Ộ Ư Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự B T PHÁP
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ộ Hà N i, ngày 20 tháng 11 năm 2013 S : ố 18/2013/TTBTP
THÔNG TƯ
ƯỚ Ẫ Ủ Ụ Ờ H NG D N CÁCH TÍNH TH I GIAN TH C HI N VÀ TH T C THANH TOÁN CHI Ệ Ợ Ự Ệ Ự Ụ Ệ PHÍ TH C HI N V VI C TR GIÚP PHÁP LÝ
ứ ậ Căn c Lu t Tr ợ giúp pháp lý ngày 29 tháng 6 năm 2006;
ứ ủ ủ ứ ị ị ơ ấ ổ ứ ủ ộ ư ị ụ ệ ề ạ ố Căn c Ngh đ nh s 22/2013/NĐCP ngày 13 tháng 3 năm 2013 c a Chính ph quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a B T pháp;
ị ủ ủ ị ố 07/2007/NĐCP ngày 12 tháng 01 năm 2007 c a Chính ph quy đ nh chi ti tế ứ ướ ị ẫ ộ ố ề ủ ậ ợ Căn c Ngh đ nh s và h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t Tr giúp pháp lý;
ị ứ ủ ử ổ ủ ủ ố ị ị ẫ ướ ậ ợ ị ổ Căn c Ngh đ nh s 14/2013/NĐCP ngày 05 tháng 02 năm 2013 c a Chính ph s a đ i, b ủ sung m t s đi u c a Ngh đ nh s 07/2007/NĐCP ngày 12 tháng 01 năm 2007 c a Chính ph ộ ố ề ủ quy đ nh chi ti ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t Tr giúp pháp lý; ố ị ộ ố ề ủ ế t và h
ố ế ệ ự ạ ộ i Thông t ng ố ị liên t ch s ướ ợ ư ộ ư ủ ơ ộ ư ủ ả ệ ậ ử ụ ế ộ ưở ộ ư ờ ng B T pháp ban hành Thông t ộ ả ư ướ h ả c, B tr ệ ụ ệ ự ệ ợ Đ ể th c hi n ý ki n th ng nh t c a B Tài chính và B T pháp t ấ ủ 209/2012/TTLTBTCBTP ngày 30 tháng 11 năm 2012 c a B Tài chính và B T pháp h ạ ộ ẫ d n vi c l p, qu n lý, s d ng và quy t toán kinh phí b o đ m ho t đ ng c a c quan tr giúp ự ẫ ướ pháp lý nhà n ng d n cách tính th i gian th c ủ ụ hi n và th t c thanh toán ch i phí th c hi n v vi c tr giúp pháp l ư ý nh sau:
ố ượ ề ề ạ ỉ ụ Đi u 1. Ph m vi đi u ch nh và đ i t ng áp d ng
ướ ủ ụ ự ự ệ ệ ẫ ờ này h ng d n cách tính th i gian th c hi n và th t c thanh toán chi phí th c hi n ư ợ 1. Thông t ụ ệ v vi c tr giúp pháp lý.
ư ố ớ này áp d ng đ i v i Trung tâm tr giúp pháp lý nhà n c (sau đây g i t ủ ọ ắ ợ ướ ộ ợ ố ụ ự ứ t ng, đ i ự ủ ụ ệ ả ư ị ự c th c hi n theo quy đ nh c a Thông t ế ộ ồ ưỡ ụ ệ ằ ụ ợ t là Trung ọ ắ t là Chi nhánh) và c ng tác viên tr giúp pháp lý; ạ ợ ệ ng h p Tr giúp viên pháp lý th c hi n tr giúp pháp lý theo hình th c tham gia t ờ i thì cách tính th i gian th c hi n và th t c thanh toán chi phí th c ợ ủ ệ ự này và Tr giúp viên ố ớ ộ ứ ng v vi c b ng 20% m c áp d ng đ i v i c ng tác viên ượ ng ch đ b i d ượ ưở c h ợ ụ 2. Thông t tâm), Chi nhánh c a Trung tâm (sau đây g i t ườ ợ tr ố ụ ệ di n ngoài t t ng, hòa gi ợ ệ ụ ệ hi n v vi c tr giúp pháp lý đ pháp lý đ tr giúp pháp lý.
