ữ ế
ấ
ầ
ậ Thu t ng ti ng Anh trong Đ u th u và ợ ồ H p đ ng 25/08/2012 by dauthau Ữ
Ợ Ồ
Ậ
Ấ
Ầ
Ệ
THU T NG ANH – VI T TRONG Đ U TH U VÀ H P Đ NG
Procurement/Contract
ệ ượ ầ ủ ầ ượ ề ệ ủ ự ng c a công trình c n đ ầ ủ ầ ẩ ị
ả ng: Là tài li u đính kèm HSMT B n tiên l ố ấ ằ nh m cung c p đ y đ các thông tin v kh i ể ượ l c th c hi n đ nhà th u chu n b HSDT đ y đ và chính xác Bill of quantities (BOQ)An attachment to the bidding documents intended to provide sufficient information on the quantities of works to be performed to enable bids to be prepared efficiently and accurately
Báo cáo Đánh giá HSDT Bid/proposal evaluation report
Báo cáo Đánh giá HSDT M uẫ Model bid evaluation report (mber)
Báo cáo đánh giá th uầ Bid Evaluation Report (BER)
ể ơ Báo cáo s tuy n Prequalification report
ệ ự ầ ả ệ ả ộ ỹ ặ ộ ệ Bid securityThe form under a deposit, a bond or bank guarantee provided by a bidder to ensure responsibility of the bidder within a specified duration according to the bidding document
ờ ờ ầ ự ầ B o đ m d th u: Là vi c nhà th u th c ư ặ ọ ệ hi n m t trong các bi n pháp nh đ t c c, ả ể ả ư ả ký qu ho c n p th b o lãnh đ đ m b o ộ ớ ầ ự ầ ủ trách nhi m d th u c a nhà th u v i m t ầ ủ ồ ơ ị th i gian xác đ nh theo yêu c u c a h s m i th u
ự ầ ả B o lãnh d th u Bid security
ầ ờ Bên m i th u Procuring Entity
ầ ờ ờ Bên m i th u (m i chào hàng) Offeree – A person (a buyer) to whom a supply offer is made
ở ầ ả Biên b n M th u Record of Bid Opening
ở ầ ử ả Biên b n m th u, ngày g i lên Ngân hàng Record of bid opening, date sent to Bank
ả ộ ầ ấ ỏ ạ ỏ ồ ơ ự ầ Bu c ph i lo i b h s d th u có giá b ủ ự ấ th u th p nh t vì lý do năng l c không đ Forced to reject the lowest tender on the grounds of incapacity
ệ Khi
ệ ặ ầ ộ ệ ạ ắ ổ ứ ch c mua s m chuyên nghi p: Các t ồ ự ế ổ ứ ch c, ngu n l c và kinh Bên vay thi u t ể ế t, Bên vay có th (ho c do nghi m c n thi ầ Ngân hàng yêu c u) thuê m t công ty mua ệ ắ s m chuyên nghi p làm đ i di n cho mình. Procurement Agencies: Where Borrowers lack the necessary organization, resources, and experience, Borrowers may wish (or be required by the Bank) to employ, as their agent, a firm specializing in handling procurement.
Cách chào giá Pricing
ầ ủ ự ộ ụ ấ Cán b ph trách đ u th u c a d án Project procurement staff
ủ ợ ồ ấ ứ h p đ ng do ch công trình Termination on Employer’s failure to make payment Ch m d t không thanh toán
ậ Ch m thanh toán Delayed payment
ự ậ ợ ồ ệ Ch m th c hi n h p đ ng Slow contract implementation
ễ ượ ậ ạ Ch m tr đ c gia h n Prolonged delay
ố ế ạ ặ ho c Trong International or National Shopping Chào hàng C nh tranh Qu c t cướ n
ạ ươ ộ là m t ph
ườ
ắ Shopping:is a procurement method based on comparing price quotations obtained from several suppliers (in the case of goods) or from several contractors (in the case of civil works), with a minimum of three…. ứ ng th c Chào hàng c nh tranh: ắ ủ ơ ở ự mua s m d a trên c s so sánh giá chào c a ợ ấ ộ ố ng h p mua m t s nhà cung c p (trong tr ầ ặ ừ ộ ố ắ s m hàng hóa) ho c t m t s nhà th u xây ớ ợ ườ ắ ng h p xây l p công trình) v i l p (trong tr ể ứ ố i thi u là 3… m c t
ậ ậ ủ ẩ Acceptance of bidsAcceptance by the competent person of the evaluated most responsive bid ứ ấ ầ ấ Ch p thu n trúng th uCh p thu n c a ố ớ ồ ơ ự ầ ề ườ ng i có th m quy n đ i v i h s d th u ấ ượ c đánh giá là đáp ng cao nh t đ
ỉ ẫ ầ Ch d n cho Nhà th u Instructions to bidders
ỉ ẫ ỉ ẫ General Instructions and Particular Instructions Ch d n Chung và Ch d n Riêng cho Nhà th uầ
ầ ỉ ị Ch đ nh th u Direct contracting
ữ ạ ườ i ồ ự ở ầ ợ Cho phép đ i di n c ng đ ng (nh ng ng ưở h ệ ộ i) tham d m th u ng l Allowing beneficiary representatives to attend bid opening
ươ ệ ạ ợ ồ ng trình th nghi m h p đ ng dài h n ệ ử ự ự Ch ự d a trên năng l c th c hi n Pilot program of longterm performancebased contracts
ấ ầ Chuyên gia Đ u th u Procurement specialist
ấ ầ Chuyên gia phân tích đ u th u Procurement Analyst
ợ ồ ả Chuyên gia Qu n lý H p đ ng Contract Management Specialist
ệ ớ ọ t quan tr ng so v i ề ủ ụ ấ ầ ủ ể Có nhi u đi m khác bi th t c đ u th u c a ngân hàng th gi ế ớ i Contain acute differences from WB’s procurement procedures
ự ấ ầ ơ Executing Agency ệ ệ ấ ơ ự ệ ầ ờ C quan th c hi nTrong đ u th u, c quan ầ th c hi n vi c đ u th u là bên m i th u
ơ ở ể ạ ồ ơ ự ầ C s đ lo i h s d th u Grounds for disqualifying the bid
ơ ở ữ ệ ầ C s D li u Thông tin Nhà th u Government Database on Bidder Information
ộ ề ả ệ Can lead to conflictsofinterest, potentially resulting in compromises on quality and fairness ấ ượ ề ợ i Có th d n đ n s xung đ t v quy n l ề mà có kh năng d n đ n s tho hi p v ch t l ế ự ể ẫ ế ự ẫ ả ị ự ng hay s thiên v
ỉ ề ề ứ ứ Escalation Formula (price adjustment Formula)
ồ ơ ờ ế c nêu trong h s m i th u ạ ợ ệ ượ ầ ỉ ề ợ ồ ứ ệ ố ầ Công th c đi u ch nh giáCông th c đi u ứ ỉ ch nh giá là công th c tính toán theo các y u ầ ố tăng giá đ t ự ố ớ đ i v i gói th u th c hi n theo lo i h p ơ ồ đ ng đi u ch nh giá (hay h p đ ng theo đ n ể giá) đ làm căn c cho vi c thanh toán đ i ớ v i nhà th u
ự ầ ụ ằ In evaluating bid prices for comparison purposes ồ ơ ự ầ Đánh giá giá d th u nh m m c đích so sánh các h s d th u
ồ ơ ự ầ Đánh giá h s d th u Evaluation of Bids (Bid Evaluation)
ự ấ ầ Đánh giá Năng l c Đ u th u Procurement capacity assessment (pca)
ụ ầ Danh m c nhà th u Tender list
ứ ệ ặ ề ệ ỏ ầ ủ Đáp ng các yêu c u c a HSDT mà không có ầ ể sai l ch đáng k , nhà th u không đ t ra các ộ đi u ki n, hay b sót n i dung Meets the requirements of the Bidding Documents without material deviation, reservation, or omission
