Disodium Tartrate
ấ ề Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid, ch t ấ ạ t o ph c kim lo i, ạ ấ ổ ch t n đ nhị 2918.13.00
ị ấ ố 2811.22.10Ch t ch ng Dioxyd silic vô đ nh hình Silicon Dioxyde, Amorphous ấ đông vón, ố ch t ch ng ọ ạ t o b t,
ấ ch t mang
2811.22.90
ẩ Dioxyd titan Titanium Dioxyde 2823.00.00Ph m màu
Distarch Glycerol Distarch Glycerol ấ ử Ch t x lý b tộ 2905.45.00
Distarch Phosphat Distarch Phosphate
ấ ử Ch t x lý ấ ộ b t, ch t nhũ hóa, ấ ổ ch t n ấ ị đ nh, ch t làm d yầ 2835.29.90
dlalphaTocopherol dlalphaTocopherol ố ấ Ch t ch ng oxy hóa 2936.28.00
ấ
Erythritol Erythritol
ề Ch t đi u ữ ấ ị v , ch t gi ấ ẩ m, ch t ọ ạ t o ng t 2905.49.00
ẩ Erythrosin Erythrosine 3204.19.00Ph m màu
ủ
ấ Ch t nhũ hóa Este c a acid ricioleic ớ v i polyglycerol Polyglycerol esters of interesterified ricioleic acid 2916.39.90
ớ ấ Ch t nhũ hóa ủ Este c a acid béo v i propylen glycol Propylene glycol esters of fatty acids 2916.39.90
ấ
ố
ủ
ớ Este c a glycerol v i acid citric và acid béo Citric and fatty acid esters of glycerol
2916.39.90 Ch t nhũ hóa, ch t ấ ch ng oxy hóa, ch t ấ ộ ử x lý b t, ấ ạ ch t t o ứ ph c kim ấ ạ lo i, ch t ị ổ n đ nh
ấ
ủ ớ ứ
Este c a glycerol v i acid diacetyl tactaric và acid béo Diacetyl tartaric and Fatty acid esters of glycerol
2916.39.90 Ch t nhũ hóa, ch t ấ ạ t o ph c kim lo i, ạ ấ ổ ch t n đ nhị
ủ ớ ấ
Lactic and fatty acid esters of Glycerol ứ Este c a glycerol v i acid lactic và các acid béo
2916.39.90Ch t nhũ hóa, ch t ấ ạ t o ph c kim lo i, ạ ấ ổ ch t n
đ nhị
ấ ủ
Este c a mono và ủ diglycrid c a acid béo ớ v i acid tartaric Tartaric acid esters of mono and diglycerides of fatty acid 2916.39.90 Ch t nhũ hóa, ch t ấ ị ổ n đ nh, ấ ch t làm d yầ
2916.39.90 ủ Este c a polyglycerol ớ v i acid béo Polyglycerol esters of fatty acids ấ Ch t nhũ hóa
ớ 2916.39.90 ủ Este c a sucrose v i các axít béo Sucrose Esters of fatty acids ấ Ch t nhũ hóa
ủ ẩ Ph m màu Este methyl (ho c ặ Etyl) c a acid Beta Apo8’ Carotenic BetaApo8’ Carotenic Acid, Methyl Or Ethyl Ester 3203.00.10
ấ ề Ethyl maltol Ethyl maltol Ch t đi u vị 2932.99.90
ấ
Ethyl xenlulose Ethyl cellulose
3912.39.00 Ch t làm ấ ầ d y, ch t ấ ộ đ n, ch t mang, ch t ấ làm bóng, ấ ch t làm d yầ
ấ
Ethylhydroxyethyl cellulose Ethylhydroxyethyl cellulose
Ch t Nhũ hóa, ch t ấ ị ổ n đ nh, ấ ch t làm d yầ 3912.39.00
Etyl pra Hydroxybenzoat Etyl pra Hydroxybenzoate ấ ả Ch t b o qu nả 2918.29.90
ẩ Fast green FCF Fast Green FCF 3212.90.21Ph m màu
ấ
GamaCyclodextrin, Cyclodextrin, gama Ch t làm ấ ầ d y, ch t ị ổ n đ nh 2940.00.00
Glucono deltaLacton Glucono Delta Lactone
ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid, ch t ấ ố ạ t o x p, ấ ổ ch t n đ nhị 2940.00.00
Glucose oxydase Glucose oxydase 3507.90.00 Enzym, ố ấ ch t ch ng oxy hóa
ấ Glycerol Glycerol 2905.45.00Ch t làm
ấ ầ d y,ch t mữ ẩ gi
ấ
ự Glycerol esters c a ủ nh a cây Glycerol esters of wood resin Ch t nhũ hóa, ch t ấ ị ổ n đ nh 3806.30.10
3806.30.90
3806.90.10
3806.90.90
ấ
Gôm arabic ấ ấ Arabic Gum (Acacia Gum)
1301.20.00 Ch t làm ấ ầ d y, ch t ấ ộ đ n, ch t nhũ hóa, ch t mang, ch t làm bóng, ch t ấ ị ổ n đ nh, ấ ch t làm d yầ
ấ
Gôm cassia Cassia Gum
1302.39.90 Ch t nhũ hóa, ch t ấ ạ t o gel, ấ ổ ch t n ấ ị đ nh, ch t làm d yầ
ấ
ậ Gôm đ u carob Carob bean Gum
Ch t làm ấ ầ d y, ch t nhũ hóa, ấ ổ ch t n đ nhị 1302.39.90
ấ
Gôm gua Guar Gum
1302.32.00 Ch t làm ấ ầ d y, ch t nhũ hóa, ấ ổ ch t n đ nhị
ấ
Gôm karaya Karaya Gum
Ch t làm ấ ầ d y, ch t nhũ hóa, ấ ổ ch t n đ nhị 1302.39.90
ấ
Gôm tara Tara Gum
Ch t làm ấ ầ d y, ch t gel, ch t nấ ổ đ nhị 1302.39.90
ấ Gôm tellan Gellan Gum 1302.39.90Ch t làm
ấ
ầ d y, ch t ị ổ n đ nh
ấ
Gôm tragacanth Tragacanth Gum
Ch t làm ấ ầ d y, ch t nhũ hóa, ấ ổ ch t n đ nhị 1302.39.90
ấ
Gôm xanthan Xanthan Gum
Ch t làm ấ ầ d y, ch t nhũ hóa, ấ ạ ch t t o gel, ch t nấ ổ đ nhị 1302.39.90
Hexamethylen tetramin Hexamethylene tetramine ấ ả Ch t b o qu nả 2933.99.90
ấ
Hydroxylpropyl methyl xenlulose Hydroxylpropyl methyl cellulose
Ch t nhũ hóa, ch t ấ làm bóng, ấ ổ ch t n ấ ị đ nh, ch t làm d yầ 3912.39.00
ấ
Hydroxylpropyl xenlulose Hydroxylpropyl cellulose
3912.39.00 Ch t làm ấ ầ d y, ch t ấ ộ đ n, ch t nhũ hóa, ấ ạ ch t t o ấ ọ b t, ch t làm bóng, ấ ổ ch t n đ nhị
Hydroxypropyl Distarch Phosphat Hydroxypropyl Distarch Phosphate
3824.99.70 ấ ử Ch t x lý ấ ộ b t, ch t nhũ hóa, ấ ổ ch t n ấ ị đ nh, ch t làm d yầ
Hydroxypropyl Starch Hydroxypropyl Starch
ấ ử Ch t x lý ấ ộ b t, ch t nhũ hóa, ấ ổ ch t n ấ ị đ nh, ch t làm d yầ 3824.99.70
ẩ Indigotine Ph m màu 3203.00.10 Indigotin (Indigocarmin)
ấ ạ Isomalt Isomalt 2940.00.00Ch t t o
ấ ọ ố
ng t, ch t ch ng đông vón, ch t ấ ấ ộ đ n, ch t làm bóng
Isopropyl citrat Isopropyl citrates
ả ấ ạ Ch t t o ứ ph c kim ấ ạ lo i, ch t ố ch ng oxi hóa, ch t ấ ả b o qu n 2918.15.90
ấ ề Kali 5’inosinat Potassium 5’ inosinate Ch t đi u vị 2934.99.90
Kali acetal Potassium acetate 2915.29.90 ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid
Kali acetat (các mu i)ố Potassium acetates
2915.29.90 ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid, ch t ấ ị ổ n đ nh
Kali adipat Potassium adipate ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid 2917.12.90
ấ
Kali alginat Potassium Alginate
Ch t làm ấ ầ d y, ch t ấ ộ đ n, ch t nhũ hóa, ấ ạ ch t t o ấ ọ b t, ch t ạ t o gel, ấ ch t làm bóng, ch t ấ ữ ẩ m, gi ấ ạ ch t t o ứ ph c kim ấ ạ lo i, ch t ị ổ n đ nh 3913.10.00
Kali ascorbat Potassium Ascorbate ố ấ Ch t ch ng oxy hóa 2918.15.90
Kali benzoat Potassium Benzoate ấ ả Ch t b o qu nả 2916.31.00
Kali bisulfit Potassium Bisulphite
ấ ả Ch t b o ả ấ qu n, ch t ố ch ng đông vón 2832.20.00
Kali carbonat Potassium carbonate
2836.40.00 ấ ổ Ch t n ấ ị đ nh, ch t ố ch ng oxy hóa
Kali clorid Potassium Chloride
2827.39.90 ấ ổ Ch t n ị ấ đ nh, ch t ị ề đi u v , ấ ạ ch t t o gel, ch t ấ làm d yầ
Kali diacetat Potassium diacetate ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid 2915.29.90
Kali dihydro citrat Potassium Dihydrogen Citrate
2918.15.90 ấ ổ Ch t n ấ ị đ nh, ch t ỉ ề đi u ch nh ộ đ acid, ấ ạ ch t t o ứ ph c kim lo iạ