ự ề ệ ắ Đi u 2. Nguyên t c th c hi n
ớ ợ ư ố i Thông t ụ ệ ẫ ấ ủ ề ộ ạ s 05/2008/TT ả ng d n v nghi p v tr giúp pháp lý và qu n lý nhà c v tr giúp pháp lý; t o đi u ki n cho Trung tâm, Chi nhánh, Tr giúp viên pháp lý, c ng ợ ệ ụ ệ ề ệ ự ợ ứ ạ ủ ừ ị 1. Phù h p v i tính ch t ph c t p c a t ng v vi c theo quy đ nh t ệ ụ ợ ướ ộ ư BTP ngày 23/9/2008 c a B T pháp h ướ ề ợ ệ ạ n ợ tác viên tr giúp pháp lý trong vi c thanh toán chi phí th c hi n v vi c tr giúp pháp lý.
ự ệ ợ ố ị ệ ụ ệ ủ ệ ề ệ ệ ợ 2. Khi duy t thanh toán chi phí th c hi n v vi c tr giúp pháp lý, Giám đ c Trung tâm ch u ợ trách nhi m v tính h p lý, h p pháp c a vi c phê duy t.
ờ ườ ự ệ ợ ị i th c hi n tr giúp pháp lý ch u ệ ụ ệ ệ ự ự ủ ệ ề ợ 3. Khi kê khai th i gian th c hi n v vi c tr giúp pháp lý, ng trách nhi m v tính xác th c c a vi c kê khai.
ườ ệ ờ ợ ườ ị ậ i xác nh n ch u ệ ủ ệ i th c hi n tr giúp pháp lý, ng ậ ự ủ ậ ề ệ ự 4. Khi xác nh n th i gian làm vi c c a ng trách nhi m v tính xác th c c a vi c xác nh n.
ờ ề ư ấ Đi u 3. Th i gian t ậ v n pháp lu t
ư ấ ệ ượ ứ ằ ờ ờ ị ư ậ ằ v n pháp lu t b ng mi ng (đ c tính b ng gi ) và căn c xác đ nh th i gian t ồ ờ 1. Th i gian t ậ ấ v n pháp lu t bao g m:
ỡ ế ớ ợ ủ ọ ặ c tr giúp pháp lý ho c thân nhân c a h ườ ượ i đ ủ ọ ặ ậ ặ a) Th i gian tr c ti p g p g , ti p xúc v i ng do ng ự ế ợ c tr giúp pháp lý ho c thân nhân c a h xác nh n; ờ ườ ượ i đ
ờ ệ ạ ơ ế ụ ệ i c quan, t ợ ch c và cá nhân có liên quan đ n v vi c tr ổ ứ ơ ế ệ ậ b) Th i gian xác minh, làm vi c t ơ giúp pháp lý do c quan, t ổ ứ ch c, cá nhân n i đ n làm vi c xác nh n;
ờ ứ ồ ơ ụ ệ ẩ ợ ờ ị ấ ủ ơ ở ề ự ặ ậ ậ
ệ ệ ư c) Th i gian nghiên c u h s v vi c tr giúp pháp lý; th i gian chu n b tài li u cho vi c t ấ ệ ườ v n pháp lu t do Trung tâm ho c Chi nhánh xác nh n trên c s đ xu t c a ng i th c hi n ợ tr giúp pháp lý.
ậ ằ ự ệ ệ ả v n pháp lu t b ng văn b n thì vi c thanh toán chi phí đ c th c hi n ố ớ ụ ệ ư ấ ạ ư ị i m c 1.4 Ph l c ban hành kèm theo Thông t ố ệ ậ ộ ư ủ ượ liên t ch s 209/2012/TTLTBTC ẫ ả ng d n vi c l p, qu n lý, s d ng và ợ ủ ơ ạ ộ ướ ế ả 2. Đ i v i v vi c t ụ ị ụ ụ theo quy đ nh t ộ BTP ngày 30/11/2012 c a B Tài chính và B T pháp h ả quy t toán kinh phí b o đ m ho t đ ng c a c quan, t ướ ổ ứ ch c tr giúp pháp lý nhà n ử ụ c.
