Ộ ƯƠ Ủ Ộ Ộ Ệ NG ộ ậ ự B CÔNG TH
ố C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ộ Hà N i, ngày 10 tháng 7 năm 2018 S : 17/2018/TTBCT
THÔNG TƯ
Ử Ổ Ổ Ủ Ư Ố ƯƠ Ệ Ị NG QUY Đ NH V VI C XÂY NG B CÔNG TH THÁNG 12 NĂM 2013 C A B TR Ạ Ộ Ố Ề Ộ ƯỞ Ự Ủ Ổ Ứ Ề Ế Ự Ả Ế
S A Đ I, B SUNG M T S ĐI U C A THÔNG T S 36/2013/TTBCT NGÀY 27 Ộ Ệ D NG K HO CH, T CH C TH C HI N VÀ QU N LÝ KINH PHÍ KHUY N CÔNG Ố QU C GIA
ủ ề ứ ủ ế ố ị ị Căn c Ngh đ nh s 45/2012/NĐCP ngày 21 tháng 5 năm 2012 c a Chính ph v khuy n công;
ứ ủ ứ ị ị ơ ấ ổ ứ ủ ị ụ ệ ề ạ ộ ố Căn c Ngh đ nh s 98/2017/NĐCP ngày 18 tháng 8 năm 2017 c a Chính ph quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a B Công Th ủ ươ ng;
ị ủ ụ ề ưở ụ ươ ươ Theo đ ngh c a C c tr ng C c Công Th ị ng đ a ph ng;
ộ ộ ưở ươ ng B Công Th s a đ i, b sung m t s đi u c a Thông t ộ ưở ị ổ ng B Công Th ư ố s ề ệ ng quy đ nh v vi c ổ ứ ự ự ệ ạ ả ộ ố ề ủ ươ ố ộ ế ư ử ổ ng ban hành Thông t B tr ủ 36/2013/TTBCT ngày 27 tháng 12 năm 2013 c a B tr ế xây d ng k ho ch, t ch c th c hi n và qu n lý kinh phí khuy n công qu c gia.
ề ư ố
ộ ố ề ủ ươ ộ ế ạ ề ệ ự ng B Công Th ng quy đ nh v vi c xây d ng k ho ch, t s 36/2013/TTBCT ngày 27 tháng 12 ổ ứ ch c ủ ộ ưở ả ự ố ệ ế ử ổ ổ Đi u 1. S a đ i, b sung m t s đi u c a Thông t ị năm 2013 c a B tr th c hi n và qu n lý kinh phí khuy n công qu c gia
ử ổ ả ư ề ả ả 1. S a đ i kho n 3 ổ và b sung ả kho n 5, kho n 6, kho n 7 vào Đi u 2 nh sau:
ế ề ế ể là đ án khuy n công qu c gia ề ợ ố ề ấ ượ ậ c l p theo ngành ngh s n xu t các s n ph m có ti m năng, l ề ế ộ ị ủ ụ ưở ạ ộ ở ọ ể (sau đây g i là đ án đi m) ề ả ả ừ 02 n i dung ho t đ ng khuy n công và 02 đ i 02 đ n 03 năm; các n i dung ho t đ ng khuy n ng th h ề ẩ ạ ộ ộ ẩ ự ươ ; có t ng ệ ừ ự ế ự ề ể ố ế i th ố ế ế ệ ỗ ợ thúc đ y s phát tri n công nghi p ướ ể ọ ọ “3. Đ án khuy n công qu c gia đi m ọ (sau đây g i là đ án) đ ố ạ c nh tranh c a qu c gia, vùng, đ a ph ờ ượ ng tr lên; th i gian th c hi n t t ế công trong đ án có s liên k t nh m khuy n khích, h tr nông thôn theo h ằ ng có tr ng tâm, tr ng đi m.”
ề ề ế (sau đây g i là đ án nhóm) ụ ưở ừ ự là đ án khuy n công ế ạ ộ ọ ệ ế 02 đ i t ố ng th h ộ ộ ng tr lên th c hi n cùng m t n i dung ho t đ ng khuy n ề “5. Đ án khuy n công qu c gia theo nhóm ở ố ượ ố qu c gia có t công.
ề ộ ố ượ ụ ưở ng c th ụ ể là đ án có m t đ i t ng th h ng xác ố ạ ộ ề ộ ị ế ộ ộ ố ượ 6. Đ án khuy n công qu c gia theo đ i t ụ ể ế ị đ nh cho m t n i dung ho t đ ng khuy n công trên m t đ a bàn c th .
ố ệ ố ng xuyên ấ ườ ị ộ ộ ị ụ ế là các nhi m v khuy n công qu c gia do C c ng ươ ườ ể ụ ụ ạ ộ ế ụ ng và các đ n v cung c p d ch v khuy n công thu c B Công Th ng xuyên h ụ ươ ế ơ ả àng năm đ ph c v chung cho ho t đ ng khuy n công c ụ ệ ồ ế ệ ụ 7. Nhi m v khuy n công qu c gia th ị ươ ng đ a ph Công Th ệ ự ổ ứ ch c th c hi n th t ướ n c, g m các nhóm nhi m v sau:
a) Thông tin tuyên truy n:ề
ề ị ườ ệ ế ng, ấ ạ ệ ả ấ ả ơ ấ ổ ế ệ ể ươ ứ ề ệ ử ờ ơ ờ ấ ự ơ ở ữ ệ ả ẩ ấ ng trình truy n hình, truy n thanh; xu t g p và các ề r i, t ; t ứ ạ ể Cung c p thông tin v các chính sách phát tri n công nghi p, khuy n công, thông tin th tr ph bi n kinh nghi m, mô hình s n xu t kinh doanh đi n hình, s n xu t s ch h n trong công ư nghi p, thông qua các hình th c nh : xây d ng các ch ự ấ ả b n các b n tin, n ph m; xây d ng c s d li u, trang thông tin đi n t hình th c thông tin đ i chúng khác;
ố ế ề ợ b) H p tác qu c t ế v khuy n công:
ổ ọ ậ ể ệ ả ề ấ ạ ướ ụ ệ ơ ị ệ ậ ộ ố ế ươ ả ệ ế Trao đ i, h c t p kinh nghi m v công tác khuy n công, khuy n khích phát tri n công nghi p, ớ ả qu n lý c m công nghi p, s n xu t s ch h n v i các t ủ c a pháp lu t Vi ươ các ch ổ ứ c ngoài theo quy đ nh t Nam. Nâng cao năng l c, trình đ cho cán b làm công tác khuy n công theo ề ợ ng trình h p tác qu c t ế ch c, cá nhân n ộ ọ ậ ng trình, đ án h c t p, kh o sát t ự và các ch ế ạ ướ i n c ngoài;
ự ả ổ ứ ự ệ ế c) Nâng cao năng l c qu n lý và t ạ ộ ch c th c hi n ho t đ ng khuy n công:
ươ ổ ứ ấ ng trình, tài li u và t ộ ậ ch c đào t o, t p hu n, b i d ả ạ ổ ứ ộ ệ ế ổ ị ổ ế ơ ở ữ ệ ự ấ ạ ể ả ạ ơ ế ạ ướ ươ ự ể ệ ế ề ế ẫ ệ ụ ồ ưỡ ự ng chuyên môn, nghi p v Xây d ng ch ế ề ộ ch c h i th o chuyên đ , h i ngh đánh giá t ng k t cho cán b làm công tác khuy n công; t ệ ử ế ạ ộ khuy n công; xây d ng, duy trì, ph bi n c s d li u và trang thông tin đi n t về ho t đ ng ự ế ề v khuy n công và s n xu t s ch h n; xây d ng k ho ch khuy n công hàng năm; ki m tra, giám sát, h ế ng trình, k ho ch, đ án khuy n công.” ng d n tri n khai th c hi n các ch
ử ổ ổ ư ề 2. S a đ i, b sung Đi u 3 nh sau:
ề ươ ự ệ ứ ụ ố ề ệ ế “Đi u 3. Ph ng th c th c hi n các đ án, nhi m v khuy n công qu c gia
ệ ề ụ ự ầ ồ ị ợ ợ ể ướ ể ộ ậ c và n ỗ ợ ể ộ ộ ử ử ụ ụ ệ ố ợ ễ ữ ệ ấ ế ủ ề ỗ ợ ố c ngoài (s d ng kinh phí khuy n công qu c gia h tr cho m t h i ch , tri n lãm); h t ng c m công nghi p và s a ch a, nâng c p h th ng x lý ô nhi m môi ướ ế ử ề ệ ề ệ ấ ệ 1. Các đ án, nhi m v th c hi n theo Lu t Đ u th u (n u đ đi u ki n theo quy đ nh) g m: ổ ứ ộ c ngoài; h tr tham gia h i ch tri n lãm trong T ch c h i ch , tri n lãm trong n ướ ướ n c và n ỗ ợ ầ ư ạ ầ h tr đ u t ạ ụ ườ ng t tr i c m công nghi p; các đ án truy n thông.
ệ ệ ị ạ ả ề i kho n 1 Đi u này, các ụ ự ệ ề ụ ầ ọ ậ ứ ươ ự ệ 2. Ngoài các đ án, nhi m v th c hi n theo Lu t Đ u th u quy đ nh t ề đ án, nhi m v khác th c hi n theo ph ấ ng th c xét ch n.”
ư ề ề ổ 3. B sung Đi u 3a vào sau Đi u 3 nh sau:
ứ ệ ề ề ể ề ể ự “Đi u 3a. Cách th c tri n khai th c hi n đ án nhóm, đ án đi m
1. Đ ánề nhóm
ề ề ề ạ ả ự ỗ ợ ề ư ấ ề ơ ở ơ ở ỗ ợ ứ ợ ộ ụ ệ ế ấ ả ể ỗ ợ ủ ự ệ g mồ : Đ án đào t o ngh , truy n ngh ; nâng cao năng l c qu n lý, kh i s thành ở ự a) Đ án nhóm ệ ệ ậ l p doanh nghi p; t v n, tr giúp các c s công nghi p nông thôn; h tr các c s công ợ, tri n lãm; h tr ng d ng máy móc tiên ti n vào s n xu t nghi p nông thôn tham gia h i ch ệ ; ệ ể công nghi p ti u th công nghi p; h tr xây d ng, đăng ký nhãn hi u
ị ơ ề ị ụ ưở ơ ị ấ ẩ ể ụ ng, đ n v ph i h p khi ế ị ả ệ ộ ủ ầ ề ệ ố ợ ấ ợ ự ề ả ậ ơ ở ả ề ượ ưở ng trên c s danh m c ngành ngh đ ẩ c h ả ề ị ị ị ị ị i kho n 1 Đi u 5 Ngh đ nh s 45/2012/NĐCP; ph i xác đ nh đ a đi m, đ n v ấ ể ố ợ ụ ưở ộ ị ị ị ơ ơ ở ế ể ể ậ ạ ế ạ i th c nh ế ng chính sách khuy n ơ ị ế ị t b khi th m đ nh c p B và xác đ nh đ n v ph i h p, ế ợ ế ị t b khi l p k ho ch tri n khai đ làm c s ký k t h p ố ị ả b) Đ án nhóm không yêu c u ph i xác đ nh đ a đi m, đ n v th h ỗ ợ ứ th m đ nh c p B . Riêng đ án nhóm h tr ng d ng máy móc tiên ti n vào s n xu t công ừ ể nghi p ti u th công nghi p ph i l p theo t ng lĩnh v c, s n ph m có ti m năng, l ụ ươ ủ tranh c a vùng, đ a ph ố ả ạ ị công quy đ nh t ẩ ạ ủ ng, ch ng lo i máy móc thi th h ố ỹ ậ ủ thông s k thu t c a máy móc thi ế ồ đ ng khuy n công qu c gia.
ề ể 2. Đ án đi m
ẩ ế ầ ạ ộ ộ ị ụ ưở ị ụ ể ị ế ố ợ ừ ơ ộ ị ị ư ệ ể ị ạ ộ ả ấ a) Khi th m đ nh c p B , các n i dung ho t đ ng khuy n công trong năm đ u k ho ch ph i ự ơ ng, đ n v ph i h p (tr các n i dung theo nhóm th c xác đ nh c th đ a đi m, đ n v th h ề ạ hi n nh quy đ nh t ể ả i đi m b kho n 1 Đi u này);
ạ ệ ế ơ ị ị Các đ a ph ố ươ ỉ ạ ộ ệ ộ ng, đ n v , Trung tâm ề ch u trách nhi m rà soát, đi u ch nh n i dung ho t đ ng các vùng ố ớ ế ế ế ạ ố ư ố ớ ở ớ ơ ở ầ ầ ộ ể ẩ ị ế ự b) Đ i v i vi c xây d ng k ho ch các năm ti p theo: ị Khuy n công qu c gia ế ự ế ậ ợ , l p thành k ho ch khuy n công qu c gia cho năm khuy n công phù h p v i tình hình th c t ự ế ụ ể ị d toán ngân sách trên c s đã xác đ nh c th các n i dung yêu c u nh đ i v i năm đ u k ị ạ ho ch đ th m đ nh theo quy đ nh;
ề ệ ế ươ ế ạ ng phê duy t k ho ch kinh phí khuy n ng B Công Th ế ố ố ộ ưở ượ c B tr ạ ế ầ ậ ủ ệ ị ể c) Đ án đi m sau khi đ công qu c gia trong năm đ u k ho ch, s đ hi n theo quy đ nh c a Lu t Ngân sách nhà n ộ ể ự ẽ ượ ư c u tiên b trí kinh phí các năm ti p theo đ th c ướ c.”
ử ổ ư ề ả ả ổ 4. S a đ i, b sung kho n 1 và kho n 2 Đi u 4 nh sau:
ể ệ ể ng, chính sách, k ho ch, ch ủ ươ ả ủ ng trình phát tri n công nghi p, ti u th ỉ ế ợ ạ ớ ướ ố ớ ợ “1. Phù h p v i ch tr ệ ủ công nghi p c a Đ ng, Nhà n ươ ạ c; phù h p v i quy ho ch qu c gia, vùng, t nh.
ợ ộ ụ ế ng, n i dung ho t đ ng khuy n công, danh m c ngành ngh đ ng ạ ị ớ ợ ề ượ ưở c h ắ ử ố 45/2012/NĐCP; phù h p v i nguyên t c s ế ộ ưở ộ ư ố s 28/2018/TTBCT ngày 28 tháng 3 năm ả ử ụ ế ạ ộ ớ ố ượ 2. Phù h p v i đ i t ị ị ế chính sách khuy n công quy đ nh t i Ngh đ nh s ạ ụ i Thông t d ng kinh phí khuy n công theo quy đ nh t ẫ ậ ủ 2018 c a B tr ng B Tài chính h ị ướ ng d n l p, qu n lý, s d ng kinh phí khuy n công.”
ử ổ ư ể ề ả ổ 5. S a đ i, b sung đi m b kho n 1 Đi u 6 nh sau:
ụ ề ẫ ố ủ ế ệ ế ạ ố ư ụ ụ “b) Danh m c đ án, nhi m v đăng ký k ho ch khuy n công qu c gia theo M u s 2 c a Ph ụ l c 1 ban hành kèm theo Thông t này.”
ử ổ ư ề ả ả ổ 6. S a đ i, b sung kho n 2 và kho n 4 Đi u 6 nh sau:
ụ ươ ụ ụ ề ệ ọ ạ ế ươ ủ ế ở ơ ế ng rà soát, l a ch n đ án, nhi m v theo danh m c đăng ký k các ể ổ ố ợ ươ ệ ổ ươ ị ng đ a ph ợ ị ụ ủ ộ ươ ế ế ạ ạ ng xem xét, t ng h p chung vào k ho ch ngân ướ ủ ử ộ ổ ợ ươ ị ự ị ng đ a ph “2. C c Công Th ươ ố ị ng, đ n v , Trung tâm Khuy n công qu c gia ho ch khuy n công qu c gia c a các đ a ph ề ế ụ vùng và b sung thêm đ án, nhi m v c a C c Công Th ng đ t ng h p k ố ho ch khuy n công qu c gia trình B Công Th ộ c c a B Công Th sách nhà n ổ ng g i B Tài chính t ng h p theo quy đ nh.”
ạ ứ ự
ế ế ị ộ ố ự ệ ụ ng thông báo giao nhi m v ch c th c hi n theo quy đ nh. Sau khi ố ươ ị ng đ a ph ị ể ổ ứ ủ ươ ụ ấ ươ ng xuyên cho các đ n v đ t ộ ổ ự ạ ươ ế ố ị ị ệ ị ị ng đ a ơ ng, đ n v có ế ng thông báo giao k ho ch kinh phí khuy n công qu c gia cho các đ a ph ệ ế ể ự ể ợ ồ ế ệ ế “4. Căn c quy t đ nh phê duy t k ho ch khuy n công qu c gia và d toán thu chi ngân sách ươ ủ ụ ng, C c Công Th hàng năm c a B Công Th ơ ườ khuy n công qu c gia th ố có ý ki n th ng nh t phân b d toán ngân sách c a B Tài chính, C c Công Th ươ ph ề đ án đ ký h p đ ng, tri n khai th c hi n.”
