Lê Hoàng Anh
Ế Ớ Ậ BÀI 1. TH GI
ƯƠ I QUAN DUY V T Ứ Ậ Ệ VÀ PH NG PHÁP LU N BI N CH NG
ố ượ ứ ủ ế ọ ng nghiên c u c a Tri t h c Mác – Lênin là:
Câu 1: Đ i t ấ ữ ổ ế ấ ủ ế ớ ề ấ A. Nh ng v n đ chung nh t, ph bi n nh t c a th gi i.
ế ớ ươ ữ ủ ề ấ ọ ạ B. Nh ng v n đ quan tr ng c a th gi i đ ng đ i.
ề ầ ữ ế ủ ộ ấ C. Nh ng v n đ c n thi t c a xã h i.
ữ ấ ọ ộ ề D. Nh ng v n đ khoa h c xã h i
ị ướ ề ế ọ i đây là đúng v Tri t h c?
Câu 2: Đ nh nghĩa nào d ọ ế ọ ứ ề ế ớ ề ị ủ ườ ế ớ A. Tri t h c là khoa h c nghiên c u v th gi i, v v trí c a con ng i trong th gi i.
ế ọ ứ ề ị ủ ọ ườ ế ớ B. Tri t h c là khoa h c nghiên c u v v trí c a con ng i trong th gi i.
ấ ề ế ớ ệ ố ậ ị ủ i và v trí c a con ng ườ i
ể t h c là h th ng các quan đi m lí lu n chung nh t v th gi ế ớ ế ọ C. Tri trong th gi i đó.
ế ọ ấ ề ự ệ ố ể ộ ư D. Tri t h c là h th ng các quan đi m chung nh t v t nhiên, xã h i và t duy.
ự ể ủ ườ ố ượ ứ ủ i là đ i t ng nghiên c u c a:
Câu 3: S phát tri n c a loài ng ộ ọ ị A. Môn Xã h i h c. ử B. Môn L ch s .
ị ọ C. Môn Chính tr h c. D. Môn Sinh h c.ọ
ế ớ ự ủ ậ ể ự ưở ng c a các loài sinh v t trong th gi i t nhiên là đ i t ố ượ ng
ứ ủ ộ ọ ướ
i đây? B. Sinh h c.ọ ộ ọ Câu 4: S phát tri n và sinh tr nghiên c u c a b môn khoa h c nào d A. Toán h c.ọ C. Hóa h c.ọ D. Xã h i h c.
ộ ướ ố ượ ọ i đây là đ i t ứ ủ ng nghiên c u c a Hóa h c? Câu 5: N i dung nào d
ự ấ ạ ự ế ấ ấ ổ A. S c u t o ch t và s bi n đ i các ch t.
ự ả ủ ọ B. S phân chia, phân gi ấ i c a các ch t hóa h c.
ự ấ ọ C. S phân tách các ch t hóa h c.
ự ấ ọ ợ D. S hóa h p các ch t hóa h c.
ệ ố ấ ề ế ớ ậ ị ườ i và v trí con ng i trong th ế
ủ ớ ộ ể Câu 6: H th ng các quan đi m lí lu n chung nh t v th gi gi i là n i dung c a:
ậ ế ọ A. Lí lu n Mác – Lênin. B. Tri t h c.
ị ọ ộ ọ C. Chính tr h c. D. Xã h i h c.
ướ ứ ế ế ọ ộ i đây không thu c ki n th c Tri t h c?
ộ Câu 7: N i dung d ế ớ ồ ạ ệ ượ ậ ộ A. Th gi i t n t i khách quan. ọ ự ậ B. M i s v t hi n t ng luôn luôn v n đ ng.
ẵ ệ ạ ẫ C. Gi ớ ự i t nhiên là cái s n có. D. Kim lo i có tính d n đi n.
ẳ ị ướ i đây là đúng? Câu 8: Kh ng đ nh nào d
ế ọ ọ A. Tri ọ ủ t h c là khoa h c c a các khoa h c.
ế ọ ộ ọ B. Tri t h c là m t môn khoa h c.
ế ọ ọ ổ ợ C. Tri t h c là khoa h c t ng h p.
ế ọ ừ ượ ọ D. Tri t h c là khoa h c tr u t ng.
ướ ạ ộ ạ ộ ố ớ ứ ậ ế ọ ự ễ i đây đ i v i ho t đ ng nh n th c và ho t đ ng th c ti n
t h c có vai trò nào d ườ Câu 9: Tri ủ c a con ng i?
ả ạ ế ớ ươ ạ A. Vai trò đánh giá và c i t o th gi i đ ng đ i.
ế ớ ươ B. Vai trò th gi i quan và ph ng pháp đánh giá.
ị ướ ươ ậ C. Vai trò đ nh h ng và ph ng pháp lu n.
ế ớ ươ D. Vai trò th gi i quan và ph ậ ng pháp lu n chung.
ướ ạ ộ ủ ườ ữ ể ề ộ ị ng ho t đ ng c a con ng i trong
ộ ố ọ Câu 10. Toàn b nh ng quan đi m và ni m tin đ nh h cu c s ng g i là
ủ ệ ườ ủ ố ườ ố A. Quan ni m s ng c a con ng i. B. Cách s ng c a con ng i.
ế ớ ố ố ủ ườ C. Th gi i quan. D. L i s ng c a con ng i.
ế ớ ể ạ ướ ứ ự ọ phát tri n các lo i hình th gi i quan d i đây cho đúng.
→ → Câu 11. Hãy ch n th t ế ọ ạ ề A. Tôn giáo t h c
Tri → huy n tho i. → ạ ế ọ ề B. Huy n tho i tôn giáo t h c. Tri
→ → ế ọ ề ạ C. Tri t h c tôn giáo huy n tho i.
→ → ạ ế ọ ề D. Huy n tho i Tri t h c tôn giáo.
ấ ề ơ ả ủ ế ọ ệ ề ạ ệ ữ ấ t h c hi n đ i là v n đ quan h gi a
Câu 12: V n đ c b n c a Tri ậ ư ấ ồ ạ ư A. T duy và v t ch t. B. T duy và t n t i.
ậ ự ậ ệ ượ C. Duy v t và duy tâm. D. S v t và hi n t ng.
ữ ự ậ ứ ướ ế ị c, cái nào có sau, cái nào quy t đ nh cái nào là
Câu 13: Gi a s v t và ý th c cái nào có tr ộ n i dung.
ề ơ ả ủ ứ ấ ấ ặ ế ọ A. M t th nh t v n đ c b n c a Tri t h c.
ề ơ ả ủ ứ ặ ấ ế ọ B. M t th hai v n đ c b n c a Tri t h c.
ề ơ ả ủ ệ ấ ế ọ C. Khái ni m v n đ c b n c a Tri t h c.
ề ơ ả ủ ấ ế ọ D. V n đ c b n c a Tri t h c.
ướ ơ ở ể ế ớ i đây là c s đ phân chia th gi ậ i quan duy v t và duy tâm?
ộ Câu 14: N i dung nào d ả ờ ặ ề ơ ả ủ ứ ấ ấ ế ọ A. Cách tr l i m t th nh t v n đ c b n c a Tri t h c.
ả ờ ề ơ ả ủ ứ ấ ế ọ B. Cách tr l i th hai v n đ c b n c a Tri t h c.
ả ề ơ ả ủ ế ấ ế ọ C. Cách gi i quy t v n đ c b n c a tri t h c.
ề ơ ả ủ ứ ấ ấ ặ ế ọ D. M t th nh t v n đ c b n c a Tri t h c.
ậ ấ ế ị ứ ồ ạ c, cái quy t đ nh ý th c. Gi ớ ự i t nhiên t n t i khách quan,
ướ ể Câu 15: V t ch t là cái có tr ủ ạ không ai sáng t o ra là quan đi m c a
ế ớ ế ớ ậ A. Th gi i quan duy tâm. B. Th gi i quan duy v t.
ế ậ ả ị D. Thuy t nh nguyên lu n. ế ấ C. Thuy t b t kh tri.
ể ế ướ ệ ữ ậ ề ố ế ớ i quan duy tâm có quan đi m th nào d ấ i đây v m i quan h gi a v t ch t
ướ ứ Câu 16: Th gi và ý th c?ứ ấ ậ A. V t ch t là cái có tr ế ị c và quy t đ nh ý th c.
ứ ướ ả B. Ý th c là cái có tr c và s n sinh ra gi ớ ự i t nhiên.
ệ ậ ấ ấ ứ C. V t ch t và ý th c cùng xu t hi n.
ỉ ồ ạ ứ D. Ch t n t i ý th c.
ấ ươ ng pháp là
Câu 17: Theo nghĩa chung nh t, ph ứ ạ ượ ứ ạ ượ ướ A. Cách th c đ t đ ỉ c ch tiêu. B. Cách th c đ t đ c ơ c m .
ứ ạ ượ ụ ệ ố C. Cách th c đ t đ c m c đích. ứ D. Cách th c làm vi c t t.
ươ ậ ng pháp lu n là
Câu 18: Ph ọ ế ề ươ ả ạ ế ớ ứ ậ ọ A. H c tuy t v ph ng pháp nh n th c khoa h c và c i t o th gi i.
ế ề ứ ứ ể ọ ọ B. H c thuy t v các cách th c, quan đi m nghiên c u khoa h c.
ế ề ọ ươ ế ớ C. H c thuy t v các ph ả ạ ng pháp c i t o th gi i.
ế ề ươ ọ ậ ọ D. H c thuy t v ph ứ ng án nh n th c khoa h c.
ướ ứ ế ộ ế ọ i đây thu c ki n th c tri t h c? ộ Câu 19: N i dung nào d
ệ ượ ạ A. Hi n t ủ ng oxi hóa c a kim lo i.
ệ ượ ậ ộ ọ ự ậ B. M i s v t hi n t ng luôn luôn v n đ ng.
ể ủ ự ộ C. S hình thành và phát tri n c a xã h i.
ơ ướ ặ ạ ư ụ ư D. H i n c g p l nh ng ng t thành m a.
ữ ướ ụ ế ố ệ ứ i đây, câu nào có y u t bi n ch ng? Câu 20: Trong các câu t c ng d
ệ ạ ư ạ A. An c l c nghi p.
C. Đánh bùn sang ao. ở B. Môi h rang l nh. D. Tre già măng m c.ọ
ằ ả ệ ứ ả nhiên, s n sinh ớ ự i t
ủ ế ớ ế ọ t h c nào
ậ ữ ng phái tri lu nậ ứ ộ B. Duy tâm ằ ệ ướ và là cái s n sinh ra gi c Câu 21. Quan ni m cho r ng ý th c là cái có tr ườ i quan c a tr ? ra v n v t, muôn loài thu c th gi ị C. Nh nguyên ấ ướ ậ ấ
ứ ế ị ế ớ ậ ứ i v t ch t t n t
ủ ạ ớ ộ ậ ế ớ ộ c thu c th gi i khách quan, đ c l p v i ý th c con ng i quan c a tr ệ ượ t đ c, cái ườ i, ườ ng
ế ọ t h c nào sau
B. Duy tâm D. Duy tân. lu n ậ
ị C. Nh nguyên ứ ế ụ ộ các ví d sau, ví d nào thu c ki n th c tri
ươ ươ ạ ổ ế ọ ? t h c ằ ề ng c nh huy n b ng t ng bình ph ạ ng hai c nh
ệ ượ ề ạ ậ A. Duy v tậ D. Duy tân. Câu 22. Quan ni m cho r ng: gi a v t ch t và ý th c thì v t ch t là cái có tr ấ ồ ạ quy t đ nh ý th c. Th gi ể không do ai sáng t o ra, không ai có th tiêu di phái tri đây: A. Duy v tậ Ở ụ Câu 23. A. Trong m t ộ tam giác vuông, bình ph góc vuông ọ ự ậ B. M i s v t hi n t ng đ u có quan h ệ nhân qu .ả
ạ ủ ộ ậ ấ y u ế c a m i n n s n xu t là m t quy lu t t t
ấ hàng hoá ứ ọ ề ả ế C. C nh tranh D. Không có sách thì không có ki n ế th c, không có ki n th c thì không có
ứ ổ ế ấ ề ự ậ ữ ậ ấ ộ CNXH. ể ủ ớ ự i t
ự ư Câu 24. Nh ng quy lu t chung nh t, ph bi n nh t v s v n đ ng và phát tri n c a gi nhiên, đ i s ng xã h i và lĩnh v c t duy là đ i t ứ ủ :
ờ ố tế h cọ A. Tri ộ B. Sử h cọ ố ượ C. Toán h cọ ng nghiên c u c a D. V tậ lí
Đáp án
3 B 8 B 13 A 18 A 2 C 7 D 12 B 17 C Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án 1 A 6 B 11 B 16 B 4 B 9 D 14 A 19 B 5 A 10 C 15 B 20 D
Ế Ớ Ậ Ấ Ồ Ạ BÀI 2. TH GI I V T CH T T N T I KHÁCH QUAN
BI TẾ
ồ ể
ủ ả tr iờ
ộ ườ và xã h i loài ng i ườ là i
i ớ t i ớ t ẩ ớ Câu 1. Em đ ng ý v i quan đi m nào sau ự nhiên và con ng ự nhiên là cái có s n, phát tri n không ng ng. Con ng i đây: i ườ là s n ph m c a Chúa ẩ ể ẵ ừ ớ tự nhiên. ể ủ
ố ủ ố m nhệ
A. Gi B. Gi ả s n ph m c a s phát tri n c a gi ị ự ườ C. Con ng iạ thiên. ư ự ạ D. M u s t ủ ự i khi sinh ra đã ch u s chi ph i c a s ự t i nhân thành s
HI UỂ
ồ ế ?
ậ ế ớ ứ ượ quan i khách c th gi
cượ v aừ không thể nh nậ th cứ đ cượ thế gi iớ khách ể ườ i không th nh n th c đ iườ v aừ có thể nh nậ th cứ đ
ể ườ ứ ượ ậ ườ i không th nh n th c đ ỉ c, ch có nh ng ữ cái con ng ư i ch a
ậ ứ ượ mà thôi c
ế ớ i nh n th c đ c t ng trong th gi i khách quan.
ứ ượ ấ ả ọ ự ậ t c m i s v t hi n t ả ệ ượ ồ ậ ệ ố
ữ ặ ổ ườ và th i vào i ườ ? i đó sự s ngố
ủ ườ là ông Adam và bà Eva
ồ ạ ườ ự nhiên, t n t ớ t i i trong môi tr ng t ự nhiên và cùng
ể
i ườ là s n ph m c a gi ủ tự nhiên. ườ ớ ủ ự i ẩ ng ẩ ể ủ ả ớ Câu 2. Em đ ng ý v i ý ki n nào sau đây A. Con ng B. Con ng quan C. Không có cái gì con ng nh n th c đ ườ D. Con ng Câu 3. Quan ni m nào sau đây ph n ánh đúng ngu n g c con ng A. Bà N Oa dùng bùn vàng n n ra con ng ổ B. T tiên c a loài ng ả C. Con ng phát tri n v i môi tr ả D. Con ng i ườ là s n ph m c a s phát tri n c a chính b n thân mình.
ố ủ ộ ả ườ ? i ồ không ph n ánh đúng ngu n g c c a xã h i loài ng
ả ả ể ớ tự nhiên i
ủ Chúa ườ là s n ph m c a ủ ườ là s n ph m c a quá trình phát tri n gi ề ườ đo nạ
ườ ể i có th c i t o
ế ớ ườ i i i phát tri n qua nhi u giai ể ả ạ xã h i.ộ ể ả ạ i có th c i t o th gi i khách quan trên c ơ sở
quan
ậ ọ
ế ậ ầ ệ Câu 4. Quan ni m nào sau đây ẩ ộ A. Xã h i loài ng ẩ ộ B. Xã h i loài ng ộ C. Xã h i loài ng D. Con ng Câu 5. Con ng ế ớ ự ồ ạ ủ i khách i c a th gi A. S t n t iườ ố ủ ng B. Theo ý mu n c a con C. Tôn tr ng quy lu t khách quan D. Không c n quan tâm đ n quy lu t khách
V N D NG
ự ậ ệ ượ Ụ ệ ượ ồ ạ quan Ậ ự ậ ng sau, s v t, hi n t ng nào không t n t i khách quan ?
đ tấ
Câu 6. Trong các s v t, hi n t ừ ườ ng trái A. T tr C. M tặ tr iờ B. Ánh sáng D. Diêm v ngươ
Ự Ậ Ộ Ể
BÀI 3. S V N Đ NG VÀ PHÁT TRI N Ế Ớ Ậ Ủ Ấ C A TH GI I V T CH T
ọ ự ế ự ậ ệ ượ ủ ậ ộ ng trong ổ Câu 1: V n đ ng là m i s bi n đ i nói chung c a các s v t, hi n t
ư A. Gi ớ ự i t nhiên và t duy.
B. Gi ớ ự i t ộ ờ ố nhiên và đ i s ng xã h i
ế ớ ộ C. Th gi i khách quan và xã h i.
ờ ố ộ ư D. Đ i s ng xã h i và t duy.
ủ ủ ứ ế ể ệ ậ ướ i đây là đúng?
Câu 2: Theo quan đi m c a ch nghĩa duy v t bi n ch ng, ý ki n nào d ệ ượ ổ ủ ự ậ ọ ự ế A. M i s bi n đ i c a s v t hi n t ng là khách quan.
ọ ự ế ổ ề ạ ờ B. M i s bi n đ i đ u là t m th i.
ổ ủ ự ậ ọ ự ế ệ ượ ừ ứ ủ ườ C. M i s bi n đ i c a s v t, hi n t ấ ng xu t phát t ý th c c a con ng i.
ọ ự ậ ệ ượ ế ổ D. M i s v t, hi n t ng không bi n đ i.
ủ ủ ứ ể ể ệ ề ậ ướ ậ ng v n
ướ Câu 3: Theo quan đi m c a ch nghĩa duy v t bi n ch ng, phát tri n theo chi u h ộ đ ng nào d i đây?
ắ A. Ng t quãng. ụ B. Th t lùi.
ầ C. Tu n hoàn. ế D. Ti n lên.
ộ ướ ứ ạ ấ ấ i đây là cao nh t và ph c t p nh t?
ứ ậ Câu 4: Hình th c v n đ ng nào d ơ ọ ậ ậ ậ ộ A. V n đ ng c h c. ộ B. V n đ ng v t lí
ậ ậ ộ ọ ộ C. V n đ ng hóa h c ộ D. V n đ ng xã h i.
ằ ự ậ ậ ậ ộ ộ ệ ượ ể ệ ặ ng đã th hi n đ c tính nào
Câu 5: B ng v n đ ng và thông qua v n đ ng, s v t hi n t ướ d i đây?
ơ ả B. Khái quát và c b n.
A. Phong phú và đa d ng.ạ ể ừ ậ ộ ổ ế ạ C. V n đ ng và phát tri n không ng ng D. Ph bi n và đa d ng.
ế ướ ề ậ ộ i đây v v n đ ng là không đúng?
ậ ố ươ ứ ồ ạ ủ ự ậ ệ ượ Câu 6: Ý ki n nào d ộ ộ A. V n đ ng là thu c tính v n có, là ph ng th c t n t i c a s v t, hi n t ng.
ọ ự ế ự ậ ủ ệ ượ ự ng trong t ờ nhiên và đ i
ộ ộ ổ ậ B. V n đ ng là m i s bi n đ nói chung c a các s v t hi n t ố s ng xã h i.
ế ọ ơ ả ứ ậ ộ t h c Mác – Lênin khái quát có năm hình th c v n đ ng c b n trong th gi ế ớ ậ i v t
C. Tri ch t.ấ
ế ớ ậ ự ậ ệ ượ ấ ể ậ D. Trong th gi ữ i v t ch t có nh ng s v t, hi n t ộ ng không v n đ ng và phát tri n.
ộ ướ ứ ậ ể ệ ơ ọ ộ i đây th hi n hình th c v n đ ng c h c?
ự ể ể Câu 7: N i dung nào d ậ A. S di chuy n các v t th trong không gian.
ự ế ộ ủ ữ ọ ệ B. S ti n b c a nh ng h c sinh cá bi t.
ố ơ ủ ướ C. Quá trình b c h i c a n c.
ổ ủ ề ự ế D. S bi n đ i c a n n kinh t ế .
ộ ướ ứ ậ ể ệ ậ ộ i đây th hi n hình th c v n đ ng v t lí?
Câu 8: N i dung nào d ưở ể ủ ậ A. Quá trình sinh tr ng và phát tri n c a sinh v t.
ờ ế ủ ư ổ B. S thay đ i th i ti t c a các mùa trong năm.
ệ ể C. Quá trình đi n năng chuy n hóa thành quang năng.
ế ộ ế ộ ị ử D. Quá trình thay th các ch đ xã h i trong l ch s .
ừ ồ ứ ế ậ ạ ự ế ổ ủ ụ ộ ộ ộ đ đá đ n kim lo i thu c hình th c v n đ ng
ướ Câu 9: S bi n đ i c a công c lao đ ng t nào d
i đây? ơ ọ A. C h c C. Hóa h cọ B. V t líậ D. Xã h iộ
ệ ượ ứ ậ ủ ề ộ ướ ng th y tri u là hình th c v n đ ng nào d i đây?
Câu 10: Hi n t ơ ọ A. C h c C. Hóa h cọ B. V t líậ D. Sinh h cọ
ậ ứ ậ ề ạ ậ ộ ộ ộ ộ ướ i
Câu 11. V n đ ng viên đi n kinh ch y trên sân v n đ ng thu c hình th c v n đ ng nào d đây?
ơ ọ A. C h c C. Sinh h cọ B. V t líậ D. Xã h iộ
ơ ả ủ ứ ậ ộ ế ớ ậ ệ ớ ấ ố i v t ch t có m i quan h v i nhau nh ư
ế Câu 12: Các hình th c v n đ ng c b n c a th gi th nào?
ộ ậ ệ ớ ờ ố A. Đ c l p tách r i nhau, không có m i quan h v i nhau.
ệ ữ ơ ớ ể ể ẫ ố B. Có m i quan h h u c v i nhau và có th chuy n hóa l n nhau.
ồ ạ ể ặ ệ C. T n t i riêng vì chúng có đ c đi m riêng bi t.
ệ ớ ể ể ẫ ố D. Không có m i quan h v i nhau và không th chuy n hóa l n nhau.
ướ ứ ậ ể ệ ậ ộ i đây th hi n hình th c v n đ ng v t lí?
Câu 13. Câu nào d ấ ữ ơ ể ớ ự ổ ườ A. S trao đ i ch t gi a c th v i môi tr ng.
ự ộ ổ ị ử ế ộ B. S thay đ i các ch đ xã h i trong l ch s .
ự ế ổ ủ ộ ờ ụ C. S bi n đ i c a công c lao đ ng qua các th i kì.
ự ể ừ ệ ệ D. S chuy n hóa t đi n năng thành nhi t năng.
ể ự ậ ệ ượ ể ồ ạ ượ ề ệ ả ầ ướ ng có th t n t i đ c thì c n ph i có đi u ki n nào d i đây? Câu 14. Đ s v t hi n t
ậ ộ A. Luôn luôn v n đ ng. B. Luôn luôn thay đ i.ổ
ự ế ự C. S thay th nhau. D. S bao hàm nhau.
ướ ứ ậ ệ ữ ề ố ộ ế i đây là đúng khi bàn v m i quan h gi a các hình th c v n đ ng?
Câu 15. Ý ki n nào d ộ ứ ậ ứ ậ ấ ộ A. Hình th c v n đ ng th p bao hàm các hình th c v n đ ng cao.
ứ ậ ứ ậ ấ ộ ộ B. Hình th c v n đ ng cao bao hàm các hình th c v n đ ng th p.
ứ ậ ộ C. Các hình th c v n đ ng không bao hàm nhau.
ứ ậ ệ ớ ộ ố D. Các hình th c v n đ ng không có m i quan h v i nhau.
ủ ủ ứ ệ ể ế ậ ướ i đây là đúng? Câu 16. Theo quan đi m c a ch nghĩa duy v t bi n ch ng, ý ki n nào d
ự ậ ệ ượ ế ổ A. S v t và hi n t ng không bi n đ i.
ự ậ ệ ượ ừ ế ổ B. S v t và hi n t ng luôn không ng ng bi n đ i.
ự ậ ệ ượ ộ ặ ặ ạ C. S v t và hi n t ng trong xã h i l p đi l p l i.
ự ậ ệ ượ ụ ế ổ ộ ườ D. S v t và hi n t ng bi n đ i ph thu c vào con ng i.
ổ ướ ượ ự ể i đây đ c coi là s phát tri n? ự ế Câu 17. S bi n đ i nào d
ự ế ậ ừ ơ ổ ủ A. S bi n đ i c a sinh v t t ế đ n bào đ n đa bào.
ủ ự ậ ộ ộ ờ B. S thoái hóa c a m t loài đ ng v t theo th i gian.
ụ C. Cây khô héo m c nát.
ơ ướ ướ ố D. N c đun nóng b c thành h i n c.
ể ủ ự ậ ệ ượ ấ ậ i v t ch t, quá trình phát tri n c a các s v t và hi n t ộ ng v n đ ng
ế ớ ậ ướ Câu 18. Trong th gi ướ ng nào d theo xu h i đây?
ề ướ ậ ộ ừ ấ A. V n đ ng theo chi u h ng đi lên t ế th p đ n cao.
ậ ừ ấ ế ả ẳ ắ ộ B. V n đ ng đi lên t ơ th p đ n cao và đ n gi n, th ng t p.
ậ ừ ớ ộ C. V n đ ng đi lên t ế cái cũ đ n cái m i.
ộ ườ ậ ộ ắ D. V n đ ng đi theo m t đ ẳ ng th ng t p.
ự ậ ộ ướ ự ể ả i đây không ph i là s phát tri n? Câu 19. S v n đ ng nào d
→ → → ườ ụ ữ ưở A. Bé gái i ph n tr ng thành bà già.
ế ữ thi u n ng → → → ướ ố ơ ư ướ
B. N c b c h i mây m a n → c. → ọ ự ế ọ ự ọ ự h c l c khá
C. H c l c y u h c l c trung bình → ế ọ ọ ọ D. H c cách h c bi t cách h c.
ướ ể ề ự i đây nói v s phát tri n?
Câu 20. Câu nào d ừ ộ ướ ả B. N c ch y đá mòn.
A. Rút dây đ ng r ng C. Tre già măng m cọ D. Có chí thì nên.
ệ ể ự ể ộ ượ c bi u hi n ntn?
Câu 21. S phát tri n trong xã h i đ ằ ế ế ộ ự ộ ộ ơ ế ộ ế ộ ộ A. S thay th ch đ xã h i này b ng m t ch đ xã h i khác ti n b h n.
ự ộ ạ ấ ở ọ ơ ế ớ ữ ậ B. S tác đ ng qua l ế ấ i gi a các k t c u v t ch t m i n i trên th gi i.
ạ ơ ả ự ấ ệ C. S xu t hi n các h t c b n.
ự ấ ệ ớ ố D. S xu t hi n các gi ng loài m i.
ự ậ ệ ượ ế ớ ậ ả ư ấ ng trong th gi i v t ch t, chúng ta ph i l u ý
ướ ữ ề Câu 22. Khi xem xét các s v t, hi n t i đây? nh ng đi u gì d
ự ậ ệ ượ ế ạ ấ A. Xem xét s v t hi n t ng trong tr ng thái b t bi n.
ự ậ ệ ượ ừ ế ậ ạ ổ B. Xem xét s v t hi n t ộ ng trong tr ng thái v n đ ng, bi n đ i không ng ng.
ự ậ ệ ượ ụ ể ủ ể ả ầ ẫ C. Xem xét s v t hi n t ng trong hoàn c nh c th c a nó đ tránh nh m l n.
ự ậ ệ ượ ứ ậ ấ ủ ộ D. Xem xét s v t hi n t ng trong hình th c v n đ ng cao nh t c a nó.
ế ọ ể ệ ậ ướ ủ ể ứ t h c duy v t bi n ch ng thì quan đi m nào d i đây là
Câu 23. Theo quan đi m c a Tri đúng?
ọ ự ậ ể ề ộ A. M i s v n đ ng đ u là phát tri n.
ệ ớ ể ậ ộ ố B. V n đ ng và phát tri n không có m i quan h v i nhau.
ả ấ ự ậ ể ộ C. Không ph i b t kì s v n đ ng nào cũng là phát tri n.
ả ự ậ ộ ể D. Không ph i s phát tri n nào cũng là v n đ ng.
ị ể ừ ự ố ự ố ư nhiên đã phát tri n t ế ch a có s s ng đ n có s s ng, là phát
ớ ự i t ướ ự ể ộ ẳ Câu 24. Kh ng đ nh gi tri n thu c lĩnh v c nào d i đây?
ự A. T nhiên C. T duyư B. Xã h iộ ờ ố D. Đ i s ng.
ệ ủ ườ ừ
ừ ệ i đã phát tri n không ng ng, t ể ể ể ệ ự ụ ướ ấ ế ạ ự ơ ế ữ Câu 25. Trí tu c a con ng ộ đ ng thô s đ n nh ng máy móc tinh vi là th hi n s phát tri n trong lĩnh v c nào d vi c ch t o ra công c lao i đ y?
ự A. T nhiên C. T duyư B. Xã h iộ D. Lao đ ngộ
ể ồ ớ ướ ể ề i đây khi bàn v phát tri n? Câu 26. Em không đ ng ý v i quan đi m nào d
ứ ạ ự ể ễ ễ A. S phát tri n di n ra quanh co, ph c t p, không d dàng.
ủ ế ầ ộ ớ ộ B. C n xem xét và ng h cái m i, cái ti n b
ữ ữ ủ ể ầ C. C n gi ặ nguyên nh ng đ c đi m c a cái cũ
ủ ế ề ầ ả ộ ớ D. C n tránh b o th , thái đ thành ki n v cái m i.
ữ ướ ể ệ ự ể i đây không th hi n s phát tri n? ụ Câu 27. Câu t c ng nào d
ầ ổ ế A. Góp gió thành bão B. Ki n tha lâu cũng đ y t
C. Tre già măng m cọ D. Đánh bùn sang ao.
ngướ ti nế lên từ th pấ đ nế cao, từ đ nơ gi nả đ nế ph cứ t p,ạ
Câu 28. Sự v nậ đ ngộ theo h từ
ệ ệ
D. S tu n ự ầ hoàn ơ B. Sự phát tri nể
ướ ể ủ ự ậ ng phát tri n c a s v t, hi n t ự ế C. S ti n hoá ng ệ ượ là:
ơ cũ
ế kém hoàn thi n đ n hoàn thi n h n là: ngưở A. Sự tăng tr Câu 29. Khuynh h ờ ố nh ư cái cũ ớ A. Cái m i ra đ i gi ng ệ ờ ế ộ ớ B. Cái m i ra đ i ti n b , hoàn thi n h n cái ờ ạ ậ h n ơ cái cũ ớ C. Cái m i ra đ i l c h u
ớ
ờ D. Cái m i ra đ i thay th cái ự ậ ế ệ ượ cũ ậ ng v t ch t t n t ấ ồ ạ ượ là do: i đ c Câu 30. Các s v t, hi n t
ự ngượ
ằ ự ế ụ ệ t ế ố bên trong c a s v t, hi n ế ộ ủ ự ậ ừ ồ ứ ạ ộ ậ đ đá đ n kim lo i thu c hình th c v n
A. Chúng luôn luôn v nậ đ ngộ B. Chúng luôn luôn bi nế đ iổ C. Chúng đ ngứ yên ữ D. S cân b ng gi a các y u t ổ ủ Câu 31. S bi n đ i c a công c lao đ ng t ộ đ ng nào ? A. Hoá h cọ
ọ ự ế ệ ượ ủ B. V tậ lý ổ C. Cơ h cọ ự ậ ớ ự i t ộ nhiên và xã h i D. Xã h iộ ng trong gi Câu 32. M i s bi n đ i nói chung c a các s v t, hi n t
là
tri nể C. Mâu thu n ẫ D. S đ u ự ấ tranh
ứ ậ ?
ộ C. V tậ lý
ệ ượ ộ ỉ ậ ộ th c ứ v n đ ng nào C. Cơ h cọ ?
B. Sự v nậ đ ngộ ự A. S phát ế ộ Câu 33. Cây ra hoa k t trái thu c hình th c v n đ ng nào B. Sinh h cọ A. Hoá h cọ ắ ị Câu 34. Hi n t A. Cơ h cọ ng thanh s t b han g thu c hình C. Hoá h cọ B. V tậ lý D. Sinh h cọ
Ố Ậ Ộ Ồ Ể BÀI 4. NGU N G C V N Đ NG VÀ PHÁT TRI N
Ủ Ự Ậ Ệ ƯỢ C A S V T, HI N T NG
ế ọ ặ ố ậ ể ẫ ỉ ộ t h c Mác – Lênin mâu thu n là m t ch nh th , trong đó hai m t đ i l p
Câu 1. Theo Tri ộ ừ ừ ừ A. V a xung đ t nhau, v a bài tr nhau.
ừ ấ ấ ớ ừ ố ớ B. V a th ng nh t v i nhau, v a đ u tranh v i nhau.
ừ ấ ệ ớ ừ ớ C. V a liên h v i nhau, v a đ u tranh v i nhau.
ừ ấ ừ ể ớ D. V a chuy n hóa, v a đ u tranh v i nhau.
ể ẫ ỉ ộ Câu 2. Mâu thu n là m t ch nh th , trong đó có
ặ ố ậ ặ ố ậ A. Hai m t đ i l p B. Ba m t đ i l p
ặ ố ậ ố ặ ố ậ ề C. B n m t đ i l p D. Nhi u m t đ i l p.
ỉ ộ ể ặ ố ậ ấ ớ ừ ừ ấ ố
ế ọ ọ t h c g i đó là
B. Xung đ tộ ậ ộ ớ Câu 3. Trong m t ch nh th , hai m t đ i l p v a th ng nh t v i nhau, v a đ u tranh v i nhau, Tri A. Mâu thu nẫ C. Phát tri nể D. V n đ ng.
ặ ố ậ ủ ữ ẫ ướ ể ấ ặ ng, tính ch t, đ c đi m mà trong quá
ể ủ ự ậ ệ ượ ậ ộ ề ướ ữ ể Câu 4. M t đ i l p c a mâu thu n là nh ng khuynh h trình v n đ ng, phát tri n c a s v t và hi n t ng, chúng phát tri n theo nh ng chi u h ng
ượ A. Khác nhau B. Trái ng c nhau
ộ ượ C. Xung đ t nhau D. Ng ề c chi u nhau
ặ ố ậ ủ ặ ố ậ ể ở ẫ ả Câu 5. Đ tr thành m t đ i l p c a mâu thu n, các m t đ i l p ph i
ụ ấ ớ A. Liên t c đ u tranh v i nhau
ứ ấ ớ ố ệ B. Th ng nh t bi n ch ng v i nhau
ừ ấ ấ ớ ừ ố ớ C. V a th ng nh t v i nhau, v a đ u tranh v i nhau
ừ ấ ệ ớ ừ ớ D. V a liên h v i nhau, v a đ u tranh v i nhau
ặ ố ậ ề ồ ạ ề ớ ế ọ i cho nhau, Tri ọ t h c g i
ệ ắ Câu 6. Hai m t đ i l p liên h g n bó v i nhau, làm ti n đ t n t đó là
ặ ố ậ ự ự ệ ặ ố ậ ữ ữ A. S khác nhau gi a các m t đ i l p B. S phân bi t gi a các m t đ i l p
ặ ố ậ ự ấ ặ ố ậ ự ố ấ ữ C. S đ u tranh gi a các m t đ i l p ữ D. S th ng nh t gi a các m t đ i l p.
ặ ố ậ ữ ề ể ậ ộ ướ ượ ng trái ng c nhau, nên
ế ọ ọ ừ ạ ỏ ộ Câu 7. Hai m t đ i l p v n đ ng và phát tri n theo nh ng chi u h chúng luôn tác đ ng, bài tr , g t b nhau, Tri t h c g i đó là
ặ ố ậ ự ấ ự ồ ạ ặ ố ậ ữ ữ A. S đ u trah gi a các m t đ i l p. B. S t n t i gi a các m t đ i l p
ặ ố ậ ự ủ ị ặ ố ậ ự ể ữ C. S ph đ nh gi a các m t đ i l p ữ D. S phát tri n gi a các m t đ i l p
ể ế ọ ỉ ượ ẫ ả ế ằ t h c, mâu thu n ch đ c gi i quy t b ng Câu 8. Theo quan đi m Tri
ặ ố ậ ự ữ ể ặ ố ậ ự ủ ị A. S chuy n hóa gi a các m t đ i l p ữ B. S ph đ nh gi a các m t đ i l p
ặ ố ậ ự ấ ặ ố ậ ự ề ữ C. S đ u tranh gi a các m t đ i l p ữ D. S đi u hòa gi a các m t đ i l p
ặ ố ậ ượ ự ố ữ ấ ặ ố ậ ể c hi u là, hai m t đ i l p Câu 9. S th ng nh t gi a các m t đ i l p đ
ể ổ A. Cùng b sung cho nhau phát tri n
ứ ấ ớ ố ệ B. Th ng nh t bi n ch ng v i nhau
ề ể ệ ắ ồ ạ ề ớ C. Liên h g n bó v i nhau, làm ti n đ đ cho nhau t n t i
ậ ắ ế ớ ẫ D. G n bó m t thi ể t v i nhau, chuy n hóa l n nhau
ể ế ọ ẫ t h c, mâu thu n là
ộ Câu 10. Theo quan đi m Tri ợ ộ ậ A. M t t p h p ấ ể ố B. M t th th ng nh t
ộ ỉ ể C. M t ch nh th ộ ấ D. M t c u trúc
ướ ẫ ế ọ ề i đây không đúng v mâu thu n trong Tri t h c? ộ Câu 11. N i dung nào d
ặ ố ậ ẫ ấ ạ A. B t kì m t đ i l p nào cũng t o thành mâu thu n
ỉ ượ ẫ ả ặ ố ậ ế ằ ự ấ ữ B. Mâu thu n ch đ c gi i quy t b ng s đ u tranh gi a các m t đ i l p.
ặ ố ậ ủ ẫ ừ ừ ấ ố ớ ớ C. các m t đ i l p c a mâu thu n v a th ng v i nhau, v a đ u tranh v i nhau.
ặ ố ậ ẫ ộ ỉ ể D. Mâu thu n là m t ch nh th , trong đó có hai m t đ i l p
ệ ướ ể ẫ ế ọ i đây là mâu thu n theo quan đi m Tri t h c?
ể Câu 12. Bi u hi n nào d ấ ấ ố ạ ị ủ ế ộ A. Giai c p nông dân đ u tranh ch ng l i đ a ch trong xã h i phong ki n
ể ầ ế ế ẫ B. Nam và Lan hi u l m nhau d n đ n to ti ng
ự ệ ấ ậ C. Mĩ th c hi n chính sách c m v n Iran
ấ ấ D. Hai gia đình hàng xóm tranh ch p đ t đai
ả ủ ự ấ ặ ố ậ ữ ế Câu 13. K t qu c a s đ u tranh gi a các m t đ i l p là
ự ậ ệ ượ ượ ữ A. S v t hi n t ng đ c gi ạ nguyên tr ng thái cũ.
ự ậ ệ ượ ượ ự ậ ế ằ ệ ượ ớ B. S v t, hi n t ng cũ đ c thay th b ng s v t, hi n t ng m i.
ự ậ ệ ượ ị ế ề ướ C. S v t, hi n t ổ ng b bi n đ i theo chi u h ự ng tích c c
ự ậ ệ ượ ị D. S v t, hi n t ng b tiêu vong.
ề ệ ể ể ẫ ẫ ộ ế ọ t h c là Câu 14. Đi u ki n đ hình thành m t m u thu n theo quan đi m Tri
ặ ố ậ ẫ ộ ộ A. Có hai m t đ i l p ràng bu c, tác đ ng l n nhau.
ặ ố ậ ệ ặ ẽ ớ B. Có hai m t đ i l p liên h ch t ch v i nhau
ặ ố ậ ộ ớ ữ C. Có nh ng m t đ i l p xung đ t v i nhau.
ặ ố ậ ộ ự ậ ề D. Có nhi u m t đ i l p trong m t s v t.