ấ ầ Đ u th u Procurement
ầ ạ ấ Đ u th u c nh tranh trong n ướ c National Competitive Bidding (NCB)
ấ ầ ạ Đ u th u hai giai đo n Twostage bidding/tendering
ộ ầ Singleenvelope biddingTwoenvelope bidding ầ ươ ấ ỹ ồ ơLà ph ề ộ ộ ứ ấ ươ ng th c đ u th u mà ậ ề ầ ộ ừ ệ ề t vào ộ ờ ứ ấ ấ Đ u th u m t túi h s ng th c đ u ậ ầ th u mà nhà th u n p đ xu t k thu t và ồ ơ Đ u th u ầ ấ ấ ề ề đ xu t v giá trong m t túi h s . hai túi h sồ ơLà ph ầ ấ ấ ề ỹ nhà th u n p đ xu t v k thu t và đ xu t ồ ơ ề v giá trong t ng túi h s riêng bi ể cùng m t th i đi m
ầ ấ ế ị t b văn phòng có ạ ộ ủ Procurement of office equipment directly related to operations of RT3 ắ Đ u th u mua s m các thi ế ự ế liên quan tr c ti p đ n các ho t đ ng c a RT3
ấ ụ ư ấ
ị ắ ầ Đ u th u mua s m D ch v T v n, Công trình và Hàng hóa Procurement of Consulting Services, Works and Goods
ấ ầ ắ Đ u th u mua s m Hàng hoá và Công trình Procurement of Goods and Works
ấ ầ ộ Đ u th u r ng rãi Open tenderAn invitation to bid open to all suppliers willing to submit offers
ố ế ấ ầ ộ Đ u th u R ng rãi Qu c t International competitive bidding (icb)
ấ ầ ộ Đ u th u R ng rãi Trong n ướ c National competitive bidding (ncb)
ả ầ ấ ơ ể ứ Đ u th u theo th th c ICB đ n gi n Modified ICB
ấ ắ ầ Đ u th u xây l p Procurement of civil works
ệ ả ệ ớ ị ướ ủ ầ ế ả ể ả Đ đ m b o tính ti t ki m, hi u qu , minh ấ ộ ủ ố ạ b ch và th ng nh t r ng rãi v i quy đ nh c a ẫ Ph n I c a H ng d n To ensure economy, efficiency, transperency and broad consistency with the provision of Section I of the Guidelines
ả ể ạ ỏ ấ ỳ Đ lo i b b t k kh năng ng ấ ị ố b t ườ i đánh giá ế ồ cáo là thông đ ng hay c u k t To remove any possibility of accusations of collusion against the assessor(s)
ề ấ Đ xu t tài chính Financial proposal
ề ỉ Đi u ch nh giá Price adjustments
ề ề ả ỉ Đi u kho n đi u ch nh giá Price Revision ClauseA clause in contract allowing for adjustment in price
ề ả Đi u kho n tài chính Financial covenant(s)
ề ồ ệ ủ ợ Đi u ki n c a h p đ ng Conditions of Contract
ề ặ ệ ề ệ Đi u ki n Đ c bi ệ t (đi u ki n riêng) Special Conditions, Particular Conditions, Conditions of Particular Application
ườ ệ ng theo b o ợ ả lãnh th c hi n h p ự Claims under Performance Security ồ Đòi b i th đ ngồ
ể ư ấ v n là các cá ồ ố ớ ợ Đ i v i h p đ ng tuy n t ị ướ nhân có giá tr c tính là… With respect to each contract for the employment of individual consultants estimated to cost…
ố ớ ứ ạ ữ ớ ợ ồ Đ i v i nh ng h p đ ng l n và ph c t p On large and complicated contracts
ố ớ ứ ủ ụ ấ ạ ượ ầ ả ậ ớ c tho thu n v i Chính ph ủ For NCB procedures, agreement was reached with gov ệ Đ i v i th t c đ u th u theo hình th c NCB, đã đ t đ t Nam Vi
ơ ự ầ Đ n d th u Letter of Bid
ế ồ ệ ộ ồ ơ ờ ị ể ờ ầ Đóng th uLà th i đi m k t thúc vi c n p h ơ ự ầ ượ s d th u đ c quy đ nh trong h s m i Bid closingThe deadline to finish the submission of bids which is specified in the bidding
th uầ documents
ề ự ầ ầ
ề ồ ồ Đ ng ti n d th uLà đ ng ti n mà nhà th u ủ ử ụ s d ng trong HSDT c a mình Bid currencyThe currency or currencies in which the bidder has dominated the bid price.
ồ ề ự ầ ề ị ồ ầ ẽ Đ ng ti n d th uLà đ ng ti n quy đ nh trong HSMT mà nhà th u s chào trong ủ HSDT c a mình Currencies of the bidThe currency or currencies specified in the bidding documents in which the bid price may be stated
ồ ề ề ự ầ
ặ ể c quy đ nh trong HSMT đ ồ Đ ng ti n thanh toánLà đ ng ti n do nhà ầ ầ th u trúng th u chào trong giá d th u ho c ị ề ượ ồ đ ng ti n đ thanh toán cho nhà th uầ Currencies of paymentThe currency or currencies in which the price is quoted by the successful bidder or specified in the bidding documents in which the contractor will be paid
ữ ệ ể ơ D li u S tuy n Prequalification data sheet
ượ ỏ Đ c b qua Is negligible
ề ấ ượ ạ ầ Đ c đào t o chuyên sâu v đ u th u Be provided with extensive procurement training
ạ ơ ả ề ấ ượ ầ Đ c đào t o c b n v đ u th u Be provided with basic procurement training
ườ ự BuildOperatateTransfer toll roads ứ c xây d ng theo hình th c ự ể ượ Đ ng thu phí đ ậ Xây d ng – V n hành – Chuy n giao
ế ị Engineering Procuring Construction (EPC) ườ
ậ ư t b và thi ể ỉ ng dùng đ ch ộ ế ị t b t k , cung c p v t t thi ữ ầ ế ế ộ ồ ậ ư ộ ấ ầ ự ấ ế ế t k , cung c p v t t EPC – Thi ậ ắ xây l pThu t ng này th ầ ổ gói th u t ng th u EPC bao g m toàn b các ệ công vi c thi ắ ủ ầ và xây l p c a m t gói th u do m t nhà th u ệ th c hi n
ầ ẫ Giá d n đ u
Price LeadershipThe lead taken by a company in setting a new price level. In a market with few sellers usually the market leader takes the lead in establishing such a price level
ượ ứ Nominal Prices or Current prices ở ỉ Giá danh nghĩaM c giá không đ ủ ế ố ạ ộ ch nh b i tác đ ng c a y u t ề c đi u l m phát
ự ầ ư ạ ễ ở ầ Giá d th u nh thông báo t M th u i l Bid prices as read out at the Bid Opening
ờ c bên m i th u và ậ ầ ồ Contract priceThe price agreed by procuring entity and the successful bidder after contract finalization in accordance with award result ượ ợ ỏ ầ ệ ả ng th o hoàn thi n h p đ ng và phù ớ ế ả ầ ồ Giá h p đ ngLà giá đ nhà th u trúng th u th a thu n sau khi ợ ươ th ầ ợ h p v i k t qu trúng th u
ể ạ ơ Giai đo n s tuy n Prequalification phase
ạ Giai đo n thông báo Notification phase
ạ ầ Giai đo n trao th u Contract award phase
ể ượ ả ộ c chào theo m t kho n ả ấ Gi m giá có th đ ừ ọ kh u tr tr n gói Discount may be offered as a lumpsum deduction
ự ầ ầ ả ả ầ ệ ộ Gi m giá d th uLà vi c nhà th u gi m m t ự ầ ủ ph n giá trong giá d th u c a mình Bid discountsAn allowance or deduction offered by a bidder in his price
