Ộ Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
Ậ B GIAO THÔNG V N T IẢ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ộ Hà N i, ngày 31 tháng 05 năm 2018 S : ố 35/2018/TTBGTVT
THÔNG TƯ
Ứ Ạ Ế Ỹ Ứ Ộ Ạ Ế Ị
Ậ BAN HÀNH Đ NH M C KINH T K THU T HO T Đ NG TÌM KI M C U N N HÀNG H IẢ
ứ ủ ứ ị ị ơ ấ ổ ứ ủ ủ ậ ả ị ụ ệ ề ạ ộ ố Căn c Ngh đ nh s 12/2017/NĐCP ngày 10 tháng 02 năm 2017 c a Chính ph quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a B Giao thông v n t i;
ị ủ ụ ưở ề ụ ụ ệ ọ ưở ụ ả ệ Theo đ ngh c a V tr ng V Khoa h cCông ngh và C c tr ng C c Hàng h i Vi t Nam,
ộ ư ứ ế ỹ ạ i ban hành Thông t ị ban hành Đ nh m c kinh t ậ k thu t ho t ế ậ ả ộ ưở ng B Giao thông v n t B tr ả ứ ạ ộ đ ng tìm ki m c u n n hàng h i.
ư ứ ị ế ỹ ạ ộ ứ ế ậ Ban hành kèm theo Thông t này Đ nh m c kinh t k thu t ho t đ ng tìm ki m c u ả Đi u 1.ề ạ n n hàng h i.
ư ệ ự ể ừ Thông t này có hi u l c k t ngày 30 tháng 7 năm 2018. Đi u 2.ề
ụ ưở ộ ộ ưở ụ ả Chánh Văn phòng B , Chánh Thanh tra B , các V tr ụ ng, C c tr ủ ưở ơ ổ ứ ng C c Hàng h i ệ t Nam, Th tr ng c quan, t ị ch c và cá nhân có liên quan ch u trách nhi m thi hành Thông Đi u 3.ề ệ Vi ư này./. t
Ộ ƯỞ NG Ứ ƯỞ KT. B TR TH TR NG
ộ
ộ ơ
ỉ
ộ ơ ộ
ộ ưở
ễ Nguy n Văn Công
ộ ư
ụ
ả
ể tra văn b n (B T pháp);
ổ ổ
ộ
ậ ơ N i nh n: ư ề Nh Đi u 3; Văn phòng Chính ph ;ủ Các B , C quan ngang B , C quan thu c CP; ự UBND các t nh, TP tr c thu c TW; ể ng (đ b/c); B tr Các Th trứ ưởng B GTVT; ộ C c Ki m Công báo; ủ C ng TTĐT Chính ph ; C ng TTĐT B GTVT; ạ Báo GT, T p chí GTVT; L u: Vư T, KHCN.
Ứ Ậ Ỹ Ế Ị Đ NH M C KINH T K THU T
Ứ Ạ Ộ Ế ư ố ủ Ạ (Ban hành kèm theo Thông t Ả HO T Đ NG TÌM KI M C U N N HÀNG H I s 35/2018/TTBGTVT ngày 31 tháng 05 năm 2018 c a B tr ộ ưở ng ậ ả ộ B Giao thông v n t i)
ươ Ch ng I
Ị QUY Đ NH CHUNG
ứ ạ ạ ộ ậ ả k thu t ho t đ ng tìm ki m, c u n n hàng h i (sau đây g i t ị t là Đ nh ả ọ ắ ứ ạ ệ ụ ạ ộ ế ị ỹ ứ ố ợ ứ ạ ế ệ ả ị ế ế ứ Đ nh m c kinh t ị ứ m c) xác đ nh đ nh m c trong ho t đ ng chuyên môn, nghi p v tìm ki m, c u n n hàng h i ủ c a Trung tâm Ph i h p tìm ki m c u n n hàng h i Vi t Nam.
ố ượ ụ ề ạ ỉ I.1 Đ i t ng đi u ch nh và ph m vi áp d ng
ố ượ ề ỉ 1. Đ i t ng đi u ch nh
ị ư ư ứ ề ố ộ ố ớ ệ này đ a ra các đ nh m c v tiêu hao nhiên li u và t c đ đ i v i tàu, ca nô tìm ki m ố ớ ế ị ệ ạ t b thông tin liên l c, tiêu hao nhiên li u đ i v i máy ứ ạ ế ệ ệ ế ố ớ ả ng ti n ữ ử ả ưỡ ng ph ế ươ ứ ạ ờ ứ ạ ự ế ệ ờ ố ớ ng đ i v i các thi ấ ạ ộ ứ ạ Thông t ứ ạ ệ c u n n; tiêu hao đi n năng đ i v i các thi ụ ế ố ớ ệ phát đi n b , ô tô; ph tùng thay th đ i v i các tàu, ca nô tìm ki m c u n n; s a ch a, b o ạ ế ị ưỡ t b thông tin liên l c, máy phát đi n b ; công tác b o d d ố ợ ệ ụ ủ th y, hu n luy n nghi p v ; công tác ph i h p tìm ki m c u n n và, tr c tìm ki m c u n n ả ế trong ho t đ ng tìm ki m, c u n n hàng h i.
ụ ạ 2. Ph m vi áp d ng
ư ứ ạ ố ợ ế ả ệ này áp d ng đ i v i Trung tâm Ph i h p tìm ki m c u n n hàng h i Vi t Nam trong ố ớ ứ ạ ế ả ụ Thông t ạ ộ ho t đ ng tìm ki m, c u n n hàng h i.
ả I.2 Gi i thích t ừ ữ ng
ư ượ ư ể Trong Thông t này, các t ừ ữ ướ ng d i đây đ c hi u nh sau:
ứ ạ ố ợ ế ả ệ t Nam. Trung tâm: là Trung tâm Ph i h p tìm ki m c u n n hàng h i Vi
ứ ạ ố ợ ự ế ả Đ n vơ ị: là Trung tâm Ph i h p tìm ki m c u n n hàng h i khu v c.
ả ưỡ ả ưỡ ế ợ ườ ượ ấ ạ ộ ệ : là ho t đ ng b o d ng k t h p hu n luy n ấ ng xuyên, đ ứ ạ ng th ế ệ ụ ế ợ ự ệ ể
ạ ộ c Ho t đ ng b o d ệ th c hi n trên bi n có k t h p hu n luy n nghi p v chuyên môn tìm ki m, c u n n (TKCN) hàng h i.ả
ươ ệ ủ là tàu TKCN và ca nô TKCN Ph ng ti n th y:
ẩ ị ỉ ở ộ ắ ạ ộ t các máy và máy chính ho t đ ng không lai áy là quá trình kh i đ ng, t Chu n b máy, ngh m chân v t.ị
ạ ộ ị ạ ế là quá trình máy chính ho t đ ng không lai chân v t. Ch y mạ áy t i b n
ề ộ ươ ủ ệ ậ ị ng ti n th y ra, vào v trí neo đ u; Ma nơ là quá trình đi u đ ng ph
ế ậ ụ ề ộ ươ ố ượ ủ ệ là quá trình đi u đ ng ph ng ti n th y áp sát đ i t ị ạ ng b n n. Ti p c n m c tiêu
ể ủ ươ ủ ệ ồ ng ti n th y trên lu ng. Hành trình trên lu ngồ là quá trình di chuy n c a ph
ể ủ ươ ệ ể ủ ng ti n th y trên bi n. Hành trình trên bi nể là quá trình di chuy n c a ph
ụ ế ể ủ ươ ủ ệ là quá trình di chuy n c a ph ng ti n th y trong vùng TKCN. Hành trình tìm ki m m c tiêu
ố ệ là tình hu ng công tác TKCN kh n c p ho c tình hu ng nguy c p t ầ ả ấ trong quá ứ ặ ả ấ ị ố ẩ ấ m c kho ng 95% công su t đ nh m c mà ở ứ ệ ả ả ế ộ ặ Ch đ đ c bi ể trình di chuy n, yêu c u ph i khai thác máy chính ụ ẫ v n b o đ m tàu hành trình an toàn và hoàn thành nhi m v .
ả ưỡ ườ ng th ả ệ ệ ả ả ủ ươ ả ằ ng máy móc, trang thi ệ ng ti n th y ệ ng ti n th y nh m đ m b o các ph ủ là các công vi c hàng ngày b o qu n, ủ ng ti n th y ng xuyên ph ế ị ủ t b c a ph ố ợ ự ệ ươ Công tác b o d ươ ả ưỡ b o d ẵ s n sàng th c hi n công tác ph i h p TKCN.
ự ệ ụ ự ệ ệ ự ạ ứ ệ ạ ộ ạ ộ ụ ử ượ ổ ứ ề ệ ữ ư ự ượ ch c, đi u hành l c l ỉ ng ho t đ ng TKCN và các nhi m v khác đ c giao ậ ệ ụ là nh ng viên ch c th c hi n nghi p v chuyên môn trong vi c thu nh n Tr c ban nghi p v thông tin báo n n và tham m u, giúp vi c cho Tr c Ch huy trong ho t đ ng x lý thông tin báo ạ n n, t trong ca tr c.ự
ỉ ự ườ ặ ổ ố ố ơ là ng ệ ụ ế ạ ộ ề ẩ ạ ộ ậ ượ ổ ứ ạ c và t ố ứ ạ ổ ố ố ạ ộ ươ ệ ấ ề ị ỉ i thay m t T ng Giám đ c Trung tâm, Giám đ c Đ n v ch huy, đi u Tr c Ch huy ệ ụ ể ử ề ượ ự hành Tr c ban nghi p v ti n hành các ho t đ ng nghi p v theo th m quy n đ c giao đ x ự ượ ng ho t đ ng TKCN; báo cáo xin ý ch c, đi u hành l c l lý thông tin báo n n nh n đ ỉ ạ ủ ị ữ ơ ế ki n ch đ o c a T ng Giám đ c Trung tâm, Giám đ c Đ n v nh ng tình hu ng ph c t p và khi ộ ề ề ng ti n tham gia ho t đ ng TKCN. đ xu t đi u đ ng ph
ự ứ ả ị ứ I.3 Căn c xây d ng đ nh m c và các văn b n có liên quan
ự ứ ị ứ 1. Căn c xây d ng đ nh m c
ế ị ủ ế ng Chính ph ban hành Quy ch ứ ạ ố ế ố ợ ể ể Quy t đ nh s 06/2014/QĐTTg ngày 20/01/2014 c a Th t ướ ả ph i h p tìm ki m, c u n n trên bi n và ủ trong vùng n ủ ướ c c ng bi n;
ậ ả ủ ộ ố i quy ế ị ứ ệ ệ ả ạ Quy t đ nh s 2818/QĐBGTVT ngày 02/10/2017 c a B tr ơ ấ ổ ứ ủ ề ụ ị đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ộ ưở ng B Giao thông v n t ụ t Nam; ch c c a C c Hàng h i Vi
ậ ả ộ ư ố s 28/2013/TTBGTVT ngày 01/10/2013 c a B Giao thông v n t ế ị ứ ỹ ậ ận hành khai thác và b o d ư ố ụ ả Thông t ứ m c kinh t k thu t v ị d ch v thông tin duyên h i (Thông t ủ i ban hành đ nh ả ể ả ưỡ ng đài thông tin duyên h i đ cung ng s 28/2013/TTBGTVT)
ậ ả ủ ộ ư ố s 93/2015/TTBGTVT ngày 31/12/2015 c a B Giao thông v n t ế ạ ộ ị ế ủ ệ ệ ậ i ban hành Đ nh ương ti n th y tham gia ho t đ ng tìm ki m k thu t tiêu hao nhiên li u cho ph ỹ ả ư ố Thông t ứ m c kinh t ứ ạ c u n n hàng h i (Thông t s 93/2015/TTBGTVT).
ư ố ả ế ộ ậ ả ố ị ị ự ơ ơ ộ ị ệ c, đ n v s nghi p công l p và các t ử ụ ướ ứ ủ s 162/2014/TTBTC ngày 06/11/2014 c a B Tài chính quy đ nh ch đ qu n lý, Thông t ổ ướ tính hao mòn tài s n c đ nh trong các c quan nhà n ch c có s d ng ngân sách nhà n c.
ả 2. Các văn b n có liên quan
ị ị ủ ủ ố ị ơ ế ự ủ ủ ơ ch c a đ n ậ Ngh đ nh s 16/2015/NĐCP ngày 14/02/2015 c a Chính ph quy đ nh c ch t ệ ị ự v s nghi p công l p.
ị ị ủ ố ị ơ ế ự ủ ủ ơ ch c a đ n ự ự ự ệ ệ ế ệ ậ Ngh đ nh s 141/2016/NĐCP ngày 10/10/2016 c a Chính ph quy đ nh c ch t ị ự v s nghi p công l p trong lĩnh v c s nghi p kinh t ủ và s nghi p khác.
ố ủ ủ ế ị ụ ự ướ ả ủ ướ ụ ng Chính ph ban hành Danh m c ướ ủ ự ộ c thu c lĩnh v c qu n lý nhà n c c a ệ ậ ả Quy t đ nh s 1896/QĐTTg ngày 04/10/2016 c a Th t ậ ử ụ ị d ch v s nghi p công l p s d ng ngân sách nhà n ộ B Giao thông v n t i.
ộ ị ứ I.4 N i dung đ nh m c
ố ộ ố ớ ệ 1. Tiêu hao nhiên li u và t c đ đ i v i tàu, ca nô TKCN.
ố ớ ệ 1.1. Tiêu hao nhiên li u đ i v i tàu, ca nô TKCN:
ứ ượ ệ ệ ầ ơ ờ ạ ộ ủ ng nhiên li u và d u bôi tr n tiêu hao trong 01 gi ho t đ ng c a ệ M c tiêu hao nhiên li u là l ơ ộ máy chính, đ ng c lai máy phát đi n.
ạ ộ ệ ng nhiên li u tiêu hao trong 01 gi ủ ho t đ ng c a máy chính đ ự c xác đ nh d a vào công ượ ệ ố ề ượ ấ ị ứ ấ ỉ ờ ị L ệ ủ su t đ nh m c, su t tiêu hao nhiên li u c a máy chính và các h s đi u ch nh.
ượ ủ ộ ờ ơ c xác đ nh ệ ượ ơ ệ ủ ộ ụ ả ị c a máy phát đi n, su t tiêu hao nhiên li u c a đ ng c lai máy phát ệ ng nhiên li u tiêu hao trong 01 gi ự ế ủ i th c t ệ ho t đ ng c a đ ng c lai máy phát đi n đ ệ ệ ố ề ỉ ạ ộ L ự ấ d a vào ph t ệ ủ đi n c a máy phát đi n và các h s đi u ch nh.
ượ ầ ượ ủ ượ L ơ ng d u bôi tr n tiêu hao đ ị c xác đ nh theo t ỷ ệ l % c a l ệ ng nhiên li u tiêu hao.
ố ộ ủ 1.2. T c đ c a tàu, ca nô TKCN:
ồ ụ các ch đ hành trình ti p c n m c tiêu, hành trình trên lu ng, hành ở ế ộ ặ ế ậ ề ạ ộ ấ ấ ố ộ ủ T c đ c a tàu TKCN ể trình trên bi n và ch đ đ c bi ế ộ ệ ệ t ho t đ ng trong đi u ki n sóng c p 3, gió c p 4.
ế ộ ụ ế ề các ch đ hành trình và hành trình tìm ki m m c tiêu trong đi u ấ ố ộ ủ ở T c đ c a ca nô TKCN ấ ệ ki n sóng c p 2, gió c p 3.
ố ớ ứ ệ ế ị 2. M c tiêu hao đi n năng đ i v i các thi ạ t b thông tin liên l c
ứ ượ ệ ợ ư ng tiêu hao đi n năng đ ạ t b thông tin liên l c là l ạ ộ ề ạ ấ ự ủ ừ ố ạ ộ ụ ụ ạ ạ ủ ế ị ệ M c tiêu hao đi n năng c a các thi ế ế ố ượ ị t k , s l đ nh d a vào công su t thi ế ị ộ đ ng c a t ng lo i máy móc, thi c xác ạ ng, th i gian ho t đ ng theo th ng kê v tr ng thái ho t liên l c ph c v cho ho t đ ng TKCN. ờ t b thông tin
ệ ố ớ ệ ờ ụ ụ ứ 3. M c tiêu hao nhiên li u đ i v i máy phát đi n b , ô tô ph c v công tác TKCN
ứ ờ 3.1. M c tiêu hao nhiên li u đệ ối v i mớ áy phát đi n bệ
ượ ệ ầ c ạ ộ ệ ủ ự ị ố ớ Tiêu hao nhiên li u đ i v i máy phát đi n b là l ấ xác đ nh d a vào công su t thi ệ ế ế ố ượ t k , s l ơ ượ ờ tr n đ ng tiêu hao nhiên li u và d u bôi ệ ứ ộ ng và m c đ ho t đ ng c a các máy phát đi n.
ứ ệ ụ ụ ế ớ 3.2. M c tiêu hao nhiên li u đ ứ ạ ối v i ô tô ph c v công tác tìm ki m c u n n
ố ớ ệ ượ ệ ề ầ ầ ơ ộ ng nhiên li u, d u bôi tr n và d u truy n đ ng tiêu ứ M c tiêu hao nhiên li u đ i v i ô tô là l hao.
ủ ệ ượ ự ấ ị ế ế ườ ng nhiên li u tiêu hao c a ô tô đ c xác đ nh d a vào công su t thi t k , quãng đ ng, ạ ộ ổ ượ L ạ ườ lo i đ ng xe ô tô ho t đ ng, tu i xe ô tô.
ượ ủ ầ ờ ượ ự ị ượ L ng d u nh n tiêu hao c a ô tô đ c xác đ nh d a vào t ỷ ệ l % l ệ ng nhiên li u tiêu hao.
ượ ủ ề ầ ộ ượ ự ị ượ ệ ng d u truy n đ ng tiêu hao c a ô tô đ c xác đ nh d a vào t ỷ ệ l % l ng nhiên li u tiêu L hao.
ế ố ớ ụ 4. Ph tùng thay th đ i v i các tàu, ca nô TKCN
ố ượ ế ầ ộ ng ph tùng c n thay th trong m t năm, ả ớ ừ ươ ủ ệ ế ấ ị ụ Ph tùng thay th đ i v i tàu, ca nô TKCN là s l ượ đ ế ố ớ ợ c xác đ nh phù h p v i t ng ph ụ ng ti n theo khuy n cáo c a nhà s n xu t.
ả ưỡ ử ố ớ ế ị ệ ờ ữ 5. S a ch a, b o d ng đ i v i các thi ạ t b thông tin liên l c, máy phát đi n b
ả ưỡ ữ ử ố ớ ế ị 5.1. S a ch a, b o d ng đ i v i các thi t b thông tin liên l cạ
ố ớ ự ị ế ị t b thông tin liên l c đ ướ ạ ượ ấ c xác đ nh d a vào tính năng, c u ấ ả ẫ ủ ạ ả ưỡ ữ ử S a ch a, b o d ng đ i v i các thi ế ị ạ ủ t b thông tin liên l c và h t o c a thi ng d n c a nhà s n xu t.
ả ưỡ ử ữ ờ 5.2. S a ch a, b o d ng m áy phát đi n bệ
ệ ấ ấ ạ ủ ự ị c xác đ nh d a vào công su t, c u t o c a máy phát ờ ượ ấ ử ệ ả ả ưỡ ữ S a ch a, b o d ướ ờ đi n b và h ng máy phát đi n b đ ẫ ủ ng d n c a nhà s n xu t.
ả ưỡ ươ ệ ụ ủ ệ ệ 6. Công tác b o d ng ph ấ ng ti n th y, hu n luy n nghi p v
ả ưỡ ươ 6.1. Công tác b o d ng ph ủ ệ ng ti n th y
ả ưỡ ạ ộ ả ưỡ ủ ệ ươ ủ ệ ng ph ồ ng ti n th y bao g m ho t đ ng b o d ng ph ng ti n th y trên ạ ế Công tác b o d ể bi n, t ươ i b n và hàng ngày.
ạ ộ ả ưỡ ươ ệ ể a) Ho t đ ng b o d ng ph ủ ng ti n th y trên bi n:
ạ ộ ả ưỡ ủ ế ị ể ng ti n th y trên bi n là ho t đ ng b o d ng trang thi t b , máy ả ưỡ ệ ươ ạ ộ ươ ạ ộ Ho t đ ng b o d móc khi ph ng ph ng ti n ho t đ ng ệ trên bi n.ể
ạ ộ ả ưỡ ươ ủ ạ ế ệ b) Ho t đ ng b o d ng ph ng ti n th y t i b n:
ạ ị i b n là ho t đ ng ch y máy chính không lai chân v t và ch y các máy ạ ế ươ ợ ạ ộ Ho t đ ng b o d t b ph móc, thi ả ưỡng t ế ị ụ tr khi ph ạ ạ ộ ậ ạ ế ệ ng ti n neo đ u t i b n.
ạ ộ ả ưỡ ươ ệ c) Ho t đ ng b o d ng ph ủ ng ti n th y hàng ngày
ả ưỡ ạ ộ ệ ủ ươ ả ấ ả ả ả ằ ủ ủ ệ ng ti n th y hàng ngày là các công vi c hàng ngày b o qu n, b o ng ti n th y theo khuy n cáo c a nhà s n xu t nh m ng ph trang thi ệ ươ ệ ế ị ủ t b c a ph ủ ẵ ươ ự ế ố ợ Ho t đ ng b o d ưỡ d ng máy móc, ả ả đ m b o các ph ệ ng ti n th y s n sàng th c hi n công tác ph i h p TKCN.
ệ ụ ệ ấ 6.2. Công tác hu n luy n nghi p v
ệ ụ ạ ộ ể ệ ấ ấ ồ ạ ế i b n và ệ ệ ụ ệ ệ ụ Công tác hu n luy n nghi p v bao g m ho t đ ng hu n luy n nghi p v trên bi n, t ể ợ h p luy n nghi p v trên bi n.
ệ ụ ạ ộ ể ấ ệ a) Ho t đ ng hu n luy n nghi p v trên bi n:
ấ ệ ụ ể ệ ạ ộ ệ ả ế ợ ệ ể ấ ươ ủ ệ ạ ộ ệ Ho t đ ng hu n luy n nghi p v ạ ộ ươ ph ng ti n ho t đ ng trên bi n ả ưỡ ớ v i công tác b o d ấ ệ ụ trên bi n là ho t đ ng hu n luy n nghi p v TKCN khi ể . Công tác hu n luy n nghi p v TKCN trên bi n ph i k t h p ệ ụ ng ti n th y. ng ph
ệ ụ ạ ộ ấ ạ ế ệ b) Ho t đ ng hu n luy n nghi p v TKCN t i b n:
ệ ệ ụ ạ ộ ệ ấ i b n là ho t đ ng hu n luy n nghi p v TKCN khi ạ ộ ươ ệ v ụ t ậ ạ ế ệ ấ Ho t đ ng hu n luy n nghi p ủ ph ng ti n th y đang neo đ u t ạ ế i b n.
ệ ụ ệ ể ợ c) H p luy n nghi p v trên bi n:
ể ệ ể ợ ạ ộ ự ệ ụ ả ạ ộ ươ ệ ở ộ ị ệ ệ ấ ấ Ho t đ ng h p luy n trên bi n là ho t đ ng hu n luy n nghi p v TKCN trên bi n khi có 02 ệ ủ tr lên cùng tham gia th c hi n theo m t k ch b n hu n luy n. ph ng ti n th y
ố ợ 7. Công tác ph i h p TKCN
ệ ử ụ ự ượ ng, ph ệ trang thi ị ể ệ ươ ị ể ng ti n b n n và c u ng i, ph ị ạ ả ư ấ ồ ươ ỏ ặ ệ ầ ứ ệ v n bi n pháp y t ế ị ể t b đ ng ti n, ọ i b n n thoát kh i nguy hi m đang đe d a ể ban đ u ho c các bi n pháp khác đ ị ố ợ Công tác ph i h p TKCN trên bi n là vi c s d ng các l c l ườ ị ạ ườ xác đ nh v trí ng ủ ọ ế ạ ế đ n tính m ng c a h , bao g m c t ế ườ ị ạ ư i b n n đ n v trí an toàn. đ a ng
ứ ứ ụ ệ ố ợ ồ ị trong ho t ạ ị Đ nh m c công tác ph i h p TKCN g m: Đ nh m c v vi c TKCN và nhân công ộ đ ng TKCN.
ố ượ ượ ượ ị ng nhân công và l ng tiêu hao nhiên ệ ủ ủ ệ ị ố ợ Công tác ph i h p TKCN đ ươ li u c a ph ự c xác đ nh d a theo s l ứ ạ ế ng ti n th y tham gia tìm ki m c u n n và chi phí khác theo quy đ nh.
ự 8. Công tác tr c TKCN
ạ ộ ử ậ ạ ậ ượ ổ ứ c và t ch c, ự ự ượ ạ ộ ề Công tác tr c TKCN là các ho t đ ng thu nh n, x lý thông tin báo n n nh n đ đi u hành l c l ng ho t đ ng TKCN.