ặ ố ậ ặ ố ậ ự ấ ữ ể ệ Câu 15. S đ u tranh gi a các m t đ i l p có bi u hi n là, các m t đ i l p luôn luôn
ộ ớ ướ ượ A. Xung đ t v i nhau B. Có xu h ng ng ề c chi u nhau
ừ ạ ỏ ộ ớ C. Tác đ ng, bài tr , g t b nhau ẫ D. Mâu thu n v i nhau.
ướ ề ẫ i đây đúng khi nói v mâu thu n Tri ế ọ t h c
ộ Câu 16. N i dung nào d ế ọ ẫ ươ ứ ồ ạ ủ ế ớ ậ A. Mâu thu n Tri t h c là ph ng th c t n t i c a th gi ấ i v t ch t
ể ủ ự ậ ố ậ ệ ượ ẫ ẫ ồ ộ B. M u thu n là ngu n g c v n đ ng, phát tri n c a s v t và hi n t ng
ể ủ ự ậ ứ ậ ệ ượ ẫ ộ C. Mâu thu n là cách th c v n đ ng, phát tri n c a s v t và hi n t ng
ướ ệ ượ ẫ D. Mâu thu n là khuynh h ể ủ ự ậ ng phát tri n c a s v t và hi n t ng
ướ ặ ố ậ ủ ề ự ố ữ ấ i đây không đúng v s th ng nh t gi a các m t đ i l p c a mâu
ộ Câu 17. N i dung nào d thu n?ẫ
ặ ố ậ ồ ạ ẫ ộ A. Hai m t đ i l p cùng t n t i trong m t mâu thu n
ặ ố ậ ạ ỏ B. Hai m t đ i l p cùng g t b nhau.
ặ ố ậ ề ồ ạ ề C. Hai m t đ i l p làm ti n đ t n t i cho nhau
ặ ố ậ ệ ắ ớ D. Hai m t đ i l p liên h g n bó v i nhau.
ế ướ ặ ố ậ ề ự ố ữ ấ ấ i đây v s th ng nh t và đ u tranh gi a các m t đ i l p là đúng? Câu 18. Ý ki n nào d
ấ ề ấ ố ươ ố A. Đ u tranh và th ng nh t đ u là t ng đ i.
ệ ố ấ ề ấ ố B. Đ u tranh và th ng nh t đ u là tuy t đ i.
ấ ấ ố ươ ố ệ ố C. Đ u tranh là tuy t đ i, th ng nh t là t ng đ i.
ấ ươ ệ ố ấ ố ố D. Đ u tranh là t ng đ i, th ng nh t là tuy t đ i.
ướ ặ ố ậ ủ ể ẫ ệ ượ ng nào d i đây là m t đ i l p c a mâu thu n theo quan đi m Tri ế t
ự ậ Câu 19. S v t, hi n t h c?ọ ả ấ ắ ướ ướ ắ A. B ng đen và ph n tr ng B. Th c dài và th c ng n
ệ ặ ườ C. M t thi n và ác trong con ng i. D. Cây cao và cây th p.ấ
ỗ ế ả ậ ồ ộ ị ỉ
ậ ẽ ế ể Câu 20. M i sinh v t có quá trình đ ng hóa thì ph i có quá trình d hóa, n u ch có m t quá ế ọ trình thì sinh v t s ch t, theo quan đi m Tri t h c đây là
ậ ồ ạ ủ ặ ố ậ ự ồ ấ A. Quy lu t t n t ậ i c a sinh v t ữ B. S đ ng nh t gi a các m t đ i l p
ự ố ệ ữ ự ấ ữ C. S th ng nh t gi a các m t đ i l p ặ ố ậ ặ ố ậ D. S liên h gi a các m t đ i l p
ướ ả ể ủ ự ậ ố ậ ề ồ ệ i đây lí gi ộ i đúng v ngu n g c v n đ ng, phát tri n c a s v t và
ệ ượ ể Câu 21. Bi u hi n nào d hi n t ng?
ổ ề ượ ự ế ặ ố ậ ự ấ A. S bi n đ i v l ấ ng và ch t ữ B. S đ u tranh gi a các m t đ i l p.
ự ủ ị ứ ệ ự ủ ể C. S ph đ nh bi n ch ng. ự ậ D. S chuy n hóa c a các s v t
ộ ả ề ữ ủ ấ ấ ấ ị
ợ ủ ạ ắ
ế ậ ẫ ữ ể ệ ủ ộ ệ c Vi
Câu 22. “Tr i qua nhi u cu c đ u tranh gi a giai c p nông dân và giai c p đ a ch trong xã ế ộ i c a Cách m ng tháng Tám năm 1945 đã d n đ n h i phong ki n, mà đ nh cao là th ng l ệ ạ vi c thành l p Nhà n t Nam Dân ch C ng hòa”. Đo n văn trên th hi n nh ng quy ế ọ ủ ậ lu t nào c a Tri ỉ ướ t h c?
ậ ượ ậ ẫ ủ ị ủ ị ủ ấ ậ A. Quy lu t mâu thu n, quy lu t l ng – ch t, quy lu t ph đ nh c a ph đ nh.
ủ ị ủ ế ậ ậ ẫ ậ ổ ủ ị B. Quy lu t mâu thu n, quy lu t ph đ nh c a ph đ nh, quy lu t bi n đ i.
ậ ượ ậ ế ủ ị ủ ị ấ ậ C. Quy lu t l ủ ng – ch t, quy lu t ph đ nh c a ph đ nh, quy lu t ti n hóa.
ậ ượ ậ ậ ủ ị ủ ị ủ ậ ấ ộ D. Quy lu t l ng – ch t, quy lu t v n đ ng, quy lu t ph đ nh c a ph đ nh.
ờ ố ữ ệ ế ạ c ta hi n nay, bên c nh nh ng t ở ướ n ư ưở t
ng văn hóa ti n b ớ ủ ự ể ề ộ ồ ạ ộ i nh ng h t c l c h u. C n làm gì đ xây d ng n n văn hóa m i xã h i ch nghĩa
ể ẫ ế ọ Câu 23. Trong đ i s ng văn hóa ủ ụ ạ ậ ữ còn t n t theo quan đi m mâu thu n Tri ầ t h c?
ữ ư ệ ờ ố ỏ ữ ủ ụ ấ A. Gi nguyên đ i s ng văn hóa nh hi n nay. B. Đ u tranh xóa b nh ng h t c cũ
ề ố ế ế ớ D. Phát huy truy n th ng văn hóa dân i.
C. Ti p thu tinh hoa văn hóa th gi t c.ộ
ầ ể ả ộ ố ế ể ẫ ế ọ i quy t mâu thu n trong cu c s ng theo quan đi m Tri t h c?
Câu 24. C n làm gì đ gi ệ ủ ươ ự ạ ố A. Th c hi n ch tr ng “dĩ hòa vi quý”. B. Tránh t ư ưở t ng “đ t cháy giai đo n”
ế ự ề ẫ ẫ C. Ti n hành phê bình và t phê bình. D. Đi u hòa m u thu n.
ụ ợ ẻ ấ ự ề ả ằ ườ ng giao thong.
ệ i, nhi u k x u đã th c hi n hành vi “r i đinh” trên đ ướ ế ọ ẽ ả ể ẫ ệ ể ạ Câu 25. Nh m tr c l Theo quan đi m mâu thu n Tri t h c, cách nào d i đây s gi ế i quy t tri t đ tình tr ng này?
ườ ọ ạ A. Tham gia d n s ch đinh trên đ ng.
ẻ ả ử ữ ấ ặ B. Đ u tranh ngăn ch n, x lí nh ng k r i đinh.
ể ươ ậ ắ ữ ệ ọ ườ ề C. Chú ý đi u khi n ph ng ti n tránh nh ng v t s c nh n trên đ ng.
ặ ạ ạ ườ ữ ặ ể ả D. Đ t bi n c nh báo t i nh ng đo n đ ạ ng có tình tr ng “đinh t c”.
ặ ố ậ ự ấ ữ : Câu 26. S đ u tranh gi a các m t đ i l p là
lo iạ b ,ỏ bài xích, thủ tiêu l nẫ nhau, chuy nể hoá cho
ạ bỏ nhau
ắ ạ ỏ bài tr ừ l nẫ nhau
ệ ặ ố ậ ộ ộ t tiêu nhau.
ế ọ t h c?
ạ ộ i trong m t ch nh
ố ậ ố ậ thể ề ề ồ ạ ớ t n ồ t h , ệ g n ắ bó v i nhau, ỉ làm ti n đ t n t nhau i cho
ố ậ ố nh t.ấ
i ạ thành m t kh i th ng ộ ẫ là: ặ ể ấ ướ ộ ậ A. Các m tặ đ iố l pậ luôn tác đ ng,ộ nhau. B. Các m t ặ đ i ố l p ậ luôn tác đ ng, g n bó, g t C. Các m t ặ đ i ố l p ậ luôn tác đ ng, g t b , D. Các m t đ i l p tri Câu 27. Hi uể như thế nào là không đúng về sự th ngố nh tấ gi aữ các m tặ đ iố l pậ c aủ mâu ẫ thu n tri A. Hai m t ặ đ i l p cùng B. Hai m t ặ đ i l p liên C. Không có m t ặ này thì không có m tặ kia D. Hai m t ặ đ i l p h p ố ợ l ặ ố ậ ủ Câu 28. M t đ i l p c a mâu thu n A. Nh ng khuynh h
ượ tri n c a s v t, hi n t ng trái ng c nhau
ặ ấ ậ ộ ng, tính ch t, đ c đi m c a s v t ệ ượ ng chúng đi theo chi u h ng, tính ch t, đ c đi m c a s v t
ấ ậ ộ ủ ự ậ mà trong quá trình v n đ ng, phát ề ướ ủ ủ ự ậ mà trong quá trình v n đ ng c a ng khác nhau ủ ủ ự ậ mà trong quá trình v n đ ng c a
ể ộ
ấ ậ ộ ủ ủ ự ậ mà trong quá trình v n đ ng c a
ể ậ
ể ướ ề ướ ng, chúng đi theo chi u h ể ặ ướ ng, tính ch t, đ c đi m c a s v t ề ng, chúng phát tri n theo cùng m t chi u ặ ướ ng, tính ch t, đ c đi m c a s v t ấ ng, chúng không ch p nh n nhau. ế ẫ ượ ả ư ế ụ ? ữ ể ủ ự ậ ữ B. Nh ng khuynh h ự ậ ệ ượ s v t, hi n t ữ C. Nh ng khuynh h ự ậ ệ ượ s v t, hi n t ữ D. Nh ng khuynh h ệ ượ ự ậ s v t, hi n t Câu 29. Khi mâu thu n đ
c gi ự ể i quy t thì có tác d ng nh th nào c cự
ế ằ ộ ự ậ ệ ượ khác ng ế ượ c thay th b ng m t s v t, hi n t
ự ậ ự ậ ự ậ ự ậ
ế ệ ượ ệ ượ ệ ượ ệ ượ ẫ ?
khác
ể ắ ớ nhau m t ặ kia còn t nồ t iạ ả ụ ệ ẫ ế ọ ? t h c
ẫ ị
ố ọ xã h i có giai c p đ i t trong ấ l p,ớ
ữ ẫ ẫ ầ ọ ộ ị ọ ự và các h c sinh cá bi ự hi u ể nh m l n
ệ ẫ nhau. ầ ườ ữ ể
A. S v t hi n t ng có s chuy n bi n tích ự m t ấ đi và đ B. S v t hi n t t ng tri nể C. S v t, hi n t ng phát i.ạ ẫ t nồ t D. S v t, hi n t ng v n ỉ ượ ả c gi Câu 30. Mâu thu n ch đ i quy t khi nào A. Các m t ặ đ i ố l p ậ còn t nồ t iạ ị ủ B. Các m t ặ đ i ố l p ậ b th tiêu, chuy n thành cái ấ C. Các m t ặ đ i ố l p ậ đ u tranh gay g t v i ị ủ ố ậ D. M t ộ m t ặ đ i l p b th tiêu, ụ Câu 31.Trong các ví d sau, ví d nào không ph i là mâu thu n theo quan ni m tri ố kháng, ấ ị và giai c p b tr trong ấ A. thu n gi a giai c p th ng tr ữ B. Mâu thu n gi a các h c sinh tích c c ữ C. Mâu thu n gi a hai nhóm h c sinh do s D. S ự xung đ t gi a nhu c u phát tri n kinh t ộ ế và yêu c u b o ặ ố ậ ừ ả v ệ môi tr ừ ầ ỉ ộ ẫ ể ng. Câu 32. Mâu thu n là m t ch nh th trong đó hai m t đ i l p v a...........,v a..........
ồ ạ ấ ớ ồ ạ B. t n t ố i cùng nhau th ng nh t v i i cùng nhau
ố ấ ố ồ ạ
ấ ớ ặ ố ậ ủ ớ ẫ ấ ớ D. th ng nh t v i nhaut n t ướ ữ i cùng nhau ể ấ ặ ng tính ch t đ c đi m mà trong
ể ủ ự ậ ậ ộ ữ
ề ướ ề ướ ể ng chúng phát tri n theo nh ng .... ề ướ ề ướ ố ớ ấ A. đ u tranh v i nhau t n t nhau C. th ng nh t v i nhau đ u tranh v i nhau Câu 33. M t đ i l p c a mâu thu n đó là nh ng khuynh h quá trình v n đ ng, phát tri n c a s v t và hi n t ề A. chi u h ượ c nhau C. chi u h ệ ượ B. chi u h D. chi u h ng cùng chi u ng trái ng ế ng ti n lên ng đi xu ng
Ủ Ự Ứ Ể BÀI 5. CÁCH TH C C A S PHÁT TRI N.
ế ọ ệ ấ ể ỉ t h c, khái ni m ch t dùng đ ch Câu 1. Trong Tri
ấ ủ ự ậ ệ ượ ữ ả ộ ấ A. Nh ng thu c tính b n ch t nh t c a s v t và hi n t ng
ữ ủ ự ậ ơ ả ố ộ ệ ượ ệ ự ậ ớ ng, phân bi t nó v i các s v t và
ệ ượ B. Nh ng thu c tính c b n, v n có c a s v t và hi n t hi n t ng khác.
ầ ơ ả ự ậ ể ấ ệ ượ ữ C. Nh ng thành ph n c b n đ c u thành s v t, hi n t ng
ế ố ả ủ ự ậ ệ ượ ể ặ ộ ữ D. Nh ng y u t , thu c tính, đ c đi m căn b n c a s v t, hi n t ng
ệ ự ậ ệ ượ ự ậ ệ ượ ớ ầ t s v t, hi n t ng này v i các s v t và hi n t ng khác, c n căn c ứ
ế ố ể Câu 2. Đ phân bi ướ vào y u t nào d i đây?
ngượ
A. L C. Độ B. Ch tấ ể D. Đi m nút
ữ ủ ự ậ ơ ả ộ ố ệ ượ ự ậ ể ng, tiêu bi u cho s v t và
ệ ượ ệ ượ ự ậ ệ ớ ệ Câu 3. Nh ng thu c tính c b n, v n có c a s v t và hi n t hi n t t nó v i các s v t và hi n t ng đó, phân bi ng khác là khái ni m
ngượ
A. L C. Ch tấ ấ ợ B. H p ch t D. Độ
ế ọ ộ ủ ự ậ ệ ượ ớ ạ t h c, đ c a s v t và hi n t ng là gi i h n mà trong đó Câu 4. Trong Tri
ự ế ư ả ổ A. Ch a có s bi n đ i nào x y ra
ổ ề ượ ự ế B. S bi n đ i v l ổ ề ấ ủ ự ậ ng làm thay đ i v ch t c a s v t
ổ ề ượ ự ế ổ ề ấ ư C. S bi n đ i v l ng ch a làm thay đ i v ch t.
ự ế ổ ủ ễ ấ D. S bi n đ i c a ch t di n ra nhanh chóng
ỗ ự ậ ứ ậ ể ộ ệ ượ ề ặ ố ng đ u có hai m t th ng
ấ ớ Câu 5. Trong cách th c v n đ ng, phát tri n, m i s v t và hi n t nh t v i nhau, đó là
ể ộ ể ướ ả A. Đ và đi m nút B. Đi m nút và b c nh y
ượ ệ ượ ả ấ C. Ch t và l ng ấ D. B n ch t và hi n t ng.
ổ ề ượ ự ế ổ ề ấ ng và s bi n đ i v ch t khác nhau ntn?
ự ế Câu 6. S bi n đ i v l ế ổ ướ ấ ượ ớ ươ ứ A. Ch t bi n đ i tr c, hình thành l ng m i t ng ng
ượ ế ế ậ ấ ổ ổ B. L ng bi n đ i nhanh, ch t bi n đ i ch m
ượ ổ ướ ấ ậ ổ C. L ế ng bi n đ i tr ế c và ch m, ch t bi n đ i sau và nhanh
ượ ế ổ ấ D. Ch t và l ng bi n đ i nhanh chóng.
ớ ạ ạ ổ ủ ượ ự ế ấ ủ ự ậ ổ ể i h n mà t i đó s bi n đ i c a l ệ ng làm thay đ i ch t c a s v t và hi n
c g i là
B. L
ngượ ể D. Đi m nút. Câu 7. Đi m gi ượ ọ ượ t ng đ A. Độ ướ C. B c nh y ả
ế ọ ể ể ớ ạ ạ t h c, đi m nút là đi m gi i h n mà t i đó Câu 8. Trong Tri
ự ậ ệ ượ ổ ự ậ A. Các s v t thay đ i B. S v t và hi n t ổ ề ấ ng thay đ i v ch t
ượ ự ậ ể ớ C. L ờ ớ ng m i ra đ i D. S v t m i hình thành, phát tri n.
ự ế ổ ề ượ ạ ế ộ ớ ạ ỡ ự ố ấ ị ấ ng đ t đ n m t gi ữ i h n nh t đ nh, phá v s th ng nh t gi a
ượ ấ Câu 9. Khi s bi n đ i v l ng thì ch t và l
ự ậ ượ ớ ổ A. S v t thay đ i B. L ng m i hình thành
ấ ớ ự ậ ể ờ C. Ch t m i ra đ i D. S v t phát tri n
ề ể ấ ệ ớ ờ
ượ ượ ế ớ ạ Câu 10. Đi u ki n đ ch t m i ra đ i là gì? ụ ng liên t c A. Tang l B. L ổ ng bi n đ i trong gi i h n cho phép
ượ ổ ạ ớ ế ể ượ ế ổ C. L ng bi n đ i đ t t i đi m nút D. L ng bi n đ i nhanh chóng
ể ỉ ữ ủ ự ậ ơ ả ệ ố ộ ệ ượ ể ng, bi u
ố ộ ậ ủ ự ậ ệ ượ ể ộ ộ ị Câu 11. Khái ni m dung đ ch nh ng thu c tính c b n v n có c a s v t, hi n t th trình đ phát tri n, quy mô t c đ v n đ ng c a s v t, hi n t ng là
ả B. Ch tấ
ướ A. B c nh y ngượ C. L ể D. Đi m nút
ớ ạ ự ế ổ ề ượ ổ ề ấ ủ ự ậ ư ng ch a làm thay đ i v ch t c a s v t và
i h n mà trong đó s bi n đ i v l ượ ọ c g i là ng đ
B. L
Câu 12. Gi ệ ượ hi n t A. Độ C. Ch tấ ngượ ể D. Đi m nút
ế ọ ờ ạ ấ ớ t h c, ch t m i ra đ i l i bao hàm Câu 13. Trong Tri
ứ ớ ộ ớ ươ ứ ệ ạ ộ A. M t hình th c m i. B. M t di n m o m i t ng ng
ộ ượ ớ ươ ứ ộ ớ ươ ứ ộ C. M t l ng m i t ng ng D. M t trình đ m i t ng ng.
ể ướ ệ ữ ự ế ổ ề ượ ề ố i đây v m i quan h gi a s bi n đ i v l ổ ự ế ng và s bi n đ i
Câu 14. Cách hi u nào d ề ấ v ch t là đúng?
ọ ự ế ổ ề ượ ề ẫ A. M i s bi n đ i v l ổ ề ấ ế ự ế ng đ u d n đ n s bi n đ i v ch t
ượ ạ ớ ế ầ ớ ạ ấ ị ế ấ B. L ổ ầ ng bi n đ i d n d n đ t t ộ i m t gi ổ i h n nh t đ nh làm cho ch t bi n đ i
ờ ẫ ấ ớ ữ ượ C. Ch t m i ra đ i v n gi nguyên l ng cũ
ượ ụ ế ấ ổ D. L ổ ng bi n đ i liên t c làm cho ch t thay đ i
ả ướ ề ể ậ ộ i thích nào d ứ i đây đúng khi nói v cách th c v n đ ngphát tri n c a s ủ ự
Câu 15. Cách gi ệ ượ ậ v t và hi n t ng?
ổ ề ượ ế ự ế ẫ ự ế A. Do s bi n đ i v l ố ề ấ ng d n đ n s bi n đ i v ch t
ặ ố ậ ự ấ ữ B. Do s đ u tranh gi a các m t đ i l p
ự ủ ị ứ ệ C. Do s ph đ nh bi n ch ng
ủ ậ ự ậ ấ ộ D. Do s v n đ ng c a v t ch t
ệ ướ ấ ủ ự ậ ệ ượ ứ ổ ỉ i đây ch ra cách th c làm thay đ i ch t c a s v t, hi n t ng? ề Câu 16. Bi u hi n nào d
ụ ệ ướ ả ự A. Liên t c th c hi n các b c nh y
ề ượ ứ ầ ế ộ ế B. Kiên trì tích lũy v l ng đ n m t m c c n thi t
ữ ấ ổ C. B sung cho ch t nh ng nhân t ố ớ m i
ứ ậ ự ệ ộ D. Th c hi n các hình th c v n đ ng.
ệ ượ ướ ặ ượ ng nào d ể ệ i đây th hi n m t l ủ ự ậ ng c a s v t?
Câu 17. Hi n t ố ộ ưở ế ủ ệ ơ ớ A. T c đ tăng tr ng kinh t c a Vi t Nam năm 2015 cao h n so v i năm 2014
ố ồ ạ ở ạ ị ặ ể ễ ắ ướ B. Mu i t n t d ng tinh th màu tr ng, v m n d hòa tan trong n i c.
ộ ọ ệ ỡ ạ C. Lan là m t h c sinh thong minh, nhi t tình giúp đ b n
ắ ượ ạ ể ế ớ ố ệ ậ D. Cu n ti u thuy t m i ra m t đ ọ ồ c b n đ c n ng nhi t đón nh n
ệ ố ở ớ ố ườ ệ ộ t Nam là m t qu c gia i (năm 2014),
ướ ớ Đông Nam Á v i s dân 90,73 tri u ng ể ế ỉ ố c Lào, Campuchia, Trung Qu c và ti p giáp bi n Đông. Ch ra
ặ ượ Câu 18. Vi ổ ế lãnh th ti p giáp v i 3 n m t l ng trong thông tin trên.
ệ A. Vi t Nam B. 90,73 tri u.ệ
Ở C. Cam – pu – chia D. Đông Nam Á.
ữ ướ ệ ượ ố ổ ẫ ễ ể ệ i đây, câu nào th hi n m i quan h l ấ ng đ i d n đ n ch t
Câu 19. Trong nh ng câu d đ iổ
ư ầ ầ ọ ạ ầ ọ A. M a d m th m lâu B. H c th y không tày h c b n
ọ C. Góp gió thành bão D. Ăn vóc h c hay
ể ự ệ ố ậ ượ ấ ầ ướ t quy lu t l ng – ch t, c n tránh t ư ưở t ng nào d i đây? Câu 20. Đ th c hi n t
ạ ạ ạ ổ ố A. Nôn nóng đ t cháy giai đo n B. Ng i khó ng i kh
ọ C. Dĩ hòa vi quý ữ D. Tr ng nam khinh n .
ọ ở ệ ạ ạ ổ ọ ỏ
ườ ượ ư ể ạ ẫ ặ ph thong năm nào b n A cũng đ t danh hi u h c sinh gi ể ng đ i h c X là 25 đi m nh ng b n v n v i, nên ở t qua và tr
ạ ọ ụ ể ạ ọ ể Câu 21. Trong ba năm h c m c dù đi m xét tuy n vào tr thành sinh viên đ i h c. Đi m nút trong ví d trên là
ổ ọ A. Ba năm h c ph thông
ọ C. H c sinh gi ỏ i ạ ọ B. Sinh viên đ i h c D. 25 đi mể
ự ậ ượ ấ ể ủ ệ ế ng – ch t đ lí gi i sao vi c k t hôn c a các cô gái Vi ệ t
ớ ả ạ i t ườ ớ Câu 22. D a vào quy lu t l Nam v i ng ườ ướ i n c ngoài thông qua môi gi i th ỡ ng tan v ?
ợ ượ ề A. Do không hòa h p đ c v văn hóa
ư ủ ờ ự ể ể ự B. Ch a đ th i gian tìm hi u nhau đ xây d ng tình yêu đích th c
ộ ệ ấ C. Trình đ các cô dâu Vi t Nam còn th p
ố ố ự D. Ng ườ ướ i n c ngoài có l i s ng t do, phóng khoáng trong hôn nhân
ể ạ ự ế ổ ề ọ ậ ệ ấ ọ ươ ng án nào
Câu 23. Đ t o ra s bi n đ i v ch t trong h c t p và rèn luy n, em ch n ph ướ d i đây?
ễ ọ ầ A. Cái d không c n h c vì có th t ể ự ể ượ hi u đ c.
ọ ậ ừ ễ ế ừ ơ ứ ạ ả B. Kiên trì h c t p t d đ n khó, t ế đ n gi n đ n ph c t p
ủ ữ ạ ọ ỏ ờ ể C. Chép bài c a nh ng b n h c gi i trong gi ki m tra
ử ụ ọ D. S d ng “phao” trong thi h c kì
ệ ệ ứ ả ể ướ ố i đây không ph n ánh đúng m i quan h bi n ch ng gi a l ữ ượ ng
Câu 24. Quan đi m nào d và ch t?ấ ượ ổ A. L ấ ổ ng đ i làm cho ch t đ i
ấ ạ ộ ượ ươ ứ ỗ B. M i ch t l i có m t l ng t ng ng
ượ ấ ặ ố ấ C. Ch t và l ộ ự ậ ng là hai m t th ng nh t trong m t s v t
ờ ẫ ấ ớ ữ ượ D. Ch t m i ra đ i v n gi nguyên l ng cũ
Đáp án
Câu 1 2 3 4 5
Đáp án B B C C C
Câu 6 7 8 9 10
Đáp án B D B C C
15 A Câu Đáp án 11 C 12 A 13 C 14 B 16 B 17 A
22 Câu 18 19 20 21 23 24
Đáp án B C A D B B D
ệ ượ ỉ ố ệ ể ữ ơ ả ủ ự ậ ể ng bi u
ị ộ ể ố ượ ệ ượ ủ ự ậ ố ộ ậ ng, quy mô, t c đ v n đ ng c a s v t, hi n t
ệ ượ ỉ ố ể ệ ữ ơ ả ủ ự ậ ng, tiêu
ể ự ậ ệ ượ ệ ượ ng khác là ng đó và phân bi ớ ự ậ t nó v i s v t, hi n t
ổ ề ả ớ ạ ổ ề ượ ư ẫ ớ ự ế B. Ch tấ D. Độ ự ế ấ i s bi n đ i v ch t ng ch a d n t i h n mà trong đó s bi n đ i v l
ệ ượ ng là:
ả ướ B. B c nh y D. Độ
ấ ủ ự ậ ổ ạ ể ớ ạ ự ế ổ ủ ượ ệ ng làm thay đ i ch t c a s v t và hi n i h n mà t i đó s bi n đ i c a l
c g i là:
ả ướ B. B c nh y D. Độ
ừ ấ ữ ể ể ệ ậ ộ ế th p đ n cao,
ế ệ ệ ớ ờ ơ ế kém hoàn thi n đ n hoàn thi n h n. Cái m i ra đ i thay th cái
ừ ạ ậ
ề ướ ề ướ ổ ị ụ ng th t lùi ng n đ nh
ể ấ ế ấ ờ B. chi u h D. chi u h ả t ph i:
ề ượ
ng. ấ ượ ấ
ng. ộ ạ ạ ạ ớ ạ ấ ị i h n nh t đ nh.
ng đ t đ n m t gi ể ỉ ổ ề ượ ấ ượ c dùng đ ch :
ệ ượ ệ ượ ng. ng.
ệ ượ ấ ng.
ủ ự ậ ệ ượ ộ ng.
ế ọ ấ t h c:
ấ ệ ạ ệ ớ ộ Câu 1. Khái ni m dùng đ ch nh ng thu c tính c b n, v n có c a s v t, hi n t ộ ng là: th trình đ phát tri n, s l B. Ch tấ ặ ố ậ A. M t đ i l p D. Độ ngượ C. L ộ Câu 2. Khái ni m dùng đ ch nh ng thu c tính c b n, v n có c a s v t, hi n t ệ bi u cho s v t, hi n t ể A. Đi m nút ngượ C. L Câu 3. Kho ng gi ủ ự ậ c a s v t, hi n t ể A. Đi m nút ngượ C. L Câu 4. Đi m gi ượ ọ ượ t ng đ ể A. Đi m nút C. Ch tấ Câu 5. Phát tri n là khái ni m dùng đ khái quát nh ng v n đ ng theo ........... t ứ ạ ế ả ừ ơ đ n gi n đ n ph c t p, t t ế ộ ế cũ, cái ti n b thay th cái l c h u ằ ề ướ ng cân b ng A. chi u h ế ề ướ ng ti n lên C. chi u h ớ Câu 7. Đ ch t m i ra đ i nh t thi ầ ng. A. Tích lũy d n v l ổ ề ượ ự ế B. T o ra s bi n đ i v l ữ ự ố C. T o ra s th ng nh t gi a ch t và l ự ế ạ ế D. T o ra s bi n đ i v l ệ Câu 8. Khái ni m ch t đ ủ ự ậ A. Quy mô c a s v t, hi n t ộ ủ ự ậ B. Trình đ c a s v t, hi n t ế ủ ự ậ C. C u trúc lien k t c a s v t, hi n t ố ơ ả D. Thu c tính c b n v n có c a s v t, hi n t Câu 10. Ch t theo nghĩa tri ự ậ A. Ch t li u t o nên s v t đó. B. Phân bi t nó v i svht khác.
ớ ệ ộ ộ ể ể ơ ả ơ ả t nó v i svht khác.
ộ ễ ng di n ra m t cách:
ấ ặ ặ ượ ệ ượ ậ ầ C. Ch m ch m. D. Tăng t c. ố ỗ ự ậ ng luôn
ộ ố ố ng trong m i s v t, hi n t Ở ạ C. bên c nh nhau. ợ D. H p thành m t kh i.
ớ ờ
ượ ượ ượ ượ nguyên ế ằ ớ ươ ứ ộ ượ ng ng
ấ ng m t đi ổ ng cũ thay đ i. ẫ ữ ng cũ v n gi ị ng cũ b thay th b ng m t l ồ ng m i t ể ự ế ể ạ ể ớ
ệ ả
ọ ừ ễ ế ả ọ ậ d đ n khó, t
ầ
ể ề ướ ướ ấ i, không chùn b c tr
ổ ề ấ ổ ề ượ ự ế
ượ ế ậ
ậ
ổ ổ t
ng bi n đ i nhanh chóng ấ ng bi n đ i ch m, ch t bi n đ i nhanh chóng ế ế ổ ượ ượ ố C. Thu c tinh c b n,v n có, tiêu bi u cho svht. ố D. Thu c tinh c b n,v n có, tiêu bi u cho svht, phân bi ổ ề ượ ự ế Câu 11. S bi n đ i v l ầ ầ A. D n d n. ừ ừ . B. T t Câu 14. M t ch t và m t l ờ A. Tách r i nhau. ấ ớ B. Th ng nh t v i nhau. ấ Câu 15. Khi ch t m i ra đ i thì: A. L B. L C. L D. L ổ Câu 16: Em không đ ng ý v i quan đi m nào trong các quan đi m sau: Đ t o ra s bi n đ i ầ ề ấ ọ v ch t trong h c t p, rèn luy n thì h c sinh c n ph i: ứ ạ ừ ơ ế A. H c t đ n gi n đ n ph c t p ượ ế ả ọ ậ ễ t và có th làm đ B. Cái d thì không c n ph i h c t p vì ta đã bi c ữ ẫ ạ c nh ng v n đ khó khăn C. Kiên trì, nh n l ầ ỹ ầ D. Tích lu d n d n ữ ự ế Câu 17: Gi a s bi n đ i v l ổ ấ A. Ch t bi n đ i ch m, l ượ ế B. L ả ấ C. C ch t và l ả ấ D. C ch t và l ng và s bi n đ i v ch t thì: ế ế ổ ừ ừ ng cùng bi n đ i t ổ ng cùng bi n đ i nhanh chóng.
ệ ượ ờ ắ ầ ừ ự ế ổ ề ấ ủ ự ậ cũng b t đ u t : ng bao gi
ự ế ự ộ
ng ơ ả ủ ượ ủ ượ ng ng
ế ổ ượ ự Câu 18: S bi n đ i v ch t c a s v t, hi n t ổ ề ượ A. S bi n đ i v l ữ ổ B. S thay đ i nh ng thu c tính c b n c a l ổ ạ C. Quá trình bi n đ i tr ng thái c a l ặ D. S thay đ i l
ư ng đ c tr ng ệ ượ ộ ủ ự ậ
ấ ữ ượ i gi a ch t và l ng
ộ ẫ ữ ệ ng
ụ ổ ề ượ ượ ấ ổ ề ấ ng ch a làm thay đ i v ch t i h n mà trong đó s bi n đ i v l
ệ ệ ứ ữ ả ố ượ ấ và l ng:
ượ ế ế ấ ng bi n đ i d n đ n ch t bi n ế đ iổ
ng là Câu 19. Đ c a s v t hi n t ạ ệ ố ệ ự ể A. S bi u hi n m i quan h qua l ệ ượ ớ ạ ủ ự ậ ng B. Gi i h n c a s v t, hi n t ự ố ạ ấ i và ph thu c l n nhau gi a ch t và l C. S th ng nh t, liên h qua l ư ự ế ớ ạ D. Gi Câu 20. Câu nào sau đây không ph n ánh đúng m i quan h bi n ch ng gi a ch t A. L B. Ch t ấ quy đ nhị ổ ẫ ngượ l
ộ ự l nẫ nhau
ng ượ ế đ i ổ nhanh chóng.
ỏ ể ỉ ượ luôn có s tác đ ng ng cùng bi n ệ ọ ấ ủ i” … đ ch ch t c a quá trình h c
ượ ng c a nó là gì?
ố ể ể ổ ố ố
ứ ế ầ ọ ỹ ọ ỳ ọ ỳ ứ ụ ộ ề ỹ ng ki n th c, m c đ thu n th c v k năng mà h c sinh đã tích lu , rèn
ề ượ ng và ch t
ố ế ế t.
ặ ị ấ C. Ch t và l ả ấ và l D. C ch t ế Câu 22. N u dùng các khái ni m “trung bình”, “khá”, “gi ậ ủ ọ ủ t p c a h c sinh thì l ể A. Đi m s ki m tra hàng ngày ể B. Đi m ki m tra cu i các h c k ế ể C. Đi m t ng k t cu i các h c k ố ượ ố D. Kh i kh i l ệ ượ luy n đ c. Câu 23. Câu nói nào sau đây không nói v l ọ A. D t đ n đâu h c lâu cũng bi ặ ị C. Năng nh t ch t b
ấ ? B. Góp gió thành bão. D. Ch ngã em nâng. ề ượ ấ ụ ữ
ọ ọ ế ố ế t.
ượ ự ế c coi là s phát tri n?
ộ
ộ ộ ự ế ự ự ụ ự
ộ ộ ắ ậ ứ ủ ự ơ ả ủ ế ớ ậ i v t
ơ ọ ộ
ề ấ ổ ệ ượ ố ộ ậ B. V n đ ng xã h i ộ ậ D. V n đ ng đ u ế ổ ẫ ng đ i d n đ n ch t đ i?
ắ B. Có công mài s t có ngày nên kim ầ ổ D. Ki n tha lâu đ y t
ổ ủ ướ ấ ố ớ ế ệ ượ ố ng là..............., di n tích lãnh th c a n c y
ườ ả C. dân số ậ D. thu nh p ng
ử ạ ứ ố ử i dân t o thành nó, t c 2 nguyên t c, .............. là s nguyên t ử ướ n
ỗ ôxiử
ượ ấ ấ ớ ng C. ch t m i B. l
ậ ủ ự ộ ớ
ẫ
ạ ạ ế ố ng và ch t: Câu 26. Câu nào trong các câu t c ng sau đây nói v l ộ ườ ế t m i. B. H c m t bi A. D t đ n đâu h c lâu cũng bi ở ạ D. Môi h răng l nh. C. Lá lành đùm lá rách. ể ự Câu 27. S bi n hoá nào sau đây đ ủ ế ậ ừ ơ đ n bào đ n đa bào A. S bi n hoá c a sinh v t t ậ ộ ủ B. s thoái hoá c a m t loài đ ng v t ủ ề ế . C. S th t lùi c a n n kinh t ế ộ ủ D. S suy thoái c a m t ch đ xã h i. ộ Câu 28. S dao đ ng c a con l c” thu c hình th c v n đ ng c b n nào c a th gi ch t?ấ ộ ậ A. V n đ ng c h c ọ ộ ậ C. V n đ ng sinh h c ể ệ Câu 29. Câu nào th hi n m i quan h l A. Chín quá hoá n u ẫ C. Đánh bùn sang ao ỗ Câu 30. Đ i v i m i qu c gia, l ả A. tài s n ẩ B. s n ph m ố ớ Câu 31. Đ i v i m i phân t hidrô và 1 nguyên t D. Độ A. Ch t ể Câu 32. Hành đ ng nào sau đây không trái v i quy lu t c a s phát tri n? A. Kiên trì, nh n n i. C. Đ t cháy giai đo n. ữ ờ B. Nôn nóng, n a v i. ẫ D. Thi u kiên nh n.
ỏ ơ ạ ớ ự ừ ặ ấ m t đ t. Dù l n t a thiên
ọ ậ ẹ ư ư ả ầ
ơ ề ầ ệ
ậ
ổ ể ng c a s phát tri n.
ớ ẫ ủ ự ể ướ ậ ủ ự ả ầ ữ ả ả . Qu chín trên cây là qu chín d n dà.” Nói v : ủa ph đ nh. ủ ị ủ ị ấ ổ ng đ i, ch t đ i. ộ
ạ
ế
ứ t khó, ra s c h c t p tích lũy ki n th c. ứ ạ ế đ n gi n đ n ph c t p. d đ n khó, t
ể ớ
ủ
ộ ế i là ch nhân c a các giá tr v t ch t. ọ i là đ ng l c c a m i bi n đ i xã h i.
ị ậ ổ ổ ị ấ ộ ử ế
ườ ườ ị ầ ườ ậ
ủ ượ ạ ạ ậ ạ ử ộ ướ ể ộ ộ c a qui lu t khách quan. ậ ự c xem là s phát tri n?
ố
ế ể
ư
ủ
ế ọ ủ ể ậ ộ t h c Mác Lênin, v n đ ng là :
ự ậ ng
ấ ủ ủ ự ậ
ệ ượ ng ệ ượ ự ậ ủ
ọ ự ọ ự ọ ự ế ọ ự ng ệ ượ ng
ổ ề ậ ổ ề ị ổ ể ộ ủ ế ớ ậ ự ậ ấ ự ậ ủ i v t ch t là
ế ự ượ ầ ộ ị ị Câu 33. Đo n th sau: “Dù bay lên sao h a, Sao kim cũng bay t ẫ th n cũng dòng s a ng t m nuôi. Ph i c n m n nh con ong kéo m t. Ph i c n cù nh con ầ nh n chăng t ậ C. Quy lu t mâu thu n. A. Quy lu t ph đ nh c ậ ượ D. Khuynh h B. Quy lu t l ữ Câu 34. Nh ng hành đ ng nào sau đây trái v i qui lu t c a s phát tri n? ố ế A. Thi u kiên trì, nôn nóng, đ t cháy giai đo n. ứ ọ ậ ượ ố ắ B. C g ng v ả ệ ừ ễ ế ừ ơ C. Rèn luy n t ụ ậ ọ ậ ừ t h u. D. Không ng ng h c t p đ tránh t ế ồ Câu 35. Em không đ ng ý v i ý ki n nào sau đây? ủ A. Con ng ự ủ B. Con ng ế ị C. Các v th n đã quy t đ nh các bi n đ i l ch s . ị ứ ơ ở D. Con ng i sáng t o ra l ch s trên c s nh n th c và v n đ ng ậ ậ Câu 36. Trong các d ng v n đ ng d i đây d ng v n đ ng nào đ ạ ổ A. B n mùa xuân, h , thu, đông thay đ i trong năm ế ừ ể B. Chi c xe ô tô t đi m A đ n đi m B ọ ậ C. T duy trong quá trình h c t p ạ ử D. Các nguyên t quay quanh h t nhân c a nó Câu 37: Theo quan đi m c a Tri A. M i s thay đ i v v t ch t c a các s v t, hi n t ệ ượ B. M i s thay đ i v v trí c a các s v t, hi n t C. M i s bi n đ i nói chung c a các s v t, hi n t D. M i s di chuy n nói chung c a các s v t, hi n t Câu 38: S v n đ ng c a th gi A. Quá trình mang tính ch quan ế C. Do th B. Quá trình mang tính khách quan D. Do m t th l c th n bí quy đ nh ủ ng đ quy đ nh
ƯỚ Ủ Ự Ậ Ệ ƯỢ Ể BÀI 6. KHUYNH H NG PHÁT TRI N C A S V T, HI N T NG.
