Ộ Ủ Ộ Ộ Ệ B TÀI CHÍNH -------- ự ạ

S : 111/2014/TT-BTC ố ộ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p - T do - H nh phúc ộ ậ ------------------------------------- Hà N i, ngày 18 tháng 8 năm 2014

ử ổ ứ ế ấ ộ i Bi u thu xu t kh u ban hành kèm theo Thông t 40.02, 40.05 quy đ nh t THÔNG TƯ S a đ i m c thu su t thu xu t kh u m t hàng cao su thu c nhóm 40.01, ặ ẩ ư ố s ẩ ế ấ ể ị ế ấ ạ 164/2013/TT-BTC ngày 15/11/2013

Căn c Lu t thu xu t kh u, thu nh p kh u ngày 14/6/2005; ế ấ ứ ế ậ ẩ ậ ẩ

ứ ủ Ủ

ụ ườ ế ố ử ổ

ố ủ Ủ ụ ể ế ấ ố

ấ ố ớ ừ ẩ ể

ụ ẩ ư ế ấ ư ế ụ ế ậ ị

Căn c Ngh quy t s 710/2008/NQ-UBTVQH12 ngày 22/11/2008 c a y ban ị ế ố ng v Qu c h i v vi c s a đ i Ngh quy t s 295/2007/NQ-UBTVQH12 ngày Th ị ộ ề ệ ng v Qu c h i v vi c ban hành Bi u thu xu t kh u theo 28/9/2007 c a y ban th ộ ề ệ ườ ế danh m c nhóm hàng ch u thu và khung thu su t đ i v i t ng nhóm hàng, Bi u thu ế ị nh p kh u u đãi theo danh m c nhóm hàng ch u thu và khung thu su t u đãi đ i v i ố ớ t ng nhóm hàng; ừ

ứ ủ ị ị ị

t thi hành m t s đi u c a Lu t thu xu t kh u, thu nh p kh u; ti Căn c Ngh đ nh s 87/2010/NĐ-CP ngày 13/8/2010 c a Chính ph quy đ nh chi ẩ ố ộ ố ề ủ ủ ẩ ế ấ ế ậ ậ ế

Căn c Ngh đ nh s 215/2013/NĐ-CP ngày 23/12/2013 c a Chính ph quy đ nh ủ ủ ị ứ ố

ị ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ị ụ ứ ệ ề ạ ơ ấ ổ ứ ủ ch c c a B Tài chính. ộ

Theo đ ngh c a V tr ị ủ ụ ưở ề ng V Chính sách thu , ế ụ

B tr ộ ưở ư ử ộ ổ

ộ ố ặ ẩ s a đ i m c thu su t thu xu t kh u ế ấ ế ấ ẩ i Bi u thu xu t kh u ấ ế ể ứ ị ạ

ng B Tài chính ban hành Thông t m t s m t hàng cao su thu c nhóm 40.01, 40.02, 40.05 quy đ nh t ộ s 164/2013/TT-BTC ngày 15/11/2013. ban hành kèm theo Thông t ư ố

Đi u 1. S a đ i m c thu su t thu xu t kh u ử ổ ứ ế ấ ế ấ ề ẩ

ế ứ ử ổ

ể ế ấ ế ộ ố ặ ụ ộ ế ấ ặ ị

ị ủ

ế ẩ ộ

S a đ i m c thu su t thu xu t kh u m t s m t hàng cao su thu c nhóm 40.01, ạ i ộ ng B Tài chính ban hành Bi u thu xu t kh u, Bi u thu nh p kh u u đãi theo danh ụ i Danh m c ụ ụ ưở ụ ẩ ư ị ể ứ ể ấ ế ế ặ ẩ ạ ị

ấ ẩ 40.02, 40.05 trong Bi u thu xu t kh u theo danh m c m t hàng ch u thu quy đ nh t ẩ s 164/2013/TT-BTC ngày 15/11/2013 c a B Ph l c I ban hành kèm theo Thông t ư ố tr ậ ế ấ m c m t hàng ch u thu thành m c thu su t thu xu t kh u m i quy đ nh t ớ ế ấ ban hành kèm theo Thông t này. ư