ử ổ ư ề ổ 7. S a đ i, b sung Đi u 7 nh sau:
ọ ề ư ự ệ ề ụ “Đi u 7. Tiêu chí chung và tiêu chí u tiên l a ch n đ án, nhi m v
1. Tiêu chí chung
ề ợ ớ ị ạ ề ư ắ ậ a) Phù h p v i nguyên t c l p đ án theo quy đ nh t i Đi u 4 Thông t này;
ế ể ộ có tác đ ng khuy n khích, thúc đ y s phát tri n công ạ ế khuy n công ệ ạ ộ ủ ộ ệ ươ ố ị b) N i dung ho t đ ng ể nghi p ti u th công nghi p trên ph m vi qu c gia, vùng, đ a ph ẩ ự ng;
ứ ỗ ợ ế ị ủ ố ộ ưở ộ ng B ợ ế c) Phù h p v i m c h tr kinh phí khuy n công qu c gia theo quy t đ nh c a B tr ươ Công Th ớ ng;
ị ự ệ ề ế ạ ợ ồ ố 02 năm g n ầ ơ d) Đ n v th c hi n đ án không vi ph m h p đ ng khuy n công qu c gia trong nh t.ấ
ư 2. Tiêu chí u tiên
ự ề ể ề ọ ạ đ nhị t ị i Ngh ề ị ế ả ướ ề ẫ Ư a) u tiên l a ch n các đ án đi m; đ án có ngành ngh , đ a bàn u tiên theo quy ị đ nh s ư ng d n v khuy n công; ố 45/2012/NĐCP và các văn b n h
ườ ề ợ ị b) Tr ư ề ng h p các đ án tri n khai trên đ a bàn có đi u ki n nh nhau, ngành ngh nh nhau thì ự ệ ự ổ ứ ể ủ ơ ệ ố ơ ề ệ ọ ị u tiên l a ch n đ án c a đ n v có kinh nghi m, năng l c t ư ự ch c th c hi n t ề ư t h n.”
ử ổ ề ả ổ ả 8. S a đ i, b sung kho n 1 và kho n 2 Đi u 8 ư nh sau:
ấ ơ ở ẩ ị “1. Th m đ nh c p c s
ố ớ ề ươ ủ ơ ự ề ệ ị ng đăng ký và đ án c a đ n v khác th c hi n trên quy mô ở ố ự ộ ỉ ộ ươ a) Đ i v i đ án do S Công Th m t t nh, thành ph tr c thu c Trung ng:
ế ấ ỉ ồ ơ ề ị ậ ị ư ế ặ ả ố ề ụ ụ này ho c B n đăng ký k ho ch khuy n công qu c gia theo M u s 16 c a Ph l c ế ả i kho n 1 Đi u ủ ủ ề ơ ế ạ ố ớ ạ ẫ ố ạ ế ầ ể Trung tâm Khuy n công c p t nh và các đ n v l p h s đ án theo quy đ nh t 10 Thông t ư 1 ban hành kèm theo Thông t này (đ i v i các năm ti p theo năm đ u k ho ch c a đ án ươ ử ề ở đi m) g i v S Công Th ng.
ị ổ ứ ệ ộ ng t ươ ị ẩ ở ị ặ H i ộ ề thành l pậ . Sau khi th m đ nh, các đ ượ th m đ nh ợ ́ ề thông qua b máy giúp vi c ho c ch c th m đ nh câp c s các đ án ế ị ng quy t đ nh ủ ẩ ố do Giám đ c S Công Th ẫ ố ặ ̉ ẩ c tông h p theo M u s 2 ho c M u s 14 c a Ph l c ư ố ̣ ̀ ơ ở ươ ẫ ố ế ạ ̀ ộ ử ề ấ ỉ ươ ấ ị ̣ ụ ụ 1 ban hành kèm theo Thông t ế ặ B n ả đăng ký k ho ch khuy n công qu c gia g i v Cuc Công ơ ử Ủ ng đ th m đ nh c p B ; đông th i g i y ban nhân dân c p t nh danh m c đ ụ ề ng đia ph ệ ở S Công Th đ ng ồ án đ ồ ơ ề này kèm h s đ án ho c ươ ể ẩ Th ụ ể án, nhi m v đ báo cáo;
ố ớ ề ụ ệ ế ề ở các vùng đăng ký và đ án ươ ố ố ự ề ỉ ự ệ ộ ị b) Đ i v i đ án, nhi m v do Trung tâm Khuy n công qu c gia ủ ơ c a đ n v khác th c hi n trên quy mô nhi u t nh, thành ph tr c thu c Trung ng:
ề ơ ố ụ ch c rà soát, đánh giá các đ án, ợ ượ ổ ư ề ạ các vùng và các đ n v t i Đi u 9 Thông t c t ng h p ộ ồ ơ ề ố ớ ề ệ ử ế ể ẩ ươ ươ ể ấ ở ế Trung tâm Khuy n công qu c gia ị nhi m v theo các n i dung quy đ nh t và g i cùng h s đ án ho c ề ụ đi m) v C c Công Th ị ổ ứ ả ế này. K t qu đánh giá đ ặ B nả đăng ký k ho ch khuy n công qu c gia (đ i v i đ án ố ế ị ng đ a ph ạ ộ ị ng đ th m đ nh c p B .
ẩ ấ ộ ị 2. Th m đ nh c p B
ụ ươ ươ ề ộ ng t ươ ụ ng quy t ị ẩ ụ do C c tr ươ ể ấ ưở ng C c Công Th ươ ị ng đ a ph ề ọ ờ ị ụ ệ ệ ụ thông qua b ộ ổ ứ ị ch c th m đ nh c p B các đ án, nhi m v ng đ a ph ươ ặ H i đ ng ộ ồ th m đ nh ế ị ị ẩ ng đ a ph ế ị ưở ụ ụ ng có th quy t đ nh m i các chuyên gia, ng C c Công Th ẩ ệ ự ẩ ư ấ v n trong vi c l a ch n các đ án, nhi m v khi th m đ nh. Sau khi th m ố ợ ụ ượ ổ ế ế ạ C c Công Th ệ máy giúp vi c ho c thành l pậ . C c tr đ nhị ộ cán b chuyên môn t ệ ề ị đ nh, các đ án, nhi m v đ c t ng h p thành k ho ch khuy n công qu c gia.”
ư ề ả ả ả ổ 9. S a đ i ử ổ kho n 1, kho n 2 và b sung kho n 3 vào Đi u 10 nh sau:
ế ế ạ ố “1. Đăng ký k ho ch khuy n công qu c gia
ề ở ế ươ ệ ồ ơ a) Các đ n v g i ị ử đăng ký k ho ch ạ v S Công Th ng g m các tài li u sau:
ị ủ ơ ề ị Công văn đ ngh c a đ n v ;
ệ ế ế ạ ố ề Danh m cụ đ án, nhi m v ụ đăng ký k ho ch khuy n công qu c gia .
ự ử ạ ọ ố ở ề ụ ổ ả ướ ư ươ ạ ị ợ ề i kho n 1 Đi u 6 Thông t ng t ng h p, l a ch n và g i báo cáo đăng ký này v C c Công Th ế ế k ho ch khuy n công qu c gia ươ ươ c ngày 20 ng tr ị ng đ a ph b) S Công Th theo quy đ nh t tháng 6 hàng năm.
ồ ơ ẩ ấ ơ ở ị 2. H s th m đ nh c p c s
ử ế ạ ố ộ ồ ơ ề ề ở ặ ể ẩ ươ ơ Các đ n v ể ố ớ ề (đ i v i đ án đi m) v S Công Th ế ả ị g i 02 b h s đ án đã đăng ký ho c B n đăng ký k ho ch khuy n công qu c gia ấ ơ ở ị ng đ th m đ nh c p c s .
ượ ậ ư ề ề c l p theo quy đ nh t ạ ị ự ị ơ ề ơ ồ ị ỗ ả này; Văn b n đ ngh h i Đi u 5 Thông t ị ờ ệ ng (đ i v i đ án mà đ n v th c hi n đ án không đ ng th i là đ n v ụ ụ ố ớ ề ả ề ư ệ ạ ị ồ ơ ề ợ ủ ơ ụ ưở i Ph l c 2 ban hành ng). M t s d ng đ án ph i kèm theo các tài li u nh quy đ nh t H s đ án g m: Đ án đ tr c a đ n v th h th h kèm theo Thông t ồ ề ị ụ ưở ộ ố ạ ư này.
ồ ơ ẩ ấ ị ộ 3. H s th m đ nh c p B
ươ ế ố ở ị và Trung tâm Khuy n công qu c gia các vùng g i 01 b h s đ án ử ố ớ ề ơ ng, đ n v ả ặ ế ạ ố ộ ồ ơ ề ị Các đ a ph ề ụ ể ế đã đăng ký ho c B n đăng ký k ho ch khuy n công qu c gia (đ i v i đ án đi m) v C c
ươ ướ ợ ướ ẫ ng d n c ngày 30 tháng 9 hàng năm (tr ị ườ ộ ồ ơ ề ng h p khác theo h ồ ể ẩ ấ ươ ị ng đ a ph Công Th ươ ụ ủ c a C c Công Th ươ ng tr ị ng đ a ph ng) đ th m đ nh c p B . H s đ án g m:
ề ế ố Đ án khuy n công qu c gia;
ẩ ẫ ố ụ ụ ặ ủ ấ ơ ở (theo M u s 4a ho c 4b c a Ph l c 1 ban hành kèm theo Thông ị Phi u th m đ nh c p c s ư t ế này);
ư ề ệ ả ị ạ ụ ụ i Ph l c 2 ban hành kèm theo ộ ố ạ ư M t s d ng đ án ph i kèm theo các tài li u nh quy đ nh t Thông t này.”
ử ổ ề ả ổ ể 10. S a đ i, b sung đi m a kho n 2 Đi u 11 ư nh sau:
ươ ươ ộ ng B Công Th ng trình B tr ị ng đ a ph ổ ươ ứ ổ ộ ỉ ụ ị ề ờ ộ ưở ỗ ợ ế ạ ộ ự ế ề ệ ề ệ ặ ổ ự ỗ ợ ữ ị ự ệ ơ ề ệ ố ớ “a) C c Công Th ng phê duy t đ i v i các đ ngh đi u ch nh: Tăng t ng m c kinh phí h tr ; thay đ i n i dung ho t đ ng khuy n công; gia ạ ể ề ừ h n th i gian th c hi n đ án sang năm ti p theo; b sung ho c ng ng th c hi n đ án đ đi u ỉ ch nh kinh phí h tr gi a các đ n v th c hi n trong năm ngân sách;”
ử ổ ề ả ổ 11. S a đ i, b sung kho n 4 Đi u 11 ư nh sau:
ở ề ố ớ ươ ẩ ị ủ ả ấ ươ ể ể ơ ở ị ề ệ ề ụ ố ợ ế ạ ỉ ị ờ ử ế ơ ề ươ ể ỗ ợ ứ ừ ề ng th m đ nh, đăng ký (tr đ án nhóm h tr ng “4. Đ i v i các đ án nhóm do S Công Th ệ ệ ỉ ể ế ụ d ng máy móc tiên ti n vào s n xu t công nghi p ti u th công nghi p), khi đi u ch nh thay ị ị ụ ưở ổ ị ng ch u trách nhi m ki m tra, ng, S Công Th đ i đ a đi m, đ n v ph i h p, đ n v th h ự ẩ ề ả ồ ệ ỉ th m đ nh và đi u ch nh k ho ch th c hi n, đ ng th i g i văn b n đi u ch nh v C c Công ạ ứ ươ Th ng đ theo dõi, t m ng, thanh quy t toán.” ị ng đ a ph
ử ổ ề ả ổ ả 12. S a đ i, b sung kho n 1 và kho n 6 Đi u 12 ư nh sau:
ố ớ ụ ố ế ụ ủ ệ ạ ứ ệ ị ự ế ạ ộ ế ố ươ ế ế ồ ạ ệ ợ ộ ưở c B tr ự ố ơ ẩ ề ớ ụ ệ ụ ự ệ ổ ệ ớ ụ ng B Công Th ộ ệ ự ế ệ ị “1. Vi c t m ng, thanh toán và quy t toán kinh phí khuy n công qu c gia áp d ng đ i v i các ộ ố ộ ề ơ đ n v th c hi n đ án, nhi m v c a m t s n i dung ho t đ ng khuy n công qu c gia (bên B) ị ươ ng theo k ho ch khuy n công qu c gia ng đ a ph thông qua h p đ ng ký v i C c Công Th ượ ị ố ớ ệ ươ ộ ng phê duy t. Đ i v i các đ án, nhi m v giao cho các đ n v đ ươ ộ ự d toán tr c thu c B Công Th ng, V Tài chính và Đ i m i doanh nghi p th c hi n th m ị đ nh d toán, xét duy t quy t toán theo quy đ nh hi n hành.”
ị ự ệ ề ươ ể ộ ươ ố ượ ầ ả ị ng đ a ph ng đ n p ngân sách nhà ữ ng thanh toán, nh ng kho n kinh ả ụ ư ế ư ị ả ơ “6. Đ n v th c hi n đ án ph i hoàn tr C c Công Th ướ ố ớ c đ i v i ph n kinh phí đã nh n nh ng không có kh i l n ế ộ ượ ử ụ phí đã s d ng nh ng không đ ậ c quy t toán theo ch đ quy đ nh.”
ử ổ ể ể ể ể ề ả ả ổ 13. S a đ i, b sung đi m a kho n 1 và đi m b, đi m c, đi m d kho n 2 Đi u 13 ư nh sau:
ỗ ợ ủ ề ạ ứ “1. T m ng 30% kinh phí h tr c a đ án
́ ố ớ ế ấ ụ ử ữ ệ ỗ ợ ễ ệ ố xây d ng k t c u h t ng c m công nghi p; s a ch a, nâng ườ ạ ầ ệ ầ ư ề a) Đ i v i cac đ án h tr : Đ u t ử ấ c p h th ng x lý ô nhi m môi tr ự ạ ụ i c m công nghi p;” ng t
ỗ ợ ủ ề ạ ứ “2. T m ng 70% kinh phí h tr c a đ án
ề ố ớ ạ ộ ư ấ ậ ấ ̣ ạ ỗ ợ ư ệ ả ớ ỗ ợ ự ơ ở ệ ả ậ ộ ệ ấ ạ ẩ ụ ộ ơ ế ệ ệ ả ễ ả ̣ ộ b) Đ i v i các đ án h tr ho t đ ng: T v n, đào t o, t p hu n, hôi nghi, h i th o, di n đàn; ả ệ i thi u qu ng tham quan kh o sát; xây d ng, đăng ký nhãn hi u; h tr các phòng tr ng bày gi ề ạ bá s n ph m t i các c s công nghi p nông thôn; thành l p các hi p h i, h i ngành ngh ; xây ự d ng các c m liên k t doanh nghi p công nghi p; đánh giá s n xu t s ch h n.
ổ ứ ị ự ự ự ạ ợ ồ ơ ạ ứ ố ớ ệ ủ ơ ự ồ ạ ộ ệ ạ ề ộ ệ ả ả
ế ề H s t m ng: H p đ ng th c hi n đ án; k ho ch t ch c th c hi n đ án c a đ n v th c ị ộ hi n (đ i v i các ho t đ ng đào t o, h i ngh , h i th o, tham quan kh o sát; xây d ng, đăng ký nhãn hi u);ệ
ố ớ ỗ ợ ổ ứ ộ ể ệ ỗ ợ ơ ở ề ề ợ ể ợ ươ ự ự ộ c) Đ i v i các đ án h tr : T ch c h i ch , tri n lãm; h tr c s công nghi p nông thôn tham gia h i ch tri n lãm; xây d ng các ch ề ng trình truy n hình, truy n thanh; xây d ng c s ơ ở
ờ ơ ờ ấ ứ ạ ậ ; in t r i, t g p; các hình th c thông tin đ i chúng khác; l p quy ệ ử ệ ữ ệ d li u, trang thông tin đi n t ế ụ ạ ho ch chi ti t c m công nghi p.
ủ ầ ị ự ự ề ệ ồ ớ ỗ ợ ữ ơ ệ ệ ạ ợ ồ ơ ạ ứ ồ H s t m ng: H p đ ng th c hi n đ án; h p đ ng h tr gi a đ n v th c hi n v i ch đ u ỗ ợ ậ ư ố ớ ề (đ i v i đ án h tr l p quy ho ch chi ti t ợ ế ụ t c m công nghi p);
ề ỗ ợ ự ễ ệ ậ ấ ỹ ể ố ớ ủ ụ ế ả ệ ữ ấ ạ ử ệ ể ả ấ ơ ở ườ ử ễ ệ ố ả d) Đ i v i các đ án h tr : Xây d ng mô hình trình di n k thu t vào s n xu t công nghi p ế ị ấ ề ệ ứ t b tiên ti n, dây chuy n công ngh vào s n xu t ti u th công nghi p; ng d ng máy móc, thi ệ ơ ụ ủ công nghi p ti u th công nghi p; mô hình áp d ng s n xu t s ch h n; s a ch a, nâng c p h th ng x lý ô nhi m môi tr i các c s công nghi p nông thôn. ệ ạ ng t
ự ồ ị ị ồ ơ ạ ứ ố ượ ộ ủ ơ ố ệ ươ ứ ợ ệ ự ổ H s t m ng: H p đ ng th c hi n đ án, báo cáo ti n đ c a đ n v th c hi n xác đ nh giá tr kh i l ề ế ng ng trên 70% t ng v n đ u t ệ ng công vi c đã th c hi n t ệ ị ự ầ ư ủ ự c a d án.”
ề ỏ ả 14. Bãi b kho n 3 Đi u 13.
ử ổ ả ư ề ả 15. S a đ i kho n 13 ổ và b sung kho n 16 vào Đi u 14 nh sau:
ỗ ợ ậ ế ị ệ ệ ̣ ế ụ t c m công nghi p: Quy t đ nh phê duy t quy hoach chi ồ ươ ệ ẩ ả ợ ợ ồ ng “13. Đ án h tr l p quy ho ch chi ti tiêt c a c quan có th m quy n; H p đ ng, biên b n nghi m thu và thanh lý h p đ ng t ứ ạ ề ệ ự ố ề ́ ủ ơ ng 100% s kinh phí th c hi n.”