ủ ị ự ủ ị ượ ễ c di n ra do
Câu 1. Ph đ nh siêu hình là s ph đ nh đ ể ủ ự ậ ự ự ộ ừ A. S phát tri n c a s v t, hi n t ng bên ngoài
ự ộ ừ ệ ượ B. S tác đ ng t ự ế ổ ề ấ ủ ự ậ ệ ượ C. S tác đ ng t bên trong D. S bi n đ i v ch t c a s v t, hi n t ng
ẳ ị ướ ề ủ ị i đây đúng v ph đ nh siêu hình? Câu 2. Kh ng đ nh nào d
ế ừ ủ ị ế ố ữ A. Ph đ nh siêu hình k th a nh ng y u t ự ủ ự ậ tích c c c a s v t cũ.
ẩ ự ậ ủ ị ệ ượ ể B. Ph đ nh siêu hình thúc đ y s v t, hi n t ng phát tri n.
ỏ ự ồ ạ ủ ị ể ự ủ ự ậ C. Ph đ nh siêu hình xóa b s t n t i và phát tri n t nhiên c a s v t.
ả ủ ủ ị ế ả ế ẫ D. Ph đ nh siêu hình là k t qu c a quá trình gi i quy t mâu thu n.
ữ ướ ề ủ ị i đây là đúng khi nói v ph đ nh siêu hình?
B. T t g h n t ố ỗ ơ ố ướ ơ c s n t n
ụ Câu 3. Câu t c ng nào d A. Tre già măng m cọ ơ ớ ớ C. Con h n cha là nhà có phúc D. Có m i n i cũ
ể ệ ướ ủ ị ả i đây không ph i là ph đ nh siêu hình? Câu 4. Bi u hi n nào d
ườ ạ A. Ng ạ i nông dân xay h t lúa thành g o ăn B. Gió bão làm cây đổ
ườ ố ổ ế ườ ườ ố ừ C. Ng i c ti n hóa thành ng i t i tinh khôn. D. Con ng i đ t r ng
ướ ể ệ ủ ự ủ ị i đây là bi u hi n c a s ph đ nh siêu hình? Câu 5. Câu nào d
ướ ố ế ọ ế ả A. N c ch y đá mòn. B. D t đ n đâu h c lâu cũng bi t
ơ ố C. Con h n cha là nhà có phúc ố D. Con nhà tông không gi ng lông cũng gi ng cánh
ụ ữ ướ ủ ị i đây là ph đ nh siêu hình?
Câu 6. T c ng nào d ở ố ở ầ ộ ướ ồ b u thì tròn, A. ng thì dài B. cây có c i, n c có ngu n
ầ ổ ế ớ ự ượ ạ ự C. ki n tha lâu cũng đ y t D. có th c m i v c đ c đ o
ỏ ự ồ ạ ủ ự ậ ể ỉ ệ ệ ượ ệ ủ ị ọ i c a s v t, hi n t ng g i là ph đ nh Câu 7. Khái ni m dùng đ ch vi c xóa b s t n t
ệ A. bi n ch ng ứ B. siêu hình
C. khách quan ủ D. ch quan.
ộ ướ ủ ị ư ặ ủ i đây là đ c tr ng c a ph đ nh siêu hình? Câu 8. N i dung nào d
ự ủ ị ự ễ ệ ộ ừ A. S ph đ nh di n ra do s can thi p, tác đ ng t bên ngoài.
ể ủ ả ự ủ ị ự ễ ự ậ B. S ph đ nh di n ra do s phát tri n c a b n thân s v t
ự ủ ị ễ ả ưở ệ ự ủ C. S ph đ nh di n ra do nh h ề ng c a đi u ki n t nhiên
ự ủ ị ễ ả ưở ủ ả ố D. S ph đ nh di n ra do nh h ng c a hoàn c nh s ng.
ự ủ ị ự ễ ệ ộ ừ ỏ ự ồ ạ ặ bên ngoài ho c xóa b s t n t i và
ệ ượ ể ự ủ ị Câu 9. S ph đ nh di n ra do s can thi p, tác đ ng t phát tri n t ủ ự ậ nhiên c a s v t, hi n t ng là ph đ nh
ự A. T nhiên
ệ C. Bi n ch ng ứ B. Siêu hình D. Xã h iộ
ự ủ ị ủ ị ệ ễ ứ Câu 10. Ph đ nh bi n ch ng là s ph đ nh di n ra do
ạ ả ự ủ ộ ể ủ ả ự ậ ệ ượ ự A. S tác đ ng c a ngo i c nh B. S phát tri n c a b n thân s v t, hi n t ng
ự ủ ộ ườ ự ộ ườ ủ ự ậ ệ ượ C. S tác đ ng c a con ng i D. S tác đ ng th ng xuyên c a s v t, hi n t ng
ự ể ủ ả ự ậ ủ ị ự ễ ệ ượ ế ừ ng, có k th a
ự ủ ự ậ ệ ượ ế ố ủ ị ữ Câu 11. S ph đ nh di n ra do s phát tri n c a b n thân s v t và hi n t nh ng y u t tích c c c a s v t và hi n t ng là ph đ nh
ệ A. Bi n ch ng ứ B. Siêu hình
C. Khách quan ủ D. Ch quan
ị ướ ề ủ ị ứ ệ i đây không đúng v ph đ nh bi n ch ng? ẳ Câu 12. Kh ng đ nh nào d
ế ừ ủ ị ế ố ứ ữ ệ ệ ượ A. Ph đ nh bi n ch ng k th a nh ng y u t ự ủ ự ậ tích c c c a s v t, hi n t ng cũ
ể ủ ả ự ậ ủ ị ệ ượ ứ ệ ễ ự B. Ph đ nh bi n ch ng di n ra do s phát tri n c a b n thân s v t, hi n t ng
ự ậ ủ ị ệ ượ ứ ệ ả ả C. Ph đ nh bi n ch ng đ m b o cho các s v t, hi n t ụ ể ng phát tri n liên t c
ế ự ậ ủ ị ứ ệ ạ ớ D. Ph đ nh bi n ch ng không t o ra và không liên quan đ n s v t m i
ị ướ ề ủ ị ứ ệ i đây là đúng khi nói v ph đ nh bi n ch ng?
ổ ấ ồ ẳ Câu 13. Kh ng đ nh nào d A. Bão làm đ câyổ
ổ C. Cây lúa tr bông ế ố B. Đ hóa ch t xu ng h làm cá ch t D. Sen tàn mùa hạ
ơ ả ủ ủ ị ữ ứ ệ ể ặ ộ Câu 14. M t trong nh ng đ c đi m c b n c a ph đ nh bi n ch ng là
ủ B. Tính ch quan
ề ố A. Tính khách quan C. Tính di truy nề D. Tính truy n th ng
ơ ả ủ ủ ị ữ ứ ể ệ ặ ộ Câu 15. M t trong nh ng đ c đi m c b n c a ph đ nh bi n ch ng là
ầ ế ừ A. Tính k th a B. Tính tu n hoàn
ụ ế C. Tính th t lùi D. Tính ti n lên
ủ ị ứ ữ ệ ể ặ ướ i đây? Câu 16. Ph đ nh bi n ch ng có nh ng đ c đi m nào d
ệ ề ế ừ A. Tính khách quan và tính k th a ạ ố B. Tính truy n th ng và tính hi n đ i
ộ ế ừ C. Tính dân t c và tính k th a ờ ạ D. Tính khách quan và tính th i đ i
ị ướ ề ủ ị ứ ệ i đây là đúng khi nói v ph đ nh bi n ch ng ẳ Câu 17. Kh ng đ nh nào d
ớ ớ A. Có trăng quên đèn B. Có m i n i cũ
ộ ỏ ừ ộ ỏ ắ C. Mèo nh b t chu t nh D. Rút dây đ ng r ng
ủ ự ự ậ ủ ị ả ằ ệ ượ ề ng. Đi u này
ể ệ ủ ị ướ ứ ủ ể ệ ặ Câu 18. Nguyên nhân c a s ph đ nh n m ngay trong b n thân s v t hi n t th hi n đ c đi m nào d i đây c a ph đ nh bi n ch ng?
ề ố A. Tính khách quan B. Tính truy n th ng
ệ ế ừ C. Tính k th a ạ D. Tính hi n đ i
ể ệ ờ ừ ư ờ ừ ặ ề trong long cái cũ. Đi u này th hi n đ c
ướ ủ ể h vô mà ra đ i t ứ ệ ớ Câu 19. Cái m i không ra đ i t ủ ị đi m nào d i đây c a ph đ nh bi n ch ng?
ề ố A. Tính truy n th ng ờ ạ B. Tính th i đ i
C. Tính khách quan ế ừ D. Tính k th a
ủ ị ủ ị ủ ượ ự ủ ị ể c hi u là s ph đ nh Câu 20. Ph đ nh c a ph đ nh đ
ầ ầ ứ ấ A. L n th nh t ế ừ B. L n hai, có k th a
ừ C. T bên ngoài D. Theo hình tròn
ệ ướ ủ ị ứ ệ ả i đây không ph i là ph đ nh bi n ch ng?
ể Câu 21. Bi u hi n nào d ộ ư ả ủ ế ế ộ A. Xã h i t b n ch nghĩa thay th xã h i phong ki n
ế ố ớ ố B. Các gi ng loài m i thay th gi ng loài cũ
ườ ấ ệ C. Con ng i dùng hóa ch t tiêu di ậ t sinh v t
ớ ổ ọ ươ D. H c sinh đ i m i ph ứ ọ ậ ng th c h c t p
ữ ướ ủ ị ứ ệ ả i đây không ph i là ph đ nh bi n ch ng? ụ Câu 22. Câu t c ng nào d
ở ướ ớ A. Sông l ồ cát b i ố B. U ng n ồ c nh ngu n
ứ ướ ỡ ờ C. T c n c v b D. Ăn cháo đá bát
ị ướ ủ ị ứ ệ ợ ớ ể i đây phù h p v i quan đi m ph đ nh bi n ch ng? ẳ Câu 23. Kh ng đ nh nào d
ự ủ ả ư ể ể ế ằ ố ắ t kh c
ụ ấ A. T phê bình là đánh giá u đi m và khuy t đi m c a b n thân, nh m phát huy cái t ph c cái x u.
ủ ả ụ ế ể ắ ấ ằ B. Phê bình là đánh giá khuy t đi m c a b n thân, nh m kh c ph c cái x u
ủ ế ể ỉ ườ ể ọ ữ ữ ố C. Phê bình là ch ra khuy t đi m c a ng i khác đ h s a ch a cho t t
ủ ả ự ư ế ể ể ể ạ ằ D. T phê bình là đánh giá u đi m và khuy t đi m, nh m phát huy đi m m nh c a b n thân
ướ ể ệ ủ ị ứ ệ ể ặ ế ừ ủ i đây th hi n đ c đi m k th a c a ph đ nh bi n ch ng? Câu 24. Câu nào d
ườ ụ ấ ả A. Ng i có lúc vinh, lúc nh c. B. Gi y rách ph i gi ữ ấ ề l y l
ộ ề ề C. M t ti n gà, ba ti n thóc D. Ăn cây nào, rào cây n yấ
ườ ợ ướ ủ ị ứ ệ ng h p nào d i đây là ph đ nh bi n ch ng? Câu 25. Tr
ầ ư ề A. Đ u t ti n sinh lãi
ấ ơ ạ C. G o đem ra n u c m ớ ố B. Lai gi ng lúa m i D. Sen tàn mùa hạ
ụ ướ ệ ủ ủ ị ể i đây là bi u hi n c a ph đ nh siêu hình?
Câu 26. Ví d nào d ỏ ế ề A. Xóa b hoàn toàn n n văn hóa phong ki n
ự ế B. Xây d ng nên văn hóa tiên ti n
ế ạ C. Ti p thu tinh hoa văn hóa nhân lo i
ữ ề ố D. Gi ộ gìn truy n th ng văn hóa dân t c
→ → → ể ừ ứ ướ ộ ứ tr ng ằ t m → nh ng b m ệ ủ ể tr ng là bi u hi n c a
Câu 27. Quá trình phát tri n t ệ ủ ị ứ ủ ị A. Ph đ nh bi n ch ng B. Ph đ nh siêu hình
ủ ị ứ ủ ị ệ ạ C. Ph đ nh quá kh D. Ph đ nh hi n t i
ướ ủ ị ứ ệ i đây là ph đ nh bi n ch ng? Câu 28. Câu nào d
ế ắ ế ế ư B. H t m a là n ng A. H t ngày đ n đêm
ế ồ ế ạ ự ế D. H t bĩ c c đ n h i thái lai C. H t h sang đông
ươ ướ ủ ị ủ ầ ợ ớ ọ ậ ng pháp h c t p nào d ệ i đây không phù h p v i yêu c u c a ph đ nh bi n
Câu 29. Ph ch ng?ứ
ế ậ ạ ọ ậ B. L p k ho ch h c t p ọ ẹ A. H c v t
ơ ồ ọ D. S đ hóa bài h c C. Ghi thành dàn bài
ướ ể ấ ế ủ ự ậ ệ ượ ng phát tri n t t y u c a s v t, hi n t ng là quá trình Câu 30. Khuynh h
ủ ị ủ ị ủ ủ ị ứ B. Ph đ nh c a ph đ nh A. Ph đ nh quá kh
ủ ị ủ ị ớ D. Ph đ nh cái m i C. Ph đ nh cái cũ
ủ ị ư ớ ồ ạ ị t h c Mác – Lênin cái m i ph đ nh cái cũ, nh ng r i nó l ớ ơ i b cái m i h n
ủ ị ế ọ ự Câu 31. Theo Tri ph đ nh. Đó là s
ủ ị ạ ơ ủ ị ủ ị ủ A. Ph đ nh s ch tr n B. Ph đ nh c a ph đ nh
ờ ủ ự ậ ệ ượ ế ự ậ C. Ra đ i c a các s v t D. Thay th các s v t, hi n t ng.
ệ ượ ự ậ ủ ể ậ ậ ộ ớ ng, cái m i
ớ ơ ạ ị ủ ị ư ệ ề ấ ồ ỉ Câu 32. Trong quá trình v n đ ng và phát tri n vô t n c a các s v t hi n t xu t hi n ph đ nh cái cũ, nh ng r i nó l ủ ị i b cái m i h n ph đ nh. Đi u này ch ra
ể ủ ự ậ ệ ượ ố ồ A. Ngu n g c phát tri n c a s v t, hi n t ng
ể ủ ự ậ ệ ượ ứ B. Cách th c phát tri n c a s v t, hi n t ng
ướ ệ ượ C. Khuynh h ể ủ ự ậ ng phát tri n c a s v t, hi n t ng
ể ủ ự ậ ệ ượ D. Quá trình phát tri n c a s v t, hi n t ng
ả ả ấ ờ ớ ữ Câu 33. Cái m i ra đ i ph i tr i qua quá trình đ u tranh gi a
ư ệ ệ ớ A. Cái m i và cái cũ B. Cái hoàn thi n và cái ch a hoàn thi n
ướ ệ ề ạ ố C. Cái tr c và sau D. Cái hi n đ i và truy n th ng
ự ậ ư ế ộ ớ ờ ở ơ ộ trình đ cao h n, hoàn
ệ Câu 34. S v n đ ng đi lên, cái m i ra đ i thay th cái cũ nh ng ơ thi n h n, đó là
ể ủ ự ậ ệ ượ ứ A. Cách th c phát tri n c a s v t và hi n t ng
ướ ệ ượ B. Khuynh h ể ủ ự ậ ng phát tri n c a s v t và hi n t ng
ể ủ ự ậ ố ậ ệ ượ ộ ồ C. Ngu n g c v n đ ng, phát tri n c a s v t và hi n t ng
ể ủ ự ậ ệ ượ ứ D. Hình th c phát tri n c a s v t và hi n t ng
ướ ệ ượ ể ủ ự ậ ng phát tri n c a s v t và hi n t ng là
Câu 35. Khuynh h ớ ế ặ ố ậ ự ấ ờ A. Cái m i ra đ i thay th cái cũ ữ B. S đ u tranh gi a các m t đ i l p
ượ ổ ỏ ự ồ ạ ủ ự ậ ấ ổ ễ ng đ i dãn đ n ch t đ i D. Xóa b s t n t ệ i c a s v t, hi n
C. Quá trình l ượ t ng.
ứ ệ ể ậ ớ
ờ Câu 36. Theo quan đi m duy v t bi n ch ng, cái m i ra đ i ơ ễ ả ễ A. D dàng B. Không đ n gi n, d dàng
ứ ạ C. Không quanh co, ph c t p D. Vô cùng nhanh chóng
ướ ệ ượ ướ ề i đây nói v khuynh h ể ủ ự ậ ng phát tri n c a s v t, hi n t ng
ạ ầ B. Con vua thì l i làm vua
D. Đánh bùn sang ao Câu 37. Câu nào d ư ư ầ A. Ng u t m ng u, mã t m mã. C. Tre già măng m cọ
ướ ề ướ ệ ượ i đây không nói v khuynh h ể ủ ự ậ ng phát tri n c a s v t, hi n t ng?
ố ư ư ố ờ t d a, tr i m a t t lúa B. Tre già măng m cọ Câu 38. Câu nào d ờ ắ A. Tr i n ng t
Ở ầ ở ố ướ ả C. b u thì tròn, ng thì dài D. N c ch y đá mòn
ế ọ ể ướ ở ự ả ể t h c, quan đi m nào d ể ủ i đây không c n tr s phát tri n c a
Câu 39. Theo quan đi m Tri xã h i?ộ ộ ự ả ỏ ỏ A. M t con ng a đau, c tàu b c ộ ố B. Môn đăng h đ i
ờ ờ ỏ ọ C. Tr i sinh voi, tr i sinh c ữ D. Tr ng nam, khinh n .
ị ướ ề ướ ể i đây là đúng khi nói v khuynh h ủ ự ậ ng phát tri n c a s v t,
ệ ượ ẳ Câu 40. Kh ng đ nh nào d hi n t ng?
ớ ẽ ị ớ ơ ủ ị ớ ẽ ờ ị ỏ A. Cái m i s b cái m i h n ph đ nh B. Cái m i s không bao gi b xóa b
ớ ồ ạ ượ ờ ừ ớ i đ c lâu D. Cái m i không ra đ i t trong lòng cái
C. Cái m i không t n t cũ.
ướ ề ể ủ ớ ọ i đây không đúng ki nói v tri n v ng c a cái m i? Câu 41. Câu nào d
ườ ờ ọ A. Không ai giàu ba h , không ai khó ba đ i B. Song có khúc ng i có lúc
ộ ặ ộ ắ D. Sai m t li đi m t d m ặ ề C. Ăn ch c, m c b n
ầ ự ệ ấ ể ừ ấ ế ộ ườ ừ i t ế khi xu t hi n đ n nay đã tu n t phát tri n t th p đ n cao tuân
ộ ậ B. V n đ ng
Câu 42. Xã h i loài ng theo quy lu tậ A. Phát tri nể ứ ậ C. Nh n th c D. Khách quan
ệ ượ ể ế ẽ ự ng s không có s phát tri n n u
ế ệ ấ ộ ự ậ Câu 43. S v t, hi n t A. Cái cũ không m t điấ B. Cái ti n b không xu t hi n.
ị ế ộ ượ ồ ả C. Cái cũ không b đào th i D. Cái ti n b không đ c đ ng hóa
ị ướ ề ự ể i đây đúng khi nói v s phát tri n
ẳ Câu 44. Kh ng đ nh nào d ấ ướ A. Máy bay c t cánh ơ B. N c bay h i
ố ế C. Mu i tan trong n ướ c ả D. Cây ra hoa k t qu .
ườ ệ ượ ễ ể ủ ự ậ ng phát tri n c a s v t, hi n t ng di n ra theo
Câu 45. Con đ ườ ườ A. Đ ng cong ố B. Đ ng xoáy trôn l c
ườ ẳ ườ ấ C. Đ ng th ng D. Đ ng g p khúc
ờ ớ ư ế ở ơ ộ trình đ ngày càng cao h n, hoàn
ể ệ ướ ướ ệ ơ ủ ự ậ ệ ượ ng nào d i đây c a s v t và hi n t ng?
ế ừ Câu 46. Cái m i ra đ i, k th a và thay th cái cũ nh ng thi n h n là th hi n khuynh h A. Phát tri nể ụ B. Th t lùi
ầ C. Tu n hoàn ắ D. Ng t quãng
ế ủ ử ế ớ ề ể ị
ọ ấ ặ i phát tri n đ u đ n không va v p, c r t l n là không bi n ch ng, không khoa h c, không đúng
ữ ể ệ ệ ượ ướ ậ ằ t c a Lênin “Cho r ng l ch s th gi Câu 47. Câu vi ứ ệ ướ ấ ớ ả không đôi khi nh y lùi nh ng b ủ ự ậ ề ề ặ i đây c a s v t, hi n t v m t lí lu n”, là th hi n đi u gì d ng?
ướ ệ ượ A. Khuynh h ể ủ ự ậ ng phát tri n c a s v t, hi n t ng
ể ủ ự ậ ệ ượ ứ B. Cách th c phát tri n c a s v t, hi n t ng
ể ủ ự ậ ệ ượ ồ ố C. Ngu n g c phát tri n c a s v t, hi n t ng
ể ủ ự ậ ệ ượ D. Chu kì phát tri n c a s v t, hi n t ng.
Đáp án
Câu 1 2 3 4 5
Đáp án B C D C A
Câu 6 7 8 9 10
Đáp án A B A B B
Câu 11 12 13 14 15
Đáp án A D C A A
Câu 16 17 18 19 20
Đáp án A D A D B
Câu 21 22 23 24 25
Đáp án C D A B B
Câu 26 27 28 29 30
Đáp án A A D A B
Câu 31 32 33 34 35
Đáp án B C A B A
Câu 36 37 38 39 40
Đáp án B C C A A
Câu 41 42 43 44 45 46 47
Đáp án C A A D B A A
Ự Ự Ủ Ễ Ễ BÀI 7: TH C TI N VÀ VAI TRÒ C A TH C TI N
Ố Ớ Ứ Ậ Đ I V I NH N TH C
ứ ượ ạ ự ế ủ ự ế ả ơ
ế ề ườ ủ ể ớ ự ậ c t o nên do s ti p xúc tr c ti p c a các c quan c m giác v i s v t, ặ t v các đ c đi m bên ngoài c a chúng là giai ể i hi u bi i cho con ng
ướ ậ Câu 1. Nh n th c đ ạ ệ ượ ng, đem l hi n t ứ ậ ạ đo n nh n th c nào d i đây?
ứ ậ ứ ả ậ A. Nh n th c lí tính B. Nh n th c c m tính
ứ ệ ậ ậ ứ C. Nh n th c bi n ch ng ứ D. Nh n th c siêu hình
ự ậ ệ ượ ế ớ ủ ộ ng c a th gi i khách quan vào b óc con ng ườ i,
ế ề ữ ượ ọ ả Câu 2. Quá trình ph n ánh s v t, hi n t ể ể ạ đ t o nên nh ng hi u bi t v chúng, đ c g i là
ứ ả B. C m giác
ậ A. Nh n th c C. Tri th cứ ể ấ D. Th u hi u
ứ ạ ễ ậ ồ ứ Câu 3. Quá trình nh n th c di n ra ph c t p, g m
A. Hai giai đo nạ ạ ố C. B n giai đo n B. Ba giai đo nạ D. Năm giai đo nạ
ậ ứ ả ượ ạ ự ế c t o nên do s ti p xúc
Câu 4. Nh n th c c m tính đ ớ ự ế ự ậ ệ ượ ự ậ ệ ượ ế ớ A. Tr c ti p v i các s v t, hi n t ng B. Gián ti p v i các s v t, hi n t ng
ự ậ ệ ượ ầ ớ ự ậ ệ ượ ự ệ ớ C. G n gũi v i các s v t, hi n t ng D. Tr c di n v i các s v t, hi n t ng
ạ ườ ữ ể ế ề ể ậ ứ ả i cho con ng i nh ng hi u bi ặ t v các đ c đi m nào
ệ ượ Câu 5. Nh n th c c m tính đem l ướ d ủ ự ậ i đây c a s v t, hi n t ng?
ặ ặ ể A. Đ c đi m bên trong ể B. Đ c đi m bên ngoài
ơ ả ặ ặ ể C. Đ c đi m c b n ủ ế ể D. Đ c đi m ch y u
ứ ả ậ ườ ệ ượ ậ ứ ự ậ i nh n th c s v t, hi n t ộ ng m t cách? Câu 6. Nh n th c c m tính giúp cho con ng
ụ ể ộ ủ A. C th và sinh đ ng B. Ch quan và máy móc
ừ ượ ụ ể C. Khái quát và tr u t ng D. C th và máy móc
ạ ộ ọ ậ ệ ể ạ ả ả ỏ ộ Câu 7. Đ ho t đ ng h c t p và lao đ ng đ t hi u qu cao, đòi h i ph i luôn
ế ớ ự ắ ề ọ A. G n lí thuy t v i th c hành B. Đ c nhi u sách
ự ế ệ ả C. Đi th c t ề nhi u D. Phát huy kinh nghi m b n thân
ậ ứ ồ ạ ướ i đây?
Câu 8. Nh n th c g m hai giai đo n nào d ợ ổ ả A. So sánh và t ng h p B. C m tính và lí tính
ả C. C m giác và tri giác D. So sánh và phân tích
ứ ả ứ ữ ậ ậ ấ Câu 9. Nh n th c c m tính cung c p cho nh n th c lí tính nh ng
ệ ụ ể ữ A. Nh ng tài li u c th ệ ả B. Tài li u c m tính
ụ ể ả ả ả C. Hình nh c th D. Hình nh c m tính
ướ ệ ủ ứ ể ậ i đây là bi u hi n c a nh n th c lí tính Câu 10. Câu nào d
ố ố ặ A. Mu i m n, chanh chua B. Ăn kĩ no lâu, cày sâu t t lúa
ổ ở ư ả C. Ăn x i thì D. Lòng v cũng nh lòng sung.
ữ ạ ộ ộ ủ ụ ử ậ ấ ị ườ i
ộ ượ ọ ả ạ ự ằ nhiên và xã h i đ c g i là
Câu 11. Nh ng ho t đ ng v t ch t có m c đích, mang tính l ch s xã h i c a con ng nh m c i t o t A. Lao đ ngộ ự ễ B. Th c ti n
C. C i t o ả ạ ứ ậ D. Nh n th c
ạ ộ ứ ấ ồ ự ễ Câu 12. Ho t đ ng th c ti n g m m y hình th c?
B. Ba
A. Hai C. B nố D. Năm
ự ễ ạ ộ ồ ờ ể ệ i là quá trình phát tri n và hoàn thi n Câu 13. Quá trình ho t đ ng th c ti n cũng đ ng t
ươ ươ ứ A. Ph ấ ứ ả ng th c s n xu t B. Ph ng th c kinh doanh
ờ ố ậ ờ ố ầ ấ C. Đ i s ng v t ch t D. Đ i s ng tinh th n
ướ ự ễ ạ ộ ộ i đây không thu c ho t đ ng th c ti n? ộ Câu 14. M i dung nào d
ấ ủ ả ậ ạ ộ ả ạ ộ ị ấ A. Ho t đ ng s n xu t c a c i v t ch t ộ B. Ho t đ ng chính tr xã h i
ạ ộ ự ệ ấ ọ C. Ho t đ ng th c nghi m khoa h c ặ ờ D. Trái Đ t quay quanh m t tr i
ế ướ ề ự ễ i đây đúng khi nói v th c ti n? Câu 15. Ý ki n nào d
ự ễ ạ ộ ầ ộ A. Th c ti n là toàn b ho t đ ng tinh th n
ự ễ ạ ộ ậ ấ ộ B. Th c ti n là toàn b ho t đ ng v t ch t
ự ễ ạ ộ ộ ỉ ữ C. Th c ti n ch là nh ng ho t đ ng lao đ ng
ự ễ ạ ộ ữ ỉ D. Th c ti n ch là nh ng ho t đ ng khách quan
ướ ấ ậ ả ả ấ ạ ộ i đây không ph i là ho t đ ng s n xu t v t ch t ệ Câu 16. Vi c làm nào d
ạ ỏ ứ ố A. Sáng t o máy bóc hành t i ớ B. Nghiên c u gi ng lúa m i
ế ạ ệ ộ ườ ủ ố C. Ch t o rôb t làm vi c nhà D. Quyên góp ng h ng i nghèo
ườ ợ ướ ạ ộ ả ị ng h p nào d ộ i đây không ph i là ho t đ ng chính tr xã h i Câu 17. Tr
ộ ồ ủ ộ ẻ ủ A. ng h đ ng bào vùng lũ l ụ t B. ng h tr em khuy t t ế ậ t
ế ệ ị ườ ứ ồ C. thăm vi ng nghĩa trang li t sĩ D. tr ng rau xanh cung ng ra th tr ng
ạ ộ ơ ả ự ứ ễ ấ ọ ị
ướ ạ ộ Câu 18. Hình th c ho t đ ng th c ti n c b n và quan tr ng nh t, quy đ nh các ho t đ ng ạ ộ khác là ho t đ ng nào d i đây?
ấ ậ ả A. Kinh doanh hàng hóa ấ B. S n xu t v t ch t
ọ ậ ơ ả ứ C. H c t p nghiên c u D. Vui ch i gi i trí
ướ ự ễ ố ớ ủ ứ ả ậ i đây không ph i là vai trò c a th c ti n đ i v i nh n th c?
ộ Câu 19. N i dung nào d ơ ở ủ ự ễ ứ ậ ự ễ ế ị ứ ậ ộ A. Th c ti n là c s c a nh n th c. B. Th c ti n quy t đ nh toàn b nh n th c.
ự ễ ự ủ ứ ậ ộ ủ ự ễ ẩ ậ D. Th c ti n là tiêu chu n c a nh n
C. Th c ti n là đ ng l c c a nh n th c. th c.ứ
ướ ơ ở ủ ể ệ ủ ứ ậ ự ễ i đây th hi n vai trò c a th c ti n là c s c a nh n th c? Câu 20. Câu nào d
ờ ạ ầ ờ ơ ư A. Trăng qu ng tr i h n, trăng tán tr i m a
ặ C. Gieo gió g t bão B. Con h n cha, nhà có phúc D. Ăn cây nào rào cây yấ
ướ ự ễ ể ệ ố ớ ứ ậ ủ i đây không th hi n vai trò c a th c ti n đ i v i nh n th c? Câu 21. Câu nào d
ầ ướ Ế A. ch kêu uôm uôm, ao chuôm đ y n c
ư ư ắ B. Sao dày thì m a, sao th a thì n ng
ả ồ ồ C. Tháng b y heo may chu n chu n bay thì bão
D. Cái rang cái tóc là vóc con ng iườ
ướ ự ễ ự ủ ể ệ ứ ậ ộ i đây th hi n th c ti n là đ ng l c c a nh n th c? Câu 22. Câu nào d
ạ A. Cái ló khó cái khôn B. Con vua thì l i làm vua
ơ ầ ổ ế C. Con h n cha là nhà có phúc D. Ki n tha lâu cũng đ y t
ệ ớ ồ ừ ự ễ ậ ậ
ự ễ Câu 23. Bác H t ng nói: “Lí lu n mà không liên h v i th c ti n là lí lu n suông”. Câu nói ủ c a Bác có nghĩa: th c ti n là
ơ ở ủ ậ ậ ộ ứ A. C s c a nh n th c ứ ự ủ B. Đ ng l c c a nh n th c
ụ ậ ẩ ủ ứ ủ C. M c đích c a nh n th c D. Tiêu chu n c a chân lí
ướ ự ễ ố ớ ứ ủ ề ậ i đây không nói v vai trò c a th c ti n đ i v i nh n th c? Câu 24. Câu nào d
ớ ọ ọ ộ ộ A. H c đi đôi v i hành B. Đi m t ngày đàng, h c m t sang khôn
ằ ố ế ọ ế C. Trăm hay không b ng tay quen D. D t đ n đâu h c lâu cũng bi t
ộ ố ạ ộ ọ ậ ự ệ ấ ộ ọ
ầ ả ộ ọ ị ả Câu 25. Trong cu c s ng h c t p, lao đ ng s n xu t, th c nghi m khoa h c, ho t đ ng chính tr xã h i, chúng ta c n ph i coi tr ng
ự ễ ạ ộ ọ ứ B. Nghiên c u khoa h c A. Ho t đ ng th c ti n
ạ ộ ả ấ D. Ho t đ ng s n xu t ự ạ C. Đào t o nhân l c
ườ ủ ể ế ọ ở ể ộ i theo quan đi m c a Tri t h c, nên xem xét ộ góc đ nào
Câu 26. Đ đánh giá m t ng ướ d i đây?
Ấ ượ ầ ố ệ A. n t ng ban đ u ntn B. Thông qua các m i quan h
ệ ọ ầ ộ ề ầ ặ C. Quan sát m t vài l n vi c h làm ỡ D. G p g nhi u l n.
ị ướ ự ễ ẩ ủ i đây đúng khi nói th c ti n là tiêu chu n c a chân lí ẳ Câu 27. Kh ng đ nh nào d
ố ươ ọ ạ ọ A. Cá không ăn mu i cá n B. H c thày không tày h c b n
ọ ơ C. Ăn vóc h c hay D. Con h n cha là nhà có phúc
ư ề ệ ắ ả ấ ọ ể
ướ ủ ệ Câu 28. Các nhà khoa h c tìm ra v c – xin phòng b nh và đ a vào s n xu t. đi u này th hi n vai trò nào d ự ễ i đây c a th c ti n
ơ ở ủ ậ ụ ậ ứ A. C s c a nh n th c ứ ủ B. M c đích c a nh n th c
ậ ộ ẩ ủ ứ ự ủ C. Đ ng l c c a nh n th c D. Tiêu chu n c a chân lí
ườ ặ ờ ừ ế ị ử ụ ượ i quan sát m t tr i, t ặ ờ ng m t tr i
ề ế ạ đó ch t o các thi ố ớ ủ ự ễ t b s d ng năng l ứ ậ ướ Câu 29. Con ng ể ệ đi u này th hi n vai trò nào d i đây c a th c ti n đ i v i nh n th c?
ụ ậ ậ ộ ứ ủ A. M c đích c a nh n th c ứ ự ủ B. Đ ng l c c a nh n th c
ơ ở ủ ậ ẩ ủ ứ C. C s c a nh n th c D. Tiêu chu n c a chân lí
ụ ả ườ ể ấ ấ ừ ệ ề v tinh. Đi u này
i thám hi m vòng quanh trái Đ t và ch p nh trái đ t t ố ớ ự ễ ể ệ ướ ủ ứ ậ Câu 30. Con ng th hi n vai trò nào d i đây c a th c ti n đ i v i nh n th c?
ẩ ủ ậ ộ A. Tiêu chu n c a chân lí ứ ự ủ B. Đ ng l c c a nh n th c
ơ ở ủ ậ ụ ậ ứ C. C s c a nh n th c ứ ủ D. M c đích c a nh n th c
ứ ề ọ ề ồ ừ ữ ắ Câu 31. Nh ng tri th c v Toán h c đ u b t ngu n t
A. Th c ti n ự ễ B. Kinh nghi mệ
C. Thói quen D. Hành vi
ứ ủ ườ ữ ể ầ ầ ả ắ ặ i có th đúng đ n ho c sai l m, do đó c n ph i đem nh ng tri
ứ ể ệ Câu 32. Tri th c c a con ng th c đó ki m nghi m qua
A. Th c ti n ự ễ
C. Hành vi B. Thói quen D. Tình c mả
ướ ệ ệ ữ ụ ứ ả ậ ự ố i đây không ph i là v n d ng m i quan h bi n ch ng gi a th c
ứ ễ ậ ệ Câu 33. Vi c làm nào d ti n và nh n th c?
ạ ỏ ừ ế A. Làm k ho ch nh ệ thi n
ệ ọ C. H c tài li u sách giáo khoa B. Làm t D. Tham quan du l chị
ứ ỉ ườ ậ ượ ể i thu nh n đ ệ c ki m nghi m qua th c t ự ế
ượ ầ ắ ớ ự ễ ể ệ ề ữ Câu 34. Ch có đem nh ng tri th c mà con ng ủ m i đánh giá đ c tính đúng đ n hay sai l m c a chúng. Đi u này th hi n, th c ti n là
ơ ở ủ ậ ụ ậ ứ A. C s c a nh n th c ứ ủ B. M c đích c a nh n th c
ậ ộ ẩ ủ ứ ự ủ C. Đ ng l c c a nh n th c D. Tiêu chu n c a chân lí
ứ ọ ị ỉ ượ ụ ễ ề ậ ự c v n d ng vào th c ti n. đi u này th ể
ự ễ ệ Câu 35. Các tri th c khoa h c ch có giá tr khi đ hi n, th c ti n là
ơ ở ủ ậ ụ ậ ứ A. C s c a nh n th c ứ ủ B. M c đích c a nh n th c
ậ ộ ẩ ủ ứ ự ủ C. Đ ng l c c a nh n th c D. Tiêu chu n c a chân lí
ể ệ ữ ứ ậ ậ ặ ộ ớ
ự ễ ủ ầ Câu 36. Luôn v n đ ng và đ t ra nh ng yêu c u m i cho nh n th c là th hi n vai trò nào ướ d i đây c a th c ti n?
ơ ở ủ ậ ụ ậ ứ A. C s c a nh n th c ứ ủ B. M c đích c a nh n th c
ậ ộ ẩ ủ ứ ự ủ C. Đ ng l c c a nh n th c D. Tiêu chu n c a chân lí
ự ễ ự ủ ứ ậ ộ Câu 37. Th c ti n là đ ng l c c a nh n th c vì
ặ ầ ớ ữ A. Luôn đ t ra nh ng yêu c u m i
ả ạ ự ệ B. Luôn c i t o hi n th c khách quan
ườ ư ầ ủ ữ ứ ệ ậ C. Th ng hoàn thi n nh ng nh n th c ch a đ y đ
ườ ệ ể ắ ầ D. Th ng ki m nghi m tính đúng đ n hay sai l m
Câu 1 2 3 4 5
Đáp án B A A A B
Câu 6 7 8 9 10
Đáp án A A B B B
Câu 11 12 13 14 15
Đáp án B B A D B
Câu 16 17 18 19 20
Đáp án B D D B A
Câu 21 22 23 24 25
Đáp án D A C D A
Câu 26 27 28 29 30
Đáp án B A A C C
Câu 31 32 33 34 35 36 37
Đáp án A A C D B C A
ƯỜ Ể Ủ Ủ Ị Ử BÀI 9: CON NG I LÀ CH TH C A L CH S
Ụ Ủ Ể Ộ LÀ M C TIÊU PHÁT TRI N C A XÃ H I
ủ ể ướ ử ạ ộ ườ ị i đây sáng t o ra l ch s xã h i loài ng i? Câu 1. Ch th nào d
ượ ế ầ A. Th n linh B. Th ng đ
C. Loài v ượ ổ n c D. Con ng iườ
ộ ị ườ ế ườ ượ i đ c hình thành khi con ng i bi t ử Câu 2. L ch s xã h i loài ng
ử ụ ế ạ ụ ộ A. Ch t o và s d ng công c lao đ ng ổ B. Trao đ i thông tin
ồ ọ ố C. Tr ng tr t và chăn nuôi D. Ăn chín, u ng sôi.
