
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Thuật ngữ tiếng Anh về âm nhạc
Để giúp các bạn học từ vựng một cách bài bản và hiệu quả, trong bài viết sau đây
VnDoc xin giới thiệu bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề âm nhạc vô cùng gần gũi và
thông dụng. Mời các bạn cùng theo dõi và học tiếng Anh nhé!
beat: nhịp trống
harmony: hòa âm
lyrics: lời bài hát
melody (tune): giai điệu
note: nốt nhạc
rhythm: nhịp điệu
solo: đơn ca
duet: biểu diễn đôi/song ca
in tune: đúng tông
out of tune: lệch tông
amp (viết tắt của amplifier): bộ khuếch đại âm thanh
CD player: máy chạy CD
headphones: ai nghe
hi-fi (hi-fi system): hi-fi
instrument: nhạc cụ