ộ
ợ
B môn: Công ngh t ng h p ệ ổ ch t chung gian
ấ
ể
ậ
Ti u lu n T ng h p polycacbonat ợ
ổ
ễ
ồ
ữ
GVHD : T.S : Nguy n H ng Liên. SVTH: M ch Duy H u MSSV ạ :20103189
Gi
ệ
i thi u chung v ề
ớ polycacbonates
ị
Gi i thi u ớ ệ
ớ
i thi u chung Gi ệ polycacbonates
L ch s phát ử tri nể
ấ ả
S n xu t và tiêu thụ Tính ch t ấ chung
ứ ng d ng ụ
Gi
ớ
i thi u ệ
• Polycacbonates đ
• Đ c bi ượ
c vi t là PC ượ t t ế ắ
ng m i là ạ ế ế
• Là m t polyme nhi
t đ n v i tên th ớ lexan, Makrolon và m t s tên khác ươ ộ ố
t d o ộ ệ ẻ
ề ị
• Tr ng l ọ nhi ệ
ạ ẹ ấ t,ch ng v , trong su t…. ng nh , r t linh ho t, b n, ch u ố ượ ố ỡ
L ch s phát tri n
ử
ể
ị
• Polycacbonates đ
c phát hi n t i bayer ệ ạ
ượ b i ti n s hermann schnell năm 1953. ở ễ ỹ
• L n đ u tiên gi ầ
i thi u ra th tr ầ ị ườ ớ
ở
• Các nghiên c u v nó tăng m nh trong ề
ng vào ệ năm 1958 b i bayer mobay và General Electric.
ứ ạ
hai th p k qua. ậ ỷ
ng ắ ầ ả ấ ươ
• General Electric b t đ u s n xu t th m . ở ỹ
m i năm 1960 ạ
Tính ch t chung ấ
• Công th c c u t o ứ
• Các đ c tính chung c a nh a PC
ấ ạ
ủ ự ặ
Công th c c u t o
ứ ấ ạ
Các đ c tính chung
ặ
• Tính ch t v t lý
• Tính ch t c h c ấ ơ ọ
• Tính ch t khác
ấ ậ
• Tính ch t ch u hóa h c ọ
ấ
ấ ị
Tính ch t v t lý
ấ ậ
• Kh i l
ng riêng : 1.20 –
• Ch s Abbe(V) : 34.0
ố ượ 1.22 g /cm3
• Ch s khúc x (n) : 1.584- .
ỉ ố
ỉ ố ạ
• Tính d cháy : V0 – V2
586
ễ
• Ch s oxy gi ỉ ố
i h n : 25 – 27 ớ ạ
• Kh năng h p th n
%
• Gi m b c x : t
c trong 24h : 0.1% ụ ướ ả ấ
• Gi m tia c c tím (1-380mm) : t
t ứ ả ạ ố
t ự ả ố
Tính ch t c h c
ấ ơ ọ
• Modun đàn h i (E) : 2.0- 2.4
ồ
• Đ b n kéo : 55-75 Mpa
Gpa
• Kh năng kéo dài : 80 – 150%
ộ ề
• C ng đ nén : > 80Mpa
ả
• T s Poison : 0.37
ườ ộ
• Đ c ng – Rockwell : M70
ỉ ố
• T c đ truy n âm : 2270M/S
ộ ứ
• Ch u mài mòn : 10-
ề ố ộ
ị
• H s ma sát : 0.31
15mg/1000 chu kỳ
ệ ố
Tính ch t khác ấ
• Nhi
t đ nóng ch y (Tm) : 155 C ệ ộ ả ⁰
• Nhi
(311 F)⁰
t đ th y tinh chuy n ti p : 147 C ệ ộ ủ ể ế ⁰
(297 F)⁰
• Gi
i h n làm vi c trên : 115 C - ệ ⁰
• Gi
ớ ạ 130 C ⁰
i h n làm vi c d i : -40 C ớ ạ ệ ướ ⁰
• Nhi
t dung riêng : 1.2-1.3
• C ng đ đi n môi : 15-67
ệ Kj/Kg
ộ ệ ườ
KV/mm
Kh năng ch u hóa h c
ả
ọ
ị
• Axit đ c : kém ặ
• Axit loãng : t
• R u : t ượ
tố
• Hydrocacbon th m : kém
t ố
