ậ Lê Nh t Nam
Ờ Ố
ổ Ậ Bài 1: PHÁP LU T VÀ Đ I S NG ố T ng s : 30 CÂU
̣
́ ́ ́ ̀ ̀ ́ ̀ ự ̣ ̉ ̣ ̣ ̣
̃ ́ ́ ơ ư ự ườ ̣ ̣ ̣ ̉ ́ i dân nêu ra trong th c tê đ i sông.
́ ́ ́ ̀ ̣
́ ́ ử ự ́ ́ ươ c ban hanh. ̀ ̀ ̀ ử ự ̉ ư ̣ ̣ ̣ ̉
ươ ng.
̀ ̣ ̉ ̣
́ ̀ ́ ơ ̉ ự ươ ̉ ̣ ̉ ̉ ̀ i.
̀ ̀ ượ ượ ̣ ̉
ề ̣ ̉ ̣ ̉
̀ ́ ́ ̉ ̀ c lam).
ượ ậ ớ ử ự ữ ộ ệ ạ ặ ạ t pháp lu t v i quy ph m đ o
Câu 1: Phap luât là: A. hê thông cac văn ban va nghi đinh do cac câp ban hanh va th c hiên . ̀ ̀ ̀ B. nh ng luât va điêu luât cu thê do ng ̀ C. hê thông cac quy tăc s x chung do nha n ̀ ̣ D. hê thông cac quy tăc s x hinh thanh theo điêu kiên cu thê cua t ng đia ph ́ Câu 2: Nôi dung c ban cua phap luât bao gôm: ̀ ̀ ơ A. Cac chuân m c thuôc vê đ i sông tinh thân, tinh cam cua con ng ́ ̀ ̀ ̀ c lam. c lam, phai lam, không đ B. Quy đinh cac hanh vi đ ́ ụ ề C. Quy đinh cac bôn phân cua công dân v quy n và nghĩa v . ̀ ̣ ượ c lam, phai lam, không đ D. Cac quy tăc x s chung (viêc đ ể ể Câu 3: M t trong nh ng đ c đi m đ phân bi đ cứ là:
ắ A. Pháp lu t có tính quy n l c, b t bu c chung.
ộ
ắ
ậ ậ ậ ậ ổ ế
ươ ộ ạ ph bi n. ệ ể ng ti n đ nhà n c:
ả ả ộ
ả ướ B. Qu n lý xã h i. ệ D. B o v các giai c p.
ậ ướ ả ủ ộ ộ ệ ệ c C ng hòa xã h i ch nghĩa Vi ấ t Nam th ể hi n ý chí
ộ ề ự ắ ề ự , không b t bu c chung. B. Pháp lu t có tính quy n l c C. Pháp lu t có tính b t bu c chung. D. Pháp lu t có tính quy ph m ậ Câu 4: Pháp lu t là ph A. Qu n lý công dân. ệ C. B o v các công dân. Câu 5: Pháp lu t n c a:ủ
ộ
ề
ợ ả ủ ướ . i ích h p pháp c a mình. ệ tr c nhà n ướ . c
ượ ạ ệ ệ A. Nhân dân lao đ ngộ . ấ B. Giai c p nông dân. ấ C. Giai c p công nhân và nhân dân lao đ ng. ấ ả ọ ườ ộ D. T t c m i ng i trong xã h i. ậ ệ ể ươ ng ti n đ công dân: Câu 6: Pháp lu t là ph ủ, công b ng và văn minh ằ ự ố A. S ng t do, dân ch ợ ệ ệ ự B. Th c hi n và b o v quy n, l ọ ề C. Quy n con ng D. Công dân đ ả ườ ượ c tôn tr ng và b o v i đ ể ề c t o đi u ki n đ ể phát tri n toàn di n.
́ ủ ̣
̀ ̃ ơ ắ ộ ặ ư Câu 7: Các đ c tr ng c a phap luât: ́ ̀ ̀ ạ ư ự th c tiên đ i sông, mang tính b t bu c chung, tính quy ph m
̃ ́ ắ ạ ộ ̉ ̉ ̣ ổ
́ ́ ́ ́ ́ ́ ự ̣ ̉ ̣ ̣
̀ ̀ ư ẽ ̣ ́ A. Băt nguôn t ổ ế ph bi n. ̀ ự B. Vi s phat triên cua xa hôi,mang tính b t bu c chung, tính quy ph m ph bi n.ế ̀ ̣ C. Tinh quy pham phô biên; tinh quyên l c, băt buôc chung; tinh xac đinh chăt ́ ch vê măt hinh th c.
̃ ́ ̀ ́ ộ ắ ̉ ̉ ̣
́ ̉ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ́ ổ ế Câu 8: Ban chât xa hôi cua phap luât thê hiên:
̀ ̃ ự ̉ ̉ ̣
́ ́ ̀ ́ ̃ ợ ơ ̣ ̉ ̉ ̣ i ich cua cac tâng l p trong xa hôi.
̃ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ̣
ự do, dân chu rông rai cho nhân dân lao đông. ̃ ́ ̀ ̃ ̀ ́ ̀ ự ự ̣ ̣ ̉ ̣ ̣
̃ ̉ ̣
ậ ớ ữ ể ể ệ ạ ặ ạ t pháp lu t v i quy ph m đ o
D. Mang ban chât giai câp va ban chât xa hôi, mang tính b t bu c chung, mang ạ tính quy ph m ph bi n. ́ ̃ ̀ ́ ́ ̣ ượ A. Phap luât đ c ban hanh vi s phat triên cua xa hôi. ́ ̀ ̃ ́ ư B. Phap luât phan anh nh ng nhu câu, l ́ ̀ C. Phap luât bao vê quyên t ́ ̀ ́ ư xa hôi, do cac thanh viên cua xa hôi th c hiên, vi s phat D. Phap luât băt nguôn t triên xa hôi. ộ Câu 9: M t trong nh ng đ c đi m đ phân bi ứ đ c là:
ậ ậ ề ự ắ ộ B. Pháp lu t có tính
ậ ậ ắ ộ D. Pháp lu t có tính quy A. Pháp lu t có tính quy n l c, b t bu c chung. ề ự quy n l c. C. Pháp lu t có tính b t bu c chung.
ộ ẽ ế ph m.ạ Câu 10: N u không có pháp lu t xã h i s không:
ủ ạ ị ổ ậ B. Tr t t
A. Dân ch và h nh phúc ề ự C. Hòa bình và dân ch ủ D. S c m nh và quy n l c
ể ệ ạ ọ
ậ ự và n đ nh ứ ạ ậ ợ ớ ự ổ ế ể ế ấ ộ ộ ệ Câu 11: Trong hàng l at quy ph m Pháp lu t luôn th hi n các quan ni m ề v ................có tính ch t ph bi n, phù h p v i s phát tri n và ti n b xã h i:
ạ A. Đ o đ c ứ B. Giáo d c ụ C. Khoa h c ọ D. Văn
hóa Câu 12: Hãy hoàn thi n câu th sau:
ệ ả
ề ề ả
ầ ậ ế ạ ơ “ B y xin …….. ban hành Trăm đi u ph i có th n linh pháp quy n”(sgk GDCD12 Tr04) D. Đi uề B. Đ o lu t C. Hi n pháp A. Pháp lu tậ
ẳ ị
lu tậ Câu 13: Kh ng đ nh nào sau đây là sai: ́ ề ố
ề ̣ ̉
ườ ủ ươ i ch tr ng l ̀ ̀ c lam, phai lam, không đ ề ề ̣ ̉ ̣ ̉
́ ̀ ̀ ́ ơ ả ́ ̀ ́ ử ự ậ ậ ậ ậ ượ ượ ̣ ̉ ủ ả ộ ng c a đ ng. A. Pháp lu t là cac n i dung c b n v các đ ̀ ượ ượ c lam. B. Pháp lu t là quy đinh v cac hanh vi đ ụ C. Pháp lu t là các quy đinh cac bôn phân cua công dân v quy n và nghĩa v . c lam, phai lam, không đ D. Pháp lu t là cac quy tăc x s chung (viêc đ c
ụ ộ ̀ lam). Câu 14: Theo em Nhà n c dùng công c nào đ qu n lý xã h i:
ể ả ướ B. l c l
ng công an. ề A. pháp lu t.ậ ự ượ C. l c l ng quân đ i.
ấ ́ ̀ ́ ự ượ ộ ́ ệ D. b máy chính quy n các c p. ị ẳ ̣ ̣ “Phap luât la hê thông quy tăc x s
́ ̀ ự ̉ ̉ ̣
̀ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣
́ ̃ ̀ ́ ̀ ̉ ̣ ̣
ộ ử ự Câu 15: Em hãy hoàn thi n kh ng đ nh sau: ̉ mang tinh ....................., do .................. ban hanh va bao đam th c hiên, thê hiên ....................... cua giai câp thông tri va phu thuôc vao cac điêu kiên .................. , la nhân tô điêu chinh cac quan hê xa hôi” ́ ́ ́ ́ ́ ̣ ̣ ̣ ́ A. băt buôc – quôc hôi – y chi – chinh tri.
́ ưở ̣ ̣
ng – chinh tri. ̃ ́ ́ ̣ ̣ ̣
́ ́ ́ ́ ́ ̣ ̣ ́ ́ ̀ ươ c – ly t B. băt buôc chung – nha n ́ ưở C. băt buôc – quôc hôi – ly t ng – kinh tê xa hôi. ̃ ́ ̀ ươ c – y chi – kinh tê xa hôi. D. băt buôc chung – nha n
ơ ậ Câu 16: Pháp lu t do c quan quy n l c nào ban hành:
́ ề ự ướ B. Nhà n ệ c C. Tòa án D. Vi n
ể ố ộ A. Qu c h i ki m sát
ả ờ ấ ọ Câu 17: Ch n câu tr l i đúng nh t trong các câu sau :
ọ ẫ ậ ườ ả i trong hoàn c nh,
ệ ề ư ử ự ủ .
ọ ứ ườ ử ự ủ ả ề i trong hoàn c nh, đi u
ệ .
ậ ử ự ủ ườ ọ i trong hoàn
ề ư
ử ự ủ ườ ứ ậ ọ ả i trong hoàn c nh,
ề
ư ị
. Câu 18: Kh ng đ nh nào sau đây là đúng nh t: ươ ươ ươ ấ ấ ể ấ ể ể ướ ướ ướ ả ả ả ậ ậ ậ ệ ệ ệ A. Pháp lu t là khuôn m u riêng cho cách x s c a m i ng đi u ki n nh nhau ậ B. Pháp lu t là cách th c riêng cho cách x s c a m i ng ư ki n nh nhau ẫ C. Pháp lu t là khuôn m u chung cho cách x s c a m i ng ệ ả . c nh, đi u ki n nh nhau D. Pháp lu t là cách th c chung cho cách x s c a m i ng ệ đi u ki n nh nhau ẳ A. Pháp lu t là ph B. Pháp lu t là ph C. Pháp lu t là ph ng ti n duy nh t đ nhà n ng ti n duy nh t đ nhà n ủ ế ng ti n ch y u đ nhà n c qu n lí nhân dân. c qu n lí xã h i. c qu n lí xã h i. ộ ộ
ậ ươ ệ ể ướ ả c qu n lí nhân dân.
D. Pháp lu t là ph ẳ ị
ủ ế ng ti n ch y u đ nhà n ấ Câu 19: Kh ng đ nh nào sau đây là đúng nh t: ườ ướ ả ạ ố ủ ươ c thông qua đ ng l i, ch tr ủ ng, chính sách c a
ờ
ề ự ơ ướ ộ c, b máy
ị c thông qua các c quan quy n l c nhà n ươ
ng. ằ ữ ệ ạ ả ớ i thi u nh ng Đ ng viên
ạ ệ ố ậ ả ậ ướ c b ng cách đào t o và gi ướ c. ướ c thông qua h th ng pháp lu t và văn b n lu t, các quy
A. Đ ng lãnh đ o nhà n ừ ả đ ng trong t ng th i kì. ướ ạ ả B. Đ ng lãnh đ o nhà n ề ở ừ chính quy n t ng đ a ph ạ ả C. Đ ng lãnh đ o nhà n ơ ư u tú vào c quan nhà n ả D. Đ ng lãnh đ o nhà n ị đ nh v lu t.
ề ậ ừ ệ
c Vi ệ ộ t Nam dân ch c ng hòa (nay là nhà n ướ ế ủ ộ t Nam) cho đ n nay, n ướ c ế ấ ả c ta có m y b n hi n
ế ậ ướ Câu 20: T khi thành l p n ủ ộ C ng hòa xã h i ch nghĩa Vi ả ữ pháp, đó là nh ng b n hi n pháp (HP) nào?
ố ộ ướ ớ ượ ả ủ c Qu c h i n c C ng hòa xã h i ch nghĩa
A. 5 (HP 1946, HP 1959, HP 1980, HP 1992, HP 2013). B. 4 (HP 1945, HP 1959, HP 1980, HP 1992). C. 4 (HP 1946, HP 1959, HP 1980, HP 1992). D. 5 (HP 1945, HP 1959, HP 1980, HP 1991, HP 2013). ộ ệ ự ế Câu 21: B n hi n pháp m i đ Vi
ộ ệ t Nam thông qua ngày 28/11/2013 (HP 2013) có hi u l c năm nào? A. 2015 B. 2013
D. 2014
C. 2016 ẳ ị
ậ i chính đáng.
ướ ướ ề ề ẳ ẳ ẳ ẳ
ề ề ề ề ườ ặ ướ c, thay m t n ộ c C ng
c là ng ệ ủ ị ủ ố
i……………Nhà n ề ố ộ ầ ứ ấ Câu 22: Kh ng đ nh nào sau đây là đúng nh t: ề ọ c tòa án. A. M i công dân đ u có quy n bình đ ng tr ề ọ c pháp lu t. B. M i công dân đ u có quy n bình đ ng tr ề ợ ề ọ C. M i công dân đ u có quy n bình đ ng v quy n l ề ụ ọ D. M i công dân đ u có quy n bình đ ng v nghĩa v . ướ ướ Câu 23: Ch t ch n ạ ộ t Nam v đ i n i và đ i ngo i: hoà xã h i ch nghĩa Vi ủ ạ A. lãnh đ o B. đ ng đ u C. ch trì D. thay
ế ạ ậ ả t văn b n nào
ả ấ m tặ Câu 24: Trong các văn b n quy ph m pháp lu t sau, em hãy cho bi có hi u l c pháp lí cao nh t?
ệ ị ệ ự ế ế A. Hi n pháp B. Ngh quy t C. Pháp l nh D.
ủ ị ướ ố ạ ể Lu tậ Câu 25: Ch t ch n
ố ộ ầ ấ ộ ồ ấ
c do Qu c h i b u trong s đ i bi u: Ủ A. H i đ ng nhân dân các c p B. y ban nhân các c p ố ộ c D. Qu c h i C. Nhà n
ướ ớ ự ế ớ ề ị ướ Câu 26: So v i khu v c và th gi
ị ạ c ta : ơ ấ ổ B. Ti m n nguy c b t n cao
A. Luôn luôn b đe do . Ổ ị C. n đ nh ế ậ ơ ả ủ ướ ệ ự ấ c có hi u l c pháp lí cao nh t
i, n n chính tr n ề ẩ D. B t nấ ổ Câu 27: Hi n pháp là lu t c b n c a nhà n nên:
ủ ấ ả ề ả ả ợ ượ ộ t c các văn b n đ u ph i phù h p, không đ ậ c trái lu t
ủ ấ ả ề ả ả ợ ượ ộ t c các văn b n đ u ph i phù h p, không đ c trái quy
ượ ử ổ ề ả ợ
ủ ấ ả ủ ấ ả c s a đ i. ượ ả ả ợ ả t c các văn b n đ u ph i phù h p, không đ ề t c các văn b n đ u ph i phù h p, không đ ế c trái Hi n
A. N i dung c a t ị đ nh. B. N i dung c a t ị đ nh. ộ C. N i dung c a t ộ D. N i dung c a t pháp.
ướ ề i dân có quy n tham gia góp ý vào
ườ c ta cho phép ng ủ ậ
ự C. Chính tr ị Câu 28: Theo em nhà n ự ả ề ể ệ các d th o lu t, đi u đó th hi n dân ch trong lĩnh v c nào? A. Kinh tế B. Pháp lu t ậ D. Văn hoá
ế ằ ậ t q ế u c h i n ố ộ ướ c
ứ ủ ệ ệ Tinh th nầ Câu 29: B ng ki n th c c a mình v pháp lu t em hãy cho bi CHXHCN Vi t Nam có nhi m k m y năm?
ề ỳ ấ A. 4 năm B. 5 năm C. 6 năm D. 3 năm
ậ ả Câu 30: Văn b n lu t bao g m:
ồ ị ố ộ ế ủ ậ
ậ ậ ế ế ế ộ ậ A. Hi n pháp, Lu t, Ngh quy t c a qu c h i. B. Lu t, B lu t ậ ộ ậ D. Hi n pháp, Lu t C. Hi n pháp, Lu t, B lu t
Ậ
́ ́ ̃ Ệ Bài 2: TH C HI N PHÁP LU T ố T ng s : 50 CÂU ự ̉ ư ̣ ượ ư ̉ ̣ ̣ Ự ổ Câu 1 : Cac tô ch c ca nhân chu đông th c hiên quyên (nh ng viêc đ ̀ ̀ c lam) la:
̀ ử ̣ ̣ ̣
́ ́ ́ ̉ ̣ ̣ ̣
A. S dung phap luât. C. Tuân thu phap luât. ́ ́ ̃ ̃ ̀ ́ ́ ́ ́ ̉ ư ̀ B. Thi hanh phap luât. D. Ap dung phap luât. ư ự ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉
Câu 2 : Cac tô ch c ca nhân chu đông th c hiên nghia vu (nh ng viêc phai lam) là :
̀ ử ̣ ̣ ̣
́ ́ ́ ̉ ̣ ̣ ̣ A. S dung phap luât. C. Tuân thu phap luât.
̃ ́ ̀ ́ ́ ̉ ư ̣ ̣ ̀ Câu 3 : Cac tô ch c ca nhân không lam nh ng viêc bi câm la:
̀ ử ̣ ̣ ̣
̉ ̣ ̣ ̣ B. Thi hanh phap luât. D. Ap dung phap luât. ư B. Thi hanh phap luât. D. Ap dung phap luât.
́ ́ ́ ́ ́ ả A. S dung phap luât. C. Tuân thu phap luât. ị ườ ệ ạ ́ i ph i ch u trách nhi m hành chính do m i vi ph m hành chính
ộ ổ ủ ậ ́ ́ ọ Câu 4: Ng mà mình gây ra theo quy đ nh c a pháp lu t có đ tu i là:
ổ ở
ừ ủ ừ ủ ừ ừ ủ ị A. T đ 18 tu i tr lên. C. T đ 16 tu i tr lên.
ổ ở ổ ở ự B. T 18 tu i tr lên. ổ ở D. T đ 14 tu i tr lên. ậ ạ ạ ạ ớ i:
Câu 5: Vi ph m dân s là hành vi vi ph m pháp lu t, xâm ph m t ướ ắ ả
c. ệ ụ ướ
ộ
ườ ự ề ọ ộ ạ ị A. các quy t c qu n lý nhà n ả ệ B. các quan h tài s n và quan h nhân thân. ộ ệ C. các quan h lao đ ng, công v nhà n c. ắ ỉ ậ D. các quy t c k lu t lao đ ng ệ ả i ph i ch u trách nhi m hình s v m i t i ph m do mình gây ra
ổ ở ổ ở ừ ủ ừ ủ ổ ở ừ ủ ừ ậ B. T đ 16 tu i tr lên. D. T đ 18 tu i tr lên.
Câu 6 : Ng ị ộ ổ ủ có đ tu i theo quy đ nh c a pháp lu t là: ổ ở A. T đ 14 tu i tr lên. C. T 18 tu i tr lên. ự ạ Câu 7: Vi ph m hình s là: ấ ể ộ
ộ
ươ ặ ệ A. hành vi r t nguy hi m cho xã h i. ể B. hành vi nguy hi m cho xã h i. ộ ể ố ng đ i nguy hi m cho xã h i. C. hành vi t ộ ể t nguy hi m cho xã h i D. hành vi đ c bi
ạ ạ Câu 8. Vi ph m hành chính là hành vi xâm ph m các:
ộ ướ
ắ ỉ ậ ả ắ c . B. quy t c k lu t lao đ ng. D. nguyên t c qu n lý hành chính.
ắ ắ ự
ư ủ ừ
ậ ữ ờ ố
ậ ậ ủ ở ủ ợ thành các hành vi h p pháp c a cá
ổ ứ ch c ụ ậ ể ử ậ ạ ả A. quy t c qu n lý nhà n ộ ả C. quy t c qu n lý xã h i. ậ ệ Câu 9: Th c hi n pháp lu t là: ờ ố A. đ a pháp lu t vào đ i s ng c a t ng công dân. ủ ị B. làm cho nh ng quy đ nh c a pháp lu t đi vào đ i s ng. ị C. làm cho các qui đ nh c a pháp lu t tr nhân, t D. áp d ng pháp lu t đ x lý các hành vi vi ph m pháp lu t.
ệ ự ạ ộ ậ
ủ ữ ữ ở ậ
Câu 10: Th c hi n pháp lu t là quá trình ho t đ ng có…….., làm cho ộ ố nh ng………c a pháp lu t đi vào cu c s ng, tr thành nh ng hành vi……… ủ c a các cá nhân, t
ứ ẩ ứ
ự B. ý th c/ quy đ nh/ chu n m c ị ị ụ ụ ẩ ị ợ D. m c đích/ quy đ nh/ h p
ổ ứ : ch c ợ ạ A. ý th c/quy ph m/h p pháp ự C. m c đích/ quy đ nh/ chu n m c pháp
ữ ộ ế ệ ệ
ạ ộ ậ ậ ị c… do pháp lu t lao đ ng quy đ nh, pháp lu t hành chính b o v đ ụ ả ệ ượ c
ạ Câu 11: Nh ng hành vi xâm ph m đ n các quan h lao đ ng, quan h công v ướ nhà n ọ g i là vi ph m:
ộ B. Pháp lu t hành chính
ậ ậ D. Pháp lu t lao đ ng ệ ổ ứ ầ ủ ự ữ ch c thi hành pháp lu t t c là th c hi n đ y đ nh ng
ữ A. Hành chính ỉ ậ C. K lu t Câu 12: Cá nhân t nghĩa v ch đ ng làm nh ng gì mà pháp lu t:
ả ị
ậ ứ ậ B. quy đ nh ph i làm D. không c mấ ụ ủ ộ ị A. quy đ nh làm C. cho phép làm
ạ ậ ườ i, do ng
ậ ệ ạ ế ự ệ ộ ượ i có năng ậ ả c pháp lu t b o
ỗ Câu 13: Vi ph m pháp lu t là hành vi trái pháp lu t, có l ự l c ………… th c hi n, xâm h i đ n các quan h xã h i đ v :ệ
ể B. hi u bi
ụ ế t D. nghĩa v pháp lí
A. trách nhi mệ ệ C. trách nhi m pháp lí ổ ứ ậ ứ ủ ữ ề ch c tuân th pháp lu t t c là không làm nh ng đi u mà
Câu 14: Cá nhân, t pháp lu t: ậ
ồ A. cho phép làm. C. không c m.ấ B. c m.ấ D. không đ ng ý.
ặ ổ ứ ả ch c ph i
ậ ủ ệ ả ấ ợ ừ i t
ổ ế ướ ổ ế ướ ổ ế ướ ạ B. trách nhi mệ D. thái độ ị ử ạ ng nào sau đây không b x ph t hành chính? ổ i 16 tu i ổ i 16 tu i ổ i 14 tu i
ộ ị
Câu 15: Trách nhi m pháp lý là …....................mà các cá nhân ho c t ị ậ gánh ch u h u qu b t l hành vi vi ph m pháp lu t c a mình: A. nghĩa vụ ệ C. vi c làm ố ượ Câu 16: Đ i t ườ ừ ủ i t A. Ng ườ ừ ủ i t B. Ng ườ ừ ủ i t C. Ng ườ ừ ướ i t D. Ng ứ ấ ạ : i ph m ộ ể
ạ ộ
ứ ng
ỏ ủ ố ượ ườ ự ệ i không có năng l c trách nhi m pháp lí?
ị đ 14 tu i đ n d đ 12 tu i đ n d đ 12 tu i đ n d ổ i 16 tu i d ể Câu 17: Căn c vào đâu đ xác đ nh t ứ ộ A. Tính ch t và m c đ nguy hi m cho xã h i ầ ủ B. Thái đ và tinh th n c a hành vi vi ph m ạ ủ ể ộ ủ C. Tr ng thái và thái đ c a ch th ậ D. Nh n th c và s c kh e c a đ i t Câu 18: Ng A. Say r ứ ườ i nào sau đây là ng ộ ượ u B. B ép bu c
ị ụ ỗ
ạ i ph m n u
ạ ự
ỷ ậ ế : B. Vi ph m hình s ự ạ
ấ ọ ự ủ
ề ở ữ ạ D. Đ nh đo t
ị ả
ự ườ ự
i đ đ u ệ ư i ch a thành niên ph i: ườ ỡ ầ B. có ng ố ẹ ạ D. có b m đ i di n
ạ ạ ữ ậ ơ ả ự
ử
ạ D. Ch th vi ph m
ự ậ ứ ộ ớ ệ B. Bi n pháp x lí ủ ể ế ậ ng ch khác trong lu t Dân s , lu t
ử ậ ưỡ ự
ướ c
ắ ấ ủ
ướ ng ch c ng r n nh t c a nhà n c
ế ứ ắ ướ c
ắ ấ ủ ạ ử ụ ố ớ hình, tù chung thân đ i v i
ổ i 16 tu i
ạ
ự ề ọ ộ v m i t ọ ộ ổ ặ ạ ị ấ i ph m r t nghiêm t nghiêm tr ng có đ tu i theo quy đ nh
ổ ở ừ ổ i 16 tu i B. T 18 tu i tr lên.