ụ ự ạ ng tr c c u n n theo ca tr c 03 ca/ngày, ự ườ ng ự ồ ỉ ự ề ươ ế ầ ườ i phòng th Công tác tr c TKCN duy trì liên t c 24/7 t ỗ ự ỉ thành viên c a m i ca tr c g m có: Tr c Ch huy, Tr c ban nghi p v và Tr c ban tăng c ạ ở ầ (khi c n thi i S Ch huy TKCN ti n ph ự ứ ạ ệ ụ t). ự ủ ế t); t ng (khi c n thi
ụ ị ị ứ I.5 Quy đ nh áp d ng đ nh m c
ể ả ứ ụ ể ấ ả ị ị ầ ơ ứ ệ ố ấ ượ ứ ứ ạ ụ ị ạ ộ ế ế ể ứ ệ ấ ơ ấ ượ ng Các m c quy đ nh trong đ nh m c này là m c cao nh t có th áp d ng đ đ m b o ch t l ấ tuy t đ i ho t đ ng tìm ki m c u n n. Tuy nhiên, các c quan đ n v c n nâng cao năng su t ch t l ơ t ki m chi đ áp d ng các m c th p h n. ng, ti
ị ệ ụ ứ ự ể ế ế ạ ộ ướ ự ơ ự ứ ạ ườ ạ ấ ượ ắ c cao h n d toán, kinh phí c p hàng năm tr ừ c đó tr các tr ợ ng h p ủ Vi c áp d ng đ nh m c này đ xây d ng d toán, k ho ch cho ho t đ ng tìm ki m c u n n trên nguyên t c không đ phát sinh do nguyên nhân khách quan, ch quan.
Ch ươ II ng
Ứ Ấ Ế Ị K T C U Đ NH M C
ố ộ ố ớ ứ ệ ị 1. Đ nh m c tiêu hao nhiên li u và t c đ đ i v i các tàu, ca nô TKCN
ứ ố ị ệ ố ớ 1.1. Đ nh m c t i đa tiêu hao nhiên li u đ i v i tàu, ca nô TKCN :
ị ố ớ ụ ệ ư ố s 93/2015/TT ứ Đ nh m c tiêu hao nhiên li u đ i v i tàu, ca nô TKCN áp d ng theo Thông t BGTVT.
ứ ố ị ủ 1.2. Đ nh m c t i đa t ốc đ ộ c a tàu, ca nô TKCN:
ố ộ ủ 1.2.1. T c đ c a tàu TKCN (hl/h)
ạ ộ ế ộ ớ ề ng ng v i các ch đ ho t đ ng ấ ệ trong đi u ki n sóng c p ế ị ượ ứ ạ ươ ứ ố ộ ủ T c đ c a tàu tìm ki m c u n n t ả ấ 3 gió c p 4 đ c xác đ nh theo B ng 1.
ứ ạ ươ ứ ạ ộ ế ộ ế ớ ệ T c đ c a tàu tìm ki m c u n n t ng ng v i các ch đ ho t đ ng ề trong đi u ki n ố ộ ủ ấ B ng 1ả ấ sóng c p 3 gió c p 4
TÀU SAR 2701 TÀU SAR 27 01TÀU SAR 27 TÀU SAR 27TÀU Ế Ộ STT SAR 41 Ạ CH Đ HO T Đ NGỘ
T c đố ộ (hl/h) T c đố ộ (hl/h) T c đố ộ (hl/h) Công su tấ (Kw) Công su tấ (Kw) Công su tấ (Kw)
ạ 522 8 882 8 680 1 5 Hành trình ch y trong lu ngồ
1431 14 3732 19 2 Hành trình trên bi nể 1751 14
ặ ệ 1673 17 4401 23 ế ộ ạ 3 Ch đ ch y đ c bi t 1957 16
883 10 2466 15 4 1468 09 ụ Hành trình tìm ki m ế m c tiêu
ố ộ ủ 1.2.2. T c đ c a ca n ô TKCN (hl/h)
ế ứ ạ ươ ứ ạ ộ ộ ề ấ ng ng các ch ế đ ho t đ ng ệ trong đi u ki n sóng c p 2 ượ ả ị ố ộ ủ T c đ c a ca nô tìm ki m c u n n t ấ c xác đ nh theo B ng 2. gió c p 3 đ
ứ ạ ươ ứ ạ ộ ế ệ T c đ c a ca nô tìm ki m c u n n t ế ộ ng ng các ch đ ho t đ ng ề trong đi u ki n ố ộ ủ ấ B ng 2ả ấ sóng c p 2 gió c p 3
Ế Ộ Ạ STT CH Đ HO T Ca nô 360HP
Đ NGỘ
Ca nô 360HPCa nô 275HP Ca nô 275HPCa nô 240HP Ca nô 240HPCa nô 85HP
Công suất (HP) T cố độ (hl/h) Công suất (HP) T cố độ (hl/h) Công suất (HP) T cố độ (hl/h) Công suất (HP) T cố độ (hl/h)
1 Ma nơ 90 68 60 21
2 Hành trình 306 23,5 234 204 23,5 23 72 22
3 180 12 137 120 12 12 42 11 ụ Hành trình tìm ki m ế m c tiêu
ế ộ ấ 1.2.3. Ch đ công su t m áy ca nô TKCN
ị ạ ộ ế ộ ấ ượ ị c xác đ nh theo ả Quy đ nh công su t khai thác máy ca nô TKCN theo các ch đ ho t đ ng đ B ng 3.
ạ ộ ế ộ ấ ị Quy đ nh công su t khai thác máy ca nô TKCN theo các ch đ ho t đ ng B ng 3ả
Ế Ộ STT Ca nô 360HP Ca nô 275HP Ca nô 240HP Ca nô 85HP Ạ CH Đ HO T Đ NGỘ
1 Ma nơ 90 68 60 21
2 180 137 120 42 ụ Hành trình tìm ki m ế m c tiêu
3 Hành trình 306 234 204 72
ứ ố ị ố ớ ệ ế ị ạ 2. Đ nh m c t i đa tiêu hao đi n năng đ i v i các thi t b thông tin liên l c.
ứ ố ị ố ớ ệ ế ị 2.1. Đ nh m c t i đa tiêu hao đi n năng đ i v i các thi ạ t b thông tin liên l c
ị ứ ố ớ ế ị ự ứ ạ ượ ạ ủ t b thông tin liên l c c a phòng tr c c u n n đ c ả ị ệ Đ nh m c tiêu hao đi n năng đ i v i các thi xác đ nh theo B ng 7.
ứ ị ườ 2.2. Đ nh m c kênh đ ng tr uy nề
ề ế ị ạ ủ t b thông tin liên l c c a phòng ả ng truy n đ b o đ m cho h th ng các thi ị ị ự ứ ạ ệ ố ả ườ ạ ộ ứ Đ nh m c kênh đ tr c c u n n ho t đ ng 24/7 đ ể ả ợ ư c xác đ nh theo B ng 4.
ị ườ ề ứ Đ nh m c kênh đ ng truy n B ng 4ả
ầ ỹ ố ượ Stt Loại kênh ậ Yêu c u k thu t S l ng
ườ ề 1 Đ ng truy n Internet FTTH 35 Mbps 12
ứ ố ị ệ ố ớ ụ ụ ệ 3. Đ nh m c t i đa tiêu hao nhiên li u đ i v i máy phát đi n, ô tô ph c v công tác TKCN
ứ ố ị ố ớ 3.1. Đ nh m c t ệ ờ i đa tiêu hao đ i v i máy phát đi n b :
ố ớ ứ ệ ị ờ ệ Đ nh m c tiêu hao nhiên li u đ i v i máy phát đi n b B ng 5ả
ầ ờ Ị TT TÊN THI T BẾ Nhiên li uệ D u nh n (%) Số ngượ l ạ Lo i nhiên liệu Công su tấ (kW)
ệ ầ 1 Máy phát đi n 50 kVA 4 40 D u Diesel 9,8 1,8
ệ ầ 2 Máy phát đi n 15 kVA 2 12 D u Diesel 6,8 1,8
ứ ố ị ệ ố ớ ụ ụ 3.2. Đ nh m c t i đa tiêu hao nhiên li u đ i v i ô tô ph c v công tác TKCN
ứ ệ ị 3.2.1. Đ nh m c tiêu hao nhiên li u
ệ ố ứ ị ứ ạ ụ ụ ế ớ Đ nh m c tiêu hao nhiên li u t i đa v i ô tô ph c v tìm ki m c u n n B ng 6ả
STT ạ Lo i ô tô Năm s nả xu tấ Số ngượ l Loại nhiên li uệ Định m cứ nhiên li uệ (lít/100km)
1 TOYOTA COROLLA 1997 14,5 1 Xăng
2 ISUZU TROOPER 1999 23 1 Xăng
3 TOYOTA FORTUNER 2013 22 1 Xăng
4 FORD EVEREST 2008 15 3 ầ D u D.O 0,05%S
5 MITSUBISHI PAJEROL 2005 21 1 Xăng
ầ ả Ử 6 Xe t i MOTOR C U LONG 2008 20,5 3 D u D.O 0,05 %S
ứ ầ ị ờ 3.2.2. Đ nh m c tiêu hao d u nh n
ờ ủ ầ ỗ ồ ỗ ồ ượ ằ ị ượ c xác đ nh b ng 1% l ng tiêu hao Tiêu hao d u nh n c a ô tô 4 ch ng i và 7 ch ng i đ nhiên li u.ệ
ờ ủ ầ ệ ằ ị Tiêu hao d u nh n c a xe t ả ượ i đ c xác đ nh b ng 2% tiêu hao nhiên li u.
ủ ầ ộ ượ ệ ằ ị ề Tiêu hao d u truy n đ ng c a ô tô đ c xác đ nh b ng 0,8% tiêu hao nhiên li u.
ứ ố ị ế ố ớ ụ 4. Đ nh m c t i đa ph tùng thay th đ i v i tàu, ca nô TKCN.
ứ ố ị ế ố ớ ụ 4.1. Đ nh m c t i đa ph tùng thay th đ i v i tàu TKCN
ứ ố ị ố ớ ụ ế ượ ả ị Đ nh m c t i đa ph tùng thay th hàng năm đ i v i tàu TKCN đ c xác đ nh theo B ng 8.
ứ ố ị ế ố ớ ụ 4.2. Đ nh m c t i đa ph tùng thay th đ i v i ca nô TKCN
ứ ố ị ụ ượ ả ị Đ nh m c t ế i đa ph tùng thay th hàng năm đ i v i ố ớ ca nô TKCN đ c xác đ nh theo B ng 9.
ứ ệ ị ố ế ị ạ ủ ự Đ nh m c tiêu hao đi n n ăng t ố ớ i đa đ i v i các thi t b thông tin liên l c c a phòng tr c B ng 7ả ứ ạ c u n n
ạ
ạ
ẵ Tr ng thái s n sàng ạ ộ T nổ hao/ năm (Kwh) ẵ Tr ng thái s n ạ sàngTr ng thái ạ ẵ s n sàngTr ng thái ho t đ ng Stt T ngổ tiêu hao đi nệ iố năng t đa/năm (Kwh) H ngạ m cụ Đơ n vị
T nổ g số nượ l g Côn g su tấ (Kw )
Tr ngạ thái ho tạ ộ đ ngTr ngạ thái ho tạ ộ đ ngĐi ệ n năng tiêu th /năụ m (Kwh)
Số nượ l g Số nượ l g ĐN/ ngày (Kwh) Giờ / ngà y ĐN/ ngày (Kwh ) Giờ / ngà y
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (9) (10) (12) = ((8)+(11 ) )x365 (13) = (12)x5 % (14) = (12) + (13) (11) = (5)x(9)x (10)x80 % (8) = (5)x(6 ) x (7)x1 0 %
Bộ 10 0,09 10 24 17,28 6.307,20 315,36 6.622,56 1 Máy VHF
Bộ 8 0,06 24 9,216 3.363,84 168,19 3.532,03 8 2 Máy MF/HF
Bộ 4 24 0,9216 336,384 16,819 353,203 4 3 0,01 2 Máy Navtex
Bộ 3 0,24 24 13,824 5.045,76 5.298,05 3 4 252,28 8 Màn Facsimil e
Bộ 5 0,25 24 24 8.760 438 9.198 5 5 Máy Inmarsat
Bộ 5 0,6 5 24 57,6 21.024 6 1.051,2 0 22.075,2 0
t bế ị Thi ụ ợ ph tr ổ ( n áp, ế bi n áp, UPS, hệ th ng ố chi u ế sáng)
7 Máy in Bộ 5 5 20 7,26 5 4 11,616 6.889,74 7.234,23 344,48 7 0,72 6
8 4 Bộ 5 0,1 5 20 1 5 1,6 949 47,45 996 Máy Fax
9 4 Bộ 10 10 20 9,3 10 14,88 8.825,70 9.266,99 441,28 5 0,46 5 Máy tính Sarops
10 Bộ 19 12 24 8,208 7 24 38,304 Máy vi tính 16.976,8 8 848,84 4 17.825,7 2 0,28 5
11 Bộ 10 0,4 24 4,8 24 38,4 15.768 788,4 16.556 5 5 ị Màn hình hi n thể
T ngổ 98.959
ứ ố ị ố ớ ụ ế Đ nh m c t i đa ph tùng thay th hàng năm đ i v i tàu TKCN B ng 8ả
ố ậ ư Mã s v t t ST T Đ nơ vị T nổ g số ế TÊN V TẬ TƯ (Ti ng Anh) TÊN V TẬ TƯ (Ti ngế t)ệ Vi Đ nhị m cứ i đaố t (Slg/nă m) Th iờ gian thay thế (năm,gi )ờ * Số lư ợn g /tà u
Tàu SAR 411, SAR 412, SAR 413, SAR 272, SAR 273, SAR 274
ệ Máy chính hi u MTU S 4000 Cum piston biên
ề ơ 1 524 011 01 59 144 58 Carbon scraper Chi cế 24 (*) 2.5/125 00 ệ Đ m đi u ỉ ch nh s mi xi lanh
2 Séc măng 012 037 06 18 24 144 30 Oil control ring Chi cế 5/15.00 0
3 Séc măng 012 037 08 19 24 144 30 Taper face comp ring Chi cế 5/15.00 0
4 Séc măng 008 037 56 19 24 144 5/15000 30 Rectanglrsect ring Chi cế
5 1 02 12 524 033 25 08 Chi cế 10/1800 0 Crankshaft align brg upper ạ ầ B c đ u ụ ử tr c n a trên
6 1 02 12 524 033 33 07 Chi cế 10/1800 0 Crankshaft align brg lower ạ ầ B c đ u ụ ử tr c n a iướ d
7 15 524 033 61 01 24 144 Crankshaft bearing upper ụ ạ B c tr c ử n a trên Chi cế 10/1800 0
8 15 524 033 66 02 24 144 Crankshaft bearing lower ụ ạ B c tr c ử ướ i n a d Chi cế 10/1800 0
ạ ụ B c tr c 524 033 27 30 02 12 9 1 10/1800 0 Chi cế Crankshaft bearing driving end KS
10 524 038 37 10 24 144 15 Conrod bearing upper ạ B c biên ử n a trên 10/1800 0 Chi cế
11 524 038 27 11 24 144 15 Conrod bearing lower ạ B c biên ử ướ n a d i 10/1800 0 Chi cế
12 524 038 26 50 24 144 15 ạ ắ B c c Conrod bushing 10/1800 0 Chi cế
13 Conrod bolt 524 038 04 71 48 288 30 10/1800 0 Bu lông biên Chi cế
14 Sealing ring 555 011 00 59 24 144 58 2.5/125 00 Chi cế Gioăng s mi ơ xylanh
15 Washer Vòng đ mệ 524 037 02 76 24 144 58 2.5/125 00 Chi cế
16 Stud 524 011 05 70 8 48 19 2.5/125 00 Chi cế Buloong (Hai đ u ầ ỡ ổ ạ đ b c ụ ơ tr c c )
17 Nut 524 011 01 72 8 48 19 Chi cế 2.5/125 00 ố Đai c (Hai ỡ ổ ầ đ u đ ụ ạ b c tr c c )ơ
18 Inlet valve Xupáp hút 524 053 03 01 24 144 58 2.5/125 00 Chi cế
19 Exhaust valve Xupáp xả 524 053 03 05 24 144 58 2.5/125 00 Chi cế
20 Valve spring 524 053 01 52 24 144 58 2.5/125 00 Chi cế Lò xo xupáp, trong
21 Valve spring 524 053 01 20 24 144 58 2.5/125 00 Chi cế Lò xo xupáp, ngoài
22 Valve rotator 000 053 43 35 24 144 58 2.5/125 00 ế ỡ Đ đ lò xo xupáp Chi cế
23 Valve collet 000 053 09 26 24 144 58 2.5/125 00 Móng ng a ự xupáp Chi cế
24 Gasket 524 016 15 80 24 144 58 2.5/125 00 Gioăng m tặ qui lát Chi cế
58 524 990 07 01 24 144 25 Screw 2.5/125 00 Bulông qui lát s 03ố Chi cế
58 524 016 00 69 24 144 26 Screw 2.5/125 00 Bulông qui lát s 05ố Chi cế
ặ 58 27 Gasket 524 016 03 19 24 144 2.5/125 00 Chi cế Gioăng ồ đ ng m t qui lát
58 524 011 00 62 24 144 28 2.5/125 00 Thrush washer Chi cế ặ Vòng đ m ệ (buloong m t qui lát)
ệ ố m) H th ng nhiên li u (Fuel Syste ơ 1 ệ B m cao áp 29 HP Pump E 526 070 12 01 2 12 9/7500 Chi cế
ề ơ 1 30 Solenoid 869 074 03 89 2 12 9/7500 Chi cế ộ Cu n đi u ể khi n b m cao áp
1 31 Sealing ring 869 997 02 45 2 12 9/5000 Chi cế Gioăng ộ ề cu n đi u ể khi n BCA
32 Injector E0010106951 24 144 5/5000 29 Vòi phun nhiên li uệ Chi cế
33 O ring 700 429 021001 24 144 5/5000 29 Chi cế Gioăng tròn thân vòi phun
ối 34 O ring 700429 037 000 24 144 5/5000 29 Chi cế Gioăng kh p nớ ớ ố v i ng cao áp
35 Sealing ring 000 016 01 19 24 144 5/5000 29 Chi cế Gioăng làm ầ kín đ u vòi phun
36 HP line 524 070 08 33 24 144 9/7500 16 Chi cế Ố ầ ng d u cao áp vào vòi phun
37 002 092 19 01 4 24 10 Easy change Filter ọ Lõi l c tinh nhiên li uệ 2.5/125 00 Chi cế
38 Vent plug 000N15 117/1 4 24 10 2.5/125 00 Chi cế Nút x e ả cho c m ụ ọ l c tinh
10 39 Filter element 000 09251 05 4 24 2.5/125 00 ọ Lõi l c thô nhiên li uệ Chi cế
ệ ố ạ H th ng khí n p (Charge air syste m) Hệ
thố ng khí n pạ (Ch arge air syst em) Hệ thố ng khí n pạ (Ch arge air syst em) Hệ thố ng khí n pạ (Ch arge air syst em) Hệ thố ng khí n pạ (Ch arge air syst em) 0
40 Air filter ọ Phin l c gió 018 094 30 02 2 12 1/5000 12 Chi cế
002 540 24 97 2 12 1/5000 12 Chi cế 41 4/2 way valve Van đi u ề ể khi n trên ườ ng gió đ
n pạ
42 Diverter valve 527 090 00 75 2 12 1/5000 12 Chi cế Van kh ng ố ế ch trên ạ ườ đ ng n p
43 000 098 22 18 2 12 1/5000 12 Actuating Cylinder Chi cế Cum xilanh đóng m ở ả ườ ng x đ
44 Starter 005 151 02 01 2 12 9/5000 1 Chi cế ở ơ Môt kh i ộ đ ng, dãy trái
45 Starter 005 151 10 01 2 12 9/5000 1 Chi cế ở ơ Môt kh i ộ đ ng, dãy ph iả
ở 46 869 152 00 02 2 12 2/10000 6 Engagement relay ơ R le kh i đ ngộ Chi cế
47 Brush holder 869 151 00 84 2 12 2/10000 6 Chi cế Cum ch i ổ ơ than, môt ở ộ kh i đ ng
48 Exhaust turbo 511 020 89 09/44 2 12 1 Tua bin tăng áp 18/1250 0 Chi cế
ầ 49 002 180 34 01 2 12 9/5000 1 Lube oil pump ơ B m d u nh nờ Chi cế
ớ ề 50 Coupling 869 250 00 88 2 12 5 2.5/125 00 Chi cế ố Kh p n i ơ m m b m ộ ậ LO đ c l p
51 Oil filter 03 184 53 01 4 24 48 ọ ầ Lõi l c d u nh nờ 0.5/250 0 Chi cế
52 Sealing ring 869 997 02 73 2 12 24 0.5/250 0 Chi cế Gioăng s ố ọ ụ 2, c m l c LO ly tâm
53 Sealing ring 869 997 02 72 2 12 24 0.5/250 0 Chi cế Gioăng s ố ọ ụ 1, c m l c LO ly tâm
54 Gaiter 859 184 00 01 2 12 5 Ố ng lót ọ ố tr ng l c 2.5/125 00 Chi cế
55 Gasket 849 997 00 35 4 24 10 2.5/125 00 Chi cế Gioăng vách ngăn sinh hàn d uầ
ệ ố H th ng làm mát (Cooling Oil system)
56 E5272001501 1 6 9/5000 1 Cir. Water cooling pump Chi cế ướ ơ B m n c ầ ọ ng t tu n hoàn
57 O ring 700 429 130 003 1 6 1/5000 6 Chi cế Gioăng tròn kín d u, ầ ướ ơ c b m n
58 Oil seal 700 386 048 001 2 12 1/5000 12 Chi cế ớ Ph t kín ơ ầ d u, b m FW tu n ầ hoàn
59 Rotary seal 849 201 00 01 2 12 1/5000 12 Chi cế ớ Ph t kín ơ ướ n c, b m FW tu n ầ hoàn
60 Rubber ring 004 997 13 41 2 12 5 Chi cế 2.5/125 00 Ố ố ng lót s ụ 2, c m S/ c ướ hàn n ng tọ
61 Rubber ring 004 997 13 41 1 6 2 Chi cế 2.5/125 00 Ố ố ng lót s ụ 14, c m S/ c ướ hàn n ng tọ
62 Gasket 849 997 00 65 4 24 10 Chi cế 2.5/125 00 Gioăng vách ngăn sinh hàn cướ n
63 Gasket 849 997 00 65 4 24 10 2.5/125 00 Chi cế Gioăng vách ngăn sinh hàn cướ n
2 12 64 Sealing ring 007 603 045 101 5 2.5/125 00 Chi cế Gioăng ố ồ đ ng ng ể ướ c bi n n
ướ c 65 E527 200 11 01 1 6 9/5000 1 Seawater pump ơ B m n bi nể Chi cế
66 O ring 700 429 130 003 1 6 1/5000 6 Chi cế Gioăng kín ơ ầ d u, b m ể ướ c bi n n
67 Oil seal 700 836 048 001 2 12 1/5000 12 Chi cế ớ Ph t kín ơ ầ d u, b m ển ướ c bi n
68 Rotary seal 001 201 01 19 2 12 1/5000 12 Chi cế ớ Ph t kín ướ ơ c, b m n ể ướ c bi n n
69 000 535 51 03 1 6 1/5000 6 Chi cế Báo m c ứ Cooling level, ướ n c làm F33 mát
70 000 535 53 03 1 6 1/5000 6 Leakage feul level, F46 Báo m c ứ d u ròầ Chi cế
ệ ộ t đ
71 000 535 57 30 1 6 1/5000 6 Exhaust Temp. B4.21 c tua Chi cế Nhi khí x ả ướ tr bin