Đi u 2. Hi u l c thi hành ệ ự ề

Thông t này có hi u l c thi hành k t ngày 2 tháng 10 năm 2014./. ư ệ ự ể ừ

NG Ộ ƯỞ NG Ứ ƯỞ Đ Hoàng Anh Tu n KT. B TR TH TR ỗ ấ

DANH M C THU SU T THU XU T KH U Đ I V I M T S M T HÀNG Ẩ Ế Ố Ớ Ộ Ố Ặ s 111/2014/TT-BTC ngày 18/08/2014 ng B Tài chính) Ế Ấ Ụ (Ban hành kèm theo Thông t c a ủ B tr Ấ ư ố ộ ưở ộ

Stt Mã hàng Mô t hàng hóa ả Thuế su tấ (%)

ự ự ự ọ 1 40.01 , ng t d ng nguyên sinh ho c d ng t m, lá ạ ặ ạ ự ự ở ạ

nhiên, đã ho c ch a ti n l u hóa: ự ư ề ư ặ ng amoniac tính theo th tích: ể ượ ặ ằ 4001.10 4001.10.11 4001.10.19 0 0 ng amoniac tính theo th ể ượ

ặ ằ

nhiên d ng khác: ự ở ạ

ạ ạ ạ ạ ạ

nhiên đã đ nh chu n v k thu t (TSNR): ề ỹ ẩ ậ ị

c làm khô b ng không khí ằ

m u cao su v n ụ ừ ẩ ạ

4001.10.21 4001.10.29 4001.21 4001.21.10 4001.21.20 4001.21.30 4001.21.40 4001.21.50 4001.21.90 4001.22 4001.22.10 4001.22.20 4001.22.30 4001.22.40 4001.22.50 4001.22.90 4001.29 4001.29.10 4001.29.20 4001.29.30 4001.29.40 4001.29.50 4001.29.60 4001.29.70 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

ướ ấ ạ ậ i đ t ho c lo i đã hun khói) ạ ặ 4001.29.80 0 i trên c c ố

4001.29.91 4001.29.99 4001.30 nhiên, nh a cây balata, nh a két, nh a cây Cao su t ự cúc cao su, nh a cây h sacolasea và các lo i nh a t ự ự nhiên t ấ ươ ho c d i. ặ ả - M cao su t ủ - - Ch a trên 0,5% hàm l ứ - - - Đ c cô đ c b ng ly tâm ượ - - - Lo i khác ạ - - Ch a không quá 0,5% hàm l ứ tích: - - - Đ c cô đ c b ng ly tâm ượ - - - Lo i khác ạ - Cao su t - - T m cao su xông khói: ấ - - - RSS h ng 1 - - - RSS h ng 2 - - - RSS h ng 3 - - - RSS h ng 4 - - - RSS h ng 5 - - - Lo i khác ạ - - Cao su t ự - - - TSNR 10 - - - TSNR 20 - - - TSNR L - - - TSNR CV - - - TSNR GP - - - Lo i khác ạ - - Lo i khác: ạ - - - Cao su t m đ ấ ượ m cao su - - - Cr p t ế ừ ủ - - - Cr p làm đ gi y ế ầ ế - - - Cr p tái ch , k c v cr p làm t ế ế ể ả ỏ ế - - - Cr p lo i khác ế - - - Cao su ch bi n cao c p ấ ế ế - - - Váng cao su - - - Lo i t n thu (trên cây, d và ph n th a l ừ ạ ầ - - - Lo i khác: ạ - - - - D ng nguyên sinh ạ - - - - Lo i khác ạ - Nh a cây balata, nh a két, nh a cây cúc cao su, nh a cây 0 0 ự ự ự ự

ng t nhiên t ạ : ự ươ ự ự

4001.30.11 4001.30.19 4001.30.91 4001.30.99 0 0 0 0

ẫ ổ ợ ấ 2 40.02 ủ ấ ỗ ợ ủ ớ ộ ả ấ ặ ạ ủ ặ ả

ủ 4002.11.00 4002.19 0

ấ ặ ả 4002.19.10 0 ộ

4002.19.90 4002.20 4002.20.10 4002.20.90 0 0 0

ặ ả ư ư ư ộ ấ

ặ ả ư ư ư ộ

ư ợ

4002.31 4002.31.10 4002.31.90 4002.39 4002.39.10 4002.39.90 4002.41.00 4002.49 4002.49.10 4002.49.90 4002.51.00 4002.59 4002.59.10 4002.59.90 4002.60 4002.60.10 4002.60.90 4002.70 4002.70.10 4002.70.90 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