ậ ỗ ợ ệ ả ự ệ ấ ệ ợ ự ề ồ ồ ả ố ớ ề ầ ệ ề ơ ở ẫ ố ề ụ ụ ố ượ ổ ợ này; báo ợ ng hoàn thành và kinh phí th c hi n h p ế ẫ ố ả ự ủ ả này; b n sao h p l ư ề ấ ậ ẩ ơ “16. Đ i v i đ án h tr thành l p doanh nghi p s n xu t công nghi p nông thôn: Th c hi n ệ ồ ơ thanh toán 01 l n sau khi đ án hoàn thành; h s thanh toán g m: H p đ ng th c hi n đ án; ư ủ biên b n nghi m thu c s theo M u s 5b c a Ph l c 1 ban hành kèm theo Thông t ự ệ ệ cáo t ng h p k t qu th c hi n đ án; báo cáo kh i l ợ ệ Gi y ấ ụ ụ ồ đ ng theo M u s 3b c a Ph l c 1 ban hành kèm theo Thông t ứ ch ng nh n đăng ký doanh nghi p ệ do c quan có th m quy n c p.”
ử ổ ổ ư ề ề ề ề ả 16. S a đ i, b sung t iêu đ Đi u 15 và tiêu đ kho n 2 Đi u 15 nh sau:
ố ớ ề ạ ứ ự ệ ề ề ề ể ” “Đi u 15. T m ng đ i v i đ án th c hi n nhi u năm và đ án đi m
ề ể ề “2. Đ án đi m và các đ án khác”
ử ổ ư ể ể ả ổ 17. S a đ i đi m a, đi m c kho n 2 và b sung kho n ề ả 7 vào Đi u 21 nh sau:
ố ớ ụ ề ệ ở ươ ẩ ị “2. Đ i v i các đ án, nhi m v do S Công Th ấ ơ ở ng th m đ nh c p c s :
ở ả ả ng, đúng quy đ nh; ể ể ệ ế ươ ạ ồ ơ ề ố ượ ng ki m tra, th m đ nh h s đ án đ m b o đúng đ i t ể ố ớ ề ề ẩ ệ ươ ả ẩ ị ị ộ ị ự ừ ể ạ ; ki m tra, ế k ho ch ả ự ế ế ạ ủ ề ừ ệ ậ ổ ộ ạ ộ ệ ộ ế ứ ứ ệ ấ ệ ả ự ậ ị ế ặ ụ ụ ỉ ạ ừ ậ ệ ẩ ph c v công tác th m đ nh đ ươ ị ẩ ị a) S Công Th ố ớ ề ệ ự phê duy t k ho ch tri n khai th c hi n đ i v i đ án nhóm và đ án đi m. Riêng đ i v i đ án ở ấ ơ ở ể đi m, ngoài vi c th m đ nh c p c s cho c giai đo n c a đ án, S Công Th ng th m đ nh ế ạ ộ ấ ơ ở ố ớ c p c s đ i v i các n i dung ho t đ ng khuy n công theo t ng năm ơ ề nghi m thu t ng n i dung trong đ án; ch đ o đ n v th c hi n l p báo cáo k t qu th c hi n các n i dung ho t đ ng khuy n công theo t ng năm và báo cáo t ng k t đánh giá k t qu th c ề . Gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh ho c Gi y ch ng nh n đăng ấ ế hi n sau khi k t thúc đ án ký doanh nghi pệ , Báo cáo tài chính, các tài li u liên quan khác ượ c ư ạ ở l u t i S Công Th ng;
ệ ề ệ ấ c ậ ượ ứ ng, căn c phân ươ ị ủ ủ ơ ạ ươ ặ ề ọ ầ ng B Công Th ng ch trì, ph i h p v i các đ n v liên quan trình ch c l a ch n nhà th u theo quy ươ ậ ộ ưở ộ ớ ố ợ ổ ứ ự ề ụ ầ ộ ố ạ ế ạ ị i đ a ph ề ế ị ệ ọ ươ ầ ị ng đ a ph ng ơ ệ ế ế ẩ ử ơ ở ế ợ ố ố ớ ụ ự c) Đ i v i m t s d ng đ án, nhi m v th c hi n theo Lu t Đ u th u: Sau khi nh n đ ố ế ị ế quy t đ nh giao k ho ch khuy n công qu c gia c a B tr ươ ả ấ ở c p qu n lý t ng, S Công Th ị ự ỉ ạ ấ c p có th m quy n ho c ch đ o đ n v th c hi n đ án t ả ự ị đ nh và g i Quy t đ nh phê duy t k t qu l a ch n nhà th u v C c Công Th ồ ể đ làm c s ký k t h p đ ng khuy n công qu c gia.”
ố ớ ề ơ ở ự ệ ệ ơ ị ệ ộ ồ ư ậ ấ ng thành l p H i đ ng đánh giá có ít nh t 05 thành viên do Lãnh ấ ạ ươ ủ ị ươ ạ ở ộ ộ “7. Đ i v i đ án v s n xu t s ch h n: Ngoài vi c th c hi n nghi m thu c s theo quy đ nh ạ i Thông t t ở ạ đ o S Công Th ề ả ở này, S Công Th ng làm Ch t ch, các thành viên còn l i là cán b chuyên môn thu c các s ,
ộ ồ ấ ạ ệ ề ả ọ ơ ả ậ ả ban, ngành và chuyên gia v đánh giá s n xu t s ch h n. H i đ ng có trách nhi m h p, xem xét ế k t qu và l p biên b n đánh giá.”
ử ổ ư ể ề ả ổ 18. S a đ i, b sung đi m a kho n 4 Đi u 23 nh sau:
ề ị ự ộ ự
ủ ươ ơ ụ ụ ướ ệ ề ị ươ ng đ a ph ề ế ố ớ ộ ậ ủ ở ng tr ế ươ ể ệ ể ả ơ ề ng n i tri n khai th c hi n đ ậ ẫ ố ệ ế “a) Các đ n v th c hi n đ án hàng tháng l p báo cáo ti n đ th c hi n các đ án theo M u s ở ươ ử ụ ư ng, S Công 3a c a Ph l c 1 ban hành kèm theo Thông t này g i C c Công Th ị ạ ứ ế Th c ngày 25 hàng tháng. Đ i v i báo cáo ti n đ liên quan đ n đ ngh t m ng kinh ự phí khuy n công ph i có ki m tra, xác nh n c a S Công Th án.”
ỏ ộ ố ẫ ế ổ ể ạ ụ ụ ư 19. Thay th , b sung, bãi b m t s m u bi u t i các Ph l c nh sau:
ế ẫ ố ẫ ố ẫ ố ẫ ố ẫ ư ố ụ ụ ẫ ố ằ s 36/2013/TTBCT b ng các m u và ph l c t ụ ụ ủ c a Ph l c 1 ụ ụ ươ ng ẫ ố a) Thay th M u s 2, M u s 4a, M u s 4b, M u s 5b, M u s 6, M u s 10 và Ph l c 4 ban hành kèm theo Thông t ứ ư ng ban hành kèm theo Thông t này;
ẫ ố ẫ ố ẫ ố ụ ụ ư ố ụ ụ ư ạ ư ổ b) B sung M u s 14, M u s 15, M u s 16, M u s 17 vào Ph l c 1 ban hành kèm theo Thông t ẫ ố i Ph l c ban hành kèm theo Thông t s 36/2013/TTBCT nh t này;
ỏ ẫ ố ụ ụ ủ ư ố c) Bãi b M u s 9 c a Ph l c 1 ban hành kèm theo Thông t s 36/2013/TTBCT.
ổ ừ ữ ề Đi u 2. Thay đ i t ng
ằ ệ ừ ụ ươ ế ụ ươ “C c Công Th ị ng đ a ph ươ ể ụ ả ụ ả ề ả ể ể ề ể ả ả ả ả “C c Công nghi p đ a ph ả ả ả ị ề ề ề ả ả ề ề ả ả ề ề ả ả ả ả ả ả ề ả ể ể ề ả ả ả ể ạ ề ụ ụ ả ẫ ể ề ả ả
ừ ng” b ng c m t Thay th c m t ng” iạ ph n căn c ban hành; kho n 2 Đi u 3; kho n 1, kho n 2, kho n 3, kho n 4 Đi u 6; đi m a, ả ứ ầ t ể đi m b kho n 1, kho n 2, kho n 3 Đi u 8; đi m a, đi m b kho n 2 Đi u 10; kho n 1, đi m a, ả ả ể đi m b kho n 2, kho n 3, kho n 4 Đi u 11; kho n 1, kho n 5, kho n 6 Đi u 12; Đi u 14; kho n ề 1, kho n 2 Đi u 16; kho n 2, kho n 3, kho n 4 Đi u 18; kho n 1, kho n 2 Đi u 19; tiêu đ , ề ả kho n 2, kho n 4 Đi u 20; đi m b, đi m c kho n 2, kho n 3, kho n 5 Đi u 21; kho n 2 Đi u ả i Ph l c ban hành kèm theo 22; kho n 3, đi m a kho n 4, kho n 6 Đi u 23 và các M u bi u t ư ố Thông t s 36/2013/TTBCT.
ệ ự ề ổ ứ ệ Đi u 3. Hi u l c thi hành và t ự ch c th c hi n
ư ệ ự ể ừ 1. Thông t này có hi u l c thi hành k t ngày 23 tháng 8 năm 2018.
ợ ườ ả ế ạ c d n chi u đ áp d ng t ượ ử ổ ậ ượ ẫ ổ i Thông t ả ư ố s ớ ụ ế ằ ặ ạ này đ ể c s a đ i, b sung ho c thay th b ng văn b n m i thì áp ả ớ ng h p các văn b n quy ph m pháp lu t đ 2. Tr ư 36/2013/TTBCT và Thông t ụ d ng theo các văn b n m i đó.
ự ệ ế ắ ả ờ ị ch c, cá nhân ph n ánh k p th i ươ ổ ứ ể ướ ươ ả 3. Trong quá trình th c hi n n u có v ề ộ v B Công Th ướ ụ ng (qua C c Công Th ề ng m c, đ ngh các t ị ươ ng đ a ph ị ng) đ h ẫ ng d n, gi ế i quy t./.
Ộ ƯỞ NG Ứ ƯỞ ơ KT. B TR TH TR NG
ươ
ủ ướ
ả ng Đ ng; ủ ướ
ậ ư ng, các Phó Th t
ươ
ủ ng Chính ph ; ả ủ
ng và các Ban c a Đ ng;
ổ
c;
ủ ị ố ộ
ư ố Cao Qu c H ng
ệ
ố
i cao;
ố ướ
ể
i cao; c;
ộ
ỉ
ự
ỉ ổ ứ
Ủ ở ơ ụ
ể
N i nh n: Ban Bí th Trung Th t Văn phòng Trung ư Văn phòng T ng Bí th ; ướ Văn phòng Ch t ch n Văn phòng Qu c h i; Văn phòng Chính ph ;ủ ể Vi n Ki m sát nhân dân t Toà án nhân dân t Ki m toán nhà n ủ ộ ơ ộ ơ Các B , c quan ngang B , c quan thu c Chính ph ; ộ tr c ự thu c TW; y ban nhân dân các t nh, TP ộ ươ ng các t nh, TP tr c thu c TW; S Công Th ộ ị ủ ch c chính tr xã h i; C quan TW c a các t ộ ư ả C c Ki m tra văn b n QPPL B T pháp;
ệ ử ệ ử ộ
ươ
ủ Chính ph ; B Công Th
ng;
ổ ổ ư
CTĐP.
Công báo; C ng thông tin đi n t C ng thông tin đi n t L u: VT,
ụ ụ Ph l c 1
ố ộ ưở ủ (Kèm theo Thông tư s 17/2018 /TTBCT ngày 10 tháng 7 năm 2018 c a B tr ộ ng B Công ươ Th ng)
ẫ ố M u s 2
ơ ị Tên đ n v : …………….
Ạ Ệ Ề
Ụ Ố Ế Ế Ụ DANH M C Đ ÁN, NHI M V ĐĂNG KÝ K HO CH KHUY N CÔNG QU C GIA NĂM .…
ụ ề ố ớ ố ượ ụ ệ ề ụ ể ng c th ) (Áp d ng đ i v i nhi m v , đ án nhóm và đ án theo đ i t
ồ Đ n vơ ệ tị ính: Tri u đ ng
G h i
ờ
Th i gian
Trong đó
Trong đóTrong đóGhi (1)
c h ú (
chú
STT
1
Tên đề án
Đ n vơ ị th cự hi nệ
)
M cụ tiêu và n iộ dung chính
Dự ki nế k tế quả đ tạ cượ đ
Th iờ gianTổ ng kinh phí th cự hi nệ
Ngu nồ khác
ắ ầ B t đ u
K t thế
úc
Kinh phí đóng góp ủ ơ ị c a đ n v ụ ưở ng th h
(tháng)
(tháng)
Kinh phí khuy nế công ố qu c gia
C ngộ
…, ngày… tháng…năm … ủ ưở (2) Th tr ng (Ký tên, đóng d u)ấ ___________________
(1) Ghi rõ ngu n kinh ph
ồ ạ ộ ồ í t i c t ngu n kh ộ ác vào c t ghi ch ú.
(2) Th tr ơ ủ ưở ng đ n v l ố ký; Giám đ c Trung t Khuy n cế ông qu c gia các ề ố ớ khác ký đ i v i các đ án do t
ố ươ ố ớ ề án do S Cở ông Th ng đăng ở ông Th ố ị à Giám đ c S C âm Khuy n cế ông qu c gia ố ở i v i đ vùng ký đ i v i đ ng c a c ủ ác t ố ớ ề án do Trung tâm ụ ổ ứ ị ch c d ch v khuy n c ế ông ụ ươ ng ký đ ở các ủ ưở vùng đăng ký; Th tr ế ổ ứ ị ch c d ch v khuy n công đăng ký.
ẫ ố M u s 4a
Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự ơ ị Tên đ n v :……….
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ........, ngày.....tháng......năm .....
Ấ Ơ Ở Ố Ẩ Ế Ế Ề Ị PHI U TH M Đ NH Đ ÁN KHUY N CÔNG QU C GIA C P C S
ụ ề ể ẩ ả ạ ị ề (Áp d ng chung cho đ án nhóm và đ án đi m (th m đ nh c giai đo n))
ề Tên đ án:........................................................................................................
ơ ị ự ệ Đ n v th c hi n: ............................................................................................
ứ ị ị ủ ề ủ ế ố 45/2012/NĐCP ngày 21 tháng 5 năm 2012 c a Chính ph v khuy n Căn c Ngh đ nh s công;
ủ ư số 46/2012/TTBCT ngày 28 tháng 12 năm 2012 c a B tr ế ộ ưở ủ ủ ị ị ộ ng B Công ủ ố 45/2012/NĐCP c a Chính ph t m t s n i dung c a Ngh đ nh s ươ ượ ử ổ ổ ở ư ố ứ Căn c Thông t Th (đ ộ ố ộ ị ng quy đ nh chi ti c s a đ i, b sung b i Thông t s 20/2017/TTBCT ngày 29 tháng 9 năm 2017);
ộ ưở ư ố 36/2013/TTBCT ngày 27 tháng 12 năm 2013 c a B tr ộ ng B Công ự ự ế ệ ế ạ s ề ệ ượ ử ổ ươ ố ở ứ Căn c Thông t Th qu c gia (đ ổ ứ ng quy đ nh v vi c xây d ng k ho ch, t ổ s ị c s a đ i, b sung b i Thông t ủ ả ch c th c hi n và qu n lý kinh phí khuy n công ư ố /2018/TTBCT ngày tháng năm 2018);
ế ế ế ế ả ạ ạ ố ủ ứ ồ ơ ề án đăng ký k ho ch khuy n công qu c gia/B n đăng ký k ho ch khuy n Căn c H s đ ố công qu c gia năm .... c a …;
ả ể ự ế ạ ơ ở ệ ế ế Căn cứ k t qu ki m tra th c t i c s công nghi p nông thôn (n u có); t
ứ ế Căn c khác (n u có).
Ẩ Ả Ế Ị I. K T QU TH M Đ NH
ợ ủ ề ứ ộ 1. M c đ phù h p c a đ án
ợ ủ ắ ậ ự ề ượ ị ạ ề ư 1.1. Đánh giá s phù h p c a nguyên t c l p đ án đ c quy đ nh t ủ i Đi u 4 c a Thông t ....
ủ ề ộ ị ạ ề ả ả ả i kho n 1, kho n 2, kho n 4 Đi u 9 ư 1.2. Đánh giá các n i dung chính c a đ án theo quy đ nh t ủ c a Thông t ….
ủ ề ề ạ ị ị ố ượ ư ố ng c a đ án so v i quy đ nh t ề ị ư ố ề ả 1.3. Đánh giá đ i t Đi u 3 Thông t ớ s 46/2012/TTBCT, kho n 1 Đi u 1 Thông t ố i Đi u 1 Ngh đ nh s 45/2012/NĐCP và s 20/2017/TTBCT.
ề ộ 2. Đánh giá n i dung đ án
ề ụ ự ầ ế ệ ả 2.1. V m c tiêu, s c n thi t, hi u qu : …………………………………….…………………..
ự ả ồ ươ ụ 2.2. Kh năng l ng ghép các d án, ch ng trình m c tiêu khác: …….………..……………
ộ ị ạ ị ị ề ề ả sư ố 46/2012/TTBCT; kho n 5, kho n 6 Đi u 1 Thông t ố i Đi u 6 Ngh đ nh s 45/2012/NĐCP; ư ố s 20/2017/TTBCT ề Đi u 6 ): ệ ư ề 2.3. Đ án thu c di n u tiên (theo quy đ nh t ả Thông t ………………
ề ự 3. V d toán kinh phí:
ổ ự ệ ế ố ồ ệ ệ ị ỗ ợ ụ ể ố ớ ố ự ồ ố ớ ề ế ố ổ ồ ủ ề ồ ồ ế ư ượ ỗ ợ ừ ấ ỳ c h tr t b t k ngu n ngân sách nào c a Nhà n ệ ướ c cho ị ỗ ợ ừ ế ồ ố ề T ng kinh phí th c hi n: ……………. tri u đ ng. Trong đó: Kinh phí khuy n công qu c gia đ ự ủ (ghi c th đ i v i s kinh phí c a năm d toán ngân sách và d ngh h tr : ......... tri u đ ng ồ ể ; ngu n khác: ....... tri u đ ng ki n s kinh phí phân b cho các năm ti p theo đ i v i đ án đi m) (nêu rõ ngu n). Đ án này ch a đ ề ộ n i dung chi đ ngh h tr t ngu n kinh phí khuy n công qu c gia.