72 000 535 64 30 1 6 1/5000 6 Chi cế ệ ộ Nhi t đ ướ n c làm Coolant temp. mát và khí B6, intake n pạ
73 000 535 75 33 1 6 1/5000 6 Engine speed, camshaft Chi cế Vòng quay máy, tr c ụ cam
74 000 535 76 33 1 6 1/5000 6 Engine speed, crankshaft Chi cế Vòng quay máy, tr c ụ cơ
ệ ộ t đ
75 000 535 99 60 1 6 1/5000 6 ướ ừ c t ng Chi cế Exhaust Temp. B4.1 B4.8 Nhi khí x ả tr xylanh
76 003 535 22 31 1 6 1/5000 6 Crankcase air pressure Áp su t ấ trong cácte Chi cế
77 003 535 25 31 1 6 1/5000 6 Lub. Oil pressure, B.5 ự ầ Áp l c d u nh nờ Chi cế
78 003 535 27 31 1 6 1/5000 6 Charge air pressure, B.10 ự Áp l c khí n pạ Chi cế
79 003 535 39 31 1 6 1/5000 6 Fuel pressure, common Chi cế Áp l c ự nhiên li u, ệ cao áp
80 004 535 88 31 1 6 1/5000 6 Chi cế Oil refill pump pressure ự ầ Áp l c d u ổ ờ nh n b sung
81 004 535 89 31 1 6 1/5000 6 Raw water pressure B.21 Áp l c ự ướ n ể c bi n Chi cế
ố ộ 82 520 530 40 69 1 6 1/5000 6 Speed exhaust Turbo T c đ tua bin Chi cế
83 Fuel press, 520 530 45 31 1 6 1/5000 6 low press line Áp su t ấ nhiên li u, ệ Chi cế
th p ápấ
84 635 H22 706/2 1 6 1/5000 6 Barring gear, S37.1, S37.2 Chi cế Công t c ắ ệ ơ ả b o v c ấ c u via máy
ế
85 Speed sensor 555 060 01 63 1 6 1/5000 6 Chi cế ả C m bi n ố ộ ộ t c đ , b ề ố đi u t c đi nệ
ệ ố ề ể H th ng đi u khi n (Control system)
86 5105381275/S0004 4 24 9/5000 3 ị Display DIS 501 Màn hình hi n thể Chi cế
ầ 87 Fure 3,0A C u chì 001 531 89 86 4 24 1/5000 24 Chi cế
ầ 88 Fure 4,0A C u chì 001 531 90 86 4 24 1/5000 24 Chi cế
ầ 89 Fure 30A C u chì 001 531 84 86 4 24 1/5000 24 Chi cế
90 504 530 74 97 1 6 1 Vi m ch ạ đi n tệ ử Theo th c tự ế Chi cế Plug in board CIB 3 01
ở 91 002 531 91 60 1 6 1 Relay 12V 150A ơ R le kh i đ ngộ Theo th c tự ế Chi cế
92 Automat 004 534 60 10 1 6 1 Automatic cutout 8.0A Theo th c tự ế Chi cế
93 Automat 004 534 55 10 1 6 1 Automatic cutout 2.0A Theo th c tự ế Chi cế
94 R leơ 002 531 85 60 1 6 1 Relay 24V/4A Theo th c tự ế Chi cế
95 R leơ 002 531 84 60 1 6 1 Relay 24V/30A Theo th c tự ế Chi cế
ầ 96 Fure 1,0A C u chì 001 531 87 86 4 24 4 Theo th c tự ế Chi cế
97 Fure 2,0A Cầu chì 001 531 88 86 4 24 4 Chi cế Không xác đ nhị
t phát 98 LED 000 531 13 39 10 60 10 ố Đi quang Chi cế Không xác đ nhị
t phát 99 LED 000 531 14 39 10 60 10 ố Đi quang Theo th c tự ế Chi cế
100 000 531 62 88 5 30 5 Lamp BA7S 28V WS Đèn đ ng ồ ồ ỉ h ch báo Chi cế Theo th c tự ế
101 000 531 72 88 5 30 5 Lamp 24V/12W Đèn đ ng ồ ồ ỉ h ch báo Chi cế Theo th c tự ế
102Lamp 000 531 87 88 2 12 2 Đèn đ ng ồ ồ ỉ h ch báo Chi cế Theo th c tự ế
103Push button Nút nh nấ 001 534 18 01 5 30 5 Chi cế Theo th c tự ế
104Audible alarm 500 530 05 01 1 6 1/3000 6 Chi cế Còi báo ồ ộ đ ng bu ng máy
527 630 47 00 Bộ 2 12 105 2 Control electronics ộ ề B đi u khi nể Theo th c tự ế
504 530 78 92 2 12 106 2 Vi m ch ạ đi n tệ ử Chi cế Theo th c tự ế Plug in board CIB 1 01
107 529 530 89 12 2 12 2 Vi m ch ạ đi n tệ ử Chi cế Theo th c tự ế Plug in board SAB 1 02
108 529 530 88 12 2 12 2 Vi m ch ạ đi n tệ ử Chi cế Theo th c tự ế Plug in board BIB 1 02
109 2 504 530 98 92 2 12 Vi m ch ạ đi n tệ ử Chi cế Theo th c tự ế Plug in board HB 1 01
ầ 110Fuse 3,15A/F C u chì 001 531 76 86 10 60 10 Chi cế Theo th c tự ế
111 529 530 93 12 2 12 2 Vi m ch ạ đi n tệ ử Chi cế Theo th c tự ế Plug in board AIB 1 02
112 504 530 72 92 2 12 2 Vi m ch ạ đi n tệ ử Chi cế Theo th c tự ế Plug in board BOB 1 01
113 2 529 530 86 12 2 12 Vi m ch ạ đi n tệ ử Chi cế Theo th c tự ế Plug in board BOD 1 02
114Plug in 2 526 530 99 12 board ROB 1 Vi m ch ạ đi n tệ ử Chi cế 2 12 Theo th c tự ế
01
504 300 08 97 2 12 115 2 Vi m ch ạ đi n tệ ử Chi cế Theo th c tự ế Plug in board BIB 2 01
529 530 04 13 2 12 116 2 Plugin board MFB101/A Vi m ch ạ đi n tệ ử Chi cế Theo th c tự ế
117
118 529 530 39 12 2 12 2 Vi m ch ạ đi n tệ ử Theo th c tự ế Chi cế Plug in board AIB 2 02
119 5295308212/S0001 2 12 2 Vi m ch ạ đi n tệ ử Chi cế Theo th c tự ế Plug in board MPU 2303
H p sộ ố máy chính
ờ 120 A 338362 4 24 48 Filter element with Oring Chi cế 0.5/100 0 ọ ầ Lõi l c d u ộ nh n h p số
121 A 550914 2 12 5 Solenoid, valve control ộ ề Cu n đi u ể khi n van Chi cế 2.5/125 00
ả 122 A 934844 1 6 1/5000 6 Pressure transmitter Chi cế ề ế C m bi n ự ầ áp l c d u ể đi u khi n
123 1/5000 1 6 A 808938 6 Pressure switch ự ầ Áp l c d u th pấ Chi cế
124 1/5000 1 6 A 982885 6 Contaminatio n indicator Chênh áp ọ ạ i phin l c t Chi cế
125Speed take up 1 6 A 964077 2 ố ộ ụ T c đ tr c ơ ấ s c p Chi cế 2.5/125 00
126Speed take up 1 6 A 789088 2 ố ộ ụ T c đ tr c ứ ấ th c p Chi cế 2.5/125 00
127Speed take up 1 6 A 789070 2 ố ộ ụ T c đ tr c ứ ấ th c p Chi cế 2.5/125 00
1 6 2 128Level sensor Dr.No.0210673108/B2 Phao báo m cứ Chi cế 2.5/125 00
ệ ộ t đ 1/5000 1 6 6 129Temp. sensor A 632406 Nhi ầ d u cao Chi cế
ớ 5 130Rubber seal Ph t làm GSE 0614 Chi 2 12 2.5/125
kín tr cụ 00 cế ể ế ị t b làm Thi ệ ụ kín h tr c: ớ Ki u ph t
element
131Garter spring Lò xo GSV 0614 2 12 5 2.5/125 00 Chi cế
132Inflatable ring IR 0614 1 6 2 Vòng kín cướ n 2.5/125 00 Chi cế
3900706 4 24 1/5000 24 133 Chi cế Screw, slotted set Vit đi u ề ỉ ch nh khe ở h xupáp 3/8
203131 4 24 1/5000 24 134 Chi cế Nut, Regular hexagon Ố ạ c 6 c nh khóa vít ỉ ề đi u ch nh khe hở
4 24 48 135Belt, V ribbedDây cua roa 3911560 Chi cế 0.5/250 0
8 48 96 390640 136Filter, fuel Chi cế 0.5/250 0 Phin l c ọ tinh nhiên li uệ
6 36 72 3908516 137 Chi cế 0.5/250 0 Cartridge, Lub, Oil filter Phin l c ọ ờ ầ d u nh n
4 24 48 1030 138 Chi cế 0.5/250 0 ọ Phin l c thô nhiên li u ệ (separ) Filter element, prifilter (Separ SWK 2000/10/U)
3903380 6 36 1/5000 36 139 Chi cế Seal, Banjo connector ệ Đ m làm ườ ng kín đ ồ ầ d u h i
ầ 3924720 2 12 5/25000 2 140 Chi cế Pump, Lub. Oil ơ B m d u nh nờ
4 24 10 3900919 141 Chi cế 2.5/100 00 Screw, connecting rod cap Bulông tay biên M11x1.25x 59
ạ
4 24 10 3901170 142 Chi cế 2.5/100 00 Bearing, connecting rod B c tay biên (Đ u ầ to)
143Set, piston Secmăng 3802230 Chi 12 72 2.5/100 29
00 ring làm kín cế
ạ 144Bushing 3901085 4 24 10 2.5/100 00 Chi cế B c lót tay biên (Đ u ầ nh )ỏ
3920532 12 72 5/25000 14 145 Injector, fuel (Comples) Vòi phun nhiên li uệ Chi cế
3903110 0 1/5000 0 146 Nozzle, Injector Kim phun nhiên li uệ Chi cế
147Seal, Injector 3923261 12 72 1/5000 72 Gioăng đ uầ vòi phun Chi cế
148 3901097 6 36 14 Seal, Valve stern Chi cế 2.5/100 00 ớ Ph t làm kín thân xupáp xả
149 3921640 6 36 14 Seal, Valve stern Chi cế 2.5/100 00 ớ Ph t làm kín thân xupáp hút
150Valve, intake Xupáp hút 3920867 6 36 14 Chi cế 2.5/100 00
151 Xupáp xả 3920868 6 36 14 Valve, exhaust Chi cế 2.5/100 01
ệ
152 3921394 12 72 29 Gasket, Cylinder head Chi cế 2.5/100 01 Đ m làm ắ kín n p qui lát
153Turbocharger 3802289 2 12 1 Tuabin tăng áp Chi cế 18/9000 0
ệ 154 3709861 2 12 5 Gasket, Turbocharger Chi cế 2.5/125 00 Đ m làm kín Tuabin tăng áp
155Stud 3818823 6 36 14 ị ệ Vit c y ấ ch u nhi t Chi cế 2.5/125 00
156Slinger, Oil 3503662 4 24 10 ớ Ph t kín d uầ Chi cế 2.5/125 00
157Baffle, Oil 3503668 2 12 5 Màng ch n ắ d uầ Chi cế 2.5/125 00
2 12 5 158Shaft & wheel 3519336 Chi cế 2.5/125 00 ụ Tr c + cánh ầ (ph n khí x )ả
159 3756754 2 12 5 Seal, Split ring Chi cế 2.5/125 00 Vòng làm kín khe h ở tuabin
ơ ướ 1 160Pump, Fresh B m n c 3802358 Chi 1 6 5/25000
water cế ọ ng t làm mát máy
161 LF 3959 FG 4 24 48 Fleetguard USA Phin l c ọ ờ ầ d u nh n 0.5/250 0 Chi cế
162 1030 4 24 48 Separ SWK 2000/10 ọ Phin l c thô ố ầ d u đ t 0.5/250 0 Chi cế
163 3931063 FG 4 24 48 Phin l c ọ tinh D.O 0.5/250 0 Chi cế Fuel filter element Fleetguard USA
164T/c air filter AF 0173500 K 4 24 48 0.5/250 0 Chi cế ọ Phin l c gió Tua bin tăng áp
Dây cua roa 392028200 4 24 165 48 V belt, V Ribbed 0.5/250 0 Chi cế
ướ c
166 3286277 1 6 5/25000 1 Fresh water cooling pump Chi cế ơ B m n làm mát c ướ (n ng t)ọ
167 10615 sherwood 4 24 48 Chi cế 2.5/125 00 Cánh b m ơ Impeller of ể ướ n c bi n SHERWOOD 1/mát (cánh PUMP cao su)
168 2 12 1/5000 12 Chi cế G/E cooling water Temp' gauge (40 120 đ C)ộ ồ ồ Đ ng h ỉ ch báo ệ ộ nhi t đ ướ n c làm mát
169 2 12 1/5000 12 Chi cế ồ ồ Đ ng h ỉ ch báo áp ự ầ l c d u nh nờ G/E L. O pressure gauge (0 10bar)
ộ
170 3802230 Bộ 12 72 29 Piston ring (standard) 2.5/125 00 B xéc măng làm kín
171 B cạ 3901170 Bộ 14 84 34 2.5/125 00 Bearing connecting rod
172 3921394 2 12 5 Gasket/ Cylinder head Zoăng n p ắ xi lanh 2.5/125 00 Chi cế
173 1828018028 2 12 24 Filter, cartridge Phin l c ọ ờ ầ d u nh n 0.5/250 0 Chi cế
174Rotor, pump Cánh b m ơ Chi 4 24 2.5/125 10
ướ sea water n ể c bi n cế 00
Ệ Ố Ử ƯỚ H TH NG X LÝ N Ả C TH I
H Ệ TH NỐ G X Ử LÝ NƯ C Ớ TH IẢ H Ệ TH NỐ G X Ử LÝ NƯ C Ớ TH IẢ H Ệ TH NỐ G X Ử LÝ NƯ C Ớ TH IẢ H Ệ TH NỐ G X Ử LÝ NƯ C Ớ TH IẢ
175
176 054 110 100 1 6 2 FD Valve, complete ụ C m van xả Chi cế 2.5/125 00
101 100 000 1 6 177 2 ụ ề 2.5/125 00 C m van ể đi u khi n Chi cế VPC Controller, complete
Nút nh nắ 100 100 000 1 6 178 2 Chi cế 2.5/125 00 Release button,comple te
179 034 536 900 1 6 2 Non return valve Van m t ộ chi uề Chi cế 2.5/125 00
180 Lá van 101 101 000 2 12 5 Sealingflap, bubber Chi cế 2.5/125 00
050 500 800 181 1 6 2 Lifting membrane Chi cế 2.5/125 00
050 501 200 182 2 12 5 Shut off membrane Chi cế 2.5/125 00
051 501 100 183 4 24 10 Membrane lifter Chi cế 2.5/125 00
037 531 100 184Seal inlet 1 6 2 Chi cế 2.5/125 00
ọ ướ c 034 512 300 185 1 6 1/5000 6 Water supply filter L c n c pấ Chi cế
Spare parts for grey water tank with ED valve 052 508 000 186ED valve 1 6 2 ụ C m van ED Chi cế 2.5/125 00
122 501 900 187Coil 1 6 2 Chi cế 2.5/125 00
188 Màng lâng 050 500 800 1 6 2 Lifting membrane Chi cế 2.5/125 00
189 Màng đóng 050 501 200 2 12 5 Shut off membrane Chi cế 2.5/125 00
190 034 501 700 1 6 2 Non return valve 5017 Van m t ộ chi uề Chi cế 2.5/125 00
191 Van đi n tệ ừ 122 502 100 1 6 2 Chi cế 2.5/125 00 Soleniod valve, air 5143
192Seal 037 503 800 1 6 2 Vòng làm kín Chi cế 2.5/125 00
1 6 2 193Mounting set 036 510 200 Chi cế 2.5/125 00
5 194 051 501 100 2 12 Chi cế 2.5/125 00 Membrane lifter
ế 195 032 316 360 2 12 5 Level switch VPC 21.0 ả C m bi n m cứ 2.5/125 00 Chi cế
196 038 201 500 2 1 6 Spare parts kit for Vacuumarator JETS 15MBD Mechanical seal ớ Ph t làm kín 2.5/125 00 Chi cế
197Shaft seal 037 219 240 2 1 6 Làm kín ụ ầ đ u tr c 2.5/125 00 Chi cế
198Oring 037 219 210 2 1 6 Vòng làm kín 2.5/125 00 Chi cế
199Oring 037 219 220 2 1 6 Vòng làm kín 2.5/125 00 Chi cế
037 219 200 2 12 200Oring 5 Vòng làm kín 2.5/125 00 Chi cế
201Oring 037 219 230 2 1 6 Vòng làm kín 2.5/125 00 Chi cế
202Oring 037 219 250 2 1 6 Vòng làm kín 2.5/125 00 Chi cế
203Locating pin 020 207 800 2 1 6 2.5/125 00 Chi cế
204Rubber flap 037 302 200 2 1 6 2.5/125 00 Chi cế
ắ 205End cover ụ N p ch p 029 150 310 2 1 6 2.5/125 00 Chi cế
206 029 150 450 2 1 6 Blade assy. Complete 2.5/125 00 Chi cế
Ả 207On delay 1 6 1/5000 6 2839 Telemecanique/ LAZR90M Chi cế
ố ễ Kh i tr ủ ơ c a r le Ệ B NG ĐI N CHÍNH ờ th i gian 130V,50/60 Hz
ơ
208 DUC 01 DB23 500V 1 6 1/5000 6 Chi cế Carlo gavazzi/DUC 01 DB23 500V R le giám ệ sát đi n áp máy phát (quá áp, ấ th p áp), 240V
209 EFAC230 1 6 1/5000 6 Chi cế Carlo gavazzi/EFA C230 Rơle giám ầ ố sát t n s máy phát 50Hz, 240V
210On delay 1 6 1/5000 6 2838 Telemecanique/ LADT2 Chi cế ố ạ Kh i t o ễ ủ ơ tr c a r le ờ th i gian 0,130s
ĐI N PI/LI BU NG MÁY Ồ ễ 211 ộ ạ B t o tr 2 12 1/5000 12 2839 (Telemecanique/LADR 2) Chi cế Time delay B NG Ả Ệ module 0,1 30s 0ff delay
ễ 212 ộ ạ B t o tr 1 6 1/5000 6 2838 (Telemecanique/LADR 3) Chi cế Time delay module 0,1 30s 0ff delay
Ệ Ả Ồ ệ 213 1 6 1/5000 6 B NG ĐI N P2/L2 BU NG CHÂN V T MŨI Overload t 4 relay Ị 2846 (Telemecanique/LEAD 10) Chi cế ơ R le quá ả t i nhi 6 A
ễ 214 ộ ạ B t o tr 1 6 1/5000 6 2838 (Telemecanique/LEAD 10) Chi cế Time delay module 0,1 30s (on delay)
1828010533 1 6 1/5000 215 6 Chi cế ế C m bi n ự ầ áp l c d u Pressure Ệ Ố H TH NG LÁI ả switch 0,55 bar
216Level switch LENAIAIA/FS 1 6 1/5000 6 Chi cế ế ả C m bi n ứ ầ m c d u ủ ự th y l c
1829013873 1 6 1/5000 217 6 Chi cế ơ R le báo iả quá t Overload relay LR2DI, 658A
ơ ứ ự 1 6 1/5000 218 6 1829013939 (RM4TG/Telemecanique) Chi cế Relay (phase failure/sequen ce) R le th t pha, m t ấ pha
Z9028 10 60 1/5000 60 ầ c u chì 219 Chi cế Fuse 2A(10x38)
Z9138 10 60 1/5000 60 ầ c u chì 220 Chi cế Fuse 4A(5x20)
1829012202 10 60 1/5000 60 ầ c u chì 221 Chi cế Fuse 2A(5x20)
222
ờ 223 6 36 1/5000 36 ơ R le th i gian KOL312H7MRVP/telemec anique Chi cế Relay (Time off delay 0,1s10h)
224 Van đi n tệ ử 6 36 1/5000 36 018F7363 (220v/230v 50/60Hz, 10wall Danfos) Chi cế
Selenoid valve (33% capacity, 66% capacity unload valve)
225Liquid valve Van đi n tệ ừ 6 36 1/5000 36 018F1693 (220v/230v 50/60Hz, 10wall Danfos) Chi cế
ả 226 12 72 1/5000 72 Chi cế Relay LPHP pressure control ơ R le b o ệ v cao áp, ấ th p áp. TypeKP15Danfos. Cut in low 02...7.5 bar; cut out: High 8...32bar
LADT4/telemecanique 6 36 1/5000 36 227 Chi cế ố ạ Kh i t o trễ Auxiliary timeblok (on delay 10
LADT4/telemecanique 6 36 1/5000 36 228 Chi cế ố ạ Kh i t o trễ Auxiliary timeblok (off delay 10
ế ả 229 C m bi n 12 72 1/5000 72 GMDK3000B12 10/250 Germany Chi cế Sensor of return fiher moter....
ế ả 230 C m bi n 12 72 1/5000 72 Sensor of leak fiher pump…. GMDK3000B12 10/250 Germany Chi cế
Ệ Ạ TR M PH ÁT ĐI N CUMMIN
TR MẠ PH ÁT ĐIỆ N CU MM INT RẠ M PH ÁT ĐIỆ N CU MM INT RẠ M PH ÁT
ĐIỆ N CU MM INT RẠ M PH ÁT ĐIỆ N CU MM IN
ể 231 6 36 1/5000 36 Alarm amunicator Minigurad 008010, 24v DC/praxis Chi cế ộ B báo ộ đ ng ki m tra
232 DYN360030 6 36 1/5000 36 ộ ể B ki m tra giám sát Chi cế
233 DYNI10794002024 2 12 5 ệ ử Electronic Governor ộ ề B đi u ố t c đi n t 2,5/125 00 Chi cế
234Actuator. 24v DYNC70025001024 3 18 1/5000 18 Chi cế ộ ề B đi u ỉ ch nh nhiên li uệ