Kali ferrocyanid Potassium Ferrocyanide 2837.20.00 ố ấ Ch t ch ng đông vón
Kali hydroxyd Potassium Hydroxyde ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid 2815.20.00
Kali hyrdro malat Potassium hyrdrogen malate 2815.20.00 ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid
Kali hyrogen carbonate Potassium hyrogen carbonate
2836.40.00 ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid, ch t ấ ố ạ t o x p, ấ ổ ch t n đ nhị
Kali lactat Potassium Lactate
ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid, ch t ấ ố ch ng oxy hóa 2918.11.00
Kali malat Potassium malate 2918.19.00 ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid
Kali metabisulfit c x 2832.20.00 Potassium Metabisulphite
ứ Kali natri tartrat Potassium sodium L(+) Tartrate
ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid, ch t ấ ạ t o ph c kim lo i, ạ ấ ổ ch t n đ nhị 2918.13.00
Kali nhôm silicat Potassium aluminium silicate ố ấ Ch t ch ng đông vón 2842.10.00
Kali nitrat Potassium nitrate ả 2834.21.00 ữ ấ Ch t gi màu, ch t ấ ả b o qu n
Kali nitrit Postasium nitrite ấ ả Ch t b o qu nả 2834.29.90
Kali polyphosphat Potassium polyphosphate
2835.39.90 ấ ạ Ch t t o ứ ph c kim ấ ạ lo i, ch t ỉ ề đi u ch nh ộ đ acid, ấ ch t nhũ hóa, ch t ấ làm bóng, ấ ữ ch t gi ấ ẩ m, ch t ố ạ t o x p, ấ ổ ch t n ấ ị đ nh, ch t làm dày
Kali propionat Potassium propionate 2915.50.00 ấ ả Ch t b o qu nả
Kali saccharin Potassium saccharin 2925.11.00 ấ ạ Ch t t o ng tọ
Kali silicat Potassium silicate 2842.10.00 ố ấ Ch t ch ng đông vón
Kali sorbat Potassium Sorbate 2916.19.00 ấ ả Ch t b o qu nả
Kali sulfat Potassium Sulfate ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid 2833.29.90
Kali sulfit Potassium Sulphite
ấ ả Ch t b o ả ấ qu n, ch t ố ch ng oxi hóa, ch t ấ ứ ạ t o ph c kim lo iạ 2832.20.00
ơ Khí nit oxyd Nitrous oxyde
ấ
2811.29.90 ấ Ch t khí ẩ ấ đ y, ch t ố ch ng oxy hóa, ch t ấ ọ ạ t o b t, ch t khí bao gói, ch t ấ khí đ yẩ
Khí clor Chlorine 2801.10.00 ấ ử Ch t x lý b tộ
Khí clor dioxyd Chlorine dioxyde 2811.29.90 ấ ử Ch t x lý b tộ
Khí nitơ Nitrogen
ấ Ch t khí ấ ẩ đ y, ch t khí bao gói, ấ ch t khí đ yẩ 2804.30.00
Khí propan Propane ấ Ch t khí đ yẩ 2711.12.00
ấ
ọ Lactitol Lactitol
2940.00.00 Ch t nhũ hóa, ch t ấ ạ t o ng t, ấ ch t làm d yầ
Laurie argrinatethyleste 2915.90.20 ấ ả Ch t b o qu nả Laurie argrinateethylester
Lipase Lipases 3507.90.00 ấ ổ Ch t n đ nhị
ẩ Ph m màu 3203.00.10 Lutein from tagets erecta Lutein from tagets erecta
ế ấ ừ t xu t t ẩ Ph m màu 1302.39.90 Lycopen chi cà chua Lycopenes exytact from tomato
ổ ẩ ợ Lycopen t ng h p Lycopenes, synthetic 1302.39.90Ph m màu
ẩ Ph m màu Lycopen, Blakeslea trispora Lycopene, Blakeslea trispora 1302.39.90
Lysozym Lysozyme ấ ả Ch t b o qu nả 3507.90.00
Magesi hydro phosphat Magesium hydrogen 2835.29.90Ch t đi u phosphate
ề ấ ộ ỉ ch nh đ acid, ch t ấ nhũ hóa, ữ ấ ch t gi ấ ẩ m, ch t
ứ
ạ t o ph c kim lo i, ạ ấ ổ ch t n ấ ị đ nh, ch t làm dày
ố Magnesi carbonat Magnesium Carbonate
2519.10.00 ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid, ch t ấ ch ng đông vón, ch t ấ ị ổ n đ nh màu
2836.99.90
Magnesi citrat Magnesium citrate 2918.15.90 ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid
ấ Magnesi clorid Magnesium Chloride
2827.31.00 ấ ổ Ch t n ị đ nh màu, ch t làm ắ ắ r n ch c, ấ ổ ch t n đ nhị
Maltitol Maltitol
ấ ộ Ch t đ n, ấ ch t nhũ hóa, ch t ấ ữ ẩ gi m, ấ ổ ch t n ấ ị đ nh, ch t ọ ạ t o ng t 2940.00.00
ấ ề Maltol Maltol Ch t đi u vị 2940.00.00
ấ
Manitol Mannitol
ố Ch t ch ng đông vón, ấ ộ ch t đ n, ữ ấ ch t gi ấ ẩ m, ch t ị ổ n đ nh, ấ ch t tao ng tọ 2905.43.00
ấ Methyl Cellulose Methyl Cellulose
3912.39.00Ch t làm ấ ầ d y, ch t ấ ộ đ n, ch t làm bóng, ữ ấ ch t gi ấ ẩ m, ch t
ị ổ n đ nh, ấ ch t làm d yầ
ấ
Methyl ethyl xenlulose Methyl Ethyl Cellulose
Ch t làm ấ ầ d y, ch t nhũ hóa, ấ ạ ch t t o gel, ch t nấ ổ đ nhị 39123900
ấ ả Ch t b o qu nả methyl pra Hydroxybenzoat methyl pra Hydroxybenzoate 2916.31.00
Mono magnesi orthophosphat Monomagnesium orthophosphate ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid, ch t ấ ộ ử x lý b t 2835.29.90
ấ
Mono và diglycerid ủ c a các acid béo Mono and Di Glycerides of fatty acids 1520.00.90 Ch t nhũ hóa, ch t ấ ạ ố ch ng t o ấ ọ b t, ch t ị ổ n đ nh
ố Monocalci orthophosphat Monocalcium Orthophosphate
ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid, ch t ấ ch ng oxi hóa, ch t ấ ứ ạ t o ph c kim lo iạ 2835.26.00
ấ
Monokali orthophosphat Potassium dihydrogen phosphate
2835.24.00 ấ ổ Ch t n ấ ị đ nh, ch t ỉ ề đi u ch nh ộ đ acid, ố ấ ch t ch ng đông vón, ch t nhũ hóa, ch t ấ làm r n ắ ấ ắ ch c, ch t ử ộ x lý b t, ấ ch t làm ấ ẩ m, ch t ố ạ t o x p, ấ ạ ch t t o ứ ph c kim lo iạ
Monokali tartrat 2918.13.00Ch t đi u Monopotassium Tartrate ề ấ ộ ỉ ch nh đ
ứ
acid, ch t ấ ạ t o ph c kim lo i, ạ ấ ổ ch t n đ nhị
Mononatri orthophosphat Sodium dihydrogen phosphate
2835.22.00 ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid, ch t ấ ố ch ng đông vón
ứ Mononatri tartrat Monosodium Tartrate
ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid, ch t ấ ạ t o ph c kim lo i, ạ ấ ổ ch t n đ nhị 2918.13.00
Monostarch phosphat Monostarch Phosphate
ấ ử Ch t x lý ấ ộ b t, ch t nhũ hóa, ấ ổ ch t n ấ ị đ nh, ch t làm d yầ 3505.10.90
ố Mu i aspartam acesulfame Aspartame acesulfame salt ấ ạ Ch t t o ng tọ 2924.29.10
ấ
ấ Salts of Myristic, Palmitic and Stearic acids (Ca, Na, K, NH4) ố ủ Mu i c a acid myristic, palmitic và stearic (NH4, Ca, K, Na) 2915.70.10 ố Ch t ch ng đông vón, ch t nhũ hóa, ch tấ ị ổ n đ nh
2915.70.30
2915.90.20
ấ
ấ ố ủ Mu i c a acid oleic (Ca, Na,K) Salts of Oleic acid (Ca, Na, K)
ố Ch t ch ng đông vón, ch t nhũ hóa, ch t ấ ị ổ n đ nh 2916.15.00
Natamycin Natamycin ấ ả Ch t b o qu nả 2941.90.00
Natri acetat Sodium acetate 2915.29.10Ch t đi u
ề ấ ộ ỉ ch nh đ acid, ch t ấ ả ả b o qu n, ấ ạ ch t t o
ứ ph c kim lo iạ
Natri adipat Sodium adipate ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid 2917.12.90
ấ ấ
Natri alginat Sodium alginate
ấ
ấ ộ Ch t đ n, ố ấ ch t ch ng đông vón, ch t mang, ch t nhũ hóa, ch t ấ ọ ạ t o b t, ch t làm bóng, ch t ấ ị ổ n đ nh, ấ ch t làm d yầ 3913.10.00