ị ấ ề ả ẩ ố ị ạ ệ Gi m s công ty b m t ti n trong vi c ầ chu n b các HSDT không đ t yêu c u Reduce the number of companies who lose money in preparing unsuccessful tenders
ớ ạ ố ượ ờ i h n s công ty đ ỏ c m i tham gia b Gi th uầ Limit the number of companies invited to submit tenders
ồ ơ ấ ệ ầ Gi ữ ạ ấ ả i t t c tài li u và h s đ u th u l Retain all procurement documents
ả ờ ằ ạ ộ ử H n chót n p g i câu tr l i b ng fax là … A deadline for submission of answers by fax
ộ ạ ầ quy đ nh ban đ u ế ạ H n chót n p HSDT ị ờ ngày, gi gia h n (n u có) Bid submission deadline original date, time extensions, if any
ứ ể ờ đ thông báo chính th c time limit for formal notice of Arbitration ị ạ H n đ nh th i gian ề ọ v tr ng tài
ị ớ ạ c ch đ nh th uGi ự ượ ầ ệ ỉ ứ i h n m c ứ c th c hi n theo hình th c ạ ề ỉ ầ ị Ceilings for direct procurementMonetary limits permitting for application of direct procurement form ứ ượ H n m c đ ti n cho phép đ ch đ nh th u
ươ t b ) đ u theo ế ị ấ ệ ng ti n, thi ế ạ ầ ấ Hàng hoá (ph ứ theo hình th c Đ u th u h n ch Goods (vehicles, equipment) to be procured through the Shopping procedure
ưỡ Hành vi c ng ép Coercive practice
Hành vi gian l nậ Fraudulent practice
Hành vi tham nhũng Corrupt practice
Hành vi thông đ ngồ Collusive practice
ể ế ơ Post qualification of Bidder ầ ẽ ậ ờ ầ ế ể H u tuy nN u không có s tuy n thì Bên ự ủ m i th u s đánh giá năng l c c a các nhà ả th u sau khi có k t qu đánh giá
ậ ể ề ể ư ờ H u tuy n ầ (quá trình xét tuy n nhà th u ti m năng sau ầ khi phát thành th m i th u) Postqualification (qualification of potential contractors is carried out after invitation to tender have been issued)
ệ ố ạ ạ H th ng Đ tKhông đ t PassFail system
ệ ố ể ưở H th ng Đi m th ng Meritpoint system
ặ ệ ệ ổ ế ữ ỉ ỉ
ồ ơ ự ầ ầ ệ ầ adjustment of deviationAddition or adjustment by procuring entity to correct omissions or redundant items in bids against requirements of bidding documents as well as correction of internal inconsistencies in different parts of bids. ớ ư ổ ữ ờ ầ ệ Hi u ch nh sai l chLà vi c b sung ho c ề ặ ộ đi u ch nh nh ng n i dung còn thi u ho c ầ ừ th a trong h s d th u so v i các yêu c u ủ ồ ơ ờ ặ c a h s m i th u cũng nh b sung ho c ữ ỉ ề t gi a các ph n đi u ch nh nh ng khác bi ự ủ ồ ơ ự ầ c a h s d th u và do bên m i th u th c hi n.ệ
ệ ự ủ ự ầ ả Hi u l c c a HSDT và B o lãnh d th u Validity of Bids and Bid Security
ồ ơ ự ơ ể H s d s tuy n Applications for prequalification
ồ ơ ự ơ ể H s d s tuy n PQ Applications/submissions
ồ ơ ự ơ ể H s d s tuy n Prequalification submissions
ộ ố ộ ồ ơ ự ầ H s d th u n p sau ngày cu i cùng n p ồ ơ ự ầ ẽ ị ả ạ h s d th u s b tr l i nguyên Bids received after the deadline for bid submission shall be returned to the bidders unopened
ồ ơ ự ầ ế Alternative bid H s D th u thay th
ệ ệ Experience record
ồ ơ ệ ờ ơ ầ ồ ầ ể ạ ộ ầ ươ ự ầ ầ ồ ơ ờ ủ ự ng t ế do nhà th u đã th c hi n ỳ
ồ ơ H s kinh nghi mH s kinh nghi m là tài ồ ơ li u yêu c u nhà th u khai báo trong h s ố m i s tuy n, h s m i th u bao g m s năm ho t đ ng c a nhà th u, danh sách các ệ ồ ợ h p đ ng t trong vòng 3 đ n 5 năm qua (tu theo yêu ầ ầ ủ ừ c u c a t ng gói th u)
ồ ơ ờ ử ư ầ Request for Expression of Interest H s m i Quan tâmYêu c u G i Th Quan tâm
ồ ơ ờ ầ ắ H s M i th u (Xây l p, Hàng hóa) Bidding Documents/Request for Proposals
ồ ơ ờ ẫ ầ H s M i th u M u Model bidding documents
ồ ơ ờ ắ ầ
H s M i th u Mua s m Hàng hoá Tiêu chu nẩ Standard Bidding Documents for Procurement of Goods
ả ứ ộ ị ầ ẫ ấ ướ ng d n rõ ồ ơ ự ầ ề ươ ng th c n p h s d th u, ể ờ ứ ng th c chào giá và th i gian, đ a đi m ồ ơ ự ầ ồ ơ ờ H s m i th u ph i cung c p h ràng v ph ươ ph ộ n p h s d th u The bidding documents shall provide clear instructions on how bids should be submitted, how prices should be offered, and the place and time for submission of bids
ồ ơ ờ
ẩ ầ H s M i th u Tiêu chu n tên, ngày phát hành Standard Bidding Document title, publication date
ậ ấ ngày Ngân hàng ch p thu n ngày phát hành cho nhà th uầ date of Bank’s noobjection date of issue to bidders
ồ ơ ờ ư ấ ầ H s M i th u T v n Request for Proposal (RFP)
ẫ ủ ư ấ ầ
H s M i th u T v n M u c a Ngân hàng Th gi ồ ơ ờ ế ớ i The Bank’s Standard Request for Proposals (SRFP)
ồ ơ ơ ể H s s tuy n PQ documents
ồ ơ ơ ể ể ơ ể H s s tuy n ệ ơ + tài li u s tuy n ệ + tài li u đánh giá s tuy n Prequalification documentation + prequalification document + prequalification evaluaction document
ư ấ ồ ợ ỗ ợ H tr và t ả v n trong qu n lý h p đ ng Assist and advise in contract administration and management
ầ ầ ạ ộ ượ ấ c đ u th u theo hình Ho t đ ng DTBD đ ứ ầ ị ỉ th c Ch đ nh Th u, Th u khoán, Khoán cho ườ i dân ng Maintenance Activities procured through the Direct Contracting, Force Account, and Community Force Account procedures
ị ề ấ ầ ộ H i ngh ti n đ u th u Pretender conference (pretender site visit and meeting)
ộ ị ề H i ngh Ti n thi công Preconstruction conference
ả ộ ầ ộ ế ổ ế ứ H i th o ph bi n ki n th c cho các nhà ợ ữ ồ ng l th u và c ng đ ng/nh ng ng ườ ưở i h i Dissemination workshops for bidders and community/beneficiaries
ồ ả ưỡ ự ả ng theo kh năng th c Performanceoriented maintenance contracts ợ H p đ ng b o d hi nệ
off – take agreement
ng đ c, th ể ả ướ ợ ự ủ ự ượ ơ ở ậ ề ệ ồ ộ ợ H p đ ng bao tiêuHĐ v vi c mua m t ẩ ượ ộ ạ ố i m t i thi u s n ph m c a d án t l ng t ế ở ị ườ ứ m c giá đ nh tr c ký k t b i ặ ả các nhà b o tr d án trên c s nh nho c thanh toán
ạ ộ ự ợ ồ H p đ ng d a trên tình hình ho t đ ng PerformanceBased Contract (PBC)