235 MX341 2 12 1/5000 12 Auto voltage regulator Chi cế ộ ự ộ B t đ ng ỉ ề đi u ch nh ệ đi n áp máy phát.
1 Nozzle Kim phun 1351807 32 32 64 Chi cế 0.5/250 0
2 Filter, Fuel 364624 Cái 4 4 8 Phin l c ọ ầ d u diesel 6 tháng/2 50
3 8 173171 Cái 4 4 Filter, Fuel turbocharger Phin l c ọ ờ ầ d u nh n tua bin 6 tháng/2 50
ả
4 2 Cái 4 4 Oil Pressure sensor 2.5/125 00 MBS 3050060G1409 (0 25Bar) ế C m bi n ự ầ áp l c d u h p sộ ố
Vòng đ m ệ 5 Seal 3909356 Cái 32 32 2.5/125 13
làm kín 00 rectangular ring
ệ 6 Seal, injector Đ m kín 3900808 Cái 32 32 13 2.5/125 00
7 Gasket 3903380 Cái 32 32 13 2.5/125 00 ệ Đ m làm ườ kín đ ng ồ ầ d u h i vòi phun
8 551503 H pộ 32 32 13 Gasket kit, cylinder head ộ H p roăng ắ n p xilanh 2.5/125 00
9 1403587 Cái 32 32 13 Cylinder head gasket Gioăng n pắ Xylanh 2.5/125 00
10 Seal 1302828 Cái 32 32 13 2.5/125 00 Vòng làm c ướ kín n ơ S mi xylanh
11 Oring 1312934 Cái 64 64 26 ơ Siêu s mi Xylanh 2.5/125 00
12 551477 H pộ 4 4 8 Repair kit, coolant pump 0.5/250 0 ụ ộ H p ph ơ ệ ki n b m ọ ướ c ng t n
13 Gasket 1409888 8 8 16 Chi cế 0.5/250 0 Roăng sinh hàn gió ướ n ọ c ng t
14 Intake valve Supáp hút 352211 24 24 10 Chi cế 2.5/125 00
15 Exhaust valve Supáp xả 1 397521 24 24 10 Chi cế 2.5/125 00
16 289517 24 24 10 Intake valve seat bearing Đế supáp hút Chi cế 2.5/125 00
17 372972 24 24 10 Exhaust valve seat bearing ế Đ supáp xả Chi cế 2.5/125 00
18 1 523410/300957 24 24 10 Intake valve guide Chi cế 2.5/125 00 Ố ẫ ng d n ướ h ng supáp hút
19 1 521209/ 1 398624 24 24 10 Chi cế 2.5/125 00 ẫ Ố ng d n Exhaust valve ướ h ng guide supáp xả
20 1 728922/170043 24 24 10 Valve spring in Lò xo supáp trong Chi cế 2.5/125 00
21 1728921 / 170042 24 24 10 Valve spring out Lò xo supáp ngoài 2.5/125 00 Chi cế
22 Seal 1 304293 32 32 13 Siêu kín d u sầ upáp 2.5/125 00 Chi cế
23 1 395189 24 24 10 Valve spring collar Đĩa lò xo trên 2.5/125 00 Chi cế
24 1 385563 24 24 10 Valve spring collar Đĩa lò xo iướ d 2.5/125 00 Chi cế
25 Collet Móng hãm 17113 / 1 501351 24 24 10 2.5/125 00 Chi cế
Mũ supáp 1371619 24 24 26 10 2.5/125 00 Chi cế Valve stem cap
ộ
1 382402 / 1 371629 2 2 27 1 2.5/125 00 Chi cế Repair kit,inlet, tubo charger ụ H p ph tùng bên trong tua bin tăng áp
28 Piston ring kit Xecmăng 550248 24 24 5/15000 6 Chi cế
1 102999 24 24 5/15000 29 6 Chi cế Compression ring up Xecmăng ơ h i trên
247573 24 24 5/15000 30 6 Chi cế Compression ring low Xecmăng ơ ướ h i d i
232129 24 24 5/15000 31 Xecmăng d uầ 6 Chi cế oil scraper rinc
279113 Bộ 24 24 5/15000 32 6 B c đạ ầu to biên Connetting rod bearing, standard
302700 Bộ 24 24 5/15000 33 Bearing shell 6 ạ ỡ B c đ tr c cụ ơ
V10 Ftotech mini size Cái 4 4 34 2 2.5/125 00 Switch Flow sea water Công t c ấ ư ượ ng l u l ể ướ c bi n n
ả
Cái 4 4 35 2 MBS 3050060G1409 (0 25Bar) 2.5/125 00 Oil Pressure sensor ế C m bi n ự ầ áp l c d u h p sộ ố
ả MBS 3000 Cái 4 4 36 2 2.5/125 00 Oil pressure sensor ế C m bi n ự ầ áp l c d u nh nờ
ế
1394589 Cái 4 4 37 2 2.5/125 00 Engine speed sensor ả C m bi n ố ộ t c đ vòng quay
1116951 Cái 4 4 38 2 Temperature sensor 2.5/125 00 ế ả C m bi n ệ ộ t đ nhi ọ ướ c ng t n
39 Thermostat 241067 Cái 4 4 2 Van h ng ằ tệ nhi 2.5/125 00
40 Cái 4 4 2 Clectromagne tic valve Van đi n tệ ừ nơ ộ ố h p s đ 2.5/125 00 851021 Parker CoilSeries 1024VDC Coil, DIN 43654/30W
41 Cái 4 4 2 Clectromagne tic valve Van đi n tệ ừ ộ ố h p s đôi Vickers CoilSeries H 50784824VDC30W 2.5/125 00
4 323897 Cái 4 42 Impeller 4 Cánh b m ơ ể ướ c bi n n Theo th c tự ế
ộ ề
1534601 Cái 4 4 43 1 Theo th c tự ế Control electronics DEC2 H p đi u ể khi n máy chính
43 Nozzle Kim phun 3802327 Cái 8 8 4 2.5/125 00
3090561 44 Bộ 2 2 1 Switch, Low Oil Pressure 2.5/125 00 3090159 Công t cắ ệ ả b o v áp ự ầ l c d u ấ ờ nh n th p
ả 45 1930244 Cái 2 2 1 Senser, Oil Pressure 2.5/125 00 ế C m bi n ự ầ áp l c d u nh nờ
46 3904374 Cái 2 2 1 Pump, Fuel transfer Bơm tiếp nhiên li uệ 2.5/125 00
47 Filter, Fuel 3903640 Cái 2 2 4 ọ ầ L c d u tinh DO 6 tháng/2 50
48 3917391 Cái 2 2 1 Separator, fuel water ọ ầ L c d u cướ tách n 2.5/125 00
49 3908616 Cái 2 2 4 Cartridge, lub Oil Filter ọ ầ L c d u nh nờ 6 tháng/2 50
50 Air cleaner 3911723 Cái 2 2 1 ọ L c gió tăng áp 2.5/125 00
51 Filter P550088 Cái 2 2 4 ọ L c thô ầ d u DO 6 tháng/2 50
3802520 Bộ 10 10 52 4 Set, Main bearing B c đạ ỡ uỷu tr c khụ 2.5/125 00
3901170 Bộ 8 53 8 4 Connecting rod bearing ạ ầ B c đ u to biên 2.5/125 00
54 Bushing 3901085 Cái 8 8 4 ạ ầ B c đ u ỏ nh biên 2.5/125 00
Ắ 55 Pin, Piston c piston 3901793 Cái 8 8 4 2.5/125 00
56 3918256 Bộ 2 2 1 Oil cooler core gasket 2.5/125 00 Gioăng sinh hàn d uầ nh nờ
57 Xéc măng 3802230 Bộ 8 8 4 Set,Piston ring 2.5/125 00
58 3921393 Cái 8 8 4 Cylinder head gasket Gioăng n pắ xylanh 2.5/125 00
59 3078155 Cái 2 2 1 Engine speed sensor 2.5/125 00 ế ả C m bi n ố ộ t c đ vòng quay
60 Dây cua roa 3911587 S iợ 2 1/5000 2 2 Belt, V Ribbed
61 Intake valve Xupáp hút 3920867 Cái 8 8 4 2.5/125 00
62 Exhaust valve Xupáp xả 3920868 Cái 8 8 4 2.5/125 00
ế 63 3906854 Cái 8 8 4 Insert,inlet valve Đ supáp hút 2.5/125 00
ế 64 3904105 Cái 8 8 4 Insert, exhaust valve Đ supáp xả 2.5/125 00
65 3904408 Cái 8 8 4 Guide,stem valve 2.5/125 00 ẫ Ố ng d n ngướ h supáp hút
66 3904409 Cái 8 8 4 Guide,stem valve 2.5/125 00 ẫ Ố ng d n hướng supáp xả
67 Valve spring Lò xo supáp 3926700 Cái 16 16 8 2.5/125 00
68 Seal 3901097 Cái 8 8 4 2.5/125 00 Siêu kín ầ d u supáp hút
69 Seal Siêu kín 3921640 Cái 8 8 2.5/125 4
00 ầ d u supáp xả
Đĩa lò xo 3900299 Cái 8 8 4 70 2.5/125 00 Retainer, valve spring
30728280112V Cái 2 2 1 71 Relay (K4) 2.5/125 00 30728280224V
ơ JH2aWDC12VQH17 Cái 2 2 1 72 2.5/125 00 R le Aromat (AR5621 B01)
JH3aWDC24VQ Cái 4 4 2 73 2.5/125 00 R le ơ (AR56329)
ặ ờ ờ ộ ế ướ ế ính theo năm ho c theo gi tùy thu c s ố nào đ n tr c. (*): Th i gian thay th t
ạ Máy chính tàu SAR 41m có 32 xi lanh, SAR 27m có 16 xi lanh nên trung bình máy chính c a 2 ủ lo i tàu SAR có 24 x i lanh
ứ ố ị ố ớ ụ ế Đ nh m c t i đa ph tùng thay th hàng năm đ i v i ca nô TKCN B ng 9ả
ị ứ ố i S l Stt TÊN V T TẬ Ư Đ n vơ ị tính ố ượ ng /ca nô T ngổ số Đ nh m c t đa (số ng/năm) ượ l
ọ ầ ờ Phin l c d u nh n (Baldwin filter) 1 cái 02 10 10
ọ ầ ờ Phin l c d u nh n nhánh 2 cái 01 05 05
3 ố ọ ầ Phin l c d u đ t cái 02 10 10
ạ ọ 4 Phin l c gió n p. cái 01 01 05
ẽ ố 5 K m ch ng ăn mòn
ướ ể c bi n 5.1 Sinh hàn n cái 04 20 20
5.2 Sinh hàn gió cái 03 15 15
ố ẽ 5.3 K m đuôi s Bộ 01 05 05
5.4 Thân v tàuỏ cái 02 10 10
5 Dây cua roa
ợ ự ái 5.1 Tr l c l cái 01 05 05
ệ ạ 5.2 Dynamo s c đi n cái 02 10 02
ở ộ 6 Ắc quy kh i đ ng bình 02 10 10
7 G t n ạ ướ c cái 01 05 02
ơ ướ 8 Cánh b m n ể c bi n cái 01 05 02
ắ 9 Xylanh, piston, c, phe seal Bộ 06 30 12
10 Xéc măng Bộ 06 30 12
ạ 11 B c biên STD Bộ 06 30 12
ụ ạ 12 B c tr c STD Bộ 07 35 14
ụ ặ ạ ị 13 B c ch n d ch tr c STD Bộ 01 05 02
14 Xúp páp hút Cái 06 05 12
15 Xúp páp xả Cái 06 30 12
16 Chén xupáp hút Cái 06 30 12
17 Chén xupáp xả Cái 06 30 12
ặ 18 Móng ch n xupáp Cái 24 120 48
ướ 19 Dẫn h ng xupáp Cái 12 60 24
20 Kim phun nhiên li uệ Cái 06 30 12
ệ ầ 21 Đ u kim phun nhiên li u Cái 06 30 12
ắ 22 Gioăng n p máy (Gioăng quy lát) Bộ 02 10 04
ố ả 23 Gioăng ng góp x Bộ 01 05 02
ạ ố 24 Gioăng ng góp n p Bộ 01 05 02
ử ắ 25 Gioăng làm kín n a trên n p máy Bộ 01 05 02
26 Gioăng turbo Bộ 01 05 02
ử ướ 27 Gioăng n a d i máy Bộ 01 05 02
ơ 28 Cánh b m làm mát máy Cái 01 05 02
ặ 29 M t quy lát Cái 02 10 04
Ố ả 30 ng góp khí x Cái 01 05 02
ộ ướ 31 Ru t sinh hàn n c làm mát máy Cái 01 05 01
ơ ướ ọ 32 B m n c ng t làm mát máy Cái 01 05 02
ơ 33 B m cao áp Cái 01 05 01
34 Tua bin khí xả Cái 01 05 01
ờ 35 T i cáp cái 01 05 01
ụ ứ i b ng 7, 8 và 9 là m c cao nh t có ứ ố ụ ậ ụ ậ ư ụ ạ ả t ki m, t n d ng các v t t ế ố ớ i đa ph tùng thay th đ i v i tàu, ca nô TKCN t ơ ả ế ệ ấ ượ ị ầ ả ơ ư ạ ộ ứ ẫ ấ ơ ấ ể ph tùng đ áp ứ ạ ế ị Đ nh m c t ể th áp d ng, tuy nhiên các c quan đ n v c n ti ụ d ng các m c th p h n nh ng v n đ m b o ch t l ng cho ho t đ ng tìm ki m c u n n.
ứ ử ả ưỡ ữ ị ố ớ ế ị ệ ờ 5. Đ nh m c s a ch a, b o d ng đ i v i các thi ạ t b thông tin liên l c, máy phát đi n b
ứ ả ưỡ ị ế ị 5.1. Đ nh m c b o d ố ớ ng đ i v i thi ạ t b thông tin liên l c
ụ ứ ị ế 5.1.1. Đ nh m c ph tùng thay th
ụ ế ầ ế ị ế ạ ả ng ph tùng thay th c n thi ị ể ả t b thông tin đ đ m b o ho t ượ ụ ụ ế ổ ị ả ị c xác đ nh theo ố ượ ế t ph i thay th cho các thi S l ứ ộ đ ng liên t c và n đ nh 24/7. Đ nh m c ph tùng thay th (tính cho 01 năm) đ ả B ng 10.
ả ứ ố ị ụ ế ế ị ạ Đ nh m c t i đa ph tùng thay th thi t b thông tin liên l c (tính cho 01 năm) B ng 10
ị
Stt Tên thi t bế ị ị Đ n vơ ị tính C sơ ở xây d ngự ứ đ nh m c ứ Đ nh m c tiêu hao/năm
1 Máy VHF Chi cế Theo Thông tư 162/2014/TT BTC
2 Máy MF/HF Chi cế
3 Máy Navtex Chi cế
4 Máy Facsimile Chi cế
5 Máy Inmarsat Chi cế
ị Màn hình hi n thể Chi cế 0,33
Bàn phím Chi cế 0,33
Máy in kim Chi cế 0,33
Ăn ten 0,33
ợ ổ ế ế ị ụ tr ( n áp, bi n áp,UPS, 6 Chi cế 0,33 t b ph ế Thi ệ ố h th ng chi u sáng)
7 Máy in Chi cế
M c inự Chi cế 2
ố Tr ng (Drum) Chi cế 1
ỏ ụ ừ ụ ạ ớ ạ G t l n, g t nh , tr c t , tr c cao su Chi cế 1
Lô sấy Chi cế 1
ự ộ H p m c Chi cế 0,33
8 Máy Fax Chi cế
M c inự Chi cế 2
ố Tr ng (Drum) Chi cế 1
ỏ ụ ừ ụ ạ ớ ạ G t l n, g t nh , tr c t , tr c cao su Chi cế 1
Lô sấy Chi cế 1
ự ộ H p m c Chi cế 0,33
9 Máy tính Sarops Chi cế
ộ ử B x lý CPU Chi cế 0,33
Ổ ứ c ng HDD Chi cế 0,33
ộ ớ Chi cế 0,33 B nh RAM
Chi cế 0,33 Màn hình
ấ ồ Chi cế 0,33 Ngu n cung c p
Chi cế 10 Máy vi tính
ộ ử Chi cế 0,33 B x lý CPU
Ổ ứ Chi cế 0,33 c ng HDD
ộ ớ Chi cế 0,33 B nh RAM
Chi cế 0,33 Màn hình
ấ ồ Chi cế 0,33 Ngu n cung c p
ị Chi cế 0,20 11 Màn hình hi n thể
ồ m 150 ụ 12 Cáp an ten đ ng tr c
ả ưỡ 5.1.2. B o d ng m áy tính
ệ ả ưỡ ầ ỳ ượ ự ệ ng theo chu k 06 tháng/l n và công vi c b o d ng đ c th c hi n ư Máy tính đ theo Thông t ượ ả ưỡ c b o d 28/2013/TTBGTVT.
ệ ầ a) Thành ph n công vi c
ị + Công tác chu n bẩ
ả ưỡ ệ ậ ợ ả ưỡ T p h p các tài li u b o d ẫ ng, m u b o d ng thi ế ị t b ;
ệ ả ưỡ ụ ể ế ậ ạ L p k ho ch c th và phân công các công vi c b o d ng;
ẩ ụ ế ị ậ ư ư ụ ề t b , v t t ổ ồ ạ ụ ấ ẩ ở ệ ụ ồ nh d ng c tháo m chuyên d ng, đ ng h v n t b đo chuyên d ng, trang thi ụ ư ữ ệ ắ ự ổ ị ặ ằ Chu n b m t b ng, các ở ụ năng, d ng c tháo m chuyên d ng, ch i m m, ch t t y công nghi p, thi ừ ụ ụ ả ưỡ ph c v b o d đĩa l u d li u l p ngoài, băng t máy tính d phòng, ụ ế ị ng;
ủ ệ ề ạ ộ ộ ỉ Ki m ể tra toàn b máy tính, các đèn ch báo, ho t đ ng c a h đi u hành;
ạ ộ ả ưỡ ế ạ ố ờ B trí máy tính ho t đ ng thay th t m th i trong quá trình b o d ng;
ể ừ ứ ể ề ủ ề ầ ằ Ki m tra ch c năng đi u khi n t xa c a máy tính b ng các thao tác trên ph n m m;
ạ ạ ả ưỡ ự ệ Ghi l i toàn b ộ tr ng thái thi ế ị ướ t b tr c khi th c hi n b o d ng.
ả ưỡ ự ệ + Th c hi n b o d ng
ư ự ệ ố ề ộ ấ L u d phòng toàn b c u hình m m h th ng:
ử ụ ặ ươ ầ ươ ệ ư ự ự ề S d ng ph n m m Acronis (ho c t ng đ ng) th c hi n l u d phòng theo đ úng trình t ;ự
ữ ệ ủ ộ ệ ố ư ự ộ ớ L u d phòng file d li u c a toàn b h th ng vào b nh ngoài .
ầ ề * Ph n m m máy tính
ả ả ử ụ ở ộ ự ệ ể ể ệ ố ệ ấ ạ ệ ề i nào xu t hi n trong quá trình kh i đ ng hay không. N ụ ụ ượ ậ ệ ụ ấ ầ ắ ắ i h đi u hành ếu có, ở ộ ể trong m c Administrative Tools> Event Viewer) đ ế ế ì c n ti n hành i và bi n pháp kh c ph c; n u th y không kh c ph c đ c th ị ể ậ S d ng tài kho n qu n tr đ truy nh p vào h th ng, th c hi n kh i đ ng l ấ ỳ ỗ Windows đ ki m tra có b t k l ủ ử ụ s d ng tính năng ghi nh t ký c a Windows ( ị ế ỗ t l xác đ nh chi ti ặ ạ ệ ề i h đi u hành; cài đ t l
ạ ộ ủ ế ế ệ ề ấ ầ ầ
ấ ể Ki m tra ho t đ ng c a các ph n m m n u th y hi u năng ho t đ ng th p thì c n ti n hành ặ ạ ứ cài đ t l ạ ộ ụ i ng d ng;
ể ừ ề ầ ậ ạ ể xa và ki m tra, ghi nh n l i các ế ậ ậ ố ệ ố Truy c p vào ph n m m h th ng máy tính đi u khi n t ộ ệ ố thông s thi ề t l p toàn b h th ng;
ệ ệ ớ x ử ụ ệ ể ệ ố i các thi ể ể ừ ế ị ề ị ệ ề S d ng ti n ích đi u khi n t ự ượ các l nh có đ ự ố ượ ấ khi có s c đ ế ị ế ố ể ừ a đ g i các l nh t ể ử ự t b k t n i, th c hi n ki m tra ả ế ị c th c thi trên các thi t b hay không, ki m tra tính năng c nh báo trên h th ng ẵ c n đ nh s n trên các thi t b đi u khi n t xa;
ậ ự ề ệ ầ ạ ố ỗ ổ h ng ậ C p nh t ph n m m phòng ch ng virus và an toàn an ninh m ng, th c hi n quét virut, l m ng;ạ
ề ứ ử ụ ị ỗ ụ ẹ ầ ọ ố ư ệ ố S d ng các ph n m m ng d ng d n d p các file b l i và t i u hóa h th ng.
ầ ứ * Ph n c ng máy tính
ố ớ Đ i v i thi ế ị ử ý trung tâm (CPU): t b x l
ệ ắ ự ề ầ ạ ế ị Đóng các ph n m m đang ch y và th c hi n t t thi t b theo đúng quy trình;
ệ ế ị ư ạ ớ ế ối v i các thi t b ngo i vi khác nh máy in, thi ế ị t b ạ ộ ạ ồ Tháo dây ngu n, các lo i cáp tín hi u k t n m ng, loa, bàn phím, chu t …;
ệ ủ ể ả ộ ở ở ử ụ ệ ự ụ ể ế ị ỏ ỏ ả S d ng b tháo m chuyên d ng đ tháo v b o v c a CPU, trong quá trình tháo m ph i ệ th c hi n đeo vòng tĩnh đi n đ tránh làm h ng các thi t b bên trong;
ự ệ ệ ệ ờ ộ ể ồ ủ ạ ế ố ớ ệ ế ế ầ ế ạ ụ ẩ ệ ủ ộ ể ả ự ầ ứ ệ ấ ẩ ả ạ ồ ố ạ Tháo r i b ngu n c a CPU k t n i v i bo m ch chính và th c hi n quá trình v sinh công nghi p, ki m tra qu t làm mát (th c hi n thay th n u c n), làm s ch b i b n và thay th túi ạ ự đ ng h t ch ng m, đo đi n áp đ u ra c a b ngu n đ đ m b o m c đi n áp c p cho bo m ch chính;
ờ ổ ứ ổ ứ ự ệ Tháo r i c ng và ệ CDROM, th c hi n v sinh các khoang ch a;
ể ả ạ ệ ạ ụ ể ạ ạ ế ệ ặ ỏ ạ V sinh, làm s ch b i trên bo m ch chính, ki m tra qu t làm mát trên ch ệ ử ế ị ơ qu t không b tr . Ki m tra, hàn l i ho c thay th các linh ki n đi n t ể ả íp CPU đ đ m b o ệ n u phát hi n h ng hóc;
ộ ắ ệ ệ i các b ph n và k t n i các dây tín hi u trên bo m ch chính, đóng v b o v ỗ ỏ ả ở ự ệ ầ ếu có ti ng bíp kêu báo l ạ i thì c n th c hi n m máy và ậ ậ ế ị ể ầ ế ố ế ệ ế ố ộ ạ L p toàn b l ồ ấ CPU, cung c p ngu n và b t máy tính. N ừ ki m tra t ng ph n thi t b riêng và các dây tín hi u k t n i.
ố ớ Đ i v i màn hình LCD:
ắ ố ớ ử ụ ề ả ồ ề ặ ể ệ ạ ệ T t màn hình LCD, tháo dây cáp n i v i ngu n và dây cáp tín hi u. S d ng v i m m và dung ụ ị d ch làm s ch màn hình chuyên d ng đ v sinh b m t màn hình;
ắ ử ụ ụ ề ể ạ ổi m m và bình hút khí đ hút s ch b i bên Tháo n p che phía sau màn hình LCD s d ng ch trong;
ể ệ ậ ả ấ ồ ị ố L p l ượ l ắ ạ i các dây cáp ngu n và tín hi u, b t màn hình và ki m tra hình nh sao cho có ch t ể ng hi n th t t;
ấ ệ ả ưỡ ậ ệ Hoàn t t vi c b o d ng và ghi nh t ký l ộ ạ oàn b công vi c. i t
ả ưỡ ể ạ ộ + Ki m tra ho t đ ng sau b o d ng
ươ ử ng trình t ki m tra (self test) c a h th ng x lý trung tâm đ ki m tra tình ạ ự ể ả ưỡ ủ ệ ề ạ ộ ể ạ Ch y các ch ế ị tr ng thi ủ ệ ố tr ng ạ ể ể ho t đ ng c a h đi u hành; ng, ki m tra tình t b sau khi b o d
ể ể ủ ạ ổ ượ ắ ạ ị ầ Ki m tra tình tr ng t ng th c a các thi ế ị ướ t b tr c khi đ c l p đ t ặ tr ở l i v trí ban đ u.
ế ệ + K t thúc công vi c
ạ ạ ộ ủ ự ệ ế ị ả ưỡ Ki m ể tra l ệ i các công vi c đã th c hi n và ho t đ ng c a các thi t b sau b o d ng;
ả ả ưỡ ự ả ng d a vào b ng ki m ể tra các thông s ch báo ế ị ậ ạ ế ạ ộ t b ho t đ ng sau b o d ả ậ ố ướ ớ i k t qu này và so sánh v i các thông s ghi nh n tr ố ỉ ả c khi b o ệ ế Đánh giá k t qu thi ủ ệ ố c a h th ng. Ghi nh n l ể ưỡ d ng đ phát hi n sai khác;
ả ưỡ ế ả ộ ả ưỡ ườ i đ y đ các n i dung, k t qu công tác b o d ẫ ng vào m u b o d ng, báo cáo ng i ạ ầ ủ Ghi l ị ơ ụ ph trách đ n v ;
ấ ệ ả ưỡ ậ ạ ệ ộ Hoàn t t vi c b o d ng và ghi nh t ký l i toàn b công vi c;
ự ả ưỡ ệ ọ ữ ế ị ệ ơ ị Thu d n, v sinh khu v c b o d ấ ng, c t gi các thi t b đo, tài li u đúng n i quy đ nh.
ị ứ b) Đ nh m c
ứ ộ ị + Đ nh m c lao đ ng (công)
ỹ ư ậ K s b c 5/8 : 0,50
ỹ ư ậ K s b c 4/8 : 2,00
ậ ậ ỹ C/N k thu t b c 5/7 : 1,50
ậ ư ứ ị + Đ nh m c tiêu hao v t t
ượ ả ưỡ ằ ộ ậ ư ụ ụ ả ưỡ ph c v b o d ng đ c tính b ng 10% chi phí lao đ ng b o d ng tính theo ứ ươ Chi phí v t t m c l ơ ở ng c s .
ả ưỡ ộ 5.1.3. B o d ng c t anten Inmarsat
ỳ ả ưỡ (Chu k b o d ng: 01 năm)
ệ ầ a) Thành ph n công vi c
ị + Công tác chu n bẩ
ậ ư ị ặ ằ ụ ệ ế ị ầ ế , ph tùng, tài li u, m t b ng và trang thi t b an toàn c n thi t ẩ ụ ụ t b đo, v t t ả ưỡ ế ị Chu n b các thi ph c v công tác b o d ng;
ệ ả ưỡ ụ ể ế ạ ậ L p k ho ch c th và phân công các công vi c b o d ng.
ể ế ị ướ ả ưỡ + Ki m tra thi c b o d t b tr ng
ạ ế ạ ố ế ị ắ Ghi l i tình tr ng và các thông s liên quan đ n thi t b l p đ t ặ trên c t.ộ
ự ệ + Th c hi n b ảo d ngưỡ
ệ ế ị ư ố ằ ụ ố ằ ụ ấ ẽ ạ V sinh b i đ t bám quanh chân tr anten cũng nh quanh v trí các dây néo anten. Ti n hành ệ v sinh s ch s xung quanh các m ch ng (03 m ch ng);
ấ ệ ố ủ ộ ở ế ạ ố ế ệ tr đ t. N u đ t th p ớ ằ ả ượ ở ấ ị ệ ạ ầ ầ ị Đo đi n ệ tr ti p đ t h th ng ch ng sét c a c t anten b ng máy đo đi n ơ h n giá tr 10 ohm là đ t yêu c u. Công vi c này ph i đ ấ c đo 3 l n v i các v trí đo khác nhau.
ả ưỡ ằ * B o d ộ ng dây ch ng c t
ả ưỡ ế ầ ượ ằ ầ ộ ướ Ti n hành b o d ng l n l t các t ng ch ng c t theo các b ư c nh sau:
ầ ượ ư ế ủ ộ ằ ằ ộ ạ lên thay th cho dây ch ng chính c a c t (03 dây ch ng c t). H ả t đ a dây ch ng gi ố ằ ủ ộ ằ ộ L n l ằ dây ch ng chính c a c t xu ng (03 dây ch ng c t);
ố ế ắ ể ắ ố ế ủ ị ỉ t cáp, dùng máy c t đ c t các c si ằ t cáp c a dây ch ng b r sét không Ki m ể tra các c si tháo đ c;ượ
ệ ỡ ể ườ ằ t cáp và dây ch ng đ tăng c ỉ ố ng ch ng r ế ị ư ỏ ế ế ơ ị ỉ ị ỉ V sinh, đánh r , tra m vào các v trí tăng đ , c si sét. Thay th các v trí tăng đ , xi ị ơ ố t cáp b r sét, b h h ng;
ệ ủ ứ ệ ủ ế ế ự ệ ằ ộ ộ ệ ệ ạ ầ ở Ki m ể tra đ cách đi n c a s cao t n, cách đi n c a dây ch ng c t và th c hi n thay th n u ầ đi n tr cách đi n không đ t yêu c u;
ắ ạ ế ằ ộ Ti n hành l p l i các dây ch ng c t.