ổ ở ừ ủ D. T đ 18 tu i tr lên
ạ
ủ ề c hành vi c a mình
ể ượ B. đi u khi n đ ắ ệ ậ ầ
ứ ự ủ ủ ể ồ
ự ự
ự ậ
ự ậ
ự ự ự ự ườ ườ ư ệ ậ ị i ch a thành niên, theo qui đ nh pháp lu t Vi t Nam là ng ư i ch a
ầ ị ệ C. B b nh tâm th n D. B d d ườ ị ộ Câu 19: Ng i b coi là t ạ A. Vi ph m hành chính ạ C. Vi ph m k lu t D. Vi ph m dân s ề Câu 20: Trong các quy n dân s c a công dân, quy n nào là quan tr ng nh t? ả B. Nhân thân C. S h u A. Tài s n ố ụ ể t ng dân s ng Câu 21: Đ tham gia t ự ệ A. có năng l c trách nhi m hình s ườ ạ ệ C. có ng i đ i di n pháp lu t ể Câu 22: Đi m khác nhau c b n gi a vi ph m hành chính và vi ph m hình s là? ạ A. Hành vi vi ph m ạ C. M c đ vi ph m ệ Câu 23: So v i các bi n pháp x lí, c ạ ủ Hành chính thì hình ph t c a lu t hình s là: ấ ủ ắ ế ưỡ ệ A. Bi n pháp c ng ch nghiêm kh c nh t c a nhà n ướ ứ ệ c B. Bi n pháp c ng r n nh t c a nhà n ấ ủ ưỡ ệ C. Bi n pháp c ệ D. Bi n pháp nghiêm kh c nh t c a nhà n Câu 24: Không áp d ng hình ph t t ườ ướ i d A. ng ư ườ i ch a thành niên B. ng ổ ư ủ ổ ở ườ ừ ủ ư đ 14 tu i tr lên nh ng ch a đ 16 tu i i t C. ng ổ ở ổ ư ủ ư ườ ừ ủ i t đ 12 tu i tr lên nh ng ch a đ 16 tu i D. ng ệ ị ả ườ i ph i ch u trách nhi m hình s Câu 25: Ng ố ệ ặ ộ ọ tr ng do c ý ho c t i ph m đ c bi ậ ủ c a pháp lu t là: ổ ế ướ ừ ủ A. T đ 14 tu i đ n d ổ ở ừ ủ C. T đ 16 tu i tr lên. ả ệ ộ ườ ự i ph m ph i: i th c hi n t Câu 26: Ng ự ệ ự A. có năng l c trách nhi m hình s C. có nh n th c và suy nghĩ D. không m c b nh tâm th n Câu 27: Năng l c c a ch th bao g m: ậ A. Năng l c pháp lu t và năng l c hành vi. ậ B. Năng l c pháp lu t và năng l c công dân ứ C. Năng l c hành vi và năng l c nh n th c ứ ậ D. Năng l c pháp lu t và năng l c nh n th c Câu 28: Ng đ :ủ A. 18 tu iổ B. 16 tu iổ
ậ ứ ự D. 17 tu iổ ứ
ự ụ ơ ệ ệ ch c th c hi n
ệ ự ứ ứ
ề c có th m quy n th c hi n ự
ắ ệ ộ ị i có hành vi tr m c p ph i ch u trách nhi m pháp lý hay trách
ệ
ệ
ị ị ả ệ ạ ứ ế ạ ứ ắ
ệ
ả ệ
ằ ậ ủ ộ ế ơ
ậ ợ ế ể ộ ng h p này ông A đã:
ủ ử ụ
ả ộ ậ ụ D. áp d ng pháp lu t ườ ể ng. Trong tr ườ ng
ợ
ậ ậ
ủ ụ
D. không áp d ng pháp lu t ấ ữ ậ ử ụ
ợ ng h p này, công dân A đã:
ườ ử ụ ậ
ủ
ượ ư ị ị
ậ ủ B. tuân th pháp lu t ụ ượ ủ ị ố ẹ ả ị ị
ệ ệ
ử ụ
ế ơ ư
ụ ự ế ợ ủ ị Ủ ủ ộ ố ế ả i quy t đ n th khi u ủ ị Ủ ng h p này, Ch t ch y ban nhân dân ệ ườ cáo c a m t s công dân. Trong tr
ử ụ
ị ắ ườ ễ i làm nh c ng i khác. Trong
ộ ẽ ả ườ ợ ị ậ ủ B. tuân th pháp lu t ụ ậ D. áp d ng pháp lu t ụ ộ ố i vu kh ng và t ng h p này, Nguy n Văn C s ph i ch u:
ự
ệ ệ ệ B. trách nhi m dân s ệ D. trách nhi m hành chính
ố ộ ườ ỏ ợ ng h p này anh M
C. 15 tu iổ ậ Câu 29: Hình th c áp d ng pháp lu t là hình th c th c hi n pháp lu t: ọ ổ ứ A. do m i cá nhân, c quan, t ơ ệ ự B. do c quan, công ch c th c hi n ẩ ơ ướ C. do c quan, công ch c nhà n ệ ề ơ D. do c quan, cá nhân có quy n th c hi n ườ ả Câu 30: Ng ạ ứ nhi m đ o đ c? ệ ả A. C trách nhi m pháp lý và trách nhi m đ o đ c ỏ ộ ỉ B. Ch ch u trách nhi m đ o đ c n u tr m c p tài s n có giá tr nh ả ị C. Không ph i ch u trách nhi m nào c D. Trách nhi m pháp lý ườ i có thu nh p cao, h ng năm ông A ch đ ng đ n c Câu 31: Ông A là ng ườ ế quan thu đ n p thu thu nh p cá nhân. Trong tr ậ ậ A. s d ng pháp lu t B. tuân th pháp lu t C. thi hành pháp lu tậ ị Câu 32: Ch C không đ i mũ b o hi m khi đi xe máy trên đ ị h p này ch C đã: ử ụ A. không s d ng pháp lu t B. không tuân th pháp lu t C. không thi hành pháp lu tậ Câu 33: Công dân A không tham gia buôn bán, tàng tr và s d ng ch t ma túy. Trong tr A. s d ng pháp lu t ậ ậ D. áp d ng pháp lu t C. không tuân th pháp lu t ế ằ ừ ng vàng nh ng đ n Câu 34: Ông K l a ch H b ng cách m n c a ch 10 l ơ ngày h n ông K đã không ch u tr cho ch H s vàng trên. Ch H đã làm đ n ị ệ ki n ông K ra tòa. Vi c ch H ki n ông K là hành vi: ậ ủ ậ B. tuân th pháp lu t A. s d ng pháp lu t C. thi hành pháp lu tậ ậ D. áp d ng pháp lu t Câu 35: Ch t ch y ban nhân dân huy n đã tr c ti p gi ạ ố n i, t ệ huy n đã: ậ A. s d ng pháp lu t C. thi hành pháp lu tậ Câu 36: Nguy n Văn C b b t vì t ễ tr ỉ ậ A. trách nhi m k lu t ự C. trách nhi m hình s ế ầ ạ ể Câu 37: Anh M đi b phi u b u đ i bi u Qu c h i. Trong tr đã:
ử ụ
́ ̀ ̀ ̀ ̀ ở ̣ ̣ tinh trang ̀ i nao tuy co điêu kiên ma không c u giup ng
́ ̃ ́ ươ ́ ̉ ̣ ̣
̀ ̣ ̣ ̣ ̣ ậ ủ B. tuân th pháp lu t ụ ậ D. áp d ng pháp lu t ́ ́ ̀ ươ ư i đang ̀ ̀ ́ ̉ ươ i đo chêt thi: ự B. Vi pham phap luât hinh s .
ạ ̣ ử ̣ ̣
ươ ờ ạ ̀ ̀ ả ề
ư ậ ớ ứ ng th c ạ :
B. dân sự D. hành chính
ề ệ ể ượ ở ườ i ỏ t đèn đ , ch ng
ị ộ ươ ng ti n giao thông v ể
ự
ạ ạ ạ ạ
ị ạ ả
ệ ệ
ư ự ự ể ườ ộ ả ng mà không đ i mũ b o
ể ợ ề ườ ng h p này, anh B đã vi ph m:
ạ B. dân sự D. hình sự ọ ườ ố ạ i khác là hành vi vi
B. Dân sự D. Hành chính
ừ ụ ế ệ ả ự ự 18 đ n 25 tu i ph i th c hi n nghĩa v quân s ,
ự ứ ộ ậ
ậ ậ ủ
ỉ ậ ệ ị
ườ ề ậ ử ụ ụ ả ng
ườ t dây chuy n, túi xách ng ể ướ ặ ặ ỉ
ư
ườ ạ ệ ườ ả ầ i nào sau đây c n ph i có ng i đ i di n thay m t trong t
ụ ủ ọ ề ả ố ụ t ng ế ụ i quy t v án
ư ủ ổ
ướ ư ổ ậ A. s d ng pháp lu t C. thi hành pháp lu tậ Câu 38: Ng nguy hiêm đên tính mang, dân đên hâu qua ng ́ ́ A. Vi pham phap luât hanh chính. ỷ ậ D. Vi ph m k lu t C. Bi x phat vi pham hanh chính. ầ ủ Câu 39: Bên mua không tr ti n đ y đ và đúng th i h n, đúng ph ỏ nh đã th a thu n v i bên bán hàng, khi đó bên mua đã có hành vi vi ph m ỷ ậ A. k lu t C. hình sự Câu 40: Hành vi đi u khi n ph ả trái quy đ nh, không đ i mũ b o hi m là hành vi: ự A. vi ph m dân s B. vi ph m hình s ỉ ậ C. vi ph m hành chính D. vi ph m k lu t ậ Câu 41: Hành vi buôn bán ma túy là hành vi vi ph m pháp lu t và ph i ch u: ạ ự A. trách nhi m dân s B. vi ph m hình s ạ C. trách nhi m hình s D. vi ph m hành chính Câu 42: Anh B đi u khi n xe mô tô l u thông trên đ hi m. Trong tr ỉ ậ A. k lu t C. hành chính Câu 43 : C ý lái xe gây tai n n nghiêm tr ng cho ng ph mạ : ỷ ậ A. K lu t C. Hình sự ổ Câu 44: Nam công dân t ệ thu c hình th c th c hi n pháp lu t nào? ậ A. Thi hành pháp lu t B. S d ng pháp lu t ậ C. Tuân th pháp lu t D. Áp d ng pháp lu t Câu 45: Trong các hành vi sau đây, hành vi nào ph i ch u trách nhi m k lu t? A. C p gi i đi đ B. Ch t cành, t a cây mà không đ t bi n báo ả ề C. Vay ti n dây d a không tr D. Xây nhà trái phép ặ Câu 46: Ng ể ả ả đ b o đ m cho các quy n và nghĩa v c a h trong quá trình gi dân s :ự A. Ng B. Ng C. Ng ổ ư đ 14 tu i nh ng ch a đ 18 tu i ổ i 16 tu i d ổ đ 16 tu i nh ng d ườ ừ ủ i t ườ ừ ướ i t ườ ừ ủ i t i 18 tu i
i t
ệ ử ườ ổ i 18 tu i i xã, ph
ộ ự
ử ụ ữ ỳ ị ấ ng, th tr n là bi n pháp x lí: ự B. hình s ệ ạ :
C. lao đ ng D. dân s ể B. hình sự D. hành chính ị ả ề ặ ệ
B. Đi ng
ế ị ỏ i quá quy đ nh
ề c chi u ạ ờ ạ i ươ ả ề
ậ ớ ư ứ ng th c ạ :
ườ ừ ướ D. Ng d ụ ạ Câu 47: Giáo d c t A. hành chính ọ Câu 48 : H c sinh s d ng tài li u khi ki m tra gi a k là hành vi vi ph m A. dân sự ỷ ậ C. k lu t Câu 49: Trong các hành vi sau đây, hành vi nào ph i ch u trách nhi m v m t hình s ? ự ượ ượ A. V t đèn đ ạ ườ ở ườ D. L ng lách gây tai n n ch t ng C. Ch ng ầ ủ Câu 50 : Bên mua không tr ti n đ y đ và đúng th i h n, đúng ph ỏ nh đã th a thu n v i bên bán hàng, khi đó bên mua đã có hành vi vi ph m ỷ ậ A. k lu t C. hình sự B. dân sự D. hành chính
Ẳ ƯỚ Ậ BÀI 3: CÔNG DÂN BÌNH Đ NG TR C PHÁP LU T.
ố
ọ
ổ ề ề ụ ố
ề ề ề ề ủ
ộ ề i tính,
T ng s : 20 CÂU ụ ẳ Câu 1: Công dân bình đ ng v quy n và nghĩa v có nghĩa là m i công dân: ề A. Đ u có quy n và nghĩa v gi ng nhau. ư ề B. Đ u có quy n nh nhau ụ ư C. Đ u có nghĩa v nh nhau. ị ậ ề ẳ D. Đ u bình đ ng v quy n và làm nghĩa v theo quy đ nh c a pháp lu t. ớ ệ ở t b i dân t c, gi ẳ ụ ị ộ ủ ị
ầ ệ ề
ề ề ề ề ầ ề ụ Câu 2: Quy n và nghĩa v công dân không b phân bi ộ ị tôn giáo, giàu nghèo, thành ph n và đ a v xã h i là n i dung c a bình đ ng: ụ B. V quy n và nghĩa v . D. V các thành ph n dân
ụ A. V nghĩa v và trách nhi m. ệ C. V trách nhi m pháp lí. c .ư
ậ ề ủ ị ạ ả ị ử i vi ph m pháp lu t đ u ph i b x lý theo quy đ nh c a pháp
ẳ
ệ
ườ ọ Câu 3: M i ng ề ể ệ ậ lu t là th hi n bình đ ng v : ệ A. Trách nhi m pháp lý. ụ C. Quy n và nghĩa v .
ề ấ ụ B. Nghĩa v và trách nhi m. D. Trách nhi m.ệ ị ả
ạ ủ ạ ị ử ậ ề ị ủ ậ
ẳ ệ ệ B. Trách nhi m pháp ế .
ệ ệ ộ D. Trách nhi m chính
ề ệ Câu 4: B t kì công dân nào vi ph m pháp lu t đ u ph i ch u trách nhi m v ể ệ hành vi vi ph m c a mình và b x lí theo quy đ nh c a pháp lu t, là th hi n ề công dân bình đ ng v : A. Trách nhi m kinh t lí. C. Trách nhi m xã h i. tr .ị
ẳ ả ề ủ ệ ả ướ ậ c pháp lu t là trách
ủ
cướ ướ ướ ướ ậ B. Nhà n D. Nhà n
Câu 5: Vi c đ m b o quy n bình đ ng c a công dân tr ệ nhi m c a: A. Nhà n C. Nhà n ề
ộ c và xã h i c và công dân ẳ ủ ụ ướ ộ ị ề ưở ng ậ c và xã h i theo quy đ nh c a pháp lu t. c Nhà n
ụ ủ ờ c và pháp lu t. ỗ ố Câu 6: Đi n vào ch tr ng: “Công dân ...............có nghĩa là bình đ ng v h ướ quy n và làm nghĩa v tr Quy n c a công dân không tách r i nghĩa v c a công dân.”
ề ề ề
ự ề ụ do v quy n và nghĩa v
ụ
ề ề ủ ụ ượ ưở ng quy n và nghĩa v . A. Đ c h ụ ẳ B. Bình đ ng v quy n và nghĩa v . ề ẳ ề C. Có quy n bình d ng và t ề D. Có quy n và nghĩa v ngang nhau. ồ ễ ề ầ ử ề
ủ ố ả ấ
B. Quy n c a công dân.
ệ ề ề ủ D. T rách nhi m pháp
Câu 7: Bác h nói: “ H là công dân thì đ u có quy n đi b u c , không chia gái, ồ trai, giàu nghèo, tôn giáo, nòi gi ng, giai c p, đ ng phái”. Câu nói c a Bác H ẳ ề nghiã là công dân bình đ ng v : ớ ấ ướ ệ c. A. Trách nhi m v i đ t n ụ C. Quy n và nghĩa v . lí.
ụ ổ ứ ả ị ch c ph i gánh ch u
ướ ậ Câu 8: Trách nhi m pháp lý là nghĩa v mà các cá nhân, t h u qu b t l ủ i đây c a mình?
ẩ ạ . B. Vi ph m pháp
ế ế ệ ả ấ ợ ừ hành vi nào d i t ậ A. Không c n th n lu t.ậ C. Thi u suy nghĩ. D. Thi u k ho ch.
ọ ạ ọ ạ ậ ọ ậ
ượ ạ ộ ư ớ ả ậ ẫ ẳ
ế c t m hoãn g i nh p ngũ vì đang h c đ i h c, còn Q thì nh p ngũ Câu 9: P đ ẳ ụ ụ ph c v quân đ i, nh ng c hai v n bình đ ng v i nhau. V y đó là bình đ ng ướ nào d
ề
i đây? ẳ ẳ ẳ ẳ ệ ệ
ớ ổ ớ ậ ẳ ữ ủ c pháp lu t là m t trong nh ng ......... c a công dân:
ề
ợ B. quy n thiêng liêng ề D. quy n h p pháp
ụ ề A. Bình đ ng v quy n và nghĩa v . ệ ệ ề ự B. Bình đ ng v th c hi n trách nhi m pháp lý. ố ề qu c. C. Bình đ ng v trách nhi m v i t ộ ề D. Bình đ ng v trách nhi m v i xã h i. ộ ướ Câu 10: Bình đ ng tr ề A. quy n chính đáng ề ơ ả C. quy n c b n ề ị
ớ i tính, tôn giáo.
ộ ộ ị ớ ớ ị i tính, tôn giáo.
A. dân t c, gi ị C. dân t c, đ a v , gi ề ị t b i dân t c, gi i tính,
ể ệ ở ộ ầ ị ụ ủ ệ ở Câu 11: Quy n và nghĩa v c a công dân không b phân bi t b i: ổ ậ ị B. thu nh p, tu i tác, đ a v . ộ ổ ộ i tính. D. dân t c, đ tu i, gi ệ ở ớ ộ : ụ Câu 12: Quy n và nghĩa v công dân không b phân bi tôn giáo, giàu, nghèo, thành ph n, đ a v xã h i, th hi n
ề
ề ề ị ẳ A. công dân bình đ ng v quy n. ụ ẳ B. công dân bình đ ng v nghĩa v .
ệ
ẳ ẳ ề ề ụ
ệ ụ ướ i đây?
ậ ụ ạ
C. công dân bình đ ng v trách nhi m pháp lý. D. công dân bình đ ng v quy n và nghĩa v . ằ c áp d ng nh m m c đích nào d ườ i vi ph m pháp lu t. ứ ậ
ị
t. ườ ắ ấ ạ ườ ấ ườ ố c ng i t ớ i vi ph m v i nh ng ng i xung quanh.
ị ấ ạ ệ ủ ộ ả
ộ ố ộ ị ườ ả ậ ạ
ứ ử ề ạ
ề ượ Câu 13: Trách nhi m pháp lí đ ị ừ ấ ố ớ A. Tr ng tr nghiêm kh c nh t đ i v i ng ủ ể ậ ộ B. Bu c ch th vi ph m pháp lu t ch m d t hành vi trái pháp lu t. ượ i x u và ng C. Xác đ nh đ ữ ườ D. Cách li ng ể ệ ặ ể ệ ướ
ệ
ườ ẳ Câu 14: Qua ki m tra vi c buôn bán c a các gia đình trong th tr n, đ i qu n lý ử ng huy n M đã l p biên b n x ph t m t s h kinh doanh do kinh th tr ượ ấ c doanh nhi u m t hàng không có trong gi y phép. Hình th c x lí vi ph m đ ụ ề i đây? áp d ng là th hi n đi u gì d ụ ề ẳ A. Công dân bình đ ng v nghĩa v . ệ ề ẳ B. Công dân bình đ ng v trách nhi m pháp lí. ề ẳ C. Công dân bình đ ng v nghĩa v và trách nhi m. ọ D. M i ng i bình đ ng tr ụ c tòa án.
ơ ộ ệ ướ ế ử ạ
ệ ộ ậ ệ ư ộ c và m t doanh nghi p t
ể ệ ẳ i đây?
ướ ề ẳ ẳ B. Bình đ ng tr c pháp
ề ệ ẳ ẳ D. Bình đ ng trong kinh
ế Câu 15: C quan thu x ph t hành chính hai doanh nghi p ch m n p thu , ề ướ trong đó có m t doanh nghi p nhà n nhân. Đi u ướ ề này th hi n quy n bình đ ng nào d ụ ề A. Bình đ ng v quy n và nghĩa v . lu t.ậ C. Bình đ ng v trách nhi m pháp lí. doanh.
ộ ượ ướ c nh ng đã l
c giao qu n lí tài s n c a Nhà n ề ị ả ủ ả
ư ử ạ ề ệ ẳ ử ạ ủ
ợ ả Câu 16: C và là cán b đ i ụ ỉ ồ ụ d ng v trí công tác, tham ô hàng ch c t đ ng. C hai đ u b tòa án x ph t tù. ự ể Quy t đ nh x ph t c a Tòa án là bi u hi n công dân bình đ ng v lĩnh v c nào d
ề ụ ệ B. V trách nhi m
ụ ả ề ệ
ậ ữ ủ ộ ị ế ị ướ i đây? ề A. V nghĩa v cá nhân. công v .ụ ề C. V trách nhi m pháp lí. ẳ
ề
ề ợ D. V nghĩa v qu n lí. c pháp lu t là m t trong nh ng ......... c a công dân: B. Quy n thiêng liêng D. Quy n h p pháp ướ Câu 17: Bình đ ng tr ề A. Quy n chính đáng ề ơ ả C. Quy n c b n
ề ơ ả Câu 18: Công dân có quy n c b n nào sau đây:
ầ ử ứ
ề ổ ứ ậ ổ t đ ch c l ổ ứ ề ề ề B. Quy n t D. Quy n tham gia t ả ch c ph n
ử A. Quy n b u c , ng c ụ C. Quy n lôi kéo, xúi gi c. ộ đ ng .
ẽ ị ủ ị ệ ố ộ ổ , làm t n
Câu 19: Ch t ch A c a m t xã s ch u trách nhi m gì khi ăn h i l th t quy n l ủ ộ ơ i trong c quan:
ề ợ ấ ạ ề A. Ph t ti n. B. Giáng ch c. ứ
ệ ệ ễ ễ ệ ệ D. Bãi nhi m, mi n nhi m, giáng
C. Bãi nhi m, mi n nhi m. ch c. ứ
ủ ậ ệ ườ ư t Nam, ng i ch a thành niên có đ ộ
ị Câu 20: Theo quy đ nh c a pháp lu t Vi tu i là bao nhiêu?
ổ ổ ư ủ A. Ch a đ 14 tu i. ổ ư ủ C. Ch a đ 18 tu i. ổ ư ủ B. Ch a đ 16 tu i. ổ ư ủ D. Ch a đ 20 tu i.
Ộ Ố Ề
ổ Ủ Ẳ Bài 4: QUY N BÌNH Đ NG C A CÔNG DÂN TRONG M T S ố T ng s : 40 CÂU
ẳ ượ
ồ
ự ụ ữ ề ề ẳ ẳ ẳ ng quy n gi a các thành viên trong gia đình ệ ng quy n và th c hi n nghĩa v gi a các thành viên
ẳ ề ề ữ ồ
ể Câu 1: Bình đ ng trong hôn nhân và gia đình đ c hi u là: ụ ữ ợ ề ề A. Bình đ ng v quy n và nghĩa v gi a v và ch ng ề ệ ưở ữ B. Bình đ ng v vi c h ưở ề ệ C. Bình đ ng v vi c h trong gia đình ụ ữ ợ D. Bình đ ng v quy n và nghĩa v gi a v , ch ng và gi a các thành viên trong gia đình. ố ệ ơ ả ữ Câu 2: M i quan h trong gia đình bao g m nh ng m i quan h c b n nào?
ố ớ ọ ộ
ố
ệ ệ ợ ồ ệ ệ ệ ệ
ữ ộ ẳ ị
ồ ệ ữ ợ ồ ạ A. Quan h v ch ng và quan h gi a v ch ng v i h hàng bên n i, bên ngo i ế ệ B. Quan h hôn nhân và quan h huy t th ng ộ ệ C. Quan h gia đình và quan h xã h i ả D. Quan h nhân thân và quan h tài s n. ể ệ ự Câu 3: N i dung nào sau đây th hi n s bình đ ng gi a anh ch em trong gia đình:
ườ ẹ ng h p không còn cha m . ng nhau trong tr
ị
ươ ự ẫ ố ọ ưỡ ợ A. Đùm b c, nuôi d ệ ố ử ữ B. Không phân bi t đ i x gi a các anh ch em. ẹ ọ C. Yêu quý kính tr ng ông bà cha m . t cho nhau. D. S ng m u m c và noi g
ố ng t ể ệ ộ ự ề ẳ
Câu 4: N i dung nào sau đây th hi n quy n bình đ ng trong lĩnh v c hôn nhân và gia đình?
ả ữ ề ậ
ề ề ẩ ự c tôn trong v nhân ph m, danh d .
ệ ế ợ ề ự ệ ượ ồ ắ ự ộ ệ nguy n,
ườ ự A. T do kinh doanh theo kh năng và nh ng ngành ng mà pháp lu t không c m.ấ ọ B. Có quy n l a ch n ngh nghi p, đ ự C. Th c hi n đúng các giao k t h p đ ng lao đ ng trên nguyên t c t bình đ ng.ẳ ả ả D. Đ m b o quy n l
ề ợ ợ ị i lao đ ng. ườ ộ ủ ậ ộ ộ ấ ả i lao đ ng ít nh t ph i
ộ i h p pháp c a ng ủ Câu 5: Theo quy đ nh c a B Lu t lao đ ng, ng ủ đ ……:
A. 14 tu i ổ B. 15 tu iổ C. 16 tu i ổ D. 18 tu iổ
ẳ ộ ộ ơ ả ủ
ộ ẳ ệ ệ ế ợ Câu 6: N i dung c b n c a bình đ ng trong lao đ ng là: ự ồ
ẳ ườ ữ ồ ộ ộ i lao đ ng và ng ườ i
ộ
ế ợ ữ ẳ ộ ồ ộ
ế ợ ự ệ ẳ ộ ồ
ệ ộ ữ ộ
ủ ộ ế ộ c C ng hòa xã h i ch nghĩa Vi ệ t
ố ớ ề A. Bình đ ng trong vi c th c hi n quy n lao đ ng, trong giao k t h p đ ng lao ộ đ ng . ế ợ B. Bình đ ng trong giao k t h p đ ng lao đ ng, gi a ng ử ụ s d ng lao đ ng. ữ C. Bình đ ng gi a lao đ ng nam và lao đ ng n , trong giao k t h p đ ng lao đ ng.ộ ề D. Bình đ ng trong vi c th c hi n quy n lao đ ng, trong giao k t h p đ ng lao ữ ộ đ ng, gi a lao đ ng nam và lao đ ng n ủ ướ Câu 7: Theo Hi n pháp năm 2013 c a n Nam, đ i v i công dân có……………….. lao đ ng là:
ề ổ ộ ậ C. Quy n l ề ợ D. Quy n và i
A. Nghĩa v ụ B. B n ph n nghĩa vụ
ộ ộ c quan tâm h n lao đ ng nam vì:
ộ
ơ
ự ứ ặ
Câu 8: Lao đ ng n đ ộ ộ ộ ộ ữ ế ữ ữ ữ ẻ ữ ượ ơ ơ A.Lao đ ng n y u h n lao đ ng nam ệ B. Lao đ ng n trong các doanh nghi p đông h n lao đông nam ẹ ệ ề ơ ể ể C. Lao đ ng n có đ c đi m v c th và th c hi n ch c năng làm m . ơ D. Lao đ ng n khéo léo, d o dai h n lao đ ng nam
ấ ủ ộ ạ ộ ụ Câu 9. M c đích quan tr ng nh t c a ho t đ ng kinh doanh là:
ạ ợ ậ ẩ B. T o ra l i nhu n
ả ẩ ả ọ ụ ả A. Tiêu th s n ph m C. Nâng cao ch t l ẩ D. Gi m giá thành s n ph m
ng s n ph m ủ ả ượ ề ự ể ệ ấ ượ do kinh doanh c a công dân đ ả c th hi n trong các văn b n
ả ậ
Câu 10: Quy n t ậ pháp lu t nào? ế ậ ế ế ệ A. Hi n Pháp ệ B. Lu t Doanh nghi p ạ C. Hi p pháp và các văn b n quy ph m pháp lu t khác có liên quan. D. Hi n pháp và Lu t Doanh nghi p.
ộ ậ ẳ Câu 11: Quy n bình đ ng trong kinh doanh có bao nhiêu n i dung?
ố
ộ ộ ả ề ộ A. B n n i dung ộ C. Sáu n i dung
B. Năm n i dung D. B y n i dung ả ự ệ
ướ
ộ ả c: ề ợ ủ i lao đ ng
ậ
i c a ng ậ ấ ữ ậ ố ớ ườ ủ ụ ọ Câu 12. Trong quá trình kinh doanh, m i công dân ph i th c hi n nghĩa v gì ố ớ đ i v i nhà n ườ ệ A. B o v quy n l B. Đóng thu thu nh p cá nhân ế C. Đóng thu nhà đ t và thu thu nh p cá nhân. ị D. Đóng thu và nh ng quy đ nh khác c a pháp lu t đ i v i ng i kinh doanh.
Câu 13. V , ch ng có quy n ngang nhau đ i v i tài s n chung có nghĩa là:
ề ườ ượ i có đ
ườ ượ ố ớ ả ế c sau khi k t hôn. ộ ọ ặ c sau khi k t hôn và tài s n riêng c a v ho c i có đ
ủ ế ậ ả ồ ế ế ế ợ ồ ữ A. Nh ng tài s n hai ng ữ ạ B. Nh ng tài s n có trong gia đình h hàng hai bên n i, ngo i. ả ữ C. Nh ng tài s n hai ng ướ ch ng có tr ả ả ả ủ ợ ế c khi k t hôn song không nh p vào tài s n chung c a gia đình.