Natri ascorbat Sodium Ascorbate ố ấ Ch t ch ng oxy hóa 2936.27.00
Natri benzoat Sodium Benzoate ấ ả Ch t b o qu nả 2916.31.00
ấ
ấ
Natri cacboxymethyl cellulose Sodium carboxymethyl cellulose
ấ Ch t làm ấ ầ d y, ch t ấ ộ đ n, ch t nhũ hóa, ch t làm bóng, ch t ấ ổ ị n đ nh, ữ ấ ch t gi ấ ẩ m, ch t làm r n ắ ắ ch c, ch t ạ t o gel 3912.31.00
Natri calci polyphosphat Sodium calcium polyphosphate
ấ ạ Ch t t o ứ ph c kim ấ ạ lo i, ch t nhũ hóa, ữ ấ ch t gi ấ ẩ m, ch t ố ạ t o x p, ấ ạ ch t t o ứ ph c kim ấ ạ lo i, ch t ị ổ n đ nh, ấ ch t làm dày 2835.31.00
Natri carbonat Sodium carbonate
2836.20.00 ấ ạ Ch t t o ấ ố x p, ch t ỉ ề đi u ch nh ộ đ acid, ố ấ ch t ch ng đông vón
ủ Natri carbonxymethyl Cellulose, th y phân ằ b ng enzym ấ ổ Ch t n ấ ị đ nh, ch t làm d yầ 3912.310.0 Sodium carcboxymethyl cellulose, enzymaticaly hyrolysed
Natri cyclamat Sodium cyclamate 2929.90.10 ấ ạ Ch t t o ng tọ
Natri dihydro citrat Sodium Dihydrogen Citrate
2918.15.90 ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid, ch t ấ nhũ hóa, ấ ạ ch t t o ứ ph c kim ấ ạ lo i, ch t làm d yầ
ấ ỉ Natri DLmalat Sodium DLmalate
2918.19.00 ề ch t đi u ộ ch nh đ acid, ch t ấ mữ ẩ gi
Natri erythorbat Sodium erythorbate 2936.27.00 ố ấ Ch t ch ng oxy hóa
Natri ferrocyanid Sodium Ferrocyanide 2837.20.00 ố ấ Ch t ch ng đông vón
Sodium fumarates Natri fumarat (các mu i)ố ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid 2917.19.00
Natri hydro sulfit Sodium Hydrogen Sulfite ấ ả Ch t b o ả ấ qu n, ch t ố ch ng oxi hóa 2832.10.00
Natri hyro DLmalat Sodium hyrogen DL malate 2918.19.00 ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid
ấ ỉ Natri metabisulfit Sodium Metabisulphite
2832.10.00 ề ch t đi u ộ ch nh đ acid, ch t ấ mữ ẩ gi
Natri nhôm phosphat Sodium Aluminium 2835.29.90Ch t đi u Phosphateacidic ề ấ ộ ỉ ch nh đ
acid
Natri nhôm silicat Sodium Aluminosilicate ố ấ Ch t ch ng đông vón 2842.10.00
ẩ Ph m màu Natri Riboflavin 5’ phosphat Riboflavin 5’ phosphate sodium 2936.23.00
Natri sorbat Sodium Sorbate ấ ả Ch t b o qu nả 2916.19.00
ấ
Nalri stearoyl lactylat Sodium stearoyl lactylate
Ch t nhũ hóa, ch t ấ ộ ử x lý b t, ấ ạ ch t t o ấ ọ b t, ch t ị ổ n đ nh 2915.70.30
Natri sulfat Sodium sulfate 2833.19.00 ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid
Natri sulfit Sodium Sulfite
ấ ả Ch t b o ả ấ qu n, ch t ố ch ng oxi hóa, ch t ấ ẩ t y màu, ấ ử ch t x lý b tộ 2832.10.00
Natri thiosulphat Sodium Thiosulphate
ấ ả Ch t b o ả ấ qu n, ch t ố ch ng oxi hóa, ch t ấ ứ ạ t o ph c kim lo iạ 2832.30.00
ấ Neotam Neotame 2922.49.00 ề Ch t đi u ấ ạ ị v , ch t t o ng tọ
ấ
Nhôm amoni sulphat Aluminium Ammonium Sulphate ắ ề ộ 2833.22.10 Ch t làm ắ r n ch c, ấ ch t đi u ỉ ch nh đ
2833.22.90
Nhôm kali sulphat Aluminium Potassium Sulphate 2833.22.10 ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid
2833.22.90
Nhóm lecithin Lecithins ố 2923.20.10Ch t ch ng ấ oxy hóa,
ấ ch t nhũ hóa
Nhôm silicat Aluminium Silicate 2842.10.00 ố ấ Ch t ch ng đông vón
ự Nh a guaiac Guaiac Resin 1301.90.90 ố ấ Ch t ch ng oxy hóa
Nisin Nisin 2941.90.00 ấ ả Ch t b o qu nả
ấ
ủ Oligoeste typ 1 và typ 2 c a sucrose Sucrose oligoesters type I and type II Ch t nhũ hóa, ch t ấ ị ổ n đ nh 2915.90.90
Orthophenylphenol OrthoPhenylphenol ấ ả Ch t b o qu nả 2907.19.00
Oxyd calci Calcium oxyde
ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid, ch t ấ ộ ử x lý b t 2522.10.00
2825.90.00
Oxyd Magnesi Magnesium oxyde 2519.90.10 ố ấ Ch t ch ng đông vón
2519.90.90
Papain Papain Enzym, ị ề ấ ch t đi u v 3507.90.00
ẩ Parika oleoresin Parika oleoresin 3301.90.90Ph m màu
ấ
Pectin Pectins
1302.20.00 Ch t nhũ hóa, ch t ấ ạ t o gel, ấ ổ ch t n ấ ị đ nh, ch t làm d yầ
Pentakali triphosphat Pentapotassium triphosphate
ấ ạ Ch t t o ứ ph c kim ấ ạ lo i, ch t ỉ ề đi u ch nh ộ đ acid, ấ ch t nhũ hóa, ch t ấ ữ ẩ m, gi ấ ạ ch t t o ấ ố x p, ch t ị ổ n đ nh, ấ ch t làm dày 2835.39.90
Pentanatri triphosphat Pentasodium triphosphate
ấ ạ Ch t t o ứ ph c kim ấ ạ lo i, ch t ỉ ề đi u ch nh ộ đ acid, ấ ch t nhũ hóa, ch t ấ ữ ẩ m, gi ấ ạ ch t t o ấ ố x p, ch t ị ổ n đ nh, ấ ch t làm dày 2835.31.00
Phosphated Distarch Phosphat Phosphated Distarch Phosphate
ấ ử Ch t x lý ấ ộ b t, ch t nhũ hóa, ấ ổ ch t n ấ ị đ nh, ch t làm d yầ 3505.10.90
ứ ồ ẩ Ph c clorophyl đ ng Ph m màu Chlorophyll Copper Complex 3203.00.10
ồ ứ ủ ố ẩ Ph m màu 3203.00.10 Ph c clorophyl đ ng (mu i Natri, kali c a nó) Chlorophyll Copper Complex, Sodium And Potassium Salts
Polydimethyl siloxan Polydimethylsiloxane
3402.13.10 Ch tấ ố Ch ng đông vón, ch tấ ố ạ ch ng t o ấ ọ b t, ch t nhũ hóa
ấ ấ Polyetylen glycol Polyethylene Glycol
3907.20.90 ố ấ Ch t ch ng ọ ạ t o b t, ch t mang, ch t nhũ hóa, ch t ấ làm bóng, ấ ch t làm dày
3402.13.90 ấ Ch t nhũ hóa Polyoxyethylen (20) sorbitan tristearat Polyoxyethylene (20) sorbitan tristearate
3402.13.90 ấ Ch t nhũ hóa Polyoxyethylen (20) sorbitan monolaurat Polyoxyethylene (20) sorbitan monolaurate
Polyoxyethylen (20) sorbitan monopalmitat Polyoxyethylene (20) sorbitan monopalmitate 3402.13.90 ấ Ch t nhũ hóa
ấ Polyoxyethylen (20) Polyoxyethylene (20) 3402.13.90Ch t nhũ
sotbitan monostearat sorbitan monostearate hóa
Polyoxyethylen (40) stearat Polyoxyethylene (40) stearate ấ Ch t nhũ hóa 3402.19.90
Polyoxyethylen (8) stearat Polyoxyethylene (8) stearate ấ Ch t nhũ hóa 3402.13.90
Polyoxyetylen (20) Sorbitan monooleat Polyoxyethylene (20) Sorbitan Monooleate ố ấ Ch t ch ng ọ ạ t o b t, ấ ch t nhũ hóa 3402.13.90
ấ Polyvinyl alcohol Polyvinyl alcohol 3905.30.10 Ch t làm bóng, ch t ấ làm d yầ
Polyvinylpyrolidon Polyvinylpyrrolidone ấ
3905.99.10 ấ ổ Ch t n ấ ị đ nh, ch t nhũ hóa, ch t làm bóng, ch t ấ làm dày
Polyvinylpyrolidon, không tan Polyvinylpyrolidon, insoluble 3905.99.90 ấ ổ Ch t n ị đ nh màu, ấ ổ ch t n đ nhị
ẩ Ponceau 4R Ponceau 4R 3204.19.00Ph m màu
Propyl galat Gallate, Propyl ố ấ Ch t ch ng oxy hóa 2918.29.90
Propyl pra Hydroxybenzoat Propyl pra Hydroxybenzoate ấ ả Ch t b o qu nả 2918.29.90
ấ Propylen glycol alginat Propylene glycol alginate 3913.10.00 Ch t làm ấ ầ d y, ch t ị ổ n đ nh
Protease Protease (A. orysee var.)