ả ưỡ ộ * B o d ng thân c t anten
ỉ ệ ơ ạ ệ ộ ố ị ố ị ể ắ ỉ ượ ớ ắ ấ ỉ ụ ắ i các khúc c t, kh p n i,... có d u hi u b ăn mòn, r sét. Dùng máy ế c và ti n hành V sinh, đánh r và s n l ặ ụ ắ c t, d ng c tháo l p khác đ c t ho c tháo l p các c b r sét không tháo đ thay th ;ế
ố ệ ố ủ ế ế ạ ấ ộ ớ ặ ạ Ki m ể tra s ti p xúc c a thân c t anten v i dây n i h th ng ti p đ t. Ti n hành làm s ch và ắ l p ch t l ự ế i.
ả ưỡ ệ ố ộ ố * B o d ộ ng h th ng ch ng sét c t, các khung giá anten trên c t
ả ưỡ ệ ể ệ ố ệ ố ế ấ ẫ ố V sinh và ki m tra b o d ng h th ng kim ch ng sét, dây d n, h th ng ti p đ t.
ỉ ạ ộ * Căn ch nh l i c t anten.
ộ ừ ướ ọ các h ằ ng khác nhau b ng dây r i, cũng ắ ủ ằ ư ộ ộ ộ ộ Quan sát đ nghiêng và đ xo n c a thân c t anten t ủ nh đ căng, chùng c a các dây ch ng c t ant en.
ả ưỡ ể ạ ộ + Ki m tra ho t đ ng sau b o d ng
ể ạ ộ ắ ủ ộ ộ ơ ỉ ị Ki m tra l ỡ i đ nghiêng, đ xo n c a c t, bôi m vào các tăng đ sau khi ch nh đ nh.
ế ệ + K t thúc công vi c
ự ả ưỡ ệ ọ ế ị ế ị ơ ị Thu d n, v sinh khu v c b o d ấ ng, c t thi t b , thi t b đo đúng n i quy đ nh;
ả ưỡ ế ả ộ ả ưỡ ườ i đ y đ các n i dung, k t qu công tác b o d ẫ ng vào m u b o d ng, báo cáo ng i ạ ầ ủ Ghi l ị ph ụ trách đ n v ; ơ
ấ ệ ả ưỡ ậ ạ ệ ộ Hoàn t t vi c b o d ng và ghi nh t ký l i toàn b công vi c.
ị ứ b) Đ nh m c
ứ ộ ị + Đ nh m c lao đ ng (công)
ỹ ư ậ K s b c 5/8 : 6,0
ậ ậ ỹ C/N k thu t b c 5/7 : 17,0
ậ ư ứ ị + Đ nh m c tiêu hao v t t
ượ ả ưỡ ằ ộ ậ ư ụ ụ ả ưỡ ph c v b o d ng đ c tính b ng 10% chi phí lao đ ng b o d ng tính theo ứ ươ Chi phí v t t m c l ơ ở ng c s .
ướ ộ 5.1.4. C t Anten (d i 35m)
ỳ ả ưỡ (Chu k b o d ng: 01 năm)
ệ ầ a) Thành ph n công vi c
ị + Công tác chu n bẩ
ẩ ế ị ụ ặ ằ ệ ế ị ầ trang thi t b an toàn c n ị ụ ụ ế ậ ư t b đo, v t t ả ưỡ Chu n b các thi thi , ph tùng, tài li u, m t b ng và các ng. t ph c v công tác b o d
ể ế ị ướ ả ưỡ + Ki m tra thi c b o d t b tr ng
ể ủ ộ ự ộ ề ể ỉ ả ưỡ ồ ồ ắ ầ ử ể ệ ỉ ư đ ng đi u khi n đèn ch báo không l u. Ng t ngu n AC cung ữ ạ ng s a ch a t i ph n ngu n cung ự ạ ộ Ki m tra s ho t đ ng c a b t ư ấ c p cho đèn ch báo không l u. Treo bi n báo hi u b o d c p;ấ
ạ ế ạ ố Ghi l i tình tr ng và các thông s liên quan đ n thi ế ị t b .
ả ưỡ ự ệ + Th c hi n b o d ng
ệ ụ ế ị ư ố ằ ụ ấ ạ ẽ ớ V sinh b i đ t bám quanh chân tr anten cũng nh quanh v trí các dây néo anten. Ti n hành ố ằ phát quang s ch s xung quanh các m ch ng (09 m ch ng) v i bán kính ~2 mét;
ệ ở ế ệ ạ ấ ơ ị ếu đ t th p h n giá tr 10 ohm là ấ ủ ệ ầ ầ ớ ằ Đo đi n tr ti p đ t c a anten b ng máy đo đi n tr đ t. N ả ượ ạ đ t yêu c u. Công vi c này ph i đ ở ấ ị c đo 3 l n v i các v trí đo khác nhau.
ả ưỡ ầ ằ * B o d ộ ng 4 t ng ch ng c t
ả ưỡ ế ầ ượ ầ ằ ộ ướ Ti n hành b o d ng l n l t các t ng ch ng c t theo các b ư c nh sau:
ầ ượ ư ế ằ ủ ộ ằ lên thay th cho dây ch ng ch ính c a c t (03 dây ch ng c t) ộ . H ạ ả t đ a dây ch ng gi ố ằ ủ ộ ằ ộ L n l ằ dây ch ng chính c a c t xu ng (03 dây ch ng c t);
ủ ế ị ỉ t cáp, dùng máy c t đ c t các ốc si ốc si ờ ế ả ứ ả ứ ế ể Ki m tra các ượ tháo đ ắ ể ắ ầ ệ c. Tháo r i 06 qu s cách đi n cao t n (01 qu s có 06 si ằ t cáp c a dây ch ng b g sét không t cáp);
ệ ỡ ể ườ ằ t cáp và dây ch ng đ tăng c ỉ ố ng ch ng g ế ị ư ỏ ế ơ ị ị ỉ V sinh, đánh g sét. Thay th các v trí tăng đ , xi ỉ tra m vào các v trí tăng đ , c si ị ơ ố ế t cáp b g sét, b h h ng;
ể ệ ủ ứ ệ ủ ế ế ự ự ệ ầ ằ ộ ở Ki m tra s cách đi n c a s cao t n, cách đi n c a dây ch ng c t và th c hi n thay th n u đi n ệ tr cách kém;
ắ ạ ế ằ ộ Ti n hành l p l i các dây ch ng c t.
ả ưỡ * B o d ộ ng thân c t an ten
ệ ớ ộ ệ ấ i các khúc c t, kh p n i khúc c t... có d u hi u ăn mòn, g sét. Dùng ố ắ ể ắ ỉ ụ ụ ặ ỉ ượ ế ộ ố ị g sét không tháo đ ỉ c và ti n ơ ạ V sinh, đánh g và s n l ắ ắ máy c t, d ng c tháo l p khác đ c t ho c tháo l p các c b hành thay th ;ế
ự ế ặ ạ ủ ế ế ể ạ ắ ấ ớ ồ Ki m tra s ti p xúc c a thân anten v i dây đ ng ti p đ t. Ti n hành làm s ch và l p ch t l i.
ả ưỡ ệ ố ộ ố * B o d ộ ng h th ng ch ng sét c t, các khung giá anten trên c t
ả ưỡ ể ệ ệ ố ệ ố ế ẫ ấ ố V sinh và ki m tra b o d ng h th ng kim ch ng sét, dây d n, h th ng ti p đ t.
ồ ỉ ạ ộ * Đ ng ch nh l i c t và d ây phát x .ạ
ắ ủ ộ ướ ọ ờ các h ng khác nhau nh vào dây r i, ộ ư ộ ằ ộ ừ ộ Quan sát đ nghiêng và đ xo n c a thân c t anten t ủ cũng nh đ căng, chùng c a các dây ch ng c t anten.
ả ưỡ ể ạ ộ + Ki m tra ho t đ ng sau b o d ng
ể ạ ộ ắ ủ ộ ộ ơ ỉ ị Ki m tra l ỡ i đ nghiêng, đ xo n c a c t, bôi m vào các tăng đ sau khi ch nh đ nh.
ế ệ + K t thúc công vi c
ự ả ưỡ ệ ọ ế ị ế ị ơ ị Thu d n, v sinh khu v c b o d ấ ng, c t thi t b , thi t b đo đúng n i quy đ nh;
ả ưỡ ả ả ưỡ ườ ộ i đ y đ các n i dung, k t q ế u công tác b o d ẫ ng vào m u b o d ng, báo cáo ng i ạ ầ ủ Ghi l ị ơ ph ụ trách đ n v .
ị ứ b) Đ nh m c hao phí
+ Hao phí lao đ ngộ
ỹ ư ậ K s b c 5/8: 9,50
ỹ ậ ậ C/N k thu t b c 5/7: 28,50
+ Hao phí v t t ậ ư ụ ụ ả ưỡ ph c v b o d ng
ả ưỡ ằ ộ ứ ươ ậ ư ụ ụ ả ưỡ ph c v b o d ng: tính b ng 10% chi phí lao đ ng b o d ng tính theo m c l ng c ơ V t t s .ở
5.2.5. Máy Inmarsat C
ỳ ả ưỡ (Chu k b o d ng: 06 tháng)
ệ ầ a) Thành ph n công vi c
ị + Công tác chu n bẩ
ố ế ị ệ ố ạ ộ ả ưỡ ế ờ B trí thi t b /h th ng khác ho t đ ng thay th trong th i gian b o d ng thi ế ị t b ;
ệ ả ưỡ ụ ể ế ạ ậ L p k ho ch c th và phân công các công vi c b o d ng;
ẩ ị ế ị ậ ư ụ ầ ế ụ ụ ả ưỡ Chu n b các trang thi t b đo, v t t , ph tùng c n thi t ph c v công tác b o d ng;
ả ưỡ ệ ậ ợ ả ưỡ T p h p các tài li u b o d ẫ ng, m u b o d ng thi ế ị t b ;
ị ặ ằ ẩ ế ị ả ưỡ Chu n b m t b ng và các trang thi ụ ụ t b an toàn ph c v công tác b o d ng.
ể ế ị ướ ả ưỡ + Ki m tra thi c b o d t b tr ng
ạ ộ ủ ứ ể ế ị ạ ộ ự ế Ki m tra ch c năng ho t đ ng c a thi t b thông qua ho t đ ng khai thác thông tin th c t ;
ạ ươ ể ể ạ ả ưỡ Ch y các ch ng trình test đ ki m tra tình tr ng thi ế ị ướ t b tr c khi b o d ng;
ạ ạ Ghi l ố i tình tr ng và các thông s .
ả ưỡ ự ệ + Th c hi n b o d ng
ắ ế ị ế ố ồ ấ Ng t ngu n c p cho thi t b . Tháo các cáp k t n i vào thi ế ị t b ;
ủ ằ ể ấ ậ ạ ỏ ế Đánh d u các lo i cáp đã tháo ra kh i máy ch b ng các tem nhãn đ nh n bi t;
ử ỡ ướ ủ ế ị ế Tháo g các c a phía sau và các panel phía tr c c a Rack thi t b (n u có);
ư ế ị ả ưỡ ệ ị Tháo máy Inmarsat C đ a thi ự t b vào v trí th c hi n b o d ng;
ầ ủ ỡ ế ị ệ ầ Tháo g các thành ph n c a thi ơ ộ ừ t b , v sinh s b t ng thành ph n.
ể ệ ạ ồ ạ ấ * V sinh, ki m tra tình tr ng thi ế ị trong tr ng thái không c p ngu n t b
ủ ỉ ạ ụ ệ ằ ầ ầ ạ ố V sinh các board m ch, các đ u n i connector c a v m ch b ng d u lau chuyên d ng;
ế ố ế ố ủ ệ ầ ố V sinh các đ u n i cáp k t n i anten, cáp k t n i RS232 c a thi ế ị t b ;
ế ườ ợ ỉ Thay th cáp RS232 trong tr ệ ng h p phát hi n han r , gãy, h ở ...;
ổ ề ỉ ạ ế ệ ể ế ệ ắ Ki m tra phát hi n các bi n đ i v màu s c các linh ki n, v m ch n u có.
ồ ố ể ấ ạ * Ki m tra thông s trong tr ng thái c p ngu n
ệ ắ ạ ự Th c hi n l p l ế ố i các cáp k t n i vào thi ế ị t b ;
ấ ồ C p ngu n cho thi ế ị t b ;
ủ ể ệ ạ ạ Dùng đ ng h v n năng ki m tra đi n áp trên chân 1, chân 3 c a IC2 trên board m ch có đ t ầ ượ l n l ồ ạ ồ t 5V, 3.3V không;
ắ ạ ỏ ả ệ ủ L p l i v b o v c a thi ế ị t b .
ả ưỡ ể ạ ộ * Ki m tra ho t đ ng sau b o d ng
ể ể ạ ế ị ả ưỡ Test đ ki m tra tình tr ng thi t b sau khi b o d ng;
ạ ộ ủ ứ ể ế ị ạ ộ ự ế Ki m tra ch c năng ho t đ ng c a thi t b thông qua ho t đ ng khai thác thông tin th c t .
ế ệ + K t thúc công vi c
ề ị ắ ầ ặ L p đ t máy Inmarsat C v v trí ban đ u;
ấ ệ ả ưỡ ạ ộ ộ t vi c b o d ả ưỡ ậ ng và ghi nh t ký l ả ưỡ i toàn b công vi c. Ghi l ườ ệ ụ Hoàn t k t quế ạ ầ ủ i đ y đ các n i dung, ị ơ i ph trách đ n v ; ng và báo cáo ng ẫ ng vào m u b o d ả b o d
ự ả ưỡ ệ ọ ữ ệ ị Thu d n, v sinh khu v c b o d ấ ng, c t gi các th ế ị i t b đo, tài li u đúng n ơi quy đ nh.
ị ứ b) Đ nh m c
ứ ộ ị + Đ nh m c lao đ ng (công)
ỹ ư ậ K s b c 5/8 : 1,0
ậ ậ ỹ C/N k thu t b c 5/7 : 1,0
ậ ư ứ ị + Đ nh m c tiêu hao v t t
ượ ả ưỡ ằ ộ ậ ư ụ ụ ả ưỡ ph c v b o d ng đ c tính b ng 10% chi phí lao đ ng b o d ng tính theo ứ ươ Chi phí v t t m c l ơ ở ng c s .
ộ ồ 5.1.6. B chuy n đ ể ổi ngu n AC/DC 220V/24V20A
ỳ ả ưỡ (Chu k b o d ng: 06 tháng)
ệ ầ a) Thành ph n công vi c
ị + Công tác chu n bẩ
ơ ồ ứ ệ ế ị ả ưỡ ẫ Nghiên c u tài li u, s đ thi t b , quy trình, m u b o d ng thi ế ị t b ;
ệ ả ưỡ ụ ể ế ậ ạ L p k ho ch c th và phân công các công vi c b o d ng;
ẩ ế ị ụ ặ ằ ệ ế ị ầ t b an toàn c n ị ụ ụ ế ậ ư t b đo, v t t ả ưỡ Chu n b các thi thi , ph tùng, tài li u, m t b ng và các trang thi ng; t ph c v công tác b o d
ố ế ị ự ạ ộ ả ưỡ ế ờ B trí thi t b d phòng ho t đ ng thay th trong th i gian b o d ng.
ể ế ị ướ ả ưỡ + Ki m tra thi c b o d t b tr ng
ố ệ ề ặ ể ệ ầ ộ ỉ Ki m tra ph n ch báo các thông s đi n áp, dòng đi n, các thanh quét, b m t cu n dây;
ồ ồ ố ệ ủ ổ ừ ệ ầ ầ ìm đo dòng đi n đ u vào và đ u ra t ng pha c a n ệ Dùng đ ng h s đo đi n áp, ampe k ồ áp/ngu n đi n;
ạ ầ ự ệ ề ậ ấ ổ ị ả ệ ể ấ ổ ệ ố ệ ự G t c u dao đ o chi u sang v trí n áp d phòng sau đó b t Automat c p đi n cho n áp d phòng làm vi c đ c p đi n cho h th ng;
ể ủ ộ ổ ạ ộ ể ả ưỡ ng. Sau ể ự ộ ổ ệ ầ ắ ồ ồ Ki m tra các thanh quét c a b n áp xem có ho t đ ng không đ có k ho ch b o d ệ đó ng t ngu n đ u vào b n áp/ ngu n đi n đ th c hi n quá trình b ạ ưỡ ng; ế ảo d
ạ ộ ạ ệ ưỡ Ghi l i toàn b tr ng thái thi ế ị ướ t b tr ự c khi th c hi n b ảo d ng.
ả ưỡ ự ệ + Th c hi n b o d ng
ệ * V sinh thi ế ị t b :
ỏ ộ ổ ứ ấ ỉ ề ơ ấ ệ ể ộ
Tháo v b n áp và v sinh cu n dây (s c p/ th c p) và các thanh quét, v đi u khi n và mô ;ơ t
ể ệ ặ ổ Tháo, v sinh và ki m tra các c p thanh quét, ch i than.
ủ ộ ổ ệ ề ầ ỉ * Đo và đi u ch nh đi n áp đ u ra c a b n áp:
ể ự ề ệ ạ ỉ ệ ở ể ả ớ ệ ế ề ệ ể ấ ả ệ Ki m tra đi n áp pha v i dây trung tính, n u đi n áp không đ t 220V thì th c hi n đi u ch nh đi n tr đ đ m b o đi n áp c p cho IC đi u khi n;
ầ ư ị ồ ố ỉ ạ ơ ặ ạ ơ ỉ ồ n ơ ho c cao h n thì đi u ch nh c khí t ỉ th trên m t n áp ặ Ổ c ượ ồ. N u ế không đ ồ ồ ệ ồ ế N u đi n áp đ u ra khi dùng đ ng h s đo đ t 220V. Nh ng đ ng h ch ủ ồ ề ỉ ấ ạ i vít ch nh c a đ ng h l i ch th p h ồ ẽ s thay đ ng h khác.
ế ổ * Ki m ể tra và thay th ch i than (các thanh quét):
ự ệ ệ ẩ ổ ỉ ạ ẩ ặ ấ ớ ế i ho c thay lò xo m i n u th y lò xo đ y ể Ki m tra lò xo đ y ch i than, th c hi n hi u ch nh l y u;ế
ổ ể ề ộ ị ạ ề ặ ủ ặ ự ổ ớ ổ ị ỗ ớ ế i b m t ch i than n u ch i than quá mòn ề ổ ề ặ ế Ki m tra ch i than, b m t ti p xúc c a ch i than v i cu n dây xem có b r , mòn có đ u ổ ệ không. Th c hi n thay ch i than m i ho c làm m n l ặ ề ặ ỗ ho c b m t r , mòn không đ u.
ỉ ề ồ ể ể ấ * Ki m tra ngu n cung c p cho v đi u khi n:
ứ ể ư ề ệ ệ ề ề ệ ạ ạ ấ
ể Đo m c đi n áp c p đi n cho m ch đi u khi n và đi n áp đi u khi n đ a vào m ch đi u khi n;ể
ệ ỉ ạ ế ượ ể ả ả ị Hi u ch nh l ị ệ i n u giá tr đi n áp đo đ ệ c đ đ m b o đi n áp danh đ nh.
ả ưỡ ể ạ ộ + Ki m tra ho t đ ng sau b o d ng
ể ặ ạ ặ ư ế ố ắ ệ ệ i các c b t đi n áp vào và đi n ra đ a đ n Contactor tránh gây đánh tia ệ ệ ả Ki m tra và v n ch t l ấ ử l a đi n khi c p đi n cho t i;
ệ ể ấ ộ ổ ể ệ ệ ạ ệ ị ấ ể i các m c đi n áp vào, ủ ổ ấ ả ố ắ ứ ế ồ ể ể ắ a, ki m tra các thanh quét xem ho t đ ng có b v p không, các qu t, ti ng kêu c a n áp ộ ạ ạ t c t Automat đ ng t ngu n cung c p cho b không. Sau khi ki m tra xong k ạ ộ ết qu t Đóng Automat đ c p đi n cho b n áp làm vi c, sau đó ki m tra l đi n áp r có khác l ổ n áp.
ế ệ + K t thúc công vi c
ắ ạ L p ráp l i thi ế ị t b ;
ự ả ưỡ ệ ọ ế ị ế ị ơ ị Thu d n, v sinh khu v c b o d ấ ng, c t thi t b , thi t b đo đúng n i quy đ nh;
ả ưỡ ế ả ộ ả ưỡ ườ i đ y đ các n i dung, k t qu công tác b o d ẫ ng vào m u b o d ng, báo cáo ng i ạ ầ ủ Ghi l ị ơ ụ ph trách đ n v ;
ấ ệ ả ưỡ ậ ạ ệ ộ Hoàn t t vi c b o d ng và ghi nh t ký l i toàn b công vi c.
ị ứ b) Đ nh m c
ứ ộ ị + Đ nh m c lao đ ng (công)
ỹ ư ậ K s b c 5/8 : 1,32
ậ ậ ỹ C/N k thu t b c 5/7 : 3,10
ậ ư ứ ị + Đ nh m c tiêu hao v t t
ượ ả ưỡ ằ ộ ậ ư ụ ụ ả ưỡ ph c v b o d ng đ c tính b ng 10% chi phí lao đ ng b o d ng tính theo ứ ươ Chi phí v t t m c l ơ ở ng c s .
ế ị ư ệ 5.1.7. Thi t b l u đi n (UPS): 10KVA
ỳ ả ưỡ (Chu k b o d ng: 06 tháng)
ệ ầ a) Thành ph n công vi c
ị + Công tác chu n bẩ
ơ ồ ứ ệ ế ị ả ưỡ ẫ Nghiên c u tài li u, s đ thi t b , quy trình, m u b o d ng thi ế ị t b ;
ệ ả ưỡ ụ ể ế ạ ậ L p k ho ch c th và phân công các công vi c b o d ng;
ậ ư ị ặ ằ ụ ệ ế ị ầ ế , ph tùng, tài li u, m t b ng và trang thi t b an toàn c n thi t ẩ ụ ụ t b đo, v t t ả ưỡ ế ị Chu n b các thi ph c v công tác b o d ng;
ạ ộ ả ưỡ ộ ư ự ệ ế ố ờ B trí b l u đi n (UPS) d phòng khác ho t đ ng thay th trong th i gian b o d ng thi ế ị t b .
ể ế ị ướ ả ưỡ + Ki m tra thi c b o d t b tr ng
ể ủ ế ạ ở ế ộ ở ộ ch đ Normal thì kh i đ ng ạ ộ Ki m tra tr ng thái đang ho t đ ng c a UPS, n u UPS không ề ế ộ v ch đ Normal;
ử ả ủ ể ể ệ ố ự ả Th t i c a UPS đ ki m tra kh năng d phòng cho h th ng;
ể ố ệ ử ủ ể ặ ầ ầ ị ả Ki m tra các thông s đi n áp đ u vào, đ u ra c a UPS, các đèn hi n th trên m t máy và x lý ế n u có c nh báo (Alarm);
ạ ế ạ ố ả ưỡ Ghi l i tình tr ng và các thông s liên quan đ n thi ế ị ướ t b tr c khi b o d ng.
ả ưỡ ự ệ + Th c hi n b o d ng
ệ * V sinh thi ế ị: t b
ử ụ ả ưỡ ự ế S d ng UPS d phòng thay th cho UPS b o d ng;
ự ệ ắ ầ ỡ T t UPS và th c hi n tháo g các thành ph n thi ế ị t b ;
ệ ầ ấ ệ ạ ỏ ế ạ ầ ơ tra d u n u qu t quay không tr n V sinh v máy, các thành ph n c u ki n và qu t làm mát, tru;
ắ ạ ầ ấ ả ả ị L p l ệ i các thành ph n c u ki n đ m b o đúng v trí.
ấ ượ ắ ể * Ki m tra ch t l ng c quy.
ệ ắ ắ ỉ ạ ể ả ả ắ ờ ị ính xác tr c ướ ồ ệ ự ư ể ệ V sinh c quy đ ng th i ki m tra v trí các v m ch và các gi c c m đ m b o ch khi đ a vào làm vi c và th c hi n đo ki m;
ể ế ế ị ệ ứ ệ ạ ấ ắ ỉ
ỹ Đo ki m giá tr đi n áp các c quy và thay th n u th y m c đi n áp không đ t ch tiêu k thu t;ậ
ả ả ồ ồ ị ượ ử ụ ắ ử ụ S d ng t i gi ể và đ ng h đo đ xác đ nh dung l ờ ng c quy theo th i gian s d ng;
ể ạ ặ ỉ ỉ ề ể ệ ế ỏ ế ả Ki m tra tình tr ng các v Bypass, v Inverter, Rectifier, đèn c nh báo trên m t máy và thay th ệ ượ ỉ ạ các linh ki n h ng trên các v m ch đi u khi n n u phát hi n đ c;
ể ồ ấ ứ ệ ấ ố ườ ng bypass, ạ ồ ệ ể ầ ầ ầ ờ ả ể ảm b o m c đi n áp c p cho các contactor đ Ki m tra kh i ngu n c p đ đ contactor đ u ra và qu t đ ng th i đo ki m tra đi n áp đ u ra, đ u vào UPS.