ế ậ ả ừ ế ủ ượ ẹ c th a k c a cha m sau khi k t hôn không nh p vào tài
ể ẳ ữ D. Nh ng tài s n đ ả s n chung. Câu 14: Bi u hi n c a bình đ ng trong hôn nhân là:
ệ ủ ườ ợ ớ ạ ụ ế i v m i có nghĩa v k ho ch hóa gia đình, chăm sóc và giáo
ọ ồ ườ ề ự ế ị ố ờ ơ ư i ch ng có quy n l a ch n n i c trú, quy t đ nh s con và th i
ợ ề ọ ụ ề ẳ ồ ớ
ế ị ữ ề ế ả vai trò chính trong đóng góp v kinh t i ch ng ph i gi và quy t đ nh
ữ ợ ồ
ệ ư ỉ A. Ch có ng ụ d c con cái. ỉ B. Ch có ng gian sinh con. ặ C. V , ch ng bình đ ng v i nhau, có quy n và nghĩa v ngang nhau v m i m t trong gia đình. ồ ườ D. Ng ệ ớ công vi c l n trong gia đình. ơ ả ể Câu 15: Đi m khác nhau c b n trong quan h tài s n gi a v ch ng trong giai ờ đo n hi n nay và trong th i phong ki n ngày x a th hi n:
ớ ồ ế ề ở ữ
i ch ng m i có quy n s h u m i tài s n trong nhà. ồ ề ắ ả ể ệ ả ử ụ ọ c quy n n m tài chính trong nhà và s d ng ngu n tài chính do
ệ ở ữ ả ề ậ ộ ở ữ ả c quy n s h u tài s n khi là lao đ ng có thu nh p còn
ồ ồ i ch ng đ ộ ệ ạ ỉ ườ A. Ch có ng ườ ợ ượ B. Ng i v đ ồ ch ng làm ra ợ C. V , ch ng bình đ ng trong quan h s h u tài s n. D. Ng ng
ụ ủ Câu 16: Đi u nào sau đây không ph i là m c đích c a hôn nhân:
ẳ ườ ượ ườ ợ i v là lao đ ng trong gia đình ề ả ự ạ
ự ố ớ ấ ướ ố ủ ổ ứ ờ ố ệ
ẳ ề ữ ộ
ẳ ữ ử ụ ụ ể ả ng và tr công
ấ ả A. Xây d ng gia đình h nh phúc ứ B. C ng c tình yêu l a đôi ấ ủ ậ C. T ch c đ i s ng v t ch t c a gia đình ụ ủ D. Th c hi n đúng nghĩa v c a công dân đ i v i đ t n ữ ề ề t c các ngành ngh .
ư ệ ộ ộ
ữ i s d ng lao đ ng u tiên nh n n vào làm vi c khi lao đ ng nam có ệ
ế ộ ế ả
ở ạ ờ ỗ ệ ả ả ả c h i làm vi c, lao đ ng n v n đ
ị
ữ ượ ề ớ ộ ộ ộ ơ ơ c đi mu n h n và v s m h n đ ể
c ể ệ Câu 17: Quy n bình đ ng gi a nam và n trong lao đ ng th hi n: ậ ươ A. Nam và n bình đ ng v tuy n d ng, s d ng, nâng b c l ộ lao đ ng trong t ườ ử ụ ậ B. Ng ệ ầ ẩ ủ nghi p đang c n. đ tiêu chu n làm công vi c mà doanh ỉ ỉ ậ ữ ượ ưở ộ ng ch đ khám thai, ngh h u s n, h t th i gian ngh C. Lao đ ng n đ ộ ệ ượ ữ ẫ ậ c b o đ m ch làm vi c, h u s n , khi tr l ỏ ướ ả ế không b sa th i n u đang nuôi con nh d i 12 tháng. D. Trong quá trình lao đ ng, lao đ ng n đ ệ lo công vi c gia đình.
ế ợ ể ệ ồ ắ
Câu 18: Ý nào sau đây không th hi n nguyên t c khi giao k t h p đ ng lao đ ng ?ộ
ẳ ự nguy n, bình đ ng
ớ ậ ộ
ườ ể ườ ử ụ
ữ ề ỏ ướ c lao đ ng t p th ộ i lao đ ng và ng ụ ủ ậ ộ i s d ng lao đ ng ế ợ ồ t quy n và nghĩa v c a mình sau khi giao k t h p đ ng lao
ệ ự A. T do, t B. Không trái v i pháp lu t và th a ế ự ế C. Giao k t tr c ti p gi a ng ệ ố ự D. Th c hi n t đ ngộ
Câu 19: Ch th c a h p đ ng lao đ ng là:
ộ ườ
ườ A. Ng ườ B. Ng ạ C. Đ i di n ng ạ D. Đ i di n ng ộ ộ ườ ử ụ i s d ng lao đ ng. ẳ ộ ự ệ ề
ủ ể ủ ợ ồ ộ ệ ộ ạ i lao đ ng. i lao đ ng và đ i di n ng ộ ườ ử ụ ộ i lao đ ng và ng i s d ng lao đ ng. ườ ử ụ ộ ườ ệ i lao đ ng và ng i s d ng lao đ ng. ệ ạ ộ ườ ệ i lao đ ng và đ i di n ng ể ệ Câu 20: N i dung nào sau đây th hi n bình đ ng trong th c hi n quy n lao ộ đ ng c a công dân:
ướ ủ ươ ệ ề ạ c ban hành ch tr ng chính sách t o ra nhi u vi c làm cho ng ườ i
ế ủ ổ ấ ứ ệ i lao đ ng n u đ tu i thì có th làm b t c vi c gì đ t o ra thu nh p
ượ ậ ộ ỹ ể ạ ể i lao đ ng có trình đ chuyên môn k thu t cao đ c nhà n ậ ướ c
i s d ng lao đ ng u đãi.
ộ ộ ư ộ ộ ậ ượ c
ộ ệ ủ A. Nhà n lao đ ng.ộ ộ ườ B. Ng ữ ườ C. Nh ng ng ườ ử ụ và ng ữ D. Nh ng ng ưở h i lao đ ng bình th
ữ ề ự ỹ ườ ng. ể c hi u là:
Câu 21: Quy n t ọ ượ ạ ộ ệ ề
ề ể ọ
ề ự ụ ự ệ ị
ứ ạ ộ ế ị ề ự ả ọ
ủ ở ườ i lao đ ng có trình đ chuyên môn k thu t cao cũng đ ư ườ ề ng nh ng đi u ki n nh ng ủ do kinh doanh c a công dân đ ự A. M i công dân đ u có quy n th c hi n ho t đ ng kinh doanh. ứ ổ ứ ấ ỳ ch c, B. Công dân có th kinh doanh b t k ngành, ngh , l a ch n hình th c t ủ ề quy mô kinh doanh, th c hi n quy n và nghĩa v kinh doanh theo quy đ nh c a pháp lu t.ậ ề C.Công dân có quy n quy t đ nh quy mô và hình th c kinh doanh. ệ ề D. M i công dân đ u có quy n th c hi n ho t đ ng kinh doanh theo kh năng và s thích c a mình.
ể ầ Câu 22: Đ thúc đ y kinh doanh phát tri n c n:
ẳ ơ ở ủ ẩ ườ ườ ậ do. do, bình đ ng trên c s c a pháp lu t.
ệ
ớ ướ ể ạ ng kinh doanh t A. T o ra môi tr ạ ng kinh doanh t B. T o ra môi tr ướ ầ ỗ ợ ố C. Nhà n ợ ọ D. Chú tr ng h p tác v i n
ề ự Câu 23: Ý nào sau đây không th hi n quy n t do kinh doanh c a công dân
ọ
ạ ộ ề ề ể ủ ở
ề ả ộ ứ ướ ủ ự ự ố ớ c c n h tr v n đ i v i các doanh nghi p. c ngoài. ủ ể ệ ệ ự ề A. M i công dân đ u có quy n th c hi n ho t đ ng kinh doanh. ấ ỳ B. Công dân có th kinh doanh b t k ngành, ngh nào theo s thích c a mình. ế ị C. Công dân có quy n quy t đ nh quy mô và hình th c kinh doanh. ế D. Công dân ph i n p thu theo quy đ nh c a nhà n c.
ự ộ ẳ
ị ả Câu 24: N i dung nào sau đây không ph n ánh s bình đ ng trong kinh doanh ể ọ
ự ệ ề ị ụ ả
ề ở ộ
ươ ạ A. T do l a ch n ngành ngh , đ a đi m kinh doanh. ấ B. Th c hi n quy n và nghĩa v trong s n xu t. C. Ch đ ng m r ng ngành ngh kinh doanh. D. Xúc ti n các ho t đ ng th ề ng m i.
ự ự ủ ộ ế ề ạ ộ ậ ồ ợ
ậ ở ữ ụ ề ả
ệ ạ ậ ộ ộ ề ậ
ể ệ Câu 25: Đi u 29, Lu t Hôn nhân gia đình năm 2014 ghi nh n: V , ch ng bình ề ớ ẳ đ ng v i nhau v quy n, nghĩa v trong vi c t o l p, s h u tài s n chung; ệ ữ t gi a lao đ ng trong gia đình và lao đ ng có thu nh p, đi u này không phân bi ề ẳ th hi n bình đ ng v :
ồ
ữ ả
ệ ữ ợ A. Quan h gi a v và ch ng ệ B. Quan h nhân thân ệ ả C. Quan h tài s n ả ệ D. Quan h tài s n gi a tài s n chung và tài s n riêng. ệ ế ả ậ ị ủ ữ ả
ừ ạ ấ ứ C. T m hoãn D. T m d ng
ạ ả ủ ộ ế ị
ủ ộ ẳ Câu 26: Khi vi c k t hôn trái pháp lu t b h y thì 2 bên nam, n ph i......quan ệ ư ợ ồ h nh v ch ng: A. Duy trì B. Ch m d t ệ Câu 27: Sau khi k t hôn, anh B bu c ch A ph i theo tôn giáo c a mình. Vi c ạ làm c a anh B đã vi ph m n i dung bình đ ng:
ệ ữ ợ ồ
ẳ ẳ ẳ ẳ A. Bình đ ng trong hôn nhân và gia đình B. Bình đ ng trong quan h gi a v và ch ng ữ C. Bình đ ng gi a các tôn giáo ề D. Bình đ ng v quy n t
ộ ố ồ ề ế
ọ ồ ế ạ ơ ả do c b n ơ ằ nên trong cu c s ng h ng ộ ờ ẽ thi u tôn tr ng, xúc ph m ch ng. Hành đ ng i l ng có nh ng l
ị ề ự ậ ị Câu 28: Ch A có thu nh p cao h n ch ng v kinh t ữ ị ườ ngày ch th ủ c a ch A đã vi ph m:
ả
ạ ữ ữ ợ ữ ợ ệ ệ
A. Bình đ ng gi a các thành viên trong gia đình ồ B. Bình đ ng gi a v và ch ng trong quan h tài s n ồ C. Bình đ ng gi a v và ch ng trong quan h nhân thân D. Bình đ ng trong hôn nhân và gia đình.
ộ ữ ể ơ ươ ng
ộ Câu 29: Đ i v i lao đ ng n , ng ch m d t h p đ ng lao đ ng khi ng
ướ ẳ ẳ ẳ ẳ ố ớ ấ ứ ợ ồ ế A. K t hôn C. Nuôi con d i 12 tháng tu i
ồ ơ ủ
ộ ườ ộ ố ệ i lao đ ng, giám đ c doanh nghi p A ể ố i dân t c thi u s .
ố ạ
Câu 30: Sau khi xem xét h s c a ng ọ đã bu c m t s công nhân ngh vi c v i lý do h là ng Vi c làm c a v giám đ c doanh nghi p đã vi ph m: ộ ồ
ộ ố ủ ị ề ề
ẳ ộ
ẳ ẳ ữ ẳ ự ệ ề ộ
ớ ạ
ườ ử ụ ộ i s d ng lao đ ng có th đ n ph ữ ộ ườ i lao đ ng n : ỉ ệ B. Ngh vi c không lí do ổ D. Có thai ộ ườ ỉ ệ ớ ệ ệ ế ợ A. Quy n bình đ ng trong giao k t h p đ ng lao đ ng ữ ộ B. Quy n bình đ ng gi a các dân t c ữ ộ C. Bình đ ng gi a lao đ ng nam và lao đ ng n ệ ề D. Quy n bình đ ng trong vi c th c hi n quy n lao đ ng ổ ứ ổ ể ệ ủ ộ ố ệ ầ
ề
ứ ổ ứ ự ọ
ậ ấ
ự ự ự ủ ự ủ ệ ể ủ Câu 31: Trong quá trình t ch c kinh doanh, ông đã đã cùng v i b n bè c a ể ở mình góp v n đ m công ty c ph n. Vi c làm c a ông A th hi n n i dung ẳ nào trong bình đ ng v kinh doanh? ề ở ộ A. T do m r ng quy mô và ngành ngh kinh doanh ch c kinh doanh B. T do l a ch n hình th c t ề ữ C. T ch đăng ký kinh doanh trong nh ng ngành ngh mà pháp lu t không c m. D. T ch kinh doanh đ nâng cao hi u qu c nh tranh.
ướ ừ ậ ả ạ ệ
ướ c th a nh n các doanh nghi p nhà n ể ữ c gi ố ủ ề ự Câu 32: Nhà n ồ ạ t n t i và phát tri n trong các ngành lĩnh v c then ch t c a n n kinh t ủ ạ vai trò ch đ o, ằ ế nh m:
ế ướ ộ ế ệ ả ề ị và đ nh h ủ ng xã h i ch nghĩa trong t có hi u qu n n kinh t
ể
ủ ướ c ề phát tri n nhi u thành ph n ế ầ ở ướ n ề ể ề A. Đ đi u ti ế ề n n kinh t ể ệ B. Th hi n vai trò to l n c a nhà n ẩ C. Thúc đ y n n kinh t ể ị D. Đ đ nh h
ng xã h i ch nghĩa trong n n kinh t ệ ầ ổ ế ớ ủ ế ộ ạ ự ề ướ ạ ấ
ở ướ n ế ơ ẽ ọ ẻ ả ụ ữ c ta. ề nhi u thành ph n. ạ c ta hi n nay r t ph bi n mà n n ng là ph n và tr em. N u r i vào hoàn c nh này em s ch n cách
Câu 33: Tình tr ng b o l c gia đình ườ nhân th ử x lý nào sau đây:
ợ ả ề nh nhi u tr ng h p đã x y ra
ề ể ườ ỡ ủ
ươ ờ ự ng.
ộ ố cáo
ể ượ ị ự ặ A. Im l ng ch u đ ng ự ử ư t B. Tìm cách t ị ọ ệ C. Nh s can thi p, giúp đ c a h hàng, các đoàn th , chính quy n đ a ph ạ D. Lên m ng xã h i t ạ ự Câu 34: B o l c gia đình đ
ổ ặ ả ủ
ầ ế ố ớ
ổ ủ ặ ả
ầ ố ớ
ủ ạ ặ ổ ổ
ầ ớ
ủ ạ ả ặ ổ ổ
ầ ộ
ữ c hi u là nh ng hành vi: ổ ạ ố A. Là hành vi c ý c a thành viên gia đình gây t n h i ho c có kh năng gây t n ạ ề ể ấ đ i v i thành viên khác trong gia đình. h i v th ch t, tinh th n, kinh t ổ ạ B. Là hành vi vô ý c a thành viên gia đình gây t n h i ho c có kh năng gây t n ạ ề ể ấ h i v th ch t, tinh th n đ i v i thành viên khác trong gia đình ạ ả C. Là hành vi c a thành viên gia đình gây t n h i ho c có kh năng gây t n h i ề ể ấ v th ch t, tinh th n v i thành viên khác trong gia đình. ạ D. Là hành vi c a thành viên gia đình gây t n h i ho c có kh năng gây t n h i ề ể ấ v th ch t, tinh th n v i thành viên khác trong gia đình và ngoài xã h i. ấ ồ ng xuyên nói dói ng
ườ ứ ồ ế ắ
ấ ở ạ ả ắ
ượ ề ườ ư ợ ườ i ẹ c nh c nh d y b o con tôi”. Bà B ph n ng: “ tôi nuôi nó thì ng h p này pháp
ư ế
ủ ề ỗ ợ
ề
ồ ợ
ớ ủ Câu 35: Th y con riêng c a ch ng không ngoan, th ở ớ ậ l n nên bà B đã nh c nh con. Th y th , ch ng bà t c gi n quát: “ Cô là m ả ứ ế k thì không đ ụ tôi cũng có quy n và nghĩa v nh anh”. Theo em, trong tr lu t quy đ nh nh th nào? ượ ượ ượ ượ ụ ư ng con riêng c a ch ng, v ủ ẹ ế ẹ ế ẹ ế ỉ ẹ ế ụ ố ớ ụ ề ồ ạ ồ ng, m k không có quy n d y d con riêng c a ch ng, v ẹ ộ ng, m k cũng có quy n và nghĩa v nh cha m ru t ủ ưỡ ng, m k ch có nghĩa v nuôi d ng, m k không có quy n và nghĩa v đ i v i con riêng c a ch ng,
ị ậ A. Cha d B. Cha d C. Cha d D. Cha d vợ
ị ấ i m t Công ty may xu t kh u t
ế ộ ợ ồ ộ ờ ạ
ỉ ở ạ ầ ị
ị ệ ̣ ượ ờ ố
ộ ấ
ỉ ế ị ề ợ ố ớ ứ ợ ồ ị ộ ế ả ậ ẽ i quy t các quy n l
ị ạ ộ ố
ề ộ ề ự ệ ệ ẳ ộ ẩ ừ ệ ạ Câu 36: Ch A là công nhân đang làm vi c t ộ ngày 1/3/2012 theo ch đ h p đ ng lao đ ng th i h n 3 năm. Tháng 8/2014, ị ch A ngh sinh con 6 tháng theo quy đ nh. Đ u tháng 2/2015, ch A tr l i làm c Giám đ c Công ty thông vi c sau th i gian ngh sinh, ngày 15/2/2015 chi đ báo Công ty s ra quy t đ nh ch m d t h p đ ng lao đ ng vào ngày 1/3/2015 và ậ ủ gi i đ i v i ch theo quy đ nh c a pháp lu t. Theo B Lu t lao đ ng, Giám đ c công ty đã vi ph m v n i dung? A. Bình đ ng trong vi c th c hi n quy n lao đ ng
ồ ộ ế ợ
ộ
ộ ẳ ẳ ẳ
ờ ạ ộ i lao đ ng và ng ộ ợ ồ
ị ị ấ ớ ố ả
ị ế ứ ợ ồ i c a mình. ệ B. Bình đ ng trong vi c giao k t h p đ ng lao đ ng ộ ữ ữ C. Bình đ ng gi a lao đ ng nam và lao đ ng n ườ ử ụ ườ i s d ng lao đ ng D. Bình đ ng ng ớ ị Câu 37: Ch A làm h p đ ng lao đ ng v i Công ty X trong th i h n 5 năm. Sau ớ ệ ượ c 2 năm, ch K k t hôn v i anh M và mang thai, Giám đ c Công khi làm vi c đ ế ị ứ ộ ty X đã ra quy t đ nh ch m d t h p đ ng lao đ ng v i ch A. Ch A ph i căn c ể ả ệ vào đâu đ b o v quy n l
ộ ộ
ộ ộ
ố ớ
ự ệ ố t chính sách gì c a Đ ng ta?
ẳ
ự ớ
ề ợ ủ ứ ộ ồ ợ A. Căn c vào h p đ ng lao đ ng ứ ợ ậ ộ ồ B. Căn c vào h p đ ng lao đ ng và B Lu t lao đ ng năm 2012 ứ ủ ị ữ C.Căn c vào nh ng quy đ nh c a công ty X ồ ợ ườ ề ợ ủ ứ i lao đ ng trong h p đ ng lao đ ng i c a ng D.Căn c vào quy n l ể ệ ự ệ ư ị ữ Câu 38: Vi c đ a ra nh ng quy đ nh riêng th hi n s quan tâm đ i v i lao ữ ả ủ ầ ộ đ ng n góp ph n th c hi n t ế ạ ớ ộ B. Bình đ ng gi A. Đ i đoàn k t dân t c i D. An sinh xã h iộ ề ươ ng C. Ti n l ệ ượ ầ ư ế ầ ế nhà n ề c vì đ ỉ và đ
ậ ả
ế ủ ướ ề ẳ c bình đ ng tr c ta đ u đ c a n
c quan tâm đ u t ư ượ ế ủ ạ ượ
ế ủ ế ủ ả ế ủ ế ủ ả ề ề
ử ạ ả
ở ả
ấ ồ ỗ ấ ồ ậ ơ ộ ị
ậ ớ ượ ấ c, h s c a ông không đ
ủ ề ự ạ ấ i c p phép cho công ty có quy mô t
ươ ng t ẳ ỏ ợ ể ệ ề
ố Câu 39: A tâm s v i B: “Sau này n u có đi u ki n kinh doanh mình ch mu n ướ ượ c tham gia vào thành ph n kinh t ư ế ủ ằ ộ pháp lu t b o h ”. B cho r ng, ý ki n c a A là ch a chính xác vì theo nh B ướ ầ ấ ả c pháp t t c các thành ph n kinh t ậ ậ ả ộ c pháp lu t b o h . Theo em, ý ki n c a b n nào đúng? lu t và đ A. Ý ki n c a A đúng B. Ý ki n c a B đúng C. Ý ki n c a c A và B đ u đúng D. Ý ki n c a c A và B đ u sai Câu 40: Nhà ông T có c a hàng s n xu t đ g làm ăn ngày càng phát đ t. Vì ệ ư ố ậ v y, ông mu n m công ty t nhân s n xu t đ mĩ ngh . Tuy nhiên, sau khi làm ầ ủ ồ ơ ư ể nhân n p cho c quan đ y đ h s theo quy đ nh đ xin thành l p công ty t ệ ồ ơ ủ ướ c ch p nh n v i lý do không đ đi u ki n. nhà n ơ nhà ông Trong khi đó c quan này l ạ ườ T. H i trong tr ng h p này bi u hi n vi ph m quy n bình đ ng trong lĩnh v c:ự
ự ộ
ệ ế ợ ề ồ ế A. Trong kinh doanh B. Trong th c hi n quy n lao đ ng ộ C. Trong kinh t D. Trong giao k t h p đ ng lao đ ng
Ộ Ẳ Ề
ổ Ữ Bài 5: QUY N BÌNH Đ NG GI A CÁC DÂN T C VÀ TÔN GIÁO ố T ng s : 40 câu
ể
ộ ộ ể ố c hi u theo nghĩa: ườ
ồ ố ộ ộ ộ ộ ộ ộ i B. M t dân t c thi u s ư ủ
ề
ể c hi u là: ọ
ọ ậ ạ ề ả ả ệ c và pháp lu t tôn tr ng và b o v ệ ệ c và pháp lu t tôn tr ng, b o v và t o đi u ki n
ẳ ề ướ ả
ể ả ề ộ ượ ộ c b o đ m quy n bình đ ng ệ c t o đi u ki n phát tri n
ồ ộ
ế
ẳ ộ ữ ơ ở ủ
ộ ộ
ế ứ ế
ế ạ ẳ ế ạ
ề
ế ự ả ả ạ ủ ủ ấ ả ướ ả ộ ộ ượ ẳ ế , quy n bình đ ng c a các dân t c đ ề ể c ph i b o đ m đ công dân c a t
ư
ướ ự ể ế ẳ bình đ ng, không có s phân
ữ ệ ố
ộ ể ủ ỗ phát tri n theo kh năng c a mình
ướ ự ể ệ ề ể ộ ộ ả ộ ề c ph i b o đ m đ không có s chên l ch v trình đ phát tri n kinh t ế
ữ ữ
ộ ượ ự ữ ề ẳ ị c th ể
ươ ướ ủ ộ ướ c và xã h i ả c c a thôn, b n ng
ủ ị ươ ng
ề ượ ề ượ ướ ữ ữ ố
ả c, h ụ ậ gìn các phong t c, t p quán c a đ a ph ề gìn truy n th ng t ự ộ ố ẹ ủ t đ p c a dân t c ữ ề ộ ượ ụ ẳ c th ể
ề ọ ườ ượ
ướ ạ ượ ề ở ọ c t o m i c nhà n
ẳ
ặ ể c quan tâm phát tri n v m i m t ệ ộ t Nam đ u đ Vi ề ơ ộ ọ ậ c bình đ ng v c h i h c t p ượ ơ ộ i dân t c Kinh đ ộ ể ượ ố thành ph và th xã đ
ạ ỏ ộ
c quan tâm h n ể ố ầ ượ ị ụ ủ ữ ố ề ộ ượ Câu 1: Dân t c đ ộ A. M t dân t c ít ng ậ C. M t b ph n dân c c a m t qu c gia D. M t c ng đ ng có chung lãnh thổ ữ ẳ ộ ượ Câu 2: Quy n bình đ ng gi a các dân t c đ ướ ộ ượ ậ c nhà n A. Là các dân t c đ ướ ộ ượ c nhà n B. Là các dân t c đ phát tri n ể C. Là các dân t c đ c nhà n ể ố ượ ạ D. Là các dân t c thi u s đ ữ ẳ ề Câu 3: Quy n bình đ ng gi a các dân t c bao g m: ề ị ẳ ế , chính tr A. Bình đ ng v kinh t ề ụ ị ẳ B. Bình đ ng v chính tr , văn hóa, giáo d c ề ụ ị ẳ , chính tr , giáo d c C. Bình đ ng v kinh t ẳ ụ ế ị ề , văn hóagiáo d c D. Bình đ ng v chính tr , kinh t ữ ệ ự Câu 4: Th c hi n bình đ ng gi a các dân t c là c s c a……………gi a các dân d c và……………..toàn dân t c: ạ A. Đoàn k t/đ i đoàn k t B. Đoàn k t/phát huy s c m nh ứ C. Bình đ ng/đoàn k t D. Đ i đoàn k t/ phát huy s c m nh. ể Câu 5: Trong lĩnh v c kinh t c hi u là: ứ ố A. Nhà n t c các dân t c đ u có m c s ng nh nhau ả c có chính sách phát tri n kinh t B. Đ ng và Nhà n ể ố bi t gi a dân t c thi u s và dân t c đa s ả ự C. M i dân t c đ u ph i t ả ả ả D. Nhà n ộ ề gi a các vùng mi n, gi a các dân t c Câu 6: Trong lĩnh v c chính tr , quy n bình đ ng gi a các dân t c đ ệ ở : hi n ề A. Quy n tham gia qu n lí nhà n ự B. Xây d ng quy c gi C. Quy n đ c gi D. Quy n đ Câu 7: Trong lĩnh v c giáo d c, quy n bình đ ng gi a các dân t c đ hi n:ệ A. Ng B. Công dân thu c các dân t c khác nhau ệ ề đi u ki n đ đ ườ ở i C. Ng ề D. Truy n th ng, phong t c c a dân t c thi u s c n ph i lo i b ẳ Câu 8: Quy n bình đ ng gi a các tôn giáo đ ả ể c hi u là:
ể ạ ộ ố ủ
ạ ộ ề ề ượ ổ ả c đ i x khác nhau tùy theo quy mô ho t đ ng và nh
ứ
ố t Nam tôn giáo đ
ầ ủ c coi là Qu c giáo? ạ
ạ ạ ạ
ố ơ ở ủ
ộ ự ẳ ổ ấ ướ c.
ế ứ ữ ợ ủ ế
ạ ạ ế ứ
ủ ạ ệ ậ ệ
c?
ướ ấ ướ ầ c B. Buôn th n bán thánh
ạ
ệ t Nam là qu c gia có:
ố ạ ộ
ạ ộ ạ ậ ỉ
ể ủ ề
ướ
ậ c pháp lu t
ệ ố ẳ ẳ ề ề ẳ
ạ t Nam đ u có đ i bi u c a mình ệ ề c là bi u hi n bình đ ng v : ướ B. Bình đ ng tr ụ D. Bình đ ng v giáo d c ế ề ế t c a mình cùng ti ng
ổ ẳ
ế ề B. Bình đ ng v kinh t
ể ề ề ẳ ề ẳ ẳ ẳ
ộ ủ ướ ụ D. Bình đ ng v giáo d c ộ ượ c và xã h i c a các dân t c đ ự c th c
ả ứ ệ
ể ủ ộ
ơ ở ủ ự ế ệ ế ề
ế ộ ạ
ủ ự ế ế
ệ ạ ng ti n thông tin đ i chúng.