Enzym, ề ấ ch t đi u ấ ử ị v , ch t x ấ ộ lý b t, ch t ị ổ n đ nh, ấ ch t làm bóng 3507.90.00
ấ Pullulan Pullulan 3913.90.30 Ch t làm bóng, ch t ấ làm d yầ
ẩ Quinolin Quinoline Yellow 3204.12.10Ph m màu
ấ Sáp vi tinh thể Microcrystalline Wax 2712.90.90Ch t làm
bóng, ch t ấ ọ ạ t o b t
ắ S t (II) lactat Ferrous lactate 2918.11.00 ấ ổ Ch t n ị đ nh màu
ắ S t amoni citrat 2918.15.90 Ferric ammonium citrate ố ấ Ch t ch ng đông vón
Shellac Shellac 1301.90.40 ấ Ch t làm bóng
Siro maltitol Maltitol syrup
ấ ộ Ch t đ n, ấ ch t nhũ hóa, ch t ấ ữ ẩ m, gi ấ ổ ch t n ấ ị đ nh, ch t ọ ạ t o ng t 2940.00.00
Siro polyglycitol Polyglycitol syrup ấ ạ Ch t t o ng tọ 1702.20.00
Starch acetate, Este hóa ớ v i Acetic anhydrid Starch acetate, Esterified with Acetic anhydride
ấ ử Ch t x lý ấ ộ b t, ch t nhũ hóa, ấ ổ ch t n ấ ị đ nh, ch t làm d yầ 3505.10.90
ấ ử Ch t x lý b tộ Starch acetate, este hóa ớ v i Vinyl Axetat 3505.10.90 Starch acetate, Esterified with Vinyl Axetate
Starch Natri Octenyl Succinat Starch Sodium Octenyl Succinate
ấ ử Ch t x lý ấ ộ b t, ch t nhũ hóa, ấ ổ ch t n đ nhị 3505.10.10
3505.10.90
ấ
ố Stearyl citrat Stearyl citrate
2918.15.90 Ch t nhũ hóa, ch t ấ ch ng oxi hóa, ch t ấ ứ ạ t o ph c kim lo iạ
Steviol glycosid Steviol glycosides 2938.90.00 ấ ạ Ch t t o ng tọ
Sucralose Sucralose 2940.00.00 ấ ạ Ch t t o ng tọ
ấ Sucroglyxerid Sucroglycerides 3824.99.70Ch t nhũ
hóa
Sucrose acetat isobutyrat Sucrose acetate isobutyrate ấ Ch t nhũ hóa 2940.00.00
Sulphua dioxyd Sulfur Dioxyde
ấ ả Ch t b o ả ấ qu n, ch t ố ch ng oxi hóa 2811.29.20
ẩ Sunset yellow FCF Sunset Yellow FCF 3204.12.90Ph m màu
ẩ Tartrazin Tartrazine 3204.19.00Ph m màu
TertButylhydroquinon (TBHQ) Tertiary Butylhydroquinone ố ấ Ch t ch ng oxy hóa 2907.29.90
ượ ử c x AcidTreated Starch ằ ộ Tinh b t đã đ lý b ng acid
3505.10.10 ấ ử Ch t x lý ấ ộ b t, ch t nhũ hóa, ấ ổ ch t n đ nhị
3505.10.90
ượ ử c x Alkaline Treated Starch ề ằ ộ Tinh b t đã đ lý b ng ki m
3505.10.10 ấ ử Ch t x lý ấ ộ b t, ch t nhũ hóa, ấ ổ ch t n đ nhị
3505.10.90
ử ộ Tinh b t đã kh màu Bleached Starch
3505.10.10 ấ ử Ch t x lý ấ ộ b t, ch t nhũ hóa, ấ ổ ch t n đ nhị
3505.10.90
ộ ử Tinh b t x lý oxy hóa oxydized Starch
3505.10.10 ấ ử Ch t x lý ấ ộ b t, ch t nhũ hóa, ấ ổ ch t n đ nhị
3505.10.90
ộ ằ
ử Tinh b t, x lý b ng enzim EnzymeTreated Starches
3505.10.10 ấ ử Ch t x lý ấ ộ b t, ch t nhũ hóa, ấ ổ ch t n đ nhị
3505.10.90
ạ ợ 2936.28.00 Tocopherol concentrat ỗ (d ng h n h p) Tocopherol concentrate, mixed ố ấ Ch t ch ng oxy hóa
Triacetin Triacetin
2915.39.90 ấ Ch t mang, ấ ch t nhũ hóa, ch t ấ mữ ẩ gi
Triamoni citrat Triammonium citrate ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid 2918.15.90
Tricalci citrat Tricalcium Citrates ứ
2918.15.10 ề ấ Ch t đi u ộ ỉ ch nh đ acid, ch t ấ làm r n ắ ấ ắ ch c, ch t ạ t o ph c kim lo i, ạ ấ ổ ch t n đ nhị
7
H ngươ ự ệ li u th c ph mẩ
7.1
Các ch tấ t oạ ngươ nhiên h ự t
Saffron (cây ngh )ệ Saffron 0910.20.00
ệ Ngh (curcuma) Turmeric (curcuma) 0910.30.00
ế ấ ừ t xu t t cây Các chi vani 0905.10.00 & 0905.20.00
ươ ự ế nhiên ấ ủ t xu t c a H ng khói t và các chi nó 2106.90.98
nhiên ệ ng li u ệ ự ươ H ng li u t ươ và các h ự ố gi ng t nhiên 2106.90.98
ế
ệ ầ D u nguy t qu anh đào 3301.19.00
ươ ạ H ng b c hà cay (Mantha piperita) 3301.24.00
ươ ủ ạ H ng c a cây b c hà 3301.25.00
khác
ươ ế H ng qu 3301.29.10
ị ế t ị ầ Các d u gia v và chi ấ ừ gia v xu t t 3301.90.90
ầ ạ ắ D u h nh nhân đ ng 3301.90 90
ả ự ầ Tinh d u qu t nhiên 3301.90.90
D u ầ ớ t 3301.90.90
ầ ả ọ Tinh d u h qu cam quýt 3301.12.00 ấ ạ ch t t o ự ươ ng t h nhiên
3301.13.00
3301.19.00
7.2
Các ch tấ t oạ ngươ h ợ ổ t ng h p
Benzoin gum 1301.90.90
Limonen, d 2902.19.00
Linalool 3301.19.00
Menthol 2906.11.00
Benzyl alcohol 2906.21.00
Metyl benzyl, alpha alcohol 2906.21.00
ươ H ng khói 3307.41.90
Anethole, trans 2909.30.00
Anethol, beta 2909.30.00
Eugenyl metyl ete 2909.30.00
Eugenol 2909.50.00
Benzadehyt 2912.21.00
Vanillin 2912.41.00
Etyl vanilin 2912.42.00
Inonon, alpha 2914.23.00
Inonon, beta 2914.23.00
Carvon, d 2914.29.90
Carvon, l 2914.29.90
Metyl naphtyl, beta keton 2914.39.00
Etyl format 2915.13.00
Etyl axetat 2915.31.00
Amyl axetat 2915.39.90
Linalyl axetat 2915.39.90
Benzyl axetat 2915.39.90
Etyl laurat 2915.90.20
Alyl heptanoat 2915.90.90
Alyl hexanoat 2915.90.90
Etyl heptanoat 2915.90.90
Etyl nonanoat 2915.90.90
Benzyl benzoat 2916.31.00
Etyl lactat 2918.11.00
Metyl salixylat 2918.23.00
Etyl matylphenylglycidat 2918.29.10
Etyl phenylglycidat 2918.29.10
Metyl anthranilat 2922.43.00
Metyl N metylanthranilat 2922.43.00
Nonalacton, gamma 2932.20.00
Piperonal 2932.93.00
Etyl maltol 2932.99.90
Maltol 2932.99.90
Metyl phenylaxetat 2916.34.00
Quinin hydroclorua 2939.20.10
Undecalacton, gamma 2932.20.00
8
Ch t hấ ỗ tr chợ ế bi nế th cự ph mẩ
8.1 Các tác
nhân ch ngố
ạ ọ t o b t
ả ẩ S n ph m ankylen oxit Alkylene oxide adduct 2910.90.00
Đimetylpolysiloxan Dimethylpolysiloxan 3910
3402.13.90
Copolyme etylenoxit propylen oxit Ethylene oxide propylene oxide copolymers 2910.20.00 & 2910.90.00
ủ Metyl este c a axit béo Fatty acid methyl ester 3824.99.70
etylen oxit Este polyankylen ủ glycol c a axit béo (1 ử 5 phân t hay propylen oxit) Fatty acid polyalkylene glycol ester (15 moles ethylene oxide or propylene oxide) 3824.99.70
Ete glycol Ancol béo Fatty alcoholglycol ether 3823.70.90
HOCH2CH2OR R=CnH2n+1, n=830
ầ ừ
D u d a đã hydrogen hóa Hydrogenated coconut oil 1516.20.98 ầ ừ D u d a đã qua hydro hóa
ị Dung d ch alpha metyl glycozit Alpha methyl glycoside water 2938.90.00
ế
ế Ancol polyetoxyl hóa, bi n tính Polyethoxylated alcohols, modified 3402.13.90 N u tan hay phân tán trong n cướ
Copolyme polyglycol Polyglycol 3907.20.90
ế
3402.13.90 N u tan hay phân tán trong n cướ
ậ ế
Ancol b c cao bi n tính. Modified higher alcohol 2207.20.11