ệ ồ ợ H p đ ng mi ng Parol contract / ‘pær l/ə
ụ ỉ ồ ợ ị H p đ ng ph ch đ nh Nominated subcontract
ợ c trao cho nhà th u đ t ẽ ượ ồ ơ ự ầ ứ ấ ầ ủ ư ồ H p đ ng s đ cách có h s d th u đáp ng và chào giá ấ th p nh t Contract(s) shall be awarded to the qualified bidder offering the lowest evaluated and responsive bid
ợ ơ ồ H p đ ng theo đ n giá Unit rate contract:
ợ ặ ườ ồ H p đ ng th ệ ử nghi m m t đ ng Surfacing trial contracts
ụ ồ ợ H p đ ng tín d ng Agreement for a credit of
ồ ọ ợ Fixedprice contract/lump sum contract
ọ ố ị ị ồ ụ ề ố ượ ố c xác đ nh rõ v s l ữ ng, kh i ờ ng và th i gian ể ờ ợ ợ H p đ ng tr n góiH p đ ng tr n gói là h p ồ đ ng có giá c đ nh, áp d ng cho nh ng gói ầ ượ th u đ ượ l ạ t ề ấ ượ ầ ng, yêu c u v ch t l ồ ợ i th i đi m ký h p đ ng
ắ ợ ồ H p đ ng xây l p Civil works Contract
Lowest evaluated bid ấ ấ ấ HSDT chào giá th p nh t ấ (có giá đánh giá th p nh t)
HSDT không phù h pợ
NonResponsive BidAn offer (bid) by a supplier which does not conform to the essential requirements of the tender of invitation to bid
ế
ế ộ ự
ộ ầ HSDT thay th Là HSDT do nhà th u n p ế ượ kèm theo HSDChính. HSDT thay th đ c ầ ủ ộ n p theo yêu c u c a HSMT. Đôi khi nhà ộ ầ th u n p HSDT thay th m t cách t nguy nệ Alternative bidsA bid submitted by a bidder as an alternative bid or offer along with the main bid. Alternative bids are frequently in response to a requirement specified in the bid documents. Sometimes, bidders submit alternative bids voluntarily
ẫ ướ ủ ố ấ ầ H ng d n đ u th u theo V n vay c a ủ ụ IBRD và Tín d ng c a IDA Guidelines: Procurement under IBRD Loans and IDA Credits
ế ấ ạ ầ K ho ch Đ u th u Procurement plan
ế ầ ẫ ạ ấ K ho ch đ u th u m u Model procurement plan
ứ ế ạ ắ K ho ch Xây l p Năm th …. Annual Work Plan – AWP
ả ầ ả ấ ủ ỹ ấ ầ ủ ự ệ ờ ạ ị ậ Kh năng đ u th uLà kh năng k thu t và ầ ầ tài chính c a nhà th u tham gia đ u th u ầ th c hi n gói th u theo yêu c u c a HSMT và trong th i h n theo quy đ nh Bid capacityThe technical and financial capacity of a bidder to make credible offer for performing the required work to the prescribed standards and within the proposed contract period
ạ ụ ụ ổ ả ệ ầ Khi phát hành Ph l c HSMT c n xem xét ể ưở ỹ ng có th k ph m vi thay đ i và nh h ố ớ ị ẩ ủ c a nó đ i v i công vi c chu n b HSDT ầ ủ c a nhà th u When issuing Addenda due account should be taken of the magnitude of the change and potential effect on tenderer’s work in preparing their bids
ạ Kho b c Nhà n ướ c The State Treasury of Vietnam
ả ự Kho n d phòng Provisions for contingency
ả ả Kho n gi m giá Discount
ả ạ Kho n t m tính Provisional sum
ả ờ ạ Kho n thanh toán t m th i hàng tháng Interim monthly payment
ả ấ ừ ề Kho n ti n kh u tr Retention moneys (retention sum)
ố Partial Quantity ng hàng hoá (công vi c) t
ờ ầ ượ c chào th u t i ệ ầ ậ ấ ầ ầ ừ ứ ố m c t ị ể ạ ể ố ượ Kh i l i thi u ồ ơ ố ượ ớ ổ ng yêu c u trong h s (so v i t ng kh i l ờ ầ m i th u) mà Bên m i th u ch p thu n cho các nhà th u đ ồ ơ ự ầ ở thi u tr lên (h s d th u không b coi là ị ạ vi ph m và không b lo i)
ầ ứ ử ụ No formal Bidding Document ạ Không c n có HSMT chính th cS d ng trong chào hàng c nh tranh
ươ Non recourse ả ộ ườ ưở ầ ấ ườ ự ư nh ng t ằ ụ ng ng ý r ng ự ng vào s thành ả Không hoàn tr Có ý nghĩa t hoàn tr m t ph n. Th i cho vay r t tin t ng ủ ự công c a d án
ở ầ ố ớ No Public Opening of Quotation ử ụ ạ ả Không m th u công khai đ i v i các b n chào hàngS d ng trong chào hàng c nh tranh
ộ ủ ụ ơ ờ ầ ả Không ph i là c quan ph thu c c a Bên Vay hay bên m i th u Are not a dependent agency of the Borrower or the procuring entity
ả Không qu ng cáo công khai No Public Advertising
ư ả ấ Không u tiên cho nhà s n xu t trong n ướ c No domestic Preference
ộ Không xung đ t quy n l ề ợ i No conflict of interest
ế ầ ị Khuy n ngh Trao th u Award recommendation
ấ ượ ể ủ ầ Ki m soát ch t l ng c a nhà th u Contractor quality control
ộ ộ ố ế ể Ki m toán N i b Qu c t International internal auditor
ể Ki m tra (Xem xét) sau Post review
ể Ki m tra (Xem xét) tr ướ c Prior review
ể ầ ố Ki m tra l n cu i Final inspection
Examination of Bids ơ ộ ồ ơ ự ầ ệ ể ề ơ ộ ợ ệ ơ ả ủ ồ ơ ự ầ ự
ủ ồ ơ ờ ộ ể ệ ầ ầ ể Ki m tra s b h s d th uKi m tra s b ồ ơ ự ầ h s d th u là vi c xem xét v tính h p l ứ và s đáp ng c b n c a h s d th u so ị ớ v i quy đ nh c a h s m i th u. Ki m tra ơ ộ ồ ơ ự ầ s b h s d th u là m t ph n vi c trong
ồ ơ ự ầ quá trình đánh giá h s d th u
ơ ộ ể Ki m tra s b HSDT Examination of Bids
ồ ợ ướ ợ ồ ố Ký h p đ ng tr c và Tài tr h i t Advance Contracting and Retroactive Financing
ế ậ ấ ầ ạ L p k ho ch đ u th u Procurement planning
ễ ế L ký k t Signing ceremony
ệ ộ Liên doanh hay hi p h i (JVA) Joint venture or association (JVA)
ầ ớ ộ Liên doanh v i m t nhà th u trong n ướ c Enter into a joint venture with a local bidder
ẽ ị ệ ớ Liên đ i và riêng r ch u trách nhi m Shall be jointly and severally liable for
Elimination of Bids ệ ế
ạ ỏ ồ ơ ự ầ ầ ầ ệ ạ ỏ ồ ơ ự ầ ượ ề ồ ơ ờ ầ ầ ị ạ ỏ ồ ơ ự Lo i b h s d th uLo i b h s d ồ ơ ự th u là vi c không xem xét ti p h s d ồ ơ ự ầ th u trong quá trình đánh giá h s d th u. ứ Vi c lo i b h s d th u đ c căn c ệ ụ ể ề ạ ỏ ồ ơ ự theo đi u ki n c th v lo i b h s d th u quy đ nh trong h s m i th u
ầ ồ ố Contracts that contractor expect to win ầ ạ ợ Lo i h p đ ng mà nhà th u mong mu n ắ th ng th u
ỗ ể i do tính toán nh m có th ổ ả ượ c s a song không đ ầ c thay đ i b n ỗ ố ọ L i s h cLà l ượ ử đ ấ ủ ch t c a HSDT Arithmetical errorsErrors arising from miscalculation which can be corrected without changing the substance of the bid.