• Halogen : kém
• H p ch t hydrocacbon và halogen : trung
ơ
ấ
• Giá th
ợ bình
ng m i : 2.6 – 2.8 $/Kg ươ ạ
ứ
ng d ng ụ
• Linh ki n đi n t ệ
• V t li u xây d ng
ệ ử
• L u tr d li u
ậ ệ ự
• Oto, máy bay, các thành ph n b o m t ậ
ữ ữ ệ ư
•
ầ ả
•
ng d ng thích h p ứ ụ ợ
• Đi n tho i ạ
ứ ng d ng y t ụ ế
ệ
Tình hình s n xu t và tiêu th
ả
ấ
ụ
•
•
Châu Âu Ở
Châu Á Ở
Châu Âu
Ở
• Xây d ng và Xây d ng 22% ự
Tiêu th polycarbonat Đ c năm 2010 ụ ở ứ
• Truy n thông quang 29%
ự
• Đi n / Đi n t
ề
• Ô tô 10%
• Thi
21% ệ ử ệ
• Khác 10%
t b y khoa 8% ế ị
Châu Á
Ở
ự ế
• Trung Qu c d ki n tăng 10 – 15 % trong ố i đ t 1.2 tri u t n vào năm 2015 ớ ạ
• Nhu c u s đ t 2 tri u t n vào năm 2015
vài năm t ệ ấ
ệ ấ ẽ ạ ầ
• Th ph n Trung Qu c s n xu t PC toàn ố
ị ấ ầ
ả c u là th p h n r t nhi u ề ầ ơ ấ ấ
Nguyên li u cho quá ệ trình
• Bisphenol A
• Phosgene
Bisphenol A
• Gi
i thi u ớ ệ
ọ
+, Tên khoa h c : 4,4- dihydroxydiphenyldimethylmeth
+, Công th c hóa h c : C15H16O2 ứ ọ
+, kh i l ng phân t : 228.29 ố ượ ử
• Công th c c u t o ứ ấ ạ
• Tính ch tấ
+, ch t b t ho c tinh th m u tr ng ặ ể ầ ấ ộ ắ
+, nhi t đ nóng ch y kho ng 180 C ệ ộ ả ả ⁰
170 ấ ố ơ ở
+, áp su t b c h i 0.2mmHg( C)⁰
ệ bào ng th vú. +, bi u hi n kh năng kích thích s ự ả nhân lên c a t ư ể ủ ế ư
+, có kh năng đ t bi n n i ti t t . ộ ế ố ế ả ộ
+, gây nguy c đâu tim và đái tháo ơ đ ngườ
ệ ầ ạ ạ ố
+, gây r i lo n h th n kinh, ho t đ ng sinh s n, t n th ng não… ươ ả ổ ộ
Phosgene
• Gi
i thi u ớ ệ
c s d ng trong th chi n I +, r t đ c h i, đ ấ ộ ạ ượ ử ụ ế ế
+, đi u ch b ng cách ế ằ ề
CO + Cl2 → COCl2 (ΔHrxn = −107.6kJ/mol)
HOCR2-X-CR2OH + COCl2 → 1/n [OCR2-X- CR2OC(O)-]n + 2 HCl
+, ph n ng v i n ả ứ
+, đi u ch polycacbonates ề ế
c ớ ướ
COCl2 + H2O → CO2 + 2 HCl
• công th cứ
• Tính ch tấ
+,kh i l ng phân t : 197.82 g/mol ố ượ ử
ậ
ủ ẽ
+, Diphosgene th y phân ch m trong ủ n nhi c l nh, và th y phân manh m khi tăng ướ ạ t đ . ệ ộ
• ng d ng Ứ ụ
+, đi u ch các polycacbonate. ề ế
ọ
+,s d ng làm vũ khí hóa h c trong ử ụ chi n tranh ế
Các công ngh s n xu t ấ
ệ ả
• Công ngh Hiroyuki US 412212
• Công ngh Michiaki Fuji ệ
• Công ngh Thomas Elsner
ệ
ệ
Công ngh Hiroyuki US 4122112
ệ
• Đ c đi m công ngh
ể ặ ệ
ả ứ ằ ấ
+, s n xu t PC b ng ph n ng Hydroxyl v i ớ ả photgen.