ờ ề ố ụ Đi u 4. Th i gian tham gia t t ng
ờ ứ ờ ị ố ụ ả ế ụ ệ t ng gi ợ i quy t v vi c tr giúp pháp lý bao 1. Th i gian và căn c xác đ nh th i gian tham gia t g m:ồ
ờ ặ ườ ị ạ ữ ị , b can, b cáo t i Tr i t m giam, Nhà t m gi ạ ạ ờ ị ợ ườ ạ ạ ặ ị i b t m gi ậ ữ xác nh n; tr ạ ạ ạ ị ng h p b can, b cáo t ộ ạ ữ do cán b Tr i ị i ngo i thì th i gian g p do b can, ậ a) Th i gian g p ng ạ t m giam, Nhà t m gi ị b cáo xác nh n;
ườ ị ị i làm ị ạ ười b h i, ng ể ườ ặ ặ ấ ời khai c a ngủ ề i, nghĩa v liên quan cùng v i Đi u tra viên ho c Ki m sát viên do ỏ ề ợ i có quy n l ể ụ ỏ ứ ề ậ ặ ờ b) Th i gian tham gia h i cung b can, b cáo ho c l y l ớ ch ng, ng ặ ấ ờ Đi u tra viên ho c Ki m sát viên h i cung ho c l y l i khai xác nh n;
ủ ệ ớ i có quy n l i tham gia ề ợ ố ụ ữ ị , b can, b cáo; th i gian làm ườ ườ ữ ậ ỡ ặ ườ ị ạ ờ i b t m gi c) Th i gian g p g , làm vi c v i thân nhân c a ng ụ ườ ườ ị ạ ệ ớ i, nghĩa v liên quan, ng i b h i, ng vi c v i ng ự ụ ệ ố ụ t ng hình s do nh ng ng t t ng khác trong v vi c tham gia t ờ ị ườ ứ i làm ch ng, ng i này xác nh n;
ặ ự ị ơ ườ ơ ườ ố ụ ỡ ụ ườ ệ ớ i, nghĩa v liên quan, ng ứ i làm ch ng, ng ố ụ t ng khác trong v vi c tham gia t i tham gia t i có ự t ng dân s ườ ậ ự ờ d) Th i gian g p g , làm vi c v i nguyên đ n dân s , b đ n dân s , ng ụ ệ ề ợ quy n l ữ do nh ng ng i này xác nh n;
ườ ở ườ ố ụ i tham gia t ệ ớ ụ ệ i kh i ki n, ng ụ ệ i b ki n, ng ố ụ t ng khác, ng ườ ữ ườ ị ệ i, nghĩa v liên quan trong v vi c tham gia t t ng hành chính do nh ng ng ườ i i này ờ đ) Th i gian làm vi c v i ng ề ợ có quy n l xác nh n;ậ
ị i c quan ti n hành t ố ụ t ng do ng ặ ế ờ ỡ ẩ ế ườ ế ố ụ ố ụ ố ụ ậ ậ ứ ồ ơ ờ e) Th i gian nghiên c u h s và chu n b tài li u t ế ủ ơ i quy t v án c a c quan ti n hành t ti p gi ườ ế i ti n hành t ng ả ế ụ i ti n hành t ườ ự ệ ạ ơ i tr c ệ ớ t ng xác nh n; th i gian g p g , làm vi c v i t ng xác nh n; t ng do ng
ứ ứ ệ ế ậ ờ ữ ệ ệ ả ờ ơ ở ề ấ ủ ặ
ồ ậ ệ ế ế ầ t liên quan đ n vi c t c n thi g) Th i gian xác minh, thu th p tài li u, đ v t, ch ng c , tình ti ạ ụ ố ườ ờ ng; th i gian tham gia đ i tho i trong v án hành bào ch a, b o v ; th i gian xem xét hi n tr ợ ậ ư ộ ậ chính do Trung tâm ho c Chi nhánh xác nh n trên c s đ xu t c a Lu t s c ng tác viên, Tr giúp viên pháp lý;
ờ ả ố ớ ụ ệ ả ộ ả ướ i tr ử c khi xét x ủ ậ ẩ ả ị ự h) Th i gian th c hi n hòa gi ủ theo quy đ nh c a pháp lu t do Th m phán ch trì phiên hòa gi ự ắ i đ i v i v án dân s b t bu c ph i hòa gi ậ i xác nh n;
ủ ọ ậ ờ ẩ i) Th i gian tham gia phiên tòa do Th m phán ch t a phiên tòa xác nh n;
ờ ế ớ ơ ế ụ ệ t v i c quan, t ợ ch c, cá nhân khác có liên quan đ n v vi c tr ơ ổ ứ ổ ứ ậ ệ ầ k) Th i gian làm vi c c n thi giúp pháp lý do c quan, t ch c, cá nhân đó xác nh n.