ẳ ị ướ ủ ể ị ử ủ ề ườ i đây không đúng v vai trò ch th l ch s c a con ng i?
Câu 3. Kh ng đ nh nào d ườ ử ủ ạ A. Con ng ị i sáng t o ra l ch s c a mình
ườ ủ ể ị ậ ạ B. Con ng ấ i là ch th sáng t o nên các giá tr v t ch t
ườ ủ ự ụ ể C. Con ng ộ i là m c tiêu c a s phát tri n xã h i
ườ ự ủ ạ ộ ộ D. Con ng ộ i là đ ng l c c a các cu c cách m ng xã h i
ủ ể ướ ầ ủ ấ ạ ộ ị ậ i đây sáng t o nên các giá tr v t ch t và tinh th n c a xã h i
Câu 4. Ch th nào d A. Các nhà khoa h cọ B. Con ng iườ
ườ ộ ầ C. Th n linh D. Ng i lao đ ng
ế ạ ụ ệ ộ ườ i Câu 5. Vi c ch t o ra công c lao đ ng giúp con ng
ầ ủ ơ ộ ố ệ A. Có cu c s ng đ y đ h n B. Hoàn thi n các giác quan
ể ư ử ủ ự ạ ị C. Phát tri n t duy D. T sáng t o ra l ch s c a mình
ự ồ ạ ể ả ả ể ủ ộ ườ i và phát tri n c a xã h i, con ng ả i ph i Câu 6. Đ đ m b o cho s t n t
A. Thông minh C. Lao đ ngộ B. C n cùầ D. Sáng t oạ
ề ướ ế ả ườ ấ ủ ả ậ ừ ả ấ i đây x y ra n u con ng i ng ng s n xu t c a c i v t ch t? Câu 7. Đi u gì d
ườ ệ ườ ể ồ ạ ể A. Con ng i không có vi c làm B. Con ng i không th t n t i và phát tri n
ộ ố ủ ườ ặ ườ ượ ể ệ C. Cu c s ng c a con ng i g p khó khăn D. Con ng i không đ c phát tri n toàn di n
ả ấ ủ ả ậ ấ ộ
Câu 8. S n xu t c a c i v t ch t là quá trình lao đ ng ừ ạ ơ ộ ụ ừ ạ A. Có đ ng c và không ng ng sáng t o B. Có m c đích và không ng ng sáng t o
ừ ế ạ ạ ổ ứ ừ ạ C. Có k ho ch và không ng ng sáng t o D. Có t ch c và không ng ng sáng t o
ườ ả ủ ể ệ ề ọ c a các công trình khoa h c. Đi u này th hi n vai trò ch th ủ ể
ườ Câu 9. Con ng ướ ử ị l ch s nào d i là tác gi ủ i đây c a con ng i?
ườ ủ ể ầ ạ ị A. Con ng i là ch th sáng t o nên các giá tr tinh th n
ườ ủ ể ệ ạ ị B. Con ng ậ i là ch th sáng t o nên các giá tr ngh thu t
ườ ủ ể ị ậ ạ C. Con ng ấ i là ch th sáng t o nên các giá tr v t ch t
ườ ủ ể ị ố ạ D. Con ng i là ch th sáng t o nên các giá tr s ng
ế ố ướ ị ậ ấ ườ nào d i đây là giá tr v t ch t mà con ng ạ i sáng t o nên? Câu 10. Y u t
ạ ị ễ ệ A. V nh H Long ề ủ B. Truy n Ki u c a Nguy n Du
ươ ạ ạ ế C. Ph ệ ng ti n đi l i D. Nhã nh c cung đình Hu
ộ ự ướ ẩ ườ ể ả ạ ừ ấ i đây thúc đ y con ng i không ng ng đ u tranh đ c i t o xã
Câu 11. Đ ng l c nào d h i?ộ
ầ ự ộ ố ầ ố ẹ ơ A. Nhu c u khám phá t nhiên ề ộ B. Nhu c u v m t cu c s ng t t đ p h n
ặ ẹ ầ ộ C. Nhu c u ăn ngon, m c đ p ầ D. Nhu c u lao đ ng
ườ ủ ể ủ ị ử ườ ầ ả ượ i là ch th c a l ch s nên con ng i c n ph i đ c Câu 12. Con ng
B. Chăm sóc
A. Quan tâm C. Tôn tr ngọ D. Yêu th ngươ
ạ ộ ướ i đây? Câu 13. Các cu c cách m ng có vai trò nào d
ế ươ ứ ỏ ộ A. Thay th ph ấ ứ ả ng th c s n xu t B. Xóa b áp b c, bóc l t
ế ậ ố ị ộ ố C. Thi ấ t l p giai c p th ng tr ổ D. Thay đ i cu c s ng
ử ướ ườ ầ ượ i c n đ c Nhà n ộ c và xã h i
ủ ể ủ ị Câu 14. Là ch th c a l ch s , con ng ệ ạ ứ A. T o công ăn vi c làm ỏ B. Chăm sóc s c kh e
ề ợ ả ả ứ ầ C. Đ m b o các quy n l i chính đáng ầ ủ D. Đáp ng đ y đ các nhu c u
ủ ể ủ ị ể ủ ử ự ả ộ ườ i là ch th c a l ch s cho nên s phát tri n c a xã h i ph i vì con ng ườ i.
ề ẳ ị Câu 15. Con ng Đi u này kh ng đ nh.
ườ ủ ể ủ ự ể A. Con ng ộ i là ch th c a s phát tri n xã h i
ườ ủ ự ụ ể B. Con ng ộ i là m c tiêu c a s phát tri n xã h i
ườ ự ủ ự ể ộ C. Con ng ộ i là đ ng l c c a s phát tri n xã h i
ườ ơ ở ủ ự ể D. Con ng ộ i là c s c a s phát tri n xã h i
ể ạ ị ậ ấ ầ ộ ườ ừ ả i ph i không ng ng Câu 16. Đ t o ra các giá tr v t ch t và tinh th n cho xã h i, con ng
ệ ứ ọ ậ ộ ỏ A. Rèn luy n s c kh e B. H c t p nâng cao trình đ
ứ ụ ự ạ ộ ọ C. ng d ng thành t u khoa h c D. lao đ ng sáng t o
ạ ộ ướ ườ ấ ả ạ i đây giúp con ng ộ i đ u tranh c i t o xã h i Câu 17. Cu c cách m ng nào d
ậ ạ A. Cách m ng kĩ thu t ộ ạ B. Cách m ng xã h i
ạ ắ C. Cách m ng xanh ạ D. Cách m ng tr ng
ướ ự ộ ộ ườ ụ ộ i, xã h i đó có m c tiêu Câu 18. N c ta đang xây d ng m t xã h i vì con ng
ủ ằ ủ A. Dân ch , công b ng, văn minh ế B. Dân ch , văn minh đoàn k t
ủ ẳ ự ủ ẹ C. Dân ch , bình đ ng, t do D. Dân ch , giàu đ p, văn minh.
ộ ướ ườ i đây là vì con ng i? Câu 19. Hành đ ng nào d
ự ả ấ ả ả ấ ả ử ẩ B. S n xu t th c ph m không đ m b o v ệ
A. S n xu t bom nguyên t sinh
ủ ồ ấ ả ọ ấ ố C. Ph xanh đ t tr ng, đ i núi tr c D. Chôn l p rác th i y t ế .
ướ ộ ể ộ ườ i đây là xã h i phát tri n vì con ng i?
Câu 20. Xã h i nào d ủ ộ ộ ữ ế ộ ệ A. Xã h i xã h i ch nghĩa B. Xã h i chi m h u nô l
ộ ộ ủ C. Xã h i nguyên th y ế D. Xã h i phong ki n
ộ ể ộ ườ ả ộ ở ộ i ph i là m t xã h i mà đó con ng ườ ượ ạ c t o i đ
ể ề ệ Câu 21. M t xã h i phát tri n vì con ng đi u ki n đ
A. H c t p ọ ậ B. Lao đ ngộ
ệ ể C. Phát tri n toàn di n
ầ ủ ộ ố D. Có cu c s ng đ y đ
ộ ướ ườ i đây không vì con ng i?
Câu 22. Hành đ ng nào d ẫ ố ừ ươ ắ ệ ủ ầ A. Đ t r ng làm n ng r y B. Tiêu h y gia c m m c b nh
ơ ỏ ị ầ ườ ị C. B rác đúng r i quy đ nh D. Tham gia giao thông đi đúng ph n đ ng quy đ nh
ọ ự ế ụ ủ ộ ộ Câu 23. M c đích c a m i s ti n b xã h i là vì
ự ồ ạ ủ ể ủ ự ườ A. S t n t i c a con ng ườ i B. S phát tri n c a con ng i
ủ ạ ộ ố ủ C. H nh phúc c a con ng ườ i D. Cu c s ng c a con ng ườ i
ế ố ướ ầ ị ườ nào d i đây là giá tr tinh th n mà con ng ạ i sáng t o nên? Câu 24. Y u t
ụ ụ ệ ụ ữ ủ ế ố B. Áo dài truy n th ng c a ph n Vi ệ t
A. Máy móc ph c v trong nông nghi p Nam
ươ ệ C. Ph ạ ng ti n sinh ho t D. Nhà ở
ạ ộ ể ệ ướ ộ ố ủ ọ ườ i đây không đe d a cu c s ng c a con ng i? Câu 25. Ho t đ ng, bi u hi n nào d
ấ A. Th t nghi p ệ
ệ ạ C. T n n xã h i ộ B. Mù chữ D. Lao đ ngộ
ộ ướ ể ủ ấ ướ ầ ộ ự ế i đây không góp ph n vào s ti n b và phát tri n c a đ t n c? Câu 26. Hành đ ng nào d
ọ ậ ể ở ườ ệ ả A. H c t p đ tr thành ng ộ i lao đ ng m i ớ B. Tham gia b o v mt
ạ ị ẩ ỉ C. Chung tay đ y lùi đ i d ch HIV/AIDS ạ D. Ch thích tiêu dùng hàng ngo i
ệ ộ ố ộ ấ ấ ử ụ ồ
ướ Câu 27. Hi n nay, m t s h nông dân s d ng hóa ch t c m trong chăn nuôi. Em đ ng tình ế ớ v i ý ki n nào d i đây?
ệ ườ ấ ộ A. Vi c làm này giúp ng i nông dân tăng năng su t lao đ ng
ệ ườ ắ ờ B. Vi c làm này giúp ng i nông dân rút ng n th i gian chăn nuôi
ệ ượ ạ ớ ể ủ ủ ụ C. Vi c làm này đi ng ộ i v i m c tiêu phát tri n c a ch nghĩa xã h i c l
ệ ườ ượ ẻ ơ ự D. Vi c làm này giúp ng i nông dân mua đ ẩ c th c ph m r h n.
ưở ế ớ ớ ườ ề ấ ạ
ươ ả ố
ạ i, l p 10A có r t nhi u b n tham gia các ho t ộ ố ạ ế ng phát đ ng, nh ng còn m t s b n không mu n tham gia. N u ướ ng Th gi ư ứ ị ủ ớ ộ ọ ử ộ ứ Câu 28. H ng ng Ngày Môi tr ệ ộ đ ng b o v mt do đ a ph là m t thành viên c a l p 10A, em ch n cách ng x nào d i đây?
ợ ả ưở ế A. Không tham gia vì s nh h ệ ọ ng đ n vi c h c
ự ạ ậ ộ B. Tích c c tham gia và v n đ ng các b n cùng tham gia
ạ C. Khuyên các b n không nên tham gia
ế ễ ạ ữ D. Ch gi u nh ng b n tham gia
ờ ậ ớ ạ ớ ự ủ ử ạ sinh ho t l p, cô giáo nói: “Sáng ch nh t, l p ta c 15 b n tham gia d án
ầ ạ ấ ồ
ủ ẽ ọ ớ ử ứ ế ơ ớ ọ Câu 29. Vào gi ậ ỉ ặ ừ tr ng r ng ng p m n”. Cô giáo l y tinh th n xung phong c a các b n trong l p, nh ng ch có ộ ố ạ i đây? lác đác m t s b n gi ư ướ tay. N u là h c sinh trong l p, em s ch n cách ng x nào d
ỉ ị ỉ A. Ch tham gia khi cô giáo ch đ nh.
ể ừ ố ị ỉ ẵ B. Tìm s n lí do đ t ch i khi cô giáo ch đ nh
ạ ậ ộ C. Xung phong tham gia và v n đ ng các b n tham gia
ư ờ ế D. L đi, coi nh không bi t.
ả ấ ủ ả ậ ư ặ ấ ỉ ở ườ con ng i. Đó là quá trình lao
Câu 30. S n xu t c a c i v t ch t là đ c tr ng riêng ch có ộ đ ng có
ụ A. M c đích
ợ C. L i nhu n ậ ợ B. L i ích D. Thu nh pậ
ộ ướ ể ủ ấ ướ ầ ộ ự ế i đây không góp ph n vào s ti n b và phát tri n c a đ t n c? Câu 26. Hành đ ng nào d
ọ ậ ể ở ườ ệ ả A. H c t p đ tr thành ng ộ i lao đ ng m i ớ B. Tham gia b o v mt
ạ ị ẩ ỉ C. Chung tay đ y lùi đ i d ch HIV/AIDS ạ D. Ch thích tiêu dùng hàng ngo i
ệ ộ ố ộ ấ ấ ử ụ ồ
ướ Câu 27. Hi n nay, m t s h nông dân s d ng hóa ch t c m trong chăn nuôi. Em đ ng tình ế ớ v i ý ki n nào d i đây?
ệ ườ ấ ộ A. Vi c làm này giúp ng i nông dân tăng năng su t lao đ ng
ệ ườ ắ ờ B. Vi c làm này giúp ng i nông dân rút ng n th i gian chăn nuôi
ệ ượ ạ ớ ể ủ ụ ủ C. Vi c làm này đi ng ộ i v i m c tiêu phát tri n c a ch nghĩa xã h i c l
ệ ườ ượ ẻ ơ ự D. Vi c làm này giúp ng i nông dân mua đ ẩ c th c ph m r h n.
ưở ế ớ ớ ườ ề ạ ấ
ươ ả ố
ạ i, l p 10A có r t nhi u b n tham gia các ho t ế ộ ố ạ ng phát đ ng, nh ng còn m t s b n không mu n tham gia. N u ướ ng Th gi ư ứ ị ủ ớ ộ ọ ử ộ ứ Câu 28. H ng ng Ngày Môi tr ệ ộ đ ng b o v mt do đ a ph là m t thành viên c a l p 10A, em ch n cách ng x nào d i đây?
ợ ả ưở ế A. Không tham gia vì s nh h ệ ọ ng đ n vi c h c
ự ạ ậ ộ B. Tích c c tham gia và v n đ ng các b n cùng tham gia
ạ C. Khuyên các b n không nên tham gia
ế ễ ạ ữ D. Ch gi u nh ng b n tham gia
ờ ậ ớ ạ ớ ự ử ủ ạ sinh ho t l p, cô giáo nói: “Sáng ch nh t, l p ta c 15 b n tham gia d án
ạ ầ ấ ồ
ủ ẽ ọ ớ ử ứ ế ơ ớ ọ Câu 29. Vào gi ậ ỉ ặ ừ tr ng r ng ng p m n”. Cô giáo l y tinh th n xung phong c a các b n trong l p, nh ng ch có ộ ố ạ i đây? lác đác m t s b n gi ư ướ tay. N u là h c sinh trong l p, em s ch n cách ng x nào d
ỉ ỉ ị A. Ch tham gia khi cô giáo ch đ nh.
ể ừ ố ị ỉ ẵ B. Tìm s n lí do đ t ch i khi cô giáo ch đ nh
ạ ậ ộ C. Xung phong tham gia và v n đ ng các b n tham gia
ư ờ ế D. L đi, coi nh không bi t.
ả ấ ủ ả ậ ư ặ ấ ỉ ở ườ con ng i. Đó là quá trình lao
Câu 30. S n xu t c a c i v t ch t là đ c tr ng riêng ch có ộ đ ng có
ụ A. M c đích
ợ C. L i nhu n ậ ợ B. L i ích D. Thu nh pậ
ử ầ ủ ộ ị ườ i là Câu 31. Hành đ ng l ch s đ u tiên c a con ng
ấ ư ệ ầ ả ế ờ ố ệ ả ổ A. S n xu t t li u c n thi t cho đ i s ng ấ B. Trao đ i kinh nghi m s n xu t
ể ở ư C. Giao l u buôn bán ự D. Xây d ng nhà đ
ể ủ ử ủ ử ộ ị ị ườ ạ ộ i ho t đ ng theo Câu 32. L ch s phát tri n c a xã h i là l ch s c a con ng
ụ A. M c đích ả B. Kh năng
ố C. Văn hóa ề D. Truy n th ng
ộ ố ườ ự ủ ằ ộ ộ ọ ự do,
ườ ụ ệ ể ề ọ Câu 33. Xây d ng m t xã h i dân ch , công b ng, văn minh, m i ng ệ ạ h nh phúc, m i ng i có cu c s ng t ả ủ i có đi u ki n phát tri n toàn di n là m c tiêu cao c c a
ủ ư ả ộ A. Ch nghĩa xã h i ủ B. Ch nghĩa t b n
ủ ưở ủ ự C. Ch nghĩa không t ng D. Ch nghĩa th c dân
ồ ủ ị ố ộ ỉ ố ộ ậ
ộ ậ ượ ướ ượ c hoàn toàn đ c l p, dân ta đ c hoàn toàn đ ượ ự c t t b c, là làm ể ệ do…” là th hi n
ụ Câu 34. Ch t ch H Chí Minh đã nói: “tôi ch có m t ham mu n, ham mu n t c ta đ sao cho n ự m c tiêu xây d ng
ườ ủ ớ i m i ộ A. Ch nghĩa xã h i
ư ưở B. Con ng D. Văn hóa m iớ C. T t ớ ng m i
ủ ể ị ử ả ả ọ ườ i là ch th l ch s nên con ng ườ ầ ượ i c n đ c tôn tr ng và đ m b o các
Câu 35. Con ng ề ề ư B. Quy n u tiên A. Quy n chính đáng
ư ầ ợ ề ề ẳ D. Quy n m u c u l i ích C. Quy n bình đ ng
ố ẹ ẩ ơ ộ ườ ừ ề ộ ố ự t đ p h n là đ ng l c thúc đ y con ng ấ i không ng ng đ u
ầ Câu 36. Nhu c u v cu c s ng t tranh để ả ạ ộ A. C i t o xã h i ộ ự B. Xây d ng xã h i
ả ạ C. C i t o con ng ườ i ự D. Xây d ng văn hóa
ườ ụ ộ ể ủ i là m c tiêu phát tri n c a xã h i nên con ng ườ ầ ượ i c n đ c
B. Chăm sóc D. Hoàn thi nệ Câu 37. Con ng A. B o vả ệ C. T doự
Đáp án
Câu 1 2 3 4 5
Đáp án D A C B B
Câu 6 7 8 9 10
Đáp án C B B A C
Câu 11 12 13 14 15
Đáp án B C A C B
Câu 16 17 18 19 20
Đáp án D B A C A
Câu 21 22 23 24 25
Đáp án C A B B D
Câu 26 27 28 29 30
Đáp án D C B C A
Câu 31 32 33 34 35 36 37
Đáp án A A A A A A A
ể ướ ể ấ i đây, quan đi m nào là đúng nh t? Câu 38: Các quan đi m d
ị ử ườ ủ
ố ố ự ỉ
ầ ị i làm ra l ch s theo ý mu n ch quan c a mình. ậ i làm ra l ch s theo s mách b o c a th n linh.
ử ườ i ch u s chi ph i c a quy lu t khách quan.
ủ nhiên. ả ủ ố ủ ườ ớ ự ị ự ệ ậ ậ A. Con ng B. Các quy lu t khách quan ch chi ph i t ườ C. Con ng ủ D. Ho t đ ng c a con ng ấ ể ủ ế Câu 39: Đi m ch y u nh t đ phân bi i v i con v t là: t con ng
ằ ằ ả
ạ ộ ể ằ ằ ọ ừ ặ ụ ầ
ư ệ ầ ớ ủ ấ ị ờ ố ấ ườ i là s n xu t ra t li u c n thi i đây: t cho đ i s ng.
ườ ừ ế
ớ ợ
Câu 40: Ch n t ộ Xã h i s tiêu vong n u con ng ế ạ ộ i ng ng . . . . . . . . . . ” ( Các Mác) ớ ả ộ ứ A. B ng tôn giáo B. B ng ý th c ấ ộ ữ D. B ng lao đ ng s n xu t C. B ng ngôn ng ử ả ướ ừ đúng v i ph n ch m l ng (. . . . . ) trong văn b n d ho c c m t ế ả ử ầ “ Hành đ ng l ch s đ u tiên c a con ng ộ ẽ A. giao ti p v i nhau B. h p tác v i nhau C. ho t đ ng ấ D. lao đ ng s n xu t
ế ộ ộ do ườ
i ộ ự i s ng trong m t xã h i t
ộ ể do phát tri n cá nhân ủ ộ ể ể ự c phát tri n t ộ t ng ộ ủ
ậ ả ườ
ủ ủ ự ỉ Câu 41: Đ nh cao c a s phát tri n xã h i là: ườ ượ A. Con ng i đ B. Không còn ch đ bóc l ườ ố C. Con ng ả ự D. Xây d ng thành công Ch nghĩa xã h i và Ch nghĩa c ng s n ạ ủ
ề ố ủ i?
ầ i theo hình ỏ ậ ả i đã t o ra Chúa theo hình nh c a mình” đã bác b lu n ườ ạ
ị ậ ừ ả ự ủ ẩ ả ộ ấ nhiên v a là s n ph m c a xã h i.
i là ch th sáng t o ra các giá tr v t ch t và tinh th n. ẩ i v a là s n ph m c t ử ủ i làm ra l ch s c a chính mình.
ử ấ ớ
ơ ắ ủ ể Câu 42: Lu n đi m sau đây c a Phoi b c: “Không ph i Chúa đã t o ra con ng ạ ườ ả nh c a Chúa mà chính con ng ồ ể đi m nào v ngu n g c c a loài ng ườ ủ ể A. Con ng ườ ừ ả B. Con ng ị ườ C. Con ng ạ ườ i. D. Chúa t o ra con ng ầ ọ ừ Câu 43: Ch n t ự ả ướ ườ ọ ằ ộ ề i đây: ể ệ i có đi u ki n phát tri n
ộ
đúng v i ph n ch m l ng (. . . . . ) trong văn b n d ủ “ Xây d ng m t xã h i dân ch , công b ng, văn minh, m i ng ệ ủ ắ A. nguyên t c C. lý do ộ ả ủ toàn di n là . . . . . . . . cao c c a ch nghĩa xã h i”. ệ ề B. đi u ki n ụ D. m c tiêu
ấ
ị ầ ế i đây, ý ki n nào là đúng nh t? ủ ử ớ ự ợ i thay đ i l ch s v i s tr giúp c a các v th n.
ự ế ớ ệ
ườ ị ứ ậ ậ ộ ế ướ Câu 44: Các ý ki n d ườ ổ ị A. Con ng ử ổ ủ ị ế ị ị ầ B. Các v th n đã quy t đ nh s bi n đ i c a l ch s . ị ử ấ ỉ t xu t m i làm nên l ch s . C. Ch có cá nhân ki ơ ở ử ạ D. Con ng ậ i sáng t o ra l ch s trên c s nh n th c và v n đ ng theo các quy lu t
ể ế ọ ế ố ướ ự ế ế ị t h c Mac – Lenin, y u t nào d i đây quy t đ nh s ti n hóa t ừ
khách quan. Câu 45: Theo quan đi m tri ượ v n thành ng
ầ ư ầ
ộ ố nhiên B. Cu c s ng qu n c thành b y đàn D. Lao đ ngộ i? A. Ch n l c t ọ C. Phát tri n khoa h c
i đây:
ả ượ ườ ầ ọ ả ướ i c n ph i đ
ườ ọ ọ ự ể ử ấ ọ ừ ầ ớ đúng v i ph n ch m l ng (. . . . . ) trong văn b n d ủ ể ủ ị ử ườ i là ch th c a l ch s nên con ng ề ả c tôn tr ng, c n ph i ộ Câu 46: Ch n t “Con ng ả ượ ả ủ ả ầ c đ m b o các quy n chính đáng c a mình, ph i là . . . . . . . phát tri n c a xã h i.” đ
ệ ể ủ ẩ B. tiêu chu n ụ D. m c tiêu A. trung tâm C. đi u ki n
c hình thành khi:
ườ ế ạ ị ề ệ B. Con ng i bi t sáng t o ra các giá tr tinh ề ử ị Câu 47: L ch s loài ng ườ ạ A. Con ng ườ ượ i đ i t o ra ti n t
th nầ
ạ ườ ế ế ạ ụ C. Chúa t o ra Adam và Eva D. Con ng i bi t ch t o ra công c lao
ộ ố ầ ố ẹ ự ẩ ơ ộ ườ t đ p h n chính là đ ng l c thúc đ y con ng i không
ừ ấ đ ngộ ề ộ Câu 48: Nhu c u v m t cu c s ng t ể ng ng đ u tranh đ :
ế ầ B. nâng cao đ i s ng tinh th n
ả ạ ể A. phát tri n kinh t ả B. đ m b o cho con ng i ờ ố ộ D. c i t o xã h i
ả ỉ ườ ồ ạ i t n t ấ ủ ấ Câu 49: Đ nh cao c a đ u tranh giai c p là:
ế ả ạ
ạ ộ i B. C i t o xã h i ộ ộ D. Các cu c cách m ng xã h i
ế ộ ạ ị ậ ộ ầ Câu 50: Ch th sáng t o nên các giá tr v t ch t và tinh th n là:
ớ A. Chi n tranh biên gi ổ C. Thay đ i ch đ xã h i ủ ể ấ ọ ầ A. Th n linh B. Các nhà khoa h c C. Do t iườ D. Con ng
ị ự Câu 51: Con ng ra các giá tr tinh th n d a trên:
ồ ủ ườ ự ả i
nhiên ban cho ườ ạ i t ả ủ ậ ự
ầ nhiên ạ ệ ả ấ ằ ộ ầ ự A. S mách b o c a th n linh B. B n năng sinh t n c a con ng C. Các quy lu t t ấ ờ ố D. Đ i s ng sinh ho t h ng ngày, kinh nghi m trong lao đ ng s n xu t, trong đ u
ọ ừ ặ ụ ầ ấ tranh… Câu 52: Ch n t đúng v i ph n ch m l ng (. . . . . ) trong văn b n d i đây:
ả ướ ớ ế ờ ằ ộ ơ ớ ế ộ ử ỗ i th i b ng (2). . . . . . . m i ti n b h n.”
ạ ụ ụ ộ ộ ừ ho c c m t ộ “Cu c cách m ng xã h i thay th (1) . . . . . . l A. (1) công c lao đ ng; (2) công c lao đ ng
ộ ộ ố ượ ng lao đ ng ng lao đ ng; (2) đ i t
ộ ư ệ
ể ự li u lao đ ng ệ ả ề ệ
ỉ ự ệ ệ ớ c ta hi n nay có ý nghĩa to l n t nam hi n đ i,mà còn goṕ ạ i Vi
ầ
ự ệ ệ t Nam
ộ
ủ ệ
ế ệ ẻ ủ t Nam ậ ả ắ ề ề ế
Ề Ạ Ứ ố ượ B. (1) đ i t ộ ư ệ C. (1) t li u lao đ ng; (2) t ệ ả ấ ấ D. (1) quan h s n xu t; (2) quan h s n xu t ạ ủ ố ứ ở ướ n Câu 53: Xây d ng c ng c và phát tri n n n đ o đ c ườ ể ế ượ c xây d ng và phát tri n con ng không ch trong chi n l ể ự ph n xây d ng, phát tri n: ụ A. S nghi p giáo d c th h tr Vi ằ B. Xã h i công b ng, dân ch , văn minh C. N n dân ch XHCN Vi ộ D. N n văn hoá tiên ti n , đ m đà b n s c dân t c Ệ BÀI 10. QUAN NI M V Đ O Đ C
ệ ố ự ắ ờ ộ ề ỉ ườ ự i t giác đi u ch nh hành
ủ ộ ớ ợ ủ ủ ợ ồ ẩ Câu 1. H th ng các quy t c, chu n m c xã h i mà nh đó con ng ộ ọ vi c a mình cho phù h p v i l i ích c a c ng đ ng, c a xã h i g i là
A. Đ o đ c ạ ứ
C. Tín ng ngưỡ B. Pháp lu tậ D. Phong t cụ
ệ ướ ề ườ ạ ứ i đây đúng khi nói v ng i có đ o đ c? Câu 2. Quan ni m nào d
ỡ ườ ặ ự ạ ồ ủ ự ấ ườ A. T giác giúp đ ng i g p n n B. T ý l y đ c a ng i khác
ế ấ ờ ơ ớ C. Chen l n khi x p hàng D. Th v i ng ườ ị ạ i b n n
ỉ ự ề ủ ạ ứ
ự A. T nguy n
Câu 3. S đi u ch nh hành vi c a đ o đ c mang tính ộ ắ B. B t bu c D. Áp đ tặ ệ ế ưỡ C. C ng ch
ể ệ ướ ệ ệ ầ ạ ợ ớ i đây phù h p v i yêu c u công nghi p hóa, hi n đ i hóa ở ướ n c ta
ệ Câu 4. Bi u hi n nào d hi n nay?
ọ ạ ớ ậ A. Tôn tr ng pháp lu t B. Trung thành v i lãnh đ o
ữ ấ ứ ề ố ế ộ ọ ớ C. Gi gìn b t c truy n th ng nào D. Trung thành v i m i ch đ
ướ ủ ạ ứ ể ủ ế ự ộ ự ế i đây c a đ o đ c liên quan tr c ti p đ n s phát tri n c a xã h i?
Câu 5. Vai trò nào d ầ ề ữ ể ộ A. Góp ph n làm cho xã h i phát tri n b n v ng
ể ầ ế ẩ B. Góp ph n thúc đ y phát tri n kinh t ộ xã h i
ộ ạ ơ C. Làm cho xã h i h nh phúc h n
ệ ệ ồ ớ ơ D. Làm cho đ ng nghi p thân thi n h n v i nhau
ướ ủ ạ ứ ự ế ể ủ ế ự i đây c a đ o đ c liên quan tr c ti p đ n s phát tri n c a cá nhân?
Câu 6. Vai trò nào d ầ ệ ườ A. Góp ph n hoàn thi n nhân cách con ng i
ườ ụ ượ ệ B. Giúp con ng i hoàn thành nhi m v đ c giao
ộ ố ầ ố ẹ ủ ườ C. Góp ph n vào cu c s ng t t đ p c a con ng i
ọ D. Giúp m i ng ườ ượ i v t qua khó khăn
ướ ủ ạ ứ ự ế ể ủ ế ự i đây c a đ o đ c liên quan tr c ti p đ n s phát tri n c a gia đình? Câu 7. Vai trò nào d
ể ủ ơ ở ự ỗ ườ A. Là c s cho s phát tri n c a m i ng i trong gia đình
ọ ườ ầ B. Làm cho m i ng i g n gũi nhau
ạ ứ ề ả C. N n t ng đ o đ c gia đình
ế ơ D. Làm cho gia đình có kinh t khá h n
ạ ứ ứ
ố ự ự Câu 8. Đ o đ c giúp cá nhân có ý th c và năng l c ự ố B. S ng t ệ A. S ng thi n ố C. S ng t ự ậ l p do ố D. S ng t tin
ữ ệ ể ướ ự ạ ứ ẩ ợ ớ i đây không phù h p v i chu n m c đ o đ c? Câu 9. Bi u hi n nào trong nh ng câu d
A. Lá lành đùm lá rách B. Ăn cháo đá bát
ỏ ỏ ự ả ộ ế ằ ộ C. M t con ng a đau c tàu b c D. M t mi ng khi đói b ng gói khi no
ướ ự ạ ứ ẩ ớ ợ i đây phù h p v i chu n m c đ o đ c? ộ Câu 10. N i dung nào d
ọ ạ ọ A. Lá lành đùm lá rách B. H c thày không tày h c b n
C. Có chí thì nên ắ D. Có công mài s t, có ngày nên kim
ướ ự ạ ứ ề ẩ i đây nói v chu n m c đ o đ c gia đình? Câu 11. Câu nào d
ơ Ở ầ ở ố ư A. Công cha nh núi Thái S n B. b u thì tròn, ng thì dài
ơ ọ ơ ọ ự ầ ầ ạ ạ C. Ăn ch n n i, ch i ch n b n D. G n m c thì đen, g n đèn thì r ng
ướ ự ạ ứ ề ợ ớ ẩ i đây không phù h p v i chu n m c đ o đ c v gia đình? ộ Câu 12. N i dung nào d
ể ừ ầ ẹ A. Con nuôi cha m , con k t ng ngày ậ B. Anh em hòa thu n hai thân vui v y
ớ ế ơ C. Nuôi con m i bi ẹ ề t công lao m hi n ư D. Công cha nh núi Thái S n
ệ ị ả ệ ưở ủ ố ướ t Nam hi n nay ch u nh h ữ ng c a nh ng nhân t nào d i đây? Câu 13. Gia đình Vi
ạ ứ ạ ứ ả ậ A. Đ o đ c, pháp lu t B. Đ o đ c, tình c m
ề ố ề C. Truy n th ng, quy mô gia đình ố D. Truy n th ng, văn hóa
ề ả ủ ạ Câu 14. N n t ng c a h nh phúc gia đình là
ậ A. Đ o đ c ạ ứ B. Pháp lu tậ C. Tín ng ngưỡ D. T p quán
ườ ườ ứ ụ ứ ệ i có đ c mà không có tài thì làm vi c
i có tài mà không có đ c là vô d ng, ng ế ấ ạ ố Câu 15. “Ng ủ ồ gì cũng khó”. Câu nói này Bác H mu n nh n m nh đ n vai trò c a
ở ạ ứ A. Tài năng và đ o đ c
ả ạ ứ C. Tình c m và đ o đ c B. Tài năng và s thích D. Thói quen và trí tuệ
ọ ễ ậ ế ạ ọ ố ủ ấ , h u h c văn” mu n nh n m nh đ n vai trò c a Câu 16. Câu “Tiên h c l
ễ ụ ậ ạ ứ A. L nghĩa đ o đ c
C. Tín ng ngưỡ B. Phong t c t p quán D. Tình c mả
ụ ữ ừ ề ấ ỏ ừ ườ ọ ộ ộ
ồ ặ ế ng đi h c v th y m t ph n v a b con nh v a sách m t túi đ n ng ẽ ự ướ ử ứ ọ ợ Câu 17. Trên đ ườ qua đ i đây cho phù h p? ng. Em s l a ch n cách ng x nào d
ườ ụ ữ ồ ẽ ỏ ệ ủ A. Giúp ng i ph n xách đ ặ B. L ng l ả b đi vì không ph i vi c c a mình.
ứ ườ ườ C. Đ ng nhìn ng ụ ữ i ph n đó ọ D. G i ng i khác giúp.
ư ư ờ ạ ộ ủ ườ tham gia các ho t đ ng c a ph ế ng. N u là
ẽ ự ử ứ ể ự Câu 18. A là kĩ s xây d ng nh ng không bao gi ướ ọ hàng xóm, em s l a ch n cách ng x nào d ợ i đây cho phù h p đ khuyên A?
ế ờ A. L đi vì không liên quan đ n mình
ấ ớ B. Nói x u A v i hàng xóm
ủ ề ườ ế ắ ả C. R nhi u ng i đ n b t A ph i tham gia
ạ ộ ủ ổ ộ ườ D. Đ ng viên, c vũ A tham gia các ho t đ ng c a ph ng.
ườ ườ ế ọ ị ổ ườ
ầ ự i đi đ ứ ng khi n h b đ xe và ngã ra đ ớ ử ướ ng h p này, anh C c n l a ch n cách ng x nào d ng. trong ự ẩ ợ i đây cho phù h p v i chu n m c
Câu 19. Anh C đi xe máy va vào ng ọ ợ ườ tr ạ ứ đ o đ c?
ư ờ ế ạ A. L đi coi nh không bi t ộ B. Quay clip tung lên m ng xã h i
ớ ườ ị ổ ỗ ề ỡ ệ ạ ọ C. Cãi nhau v i ng i b đ xe D. Xin l i, giúp đ và đ n bù thi t h i cho h
ượ ề ế ấ ạ ệ ị ặ c nhi u b n quý m n, A đã b a đ t, nói x u trên Facebook. Vi c
Câu 20. Do ghen ghét V đ làm này là trái v iớ ị ạ ứ A. Giá tr đ o đ c ị B. Giá tr nhân văn
ố ố ở C. L i s ng cá nhân D. S thích cá nhân
ườ ờ ể ẩ ớ ng quay cóp bài trong gi ự ki m tra là hành vi trái v i chu n m c Câu 21. B th
A. Đ o đ c ạ ứ B. Văn hóa
ề C. Truy n th ng ố D. Tín ng ngưỡ
ườ ự ề ẩ ấ ạ ớ ng hay tung tin, nói x u b n bè trên Facebook là hành vi trái v i chu n m c v Câu 22. B th
A. Đ o đ c ạ ứ B. Văn hóa
ề C. Truy n th ng ố D. Tín ng ngưỡ
ấ ườ ọ ườ ờ ể ạ ủ ế i h c và th ẽ ự ki m tra. N u là b n c a B, em s l a
ử ọ ậ ng gian l n trong gi ợ ớ ướ ự ạ ứ ể ẩ ạ Câu 23. B r t l ứ ch n cách ng x nào d i đây cho phù h p v i chu n m c đ o đ c đ giúp b n?
ủ ệ ộ ậ ạ A. Đánh cho b n B m t tr n B. Quay clip vi c làm c a B
ệ ủ ạ ọ ậ ủ ỡ C. Nói chuy n c a B cho các b n khác D. Khuyên nh và giúp đ B trong h c t p
ườ ế ạ ấ ạ ớ
ẽ ự ng hay tung tin nói x u b n bè trên Facebook. N u là b n cùng l p, em s l a ử ự ạ ứ ướ ẩ ọ ớ ợ Câu 24. B th ứ ch n cách ng x nào d i đây cho phù h p v i chu n m c đ o đ c?
ệ ủ ả ờ ủ ấ ạ ạ đi B. R các b n khác nói x u l i B trên
A. Không ph i vi c c a mình nên l Facebook.
ạ ấ ị ủ ệ ế D. Báo cho cô giáo ch nhi m bi ể t đ gi ả i
C. Lôi kéo các b n b nói x u đánh B quy t.ế
ượ ẹ ậ ự ế ề ể ả ki m ti n đ nuôi b n thân.
c đãi m vì bà đã già và không t ợ ủ ẩ ớ Câu 25. Anh C đánh đ p, ng ự ạ ứ Hành vi c a anh C không phù h p v i chu n m c đ o đ c
ể A. Gia đình
B. T p thậ ườ ơ C. C quan D. Tr ọ ng h c
ườ ượ ườ ủ ế ế ẹ ng xuyên ng c đãi ng
ủ i m già y u c a mình. N u là hàng xóm c a ự ạ ứ ẽ ự ử ứ ẩ ọ ợ ớ Câu 26. Anh C th anh C, em s l a ch n cách ng x nào cho phù h p v i chu n m c đ o đ c?
ệ ủ ả ờ ạ A. L đi vì không ph i vi c c a mình ộ B. Quay clip và tung lên m ng xã h i
ấ ọ ớ ọ ườ ủ C. Nói x u anh C v i m i ng ườ i D. Cùng m i ng i khuyên nh anh C.
