
Tóm T t Lý Thuy t Và PP Gi i Bài T p V t Lí 12 - Năm H c 2013 – 2014 – T pắ ế ả ậ ậ ọ ậ
1
LỜI DẠY CỦA BÁC HỒ
“… ngày nay chúng ta phải xây dựng lại cơ đồ mà tổ tiên để lại
cho chúng ta, làm sao cho chúng ta theo kịp các nước khác trên
toàn cầu. Trong công cuộc kiến thiết đó, nhà nước trông mong
chờ đợi ở các em rất nhiều. Non sông Việt Nam có trở nên tươi
đẹp hay không, dân tộc Việt Nam có bước tới đài vinh quang để
sánh vai cùng các cường quốc năm châu được hay không chính
là nhờ một phần lớn ở công học tập của các em”.
(Thư gửi các em học sinh nhân ngày khai trường đầu tiên của
nước Việt Nam Dân chủ cộng hòa, tháng 9/1945).
----------
“Không có việc gì khó
Chỉ sợ lòng không bền
Đào núi và lấp biển
Quyết chí ắt làm nên”.
(Câu thơ Bác tặng Đơn vị thanh niên xung phong 312 làm đường
tại xã Cẩm Giàng, Bạch Thông, Bắc Kạn, ngày 28/3/1951)
----------
Đ ng x u h khi không bi t, ch x u h khi không h c.ừ ấ ổ ế ỉ ấ ổ ọ
----------
Gv so n: ThS. Nguy n Vũ Bình - Tel: 0986338189ạ ễ 1

Tóm T t Lý Thuy t Và PP Gi i Bài T p V t Lí 12 - Năm H c 2013 – 2014 – T pắ ế ả ậ ậ ọ ậ
1
ÔN T PẬ
1. Ki n th c toán c b n:ế ứ ơ ả
a. Đ o hàmạ c a m t s hàm c b n s d ng trong V t Lí:ủ ộ ố ơ ả ử ụ ậ
Hàm sốĐ o hàmạ
y = sinx y’ = cosx
y = cosx y’ = - sinx
b. Các công th c l ng giác c b n:ứ ượ ơ ả
2sin2a = 1 – cos2a - cosα = cos(α + π)- sina = cos(a +
2
π
)
2cos2a = 1 + cos2a sina = cos(a -
2
π
)
sina + cosa =
)
4
sin(2
π
+a
- cosa = cos(a +
π
)
sina - cosa =
)
4
sin(2
π
−a
cosa - sina =
)
4
sin(2
π
−a
3
sin3 3sin 4 sina a a
= −
3
cos3 4cos 3cosa a a
= −
c. Gi i ph ng trình l ng giác c b n:ả ươ ượ ơ ả
sin
+−=
+=
⇒=
ππα
πα
α
2
2
sin ka
ka
a
cos
παα
2cos kaa
+±=⇒=
d. B t đ ng th c Cô-si: ấ ẳ ứ
baba .2
≥+
; (a, b
≥
0, d u “=” khi a = b)ấ
e. Đ nh lý Viet: ị
yx
a
c
Pyx
a
b
Syx
,
.
⇒
==
−==+
là nghi m c a Xệ ủ 2 – SX + P = 0
Chú ý: y = ax2 + bx + c; đ yểmin thì x =
a
b
2
−
; Đ i xổ0 ra rad:
180
0
π
x
f. Các giá tr g n đúng: ị ầ
2
π
≈
10; 314
≈
100
π
; 0,318
≈
π
1
;
Gv so n: ThS. Nguy n Vũ Bình - Tel: 0986338189ạ ễ 2

Tóm T t Lý Thuy t Và PP Gi i Bài T p V t Lí 12 - Năm H c 2013 – 2014 – T pắ ế ả ậ ậ ọ ậ
1
0,636
≈
π
2
; 0,159
≈
π
2
1
; 1,41
373,1;2
≈≈
----------
M i công vi c thành đ t đ u nh s ọ ệ ạ ề ờ ự kiên trì và lòng say mê.
B NG CH CÁI HILAPẢ Ủ
Kí hi u in hoaệKí hi u in th ngệ ườ Đ cọKí số
A
α
alpha 1
B
β
bêta 2
Γ
γ
gamma 3
∆
δ
denta 4
E
ε
epxilon 5
Z
ζ
zêta 7
H
η
êta 8
Θ
∂
,
θ
têta 9
I
ι
iôta 10
K
κ
kapa 20
Λ
λ
lamda 30
M
µ
muy 40
N
ν
nuy 50
Ξ
ξ
kxi 60
O
ο
ômikron 70
Π
π
pi 80
P
ρ
rô 100
∑
σ
xichma 200
T
τ
tô 300
γ
υ
upxilon 400
Φ
ϕ
phi 500
X
χ
khi 600
Ψ
ψ
Pxi 700
Ω
ω
Omêga 800
----------
Thành công không có b c chân c a k l i bi ngướ ủ ẻ ườ ế
----------
Gv so n: ThS. Nguy n Vũ Bình - Tel: 0986338189ạ ễ 3