ườ ợ ơ ỉ ặ ạ ờ ng h p c quan ti n hành t ứ ố ụ t ng đình ch ho c t m đình ch v án thì th i gian làm ụ ệ ỉ ụ ậ ư ộ ợ ủ ng v vi c tr giúp pháp lý c a Lu t s c ng tác viên, Tr ự ế ợ mà Lu t s c ng tác viên, Tr giúp viên pháp lý đã tham gia ợ ậ ư ộ ặ ạ ờ ờ ỉ ụ ể ợ ỉ ế Trong tr ế ộ ồ ưỡ căn c thanh toán ch đ b i d giúp viên pháp lý là th i gian th c t ế tr giúp pháp lý đ n th i đi m đình ch ho c t m đình ch v án.
ờ ề ệ ạ ố ụ Đi u 5. Th i gian tham gia đ i di n ngoài t t ng
ứ ệ ạ ờ ị ố ụ ồ ờ Th i gian và căn c xác đ nh th i gian tham gia đ i di n ngoài t t ng bao g m:
ờ ặ ớ ườ ủ ọ ợ ườ i đ c ượ tr giúp pháp lý, thân nhân c a h , ng i làm ỡ ế ườ ứ ữ 1. Th i gian g p g , ti p xúc v i ng ậ ch ng do nh ng ng i này xác nh n;
ờ ứ ồ ơ ệ ệ ệ ặ ẩ ể ự ậ ư ộ ệ ạ ợ ị ấ ủ ơ ở ề ậ 2. Th i gian nghiên c u h s , chu n b tài li u đ th c hi n vi c đ i di n do Trung tâm ho c Chi nhánh xác nh n trên c s đ xu t c a Lu t s c ng tác viên, Tr giúp viên pháp lý;
ờ ồ ậ ứ ế ế ệ ậ ệ ạ ợ ứ ấ ủ ơ ở ề ệ ậ ặ
t liên quan đ n vi c đ i di n 3. Th i gian xác minh, thu th p tài li u, đ v t, ch ng c , tình ti ậ ư ộ do Trung tâm ho c Chi nhánh xác nh n trên c s đ xu t c a Lu t s c ng tác viên, Tr giúp viên pháp lý;
ờ ệ ớ ơ ậ ư ộ ỡ ổ ứ ch c, ợ ổ ứ ặ ậ ơ 4. Th i gian Lu t s c ng tác viên, Tr giúp viên pháp lý g p g , làm vi c v i c quan, t cá nhân có liên quan do c quan, t ch c, cá nhân đó xác nh n;
ờ ạ ệ ổ ợ ế ụ ệ ậ ư ộ ẩ ứ ề ợ ia đ i di n tr ơ ướ ơ ổ ứ i quy t v vi c tr giúp pháp lý do c quan, t c c quan, t ch c, cá nhân đó 5. Th i gian Lu t s c ng tác viên, Tr giúp viên pháp lý tham g ả ch c, cá nhân có th m quy n gi xác nh n.ậ
ệ ụ ệ ủ ụ ề ự ợ ề ị Đi u 6. Th t c đ ngh thanh toán chi phí th c hi n v vi c tr giúp pháp lý
ụ ệ ư ấ ạ i v n, tham gia t ộ ồ ơ ề ườ t ng, ng ợ ố ụ ệ ụ ệ ệ ự ự ệ ậ ợ ử ặ ồ 1. Sau khi hoàn thành v vi c t th c hi n tr giúp pháp lý l p 01 b h s đ ngh thanh toán chi phí th c hi n v vi c tr giúp pháp lý g i Trung tâm ho c Chi nhánh. H s ố ụ t ng, tham gia đ i di n ngoài t ị ơ bao g m:ồ
ệ ư ấ ự ố ụ ệ ạ ố t ng, đ i di n ngoài t ậ v n pháp lu t, tham gia t ư ố a) B ng ả t ng (Mụ ờ kê chi phí và th i gian th c hi n t ẫu s 01 ban hành kèm theo Thông t này);
ế ệ ậ ờ ố ư b) Phi u xác nh n th i gian làm vi c (M ẫu s 02 ban hành kèm theo Thông t này);
ệ ế ch ng minh chi phí hành chính liên quan đ n vi c ấ ờ ợ ệ ứ h p l ế ừ và các gi y t ợ ứ ệ ụ ệ ự ệ ề ị ơ c) Hoá đ n, ch ng t th c hi n v vi c tr giúp pháp lý (n u có) theo quy đ nh hi n hành v tài chính.