+, h p ch t Hydroxyl ấ ợ
+, Ngoài thi t b thùng cánh khu y còn thêm ế ị ấ
thi t b ph n ng d ng ng. ế ị ả ứ ạ ố
ng dùng NaOH và KOH 5- ị ườ
+, dung d ch th 10%
+, quá trình g m 2 giai đo n: ạ ồ
- giai đo n 1: thi t b d ng ng ạ ế ị ạ ố
+, giai đo n 2:thi t b d ng thùng ạ ế ị ạ
ạ
+, các Oligomer PC t o thành PC qua các ph n ng trùng h p t 20-100 p liên ti p. ư ợ ừ ả ứ ế
+, nhi t đ thi t b ph n ng : 20 C ệ ộ ế ị ả ứ ⁰
+, l u l ư ượ ng tu n hoàn s n ph m : 1500l/h ả ầ ẩ
+, quá trình polymer hóa kho ng 30 phút. ả
• S đ dây chuy n công ngh
•
ơ ồ ề ệ
•
1: Dihydroxyl 2: NaOH
•
3: Photogen 4: Dung môi h u cữ
ơ
•
5: thi
t b p d ng ng
ế ị ư ạ
ố
•
t b P d ng
ế ị ư ạ
6: Thi thùng
•
ả
ẩ
7: S n ph m 8: Cánh khu yấ
•
9: V trao đ i nhi
t
ỏ
ổ
ệ
•
10: C a n
c vào
ử
ướ
•
11: C a n
c ra
ử
ướ
•
12: B m tu n hoàn
ầ
ơ
•
13: Thi
t b làm l nh
ế ị
ạ
•
14, 15: Đ ng n
c làm
ừ
ướ
mát ra, vào
•
16, 17: đ
ng tháo s n
ườ
ả
ph mẩ
Chú thích :
Công ngh Michiaki Fuji
ệ
• Đ c đi m công ngh
ể ặ ệ
t h n ả ẩ ố ơ
+, công ngh t o ra s n ph m t ệ ạ nhi u.ề
ợ
+,nguyên li u: Dyphenyl cacbonate, h p ệ ch t Isorbide, Alicyclic dihydroxyl.. ấ
c b xung 1 hay nhi u ẩ
ổ ợ
+, S n ph m : đ ề ượ ả nhóm hydroxyl, đây là các h p ch t có ít nh t ấ m t nhóm – CH2O- trong phân t ấ . ử ộ
c x y ra trong 2 ượ ả
+ quá trình này cũng đ giai đo n.ạ
ợ
ế ị
t đ 150-270 C. S n ệ ộ ả
- giai đo n 1 : H n h p dihydroxyl và dyphenyl ỗ ạ t b ph n ng, quá c cho vào thi cacbonat đ ả ứ ượ nhi trình trùng ng ng ⁰ ở ư ph m PC gi m đ nh 0.03-0.4 dL/g. ớ ộ ả ẩ
ti p t c di n ụ ế ụ ễ
t b ph n ng n m ngang: - giai đo n 2: quá trinh ng ng t ạ ra trong thi ế ị ả ứ ư ằ
•
nhi t đ các thi ệ ộ t b : ế ị
• 6a : T= 210 C, P= 0,101
11a : T= 180 C⁰
⁰
• 11b : T= 210 C⁰
• 6b : T= 210 C, P= 13,3 kPa
Mpa
• 11c : T= 215 C⁰
• 6c : T= 220 C, P= 2 kPa
⁰
• 11d : T= 225 C⁰
• 6d : T= 230 C, P= 67 Pa
⁰
• 11e : T= 230 C⁰
• 9a : T= 230 C, P= 67 Pa.