ữ ồ ơ ấ ầ ư L u gi h s đ u th u Procurement recordkeeping
ự ầ ổ Mà không thay đ i giá d th u At no change to the bid price
ẩ ủ Standard Bid Evaluation Form ẫ M u đánh giá hsdt tiêu chu n c a Ngân hàng ế ớ i Th gi
ẫ ể ụ ư ả ự ầ ợ ả ậ ỏ ệ ả ợ M u đi n hình, ví d nh B o lãnh D th u ạ ứ và B o lãnh T m ng, Th a thu n H p ự ồ đ ng, B o lãnh Th c hi n H p đông, v…v Typical Forms for, e.g., Tender and Advance Payment Securities, Contract Agreement, Performance Guarantees, etc.
ơ ự ầ ụ ụ ủ ơ ự ẫ M u đ n d th u và Ph l c c a đ n d th uầ Forms of Tender and Appendix to Form of Tender
ở ầ M th u Opening of Bids
ệ ề ầ ấ ộ ể M t đi u ki n đ tham gia đ u th u As a condition of participation in the bidding
ề ệ ể ầ ộ M t trong các đi u ki n đ trao th u As a condition for award
ắ Mua s m hàng hoá Procurement of Goods
ắ ị Mua s m sai quy đ nh Misprocurement
ắ ơ ở ự ệ ượ ệ c nhi m Performance Based Procurement Mua s m trên c s th c hi n đ vụ
ướ ử ụ cS d ng trong chào National Shopping ắ Mua s m trong n ạ hàng c nh tranh
ự ầ ấ Qualification of Bidder Năng l c nhà th u (cung c p hàng hoá, xây l p)ắ
ố ớ ể ợ ớ ệ ơ Nên xem xét vi c s tuy n đ i v i các h p ứ ạ ồ đ ng l n và ph c t p Prequalification is considered advisable for large and complicated contracts
ả ơ ể ế ầ ầ N u có yêu c u ph i s tuy n nhà th u If there is prequalification
ế ấ ạ ầ ế N u đ u th u h n ch If there is limited bidding
Ngày công/tháng công Daywork/manmonth
ấ ầ ớ ầ ị ề ả ủ ộ ử Ngày g i biên b n c a h i ngh ti n đ u i các nhà th u và Ngân hàng th u t Date minutes of conference sent to bidders and Bank
ệ ự Ngày hi u l c Effective date
ụ Ngày m c tiêu Target dates
Ngay sau khi có thể As soon as available
Ngày tính d nồ Accrual date
ổ ứ ộ ị ề ế ấ ầ ch c h i ngh ti n đ u th u (n u Date of prebid conference, if any Ngày t có)
ẩ ề ườ i có th m quy n ầ ế ị ầ ầ Ngày trao th uLà ngày ng quy t đ nh nhà th u trúng th u Date of decisionThe date on which the decision to ward the contract is made by the competent person
ừ ầ Ngay t đ u From the outset/ At the outset
ờ ở ầ Ngày, gi m th u Bid opening date, time
ờ ở ầ ị Ngày, gi ể và đ a đi m m th u Opening Time, Date, Place
ụ ủ Nghĩa v chung c a nhà th uầ General Obligations of Contractor
ệ Nghi m thu và bàn giao acceptance and handover
ế ị ả ệ t b chính hi uNhà s n OEMOriginal Equipment Manufacturer ấ ả Nhà s n xu t thi ế ị ố ấ xu t thi t b g c
ấ ầ ấ Nhà th u chào giá th p nh t The contractor submitting the lowest evaluated
quotation
Prime Contractor ầ Nhà th u chính
ượ ơ ể Prequalified bidders ầ Nhà th u đã đ c s tuy n
ể PQ applicants ầ ự ơ Nhà th u d s tuy n
ầ ủ ư Qualified bidders Nhà th u đ t cách
ầ ợ ệ ợ ệ ầ Eligible Bidders là nhà th u ị c quy đ nh trong
ướ ộ ầ Nhà th u h p l Nhà th u h p l ự ầ ượ ư có t cách tham d th u đ ố ớ ồ ơ ờ ầ h s m i th u. Đ i v i WB và ADB, nhà ầ ợ ệ ầ là nhà th u thu c các n th u h p l c là ổ ứ ủ ch c này thành viên c a các t
Nhà th u l ầ ặ ặ t v t Petty contractor
ố ế ầ Nhà th u qu c t Foreign bidder(s)
ậ ầ ẽ ể ự ế ế t k , xây d ng và v n hành ạ ộ ợ ớ Design, construct and operate the temporary bridge to accommodate river traffic movement Nhà th u s thi ầ ạ c u t m đ phù h p v i ho t đ ng giao thông trên sông
ầ ắ ầ Nhà th u th ng th u Winning Bidder/successful bidder
ầ Operation and Maintenance (O&M) Contractor ả ả ủ ự ầ ượ c ch d án thuê ả ử ợ ng và ng ượ ồ ượ ượ ể c chuy n nh ậ Nhà th u theo HĐ v n hành và b o trìNhà ể th u đ đ qu n lý, kinh ơ ở ữ ự doanh, b o trì và s a ch a d án trên c s ườ HĐ O&M, h p đ ng thuê nh i ề ệ ế k nhi m hay đ ng quy n c a hủ ọ
ướ ầ Nhà th u trong n c Local bidders
ướ ủ ợ ệ ầ Nhà th u trong n ự c đ năng l c và h p l Eligible qualified local bidders
c u tiên ầ ượ ư ấ ả ầ ướ ẽ c s không đ Nhà th u trong n ầ ấ (c trong quá trình đ u th u và ch m th u) Local bidders shall be given no preference (either in the bidding process or in bid evaluation)
ở ầ ộ N p HSDT và M th u Bid Submission and Opening
ự ệ c th c hi n theo đúng các quy đ nh ả ượ ủ ụ ắ ấ ị Ph i đ ầ ủ và th t c liên quan c a Quy t c Đ u th u Shall be obtained in accordance with the relevant rules and procedures of the Procurement Regulations
Phí cam k tế Commitment charge
ế ẽ ượ ồ Phí cam k t s đ c tính d n The commitment charge shall accrue
ế ố ề ạ ừ ờ ố ố ư ổ Phí cam k t tính trên t ng s ti n g c ch a ệ ứ ượ ể rút t c Hi p i t ng th i đi m theo m c đ ộ h i công b vào ngày 30/6 hàng năm Commitment charge on the principal amount of the Credit not withdrawn from time to time at a rate set by the Association as of June 30 of each year
ụ ẽ ượ ế ứ ử ủ ỗ ị Phí cam k t và phí d ch v s đ c thanh ộ ầ toán c n a năm m t l n vào các ngày 02 tháng 06 và 02 tháng 12 c a m i năm Commitment charges and service charges shall be payable semiannually on June 1 and December 1 in each year
ế ụ ẽ ượ ị c thanh ầ ộ Phí cam k t và phí d ch v s đ toán m t năm hai l n vào ngày 1 tháng 6 và ngày 1 tháng 12 hàng năm Commitment and service charges shall be payable semiannually on June 1 and December 1 in each year
ị ầ ư ủ ầ
ụ ằ ủ ượ ố ư ạ ừ c rút và s d t i t ng th i ộ c a m t ph n Phí d ch v b ng ba ph n t ố ề trăm (3/4 c a 1%) hàng năm trên s ti n Tín ờ ụ d ng đã đ đi mể A service charge at the rate of threefourths of one percent (3/4 of 1%) per annum on the principal amount of the Credit withdrawn and outstanding from time to time
ụ ớ ỷ ệ ị Phí d ch v v i t l ủ 3/4 c a 1% Service charge at the rate of threefourths of one percent