ẩ ộ 4002.80 h sacolasea và các lo i nh a t ọ - - Jelutong: - - - D ng nguyên sinh ạ - - - Lo i khác ạ - - Lo i khác: ạ - - - D ng nguyên sinh ạ - - - Lo i khác ạ ấ Cao su t ng h p và các ch t thay th cao su d n xu t ế ấ d ng nguyên sinh ho c d ng t m, lá ho c t ặ d u, ặ ạ ừ ầ ở ạ d i; h n h p c a m t s n ph m b t kỳ c a nhóm ộ ả ấ ẩ ả ở ạ d ng 40.01 v i m t s n ph m b t kỳ c a nhóm này, ẩ nguyên sinh ho c d ng t m, lá ho c d i. - Cao su styren-butadien (SBR); cao su styren-butadien đã c carboxyl hóa (XSBR): đ ượ - - D ng latex (d ng m cao su) ạ ạ - - Lo i khác: ạ - - - D ng nguyên sinh ho c d ng t m, lá ho c d i ch a ư ặ ạ ạ l u hóa, ch a pha tr n ư ư - - - Lo i khác ạ - Cao su butadien (BR): - - D ng nguyên sinh ạ - - Lo i khác ạ - Cao su isobuten-isopren (butyl) (IIR); cao su halo-isobuten- isopren (CIIR ho c BIIR): - - Cao su isobuten-isopren (butyl) (IIR): - - - D ng t m, lá ho c d i ch a l u hóa, ch a pha tr n ạ - - - Lo i khác ạ - - Lo i khác: ạ - - - D ng t m, lá ho c d i ch a l u hóa, ch a pha tr n ạ ấ - - - Lo i khác ạ - Cao su clopren (clobutadien) (CR): - - D ng latex (d ng m cao su) ạ ạ - - Lo i khác: ạ - - - D ng nguyên sinh ạ - - - Lo i khác ạ - Cao su acrylonitril-butadien (NBR): - - D ng latex (d ng m cao su) ạ ạ - - Lo i khác: ạ - - - D ng nguyên sinh ạ - - - Lo i khác ạ - Cao su isopren (IR): - - D ng nguyên sinh ạ - - Lo i khác ạ - Cao su diene ch a liên h p - etylen-propylen (EPDM): - - D ng nguyên sinh ạ - - Lo i khác ạ - H n h p c a s n ph m b t kỳ thu c nhóm 40.01 v i s n ớ ả ấ ph m b t kỳ c a nhóm này: ợ ủ ả ấ ỗ ẩ ủ

nhiên v i m cao su t ng h p ợ ớ ủ ổ ủ ự

ủ 4002.80.10 4002.80.90 4002.91.00 4002.99 0 0 0

ấ ặ ả

ộ ổ

4002.99.20 4002.99.20 4002.99.90 4002.99.90 0 0 0 0 d ng nguyên sinh ư ư ở ạ 3 40.05 ặ ả ặ ạ ợ ỗ ặ ộ nhiên 0 - - H n h p m cao su t ỗ ợ - - Lo i khác ạ - Lo i khác: ạ - - D ng latex (d ng m cao su) ạ ạ - - Lo i khác: ạ - - - D ng nguyên sinh ho c d ng t m, lá ho c d i ch a ư ặ ạ ạ l u hóa, ch a pha tr n: ư ư - - - - C a cao su t ng h p ủ ợ - - - - Lo i khác ạ - - - Lo i khác: ạ - - - - C a cao su t ng h p ủ ợ - - - - Lo i khác ạ Cao su h n h p, ch a l u hóa, ỗ ợ ho c d ng t m, lá ho c d i. ấ - H n h p v i mu i carbon ho c oxit silic: ớ - - C a keo t ự ủ

4005.10 4005.10.10 4005.10.90 0 - - Lo i khác ạ

ị ả ạ ừ 4005.20.00 0

ả nhiên

ủ ạ 4005.91 4005.91.10 4005.91.90 4005.99 4005.99.10 4005.99.90 0 0 0 0 - D ng dung d ch; d ng phân tán tr các s n ph m ẩ ạ thu c phân nhóm 4005.10 ộ - Lo i khác: ạ - - D ng t m, lá và d i: ấ ạ - - - C a keo t ự ủ - - - Lo i khác ạ - - Lo i khác: ạ - - - D ng latex (d ng m cao su) ạ - - - Lo i khác ạ