2207.20.19
Polyme kh i ố polypropylen polyetylen Polypropylene proethylene block polymer 3902.10.90
8.2 Các ch tấ xúc tác
Nhôm Alluminium 76
3815.19.00 Xúc tác có n nề
Crôm Chromium 3815.19.00 Xúc tác có n nề
Đ ngồ Copper 3815.19.00 Xúc tác có n nề
ồ Đ ng cromat Copper chromate 2805.19.00
ồ Đ ng cromit Copper chromite 2805.19.00
Mangan Manganese 3815.19.00 Xúc tác có n nề
Molipđen Molybdenum 3815.19.00 Xúc tác có n nề
Niken Nickel 3815.11.00 Xúc tác có n nề
Palađi Palladium 3815.12.00 Xúc tác có n nề
Platin Platinum 3815.12.00 Xúc tác có n nề
Kali kim lo iạ Potassium metal 2805.19.00 Xúc tác có n nề
Kali metylat (metoxit) Potassium methylate (methoxide) 2905.19.00
Kali etylat (etoxit) Potassium ethylat (ethoxide) 2905.49.00
B cạ Silver 2805.19.00
Natri amid Sodium amide 2842.90.90
Natri etylat Sodium ethylate 2905.19.00
Natri metylat (metoxit) Sodium methylate (methoxide) 2905.19.00
Axit triflometan sulfonic (CF3 SO3H) Trifluoromethane sulfonic acid 2915.90.90
8.3
Các tác nhân làm trong/ch t trấ ợ l cọ
ấ
ạ ấ ụ ẩ Đ t sét h p ph (t y ấ ự màu, đ t t nhiên hay ho t tính) Absorbent clays (bleaching, natural, or activated earths) 3802.90.90
2507.00.00
Asbestos Asbestos 3802.90.90
2524.90.00
3802.90.90 Bentonit Bentonite
2508.10.00
ự
Nh a đivinylbenzen clometyl hóa và amin hóa Chloromethylated aminated styrene divinylbenzene resin. 3914.00.00
Điatomit Diatomaceous earth 2512.00.00
Copolyme đivinylbenzen etyl vinylbenzen Divinylbenzen ethylvinylbenzen copolymer 3914.00.00
ạ ấ Đ t sét ho t tính Fulleris earth 3802.90.20
ự ổ Nh a trao đ i ion Ion exchange resins (see ion exchange resins) 3914.00.00
Isinglass Isinglass 3503.00.30
Cao lanh Kaolin 2507.00.00
3802.90.90
Magiê axetat Magnesium acetate 2915.29.90
Perlite Perlite 2530.10.00
Axit polymaleic và natri polymaleat Polymaleic acid and sodium Polymaleate 2917.19.00
ạ ạ Than ho t tính, than không có ho t tính Vegetable carbon (activated, unactivated) 3802.10.00
8.4
Tác nhân làm l nhạ và làm mát
Điclofluorometan Dichlorofluoromethane 2903.77.00
8.5
Tác nhân làm khô/ tác nhân ch ngố đóng bánh
Nhôm stearat Aluminum stearate 2915.70.30
Canxi stearat Calcium stearate 2915.70.30
Magie stearat Magnesium stearate 2915.70.30
Octadecylammonium acetate (in ammmonium chloride) Octađecylammoni axetat (trong amoni clorua) (C18H37NH3OOCCH 3) 2915.29.90
Kali nhôm silicat Potassium aluminum silicate 2842.10.00
Natri canxi silicoaluminat Sodium calcium silicoaluminate 2842.10.00
8.6
ấ ẩ Ch t t y ử r a (tác nhân làm m)ẩ
Đioctyl natri sulfosucxinat Dioctyl sodium sulfosuccinate 3402.90.99
ợ ấ Các h p ch t amoni b c 4ậ Quaternary ammonium compounds 2923.90.00
Natri xylen sulfonat Sodium xylene sulphonate 2904.10.00
8.7
Các tác nhân cố đ nhị enzim và ch tấ mang
Glutarandehit Glutaraldehyde 2912.19.00
8.8
Chế ph mẩ enzym (k cể ả các enzym đã c cượ ố đ ị đ nh trên ch tấ mang)
8.8.1
Chế ph mẩ enzym có ngu nồ
g c tố ừ ậ ộ đ ng v t
Catalaza (gan bò hay ng a)ự Catalase (bovine or horse liver) 3507.90.00
Chymosin (bê, dê non, ừ c u non) Chymosin (calf, kid, or lamb abomasum) 3507.90.00
ừ
ứ
Chymosin A t Eschorichia coli K12 ch a gene prochymosin A c a bêủ Chymosin A from Eschorichia coli K12 containing calf prochymosin A gene) 3507.90.00
Chymosin B
Chymosin B produced from Aspergillus niger var awamori containing calf prochymosin B gene 3507.90.00
ự
ạ Lipaza (d dày bò) ế ướ ọ (Tuy n n c b t hay ả ủ th c qu n c a bê, dê ừ non, c u non) (heo hay ụ t y bò) Lipase (bovine stomach) (salivary glands or forestomach of calf, kid, or lamb) (hog or bovine pancreas) 3507.90.00
Lysozyme (egg whites) Lysozim (lòng tr ng ắ tr ng)ứ 3507.90.00
Pepsin, avian (c a ủ chim, gia c m)ầ Pepsin, avian (proventicum of poultry) 3507.90.00
Phospholipaza (t y)ụ Phospholipase (pancreas) 3507.90.00
ạ Rennet (d dày bò, dê hay c u)ừ Rennet (bovine, calf, goat, kid, or sheep, lamb stomach) 3507.10.00
ụ Typsin (T y heo hay bò) Typsin (porcine or bovine pancreas) 3507.90.00
8.8.2
Chế ph mẩ enzim có ngu nồ g c tố ừ ự ậ th c v t
ừ ả qu Chymopapain (Carica papaya) Chymopapain (t đu đ )ủ 3507.90.00
ừ Ficin (t cây sung) Ficin (Ficus spp) 3507.90.00
ừ ậ đ u Liposydase (soya) Liposydaza (t nành) 3507.90.00
u ượ Men r (Saccharomyces cerevisia) Alcohol dehydrogenase (Saccharomyces cerevisia) 3507.90.00
Alpha galactosidaza Alpha galactosidase 3507.90.00
Arabinofuranosidaza Arabinofuranosidease 3507.90.00
Betaglucanaza Beta glucanase 3507.90.00
Xellobiaza Cellobiase 3507.90.00
xenlulaza Cellulase 3507.90.00
Dextranaza Dextranase 3507.90.00
Endobeta glucanaza Endobeta glucanase 3507.90.00
Esteraza Esterase 3507.90.00
ượ ố ị ấ
ồ ề ơ Exoalpha glucosidase (immobilized) (same sources as above) no more than 10mg/kg glutaraldehyde Exoalpha glucozidaza (đ c c đ nh trên ch t mang) (cùng ư ngu n nh trên) không nhi u h n 10mg/kg glutaraldehyd 3507.90.00
Glucoamylaza hay Glucoamylase or 3507.90.00
Glucose isomeraza Glucose isomerase 3507.90.00
Hemixenlulaza Hemicellulase 3507.90.00
Inulinaza Inulinase 3507.90.00
Invertaza Invertase 3507.90.00
lsoamylaza Isoamylase 3507.90.00
Lactaza Lactase 3507.90.00
Lactoperoxidaza Lactoperoxidase 3507.90.00
Decacboxylaza ®èi víi axit malic Malic acid decarboxylase 3507.90.00
Maltaza hay anphaglucosidaza Maltase or alphaglucosidase 3507.90.00
Melibiaza (anpha Melibiasc (alpha 3507.90.00
galactosidaza) galatosidase)
ử Enzym kh nitrat Nitrate reductase 3507.90.00
Pectin esteraza Pectin esterase 3507.90.00
Pectinlyaza Pectinlyase 3507.90.00
Polygalacturonaza Polygalacturonase 3507.90.00
3507.90.00 Proteaza Protease
Pullulanaza Pullulanase 3507.90.00
Serin proteinaza Serine proteinase 3507.90.00
Tannaza Tannase 3507.90.00
Xylanaza Xylanase 3507.90.00
Betaxylosidaza Betaxylosidase 3507.90.00
8.9
Các tác nhân keo tụ
ự Nh a acrylat acrylamit Acrylate acrylamide resin 3906.90.20