ậ ậ ế Final Payment Certificate ế ỹ ư ậ ư ấ ầ ế ố ượ ể ườ ậ ầ ể ứ ị ề ồ ơ ờ ủ ợ ồ Phi u xác nh n thanh toánPhi u xác nh n thanh toán là phi u do “K s ” (T v n giám ng do nhà th u hoàn sát) xác nh n kh i l ủ ầ ư ể thanh toán thành đ chuy n cho ch đ u t ể ữ cho nhà th u. Thu t ng này th ng dùng đ ệ quy đ nh th th c thanh toán trong đi u ki n chung c a h p đ ng nêu trong H s m i th uầ
ủ ả ợ ủ ẫ ị ớ Phù h p v i các quy đ nh c a kho n 2.9 và ướ 2.10 c a H ng d n In accordance with provisions of paragraphs 2.9 and 2.10 of the Guidelines
ươ ầ ế Ph ng án chào th u thay th Alternative Bids
ươ ầ ỏ Ph ng pháp chia nh gói th u “Slice and package” method
ươ ấ ầ ỏ Ph ng pháp đ u th u các Công trình Nh Small Works method
ấ ượ ự ọ ng pháp l a ch n theo ch t l ng và Quality and Cost Based Selection (QCBS) ươ Ph chi phí
ể ấ ọ ng pháp Tuy n ch n theo Chi phí th p Leastbased Selection ươ Ph nh tấ
ơ ể Quá trình s tuy n Prequalification Proceedings
ầ ế ấ Quy ch Đ u th u Procurement regulation
ồ ợ ẩ ề ấ ồ ầ ợ ệ ủ ồ ẫ
Quy chu n h p đ ngLà các yêu c u v ch t ượ ự ng trong quá trình th c hi n h p đ ng l ẩ ể ợ ả ph i tuân th . Quy chu n h p đ ng có th ẽ ặ ướ ạ ả ả d , b n v , đ c tính, m u mã ầ ặ ổ ợ yêu c u trên ho c t i d ng mô t h p các Contract standardThe agreed quality or standard to which supply or performance against a contract shall conform. The standard may be in the form of description, drawings, specifications, samples, or any combination of these
ồ ổ ệ ổ ể ề
ề ơ ở ồ ể
ề Quy đ i sang đ ng ti n chungLà vi c ế ộ ồ chuy n đ i sang m t đ ng ti n chung (n u ỷ ề HSDT chào theo nhi u đ ng ti n) theo t giá ị quy đ nh trong HSMT đ làm c s so sánh các HSDT Conversion to a single currencyAll prices are converted to a single currency (if bids quoted in various currencies) using the exchange rate specified in the bidding document for the purposes of comparison
ừ ỹ ấ Qu kh u tr , gi ữ ạ l i Retention fund (retention facility)
ấ ầ Quy trình đ u th u Bidding process
ủ ầ ề ấ R i ro v đ u th u Procurement risk
ẽ ấ ớ ầ ầ ầ ấ ấ ỏ S không có đàm phán sau khi đ u th u v i nhà th u b giá th p nh t hay nhà th u khác There shall be no postbidding negotiations with the lowest or other bidder
ẽ ế ầ S không đem l ạ ợ i l i th cho nhà th u Would not confer any advantage on the bidder
ồ ơ ờ ầ ố S công ty mua h s m i th u Number of firms issued documents
ỳ ố ư ố ầ S d cu i/đ u k Closing /Opening cash balance
ổ ồ ợ S ghi h p đ ng Consolidated contract roster/register
ậ ượ ố S HSDT nh n đ c Number of bids submitted
ủ ứ ệ ộ
So sánh trình đ và kinh nghi m c a các ng ử c viên Comparison of the qualifications and experiece of candidates
ố ề ụ S ti n tín d ng The amount of the Credit
ể ể
ế ơ S tuy n (n u có) ượ ơ ố c s tuy n s công ty đ ậ ấ ngày Ngân hàng ch p thu n Prequalification if required number of firms prequalified date of Bank’s noobjection
ể ầ ơ S tuy n nhà th u Prequalification
ọ ầ ầ ể Prequalification of bidders
ơ ề ả ệ ầ ậ ố ầ ủ ự ầ ệ S tuy n nhà th uVi c ch n ra các nhà th u ề ti m năng sau khi đã xem xét, đánh giá v ỹ kh năng tài chính, k thu t, kinh nghi m ị ủ c a các nhà th u này. Cu i cùng là xác đ nh ẩ ượ c danh sách các nhà th u đ tiêu chu n đ tham gia d th u
ơ ể ể ầ ề ư ờ ướ ế S tuy n ượ (quá trình xét tuy n nhà th u ti m năng đ c ầ ti n hành tr c khi phát hành th m i th u) Prequalification (qualification of potential contractors is carried out before invitation to tender have been issued)
ố ụ ầ ấ ồ S v thông đ ng (trong đ u th u) Number of collusion cases
ạ ả ả ợ ồ ồ ợ So n th o h p đ ng và qu n lý h p đ ng Contract preparation and contract management
ử ụ ượ ủ c chính ph ơ ệ ự ẩ ị S d ng đ n giá chu n đã đ ứ phê duy t d a vào đ nh m c chi phí Using governmentapproved standard unit rates based on cost norms
ề ạ ử ụ ả S d ng kho n ti n t m tính Use of Provisional Sums
ử ụ ể ơ S d ng sai quá trình s tuy n Failure to Use Prequalification Procedure
ử ụ ư ầ ướ S d ng u đãi cho nhà th u trong n c Use of domestic preference in tender assessment
Eligibility , T cách h p l S h p l ự ợ ệ ư ợ ệ ợ ệ ự ợ ệ ư , T ệ ự ầ ủ ầ ơ ả là yêu c u c b n đ i v i vi c ầ ố ớ ủ ầ ượ ặ ị ấ c ụ ồ ơ ờ ủ ơ ặ ườ ấ S h p l cách h p l tham gia d th u c a nhà th u, c a hàng hoá ho c d ch v cung c p cho gói th u đ ủ ầ nêu trong h s m i th u trên c s tuân th ị theo quy đ nh c a c quan tài tr v n, ho c ủ ổ ứ c a t ơ ở ợ ố ố i c p v n ch c, cá nhân ng
ự ậ ấ ầ ộ ầ ồ S v n đ ng trong quá trình đ u th u và ữ thông đ ng gi a các nhà th u Manipulation of procurement process and collusion among bidders
ử ổ ề ả ị S a đ i các b n đ ngh Correction to statements
ử ổ ố S a đ i cu i cùng Closing amendment
ồ ơ ờ ử ổ ầ S a đ i H s M i th u (HSMT) Amendments to Tender Documents
ử ổ ợ ồ S a đ i H p đ ng Contract amendment
ử ổ S a đ i sau này Subsequent revisions
ế ử ổ ệ t kê t ấ ậ ổ S a đ i, b sung HSMT (n u có) ấ ả li t c các ngày phát hành ngày (các ngày) Ngân hàng ch p thu n Amendments to documents, if any list all issue dates date(s) of Bank’s noobjection
ả ố ị ả ả Tài kho n c đ nh (tài kho n tài s n) Asset account
ặ ệ ả Tài kho n Đ c bi t Special account
ả ạ ố Tài kho n Ngo i h i Foreign exchange account (forex)
ợ Tài kho n nả Debtor account
ỗ ợ ệ Tài li u h tr Supporting documents
ướ ệ ẫ ầ ọ Tài li u H ng d n Nhà th u (tùy ch n) Notes for the Guidance of Tenderers (optional)
ơ ộ ắ ầ ộ Tăng các c h i th ng th u cho m t công ty Increase the chances of a company winning the contract
ườ ạ Tăng c ng tính minh b ch Improvement of transparency
ượ ị ỉ ớ ượ ử ụ c quy đ nh và ch các ể c s d ng đ ấ ả T t c các tiêu chí đ ị ượ c quy đ nh m i đ tiêu chí đ ầ ủ ư ị xác đ nh t cách c a nhà th u All criteria so specified, and only criteria so specified, shall be used to determine whether a bidder is qualified.