ầ ư ướ đ i v i vùng sâu vùng xa c quan tâm đ u t
ộ ệ
ẳ ẳ ẳ ữ ề ề A. Các tôn giáo đ u có th ho t đ ng theo ý mu n c a mình ậ ạ ộ ề B. Các tôn giáo đ u có quy n ho t đ ng trong khuôn kh pháp lu t ướ ố ử C. Các tôn giáo đ c nhà n ủ ưở ng c a mình h ướ ả c ph i đáp ng yêu c u c a các tôn giáo D. Nhà n ượ Ở ệ Vi Câu 9: ậ A. Đ o Ph t B. Đ o Thiên Chúa ậ C. Đ o Ph t và Đ o Thiên Chúa D. Không có tôn giáo nào ộ ạ Câu 10: Bình đ ng gi a các tôn giáo là c s c a kh i………toàn dân t c, t o ộ thành………..t ng h p c a dân t c trong công cu c xây d ng đ t n ế ạ A.Đoàn k t/đ i đoàn k t B. Đoàn k t/ s c m nh ế ộ C. Đoàn k t/b ph n D. Đ i đoàn k t/ s c m nh ẩ ả Câu 11: Kh u hi u nào sau đây ph n ánh không đúng trách nhi m c a công dân ố ớ ạ ưỡ có tín ng ng, tôn giáo đ i v i đ o pháp và đ t n A. Kính chúa yêu n ộ ạ ố ờ ẹ C. T t đ i đ p đ o D. Đ o pháp dân t c Câu 12: Vi ộ A. Có m t tôn giáo ho t đ ng B. Đa tôn giáo C. Không có tôn giáo nào ho t đ ng D. Ch có Đ o Ph t và Thiên Chúa giáo ổ ệ ộ ố Câu 13: Các dân t c s ng trên lãnh th Vi ẳ ể ơ trong h th ng các c quan nhà n ẳ ị A. Bình đ ng v chính tr ề C. Bình đ ng v văn hóa ữ ệ ủ ộ ề Câu 14: Các dân t c đ u có quy n dùng ti ng nói, ch vi ề ệ ph thông là bi u hi n bình đ ng v : ị A. Bình đ ng v chính tr C. Bình đ ng v văn hóa ề Câu 16: Quy n tham gia qu n lý nhà n hi n thông qua các hình th c nào? ạ A. Thông qua đ i bi u c a dân t c mình ả ọ B. Tr c ti p ph n ánh ý ki n, nguy n v ng c a mình đ n chính quy n c s và ể ủ thông qua đ i bi u c a dân t c mình ứ C. Thông qua hình th c dân ch tr c ti p và gián ti p ươ D. Thông qua các ph ể ế ố ớ phát tri n kinh t Câu 16: Nhà n ể ề ẳ ể ố ồ vùng đ ng bào dân t c thi u s là bi u hi n bình đ ng v : ộ ề ế A.Bình đ ng gi a các dân t c v kinh t ệ ộ B. Bình đ ng v lao đ ng, vi c làm ế C. Bình đ ng v kinh t
ữ ộ ề
ẳ ữ ẳ ộ ộ ề
ườ ự ể ạ ọ ấ ố ớ ọ ộ i dân t c
ọ ọ ổ i.
ữ ư ữ ọ ố ớ ắ
iợ
ộ ợ ể ố i ích c a các dân t c thi u s
ủ ơ ở B. Bình đ ngẳ ọ D. Tôn tr ng l ạ ộ ả t Nam ph i ho t đ ng trên c s nào?
ị ủ
ị ọ ầ ầ ầ ổ ứ ủ ộ ch c và giáo lu t tôn giáo, phát huy giá tr văn hóa c a dân t c.
ệ ậ ờ ạ i Vi
t Nam? ạ B. Đ o Thiên Chúa
ạ
ơ ở D. Đ o Cao Đài và Hòa H o ề ượ ở ệ Vi t Nam đ u đ
ấ ả ộ
ệ ọ i g n
ạ ườ ớ ầ i t ụ ủ ứ ệ ề
ấ ự ế ủ ọ ệ ậ
ụ ủ
ứ ắ ữ ủ ớ
ố ớ ộ ng và tôn giáo là:
ọ ỏ
ủ ề ạ
ề
ậ ấ ữ ưỡ ể ng:
ệ ố ệ ố
ố ộ ượ ố ộ ộ ỉ ộ ế D. Bình đ ng gi a các dân t c v kinh t xã h i ề ể ệ Câu 17: N i dung nào sau đây th hi n quy n bình đ ng gi a các dân t c v giáo d c?ụ ộ ọ ậ ộ ự A. Xây d ng m t xã h i h c t p. ườ ụ ơ ở ậ ớ ệ ố ở B. M mang h th ng tr ng l p, xây d ng c s v t ch t cho giáo d c. ễ ế ộ ọ ử ọ C. Mi n h c phí và ch đ h c c tuy n đ i h c đ i v i h c sinh ng ể ố thi u s . ỏ ấ D. C p h c b ng đ i v i nh ng h c sinh, sinh viên gi ợ ầ Câu 18: Nguyên t c quan tr ng hàng đ u trong h p tác giao l u gi a các dân t c:ộ A. Các bên cùng có l ộ ữ ế C. Đoàn k t gi a các dân t c ở ệ Vi Câu 19: Các tôn giáo ậ ọ A. Trên tinh th n tôn tr ng pháp lu t ậ ọ B. Trên tinh th n tôn tr ng giáo lu t, giáo lý ộ ậ ọ C. Trên tinh th n tôn tr ng pháp lu t, phát huy giá tr văn hóa c a dân t c D. Tôn tr ng t Câu 20: Tôn giáo nào ra đ i t ậ ạ A. Đ o Ph t ả ạ C. Đ o Cao Đài ướ ậ c và pháp lu t: c nhà n Câu 21: Các c s tôn giáo ẽ ả ệ ệ ặ B. B o v ch t ch A. B o h ; nghiêm c m vi c xâm ph m ế ộ ả D. Có ch đ b o v riêng C. Nghiêm c m không cho m i ng ấ Câu 22: Th c hi n quy n nghĩa v c a công dân và ý th c ch p hành pháp ẫ lu t, đoàn k t, tôn tr ng l n nhau là trách nhi m c a: A.Công dân có tôn giáo và không có tôn giáo B. Là nghĩa v c a công dân có tôn giáo C. Công dân c a nh ng tôn giáo l n D.Các ch c s c tôn giáo ưỡ Câu 23: Thái đ đúng đ i v i tín ng ớ ọ i h A. Không quan tâm t ủ B. H c h i giáo lý c a các tôn giáo ữ ọ C. Đoàn kêt tôn giáo và h c nh ng đi u hay c a các tôn giáo b n ự D. Truy n bá tôn giáo và th c hành giáo lu t tôn giáo ơ ả Câu 24: Đi m khác nhau c b n nh t gi a tôn giáo và tín ng ậ ổ ứ A. Tôn giáo có t ch c, giáo lý, giáo lu t ờ ầ ệ ố ề ể ệ B. Th hi n ni m tin tuy t đ i vào th n thánh, chúa tr i ả ứ ắ C. Có h th ng ch c s c tôn giáo đông đ o ơ ở D. Có h th ng c s tôn giáo khang trang ạ ể ớ ạ ỳ ầ ử Câu 25: T i k b u c Qu c h i khóa XIV năm 2016, v i suy nghĩ các đ i bi u ộ ồ ể ố c tham gia vào Qu c h i, ch tham gia H i đ ng dân t c thi u s thì không đ
ạ ấ ế ộ ườ ạ ể ể ố i dân t c thi u s .
ể ộ do gi a các dân t c ậ t v pháp lu t
ộ ườ ố ộ ẳ đ i bi u ng ữ i dân t c thi u s trong Qu c h i khóa XIV là bao
ườ ể ố ơ
ị
ươ ế D. 18,50% ộ i dân t c thi u s trong c ằ ng nh m: ộ xã h i
ị ữ
ự ự ớ ạ ạ ạ ả
ả ả ố ộ ủ ướ ấ ề c ta, Đ ng ta luôn coi v n đ
ả
ầ ệ t
ọ ế ượ ế ượ ầ
ộ ấ ấ ấ ấ ộ ờ ế ị i quy t k p th i ặ ọ c có t m quan tr ng đ c bi ế ừ ừ ả i quy t t c c n gi ả ầ ọ t quan tr ng, c n gi
t ể ế ứ i quy t d t đi m ế ị ườ ế
ư ố ị ườ ườ ợ ồ ố ị i quy t đ nh k t hôn, nh ng b ch ng h p này, b ch M đã i khác tôn giáo. Trong tr
ữ ẳ
ề ự ế ủ ế ẳ ề do k t hôn B. Quy n bình đ ng gi a các tôn giáo do c a công dân D. Quy n t ữ ề do k t hôn, quy n bình đ ng gi a
ủ ồ ậ ạ
ạ ộ ệ ễ ậ ủ ơ ở nghi trong các c s tôn giáo B. Thi hành giáo lu t c a tôn
ứ ắ ệ ố ề ạ i
ườ ọ ng h c
ủ ướ ủ ố ệ ủ ộ t Nam Dân ch C ng c Vi
ộ ậ
ưỡ ươ ưỡ ự B. Tín ng ng giáo ng do, l ng t
ng giáo ể ố ế ươ ộ ồ ộ ế ề D. Đoàn k t l xã h i vùng đ ng bào dân t c thi u s , mi n núi,
ươ
ươ nhân nhân các c p nên M đã g ch h t các đ i bi u là ng ủ Theo em, hành vi c a M đã: ề ự ữ ạ A. Vi ph m quy n t ế ế ề B. Thi u hi u bi ộ ỳ ị C. K th dân t c ộ ề ạ D. Vi ph m quy n bình đ ng gi a các dân t c ể ố ỷ ệ ạ ể Câu 26: T l ầ nhiêu ph n trăm? C. 18% B.17,30% A. 17 % ợ ả ỷ ệ ướ ả thích h p ng l c đ m b o t Câu 27: Nhà n ướ ở ề ự ươ ng và đ a ph trung quan quy n l c nhà n c ề ể ộ ể ệ ề A. T o đi u ki n các đ dân t c phát tri n v kinh t ộ ề ẳ B. T o ra s bình đ ng v chính tr gi a các dân t c ề ữ ế C. T o ra s đoàn k t gi a các vùng mi n ữ D. Gi m b t kho ng cách giàu nghèo gi a các dân t c. ạ Câu 28: Trong su t quá trình cách m ng c a n dân t c, tôn giáo và công tác dân t c, tôn giáo là: ầ ề A. V n đ quan tr ng, c n gi ề B. V n đ chi n l ề C. V n đ chi n l ệ ề ặ D. V n đ đ c bi ị Câu 29: Anh T và ch M yêu nhau. Hai ng M không đ ng ý vì hai ng vi ph m:ạ ề ự A. Quy n t ề ự C. Quy n t các tôn giáo Câu 30: Ho t đ ng tôn giáo nào sau đây c a tín đ tôn giáo vi ph m pháp lu t? ự A. Th c hi n l giáo C.Tham gia vào h th ng ch c s c tôn giáo D. Truy n bá tôn giáo t tr Câu 31: Tuyên b nào sau đây c a Chính ph n ề ấ ề hòa v v n đ tôn giáo ngay sau ngày đ c l p? ự A. T do tín ng đoàn k tế ẳ C. Bình đ ng tôn giáo ể ể Câu 32: Đ phát tri n kinh t ủ năm 1998, Chính ph đã thông qua ch A. Ch ng trình nào? ươ B.Ch ng trình 135 ng trình 134
ươ D. Ch ng trình 136 ng trình 30A
ẽ ộ ươ ỳ ị
ộ i dân t c thi u s
ướ ể ố ử ụ ộ ể ố ư ị ữ ủ ậ c
ủ ộ ộ ộ
ộ ườ ề i dân t c thi u s nh n nhi u chính sách u đãi c a nhà n ườ ng dân t c n i trú dành riêng cho h c sinh dân t c. ọ
ầ ư ơ ớ ạ ệ ọ ể ố i dân t c thi u s trong l p h c. ự ề nhi u ớ ầ c ta, lĩnh v c nào c n quan tâm đ u t
ấ ồ
ị
ợ ụ ệ t i d ng tri ộ xã h i ở ướ n c ta hi n nay b các th l c thù đ ch l
ướ ị ố
ế ự an ninh qu c gia? ộ
ế ộ ấ ậ ự ề ề ự ể ệ c, gây m t tr t t ấ B. V n đ dân t c tôn giáo ậ ấ D. V n đ t do ngôn lu n ộ ủ ồ xã h i c a đ ng bào
ộ ề ệ c ta hi n nay?
ạ ạ ể ể
ẫ ụ ệ ể ạ ậ ọ ỹ
ế ậ ạ
ả ự ứ ộ ả ạ ề nào sau đây là s c m nh n i sinh đ m b o s phát
ể ề ữ
ầ c? toàn c u
ề ự ế ể ủ do kinh doanh c a do phát tri n kinh t , quy n t
ữ ệ ẳ ộ t chính sách bình đ ng gi a các dân t c ộ t chính sách lao đ ng, vi c làm.
ề ọ ọ ấ
ễ ể
ế ệ ủ ng khuy n khích các em hát và múa các ti ộ ườ i dân t c ườ ng, Ban ộ ế ụ ề t m c v dân t c
ằ ng nh m:
ệ ủ ườ ự ạ ng
ế ủ ọ ườ ườ ễ ộ i dân t c
ệ ệ ả ắ ả
ự ữ ề ạ ẳ ộ
ế ạ ườ ườ i theo đ o Thiên chúa nên T th
ớ ơ
t b n H là ng ạ ử ư ế ớ ẽ ứ ạ ủ C. Ch Câu 33: Hành vi nào sau đây b coi là hành vi k th , chia r dân t c: A. Không s d ng ngôn ng c a ng ườ B. Ng C. Có tr ườ D. Không ch i v i b n là ng ấ ướ Câu 34: Hi n nay, trên đ t n ể ố ộ nh t cho vùng đ ng bào dân t c thi u s ? ự ự B. Lĩnh v c chính tr A. Lĩnh v c văn hóa ụ ự ế ự D. Lĩnh v c văn hóa, giáo d c C. Lĩnh v c kinh t ị ề ấ Câu 35: V n đ nào ả ể ể ố đ đ ch ng phá Đ ng, nhà n ề ề ấ A. V n đ nhân quy n ề ấ C. V n đ tôn giáo ậ Câu 36: Em có nh n xét gì v trình đ phát tri n kinh t ể ố ở ướ n dân t c thi u s ị ừ ổ A. Đang “thay da đ i th t” t ng ngày ẽ ở ấ ả t B. Đang phát tri n m nh m t c các vùng ẽ ở ấ ả t c các vùng t C. Đang phát tri n m nh m D. V n đang trong tình tr ng khó khăn, ch m phát tri n, vi c áp d ng khoa h c k ấ ả thu t vào s n xu t còn nhi u h n ch ế ố Câu 37: Theo em, y u t ủ ấ ướ tri n b n v ng c a đ t n ế ậ ự ộ A. Tích c c h i nh p kinh t ề ự ả ố ả t các quy n t B. Đ m b o t công dân ệ ố ự C. Th c hi n t ệ ố ự D. Th c hi n t ổ ạ ườ Câu 38: T i tr ng trung h c ph thông A có r t nhi u h c sinh ng ổ ọ ể ố thi u s theo h c. Trong các bu i bi u di n văn ngh c a nhà tr ườ ệ giám hi u nhà tr ệ ủ ệ mình. Vi c làm c a Ban giám hi u nhà tr ể ổ ạ A. T o ra s đa d ng trong các bu i bi u di n văn ngh c a nhà tr B. Phát hi n năng khi u c a h c sinh ng ộ C. B o v b n s c văn hóa dân t c D. Duy trì và phát huy văn hóa các dân t c, t o ra s bình đ ng v văn hóa gi a các dân t cộ ạ ọ ạ ng trêu ch c b n Câu 39: Bi ế ạ ớ ừ H, T còn đi nói v i các b n trong l p đ ng ch i thân v i H vì H theo đ o. N u là b n c a T em s ng x nh th nào?
ạ
ệ ủ
ạ ả ề ể ọ ạ ả ạ ấ ưỡ ề ẳ i thích cho T hi u, b n y đã vi ph m quy n bình đ ng v tín ng ng, tôn
ớ ườ ệ
ể ỷ ậ ng đ k lu t T. ộ ồ ộ
ủ ị ả
ế ị ệ ố ớ t đ i v i
ố ớ ồ ẹ ạ
A. Hùa theo b n T, trêu ch c b n H B. Không quan tâm, vì không ph i vi c c a mình C. Gi giáo D. Báo v i Ban giám hi u nhà tr Câu 40: Theo Ch t ch H Chí Minh, thái đ mà các cán b làm công tác tôn ắ giáo hay m c ph i đó là: ố ỵ ẹ A. Đ k , h p hòi B. Đ nh ki n, phân bi ạ ườ ng i có đ o ố ớ ồ ế ị C. Đ nh ki n, h p hòi đ i v i đ ng bào có đ o D. Không quan tâm đ i v i đ ng bào có đ oạ
Ề Ự Ơ Ả
BÀI 6: CÔNG DÂN V I CÁC QUY N T DO C B N ố T ng s : 60 CÂU
ắ ề ế ướ i Ớ ổ ý b t và giam, gi ượ ự c t ữ ườ ng i là nói đ n quy n nào d
ủ
ể
ộ ố ề c đ m b o an toàn trong cu c s ng.
ắ ề ệ ườ ườ ạ ề ả do cá nhân. ả ẩ ợ ng h p i trong tr
ị ế t.
ợ ầ ườ ng h p c n thi ộ ạ i đó ph m t i.
ậ ự
i c a công dân. ớ ỏ ủ ườ ạ ứ i tính m ng, s c kh e c a ng i khác là
ộ i đây c a công dân?
ứ ạ ẩ ỏ
do đi l c xâm ph m t ướ ậ ả ạ .
ạ
ệ ự ườ ủ ẩ i danh d và nhân ph m c a ng i khác là
ộ
i đây c a công dân? ự
ườ ủ ả
ậ ả ộ ề Câu 1: Không ai đ đây c a công dân? ạ ả ấ ề A. Quy n b t kh xâm ph m v thân th ề ượ ả B. Quy n đ ề ự C. Quy n t ề ượ ả D. Quy n đ c đ m b o an toàn tính m ng. ơ Câu 2: C quan có th m quy n có quy n ra l nh b t ng ướ nào d i đây? ể ạ ắ ị A. B t b can, b cáo đ t m giam trong tr ằ ứ ườ ườ ắ i khi có căn c cho r ng ng B. B t ng ộ ả ả , an toàn xã h i. C. B o đ m tr t t ạ ủ ả ả ề ự D. B o đ m quy n t ạ ượ Câu 3: Không ai đ ủ ề n i dung quy n nào d ự ộ ề ề ượ c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kh e, nhân ph m và danh d . A. Quy n đ ề ỗ ở ề ả ấ B. Quy n b t kh xâm ph m v ch ề ề ượ ả ả ể C. Quy n đ c đ m b o an toàn v thân th . ệ ề ượ ả ư ả D. Quy n đ c b o đ m th tín, đi n tho i đi n tín. ạ ớ ượ c xâm ph m t Câu 4: Không ai đ ủ ướ ề n i dung quy n nào d ẩ ộ ề ậ ả ề ượ c pháp lu t b o h v danh d và nhân ph m. A. Quy n đ ề ượ ả B. Quy n đ i khác. c b o đ m an toàn thanh danh c a ng ề C. Quy n nhân thân. ề ượ D. Quy n đ c pháp lu t b o h v uy tín.
ạ ự ủ ượ ệ c th c hi n
ị ư ậ ng h p pháp lu t có quy đ nh và ph i có quy t đ nh c a:
ẩ ề c có th m quy n. ể ợ ơ ng c quan. ế ị B. C quan Nhà n
ườ ướ ộ ng. D. C quan quân đ i.
ậ ườ ỗ ở ệ ả ơ ơ ệ ợ ng h p nào ự đúng pháp lu t là th c hi n khám trong tr
i đây?
ạ i ph m.
ộ ầ ậ ồ ậ B. Có nghi ng t ườ ờ ộ ỉ ẫ i ch d n.
ạ ế ự D. Do m t ng ủ ẩ
ớ ậ ừ
ừ ọ ớ ạ ứ ừ ừ ị B. V a trái v i chính tr . ớ
ạ ổ ươ ườ ự ễ ứ i gây th
ạ ề ủ ỏ ng tích, làm t n h i đ n tính m ng và s c kh e ướ i đây c a công dân?
ả ấ
ứ ỏ ủ
ề ộ ề ứ
ỏ ạ ế ể ủ ạ c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kh e c a công dân. c đ m b o an toàn s c kh e. c đ m b o an toàn tính m ng.
ườ ủ ấ ạ i khác là hành vi xâm ph m
ủ i đây c a công dân?
ự ẩ
ậ ả ộ ề c pháp lu t b o h v danh d và nhân ph m. ả ề c đ m b o an toàn v uy tín, thanh danh. ệ c b o v uy tín.
ườ ủ ư ệ , tiêu h y th , đi n tín c a ng i khác là xâm
ướ ủ ạ ở ủ ữ i đây c a công dân?
ạ
ề ỗ ở . ơ ư
ư ệ
ả c đ m b o an toàn n i c trú. ậ ờ ư ả c b o đ m an toàn và bí m t th tín, đi n tín. ả ể ủ ạ
ẩ ủ ề ủ ế ị ế ị ặ
ệ ơ B. Thanh tra chính ph .ủ D. C quan đi u tra.
ề ế ườ ươ ề ạ ơ ng tích là hành vi xâm ph m đ n quy n nào d i gây th ướ i
ủ
ấ
ề ộ ề ỏ
ạ ộ ố
ề ề ượ ề ượ ả ề ượ ả ệ ệ Câu 5: Vi c ki m soát th tín, đi n tho i, đi n tín c a cá nhân đ ườ ủ trong tr ủ ưở A. Th tr ơ C. C quan công an xã, ph Câu 6: Khám ch ướ d ị A. Do pháp lu t quy đ nh C. C n tìm đ v t quý. ề ừ Câu 7: M i hành vi xâm ph m đ n danh d , nhân ph m c a công dân đ u v a trái v i đ o đ c: ạ A. V a vi ph m pháp lu t. ạ C. V a vi ph m chính sách. D. V a trái v i th c ti n. ạ ế Câu 8: Đánh ng ườ ủ c a ng i khác là hành vi xâm ph m đ n quy n nào d ạ ề A. Quy n b t kh xâm ph m v thân th c a công dân. ậ ả ề ượ B. Quy n đ ả ề ượ ả C. Quy n đ ả ề ượ ả D. Quy n đ ấ Câu 9: Tung tin nói x u làm m t uy tín c a ng ướ ề ế đ n quy n nào d ề A. Quy n nhân thân. ề ượ B. Quy n đ ề ượ ả C. Quy n đ ề ượ ả D. Quy n đ ự ệ Câu 10: T ti n bóc m , thu gi ề ph m quy n nào d ả ấ ề A. Quy n b t kh xâm ph m v ch ề ượ ả B. Quy n đ ề C. Quy n bí m t đ i t ậ ề ượ ả D. Quy n đ ề ấ Câu 11: Quy n b t kh xâm ph m v thân th c a công dân có nghĩa là không ị ắ ế ai b b t, n u không có quy t đ nh c a Tòa án, quy t đ nh ho c phê chu n c a: ể A. Vi n ki m sát. C. C quan công an. Câu 12: Đánh ng đây c a công dân? ể ả A. Quy n b t kh xâm ph m v thân th . B. Quy n đ C. Quy n đ D. Quy n đ ạ ứ ậ ả c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kh e. ả c đ m b o an toàn trong cu c s ng. ỏ ệ ứ c b o v s c kh e.
ấ ề ườ ượ ị ặ ướ i c b a đ t nói x u ng ề i khác là nói v quy n nào d
ẩ ự ộ ề ả ậ ả
ọ
ả ộ ố
ờ ứ ữ ườ ạ i vì nghi ng không có căn c là vi ph m c đ m b o uy tín cá nhân. c pháp lu t b o h v danh d , nhân ph m. c tôn tr ng. c đ m b o an toàn trong cu c s ng. ng
ề ắ i đây c a công dân?
ủ ả c đ m b o an toàn cu c s ng.
ạ ề
ạ ả ề
ề ượ ả ả ấ ề ề ượ ả ề ượ ự c đ m b o an toàn v tính m ng c t
ậ ệ ữ ự do. ỗ ở ườ ng đúng pháp lu t là th c hi n khám trong nh ng tr
ậ ủ ộ ạ i ph m.
ộ ầ ể ượ ầ
ạ ề ườ ướ ạ i ph m. ủ i đây c a công dân?
ủ ẩ
ứ
ả ấ
ộ ề ộ ề ề ộ ề ậ ả ậ ả ạ ậ ả
ề ượ ề ượ ề ề ượ ề c pháp lu t b o h v danh d c a công dân. ọ ự ủ ị ệ ố
ủ ộ ề
ướ ộ ệ ể c và xã h i:
ạ ộ ậ
ệ ệ ạ
ự do ngôn lu n. ả ấ ấ
ượ ế ậ c ghi nh n trong Hi n pháp
ề ề ỗ ở . ơ ả ủ do c b n c a công dân đ ệ ơ ả ữ ậ
ậ c và pháp lu t. ề ấ ể ủ ề ậ ạ ả
ằ ả ề ả
ệ ặ ắ
ữ ườ ng ộ , an toàn xã h i. ạ ủ ề ự ả ả Câu 13: Không ai đ ủ đây c a công dân? ề ượ ả A. Quy n đ ề ượ B. Quy n đ ề ượ C. Quy n đ ề ượ ả D. Quy n đ ự Câu 14: T ý b t và giam gi ướ quy n nào d ộ ố A. Quy n đ ể B. Quy n b t kh xâm ph m v thân th . C. Quy n đ D. Quy n đ Câu 15: Khám ch h p:ợ ờ ơ ẩ A. Đ c pháp lu t cho phép. B. Nghi ng n i n náu c a t ề ả ị ấ C. C n ki m tra tài s n b m t. D. C n đi u tra t Câu 16: Đánh ng i là hành vi xâm ph m quy n nào d c pháp lu t b o h v nhân ph m c a công dân. A. Quy n đ ỏ ủ ạ c pháp lu t b o h v tính m ng và s c kh e c a công dân. B. Quy n đ ầ ủ C. Quy n b t kh xâm ph m v tinh th n c a công dân. D. Quy n đ Câu 17: Quy n ……………….có ý nghĩa và v trí quan tr ng trong h th ng các ơ ở ề ự quy n công dân, là c s , đi u ki n đ công dân tham gia ch đ ng và tích c c ủ vào các ho t đ ng c a Nhà n A. t ả ư ậ B. b o đ m an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n tín. ạ ả ể C. b t kh xâm ph m v thân th . ạ ả D. b t kh xâm ph m v ch ề ự Câu 18: Các quy n t ố ị và Lu t qui đ nh m i quan h c b n gi a: ậ ớ A. Công dân v i pháp lu t. ướ ớ ậ c v i pháp lu t. B. Nhà n ướ ớ c v i công dân. C. Nhà n ướ ớ D. Công dân v i Nhà n ị Câu 19: Pháp lu t quy đ nh quy n b t kh xâm ph m v thân th c a công dân ướ ụ i đây? là nh m m c đích nào d ể A. B o đ m an toàn v thân th cho công dân. ọ B. Ngăn ch n m i hành vi b t gi i tùy ti n. ậ ự ả C. B o đ m tr t t ả D. B o đ m quy n t i c a công dân do đi l
ấ ề
ủ i đây c a công dân?