ầ ủ ủ ồ ơ ự ợ ệ ề …………………………… 4. Đánh giá s phù h p và đ y đ c a h s , tài li u đ án:
……………………………………………………………………...……………………………
Ơ Ị Ố Ợ Ủ Ơ Ị Ự Ự Ệ II. ĐÁNH GIÁ NĂNG L C C A Đ N V TH C HI N, Đ N V PH I H P
………………………………………………………………….………………………………
…………………………………………………………………...………………………………
…………………………………………………………………...………………………………
Ị Ế III. KI N NGH
ị ứ ượ ộ ươ ạ tên đ ánề ơ ị đáp ng đ c n i dung ch ng trình ho t (tên đ n v ) ệ ủ ) c a … ị ả ẩ ế K t qu th m đ nh … ( ế ộ đ ng khuy n công và đúng các quy đ nh hi n hành.
ị ụ ươ ươ ộ ưở ẩ ổ ợ ị ị ng đ a ph ng th m đ nh, t ng h p và trình B tr ộ ng B Công ệ ề Đ ngh C c Công Th ươ Th ng phê duy t./.
ƯƠ NG Ố Ở GIÁM Đ C S CÔNG TH (ký tên và đóng d u)ấ ệ Tài li u kèm theo:
ồ ơ ề H s đ án;
ệ Tài li u khác.
ẫ ố M u s 4b
Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự ơ ị Tên đ n v :……….
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ........, ngày.....tháng......năm .....
Ế Ị Ấ Ơ Ở Ố Ế Ẩ PHI U TH M Đ NH Đ Ề ÁN KHUY N CÔNG QU C GIA C P C S
ụ ố ượ (Áp d ng cho đ ề án theo đ i t ụ ể ng c th )
Tên đề án:............................................................................................................................
ơ ị ự Đ n v th c hi n: ệ ...............................................................................................................
ơ ị ụ ưở …………………………………………….…………………………........... Đ n v th h ng:
ể ị :………………………………………………..………………. Đ a đi m đăng kí kinh doanh
ự ể ị Đ a đi m th c hi n: ệ ...........................................................................................................
ủ ề ủ ế ứ ị ị ố 45/2012/NĐCP ngày 21 tháng 5 năm 2012 c a Chính ph v khuy n Căn c Ngh đ nh s công;
ủ ư số 46/2012/TTBCT ngày 28 tháng 12 năm 2012 c a B tr ế ộ ưở ủ ủ ị ị ộ ng B Công ủ ố 45/2012/NĐCP c a Chính ph t m t s n i dung c a Ngh đ nh s ươ ượ ử ổ ở ổ ư ố ứ Căn c Thông t Th (đ ộ ố ộ ị ng quy đ nh chi ti c s a đ i, b sung b i Thông t s 20/2017/TTBCT ngày 29 tháng 9 năm 2017);
ộ ưở ư ố 36/2013/TTBCT ngày 27 tháng 12 năm 2013 c a B tr ộ ng B Công ự ự ệ ế ế ạ s ề ệ ượ ử ổ ươ ố ở ứ Căn c Thông t Th qu c gia (đ ổ ứ ng quy đ nh v vi c xây d ng k ho ch, t ổ s ị c s a đ i, b sung b i Thông t ủ ả ch c th c hi n và qu n lý kinh phí khuy n công ư ố /2018/TTBCT ngày tháng năm 2018);
ế ế ế ế ạ ả ạ ố ủ ứ ồ ơ ề án đăng ký k ho ch khuy n công qu c gia/B n đăng ký k ho ch khuy n Căn c H s đ ố công qu c gia năm .... c a …;
ả ể ự ế ạ ơ ở ệ ế ế Căn cứ k t qu ki m tra th c t i c s công nghi p nông thôn (n u có); t
ứ ế Căn c khác (n u có).
Ẩ Ả Ế Ị I. K T QU TH M Đ NH
ạ 1. Đánh giá ph m vi và đ i t ố ượ (1) ng
ơ ở ứ ứ ệ ậ ệ ố ấ ấ ậ
ấ Tên c s công nghi p nông thôn .........; Gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh/Gi y ch ng ơ ề nh n đăng ký doanh nghi p s : ...; ngành ngh kinh doanh (có liên quan): …; ngày c p: ……; n i ấ c p.........
(2).
ố ủ ả ộ ộ ổ ộ ồ ồ ồ ổ ể ố S lao đ ng tham gia b o hi m xã h i bình quân năm … là … lao đ ng. T ng doanh thu c a năm là … đ ng; T ng ngu n v n là … đ ng theo Báo cáo tài chính năm..
ậ ơ ở ệ ố ượ ụ ị (Tên c s công nghi p nông thôn) Nh n xét: là đúng đ i t ng áp d ng theo quy đ nh.
ộ 2. Đánh giá n i dung đ ề án
ị ạ ủ ề ả ả ả ủ ề án quy đ nh t i kho n 1, kho n 2, kho n 4 Đi u 9 c a ư ố ộ 2.1. Đánh giá các n i dung chính c a đ s 36/2013/TTBCT. Thông t
ữ ể ẩ ầ ặ t nh ng đ c đi m v ệ ả ộ ệ ạ ị ư ợ ự ề ỗ t tr i c a công ngh , s n ph m, máy móc,.... c n h ả i kho n 2 ộ ụ ế ắ ố ớ ư ố 20/2017/TTBCT. Đ i v i ng d ng máy móc tiên ti n đánh giá các n i dung s ả ạ ượ ộ ủ (L u ý: Nêu tóm t ễ ỹ ậ tr th c hi n. Đ i v i mô hình trình di n k thu t đánh giá các n i dung quy đ nh t ố ớ ứ Đi u 1 Thông t ị quy đ nh t ề i kho n 3 Đi u 1 Thông t ư ố 20/2017/TTBCT ). s
ư ố ề ả ạ ộ ị s 46/2012/TTBCT và kho n ả ệ ư 2.2. Đề án thu c di n u tiên (theo quy đ nh t i Đi u 6 Thông t ư ố 20/2017/TTBCT ):…………………..………………………………… s 4, kho n 5 Thông t
ổ ề ự ệ ố ồ
: T ng kinh phí: … tri u đ ng. Trong đó: Kinh phí khuy n công qu c gia ồ ệ ồ ướ ủ ề ộ ồ ồ ồ b t k ngu n ngân sách nào c a Nhà n c cho n i dung chi đ ngh h tr t ố ế 3. V d toán kinh phí ề án này ch a ư ị ỗ ợ ệ ề đ ngh h tr : ... tri u đ ng; ngu n khác: ... tri u đ ng (nêu rõ ngu n). Trong đ ị ỗ ợ ừ ượ ỗ ợ ừ ấ ỳ c h tr t đ ế ồ ngu n kinh phí khuy n công qu c gia.
ầ ủ ủ ồ ơ ự ợ ệ 4. Đánh giá s phù h p và đ y đ c a h s , tài li u đ ề án: ………………………..
…………………………………………………………………………………………………...
Ơ Ị Ố Ợ Ủ Ơ Ị Ự Ự Ệ II. ĐÁNH GIÁ NĂNG L C C A Đ N V TH C HI N VÀ Đ N V PH I H P
…………………………………………………………………………………………………...
Ị Ế III. KI N NGH
ượ ộ ứ ị ươ ng trình ế ạ ộ ủ ơ ị ị ế ủ c n i dung ch u tiên c a ụ ề ụ ề án (tên.........) c a đ n v ( ả ẩ tên ........) đáp ng đ K t qu th m đ nh đ ị ứ ự ư ề ệ ho t đ ng khuy n công và đúng các quy đ nh hi n hành. Đ ngh th t ạ ế ệ đề án………/……… trong Danh m c đ án, nhi m v đăng ký k ho ch KCQG.
ươ ươ ộ ưở ẩ ổ ợ ị ị ụ ị ng đ a ph ng th m đ nh, t ng h p và trình B tr ộ ng B Công ệ ề Đ ngh C c Công Th ươ Th ng phê duy t./.
Ố Ở ƯƠ GIÁM Đ C S CÔNG TH NG
(Ký tên và đóng d u)ấ ệ Tài li u kèm theo:
H s đ ồ ơ ề án;
ệ Tài li u khác….
___________________
(1) Đ i v i h tr l p quy ho ch chi ti lý n
ạ ế ầ ư ạ ầ ầ ư ệ ố t, đ u t ử h th ng x ố ớ ỗ ợ ậ ả ạ ụ ướ ệ ụ ố ượ ụ ưở c th i t i c m công nghi p: ghi chung nhóm đ i t h t ng c m công nghi p, đ u t ng th h ệ ng.
(2) Ch ghi đ i v i c s công nghi p nông thôn là doanh nghi p nh và v a. H p tác xã, T h p ể tác, H kinh doanh cá th , các c s công nghi p ph n này.
ỉ ố ớ ơ ở ổ ợ ừ ệ ợ ỏ ấ ạ ệ ơ ở ụ ả ả ộ ơ ệ áp d ng s n xu t s ch h n không ph i ghi ầ
ẫ ố M u s 5b
Ộ Ộ Ủ Ệ
ự ạ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ộ ậ Đ c l p T do H nh phúc
Ơ Ở Ả Ệ BIÊN B N NGHI M THU C S
ệ ệ ậ ạ ậ ở ự ể ạ ừ ề ể ươ ươ ụ ề ộ ị ụ ấ (Áp d ng cho các d ng đ án kh i s , thành l p doanh nghi p, qu n tr doanh nghi p, t p hu n, ự ế ả ng không tr c ti p h i th o... t i t ng đ a đi m tri n khai đ án mà C c Công Th ả ị ị ng đ a ph ệ nghi m thu)
Ề Đ ÁN: …..........................................................................................................
ư ố ộ ưở ủ ộ ng B Công ự ự ế ệ ạ ả ch c th c hi n và qu n lý kinh phí khuy n công s 36/2013/TTBCT ngày 27 tháng 12 năm 2013 c a B tr ề ệ ượ ử ổ ở ổ ứ ng quy đ nh v vi c xây d ng k ho ch, t ổ s ị c s a đ i, b sung b i Thông t ế ư ố /2018/TTBCT ngày tháng năm ứ Căn c Thông t ươ Th ố qu c gia (đ 2018);
ề ệ ự ể ệ ồ ứ ợ ế ươ ươ ữ ụ ố ề ố Căn c H p đ ng s ..../HĐCTĐP ngày .... tháng ..... năm .... v vi c tri n khai th c hi n đ án khuy n công qu c gia gi a C c Công Th ị ng đ a ph ng và.....
ề ệ ể ị ồ Hôm nay, ngày … tháng … năm ..., t ự i (ạ đ a đi m th c hi n đ án ). Chúng tôi g m có:
ở ươ ố ự ộ ỉ ươ I. S Công Th ng t nh/thành ph tr c thu c trung ng
ứ ụ 1. Ông (bà):...............................................; Ch c v :..............................
ứ ụ 2. Ông (bà):...............................................; Ch c v :..............................
ơ ị ợ ồ ớ ụ ố ế ể ề ươ ị ng đ a
II. Đ n v ký h p đ ng tri n khai đ án khuy n công qu c gia v i C c Công Th ph ngươ
ứ ụ 1. Ông (bà):...............................................; Ch c v :..............................
ứ ụ 2. Ông (bà):...............................................; Ch c v :..............................
ơ ị ố ợ ế III. Đ n v ph i h p (n u có)
ứ ụ 1. Ông (bà):...............................................; Ch c v :.............................
ứ ụ 2. Ông (bà):...............................................; Ch c v :..............................
ề ệ ế ấ ố i c s tri n khai đ án khuy n công, chúng tôi th ng nh t nghi m ự ế ạ ơ ở ể ề ư ế ệ ệ ể t Sau khi ki m tra th c t ả ự ả thu k t qu và hi u qu th c hi n đ án nh sau:
ờ ề ệ ự ế ể ề (theo th c t tri n khai đ án): ự 1. Th i gian th c hi n đ án
ắ ầ B t đ u:
ế K t thúc:
ả ự ề ế ệ 2. K t qu th c hi n đ án
STT ỉ Ch tiêu Ghi chú
Theo yêu c uầ ủ ợ ồ c a h p đ ng Th c tự ế ạ ượ c đ t đ
ả ớ ộ ệ ế ế ệ ợ ồ ả (đánh giá ti n đ th c hi n, k t qu , hi u qu , so v i n i dung h p đ ng ậ ồ ạ ế ộ ự ị 3. Đánh giá nh n xét: ữ đã ký; nh ng t n t i, lý do và ki n ngh ).......................................................................................
ệ ị ư ả ỗ ữ ử ụ ả c l p thành 06 b n có giá tr nh nhau, m i bên gi 01 b n, g i C c ươ ả ả Biên b n nghi m thu đ ươ Công Th ị ng đ a ph ượ ậ ng 03 b n./.
Ơ Ị S CÔNG TH NG Ở ƯƠ (Ký tên, đóng d u)ấ Ợ Ồ Đ N V KÝ H P Đ NG (Ký tên, đóng d u)ấ
Ơ Ị Ố Ợ Ơ Ị Ụ ƯỞ Đ N V PH I H P/Đ N V TH H NG (Ký tên, đóng d u)ấ
ẫ ố M u s 6
Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự NG NG Ị ƯƠ ƯƠ NG C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc Ộ B CÔNG TH Ụ C C CÔNG TH ƯƠ Đ A PH
Ả
Ự Ệ BIÊN B N THANH LÝ H P Đ NG Ế Ợ Ồ Ố TH C HI N Đ Ề ÁN KHUY N CÔNG QU C GIA NĂM....
ộ ưở ủ ư số 36/2013/TTBCT ngày 27 tháng 12 năm 2013 c a B tr ộ ng B Công ự ự ệ ế ạ ả ch c th c hi n và qu n lý kinh phí khuy n công ề ệ ượ ử ổ ở ổ ứ ng quy đ nh v vi c xây d ng k ho ch, t ổ s ị c s a đ i, b sung b i Thông t ế ư ố /2018/TTBCT ngày tháng năm ứ Căn c Thông t ươ Th ố qu c gia (đ 2018);
ự ố ố ề án khuy n công qu c gia đã ký s :…../HĐCTĐP, ngày …../ ứ ợ ữ ệ ươ ớ ươ ồ Căn c H p đ ng th c hi n đ ụ …../..... gi a C c Công Th ế ng v i:.....................................; ị ng đ a ph
ế Căn cứ khác (n u có);
ứ ệ ả Căn c vào Biên b n nghi m thu ngày ..... tháng ..... năm ...,
ồ ộ ạ Hôm nay, ngày ….. tháng ….. năm ...., t i Hà N i, chúng tôi g m có:
Ạ Ụ Ị ƯƠ Ệ I. Đ I DI N BÊN A: C C CÔNG TH ƯƠ Đ A PH NG NG
ỉ ơ ị Đ a ch c quan: ……………………………………………….………………………………… ..
ệ ạ Đi n tho i: …………………….…………..…………, Fax: ………………..……………………
ườ ạ ứ ụ ệ Ng i đ i di n:……………………………….………, Ch c v :….........................................
ả ố ạ Tài kho n s :………………………………… ………, T i: ………………….………………..…
ố ử ụ Mã s s d ng ngân sách: ………………………………………………………………..………
Ạ : Ệ II. Đ I DI N BÊN B
ị ỉ ơ Đ a ch c quan: .........................................................................................................................................
ệ ạ Đi n tho i:....................................................................., Fax: ..............................................
ườ ạ ệ ứ ụ Ng i đ i di n:…………………………………..……, Ch c v :………………………..………
ả ố ạ Tài kho n s :….............................................................., T i: ..............................................
ố ử ụ Mã s s d ng ngân sách:…………………………………………………………………………
ự ệ ấ ố ợ ồ ế Hai bên th ng nh t thanh lý h p đ ng th c hi n đ ề án khuy n công ộ theo các n i dung sau:
ầ ộ ự ệ 1. Ph n n i dung th c hi n:
ố ượ ự ệ ệ ệ ả Kh i l ng công vi c đã th c hi n (ghi theo biên b n nghi m thu)
ố ượ ự ệ ế Kh i l ệ ng công vi c không th c hi n, kèm theo lý do (n u có):
ầ 2. Ph n kinh phí:
ị ợ ồ ổ T ng giá tr h p đ ng:
ố ề S ti n b ên A đã c p:ấ
ố ề S ti n b ợ ên B đư c thanh to án:
(Chi ti tế quy t toế ủ ừ án c a t ng đ ề án nh biư u kể èm theo)
ả ạ ố ề S ti n b ả ộ ên B ph i n p tr l i cho b ên A:
ả ạ ộ ố ề S ti n b ên B đã n p tr l i cho b ên A:
ả ộ ả ạ ố ề S ti n b ên B còn ph i n p tr l i cho b ên A:
ồ ạ ầ ữ ả ế 3. Nh ng t n t i c n gi i quy t:
..........................................................................................................................................
ợ ồ ượ ậ ị ư ý h p đ ng đ c l p th ành 09 b n cả ó giá tr nh nhau, b ên A gi ̃ư 05 bản, bên ả Biên b n thanh l B gi ̃ư 04 bản./.
Ạ Ạ
Ệ Đ I DI N B ÊN B (Ký tên, đóng d u)ấ Ệ Đ I DI N B ÊN A (Ký tên, đóng d u)ấ
ẫ ố M u s 10
Ộ Ộ Ủ Ệ Tên đ n vơ ộ ậ ự ị :...........