Tóm T t Lý Thuy t Và PP Gi i Bài T p V t Lí 12 - Năm H c 2013 – 2014 – T pắ ế ả ậ ậ ọ ậ
1
Ý chí là s c m nh đ b t đ u công vi c m t cách đúng lúc.ứ ạ ể ắ ầ ệ ộ
----------
Đ ng x u h khi không bi t, ch x u h khi không h c.ừ ấ ổ ế ỉ ấ ổ ọ
----------
2. Ki n th c V t Lí:ế ứ ậ
Đ I M T S Đ N V C B NỔ Ộ Ố Ơ Ị Ơ Ả
Kh i l ngố ượ Năng l ng h t nhânượ ạ
1g = 10-3kg 1u = 931,5MeV
1kg = 103g 1eV = 1,6.10-19J
1 t n = 10ấ3kg 1MeV = 1,6.10-13J
1ounce = 28,35g 1u = 1,66055.10-27kg
1pound = 453,6g Chú ý: 1N/cm = 100N/m
Chi u dàiề1đvtv = 150.106km = 1năm as
1cm = 10-2mV n t c ậ ố
1mm = 10-3m 18km/h = 5m/s
1
µ
m = 10-6m36km/h = 10m/s
1nm = 10-9m 54km/h = 15m/s
1pm = 10-12m 72km/h = 20m/s
1A0 = 10-10mNăng l ng đi nượ ệ
1inch = 2,540cm 1mW = 10-3W
1foot = 30,48cm 1KW = 103W
1mile = 1609m 1MW = 106W
1 h i lí = 1852mả1GW = 109W
Đ phóng xộ ạ 1mH = 10-3H
1Ci = 3,7.1010Bq 1
µ
H = 10-6H
M c c ng đ âmứ ườ ộ 1
µ
F = 10-6F
1B = 10dB 1mA = 10-3A
Năng l ngượ 1BTU = 1055,05J
1KJ = 103J 1BTU/h = 0,2930W
1J = 24calo 1HP = 746W
1Calo = 0,48J 1CV = 736W
7 Đ N V CHU N TRONG H SI (Systeme International)Ơ Ị Ẩ Ệ
Đ n v chi u dài:ơ ị ề mét (m)
Đ n v th i gian:ơ ị ờ giây (s)
Đ n v kơ ị h i l ng:ố ượ kilôgam (kg)
Đ n v nhi t đ :ơ ị ệ ộ kenvin (K)
Gv so n: ThS. Nguy n Vũ Bình - Tel: 0986338189ạ ễ 4

Tóm T t Lý Thuy t Và PP Gi i Bài T p V t Lí 12 - Năm H c 2013 – 2014 – T pắ ế ả ậ ậ ọ ậ
1
Đ n v c ng đ dòng đi n:ơ ị ườ ộ ệ ampe (A)
Đ n v cơ ị ng đ sáng:ườ ộ canđêla (Cd)
Đ n v l ng ch t:ơ ị ượ ấ mol (mol)
Chú ý: các b i và c v đ n v chu n và s d ng máy tính Casio.ộ ướ ề ơ ị ẩ ử ụ
3. Đ ng h c ch t đi m:ộ ọ ấ ể
a. Chuy n đ ng th ng đ u: v = const; a = 0ể ộ ẳ ề
b. Chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u: ể ộ ẳ ế ổ ề
constaov =≠ ;
atvv
+=
0
0
0
tt
vv
t
v
a
−
−
=
∆
∆
=
2
0
2
1attvs
+=
asvv 2
0
22
=−
c. R i t do: ơ ự
2
2
1gth
=
ghv 2
=
gtv
=
ghv 2
2
=
d. Chuy n đ ng tròn đ u:ể ộ ề
f
T12
==
ω
π
ω
Rv
=
2
2
ω
R
R
v
a
ht
==
.t
α ω
∆ = ∆
4. Các l c c h c:ự ơ ọ
@ Đ nh lu t II NewTon:ị ậ
amF
hl
=
a. Tr ng l c:ọ ự
⇒=
gmP
Đ l n:ộ ớ
mgP
=
b. L c ma sát: ự
mgNF
µµ
==
c. L c h ng tâm: ự ướ
R
v
mmaF
htht
2
==
d. L c đàn đàn h i: ự ồ
)( lkkxF
dh
∆==
5. Các đ nh lu t b o toàn:ị ậ ả
a. Đ ng năng: ộ
2
1
2
d
W mv
=
2
1
2
2
2
1
2
1mvmvA
−=
b. Th năng: ế
@ Th năng tr ng tr ng: ế ọ ườ
mghmgzW
t
==
21
mgzmgzA
−=
@ Th năng đàn h i: ế ồ
22
)(
2
1
2
1lkkxW
t
∆==
c. Đ nh lu t b o toàn đ ng l ng: ị ậ ả ộ ượ
constpp
=+
21
@ H hai v t va ch m: ệ ậ ạ
'
22
'
112211
vmvmvmvm
+=+
Gv so n: ThS. Nguy n Vũ Bình - Tel: 0986338189ạ ễ 5