ướ .
ậ ư
ẩ ự ộ ề ậ ả
ả ề ề ượ ả ề ượ ề ượ ả
ỷ ệ
ủ ộ ủ ộ
ủ
ẩ ự ộ ề
ắ ộ ề ượ ả c b o v uy tín. ậ ả ề ượ c pháp lu t b o h v danh d và nhân ph m. ề ượ ả ề ả c đ m b o v thanh danh. ả ữ ề ượ gìn hình nh cá nhân. c gi ắ ị ủ
ằ ề ủ ư ậ ạ ủ
ướ
ề ả
ả gìn tin t c, hình nh c a cá nhân.
ư ệ ạ ậ
ệ ầ ủ ờ ố
ữ ạ
ệ ồ ườ ọ ể ườ ọ ạ ng) và g i b n M ra đ
ườ ủ ữ ặ ế ng THPT C đã đ n nhà b n M ( ườ ng đ nói chuy n r i ra tay i c a 5 n sinh ng tích n ng cho M. Hành vi đánh ng
ủ
ề ạ
ứ
ả ậ ả ậ ả ỏ ẩ ạ ự
ườ ậ ị
ộ ề ộ ề ợ ầ ng h p c n thi ề ữ ắ i?
ấ
ườ ướ i d ỷ ườ ể ề i có th m quy n thu c Vi n ki m sát, tòa án.
ứ
ộ ộ
ướ ữ ạ xúc ph m D tr ạ c các b n ờ ẽ i l
ạ
ấ ấ ả ả
ự ẩ
ớ ề ề ề ượ ề ượ ạ ạ ậ ả ậ ả ẫ ớ Câu 20: Vì mâu thu n v i nhau, N đã tung tin nói x u v M lên Facebook. Hành ạ ủ ề vi c a N vi ph m quy n nào d ậ ờ ư A. Quy n bí m t đ i t ả c b o đ m an toàn và bí m t th tín. B. Quy n đ c pháp lu t b o h v danh d , nhân ph m. C. Quy n đ c b o đ m an toàn Facebook. D. Quy n đ ẫ ớ ộ Câu 21: Do có mâu thu n v i m t cán b c a U ban nhân dân huy n H, K đã ự ậ ề ườ ạ ế t bài phê phán sai s th t v ng vi i cán b này. Hành vi c a K đã xâm ph m ướ ề ế i đây c a công dân? đ n quy n nào d ệ A. Quy n đ B. Quy n đ C. Quy n đ D. Quy n đ ệ Câu 22: Nhân lúc L – ch c a M đi v ng, M đã xem tr m tin nh n trong đi n tho i c a L, vì cho r ng mình là em nên có quy n làm nh v y. Hành vi c a M ủ ế ạ đã xâm ph m đ n quy n nào d i đây c a L? ề ượ ả ậ c b o đ m bí m t cá nhân. A. Quy n đ ề ượ ủ ứ ữ c gi B. Quy n đ ả ề ượ ả c đ m b o an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n tín. C. Quy n đ ả ề ượ ả c b o đ m an toàn đ i s ng tinh th n c a cá nhân. D. Quy n đ ổ ộ Câu 23: Vào m t bu i sáng, 5 n sinh cùng tr ớ h c sinh l p 12ª5 cùng tr ươ đánh dã man, gây th ạ ớ i quy n nào c a M? trên đã xâm ph m t ề ể ề ả ấ A. Quy n b t kh xâm ph m v thân th . ề ượ ả c đ m b o an toàn cá nhân. B. Quy n đ ề ượ c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kh e. C. Quy n đ ề ượ c pháp lu t b o h v danh d , nhân ph m. D. Quy n đ ủ ế t theo quy đ nh c a pháp lu t thì ai trong Câu 24: Trong tr ữ ườ ệ ng i đây có quy n ra l nh b t và giam gi nh ng ng ủ ị A. Ch t ch U ban nhân dân các c p ệ ộ ẩ ữ B. Nh ng ng ụ C. Cán b , công ch c đang thi hành công v . ơ D. Cán b các c quan công an. Câu 25: C và D cãi nhau, C đã dùng nh ng l ủ trong l p. Hành vi c a C đã xâm ph m: ự A. Quy n b t kh xâm ph m v danh d . B. Quy n b t kh xâm ph m v đ i t . C. Quy n đ D. Quy n đ ề ề ờ ư ộ ề c pháp lu t b o h v danh d , nhân ph m. ệ ề c pháp lu t b o v v uy tín cá nhân.
ấ ự ườ ỗ ở ủ c a ng ý vào ch ằ i khác là nh m
ụ
ạ ạ ả ả ề ỗ ở ủ ề c a công dân. ể ủ
ả ả ả ả
ị ả ặ ườ i qu tang ho c đang b truy nã thì:
ắ B. Ai cũng có quy n b t.
ở ổ ơ ắ ề ề ườ ủ ư ở ủ c a công dân. ạ ộ i ph m t ề ắ ớ D. Ng ớ i đ 18 tu i tr lên m i
ắ
ệ ề ố ữ ườ ướ i d ỗ ở ủ c a i đây có quy n ra l nh khám ch
ế ỹ
ệ
ủ
ị ể ụ ề ề ả ầ i làm nhi m v đi u tra. ậ i có th m quy n theo quy đ nh c a pháp lu t. ả i b m t tài s n c n ph i ki m tra, xác minh.
ẫ
ờ ể ự ậ ề ệ ớ ạ ủ ề ki m tra môn GDCD. Hành vi c a L xâm ph m t ở i quy n nào d
ẩ
ộ ề ề
ề ượ ề ượ ả ấ ề ề ượ ả ả
ườ ượ ườ ữ ợ ự ủ gìn danh d c a cá nhân. ự ự ủ ộ ố c đ m b o an toàn cu c s ng. ắ ề c b t ng i trong nh ng tr ng h p nào d ướ i
ạ ộ i.
ị ự ả ệ ặ ộ ị
ấ ạ
ườ ườ ườ ườ ị ệ ộ i.
ộ
ẩ i đang chu n b th c hi n hành vi ph m t ạ i qu tang ho c đang b truy nã. i ph m t ự ộ ệ i. i có d u hi u th c hi n hành vi ph m t ờ ạ i b nghi ng ph m t ấ ẻ ự ủ ề ệ
cáo.
ế ạ do ngôn lu n.
ậ ỗ ở ủ ườ ợ ề ố B. Quy n t ề D. Quy n nhân thân. ướ i đây là đúng pháp c a công dân trong tr ng h p nào d
ố ở ạ i ph m pháp đang l n tr n
đó. ủ ơ ẩ ế ị ướ ậ Câu 26: Pháp lu t nghiêm c m hành vi t ướ i đây? m c đích nào d ấ ề ả A. B o đ m quy n b t kh xâm ph m v ch ấ ề ả B. B o đ m quy n b t kh xâm ph m v thân th c a công dân. ề ự ủ ệ C. B o v quy n t do c trú c a công dân. ề ệ D. B o v quy n có nhà ố ớ Câu 27: Đ i v i ng ớ A. Công an m i có quy n b t. ề C. C quan đi u tra m i có quy n b t. ề có quy n b t. Câu 28: Ai trong s nh ng ng công dân? ộ A. Cán b , chi n s công an. ườ ữ B. Nh ng ng ườ ẩ ữ C. Nh ng ng ườ ị ấ ữ D. Nh ng ng Câu 29: L và M mâu thu n cá nhân, L đã nói sai s th t v vi c M m sách xem ướ trong gi i ủ đây c a công dân? ữ c gi A. Quy n đ ậ ả B. Quy n đ c pháp lu t b o h v danh d và nhân ph m. ạ C. Quy n b t kh xâm ph m v danh d c a công dân. D. Quy n đ ấ Câu 30: B t kì ai cũng có quy n đ đây? A. Ng B. Ng C. Ng D. Ng ậ Câu 31: Khi nhìn th y k gian đ t nh p vào nhà hàng xóm, N đã báo ngay cho ơ c quan công an. N đã th c hi n quy n nào c a công dân? ề A. Quy n khi u n i. ề ự C. Quy n t Câu 32: Khám ch lu t?ậ ờ ườ A. Khi có nghi ng ng ậ ượ B. Khi đ c pháp lu t cho phép và có quy t đ nh c a c quan Nhà n ẩ c có th m
quy n.ề
ẩ ộ
ể ể ể ế ụ ầ ầ ứ ế
C. Khi công an c n khám nhà đ ki m tra h kh u. ứ D. Khi công an c n khám nhà đ tìm ki m ch ng c liên quan đ n v án.
ệ ệ ấ ầ
ạ ề ấ ủ ế ầ ạ i tìm cách đ n g n ủ ạ ướ i đây c a công dân?
ả ệ ư
ệ
ạ ả
ậ ả ậ ề ệ ự ậ c b o đ m bí m t th tín, đi n tín. ậ c b o đ m an toàn và bí m t v đi n tho i. ẩ c pháp lu t b o h v danh d và nhân ph m.
ữ ướ ườ ề ắ
ặ ộ ề i nào d ệ ườ i và i đây, thì ai cũng có quy n b t ng ơ ầ ỷ ể i ngay đ n c quan công an, Vi n ki m sát ho c U ban nhân dân n i g n
ị ộ ả i qu tang ho c đang b truy nã.
i.
ộ
ườ ườ ườ ườ ạ ố ậ ự ị ẩ công c ng. ậ ạ ặ ạ i ph m t ộ ị i đang b nghi là ph m t i đang gây r i tr t t i đang chu n b vi ph m pháp lu t.
ủ
ạ ế ộ ố ề ườ i i đây
ầ ả ấ ề ờ ố
. ậ ả ộ ề ự ẩ
ệ ệ
ở ậ ờ ư c pháp lu t b o h v danh d , nhân ph m. ề ư c b o đ m an toàn v th tín, đi n tho i, đi n tín. ti n bóc m , thu gi ạ ủ ỷ ư ệ ữ , tiêu hu th , đi n tín c a ả ượ ự ệ c t
ườ ộ
ộ ộ i khác." là m t n i dung thu c: ả ề ượ ư ề ệ ẳ ả ạ ệ ậ c b o đ m an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n
ề ượ ả ư ệ ệ ạ ả
ề ượ ả ư ệ ệ ề ả ạ ộ
ư ề ệ ạ ả ả ậ c b o đ m an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n tín ậ c b o đ m an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n tín ệ ậ ượ c b o đ m an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n
ạ ủ ạ ượ ắ
ý xem.
ạ
ế ồ ề
ườ ớ i l n đ ng ý thì có quy n xem. ồ ị ắ ị ủ
ề ự ở ể ể ị ị
ấ ứ ủ
ớ ị
ể ể ầ ớ ộ ỉ Câu 33: Đã m y l n th y M nói chuy n qua đi n tho i, L l ể đ nghe. Hành vi này c a L xâm ph m quy n nào d ề ượ ả A. Quy n đ ề B. Quy n bí m t đi n tín. ề ượ ả C. Quy n đ ề ượ D. Quy n đ ố ớ Câu 34: Đ i v i nh ng ng ế ơ ả gi nh t? ấ A. Ng B. Ng C.Ng D. Ng ả ạ ể ậ m o tên c a T và đăng m t s tin đ ng Câu 35: M đã l p Facebook gi ướ ủ ấ ề ể khác hi u x u v T. Hành vi này c a M xâm ph m đ n quy n nào d ủ c a công dân? ề ạ A. Quy n b t kh xâm ph m v đ i s ng tinh th n. ề B. Quy n bí m t d i t ề ượ C. Quy n đ ề ượ ả D. Quy n đ Câu 36: "Không ai đ ng A. Bình đ ng v quy n đ tín ề B. Ý nghĩa v quy n đ C. N i dung v quy n đ ề ệ D. Khái ni m v quy n đ tín ệ c xem tin nh n trên đi n tho i c a b n thân? Câu 37: Khi nào thì đ ể ự ạ A. Đã là b n thân thì có th t ồ ỉ ượ B. Ch đ c xem n u b n đ ng ý C. Khi ng ế ả ể ạ D. B n đã đ ng ý thì mình có th xem h t c các tin nh n khác. ộ ầ Câu 38: Ch D thuê căn phòng c a bà B. M t l n ch D không có nhà, bà B đã m khóa phòng đ vào ki m tra. Bà B có quy n t ý vào phòng ch D khi ch D không có nhà hay không? Vì sao? ề A. Bà B có quy n vào b t c khi nào vì đây là nhà c a bà. ồ B. Bà B có th vào r i sau đó nói v i ch D. ả ị C. Bà B có th vào không c n nói v i ch D vì bà ch xem không đ ng vào tài s n
ị ủ c a ch D.
ỗ ở ủ i khác. c a ng
ớ ứ ế ả ườ ộ ồ
ậ ề ủ ướ ư ạ ấ ề ư i bình lu n x u v H. Hành vi c a M đã vi ph m quy n nào d
ẩ
ạ ướ ề ấ i đây thì không vi ph m quy n b t
ạ ả
ọ
ườ i khác.
ấ
ệ ề ự ậ ằ ườ ườ ọ ướ i do ngôn lu n b ng cách nào d
ứ ư
ế ể ộ ọ ớ ng mình lên Facebook. ng, l p mình trong các cu c h p.
ườ
ng mình ấ ứ ề
ề ườ ườ ự ở ơ n i khác. ề ườ ệ ậ ằ ể ự ề ự ọ do ngôn lu n b ng cách nào d ướ i
ư ứ
ộ ọ ể ế ớ ng mình lên Facebook. ng, l p mình trong các cu c h p.
ườ
ng mình ấ ứ ề ng mình.
ạ c a công dân:
ưở ủ ậ ề ỗ ở ủ ệ ng công an huy n.
ổ ợ ệ ộ ườ ồ ỏ
ế ể ộ
ề ủ ủ ể ạ ộ ố ụ i ph m nguy hi m đang ch n trong nhà ông B nên đã vào l c
ệ ệ ắ
ậ ọ ạ ủ ạ
ạ ủ ướ ở ệ ề i đây?
ộ ề ự ủ c pháp lu t b o h v danh d c a công dân.
ạ ủ ệ ư c đ m b o an toàn và bí m t th tín, đi n tho i c a công dân.
ề D. Bà B không có quy n vì đây là ch ị ấ ọ Câu 39: H b m y h c sinh l p khác đánh h i đ ng. M ch ng ki n c nh này ữ nh ng không can ngăn mà còn quay video, sau đó đ a lên Facebook cùng nh ng ủ ờ i đây c a l công dân? ề ậ ờ ư . A. Quy n bí m t đ i t ề ượ ả ự ủ ề ả c đ m b o an toàn v danh d c a cá nhân. B. Quy n đ ậ ả ề ượ ự ộ ề c pháp lu t b o h v danh d , nhân ph m. C. Quy n đ ộ ố ả ề ượ ả c đ m b o an toàn cu c s ng. D. Quy n đ ợ ườ ườ ắ ng h p nào d i trong tr Câu 40: B t ng ể ủ ề kh xâm ph m v thân th c a công dân? ấ ậ ự ọ ớ trong l p h c. A. Hai h c sinh gây m t tr t t ớ ế B. Hai nhà hàng xóm to ti ng v i nhau. ị ặ ấ ộ C. M t ng i tung tin, b a đ t nói x u ng ộ ộ D. M t ng i đang l y tr m xe máy. ể ự Câu 41: H c sinh có th th c hi n quy n t đây? A. Đ a tin t c không hay v tr B. Phát bi u ý ki n xây d ng tr C. Chê bai tr ự D. T do nói b t c đi u gì v tr ng mình. Câu 42: H c sinh có th th c hi n quy n t đây? ề ườ A. Đ a tin t c không hay v tr ườ ự B. Phát bi u ý ki n xây d ng tr ở ơ n i khác. C. Chê bai tr ề ườ ự D. T do nói b t c đi u gì v tr Câu 43: Hành vi nào sau đây không vi ph m pháp lu t v ch A. vào khám nhà ông A theo l nh khám nhà c a tr ợ ấ i ch ng nghi v l y tr m ti n c a mình nên đu i v ra kh i nhà. B. ng C. bà mai nghi nhà bà T ăn tr m gà c a nhà mình nên vào nhà bà T đ tìm ki m. D. công an nghi có t soát. ự ý Câu 44: Trong lúc H đang b n vi c riêng thì đi n tho i có tin nh n, T đã t ế ắ m đi n tho i c a H ra đ c tin nh n. Hành vi này c a T đã xâm ph m đ n quy n nào d ề ượ A. Quy n đ ề ự B. Quy n t ề ượ ả C. Quy n đ ề ự D. Quy n t ậ ả ủ ủ do dân ch c a công dân. ậ ả ậ ủ do ngôn lu n c a công dân.
ớ ạ ườ ả
ọ ấ ẫ ọ ị ữ ế
ị ợ ọ ứ ẽ ự ạ ớ
ế ủ
ườ ự ủ i khác.
ấ ạ
ẻ
ể ộ ả ọ ậ ệ t do c b n đ phân bi
ạ ậ ể ủ ơ ả ệ ề ự ậ
ướ ướ c
ĐÚNG
ạ ắ ườ ệ ộ ấ ầ ự i đã th c hi n t i ph m mà xét th y c n b t ngay c D. Lãnh đ o nhà n ậ ị i …………….là ng
c ườ i đó không tr n đ
ậ
ạ ứ ắ ế ấ ả ề
ượ c
ưở ề ự ệ ố ơ ả ủ ệ ự ầ ủ ng đ y đ các quy n t ậ ả ả do c b n là trách nhi m c a
ướ ướ c
c D. Lãnh đ o nhà n ệ ố ọ ề ị
ủ ộ ề
ướ ộ ệ ể c và xã h i.
ạ ộ ậ
ệ ệ ạ
ự do ngôn lu n ả ấ ấ ả ả ả ạ ạ
ườ ộ ườ ủ ẽ ự i khác, em s l a
ọ ớ ậ ị
ử ự ư ủ ỷ ờ
ườ ế ể ơ ế t và đ n i khác bi
ắ ượ ẻ ị
ợ
c k đang b truy nã. Hai anh đang lúng túng ẽ ng h p này, em s khuyên hai anh ậ ế t nên làm gì ti p theo. Trong tr ợ ớ ướ ủ ị
ợ ả ậ
ả ồ
ấ ớ i n y sinh Câu 45: B và T là b n thân, h c cùng l p v i nhau. Khi gi a hai ng ớ ặ ề mâu thu n, T đã tung tin x u, b a đ t v B trên facebook. N u là b n h c cùng l p ủ ử ủ c a T và B, em s l a ch n cách ng x nào sau đây cho phù h p v i quy đ nh c a pháp lu t? ậ ệ ư t vì đây là vi c riêng c a T. A. Coi nh không bi ẩ ạ ỡ ỏ B. Khuyên T g b tin vì đã xâm ph m nhân ph m, danh d c a ng i T trên facebook. C. Khuyên B nói x u l D. Chia s thông tin đó trên facebook. Câu 46: Ph i h c t p tìm hi u n i dung các quy n t hành vi đúng pháp lu t và hành vi vi ph m pháp lu t là trách nhi m c a A. Nhân dân B. Công dân ạ C. Nhà n Câu 47: Nh n đ nh nào sau đây Khi có ng ể ườ ố ượ đ ng ấ A. Chính m t trông th y B. Xác nh n đúng C. Ch ng ki n nói l i D. T t c đ u sai Câu 48: Xây d ng và ban hành h th ng pháp lu t b o đ m cho công dân đ h A. Nhân dân B. Công dân ạ C. Nhà n Câu 49: Quy n ……………….có ý nghĩa và v trí quan tr ng trong h th ng các ơ ở ề ự quy n công dân, là c s , đi u ki n đ công dân tham gia ch đ ng và tích c c ủ vào các ho t đ ng c a Nhà n A. t ư ậ B. b o đ m an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n tín ể ề C. b t kh xâm ph m v thân th ề ỗ ở D. b t kh xâm ph m v ch ấ ộ ế Câu 50: N u nhìn th y m t ng i tr m xe máy c a ng ướ i đây cho đúng v i quy đ nh c a pháp lu t? ch n cách x s nào d ế A. L đi, coi nh không bi t. B. Báo cho U ban nhân dân. C. Báo c quan công an. D. Hô to lên đ ng b t.ắ Câu 51: Anh Q và anh P b t đ ườ ế không bi ử ự i đây cho phù h p v i quy đ nh c a pháp lu t? cách x s nào d ộ ậ ẻ A. Đánh k truy nã m t tr n cho s . ộ ồ ẻ ắ B. M ng k truy nã m t h i cho h gi n ả ậ C. L p biên b n r i th ra. ơ ầ ả ề ơ D. Gi i v c quan n i g n nh t.
ớ
ấ ề ế ớ ộ ố ạ ọ ẽ ự ứ ử ư ế t H hay tung tin nói x u v mình v i m t s b n trong l p nh ng t x s nh th nào, n u là T, em s l a ch n cách ng x nào
ủ ậ
ẩ i đây đ b o v danh d , nhân ph m c a mình theo đúng pháp lu t? ắ
ư ế ự ả ậ ấ
ạ ớ ấ ấ ề ầ
ố ả ả ữ ế ệ ề ầ ấ Câu 52: T bi ế ử ự T không bi ể ả ệ ướ d ộ ậ A. M ng H m t tr n cho h gi n. ư B. Nói x u H nh H đã nói x u mình. ổ C. Nêu v n đ ra trong bu i sinh ho t l p cu i tu n. D. Tr c ti p nói chuy n và yêu c u H ph i c i chính nh ng đi u đã nói x u v ề
ự mình.
ộ ườ i trong l p b a đ t, tung tin x u v
ọ ử ườ ứ ớ ị ặ ướ ấ ề ợ ớ i đây cho phù h p v i
ấ ạ i đó.
ườ ườ ả ậ i ng i đó cho h gi n.
ầ ườ ặ ờ ặ i đó xóa tin trên Facebook.
ỉ ệ ạ ủ
ư ở ự ế ả ủ
ườ ớ ạ ư t. theo em, trong tr
ả ề ủ ề ả ậ i bình lu n không t ể ả ệ ướ ố i đây đ b o v quy n c a mình?
ố ớ ơ
ấ ể ế ự ệ
ặ
ớ ả ỡ ữ ữ ầ ả
ớ ề
ủ ả ế ườ ự ệ ườ c a ng
i và yêu c u g nh ng nh ng hình nh này. ị i có th m quy n theo quy đ nh c a ..... m i có quy n ra ườ i khám ph i ti n hành th c hi n theo ị ườ ề ẩ i khác, ng ậ
ỗ ở ủ ự ủ ụ , th t c mà pháp lu t quy đ nh: ự ế cáo.
ậ ộ ậ ự t ng hình s .
ạ ạ ố B. Lu t khi u n i, t ự D. B lu t hình s . c a công dân.
ưở ủ ậ ề ỗ ở ủ ệ ng công an huy n.
ổ ợ ệ ộ ườ ồ ỏ
ể ế ộ
ề ủ ủ ể ạ ộ ố ụ i ph m nguy hi m đang ch n trong nhà ông B nên đã vào l c
ọ ậ ẫ
ọ l p vào m t h c sinh B. H c sinh B tránh đ
ử ặ ọ ứ ế ầ
ố ớ ọ ề
ủ ọ ạ ạ ể ủ ấ ả ế ợ ng h p có m t ng Câu 53: N u trong tr ẽ ự mình trên Facebook, em s l a ch n cách ng x nào d pháp lu t?ậ A. Đăng tin trên Facebook nói x u l ắ ự ế B. G p tr c ti p m ng ng C. L đi không nói gì. ệ D. G p nói chuy n tr c ti p và yêu c u ng ữ Câu 54: L l u gi hình nh k ni m v tình yêu v i b n trai. X là b n c a L đã ữ ự ệ ti n m máy tính c a L, copy file nh này và đ a cho Y, Y đã đăng nh ng t ả ợ ớ ờ ng h p nh này lên Facebook v i l này L ph i làm theo cách nào d A. T cáo X và Y v i c quan công an. B. Nói x u X và Y, k h t s vi c trên Facebook. C. Im l ng, không nói gì. ệ D. Nói chuy n v i c hai ng ỉ Câu 55: Ch có ng ệ l nh khám ch đúng trình t ộ ậ A. B lu t dân s ộ ậ ố ụ C. B lu t t Câu 56: Hành vi nào sau đây không vi ph m pháp lu t v ch A. vào khám nhà ông A theo l nh khám nhà c a tr ợ ấ B. ng i ch ng nghi v l y tr m ti n c a mình nên đu i v ra kh i nhà. C. bà mai nghi nhà bà T ăn tr m gà c a nhà mình nên vào nhà bà T đ tìm ki m. D. công an nghi có t soát. ế ấ ồ Câu 57: Do mâu thu n, cãi vã to ti ng r i ch i nhau, h c sinh A nóng gi n m t ượ ở ớ c bình tĩnh nên đã ném bình hoa ự ọ ọ nên bình hoa trúng vào đ u h c sinh C đang đ ng ngoài lên ti ng bênh v c h c sinh A. Hành vi c a h c sinh A đã vi ph m quy n gì đ i v i h c sinh B ề A. B t kh xâm ph m v thân th c a công dân
ứ
ẩ ạ ự ượ ượ ẻ ủ ủ ộ ề ộ ề
ạ
ạ ề ố ớ ọ
ả
ứ
ẩ ấ ượ ượ ẻ ủ ủ ể ủ ạ ự
ạ
ệ ạ ề ượ ả ả
ậ ờ ư ủ ạ ơ ả ủ ệ ậ ư c b o đ m an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n tín là c a cá
ề ề ộ
ề ự ộ do c b n c a công dân, thu c lo i quy n v bí m t đ i t ộ ộ ượ c pháp lu t b o v " là m t n i dung thu c: ả ả ẳ ậ ả ệ ượ ề ệ ề ư ạ ệ ậ c b o đ m an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n
ề ượ ả ư ệ ả ệ ạ
ề ượ ả ề ệ ộ ư ệ ả ạ
ư ệ ề ạ ả ả ậ c b o đ m an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n tín ậ c b o đ m an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n tín ệ ậ ượ c b o đ m an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n
sau đây là SAI: ườ ậ ị ộ i
ạ ạ ệ ị i ph m thì b phát hi n ổ ắ ị i ph m thì b đu i b t
ậ ả B. Đ c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho c a công dân ậ ả C. Đ c pháp lu t b o h v danh d , nhân ph m c a công dân D. Không vi ph m gì ủ ọ Câu 58: Hành vi c a h c sinh A đã vi ph m quy n gì đ i v i h c sinh C ề ạ A. B t kh xâm ph m v thân th c a công dân ộ ề ậ ả B. Đ c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho c a công dân ộ ề ậ ả C. Đ c pháp lu t b o h v danh d , nhân ph m c a công dân D. Không vi ph m gì Câu 59: Quy n đ quy n t nhân đ A. Bình đ ng v quy n đ tín ề B. Ý nghĩa v quy n đ C. N i dung v quy n đ ề ệ D. Khái ni m v quy n đ tín Câu 60: Nh n đ nh nào ạ ả i qu tang là ng Ph m t ạ ệ ộ ự i ph m A. Đang th c hi n t ệ ộ ự B. Ngay sau khi th c hi n t ệ ộ ự C. Ngay sau khi th c hi n t ế D. Ý ki n khác
Ủ Ơ Ả Ủ Ề Bài 7: QUY N DÂN CH C B N C A CÔNG DÂN
ổ ề ứ ủ ơ ả ủ ề ầ ử ề
ố 30 câu T ng s : ử Câu 1: Quy n b u c và quy n ng c là các quy n dân ch c b n c a công dân trong lĩnh v c:ự
A. văn hóa C. tinh th nầ B. chính trị D. xã h iộ
ề
ề ủ c và xã h i là quy n c a công dân tham ộ ả ấ ả t c các lĩnh v c c a đ i s ng xã h i. Câu 2: Quy n tham gia qu n lí nhà n gia…………….trong t
ả ệ ậ c
ướ ộ ự ủ ờ ố ủ ấ ướ c ệ ủ ấ ướ ạ ấ ả c
ệ ủ ấ ướ t c công vi c c a đ t n ệ ủ ấ ướ A. th o lu n vào các công vi c chung c a đ t n B. giám sát các công vi c c a đ t n C. bàn b c t ả D. qu n lí các công vi c c a đ t n c
ị ế ướ d ng quy n l c nhà n
ề ự ạ ử ụ ữ ộ ồ ơ ệ
ủ ệ ầ ị
Câu 3: Hi n pháp quy đ nh: “Nhân dân s c thông qua…………và h i đ ng nhân dân là nh ng c quan đ i di n cho ý chí và ướ ọ ệ nguy n v ng c a nhân dân, do nhân dân b u ra và ch u trách nhi m tr c nhân dân”
ố ộ B. Qu c h i
A. Đ ngả C. Nhà n D. Chính phủ
cướ ề ầ ử ề
ự ủ ơ ả ủ ự
ề ứ ị ị ở ừ t ng đ a ph ng.