ề ệ ẩ ạ ớ ị
ự ạ Câu 27. Anh K có quan h ngoài hôn nhân v i ch V. Đi u này là vi ph m các chu n m c đ o đ c vứ ề
ể A. Gia đình
B. T p thậ ườ ơ C. C quan D. Tr ọ ng h c
ộ ồ ủ ứ ọ ụ ệ ổ ườ ch c cho h c sinh quyên góp ng h đ ng bào lũ l t là vi c làm phù ng X t
ẩ ạ ộ
Câu 28. Tr ự ạ ứ ớ ợ h p v i chu n m c đ o đ c trong ho t đ ng A. Xã h iộ C. Y tế B. Kinh doanh ngườ D. Môi tr
ổ ứ ế ệ ạ ợ ớ ch c cho nhân viên tham gia hi n máu nhân đ o là vi c làm phù h p v i
ẩ ạ ộ
B. Văn hóa
Câu 29. Công ty V t ự ạ ứ chu n m c đ o đ c trong ho t đ ng A. Xã h iộ C. Giáo d cụ D. Môi tr ngườ
ư ự ể ề ẩ
ự ạ ứ ể ệ ắ ẩ ề ạ Câu 30. Các chu n m c “Công, dung, ngôn, h nh” ngày nay có nhi u đi m khác x a, đi u này th hi n các quy t c, chu n m c đ o đ c cũng luôn
ế ợ ổ ư ế ổ ộ A. Bi n đ i cho phù h p xã h i ộ B. Bi n đ i theo trào l u xã h i
ườ ế ầ ủ ế ỗ ổ C. Th ổ ng xuyên bi n đ i D. Bi n đ i theo nhu c u c a m i ng ườ i
ẽ ự ườ ế ạ ầ ấ ớ ớ
ọ ng hay nói x u th y cô giáo. N u là b n cùng l p, em s l a ch n ự ạ ứ ể ướ ứ ạ ẩ ợ ớ Câu 31. Trong l p, G th ử cách ng x nào d i đây cho phù h p v i chu n m c đ o đ c đ giúp b n?
ớ ả ớ ấ ế ờ ạ A. Nói x u b n v i c l p B. L đi vì không liên quan đ n mình
ủ ệ ớ ồ ư ậ ạ C. Đ ng tình v i vi c làm c a G. D. Khuyên b n không nên làm nh v y
ườ ề ủ ộ ồ ậ ộ ọ ụ ồ ng v n đ ng h c sinh góp ti n ng h đ ng bào lũ l ớ t. Em đ ng ý v i ý
ướ ế Câu 32. Nhà tr ki n nào d i đây?
ề ọ A. H c sinh không làm ra ti n nên không đóng góp
ể ạ ườ B. Đóng góp đ mang l i thành tích cho nhà tr ng
ệ ủ ỗ ọ ề ể C. Tùy vào đi u ki n c a m i h c sinh đ đóng góp
ỗ ọ ủ ề ở D. Tùy vào s thích c a m i h c sinh mà đóng góp ít hay nhi u
ề ạ ứ ố ở ể ộ ị ợ ủ i ích c a
ố ị ấ B. Giai c p th ng tr
ầ ầ ớ Câu 33. Các n n đ o đ c xã h i khác nhau luôn b chi ph i b i quan đi m và l A. Nhân dân lao đ ngộ ứ ớ C. T ng l p tri th c D. T ng l p doanh nhân
ề ứ ệ ệ ạ ớ
c ta hi n nay phù h p v i yêu c u c a s nghi p công ề ớ ở ướ n ế ừ ợ ị ạ ứ ủ ự ủ ầ ố ữ ệ ạ ộ Câu 34. N n đ o đ c m i ệ nghi p hóa, hi n đ i hóa, có k th a nh ng giá tr đ o đ c truy n th ng c a dân t c và
ủ ố ế ầ ạ A. Phát huy tinh hoa văn hóa c a nhân lo i B. Phát huy tinh th n qu c t
ữ ượ ả ắ ữ ượ C. Gi gìn đ c b n s c riêng D. Gi gìn đ c phong cách riêng
Đáp án
Câu 1 2 4 3 5
Đáp án A A A A A
Câu 6 7 9 8 10
Đáp án A C B A A
Câu 11 12 13 14 15 16
Đáp án A A A A A A
Câu 17 18 19 20 21 22
Đáp án A D D A A A
Câu 23 24 25 26 27 28
Đáp án D D A D A A
Câu 29 30 31 32 33 34
Đáp án A A D C A A
ớ ầ ấ ử ọ ừ ặ ụ ho c c m t
ừ ủ ạ i đây: ắ ủ ạ ị
ự ổ ệ
ả ướ ừ ầ ớ Câu 36: Ch n t
ả ướ đúng v i ph n ch m l ng(………) trong văn b n d Câu 35: Ch n t ể ữ ạ ứ “Đ o đ c là…….. c a h nh phúc gia đình, t o ra s n đ nh và phát tri n v ng ch c c a gia đình” ộ B. đi u ki n A. n i dung ơ ở D. n n t ng C. c s ấ đúng v i ph n ch m l ng(………) trong văn b n d ẩ ề ề ả ử ự ạ ứ ọ ừ ặ ụ ộ ho c c m t ỉ i đây: ượ ắ ộ “Xã h i ch . . . . . . . . . khi các quy t c, chu n m c đ o đ c trong xã h i đó luôn đ c tôn
ủ ể
ố trong, c ng c và phát tri n.” ậ ộ
ể ậ ợ ể i ể D. phát tri n b n v ng
A. h i nh p nhanh chóng B. phát tri n thu n l ề ữ C. nhanh chóng phát tri n ẩ ế ắ Câu 37 : Các quy t c, chu n m c đ o đ c luôn bi n đ i theo:
ự ể ủ ̣
ự ậ ộ ộ ự ạ ứ A. S v n đông C. Đ i s ng c a con ng ổ ộ B. S phát tri n c a xã h i ể ủ D. S v n đ ng và phát tri n c a xã h i
ườ ớ i ấ ả ướ ầ
ủ ừ Câu 38: Ch n c m t ạ đúng v i ph n ch m l ng(…………) trong văn b n d ứ i đây : ố ớ ổ ử “Đ o đ c giúp cá nhân năng l c và ý th c ………, tăng thêm tình yêu đ i v i t ố qu c ,
ự ạ ẫ ố ng m u B. t
ự ố ố ố ệ ố ệ hoàn thi n mình D. s ng thi n , s ng có ích ươ ự ủ ch
ứ ủ ệ ả ạ ỳ
ự ậ ờ ố ọ ụ ứ ộ ơ ồ đ ng bào và r ng h n là toàn nhân lo i “ ự giác, s ng g A. s ng t ố ệ C. s ng thi n, s ng t ự ề ả ỉ Câu 39: T đi u ch nh hành vi đ o đ c c a cá nhân không ph i là vi c tu ý mà luôn ph i ộ ệ ố tuân theo m t h th ng:
ắ ộ ủ ướ c
ị ướ ậ ả
ị
ự ẩ A. Các quy đ nh mang tính b t bu c c a nhà n c, tho thu n đã có B. Các quy C. Các n n p, thói quen xác đ nh D. Các quy t c, chu n m c xác đ nh
ị ườ ủ ự ề ề ế ắ ỉ Câu 40: S đi u ch nh hành vi con ng
A. Nghiêm minh C. T giác
ậ i c a pháp lu t mang tính: ự B. T do ộ ắ D. B t bu c ữ ừ ế ứ ủ ướ ệ ị ạ ứ ề ố ủ c ta hi n nay k th a nh ng giá tr đ o đ c truy n th ng c a
ườ ọ ự ạ ề Câu 41: N n đ o đ c c a n ừ ế ợ ộ dân t c , v a k t h p và phát huy : ự ẩ ữ A. Nh ng chu n m c XHCN ự ủ ữ B. Nh ng năng l c c a m i ng ộ i trong xã h i
ữ ủ ọ ườ ự ệ ệ ạ C. Nh ng đóng góp c a m i ng ấ ệ i cho s nghi p công nghi p hoá, hi n đ i hoá đ t
n cướ
ữ ạ D. Nh ng tinh hoa văn hoá nhân lo i
ố ở ị c đây luôn b chi ph i b i :
ứ ớ i ích b i t ng l p trí th c
ố ộ ướ ở ầ ầ
ố Câu 42. Các n n đ o đ c xã h i tr ể ể ể ể ủ ở ộ i ích c a nhân dân lao đ ng ị ấ i ích b i giai c p th ng tr
̀ ườ ề ỉ i đi u ch nh hanh vi
ợ ộ
ạ ứ ề ợ A. Quan đi m và l ạ B. Quan đi m đ i đa s qu n chúng ợ C. Quan đi m và l ợ D. Quan đi m và l ạ ứ Câu 43: Đ o đ c là gì ? ệ ố ạ ứ ớ ợ ủ c a mình cho phù h p v i l ệ ố ạ ẩ A. Đ o đ c là h th ng các chu n m c xã h i mà nh đó con ng ủ ộ ắ ộ ủ ự ủ ộ ờ ờ ự ồ i ích c a c ng đ ng c a xã h i ẩ B. Đ o đ c là h th ng quy t c, chu n m c c a xã h i mà nh đó con ng ườ ự ề đi u i t
ợ ỉ ch nh hành vi c a mình cho phù h p
ứ ủ ứ ệ ố ắ ộ ờ ườ ề ỉ C. Đ o đ c là h th ng các quy t c, chu n m c xã h i mà nh con ng i đi u ch nh
ớ ợ ợ hành vi c a mình cho phù h p v i l
ạ ủ ạ ệ ố ự ộ ườ D. Đ o đ c là h th ng các quy t c chu n m c xã h i mà nh đó con t ng ề i đi u
ứ ủ ỉ ủ
ự ẩ ồ ủ ộ i ích c a c ng đ ng ự ẩ ủ ộ ộ ấ ạ ớ ờ ắ ộ ồ ớ ợ i ích c a c ng đ ng c a xã h i ch nh hành vi c a mình cho phù h p v i l ấ ể Câu 44: M c đích cao nh t c a s phát tri n xã h i mà chúng ta đang ph n đ u đ t t i là:
do làm theo ý mình
ể ự
ự
do ộ ộ do ằ ằ ủ ộ ộ ể ệ ợ ấ ủ ự c t c phát tri n t c s ng trong m t xã h i công b ng và t c s ng trong m t xã h i dân ch , công b ng và đ ườ ượ ự i đ ườ ượ i đ ườ ượ ố i đ ườ ượ ố i đ ụ A. con ng B. con ng C. con ng D. con ng ượ ự c t do phát tri n toàn di n cá
ả ướ ầ ớ ấ ử ọ ụ đúng v i ph n ch m l ng (………) trong văn b n d :
ườ ự ề ỉ i đây ủ ờ đi u ch nh hành vi c a mình cho phù i t
ủ ộ
ộ
ự
ẫ ể ệ ộ
ắ nhân. ừ Câu 45: Ch n c m t ệ ố ứ ạ “Đ o đ c là h th ng………mà nh đó con ng ủ ộ ớ ợ ồ ợ i ích c a c ng đ ng c a xã h i.” h p v i l ủ ự ế ắ A. Các quy t c, c a s ti n b ệ B. Các hành vi, vi c làm m u m c C. Các quan ni m, quam đi m xã h i ộ D. Các quy t c, chu n m c xã h i
ủ ậ ị c k t hôn theo quy đ nh c a lu t hôn nhân và gia đình là:
ừ ổ ở 22 tu i tr lên
ừ ủ ổ ở ẩ ự ấ ượ ế ấ ổ Câu 46: Tu i th p nh t đ ổ ở ữ ừ 18 tu i tr lên A. Nam n t ổ ở ữ ừ 20 tu i tr lên ,nam t B. N t ữ ừ ổ ở C. Nam,n t 20 tu i tr lên ổ ở ữ ừ ủ đ 18 tu i tr lên , nam t D. N t đ 20 tu i tr lên
Ộ Ố Ạ Ơ Ả Ọ Ứ Ủ Ạ BÀI 11. M T S PH M TRÙ C B N C A Đ O Đ C H C
ố ớ ầ ợ ụ ủ ệ ủ i ích c a Câu 1. Nghĩa v là trách nhi m c a cá nhân đ i v i yêu c u l
ộ A. C ng đ ng ồ
C. Anh em B. Gia đình D. Lãnh đ oạ
ị ẳ ướ ề ụ i đây đúng khi nói v nghĩa v ?
ọ ậ B. Tôn tr ng pháp lu t
Câu 2. Kh ng đ nh nào d A. Kinh doanh đóng thuế ệ ẻ ả ọ ườ C. B o v tr em D. Tôn tr ng ng i già
ầ ợ ề ầ ẫ ớ ợ ủ ộ i ích v cá nhân mâu thu n v i nhu c u và l i ích c a xã h i, cá nhân
Câu 3. Khi nhu c u và l ả ph i bi ế t
ề ợ ủ ề ợ A. Hi sinh quy n l i c a mình vì quy n l i chung
ề ủ ề ả ả ơ B. Đ m b o quy n c a mình h n quy n chung
ầ ủ ặ C. Đ t nhu c u c a cá nhân lên trên
ợ ủ ậ ể ợ D. Hi sinh l i ích c a t p th vì l i ích cá nhân.
ế ớ ồ ướ ụ ủ ề i đây khi nói v nghĩa v c a công dân? Câu 4. Em đ ng ý v i ý ki n nào d
ụ ả ự A. Nam thanh niên ph i đăng kí nghĩa v quân s
ệ ổ ụ ủ ả ố ộ B. B o v T qu c là nghĩa v c a Quân đ i
ấ ướ ụ ủ ự C. Xây d ng đ t n c là nghĩa v c a ng ườ ưở i tr ng thành
ọ ố ụ ủ ọ D. H c t t là nghĩa v c a h c sinh
ị ướ ể ệ ụ ủ ệ i đây không th hi n nghĩa v c a thanh niên Vi ệ t Nam hi n nay? ậ Câu 5. Nh n đ nh nào d
ườ ọ ậ ừ ể ọ ế i xung quanh B. Không ng ng h c t p đ nâng cao
A. Quan tâm đ n m i ng trình độ ẵ ả ệ ổ ỡ ườ ị ạ ố C. S n sàng tham gia b o v T qu c D. Không giúp đ ng i b n n
ướ ể ệ ố ớ ụ ủ ẹ i đây th hi n nghĩa v c a con cái đ i v i cha m ? Câu 6. Câu nào d
ệ ẹ ặ ờ A. Li u mà th kính m già B. Gieo gió g t bão
Ở ề C. Ăn cháo đá bát D. ặ hi n g p lành
ứ ủ ự ự ề ạ ố
ệ ớ đánh giá và đi u chình hành vi đ o đ c c a mình trong m i quan h v i ộ ượ ọ ườ Câu 7. Năng l c t ng i khác và xã h i đ c g i là
ươ ng tâm
A. L C. Nhân ph mẩ B. Danh dự D. Nghĩa vụ
ướ ể ệ ườ ươ i đây th hi n ng i có l ng tâm?
Câu 8. Hành vi nào d A. Không bán hàng giả
B. Không bán hàng rẻ ể ọ ậ ệ ề ạ ọ ườ ộ C. T o ra nhi u công vi c cho m i ng i D. H c t p đ nâng cao trình đ
ướ ể ệ ườ ươ i đây th hi n ng i không có l ng tâm?
Câu 9. Hành vi nào d ự ộ ạ ườ ẹ ắ ị ể ẩ A. Bán th c ph m đ c h i cho ng i tiêu dùng B. M m ng con khi b đi m kém
ả ơ ị ế ở ư ượ ạ C. X rác không đúng n i quy đ nh D. Đ n nhà b n khi ch a đ ờ c m i
ự ạ ứ ữ ắ ầ ạ ẩ ọ
ấ Câu 10. Khi cá nhân có nh ng hành vi sai l m, vi ph m các quy t c chu n m c đ o đ c, h ả c m th y
ắ ứ ươ A. C n r t l ng tâm
B. Vui vẻ D. Lo l ngắ ả C. Tho i mái
ướ ắ ứ ươ ể ệ ạ i đây th hi n tr ng thái c n r t l ng tâm?
ầ ằ ố Câu 11. Hành vi nào d ặ ố ệ A. D n v t mình khi cho b nh nhân u ng nh m thu c
ẻ ả ấ ắ B. Vui v khi l y c p tài s n nhà n ướ c
ườ ơ C. Giúp ng i già neo đ n
ừ ứ D. V t rác b a bãi
ướ ể ệ ạ ươ ả i đây th hi n tr ng thái l ng tâm thanh th n? Câu 12. Hành vi nào d
ấ ộ ề ủ ộ ạ ẻ A. Vui v khi đã đóng góp ti n ng h n n nhân ch t đ c màu da cam
ệ ớ ừ ườ B. Không vui v i vi c làm t ệ ủ thi n c a ng i khác
ễ ầ ớ C. L phép v i th y cô
ỏ ườ ớ D. Chào h i ng ổ i l n tu i
ườ ươ ỗ ườ ầ ướ i có l ng tâm, m i ng ả i c n ph i làm gì d i đây? ể ở Câu 13. Đ tr thành ng
ồ ưỡ ạ ả ồ ưỡ ệ ụ A. B i d ng tình c m trong sáng lành m nh B. B i d ng chuyên môn, nghi p v
ỉ ẹ ễ ớ ẹ ệ C. Chăm ch làm vi c nhà giúp cha m D. L phép v i cha m
ườ ươ ự ề ệ ầ ọ ướ i có l ng tâm, h c sinh c n th c hi n đi u nào d i đây?
ể ở Câu 14. Đ tr thành ng ạ ứ ả ư ớ ạ ế ạ A. Có tình c m đ o đ c trong sáng ấ B. H n ch giao l u v i b n x u
ộ ỉ C. Chăm ch lao đ ng ỉ ọ ậ D. Chăm ch h c t p
ự ủ ư ậ ộ ố ớ ọ ọ ườ ả ự i ph i d a trên các giá
ạ ứ ủ ườ ầ ị Câu 15. S coi tr ng đánh giá cao c a d lu n xã h i đ i v i m i ng tr tinh th n, đ o đ c c a ng ọ i đó g i là?
A. T tr ng
ự ọ ạ C. H nh phúc B. Danh dự D. Nghĩa vụ
ướ ể ệ ườ ẩ i đây th hi n ng i không có nhân ph m? Câu 16. Hành vi nào d
ả ấ ượ ả ị ườ A. Bán hàng gi , hàng kém ch t l ng B. Bán hàng đúng giá c th tr ng
ỡ ườ ủ C. Giúp đ ng i nghèo ộ ồ D. ng h đ ng bào lũ l ụ t
ộ ế ự ủ ệ ả ọ ườ t tôn tr ng và b o v danh d c a mình thì ng i đó có Câu 17. Khi m t cá nhân bi
áiự
ự ọ tr ng A. t C. danh dự B. t D. nhân ph mẩ
ườ ề ậ ỗ ị ằ ộ ự ứ i luôn đ cao cái tôi nên có thái đ b c t c, khó ch u, gi n d i khi cho r ng
ặ ị ấ ị ườ ườ Câu 18. Ng mình b đánh giá th p ho c b coi th ng là ng i
ự ọ A. t B. t tr ng
C. t áiự tinự D. t tiự
ườ ạ ữ ứ ữ ạ ầ ị ị i t o ra cho mình nh ng giá tr tinh th n, đ o đ c và nh ng giá tr đó
ậ ườ c xã h i đánh giá, công nh n thì ng i đó có
Câu 19. Khi con ng ộ ượ đ A. danh dự B. nhân ph mẩ
C. ý th cứ D. tình c mả
ứ ủ ự ữ ự ệ ạ ắ ẩ ợ ớ
ấ ả Câu 20. Khi th c hi n nh ng hành vi phù h p v i các quy t c, chu n m c đ o đ c c a xã ộ h i thì cá nhân c m th y
A. hài lòng
B. khó ch uị ượ ấ C. b t mãn D. g ng ép
ả ủ ươ ạ ườ ng tâm giúp cho con ng i Câu 21. Tr ng thái thanh th n c a l
ự ả ề ả ự A. T tin vào b n thân B. T ti v b n thân
ề ả ắ ự ạ ề ả C. Lo l ng v b n thân ự D. T cao t đ i v b n thân
ế ự ủ ệ ả ọ ườ ượ ộ t tôn tr ng và b o v danh d c a mình thì ng i đó đ c coi là
Câu 22. Khi m t cá nhân bi ng iườ
ự ọ A. Có lòng t tr ng B. Có lòng t
tinự ưỡ ộ C. Đáng t hàoự D. Đáng ng ng m
ườ ẽ ị ẩ ộ i không có nhân ph m s b xã h i
Câu 23. Ng ườ ẻ A. Coi th ng và khinh r B. Theo dõi và xét nét
C. Chú ý D. Quan tâm
ườ ẽ ượ ẩ i có nhân ph m s đ ộ c xã h i
Câu 24. Ng A. Kính tr ngọ ngườ
C. Dò xét B. Coi th D. Th ờ ơ
ẽ ự ủ ử ứ ể ạ ấ ọ ướ i đây cho
ự ạ ứ ớ ớ Câu 25. Th y N chép bài ki m tra c a b n, em s l a ch n cách ng x nào d ẩ phù h p v i chu n m c đ o đ c?
ể ạ ặ ộ A. Im l ng đ b n chép bài B. Báo giáo viên b môn
ở ạ ắ ườ C. Nh c nh b n không nên chép bài ng i khác
ế ủ ạ ạ ộ D. Vi t lên m ng xã h i phê phán hành vi c a b n
ộ ướ ể ủ ấ ướ ầ ộ ự ế i đây không góp ph n vào s ti n b và phát tri n c a đ t n c? Câu 26. Hành đ ng nào d
ọ ậ ể ở ườ ớ A. H c t p đ tr thành ng ộ i lao đ ng m i.
ệ ả ườ B. Tham gia b o v môi tr ng.
ạ ị ẩ C. Chung tay đ y lùi đ i d ch HIV/AIDS.
ạ ỉ D. Ch tiêu dùng hàng ngo i.
ệ ộ ố ộ ấ ấ ử ụ ồ
ế Câu 27. Hi n nay, m t s h nông dân s d ng hóa ch t c m trong chăn nuôi. Em đ ng tình ớ v i ý ki n nào sau đây?
ệ ườ ấ ộ A. Vi c làm này giúp ng i nông dân tăng năng su t lao đ ng.
ệ ườ ắ B. Vi c làm này giúp ng i nông dân rút ng n thòi gian chăn nuôi.
ệ ượ ạ ớ ủ ủ ụ ộ C. Vi c làm này đi ng i v i m c tiêu c a ch nghĩa xã h i. c l
ệ ườ ượ ẻ ơ ự D. Vi c làm này giúp ng i dân mua đ ẩ c th c ph m r h n.
ưở ế ớ ớ ườ ề ạ ấ
ng Th gi ươ ườ ệ ố ạ i, l p 10A có r t nhi u b n tham gia các ho t ộ ng phát đ ng,nh ng còn m t s b n không mu n tham ng do đ a ph
ộ ố ạ ướ ị ủ ớ ả ế ư ứ ử ộ ọ ứ Câu 28. H ng ng Ngày Môi tr ộ đ ng b o v môi tr gia. N u là m t thành viên c a l p 10A, em ch n cách ng x nào d i đây?
ợ ả ưở ệ ọ ế A. Không tham gia vì s nh h ng đ n vi c h c.
ự ạ ậ ộ B. Tích c c tham gia và v n đ ng các b n cùng tham gia.
C. Khuyên các không nên nên tham gia.
ế ễ ạ ữ D. Ch gi u nh ng b n tham gia.
ờ ậ ớ ạ ớ ự ử ạ ủ sinh ho t l p, cô giáo nói: “ Sáng ch nh t, l p ta c 15 b n tham gia d án
ầ ạ ấ ồ
ủ ẽ ọ ớ ử ứ ế ơ ọ ớ Câu 29. Vào gi ậ ỉ ặ ừ tr ng r ng ng p m n”. Cô giaó l y tinh th n xung phong c a các b n trong l p, nh ng ch có ộ ố ạ i đây? lác đác m t s b n gi ư ướ tay. N u là h c sinh trong l p, em s ch n cách ng x nào d
ỉ ỉ ị A. Ch tham gia khi cô giáo ch đ nh.
ể ừ ố ị ỉ ẵ B. Tìm s n lí do đ t ch i khi cô giáo ch đ nh.
ạ ậ ộ C. Xung phong tham gia và v n đ ng các b n tham gia.
ư ờ ế D. L đi, coi nh không bi t.
ả ủ ả ậ ư ặ ấ ỉ ườ i. Đó là quá trình lao
ấ Câu 30. S n xu t ra c a c i v t ch t là đ c tr ng riêng ch có con ng ộ đ ng có
ụ A. M c đích.
ợ C. L i nhu n. ậ ợ B. L i ích. D. Thu nh p.ậ
Đáp án
Câu 1 2 3 4 5
Đáp án A A A A D
Câu 6 7 8 9 10
Đáp án A A A A A
Câu 11 12 13 14 15
Đáp án A A A A B
Câu 16 17 18 19 20
Đáp án A A A A A
Câu 21 22 23 24 25
Đáp án A A A A C
Câu 26 27 28 29 30
Đáp án A A A A B
ộ ủ ộ i ích chung c a xã h i
ổ
ố ớ ch nhi m c a cá nhân này đ i v i cá nhân khác trong xã h i ồ ố ớ ố ớ ộ ố ớ ộ ủ ộ ụ ụ ụ ụ ụ ồ ầ ủ
Câu 31: Nghĩa v là gì ? ủ A. Nghĩa v là trá ầ ợ ủ ộ B. Nghĩa v là trách nhi m c a c ng đ ng đ i v i yêu c u l ộ ủ C. Nghĩa v là b n ph n c a cá nhân đ i v i c ng đ ng c a xã h i ồ ợ ủ D. Nghĩa v là trách nhi m c a cá nhân đ i v i yêu c u, l i ích chung c a xã h i, c a c ng đ ng ạ ươ ng tâm t n t Câu 32: L i
ng
ươ ư
ệ ệ ậ ủ ệ ồ ạ ở hai tr ng thái đó là: ả và th ừ ứ ở
ồ ằ ặ ướ A. Trong sáng thanh th n và sung s ạ ả ng c m, ái ng i B. Trong sang vô t ự ứ ề C. H ng kh i vui m ng và bu n phi n, b c t c ắ ứ ả D.Trong sang thanh th n và d n v t, c n r t
ơ
Câu 33: N i đăng ký k t hôn là: ố ế ấ ơ ườ ố A. Khu ph ,thôn p n i hai ng i yêu nhau sinh s ng
ỷ
i yêu nhau sinh s ng i yêu nhau sinh s ng
ỷ ườ
ườ ậ B. U ban nhân dân qu n, huy n n i hai ng ườ ậ C. Toà án nhân dân qu n, huy n n i hai ng ơ D. U ban nhân dân xã, ph ọ ừ ơ ơ ị ấ ử ườ ầ ớ Câu 34: Hãy ch n t
ố ố ố i yêu nhau sinh s ng ả ướ i đây: ợ ự ả ả ộ “Xã h i cũng ph i có…………..đ m b o cho s tho mãn nhu c u và l
ệ ệ ng, th tr n n i hai ng đúng v i ph n ch m l ng (……) trong văn b n d ả ỉ ấ ả ộ ầ ạ ế ể ể ở
ữ ủ ợ i ích chính đáng ả ơ ở ả ủ c a cá nhân, b i vì, suy đ n cùng, xã h i ch có th phát tri n lành m nh trên c s b o đ m nh ng nhu c u và l i ích chính đáng c a cá nhân”
ả ờ ầ ủ ấ ứ i đ y đ nh t: Các ch c năng c b n c a gia đình là:
ơ ả ủ ụ ưỡ ng và giáo d c con cái
ưỡ ch c đ i s ng gia đình, nuôi d ng con cái
ạ
ạ
ừ ấ
ế , nuôi d ổ ứ ờ ố ườ i ế ổ ứ ờ ố ch c đ i s ng gia đình,nuôi d y và giáo d c con cái , t ớ ử ầ đúng v i ph n ch m l ng (….) trong văn b n d ự ủ ề ố ượ ể ầ ố ợ A. ph i h p ệ ề B. đi u ki n ụ C. nghĩa v D. trách nhi mệ ọ Câu 35: Ch n câu tr l ố A. Duy trì nòi gi ng, kinh t ố B. Duy trì nòi gi ng, t C. Chăm lo nuôi d y con nên ng ố D. Duy trì nòi gi ng, kinh t ọ ụ Câu 36: Hãy ch n c m t ữ t gi ụ ả ướ i đây: c….. đ làm đi u t gìn danh d c a mình, các cá nhân có đ t và không
ế “Khi bi làm đi u xâu.”́ ế ́ ̃ ́ ̣ ̣
́ ́ ̣
̣ ̉
̣
́ ̀ ́ ưở ́ ̀ ̀ i co cung ly t ng
̣ ̣
̉ ̣ ̉ ̣
́ ượ ượ ự ́ ̀ ́ ́ ́ ̣ ư ợ ̣ ̉ ̣
A. Môt y chi manh me ́ ̃ B. Môt vu khi săc ben ̣ ự C. Môt s lac quan vui ve ̀ ́ ̣ ư D. Môt s c manh tinh thân ̀ Câu 37: Tinh yêu chân chinh la: ̀ ̃ ươ ư ư nh ng ng c phap luât công nhân c s ung hô cua cha me ̀ ́ ̀ ̀ A. Tinh yêu băt nguôn t ́ ̀ B. Tinh yêu đ ̀ C. Tinh yêu đ ́ D. Tinh yêu trong sang, lanh manh, phu h p v i quan điêm đao đ c tiên bô ̀ ơ ́ ̣ ̉ ̣
̃ ́ ̀ ̀ ́ ́ ̃ ́ ́ ̀ Câu 38: Đinh nghia nao sau đây đây đu va đung nhât vê hanh phuc ? ượ ̀ ươ ươ ́ ư ̣ ̉ ̉ ̉ ́ ng cua con ng ̀ i khi đ c đap ng thoa man cac nhu
A. Hanh phuc la cam xuc vui s ̀ ́ ̣ ̀ ́ câu vê vât chât va tinh thân
̀ ́ ̀ ́ ́ ̀ ̃ ́ ̀ ̀ ̀ ươ ̣ ̉ ̉ ̉ ́ ng tran đây niêm vui khi thoa man cac nhu câu sông cua
con ng
́ ́ ̀ ̀ ̀ ́ ươ ̣ ̉ ̉ ̣ ́ ươ ng, hai long cua con ng ́ ̀ ̉ i trong cuôc sông khi co đây đu
̀ ̀ ̣
B. Hanh phuc la cam xuc vui s ìươ ̀ C. Hanh phuc la cam xuc vui s ̀ ́ vê vât chât va tinh thân ̀ ́ ́ ̀ ̀ ́ ượ ̣ ̉ ̉ ̣ ̀ i trong cuôc sông khi đ ́ c đap
ươ ̀ ́ ̃ ̀ ́ ̉ ̣ ̣
̀ ̃ ươ ự ̉ ́ ươ ng, hai long cua con ng D. Hanh phuc la cam xuc vui s ́ ̀ ̀ ́ ư ng, thoa man cac nhu câu chân chinh lanh manh vê vât chât va tinh thân ̀ ̀ i la do: Câu 39: Danh d cua môi ng
̣ ̣
̃ ̣
́ ̀ ư ự ươ ̉
́ ̉ ̉ ̣ ̣ ̣
̀ A. Công đông th a nhân B. Xa hôi xây d ng nên ́ ̀ ự i đo t C. Ban thân ng ươ D. Nhân phâm cua ng ́ ́ ̣
́ ̀ ̀ ̉ ươ ̀ ̣ ̉ ̣ ́ ̀ i co l ̣ ư ưở t
́ ̀ ́ ́ c xa hôi coi trong, đanh gia va công nhân ́ Trong văn ban d i đây: ̀ ̀ ươ i, cân phai ren luyên t ́ ́ ́ ̣ ư ư ̣ ̣
̀ ̀ ́ đanh gia va công nhân ̃ ́ ̀ ượ i đo đa đ ̀ ̀ ́ ơ ̣ ư đung v i phân châm l ng(……) ́ ươ ươ ng tâm, đôi v i moi ng ́ ̀ ́ ̀ ̃ Câu 40: Hay chon căp t ̉ ở “Đê tr thanh ng ́ ơ ̣
́
̉ ư ưở t ư ưở t
̀ ́ ̣
̉
̀
̃ ̀ ̃ ́ ́ ̃ ử ơ ng đao ́ ́ ̣ ư ư đ c ca nhân theo………..(1) ….tiên bô, cach mang, biên y th c đao đ c thanh ….(2)…. đao đ c trong đ i sông, sinh hoat hang ngay.” ng (2) thoi quen A. (1) t B. (1) t ng (2) tinh cam ́ ư C. (1) quan niêm (2) y th c ́ D. (1) quan điêm (2) thoi quen ̀ Câu 41: Danh d la gi ? ự ự ự ̉ ư ơ ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ ̣ ư ươ ự i d a trên d luân xa hôi
̉ ́ ̀ i đo cua ng
̀ ́ ́ ́ ́ ́ ư ơ ̣ ̉ ̣ ̣ A. Danh d la s coi trong cua d luân xa hôi đôi v i môt ng ươ B. Danh d la s coi trong, đanh gia cua d luân XH đôi v i môt ng ̀ ̣ ươ ự i d a trên gia tri
̉ ́ ̣ ư đao đ c cua ng
̃ ́ ́ ́ ́ ̉ ư ơ ự ươ ự ự ́ ̀ i đo ̀ ự ̣ ̣ ̣ ̉ ̀ ươ ự i d a trên nhân phâm
̉ ́ i đò cua ng
́ ̃ ́ ́ ̉ ư ự ơ ̣ ̣ ̣ ̣ C. Danh d la s đanh gia cao cua d luân xa hôi đôi v i môt ng ươ ́ D. Danh d la s coi trong, đanh gia cao cua d luân xa hôi đôi v i môt ng ́ ̀ ươ ự i d a trên gia
̀ ̣ ̉
́ ̃ ́ ươ ́ ơ
́ i đây: ̀ ́ ̀ ́ ́ ̀ i đo ̀ ̉ ươ ̣ ̉ ̉ ̀ ự ́ ̣ ư tri tinh thân, đao đ c cua ng ̀ ̣ ư ̉ ươ ử đung v i phân châm l ng (….) trong văn ban d Câu 42: Hay chon t ́ ơ “Trang thai thanh than cua l ̀ ươ ự i t tin h n vao ban thân va phat huy
́ ̀ ng tâm giup con ng ̀ ượ ̉ đ c tinh …….. trong hanh vi cua minh.”
́ ự
̉ ̣
̣
̉ A. T giac B. Chu đông ́ C. Sang tao. ́ ự D. Tich c c Câu 43: Nhân phâm la:̀
́ ́ ́ ̀ ượ ̣ ̣ ́ ́ ng,thich thu ma con ng c trong cuôc sông.
̀ ́ ươ i co đ ̀ ươ ̀ ̀ ̉ ̉ ̉
̀ ̃ ́ ̀ ́ ̉ ư ự ̣ ̣ ̉ ̣
̀ ̃ ̃ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ự đanh gia va điêu chinh hanh vi cua minh. ́ ̃ ư ượ ̣ ̉ ̣ ̉ ́ A. trang thai tâm ly vui s ́ B. kha năng t ́ ̀ C. s đanh gia cua d luân xa hôi vê hanh vi đao đ c cua môt ca nhân nao đo. ̀ ươ i cua môi con D. toan bô nh ng phâm chât ma môi con ng ́ ́ c, la gia tri lam ng ́ ̣ ư ̀ ́ ươ i co đ
̉ ̀ i co nhân phâm la ng ̀ ươ i:
i.̀ươ ng ươ Câu 44: Ng ́ ́ ̀ ́ ̀ ́ ́ ́ ư ự ̣ ̣ ̣ ̉ ̣
́ ̃ ́ ́ ́ ̃ ̀ ̀ ̣ ư ́ A. co nhu câu vât chât va tinh thân lanh manh biêt tôn trong cac chuân m c đao đ c tiên ự ̀ ơ ̣ ̣ ̣ ̣ bô, th c hiên tôt nghia vu đao đ c đôi v i xa hôi.
́ ́ ́ ́ ́ ự ự ư ̣ ̉ ̣ ̣ ̣
́ B. co l ̃ ươ ̣ ̣ ̀ i.
́ ́ ́ ́ ̀ ̀ ự ̣ ̣ ̣ ́ ươ ng tâm trong sang, biêt tôn trong cac chuân m c đao đ c tiên bô, th c hiên tôt ́ ́ ơ nghia vu đôi v i moi ng ̃ ̀ ươ ng tâm trong sang, co nhu câu vât chât va tinh thân lanh manh, th c hiên tôt nghia
́ ̃ ̀ ́ ́ ơ ươ ̣ ̉ ̣
̀ ̀ ̀ i khac va xa hôi. ̀ ̀ ̀ ́ ươ ̣ ̣ ̣
́ ́ ́ ̀ ́ ̃ ́ ́ ́ ́ C. co l ́ ̣ ư ́ D. co l ự vu đao đ c cua minh đôi v i ng ́ ự ơ ơ ́ ươ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ̃ ́ ̀ ́ ng tâm trong sang, co nhu câu vât chât va tinh thân lanh manh, biêt tôn trong cac ̀ ̣ ư ̣ ư i khac, v i xa
̣
̀
̀ ́ ̀ ́ ự ự ơ ̉ ̣ ̉ ̉ ̃ ́ ư ư điêu chinh hanh vi đao đ c cua ban thân đôi v i nh ng ̀ ng tâm la gi ? ̀ ng tâm la năng l c t
̀ươ ng
̀ ̀ ́ ́ ̃ ̀ ́ ́ ́ ́ ̃ ự ơ ̉ ̣ ̣ ̣ ̃ ư ng tâm la s đanh gia cua xa hôi vê môi quan hê ca nhân đôi v i xa hôi va nh ng
̀ươ ng
́ ́ ́ ̃ ơ ̣ ̉ ̉ ̉ ̣
́ ́ ̀ ̀ ̀ ́ ̣ ư ́ ư ̉ ̣ ̉ ̉ ́ chuân m c đao đ c tiên bô, th c hiên tôt nghia vu đao đ c cua minh đôi v i ng hôi. ươ Câu 45: L ươ A. L i xung quanh ươ B. L i xung quanh ươ C. L ươ D. L ự đanh gia va điêu chinh hanh vi đao đ c cua ban thân trong
́ ́ ́ ̣ ơ ươ ̣
̀ ́ ̣ ̣
̉ ươ ̃ ́ i đây: ̃ ́ ́ ́ ́ ́ ̀ ư ự ng tâm la s nhân th c cua ca nhân đôi v i chuân m c đao đ c cua xa hôi ̀ ự ự ng tâm la năng l c t ̃ ̀ ̀ i khac va xa hôi ́ ́ ơ ̣ ự môi quan hê v i ng ̃ Câu 46: Hay chon cum t ươ ̉ ̉ ̉ ̣ ̣ ̀ ử ư đung v i phân châm l ng (…) trong văn ban d ́ ̀ i thiêu nhân phâm hoăc t ́ ̀ đanh mât nhân phâm cua minh se bi xa hôi đanh gia thâp, “Ng
̣ bi ….”