ả ưỡ ể ạ ộ + Ki m tra ho t đ ng sau b o d ng
ể ố ệ ủ ầ ạ ắ ầ ệ i các thông s đi n áp đ u vào, đ u ra, đi n áp c quy và tr ng thái c a các đèn tín ỉ ạ ệ ạ Ki m tra l hi u trong các v m ch;
ạ ắ ể ở ị ể ể ả ả Ki m tra đ m b o chuy n m ch c quy đ v trí Normal;
ạ ộ ở ạ ể ể ị ả ủ ả ưỡ ư ả Đ a UPS vào ho t đ ng tr l i đ ki m tra kh năng ch u t i c a UPS sau b o d ng.
ế ệ + K t thúc công vi c
ắ ạ L p ráp l i thi ế ị t b ;
ự ả ưỡ ệ ọ ế ị ế ị ơ ị Thu d n, v sinh khu v c b o d ấ ng, c t thi t b , thi t b đo đúng n i quy đ nh;
ộ ả ưỡ ả ả ưỡ ườ i đ y đ các n i dung, k ết qu công tác b o d ẫ ng vào m u b o d ng, báo cáo ng i ạ ầ ủ Ghi l ị ơ ụ ph trách đ n v ;
ấ ệ ả ưỡ ậ ạ ệ ộ Hoàn t t vi c b o d ng và ghi nh t ký l i toàn b công vi c.
ị ứ b) Đ nh m c
ứ ộ ị + Đ nh m c lao đ ng (công)
ỹ ư ậ K s b c 5/8 : 2,35
ỹ ậ ậ : 2,65 C/N k thu t b c 5/7
ậ ư ứ ị + Đ nh m c tiêu hao v t t
ượ ả ưỡ ằ ộ ậ ư ụ ụ ả ưỡ ph c v b o d ng đ c tính b ng 10% chi phí lao đ ng b o d ng tính theo ứ ươ Chi phí v t t m c l ơ ở ng c s .
5.1.8. Máy MF/HF
ỳ ả ưỡ (Chu k b o d ng: 06 tháng)
ệ ầ a) Thành ph n công vi c
ị + Công tác chu n bẩ
ơ ồ ứ ệ ế ị Nghiên c u tài li u, s đ thi t b , quy trình;
ế ị ậ ư ể ị ặ ằ ệ , ph t ụ ùng, tài li u, m t b ng và ở ộ t b đo, kh i c m m r ng, đo ki m, v t t ả ưỡ ụ ụ ố ắ ế ầ ẩ Chu n b các thi ế ị các trang thi t ph c v công tác b o d t b an toàn c n thi ng;
ế ố ả ưỡ ả ả ả ưở ố ầ ế t khác thay th kh i b o d ng, đ m b o không nh h ng ạ ộ ủ ố ự B trí các kh i d phòng c n thi ự ế đ n ho t đ ng tr c canh c a Đài.
ể ế ị ướ ả ưỡ + Ki m tra thi c b o d t b tr ng
ể ứ ị ế ị ừ ệ ố ể ề h th ng đi u khi n chung t b t ứ ạ ộ ạ ộ ủ ụ Ki m tra ch c năng và d ch v , ch c năng ho t đ ng c a thi ự ế ủ ệ ố c a h th ng; thông qua ho t đ ng khai thác thông tin th c t
ủ ệ ố ể ể ể ể ề ạ ng trình ki m tra (test) c a h th ng đi u khi n đ ki m tra tình tr ng thi ế ị t b ướ Ch y các ch tr ươ ạ ả ưỡ c khi b o d ng;
ạ ế ạ ố Ghi l i tình tr ng và các thông s liên quan đ n thi ế ị t b .
ả ưỡ ự ệ + Th c hi n b o d ng
ồ ố ể ấ ạ * Ki m tra các thông s trong tr ng thái không c p ngu n:
ấ ắ ồ ế ị ỉ ạ ỏ Ng t ngu n cung c p cho thi t b và tháo các v m ch ra kh i thi ế ị t b ;
ể ệ ệ ế ị ỉ ạ ư ư ầ ầ ố t b cũng nh các thành ph n khác nh các v m ch, đ u n i Ki m tra, v sinh công nghi p thi ế ố connector, cáp k t n i;
ể ệ ử ệ ạ ờ ể ệ ế ỏ nghi ng đ phát hi n h ng hóc và thay th linh ỉ ạ ệ ỏ ộ Ki m tra “ngu i” tình tr ng linh ki n, đi n t ế ki n, v m ch, n u có h ng hóc.
ố ể ạ ồ * Ki m tra các thông s trong tr ng th ấ ái cung c p ngu n:
ố ấ ấ ồ Đ u n i, c p ngu n cho thi ế ị t b ;
ỉ ạ ủ ả ấ ị ủ t b đo các thông s theo khuy n ngh c a nhà s n xu t trên các v m ch c a ế ử ụ ế ị ệ ế ị S d ng các thi ế t b . Thay th các linh ki n đ thi ế b h ng hóc (n u có); ố ệ ử ị ỏ i n t
ắ ắ ồ ế ị ạ ộ ủ ứ ể Ng t ngu n, l p ráp các modul vào thi t b và ki m tra ch c năng ho t đ ng c a thi ế ị t b .
ả ưỡ * B o d ầ ng ph n phát
ử ụ ồ ố ấ ồ ổ ị ủ ạ ủ ế ấ ả ố ệ S d ng, đ ng h s , máy đo công su t; máy hi n d ng sóng, phân tích ph ... đo các thông s ỉ ạ theo khuy n ngh c a nhà s n xu t trên các v m ch c a thi ế ị t b ;
ệ ử ị ỏ ệ ế ế Thay th các linh ki n đi n t b h ng hóc (n u có).
ả ưỡ * B o d ầ ng ph n thu
ồ ử ụ ầ ố ồ ố ế ổ ệ ỉ ạ ạ ủ ế ị ị ủ ự ế ệ ấ t b . Th c hi n thay th các linh ế S d ng các đ ng h s , máy đ m t n s , máy hi n d ng sóng, phân tích ph ... đo các thông ả ố s theo khuy n ngh c a nhà s n xu t trên các v m ch c a thi ệ ki n đi n t ế ệ ử ị ỏ b h ng hóc (n u có);
ỉ ạ ắ ắ ồ ế ị ạ ộ ứ ủ ể Ng t ngu n, l p ráp các v m ch vào thi t b và ki m tra ch c năng ho t đ ng c a thi ế ị t b .
ạ ộ ể ả ưỡ + Ki m tra ho t đ ng sa u b o d ng
ươ ủ ệ ố ể ể ề ể ạ ế ị ả ng trình test c a h th ng đi u khi n đ ki m tra tình tr ng thi t b sau khi b o ạ Ch y các ch ưỡ ng; d
ể ạ ộ ứ ế ị ừ ệ ố ề ể h th ng đi u khi n chung t b t ứ ạ ộ ụ ị Ki m tra ch c năng d ch v , ch c năng ho t đ ng c a thi ự ế ủ ệ ố thông qua ho t đ ng khai thác thông tin th c t ủ c a h th ng.
ế ệ + K t thúc công vi c
ạ ế ị ự ả ưỡ ệ ọ ế ị ế ị ơ i thi t b . Thu d n, v sinh khu v c b o d ấ ng, c t thi t b , thi t b đo đúng n i quy ắ L p ráp l ị đ nh;
ả ưỡ ế ả ộ ả ưỡ ườ i đ y đ các n i dung, k t qu công tác b o d ẫ ng vào m u b o d ng, báo cáo ng i ạ ầ ủ Ghi l ị ơ ph ụ trách đ n v .
ị ứ b) Đ nh m c hao phí
+ Hao phí lao đ ngộ
ỹ ư ậ K s b c 5/8: 7,50
ỹ ư ậ K s b c 7/8: 1,00
ỹ ậ ậ C/N k thu t b c 5/7: 6,00
+ Hao phí v t t ậ ư ụ ụ ả ưỡ ph c v b o d ng
ả ưỡ ằ ộ ứ ươ ậ ư ụ ụ ả ưỡ ph c v b o d ng: tính b ng 10% chi phí lao đ ng b o d ng tính theo m c l ng c ơ V t t s .ở
5.1.9. Máy VHF
ỳ ả ưỡ (Chu k b o d ng: 06 tháng)
a) Thành ph n cầ ông vi cệ
ị + Công tác chu n bẩ
ơ ồ ứ ệ ế ị Nghiên c u tài li u, s đ thi t b , quy trình;
ẩ ế ị ụ ặ ằ ệ ế ị ầ t b an toàn c n ị ụ ụ ế ậ ư t b đo, v t t ả ưỡ Chu n b các thi thi , ph tùng, tài li u, m t b ng và các trang thi ng; t ph c v công tác b o d
ả ưỡ ế ố ờ ạ ộ B trí máy thu phát VHF khác ho t đ ng thay th trong th i gian b o d ng thi ế ị t b .
ể ế ị ướ ả ưỡ + Ki m tra thi c b o d t b tr ng
ể ứ ị ế ị ừ ệ ố ể ề h th ng đi u khi n chung t b t ứ ạ ộ ủ ạ ộ ụ Ki m tra ch c năng và d ch v , ch c năng ho t đ ng c a thi ự ế ủ ệ ố c a h th ng; thông qua ho t đ ng khai thác thông tin th c t
ủ ệ ố ể ể ể ề ể ạ ng trình ki m tra (test) c a h th ng đi u khi n đ ki m tra tình tr ng thi ế ị t b ướ Ch y các ch tr ươ ạ ả ưỡ c khi b o d ng;
ạ ế ạ ố Ghi l i tình tr ng và các thông s liên quan đ n thi ế ị t b .
ả ưỡ ự ệ + Th c hi n b o d ng
ầ ỡ Tháo g các thành ph n thi ế ị t b ;
ể ệ ạ ế ị ạ ấ ồ V sinh, ki m tra tình tr ng thi t b trong tr ng thái không c p ngu n;
ể ấ ạ ố Ki m tra thông s trong tr ng thái c p ng u n:ồ
ứ ể ệ ạ ề ể ạ ố + Ki m tra m c đi n áp t ạ i kh i đi u khi n, m ch thu, m ch phát;
ề ứ ế ệ ể ố ứ ệ ứ ín hi u trên kh i đi u khi n: m c khu ch đ i micro, m c tín hi u âm t ề ệ ứ ứ ệ ầ ầ ệ ầ ần ạ ín hi u đ u ra (Record Ouput ỉ + Đi u ch nh các m c t ứ remote, m c tín hi u âm t n thu, m c tín hi u âm t n ra, m c ghi t Level);
ứ ệ ể ạ ề ể ạ ố + Ki m tra m c đi n áp t ạ i kh i đi u khi n, m ch thu, m ch phát;
ệ ệ ể ạ ạ + Ki m tra m c t ứ ứ ín hi u thu trên m ch thu, m c tín hi u phát trên m ch phát;
ứ ả ế ấ ạ ố ứ ệ ệ ứ ả ín hi u ra, m c tín hi u ra, m c ỉ ề + Đi u ch nh kh i khu ch đ i công su t: m c c nh báo, d i t ệ suy gi m tả ín hi u ra;
ạ ộ ủ ể ạ ố ơ ủ + Ki m tra tình tr ng ho t đ ng c a các r le c a kh i Anten Duplexer;
ụ ệ ị ỏ ế ế + Thay th các linh, ph ki n b h ng n u có;
ệ ể ầ ư ố ờ Ki m tra và v sinh các thành ph n ngoài tr i nh ch ng sét và anten thu phát.
ả ưỡ ể ạ ộ + Ki m tra ho t đ ng sau b o d ng
ể ể ể ể ạ ư ể ạ ế ị ừ ệ ố ủ ệ ố ứ t b cũng ể ụ ủ ị h th ng đi u khi n t b t ạ ộ Ch y các ch nh ki m tra ch c năng và d ch v , ch c năng ho t đ ng c a thi chung thông qua ho t đ ng khai thác thông tin th c t ề ế ị ươ ng trình ki m tra c a h th ng đi u khi n đ ki m tra tình tr ng thi ạ ộ ề ứ ự ế ;
ạ Ghi l ả ế i các k t qu .
ế ệ + K t thúc công vi c
ắ ạ L p ráp l i thi ế ị t b ;
ự ả ưỡ ệ ọ ế ị ế ị ơ ị Thu d n, v sinh khu v c b o d ấ ng, c t thi t b , thi t b đo đ úng n i quy đ nh;
ả ưỡ ế ả ộ ả ưỡ ườ i đ y đ các n i dung, k t qu công tác b o d ẫ ng vào m u b o d ng, báo cáo ng i ạ ầ ủ Ghi l ị ơ ụ ph trách đ n v .
ị ứ b) Đ nh m c hao phí
+ Hao phí lao đ ngộ
ỹ ư ậ K s b c 7/8: 1,00
ỹ ư ậ K s b c 5/8: 5,30
ỹ ậ ậ C/N k thu t b c 5/7: 6,70
+ Hao phí v t t ậ ư ụ ụ ả ưỡ ph c v b o d ng
ả ưỡ ằ ộ ứ ươ ậ ư ụ ụ ả ưỡ ph c v b o d ng: tính b ng 10% chi phí lao đ ng b o d ng tính theo m c l ng c ơ V t t s .ở
ứ ả ưỡ ị ố ớ ệ ờ 5.2. Đ nh m c b o d ng đ i v i máy phát đi n b
ệ ạ ử 5.2.1. Ch y th máy phát đi n
ỳ ạ ử ệ ầ ầ (Chu k ch y th máy phát đi n: 01 l n /tu n)
ệ ầ a) Thành ph n công vi c
ị + Công tác chu n bẩ
ệ ướ ẫ ử ụ ủ ậ ứ Nghiên c u tài li u, h ng d n s d ng, quy trình v n hành c a thi ế ị t b ;
ị ả ể ử ử ụ ơ ố ộ ể ề ấ ỉ ẩ Chu n b t ệ i đ th máy phát đi n (s d ng các mô t có th đi u ch nh t c đ đa c p);
ệ ậ ẩ ạ ị Chu n b nh t ký ch y máy phát đi n.
ể ạ ử + Ki m tra thi ế ị ướ t b tr c khi ch y th
ể ứ ầ ệ ồ ơ ỉ ồ ế c làm mát đ ng c , ch báo trên các đ ng h (n u ướ ủ ứ ề ộ ệ Ki m tra m c nhiên li u, m c d u nh n, n ậ ệ có) và các đi u ki n v n hành bình th ờ ườ ng c a máy phát đi n;
ầ ự ủ ắ ề ặ ể ế ắ Ki m tra b m t bình c quy và ti p xúc các đ u c c c a c quy;
ệ ủ ế ộ ắ ả ể ầ Ki m tra ch đ làm vi c c a các ATS, c u dao đóng, ng t t i;
ộ ả ử ụ ỏ ầ ố ả ể ử ệ ệ ấ ắ Ng t toàn b t i s d ng ra kh i đ u ra máy phát đi n, đ u n i t i đ th vào máy phát đi n;
ở ộ ử ể ệ ế ấ ơ Ki m tra các nguy c gây m t an toàn khi kh i đ ng máy phát đi n và x lý ngay (n u có).
ử ệ ạ + Ch y th máy phát đi n
ư ủ Đ a CB c a m ề ị áy phát v v trí OFF;
ấ ể ở ế ộ ằ ừ ộ ởi đ ng ch đ b ng tay. Chú ý ng ng ự ố ấ ẩ ấ ườ ệ ở ộ Nh n nút Start đ kh i đ ng máy phát đi n ho c kh ệ máy kh n c p khi phát hi n có s c b t th ặ ng;
ể ầ ố ứ ề ể ệ ệ ả ồ ồ ị trên b ng đi u khi n, đ ng h (đi n áp, dòng đi n, t n s , m c ố ể ớ ệ Ki m tra các thông s hi n th ứ ầ nhiên li u, m c d u nh t...);
ạ ở ế ộ ỉ ố ể ả ị ề ả i trong vòng 10 phút, quan sát các ch s hi n th trên b ng đi u ả ể ờ ộ Đ ể máy ch y ch đ không t ồ ồ khi n, đ ng h trong toàn b kho ng th i gian này;
ể ử ả ệ ệ Đóng CB c a mủ ề ị áy phát đi n v v trí ON đ th t i máy phát đi n;
ổ ố ộ ứ ổ i) ể các m c khác nhau trong vòng 15 phút đ ấ ả ở (thay đ i công su t t ể ề ơ ố ể ể ả ồ ị Thay đ i t c đ mô t ồ ki m tra các thông s hi n th trên b ng đi u khi n, đ ng h ;
ề ị ắ ả ủ ể ử ế ụ ạ ở ệ i th , ti p t c cho máy phát đi n ch y ư ế ộ ả ệ Đ a CB c a máy phát đi n v v trí OFF đ ng t t ch đ không t i 5 phút;
ệ ấ ể ừ Nh n nút STOP đ d ng máy phát đi n;
ạ ờ ổ T ng th i gian máy ch y: 30 phút.
ế ệ + K t thúc công vi c
ử ự ệ ấ ố ả ử ụ ầ ị i s d ng vào v trí ban đ u ả Tháo t theo quy trình ng ệ ỏ ầu ra máy phát đi n, th c hi n đ u n i t i th ra kh i đ ượ ạ c l i;
ể ạ ố ề ệ ố ệ ấ ồ Ki m tra l ị i các đ u n i v ngu n đi n, v trí các CB và h th ng ATS;
ạ ệ ạ ậ Ghi l ử i nh t ký ch y th máy phát đi n.
ị ứ b) Đ nh m c
ứ ộ ị + Đ nh m c lao đ ng (công)
ỹ ậ ậ C/N k thu t b c 5/7: 0,125
ứ ệ ị + Đ nh m c tiêu hao nhiên li u
ệ ạ ử ượ ứ ử ạ ằ ờ ị c xác đ nh b ng th i gian ch y th nhân m c tiêu ạ ả ệ ệ Tiêu hao nhiên li u cho vi c ch y th đ hao nhiên li u nêu t i B ng 5.
ả ưỡ ệ 5.2.2 B o d ng máy phát đi n
ỳ ả ưỡ (Chu k b o d ng: 01 năm)
ệ ầ a) Thành ph n công vi c
ị + Công tác chu n bẩ
ơ ồ ứ ệ ế ị Nghiên c u tài li u, s đ thi t b , quy trình;
ệ ả ưỡ ụ ể ế ạ ậ L p k ho ch c th và phân công các công vi c b o d ng;
ế ị ậ ư ẫ ả ưỡ ặ ằ ng, m t b ng và các trang thi ế ị t b ế t b đo, v t t ụ ụ ụ ả ưỡ ị ẩ Chu n b các thi ầ an toàn c n thi t ph c v công tác b o d ể , ph tùng, bi u m u b o d ng.
ể ế ị ướ ả ưỡ + Ki m tra thi c b o d t b tr ng
ủ ể ạ ặ ị ể Ki m tra tr ng thái các đèn hi n th trên m t panel c a máy;
ể ể ạ ộ ử ủ ạ ạ ướ ả ưỡ Ch y th máy đ ki m tra tình tr ng ho t đ ng c a máy tr c khi b o d ng;
ạ ộ ạ ố ừ ế ả ủ ươ ử ạ k t qu c a ch ng trình ch y th liên quan ạ i tình tr ng ho t đ ng và các thông s t Ghi l ế ị ế t b . đ n thi
ả ưỡ ự ệ + Th c hi n b o d ng
ệ ệ ạ ế ị ế ể ự ỡ t b , tháo d các chi ti t máy đ th c ệ ề ế ộ ể Chuy n máy phát đi n v ch đ Stop, v sinh s ch thi ả ưỡ hi n b o d ng.
ả ưỡ * B o d ơ ầ ộ ng ph n đ ng c :
ứ ủ ệ ạ ơ ộ ơ ớ c và các t p ch t) và m c c a nh t bôi tr n đ ng c , nhiên li u, ấ ặ ổ ế ầ ặ ơ ệ ộ ạ ể ướ Ki m tra đ s ch (c n, n ự ộ ướ c làm mát đ ng c , th c hi n thay ho c b sung n u c n; n
ạ ắ ự ệ ệ ề ộ ỉ ế ạ t l i các ể Ki m tra và th c hi n hi u ch nh dây đai máy n p c quy, các puly truy n đ ng, si ố ế ầ đai c n u c n;
ể ẫ ướ ố ệ ế ầ ẫ ờ ệ ếu phát hi n có c, ng d n d u nhiên li u, d u nh n. N ế ẹ ố t đai k p ng d n n ả ậ ứ ẫ ệ ố ỏ ầ Ki m tra và xi ỉ ự s rò r trên ng d n ph i l p t c thay th tránh h ng máy phát đi n;
ể ọ ầ ọ ầ ệ ờ ỳ ị ờ ặ Ki m tra và thay phin l c d u nh n làm mát, phin l c d u nhiên li u theo đ nh k (250 gi ho c 06 tháng);
ộ ả ệ ệ ệ ộ ả ự ệ ệ ấ ỉ ộ ọ t, b l c kh í, b gi m ch n và th c hi n hi u ch nh ể Ki m tra và v sinh b b o v quá nhi ế ầ n u c n;
ạ ắ ẽ ệ ệ ể ế ạ ỉ ị ể Ki m tra b n p c quy, v sinh s ch s các ti p đi m, đo đi n áp n p c quy và ch nh đ nh n u cế ần thi ộ ạ ắ t;ế
ệ ể ầ ố ố ừ ắ ề ệ ầ Ki m tra, v sinh đ u n i cáp d ẫn motor đ , làm v sinh đ u n i t ề ế c quy đ n motor đ ;
ả ả ưỡ ả ả ưỡ ẫ ế Ghi chép k t qu b o d ế ng vào m u k t qu b o d ng thi ế ị t b .
ả ưỡ ệ ầ * B o d ng ph n phát đi n:
ệ ấ ị ằ ử ứ ể ề ả
ự ố ể ể Ki m tra các ch c năng b ng đi u khi n và hi n th b ng vi c n phím Test, x lý các s c ế n u có;
ể ể ử ụ ồ ố ệ ẩ ồ ộ ỉ ừ ơ ấ ườ S d ng đ ng h s chu n đ ki m tra và hi u ch nh AVR, b kích t và các c c u đo l ng;
ử ự ữ ệ ẩ ậ ộ ộ ỏ ỹ ệ ế ầ ấ ộ Đo và x lý đ cách đi n gi a các cu n dây và v theo đúng tiêu chu n k thu t, th c hi n ẩ t m s y cu n dây n u c n;
ệ ộ ơ ặ ế ị ể ố ơ ơ ỉ ế ị ế t b , si ặ t ch t ổ V sinh t ng th thi các bu lông và cáp đ u nấ t b và toàn b n i đ t máy, s n ch ng r và s n màu thi ối ngu n;ồ
ả ưỡ ể ệ ắ ạ ỉ ệ Ki m tra, v sinh b o d ng Rotor v ự à Stator và th c hi n l p l i hoàn ch nh;
ố ế ầ ử ể ạ ỉ ế ệ Ch y th máy, ki m tra và hi u ch nh các thông s n u c n thi t;
ị ả ủ ậ ở ạ ệ ướ ể ắ ớ ả Ki m tra kh năng ch u t ố ỹ i c a máy phát so v i thông s k thu t ( tr ng thái ng t đi n l i);
ả ả ưỡ ả ả ưỡ ẫ ế Ghi chép k t qu b o d ế ng vào m u k t qu b o d ng thi ế ị t b .
ả ưỡ ộ ự ộ ồ * B o d ng b t đ ng chuy n đ ể ổi ngu n ATS:
ệ ướ ự ể ồ ộ ổ ệ Th c cách ly b chuy n đ i ngu n ỏ ồ ATS ra kh i ngu n đi n l i và máy phát đi n;
ứ ắ ự ộ ệ ướ ằ ấ ồ ệ đ ng và b ng tay c p ngu n đi n l i và đi n máy phát ể ệ ủ Ki m tra ch c năng đóng, ng t t đi n c a contactor;
ơ ấ ệ ể ể ỉ ị ườ Ki m tra, hi u ch nh c c u hi n th , đo l ủ ng c a thi ế ị t b ;
ộ ủ ệ ế ể ấ ộ ể Ki m tra và v sinh các ti p đi m trong h p đ u dây và toàn b t ATS.
ả ưỡ ệ ố ứ ệ ấ * B o d ng h th ng ch a và cung c p nhiên li u;
ệ ể ệ ố ự ố ứ ử ệ ấ ể ệ ượ ỉ ư V sinh, ki m tra t ng th h th ng ch a và cung c p nhiên li u và x lý các s c rò r , h ỏ h ng phát hi n đ ổ c;
ế ừ ể ả ứ ề ệ ặ máy v thùng ch a nhiên li u đ x khí, c n M t ẩ b n và n ệ ở ấ ả t c các van d n nhiên li u đ n máy và t ố ướ ng ng. ẫ ỏ ườ c ra kh i đ
ệ * V sinh phòng đ ặt máy:
ể ệ ổ V sinh t ng th phòng máy;
ể ự ố ệ ượ ủ ệ ố ệ ố ế ố ệ c c a h th ng chi u sáng, h th ng ch ng sét, h ế ấ ố ử Ki m tra và x lý các s c phát hi n đ ệ ố th ng ti p đ t, h th ng PCCC.
ả ưỡ ể ạ ộ + Ki m tra ho t đ ng sau b o d ng
ể ể ạ ế ị ả ệ ở ế ộ ự ộ ch đ t đ ng và nhân công đ ki m tra tình tr ng thi t b sau khi b o Ch y máy phát đi n ưỡ d ạ ng.