Chitin/chitosan Chitin/chitosan 3913.90.90
ứ ủ
ố Ph c c a mu i nhôm hòa tan và axit phosphoric Complexes of soluble aluminum salt and phosphoric acid 2835.29.90
Copolyme đimetylamin epiclorohidrin Dimethylamine epichlorohydrin copolymer 3911.90.00
ấ ạ ổ ả Đ t sét chu i v i ủ (d ng Canxi c a Natri montmorillonit) Fuller’s earth (calcium analogue of sodium montmorillonite) 2508.40.90
ế
ự Nh a acrylamit bi n tính Modified acrylamide resin 3906.90.99
Axit polyacrylic Polyacrylic acid 3906.90.20
Poliacrylamit Polyacrylamide 3906.90.99
Natri poliacrylat Sodium polyacrylate 3906.90.92
Trinatri điphosphat Trisodium diphosphate 2835.29.10
Trinatri orthophosphat Trisodium orthophosphate 2835.29.10
8.10 Nh aự
trao đ iổ ion, màng và rây phân tử
ủ
ị ủ ầ Copolyme c a metyl acrylat và divinylbenzen b th y ph n hoàn toàn Completely hydrolyzed copolymers of methyl acrylate and divinylbenzene and acrylonitrile 3914.00.00
Đietylentriamin. Diethylenetriamine. 3914.00.00
ủ Copolyme c a axit metacrylic vμ đivinylbenze Metacrylic acid divinylbenzene copolymer 3914.00.00
ạ ộ Methacrylic acid divinylbenzene copolymer with RCOO active groups ủ Copolyme c a axit metacrylic và divinylbenzen v i ớ nhóm ho t đ ng RCOO 3914.00.00
Polystyren vμ ầ đivinylbenzen c u hóa ằ b ng các nhóm trimetylammoni Polystyrene divinylbenzene reticulum with trimethylammonium groups 3914.00.00
ơ
8.11
ợ
ấ Ch t bôi tr n, các tác nhân lo i bạ ỏ và ch ngố k tẹ ứ c ng, tr khuôn
Dimethylpolysiloxane Silicone Đimetylpolysiloxan (CH3 [Si(CH3)2] CH3 3910.00.20
8.12
Tác nhân ki mể soát vi sinh v tậ
Đioxit clo ClO2 Chlorine dioxide 2811.29.90
Hipoclorit Hypochlorite 2828.10.00hipociorit
ạ ồ g m 2 lo i: canxi
hypoclorit và natri hypoclorit
2828.90.10
lodophors lodophors ử ố Thu c kh trùng 3808.94.90
2915.39.90 Axit peraxetic Peracetic acid
ậ ấ ợ H p ch t amoni b c 4 Quaternary ammonium compounds 2923.90.00
ệ
Lactoperoxidase system (lactoperoxidase, glucose oxidase, thiocyanate salt) H enzym lactoperoxidaza (latoperoxidaza, gluco oxidaza, mu i ố thioxianat) 3507.90.00
8.13
Tác nhân ẩ ơ i đ y t và các khí bao gói
Không khí Air 2842.90.90
Argon Argon 2804.21.00
Cacbon Đioxit Carbon dioxide 2811.21.00
Clopentafluoroetan Chloropentafluoroethan e 2903.75.00
Điclođifluorometan Dichlorodifluorometha ne 2903.77.00
Heli Helium 2804.29.00
Hiđro Hydrogen 2804.10.00
ơ Nit oxit Nitrous oxide 2811.29.90
Octa fluoroxyclobutan Octafluorocyclobutane 2711.29.00
Propan Propane 2711.12.00
Triclorofluorometan Trichlorofluoromethane 2903.77.00
8.14
Các dung môi, quá trình t vàế chi ế ế ch bi n
Axeton (đimetyl ketone) Acetone (dimethyl ketone) 2914.11.00
Amyl axetat Amyl acetate 2915.39.90
Butan Butane 2711.13.00
Butan1,3điol Butane1,3dioI 2905.39.00
Ancol 1 Butylic Butan 1ol 2905.13.00
Ancol 2 Butylic Butanol2ol 2905.13.00
Xyclohexan Cyclohexane 2902.11.00
1,2 Dichlororethane 1,2 đicloetan (điclo etan) 2903.15.00
Điclofluorometan Dichlorodifluorometha ne 2903.15.00
Đietyl ete Diethyl ether 2909.11.00
Etyl axetat Ethyl acetate 2915.31.00
Ancol noctyl noctyl alcohol 2905.16.00
Pentan Pentane 2901.10.00
ỏ ầ Ete d u h a Petroleum ether (light Petroleum) 2909.60.00 * có thay đ iổ
Propan 1,2 điol Propane 1,2 diol 2905.32.00
Ancol 1 Propiolic Propane 1ol 2905.12.00
Ancol tertiary butyl Tertiary butyl alcohol 2905.14.00
1,1,2 tricloetylen 1,1,2 Tirichloroethylene 2903.22.00
Triđođexylamin Tridodecylamine 2921.19.00
Toluen Toluene 2902.30.00
Etyl metyl xeton (Butanon) Ethylmethylketone (butanone) 2914.12.00
Glyxcrin tributyrat Glycerol tributyrate 2915.60.00
Hexane Hexan 2901.10.00 M ch ạ th ngẳ
Isobutane 2711.13.00 Isobutan
Isopropyl myristat Isopropyl myristate 2915.90.20
8.15
Tác nhân ẩ ử t y r a và bóc vỏ
Amoni orthophosphat Ammonium 2835.29.90
(NH4)3PO4 orthophosphate
Đitiocacbamat Dithiocarbamate 2930.20.00
Etc etylen glycol monobutyl Ethylene glycol monobutyl ether 2909.43.00
Monoetanolamin Monoethanolamine 2922.11.00
Kali bromua Potassium bromide 2827.51.00
Natri hipoclorit Sodium hypochlorite 2828.90.10
Natri tripoliphosphat Sodium tripolyphosphate 2835.31.00
Tetrapotassium Tetra kali pyrophosphat 2835.39.90
Tetra natri Tetrasodium 2922.49.00
Trietanolamin Triethanolamine 2922.15.00
8.16
Các ch tấ h trỗ ợ ế ế ch bi n khác
Canxi tartrat Calcium tartrate 2918.13.00
Etyl parahydroxybenzoat Ethyl parahydroxybenzoate 2918.99.00
Axit giberelic Gibberellic acid 2932.99.90
Magie tartrat Magnesium tartrate 2918.13.00
Kali giberelat Potassium gibberellate 2932.99.90
Natri Sodium 2805.11.00
Natri silicat Sodium silicates 2839.19.10
8.17
Danh ụ m c các ấ ợ h p ch t h trỗ ợ ế ế ch bi n cượ đ dùng làm ph giaụ
8.17.1
Tác nhân ch ngố ạ ọ t o b t
Lecitin hyđroxyl hóa Hydroxylated lecithin 2923.20.10
2923.20.90
ừ các axit ặ Axit oleic t ầ béo c aủ d u n ng Oleic acid from tall oil fatty acids 3823.13.00
ỏ Sáp d u mầ Petroleum wax 2712.10.00
ầ ỏ ổ
Sáp d u m (t ng h p)ợ Petroleum wax (synthetic) 2712.10.00
Petrolatum Petrolatum 2712.10.00
Polietylen glycol Polyethylene glycol 3404.20.00
Polypropylen glycol Polypropylene glycol 2905.32.00
Propylen glycol alginat Propylene glycol alginate 2905.32.00
8.17.2 Các ch tấ xúc tác
Amonibisulphit Ammonium bisulfite 2832.20.00
ắ S t (II) sulphat Ferrous sulfate 2833.29.90
ỳ ư Đioxit l u hu nh Sulfur dioxide 2811.29.20
8.17.3
Các tác nhân làm trong/ tr l cợ ọ
Carrageenan/Furcellera n Carrageenan/ Furcelleran 1302.39.19
Casein Casein 3501.10.00
Gelatin (ăn đ c)ượ Gelatin (edible) 3503.00.41
3503.00.49
8.17.4
Nh aự trao đ iổ ion
Axit phosphoric Phosphoric acid 2809.20.39
ề ữ Silica sol b n v ng cướ trong n Stabilized aqueous silica sol 2842.10.00
Axit tanic Tannic acid 2941.90.00
ộ ỗ B t g / than mùn Wood flour/ Sawdust 4405.00.20
8.17.5
Các ch tấ ổ ị n đ nh màu