ử Câu 4: Quy n b u c và quy n ng c là các quy n dân ch c b n c a công dân trong lĩnh v c chính tr , thông qua đó nhân dân th c thi hình ươ ứ th c……………………. ế ủ A. dân ch gián ti p ắ ủ C. dân ch nguyên t c ộ ủ ự ế B. dân ch tr c ti p ủ ậ D. dân ch t p trung ế ể ướ ự c và xây d ng, phát tri n kinh t ộ xã h i
ự ể Câu 5: Đ xây d ng b máy nhà n công dân có quy nề ị ớ ế ơ ướ ả ậ ớ ơ A. Ki n ngh v i các c quan nhà n c B Th o lu n v i các c quan nhà
n cướ
ế ơ ớ ướ ặ ơ C. Ý ki n v i các c quan nhà n c ặ ớ D. G p m t v i các c quan nhà
ề ị
c và xã h i đ ự ề ớ ệ ả ề ắ ế ộ ượ c quy đ nh trong Hi n ủ ứ ệ
cướ n ướ Câu 6: Quy n tham gia qu n lí nhà n pháp, đây chính là các quy n g n li n v i vi c th c hi n hình th c dân ch nào
ế
ủ ủ ậ ứ ứ ứ ứ ủ A. Hình th c dân ch gián ti p C. Hình th c dân ch t p trung ủ ự ế B. Hình th c dân ch tr c ti p ậ D. Hình th c dân ch không t p
ạ ố ề cáo là quy n dân ch c b n c a công dân đ
ủ ơ ả ủ ệ ự ế ế ứ ị
trung ượ ề Câu 7: Quy n khi u n i t c ụ ể quy đ nh trong Hi n pháp, là công c đ nhân dân th c hi n hình th c dân ch :ủ
ậ A. T p trung C. Gián ti pế
ủ B. Nguyên t cắ ự ế D. Tr c ti p ợ ậ ườ ề ng h p nào thì công dân có quy n
ố
ợ ợ ủ ổ ứ ị i ích h p pháp c a công dân, t ch c b hành vi trái pháp
ạ ậ
ề ả ợ ợ ủ ậ ị ị Câu 8: Theo quy đ nh c a pháp lu t tr ế ạ cáo: khi u n i và t ề ệ ả A. B o v quy n và l lu t xâm h i. ệ B. B o v quy n và l i ích h p pháp c a công dân b hành vi trái pháp lu t xâm
h i.ạ
ả ề ợ ủ ợ ổ ứ ị i ích h p pháp c a cá nhân, t ch c b hành vi trái pháp
ạ ậ
ề ả ợ ủ ổ ứ ị ậ ợ ệ C. B o v quy n và l lu t xâm h i. ệ D. B o v quy n và l i ích h p pháp c a t ch c b hành vi trái pháp lu t xâm
ị ơ c đ ngh c quan t ch c đ
ổ ứ ượ ề ế ị ạ
ề ủ ẩ ứ ợ ề ạ ậ ổ ứ ch c, i quy t đ nh hành chính, hành vi hành chính i ích
ợ ề h i.ạ ơ Câu 9: “Quy n c a công dân, c quan t ề cá nhân có th m quy n xem xét l ằ khi có căn c cho r ng hành vi đó là trái pháp lu t, xâm h i quy n và l h p pháp c a mình” là quy n nào sau đây
ủ A. T cáoố C. B u cầ ử ạ ế B. Khi u n i D. ng cỨ ử
ượ ề ủ ổ ứ ơ c báo cho c quan, t
ế ề
ặ
ọ ủ ơ ợ ẩ ch c, cá nhân có th m ổ ứ ch c, cá nhân ế ướ ủ i ích c a nhà n c, đ n ề ổ ứ ch c” là quy n nào sau
Câu 10: “Quy n c a ông A đ ậ ủ ấ ứ ơ ạ ề t v hành vi vi ph m pháp lu t c a b t c c quan, t quy n bi ệ ạ ế ợ ệ ạ nào gây thi t h i ho c đe d a gây thi t h i đ n l ợ ề quy n và l i ích h p pháp c a công dân, c quan, t đây
ế ạ B. Khi u n i
D. ng cỨ ử ệ ộ ổ ọ ị t Nam đ tu i nào thì đ ượ c
ủ ổ ở 18 tu i tr lên
ổ ở ổ ở A. T cáoố C. B u cầ ử ế Câu 11: Hi n pháp quy đ nh m i công dân Vi ề ầ ử quy n b u c : ừ A. t C. trên 18 tu i tr lên
ổ ở B. đ 18 tu i tr lên ằ ộ ổ ệ ị ọ D. b ng 18 tu i tr lên t Nam đ tu i nào thì đ ượ c
ủ
ổ ở D. b ng 21 tu i tr lên
ổ ở B. đ 21 tu i tr lên ằ ệ ự ổ ở ơ ế ế Câu 12: Hi n pháp quy đ nh m i công dân Vi ử ề ứ quy n ng c : ổ ở ừ A. t 21 tu i tr lên C. trên 21 tu i tr lên ơ ở ủ ự ế ượ Ở ạ c th c hi n theo c ch nào: ph m vi c s , dân ch tr c ti p đ Câu 13:
ể
ế ế ế
ậ ả ạ ế ể c quy n th o lu n và bi u quy t các
ượ ướ ổ ứ ư ể t, dân bàn, dân ki m tra. A. Dân bi t, dân bàn, dân làm, dân ki m tra. B. Dân bi ể C. Dân bi t, dân làm, dân ki m tra. ể D. Dân bàn, dân làm, dân ki m tra. Câu 14: Trong ph m vi nào nhân dân đ ấ ề ọ v n đ tr ng đ i khi nhà n c t ch c tr ng c u ý dân:
ạ ạ ng. A. ph m vi c n C. ph m vi đ a ph
ệ ề ạ ả ướ c ươ ị ự D. ph m vi huy n xã. ộ ướ ả c và xã h i ch ủ
ề ầ ơ ở ạ B. ph m vi c s . ệ ạ Câu 15: Nhân dân th c hi n quy n tham gia qu n lí nhà n ế ằ y u b ng cách nào: ả ạ ộ ủ ể
ươ ế
ạ ớ ố ng liên quan đ n đ i s ng nhân dân. ề ề ươ ạ ng.
ế ủ ị c a đ a ph ệ ạ ặ ứ ấ ử ử ầ ơ ở ị đ a
ươ ng.
ế ả ả ậ
ả ầ ư ế ể ạ ch c tr ng c u ý dân.
ề A. tham gia qu n lí, bàn b c, ki m tra giám sát các ho t đ ng c a chính quy n ị đ a ph B. tham gia bàn b c, giám sát các v n đ v kinh t C. tham gia b u c ho c ng c vào các c quan đ i di n nhân dân ph ậ ậ D. tham gia th o lu n, đóng góp ý ki n xây d ng các văn b n lu t; th o lu n, bi u quy t các v n đ tr ng đ i khi nhà n ườ ề ọ ủ ế ạ ậ ự ướ ổ ứ c t ề i nào có quy n khi u n i: ấ ị Câu 16: Theo quy đ nh c a pháp lu t ng
A. cá nhân, công dân. C. cá nhân, t
ủ ậ ườ ổ ứ ch c. ị Câu 17: Theo quy đ nh c a pháp lu t ng B. cá nhân. ỉ D. ch có công dân. ề ố cáo:
ổ ứ A. cá nhân, công dân. ch c.u C. cá nhân, t i nào có quy n t B. cá nhân. ỉ D. ch có công dân.
ề ủ ủ ề ế ạ
ủ ố Câu 18: Quy n khi u n i và t ệ trong đ i s ng c a công dân th hi n m i quan h :
ọ ố cáo c a công dân là quy n dân ch quan tr ng ể ệ ậ ờ ố ữ ữ ớ ớ B. Gi a nhân dân v i pháp A. Gi a công dân v i pháp lu t.
lu t.ậ
ữ ớ ướ ữ ớ ướ c. D. Gi a nhân dân v i Nhà n c.
C. Gi a công dân v i Nhà n ủ ế Câu 19: Theo em m c đích c a khi u n i là gì:
ạ ệ
ủ ề ợ
ợ ạ ế ợ ế i khi u n i. ướ ụ ệ ụ ặ ậ ặ A. Nh m phát hi n ngăn ch n các vi c làm trái pháp lu t. ườ B. Nh m khôi ph c quy n và l C. Nh m ngăn ch n hành vi xâm h i đ n l i ích h p pháp c a ng ủ i ích c a nhà n ạ ổ ứ c, t ủ ch c và c a
ằ ằ ằ công dân.
ỏ ườ ọ ề ế ị ế ạ D. Xóa b án tích cho ng ị i khi u n i khi h đ ngh xem xét quy t đ nh hành
ủ ố chính. Câu 20: Theo em m c đích c a t cáo là gì:
ườ ủ ạ ợ i ích h p pháp c a ng
ằ ằ ằ ế i khi u n i. ậ ẩ ợ ệ
c, t
ụ ụ ụ ệ ướ ổ ứ ườ ch c và công dân. ế ủ i ích c a nhà n ỏ ọ ề ế ị ạ ị i khi u n i khi h đ ngh xem xét quy t đ nh hành
ụ ồ A. Nh m khôi ph c, ph c h i nhân ph p cho công dân, ề B. Nh m khôi ph c quy n và l ạ ế ặ C. Nh m phát hi n, ngăn ch n các vi c làm trái pháp lu t, hành vi xâm h i đ n ợ l D. Xóa b án tích cho ng chính.
ấ ổ ủ ủ ướ ng Chính
ườ ế ẩ ả i có th m quy n gi i quy t:
ạ ố ạ cáo.
ố Câu 21: Chánh thanh tra các c p, T ng thanh tra Chính ph , Th t ề ữ ủ ph là nh ng ng ế A. khi u n i, t cáo. C. t
ủ ị Ủ ấ ỉ
ủ ướ ủ ế B. khi u n i. ự ấ D. tranh ch p hình s . ủ ưở ộ ưở ơ ng c quan ng, Th tr ườ ữ ủ i có ng Chính ph là nh ng ng
ạ
ố Câu 22: Ch t ch y ban nhân dân c p t nh, B tr ộ ổ ngang b , T ng thanh tra Chính ph , Th t ả ẩ ế ề i quy t: th m quy n gi ạ ố ế D. khi u n i, t cáo. cáo. C. t ế B. khi u n i. ự ấ D. tranh ch p hình s .
ọ ề Câu 23: Theo em h c sinh THPT có quy n nào sau đây:
ả ậ ế ớ
ự ề ủ ị ng và l p. ươ ng.
i quy t khi u n i t
ạ ể ườ A. Th o lu n đóng góp ý ki n đ xây d ng tr ự ấ ả B. T do tham gia qu n lí các v n đ c a đ a ph ạ ố ả cáo. C. Gi ơ D. Tham gia ng c vào các c quan đ i bi u c a nhân dân.
ế ế ử ứ ượ ợ ồ ể ủ ạ ụ ộ ạ ế ầ
ị ư c h p đ ng 2 năm làm t p v trong m t tr m y t ờ ợ ồ
ệ ả
ơ ố ế B. Đ n t
cáo ơ ơ ơ Câu 24: Hoa đ g n nhà, ư ế ộ nh ng b bu c thôi vi c khi ch a h t th gian trong h p đ ng mà không rõ lí ơ ầ do, theo em Hoa c n ph i làm đ n gì? ạ A. Đ n khi u n i ệ C. Đ n xin vi c ệ D. Đ n thôi vi c
ự ứ ề
ủ ủ ậ ự ộ ướ ườ ộ ố c và xã h i. V y theo em mu n làm m t ng ề ủ i ch t
ườ Câu 25: Th c thi quy n dân ch c a công dân t c là th c thi quy n c a ng i ủ ố ướ ủ làm ch nhà n t tr c ả tiên ph i làm gì?
ệ ứ
ầ ử ậ
ả ọ ự ứ ầ ủ ề ứ ề ứ ứ
ạ ơ ở
ị ớ ế
ị ấ ư ề ồ ữ ớ t
ắ ặ ư ộ ạ ị ấ ả ả ắ c th ra, nh ng không có quy t đ nh b ng văn b n b t giam nào. Khi bi
ằ ố ẹ ạ
ị ấ ữ ệ ắ
ơ ườ ng ề ả ằ ậ
ố ạ ệ ư ượ ế ủ ố
ủ ướ c nên không đ ố
cáo. ế ạ
ệ ố
ờ ơ ẩ
ủ ị ướ ừ ồ ề ử c ta ngày nay là c a t
ườ i lao đ ng. Đã là ng ủ i làm ch nhà n
c thì ph i chăm lo vi c n ể ệ ướ ủ ộ ệ ượ ề ủ A. Có ý th c đ y đ v trách nhi m làm ch . ử ề B. Có ý th c v quy n b u c và ng c . C. Có ý th c tôn tr ng pháp lu t. ề ủ ệ D. Có ý th c xây d ng và b o v quy n c a mình. ạ Câu 26: Tình hu ngố : B n Hùng và ba b n khác đi ch i công viên, do Hùng cãi ẫ nhau v i m t b n nam trong nhóm và d n đ n đánh nhau, ngay lúc đó b hai chú i 14h sau đó công an th tr n b t g p và đ a v đ n công an th tr n, giam gi ế ế ị ớ ượ m i đ t ệ ử chuy n đó, chú Hoàng trong xóm khuyên b m b n Hùng nên làm đ n g i lên ưở i sai quy ng công an Th tr n, ki n hai chú công an vì đã b t và giam gi tr ệ ị đ nh c a lu t pháp, nh ng b B n Hùng b o r ng mình không có quy n trái l nh nhà n c ki n. Theo em Ý ki n c a chú Hoàng và B Hùng ai đúng ai sai, B Hùng nên làm gì? ơ ố ố A. chú Hoàng đúng b Hùng Sai – nên làm đ n t ơ ố B. chú Hoàng đúng b Hùng Sai – nên làm đ n khi u n i. C. chú Hoàng sai b Hùng đúng – không ki n. ặ ố D. chú Hoàng đúng b Hùng sai – im l ng và ch c quan có th m quy n x lí. ủ ấ t ệ ướ ả c ữ c th hi n qua nh ng
ượ ướ ả ề ượ ể ế c tham gia qu n lí nhà n ộ c và xã h i, quy n đ c bi u quy t và
ả
ầ ử ử ứ ả ướ ế ạ ộ c và xã h i, khi u n i và
ầ ử ứ ượ ượ ử ề ề ả ướ c b u c ng c và quy n đ c tham gia qu n lí nhà n c và xã
ượ ướ ề ộ ề ả ạ ẩ ỏ c nhà n ứ c b o h v tính m ng, s c kh e, nhân ph m và danh
Câu 27: Ch t ch H Chí Minh đã t ng nói: “Nhà n ả ườ c ng ư nh chăm lo vi c nhà.” theo em quy n làm ch đó đ ề quy n nào: ề A. quy n đ ậ th o lu n. ề B. quy n b u c và ng c , tham gia qu n lí nhà n ố cáo. t C. quy n đ h i.ộ D. quy n đ d .ự
ạ ờ ườ b phi u nên nh ng ế ầ ợ ườ ế ự ỏ t không t ườ ờ ữ ế t ch nh ng ắ ầ ử ng h p nào sau đây vi ph m nguyên t c b u c : ế ỏ i khác b phi u vào thùng. ả ả ư ế t phi u nh ng yêu c u ph i đ m i khác vi
ầ ả ư ế ể ướ c
ế ổ ầ ử b u c .
ầ ổ ầ ườ ử ế ế ố Câu 28:Theo em tr ậ ườ i tàn t A. Ng ườ i không bi B. Ng ậ ả b o bí m t. ế ầ ử C. Đ n ngày b u c , Ông A yêu c u c nhà đ a phi u, đ ông A xem qua tr ự và t mình đem đ n t D. Ng b u c mang thùng phi u đ n nhà đ b i già m đau yêu c u t ể ỏ
phi u.ế
ườ ợ ạ ị ươ ng h p t i đ a ph
ị ườ ệ ử ng X, có m t sô cán b xã làm vi c c a ạ ị i đ a i dân t ộ ộ , theo em ng
? Câu 29: Trong tr quy n hách d ch, có hành vi tham ô tham nhũng ph ng X nên làm gì
ướ ả ế c gi i quy t.
ơ ạ
ề ươ ả A. báo c nh sát. ể ặ B. im l ng đ cho c quan nhà n ế ế ơ t đ n khi u n i. C. vi ế ơ ố cáo. t đ n t D. vi
ộ ậ ơ
ủ ề Câu 30. Khi nhìn th y k gian đ t nh p vào nhà hàng xóm, T đã báo ngay cho c ệ quan công an. T đã th c hi n quy n nào c a công dân?
cáo.
ậ ấ ẻ ự ạ ề ế A. Quy n khi u n i. ề ự do ngôn lu n. C. Quy n t ề ố B. Quy n t ề D. Quy n nhân thân.
Ể Ủ Ậ Ớ Ự
ổ
ề ộ ọ ể ệ th p đ n cao. N i dung này th hi n
ề ộ ể ọ ấ ứ ể
ự ọ ậ ủ ọ ề ủ
ể ọ ứ ằ
ề ể ệ ườ ọ ề ộ ng xuyên, h c su t đ i. N i dung này th hi n quy n:
ể ọ ừ ấ ế
ọ ằ ể ọ ườ ề ể ọ ấ ứ th p đ n cao, có th h c b t c ngành ố ọ ng xuyên, h c su t
ề ể ệ ộ ề
Bài 8. PHÁP LU T V I S PHÁT TRI N C A CÔNG DÂN ố T ng s : 77 câu ề ọ ừ ấ ế Câu 1. M i công dân đ u có quy n h c t quy n:ề ủ ủ A. dân ch c a công dân. ạ ủ B. sáng t o c a công dân. ể ủ C. phát tri n c a công dân. D. h c t p c a công dân. ề Câu 2. M i công dân đ u có th h c b t c ngành, ngh nào. N i dung này th ệ hi n quy n: do c a công dân. A. t ủ ộ B. lao đ ng c a công dân. ọ ậ ủ C. h c t p c a công dân. ể ủ D. phát tri n c a công dân ể ọ ề ọ Câu 3. M i công dân đ u có th h c b ng nhi u hình th c và có th h c ố ờ th ủ ủ A. dân ch c a công dân. ủ ự do c a công dân. B. t ọ ậ ủ C. h c t p c a công dân. ể ủ D. phát tri n c a công dân ề ọ Câu 4. M i công dân đ u có th h c t ứ ngh nào, h c b ng nhi u hình th c và có th h c th ờ đ i. N i dung này th hi n quy n: ọ ậ ủ A. h c t p c a công dân. ạ ủ B. sáng t o c a công dân. ể ủ C. phát tri n c a công dân ủ ủ D. dân ch c a công dân.
ị ả ượ ụ ể ọ ậ ủ c quy đ nh c th trong văn b n pháp
ậ i đây?
ụ
ẻ ề ọ ậ ủ ể ệ quy n h c t p c a công dân? không th hi n ề
ể ng phát tri n tài năng.
ọ ướ không th hi n i đây
ọ ố ờ ứ
ề
ộ ề ọ ậ ủ i đây th hi n quy n h c t p c a công dân?
ể ể
ọ
ề ọ ậ ủ ộ i đây th hi n quy n h c t p c a công dân?
ng đ phát tri n tài năng. ứ do nghiên c u khoa h c. ể ệ ạ ướ ọ
ọ
ẳ c đ i x bình đ ng v c h i h c t p.
ề
ế ệ ủ ả ạ ề ề ớ ợ
ứ ứ
ớ i tính…
ộ ể ệ ọ ạ t đ i x b i các dân t c, tôn giáo, gi ế ủ ề i đây không th hi n quy n h c không h n ch c a
ạ ọ ạ ọ ọ Ti u h c đ n Trung h c, Đ i h c và sau Đ i h c.
ọ ế ề ứ
ạ ọ
ề ề ề ề ấ
ế ừ ể ọ ế ề ọ ạ ế Ti u h c đ n h t
ề Câu 5. Quy n h c t p c a công dân đ ướ lu t nào d ậ ở ữ ệ A. Lu t s h u trí tu . ệ ọ ậ B. Lu t Khoa h c và công ngh . ụ ậ C. Lu t Giáo d c. ậ ả ệ D. Lu t b o v và chăm sóc giáo d c tr em. ướ ộ Câu 6. N i dung nào d i đây ọ ấ ứ ề A. Công dân có quy n h c b t c ngành ngh nào. ố ờ ọ ề B. Công dân có quy n h c su t đ i. ề ượ ồ ưỡ c b i d C. Công dân có quy n đ ế ạ ề D. Công dân có quy n h c không h n ch . ộ ề ọ ậ ủ ể ệ quy n h c t p c a công dân? Câu 7. N i dung nào d ọ ậ A. H c t p su t đ i. ự B. T do nghiên c u khoa h c. ọ ấ ứ C. H c b t c ngành ngh nào. ế ạ ọ D. H c không h n ch . ể ệ ướ Câu 8. N i dung nào d ạ ọ ế ề A. Công dân có quy n h c không h n ch . ạ ề ự do sáng t o. B. Công dân có quy n t ề ượ ồ ưỡ C. Công dân có quy n đ c b i d ề ự D. Công dân có quy n t Câu 9. N i dung nào d ế ề A. Công dân có quy n h c không h n ch . ẩ ề B. Công dân có quy n sáng tác các tác ph m văn h c. ề ơ ộ ọ ậ ượ ố ử C. Công dân đ ọ ề D. Công dân có quy n khám phá khoa h c. ọ ề ọ Câu 10. M i công dân đ u có quy n h c không h n ch có nghĩa là công dân: ượ ọ ấ ứ c h c b t c ngành ngh nào phù h p v i đi u ki n c a b n thân. A. đ ề ọ ằ ề B. có quy n h c b ng nhi u hình th c khác nhau. ề ọ ằ ề C. có quy n h c b ng nhi u hình th c khác nhau. ệ ố ử ở ị D. không b phân bi ướ ộ Câu 11. N i dung nào d công dân? ọ ừ ể A. Công dân có quy n h c t ọ ằ B. Công dân có quy n h c b ng nhi u hình th c khác nhau. ể ể C. Công dân có quy n thi tuy n, xét tuy n vào đ i h c. ộ ọ ở D. Công dân có quy n h c các c p h c khác nhau. Câu 12. Công dân có quy n h c không h n ch , t A. Trung h c.ọ B. Cao đ ng.ẳ ạ ọ C. Đ i h c.
ề ọ ạ ọ ọ ế ọ ừ ể Ti u h c đ n Trung h c, Đ i h c và
ạ
ườ ẳ
ọ ạ ọ ọ ế ọ ừ ể Ti u h c đ n Trung h c, Đ i h c và
ậ ể ề ọ
ở ầ ế ủ
ề
ở ả ệ ủ ệ ủ ề
ở ế ế ế ợ ợ ợ ợ ớ ớ ớ ớ ề
ệ ủ ề ọ
ế ệ ủ ề ở ể ệ ề
ề ề ề ề ự
ề
ề ở ệ ủ ọ ề ể ệ ế ả
ế ạ
ố ờ
ườ ẳ
ườ ọ ọ ề ố ờ ng xuyên, h c su t đ i có nghĩa là công
ặ
ườ ứ ề ớ ở ng l p khác nhau. ạ các lo i hình tr
ặ ậ
ặ ư ụ ằ ậ ở ườ tr
th c. ườ ậ ề ọ ọ ố ờ ng xuyên, h c su t đ i có nghĩa là công
ề
ọ ấ ả ọ ừ ấ ạ ọ D. Sau đ i h c. ọ Câu 13. M i công dân có quy n h c t ạ ọ ể ệ sau Đ i h c là th hi n ế ọ ậ ề A. quy n h c t p không h n ch . ề ọ ấ ứ ề B. quy n h c b t c ngành ngh nào. ố ờ ọ ọ ề ng xuyên, h c su t đ i. C. quy n h c th ề ơ ộ ọ ậ ủ ề D. quy n bình đ ng v c h i h c t p c a công dân. ề ọ Câu 14. M i công dân có quy n h c t ạ ọ ể ệ sau Đ i h c là th hi n ọ ậ ủ ề A. quy n h c t p c a công dân. ạ ủ ề B. quy n sáng t o c a công dân. ề ể ủ C. quy n phát tri n c a công dân. ủ ề ự do c a công dân. D. quy n t ấ Câu 15. Công dân có th đăng ký h c các ngành, ngh mà công dân nh n th y A. phù h p v i nhu c u, s thích và năng khi u c a mình. ở B. phù h p v i năng khi u, s thích và đi u ki n c a mình. C. phù h p v i năng khi u, kh năng, s thích và đi u ki n c a mình. ầ D. phù h p v i năng khi u, s thích nhu c u và đi u ki n c a mình. ợ ớ Câu 16. Công dân có quy n theo h c các ngành ngh khác nhau, phù h p v i ả năng khi u, kh năng, s thích và đi u ki n c a mình là th hi n ọ ậ ủ A. quy n h c t p c a công dân. ạ ủ B. quy n sáng t o c a công dân. ể ủ C. quy n phát tri n c a công dân. ủ D. quy n t do c a công dân. ợ ớ Câu 17. Công dân có quy n theo h c các ngành ngh khác nhau phù h p v i năng khi u, kh năng, s thích và đi u ki n c a mình là th hi n ọ ề A. quy n h c không h n ch . ề ọ ấ ứ ề B. quy n h c b t c ngành ngh nào. ọ ọ ề ng xuyên, h c su t đ i. C. quy n h c th ề ơ ộ ọ ậ ề D. quy n bình đ ng v c h i h c t p. Câu 18. Công dân có quy n h c th ể ọ dân có th h c A. chính quy ho c không chính quy. B. b ng nhi u hình th c khác nhau và C. t p trung ho c không t p trung. ậ ng công l p, dân l p ho c t D. Câu 19. Công dân có quy n h c th dân có th ể A. h c t B. h c t t c các ngành, ngh yêu thích. ế th p đ n cao.