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
Ố Ả Ế B NG Đ I CHI U KINH PH Í
Năm….
ợ ấ Kinh phí đư c c p trong năm: ................................................................. ......... đ ngồ
ử ụ ế ề ị Kinh phí đã s d ng đ ngh quy t to án :.......................................................... đ ngồ
ế ợ Kinh phí đư c quy t to án trong năm:................................................................ đ ngồ
ả ả ạ ớ Kinh phí ph i tr l i ng ân sách nhà nư c:........................................................ .. đ ngồ
Đ n vơ tị ính: đ ngồ
ố ấ ế ậ S ch p nh n quy t to án STT Tên đề án ố ợ S H p đ ngồ Giá trị H pợ đ ngồ S đố ã chi đ nghề ị quy tế toán
ộ
ư Kinh phí ch a quy ổ T ng c ng t toế án:
ị ề Kinh phí đã đ ngh thanh to án:..............................đ ngồ
ư ự ế ệ ở Đề án đang th c hi n d dang ch a quy t to án:......................... đ ngồ
ừ ồ Kinh phí th a:......................... đ ng
ợ ị ơ ừ ế ươ ề án/kinh phí th a, đ ngh đ n v n p tr l ạ ị ộ ớ i C c C ươ ng, T ài kho nả : ……….nguồn ….., tại Kho b c Nh ả ạ ụ à nư c ................., ch ông Th ng 016, lo i ngươ đ a ị ạ 280, ể ụ Kinh phí không đư c quy t to ph kho n ả 309, m c 70ụ 00, ti u m c 7012 .
Ngày……. tháng….. năm..... Ệ Ạ Ngày…… tháng…….năm..... Ệ Ạ ÊN A ủ ưở ÊN B Đ I DI N B ủ ưở K toế án Th tr ng Đ I DI N B K toế án Th tr ng
ẫ ố M u s 14
Tên đ n vơ :ị ………………
Ạ Ế
Ố Ế B NẢ ĐĂNG KÝ K HO CH KHUY N CÔNG QU C GIA NĂM …
ố ớ ụ ể ề (Áp d ng đ i v i Đ án đi m)
ề 1. Tên đ án: ………………………………………………………………………………………
ơ ị ự ệ 2. Tên đ n v th c hi n:…………………………………………………………………………
ể 3. Bi u đăng ký:
ơ ệ ồ ị Đ n v tính: Tri u đ ng
STT
N iộ
Dự T ngổ
Trong đó
Trong
ế
ố
ế
ố
Kinh phí khuy nế công qu c gia
Kinh phí đóng góp ủ ơ ị ụ c a đ n v th ngKinh phí đóng ủ ơ ị ụ ồ ngưở Ngu n khác
ưở h góp c a đ n v th h
dung và m cụ tiêu
Kinh phí khuy n công qu c giaKinh phí ố khuy n công qu c giaKinh phí đóng góp ủ ơ ị ụ c a đ n v th ngưở
h
kinh phí th cự hi nệ
ki nế k tế quả đ tạ cượ đ
Năm 2 Năm 3 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 1 Năm 2
BĐ KT
Nă m 1
Năm …
1 2 …
T ng ổ c ngộ
…, ngày… tháng…năm … ủ ưở (2) Th tr ng (Ký tên, đóng d u)ấ ____________________
(1) Th i gian th c hi n tính theo tháng g m: B t đ u (BĐ) và K t thúc (KT).
ắ ầ ự ệ ế ồ ờ
(2) Th tr ơ ủ ưở ng đ n v l ố ký; Giám đ c Trung t Khuy n cế ông qu c gia ề ố ớ khác ký đ i v i các đ án do t
ố ươ ố ớ ề án do S Cở ông Th ng đăng ở ông Th ố ị à Giám đ c S C âm Khuy n cế ông qu c gia ố ở i v i đ vùng ký đ i v i đ ng c a c ủ ác t các ố ớ ề án do Trung tâm ụ ổ ứ ị ch c d ch v khuy n c ế ông ổ ứ ị ụ ươ ng ký đ ở các ủ ưở vùng đăng ký; Th tr ế ch c d ch v khuy n công đăng ký.
ẫ ố M u s 1 5
Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự ơ ị Tên đ n v :……….
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
Ạ Ế K HO CH
ố ớ ề ụ ề ể (Áp d ng đ i v i đ án đi m, đ án nhóm)
ề Tên đ án:……………………………..…………………………………
ơ ị ự ệ Đ n v th c hi n:………………………………………………………..
ứ ị ị ủ ề ủ ế ố 45/2012/NĐCP ngày 21 tháng 5 năm 2012 c a Chính ph v khuy n Căn c Ngh đ nh s công;
ủ ư số 46/2012/TTBCT ngày 28 tháng 12 năm 2012 c a B tr ế ộ ưở ủ ủ ị ị ộ ng B Công ủ ố 45/2012/NĐCP c a Chính ph t m t s n i dung c a Ngh đ nh s ươ ượ ử ổ ổ ở ư ố ứ Căn c Thông t Th (đ ộ ố ộ ị ng quy đ nh chi ti c s a đ i, b sung b i Thông t s 20/2017/TTBCT ngày 29 tháng 9 năm 2017);
ộ ưở ư ố 36/2013/TTBCT ngày 27 tháng 12 năm 2013 c a B tr ộ ng B Công ự ự ế ế ệ ạ s ề ệ ượ ử ổ ươ ố ở ứ Căn c Thông t Th qu c gia (đ ổ ứ ng quy đ nh v vi c xây d ng k ho ch, t ổ s ị c s a đ i, b sung b i Thông t ủ ả ch c th c hi n và qu n lý kinh phí khuy n công ư ố /2018/TTBCT ngày tháng năm 2018);
ủ ế ế ạ ố Căn c H s đ ứ ồ ơ ề án đăng ký k ho ch khuy n công qu c gia năm ... c a…;
ứ ủ ố ộ ưở ộ ươ ng B Công Th ề ng v ế ị ạ ệ ế ố Căn c Quy t đ nh s ..../QĐBCT ngày…tháng…năm …c a B tr ế vi c giao k ho ch kinh phí khuy n công qu c gia năm 2018;
ự ố ề án khuy n công qu c gia đã ký s :…../HĐCTĐP, ngày …../ ứ ợ ữ ệ ươ ươ ồ Căn c H p đ ng th c hi n đ ụ …../..... gi a C c Công Th ị ng đ a ph ế ố ng và:................................;
ả ể ứ ế ự ế ạ ơ ở ơ ở ệ Căn c k t qu ki m tra th c t i c s công nghi p nông thôn (c s CNNT); t
ự ự ề ể ế ề ể ạ ệ ế ư Trung tâm khuy n công ... xây d ng k ho ch tri n khai đ án KCQG đi m/đ án nhóm th c hi n năm … nh sau:
Ế Ộ Ộ I. N I DUNG VÀ TI N Đ
ạ ộ ộ 1. Tên n i dung ho t đ ng 1:……………………………………………….………………….
ơ ị ụ ưở 1.1. Đ n v th h ng 1
ơ ả a) Các thông tin c b n
ơ ở ứ ậ ệ ệ ố ậ ơ ấ ấ ề ấ ấ ứ Tên c s công nghi p nông thôn....; Gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh/Gi y ch ng nh n đăng ký doanh nghi p s : ... ; ngành ngh kinh doanh (có liên quan): …; ngày c p: …; n i c p....
ự ể ể ị ị Đ a đi m đăng ký kinh doanh:……..…..….…; Đ a đi m th c hi n: ệ .........................................
(1).
ố ổ ộ ể ố ộ ồ ộ ồ ả ồ ổ ộ S lao đ ng đ ng tham gia b o hi m xã h i bình quân năm … là…lao đ ng. T ng doanh thu ủ c a năm là… đ ng; T ng ngu n v n là…đ ng theo Báo cáo tài chính năm..
ơ ở ố ượ ệ ậ ị Nh n xét: (Tên c s công nghi p nông thôn) là đúng đ i t ng theo quy đ nh.
ế ể ể ộ ộ ị b) N i dung, ti n đ , đ a đi m tri n khai
ụ ể ộ ộ ự ế ế ệ ộ ộ ỉ N i dung và ti n đ : (Nêu c th n i dung, ch tiêu, ti n đ th c hi n).
ể ể ị Đ a đi m tri n khai ………………………………………………………
ổ ệ ồ ồ ồ ủ ơ ở ệ c) T ng kinh phí:... tri u đ ng. Trong đó, Kinh phí KCQG:..... tri u đ ng; Kinh phí c a c s ệ CNNT:... tri u đ ng, ....
ế ộ ị ỗ ợ ư ượ ỗ ợ ừ ấ ỳ ủ ồ c h tr t b t k ngu n ngân sách nào c a Nhà ề Cam k t n i dung đ ngh h tr ch a đ c.ướ n
ơ ị ụ ưở ư ụ tế nh m c 1.1) : (chi ti 1.2. Đ n v th h ng 2
ạ ộ ộ ươ ự ư ụ ng t nh m c 1) (t 2. Tên n i dung ho t đ ng 2:
Ổ Ự Ứ Ệ II. T CH C TH C HI N
ụ ể ươ ổ ứ ệ Nêu c th ph ng án t ự ch c th c hi n.
ạ ế ủ ệ ệ ề ể ề ươ ươ ề ị ng đ a ph ự ơ ự ể ự Trên đây là k ho ch tri n khai th c hi n đ án KCQG đi m th c hi n năm … (Tên đ án) c a ạ ứ ị ụ ế ng theo dõi, t m ng kinh phí cho Trung tâm khuy n công… Đ ngh C c Công Th ệ ị ể Trung tâm/đ n v tri n khai th c hi n./.
Ủ Ẩ Ế Ý KI N TH M Đ NH C A Ị ƯƠ TRUNG TÂM KHUY N CÔNG (ký tên, đóng d u)ấ NG Ế Ở S CÔNG TH ẩ ế ấ
ị (Ghi rõ ý ki n th m đ nh; ký tên, đóng d u)
____________________
(1). Ch ghi đ i v i c s công nghi p nông thôn là doanh nghi p nh và v a. H p tác xã, T h p ể tác, H kinh doanh cá th , các c s công nghi p ph n này.
ố ớ ơ ở ổ ợ ệ ợ ỉ ộ ỏ ấ ạ ệ ơ ở ừ ơ ụ ả ả ệ áp d ng s n xu t s ch h n không ph i ghi ầ
ẫ ố M u s 16
Ế Ạ Ố Ả Ế B N ĐĂNG KÝ K HO CH KHUY N CÔNG QU C GIA NĂM….
ụ ố ớ ộ ạ ộ ế ộ ầ ỳ ế ể ạ ế (Áp d ng đ i v i n i dung ho t đ ng khuy n công thu c các năm ti p theo năm đ u k k ủ ề ho ch c a đ án đi m)
ươ ộ ươ ị ng đ a ph ng Kính g i:ử C c Công Th ụ ở ươ ơ ể ề ươ S Công Th ng, B Công Th ng …… (n i tri n khai đ án)
ứ ị ị ủ ề ủ ế ố 45/2012/NĐCP ngày 21 tháng 5 năm 2012 c a Chính ph v khuy n Căn c Ngh đ nh s công;
ủ ư số 46/2012/TTBCT ngày 28 tháng 12 năm 2012 c a B tr ế ộ ưở ủ ủ ị ị ộ ng B Công ủ ố 45/2012/NĐCP c a Chính ph t m t s n i dung c a Ngh đ nh s ươ ượ ử ổ ổ ở ư ố ứ Căn c Thông t Th (đ ộ ố ộ ị ng quy đ nh chi ti c s a đ i, b sung b i Thông t s 20/2017/TTBCT ngày 29 tháng 9 năm 2017);
ộ ưở ư ố 36/2013/TTBCT ngày 27 tháng 12 năm 2013 c a B tr ộ ng B Công ự ự ệ ế ế ạ s ề ệ ượ ử ổ ươ ố ở ứ Căn c Thông t Th qu c gia (đ ổ ứ ng quy đ nh v vi c xây d ng k ho ch, t ổ s ị c s a đ i, b sung b i Thông t ủ ả ch c th c hi n và qu n lý kinh phí khuy n công ư ố /2018/TTBCT ngày tháng năm 2018);
ề ượ ộ ươ ự ế ố c B Công Th ng phê duy t ệ kinh phí khuy n công qu c gia th c ệ Căn cứ (tên đ án) đã đ hi n năm….;
ả ể ể ế ề ự ế ạ ơ ở i c s công t ệ ứ Căn c tình hình tri n khai (tên đ án) năm……. và k t qu ki m tra th c t nghi p nông thôn;
ạ ộ ự ế ệ ệ ……đăng ký các n i dung ho t đ ng khuy n công th c hi n trong năm…, ộ ề ể ề (Tên đ án đi m), ơ ị ự (Tên đ n v th c hi n) ể thu c đ án đi m … ộ ư nh sau:
Ế Ộ Ộ I. N I DUNG VÀ TI N Đ
ạ ộ ộ 1. Tên n i dung ho t đ ng 1: ………………………………………………………………….
ơ ị ụ ưở 1.1. Đ n v th h ng 1
ơ ả a) Các thông tin c b n
ơ ở ậ ấ ố ứ ệ ố ề ệ ậ ệ ứ ơ ấ ấ Tên c s công nghi p nông thôn .........; Gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh/Mã s doanh ấ nghi p theo Gi y ch ng nh n đăng ký doanh nghi p s :...; ngành ngh kinh doanh (có liên quan): …; ngày c p:……; n i c p.........
ỉ ụ ở ệ ạ ị Đ a ch tr s chính:…….…....…..... Đi n tho i…….….....…….., Fax: ………………...... ..
(1).
ố ộ ộ ổ ổ ể ố ộ ồ ộ ồ ả ồ S lao đ ng đ ng tham gia b o hi m xã h i bình quân năm … là…lao đ ng. T ng doanh thu ủ c a năm là… đ ng; T ng ngu n v n là…đ ng theo Báo cáo tài chính năm....
ơ ở ố ượ ệ ậ ị Nh n xét: (Tên c s công nghi p nông thôn) là đúng đ i t ng theo quy đ nh.
ố ớ ộ ế ị ặ ụ ể ắ ầ ư ố ữ ị ạ b) Riêng đ i v i n i dung ng d ng máy móc thi ỹ ượ ộ ủ ậ k thu t: Tóm t ệ ự s 46/2012/TTBCT th c hi n theo quy đ nh t ứ ặ t nh ng đ c đi m v i Thông t ễ ự ế t b tiên ti n ho c xây d ng mô hình trình di n ẩ ệ ả ỗ ợ t tr i c a công ngh , s n ph m, máy móc,... c n h tr sư ố 20/2017/TTBCT. và Thông t
ể ế ể ộ ộ ị c) N i dung, ti n đ , đ a đi m tri n khai
ụ ể ộ ộ ự ệ ế ế ộ ộ ỉ N i dung và ti n đ : (Nêu c th n i dung, ch tiêu, ti n đ th c hi n).
ể ể ị Đ a đi m tri n khai …………………………………………….………………………………
ổ ệ ồ ồ ồ ủ ơ ở ệ d) T ng kinh phí: .... tri u đ ng. Trong đó, Kinh phí KCQG: ..... tri u đ ng; Kinh phí c a c s ệ CNNT:... tri u đ ng, ....
ế ộ ị ỗ ợ ư ượ ỗ ợ ừ ấ ỳ ủ ồ c h tr t b t k ngu n ngân sách nào c a Nhà ề Cam k t n i dung đ ngh h tr ch a đ c.ướ n
ơ ị ụ ưở ư ụ tế nh m c 1.1) : (chi ti 1.2. Đ n v th h ng 2
ạ ộ ộ ươ ự ư ụ ng t nh m c 1) (t 2. Tên n i dung ho t đ ng 2:
Ổ Ự Ứ Ệ II. T CH C TH C HI N
ụ ể ươ ổ ứ ệ Nêu c th ph ng án t ự ch c th c hi n.
ạ ế ự ể ề ươ ế ị c a ủ ng ề ệ ẩ ng th m đ nh c p c s , C c Công Th ệ ộ ưở ự ị ở ấ ề ị ươ ươ ẩ ổ ộ ợ ộ ệ ể Trên đây là k ho ch tri n khai th c hi n đ án KCQG đi m th c hi n năm … ấ ơ ở ụ Trung tâm khuy n công… Đ ngh S Công Th ị đ a ph ng, t ng h p th m đ nh c p B và trình B tr (Tên đ án) ươ ng phê duy t./. ng B Công Th
Ế
TRUNG TÂM KHUY N CÔNG (ký tên, đóng d u)ấ ___________________
(1). Ch ghi đ i v i c s công nghi p nông thôn là doanh nghi p nh và v a. H p tác xã, T h p ể tác, H kinh doanh cá th , các c s công nghi p ph n này.
ố ớ ơ ở ổ ợ ệ ợ ỉ ộ ỏ ấ ạ ệ ơ ở ừ ơ ụ ả ả ệ áp d ng s n xu t s ch h n không ph i ghi ầ
ẫ ố M u s 17
Ở Ộ Ộ Ủ Ệ S CÔNG TH ƯƠ NG
ộ ậ ự Ộ Ồ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
……, ngày … tháng … năm … ………………. Ệ H I Đ NG NGHI M THU C SƠ Ở
Ả Ấ Ơ Ở Ọ
Ố Ự Ả Ề Ế Ế
Ệ Ề Ả Ấ Ạ Ơ BIÊN B N H P ĐÁNH GIÁ C P C S K T QU TH C HI N Đ ÁN KHUY N CÔNG QU C GIA V S N XU T S CH H N
Ữ I. NH NG THÔNG TIN CHUNG
ề 1. Tên đ án:………………………………………………………………………………
ị ự ệ ề ế ơ Đ n v th c hi n đ án: Trung tâm Khuy n công …………………………...………………..