Natri pyrophosphat axitSodium acid 2835.29.90
pyrophosphate
8.17.7
Các tác nhân làm khô/ tác nhân ch ngố đông tụ
Tricanxi đioctophosphat Tricalcium diorthophosphate 2835.26.00
Dung môi t vàế (Chi 8.17.8
chế bi n)ế
Benzyl benzoat Benzyl benzoate 2916.31.00
Đietyl tartrat Diethyl tartrate 2918.99.00
Etyl lactat Ethyl lactate 2918.11.00
Isobutanol Isobutanol 2905.14.00
(2metylpropan 1 ol) (2 methylpropan 1ol) 2905.14.00
Ancol Isopropyl Isopropyl alcohol 2905.12.00
Metanol Methanol 2905.11.00
Metyl propanol 1 Methyl propanol 1 2905.49.00
Axit nitric Nitric acid 2808.00.00
2 Nitropropan 2 Nitropropane 2904.20.90
nOctyl alcohol nOctyl alcohol 2905.16.00
Propan2 ol (isopropyl ancol) Propane 2 ol (isopropyl alcohol) 2905.12.00
Triclorofluorometan Trichlorofluoromethane 2903.99.00
8.17.9
ấ ế Các ch tấ đi uề ch nhỉ tinh thể ch t béo bi n tính
Este polyglyxerin c a ủ axit béo Poliglycerol esters of fatty acids 3824.99.70
8.17.1 0 Tác nhân keo tụ
Axit xitric Citric acid 2918.14.00
Silica Silica 2811.22.10
8.17.1 1
Các ch tấ bôi tr n,ơ các tác nhân t yẩ r a vàử ch ngố dính, trợ khuôn
Sáp ong Beeswax 1521.90.10
Sáp carnauba Carnauba wax 1521.10.00
Hydrogenated sperm oil ầ D u cá nhà táng hiđro hóa 1521.90.20
Lecitin Lecithin 2923.20.10
Magic trisilicat Magnesium trisilicate 2842.10.00
Axit stearic Stearic acid 2915.70.20
Stearin Stearins 2915.70.30
Talc Talc 2526.20.10
Tetranatri điphosphat Tetrasodium diphosphate 2835.39.90
Tricanxi phosphat Tri calcium phosphat 2835.26.00
8.17.1 2
Các tác nhân ki mể soát vi sinh v tậ
Đinatri etylen bis đithiocacbamat Disodium ethylene bis dithiocarbamate 2930.20.00
Etylenđiamin Ethylenediamine 2921.21.00
Propylen oxit Propylene oxide 2910.20.00
Natri clorua Sodium chlorite 2828.90.90
8.17.1 3
Tác nhân tách đ yẩ và các khí đóng gói
Oxy Oxygen 2804.40.00
8.17.1 4 Các tác nhân r aử
và bóc vỏ
Axit oleic Oleic acid 3823.12.00
8.17.1 5 d
Ch tấ dinh ngưỡ men
Anioni clorua Ammonium chloride 2827.10.00
Amoni sulphat Ammonium sulphate 2833.29.90
Amoni phosphat Ammonium phosphates 2835.29.90
Biotin Biotine 2936.29.00
ồ Đ ng sulphat Cupric sulphate 2833.25.00
ắ S t (II) amonisulphat Ferrous ammonium sulphate 2842.90.90
ắ S t sulphat(Il) Ferrous sulphate 2833.29.90
Inositol Inositol 2906.13.00
Magie sulphat Magnesium sulfate 2833.21.00
Niaxin Niacin 2936.29.00
Axit pantothenic Pantothenic acid 2936.24.00
Kali hidro cacbonat Potassium hydrogen carbonate 2836.40.00
ự ả Enzim t phân gi i Yeast autolysates 3507.90.00
ẽ K m sulphat Zinc sulphate 2833.29.90
8.17.1 6
Các ch tấ h trỗ ợ ế ế ch bi n khác
ẩ ả S n ph m ankylen oxit Alkylene oxide adduct 2910.90.00
Amoni bicacbonat Ammonium bicarbonate 2836.99.10
BHA BHA 2918.29.90
BHT BHT 2907.29.90
Canxi phosphat Calcium phosphate 2835.26.00
ươ H ng caramen Caramel flavoring 3302.10.10
Đinatri hiđro phosphat Disodium hydrogen phosphate 2835.22.00
ậ ươ ầ ượ ng đ c D u đ u t phân đo nạ Fractionated soybean oil 1507.90.10
Axit fumaric Fumaric acid 2917.19.00
Glyxerol tripropionat Glycerol tripropionate 3824.99.70
Glyxin Glycine 2922.49.00
Axit clohyđric Hydrochloric acid 2806.10.00
Magiê clorua Magnesium chloride 2827.31.00
Magiê xitrat Magnesium citrate 2918.15.90
Magiê hiđroxit Magnesium hydroxide 2816.10.00
Magiê phosphat Magnesium phosphate 2835.25.90
Anpha metyl glucosit trong n cướ a Methyl glycoside water 2845.90.00
ẩ ả ớ Non ionogenic S n ph m ankylen oxit ấ alkylene oxide adduct không ion hóa v i ch t with emulgator phân tán 2910.90.00
Axit oxalic Oxalic acid 2917.11.00
Polyme kh i ố polypropylen polyetylen Polypropylene polyethylene block polymer 3902.90.90
Kali phosphat Potassium phosphates 2835.24.00
Kali sulphat Potassium sulfate 2833.29.90
Propan1ol Propan1ol 2905.12.00
Propan1,2diol Propane1,2 diol 2905.12.00
Natri bisulphit Sodium bisulfite 2832.10.00
Natri bicacbonat Sodium bicarbonate 2836.30.00
Natri hexameta phosphat Sodium hexametaphosphate 2835.25.90
Natri metabisulphit Sodium metabisulfite 2832.10.00
Mono natri phosphat, NaH2PO4 Sodium phosphate monobasic 2835.25.90
Đinatri phosphat Na2HPO4 Sodium phosphate dibasic 2835.25.90
Tri natri phosphat, Na3PO4 Sodium phosphate tribasic 2835.29.10
Natri poliacrylat nh a ự acrylamit Sodium polyacrylate acrylamide resin 3906.90.92
Natri tactrat Sodium tartrate 2918.13.00
2916.39.90 ủ Este axit béo sobitan và este c a axit béo Sorbitan fatty acyd esters and
polioxietilen20 sobitan. polyoxyethylene 20 sorbitan fatty acyl esters
ậ ươ Lexitin đ u t ng Soy lecithin 2923.20.10
Axit sulphuric Sulfuric acid 2807.00.00
ế ớ ị Axit tanic v i d ch t quebracho chi Tannic acid with quebracho extract 2917.39.90
ự ậ Este axit béo th c v t Vegetable fatty acid esters 2915.90.90
ự ậ ư Axyl béo th c v t ( a c)ướ n Vegetable fatty acyl (hydrophillic) 2942.00.00
Xyloza Xylose 2940.00.00
Fatty alcohols (C8 C30) Ancol béo, CnH2n+1OH n= 830 Tác nhân ạ ố ch ng t o b tọ 3823.70.10
3823.70.90
ợ ỗ ẫ ợ
Tác nhân ạ ố ch ng t o b tọ ấ H n h p các d n xu t ổ acyl béo t ng h p và ấ ớ ự t nhiên v i các ch t nhũ hóa Mixture of naturally occurring and synthetic fatty acyl derivatives, with added emulgators 3824.99.70
ẩ ả
ấ S n ph m không sinh ion ankylen oxit v i ớ ch t nhũ hóa Nonionogenic alkylene oxide adduct with emulgator 3824.99.70 Tác nhân ạ ố ch ng t o b tọ
Este polyoxyetylen c aủ axit béo C8C30 Polyoxyethylene esters of C8C30 fatty acids Tác nhân ạ ố ch ng t o b tọ 3824.99.70
Este polyoxyetylen c aủ oxoancol C9C30 Polyoxyethylene esters of C9C30 oxoalcohols Tác nhân ạ ố ch ng t o b tọ 3824.99.70
Metyl glycozit este d uầ d aừ Methylglycoside coconut oil ester Tác nhân ạ ố ch ng t o b tọ 3824.99.70
382499 Tác nhân ạ ố ch ng t o b tọ Mixtures of polyoxyethylene and polyoxypropylene esters of C8C30 fatty acids 3824.99.70
ấ Zirconi Zirconium Ch t xúc tác 2615.10.00
8109.20.00