⁰
• Th i gian l u trong thi
⁰
t b 6a : 80 phút. ư ờ ế ị
• S đ dây chuy n công ngh
ơ ồ ề ệ
• 1a-1 : Nguyên li u diester axit cacbonic.
- Chú thích :
• 1b,1c : H p ch t dihydroxyl
ệ
• 2a : Thùng khu y tr n nguyên l u
ấ ợ
• 3a : Cánh khu y d ng m neo
ệ ấ ộ
• 4a : B m nguyên li u ơ
ấ ạ ỏ
•
ệ
• 6a, 6b, 6c, 6d : Thi
5a : Đ ng cung c p xúc tác. ườ ấ
ả ứ ạ
• 7a, 7b, 7c : cánh khu y d ng mái chèo.
cánh khu y th ng đ ng. ẳ ấ t b ph n ng d ng thùng ế ị ứ
• 7d : Cánh khu y d ng l
ấ ạ
• 8a, 8b, 8c, 8d : Ông ch ng.ư
• 9a : Thi
ạ ấ ưỡ i xo n. ắ
t b ph n ng d ng thùng cánh ế ị ả ứ ạ
• 10a : Cánh khu y.ấ
• 81a, 81b, 81c, 81d, 81e : Thi
khu y n m ngang. ấ ằ
• 82a, 82b, 82c, 82d, 82e ; Thi
t b ng ng t . ế ị ư ụ
• 11a, 11b, 11c, 11d, 11e : Thi
t b gi m áp. ế ị ả
• 21b, 21c, 21d : B m răng khía.
t b gia nhi t. ế ị ệ
ơ
Công ngh Thomas Elsner
ệ
• Đ c đi m
ể ặ
ả ạ ấ ộ
+, s n xu t PC d ng h t có đ tinh khi ạ t cao và siêu tinh khi t ế ế
• S đ công ngh
ơ ồ ệ
• 1: b mơ
• 2: thi
• 3: thi
t b trao đ i nhi ế ị ổ t ệ
• 4: tháp tách
• 5: thi
t b đun nóng ế ị
• 6: b mơ
• 7: thi
t b ng ng t ế ị ư ụ
• 8: thi
t b trao đ i nhi ế ị ổ t ệ
• 9: thi
t b đun nóng ế ị
• 10: tháp tách
• 11: b mơ
• 12: thi
t b ng ng t ế ị ư ụ
• 13: thi
t b trao đ i nhi t ế ị ổ ệ
• 14: thi
t b tách ế ị
• 15: b mơ
• 16: thi
t b ng ng t ế ị ư ụ
• 17: tháp tách
• 18: b mơ
• 19: thi
t b trao đ i nhi t ế ị ổ ệ
t b t o h t ế ị ạ ạ
K lu n ế ậ
• S phát hi n ra PC đóng m t vai trò quan i. ườ
ệ ộ
• PC có m t vai trò quan trong trong cu c s ng,
tr ng v i con ng ớ ự ọ
ộ
ố c ng d ng trong nhi u ngành ngh ề ụ ề
ộ nó đ ượ ứ khác nhau.
ạ ự ề ệ
• S tăng m nh v công ngh , hi n đ i hóa ạ c nhu c u s n ầ ứ ầ
ệ ượ ầ ả
đang ph n nào đáp ng đ l ng PC trên toàn c u. ượ
c quan tâm và phát ượ ẫ
• V t li u PC v n đang đ ậ
tri n m nh trong 2 th p niên qua. ậ ệ ể ạ
Tài li u tham kh o
ệ
ả
• http://en.wikipedia.org/wiki/Polycarbonate.
• United States Patent US41122112, US8445624 B2, US 6380345B1, US6620906B1.
• http://guichon-ventile.de/faqs/polykarbonat-pc-herstellungsprozess-von-polykarbonat-pc/
• http://wwwcourses.sens.buffalo.edu/ce435/PC_CB.pdf
•
• Tham kh o ti u lu n k54.
Các trang tài li u n c ngoài khác. ệ ướ
ể ả ậ