ượ ỉ c quy đ nh và ch các ị ớ ượ All criteria so specified, and only criteria so specified, shall be taken into account in bid evaluation ấ ả T t c các tiêu chí đ ị ượ c quy đ nh m i đ tiêu chí đ c xem xét ồ ơ ự ầ trong quá trình xét th u (đánh giá h s d th u)ầ
ủ ị ạ ầ
Tên c a nhà th u mà HSDT b lo i và lý do lo iạ Name of bidders who bids were rejected and the reasons for rejection
ủ ầ ộ Tên c a Nhà th u n p HSDT Name of the Bidder who submitted a bid
ầ ầ ủ ợ ồ
ắ ủ Tên c a Nhà th u th ng th u, Giá chào, cũng ạ ư ờ nh th i gian và ph m vi c a h p đ ng ượ đ c trao Name of the winning Bidder, and the Price it offered, as well the duration and summary scope of the contract awarded
ủ ừ ượ c Tên và giá đánh giá c a t ng HSDT đã đ đánh giá Name and evaluated prices of each Bid that was evaluated
ư ấ ầ Tham gia đ u th u và u tiên Participation in bidding and preferences
ầ ủ Ủ ầ Thành ph n c a y ban Đánh giá Th u Composition of Bid Evaluation Committee
ầ ườ Th u khoán/Khóan cho Ng i dân Force Account/Community Force Account
ề ệ ượ c ề ấ ệ ộ ả Theo các đi u kho n và đi u ki n đ ậ Hi p h i ch p thu n On terms and conditions satisfactory to the Association
ệ ố ử ớ ộ t đ i x v i m t nhà ị ầ ơ ể Discriminate in favour of or against one particular applicant Thiên v hay phân bi th u s tuy n nào đó
ế ị ự Thi t b và Nhân s Equipment and Personnel
ự ầ ế ả ả Thi u b o đ m d th u Absence of Security
ả ậ ợ ồ Tho thu n H p đ ng Contract agreement
ỏ ậ Th a thu n Tài chính Financial covenants
ệ ự ủ ờ Th i gian có hi u l c c a HSDT Period of effectiveness of tenders
ệ ự ủ ầ ờ Th i gian hi u l c c a HSDT (ngày và tu n) Bid validity period (days and weeks)
ị ạ ế ế ầ ậ ế ầ quy đ nh ban đ u gia h n (n u có) ấ ngày Ngân hàng ch p thu n (n u c n thi t) originally specified extensions, if any date of Bank’s noobjection, if required
ủ ủ ướ Thông báo (công b ) trên các công báo c a ự chính ph n ố c có d án Publication in officical gazettes of the government of the project country
ầ ế ấ Thông báo Đ u th u Chi ti t Specific procurement notice
ầ ấ Thông báo Đ u th u Chung General procurement notice
ấ ấ ả t c ộ ự ủ ạ ầ Thông báo Đ u th u Chung (bao quát t các khía c nh c a m t d án) General Procurement Notice (cover all aspects of a project)
ấ ườ ử ụ ng s d ng ừ ợ ầ Thông báo Đ u th u Riêng (th ồ cho t ng h p đ ng) Specific Procurement Notice (would be for individual contracts)
ả ấ ầ Thông báo đ u th u và qu ng cáo Notification and Advertising
ạ ộ Thông báo Ho t đ ng Notice to Operations
ầ ầ ầ ậ ờ Thông báo M i th u Chung ngày phát hành đ u tiên ấ ậ c p nh t ngày g n đây nh t General Procurement Notice first issue date latest update
ờ ầ ờ báo trong c đăng thông báo báo ngày đăng thông ờ báo qu c t đăng thông báo ngày Specific procurement notice name of national newspaper issue date name of international publication issue date number of firms notified ố ế ố ượ Thông báo M i th u Riêng tên t ướ n báo tên t đăng thông báo s công ty đ c thông báo
ơ ầ ượ ượ t qua vòng s tuy n ơ ể Thông báo nhà th u v ầ và nhà th u không v ể t qua vòng s tuy n Notification of sucessful and unsucessful applicants
ể ơ Thông báo s tuy n Prequalification notice
ự ệ Thông báo Th c hi n Notice to Proceed
Thông báo trao th uầ Notification of award
ấ ầ ồ Thông đ ng trong đ u th u Collusion in procurement
ư ờ ơ ể Th m i S tuy n Invitation for Prequalification
ư ờ ầ Th m i th u Invitation for Tenders
ư ấ ư ậ Th thông báo (Th ch p thu n) Notification letter (letter of acceptance)
ư Th trình đính kèm Letter of Transmittal
ủ ụ Th t c đánh giá HSDT Procedures for Evaluation of Bids
ủ ụ ấ ầ ạ ộ Th t c đ u th u c nh tranh (r ng rãi) Competitive bidding procedures
ộ Thuê các cán b nhà n ướ c Hiring of Government Officials
ướ ườ ạ c, các tr ng đ i ệ ơ Thuê các c quan nhà n ứ ọ h c và vi n nghiên c u Hiring of Government Agencies, Universities and Research Institutes
ộ ơ ự ệ ệ
ệ ả ộ
ộ ậ Thuê m t c quan đ c l p th c hi n vi c theo dõi và giám sát bên ngoài công tác th c ự ả hi n các bi n pháp b o đ m an toàn xã h i và môi tr ệ ngườ Retain an independent agency to undertake external monitoring and supervision of the implementation of social and environmental safeguards measures
ề ố Ti n g c và lãi Principal and interest
ề Ti n thuê Royalties
ể Evaluation and qualification criteria Tiêu chí đánh giá HSDT và xét tuy n nhà th uầ
ể ư ầ cách nhà th u (xét tuy n Qualification and Evaluation Criteria ầ Tiêu chí đánh giá t nhà th u) và đánh giá HSDT
Tiêu chí h p lợ ệ Eligibility criteria
ự ế ọ Tiêu chí l a ch n tuy n Road selection criteria
ể ặ ệ ầ t dành cho nhà th u ơ Tiêu chí s tuy n đ c bi liên doanh Particular prequalifcation criteria for joint ventures
ể ầ ơ Tiêu chí s tuy n nhà th u Prequalification criteria
ẩ ồ ơ ự ầ Evaluation Criteria ệ ể ề
ẩ ữ ặ ỹ ầ ầ ạ ầ ỳ ồ ơ ự ầ ứ ượ c nêu trong h s m i Tiêu chu n đánh giá h s d th uTiêu ữ chu n đánh giá là nh ng tiêu chí bi u hi n ầ ủ ồ ơ ờ nh ng yêu c u c a h s m i th u v các ươ ậ ng m i và các m t k thu t, tài chính, th ể ừ yêu c u khác tu theo t ng gói th u dùng đ làm căn c đánh giá h s d th u. Tiêu ồ ơ ờ ẩ chu n đánh giá đ th uầ
ề ẩ ộ ự Tiêu chu n v trình đ và năng l c Criteria of Qualification and Capacity
ố ườ Tình hu ng th ả ặ ng hay g p ph i Frequentlyencountered situation
ủ ệ ơ Tính trong sáng và rõ ràng c a Tài li u s tuy nể Clarity and comprehensiveness of the PQ document
ấ ầ ổ T chuyên gia đ u th u
ố ớ ủ ệ ầ Trách nhi m c a nhà th u đ i v i công trình Contractor’s responsibility for work
ệ ả Trách nhi m gi i trình Lack of accountability
ủ ệ ầ Trách nhi m pháp lý c a nhà th u Contractor’s Liability
ầ ấ Trang tin Đ u th u Công Government public procurement bulletin
ể ả ấ ằ ố Avoid the potentially invidious situation Tránh tình hu ng b t công b ng có th x y ra
ồ ợ ầ ế ầ ả ế ệ Trao h p đ ngLà vi c thông báo k t qu ầ ấ đ u th u cho nhà th u trúng th u bi t Award of contractNotification to a bidder of acceptance of his/her bid
ồ ơ ự ầ ị Trong quá trình đánh giá h s d th u mua ụ ắ s m hàng hoá d ch v In the technical evaluation of bids for goods and services