ố ợ ự ề ệ ơ ị Đ n v ph i h p th c hi n đ án: ......................................................................................
ệ ế ị ủ ấ ơ ở ố ề ệ ậ ở ươ ố ấ ơ ở ng………. v vi c thành l p H i đ ng nghi m thu c p c s ậ ề ỗ ợ ả ộ ồ ấ ạ ế ơ ộ ồ 2. Quy t đ nh thành l p H i đ ng nghi m thu c p c s s : /QĐSCT ngày….tháng ….. năm ệ …… c a Giám đ c S Công Th ố ố ớ ề đ i v i đ án khuy n công qu c gia năm ………. v h tr s n xu t s ch h n.
ộ ồ ể ọ ị 3. Đ a đi m h p H i đ ng:……………………………………………………..…………
ộ ồ ừ ế ờ ọ Th i gian h p H i đ ng: T ..….., ngày.….../…....../….… đ n ....., ngày ….…./.……/....….
ộ ồ ổ ố ườ 4. T ng s thành viên H i đ ng: …….. ng i
ặ ố ắ S thành viên v ng m t:……;
ặ ố ồ S thành viên có m t: ……, g m các thành viên:
ộ ồ ủ ị Ông …………………. Ch t ch h i đ ng;
Ủ ả ệ Ông …………………. y viên Ph n bi n 1;
Ủ ả ệ Ông ….……………… y viên Ph n bi n 2;
Ủ ư Ông ………...…….…. y viên Th ký;
Ủ Ông ………………..…. y viên.
……………………………….
ộ ồ ự ọ ờ 5. Khách m i tham d h p H i đ ng:
ủ ế ề ơ 5.1 Phía c quan ch trì Đ án: Trung tâm Khuy n công …………………..…..……………
ứ ụ Ông ………………… Ch c v :
ứ ụ Ông ………………... Ch c v :
ệ ượ ỗ ợ ơ ở 5.2 Phía c s công nghi p đ c h tr (tên c s ): ơ ở ........................................................
Ông..............................
Ấ Ơ Ở Ộ Ồ Ộ Ủ Ệ Ệ II. N I DUNG LÀM VI C C A H I Đ NG NGHI M THU C P C S
ệ ủ ộ ồ ộ ổ ợ (Ghi chép, t ng h p các n i dung làm vi c c a H i đ ng)
ệ ố ượ ệ ơ ả ấ ượ ứ ớ ng công vi c c b n v i m c ch t l ng và yêu ế ạ ố ồ ề ứ ộ 1. Nghi m thu v m c đ hoàn thành kh i l ợ ầ ầ c u c n đ t nêu trong H p đ ng khuy n công qu c gia.
ấ ượ ẽ ế ế ả ả ề ng c a Báo cáo k t qu đ án và tài li u c n thi t kèm theo: Các b n v thi ế ế t k , tài ự ệ ầ ẫ ủ ệ ả ầ ủ ệ ẩ ầ
2. Ch t l ệ li u công ngh , s n ph m trung gian, tài li u trích d n… (yêu c u đ y đ , rõ ràng, xác th c và logic).
Ộ Ồ Ủ Ậ Ế III. K T LU N C A H I Đ NG
ậ ế 1. K t lu n:
ườ ề ợ ượ ế ạ a) Tr ng h p đ án đ ạ c x p lo i “Đ t”:
ủ ề ả ề ế ệ □ Đ đi u ki n đánh giá k t qu đ án
ồ ơ ệ □ Xem xét, ghi nh n, hoàn thi n h s ậ
ườ ề ế ạ ạ ợ b) Tr ng h p đ án x p lo i “Không đ t”
ự ề ạ ờ ị □ Đ ngh gia h n th i gian th c hi n ệ
ự ề ờ ị □ Đ ngh không gia h n th i gian th c hi n ệ ạ
ị ề ế ấ 2. Ki n ngh , đ xu t:
ậ ủ ộ ồ Xác nh n c a các thành viên h i đ ng
Ông:………………………………..………………………………….
Ông:……………………………………………………………………
Ông:…………………………..……………………………………….
Ông :………………………………..………………………………….
Bà:……………………………………………………………………...
Ộ Ồ Ư Ộ Ồ Ủ Ị TH KÝ H I Đ NG CH T CH H I Đ NG
ụ ụ Ph l c 4
ư ố ủ ưở (Kèm theo Thông t s 17/2018 /TTBCT ngày 10 tháng 7 năm 2018 c a B ộ tr ng B ộ Công ươ Th ng)
Ị Ạ Ộ Ủ
Ố Ứ QUY Đ NH CH NG T G C KHUY N CẾ Ộ Ố Ừ Ố C A M T S HO T Đ NG ÔNG QU C GIA
ộ ừ TT N i dung chi Ch ng tứ
I
ề ề ạ ề ạ ộ Ho t đ ng t ổ ứ ào t o ngh , truy n ngh ch c đ
ể ừ ứ
1 ả ề ứ ả ấ ỉ Chi phí tuyển sinh, khai gi ng, b ế gi ng, c p ch ng ch ngh ọ ỉ ọ ị
ơ ệ ệ ọ ệ 2 Chi mua/in tài li u, gi ề ọ ọ h c ngh (g i chung l áo trình, h c li u à tài li u)ệ ́ươc).
ồ ổ ợ ố ả ạ ng tr
ề ấ ệ chi cho vi c tuy n Các ch ng t tế , thuê h i ộ sinh, trang trí khánh ti ứ ẫ ườ ng, mua m u ch ng ch h c tr ề ngh cho h c vi ên theo quy đ nh. u ệ Hoá đ n tài chính kèm theo tài li và danh sách ký nh n tậ ài li u (H p ợ đồng và thanh ly h́ ợp đồng theo quy định của Kho bạc Nha ǹ ả ạ ó nêu H p đ ng gi ng d y trong đ ố ề ả ả ổ rõ s bu i gi ng, s ti n/bu i gi ng, ươ ộ n i dung ch ình gi ng d y; kèm theo danh sách ký nh n ậ ti n/gi y bi ên nh n.ậ
èm theo b ng ả ên, giáo viên trong ờ ạ ề 3 Chi thù lao giáo viên, ngư i d y ngh Thanh lý h p đ ng k ch m cấ ờ th i gian đ ồ ợ ông h c viọ ào t o.ạ
ờ ợ
văn
ệ ố ượ
ự ế ơ
ậ ệ ọ ủ ồ 4 Hô tr̃ ợ nguyên, nhiên, v t li u h c nghề ạ ố ượ ợ á), thanh lý h p đ ng, ho ng, á đ n ơ ồ ên, ê giáo viên là ngh ệ (Trư ng h p thu ợ ệ ả nhân ph i cả ó b n sao h p l ệ ằ èm theo; giáo viên b ng danh hi u k c a củ ác vi n, tr ườ ng à đ i t ng v ị ậ ủ ơ khác ph i cả ó xác nh n c a đ n v qu n lả ý tr c ti p/c quan c ó th m ẩ quy n).ề ợ H p đ ng (ch ng lo i, s l ơ đ n gi ề tài chính v mua nguy nhiên, vật liệu.
̣n nguyên, nhiên,
ậ ệ ủ ọ ậ ườ ị ừ ứ Ch ng t giao nhâ ề ạ ậ ệ ùng cho đào t o ngh : v t li u d ặ ả ấ ế ên b n giao Phi u xu t kho ho c bi ọ nh n cậ ó xác nh n c a đ i di n h c ệ ậ ủ ạ ậ ặ ậ ách xác nh n nh n viên ho c danh s ên (có chữ nguyên v t li u c a h c vi ủ ký c a ng i nh n theo quy đ nh).
ẩ ào t o, ạ
ẩ ậ ệ ý nguyên v t li u ồ ể ông th thu h i Các hồ sơ tài liệu liên quan: Biên b n bả ả àn giao s n ph m sau đ ả biên b n thanh l ặ ả ho c s n ph m kh (n u cế ó).
ế ỷ ả ườ ự ế ả ì àng nông, ế ế ấ i tr c ti p s n xu t th ả ê thu mua hàng ́a ư ẫ định tại m u 01/TNDN
ủ sư ố ộ ài chính ị ớ ành Ngh đ nh
ị à hư ng ớ ế ành Lu t ậ Thu thu
ợ
ố ượ ồ ơ ơ ên li u (hệ N u mua nguy ư lâm, thu s n ch a qua ch bi n) ủ c a ng ph i cả ó b ng k hóa, dịch vụ mua vào không co hó ơ đ n nh quy ban hành kèm theo Thông t 78/2014/TTBTC c a B T hư ng d n thi h ị ẫ số 218/2013/NĐCP ngày 26/12/2013 c a ủ Chính ph quy đ nh v ủ ẫ d n thi h nh pậ doanh nghi p.ệ ồ H p đ ng thu gian thuê, s l ng v ợ thanh lý h p đ ng; ho ê (trong đó ghi rõ th iờ à đ n giá thuê), á đ n tài chính.
ợ ào t o
ạ ở ác c úi, vùng sâu, vùng xa ọ ủ ã/thôn/b n/cả á nhân ọ ế ị ạ ê thi t b d y 5 p ợ ớ Chi thuê l p h c, thu ên dụng (n u cế ó) ề ngh chuy
ố ớ ợ èm ở ể đ
ố ượ ơ ̣ ̣ 6 ơ chuyên̉ ợ ề ư ạ thiêt́ bi day ng h p d y ngh l u Chi thuê ngươ tiêṇ vâṇ ph ề ố ớ ườ ngh đ i v i tr đ ngộ ̣ ́ ̣ taì san̉ ́ cô đinh phuc̣ vu ̣ 7 ̣ Trich́ khâu hao l ṕơ hoc (nêú co)́
ợ ồ ạ ạ ê 8 i ch ươ ng Chi phí chỉnh sửa, biên so n l trình, giáo trình (n u cế ó) ừ ẩ ồ Riêng trư ng h p đ ờ vùng mi n nề ớ thuê l p h c c a x ơ không có hóa đ n tài chính: H bị án không có hóa õ đ n vơ ồ đ ng (ghi r ậ ủ Ủ ơ n c a y đ n tài chính) và có xác nh ôn, b n ả ban nhân dân xã (đ i v i th ồ và cá nhân); thanh lý h p đ ng, k ên nh n lậ à c sơ ế theo phi u thu/bi thanh toán. Hợp đồng thuê (trong đó ghi rõ th i ờ gian thuê, s l à đ n giá thuê), ng v thanh ly h́ ợp đồng và hoá đ n tài chính. Ch ́ưng t ch khấu cùư ̉a đ nơ vi trí hao các tài sản liên quan phục vu ̣ l ́ơp học theo quy định. ồ ợ H p đ ng, thanh l ý h p đ ng thu khoán chuyên môn kèm theo s n ả ợ ph m theo t ng h p đ ng. Ngoài ra,
ỉ ệ ẩ ệ
ớ ử
ả ớ 9 ọ Chi cho công tác qu n lý l p h c
ớ
ủ
ả ậ ủ ọ ữ ộ kèm theo 01 b tài li u hoàn ch nh do ề ấ c p có th m quy n phê duy t. ộ ả ế ị Quy t đ nh c cán b qu n lý l p ̀ ả ồ ơ ệ ớ ọ h c va các tài li u, h s qu n lý l p ự ế ừ ứ ặ ọ chi tr c ti p h c ho c các ch ng t ọ ả ệ ụ ụ ph c v cho vi c qu n lý l p h c. ề ọ ọ Danh sách chi ti n cho h c viên h c ẩ ượ ỗ ợ viên đ tiêu chu n đ c h tr theo ị ừ t ng tháng (có ghi rõ kho ng cách đ a lý, có ch ký nh n c a h c viên): ả ị ạ i trong th i gian h c cho ươ ộ 10 ng trú c a h c ể ể ố i và ngh nhân ti u th công ỗ ợ ề ố ớ Đ i v i kho n chi h tr ti n ăn và ọ ờ ề ti n đi l ườ ườ i dân t c thi u s , i nghèo, ng ng ủ ệ ợ ỏ th gi nghi pệ ộ ề ậ ủ Xác nh n c a chính quy n đ a ơ ị ấ ườ ng, th tr n) n i ng (xã, ph ph ủ ọ ườ ẩ ộ đăng ký h kh u th ườ ườ ố ớ viên (đ i v i ng i i nghèo, ng ể ố dân t c thi u s ).
ươ ố ớ ị ng đ a i, ợ ỏ ệ ươ ệ ậ ủ ở Xác nh n c a S Công Th ơ ư ng n i c trú (đ i v i th gi ph ủ ể ngh nhân ti u th công nghi p).
ấ ế ó) II 1 ợ ợ ồ ý h p đ ng thu ê và ồ ơ ng h p đ n v ph i thu
ự ế ị ậ Nội dung chi chung ị ậ ộ a) Chi cho h i ngh , t p hu n (n u c ị ậ ổ ứ ộ ộ ườ H p đ ng, thanh l ch c h i ngh , t p ng t Thuê h i tr ơ ả ị ợ ườ ấ hoá đ n tài chính. ê hu n (tr ế ị ế t b ngoài); thuê máy chi u, trang thi ấ ụ ụ ộ tr c ti p ph c v h i ngh , t p hu n
ơ tộ ài à danh sách ký nh n tậ ài li u ệ ạ ự ợ In tài li uệ
ợ ợ ồ n i ê xe ỉ ế ể ừ ơ i bi u t ị ậ ư ạ ch c h i ngh , t p Hoá đ n tài chính kèm theo b li u vệ ể c a củ ác đ i bi u tham d (H p đồng và thanh ly h́ ợp đồng theo quy định của Kho bạc Nha ǹ ́ươc). ồ H p đ ng, thanh l ý h p đ ng thu ơ và hoá đ n tài chính. Thuê xe ô tô đ a đón đ ơ ổ ứ ộ ngh đ n n i t hu nấ ặ ề
ả ên, báo cáo viên (n u ế Thuê gi ng vi có) ề ơ
n kề i).ạ ụ ấ ư
Chi phí cho ban t ổ ứ ch c ú), hoá ng (ph c p l u tr ề ậ n ti n òng ngh ); vỉ é èm th lẻ ên
ừ ứ ị ấ ậ Danh sách ký nh n ti n ho c gi y ơ ậ á đ n tài chính/danh biên nh n; ho ỉ ề ậ òng ngh ); sách ký nh n ti n (ti n ph èm th ẻ vé tàu xe/hóa đ n thu ti lên máy bay (chi phí đi l ườ ấ Gi y đi đ ơ đ n tài chính/danh sách ký nh ề ứ án (ti n ph theo m c kho n kề ơ tàu xe/hóa đ n thu ti i).ạ máy bay (chi phí đi l Hoá đ n chơ theo quy đ nh. ng t
ụ ấ ư ườ ờ ề ư , ti n Chi khác nh : Làm thêm gi ề ờ ông thư ng, ti n ữ ệ ố thu c ch a b nh th ộ ườ ướ ố n ng,... í h i tr c u ng, trang tr b) Chi công tác phí ng (ph c p l u tr ậ ấ Gi y đi đ ơ đ n tài chính/danh sách ký nh ú), hoá ề n ti n
é òng ngh ); vỉ èm th lẻ ên
ệ ơ tộ ài à danh sách ký nh n tậ ài li u ệ ụ ụ ươ ạ ể ạ ên so n ch òng ph m ẩ ình, ng tr ồ ự (H p đ ng ợ ị c) Chi in n tấ ài li u, văn ph ph c v cho bi giáo trình, tài li uệ ạ
ạ ù cho biên so n ch
ả ẩ èm theo s n ph m c a t ng ệ ế ặ ình ho c vi 2 ề ứ án (ti n ph theo m c kho n kề ơ tàu xe/hóa đ n thu ti i).ạ máy bay (chi phí đi l Hoá đ n tài chính kèm theo b li u vệ c a củ ác đ i bi u tham d ồ ợ và thanh lý h p đ ng theo quy đ nh ướ ủ c). c a Kho b c nhà n ồ ợ ồ ợ á ý h p đ ng, ho H p đ ng, thanh l ồ ặ ợ ơ đ n tài chính ho ê c h p đ ng thu khoán chuyên môn, thanh lý h p ợ ủ ừ ồ đ ng; k ồ ợ h p đ ng. ể ậ ươ Chi đ c thặ ng ên so n ạ trình, giáo trình, tài li u (bi ươ t gi ng tr ch áo trình, tài ệ ậ ổ ữ à biên t p t ng th ; ử li u; s a ch a v ị ẩ th m đ nh nh n x ét) ỉ
Ngoài ra, kèm theo 01 b tộ ài li u ệ ề ẩ ấ ó th m quy n hoàn ch nh do c p c phê duy t.ệ
III 1
ó nêu rõ
ả a) Chi cho gi ng vi ên: ông ên (đã bao ằ ớ ặ ả ả ệ ạ ả ả Chi thù lao cho gi ng vi ồ g m c vi c so n gi áo án bài gi ng):
ị
ề
n ậ ụ ấ ả ề Chi ph c p ti n ăn cho gi ng vi ên ề
ứ m c kho ế án). ề ậ ư Chi phí đ a đón
ơ n ậ Chi phí thuê phòng nghỉ ề ứ m c kho án).
ợ ợ ồ ý h p đ ng thu ê và ọ ổ ứ ớ ch c l p h c: ặ ộ ườ ng (ho c ph ạ ồ ơ òng h c), ọ ư èn chi u,ế ạ ồ ả ợ H p đ ng gi ng d y trong đ ả ổ ố ề ả ổ ố s bu i gi ng, s ti n/bu i gi ng, ả ạ ươ ộ ng tr n i dung ch ình gi ng d y, ên ph i cả ó ả ả ờ th i gian gi ng (gi ng vi ị ệ ủ ơ ấ i thi u c a đ n v đang c gi y gi ợ ệ văn b ng tác ho c b n sao h p l ả ứ ị kèm theo đ xể ác đ nh m c chi tr ̀ ồ ợ theo quy đ nh) va thanh l ý h p đ ng; kèm theo danh sách ký nh n ậ ên nh n.ậ ấ ti n/gi y bi ơ Hoá đ n tài chính/danh sách ký nh ti n (theo ể Vé tàu, xe/phi u thu ti n v n chuy n kèm theo th lẻ ên máy bay. Hoá đ n tài chính/danh sách ký nh ti n (theo H p đ ng, thanh l hoá đ n tài chính.