ụ ệ ả ườ ệ ự ậ ợ i, ng ệ ụ ệ ẫ ố ả ự i th c hi n tr giúp pháp lý l p b ng kê chi phí th c ử ư ặ i (M u s 03 ban hành kèm theo Thông t ả này) g i Trung tâm ho c Chi ề 2. Sau khi hoàn thành v vi c hòa gi hi n v vi c hòa gi ị nhánh đ ngh thanh toán.
ế ộ ồ ưỡ ờ ạ ụ ệ 3. Th i h n thanh toán ch đ b i d ợ ng v vi c tr giúp pháp lý.
ậ ượ ồ ơ ề ể ừ ệ ị ngày nh n đ ờ ạ ả ơ ử ườ ề ạ ả ệ ợ i kho n 1 và kho n 2 Đi u này, Chi nhánh n i c ng c h s đ ngh thanh toán theo quy i th c hi n tr giúp pháp lý có ồ ơ ề ự ị ệ ể ể Trong th i h n ba (03) ngày làm vi c, k t ị đ nh t trách nhi m chuy n h s v Trung tâm đ thanh toán theo quy đ nh.
ể ừ ạ ị theo quy đ nh t i ậ ượ ồ ơ ợ ệ c h s h p l ệ ụ ệ ự ệ ệ ợ ờ ạ ngày nh n đ ư này, Trung tâm có trách nhi m thanh toán chi phí th c hi n v vi c tr giúp pháp lý cho ườ ề ị ị Trong th i h n năm (05) ngày làm vi c, k t Thông t ng i đ ngh theo quy đ nh.
ờ ạ ể ừ ậ ng h p ệ k t ngày nh n ư ợ ệ ườ ầ ự ệ ườ Trong tr ượ ồ ơ đ ồ ơ ch a h p l ợ h s c h s , Trung tâm yêu c u ng thì trong th i h n ba (03) ngày làm vi c, i th c hi n tr ợ giúp pháp lý hoàn thi n.ệ
ề ề ả Đi u 7. Đi u kho n thi hành
ư ệ ự ừ Thông t này có hi u l c t ngày 10 tháng 01 năm 2014.
ệ ể ế ề ắ ị ị ươ ể ả ờ ị ự Trong quá trình tri n khai th c hi n, n u có khó khăn, v ử ổ ề ộ ư ng ph n ánh v B T pháp đ nghiên c u, ph ướ ứ s a đ i, b sung ng m c phát sinh, đ ngh các đ a phù h p./.ợ ổ cho k p th i và
Ộ ƯỞ NG Ứ ƯỞ KT. B TR TH TR NG
ậ ng, các Phó Th t
ổ
ỉ
ộ
ủ
ướ
c;
ố ộ
ộ ồ
ủ
Ủy ban c a Qu c h i;
ễ ề Nguy n Thúy Hi n
ố
ệ
ộ
ố i cao; ơ ộ c quan
ủ thu c Chính ph ;
ể
c;
ệ
ố
t Nam;
ng ả
ộ ư
ụ
ạ
ơ N i nh n: ủ ướng Chính ph ;ủ ủ ướ Th t ư Văn phòng T ng Bí th ; ố ự HĐND, UBND các t nh, thành ph tr c thu c TW; ả Văn phòng TW và các Ban c a Đ ng; ủ ị Văn phòng Ch t ch n ố ộ Văn phòng Qu c h i; ộ H i đ ng Dân t c và các Tòa án nhân dân t i cao; ể Vi n ki m sát nhân dân t ộ ơ Các B , c quan ngang B , ướ Ki m toán Nhà n Ủy ban TW M t tr n T qu c Vi ổ ặ ậ ể Cơ quan Trung ộ ủ ươ c a các h i, đoàn th ; ậ ể C c Ki m tra văn b n quy ph m pháp lu t, B T pháp;
ỉ
ở
ư
ố ự
ộ
ướ
ỉ
ố c các t nh, thành ph
ự
ủ ộ ư
ệ ử
: Chính ph , B T pháp,
ộ ư
S ở T pháp, S Tài chính các t nh, thành ph tr c thu c TW; Trung tâm tr ợ giúp pháp lý nhà n ộ tr c thu c TW; ổ Công báo, c ng thông tin đi n t B Tài chính; ụ L u: VT, C c TGPL.