ế ệ + K t thúc công vi c
ự ả ưỡ ệ ệ ọ ế ị ế ị ạ ử ủ áy phát đi n, thu d n, v sinh khu v c b o d ấ ng, c t thi t b , thi t b đo i c a t ị Đóng l m ơ đúng n i quy đ nh;
ả ưỡ ế ả ộ ả ưỡ ườ i đ y đ các n i dung, k t qu công tác b o d ẫ ng vào m u b o d ng, báo cáo ng i ạ ầ ủ Ghi l ị ơ ụ ph trách đ n v ;
ấ ệ ả ưỡ ạ ệ ộ Hoàn t t vi c b o d ng và ghi nh t k ậ ý l i toàn b công vi c.
ị ứ b) Đ nh m c
ứ + Đ nhị ộ m c lao đ ng (công)
ỹ ư ậ K s b c 7/8 : 0,25
ỹ ư ậ K s b c 5/8 : 4,0
ậ ậ ỹ C/N k thu t b c 5/7 : 6,67
ậ ư ứ ị + Đ nh m c tiêu hao v t t
ượ ả ưỡ ằ ộ ậ ư ụ ụ ả ưỡ ph c v b o d ng đ c tính b ng 10% chi phí lao đ ng b o d ng tính theo ứ ươ Chi phí v t t m c l ơ ở ng c s .
ả ưỡ ứ ị ươ ệ ụ ủ ệ ệ 6. Đ nh m c công tác b o d ng ph ấ ng ti n th y, hu n luy n nghi p v
ả ưỡ ứ ị ươ 6.1. Đ nh m c công tác b o d ng ph ủ ệ ng ti n th y
ả ưỡ ứ ị ươ ệ ể 6.1.1. Đ nh m c công tác b o d ng ph ủ ng ti n th y trên bi n
ả ưỡ ế ợ ụ ụ ố ệ ấ ể (theo Ph l c s 1) a) Quy trình b o d ng k t h p hu n luy n trên bi n
ướ ồ Các b ệ c công vi c bao g m:
ầ ị + Xác đ nh nhu c u;
ạ ậ ế + L p k ho ch;
ẩ ị + Th m đ nh;
+ Phê duy t;ệ
ự ể ệ + Tri n khai th c hi n;
ệ + Đánh giá rút kinh nghi m, báo cáo;
ư + L u gi ữ ồ ơ h s .
ả ưỡ ứ ị ươ ệ ể b) Đ nh m c công tác b o d ng ph ủ ng ti n th y trên bi n
ả ưỡ ị ể ứ ố ầ + Đ nh m c s l n b o d ng tàu TKCN trên bi n.
ố ầ ế ợ ệ ấ ng k t h p hu n luy n trên ng tàu TKCN trên bi n là s l n b o d ư ị ể ụ ứ ố ầ ả ưỡ Đ nh m c s l n b o d ố ớ bi n đ i v i tàu TKCN áp d ng theo Thông t ể ả ưỡ 93/2015/TTBGTVT.
ạ ộ ả ưỡ ứ ị + Đ nh m c ho t đ ng b o d ng tàu TKCN trên bi nể
ứ ả ưỡ ạ ộ ả ưỡ ể ị ng tàu TKCN trên bi n là đ nh m c ho t đ ng b o d ế ợ ng k t h p ệ ụ ố ớ ị ấ ạ ộ ị ượ ể ệ ả Đ nh m c ho t đ ng b o d hu n luy n nghi p v TKCN trên bi n đ i v i tàu TKCN đ ứ c xác đ nh theo B ng 11.
ạ ộ ả ưỡ ả ị ể ứ B ng 11. Đ nh m c ho t đ ng b o d ng tàu TKCN trên bi n
ị ị Đ nh m c b o d ng ứ ả ưỡ (phút) d
TÊN PH NGƯƠ Stt TI NỆ Ma nơ
Hành trình lu ngồ Hành trình bi nể Ch đế ộ đ cặ tệ bi Chu nẩ ị b máy, nghỉ máy ứ ả Đ nh m c b o ngưỡ ị ứ (phút)Đ nh m c Hành ả ưỡ ng b o d trình Ma nơ ứ ị (phút)Đ nh m c tìm ki mế
ứ ạ ố ợ ự ả ế I Trung tâm Ph i h p tìm ki m c u n n hàng h i khu v c I
Tàu SAR 411 12 30 360 36 30 30 60 1
Tàu SAR 273 12 30 360 48 42 30 60 2
ứ ạ ố ợ ả ế II Trung tâm Ph i h p tìm ki m c u n n hàng h i khu v c ự II
Tàu SAR 412 12 30 60 36 30 60 60 1
Tàu SAR 274 12 30 60 48 42 60 60 2
ứ ạ ố ợ ả ế III Trung tâm Ph i h p tìm ki m c u n n hàng h i khu v c ự III
Tàu SAR 413 12 30 216 60 36 30 60 1
Tàu SAR 272 12 30 216 96 60 30 60 2
ứ ạ ố ợ ả ế IV Trung tâm Ph i h p tìm ki m c u n n hàng h i khu v c ự IV
Tàu SAR 2701 12 30 84 60 48 60 60 1
ả ưỡ ị ể ứ ố ầ + Đ nh m c s l n b o d ng ca nô TKCN trên bi n
ị ứ ố ầ ả ưỡ ể ị ế ợ ấ ng ca nô TKCN trên bi n là đ nh m c s l n b o d ng k t h p hu n ư ụ ể ệ ứ ố ầ Đ nh m c s l n b o d ố ớ luy n trên bi n đ i v i ca nô TKCN áp d ng theo Thông t ả ưỡ 93/2015/TTBGTVT.
ạ ộ ả ưỡ ứ ị ể + Đ nh m c ho t đ ng b o d ng ca nô TKCN trên bi n.
ứ ả ưỡ ị ng ca nô TKCN trên bi n là đ nh m c v ho t đ ng b o d ng ệ ụ ố ớ ạ ộ ệ ấ ượ ạ ộ ả ị ể ả ưỡ ị Đ nh m c ho t đ ng b o d ế ợ k t h p hu n luy n nghi p v đ i v i ca nô TKCN đ ứ ề c xác đ nh theo B ng 12.
ạ ộ ả ưỡ ả ị ể ứ B ng 12. Đ nh m c ho t đ ng b o d ng ca nô TKCN trên bi n
ƯƠ Ệ ứ ả ưỡ ị ị Stt TÊN PH NG TI N Đ nh m c b o d ng Đ nh m c b o d ng ứ ả ưỡ (phút)
ị ứ Ma nơ Hành trình ấ (phút)Đ nh m c hu n Ma nơ ế Hành trình tìm ụ ki m m c tiêu
1 Ca nô TKCN 12 60 60 60
ạ ộ ả ưỡ ứ ị ươ ủ ạ ế ệ 6.1.2. Đ nh m c ho t đ ng b o d ng ph ng ti n th y t i b n.
ạ ộ ứ ị ươ ủ ạ ế ụ ệ ư Đ nh m c ho t đ ng ph ng ti n th y t i b n áp d ng theo Thông t 93/2015/TTBGTVT.
ạ ộ ả ưỡ ứ ị 6.1.3. Đ nh m c ho t đ ng b o d ng hàng ngày.
ứ ượ ộ ng hàng ngày đ i v i tàu và ca nô TKCN trong m t năm đ ượ ề ủ ướ ệ ề ả ưỡ ố ớ ng tiêu hao nhiên li u năm tr c xác ả c li n k c a tàu và ca nô TKCN theo B ng ạ ộ ị Đ nh m c ho t đ ng b o d ỷ ệ ị % l l đ nh theo t 13.
ạ ộ ả ưỡ ả ị ứ B ng 13. Đ nh m c ho t đ ng b o d ố ớ ng hàng ngày đ i v i tàu và ca nô
ị ƯƠ Ệ PH NG TI N Stt ệ ướ ượ ứ Đ nh m c ng tiêu hao nhiên li u năm tr c) (% l
01 Tàu SAR 15
02 Ca nô 20
ệ ụ ứ ệ ị ấ 6.2. Đ nh m c công tác hu n luy n nghi p v TKCN
ệ ụ ạ ộ ố ớ ứ ệ ể ấ ị a) Đ nh m c ho t đ ng hu n luy n nghi p v TKCN trên bi n đ i v i tàu TKCN
ứ ố ầ ệ ụ ạ ộ ệ ấ ị ể + Đ nh m c s l n ho t đ ng hu n luy n nghi p v TKCN ố ớ trên bi n đ i v i tàu TKCN.
ố ớ ệ ể ấ ị ạ ộ ả ưỡ ế ợ ụ ệ ấ ạ ộ ố ớ ng k t h p hu n luy n trên bi n đ i v i tàu TKCN áp d ng theo Thông t ố ầ ư ệ ụ ứ ố ầ Đ nh m c s l n ho t đ ng hu n luy n nghi p v TKCN trên bi n đ i v i tàu TKCN là s l n ể ho t đ ng b o d 93/2015/TTBGTVT.
ệ ụ ạ ộ ố ớ ứ ệ ể ấ ị + Đ nh m c ho t đ ng hu n luy n nghi p v TKCN trên bi n đ i v i tàu TKCN
ố ớ ệ ấ ị ứ ế ợ ể ố ớ ệ ụ ượ ệ ể ấ ệ ụ ng k t h p hu n luy n nghi p v TKCN trên bi n đ i v i tàu TKCN đ ứ ả ị Đ nh m c công tác hu n luy n nghi p v TKCN trên bi n đ i v i tàu TKCN là đ nh m c b o ị ưỡ c xác đ nh theo d ả B ng 11.
ệ ụ ạ ộ ố ớ ứ ệ ể ấ ị b) Đ nh m c ho t đ ng hu n luy n nghi p v TKCN trên bi n đ i v i ca n ô TKCN
ứ ố ầ ệ ụ ố ớ ạ ộ ệ ể ấ ị + Đ nh m c s l n ho t đ ng hu n luy n nghi p v TKCN trên bi n đ i v i ca nô TKCN trên bi n.ể
ứ ố ầ ố ớ ạ ộ ị ể ấ ả ưỡ ệ ế ợ ố ớ ệ ị ể ể ng k t h p hu n luy n trên bi n đ i v i ca nô TKCN áp d ng ư ệ ụ Đ nh m c s l n ho t đ ng hu n luy n nghi p v TKCN trên bi n đ i v i ca nô TKCN trên ụ ấ bi n là đ nh m c s l n b o d theo Thông t ứ ố ầ 93/2015/TTBGTVT.
ạ ộ ố ớ ứ ệ ể ấ ị ệ ụ + Đ nh m c ho t đ ng hu n luy n nghi p v TKCN trên bi n đ i v i ca nô TKCN.
ệ ể ạ ộ ả ưỡ ệ ụ ệ ố ớ ố ớ ấ ế ợ ị ượ ấ ệ ụ ng k t h p hu n luy n nghi p v TKCN đ i v i ca nô TKCN đ ứ c xác đ nh ị ứ Đ nh m c ho t đ ng hu n luy n nghi p v TKCN trên bi n đ i v i ca nô TKCN là đ nh m c ị ạ ộ ho t đ ng b o d ả theo B ng 12.
ệ ụ ạ ộ ứ ể ệ ợ ị c) Đ nh m c ho t đ ng h p luy n nghi p v TKCN trên bi n
ứ ố ầ ệ ụ ạ ộ ể ệ ợ ị + Đ nh m c s l n ho t đ ng h p luy n nghi p v TKCN trên bi n
ươ ệ ụ ể ố ủ ệ ợ Các ph ệ ng ti n th y tham gia h p luy n nghi p v TKCN trên bi n t ầ i đa 02 l n/năm.
ệ ụ ạ ộ ứ ể ợ ị ệ + Đ nh m c ho t đ ng h p luy n nghi p v TKCN trên bi n
ứ ệ ụ ố ớ ụ ể ạ ộ ấ ệ ệ ụ ị ạ ộ ệ ể ư ợ Đ nh m c ho t đ ng h p luy n nghi p v TKCN trên bi n đ i v i tàu TKCN áp d ng nh ho t đ ng hu n luy n nghi p v TKCN trên bi n.
ạ ộ ệ ợ ệ ụ ớ ố ớ ị ệ ụ ứ ệ ị ấ ể ả Đ nh m c ho t đ ng h p luy n nghi p v TKCN trên bi n đ i v i ca nô TKCN khi tham gia hu n luy n nghi p v TKCN trên bi n v i tàu TKCN đ ể ượ c xác đ nh theo B ng 14.
ệ ụ ạ ộ ứ ợ ệ ể ả ị B ng 14. Đ nh m c ho t đ ng h p luy n nghi p v TKCN trên bi n
ị Đ nh m c b o d ng ị ứ ả ưỡ (phút)
Stt Ộ Ơ CANÔ TKCN THU C Đ N VỊ Ma nơ Hành trình Ma nơ
ứ ả ưỡ ng Đ nh m c b o d ấ ứ ị (phút)Đ nh m c hu n luy nệ Hành trình (phút) ụ ế tìm ki m m c tiêu
240 30 60 1 12 ự ế ố ợ Trung tâm Ph i h p tìm ki m ả ứ ạ c u n n hàng h i khu v c I
102 60 60 2 12 ế ố ợ Trung tâm Ph i h p tìm ki m ự II ả ứ ạ c u n n hàng h i khu v c
ế 204 30 60 3 12 ự ố ợ Trung tâm Ph i h p tìm ki m ả ứ ạ c u n n hàng h i khu v c III
ế 102 60 60 4 12 ự ố ợ Trung tâm Ph i h p tìm ki m ả ứ ạ c u n n hàng h i khu v c IV
ố ợ ứ ị 7. Đ nh m c công tác ph i h p TKCN.
ố ợ ụ ụ ố 2) (theo Ph l c s 7.1. Quy trình ph i h p TKCN
ướ ệ Các b c công vi c:
ế ậ + Ti p nh n thông tin
+ Xác minh thông tin
ử ế ả + X lý k t qu xác minh thông tin.
ử ầ + X lý ban đ u
ế ạ ậ + L p k ho ch TKCN
ề ộ ươ ụ ệ + Đi u đ ng ph ng ti n chuyên d ng
ạ ộ ể + Tri n khai ho t đ ng TKCN
ể + Ki m tra, đánh giá.
ạ ộ ừ ế ạ + T m d ng, k t thúc ho t đ ng TKCN.
ư ữ ồ ơ + L u tr h s .
ố ợ ứ ị 7.2. Đ nh m c công tác ph i h p TKCN
ị ứ ượ ệ c áp d ng Thông t ươ 93/2015/TT ạ ộ ụ ệ ủ ượ ạ ộ ng tiêu hao nhiên li u cho các ph ư ng ti n th y tham gia ho t đ ng ệ Đ nh m c tiêu hao nhiên li u trong ho t đ ng TKCN đ ể BGTVT đ tính toán l TKCN.
ự ứ ị 8. Đ nh m c công tác tr c TKCN.
ự 8.1. Quy trình công tác tr c TKCN
ự ướ ệ ượ ố ợ ự ệ c công vi c đ c th c hi n theo Quy trình Ph i h p ở ụ Quy trình công tác tr c TKCN là các b TKCN M c 7.1.
ự ứ ị 8.2. Đ nh m c công tác tr c TKCN
ứ ự ị ượ ả ị Đ nh m c công tác tr c TKCN đ c xác đ nh theo B ng 15.
ứ ự ả ị B ng 15. Đ nh m c công tác tr c TKCN
Ơ ự ỉ ệ ụ ự Stt Ơ Ị C QUAN, Đ N V Tr c ch huy Tr c ban nghi p v
ế ứu n n ạ 1 01 03 ệ ả ố ợ Trung tâm Ph i h p tìm ki m c t Nam hàng h i Vi
ứ ạ ế 2 01 02 ả ố ợ Trung tâm Ph i h p tìm ki m c u n n ự hàng h i khu v c
ụ ụ ố Ph l c s 01
ả ưỡ ế ợ ể ệ ấ Quy trình b o d ng k t h p hu n luy n trên bi n
ả ưỡ ệ ầ + Nhu c u b o d ấ ng, hu n luy n:
ầ ế ị ả ưỡ ả ưỡ ươ ưở ề ộ ự ế t b máy móc trên tàu, Thuy n tr ề chuyên môn nghi p v c a thuy n viên và nhu c u b o d ng trình, n i dung b o d ệ ụ ủ ấ ề ng đ xu t ch ng các ế ng k t ệ ứ Căn c vào tình hình th c t trang thi ấ ợ h p hu n luy n.
ạ ậ ế + L p k ho ch:
ố ậ ư ớ ơ ị ố ợ ứ ạ ủ ế ợ ố ợ ệ ử ả ưỡ ả ướ ế ấ Phòng Ph i h p c u n n c a Đ n v ph i h p v i Phòng Qu n lý tàu tham m u Giám đ c l p ạ K ho ch b o d ng k t h p hu n luy n g i Trung tâm tr c ngày 22 hàng tháng.
ẩ ị + Th m đ nh:
ố ợ ứ ạ ủ ậ ậ ư ẩ ớ ỹ ố ợ ơ ả ưỡ ế ợ ướ ấ ạ ố ổ ế ị th m đ nh K ị ng k t h p hu n luy n c a Đ n v , trình T ng Giám đ c Trung tâm tr c ngày Phòng Ph i h p c u n n c a Trung tâm ph i h p v i Phòng K thu t v t t ệ ủ ho ch b o d 03 hàng tháng.
+ Phê duy t:ệ
ả ưỡ ế ệ ạ ố ổ ế ợ ệ ấ T ng Giám đ c phê duy t K ho ch b o d ng k t h p hu n luy n.
ự ệ ể + Tri n khai th c hi n:
ứ ế ả ưỡ ạ ế ợ ệ ượ ệ Căn c K ho ch b o d ấ ng k t h p hu n luy n đã đ c phê duy t,
ổ ứ ề ị ự ệ ờ ị ng ti n TKCN t ch c th c hi n theo đúng quy đ nh v v trí, th i gian và ưở ề ng ph ế ộ ả ưỡ ệ Thuy n tr các ch đ b o d ệ ươ ấ ng, hu n luy n;
ố ợ ả ị ớ ả ưỡ ể ệ ủ ơ ự ế ợ ườ ướ ươ ệ Phòng Ph i h p c u n n c a Đ n v ph i h p v i Phòng Qu n lý tàu ki m tra, h ấ ấ ng k t h p hu n luy n c a ph xu t ng ố ợ ứ ạ ủ i tham gia và theo dõi th c hi n b o d ề ẫ ng d n, đ ệ ng ti n;
ố ợ ệ ớ ự ệ ấ ỹ ả ưỡ i tham gia và ki m tra đ t xu t vi c th c hi n b o d ậ ậ ư ể ki m tra, theo dõi; ệ ủ ấ ế ợ ng k t h p hu n luy n c a ố ợ ứ ạ ủ Phòng Ph i h p c u n n c a Trung tâm ph i h p v i Phòng K thu t v t t ộ ể ườ ấ ề đ xu t ng ệ ươ ng ti n; ph
ả ưỡ ế ợ ệ ặ ụ ộ ả ưỡ ế ệ ả ừ ấ ế ợ ệ ừ ấ ả ả ả ấ ng k t h p hu n luy n, n u phát sinh nhi m v đ t xu t ho c th y ấ ng k t h p hu n ế ị ệ ổ ố Trong quá trình b o d không b o đ m an toàn, an ninh hàng h i thì ph i d ng. Vi c d ng b o d luy n do T ng Giám đ c quy t đ nh.
ệ + Đánh giá rút kinh nghi m, báo cáo:
ả ưỡ ề ệ ngày th c hi n xong b o d ưở ng ố ợ ả ơ ớ ch c đánh giá, rút ể ừ ự ố ợ ứ ạ ế ệ ệ ấ ỡ Trong vòng 05 ngày k t ph i h p v i Ph kinh nghi m; báo cáo k t qu b o d ế ợ ệ ấ ng k t h p hu n luy n, Thuy n tr ị ổ ứ ủ òng Ph i h p c u n n và Phòng Qu n lý tàu c a Đ n v t ế ợ ả ả ư ng k t h p hu n luy n;
ư ơ ố ợ ứ ạ ủ ề ị ổ ề ế ợ ả ấ ệ ố ớ ng k t h p hu n luy n trong tháng ấ ế ế ướ ố ợ ợ Phòng Ph i h p c u n n c a Đ n v t ng h p và ph i h p v i Phòng Qu n lý tàu tham m u ả ưỡ ạ ộ Giám đ c báo cáo, đ xu t Trung tâm v ho t đ ng b o d tr c ngày 03 tháng k ti p;
ố ợ ứ ạ ủ ố ợ ậ ổ ả ưỡ ế ợ ư ệ ấ ố ổ ợ Phòng Ph i h p c u n n c a Trung tâm t ng h p các báo cáo và ph i h p v i Phòng K thu t ạ ộ ậ ư v t t rà soát, tham m u T ng Giám đ c trong ho t đ ng b o d ỹ ớ ng k t h p hu n luy n.
ư + L u gi ữ ồ ơ h s :
ệ ượ ư ạ ế ợ ấ ố ợ ứ ạ ả ng k t h p hu n luy n đ c l u t i Phòng Ph i h p c u n n, Phòng Qu n lý ồ ơ ả ưỡ ị ố ợ ứ ạ ơ ỹ ậ ậ ư ủ H s b o d ủ tàu c a Đ n v và Phòng Ph i h p c u n n, Phòng K thu t v t t c a Trung tâm.
ụ ụ ố Ph l c s 02
ố ợ Quy trình ph i h p TKCN
ế ậ 1. Ti p nh n thông tin
ệ ụ ạ ừ ự ệ ậ ọ ể ế ồ ụ ế Tr c ban nghi p v có nhi m v ti p nh n m i thông tin báo n n t các ngu n chuy n đ n.
2. Xác minh thông tin
ơ ị ự ự ệ + Tr c ban Đ n v th c hi n:
ự ế ủ ầ ả ị ạ ớ ố ượ ng ắ ự ể ắ ạ ộ ệ ệ ầ ng ti n đang ho t đ ng g n khu v c đ n m b t ề ạ ố ặ ề Tr c ti p ho c đ ngh /yêu c u đài thông tin duyên h i/ch tàu tìm cách liên l c v i đ i t ươ ạ phát tín hi u báo n n, thông báo cho các ph thêm thông tin v tình hu ng báo n n;
ơ ạ ớ ự ả ả ơ ị ươ ế ị ể ắ ườ ủ ắ ươ …….), ch tàu, ng ạ ụ Liên l c v i các c quan/đ n v liên quan trong khu v c (C ng v hàng h i, Đài thông tin duyên ứ ạ ố ỉ ả ng, Ban Ch huy Phòng ch ng thiên tai và tìm ki m c u n n h i (đài TTDH), Biên phòng đ a ph (BCH PCTT&TKCN) địa ph ề .. đ n m b t thêm thông tin v i nhà,… ng, ố ượ ng báo n n; đ i t
ế ế ố ướ ệ ạ ể ng phát tín hi u báo n n có y u t n ố c ngoài thì thông báo cho Trung tâm đ ph i ố ượ N u đ i t ợ h p xác minh thông tin;
ệ ế ự ủ ạ ặ ặ ổ ứ ả ể ạ ớ ể ị i Đ n v /ho c t ế ố ợ ử ể ệ ộ N u tín hi u báo n n x y ra ngoài vùng trách nhi m c a mình/ho c không thu c lĩnh v c trên ơ bi n, thì ti n hành chuy n thông tin báo n n t ch c TKCN chuyên ngành liên ạ quan đ ph i h p xác minh, x lý thông tin báo n n;
ự ủ ơ ệ ệ ạ ị ượ ự c s phân ệ ử ủ ị Th c hi n vi c x lý thông tin báo n n ngoài vùng trách nhi m c a đ n v khi đ công, ch ỉ đ nh c a Trung tâm.
ự ự ệ + Tr c ban Trung tâm th c hi n:
ể ự ế ạ ằ ơ ị ị ng b n n n m trong khu v c trách ổ ứ ị ạ ể ự ệ ặ ạ ch c ủ ể ố ượ Chuy n thông tin báo n n đ n Đ n v mà v trí đ i t ặ ị ơ nhi m ho c khu v c giáp ranh c a Đ n v đó; và/ho c chuy n thông tin báo n n cho t ố ợ ử TKCN chuyên ngành liên quan đ ph i h p x lý;
ự ế ướ ủ ấ ơ ị c ngoài (ngu n cung c p thông tin, các đ n v TKCN, ch tàu, ạ ớ ố ố ợ ồ ạ ể Tr c ti p liên l c v i đ i tác n ạ đ i lý,...) đ ph i h p xác minh thông tin báo n n.
ử ế ả 3. X lý k t qu xác minh thông tin.