ế ộ ượ ả ử ổ ườ ợ ầ ng h p c n thi Trong tr t ph i s a đ i ủ ầ m t ph n nào đó c a HSMT sau khi mà c phát hành HSMT đã đ In the event that amendments are required to any of the Tender Documents after they have been issued
ườ ợ Trong tr ầ ng h p nhà th u là các cá nhân In case of individuals
ườ ợ Trong tr ầ ng h p nhà th u là các công ty In case of firms
ườ ữ ự ặ ợ ệ ng h p nh ng d án đ c bi t In the case of projects of exceptional complexity Trong tr ứ ạ ph c t p
ậ ngày nh n thông , nhà th u ả ộ ầ ệ ầ ự ệ ủ ợ ồ ể ừ Trong vòng 28 ngày k t ủ ầ ư ầ ủ báo trúng th u c a Ch đ u t ợ ả ằ th ng th u ph i n p b o lãnh th c hi n h p ề ồ đ ng theo đúng các đi u ki n c a h p đ ng Within twentyeight (28) days of the receipt of notification of award from the Employer, the successuful Bidder shall furnish the performance security in accordance with the conditions of contract
ọ ấ ự ồ ự ạ Prior to the selection of the supplier/execution of any contract under shopping procedures ướ c khi l a ch n nhà cung c p/bên th c Tr ủ ụ ợ ệ hi n h p đ ng theo th t c chào hàng c nh tranh
ệ ấ ầ ợ c khi th c hi n h p đ ng đ u th u theo ướ ủ ụ ạ ồ ự Tr th t c chào hàng c nh tranh Prior to the execution of the contract procured under shopping procedures
ủ ự ủ l l c ự Force account ầ ủ ệ ệ ự ự T th c hi n (ch d án có đ năng ể ự đ th c hi n gói th u c a mình)
ự ủ
ệ nghĩa là vi c xây d ng s ử ệ ế ị t b và nhân công c a Bên ươ ự ế ứ ng th c có tính th c t ộ ố ạ ự ự ự T th c hi n: ụ d ng chính thi ể vay, có th là ph ấ ể duy nh t đ xây d ng m t s lo i công trình. Force account: that is, construction by the use of the Borrower’s own personnel and equipment,50 may be the only practical method for constructing some kinds of works
ư ấ ắ T v n Giám sát Xây l p (Thi công) Construction supervision consultants
ư ấ ự ệ ự T v n Th c hi n D án Project implementation advisor
ạ ứ ủ ấ ẩ Tuân th tiêu chu n đ o đ c cao nh t trong Observe the highest standard of ethics during the
ấ ầ ợ ủ quá trình đ u th u và th c hi n các h p ồ đ ng c a Ngân hàng Th gi ệ ự ế ớ i procurement and execution of the Bankfinanced contracts
ọ ố ấ ệ ự ự ể Tuy n ch n c v n th c hi n d án Selection of Project Implementation Advisor
ọ ự ấ ượ ể Tuy n ch n d a vào Ch t l ng Qualitybased Selection
ọ ự ấ ượ ể Tuy n ch n d a vào Ch t l ng và Chi phí Qualityand Costbased Selection
ọ ư ấ ể Tuy n ch n t v n giám sát thi công Selection of construction supervison consultants
ế ế ỹ t k k ế ể Tuy n ch n t ậ thu t chi ti ọ ư ấ ả v n kh o sát, thi ự t và d toán Selection of consultants for survey, detailed technical design and cost estimate
ướ c Ư u tiên hàng hoá đ ầ và nhà th u trong n ượ ả ấ c s n xu t trong n ướ c Preference for domestically manufactured goods and domestic contractors
ầ ấ ả ượ ự ị ầ ệ ậ ệ Vi c ch m th u ph i đ c th c hi n tu n ẽ ủ ặ th ch t ch các tiêu chí đã quy đ nh trong ồ ơ ờ h s m i th u Evaluation of bids shall be made in strict adherence to the criteria specified in the bidding documents
ể ả ượ c ệ ế ộ ồ ơ ự ơ Vi c đánh giá h s d s tuy n ph i đ ấ ti n hành m t cách khách quan nh t Assessment of prequalification submissions should be made as objective as possible
ệ ấ ầ ả ầ Vi c đ u th u không tho mãn yêu c u Unsatisfactory procurement
ầ ể ệ ầ ự ắ ệ ẽ ấ ồ
ự ầ ả ị ệ Vi c nhà th u th ng th u không th đ trình ợ ả b o lãnh th c hi n h p đ ng nói trên s c u ầ ầ ủ ơ ở ể ủ ỏ ệ thành đ y đ c s đ h y b vi c trao th u và t ch thu b o lãnh d th u Failure of the successful Bidder to submit the abovementioned Performance Security or sign the Contract shall constitute sufficient grounds for the annulment of the award and forfeiture of the bid security
ệ ồ ơ ờ ấ ầ ầ ầ ệ ự ả Vi c phê duy t d th o h s m i th u, báo ề cáo đánh giá th u và đ xu t trao th u Approval of draft bidding documents, bid evaluation reports and proposals for award
ệ ử ổ ả ượ ả c gi ử ổ These will be handled by means of Tender Notices or Tender Addenda ế Vi c s a đ i này ph i đ i quy t qua ụ ụ Thông báo S a đ i HSMT hay Ph l c HSMT
ắ ữ ộ ệ ế ị ặ t b các ụ ạ Xây l p công trìnhLà nh ng công vi c thu c ắ ự quá trình xây d ng và l p đ t thi công trình, h ng m c công trình Civil worksThe works related to construction and installation of equipment for projects or project components
Xem xét trao th uầ Consideration for award
ệ ố ậ ậ ả ưỡ ế ơ Xem xét và c p nh t các h th ng d li u liên quan đ n đ n giá duy tu b o d ữ ệ ng Review and update data systems related to unit costs for maintenance works
ế ỗ ợ ệ ậ ậ ệ ị ế ấ ắ ụ ầ ồ t h tr vi c l p h Xem xét và n u c n thi ơ ờ s m i th u mua s m d ch v và v t li u mà Review and, as necessary assist in the preparation of, bidding documents for services
ế ồ ả ề t ph i đ u th u, bao g m c đi u ự ả ấ ế ậ ủ ỹ ầ ầ c n thi ả kho n tham chi u cho nhà th u và xây d ng quy cách k thu t c a thi ầ ế ị t b and materials to be procured, including terms of reference for contractors and equipment specifications
ế ầ ạ X p h ng nhà th u Ranking of Bidders
ể ầ Xét tuy n nhà th u Qualification of tenderers
ấ ầ ử ệ ử Handling cases encountered during bidding process ng h p đ c bi ụ ộ ầ ề ấ ả ố ử X lý tình hu ng trong đ u th uX lý tình ầ ấ ố hu ng trong đ u th u là vi c x lý các ệ ả ợ ặ ườ tr t x y ra trong quá trình ị ầ ượ ấ c quy đ nh thành m t m c riêng đ u th u đ trong văn b n pháp quy v đ u th u
ộ Xung đ t quy n l ề ợ i Have a conflict of interest
ầ ơ ồ Yêu c u không bao g m trong đ n giá và giá Requirement(s) not included in rates and prices
ầ ặ ệ ụ ể ố ớ ộ Yêu c u riêng (c th ) đ i v i n i dung và/ho c vi c phát hành Thông báo Specific requirements as to the content and/or circulation of the Notice
ề ề ầ ặ Yêu c u v vòng quay ti n m t Cashflow requirements
ế ố ầ Y u t c n xem xét trong quá trình đánh giá The factors that will be taken into account in the assessment
tăng giá đ escalation Factor(s) ồ ậ ư ượ ử ế ố c s Y u t ư ụ d ng trong h p đ ng đi u ch nh giá nh lao ộ đ ng, v t t ế ố tăng giáCác y u t ề ợ , máy móc thi ỉ ế ị t b