ẫ ố M u s 01
Ỉ Ở Ư Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự S T PHÁP T NH/TP… TRUNG TÂM TR GIÚP
Ợ PHÁP LÝ NHÀ N CƯỚ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
Ả Ệ Ư Ấ Ậ
Ố Ụ Ờ Ố Ụ Ự Ệ B NG KÊ CHI PHÍ VÀ TH I GIAN TH C HI N T V N PHÁP LU T, Ạ THAM GIA T T NG, Đ I DI N NGOÀI T T NG
ố ồ ơ ụ ệ ợ Mã s h s v vi c tr giúp pháp lý: ……………………..
I. Chi b i dồ ưỡng
ự ờ Stt Th i gian th c hi n ụ ệ ệ v vi c Ghi chú
ứ ự ờ Th i gian th c hi n ệ vụ vi cệ Đ xu t ề ấ m c chi
ổ T ngổ ổ T ngT ng
II. Chi phí hành chínhII. Chi phí hành chínhII. Chi phí hành chínhII. Chi phí hành chínhII. Chi phí hành chính
ộ ứ Stt N i dung chi Đề xuất m c chi ứ Đề xuất m c chiGhi chú
Tổng Tổng
ứ ừ ố ơ (Kèm theo ch ng t g c, vé, hóa đ n,...)
III. Công tác phí
Stt Số ngày đi công tác ấ ứ Đ ề xu t m c chi Ghi chú
Tổng Tổng
ườ ự ệ
…….., ngày tháng năm 20….. ợ i th c hi n tr giúp pháp lý Ng ọ (ký và ghi rõ h tên)
ẫ ố M u s 02
Ỉ Ở Ư Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự S T PHÁP T NH/TP… TRUNG TÂM TR GIÚP
Ợ PHÁP LÝ NHÀ N CƯỚ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
Ờ Ậ Ệ Ế PHI U XÁC NH N TH I GIAN LÀM VI C
ố ồ ơ ụ ệ ợ Mã s h s v vi c tr giúp pháp lý : ……………………………
ị ờ Ghi chú ọ ộ Stt N i dung làm vi cệ ế ể Đ a đi m đ n làm vi cệ Th i gian làm vi cệ ậ Xác nh n (ký và ghi rõ h tên)
Tổng c ngộ Tổng c ngộ
ườ ự ệ
…….., ngày tháng năm 20….. ợ i th c hi n tr giúp pháp lý Ng ọ (ký và ghi rõ h tên)
ẫ ố M u s 03
Ỉ Ở Ư Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự S T PHÁP T NH/TP… TRUNG TÂM TR GIÚP
Ợ PHÁP LÝ NHÀ N CƯỚ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
Ụ Ệ Ự Ả Ả Ệ B NG KÊ CHI PHÍ TH C HI N V VI C HÒA GI I
ụ ệ ợ Mã s ố h s ồ ơ v vi c tr giúp pháp lý: ………………………
ồ ưỡ I. Chi b i d ng
ứ Đ xu t ề ấ m c chi Ghi chú
II. Chi phí hành chính
ộ ề ấ ứ Stt N i dung chi Đ xu t m c chi Ghi chú
Tổng Tổng
ứ ừ ố ơ (Kèm theo ch ng t g c, vé, hóa đ n,...)
III. Công tác phí
Stt Số ngày đi công tác ấ ứ Đ ề xu t m c chi Ghi chú
Tổng Tổng
ườ ự ệ
…….., ngày tháng năm 20….. ợ i th c hi n tr giúp pháp lý Ng ọ (ký và ghi rõ h tên)