̀ ́ ̀ ̉ ̉
́ ̀ ́ ́ ươ ̉ ̉ ̀ ng va khinh re
́ ̃ ̀ B. xa lanh va ghet bo ươ D. coi th ̀ ́ ̀ ươ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ ng bi te nga. Hanh
̀ ư ươ đ ̀ ươ ̣ ̣ ̉ ́ A. phê phan va chi trich ̀ ng C. ghet bo va coi th ́ ̀ ̃ ng phô, ban A nhin thây môt cu gia chông gây qua đ Câu 47: Tai nga t ̀ đông nao sau đây lam cho l
ở ở ̣ ̣ ̉
̀ ̀ ươ ̣
ư ́ ́ ư ̀ ơ ̣ ̣ ̣ ́ c thanh than, trong sang ? ̀ ̀ ng đi đâu lung tung lam can tr giao thông ượ c ̀ ng
́ ̀ ̀ ư ̣ ̣
́ ượ ng tâm ban A đ ̀ ươ nha ma ra đ ̀ ng đ ươ ̀ ng ́ ́ ́ ̃ ́ ự ơ ̉ ̣ ̉ ươ ̀ ̀ i co nhân phâm la:
̀ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣
̀ ̃ ̉ ̣
̣
́ ́ ̣
̀ ́ ̀ ̣ ̉
A. Trach cu: sao cu không ̀ B. Đ ng nhin xem lam sao cu qua đ ̀ ́ ư C. Ch cu gia đ ng dây rôi đ a cu qua đ ̃ ơ ̣ D. Chay đên đ cu lên va đ a cu qua đ ́ ươ Câu 48: S đanh gia cua xa hôi đôi v i ng A. Đăc biêt tôn trong va nê phuc ̀ ươ i điên hinh trong xa hôi B. Ng ̀ ́ C. Rât cao va khâm phuc ́ ́ ̀ ự ơ ượ c kinh trong va co vinh d l n D. Rât cao, đ ̀ ́ ̀ ̀ ươ i: i co danh d la ng Câu 49: Chon câu đây đu va đung nhât: Ng ́ ̀ ́ ̀ ươ ́ ̀ ́ ́ ̣ ̉ ́ A. Co long t
́ ́ ự ́ ự trong cao, biêt kiêm chê nhu câu, ham muôn không chinh đang cua minh, cô ̃ ư ự ̉ ̣ găng tuân theo nh ng chuân m c đao đ c tiên bô
́ ́ ̀ ́ ́ ́ ̀ ́ ̣ ư ́ ̉ ̃ ư B. Biêt kiêm chê nhu câu, ham muôn không chinh đang cua minh, cô găng tuân theo nh ng
́ ̀ ́ ́ ̀ ự ̀ ươ ̉ ̣ ̣ ̉
chuân m c đao đ c tiên bô, biêt tôn trong danh d cua minh va ng ́ ̀ ́ ́ ́ ́ ̀ i khac ́ ̀ ́ ̣ ̉ ́ trong cao, biêt kiêm chê nh ng ham muôn không chinh đang cua minh, biêt
̀ ươ ̣ ̉ ̉ ̀ ́ ̣ ư ̀ ́ ự C. Co long t ự tôn trong danh d va nhân phâm cua ng ự ̃ ư ́ ̀ i khac
̀ ́ ̀ ́ ́ ́ ̀ ự ̣
̀ ́ D. Co long t ́ ̀ ́ ́ ̃ ư ự ̉ ̣ ̣ ̉ ̉ trong cao, biêt kiêm chê nh ng nhu câu, ham muôn không chinh đang cua ự
́ ươ ̉ ́ ̀ i khac
́ ́ ̀ ượ ự ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ̉ c coi la ̀
ươ ́ ̃ ư ́ ̣ ư minh, cô găng tuân theo nh ng chuân m c đao đ c tiên bô, biêt tôn trong nhân phâm va danh d cua ng ̀ ̀ Câu 50: Khi môt ca nhân biêt tôn trong va bao vê danh d , nhân phâm cua minh thi đ ng
̀ ự ̉ chu
̉ ̣
́ ̀ ́ ̀ i co: A. Tinh thân t C. Ban linh̃ ự ̉ ̣ ̣
̀ ̀ ự ̉ ̉ ̉ ̣ ̉ ́ ự B. Tinh t tin ̀ ự trong D. Long t ́ ́ ơ ̀ ̀ ự i con danh d la s bao vê nhân phâm
́ ́ ơ ̉
́ ́ ́ ̀ ̀ ự ̉ ̉
ủ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ươ ự ườ i ự ̉ ̣ ̉ ̉ ̀ ̀ i, con danh d la kêt qua xây d ng
̀ ̉ ̣ ̉
̀ ́ ̀ ươ ự ̣ ̉ ̀ i:
̉ ̣ ̉
̀ ́ ử ử ơ ̣ ̀ ́ Câu 50: Danh d va nhân phâm co môi quan hê mât thiêt v i nhau, vi: ươ A. Nhân phâm la ban chât con ng ự B. Co nhân phâm m i co danh d ̀ ứ ươ i con danh d la hình th c bên ngoài c a con ng C. Nhân phâm la ban chât con ng ̀ ̃ ̀ ươ D. Nhân phâm la gia tri lam ng i cua môi con ng va bao vê nhân phâm ̃ ư Câu 51: Nh ng câu tuc ng nao sau đây noi vê danh d cua con ng B. Chia ngot se buì ́ ́ ́ D. Đoi cho sach, rach cho th m ̃ ư ̀ ươ A. Găp l a bo tay ng i ́ ́ C. Tôi l a tăt đen co nhau
Ớ BÀI 12. CÔNG DÂN V I TÌNH YÊU, HÔN NHÂN VÀ GIA ĐÌNH
ự ườ ữ ế ế ắ ả ớ ở ọ ự ệ h có s hòa quy n i,
hai ng ớ i khác gi ượ ọ ề ầ ắ ặ ầ ọ Câu 1. S rung c m, quy n luy n sâu s c gi nhi u m t làm cho h có nhu c u g n gũi g n bó v i nhau đ c g i là
A. Tình yêu. B. Tình b n.ạ
ộ ồ ươ ồ C. Tình đ ng đ i. D. Tình đ ng h ng.
ủ ỉ ườ ộ ộ ẩ i mà còn làm b c l ấ ph m ch t
ỉ ề Câu 2. Tình yêu không ch đi u ch nh hành vi c a con ng ạ ứ ạ ứ ộ B. Đ o đ c xã h i.
A. Đ o đ c cá nhân. i.ườ C. Cá tính con ng D. Nhân cách con ng i.ườ
ư ệ ế ệ ộ ướ ọ ẫ ng d n m i
ườ Câu 3. Xã h i không can thi p đ n tình yêu cá nhân nh ng có trách nhi m h ng i có
ệ ề ắ ờ ề ệ A. quan ni m đúng đ n v tình yêu. ứ B. Quan ni m th c th i v tình yêu.
ể ề C. Quan đi m rõ ràng v tình yêu. ừ D. Cách phòng ng a trong tình yêu.
ư ủ ả ắ ỗ ọ
Câu 4. Tình yêu là tình c m sâu s c, đáng trân tr ng c a m i cá nhân nh ng không hoàn toàn là vi cệ
ự ủ A. Riêng c a cá nhân. ệ ủ B. T nguy n c a cá nhân.
ắ ủ ả ộ ủ C. B t bu c c a cá nhân. D. Ph i làm c a cá nhân.
ố ở ữ ệ ệ ắ ồ ố ị ủ Câu 5. Tình yêu b t ngu n và b chi ph i b i nh ng quan ni m, kinh nghi m s ng c a
ườ i yêu nhau. B. Gia đình.
ộ ồ ữ A. Nh ng ng C. Xã h i.ộ D. C ng đ ng.
ệ ể ướ ả i đây không ph i là tình yêu chân chính? Câu 6. Bi u hi n nào d
ể ụ ợ ợ ụ ả ậ ừ ự A. L i d ng tình c m đ tr c l i cá nhân. B. Có s chân thanh, tin c y t hai phía.
ụ ợ ắ ự ế ế ả C. Quan tâm sâu s c không v l i. D. Có tình c m chân th c, quy n luy n.
ướ ữ i đây nên tránh trong tình yêu nam n ? ề Câu 7. Đi u nào d
ụ ướ ạ ả ệ A. Có quan h tình d c tr c hôn nhân. B. Có tình c m trong sang, lành m nh.
ể ự ả ắ C. Có hi u bi ế ề ớ t v gi i tính. D. Có s thông c m sâu s c cho nhau.
ướ ữ ệ ầ ườ i đây c n tránh trong quan h tình yêu gi a hai ng i?
ệ Câu 8.Vi c nào d ợ ọ ườ A. Yêu nhau vì l i ích. B. Tôn tr ng ng i yêu.
ặ ườ ẫ C. T ng quà cho ng i yêu. D. Quan tâm, chăm sóc l n nhau.
ể ặ ướ i đây? Câu 9. Tình yêu chân chính không có đ c đi m nào d
ậ ờ ự ừ ớ A. Ghen tuông, gi n h n vô c . B. Trung th c, chân thành t hai phía.
ể ế ỡ ẫ ả C. Thông c m, hi u bi t và giúp đ l n nhau. D. Quan tâm, chăm sóc cho nhau.
ạ ớ ứ ử ầ ọ ướ ợ i, c n ch n cách ng x nào d i đây cho phù h p? Câu 10. Trong tình b n khác gi
ư ử ị ệ ầ A. C x l ch thi p, đàng hoàng. ậ B. Thân m t và g n gũi.
ấ ử ứ C. Quan tâm và chăm sóc. ử D. L p l ng trong cách ng x .
ướ ệ ầ i đây không c n tránh trong quan h tình yêu? ệ Câu 11. Vi c làm nào d
ự ề ộ ườ A. Có s quan tâm, chăm sóc nhau. B. Yêu m t lúc nhi u ng i.
ứ ọ C. “ Đ ng núi này trông núi n ”. D. Tình yêu sét đánh.
ệ ướ ế ộ ệ ạ ủ ướ ớ ợ i đây phù h p v i ch đ hôn nhân hi n t i c a n c ta? Câu 12. Quan ni m nào d
ộ ố ồ ấ ẹ ặ A. Môn đăng h đ i. B. Cha m đ t đâu con ng i đ y.
ế ả ợ ả ồ ờ ọ C. Trai năm thê b y thi p. D. Tình ch ng nghĩa v th o ngay tr n đ i.
ố ớ ữ ở ướ ừ ủ ổ ở ộ ổ ế n c ta là t đ bao nhiêu tu i tr lên?
ị Câu 13. Đ tu i quy đ nh k t hôn đ i v i n A. 18 tu i .ổ C. 20 tu i .ổ B. 19 tu i .ổ D. 21 tu i.ổ
ộ ổ ố ớ ế ừ ủ ổ ở ở ướ n c ta là t đ bao nhiêu tu i tr lên?
ị Câu 14. Đ tu i quy đ nh k t hôn đ i v i nam A. 18 tu i .ổ C. 20 tu i .ổ B. 19 tu i .ổ D. 21 tu i.ổ
ụ ủ ợ ồ ể ệ ượ ề ớ c
Câu 15. Hôn nhân th hi n quy n và nghĩa v c a v ch ng v i nhau và đ ả ậ ậ ả ệ A. Pháp lu t và gia đình b o v . ệ B. Gia đình công nh n và b o v .
ườ ậ ỏ ừ ạ ậ C. Hai ng i yêu nhau th a thu n. D. B n bè hai bên th a nh n.
ự ơ ở ế ệ ướ ộ ự nguy n và ti n b d a trên c s nào d i đây? Câu 16. Hôn nhân t
ấ A. Tình yêu chân chính. ơ ở ậ B. C s v t ch t.
ề ả C. N n t ng gia đình. D. Văn hóa gia đình.
ế ộ ế ườ ơ ở ự ướ ng d a trên c s nào d i đây? Câu 17. Trong ch đ phong ki n, hôn nhân th
ợ ộ ợ A. L i ích kinh t ế . B. L i ích xã h i.
C. Tình yêu chân chính. ạ D. Tình b n lâu năm.
ể ệ ự ệ ướ ượ ự c t ư ế do nh th nào d i đây? Câu 18. T do trong hôn nhân th hi n qua vi c cá nhân đ
ậ ị ế ấ ứ ấ A. K t hôn theo lu t đ nh. B. L y b t c ai mà mình thích.
ở ộ ổ ấ ồ ợ ố ế C. K t hôn đ tu i mình thích. D. L y v , ch ng theo ý mu n gia đình.
ộ ữ ủ ế ộ ộ
Câu 19. m t trong nh ng n i dung c a hôn nhân ti n b là ậ ị ế ễ A. Đăng kí k t hôn theo lu t đ nh. ổ ứ B. T ch c hôn l linh đình
ế ế ự ệ ọ C. Báo cáo h hàng hai bên. D. Vi t cam k t hôn nhân t nguy n.
ướ ế ề i đây khi nói v hôn nhân?
Câu 20. Em tán thành ý ki n nào d ả ự ơ ở ả ự ợ ế A. Hôn nhân ph i d a trên c s tình yêu. i ích kinh t .
ả ượ ự ồ ộ ố ả C. Hôn nhân ph i đ c s đ ng ý c a b m . B. Hôn nhân ph i d a vào l ủ ố ẹ D. Hôn nhân ph i môn đăng h đ i.
ự ể ệ ở ệ ế ộ ề ự ướ nguy n và ti n b còn th hi n quy n t do nào d i đây? Câu 21. Hôn nhân t
B. Tái hôn.
A. Li hôn. C. Chia tài s nả D. Chia con cái.
ộ ế ộ ơ ả ữ ủ ệ ộ ở ướ n c ta là hôn
Câu 22. M t trong nh ng n i dung c b n c a ch đ hôn nhân hi n nay nhân
ộ ợ ẳ ộ ự ộ ợ ồ A. M t v , m t ch ng và bình đ ng. B. Ép bu c và d a trên l i ích kinh t ế .
ề ả ự ự ự ụ ợ ề C. T do và d a vào n n t ng gia đình. D. Có s tr c l i v kinh t ế .
ợ ồ ự ủ ế ể ẩ ọ ệ ủ Câu 23. V ch ng luôn tôn tr ng ý ki n, nhân ph m và danh d c a nhau là bi u hi n c a
ệ ợ ồ ẳ ẳ ộ A. Bình đ ng trong quan h v ch ng. B. Bình đ ng trong xã h i.
ạ ứ ề ậ ị ố C. Truy n th ng đ o đ c. D. Quy đ nh pháp lu t.
ườ ệ ắ ố ở ớ ố ồ i cùng chung s ng và g n bó v i nhau b i hai m i quan h hôn nhân
ế ộ Câu 24. C ng đ ng ng ố và huy t th ng là
A. Gia đình. C. Dòng h .ọ B. Làng xã. D. Khu dân c .ư
ệ ợ ồ ượ ơ ở ượ c hình thành trên c s tình yêu và đ c Câu 25. Quan h v ch ng đ
ậ ả ả ả ệ A. Pháp lu t b o v . B. Gia đình b o đ m
ồ ề ị ươ ậ C. Gia đình đ ng ý. D. Chính quy n đ a ph ng công nh n.
ướ ữ ợ ề ả ắ ồ i đây không nói v tình c m g n bó gi a v và ch ng Câu 26. Câu nào d
ổ ạ ể ạ ậ ậ ồ ợ ổ ợ A. Giàu đ i b n, sang đ i v . B. Thu n v ,thu n ch ng tát Bi n Đông cũng c n.
ồ ươ ưở ọ ị C. Ch ng em áo rách em th ng. D. Có phúc cùng h ng, có h a cùng ch u.
ứ ướ i đây?
ưỡ B. Nuôi d ụ ng, giáo d c con cái.
Câu 27. Gia đình không có ch c năng nào d A. Duy trì nòi gi ng.ố ổ ứ ờ ố ệ ả ườ C. T ch c đ i s ng gia đình. D. B o v môi tr ng.
ẹ ệ ạ ề ươ ưỡ ng, nuôi d
ệ ố ử ữ ệ ng và t o đi u ki n cho con cái đ ệ ướ ộ ể ệ t đ i x gi a các con là th hi n n i dung quan h nào d ượ c i đây trong
Câu 28. Cha m có trách nhi m yêu th ọ ậ h c t p, không phân bi gia đình?
ẹ A. Cha m và con. ẻ ẹ B. Cha m và con đ .
ẹ ẹ ọ C. Cha m và con nuôi. D. Cha m và h hàng.
ướ ể ệ ự ế ơ ủ ố ớ i đây th hi n s bi ẹ t n c a con cái đ i v i cha m ? Câu 29. Câu nào d
ẹ ơ ầ ẹ ờ A. Công cha, nghĩa m , n th y. B. Cha m sinh con Tr i sinh tính.
ơ C. Con h n cha là nhà có phúc. ạ D. Con d i cái mang.
ượ ự ự ệ ố ướ c xây d ng d a trên m i quan h nào d i đây? Câu 30. Gia đình đ
ế ố ọ A. Hôn nhân và huy t th ng. B. Hôn nhân và h hàng.
ọ ưỡ ế ố ọ C. H hàng và nuôi d ng. D. Huy t th ng và h hàng.
Đáp án
Câu 1 2 3 4 5
Đáp án A A A A A
Câu 6 7 8 9 10
Đáp án A A A A A
Câu 11 12 13 14 15
Đáp án A D A C A
Câu 16 17 18 19 20
Đáp án A A A A A
Câu 21 22 23 24 25
Đáp án A A A A A
Câu 26 27 28 29 30
Đáp án A D A A A
́ ́ ́ ơ Câu 31: Hay chon t ̀ ử ̣ ư đung v i phân châm l ng (….) trong văn ban d
̃ ̃ ̀ ́ ̃ ̣ ̣ ̣ ́ i đây: ́ ươ ng dân moi ng ́ ̀ i co
́ ́ ̀ ̀ ̣ ̣ ̣ ̉ ̉ ươ ́ ̀ ươ “Xa hôi không can thiêp đên tinh yêu ca nhân nh ng co…… h ́ ơ ươ c sang tuôi thanh niên.”
̣ ̣ ̣
̉ ̣ ̣ ́ ̃ A. nghia vu C. bôn phân.
̀ ́ ̀ ̃ ơ ̉
́ ̉ ̣
̣ ̣ ư ng thu nh nhau
ưở ́ ̀ ̣
̀ ̀ ̀ ̀ ̃ ̃ ̀ ̀ ̀ ́ ợ ợ ợ ợ ợ ợ ̉ ơ ̣ ̣ ̣ ̣ ́ ư ̀ ̃ ̀ ươ ở ư nh ng ng quan niêm đung đăn vê tinh yêu, đăc biêt la i m i b B. nhiêm vu ́ D. trach nhiêm. ̀ Câu 32: V chông binh đăng v i nhau, nghia la: ̀ ̀ A. V va chông binh đăng theo phap luât ̀ ̀ ̀ B. V va chông lam viêc va h ́ ̀ C. V va chông co nghia vu giông nhau trong gia đinh ́ ̀ D. V va chông co nghia vu, quyên l i, quyên han ngang nhau trong moi măt cua đ i sông
́ ̣ ̉ ̣ ̣ ở ươ n ̀ ́ c ta hiên nay la:
̀ ̃ ̣ ư ̣
́ ̣
́ ̃ ̀ ́ ̃ ̣ ư ̉ ̣ ̣
̃ ư ̀ ̀ ̀ ự ợ ̣ ̣ ̣ ̉
̣ ợ ́ ́ ́ ơ ̣ ̣ gia đinh̀ ơ ̉ Câu 33: Nôi dung c ban cua chê đô hôn nhân ̃ ư A. Hôn nhân gi a môt nam va môt n ́ B. Hôn nhân đung phap luât ́ C. Hôn nhân phai đung lê nghi, đung phap luât gi a môt nam va môt n D. Hôn nhân t ̃ Câu 34: Hay chon cum t
̀ ́ ́ ́ ̀ ̃ ơ ̣ ̉ ̣ ng tâm giup ca nhân……cho phu h p v i yêu câu cua xa hôi.”
̀ ̉ ươ ́ ̃ ̀ ́ ̀ ́ i đây: ̀ ̀ ̉ ̉ nguyên, tiên bô, môt v môt chông va v chông binh đăng ̀ ́ ư ử đung v i phân châm l ng (….) trong văn ban d ́ ́ ư ươ “Trang thai căn r t l ở A. nhăc nh minh ợ B. điêu chinh suy nghi cua minh
́ ̀ ̀ ̀ ̉ ̉ ̉ ̀ C. suy xet hanh vi cua minh
́ ́ ̣ ̣ ̉
̀ ́ ́ ́ ̀ D. điêu chinh hanh vi cua minh ̀ ơ ̣ ̣
̣ ̣
̀ ̃ ư ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ̃ ư ̃ ư ̣ ̣
ơ ơ ́ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ̃ ̣ ư ợ ̃ ̣ ư ợ ̃ ợ ̣ ư ̣ ̣ ̀ ́ Câu 35: Cac môi quan hê trong gia đinh bao gôm: (chon câu đây đu nhât) ̀ ̀ A. Cha me va con cai, ông ba va chau, gi a anh chi em v i nhau B. Quan hê gi a v va chông, cha me va con cai, gi a anh chi em v i nhau C. Quan hê gi a v va chông, cha me va con cai, gi a anh chi em v i nhau ̃ ́ ơ ư D. Quan hê gi a v va chông ,cha me va con cai, ông ba va chau, gi a anh chi em v i
́ ươ ̣ ̉ ̣ ̉ ́ ươ i cua hai ng ̀ ̀ i yêu nhau la:
̣ ự ̣ ̣ ̣ ̉
̀ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣
́ ́ ́ ̀ ươ ́ ư ́ ư ợ ̣ ̉ ̣ ̀ i yêu nhau chinh th c la v chông
́ ̀ ́ ́ ́ ́ ư ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ̉ nhau ̃ Câu 36: Theo quy đinh cua phap luât, lê c A. Môt s kiên trong đai cua hai v chông̀ ợ ̀ ́ B. Môt điêu kiên băt buôc theo quy đinh cua Luât hôn nhân va gia đinh ̀ C. Môt thu tuc phap ly ch ng minh hai ng D. Môt thu tuc mang tinh truyên thông, không băt buôc phai co, cho nên tô ch c trang
ươ ̉ ư ̣ ̉ ̣
̀ ́ ́ ng tôn kem ́ ̀ ươ ̣ ̉
́ ̀ ́ ươ i co l ́ ng tâm môi hoc sinh chung ta cân phai: ̀ ́ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣
̃ ̃ ơ ̣ ̀ ́ ́ ơ ̣ ̣ ̣ ̀ đung cham đên ai, phê binh ai, không quan tâm đên viêc ai đung ai sai
́ ́ ̀ ́ ̃ ự ự ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉
̀ ́ ́ ̣ ư ̃ ́ ư ́ ́ ́ ́ ́ ư ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣
trong, vui ve nh ng phai tiêt kiêm, không phô tr ̉ ở Câu 37: Đê tr thanh ng ́ ́ ́ A. Cô găng hoc thât tôt, nhiêt tinh giup đ ban be.không vi pham phap luât ̀ ư B. Đ ng bao gi ̀ ́ C. Tich c c ren luyên y th c đao đ c, tac phong ky luât va th c hiên tôt nghia vu ban thân ́ ự ự D. T giac th c hiên tôt nghia vu hoc tâp cua ca nhân, tich c c ren luyên đao đ c, tac ̀ ́ ự ́ ́ ́ ́ ̀ ́ ̃ ̉ ̣ ̣ ̀ ́ ̀ ơ ươ i khac
̀ ̀
́ ́ ́ ́ ́ ươ ơ ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ ̀ i chung sông va găn bo v i nhau t A. La môt công đông ng ̀ ư hai môi quan hê hôn nhân
phong, ky luât, co lôi sông trong sang, lanh manh va biêt quan tâm giup đ ng ̀ Câu 38: Gia đinh la gi ? ̀ ́ ̀ ́ va huyêt thông
̀ ̀ ́ ́ ̀ ́ ́ ́ ́ ươ ở ơ ̣ ̣ ̣ B. La môt công đông ng ̀ ̀ i chung sông va găn bo v i nhau b i hai môi quan hê kêt hôn va
ly hôn
̀ ̀ ́ ̀ ́ ́ ́ ̀ ́ ươ ơ ̣ ̣ ̣ C. La môt công đông ng ̀ i chung sông va găn bo v i nhau cung hai môi quan hê hôn nhân
̀ ́ va huyêt thông
́ ̀ ́ ́ ́ ̀ ̣ ơ ́ ơ ở ươ ̣ ̣ ̉ ̀ ̀ i chung sông va găn bo v i nhau b i hai môi quan hê c ban la
́ D. La môt công đông ng ́
̀ ́ ̀ ượ ̣ c gia đinh hai bên châp nhân
́ ́ ̃ ̀ ươ i yêu nhau chân chinh va đa đ ̀ ươ i yêu nhau chân chinh
̀ ́ ̀ ́ ư ợ ơ ̣ ̀ ́ ươ i yêu nhau chân chinh va sông v i nhau nh v chông
̀ ̃ ́
̀ ́ ́ ̣ ̣ ́ i đây:
́ ̀ ̀ hôn nhân va huyêt thông Câu 39. Hôn nhân la:̀ ̃ ̃ ư ̣ ư A. Quan hê gi a nh ng ng ̃ ̃ ư ̣ ư B. Quan hê gi a nh ng ng ̃ ́ ư C. Quan hê kêt hôn gi a hai ng ̃ ̣ ư ợ D. Quan hê gi a v chông sau khi đa kêt hôn ́ ̀ ̉ ươ ử ư đung v i phân châm l ng(…) trong văn ban d ́ ́ ́ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ự ̣ ̉ ̣
́ ́ ̣ ̣ ̣
́ ̉ ̣
́ ̀ ́ ́ ự ư ̉ ̣ ̣ ̃ ơ Câu 40: Hay chon cum t ́ ̃ ́ ơ i ban thân, đê cao “cai tôi” nên co thai đô….. khi cho răng minh “T ai la viêc do qua nghi t ̀ ́ ươ bi đanh gia thâp hoăc bi coi th ng.” ́ ̀ A. Căm thu, chan nan, kho chiu ̀ ự C. Buôn phiên, chan nan, t ́ ́ ử ơ B. Trach măng, ch i b i ̃ ́ D. B c t c, kho chiu, giân dôi ti
́ ̀ ́ ơ ̉ ươ ̣ ̣ ̃ Câu 41: Hay chon cum t
̀ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ở ́ i đây: ơ ̣ ng thanh va hoan thiên h n. B i vi, tinh yêu
̀ ̃ ̀ ̣ ̉ ̣ la ………manh me đê ca nhân v
ươ ơ ự ̣ ̣ ̣ A. Muc tiêu B. Đông c C. S c sông D. Đông l c
ự ̣ ̉
̀ ́ ̀ ư ượ ự ự ̣ ̉ ̀ ư ử đung v i phân châm l ng (….) trong văn ban d ̀ ́ ươ ưở “Tinh yêu chân chinh lam cho con ng i tr ̀ ́ n lên hoan thiên minh.” ́ ́ ư chô:̃ ̣ ở Câu 42: T nguyên trong hôn nhân thê hiên ́ ơ c t ̃ A. Nam n đ ́ ̀ do sông chung v i nhau, không cân s can thiêp cua gia đinh va phap
luâṭ
̣
̣ ự ̀ ươ ̣ ̉
̀ ̃ ự ̣ ̣
̀ ́ ́ ́ ̃ ̀ ợ ̉ ̉ ̣ ̣ ̀ do yêu nhau va lâp gia đinh ̀ ̀ ̀ ơ i ban đ i cua minh do chon l a ng ́ ́ ̀ ơ do kêt hôn theo luât đinh, đông th i cung co quyên t ́ ̀ ̀ ơ ợ ợ i ich cua ca nhân không phu h p v i l do trong ly hôn ̀ i ich cua công đông, xa hôi thi
́ ̉ ̃ ư ự B. Nam n t ̃ ư ự C. Nam n t ̃ ư ự D. Nam n t ̀ Câu 43: Khi nhu câu va l ca nhân phai:
́ ̀ ́ ̃ ́ ́ ợ ̉ ̉ ̉ i ich chung
̀ ̀ ̃ ̉ ̣ ̉ ̣
i ich cua ca nhân, không cân thiêt phai nghi đên l ́ ́ ́ ́ ́ ́ ̃ ̀ ́ ́ ́ ̀ ̣ ợ ợ Ư ơ ̣ ợ i ich cua xa hôi phai phuc vu l i ich ca nhân, sau đo m i đên l
́ ́ ̀ ́ ̃ ́ ợ ợ ợ ̣ ̉ ̣ ̉ ̀ A. Chi lo cho nhu câu va l ̀ ợ B. Lam cho nhu câu va l ợ C. u tiên cho nhu câu l D. Đăt nhu câu l i ich ca nhân i ich xa hôi ̀ ̀ i ich cua xa hôi lên trên va phai biêt hy sinh quyên l ̀ i ich riêng vi l ́ i ich
chung
Ớ Ộ Ồ Bài 13. CÔNG DÂN V I C NG Đ NG
ữ ắ ố ố ể ữ ườ ộ ể i cùng chung s ng, có nh ng đi m gi ng nhau, g n bó thành m t
ạ ượ ọ Câu 1. Toàn th nh ng ng khói trong sinh ho t đ c g i là
ồ ộ ể ậ B. T p th .
A. C ng đ ng. C. Dân c .ư D. Làng xóm.
ướ ể ộ ồ ả i đây không ph i là c ng đ ng?
ườ ệ ậ Câu 2. T p th nào d A. Nhân dân trong khu dân c .ư B. Ng i Vi t Nam ở ướ n c ngoài.
ổ ọ ậ ườ ọ C. T h c t p. D. Tr ng h c.
ứ ệ ệ ồ ộ ố ộ ể ệ Câu 3. C ng đ ng là hình th c th hi n các m i lien h và quan h xã h i
ủ A. C a con ng ườ i B. C a đ t n ủ ấ ướ c
ứ ủ ủ ậ ể ườ ộ ộ C. C a cán b , công ch c. D. C a t p th ng i lao đ ng.
ộ ế ộ ỗ ườ i là m t thành viên, m t t bào
Câu 4. M i ng ủ ộ ồ ủ ướ A. C a c ng đ ng B. C a Nhà n c.
ờ ạ ủ ủ ề C. C a th i đ i. D. C a n n kinh t ế ấ ướ đ t n c.
ự ụ ệ ệ ệ ộ ồ ủ
ữ ữ ữ Câu 5. Cá nhân có trách nhi m th c hi n nh ng nhi m v mà c ng đ ng giao phó, tuân th ắ nh ng quy đinh, nh ng nguyên t c
ộ ố ủ ủ ộ ồ A. C a cu c s ng. B. C a c ng đ ng.
ủ ấ ướ ờ ạ ủ C. C a đ t n c. D. C a th i đ i.
ệ ầ ỗ ướ ố ộ ồ i đây khi s ng trong c ng đ ng? Câu 6. M i công dân c n có vi c làm, hành vi nào d
ế ộ ầ ố ồ ớ ộ ồ ố A. S ng không c n quan tâm đ n c ng đ ng. ệ B. S ng có trách nhi m v i c ng đ ng.
ố ư ồ ữ ồ ộ C. S ng vô t ộ trong c ng đ ng. ố D. S ng gi mình trong c ng đ ng.
ươ ườ ng ng ố ử ớ i và đ i x v i ng ườ i
ẽ B. Theo l ả ph i.
ừ ườ ợ Câu 7. Nhân nghĩa là lòng th A. Theo nguyên t c.ắ C. Theo tình c mả D. Theo t ng tr ng h p.
ể ệ ở ả ộ ẹ ủ suy nghĩ, tình c m và hành đ ng cao đ p c a
Câu 8. Nhân nghĩa th hi n ớ ệ ữ ầ ệ ữ ườ ớ ườ A. Quan h gi a các t ng l p nhân dân. B. Quan h gi a ng i v i ng i.
ệ ữ ấ ị ươ C. Quan h gi a các giai c p khác nhau. ệ ữ D. Quan h gi a các đ a ph ng.
ộ ố ủ ườ ở i tr nên
ệ ơ ơ Câu 9. Nhân nghĩa giúp cho cu c s ng c a con ng ố ẹ B. T t đ p h n A. Hoàn thi n h n.
ắ ơ ự ơ C. May m n h n. D. T do h n.
ủ ứ ẹ ề ạ ố ộ ượ c hun đúc qua các
ế ệ ừ ượ ư ế Câu 10. Nhân nghĩa là truy n th ng đ o đ c cao đ p c a dân t c ta, đ th h t ngàn x a cho đ n ngày nay và ngày càng đ c
Ủ ộ A. ng h . B. Duy trì, phát tri nể
ề ộ ệ ả C. B o v . D. Tuyên truy n sâu r ng.
ệ ướ ả i đây không ph i là nhân nghĩa ?
ể Câu 11. Bi u hi n nào d ươ ườ A. Lòng th ng ng i.
ỡ ườ ạ ạ B. Giúp đ ng i khác lúc ho n n n, khó khăn.
ỡ ườ ỉ ỡ C. Ch giúp đ ng i nào đã giúp đ mình.
ườ ườ D. Nh ị ng nh n ng i khác.
ướ ệ ể ệ ủ i đây là bi u hi n c a nhân nghĩa?
ườ ươ Câu 12. Hành vi, vi c làm nào d ư i nh nhau. ọ ng m i ng A. Yêu th
ấ ớ ườ ỗ ầ ế ố ả B. Không có ch p v i ng i có l i l m, bi t h i c i.
C. Yêu ghét rõ rang.
ườ ộ ố ị D. Luôn nh ng nh n trong cu c s ng.
ẻ ớ ướ ườ ữ ữ ế ườ c h t là nh ng ng i trong gia
i xung quanh, tr ể ề ầ
Câu 13. Quan tâm, chia s v i nh ng ng ệ ủ ạ đình, th y cô giáo, b n bè, làng xóm láng gi ng là bi u hi n c a A. Tình c m.ả B. Nhân nghĩa.
C. Chu đáo. ợ D. H p tác
ạ ộ ề ơ ướ ự ồ ố ớ
c nh ngu n” và “ Đ n n đáp nghĩa” là ớ ộ ướ ủ ể ệ ồ Câu 14. Tích c c tham gia các ho t đ ng “ U ng n ề ệ bi u hi n nào d i đây v trách nhi m c a công dân v i c ng đ ng?
ươ ườ A. Lòng th ng ng i.
ế ơ C. Bi t n. B. Nhân nghĩa. D. Nhân đ o.ạ
ế ơ ữ ộ ị ườ t n các v anh hung dân t c, nh ng ng i có công v i đ t n ớ ấ ướ c,
ọ ể ộ Câu 15. Kính tr ng và bi ệ ủ ớ v i dân t c là bi u hi n c a
A. Bi ế ơ t n. B. Nhân nghĩa.
ố C. Tôn kính. ề D. Truy n th ng.
ệ ướ ệ ủ ả ể i đây không ph i là bi u hi n c a nhân nghĩa? Câu 16. Hành vi, vi c làm nào d
ươ ộ ố ỡ ẫ ợ A. T ng tr , giúp đ l n nhau trong cu c s ng.
ươ ườ B. Nhân ái, th ng yêu con ng i.
ỡ ườ ế ố C. Giúp đ ng ể ạ i khác đ t o ti ng t ả t cho b n thân.
ỡ ườ ẵ ạ ạ D. S n sang giúp đ ng i khác lúc ho n n n, khó khăn.
ị ỡ ườ ể ệ ệ ẩ ườ ơ ỡ ướ b ấ c là vi c làm th hi n ph m ch t
ng nh n, giúp đ ng ủ ướ i khác lúc sa c l ớ ộ ồ i đây c a công dân v i c ng đ ng?
Câu 17.Nh ạ ứ đ o đ c nào d A. Trách nhi m.ệ B. Nhân nghĩa.
ươ C. Th ng ng ườ i D. Thân ái.
ệ ướ ậ ố i đây là s ng hòa nh p? ể Câu 18. Bi u hi n nào d
ự ộ ầ ọ ớ ố ườ ố A. S ng t do trong xã h i. B. S ng g n gũ, chan hòa v i m i ng i.
ố ờ ạ ớ ố ở C. S ng theo s thích cá nhân. ợ D. S ng phù h p v i th i đ i.
ẻ ở ạ ầ ở ố ọ ớ ườ i xung quanh là Câu 19. S ng vui v , c i m , chan hòa v i th y cô, b n bè và m i ng
ệ ố ậ ố A. S ng thân thi n. B. S ng hòa nh p.
ố ố ợ C. S ng vô t ư . D. S ng h p tác.
ố ớ ọ ườ ạ ộ ứ ủ ộ i và có ý th c tham gia các ho t đ ng chung c a c ng
ầ Câu 20. S ng g n gũi v i m i ng ệ ủ ể ồ đ ng là bi u hi n c a
ệ ố ậ ố A. S ng có trách nhi m. B. S ng hòa nh p.
ố ợ ự ố C. S ng h p tác. D. S ng tích c c.
ườ ố ớ ộ ứ ề ạ ậ ồ ẽ i s ng hòa nh p v i c ng đ ng s có them ni m vui và s c m nh Câu 21. Ng
ộ ố ườ ợ ộ ố ượ A. Trong m t s tr ng h p. B. V t qua khó khăn trong cu c s ng.
ể ể C. Đ làm giàu cho gia đình mình. ụ D. Đ chinh ph c thiên nhiên.
ự ạ ứ ữ ướ ầ ế ủ ỗ i đây là c n thi ố ớ ộ t c a m i công dân đ i v i c ng
ẩ Câu 22. Nh ng chu n m c đ o d c nào d đ ng?ồ
ướ ậ ợ A. Yêu n ể ậ c, yêu t p th . B. Nhân nghĩa, hòa nh p, h p tác.
ượ ỉ ệ ẹ ộ C. R ng l ng, chân thành. D. Chăm ch , nhi t tình, nhanh nh n.
ỡ ỗ ợ ự ứ ệ ệ ộ ộ
ượ ọ ụ Câu 23. Chung s c làm vi c giúp đ , h tr lân nhau trong m t công vi c, m t lĩnh v c nào đó vì m c đích chung đ c g i là
B. Đoàn k t.ế ồ ợ A. H p tác. C. Giúp đ .ỡ D. Đ ng lòng.
ọ ườ ỗ ợ ệ ẵ ạ ớ i cùng bàn b c v i nhau trong công vi c chung và s n sang h tr giúp đ ỡ
ầ ế ể Câu 24. M i ng nhau khi c n thi ệ ủ t là bi u hi n c a
ợ A. H p tác. B. Chung s c.ứ
ộ ồ C. C ng đ ng. D. Trách nhi m.ệ
ọ ườ ầ ả ợ i c n ph i h p tác vì lý do nào sau đây?
Câu 25.M i ng ườ ỗ ể ự ệ A. Vì m i ng i không th t hoàn thành công vi c riêng.
ợ ạ ệ ệ ả ơ B. Vì h p tác đem l i hi u qu cao h n cho công vi c chung.
ự ộ C. Vì s phân công trong xã h i.
ỗ ườ ề ạ D. Vì m i ng i đ u có tính sáng t o.
ợ ả ự ế ố ướ nào d i đây?
ự ẳ Câu 26. H p tác ph i d a trên y u t ự ự ự ủ ch . ự A. T giác, t l c, t ệ B. T nguy n, bình đ ng.
ầ ạ ệ C. C n cù, sang t o. D. Nhi t tình, chân thành.
ế ợ ố ớ ệ ầ ỗ t h p tác trong công vi c chung là yêu c u đ i v i m i công dân trong Câu 27. Bi
ệ ạ ộ ộ A. Xã h i hi n đ i. B. Xã h i cũ.
ộ ươ ệ ộ C. Xã h i t ng lai. D. Xã h i công nghi p.
ệ ướ ệ ủ ợ ể ọ i đây là bi u hi n c a h p tác trong h c sinh? Câu 28. Hanh vi, vi c làm nào d
ề ệ ẽ ọ ớ ạ ớ A. Bàn b c v nhau v vi c gây chia r trong l p h c.
ả ậ ậ B. Cùng nhau th o lu n bài t p nhóm.
ườ ộ C. Hai ng i hát chung m t bài.
ườ ắ ộ ườ D. Hai ng i m ng m t ng i.
ệ ướ ữ ể ệ ợ ộ i đây là bi u hi n h p tác gi a các dân t c trên đ t n ấ ướ c
ệ Câu 29. Hành vi, vi c làm nào d Vi t Nam?
ộ ố ườ ớ ộ ộ ớ ẽ A. M t s ng i cùng bàn v i nhau chia r dân t c mình v i dân t c khác.
ự ậ ầ ả ộ ớ ả B. Nhân dân hai dân t c trong b n cùng th o lu n xây d ng cây c u treo m i.
ả ộ ườ ộ ộ C. M t nhóm thanh niên trong b n cùng nhau đánh ng i thu c dân t c khác.
ườ ủ ấ ủ ế ấ ộ ườ ộ ộ D. Hai ng i c a dân t c A cùng nhau l n chi m đ t c a ng i thu c dân t c B.
ệ ướ ệ ủ ợ ữ ể ị ươ ở i đây là bi u hi n c a h p tác gi a các đ a ph ng Vi ệ t
Câu 30. Hành vi, vi c làm nào d Nam?
ề ệ ề ậ ớ A. Chính quy n xã A và xã B cùng bàn v i nhau v vi c cô l p xã C.
B. Nhân dân thôn C và thôn D cùng nhau công kích nhân dân xã E.
ố ườ ự ầ ữ C. Xã P và xã Q cùng nhau xây d ng cây c u n i đ ng đi chung gi a hai xã.
ạ ấ ề ề ạ ườ ư ế D. Hai thôn c nh nhau bàn b c r t nhi u v làm đ ả ng đi chung nh ng không có k t qu .
ọ ạ ạ ọ ỏ ư ọ ố ườ
ằ ọ i, nh ng s ng xa cách m i ng ố ạ ọ i trong ế i r i nên Hà không mu n h c nhóm cùng các b n khác. N u là
ư ế ẽ Câu 31. Năm h c nào b n Hà cũng đ t H c sinh Gi ỏ ồ ớ l p. vì cho r ng mình h c gi ạ ạ ủ b n c a Hà, em s khuyên b n nh th nào?