ứ
ề ạ ọ ằ ọ
ở ề ứ ọ ằ ạ các lo i
ớ
ườ ề ng l p khác nhau là th hi n: ọ ọ ấ ứ ọ
ủ ố ờ ề ơ ộ ọ ậ ế ủ ề ọ ng xuyên, h c su t đ i. ẳ
ở ề ứ c đ i x bình đ ng v c h i h c t p. ọ ằ ạ các lo i
ườ h chính quy ho c giáo d c th
ặ ặ ụ ổ ố ọ ng xuyên, h c ề ộ i, tùy thu c vào đi u
ọ ọ ấ ứ ọ ố ờ
ườ h chính quy ho c giáo d c th
ụ ổ ố ặ ặ ọ ng xuyên, h c ề ộ i, tùy thu c vào đi u
ể ệ ỗ i là th hi n:
ề ề ề ề ự
ườ ng l p khác nhau nh ư
ạ các lo i hình tr ư ụ ườ ể ệ ườ ớ th c là th hi n: ọ ở ậ ng dân l p, tr ng t
ườ ạ ế
ố ờ
ườ ẳ
ườ ề ng l p khác nhau nh ư
ạ các lo i hình tr ư ụ ườ ể ệ ườ ườ ề ọ ng xuyên, h c su t đ i. ề ơ ộ ọ ậ ọ ở ậ ng dân l p, tr ớ th c là th hi n: ng t
ề ề ề ề ự C. h c b ng nhi u hình th c. ế D. h c không h n ch . Câu 20. Công dân có quy n h c b ng nhi u hình th c khác nhau và ể ệ ườ hình tr ề ạ A. quy n h c không h n ch c a công dân. ề B. quy n h c b t c ngành ngh nào c a công dân. ề C. quy n h c th ề ượ ố ử D. quy n đ ề Câu 21. Công dân có quy n h c b ng nhi u hình th c khác nhau và ể ệ ớ ườ hình tr ng l p khác nhau là th hi n: ọ ậ ủ ề A. quy n h c t p c a công dân. ạ ủ ề B. quy n sáng t o c a công dân. ể ủ ề C. quy n phát tri n c a công dân. ủ ề ự D. quy n t do c a công dân. ể ọ ở ệ Câu 22. Công dân có th h c ọ ậ ặ ậ t p trung ho c không t p trung, h c ban ngày ho c bu i t ườ ỗ ể ệ ệ ủ ệ ki n công vi c c a m i ng i là th hi n: ế ủ ạ ề A. quy n h c không h n ch c a công dân. ề ề B. quy n h c b t c ngành ngh nào. ườ ọ ề ng xuyên, h c su t đ i. C. quy n h c th ề ơ ộ ọ ậ ẳ ề D. quy n bình đ ng v c h i h c t p. ể ọ ở ệ Câu 23. Công dân có th h c ặ ậ ọ ậ t p trung ho c không t p trung, h c ban ngày ho c bu i t ườ ệ ủ ệ ki n công vi c c a m i ng ọ ậ ủ A. quy n h c t p c a công dân. ạ ủ B. quy n sáng t o c a công dân. ể ủ C. quy n phát tri n c a công dân. ủ do c a công dân. D. quy n t ề Câu 24. Công dân có quy n h c ố ậ ng qu c l p, tr tr ề ọ A. quy n h c không h n ch . ọ ấ ứ ề B. quy n h c b t c ngành ngh nào. ọ ề C. quy n h c th ề D. quy n bình đ ng v c h i h c t p. Câu 25. Công dân có quy n h c ố ậ tr ng qu c l p, tr ọ ậ ủ A. quy n h c t p c a công dân. ạ ủ B. quy n sáng t o c a công dân. ể ủ C. quy n phát tri n c a công dân. ủ do c a công dân. D. quy n t
ẳ ề ề ơ ộ ọ ậ c đ i x bình đ ng v c h i h c t p có nghĩa là quy n
ủ
ị ị ồ ớ ộ ố ượ ố ử ị ệ ố ử ở t đ i x b i: ộ ị ưỡ ng, đ a v xã h i. ố ưỡ ng, gi ặ i tính, ngu n g c gia đình, đ a v xã h i ho c
ế .
ị ộ ả ế . ị i tính, ngu n g c gia đình, đ a v xã h i ho c hoàn c nh kinh t
ẳ ề ơ ộ ọ ậ ồ ề ượ ố ử ặ c đ i x bình đ ng v c h i h c t p có nghĩa
ớ ượ c đi h c.
ỏ ớ ượ
ọ ọ c đi h c. ữ
ỉ ọ ớ ượ
ộ ng, gi t b i dân t c, tôn giáo, tín ng
ị ả ế ồ ố c đi h c. ị ị ớ ưỡ i ế ậ ơ ộ khi ti p c n c h i
ọ ậ ề ề ề ề ự
t b i dân t c, tôn giáo, tín ng
ệ ở ộ ộ ả ế ề ị ớ ưỡ ng, gi i ơ ộ ọ đ u có c h i h c
ủ ố ờ ủ ng xuyên, h c su t đ i c a công dân.
ự ạ i:
ự ự ơ ộ ơ ộ
ườ ượ ự ọ ự ọ i đ c t
ứ do nghiên c u khoa h c, t ế ả ế ế
ể ư ấ ệ ề ả ậ
ự ủ ờ ố ả ẩ
ề ề ề Câu 26. Công dân đ này c a công dân không b phân bi ộ ị A. dân t c, tôn giáo, tín ng ộ ồ B. dân t c, tôn giáo, ngu n g c gia đình. ộ C. dân t c, tôn giáo, tín ng ả hoàn c nh kinh t ố ớ ộ D. dân t c, gi ọ Câu 27. M i công dân đ u đ là: ườ ề ỉ ữ i có ti n m i đ A. ch nh ng ng ườ ạ ỉ ữ i kh e m nh m i đ B. ch nh ng ng ệ ố ử ề ơ ộ ọ ậ C. không phân bi t đ i x v c h i h c t p gi a các công dân. ớ i m i đ D. ch có nam gi ệ ở Câu 28. Công dân không b phân bi ộ tính, ngu n g c gia đình, đ a v xã h i và hoàn c nh kinh t ể ệ h c t p là th hi n: ọ ậ ủ A. quy n h c t p c a công dân. ạ ủ B. quy n sáng t o c a công dân. ể ủ C. quy n phát tri n c a công dân. ủ do c a công dân. D. quy n t ị Câu 29. Công dân không b phân bi ị ồ ố tính, ngu n g c gia đình, đ a v xã h i và hoàn c nh kinh t ể ệ ậ t p là th hi n: ế ủ ọ ạ ề A. quy n h c không h n ch c a công dân. ề ọ ấ ứ ề B. quy n h c b t c ngành ngh nào c a công dân. ọ ườ ọ ề C. quy n h c th ề ơ ộ ọ ậ ủ ẳ ề D. quy n bình đ ng v c h i h c t p c a công dân. ề ọ ậ ẽ ệ ố t quy n h c t p s đem l Câu 30. Th c hi n t ệ ủ ể A. s phát tri n toàn di n c a công dân. ẳ ằ B. s công b ng, bình đ ng. ệ C. c h i vi c làm. ể D. c h i phát tri n. ề ủ do tìm tòi, Câu 31. Quy n c a m i ng ậ ợ suy nghĩ đ đ a ra các phát minh, sáng ch , sáng ki n, c i ti n kĩ thu t, h p lý ọ ể ạ ọ hóa s n xu t; quy n sáng tác văn h c, ngh thu t, khám phá khoa h c đ t o ể ộ ọ ề ra các s n ph m, công trình khoa h c v các lĩnh v c c a đ i s ng xã h i th hi n:ệ ọ ậ ủ A. quy n h c t p c a công dân. ạ ủ B. quy n sáng t o c a công dân. ể ủ C. quy n phát tri n c a công dân.
ề ự do c a công dân.
ề ồ
ọ ề ị ề ở ữ
ọ ệ ạ ộ ệ ề ạ ộ ề ở ữ
ị ạ ủ ậ ề ể
ẩ ự
ọ nhiên và khoa h c xã h i.
ộ ậ
ọ ộ ọ ỹ ậ
ề ướ nhiên và khoa h c kĩ thu t. ậ ộ ọ nhiên, khoa h c xã h i và khoa h c kĩ thu t. ạ ủ ể ệ ọ i đây th hi n quy n sáng t o c a công dân?
ỏ ứ
ọ ậ ượ ự
ế ọ ể
ả ề ạ ộ ề ệ , quy n s h u công nghi p và quy n ho t đ ng khoa
ọ
ượ ố ườ c s ng trong môi tr ng xã h i t nhiên có l
ể ề ể ấ ầ i và phát tri n v th ch t, tinh th n, trí tu , đ o đ c; có m c s ng đ y đ
ấ ượ ọ ậ
ộ ự ệ ạ ứ ả ơ ỉ ơ c h c t p, ngh ng i, vui ch i, gi ứ ượ ỏ ự ồ ợ i cho s t n ầ ủ ứ ố ạ ộ i trí, tham gia các ho t đ ng ế c khuy n khích, c cung c p thông tin và chăm sóc s c kh e; đ
ể ệ ấ ể ng đ phát tri n tài năng là th hi n:
c phát tri n c a công dân là công dân: ấ ể ủ ầ ệ
ng đ i s ng v t ch t và tinh th n đ y đ đ phát tri n toàn di n. ể ế ể ầ ủ ể ng đ phát tri n tài năng.
ề ượ ề ượ ự ạ
ẩ ầ ệ ể ậ
ể ủ ướ ủ D. quy n t ạ ủ ậ Câu 32. Pháp lu t quy đ nh quy n sáng t o c a công dân bao g m: ệ ả ề ạ ộ A. quy n tác gi , quy n s h u công nghi p, quy n ho t đ ng khoa h c. ệ ạ ộ ề ề ở ữ ọ B. quy n s h u công nghi p, quy n ho t đ ng khoa h c, công ngh . ệ ọ ả ề , quy n ho t đ ng khoa h c, công ngh . C. quy n tác gi ề ả ề D. quy n tác gi , quy n s h u công nghi p và quy n ho t đ ng khoa h c, công ngh .ệ ự ề Câu 33. D a trên quy đ nh c a pháp lu t v quy n sáng t o, công dân có th ề ạ t o ra nhi u tác ph m và công trình trong lĩnh v c: ọ ự A. khoa h c t ọ B. khoa h c xã h i và nhân văn; khoa h c k thu t. ọ ự C. khoa h c t ọ ự D. khoa h c t ề Câu 34. Quy n nào d ố ờ A. H c t p su t đ i. ề ấ B. Đ c cung c p thông tin v chăm sóc s c kh e. ứ C. T do nghiên c u khoa h c. ể D. Khuy n khích đ phát tri n tài năng. ề ở ữ Câu 35. Quy n tác gi ủ ộ ệ h c, công ngh là n i dung c a: ề ọ ậ ủ A. quy n h c t p c a công dân. ề ạ ủ B. quy n sáng t o c a công dân. ề ể ủ C. quy n phát tri n c a công dân. ủ ề ự D. quy n t do c a công dân. Câu 36. Công dân đ ạ t ề ậ v v t ch t; đ ượ văn hóa; đ ồ ưỡ ể b i d ọ ậ ủ ề A. quy n h c t p c a công dân. ạ ủ ề B. quy n sáng t o c a công dân. ề ể ủ C. quy n phát tri n c a công dân. ủ ề ự do c a công dân. D. quy n t ề ượ ệ ể Câu 37. Bi u hi n quy n đ ờ ố ậ ượ ưở A. đ c h ể ồ ưỡ c khuy n khích, b i d B. có quy n đ ủ c t C. có quy n đ do sáng t o các tác ph m c a mình. ấ ờ ố ượ ưở ầ ủ ể ng đ i s ng v t ch t và tinh th n đ y đ đ phát tri n toàn di n và có c h D. đ ể ể ồ ưỡ ế ề ượ quy n đ c khuy n khích, b i d ng đ phát tri n tài năng. ề ượ ể ệ ộ Câu 38. N i dung nào d i đây th hi n quy n đ c phát tri n c a công dân?
ướ t l p. ọ ấ ứ c h c tr
ủ ề ọ ượ ớ ẩ
ượ c khuy n khích đ sáng t o.
ầ ấ ầ ủ ể ể ờ ố ể ng đ i s ng v t ch t và tinh th n đ y đ đ phát tri n
c phát tri n c a công dân.
ủ ể ủ do c a công dân.
ự ế ậ ng s
ươ ế ượ ; đ i, có năng khi u đ ớ c ti p c n v i các ế ượ ư c u
ườ ể ệ ữ ạ ọ ề chăm sóc v y t ỏ i gi ng đ i h c là th hi n:
ể ể ể ệ c khuy n khích đ phát tri n tài năng là th hi n:
c phát tri n c a công dân.
ề ượ ể ẽ ạ c phát tri n s đem l i:
ọ ậ ủ ể ả ự ệ ề ả ướ ầ c c n
ữ ể ệ ệ ề
ấ ướ ượ ả ệ ụ ệ ằ ộ c. ọ c h c
ự ứ ạ ọ
ế ệ ủ ả ả ợ ợ .
ệ ồ ự ộ
ụ ạ ộ ề ằ
ạ ủ ụ ả
c. ọ ậ ủ ả ề A. Công dân có quy n h c b t c ngành ngh nào. ổ ề ượ ọ B. Công dân có quy n đ c tu i, h c v ề ự do sáng tác các tác ph m c a mình. C. Công dân có quy n t ạ ế D. Công dân đ ậ ượ ưở Câu 39. Công dân đ c h ệ ể ệ toàn di n là th hi n: ề ọ ậ ủ A. quy n h c t p c a công dân. ề ạ ủ B. quy n sáng t o c a công dân. ề ượ C. quy n đ ề ự D. quy n t ượ ưở c h Câu 40. Công dân đ ạ ệ ph ng ti n thông tin đ i chúng; nh ng ng ể ườ ọ tiên tuy n ch n vào các tr ề ọ ậ ủ A. quy n h c t p c a công dân. ề ạ ủ B. quy n sáng t o c a công dân. ề ể ủ C. quy n phát tri n c a công dân. ủ ề ự do c a công dân. D. quy n t ế ượ Câu 41. Công dân đ ề ọ ậ ủ A. quy n h c t p c a công dân. ề ạ ủ B. quy n sáng t o c a công dân. ề ượ ể ủ C. quy n đ ủ ề ự D. quy n t do c a công dân. ệ ố ự t quy n đ Câu 42. Th c hi n t ệ ủ ự ể A. s phát tri n toàn di n c a công dân. ẳ ằ ự B. s công b ng, bình đ ng. ơ ộ ọ ậ ủ C. c h i h c t p c a công dân. D. nâng cao dân trí. Câu 43. Đ đ m b o th c hi n quy n h c t p c a công dân, Nhà n ph iả ồ ưỡ ả ng nhân tài cho đ t n A. đ m b o nh ng đi u ki n đ phát hi n và b i d ể ề ạ ự B. th c hi n công b ng xã h i trong giáo d c, t o đi u ki n đ ai cũng đ hành. C. khuy n khích phát huy s tìm tòi, sáng t o trong nghiên c u kho h c. ề i ích h p pháp c a tác gi D. b o v quy n và l ướ ệ ậ c ban hành chính sách, pháp lu t, th c hi n đ ng b các bi n Câu 44. Nhà n ệ ệ ể ự ế ầ t; th c hi n công b ng xã h i trong giáo d c, t o đi u ki n đ ai pháp c n thi ượ ọ ằ c h c hành nh m: cũng đ ự ế A. khuy n khích, phát huy s sáng t o c a công dân. ằ ả B. đ m b o công b ng trong giáo d c. ấ ướ ể C. phát tri n đ t n ề ả D. b o đ m quy n h c t p c a công dân.
ướ ề ọ ọ ổ ể ỡ c ban hành chính sách v h c phí, h c b ng đ giúp đ ,
ằ ế ườ ọ
ề
ụ ả ả
c.
ọ
ẻ ệ ơ ươ ỡ ọ c ban hành chính sách giúp đ h c sinh nghèo; h c sinh là con ọ ng t a; h c sinh dân t, m côi, không n i n
ậ ề ự ằ ồ ệ ặ t khó khăn nh m:
ự ươ t sĩ, th ể ố ọ ế
ạ ủ ụ
ả ả
ọ ậ ủ c.
ắ ứ ọ ậ ươ n lên
ự ả ọ ậ ủ t quy n h c t p c a mình. ẳ ề
ậ ẩ ầ ấ ộ
ấ ướ ả ạ ủ ự ệ ề ướ ầ c c n
ấ ướ ể ề ệ ng nhân tài cho đ t n c.
ả ệ ệ ằ ộ
ứ ọ
ượ ọ ế ề ạ
ự ộ
ự ế ể ệ ồ ệ ậ c ban hành chính sách, pháp lu t, th c hi n đ ng b các bi n ứ ạ tìm tòi, sáng t o trong nghiên c u
ự
ạ ủ ụ ả
ạ ủ ả
ầ ủ ệ ứ ườ ậ c ban hành nh ng chính sách chăm lo đi u ki n làm vi c, l ứ ụ ệ ợ ề i i nghiên c u, phát minh và ng d ng khoa
ọ ệ
ề
ự ủ ườ ệ i phát huy năng l c c a mình. ạ ủ ỏ i gi
ả ạ ả ụ
Câu 45. Nhà n i h c nh m: khuy n khích ng ạ ủ ự ế A. khuy n khích, phát huy s sáng t o c a công dân. ả ọ ậ ủ B. đ m b o quy n h c t p c a công dân. ả ằ C. đ m b o công b ng trong giáo d c. ấ ướ ể D. phát tri n đ t n ướ Câu 46. Nhà n em li ng binh; tr tàn t ệ ộ t c thi u s ; h c sinh vùng có đi u ki n đ c bi A. khuy n khích, phát huy s sáng t o c a công dân. ả ằ B. đ m b o công b ng trong giáo d c. ề ả C. đ m b o quy n h c t p c a công dân. ấ ướ ể D. phát tri n đ t n ụ ầ Câu 47. Công dân c n có ý th c và m c tiêu h c t p đúng đ n; có ý chí v đ :ể ệ ố ề A. th c hi n t ả ủ B. đ m b o quy n bình đ ng c a công dân. ể ạ ề ả C. có th t o ra nhi u s n ph m v t ch t và tinh th n cho xã h i. ể c. D. phát tri n đ t n ể ả Câu 48. Đ đ m b o và th c hi n quy n sáng t o c a công dân, Nhà n ph i:ả ồ ưỡ ả A. đ m b o đi u ki n đ phát hi n và b i d ụ ự B. th c hi n công b ng xã h i trong giáo d c. ạ ự C. khuy n khích phát huy s tìm tòi, sáng t o trong nghiên c u khoa h c. ệ c h c hành. D. t o đi u ki n đ ai cũng đ ướ Câu 49. Nhà n ế ầ t khuy n khích, phát huy s pháp c n thi ằ ọ khoa h c nh m: ế A. khuy n khích, phát huy s sáng t o c a công dân. ằ ả B. đ m b o công b ng trong giáo d c. ấ ướ ể C. phát tri n đ t n c. ề ả D. đ m b o quy n sáng t o c a công dân. ữ ướ Câu 50. Nhà n ấ ích v t ch t và tinh th n c a ng ằ h c, công ngh nh m: ả A. đ m b o quy n sáng t o c a công dân. ề B. t o đi u ki n cho ng ả ằ C. đ m b o công b ng trong giáo d c. ấ ướ ể D. phát tri n đ t n c.
ữ ợ
ướ ả ố ớ c ban hành nh ng chính sách b o v quy n và l ế ả ệ ế ề ả ế ợ i ích h p ậ đ i v i phát minh, sáng ch , sáng ki n, c i ti n kĩ thu t và tác
ệ ự ủ ọ ườ ằ i phát huy năng l c c a mình.
ề ỏ i gi ạ ủ
ụ ẩ ạ ả ả
ị
n lên, luôn ch u khó tìm tòi và phát huy tính ả ộ ọ
ọ ậ ủ ạ ự ả
ộ ấ ậ ầ
ề ả c.
ệ ự ể ủ ề ượ ấ ướ ả c phát tri n c a công dân, Nhà
ệ ệ ồ ưỡ ng nhân tài.
ộ ằ
ứ ọ
ạ ế ề ượ ọ ụ ạ c h c hành.
ự ệ ữ ề ồ ưỡ ệ ể ả ể ệ ộ ậ c ban hành chính sách, pháp lu t, th c hi n đ ng b các bi n ng nhân tài
ự
ạ ủ ụ ả
c. ề ượ ể ủ ả
ề ệ ạ ữ c ban hành chính sách khuy n khích, t o đi u ki n cho nh ng
ế ượ ằ c phát tri n c a công dân. ế ể c phát tri n nh m:
ự
ả ả
ủ ỗ ằ
ị
ạ ự ể ộ c phát tri n.
ả ề ượ t quy n đ ấ ướ c. i ích cá nhân.
ọ ậ ụ ủ ề ị
Câu 51. Nhà n ủ pháp c a tác gi ph m, công trình khoa h c nh m: ề A. t o đi u ki n cho ng ả B. đ m b o quy n sáng t o c a công dân. ả ằ C. đ m b o công b ng trong giáo d c. ấ ướ ể D. phát tri n đ t n c. ươ ầ Câu 52. Công dân c n có ý chí v ọ ậ ấ ể ứ sáng t o trong h c t p, nghiên c u khoa h c và lao đ ng s n xu t đ : ệ ạ ủ ề A. th c hi n quy n sáng t o c a mình. ả ẳ ề B. đ m b o quy n bình đ ng trong h c t p c a công dân. ể ạ ẩ C. có th t o ra nhi u s n ph m v t ch t và tinh th n cho xã h i. ể D. phát tri n đ t n ể ả Câu 53. Đ đ m b o và th c hi n quy n đ ả ướ ầ c c n ph i: n ề ữ ả ả A. đ m b o nh ng đi u ki n phát hi n và b i d ệ ự B. th c hi n công b ng xã h i trong giáo d c. ự C. khuy n khích phát huy s tìm tòi, sáng t o trong ghiên c u khoa h c. ệ D. t o đi u ki n đ ai cũng đ ướ ệ ồ Câu 54. Nhà n ế ả ầ pháp c n thi t, đ m b o nh ng đi u ki n đ phát hi n và b i d ằ ấ ướ c nh m: cho đ t n ế A. khuy n khích, phát huy s sáng t o c a công dân. ằ ả B. đ m b o công b ng trong giáo d c. ấ ướ ể C. phát tri n đ t n ả D. đ m b o quy n đ ướ Câu 55. Nhà n ườ ọ ỏ ng i, có năng khi u đ i h c gi ạ ủ ế A. khuy n khích, phát huy s sáng t o c a công dân. ụ ằ ả B. đ m b o công b ng trong giáo d c. ề ượ ể ủ ả C. đ m b o quy n đ c phát tri n c a công dân. ể ấ ướ c. D. phát tri n đ t n ầ ệ Câu 56. Vi c góp ph n nâng cao dân trí c a m i công dân nh m A. t o ra các giá tr cho xã h i. ệ ố B. th c hi n t ể C. phát tri n đ t n ả ợ D. đ m b o l ế Câu 57. Hi n pháp 2013 quy đ nh h c t p là quy n và nghĩa v c a ườ ọ A. m i ng i. ườ ỗ B. m i ng i.
i dân.
ậ ộ ướ ề ể ệ i đây th hi n quy n
ụ ườ ng, c s giáo d c khác. ườ ọ i h c? ả gìn, b o v tài s n c a nhà tr
ố ầ ệ ủ ườ ệ ự ơ ở ề ả ủ ả ơ ở ng, c s giáo
ờ ọ ọ ổ ọ ắ ệ ự ượ ướ ượ ớ ươ ng c tu i, h c v t l p, h c rút ng n th i gian th c hi n ch
ạ ế ệ ự ươ ụ ọ ậ ụ ng trình, k ho ch giáo d c
ệ ườ ng, c s giáo d c khác.
ộ ướ ệ ơ ở ậ ề ể ệ i đây th hi n quy n
ộ ệ ệ ự ỡ ẫ ề ệ
ườ ườ ọ i h c? ế ng.
ộ ả ệ ườ ạ ộ ợ ng phù h p
ỏ ạ ộ ự
ườ ổ ứ ả ơ ở
ằ ả ủ ứ ng, các c s giáo d c khác. ệ ấ ụ ọ ạ ố ộ ỉ t nghi p c p h c, trình đ đào t o theo
ọ ỳ ổ ố ọ ế
ọ ề ủ
ả ọ ậ ổ ề ế ọ ệ ả ườ ả
c phát tri n c a công dân.
ể ủ do c a công dân.
ổ ở ạ Tuyên Quang, khi m i 5 tu i đã đo t gi
ớ ồ ố
ạ ướ ể ệ ồ ặ ề c đ t cách vào l
ế ủ
ể ủ c phát tri n c a công dân.
ạ ạ ủ ề ượ ủ do c a công dân. ọ ớ ọ ự ế ạ
ọ ậ ủ
ể ủ c phát tri n c a công dân.
i h c.
ề ề ượ ề ủ ề ự ả ả C. công dân. ườ D. ng ụ Câu 58. Theo Lu t Giáo d c năm 2005, n i dung nào d ủ c a ng ữ A. Gi B. Góp ph n xây d ng, b o v và phát huy truy n th ng c a nhà tr ụ d c khác. C. Đ c h c tr trình. D. Th c hi n nhi m v h c t p, rèn luy n theo ch ụ ủ c a nhà tr ụ Câu 59. Theo Lu t Giáo d c năm 2005, n i dung nào d ủ c a ng ọ ậ A. Đoàn k t, giúp đ l n nhau trong h c t p, rèn luy n; th c hi n n i quy, đi u l nhà tr ộ B. Tham gia lao đ ng và ho t đ ng xã h i, ho t đ ng b o v môi tr ớ ứ v i l a tu i, s c kh e và năng l c. ữ ệ C. Gi gìn, b o v tài s n c a nhà tr ượ ấ D. Đ c c p văn b ng, ch ng ch sau khi t ị quy đ nh. ườ ng Trung h c ph thông A Câu 60. K t thúc h c k và cu i năm h c, Tr ể ệ ọ thông báo v k t qu h c t p, rèn luy n c a h c sinh. Đi u này th hi n ng Trung h c ph thông A đã đ m b o Tr ề ọ ậ ủ A. quy n h c t p c a công dân. ề ạ ủ B. quy n sáng t o c a công dân. ề ượ C. quy n đ ề ự ủ D. quy n t ả ậ i Câu 61. C u bé Hoàng Thân quê ế ộ trong cu c thi Sáng t o dành cho thanh – thi u niên, nhi đ ng toàn qu c nên đã ớ ượ ặ p 1, r i đ c cách vào l p 2. Đi u này th hi n: đ ọ ậ ề A. quy n h c t p không h n ch c a công dân. ọ ậ ề B. quy n h c t p và sáng t o c a công dân. ọ ậ ề C. quy n h c t p và quy n đ ọ ậ ự ề D. quy n h c t p t ư ạ Câu 62. B n B đang h c l p 11. Do h c l c y u nên gia đình xin cho b n B l u ề ban. Đi u này ạ A. vi ph m quy n h c t p c a công dân. ạ B. vi ph m quy n đ ả C. đ m b o quy n c a ng ả D. đ m b o quy n t ườ ọ ủ do c a công dân.
ằ ọ ố ổ ạ ẽ ượ ấ ố t c c p b ng t t nghi p Trung h c ph thông, b n s đ
ả ả ệ ề ổ
ồ ộ ọ ậ ả t nên ượ c
ề ề ề ự ề
ệ ượ ậ ở ữ ề ở ữ ể c hi u là
ề ủ ổ ứ
ả ả
ậ ở ữ ệ ề ể ả ượ đ ề c hi u là quy n
ch c, cá nhân đ i v i:
ố ớ ạ ạ
ả
ề
ả
phát sinh: ượ ượ ượ ể ệ ướ ẩ ẩ ẩ ượ ứ ậ ộ ạ c sáng t o ra. ạ c sáng t o ra. ạ c sáng t o và đ c th hi n d ấ i m t hình th c v t ch t
ướ ượ ượ ứ ẩ ộ khi s n ph m đ ạ c sáng t o và đ ể ệ c th hi n d ậ i m t hình th c v t
ấ ị
ướ ề ở ữ c:
ừ ừ
c v s h u trí tu là Nhà n ệ ủ ổ ứ ệ ủ ổ ứ ệ ủ ổ ứ ệ ủ ổ ứ ậ ậ ậ ậ ướ ệ ch c, cá nhân. ch c, cá nhân. ch c, cá nhân. ch c, cá nhân.