ọ ậ ộ ươ ên tộ ài ơ à danh sách ký nh n tậ ài li u ệ ợ ồ ên tham d ự (H p đ ng ọ ài li u tham kh o); in ậ ị àn thành khóa ạ ướ b) Chi t Thuê h i tr ụ ả ụ thuê d ng c gi ng d y nh đ máy vi tính,... ệ Tài li u h c t p theo n i dung ọ ình khóa h c cho h c vi ch ng tr ệ (không bao g m tồ ả ỉ ông nh n ho ứ ch ng ch c h cọ ồ ê ụ ụ ự ế ớ
ê cá ọ Chi khác ph c v tr c ti p l p h c ướ ệ ông (đi n, n c, th ữ xe, văn ph gi ông tin liên l c, trạ ẩ òng ph m,…)
ề ấ ộ ặ ơ Chi ra đ thi, coi thi, ch m thi; h i Hoá đ n tài chính kèm theo b li u vệ c a củ ác h c viọ ồ ợ và thanh lý h p đ ng theo quy đ nh ủ c). c a Kho b c nhà n Có th tể ính chung vào h p đ ng thu ợ ơ ặ óa đ n tài chính ộ ườ ng ho c h h i tr ố ớ ậ ho c biặ ên nh n (đ i v i thu nhân). Hoá đ n tài chính ho ấ c gi y bi ên
ả ế ặ ả ệ ườ ậ ê công vi c cệ ó ký ự i th c hi n ho c danh ị
ụ ụ ớ ọ ả ồ ế đ ng x ét k t qu ; chi khai gi ng, b ưở ứ ả ọ ỉ ấ gi ng; c p ch ng ch , khen th ng h c ấ ắ viên xu t s c c) Chi qu n lả ý, ph c v l p h c: ườ ụ ấ ư ng (ph c p l u tr ậ ợ ổ ứ ớ ở ườ ộ ch c l p ng h p t ả ý l p ớ xa c s ơ ở Công tác phí cho cán b qu n l ọ h c (tr đào t o)ạ ú), hoá ề n ti n ế é tàu xe/phi u thu èm theo th ẻ ể
ặ ên ể ụ ụ ả ườ ệ Các kho nả chi khác đ ph c v qu n ọ ớ lý, đi uề hành l p h c (n u c ế ó) ấ c gi y bi ê công vi c cệ ó ký ự i th c hi n theo quy
ổ ứ ọ ồ ợ ch c cho h c vi ên đi kh oả ồ ý h p đ ng thu ê xe d) Chi phí t sát, th c tự ế ứ ề ả
ỗ ợ ề ọ ên (n u ế ên) ho c hoặ đ) Chi h tr ti n ăn cho h c vi có) ề ợ ị ậ nh n ho c b ng k ặ ậ ủ nh n c a ng sách có ký nh n theo quy đ nh. ấ Gi y đi đ ơ đ n tài chính/danh sách ký nh ề òng ngh ), vỉ (ti n ph ề ướ ậ ti n c c v n chuy n k lên máy bay. ơ Hoá đ n tài chính ho ậ ặ ả nh n ho c b ng k ậ ủ nh n c a ng ị đ nh. ợ H p đ ng, thanh l ơ và hoá đ n tài chính. ê chi ti n ăn theo m c thanh B ng k ên (có ký nhận toán khoán cho h c viọ ơ ọ ủ ừ á đ n tài c a t ng h c vi ự ế chính thanh toán ti n ăn theo th c t đã đư c quy đ nh.
2
ê ố ớ ả ộ ơ ̣ ồ ợ H p đ ng, thanh l ị ả ộ ườ h i tr ng v ế ị ̀ương tô ̉ ồ ợ Thuê hội tr ý h p đ ng thu ạ ộ ệ ở ự ấ ậ Đ i v i ho t đ ng t p hu n: Kh i s , qu n tr doanh nghi p; h i th o; ̀ương hợp đ nơ vi pha ch ́ưc hội nghị (tr ̉i à hoá đ n tài chính. diễn đàn (g i t ị ọ ắ à h i ngh ) ộ t l thuê ngoài); thuê máy chi u, trang thi ế t ụ ụ ộ ị ự ế b tr c ti p ph c v h i ngh
tộ ài ơ à danh sách ký nh n tậ ài li u ệ ạ ể In tài liệu ồ ự (H p đ ng ợ ị ạ
ấ ồ út gi y (n u c à hoá ế ó) cho ướ c). ợ ý h p đ ng v ể
ợ ̉ ê xe n n iơ tô ̉ ồ ý h p đ ng thu Ti n tề ài li u, bệ ạ đ i bi u Thuê xe ô tô t ̀ư n iơ nghi đế ch ́ưc hội ngh (n u c ị ế ó) ề ặ
ả ề ậ ên, báo cáo viên (n u ế Thuê gi ng vi có) òng ngh , ỉ ế é tàu xe/phi u thu èm th lẻ ên
ồ ý h p đ ng v à hoá ị ớ ố ộ Chi nư c u ng trong h i ngh
ụ ấ ư ng (ph c p l u tr ậ Chi phí cho ban t ổ ứ ch c
ứ ừ ị theo quy đ nh. ng t n lề àm thêm gi ờ ữ ệ ố Hoá đ n tài chính kèm theo b li u vệ c a củ ác đ i bi u tham d ồ ợ và thanh lý h p đ ng theo quy đ nh ủ c a Kho b c nhà n ồ ợ H p đ ng, thanh l ơ đ n tài chính. ồ ợ H p đ ng, thanh l ơ và hoá đ n tài chính. ấ ậ Danh sách ký nh n ti n ho c gi y ơ ậ á đ n tài chính/danh biên nh n; ho ề sách ký nh n ti n (ti n ph ỗ ợ ề h tr ti n ăn); v ể ề ướ ậ ti n c c v n chuy n k i).ạ máy bay (chi phí đi l ợ ồ ợ H p đ ng, thanh l ơ đ n tài chính. ườ ấ ú), hoá Gi y đi đ ề ơ n ti n đ n tài chính/danh sách ký nh ế ề òng ngh ); vỉ é tàu xe/phi u thu (ti n ph èm th lẻ ên ể ề ướ ậ c v n chuy n k ti n c i).ạ máy bay (chi phí đi l Hoá đ n chơ ờ ề , ti n ông thư ng, trang tr í Chi khác nh : Tiư thu c ch a b nh th
ộ ườ h i tr ng ... ả ê phòng ngh ỉ ê phòng ngh ỉ
ạ ướ ng c a c quan nhà n ậ ệ ể không trong danh sách tr ả ơ ị ự c, đ n v s u ế ệ ự ế ề ỗ ợ ề Chi h tr ti n ăn, thu ạ cho đ i bi u ủ ơ ươ l nghi p công l p và doanh nghi p (n có)
ộ ạ ộ ̣ ệ ậ ơ ậ ả ông c ng t ừ ơ n i ị ể đ n đ a đi m h i ngh ề ách nh n ti n thanh to án n (cệ ó ký tự úc ph i c ị ậ ươ ng ti ể ạ ậ ủ ừ ề ê chi ti n ăn, thu B ng k án khoán cho đ i ạ ứ theo m c thanh to ó ký nhận c a t ng đ i bi u bi u (cể ể ủ ừ ơ ho c hoặ á đ n tài chính thanh toán ỉ ti n ăn, thu ê phòng ngh theo th c t đã đư c quy đ nh. ị ợ Vé tàu, xe v n t ể không ỗ ợ ề àu xe đ i bi u Chi h tr ti n t ở ế ể ạ đ i bi u ủ ơ ả ươ trong danh sách tr l ng c a c quan hoăc danh s ị ự ướ nhà n c, đ n v s nghi p công l p và khoán t u cế ó) doanh nghi p (nệ nh n c a t ng đ i bi u).
IV ợ ồ ợ
ỗ ợ ồ ý h p đ ng h tr ̣p ệ ị ự á nhân có nhu c uầ ch c, c
ệ ch ng ợ ệ ứ t ng ng H p đ ng, thanh l ậ kinh phí thành l p doanh nghiê công nghiệp gi a đ n v th c hi n ữ ơ đề án và t ổ ứ ậ èm theo thành l p doanh nghi p; k ừ ươ ứ ả t b n sao h p l ư nh sau:
ch c, c ờ ệ ề án ự ị ự ơ 1. Trư ng h p đ n v th c hi n đ ợ ệ ự ế không tr c ti p th c hi n á nhân thuê ý h p ợ ơ à hoá đ n tài ờ Trư ng h p t ợ ổ ứ ồ ợ ấ vư n: H p đ ng, thanh l t n vấ vư ồ đ ng thu ê t chính.
ờ
ệ
ơ ị ự ệ á nhân tr c ự ợ ổ ứ Trư ng h p t ch c, c ừ ứ ệ ự ế chi cho c ti p th c hi n: Ch ng t ác ộ ế ệ ên c u hoứ n i dung nghi àn thi n k ự án thành l p ậ ạ ho ch kinh doanh, d í đăng ký thành l p ậ doanh nghi p, ph doanh nghi p.ệ ứ Ch ng t ừ óa đ n theo quy đ ị nh. , h ề án ờ ự ế ợ ự 2. Trư ng h p đ n v th c hi n đ ơ ệ tr c ti p th c hi n
V
ạ ộ ễ ỹ ậ ỗ ợ ây d ng mự ụ ể ấ ả áy móc thi ô hình trình di n k thu t; chuy n giao ế ị ên ti n;ế đánh giá s n xu t t b ti ơ 1 Ho t đ ng h tr : X ệ ứ công ngh , ng d ng m ạ s ch h n ợ ồ
ợ ữ ơ ậ ể ễ ỗ ồ ợ ý h p đ ng h ề án và ệ ổ ế ông ngh m i, ệ ớ H p đ ng, thanh l ị ự tr gi a đ n v th c hi n đ ỹ ô hình trình di n k thu t đ ph bi n c cở ông nghiệp nông thôn. c sơ ẩ Hô tr̃ ợ xây d ng mự ớ ấ ả ả s n xu t s n ph m m i ả c ừ ươ ng t ợ ệ ác ch ng t á tr kinh ph ứ ỗ ợ ư í h tr nh
ô hình: x ự B n sao h p l ứ ị ớ ng v i gi sau: ờ ợ ồ ợ 1.1 ầ ư ây d ng mự Chi phí đ u t Chi phí xây d ng c b n: + Trư ng h p c s c ơ ả ợ ơ ở ông nghi p nệ ồ ông H p đ ng, thanh l ý h p đ ng
ệ àn ố ượ thôn thuê ngoài
ừ ng t ả ậ ự ên v t ậ ứ mua nguy í nhân công,... liên quan ơ ả ờ + Trư ng h p c s c ợ ơ ở ông nghi p nệ ông ự ế ợ ệ thôn tr c ti p th c hi n ph i t p h p ừ các ch ng tứ
ắ Chi phí mua s m thi ế ị t b : à t b ; bi ế ị ơ ồ ý h p đ ng mua ệ ả ên b n nghi m thu v á đ n tài chính. t b ; ho ị ớ ổ ứ ộ ệ i thi u m ch c h i ngh gi ự ả ên b n nghi m thu, b xây d ng, bi ơ ả ự ây d ng c b n giao kh i l ng x ơ hoàn thành, hoá đ n tài chính theo ị quy đ nh. Hoá đ n chơ ệ li u, chi ph đ n xế ự ây d ng c b n. ợ ồ ợ H p đ ng, thanh l ế ị ắ s m thi bàn giao thi ô 1.2
̀ương tô ̉ ê ơ ̣ ồ ợ H p đ ng, thanh l ộ ườ h i tr ồ ợ ý h p đ ng thu à hoá đ n tài chính. ng v ế
Chi phí t hình: + Thuê hội tr ̀ương hợp đ nơ vi pha ch ́ưc hội nghị (tr ̉i thuê ngoài); thuê máy chi u, trang thi ế t ị ự ế ị; trang trí ụ ụ ộ b tr c ti p ph c v h i ngh ộ ườ ng h i tr
ơ tộ ài à danh sách ký nh n tậ ài li u ệ ợ ạ ự + In tài liệu
́ươc). ấ ợ út gi y (n u c ế ó) cho à hoá ý h p đ ng v ể
ợ ̉ n n iơ tô ̉ ê xe ồ ý h p đ ng thu + Ti n tề ài li u, bệ ạ đ i bi u + Thuê xe ô tô t ̀ư n iơ nghi đế ch ́ưc hội ngh (n u c ị ế ó) ợ ồ à hoá ý h p đ ng v ớ ố ộ ị + Chi nư c u ng trong h i ngh
ê phòng ngh ỉ ê phòng ngh ỉ
ạ ướ ng c a c quan nhà n ậ ệ ề ự ế ỗ ợ ề Chi h tr ti n ăn, thu ể không trong danh sách tr ả ạ cho đ i bi u ị ự ơ ủ ơ ươ c, đ n v s l ệ (n u ế nghi p công l p và doanh nghi p có)
ề ộ ỉ ỗ ợ ti n ăn, thuê phòng ngh i c ị ở ế ộ ướ ̣ án ng c a c quan nhà n ậ ệ ừ ơ ậ ả ông c ng t n i ị ể đ n đ a đi m h i ngh ề ách nh n ti n thanh to n (cệ ó ký tự úc ph + Chi h tr ể không trong danh sách tr ả ạ cho đ i bi u ị ự ơ ủ ơ ươ c, đ n v s l ệ (n u ế nghi p công l p và doanh nghi p có)
ặ ộ ậ ươ ng ti ể ạ ợ ồ ế ị ả ề ệ 1.3 Chi phí qu n lả ý ể ườ ơ
ệ ẩ ự ề Hoá đ n tài chính kèm theo b li u vệ c a củ ác đ i bi u tham d (H p ể đồng và thanh ly h́ ợp đồng theo quy định của Kho bạc Nha ǹ ồ ồ ợ H p đ ng, thanh l ơ đ n tài chính. ồ ợ H p đ ng, thanh l ơ và hoá đ n tài chính. ồ ợ H p đ ng, thanh l ơ đ n tài chính. ề ả ê chi ti n ăn, thu B ng k án khoán cho đ i ạ ứ theo m c thanh to ó ký nhận c a t ng đ i bi u bi u (cể ể ủ ừ ơ ho c hoặ á đ n tài chính thanh toán ỉ ti n ăn, thu ê phòng ngh theo th c t đã đư c quy đ nh. ị ợ Vé tàu, xe v n t ể ạ đ i bi u hoăc danh s khoán t ậ ủ ừ nh n c a t ng đ i bi u). ế ồ ợ H p đ ng, thanh lý h p đ ng ký k t ủ ơ ớ v i cá nhân ho c quy t đ nh c a đ n ỉ ị ử v c cán b tham gia qu n lý, ch ể ạ đ o, ki m tra giám sát đ án; các ả ừ ụ ụ ứ ch ng t chi ph c v cho vi c qu n ấ ỉ ạ lý, ch đ o, ki m tra, giám sát (gi y ỉ ng, hóa đ n thuê phòng ngh , đi đ ờ xăng xe, làm thêm gi , văn phòng ụ ụ ph m, chi khác ph c v cho vi c ệ th c hi n đ án).
ỗ ợ ể 2 H tr chuy n giao c ông nghệ
ị ự ồ ợ ữ ơ
h p đ ng ể 2.1 Chi phí chuy n giao c ông nghệ biên b n ả ồ ợ
à thanh lý h p đ ng ệ ủ ơ ở ông ngh c a c s ị ông thôn theo quy đ nh,
ự ư ớ ề án xây d ng ự 2.2 Chi phí qu n lả ý đề án
ỗ ợ ứ ụ 3 H tr ng d ng m áy móc tiên tiến
ị ự ợ ồ ữ ơ ồ ý h p đ ng, h tr ệ ợ ỗ ợ ề án và c sơ ở ả ầ ư ứ ồ ụ ng d ng m áy móc 3.1 Chi phí đ u t tiên tiến ả biên b n nghi m thu ồ
ư ớ ề án xây d ng ự 3.2 Chi phí qu n lả ý đề án
ấ ạ ả ơ ở ả 4 H tr đ ỗ ợ ánh giá s n xu t s ch h n cho c ấ ông nghi pệ óm đánh ả s n xu t c ậ ành l p nh ơ
ấ ạ a) Chi cho nhóm đánh giá s n xu t s ch h nơ p cấ ó th mẩ ừ ứ chi ê duy t vệ à các ch ng t . ợ ê ồ ý h p đ ng thu ồ ợ ợ ơ ả ị ả b) Chi phí phân tích, đánh giá các k t ế ấ ứ ủ ệ ố qu , đ nh m c c a h th ng s n xu t ồ ê t ánh giá) kèm theo ồ ợ
ánh giá kết qua ̉ ỗ ợ ồ ợ ý h p đ ng h tr H p đ ng, thanh l ề án và c sơ ở ệ gi a đ n v th c hi n đ công nghiệp nông thôn; kèm theo b nả ồ ợ ệ ợ sao h p l ệ nghi m thu v ể chuy n giao c công nghi p nệ ơ hoá đ n tài chính. ệ Th c hi n nh v i đ mô hình TDKT. ợ H p đ ng, thanh l gi a đ n v th c hi n đ công nghiệp nông thôn; b n sao h p áy móc tiên ti n ế ệ ợ h p đ ng mua m l ủ ơ ở ông nghi p nệ ông thôn c a c s c ệ ị theo quy đ nh, ơ ợ á đ n tài và thanh lý h p đ ng, ho chính. ệ ự Th c hi n nh v i đ mô hình TDKT. ác c sơ ế ị Quy t đ nh th giá sản xuất sạch h n do c ề quy n ph theo quy đ nhị ồ H p đ ng, thanh l khoán chuyên môn/H p đ ng, thanh ợ à hóa đ n tài chính lý h p đ ng v vư n đấ ế (n u thu ủ ừ ẩ ả s n ph m c a t ng h p đ ng.