ỏ ữ ầ ọ ọ A. H c gi i thì không c n h c nhóm n a.
ể ạ ầ ợ ớ ọ B. C n h c nhóm đ cùng h p tác v i các b n.
ầ ầ ọ ợ ư C. C n h c nhóm nh ng không c n h p tác.
ỉ ầ ầ ợ ọ ỏ ớ D. Không c n h p tác v i ai mà ch c n h c gi i.
ớ ạ ộ
ự ề
ể ệ ệ ạ ớ ườ ng. vi c làm c a Chi đoàn thanh niên l p 10A là bi u hi n trách nhi m nào d
ủ ộ ồ Câu 32. Chi đoàn thanh niên l p 10A phát đ ng phong trào quyên góp sách cho các b n vùng lũ ụ t. Các b n đoàn viên và thanh niên đ u tham gia tích c c đóng góp chung vào phong trào l ướ ệ Đoàn tr i ủ đây c a công dân trong c ng đ ng?
ươ ườ ng ng ổ i nghèo kh . B. Nhân nghĩa.
A. Yêu th C. Hòa nh p.ậ ự D. T giác.
ộ ệ ữ ề ậ ố t Nam có truy n th ng “ Lá lành đùm lá rách” . sau nh ng tr n lũ l
ề ẻ ắ ơ ộ c l
ủ ủ ụ ệ ể ộ ồ ụ ở t ả ướ ạ i quyên góp ng h , chia s khó khăn cho ấ ẩ ệ t. vi c làm nào là bi u hi n ph m ch t nào c a công dân trong c ng đ ng?
Câu 33. Dân t c Vi mi n Trung, nhân dân kh p n i trong c n nhân dân vùng lũ l A. Đoàn k t.ế
ợ C. H p tác. B. Nhân nghĩa. D. Chia s .ẻ
ọ ỏ ủ ớ ớ ầ ư ế ạ ạ ố
ơ ớ ượ ế ạ ằ ọ ọ ỏ ớ i c a l p nh ng b n Hoa s ng xa lánh v i h u h t các b n trong l p, ạ ủ ỏ c. N u là b n c a i thì ch c n ch i v i m t vài b n h c gi i là đ
ỉ ầ ư ế ộ ợ ể Câu 34. Là h c sinh gi vì cho r ng mình h c gi Hoa, em có th khuyên Hoa nh th nào cho phù h p?
ứ ố ư ượ A. Hoa c s ng nh cách mình suy nghĩ là đ c.
ạ ở ầ ớ ớ ả ầ B. Không c n ph i g n gũi v i các b n trong l p.
ậ ớ ọ ố ườ ẽ ượ ườ C. Nên s ng hòa nh p v i m i ng i, Hoa s đ ọ c m i ng i yêu quý.
ế ố ậ ớ ọ ườ ẽ ấ ấ ề ầ ế D. N u s ng hòa nh p v i m i ng ờ i s m t r t nhi u th i gian không c n thi t.
ạ ọ ườ ủ ệ
ủ ẻ ề ả ế ng Đ i h c X đã đi đ n ệ ạ ộ
ộ ố ơ ườ ổ ế ướ ể ệ ủ ệ ề Câu 35. Mùa hè năm 2016, Đoàn Thanh niên tình nguy n c a Tr ể m t s n i xa xôi, h o lánh c a mi n núi đ tuyên truy n, ph bi n v ho t đ ng b o v môi tr ề ng. Vi c làm này c a Đoàn thanh niên là th hi n đi u gì d ề i đây?
ạ ộ ệ ả ườ A. Ho t đ ng b o v môi tr ng.
ủ ệ ộ ồ B. Trách nhi m c a thanh niên trong c ng đ ng.
ệ ề ệ C. Trách nhi m v công tác tình nguy n.
ạ ộ D. Ho t đ ng mùa hè xanh.
ư ữ ự ạ
ậ ự ộ ng t
ạ ộ ủ ạ ườ ể ể ệ ủ ệ
ạ Câu 36. Là Bí th Đoàn thanh niên, b n Dung không nh ng tham gia tích c c vào các ho t ạ ậ ứ ổ ộ ch c mà còn tích c c v n đ ng b n bè cùng đ ng t p th và ho t đ ng do nhà tr ướ ệ ủ tham gia. Vi c làm c a b n Dung là bi u hi n c a trách nhi m nào d i đây c a thanh niên ọ h c sinh?
ậ ố ố A. S ng t ử ế t . B. S ng hòa nh p.
ố ợ ự ố C. S ng h p tác. D. S ng tích c c.
ổ ộ ậ ủ ớ ự ể ệ ệ ả ạ
ầ ọ
ổ ể ả ng xuyên cùng nhau trao đ i đ gi ẩ ể ệ ủ ổ ướ ứ ủ ệ ổ i quy t các yêu c u chung trong h c tâp và trong công ộ i đây c a công dân trong c ng 1 th hi n chu n m c đ o đ c nào d
Câu 37. T 1 c a l p 10D là m t t p th làm vi c tích c c và có hi u qu . Các b n trong t ườ ế th ự ạ ệ vi c. Vi c làm c a t đ ng?ồ
A. Hòa nh p.ậ B. Thân thi n.ệ
ợ C. H p tác. ộ D. C ng tác.
ậ ả ậ
ủ ể ệ ệ ệ ậ
ự ể ủ ọ ọ ậ ả Câu 38. Khi cô giáo giao bài t p th o lu n nhóm, các thành viên trong nhóm B cùng nhau th o ậ lu n tích c c đ làm bài t p. Hành vi, vi c làm c a nhóm B là bi u hi n trách nhi m nào ướ d i đây c a h c sinh trong h c t p?
ậ A. T n tâm. ự B. T giác.
ự ự ợ C. H p tác. D. T l c cánh sinh.
ượ ự ệ ạ ậ c giao bài t p nhóm, các b n trong nhóm A làm vi c theo đúng s phân công
ấ ạ ế ả ả ố ố
ổ ng nhóm. Cu i cùng c nhóm trao đ i, th ng nh t t o thành k t qu chung. ướ ọ ậ ủ ể ề ệ Câu 39. khi đ ưở ạ ủ c a b n Tr ệ Hành vi, vi c làm c a nhóm B là bi u hi n đi u gì d i đây trong h c t p?
ế ệ ạ ệ A. Làm vi c có k ho ch.
ợ C. H p tác. B. Làm vi c nghiêm túc. D. Khoa h c.ọ
ờ ả ề ệ ế ạ ậ ổ ồ ợ
ấ ượ ờ ạ ế ị
ữ ể ệ ượ ướ ươ ầ ộ ự Câu 40. Nh có th o lu n, trao đ i và cùng th c hi n k ho ch theo h p đ ng mà nhi u công ạ trình ki n trúc gi a các đ a ph ng. Ho t ng đ ộ đ ng chung này th hi n yêu c u nào d c hoàn thành đúng th i h n và có ch t l i đây trong lao đ ng?
ậ A. T n tâm. ợ B. H p tác.
ệ ệ C. Thi n chí D. Nhi t tình.
Đáp án
Câu 1 2 3 4 5
Đáp án A C A A B
Câu 6 7 8 9 10
Đáp án B B B B B
Câu 11 12 13 14 15
Đáp án B B B B C
16 Câu 17 18 19 20
C Đáp án B B B B
21 Câu 22 23 24 25
B Đáp án B A A B
26 Câu 27 28 29 30
B Đáp án A B B C
31 Câu 32 33 34 35
B Đáp án B B C B
36 Câu 37 38 39 40
Đáp án C C C C B
ậ ố
Câu 41: Th nào là s ng hòa nh p? ầ ế ố ọ ẫ A. Là s ng g n gũi, chan hòa, không xa lánh m i ng i; không gây mâu thu n, b t h ấ òa v iớ
ườ ứ ồ ườ ủ ộ ng i khác; có
ạ ộ ề ạ ườ ý th c tham gia các ho t đ ng chung c a c ng đ ng. ạ i ni m vui và h nh phúc cho ng t đem l i khác; không gây mâu
ẻ ườ
ố thu n, b t h ố ế i khác. ầ ọ ườ ứ B. Là s ng vui v , bi ẫ ấ òa v i ngớ C. Là s ng chân thành, g n gũi, không xa lánh m i ng ạ i; có ý th c tham gia các ho t
ủ ộ ộ đ ng chung c a c ng đ ng.
ố ố ớ ấ ả ọ ườ ạ ộ ứ ồ t v i t D. Là s ng t t c m i ng ủ ộ i có ý th c tham gia các ho t đ ng chung c a c ng
ợ đ ng.ồ Câu 42: H p tác ph i d a trên nguyên t c nào ?
ả ệ ưở ế ợ ườ ng đ n l i khác
ầ ệ ự ỉ ự ậ
ệ ự
ượ ế ầ ả ạ t gây h i cho ai
ể
Câu 43: M t trong nh ng bi u hi n c a nhân nghĩa là: ầ
ế ẻ ớ ọ
ỡ ẫ ắ ạ ắ ả ự ủ ợ ẳ i ích c a ng A. T nguy n, bình đ ng, cùng có l i và không nh h ớ ợ ẳ ả ế ợ t và ph i th t bình đ ng thì m i h p tác nguy n h p tác khi c n thi B. Ch t ợ ẳ C. T nguy n, bình đ ng và cùng có l i ợ c, không c n bi i cho b n thân là đ D. Có l ộ ệ ủ ữ ạ ớ ể ệ ở ự ợ ế s h p tác, bàn b c v i nhau khi c n thi A. Th hi n t. ề ọ ể ệ ở ự ươ ng yêu, kính tr ng và bi s th B. Th hi n t nghĩ v nhau. ế ườ ể ệ ở ự i xung quanh. C. Th hi n s đoàn k t, quan tâm, vui v v i m i ng ạ ự ươ ng yêu, giúp đ l n nhau trong ho n n n, khó khăn; không đ n đo D. Lòng nhân ái, s th
ườ ố ấ tính toán. Câu 44: Ng i s ng không hòa nh p s c m th y:
ậ ẽ ả ượ ạ ộ ố ề t qua khó khăn trong cu c s ng.
ở
ạ ự ơ ộ ố ẽ , cu c s ng s kém ý nghĩa.
ứ A. Có thêm ni m vui và s c m nh v ơ ự B. H nh phúc và t hào h n. ở C. T tin, c i m , chan hòa. ồ ẻ ộ D. Đ n đ c, bu n t ữ ụ ề ự ậ
Câu 45: Câu t c ng nào sau đây không nói v s hòa nh p: ồ ự ạ
ổ ộ B. Đ ng cam c ng kh . ứ ướ ỡ ờ c v b . D. T c n
ệ ủ ầ ạ A. Ng a ch y có b y, chim bay có b n. ấ ậ ư C. Chung l ng đ u c t. ờ ọ ố ự h c t ể t, đó là bi u hi n c a:
ự ợ . S h p tác.
Câu 46: Xây d ng gi ạ ố A. H nh phúc. B ậ C. S ng nhân nghĩa. D. Pháp lu t
ề ố ụ Câu 47: Câu t c ng nào sau đây nói v s ng hòa nh p:
ữ ọ ẻ ậ ộ ế ằ ộ A. Chia ng t s bùi. B. M t mi ng khi đói b ng m t gói khi no.
ự ạ ườ ơ ạ . D. Nh
ầ C. Ng a ch y có b y, chim bay có b n ộ ẳ ụ ẻ . ng c m s áo ạ i nên hòn núi cao” ề ấ nói v v n
Câu 48: Câu ca dao “M t cây làm ch ng nên non, ba cây ch m l đ gì?ề
ợ A. H p tác. ậ . B. Đoàn k t. C. Nhân nghĩa. D. Hòa nh p
ạ ố ệ ể ả ế ớ ấ ả t Nam mu n là b n v i t t c các n ề ấ c”ướ quan đi m trên c a Đ ng ta nói v v n ủ
Câu 49: “Vi đ gề ì?
A. Nhân nghĩa. B. Trách nhi m. C. H p tác.
ụ ươ ườ Câu 50: Câu t c ng ữ “Th ng ng ợ ng thân” ề ấ nói v v n đ g
ệ
ờ ố ế ộ ệ ư ể ươ i nh th th ẩ ạ ứ A. Trách nhi m. B. Nhâm ph m. C. Nghĩa v ượ ổ ỉ c t D. Hòa nh pậ . ề ì? ụ. D. Nhân nghĩa. ạ ộ ch c và ho t đ ng theo nguyên
ồ Câu 51: Đ i s ng c ng đ ng ch lành m nh n u nó đ t c:ắ
ể ươ ạ ế phát tri n, không ph ng h i đ n nhau.
i.
ị ợ
ằ A. M i ngỗ ườ ự i t ợ ự ủ B. T ch , đôi bên cùng có l ẫ ữ C. Không gây mâu thu n, h u ngh , h p tác. ủ ỉ ậ D. Công b ng, dân ch , k lu t.
ầ ẻ ở ườ ở ớ
: i, đó là ậ ậ S ng hòa nh p.
ọ Câu 52: G n gũi, vui v , c i m , chan hòa v i m i ng ố A. Pháp lu t. B. ự ợ C. Nhân nghĩa. D. S h p tác .
ả B. Lòng yêu n
ả c.ướ ữ ườ ớ Tình c m gi a con ng ph i. i. D. i v i thiên nhiên.
ớ ữ ườ ở ộ ơ ố ộ ố i ắ m t n i, cùng s ng v i nhau, g n bó thành m t kh i trong sinh
ố ệ ệ ộ ủ ể ệ
ớ
ộ ể ườ i.ườ ự ự ng xã h i đ các cá nhân th c s liên k t h p tác v i nhau. ố ế ợ ữ ữ ể ố ắ
ạ ộ ố i cùng chung s ng, có nh ng đi m gi ng nhau, g n bó thành ộ
ườ ớ ả ả ph i.
Câu 53: Theo em, “nghĩa” có nghĩa là gì? ử ế ợ ẽ A. Cách x th h p l ườ ươ ng ng C. Lòng th ộ ồ Câu 54: C ng đ ng là gì? ợ ậ A. T p h p nh ng ng ho t xạ ã h i.ộ ứ B. Là hình th c th hi n các m i quan h và liên h xã h i c a con ng ườ C. Là môi tr ể D. Là toàn th nh ng ng m t kh i trong sinh ho t xã h i. Câu 55: Theo em, “nhân” có nghĩa là gì? ữ ướ D. Lòng th ng ng
c. ấ ử A. Tình c m gi a con ng C. Lòng yêu n
ử ế ợ ẽ i v i thiên nhiên. B. Cách x th h p l ươ ườ i. ả ướ ọ ừ đúng v i ph n ch m l ng (.....) trong văn b n d i đây: ọ ề ớ ậ ẽ ộ ố t qua m i khó khăn trong cu c s ng”.
ạ ầ ượ i s ng hoà nh p s có thêm ni m vui và … v ự ủ ộ B. S ng h ứ D. s c m nh
ử ầ ấ
ọ ừ đúng v i ph n ch m l ng (.....) trong văn b n d ả ướ ườ ộ i đây: ộ ủ ợ ớ Câu 56: Ch n t ườ ố “Ng ạ A. H nh phúc C. tình yêu ớ Câu 57: Ch n t ệ “H p tác trong công vi c chung là m t … quan tr ng c a ng i lao đ ng m i”.
A. y u tế ố ọ B. yêu c uầ
C. đòi h iỏ ọ ả ầ ướ i đây:
ệ ộ Câu 58: Ch n t “Nhân nghĩa là ….. t ấ ẩ D. ph m ch t ừ đúng v i ph n ch m l ng (.....) trong văn b n d ử ấ ố ẹ ủ t Nam”. ớ t đ p c a dân t c Vi
i s ng
B. giá trị ề D. truy n th ng
ề ậ ố ố Câu 59: Câu t c ng nào nói v cách s ng hòa nh p:
ố ố A. l C. phong cách ữ ụ ố ớ
B. Cháy nhà ra m t chu t. D. Hàng xóm t ặ ố ử ắ i l a t ộ t đèn có nhau.
A. Cá l n nu t cá bé. ấ ạ C. Đèn nhà ai n y r ng. ế ớ Câu 60: Em tán thành v i ý ki n nào sau đây:
ườ
ỡ ọ ình c n h giúp đ . ả ợ ầ ớ ầ i năng l c y u kém m i c n ph i h p tác.
ế i khác khi m ự ế t.
i n y bi ệ ỗ ườ ọ ỏ ượ ữ ề ừ i h c h i đ c nh ng đi u hay t ữ nh ng
ề ữ “Lá lành đùm lá rách” nói v v n đ gì?
ươ
ớ ợ ỉ A. Ch nên h p tác v i ng ườ ữ ỉ B. Ch có nh ng ng ệ ủ ườ ấ C. Vi c c a ai ng ợ D. H p tác trong công vi c giúp m i ng ườ i khác. ng ụ Câu 61: Câu t c ng A. Trách nhi m.ệ C. Nhâm ph m.ẩ
ộ ố Câu 62: Nhân nghĩa giúp cho cu c s ng c a con ng i tr nên:
ườ ở ơ ả
ơ
ề ấ ng tâm. B. L D. Nhân nghĩa. ủ B. Thanh th n h n. ố ẹ D. T t đ p h n. ộ ủ ơ ạ A. Lành m nh h n. ơ ượ ng h n. C. Cao th ạ ố ề ượ ế ừ ể c k th a và phát tri n trong
ờ ạ ứ Câu 63: Truy n th ng đ o đ c nào sau đây c a dân t c ta đ th i đ i ngày nay:
ườ B. Tam tòng. D. Nhân nghĩa. ả ẽ ườ A. Trung quân. ữ C. Tr ng nam, kinh n . ố ử ớ i và đ i x v i ng Câu 64: Th ph i, đó là: i theo l
ng ng .ừ
ọ ươ A. Nhân t C. Nhân h u.ậ
ể ộ Câu 65: M t cá nhân có th tham gia bao nhiêu c ng đ ng?
B. Nhân ái. D. Nhân nghĩa. ồ B. B n.ố D. Nhi u.ề
ộ A. M t.ộ C. Năm. ế ợ
Câu 66: Th nào là h p tác? ứ ề ệ
ụ ự
ệ ề
ộ ỡ ỗ ợ ẫ ự ệ ề ề
ộ ơ
ứ ệ ệ ộ ộ
ề ỡ ỗ ợ ẫ ệ A. Là cùng chung s c làm vi c, giúp đ , h tr l n nhau trong nhi u công vi c, nhi u lĩnh v c nào vì m c đích riêng. ỡ ỗ ợ ẫ ề B. Là cùng làm chung m t ngh , giúp đ , h tr l n nhau trong nhi u công vi c. C. Là giúp đ , h tr l n nhau trong nhi u công vi c, nhi u lĩnh v c nào đó vì cùng ố s ng m t n i. ỡ ỗ ợ ẫ D. Là cùng chung s c làm vi c, giúp đ , h tr l n nhau trong m t công vi c, m t lĩnh ụ ự v c nào vì m c đích chung.
ợ ợ ậ ệ ữ
Câu 67: H p tác gi a Vi ợ ợ ướ ố ữ B. H p tác gi a các nhóm. ữ D. H p tác gi a các qu c gia.
c. ớ ướ ầ ả ọ t Nam – Nh t là h p tác gì? ữ ợ A. H p tác gi a các cá nhân. ợ ữ C. H p tác gi a các n ử ừ đúng v i ph n ch m l ng (.....) trong văn b n d
ữ ụ ủ ệ ồ ộ
ệ ắ ủ ộ ữ ồ ữ ấ i đây: Câu 68: Ch n t ị ự “Cá nhân có … th c hi n nh ng nhi m v mà c ng đ ng giao phó, tuân th nh ng quy đ nh, nh ng nguyên t c c a c ng đ ng”.
ươ ng tâm
A. ý th cứ C. đòi h iỏ
B. l D. trách nhi mệ ề ủ ả ủ ệ ệ ố ộ
Câu 69: Trách nhi m c a b n thân trong vi c phát huy truy n th ng nhân nghĩa c a dân t c là gì?
ọ ế
ố ẻ
ẹ ề
ỉ ế ơ ế ả ớ ẹ ả A. Kính tr ng, hi u th o v i ông bà, cha m . ẹ ớ B. S ng vui v , chan hòa v i ông bà, cha m . C. Kính tr ng, và ch chăm sóc khi ông bà, cha m v già. D. Kính tr ng, bi ẹ t n, hi u th o, quan tâm, chăm sóc ông bà, cha m .
ị ớ
ị
ụ ủ
ọ ọ ệ ủ ợ Câu 70: Bi u hi n c a h p tác là gì? ườ ườ ườ ườ ạ ộ ơ ạ ớ ạ ị ố ợ i cùng bàn b c, ph i h p nh p nhàng v i nhau. ụ ủ ệ ế ề ố ợ t v nhi m v c a nhau. i cùng làm m t n i, ph i h p nh p nhàng, bi ệ ụ ế ề ệ t v nhi m v c a nhau. i cùng bàn b c v i nhau, phân công nhi m v , bi ẵ ụ ủ ệ ế ề t v nhi m v c a nhau và s n i cùng bàn b c, ph i h p nh p nhàng, bi
ầ ể ọ A. M i ng ọ B. M i ng ọ C. M i ng ọ D. M i ng ỡ ỗ ợ sàng h tr , giúp đ nhau khi c n thi t.
Ự Ệ ố ợ ế Ớ Ự Bài 14. CÔNG DÂN V I S NGHI P XÂY D NG
Ệ Ổ Ố Ả VÀ B O V T QU C
ướ ươ ấ ướ ế ầ ẵ c là tình yêu quê h ng, đ t n c và tinh th n s n sàng đem h t kh ả
Câu 1. Lòng yêu n ủ năng c a mình
ụ ụ ợ ủ ổ ố ủ A. Ph c v l i ích c a T qu c. ộ ố B. Chăm lo cho cu c s ng c a gai đình.
ự ườ ớ ạ ẹ ụ ụ ệ C. Xây d ng tr ng l p s ch đ p. D. Ph c v cho công vi c.
ả ướ ệ ủ ể ướ i đây là bi u hi n c a lòng yêu n c? Câu 2. Tình c m nào d
ươ ấ ướ ệ A. Yêu quê h ng đ t n c. B. Yêu công vi c đang làm.
ạ ị ữ C. Yêu thích ngo i ng . D. Yêu thích tham quan, du l ch.
ể ệ ướ ề ướ i đây không nói v lòng yêu n c? Câu 3. Bi u hi n nào d
ườ ớ ơ A. Yêu gia đình, ng i thân. B. Yêu n i mình sinh ra, l n lên.
ự ộ ỡ ư ủ C. Tích c c lao đ ng giúp đ gia đình. D. Yêu xóm làng, khu dân c c a mình.
ướ ồ ừ ắ ấ ố ớ ữ ả ầ ị c b t ngu n t nh ng tình c m bình d và g n gũi nh t đ i v i con
ườ Câu 4. Lòng yêu n ư ng i nh
ạ ườ ủ ộ A. Yêu quý b n bè. i nào ng h mình.
ạ ạ ộ C. Yêu thích ho t đ ng ngo i khóa. B. Yêu quý ng D. Yêu thích ca nh c.ạ
ủ ữ ộ ộ ướ ể ướ ệ i đây là m t trong nh ng n i dung c a lòng yêu n c?
ả ớ ươ ấ ướ Câu 5. Bi u hi n nào d ớ ả ắ ng đ t n c. A. Tình c m g n bó v i thiên nhiên.
ả ắ B. Tình c m g n bó v i quê h D. Yêu quý lao đ ng.ộ C. Yêu quý các di s n văn hóa.
ướ ạ ứ ề ộ ố ấ c là m t truy n th ng đ o đ c cao quý và thiêng liêng nh t
Câu 6. Yêu n ộ ủ ệ ườ ộ A. C a dân t c Vi t Nam. ủ B. C a ng i lao đ ng.
ủ ọ ườ ố ấ ướ ệ ủ ệ ọ C. C a m i ng i s ng trên đ t n c Vi t Nam. D. C a m i doanh nghi p.
ế ớ ồ ướ ề ướ i đây v lòng yêu n c? Câu 7. em đ ng ý v i ý ki n nào d
ướ ề ớ ự ệ A. Lòng yêu n ấ c là đi u l n lao r t khó th c hi n.
ướ ắ ồ ừ ữ ị ầ ề ấ B. Lòng yêu n c b t ngu n t nh ng đi u bình d , g n gũi nh t.
ườ ớ ầ ộ ướ ỉ ữ C. Ch nh ng ng i trong quân đ i m i c n có lòng yêu n c.
ầ ổ ọ ướ ỏ D. H c sinh ph thông còn nh nên không c n có lòng yêu n c.
ấ ướ ầ ẵ ủ ế ả ươ ụ c và tinh th n s n sàng đem h t kh năng c a mình ph c
ng đ t n ể ủ ổ Câu 8. tình yêu quê h ố ụ ợ v l ệ ủ i ích c a T qu c là bi u hi n c a
ộ A. Lòng yêu n c.ướ ả B. Tình c m dân t c.
ạ ứ ề ự ố C. Truy n th ng đ o đ c. D. S hi sinh.
ướ ủ ộ ệ ể ệ ướ i đây c a dân t c Vi t nam th hi n lòng yêu n c?
ướ ứ Câu 9. Đ c tính nào d ớ A. Đoàn k t ế v i nhân dân các n c.
ườ ặ ạ ấ ấ ố ế B. Đoàn k t, kiên c ng b t khu t ch ng gi c ngo i xâm.
ậ ớ ọ ườ ồ C. Hòa nh p v i m i ng ộ i trong c ng đ ng.
ệ ớ ọ ộ D. Không phân bi ể ố t dân t c Kinh v i các dân t c thi u s .
ủ ộ ệ ộ ướ ồ t Nam không bao g m n i dung nào d i đây?
Câu 10. Lòng yêu c a dân t c Vi ươ ả ớ ấ ướ ắ A. Tình c m g n bó v i quê h ng đ t n c.
ề ộ ơ ộ B. Đ cao dân t c mình h n dân t c khác.
ự ộ C. Lòng t hào dân t c chính đáng.
ầ ạ ộ D. C n cù và sáng t o trong lao đ ng.
ự ự ầ ươ ữ ệ ằ ế ự ng b ng nh ng vi c làm thi t th c, phù
ệ ệ ả ớ Câu 11. tích c c tham gia góp ph n xây d ng quê h ướ ự ợ h p v i kh năng là th c hi n trách nhi m nào d ủ ọ i đây c a h c sinh?
ự ổ ệ ả ươ ố B. Xây d ng T qu c A. B o v quê h ng
ươ ữ ươ D. Làm giàu cho quê h ng. C. Gi gìn quê h ng.
ơ ọ ậ ọ ậ ụ ạ ộ ộ ỉ
ấ ướ ủ ọ ố ớ ệ ể ệ ắ Câu 12. chăm ch , sáng t o trong h c t p, lao đ ng; có m c đích, đ ng c h c t p đúng đ n, vì đ t n ệ c là bi u hi n trách nhi m c a h c sinh đ i v i vi c
ệ ổ ả ố ụ ọ ậ ự ệ A. B o v T qu c. B. Th c hi n nghĩa v h c t p.
ự ổ ố ọ ậ ự ề ệ C. Xây d ng T qu c. D. Th c hi n quy n h c t p.
ở ị ươ ệ ệ ể ệ ả đ a ph ng là bi u hi n trách nhi m nào d ướ i
ủ ạ ộ Câu 13. tham gia ho t đ ng b o v an ninh đây c a công dân?
ệ ổ ả ố ự ổ A. B o v T qu c. B. Xây d ng t ố qu c.
ố ộ ệ ả ươ ề C. Phát huy truy n th ng dân t c. D. B o v quê h ng.
ụ ự ự ế ổ ệ ệ trách nhi m
ả ố ệ ổ ố Câu 14. Đăng kí nghĩa v quân s khi đ n tu i là th c hi ự ụ t nghĩa v quân s . A. Làm t B. B o v T qu c.
ữ ươ ớ ổ ố C. Gi gìn quê h ng. D. Công dân v i T qu c.
ờ ả ậ ủ ớ ộ ố ạ ầ ỏ
ệ ủ ướ ể ả ồ ớ ạ th o lu n c a l p 10C, có m t s b n bè nêu câu h i. “C n cù và sáng t o ế c hay không?” . Em đ ng ý v i ý ki n
ướ Câu 15. Trong gi trong lao đ ng có ph i là bi u hi n c a lòng yêu n nào d ộ i đây?
ệ ủ ứ ể ỉ A. Không, vì đây là bi u hi n c a đ c tinh chăm ch .
ấ ướ ầ ầ ạ ộ ể B. Có, vì lao đ ng c n cù và sáng t o góp ph n cho đ t n c phát tri n.
ệ ủ ể ầ ộ C. Có, vì đây là bi u hi n c a tinh th n dân t c.
ườ ả ầ ạ ộ D. Không, vì ng ầ i lao đ ng nào cũng c n ph i c n cù sáng t o.
ườ ọ ạ ộ ự ổ ọ ớ
ự ệ ẹ ề ng Trung h c ph thông H tích c c tham gia ho t đ ng “Đ n ệ ệ t Nam anh hung, là th c hi n t sĩ, các bà m Vi ng binh li
ướ ươ i đây c a công dân?
ữ ớ ườ ướ B. V i nh ng ng i đi tr c.
Câu 16. H c sinh l p 10A Tr ơ n đáp nghĩa” các gia đình th ủ ệ trách nhi m nào d A. Chăm lo cho xã h i.ộ ệ ổ ả ố ấ ướ C. B o v T qu c. ự D. Xây d ng đ t n c.
ặ ọ ậ ở ư ườ ế ng xuyên quan tâm đ n tình
ấ ướ ọ
c và tích c c tham gia các ho t đ ng vì quê h ữ ư Ôxtraylia, nh ng anh H ng th ươ ạ ộ ể ư ệ ng đ t n ệ ấ ướ ủ ư c c a l u h c sinh ườ ủ ướ i i đây c a ng
ệ ệ Câu 17. M c dù h c t p ự hình đ t n Vi Vi ủ t Nam. Nh ng hành vi, vi c làm c a anh H ng nói lên bi u hi n nào d t Nam?
ề ố ộ ồ A. Truy n th ng vì c ng đ ng. B. Lòng yêu n
ự ộ ề ố ướ ớ ồ C. Lòng t tôn dân t c. c.ướ ố D. Truy n th ng “U ng n c nh ngu n”.
ọ ề ấ ỉ ọ ạ ớ ọ
ấ ướ ượ ệ ỏ c sau này làm đ ề i. Huy n m
ơ ướ ể ệ ệ ủ ướ ề ệ Câu 18. Là h c sinh l p 10, Huy n r t cham ch h c hành nên năm nào cũng đ t H c sinh c. Hành vi, vi c làm Gi ủ c a Huy n là th hi n trách nhi m nào d ề c nhi u vi c có ích cho đ t n i đây c a công dân?
ự ổ ố ọ ậ B. Xây d ng T qu c. A. H c t p.
ự ộ ệ ổ ả ố D. T hào dân t c. C. B o v T qu c.
ộ ộ ở ườ ư ầ ả ấ ướ qu n đ o Tr
ướ ệ ệ ữ ể c hòa bình, nh ng các chú b đ i ể ệ ấ ướ c. Vi c làm này là th hi n trách nhi m nào d ẫ ng Sa v n ngày ủ i đây c a
ặ Câu 19. M c dù đ t n ả bi n đ o đ t n đêm canh gi công dân?
ữ ả ơ ả A. Gi ể gìn bi n đ o. B. Canh gác n i đ o xa.
ệ ổ ả ố ả C. B o v T qu c. D. Nêu cao c nh giác.
ọ ớ ủ ề ườ các tr ng đ i h c, cao đ ng, còn
ạ ậ ệ ự ạ ọ ệ ẳ ệ ng nh p ngũ. Vi c làm c a Nam là th c hi n trách nhi m nào
ủ ọ ở Câu 20. H c xong l p 12, nhi u b n c a nam vào h c ủ ườ Nam thì tình nguy n lên đ ọ ướ d ệ i đây c a công dân h c sinh?
ự ố ổ ả A. Xây d ng T qu c. ệ B. B o v hòa bình.
ệ ổ ả ố ự ộ C. B o v T qu c. D. Xây d ng Quân đ i.
ườ ươ ấ ướ ớ ề ư ươ ướ ề ổ ố i xa quê h ng, đ t n c nh ng luôn nh v quê h ng, h ng v T qu c là
ườ Câu 21. Ng ng i có
ộ ươ ấ ướ ả A. Tình c m dân t c. ả B. Tình c m quê h ng, đ t n c.
ấ ố ẹ C. Lòng yêu n c.ướ D. T m lòng t t đ p.
ọ ớ ườ ộ ậ ể ớ ọ ỏ ổ ọ
ng Trung h c ph thông Q là m t t p th l p h c gi ệ ạ ộ ạ ộ ả ố
ổ ứ ườ ủ ự ệ ệ ệ ớ i, tích ộ n n xã h i ch c. Vi c làm c a h c sinh l p 10B là th c hi n trách nhi m nào c a công ng t
Câu 22. H c sinh l p 10B, Tr ư ự c c tham gia các ho t đ ng xã h c nh xóa đói gi m nghèo, phòng ch ng các t ủ ọ do nhà tr ọ dân h c sinh?
ệ ổ ạ ộ ộ ả A. B o v t ố qu c. B. Ho t đ ng xã h i.
ự ố ổ ạ ộ ệ C. Xây d ng T qu c. D. Ho t đ ng tình nguy n.
Đáp án
Câu 1 2 3 4 5
Đáp án A A C A B
Câu 6 7 8 9 10
Đáp án A B A B B
Câu 11 12 13 14 15 16
Đáp án B C A B B C
Câu 17 18 19 20 21 22
Đáp án B B C C C C
ướ ả ữ ấ ự c, Bác cháu ta ph i cùng nhau gi l y n ướ là c”,
Câu 23: “Các vua Hùng đã có công d ng n câu nói c a ai?
ạ ồ
B. Ph m Văn Đ ng. ẩ
ng Chinh. D. Lê Du n. ầ ấ ướ ả ử ừ đúng v i ph n ch m l ng (.....) trong văn b n d
ượ ẫ ả ố i đây: ể ố c th ng nh t, nh ng chúng ta v n ph i luôn ….. đ ch ng
ấ ệ ổ ả ố
ớ ư c ta đã hoàn toàn đ ạ ủ ẻ i m i âm m u phá ho i c a k thù, b o v T qu c”. ẩ ọ ướ ư ế ẵ ị ả ủ ồ A. H Chí Minh. ườ C. Tr Câu 24: Ch n t “Ngày nay, n ọ ạ l A. đoàn k t B. s n sàng C. chu n b D . c nh giác
ả ướ ấ ầ ọ ừ đúng v i ph n ch m l ng (.....) trong văn b n d i đây: Câu 25: Ch n t
ấ ướ ầ ẵ ế ử ươ ng, đ t n ủ c và tinh th n s n sàng đem h t … c a
ớ c là t ủ ình yêu quê h ố ổ ướ i ích c a T qu c.”
“ Lòng yêu n ụ ụ ợ mình ph c v l ả ộ
ả A. tình c m B. thành qu lao đ ng C. kh năng ả ỏ D. s c kh e
ướ ố ớ ấ ủ ẩ Câu 26: Yêu n ọ c là ph m ch t đ o đ c quan tr ng nh t c a công dân đ i v i:
ứ ấ ạ ứ ổ
A. Làng xóm. B. T qu c. ế ớ C. Toàn th gi ố ề ộ
ệ
ố ươ . i. D. Quê h ng ệ ủ t Nam là gì: Câu 27: Truy n th ng quý báu c a dân t c Vi B. Hòa nh p.ậ ướ ấ ấ ạ ặ ầ A. G n gũi, thân thi n. ự ợ C. S h p tác.
ầ ấ Câu 28: Ch n t ọ ừ đúng v i ph n ch m l ng (.....) trong văn b n d
D. Yêu n ử ổ ượ ọ ậ ậ ố c b t khu t ch ng gi c ngo i xâm. ả ướ i đây: ờ ộ ổ ọ c g i nh p ngũ, đ tu i g i nh p ngũ trong th i “Công dân nam gi
ớ ủ ườ ế bình t
ừ ủ ườ ươ ươ ươ ố B. Hai m i b n tu i. ươ
ể ả ườ ể ả ở ỉ
ế ố
ớ i đ m i tám tu i đ ổ ế đ m i tám tu i đ n h t …”. ổ ổ A. Hai m i lăm tu i. ổ ổ . C. Hai m i sáu tu i. D. Hai m i ba tu i ữ : ướ ở ỗ i ch có th n y n và phát tri n tr i qua nh ng c Câu 29: Lòng yêu n ử ắ A. Bi n c , th thách C. Thiên tai kh c nghi .
m i con ng . B. Khó khăn. ệ t. D. Th thách ồ ướ ử c. Đó là:
ủ ử ộ ị ế ạ ủ ộ ộ Câu 30: Dân ta có m t lòng n ng nàn yêu n A. L ch s oai hùng c a dân t c ta. B. Th m nh c a dân t c ta.
ủ ề ố ộ ộ ố ị C. M t truy n th ng quý báu c a dân t c ta. ề D. Giá tr truy n th ng quý báu
.
ệ ổ ụ ủ ề c a taủ Câu 31: B o v T qu c là quy n và nghĩa v thiêng liêng, cao quý c a ….?
ơ ố ườ ưở i tr ổ ứ ch c. D.
ả ữ A. Nh ng ng C. C quan, t ệ ể ng thành. B. Thanh niên. Công dân. ố ủ ổ ự ọ ệ Câu 32: Bi u hi n nào sau đây nói lên trách nhi m xây d ng T qu c c a thanh niên h c sinh?
ớ ố
ẵ ộ ệ ổ ủ ố
ữ ế i l
ụ ớ t phê phán, đ u tranh v i nh ng hành vi đi ng ủ ệ ệ ầ ượ ạ ợ c l ệ ộ ả ệ ố ủ i ích c a qu c gia, dân t c. ố ớ ự t Nam hi n nay đ i v i s nghi p b o v ệ
ổ ế ộ ớ ổ A. Trung thành v i T qu c, v i ch đ xã h i ch nghĩa. ụ ả ườ ng làm nghĩa v b o v T qu c. B. S n sàng lên đ ự C. Tham gia đăng ký nghĩa v quân s . ấ D. Bi Câu 33: Trách nhi m hàng đ u c a thanh niên Vi ố T qu c là:
ụ ỉ ầ
ạ ộ ườ ơ ọ ậ ộ ọ ươ ng g i. ươ ng nh v sinh môi tr ng.
ủ ị ệ ố ị A. Ch c n xác đ nh m c đích và đ ng c h c t p đúng. ị ậ B. Tham gia nh p ngũ khi đ a ph C. Tham gia các ho t đ ng c a đ a ph ớ ổ D. Trung thành v i T qu c Vi
ể ọ ư ệ ủ ả
ệ ỉ ắ
ế ng, đ t n
ơ ọ ậ c. ố ọ ậ ị ữ ạ ờ ố ấ ế ộ ươ ượ ạ ợ c l
ố ủ ộ ấ ướ i ích qu c gia, dân t c. ỏ ệ ứ ự ọ ậ ữ ể i l ả gìn v sinh, b o v s c kh e.
Câu 35: Lòng yêu n
ộ t Nam Xã h i ch nghĩa. ệ ổ ệ Câu 34: Bi u hi n nào sau đây nói lên trách nhi m b o v T qu c c a thanh niên h c sinh? ụ ộ A. Chăm ch , sáng t o trong h c t p, lao đ ng; có m c đích, đ ng c h c t p đúng đ n. ộ ủ ị B. Quan tâm đ n đ i s ng chính tr , xã h i c a đ a ph ớ t phê phán, đ u tranh v i nh ng hành vi đi ng C. Bi ệ ệ D. Tích c c h c t p, rèn luy n thân th , gi ả ồ t ắ c ướ b t ngu n nh ng tình c m: ườ i.
ừ ữ ấ ố ớ ố ớ ấ ườ ươ ng yêu và quý giá nh t đ i v i con ng ắ i.
ấ ậ i.