ố ớ ạ ả a) Đ i v i thông tin báo n n gi
ơ ị ự ự ệ + Tr c ban Đ n v th c hi n:
ổ ứ ệ ơ ạ ộ ng ti n đang ho t đ ng ngoài kh i ể ươ ị ế ừ ủ ệ ạ Tr c ti p / thông qua đài TTDH t bi ự ế ch c thông báo đ ph t d ng phát tín hi u báo n n và phát h y theo quy đ nh;
ướ ả ả ể ạ ộ ươ ệ ầ ả ng ti n ho t đ ng trong vùng n ị ể ừ ử ủ ể ệ ạ ị ụ Thông báo cho C ng v hàng h i đ yêu c u ph c c ng bi n d ng phát tín hi u báo n n, phát h y theo quy đ nh và ki m tra, x lý theo quy đ nh pháp lu t;ậ
ớ ơ ơ ị ị ươ ả ử i các c quan, đ n v , đ a ph ng và cá nhân có liên quan trong khu ế Thông báo k t qu x lý t v c.ự
ự ệ + Tr c ban Trung t ự âm th c hi n:
ổ ứ ch c thông báo đ ph ể ươ ị ế ừ ủ ệ ạ ườ ợ ự ế ệ t d ng phát tín hi u báo n n và phát h y theo quy đ nh (trong tr ơ ạ ộ ng ti n đang ho t đ ng ngoài kh i ự ế ổ ứ ch c ng h p tr c ti p t ệ ạ Tr c ti p/thông qua đài TTDH t bi xác minh tín hi u báo n n);
ế Ủ ụ ệ ả t Nam, y ố ấ ứ ạ ả ự ố ụ ủ ổ ơ ậ ừ ị ươ ệ ế ơ ơ ế Thông báo/báo cáo k t qu xác minh đ n các c quan c p trên (C c Hàng h i Vi ế ban Qu c gia ng phó s c , thiên tai và Tìm ki m, c u n n (UBQGUPSCTT&TKCN), ....) các ơ ơ c quan, đ n v , cá nhân có liên quan (T ng c c Th y s n, B T l nh Biên phòng, ch tàu/đ n ạ ượ ướ ị v TKCN n Ứ ị c ngoài, ...) n u tín hi u báo n n đ ộ ư ệ ơ các c quan, đ n v t ủ ả c nh n t ng quan.
ố ớ ạ ậ b) Đ i v i thông tin báo n n th t
ơ ị ự ự ệ + Tr c ban Đ n v và Tr c ban Trung t ự âm th c hi n:
ậ ượ ạ ạ ộ ộ ố ẩ ấ ị ứ ộ ư c thu c m t trong 3 giai đo n: ể ị ạ ạ ộ Xác đ nh m c đ kh n c p tình hu ng báo n n thu nh n đ ạ Giai đo n ch a xác đ nh, giai đo n báo đ ng, giai đo n nguy hi m;
ơ ở ạ ị ậ ượ ể ế ị ụ c đ quy t đ nh áp d ng, ẩ ấ ủ ợ ệ ụ ệ ế ể ứ ộ Trên c s xác đ nh m c đ kh n c p c a thông tin báo n n nh n đ tri n khai các bi n pháp nghi p v phù h p ti p theo.
ử ầ 4. X lý ban đ u
ơ ị ự ự ệ + Tr c ban Đ n v th c hi n:
ặ ị ị ủ ố ượ i ho c cu i cùng c a đ i t ề ự ng b n n lên h i đ thích h p, xác đ nh các ệ ệ ạ ộ ả ồ ủ ợ ự ượ Xác đ nh v trí hi n t ế ố y u t ị ạ ố ị ả liên quan (đ sâu, dòng ch y khu v c, đi u ki n khí t ng th y văn khu v c, ...);
ụ ằ ể ậ ng b n n đ c p nh t thông tin. ệ ụ ứ ạ ng d n cho đ i t ị ạ ng b n n các ạ ớ ố ượ ự ể ướ i khu v c đ h ệ ạ ố ợ ơ ấ ứ ự ế ệ ụ ự ố ể ị ạ ẫ ố ợ ậ ố ượ ạ ộ ệ Liên t c b ng các bi n pháp nghi p v liên l c v i đ i t ớ ơ Tr c ti p / ph i h p v i c quan ch c năng t ả ắ bi n pháp s c p c u, kh c ph c s c , gi m thi u thi t h i và ph i h p ho t đ ng TKCN;
ấ ầ ả ể ươ ế
t, yêu c u đài TTDH phát thông báo hàng h i đ các ph ể ạ ộ ệ ầ ơ ệ ng ti n ự ế ổ ứ ỗ ợ ứ ch c h tr , c u giúp trong kh năng có th . Tr c ti p ạ ươ ể ự i khu ả ng ti n ho t đ ng t ầ ế Xem xét n u th y c n thi ắ ự ắ ạ ộ ầ ho t đ ng g n khu v c n m b t và t ạ ứ ặ ho c qua c quan ch c năng t i khu v c thông báo đ yêu c u ph ạ ộ ự v c tham gia ho t đ ng TKCN;
ử ụ ầ ố ế ợ ớ ậ ượ ự ễ ể ệ ị ế ị ề ủ ng th y văn th ụ t b , ph n m m chuyên d ng (SAROPs, AUSAR, ...), ph i k t h p v i các c và kinh nghi m th c ti n đ tính toán, xác đ nh u th p đ S d ng các thi ượ thông tin khí t vùng tìm ki m;ế
ẩ ấ ế ụ ệ ng h p kh n c p, ti n hành đi u đ ng / huy đ ng ph ng ti n chuyên d ng, không ộ ề ạ ộ ứ ợ ự ế ứ ố ượ ườ ộ Trong tr ạ i khu v c ti n hành ngay ho t đ ng ng c u đ i t chuyên t ươ ị ạ ng b n n.
ự ự ệ + Tr c ban Trung tâm th c hi n:
ụ ệ ắ ắ ả ồ ị ạ ể ả ợ ị N m b t tình hình v vi c, thao t ác v trí b n n lên h i đ và các b ng bi u thích h p;
ộ ư ệ ổ ể ậ ướ ị ị ổ ố ợ ơ Ph i h p c quan, đ n v liên quan (UBQGUPSCTT&TKCN, B T l nh Biên phòng, T ng ụ c c Th y s n ơ ơ ủ ả , …..), đ n v TKCN n ậ c ngoài đ c p nh t, b sung thông tin;
ắ ả ế ủ ế ị ị ơ i quy t c a Đ n v . Th m ế ẩ tra, quy t đ nh k ể ạ ộ ệ ị ề ạ ấ ơ ắ Theo dõi, ki m tra, n m b t các bi n pháp gi ho ch ho t đ ng TKCN do Đ n v đ xu t;
ượ ầ ế ậ ng th y v t l p vùng t b , ph n m m và các thông tin khí t ạ ề ấ ớ ế ị ổ ử ụ ế ị ề ế ể ơ ố ế ươ S d ng trang thi tìm ki m đ trao đ i, th ng nh t v i Đ n v v k ho ch, ph ủ ăn hi n có thi ệ ng án tìm ki m;
ấ ệ ề ề ộ ộ ươ ệ ạ i ự ế ạ ộ ứ ứ ố ượ ố ụ ng ti n chuyên d ng, không chuyên t ẩ ấ ng b n n trong tình hu ng kh n c p. Sau đó báo ự ế ơ ủ ả Phê duy t đ xu t, tr c ti p đi u đ ng / huy đ ng ph ị ạ khu v c ti n hành ho t đ ng ng c u đ i t cáo c quan ch qu n.
ậ ế ạ 5. L p k ho ch TKCN
ố ợ a) Theo dõi, ph i h p
ố ượ ở ư ạ ạ ộ ị Tình hu ng TKCN đ ị c xác đ nh đang giai đo n ch a xác đ nh và giai đo n báo đ ng;
ố ượ ể ạ ở ị c xác đ nh giai đo n nguy hi m và ph ặ ỉ ạ ủ ấ ệ ủ ề ươ ẩ ư ế ề ả ạ Tình hu ng TKCN đ ng ti n c a Trung tâm không ể th tham gia do kh năng h n ch , ho c có ch đ o c a c p có th m quy n ch a cho phép đi u đ ng.ộ
b) Trách nhi mệ
ơ ị ự ự ệ + Tr c ban Đ n v th c hi n:
ế ụ ạ ộ ệ ở ướ ử ự ự ệ ể ầ Ti p t c th c hi n, tri n khai các ho t đ ng đã th c hi n c x lý ban đ u; b
ồ ự ạ ỗ ạ ộ i ch có th huy đ ng tham gia ho t đ ng ph i h p TKCN qua ể ươ ự ơ ị ị ố ợ ủ ộ ệ ạ ng ti n t i khu v c, thông báo c a các đ n v , đ a ươ ự ạ ị T ch c xác đ nh ngu n l c t ổ các ph n m m AIS, LRIT, S theo dõi ph ph ề i khu v c,... ổ ứ ầ ng t
ị ế ề ế ấ ơ ơ ị ự i khu v c theo Quy ế ạ ố ợ ấ ể ề ị ộ ể ộ ng t ươ ệ ạ ng ti n chuyên ế ậ ươ L p k ho ch và đ xu t / ki n ngh đ n các c quan, đ n v , đ a ph ố ế ch ph i h p TKCN trên bi n đã th ng nh t đ đi u đ ng /huy đ ng ph ạ ộ ụ d ng / không chuyên ti n hành ho t đ ng TKCN;
ố ợ ậ ậ ổ ớ ơ ơ ị ị ạ ộ ế ể ế ươ ể ạ ấ ố Ph i h p theo dõi tình hình ho t đ ng; b sung, c p nh t thông tin v i các c quan, đ n v , đ a ạ ộ ph ng đ ti n hành tri n khai k ho ch ho t đ ng đã th ng nh t.
ự ự ệ + Tr c ban Trung tâm th c hi n:
ế ụ ạ ộ ệ ở ướ ử ự ự ệ ể ầ Ti p t c th c hi n, tri n khai các ho t đ ng đã th c hi n c x lý ban đ u; b
ớ ươ ị i UBQGUPSCTT&TKCN, các B , ngành, đ a ph ướ ị ng có liên quan, các ố ạ ộ ệ ợ ự ượ ể ộ ộ ươ ng ti n tham gia ho t đ ng tr giúp đ i c ngoài đ huy đ ng l c l ng, ph Thông báo/báo cáo t ơ đ n v TKCN n ị ạ ượ ng b n n; t
ấ ế ạ ộ ề ế ạ ố ụ ệ ế ị ạ ệ Báo cáo tình hình v vi c lên UBQGUPSCTT&TKCN và đ xu t k ho ch ho t đ ng n u đ i ượ t ng b n n liên quan đ n tàu cá Vi t Nam;
ụ ệ ế ụ ể ế ố ị ị ạ ư Thông báo tình hình v vi c đ n C c Ki m ng và các bên có liên quan theo quy đ nh n u đ i ượ t ng b n n là tàu cá;
ố ợ ờ ổ ổ ế ậ ạ ậ ị ươ ng án cho phù Ph i h p theo dõi, c p nh t thông tin, k p th i b sung, thay đ i k ho ch, ph h p.ợ
ươ ụ ệ ề ộ 6. Đi u đ ng ph ng ti n chuyên d ng
ệ ề a) Đi u ki n
ạ ờ ế ề ể ệ c xác đ nh ả tình tr ng nguy hi m, kho ng cách và đi u ki n th i ti t ạ ộ ị ụ ươ ạ ượ Thông tin báo n n đ ệ cho phép ph ở ng ti n chuyên d ng TKCN ho t đ ng;
ạ ượ ị ề ầ ạ ộ ươ m i giai đo n, tuy nhiên có yêu c u đi u đ ng ph ệ ng ti n ở ọ c xác đ nh ẩ ủ ấ ề Thông tin báo n n đ ụ chuyên d ng TKCN c a c p có th m quy n.
ề ẩ ộ ề b) Th m quy n đi u đ ng
ố ế ị ươ ề ệ ơ ị ụ ố ng ti n chuyên d ng TKCN trong tình hu ng ẩ ấ ộ ổ ả ố Giám đ c Đ n v quy t đ nh đi u đ ng ph kh n c p, sau đó ph i báo cáo ngay T ng Giám đ c Trung tâm;
ổ ế ị ươ ề ộ ố ọ ườ ụ ng ti n chuyên d ng TKCN m i tr ng ệ ỉ ạ ủ ấ ế ề ề ẩ ẩ T ng Giám đ c Trung tâm quy t đ nh đi u đ ng ph ợ h p theo th m quy n cho phép và khi có ý ki n ch đ o c a c p có th m quy n.
c) Trách nhi mệ
ơ ị ự ự ệ + Tr c ban Đ n v th c hi n:
ậ ế ấ ổ ị ế ự ề ể ấ ạ ộ ề ộ ươ ệ ế ề ạ L p k ho ch và đ xu t / ki n ngh đ n Tr c ban Trung tâm đ báo cáo đ xu t T ng Giám ụ ố đ c ti n hành đi u đ ng ph ế ng ti n chuyên d ng ho t đ ng TKCN;
ệ ự ế ề ệ ệ ộ ng ti n chuyên d ng hành trình ra hi n tr ng ti n hành ho t ươ ự ấ ườ ự ậ ủ ụ ổ ố ươ ạ ệ Th c hi n vi c đi u đ ng ph ộ đ ng TKCN ngay sau khi có s ch p thu n c a T ng Giám đ c. Báo cáo Tr c ban Trung tâm ngay sau khi ph ệ ời b n.ế ng ti n r
ự ự ệ + Tr c ban Trung tâm th c hi n:
ậ ế ị ế ự ề ấ ạ ế ồ ự ơ ấ ổ ẩ ề ế ệ ươ ề ố ộ ạ ộ ụ ệ ể ị ủ Ti p nh n k ho ch và đ xu t / ki n ngh c a Tr c ban Đ n v , ti n hành th m tra, ki m tra ngu n l c chuyên và không chuyên hi n có, báo cáo đ xu t T ng Giám đ c đi u đ ng ph ng ti n chuyên d ng tham gia ho t đ ng TKCN;
ươ ự ế ấ ậ ơ ộ ậ ớ i Tr c ban Đ n v v ý ki n ch p thu n / không ch p thu n đi u đ ng ph ệ ổ ụ ị ề ạ ộ ề ể ệ ố ươ ụ ủ ệ ơ ấ ng Thông báo t ề ủ ti n chuyên d ng tham gia ho t đ ng TKCN c a T ng Giám đ c. Theo dõi, ki m tra vi c đi u ạ ộ hành ph ị ng ti n chuyên d ng tham gia ho t đ ng TKCN c a Đ n v .
ạ ộ ể 7. Tri n khai ho t đ ng TKCN
ơ ị ự ự ệ a) Tr c ban Đ n v th c hi n:
ộ ề ươ ế ị ế ả ạ t b do mình qu n lý ti n hành ho t ệ ng ti n, thi ệ ượ ạ ạ ộ ỉ ạ Đi u đ ng và ch đ o ho t đ ng c a ph ế ộ đ ng TKCN theo k ho ch đã đ ủ c phê duy t;
ỉ ị ệ ố ề ượ ị ệ ng ế t l p vùng tìm ki m, ể ỉ ạ ng ti n,.... và theo dõi, ch đ o ng pháp tìm ki m, phân công nhi m v c th cho t ng ph ườ ươ ủ ệ ạ ườ ỉ Ch đ nh ch huy hi n tr ủ ự ộ th y văn, đ sâu khu v c, ph ươ ế ph ạ ộ ho t đ ng c a các ph ố ợ ớ ạ ạ ộ ng ti n ho t đ ng t ụ ụ ể ệ ạ ộ ng ti n tham gia ho t đ ng t ng (OSC), ph i h p v i OSC xác đ nh các thông s v khí t ươ i khu v c ừ ệ i hi n tr ự .…. đ thi ế ậ ươ ệ ng;
ộ ạ ộ ủ ự ượ ỉ ạ ươ ệ ạ ườ ng, ph ng ti n không chuyên có t ệ i hi n tr ng Huy đ ng, ch đ o ho t đ ng c a l c l ạ ộ tham gia ho t đ ng TKCN;
ơ ơ ị ị ươ ố ng liên quan trong công tác bàn giao đ i Ch trì, ph i h p v i các c quan, đ n v , đ a ph ượ t ớ ố ợ ị ạ ượ ứ c c u; ủ ng b n n đ
ế ề ễ ị Báo cáo di n bi n, tình hình v Trung tâm theo quy đ nh.
ự ự ệ b) Tr c ban Trung tâm th c hi n:
ắ ạ ộ ủ ự ượ ươ ỉ ạ ng, ph ị ẫ ạ ộ ệ ng ti n tham gia ho t đ ng TKCN. Ch đ o, ệ ự ượ ươ ng d n nghi p v TKCN cho các Đ n v và các l c l ng ti n tham gia thông qua ng, ph ắ Theo dõi, n m b t ho t đ ng c a l c l ướ ơ ệ ụ h ị ơ Đ n v ;
ỉ ị ữ ủ ề ơ vai trò ch huy / y quy n cho m t Đ n v gi vai trò ch huy ho t đ ng TKCN (SMC) khi ặ ạ ộ ị ạ ộ ộ ị ỉ ề ủ ự ơ ơ ữ Gi ụ ệ v vi c có s tham gia c a các Đ n v khác nhau ho c có nhi u đ n v tham gia ho t đ ng TKCN;
ế ỉ ạ ậ ạ ộ ị ỉ ể ứ ứ ủ ụ ệ ị ộ ữ ạ ơ
ủ ở Ki n ngh thành l p và ch đ o ho t đ ng c a S Ch huy TKCN Trung tâm, trong đó có huy ự ố ộ đ ng cán b , viên ch c c a các Đ n v liên quan, đ ng phó nh ng v vi c tai n n, s c nghiêm tr ng.ọ
ươ ạ ộ ụ ệ ệ ườ c) Ph ng ti n chuyên d ng TKCN ho t đ ng ngoài hi n tr ng.
ạ ộ ộ ậ + Khi ho t đ ng đ c l p:
ạ ộ ị ệ ế ườ Đ n v thông báo, nhanh chóng hành trình đ n hi n tr ng ề ầ ộ ừ ơ ừ ơ ạ ế ậ ế Ti p nh n k ho ch ho t đ ng t ấ ạ ộ ể ổ ứ đ t ch c ho t đ ng TKCN; Ch p hành các yêu c u đi u đ ng t ị Đ n v ;
ạ ộ ệ ệ ề ạ ườ ng xuyên báo cáo tình tr ng ho t đ ng, tình hình quan sát và các đi u ki n hi n tr ng v ề ườ Th ị ơ Đ n v ;
ự ượ ề ơ ị ơ ườ ị ị ng, ph ng ti n t ươ ươ ệ ệ ạ i hi n tr ự ạ ộ Thông báo tình hình l c l ph ộ ng án huy đ ng các ph ươ ệ ạ ng ti n t ề ng v Đ n v và đ ngh Đ n v có i khu v c tham gia ho t đ ng TKCN.
ứ ự ệ ệ ỉ ườ + Khi th c hi n ch c năng Ch huy hi n tr ng (OSC):
ế ừ ơ ị ổ ứ ế ể ạ ươ ệ Đ n v , t ế ch c tri n khai k ho ch đ n các ph ng ti n tham gia ườ ậ Nh n k ho ch TKCN t ạ ạ ộ ho t đ ng t ạ ệ i hi n tr ng;
ố ườ ườ ạ ể ắ ạ ắ ng, th ng xuyên liên l c đ n m b t tình hình ho t ệ ấ ầ ố Th ng nh t t n s liên l c t ươ ủ ộ đ ng c a các ph ệ ạ ạ i hi n tr ng ti n tham gia;
ỉ ứ ạ ủ ạ ộ ế ươ ệ ạ ườ ng ti n t ệ i hi n tr ế ng theo k ạ ị ề Ch huy, đi u hành ho t đ ng tìm ki m, c u n n c a các ph ho ch đã đ nh;
ề ơ ị i ượ ề ệ ủ ừ ườ ệ ả ế ng, đi u ki n khí t ng h i văn, báo cáo quan sát t ạ ộ ường v Đ n v (ho t đ ng c a t ng ph ạ i hi ệ ạ ươ ng ti n t ạ ả ng, k t qu ho t ện tr ườ ng xuyên báo cáo tình hình hi n tr Th ườ ệ hi n tr ộ đ ng,....);
ổ ế ừ ạ ươ ạ ộ ợ ng án ho t đ ng TKCN cho phù h p ấ ế ự ế ệ ề Đ xu t k t thúc / t m d ng hay thay đ i k ho ch, ph ớ v i th c t ạ ườ ng. hi n tr
ể 8. Ki m tra, đánh giá
ị ự ch c, đi u hành ho t đ ng TKCN, Tr c ban Đ n v và Tr c ban Trung tâm ờ ư ạ ộ ế ụ ệ ể ị ự ấ ế ị ề ễ ơ ữ ề ườ ệ ặ ế ạ ộ ươ ừ ạ ổ ng xuyên n m ch c di n bi n v vi c đ k p th i đ a ra nh ng đ xu t / quy t đ nh trong ng án TKCN ho c k t thúc / t m d ng ho t đ ng TKCN ế ả ớ ợ ổ ứ Trong quá trình t ắ ắ th ạ ổ vi c thay đ i, b sung k ho ch, ph ự ế . cho phù h p v i hoàn c nh th c t
ơ ị ự ự ệ + Tr c ban Đ n v th c hi n:
ỉ ạ ề ề ễ ề ấ ờ ỉ ỉ ế ạ ộ ể ị ệ ắ Theo dõi, n m b t di n bi n ho t đ ng đ k p th i ch đ o và đi u ch nh / đ xu t đi u ch nh ươ ạ ế k ho ch, ph ạ ộ ả án ho t đ ng TKCN cho hi u qu ; ắ ng
ỳ ổ ộ ầ ấ ả ụ ự ễ ầ ợ ớ ị ệ Đ nh k cung c p thông tin và yêu c u Đài TTDH thay đ i n i dung phát thông báo hàng h i v ạ ộ vi c cho phù h p v i th c ti n và yêu c u ho t đ ng TKCN.
ự ự ệ + Tr c ban Trung tâm th c hi n:
ế ị ươ ự ượ ạ ộ ươ ị ơ ng, c quan, ụ ệ ượ ng tham gia ho t đ ng TKCN khi v vi c v t ủ ả ị ụ Thông báo/báo cáo và ki n ngh C c HHVN, UBQGUPSCTT&TKCN, đ a ph ệ ộ ơ ng ti n, l c l đ n v liên quan huy đ ng ph quá kh năng c a mình;
ắ ắ ụ ệ ể ị ế ạ ổ ờ ổ ươ ng án TKCN ớ N m b t, theo dõi tình hình v vi c đ k p th i thay đ i, b sung k ho ch, ph ợ cho phù h p v i th c t ự ế ;
ươ ạ ộ ệ ạ ườ ệ + Ph ng ti n ho t đ ng t ệ i hi n tr ự ng th c hi n:
ế ạ ổ ổ ươ ự ớ ợ ng án TKCN phù h p v i tình hình th c ế ườ ị ớ ề Đ xu t, ki n ngh thay đ i, b sung k ho ch, ph ơ ế ạ t t ấ ệ i hi n tr ị ng v i Đ n v .
ạ ộ ừ ế ạ 9. T m d ng, k t thúc ho t đ ng TKCN.
ạ ộ ế a) K t thúc ho t đ ng
ứ ạ ộ ố ườ ị ạ ể ả ế ị ươ i b n n (k c ch t, b th ng), di ạ ộ ế ể ị ế Ho t đ ng TKCN đã tìm ki m và c u n n toàn b s ng chuy n đ n v trí an toàn;
ố ượ ẳ ị ở ị Khi có thông tin kh ng đ nh đ i t ị ạ ng b n n đã v trí an toàn;
ạ ộ ệ ề ể ấ ỳ ế ệ ể Ho t đ ng TKCN kéo dài nhi u ngày, đã tri n khai toàn b các bi n pháp có th mà không phát ố ượ hi n ra b t k thông tin nào liên quan đ n đ i t ộ ị ạ ng b n n.
ạ ộ ừ ạ b) T m d ng ho t đ ng
ư ư ệ ế ấ ẫ ươ ệ ạ ng ti n, n n nhân ạ ộ ấ ư ệ ấ Ho t đ ng TKCN đã ti n hành dài ngày nh ng v n ch a phát hi n th y ph ế ố m t tích,.... nh ng xu t hi n các y u t :
ươ ệ ố ớ + Đ i v i ph ố ợ ng ti n ph i h p tham gia:
ị ỏ ự ố B h ng hóc, s c ;
ệ ầ ướ ươ ự ẩ ạ C n ki t d u n c, l ự ng th c th c ph m;
ệ ề ỏ Nhân viên, thuy n viên trên tàu quá m t m i;
ờ ế ề ậ ợ ế ụ ế ạ ộ ệ ệ Đi u ki n th i ti t không thu n l i cho vi c ti p t c ti n hành ho t đ ng;
ấ ủ ơ ề ơ ị ị ươ ấ rên, đ xu t c a c quan, đ n v , đ a ph ủ ng liên quan, ch ườ ỉ ạ ủ ơ Khi có ch đ o c a c quan c p t ạ i nhà n n nhân,.... tàu, ng
ươ ụ ệ ố ớ + Đ i v i ph ng ti n chuyên d ng TKCN:
ị ỏ ự ố B h ng hóc, s c ;
ờ ế ề ậ ợ ế ụ ế ạ ộ ệ ệ Đi u ki n th i ti t không thu n l i cho vi c ti p t c ti n hành ho t đ ng;
ấ ủ ơ ề ấ ơ ị ị ươ ủ ng liên quan, ch ỉ ạ ủ ơ ạ ườ Khi có ch đ o c a c quan c p trên, đ xu t c a c quan, đ n v , đ a ph tàu, ng i nhà n n nhân,....