ê ơ ̣ ồ ợ H p đ ng, thanh l ộ ườ h i tr ồ ợ ý h p đ ng thu à hoá đ n tài chính. ng v ế ị ộ ọ c) Chi phí h i h p đ sản xuất sạch h n:ơ ̀ương tô ̉ Thuê hội tr ̀ương hợp đ nơ vi pha ch ́ưc hội nghị (tr ̉i thuê ngoài); thuê máy chi u, trang thi ế t ụ ụ ộ ị ự ế b tr c ti p ph c v h i ngh
tộ ài ơ à danh sách ký nh n tậ ài li u ệ ợ ạ ự In tài liệu
́ươc). ể ấ ạ ợ út gi y cho đ i bi u ý h p đ ng v à hoá Ti n tề ài li u, bệ (n u cế ó) ợ ồ ý h p đ ng v à hoá ớ ố ộ ị Chi nư c u ng trong h i ngh
ụ ấ ư Chi phí cho ban t ổ ứ ch c ng (ph c p l u tr ậ Hoá đ n tài chính kèm theo b li u vệ c a củ ác đ i bi u tham d (H p ể đồng và thanh ly h́ ợp đồng theo quy định của Kho bạc Nha ǹ ồ ồ ợ H p đ ng, thanh l ơ đ n tài chính. ồ ợ H p đ ng, thanh l ơ đ n tài chính. ườ ấ Gi y đi đ ơ đ n tài chính/danh sách ký nh ú), hoá ề n ti n
ề ế é tàu xe/phi u thu ti n èm th lẻ ên máy
ả ạ ạ ể ạ ướ ệ ậ ơ ề ứ ê chi ti n ăn theo m c thanh ó ký nhận ể ơ ặ á đ n tài ự ế ợ
ộ ỗ ợ ề àu xe cho đ i bi u ộ ̣ ướ ể ạ ủ ơ ả ươ ng c a c ệ c, đ n v s nghi p công ừ ơ ậ ả ông c ng t n i ị ể đ n đ a đi m h i ngh ề ách nh n ti n thanh to án n (cệ ó ký tự úc ph Chi h tr ti n t không trong danh sách tr l quan nhà n ậ l p và doanh nghi p ơ ị ự ệ (n u cế ó) i c ị ậ ươ ng ti ể ạ ậ ủ ừ ề ở (ti n ); v ể ướ ậ c c v n chuy n k i).ạ bay (chi phí đi l ề B ng k ể không ỗ ợ ề Chi h tr ti n ăn cho đ i bi u toán khoán cho đ i bi u (c ủ ơ ả ươ ng c a c quan trong danh sách tr l ủ ừ c a t ng đ i bi u) ho c ho ị ự nhà n c, đ n v s nghi p công l p và chính thanh toán ti n ăn theo th c t doanh nghi pệ (n u cế ó) đã đư c quy đ nh. ị Vé tàu, xe v n t ở ế ể ạ đ i bi u hoăc danh s khoán t nh n c a t ng đ i bi u).
VI 1 ợ ợ ồ a) Chi thông tin tuyên truy nề ớ ơ ồ ý h p đ ng v i c ơ à hoá đ n tài
ườ ụ ấ ư
ừ ộ ồ ề ả ỉ ạ ọ ình ch n, Ban ụ ấ i, ph c p b) Chi cho H i đ ng b giám kh o (ti n ngh , đi l l u trư ú) ám
ợ ồ ồ ý h p đ ng thu ê c) Chi thuê chuyên gia
ị ự ợ ệ ông tác ê à hóa đ n tài chính.
ể d) Thuê đ a đi m th c hi n c ế ó) ọ bình ch n (n u c ấ ứ ế ế
H p đ ng, thanh l quan tuyên truy n về chính. ấ ng (ph c p l u tr Gi y đi đ ú), hoá ơ ậ ề đ n tài chính/danh sách ký nh n ti n ị ề ở ứ theo quy đ nh (chi (ti n ); ch ng t ế ị i); kạ ành phí đi l èm theo quy t đ nh th ọ ộ ồ ậ l p H i đ ng b ình ch n, Ban gi kh oả . ợ H p đ ng, thanh l chuyên gia. ồ ồ ợ H p đ ng, thanh l ý h p đ ng thu ể ơ ị đ a đi m v ơ Hoá đ n tài chính (Hợp đồng và thanh ly h́ ợp đồng theo quy định của Kho bạc Nha ǹ ́ươc). ặ ẩ
t k , gia c ươ ng)
ồ ợ ý h p đ ng v à hoá ẩ ng, trang tr ê h i tr ồ ợ H p đ ng, thanh l ơ đ n tài chính. ụ ụ ễ trao i)ả
ng c a c p c ủ ấ ó ách ký ẩ ậ ưở ậ ấ t k , in n gi y ch ng nh n đ) Chi thi ông nghiệp nông thôn tiêu ả ẩ s n ph m c ế ế ể bi u; chi thi ông t ng ph m ỷ ệ (cúp, k ni m ch e) Chi cho L cễ ông b tố ôn vinh s n ả ộ ườ ph m (thu í, âm thanh, ánh sáng, chi phí ph c v l gi g) Chi thưởng cho sản phẩm công nghiệp nông thôn tiểu biểu được bình ch nọ ế ị Quy t đ nh khen th ề th m quy n ph ề nh n ti n khen th ưở ệ ê duy t, danh s ng.
2 ợ ờ ợ ị ự
ữ ồ ý h p đ ng gi a ị ự ề án và đ n vơ s ể ãm kèm ợ ch c h i ch , tri n l 2.1 ồ ợ H p đ ng, thanh l ệ ị ự ơ đ n v th c hi n đ ệ ổ ứ ộ ki n t ơ theo hoá đ n tài chính. ề án ơ a) Trư ng h p đ n v th c hi n đ ệ là Trung tâm Khuy n cế ông (đ u th u ấ ầ ọ ể ự ị ự ệ ổ ứ ộ ơ đ l a ch n đ n v s ki n t ch c h i ể ãm) ợ ch , tri n l
ự ệ ư ố ớ ề án XD mô b) Chi phí qu n lả ý đề án
ị ự ệ ợ ờ ồ ợ ồ ợ ơ Trư ng h p đ n v th c hi n đ ý h p đ ng v à Th c hi n nh đ i v i đ hình TDKT. ề án là H p đ ng, thanh l 2.2
ơ ụ ch c h i ch , tri n t cho C c C ông ươ ấ hoá đ n tài chính xu ị ng. Th ngươ đ a ph ợ ể ngươ đ a ị ể ự ầ ng đ ự à th u)ầ
đ n vơ ị ự ệ ổ ứ ộ s ki n t lãm (sau khi C c Cụ ông Th ươ ấ ệ ph ã th c hi n đ u th u đ l a ọ ch n nh
3 ợ
ữ ồ ý h p đ ng gi a ề án và đ n vơ ị ự s ể ãm và ợ ả n sao ồ ợ H p đ ng, thanh l ệ ị ự ơ đ n v th c hi n đ ệ ổ ứ ộ ch c h i ch , tri n l ki n t ơ hoá đ n tài chính; kèm theo b ợ ệ : h p l
ợ ơ ệ ị th c hi n đ ờ ạ ộ ả ợ í gian hàng, s l ề án ự ợ a) Trư ng h p đ n v ỗ ợ ơ ở ông nghi p nệ là Trung tâm Khuy n cế ông có ký h p ợ Ho t đ ng h tr c s c ị ự ệ ổ ứ ộ ồ ch c h i đ ng v i đ n v s ki n t ợ ch , tri n l ớ ơ ể ãm ỗ ợ ữ ơ ồ ê gian hàng gi a c H p đ ng thu ị ông thôn và đ n vơ s cở ông nghi p nệ ợ ể ãm ộ ự ệ ổ ứ ộ ông thôn đi tham gia h i ch tri n l ch c h i ch (trong đ ó s ki n t ố ượ õ v trị ng ph i ghi r gian hàng, giá thuê gian hàng và m c ứ ố ế ông qu c gia h tr ). ượ đ c khuy n c
ị ự a đ n v s
3.1
ị ự
ợ ệ ơ ủ ơ Hóa đ n tài chính c ợ ể ãm thu ệ ổ ứ ộ ch c h i ch , tri n l ki n t ủ ơ ở ông ề ê gian hàng c a c s c ti n thu ố ề ơ ở ông nghi p nệ ông thôn (s ti n c s c ả ự nghi p nệ chi tr ). ông thôn t ợ ỗ ợ ồ ợ ồ ý h p đ ng h tr H p đ ng, thanh l ề án và c sơ ở ệ ữ ơ gi a đ n v th c hi n đ ợ ỗ ợ ông thôn đư c h tr ; công nghi p nệ ả kèm theo b n sao h p l :
ợ ị ự ệ ờ cở ông ỗ ợ ự ế ác c sơ ữ ơ ê gian hàng gi a c ị ông thôn và đ n vơ ó ố ượ ả ông thôn tham gia các h i ộ ch c h i ch (trong đ õ v trị ợ í gian hàng, s l ơ b) Trư ng h p đ n v th c hi n ợ đề án h tr tr c ti p c nghi p nệ ch tri n l ợ ể ãm ỗ ợ ồ H p đ ng thu s cở ông nghi p nệ ự ệ ổ ứ ộ s ki n t ph i ghi r ng gian hàng, giá thuê gian hàng và m c ứ ố ế ông qu c gia h tr ). ượ đ c khuy n c
ư ố ớ ề án XD mô 3.2 Chi phí qu n lả ý đề án ị ự ủ ơ ơ a đ n v s Hóa đ n tài chính c ợ ể ãm thu ệ ổ ứ ộ ch c h i ch , tri n l ki n t ủ ơ ở ông ề ê gian hàng c a c s c ti n thu nghi p nệ ông thôn. ệ ự Th c hi n nh đ i v i đ hình TDKT.
4 4.1 ề án ị ự ợ ồ ữ ơ ế ông ệ ỗ ợ ồ ý h p đ ng h tr ề án và c sơ ở ệ ông thôn; kèm theo b nả ỗ ợ ây d ng vự à đăng ký ờ a) Trư ng h p đ n v th c hi n đ ơ ợ ệ ị ự ụ ổ ứ ị ch c d ch v khuy n c là các t ự ự ế không tr c ti p th c hi n ạ ộ Ho t đ ng h tr x nhãn hi uệ ồ á đ n tài chính gi ông thôn và đ n vơ ự ợ H p đ ng, thanh l gi a đ n v th c hi n đ công nghi p nệ ợ ệ ợ h p đ ng, thanh l sao h p l ơ ồ đ ng, ho công nghi p nệ v n xấ ây d ng đăng k ý h p ợ ữ ơ ở a c s ị ư t ý nhãn hi u.ệ
ố ớ ữ ộ Đ i v i nh ng n i dung c s c ơ ở ông
ự ự ừ ông thôn t ứ ợ ệ ác ch ng t ả ệ th c hi n: B n theo quy c
ị ự ệ ơ nghi p nệ sao h p l ị đ nh. ứ Ch ng t ừ óa đ n theo quy đ , h nhị . ụ ế ch c d ch v khuy n ợ b) Trư ng h p đ n v th c hi n ơ ờ ổ ứ ị đề án là các t ệ ự ự ế công tr c ti p th c hi n ệ ự ư ố ớ ề án XD mô 4.2 Chi phí qu n lả ý đề án Th c hi n nh đ i v i đ hình TDKT.
VII
ị ự ợ ồ ữ ơ
ề án 1 ế ông ồ á đ n tài chính gi ự ệ ờ a) Trư ng h p đ n v th c hi n đ ơ ợ ệ ị ự ụ ổ ứ ị ch c d ch v khuy n c là các t ự ế không tr c ti p th c hi n
ạ ộ ả ư ấ v n.
ờ ệ ơ ỗ ợ ồ ợ ý h p đ ng h tr H p đ ng, thanh l ề án và c sơ ở ệ gi a đ n v th c hi n đ ợ ỗ ợ ông thôn đư c h tr ; công nghi p nệ ợ ệ ợ ả ý h p đ ng, thanh l b n sao h p l ơ ữ ơ ồ ợ a c h p đ ng, ho ị ông thôn và đ n vơ s cở ông nghi p nệ ủ ế ẩ ư ấ v n; k t èm theo s n ph m c a k t ả qu ho t đ ng t ứ Ch ng t ừ óa đ n theo quy đ nhị , h . ị ự ơ b) Trư ng h p đ n v th c hi n ợ ệ ự ự ế đề án tr c ti p th c hi n ệ ự ư ố ớ ề án XD mô 2 Chi phí qu n lả ý đề án
ạ ộ ỗ ợ ậ ạ VIII x ạ ầ ụ ự ầ ư ây d ng k t c u ự ợ ông nghi p; xệ
ả ủ
Th c hi n nh đ i v i đ hình TDKT. ế ấ ế Ho t đ ng h tr : L p quy ho ch chi ti t, đ u t ử ý ô nhi m mễ ệ ố ồ ỗ ợ ồ ợ ý h p đ ng h tr H p đ ng, thanh l ôi ây d ng h th ng x l h t ng c m c ế ông và ụ ữ ổ ứ ị ch c d ch v khuy n c gi a t ợ ệ ủ ầ ư èm theo b n sao h p l ch đ u t ủ các ch ng t ng ng c a ch đ uầ t ; k ừ ươ ứ t i đ ứ ư ướ ây: d
ờ ủ ầ ư ư ông ợ ê t ệ ạ ị ự 1a ế ụ ề án là t t c m c ổ ỗ ợ ậ ệ ứ ị H tr l p quy ho ch chi ti ệ ơ nghi p (đ n v th c hi n đ ế ông) ụ ch c d ch v khuy n c ữ Trư ng h p ch đ u t ợ thu ồ ả ấ ên b n nghi m thu v n: H p đ ng, bi ợ ơ ồ óa đ n tài và thanh lý h p đ ng, h ị ủ ầ ư à đ n vơ v chính gi a ch đ u t tư v n.ấ
ệ ự tr c ti p ác n i ộ chi c
ệ ạ ự ư ố ớ ề án XD mô 1b Chi phí qu n lả ý đề án
ợ ự 2a x
ả ử ý ô nhi m mễ ủ ỗ ợ ồ ý h p đ ng h tr ế ông và ợ ệ ủ ng ng c a ch ông nghi p vệ à t Trư ng h p ch đ u t ợ ờ ủ ầ ư ự ế ừ ứ ác ch ng t th c hi n: C ệ ậ ự ệ dung công vi c th c hi n l p quy ị ho ch theo quy đ nh. Th c hi n nh đ i v i đ hình TDKT. ồ ợ H p đ ng, thanh l ụ ữ ổ ứ ị ch c d ch v khuy n c gi a t ủ ầ ư èm theo b n sao h p l ch đ u t các ch ng t đ uầ t ; k ừ ươ ứ t i đ ứ ư ướ ây: d ỗ ợ ầ ư ây d ng k t c u h ế ấ ạ H tr đ u t ệ ự ông nghi p, xệ ụ ầ ây d ng h t ng c m c ạ ác ờ ôi trư ng t ố i c th ng x l ạ ơ ở ông c m cụ i c s c nghi p nệ ị ự th c hi n đề án là t ông thôn (đ n vơ ệ ế ông) ụ ổ ứ ị ch c d ch v khuy n c ờ ủ ầ ư thu ợ ầ ữ ợ Trư ng h p ch đ u t ợ ồ th u: H p đ ng, thanh l ủ ầ ư à nhà th u; hầ gi a ch đ u t ê nhà ồ ý h p đ ng óa v
ơ đ n tài chính.
ệ
ợ ợ
ủ ớ ính ch t ấ ù h p v i t ạ ông vi c vệ à theo đ nh ị ị ơ à á quy đ nh c a Nh
ệ ư ố ớ ề án XD mô Chi phí qu n lả ý đề án 2b Trư ng h p ch đ u t ủ ầ ư ự ế ợ ờ tr c ti p ên c ơ ừ ứ ự ác ch ng t th c hi n: C chi tr ị ố ượ ị ở ả s b ng x ng á tr kh i l ác đ nh gi àn thành và d toự án công vi c hoệ đư c duy t ph ệ ừ t ng lo i c ứ m c, đ n gi nư c.ớ ự Th c hi n nh đ i v i đ hình TDKT.
ả ệ ư IX ạ ộ ạ ẩ Ho t đ ng h tr : ả ơ ở ồ ý h p đ ng, h tr ph m t i các c s công nghi p nông thôn có s n ph m đ t gi i ệ ợ
ỗ ợ ư Chi h tr phòng tr ng bày
ồ à thanh lý h p đ ng,
ự ư ớ ề án xây d ng ự Chi phí qu n lả ý đề án ả ể ớ ỗ ợ các phòng tr ng bày đ gi i thi u, qu ng bá s n ả ạ ẩ ệ ỗ ợ ợ ợ ồ H p đ ng, thanh l ề án và c sơ ở ị ự ữ ơ gi a đ n v th c hi n đ ả công nghiệp nông thôn; b n sao h p ế ị ụ ồ ệ ợ t b , d ng trang thi h p đ ng mua l ể ư c a củ ơ ụ ả c qu n lý dùng đ tr ng bày ông thôn,biên b n ả s cở ông nghi p nệ ợ ệ nghi m thu v ơ hoá đ n tài chính. ệ Th c hi n nh v i đ mô hình TDKT.