ị
ườ i. ể ệ ở ể đi m nào sau đây? ấ Câu 36: Lòng yêu n
ự ệ ấ ố ớ ệ ộ t Nam đ ể ề ố ệ
ầ ướ ủ c c a dân t c Vi ệ ử ụ ậ ự ệ t ki m tài nguyên thiên nhiên. ớ ,v sinh l p h c, tr
ọ ươ ả ớ ườ ng, đ t n
ọ ng h c. ấ ướ c. ủ ờ ệ Câu 37: Đ tu i g i nh p ngũ trong th i bình c a công dân nam gi ớ ở ướ n i c ta hi n nay là:
ổ
ế ế ế
ố ượ A. Th ắ B. Sâu s c nh t và g n bó đ i v i con ng ấ ố ớ ầ C. Chân th t nh t và g n gũi nh t đ i v i con ng ườ D. Bình d nh t và g n gũi nh t đ i v i con ng ượ c th hi n ộ A. Tích c c rèn luy n thân th , ăn u ng đi u đ . ế ả B. B o v và s d ng ti ữ gìn tr t t C. Gi ắ D. Tình c m g n bó v i quê h ộ ổ ọ ậ ừ ủ ế ế đ 18 đ n h t 26 tu i. ừ ủ ổ ế ổ đ 18 tu i đ n h t 35 tu i. ừ ủ ổ ổ ế đ 18 tu i đ n h t 36 tu i. ổ ổ ế ừ ủ đ 18 tu i đ n h t 25 tu i. ề ủ ạ Câu 38: S c m nh c a truy n th ng yêu n ư c Bác ví nh :
ư A. Nam t B. Nam t C. Nam t D. Nam t ứ ộ ơ A. M t c n gió. ướ ủ c c a dân ta đ ộ ơ B. M t c n m a.
ộ C. M t âm thanh. D. M t làn sóng.
ộ Câu 39: Lòng yêu n
ầ ẵ ủ ế ả
c là gì? ụ ươ ng, làng xóm và tinh th n s n sàng đem h t kh năng c a mình ph c ố ủ i ích c a T qu c.
ữ ệ ế ự ươ ự ằ ầ ng b ng nh ng vi c làm thi t th c, phù
ả ớ
ố
ộ ủ ầ ẵ ủ ế ả ớ ấ ướ ng, đ t n ế ộ ụ c và tinh th n s n sàng đem h t kh năng c a mình ph c
ủ ổ ướ A. Tình yêu quê h ổ ụ ợ v l ự B. Tích c c tham gia góp ph n xây d ng quê h ợ h p v i kh năng. C. Trung thành v i T qu c, v i ch đ xã h i ch nghĩa. D. Là tình yêu quê h ụ ợ v l ớ ổ ươ ố i ích c a T qu c.
ố ệ ề ủ ề ể ướ ủ c c a dân
ệ Câu 40: Ý nào sau đây không đúng khi nói v bi u hi n c a truy n th ng yêu n ộ t c Vi
ng, đ t n
ầ ấ ướ ộ t Nam: ươ A. Tình yêu quê h c. ạ C. C n cù, sáng t o trong lao đ ng.
ề ộ ệ t Nam?
Câu 41: Ý nào sau đây không đúng khi nói v truy n th ng yêu n ạ ủ
ề ị ạ ứ ộ ộ ượ ấ ổ trong cu c đ u tranh liên t c, gian kh và kiên c ườ ng
ặ ố
ấ ủ ệ ộ t Nam.
ệ ả t Nam s n sinh ra.
ạ ứ ự trong dân t c Vi ử ớ ả ướ ộ ọ ừ đúng v i ph n ch m l ng (.....) trong văn b n d i đây:
ầ ụ ố ủ ộ ự hào dân t c chính đáng. B. Lòng t ươ ạ ng yêu nhân lo i. D. Tình th ướ ủ ố c c a dân t c Vi ộ ồ ủ A. Là c i ngu n c a hàng lo t các giá tr đ o đ c khác c a dân t c. ụ ừ B. Đ c hình thành và hun đúc t ạ ch ng gi c ngo i xâm. ố ề C. Là truy n th ng đ o đ c cao quý và thiêng liêng nh t c a dân t c Vi ố ề D. Là truy n th ng t ấ Câu 42: Ch n t “B o v T qu c là nghĩa v thiêng liêng và … cao quý c a công dân”.
ệ ổ ả A. ý th cứ ươ C. l ng tâm
B. tinh th nầ D. quy nề Ấ Ề Ấ Ớ Ủ Ế Ạ Bài 15. CÔNG DÂN V I CÁC V N Đ C P THI T C A NHÂN LO I
ễ ườ ự ế ổ ủ ầ ườ ợ ng là s bi n đ i c a các thành ph n môi tr ớ ng không phù h p v i
ườ ả ưở ế Câu 1. Ô nhi m môi tr ẩ tiêu chu n môi tr ng gây nh h ấ ng x u đ n
ườ ậ ậ ự ộ A. Con ng i và sinh v t. B. Tr t t , an toàn xã h i.
ộ ộ ổ ằ C. Công b ng xã h i. ị D. n đ nh xã h i.
ễ ườ ấ ỏ ề ng là v n đ nóng b ng Câu 2. Ô nhi m môi tr
ủ ạ ủ ố A. c a nhân lo i. ộ ố B. c a m t s qu c gia.
ữ ủ ướ ể ữ ủ ườ C. C a nh ng n c kém phát tri n. D. C a nh ng ng i quan tâm.
ệ ườ ệ ữ ụ ẫ ắ ả ng là kh c ph c mâu thu n n y sinh quan h gi a con ng ườ ớ i v i ả Câu 3. B o v môi tr
ờ ạ ự A. T nhiên. B. Xã h i.ộ C. Con ng i.ườ D. Th i đ i.
ướ ệ ả ườ i đây là tham gia b o v môi tr ng?
Câu 4. Hành vi nào d ả ậ ẩ ả ấ ử ụ ế ả ấ A. Nh p kh u, quá c nh ch t th i. B. Thu gom, tái ch và tái s d ng ch t th i.
ấ ấ ả ả ướ ử ụ ư ả C. Chôn l p ch t th i tùy ý. D. X n c th i ch a qua s d ng.
ệ ườ ệ ủ ng là trách nhi m c a ả Câu 5. B o v môi tr
ố ọ ộ ố ố A. M i qu c gia. B. M t s qu c gia.
ướ ớ ướ ỏ ỉ C. Ch các n c l n. ỉ D. Ch các n c nh
ậ ề ả ự ệ ệ ườ ệ ủ ng là trách nhi m c a Câu 6. Th c hi n chính sách và pháp lu t v b o v môi tr
ọ A. M i công dân. ổ ở 18 tu i tr lên.
ứ ộ ướ C. Cán b , công ch c nhà n c. ườ ừ B. Ng i t D. Các doanh nghi p.ệ
ữ ậ ự ệ ệ ọ ườ ủ ệ ọ ướ gìn v sinh tr t t ớ , v sinh l p h c, tr ng h c là trách nhi m c a ai d i đây? Câu 7. Gi
ụ ọ ọ A. Ph huynh h c sinh. B. Công dân –h c sinh.
ọ C. Thanh niên. D. M i công dân.
ự ệ ổ ườ ủ ư ệ ng làng, ngõ xóm, khu dân c là trách nhi m c a ai
Câu 8. Tích c c tham gia t ng v sinh đ ướ d i đây?
ườ ớ ọ A. Ng i l n. B. M i công dân.
ườ ệ ữ C. Nh ng ng i có trách nhi m. ẻ D. Tr em.
ệ ế ụ ự ệ ệ ệ ầ t ki m tài nguyên thiên nhiên là góp ph n vào th c hi n nhi m v nào
ả Câu 9. B o v và ti ướ d i đây?
ệ ả ượ ệ ả ườ A. B o v năng l ng. B. B o v môi tr ng.
ệ ả ộ ệ ả ố C. B o v an toàn xã h i. D. B o v an ninh qu c gia.
ườ ọ ớ ủ ươ ự ệ ầ ọ ướ ữ ệ gìn v sinh tr ng h c, l p h c là góp ph n th c hi n ch tr ng nào d i đây?
Câu 10. Gi ự ườ ọ ữ ạ ệ ả ườ A. Xây d ng tr ng h c v ng m nh. B. B o v môi tr ng.
ệ ả ả ệ ậ ự ườ ả ọ C. B o v c nh quan thiên nhiên. D. B o v tr t t tr ng h c.
Ủ ệ ẹ ạ ộ
ủ Ủ ướ ự ệ ệ Câu 11. y ban nhân dân xã V phát đ ng 1 phong trào làm xanh, s ch, đ p trong xã. Vi c làm này c a y ban nhân dân xã V là th c hi n trách nhi m nào d i đây?
ữ ệ ộ ữ ậ ự A. Gi gìn v sinh công c ng. B. Gi gìn tr t t xóm làng.
ệ ả ườ ả ươ C. B o v môi tr ng. ệ ẻ ẹ D. B o v v đ p quê h ng.
ổ ố ố
ự Câu 12. Bùng n dân s là s gia tăng dân s quá nhanh ắ ộ ờ ộ ờ A. Trong m t th i gian ng n. B. Trong m t th i gian dài.
ườ ụ ỗ C. Th ng xuyên, liên t c. D. Trong m i năm.
ủ ổ ỗ ướ ế ớ ủ ả c trên th gi i và c a c ố ở Câu 13. Bùng n dân s tr thành n i lo c a các n
ộ ướ ớ ồ A. C ng đ ng qu c t ố ế . B. Các n c l n.
ướ ể ướ ể C. Các n c kém phát tri n. D. Các n c đang phát tri n.
ậ ả ố ổ ướ i đây? Câu 14. Bùng n dân s không gây ra h u qu gì d
ấ ọ ạ ễ ườ A. N n đói, th t h c. ố B. Suy thoái nòi gi ng, ô nhi m môi tr ng.
ả ưở ế ộ ố C. Làm nh h ng đ n văn hóa dân t c. ề D. Làm suy thoái n n văn hóa qu c dân.
ớ ở ộ ổ ị ỉ ỗ đ tu i v thành niên, m i gia đình ch có 1 và 2
ế Câu 15. Không k t hôn s m, không sinh con con là trách nhi mệ
ữ ủ ườ ề ủ A. C a nh ng ng ứ i có ch c quy n. ọ B. C a m i công dân.
ủ ụ ữ ủ ấ ộ ữ C. C a riêng công dân n . D. C a H i Ph n các c p.
ể ạ ế ố ổ
ầ Câu 16. Đ h n ch bùng n dân s , chúng ta c n ệ ố ế ự ạ ỉ A. Nghiêm ch nh th c hi n chính sách dân s , k ho ch hóa gia đình.
ự ấ ả ế ộ B. Tích c c lao đ ng s n xu t và ti ệ t ki m.
ệ ố ể ế ủ ấ ướ ự C. Th c hi n t t chính sách phát tri n kinh t , văn hóa c a đ t n c.
ữ ự ệ ẳ ộ D. Th c hi n bình đ ng nam n trong xã h i.
ự ườ ự ề ậ ọ ộ i xung quanh th c hi n t
ế ạ ố
ủ ệ ệ ố t Câu 17. Tích c c tuyên truy n, v n đ ng gia đình và m i ng ủ ậ Lu t Hôn nhân và gia đình năm 2014 và Chính sách dân s k ho ch hóa gia đình c a Nhà ướ n ệ c là trách nhi m c a công dân trong vi c
ề ế ạ ấ ộ ế ạ ổ A. H n ch các v n đ xã h i. ố B. H n ch bùng n dân s .
ả ả C. Xóa đói gi m nghèo. ệ D. B o v gia đình.
ự ủ ệ ế ạ ố ỉ ướ clà
ủ ươ ự ệ ầ Câu 18. Nghiêm ch nh th c hi n Chính sách dân s k ho ch hóa gia đình c a Nhà n ướ góp ph n vào th c hi n ch tr ng nào d i đây?
ế ệ ạ ộ ế ạ ổ ạ A. H n ch t n n xã h i. ố B. H n ch bùng n dân s .
ự ạ ể C. Xây d ng gia đình h nh phúc. D. Phát tri n kinh t ế ấ ướ đ t n c.
ậ ọ ộ ườ ệ ố ế ự ạ i xung quanh th c hi n t t k ho ch hóa gia đình là
ề ấ ự ế ầ ấ ướ Câu 19. V n đ ng gia đình và m i ng ệ góp ph n th c hi n v n đ c p thi t nào d i đây?
ố ế ạ ổ ả A. Gi m dân s ố B. H n ch bùng n dân s .
ả ả ộ ữ ẳ C. Bình đ ng nam n . D. Đ m b o chinh sách xã h i.
ợ ồ ượ ệ ợ ị
ư c hai cô con gái, nh ng s không có ng ệ ứ ứ ệ ị ị
ướ ự ủ ệ ệ ườ Câu 20. V ch ng anh Hi p và ch Xuân sinh đ i ố n i dõi nên hai anh ch đã sinh thêm con th ba. Vi c anh Hi p và ch Xuân thêm con th ba là i đây c a công dân? không th c hi n trách nhi m nào d
ế ạ ự ậ A. K ho ch hóa gia đình. ệ B. Th c hi n pháp lu t.
ế ạ ổ ả ố C. H n ch bùng n dân s . D. Xóa đói gi m nghèo.
ế ự ố ể ệ ế ị ủ Câu 21. D ch b nh hi m nghèo đang uy hi p đ n s s ng c a
ộ ố ố A. M t s qu c gia. B. Toàn nhân lo i.ạ
ướ ể ướ ạ ậ C. Các n c phát tri n. D. Các n c l c h u.
ụ ữ ệ ố ị
ệ ể Câu 22. Tham gia phòng, ch ng d ch b nh hi m nghèo không nh ng là nghĩa v , mà còn là ươ l ạ ứ ng tâm, trách nhi m đ o đ c
ủ ố ủ ấ ả ọ ườ ầ A. C a th y thu c. B. C a t t c m i ng i.
ủ ứ ủ ẹ C. C a cha m . ộ D. C a cán b công ch c.
ỗ ọ ừ ể ệ ầ ị
ể ướ ệ Câu 23. Đ phòng ng a d ch b nh hi m nghèo, m i h c sinh chúng ta c n làm gì trong các vi c làm d i đây?
ệ ạ ộ ế ề ớ ườ A. Tránh xa các t n n xã h i. B. Không nên ti p xúc v i nhi u ng i.
ế ỗ ườ ẩ ườ C. Tránh đ n ch đông ng i. D. Đeo kh u trang khi đi đ ng.
ố ệ ạ ủ ọ ạ ộ
ướ ệ n n xã h i la trách nhi m c a h c sinh trong ủ ự ệ ế ệ ạ ấ Câu 24. S ng an toàn, lành m nh, tánh xa các t ề ấ vi c th c hi n v n đ c p thi t nào d i đây c a nhân lo i?
ễ ố ộ ệ ể ố ị A. Phòng, ch ng lây nhi m trong xã h i. B. Phòng, ch ng d ch b nh hi m nghèo.
ể ệ ứ ả ỏ ừ C. Phòng ng a nguy hi m. D. B o v s c kh e nhân dân.
ự ể ệ ề ố ộ ữ ệ ứ ệ ả ỏ gìn v sinh, b o v s c kh e là
ướ ủ ự ế ạ ầ ấ Câu 25. Tích c c rèn luy n thân th , ăn u ng đi u đ , gi ề ấ ệ góp ph n th c hi n v n đ c p thi t nào d i đây c a nhân lo i?
ệ ứ ả ố ỏ ệ ể ố ị A. B o v s c kh e gi ng nòi. B. Phòng, ch ng d ch b nh hi m nghèo.
ơ ố ự ệ ệ C. Phòng, ch ng nguy c thoái hóa. ể D. Th c hi n phong trào ren luy n thân th .
ị ườ ứ ư ả ổ ộ ng H t
ứ ủ ả ớ ố
ể ệ ủ ệ ọ ọ ch c đi tham quan Tam Đ o, sau khi ăn tr a, m t nhóm h c Câu 26. Trong d p tr ạ ớ ố ồ sinh l p 10K đã gói th c ăn vào túi ni – long r i th xu ng su i. Hành vi này c a các b n l p 10K không th hi n trách nhi m nào c a công dân – h c sinh?
ệ ả ả ả ị A. B o v c nh quan thiên nhiên. ệ ơ B. B o v n i du l ch.
ệ ả ườ ệ ả ố C. B o v môi tr ng. D. B o v an toàn sông, su i.
ọ ươ ế ơ ổ ị
ng, Lan và Y n không đ rác vào n i quy đ nh, mà đã đ ạ ườ ủ ế ế ọ ổ ẽ ự ng h c. n u là b n c a Lan và Y n, em s l a đ u dãy nhà tr
ọ Câu 27. Sau khi quét d n sân tr ấ ở ầ ộ ngay sau m t góc khu t ướ ử i đây? ch n cách x lí nào d
ư ờ ế ộ ậ ạ ắ A. L đi coi nh không bi t. B. M ng cho hai b n m t tr n.
ổ ọ ớ ạ ạ ổ ơ ớ D. Nói v i hai b n nên đ rác đúng n i quy
C. Phê bình hai b n trong bu i h p l p. ị đ nh.
ử ứ ố ạ ủ ấ ờ ọ ế ỗ h c, Quang r T n đ n 1 ch hút th th thu c l
ồ ị ế ễ ấ ở ơ
ệ ấ ướ ủ ủ ệ ế ộ ộ ồ Câu 28. M t hôm sau gi . Lâu r i thành ấ ổ quen, T n đã tr thành con nghi n, ăn ch i lêu l ng, r i b nhi m HIV. Đ n khi gia đình T n ể ệ bi t thì đã mu n. Hành vi c a T n không th hi n trách nhi m nào d i đây c a công dân?
ệ ậ ể ệ ố ị A. Phòng, tránh b nh t ả t cho b n thân. B. Phòng, ch ng d ch b nh hi m nghèo.
ữ ậ ự ộ ễ ề ố C. Gi gìn tr t t , an toàn xã h i. ệ D. Phòng, ch ng b nh truy n nhi m.
Đáp án
Câu 1 2 3 5 4
Đáp án A A A A B
Câu 6 7 8 10 9
Đáp án A B B B B
Câu 11 12 13 14 15
Đáp án C A A C B
Câu 16 17 18 19 20
Đáp án A B B B C
Câu 21 22 23 24 25 26 27 28
Đáp án B B A B B C D B
ộ ị ố ế ấ ề ầ ườ ượ ổ ứ c p cao đ u tiên v môi tr ng đ ch c vào ngày 05/6/1972 c t ở
ố Câu 29: H i ngh qu c t qu c gia nào?
ể
ỵ B. Thu Đi n. D. Braxin.
ả ố ữ
ả ả ự ẩ ậ Câu 30: V n đ bùng n dân s gây ra nh ng h u qu gì? B. Đ m b o v l
ề ươ ạ ự ệ ệ ị A. Singgapo. C. Mĩ. ề ổ ấ ế phát tri n. A. Kinh t ồ C. Có ngu n lao đ ng d i dào.
ng th c, th c ph m. ấ D. Gây ra n n đói, d ch b nh, th t nghi p … ở ướ n c ta là:
ồ ạ ỉ
ừ
ộ ỗ ặ ỗ ặ ỗ ặ ỗ ặ ỉ ỉ ở 2 con tr lên. ế ế ừ ừ ể ộ ủ ế Câu 31: N i dung c a k ho ch hóa gia đình ợ ồ A. M i c p v ch ng ch nên có 1 con. ợ ồ B. M i c p v ch ng nên có t ợ ồ C. M i c p v ch ng ch nên có t ợ ồ D. M i c p v ch ng ch nên có t 1 đ n 3 con. 1 đ n 2 con.
ệ ậ ả ệ ấ ớ ượ ụ Ở ướ n c ta Lu t B o v môi tr ườ m i nh t hi n nay đang đ ng c áp d ng ban hành
Câu 32: năm nào?
B. Năm 2011. D. Năm 2014.
Câu 33: C n ph i phê phán hành vi nào trong các hành vi sau đây:
ừ ộ v sinh n i công c ng.
ồ ừ
ườ ẽ
ệ
ỗ ở ệ ấ ị ơ ữ ệ B. Gi ả D. X rác b a bãi. ả ậ ng s gây ra h u qu : ấ B. Th t nghi p. D. D ch b nh, m t cân b ng sinh thái.
ượ ằ ế ỷ ờ ệ ủ
ớ ả ướ i đây:
B. Nh ng năm 70. D. Nh ng năm 80. ầ ộ ấ ạ ở ừ đúng v i ph n ch m l ng (.....) trong văn b n d ử ủ ng đ
A. Năm 2012. C. Năm 2013. ả ầ ứ A. Không v t rác b a bãi. C. Tr ng cây xanh. ễ Câu 34: Ô nhi m môi tr ấ ọ A. Th t h c. ế C. Thi u ch ệ Câu 35: B nh AIDS đ ữ A. Nh ng năm 60. ữ C. Nh ng năm 90. ọ Câu 36: Ch n t ườ ễ “ Ô nhi m môi tr A. Quan tâm C. quan tr ngọ ế t
c phát hi n vào th i gian nào c a th k XX: ữ ữ ấ ề ã tr thành m t v n đ … c a nhân lo i” ơ ả B. c b n ấ D. c p thi ợ ọ i khai thác không khoa h c, h p lý tài nguyên thiên nhiên thì tài nguyên thiên
ng là trách nhi m c a:
ườ Câu 37: Con ng ẽ nhiên s càng ngày: ấ A. X u đi. C. Phát tri n.ể ườ ệ ả Câu 38: B o v môi tr ứ ướ c ta.
ả ơ A. Các c quan ch c năng. ế ệ ẻ C. Th h tr .
B. Ô nhi m.ễ ệ ạ t. D. C n ki ủ ệ ả B. Đ ng, Nhà n D. Toàn Đ ng, toàn quân và toàn dân. ụ ỉ ị ệ ươ ng
ố ạ ứ ủ
ọ
ố c.ướ
ượ ng đ
ế ố ự ưở ườ ể Câu 39: Tham gia phòng ch ng d ch b nh hi m nghèo không ch là nghĩa v mà còn là l ệ tâm, trách nhi m đ o đ c c a: ọ A. H c sinh, sinh viên. ấ ả ọ ườ C. T t c m i ng i. ườ ệ Câu 40: Khái ni m môi tr ồ ườ ng bao g m các y u t B. M i qu c gia. D. Nhà n ể c hi u là: t nhiên bao quanh con ng ả i, có nh h ờ ế ng đ n đ i
ườ
ế ố ự i.
ưở ả ấ ườ ế ả ờ ố ng đ n đ i s ng, s n
ấ ự ồ ạ ạ nhiên và nhân t o bao quanh con ng ầ v t ch t, tinh th n có nh h ậ ể ủ i, phát tri n c a con ng
ạ ườ ả i có nh
ườ ậ A. Môi tr ủ ố s ng c a con ng ườ B. Môi tr ườ C. Môi tr xu t, s t n t ườ D. Môi tr ế ưở h i và sinh v t. nhiên và nhân t o bao quanh con ng ể ủ i, phát tri n c a con ng i và sinh v t.
ế ớ i. ồ t ng bao g m các y u t ế ố ậ ồ ng bao g m các y u t ườ ế ố ự ồ t ng bao g m các y u t ả ấ ự ồ ạ ờ ố ng đ n đ i s ng, s n xu t, s t n t ng th gi i là ngày nào? Câu 41: Ngày môi tr
ườ A. Ngày 6 tháng 5. B. Ngày 1 tháng 6.
C. Ngày 1 tháng 5. D. Ngày 5 tháng 6.
ắ ố ờ ộ
ổ ự ế ự ặ ủ ọ ả ố Câu 42: Bùng n dân s là s gia tăng dân s quá nhanh trong m t th i gian ng n, gây nh ưở h
ậ
ệ ộ ố ộ ọ B. Văn h c, ngh thu t. ờ ố D. Đ i s ng xã h i. ế . ng tiêu c c đ n m i m t c a: A. Văn hóa. C. T c đ phát tri n kinh t
ố ệ t Nam là ngày nào?
B.Ngày 25 tháng 11. D. Ngày 26 tháng 12. ạ ạ ự ủ ườ không đe do t i?
do, h nh phúc c a con ng ổ ườ B. Bùng n dân s ố. nào sau đây ng.
ậ ổ ả ì?
ị nỞ Câu 45: ả ự ẩ D. Hoà bình. ố c ta, bùng n dân s gây ra h u qu g ự ng th c, th c ph m.
ồ
ả ng cu c s ng gi m sút.
i là ngày nào?
B. Ngày 12 tháng 6. D. Ngày 11 tháng 7.
ể Câu 43: Ngày dân s Vi A. Ngày 26 tháng 11. C. Ngày 25 tháng 12. ế ố Câu 44: Y u t ễ A. Ô nhi m môi tr ể ệ C. D ch b nh hi m nghèo. ướ ề ươ ả A. Đ m b o v l ộ ồ B. Có ngu n lao đ ng d i dào. ể ế C. Kinh t phát tri n. ộ ố ượ D. Ch t lấ ố ế ớ Câu 46: Ngày dân s th gi A. Ngày 11 tháng 6. C. Ngày 12 tháng 7. ế ự ể ạ ỗ ố ầ ả
ể
ố ế ạ h 2000 và chính sách dân s k ho ch hóa gia đình.
ấ ỉ ế ấ ố ế ạ ậ
ổ Câu 47: Đ h n ch s bùng n dân s , m i công dân c n ph i: ế . A. Chăm lo phát tri n kinh t ậ B. Ch p hành lu t hôn nhân gia đìn C. Ch k t hôn khi có tình yêu chân chính. D. Ch p hành lu t hôn nhân gia đình 2014và chính sách dân s k ho ch hóa gia đình. ế ế
ệ ả ể Câu 48: Các d ch b nh hi m nghèo đang uy hi p đ n: ấ ủ ị ạ ộ ườ i.
ự ự ố ứ ạ ỏ A. Ho t đ ng s n xu t c a con ng ể ủ ự nhiên. B. S phát tri n c a t ậ ủ ộ C. S s ng c a đ ng v t. ạ D. S c kh e và tính m ng c a toàn nhân lo i.
ủ ầ ệ ể ố ị
ố ậ Câu 49: Theo em, là h c sinh c n làm gì đ phòng ch ng d ch b nh hi m nghèo? ỏ ứ ể
ủ ủ ấ ể ả
ự ổ
ưỡ ộ ữ ệ ệ ề ể ọ ề A. Ăn u ng th t nhi u đ có s c kh e. ầ B. Ng đ gi c đ tinh th n tho i mái. ứ C. Dùng các th c ph m ch c năng b sung dinh d ng. D. Rèn luy n thân th , t p th d c, ăn u ng đi u đ , gi v sinh.
ố ấ
ả ạ ộ ủ ườ i
Câu 50: Đi n t ệ “B o v môi tr ỡ không phá v các y u t ẩ ể ậ ừ thích h p vào d u “…..” ụ ấ nhiên”.
ườ ề ừ ặ ụ ho c c m t ự ườ ng th c ch t là kh c ph c …………., làm cho các ho t đ ng c a con ng ằ ế ố cân b ng c a t i và t ệ ữ A. quan h gi a con ng ể ụ ợ ắ ủ ự ự nhiên
nhiên v i t nhiên
nhiên
ớ ự ớ ự nhiên v i t ớ nhiên v i con ng
ườ i ấ ệ ữ ự B. quan h gi a t ẫ ữ ự C. mâu thu n gi a t ữ ự ẫ D. mâu thu n gi a t ề ừ ặ ụ ho c c m t
thích h p vào d u “ …..” ầ ợ ổ ủ ườ ợ ớ ng không phù h p v i
ng la s bi n đ i các thành ph n c a môi tr ậ ừ ự ế ườ i và sinh v t”.
ườ ạ ế nhiên
ị
ể ủ ự
ng ố Câu 51: Đi n t ễ “Ô nhi m môi tr ………gây nguy h i đ n con ng ậ ự A. quy lu t t ườ ặ B. quy đ nh do con ng i đ t ra ộ C. s phát tri n c a xã h i ẩ ủ ườ D. tiêu chu n c a môi tr ế ớ Câu 52: Ngày th gi
A. Ngày 11 tháng 6. C. Ngày 11 tháng 7. i phòng ch ng HIV/AIDS là ngày nào? B. Ngày 19 tháng 12. D. Ngày 01 tháng 12.
Ự Ả Ệ BÀI 16: T HOÀN THI N B N THÂN
ể ả ụ ư ừ ể ệ ế ắ
ộ ố ơ ộ ơ ể ế ể Câu 1. Không ng ng rèn luy n, phát huy u đi m, kh c ph c khuy t đi m đ b n thân ngày m t t ệ ủ t h n, ti n b h n, là bi u hi n c a
ự ệ ả A. T hoàn thi n b n thân.
ự B. Phê bình và t phê bình.
ứ C. Đ c tính kiên trì.
ứ ố D. Đ c tính khiêm t n.
ệ ướ ệ ự ệ ả ể i đây là bi u hi n t hoàn thi n b n thân? Câu 2. Hành vi, vi c làm nào d
ấ ể ạ ề ả ự ẩ ả ộ A. Tích c c lao đ ng, s n xu t đ t o ra nhi u s n ph m.
ọ ậ ừ ưỡ ộ ế ể B. Không ng ng h c t p, tu d ộ ng đ ngày m t ti n b .
ọ ể ế ả C. Chăm h c đ có k t qu cao.
ọ ỏ ấ ả ọ ườ D. H c h i t t c m i ng i.
ệ ướ ệ ự ệ ả ể i đây là bi u hi n t hoàn thi n b n thân? Câu 3. Hành vi, vi c làm nào d
ề ả A. Luôn đ cao b n thân.
ụ ể ế ắ B. Kh c ph c khuy t đi m.
ế ị ự ệ ọ C. T quy t đ nh m i vi c làm.
ườ D. Luôn làm theo ý ng i khác.
ề ướ ỗ ườ ể ự ệ ả ọ i đây quan tr ng mà m i ng i cân có đ t hoàn thi n b n thân? Câu 4. Đi u gì d
ườ ỡ ườ A. Có ng i giúp đ th ng xuyên.
ế ậ ế ạ ưỡ ự ệ ệ ấ ấ B. Bi t l p k ho ch tu d ng, rèn luy n và ph n đ u th c hi n.
ề ề ệ ế C. Có đi u ki n v kinh t gia đình.
ế ệ ế ạ ơ ỉ ị D. Bi t làm vi c và ngh ng i đúng k ho ch đã đ nh.
ố ớ ừ ữ ể ầ ộ ớ ơ
ườ ầ ỗ ỗ ề Câu 5. Xã h i không ng ng phát tri n, luôn đ ra nh ng yêu c u m i, cao h n đ i v i m i thành viên, nên m i ng ả i c n ph i
ự ọ ậ ộ A. T h c t p, lao đ ng.
ự ệ ả B. T hoàn thi n b n thân.
ạ ứ ầ ủ ệ ộ C. Rèn luy n đ o d c theo yêu c u c a xã h i.
ệ ộ ể ấ ể ọ ậ D. Rèn luy n th ch t đ h c t p và lao đ ng.
ủ ẩ ấ ộ ọ ườ ự ệ ả hoàn thi n b n thân là m t ph m ch t quan tr ng c a ng ộ i thanh niên trong xã h i
ệ ỗ Câu 6. t ạ hi n đ i, giúp cho m i cá nhân
ộ ố ố ẹ A. Có cu c s ng t t đ p.
ể ố ơ ộ B. Ngày m t phát tri n t t h n.
ế ộ ộ C. Ngày m t văn minh ti n b .
ớ ơ ộ D. Ngay m t khôn l n h n.
ự ề ể ụ ứ ủ ế ể ả ắ ạ ậ
ườ ệ ể ể ỗ ể ế Câu 7. T nh n th c v đi m m nh, đi m y u c a b n thân, quy t tâm kh c ph c đi m ướ ạ ế y u, phát huy đi m m nh là bi u hi n nào d ủ i đây c a m i ng i
ự ậ ứ ả A. T nh n th c b n thân.
ự ệ ả B. T hoàn thi n b n thân.
ụ ố C. S ng có m c đích.
ố D. S ng có ý chí.
ể ự ệ ỗ ườ ầ ả hoàn thi n b n thân, m i ng ả i c n ph i
Câu 8. Đ t ự ộ ố ể ằ ộ ố ơ A. Tích c c lao đ ng h ng ngày đ có cu c s ng t t h n.
ệ ế ế ấ ả ạ ấ B. Có k ho ch và quy t tâm ph n đ u, rèn luy n b n thân.
ệ ế ớ ệ C. Có nhi t huy t v i công vi c.
ệ ầ D. Có tinh th n trách nhi m.
ủ ị ạ ệ ọ ườ ế ẫ ơ ổ
ủ ấ ở
ế ẩ ạ ệ ủ ệ ấ ỏ Câu 9. B b n bè r rê, Minh th ng hay ăn ch i lêu l ng, d n đ n sao nhãng vi c h c hành. ấ ộ ượ Đ c gia đình b n bè khuyên nh , minh đã quy t tâm ph n đ u rèn luy n và tr thành m t ướ ể ọ i. Vi c làm c a Minh là bi u hi n ph m ch t nào d h c sinh gi ệ ủ ọ i đây c a h c sinh?
ự ệ ự A. T nguy n, t giác.
ự B. T phê bình và phê bình.
ự ệ ả C. T hoàn thi n b n thân.
ự ổ D. T thay đ i tính cách.
ề ủ ề ự ổ ớ ệ ả ồ ớ hoàn thi n b n thân. Em đ ng ý v i
ướ ủ ế Câu 10. Hoàng và Thanh trao đ i v i nhau v ch đ t ý ki n nào d i đây c a Hoàng và Thanh ?
ự ệ ệ ầ ả ế A. T hoàn thi n b n thân là vi c làm không c n thi t.
ườ ớ ầ ả ự ế ệ ả ỉ B. Ch có ng i nào y u kém m i c n ph i t hoàn thi n b n thân.
ầ ầ ự ệ ả ế ố ớ ỗ ườ C. T hoàn thi n b n thân là yêu c u c n thi t đ i v i m i ng i.
ả ự ẻ ầ ệ ả D. Tr em không c n ph i t hoàn thi n b n thân.
ự ứ ữ ủ ể ể ế ế ạ ả ậ ớ ố
ự ạ ứ ệ ầ ẩ ộ Câu 11. T nh n th c đúng nh ng đi m m nh, đi m y u c a b n thân đ i chi u v i các chu n m c đ o đ c xã h i là vi c làm c n thi ế ể t đ
ạ ứ ố A. S ng có đ o đ c.
ự ệ ả B. T hoàn thi n b n thân.
ậ ố C. S ng hòa nh p.
ự ậ ề ứ D. T nh n th c đúng v mình.
ườ ệ ả ẽ i không bi ế ự t t hoàn thi n b n thân s Câu 12. Ng
ệ ụ A. Không hoàn thành nhi m v .
ạ ậ ở B. Tr nên l c h u.
ệ ệ ả C. Làm vi c kém hi u qu .
ườ ị ọ D. B m i ng i xa lánh.
ứ ể ệ ể ượ ầ ự hoàn thi n mình đ phát tri n và đáp ng đ c
Câu 13. Ai cũng c n t ỏ ủ ữ ộ A. Nh ng đòi h i c a xã h i.
ố ủ ả ữ B. Nh ng mong mu n c a b n thân.
ầ ủ ộ ố ữ C. Nh ng nhu c u c a cu c s ng.
ủ ề ọ ườ D. Ni m tin c a m i ng i.
ể ự ệ ỗ ườ ầ ả hoàn thi n b n thân, m i ng ả i c n ph i Câu 14. Đ t
ự ế ệ ệ ế ạ A. Quy t tâm th c hi n k ho ch rèn luy n mình.
ỡ ủ ự ậ ườ B. Trông c y vào s giúp đ c a ng i khác.
ệ ẽ ể ặ ệ C. Đ m c cho công vi c s hoàn thi n mình.
ả ầ D. Không c n làm gì c .
ướ ề ự ệ ả i đây nói v t hoàn thi n b n thân? Câu 15. Câu nào d
ườ ể ọ ộ A. H c m t hi u m i.
B. Có chí thì nên.
ầ ổ ế C. Ki n tha lâu cũng đ y t .
ặ ặ ị D. Năng nh t ch t b .
ứ ự ậ ề ả ề ễ ả ả ầ
ọ ậ
Câu 16. T nh n th c đúng v b n thân không ph i là đi u d dàng, mà c n ph i qua A. Rèn luy n.ệ B. H c t p. D. Lao đ ng.ộ ự C. Th c hành.
ấ ể ự ể ọ ệ ầ ả ị ượ hoàn thi n b n thân là c n xác đ nh đ c Câu 17. Đi m quan tr ng nh t đ t
ế ủ ả ể ạ ể A. Đi m m nh, đi m y u c a b n thân.
ồ ủ ả ẻ ẹ B. V đ p tâm h n c a b n thân.
ủ ả ả C. Kh năng c a b n thân.
ủ ả ứ ạ D. S c m nh c a b n thân.
ệ ầ ả ị ể ự hoàn thi n b n thân, chúng ta c n xác đ nh rõ
Câu 18. Đ t ệ ự ệ A. Bi n pháp th c hi n.
ự ệ ắ B. Quy t c th c hi n.
ự ệ C. Quy trình th c hi n.
ự ệ ứ D. Cách th c th c hi n.
ệ ướ ả ự ệ ả i đây không ph i là t hoàn thi n b n thân? ể Câu 19. Bi u hi n nào d
ự ạ ự A. T cao, t đ i.
ự ả B. T tin vào b n thân.
ệ ứ ỏ C. Rèn luy n s c kh e.
ỏ ỏ D. Ham h i h i.
ướ ề ự ệ ả i đây không nói v t hoàn thi n b n thân? Câu 20. Câu nào d
ụ ệ ồ A. Mi ng nam mô, b ng b dao găm.
ọ ộ ộ B. Đi m t ngày đàng, h c m t sàng khôn.
ọ ạ ầ ọ C. H c th y không tày h c b n.
ớ ọ D. H c đi đôi v i hành.
ướ ể ệ ệ ự ậ ủ ụ i đây th hi n m c đích c a vi c t ứ ả nh n th c b n thân? ộ Câu 21. N i dung nào d
ể ả A. Hi u rõ b n thân.
ế ề ọ B. Bi t m i đi u.?
ế ớ C. Ti n t i thành công.
ự ơ D. T tin h n.
ệ ướ ự ệ ả i đây là t hoàn thi n b n thân? ể Câu 22. Bi u hi n nào d
ọ ấ A. H c n u ăn.
ố ọ B. H c hút thu c lá.
C. Tham gia đua xe.
ề ậ D. Không làm bài t p v nhà.
ướ ự ệ ả i đây là t hoàn thi n b n thân? ệ Câu 23. Vi c làm nào d
ở ộ ấ ả A. M r ng s n xu t, kinh doanh.
ụ ậ ọ ắ B. Kh c ph c t t nói ng ng.
ế ỉ ọ C. Chăm ch h c ti ng Anh.
ệ ế D. Luy n vi ữ ẹ t ch đ p.
ế ướ ề ệ ự ậ i đây không nói v vi c t ứ ả nh n th c b n thân? Câu 24. Ý ki n nào d
ự ể ả ọ ớ A. Hi u đúng b n thân m i có l a ch n chính xác.
ẽ ắ ự ầ B. T đánh giá quá cao s m c sai l m.
ự ậ ứ ả ề ễ C. T nh n th c b n thân là đi u không d .
ả ự ả ầ D. B n thân không c n ph i t đánh giá.
ướ ệ ự ậ ượ ệ i đây giúp cho vi c t ứ ả nh n th c b n thân đ c hoàn thi n?
Câu 25. Câu nào d ớ ấ ả A. Ch th y sóng c mà ngã tay chèo.
B. T c n ứ ướ ỡ ờ c v b .
C. Ăn cây táo, rào cây sung.
ặ ắ D. Nhìn m t b t hình dong.
ế ướ ề ự ệ ả i đây không đúng khi nói v t hoàn thi n b n thân? Câu 26. Ý ki n nào d
ỡ ủ ự ầ ườ A. C n có s giúp đ c a ng i thân.
ự ạ ứ ệ ẩ ợ ớ B. Vi c làm phù h p v i chu n m c đ o đ c.
ứ ễ ệ ậ ả C. Vi c nh n th c đúng b n thân không d dàng.
ủ ệ ệ ỗ D. Vi c riêng c a m i cá nhân nên không can thi p.