8109.30.00
8109.90.00
Anbumin Albumin 3502.90.00 Tác nhân làm trong/ ấ ợ ọ ch t tr l c
Tanin Tannin Tác nhân làm trong/ ấ ợ ọ ch t tr l c 2941.90.00
Natri lauryl sulfat Sodium lauryl sulphate
ấ ẩ Ch t t y ử r a (tác nhân làm m)ẩ 3402.11.90
Polyetylenimin Polyethylenimine
Tác nhân cố ị đ nh enzim và ch t ấ mang 3911.90.00
Đietylaminoetyl xenluloza Diethylaminoethyl cellulose Tác nhân cố ị đ nh enzim và ch t ấ mang 3912.39.00
ạ ế Huy t thanh d ng khô ộ ạ và d ng b t Dried and powdered blood plasma tác nhân keo tụ 2106.90.91
ố ủ ể Mu i c a axit sulfur ơ Salt of sulfurous acid 2842.90.90 Tác nhân ki m soát vi sinh v tậ
ừ ỏ Hyđrocacbon t isoparafinic d u mầ Isoparaffinic petroleum hydrocarbons 2712.90.90 dung môi, quá trình ế t và chi ế ế ch bi n
ị Điamoni orthophosphat (5% trong dung d ch c)ướ n Diammonium orthophosphate, (5 % aquaous solution) Tác nhân ẩ ử t y r a và bóc vỏ 2835.29.90
Hiđro peroxit (H2O2) Hydrogen peroxide Tác nhân ẩ ử t y r a và 2847.00.10
2847.00.90
Hidroxianisol butyl hóa ố ấ (ch t ch ng oxi hóa ế ị ạ ọ trong thi t b lo i b t) Tác nhân ạ ố ch ng t o b tọ 2909.50.00 Butylated hydroxyanisole (as antioxidant in defoamers)
ấ t b lo i Tác nhân ạ ố ch ng t o b tọ 2907.19.00 Hydroxytoluen butyl ố hóa (ch t ch ng oxi ế ị ạ hóa trong thi b t)ọ Butylated hydroxytoluene (as antioxidant in defoamers)
Axit béo Fatty acids Tác nhân ạ ố ch ng t o b tọ 3823.11.00
3823.12.00
3823.13.00
3823.19.10
3823.19.90
Magarin Margarine 1517.10.10 Tác nhân ạ ố ch ng t o b tọ
1517.90.20
Mono và điglycerit ủ c a các axit béo Mono and diglycerides of fatty acids Tác nhân ạ ố ch ng t o b tọ 3824.99.70
ủ ầ Soybean oil fatty acids ỗ Axit béo c a d u đ ngươ t Tác nhân ạ ố ch ng t o b tọ 3823.19.10
3823.19.90
Amoniac Ammonia 2814.10.00 Các ch t ấ xúc tác
2814.20.00
Acacia Acacia 1301.90.90 Tác nhân làm trong/ tr l cợ ọ
ướ ố N c mu i Brine (eg, Salt brine) Tác nhân ạ làm l nh và làm mát 2201.90.90
1,2 đictoetan (dicloetan) 1,2 Dichlororethane (Dichloethane) 2903.11.90 Dung môi ế t và (Chi ế ế ch bi n)
Etanol Ethanol Dung môi ế t và (Chi ế ế ch bi n) 2207.10.00
2207.20.11
2207.20.19
2207.20.90
N cướ Water Dung môi ế (Chi t và ế ế ch bi n) 2201.90.90
ề
Natri Iauryl sulfat Sodium lauryl sulphate
ấ ch t đi u ỉ ch nh tinh ể ấ th ch t béo bi n ế tính 3402.11.90
ấ ơ
ự ế Nh a cánh ki n Shellac
ch t bôi tr n, các tác nhân t y ẩ ử r a và ố ch ng dính, ợ tr khuôn
ổ ợ Vitamin B t ng h p B Complex vitamins ấ Ch t dinh ưỡ ng men d 2936.90.00
Ancol béo glycol ether Fatty alcohol glycol ether ấ ỗ ợ Ch t h tr ế ế ch bi n 3823.70.90
ử ẩ 8.18 ẩ ư ẩ ế Ch ph m r a rau ự ả qu , th c ph m có tác ệ ụ d ng di t khu n trong gia d ngụ ế ị Quy t đ nh 46/2007/QĐ BYT Thông t 44/2011/TT BYT
Ch ế ph m ẩ ử r a rau qu , ả th c ự ẩ ph m có tác d ng ụ t ệ di khu n ẩ trong gia d ngụ 3402.20
3402.90
ấ ẩ ặ 8.19 ư ế ề ặ ấ ẩ ế ế ị Quy t đ nh 46/2007/QĐ BYT Thông t 44/2011/TT BYT
3808.94 Hóa ế ch t, chấ ẩ ph m sát trùng b ề Hóa ch t, ch ph m m t dùng sát trùng b m t dùng ả ế trong s nả trong s n xu t, ch ự bi n th c ph m xu t, chấ ế bi n ế th c ự ph mẩ
9
ụ ụ D ng c , ậ ệ v t li u bao gói ch aứ đ ngự th cự ph mẩ
ợ ế 9.1
ự ụ ằ ụ Bao bì, d ng c b ng nh a ự t ngổ h p ti p ự ế ớ xúc tr c ti p v i ẩ th c ph m
Bao bì, ụ ụ d ng c b ng ằ nh a ự ợ ổ t ng h p ế ti p xúc ự ế tr c ti p ớ ự v i th c ph mẩ 3923
ợ ộ ứ ự ự ự ổ H p nh a t ng h p ẩ ch a đ ng th c ph m 3923.10.90
ợ ẩ Bao, túi, màng b c ọ ứ ự ổ nh a t ng h p ch a ự ự đ ng th c ph m 3923.21.99
3923.29.90
ả ươ , các s n ự Bình, chai, l ẩ ph m t ọ ng t 3923.30.90
ự ắ ắ Nút, n p, mũ, van, n p ậ ươ đ y t ng t 3923.50.00
ứ
ươ ự ể ứ Thùng ch a, b ch a, ự ố ẩ ẫ ng d n th c ph m, ng t các SP t 3923.90.90
ộ ồ ự ộ ồ B đ ăn, b đ dùng ế ằ nhà b p b ng nh a ợ ổ t ng h p 3924.10.90
9.2 ế ớ ự ụ ằ ụ Bao bì, d ng c b ng ự ế cao su ti p xúc tr c ẩ ti p v i th c ph m
Bao bì, ụ ụ d ng c ằ b ng cao su ti p ế xúc tr c ự ế ớ ti p v i th c ự ph mẩ 4014
ạ ự ủ Núm vú c a chai cho ẻ tr em ăn và các lo i ươ t ng t
ẻ Vú cao su (cho tr em) 4014.90.10
4819.50.0 0 ấ ế ế ớ ự ụ ằ ụ Bao bì, d ng c b ng ự gi y ti p xúc tr c ẩ ti p v i th c ph m
9.3 Bao bì, ụ ụ d ng c b ng ằ ấ ế gi y ti p xúc tr c ự bao bì đã thành hình ư hay ch a vì ự ế th c t có ạ lo i đã ượ đ c dán
ư
ế ớ ti p v i th c ự ph mẩ
thành bao, ộ h p nh ng ỉ ạ có lo i ch ớ ắ m i c t ư ư nh ng ch a dán.
ụ ằ ế
ấ ự ế ẩ ụ Bao bì, d ng c b ng ớ gi y có l p ti p xúc ự ớ tr c ti p v i th c ấ ằ ph m b ng gi y 4819.50.0 0
ụ ằ ế
ấ ự ế ẩ ừ ụ Bao bì, d ng c b ng ớ gi y có l p ti p xúc ớ ự tr c ti p v i th c ấ ệ ph m là ch t li u khác (tr xenlulo) 4819.50.0 0
ụ
9.4 ẩ ụ ằ Bao bì, d ng c b ng ự ế ỗ ế g ti p xúc tr c ti p ớ ự v i th c ph m
Bao bì, ụ ụ d ng c ằ ỗ b ng g ế ti p xúc ự ế tr c ti p ớ ự v i th c ph mẩ 4415.10.0 0
ụ
ủ
ố ế 9.5
ụ ằ Bao bì, d ng c b ng ứ th y tinh, g m, s và tráng men ti p xúc ự ế ớ ự tr c ti p v i th c ph mẩ
Bao bì, ụ ụ d ng c b ng ằ ủ th y tinh, ứ ố g m, s và tráng men ti p ế xúc tr c ự ế ớ ti p v i th c ự ph mẩ 6911.10.0 0
6912.00.0 0
ế ồ ứ ộ ồ B đ ăn, đ nhà b p ằ b ng s 6911.10.00
ế ồ ố ộ ồ B đ ăn, đ nhà b p ằ b ng g m 6912.00.00
ứ ự ằ ẩ
ậ ụ V t d ng ch a đ ng ủ ự th c ph m b ng th y tinh 7013.42.00
7013.49.00
ộ ồ ố ằ
ủ B đ u ng b ng th y tinh 7013.28.00
ế ồ
ộ ồ B đ ăn, đ nhà b p ủ ằ b ng th y tinh 7013.42.00
7013.49.00
, ng, các ự ng t ự ọ ố Bình, chai, l ả ươ ẩ s n ph m t ứ ự dùng ch a đ ng th c ph mẩ 7010.90.99
ậ ắ Nút chai, n p đ y và ạ ắ các lo i n p khác 7010.20.00
9.6 ẩ ụ ằ ụ Bao bì, d ng c b ng ự ạ ế kim lo i ti p xúc tr c ế ớ ự ti p v i th c ph m
Bao bì, ụ ụ d ng c ằ b ng kim ạ ế lo i ti p xúc tr c ự ế ớ ti p v i th c ự ph mẩ 8007.00.9 2
ế ồ Đ dùng nhà b p 8007.00.9 2
ự ẩ ố ộ ồ B đ ăn, u ng và các ươ ả s n ph m t ng t 8007.00.9 2
ẩ
ự ẩ b ng kim ng t ọ Màng b c th c ph m ả và các s n ph m ự ằ ươ t lo iạ 8007.00.9 2