ủ ộ ả ệ ả ệ ả ả ệ ậ ở ữ ề ở ữ ề ở ữ ề ở ữ ề ở ữ ệ ề ạ
ả ố ớ ề ệ ế ẩ ậ ọ ệ Câu 63. Sau khi t ọ nghi p Trung h c ph thông. Đi u này đ m b o: ề ạ ủ A. quy n sáng t o c a công dân. ề ọ ậ ủ B. quy n h c t p c a công dân. ề ể ủ C. quy n phát tri n c a công dân. ề ự ủ do c a công dân. D. quy n t ệ ố ạ ọ ớ Câu 64. B n C đang h c l p 10. Do có thành tích h c t p và rèn luy n t ạ ậ ế ơ b n đã vi t đ n xin gia nh p Đoàn Thanh niên C ng s n H Chí Minh và đ ề ể ệ ậ ấ ch p nh n. Đi u này th hi n: ạ ủ A. quy n sáng t o c a công dân. ể ủ B. quy n phát tri n c a công dân. ủ do c a công dân. C. quy n t ọ ậ ủ D. quy n h c t p c a công dân. ệ Câu 65. Theo Lu t S h u trí tu năm 2005, quy n s h u trí tu đ ố ớ ch c, cá nhân đ i v i: quy n c a t ệ ả A. tài s n trí tu . ệ ẩ B. s n ph m trí tu . ạ ẩ C. s n ph m sáng t o. ạ ẩ D. tác ph m sáng t o. Câu 66. Theo Lu t S h u trí tu năm 2005, quy n tác gi ủ ổ ứ c a t ặ ở ữ ẩ ả A. s n ph m do mình sáng t o ra ho c s h u. ẩ ặ ở ữ B. tác ph m do mình sáng t o ra ho c s h u. ẩ ệ ủ C. s n ph m trí tu c a mình. ệ ủ ẩ D. tác ph m trí tu c a mình. ả Câu 67. Quy n tác gi ể ừ khi tác ph m đ A. k t ể ừ khi s n ph m đ B. k t ể ừ C. k t khi tác ph m đ ấ ị nh t đ nh. ả ể ừ D. k t ấ ch t nh t đ nh. Câu 68. Chính sách c a Nhà n A. th a nh n và b o h quy n s h u trí tu c a t B. th a nh n và b o v quy n s h u trí tu c a t C. công nh n và b o v quy n s h u trí tu c a t D. công nh n và b o v quy n s h u trí tu c a t Câu 69. Theo Lu t S h u trí tu , hành vi nào sau đây xâm ph m quy n tác gi ?ả ạ A. Chi m đo t quy n tác gi ọ đ i v i tác ph m văn h c, ngh thu t, khoa h c.
ọ ả ạ ằ ủ ụ ứ ộ ả
ặ ẫ ả ể ậ đ bình lu n ho c minh
ả ể ế đ vi ấ t báo cáo, dùng trong n
ị ẩ ệ
ề ệ ướ ậ ở ữ ng trình phát thanh, truy n hình, phim tài li u. ạ i đây xâm ph m quy n tác
ạ ẩ ề
ằ ệ ư ủ ạ ơ c tr ng bày t ộ i n i công c ng nh m gi
ị ẩ ớ ữ ế ả ả ườ ụ ả ượ ể
ẩ ườ
ả ủ .
ị ề ư ể
ệ
ự
ố ơ ố ố
ễ ế ạ ể ệ ề ề
ọ ậ ủ
ự
ộ ố ộ ủ ế ả ẫ C mà không
t bài báo trích d n m t s n i dung c a tác gi ạ ủ
ề ề ề ự ề
ổ ượ ấ ễ ể ế ề ẻ ả c c p th b o hi m y t mi n phí. Đi u này
ể ủ c phát tri n c a công dân.
ủ do c a công dân.
ệ ẳ ẳ
ự ố ề ể ả ể ệ là th c hi n quy n:
ự B. T sao chép m t b n nh m m c đích nghiên c u khoa h c, gi ng d y c a cá nhân. ợ ẩ C. Trích d n h p lí tác ph m mà không làm sai ý tác gi ủ ẩ ọ h a trong tác ph m c a mình. ẩ ẫ D. Trích d n tác ph m mà không làm sai ý tác gi ề ươ ph m đ nh kì, trong ch Câu 70. Theo Lu t S h u trí tu , hành vi nào d gi ?ả ậ ứ ế A. Ch p nh, truy n hình tác ph m t o hình, ki n trúc, nhi p nh, mĩ thu t ng ẩ ụ i thi u hình nh c a tác ph m đó. d ng đ ữ ổ ế ặ B. Chuy n tác ph m sang ch n i ho c ngôn ng khác cho ng i khi m th . ậ ủ ẩ ả ể ử ụ i khác đ s d ng riêng. C. Nh p kh u b n sao tác ph m c a ng ấ ả ề ủ ở ữ ượ ẩ D. Xu t b n tác ph m mà không đ c phép c a ch s h u quy n tác gi ủ ơ ị Câu 71. Ch A sáng tác nhi u bài th và đ a lên facebook. Hành vi c a ch A th ề hi n quy n: ọ ậ ủ A. h c t p c a công dân. ạ ủ B. sáng t o c a công dân. ể ủ C. phát tri n c a công dân. ủ do c a công dân. D. t ố Câu 72. Ông Nguy n Qu c Hòa, Giám đ c Công ty C khí Qu c Hòa, thành ph ầ Thái Bình đã ch t o thành công tàu ng m. Đi u này th hi n quy n: A. h c t p c a công dân. ể ủ B. phát tri n c a công dân. ạ ủ C. sáng t o c a công dân. ủ do c a công dân. D. t Câu 73. Anh B vi ghi chú thích. Hành vi này c a anh B vi ph m: ọ ậ ủ A. quy n h c t p c a công dân. ể ủ B. quy n phát tri n c a công dân. ủ C. quy n t do c a công dân. ạ ủ D. quy n sáng t o c a công dân. ướ ẻ Câu 74. Tr em d i 6 tu i đ ợ ớ phù h p v i: ề ạ ủ A. quy n sáng t o c a công dân. ề ọ ậ ủ B. quy n h c t p c a công dân. ề ượ C. quy n đ ề ự D. quy n t ạ ọ ộ ể Câu 75. Trong xét tuy n cao đ ng, đ i h c năm 2016, vi c tuy n th ng, c ng ố ế ọ đi m cho h c sinh có gi i qu c gia, qu c t ọ ậ ủ A. h c t p c a công dân.
ạ ủ ủ
ể ủ c phát tri n c a công dân.
ạ ộ ườ i dân t c H’mông, có h kh u th
ộ ẩ ự ạ ọ ố ọ
ườ ng trú trong i Khu v c 1 khi tham gia xét ợ ớ ể ộ c u tiên c ng 2 đi m. Đi u này phù h p v i:
ể ủ c phát tri n c a công dân.
ạ ủ ủ do c a công dân.
ọ n ề ệ t
ể ệ ộ ặ ế ộ ệ ệ ỏ ở ướ i ề t th hi n quy n nào d c ngoài v Vi ướ i đây?
ể ủ c phát tri n c a công dân.
ủ B. sáng t o c a công dân. ự do c a công dân. C. t ượ D. đ Câu 76. B n Sình A T ng, ng ờ ổ th i gian h c Trung h c ph thông trên 18 tháng t ề ể ạ ọ ạ ượ ư tuy n đ i h c b n đ ọ ậ ủ ề A. quy n h c t p c a công dân. ề ượ B. quy n đ ề C. quy n sáng t o c a công dân. ề ự D. quy n t ệ Câu 77. Vi c thu hút các nhà khoa h c, công ngh gi ệ ớ Nam làm vi c v i ch đ đãi ng đ c bi ề ọ ậ ủ A. Quy n h c t p c a công dân. ề ạ ủ B. Quy n sáng t o c a công dân. ề ượ C. Quy n đ ề ự D. Quy n t do c a công dân.
Ậ Ớ Ự Ấ ƯỚ Ữ Ủ Ể BÀI 9: PHÁP LU T V I S PHÁT TRI N B N V NG C A Đ T N C
ổ
Ề ố T ng s : 50 Câu ạ ộ ọ
ẩ A. Ho t đ ng s n xu t.
ạ ộ ạ ộ ạ ộ ạ ộ ấ B. Ho t đ ng tiêu th s n ph m. ụ ấ Câu 1: Các ho t đ ng kinh doanh, ho t đ ng nào là quan tr ng nh t ? ụ ả ổ
ề ự ạ ộ ả ị do kinh doanh c a công dân có nghĩa là ?
ề ự ạ ộ
ậ ề ủ ề
ọ ề ề ẩ c c quan nhà n
ậ
ề ở
ữ ị
ụ c kinh doanh nh ng m t hàng d ch v . ướ ặ ể ự ả
ở ộ ứ ệ c ta đã làm gì đ th c hi n xóa đói, gi m nghèo ? ườ i nghèo.
ườ ứ
ệ ạ n n xã h i.
ệ ạ ớ
ụ ủ ườ ụ ọ i kinh doanh thì nghĩa v nào là quan tr ng
C. Ho t đ ng d ch v . D. Ho t đ ng trao đ i. ủ Câu 2: Quy n t ệ ọ A. M i công dân đ u có quy n th c hi n ho t đ ng kinh doanh. ị ế ề ệ ọ B. M i công dân khi có đ đi u ki n do pháp lu t quy đ nh đ u có quy n ti n ấ ướ ượ ơ ộ hành h at đ ng kinh doanh sau khi đ c có th m quy n ch p nh n đăng kí kinh doanh. ủ ấ ể ọ C. M i công dân có th kinh doanh b t kì ngành, ngh nào theo s thích c a mình. ỉ ượ D. Ch đ Câu 3: Nhà n ợ A. M r ng các hình th c tr giúp ng ỏ i dân. B. Chăm sóc s c kh e cho ng ố ộ C. Phòng, ch ng các t ề D. T o ra nhi u vi c làm m i. Câu 4: Trong các nghĩa v c a ng nh t ?ấ
ườ i tiêu dùng. ủ ị ế ầ ủ ả ả ộ ậ ệ ườ A. B o v môi tr ng. ề ợ ủ ệ i c a ng B. B o v quy n l C. N p thu đ y đ theo quy đ nh c a pháp lu t.
ướ ử ụ ề D. Kinh doanh đúng ngành ngh ghi trong gi y phép kinh doanh. ế
ế ể ữ ể ự ạ c s d ng các công c ch y u nào đ khuy n khích các ho t ợ xã i cho s phát tri n kinh t
ấ ụ ủ ế Câu 5: Nhà n ộ ề đ ng kinh doanh trong nh ng ngành ngh có l ộ ủ ấ ướ h i c a đ t n ỉ
ấ
ượ Câu 6: Đ i v i s phát tri n kinh t
ể ơ ở c: ạ ệ A. T giá ngo i t . C. Lãi su t ngân hàng. ố ớ ự ệ ề A. Đi u ki n.
c xem là: ự ộ D. Đ ng l c. ạ ộ ạ ộ ầ B. Thu .ế D. Tín d ng.ụ ế xã h i và văn hóa đ ề B. C s . C. Ti n đ . ả ệ ng, ho t đ ng nào có t m quan
ọ ệ t ?
ạ ộ ấ ị
ị
ử ụ ườ ườ ườ ộ ề ườ Câu 7: Trong các ho t đ ng b o v môi tr ặ tr ng đ c bi ả ồ ợ A. B o t n và s d ng h p lý tài nguyên thiên nhiên. ả ệ B. B o v môi tr ệ ả C. B o v môi tr ệ ả D. B o v môi tr ụ ả ng trong ho t đ ng s n xu t, kinh doanh, d ch v . ư ng đô th , khu dân c . ướ ể ng bi n, n c khác.
ả ộ ậ ề ồ ướ c sông và các ngu n n ủ
ộ
ả
ạ ố ị
ế ệ ể ả ướ ữ ộ ể Câu 8: N i dung nào sau đây không ph i n i dung c a pháp lu t v phát tri n ự các lĩnh v c xã h i? ả ệ A. Gi i quy t vi c làm. B. Xóa đói gi m nghèo. ử ề C. Ki m ch s gia tăng dân s . D. phá ho i các di tích l ch s . c có nh ng chính sách ế ế ự i quy t vi c làm cho nhân dân. Nhà n
Câu 9: Đ gi gì ?
ạ ệ Ổ ị ớ B. n đ nh cu c s ng.
ườ ướ ng n
ộ ố ề A. T o ra nhi u vi c làm m i. ả ậ C. Xóa đói, gi m nghèo. D.Tăng thu nh p. ể ả ệ ệ Câu 10: Làm gì đ b o v tài nguyên, môi tr c ta hi n nay ? ễ ạ ữ ệ ọ
ử ụ
ườ ưở ấ ả ỉ ấ ể ả ấ ả ố ơ t h n ng t ế ấ ng x u đ n môi
ngườ
ử ụ ườ ả ợ ặ ạ ủ ng, ngăn ch n tình tr ng h y
ạ nguyên hi n tr ng TNMT đang di n ra nghiêm tr ng A. Gi B. Không khai thác và s d ng tài nguyên; ch làm cho môi tr C. Nghiêm c m t t c các ngành s n xu t có th nh h tr ệ D. S d ng h p lí tài nguyên, c i thi n môi tr ễ ho i TNMT đang di n ra nghiêm tr ng
ủ ả ệ ườ ng
ụ ệ ọ ệ Câu 11: Đ th c hi n m c tiêu c a chính sách tài nguyên và b o v môi tr ữ chúng ta c n có nh ng bi n pháp nào ?
ề i ích và quy n khai thác đi đôi v i b o v
ệ ụ ả ệ
ệ ệ ạ ườ ng
ệ ườ ng ệ ệ ả ườ ử ờ ị ng
ể ự ầ ắ ợ ớ ả A.G n l ắ B. G n trách nhi m và nghĩa v b o v môi tr ớ ả C. Khai thác đi đôi v i b o v , tái t o và có bi n pháp b o v môi tr ạ D. X lí k p th i tái t o và có bi n pháp b o v môi tr ả ộ ệ ử ụ ả ề ả ề ư ọ ế
Câu 12: M i tài nguyên đ a vào s d ng đ u ph i n p thu và tr ti n thuê là ụ nh m m c đích gì?
ủ ễ ạ ạ
ướ ướ ệ ợ
t ki m tài nguyên ch ng xu h ả ế ế ệ ố ưở ườ ạ ả ằ ọ ặ A. Ngăn ch n tình tr ng h y ho i TNMT đang di n ra nghiêm tr ng ử ụ B. S d ng ti i ích tr ệ ạ C. H n ch vi c tái t o gây nh h ạ ng ch y theo l ệ ng và có bi n pháp b o v môi tr ắ c m t ng
ử ụ ừ ủ ế ẫ
ố ướ ướ ợ ợ ạ ng ch y theo l i ích tr
ậ
ướ i đây có giá tr là tài nghuyên vô t n ? ố
ừ ừ ng m t tr i ả ặ ờ D.Cây r ng và thú r ng
ạ ặ D. S d ng h p lí tài nguyên, ngăn ch n khai thác b a bãi d n đ n h y ho i, ắ c m t. ch ng xu h ị ậ ầ A. D u m , than đá, khí đ t B.Tài nguyên khoáng s n, tài nguyên sinh v t C. Năng l ữ Câu 14: Gi
ử ụ
ố ủ ng s ng c a chúng.
ợ ậ s d ng h p lí tài nguyên ườ ậ ậ ủ ng s ng c a sinh v t
Câu 13: Tài nguyên nào d ỏ ượ gìn thiên nhiên hoang dã là: ệ ệ ệ ệ ừ ả ả ả ả A. B o v các loài sinh v t, ạ B. B o v các lo i sinh v t và môi tr ườ C. B o v môi tr ầ D. B o v r ng đ u ngu n
ố ồ ấ ỗ ụ ừ ườ ng
Câu 15: Ngoài vi c cung c p g quý, r ng còn có tác d ng gì cho môi tr ủ ố s ng c a con ng i:
ế ấ
ồ
ợ ặ ả ề ụ t
ậ ẩ ủ ơ ệ ườ ậ ộ A.Cung c p đ ng v t quý hi m B.Th i khí CO 2 giúp cây tr ng khác quang h p. ố C.Đi u hòa khí h u, ch ng sói mòn, ngăn ch n lũ l ậ ề D.Là n i trú n c a nhi u lo i đ ng v t
ạ ả ộ ự
ố ậ
ậ ậ ố
ậ ạ ệ ộ ự ộ
ậ ả
ệ
ườ ộ ạ ng ?
ể ừ B. Lu t xu t b n.
ệ ạ ố ệ n n xã h i. D. Lu t Doanh nghi p
ậ ậ ố ớ ứ ế ậ
ạ ộ ậ Câu 16: Văn b n quy ph m pháp lu t nào sau đây thu c lĩnh v c kinh doanh ? ộ A. Lu t Lao đ ng. B. Lu t Phòng, ch ng ma túy. ạ ế C. Lu t Thu thu nh p cá nhân. D. Pháp l nh phòng, ch ng m i dâm. ậ ả Câu 17: Văn b n quy ph m pháp lu t nào sau đây thu c lĩnh v c xã h i ? ụ ậ A. Lu t Giáo d c. B. Lu t Di s n văn hóa. ố ầ ư ậ . D. Pháp l nh Dân s . C. Lu t Đ u t ự ả ậ Câu 18: Văn b n quy ph m pháp lu t nào sau đây thu c lĩnh v c môi tr ấ ả ệ ậ ả A. Lu t B o v và phát tri n r ng. ộ ậ C. Lu t Phòng, ch ng t ệ ị Câu 19: Pháp lu t quy đ nh các m c thu khác nhau đ i v i các doanh nghi p, ứ căn c vào:
ủ ệ ầ
ị
ờ ả ủ ủ ệ ệ ườ ứ A. Uy tín c a ng i đ ng đ u doanh nghi p. ự ề B. Ngành, ngh , lĩnh v c và đ a bàn kinh doanh. C. Th i gian kinh doanh c a doanh nghi p. D. Kh năng kinh doanh c a doanh nghi p.
ậ ế ự
ệ ư ườ ế ố ng. ộ D. Qu c phòng, an ề ị .ế C. Văn hóa. B. Kinh t
ấ ề ượ ấ ả c ta quan tâm nh t ?
ả
ộ ố n n xã h i. D. Ki m ch s gia tăng dân s .
ệ ạ ố ữ ừ ng qu c phòng, gi
ướ ủ ổ ế ệ ả ướ ệ ế ả i quy t vi c làm. ế ự ề ẹ ố v ng an ninh qu c gia và toàn v n lãnh ủ c và c a toàn ng xuyên c a Đ ng, Nhà n
ố ườ ụ ọ ự ượ Câu 20: Vi c đ a ra các quy đ nh v thu , pháp lu t đã tác đ ng đ n lĩnh v c: A. Môi tr ninh. Câu 21: V n đ nào sau đây đ c Đ ng và Nhà n A. Xóa đói, gi m nghèo. B. Gi C. Phòng, ch ng t Câu 22: Tăng c ườ th là nhi m v tr ng y u th ố dân, trong đó l c l ng nòng c t là:
A. Toàn dân. B. Quân đ i nhân dân. C.Công an nhân dân. D.Quân đ i nhân dân và công an nhân dân. ế ự ố ệ t c các qu c gia cùng cam k t th c hi n i đây c n t
ớ ướ ả
ấ ề Câu 23: V n đ nào d ể ượ c gi thì m i có th đ ệ ự ố ộ ộ ầ ấ ả ệ ể t đ ? ụ
ườ ố ệ ế i quy t tri A. Phát hi n s s ng ngoài vũ tr ễ C. Ch ng ô nhi m môi tr ng
ấ ố ẻ ề B. V n đ dân s tr ị D. Đô th hóa và vi c làm ả ệ ổ ố ệ ế ề t nam xã
ệ ủ ự ủ ộ ị ? Câu 24: Đi u 64 hi n pháp năm 2013 quy đ nh: B o v T qu c vi h i ch nghĩa là s nghi p c a ……………..
ả
A. Toàn Đ ng B. Toàn Quân C. Toàn Dân D. Dân T cộ
ủ ụ ườ ả ệ ướ ng n ệ c ta hi n
ề ạ ế
Câu 25: M c tiêu c a chính sách tài nguyên và b o v môi tr nay là gì? A. Khai thác nhanh, nhi u tài nguyên đ đ y m nh phát tri n kinh t ạ ể ẩ ễ ủ
ạ ườ ướ ướ ả ợ ạ ng ch y theo l ọ i ích tr ắ ể c m t đ gây
ườ ợ ườ ả ạ
ả ồ ấ ầ ấ ượ ườ ế ệ ng môi tr c nâng cao ch t l ọ ng, b o t n đa d ng sinh h c, ể xã ng, góp ph n ph t tri n kinh t
ể ặ B. Ngăn ch n tình tr ng h y ho i đang di n ra nghiêm tr ng ệ C. C i thi n môi tr ng, tránh xu h ạ ng h i cho môi tr ử ụ D. S d ng h p lí tài nguyên, b o v môi tr ướ ừ t ng b ộ ề ữ h i b n v ng.
ủ ả ệ ườ ng
ế ử ụ ả ề ả ộ
ắ ử
ườ ế ề ị i có quy n h
ụ ệ ể ự Câu 26: Đ th c hi n m c tiêu c a chính sách tài nguyên và b o v môi tr ệ ữ ầ chúng ta c n có nh ng bi n pháp nào? ề ắ ợ i ích và quy n A. G n l ư B. Tài nguyên đ a vào s d ng ph i n p thu và tr ti n thuê ụ ệ C. G n trách nhi m và nghĩa v ờ ị D. X lí k p th i ề ế ậ ọ : M i ng ớ ố ụ ị
ưở Câu 27: Đi u 41 hi n pháp năm 2013 quy đ nh ng ử ụ th và ti p c n các giá tr văn hóa, tham gia vào đ i s ng văn hóa và s d ng các .......................? ơ ở ơ ở ờ ự A. C s văn hóa B. C s nhà th C. C s nhà chùa D. N i th t ờ văn hóa
ố ớ ủ ả ướ c
ơ ở ơ ể ụ ồ Câu 28: Đ i v i tài nguyên có th ph c h i, chính sách c a Đ ng và nhà n là gì?
i đaố
ớ ả ợ ệ ệ ớ ả ế ợ ạ ả ộ t ki m, k t h p v i b o v , tái t o và ph i n p
ế ặ
ặ ả ề A. Khai thác t ệ B. Khai thác đi đôi v i b o v ế ử ụ C. Khai thác, s d ng h p lí, ti ầ ủ ả ề thu ho c tr ti n thuê đ y đ . ộ D. Khai thác theo nhu c u, n p thu ho c tr ti n thuê đ y đ
ầ ủ ậ ả ệ ố ớ ầ ả ấ ạ ườ ng
ế ệ Câu 29: Đ i v i ch t th i công nghi p và sinh ho t, lu t b o v môi tr ị quy đ nh:
ự ế ể ư ườ A. Có th đ a tr c ti p qua môi tr ng
do chuyên ch ch t th i t ế n i này đ n n i khác
ở ấ ả ả ừ ơ ệ ả ằ ử ơ ấ ể ự ổ ứ ệ ch c, cá nhân ph i có trách nhi m x lí ch t th i b ng công nghi p
B. Có th t C. Các t thích h p.ợ D. Chôn vào đ tấ ủ ồ ọ
ừ Câu 30: Vai trò c a vi c tr ng r ng trên đ t tr ng, đ i tr c là: ụ ả ạ ế ỗ t, c i t o khí h u ấ ố ậ B. Cho ta nhi u gề
ạ ủ ệ ả
ệ ồ A. H n ch xói mòn, lũ l ạ ộ ấ ố C. Ph xanh vùng đ t tr ng D. B o v các lo i đ ng v tậ
ầ ệ ướ ể ả ố ế ả ự ng toàn c u hóa, qu c t
ọ ả ỗ
D. hóa hi n nay và đ đ m b o s ướ ể ng: C. B n v ng
ệ ề ữ ế ượ ấ ướ ụ c công c ,
ươ ể ự ệ ượ c phát tri n b n v ng đ t n ổ ậ c xem là có vai trò n i b t nh t là:
ể ấ C. Ti n tề ệ ạ ứ D. Đ o đ c
ượ ộ ố ề ớ ừ ng m t s ti n l n t
B. Pháp lu tậ ừ ưở c th a h ậ ấ ẩ
ể ề ệ
ẩ ả ấ ấ
ộ ơ ế ổ ả t m gia súc, m i l n n
ườ ư ắ ậ
ả ạ
ướ ườ ệ c.
ườ Câu 31: Trong xu h ố ệ lâu dài, hi u qu m i qu c gia nên ch n phát tri n theo h A. Năng đ ngộ ề ữ B. Sáng t oạ Liên t cụ Câu 32: Đ th c hi n chi n l ph ng ti n đ A. Văn hóa ử ụ gia đình. Anh đã s d ng Câu 33: Anh A đ ố ề ậ s ti n này đ thành l p công ty kinh doanh hàng xu t kh u. V y Anh A đã ự th c hi n quy n nào? A. kinh doanh. B. lao đ ng. C. s n xu t. D. xu t kh u. ỗ ầ ướ ử Câu 34: Nhà ông A là n i gi c r a th i ra là mùi hôi ả i dân đã ph n ánh nh ng ông A “hăng h c” xông vào các nhà lân c n. Ng ủ ẫ v n th n thiên. Hành vi này c a ông A là hành vi vi ph m gì? ậ ậ ả B. Lu t tài nguyên n A. Lu t b o v môi tr ng. ệ ậ ậ ư C. Lu t c trú. D. Lu t doanh nghi p. ả ệ ng ? Câu 35: Ai có trách nhi m b o v môi tr
ệ ả
ể A. Đ ng và Nhà n C. Các t
ệ ướ c. B. Các doanh nghi p. ọ ấ ề ậ ả ệ
ế ầ
ồ ướ ợ ọ ị ch c đoàn th . D. M i công dân ườ ộ Câu 36: Ch n câu có n i dung đúng nh t v lu t b o v môi tr ề ệ ồ t ki m n nuôi tôm có giá tr kinh t c ng t thành h n ng là ? ướ c. ế ư nh ng có ố c l
ng.
ầ ộ ư ớ ự ể ớ
ườ ạ
ấ ng s ch, đ p. ề ố ổ ứ ọ ơ Ở ữ A. nh ng n i nhi u ao, h , sông, su i thì không c n ti ồ ướ ả ạ B. C i t o h n ườ h iạ cho môi tr ầ C. L p vùng đ m l y r ng l n đ xây d ng khu dân c m i là làm cho môi ẹ tr D.Dùng nhi u phân hóa h c se t t cho đ t.
ủ ệ Câu 37: B o v T qu c Vi
ọ ệ ổ ở ả ệ ổ ố ừ
ấ t Nam là trách nhi m c a? 17 tu i tr lên. B. Công dân nam t ổ ở ọ t Nam.
A. Công dân nam t ừ C. Công dân t ử ể ả ễ ạ
ườ ấ ổ ở ừ 18 tu i tr lên. ệ 20 tu i tr lên. D. M i công dân Vi ế Câu 38: Cách x lí rác nào sau đây có th gi m và h n ch gây ô nhi m môi tr
ng nh t ? ả ố A. Đ t và x khí lên cao B. Chôn sâu
ổ ậ ế C. Đ t p trung vào bãi rác D. Phân lo i rác và tái ch
ạ ủ ế ồ
ầ
ng, sinh v t, r ng ậ ừ
ậ ừ Câu 39: Các d ng tài nguyên thiên nhiên ch y u bao g m . ỏ c, d u m ậ ừ c, sinh v t, r ng. ượ ả c, khoáng s n, năng l c, than đá, sinh v t, r ng ấ A. Đ t, n ấ B. Đ t, n ấ C. Đ t, n ấ D. Đ t, n
ạ ướ ướ ướ ướ ể ả ệ ữ ầ ặ ả
ộ Câu 40: Đ b o v thiên nhiên hoang dã c n ph i ngăn ch n nh ng hành đ ng nào d
ườ ậ ố
ướ i đây. ồ ấ ế
ả ả ồ ừ ầ ộ ể ạ ừ ng s ng cho đ ng v t hoang dã A.Tr ng cây gây r ng đ t o môi tr ậ ộ ắ B. C m Săn b t thú hoang dã và đ ng v t quý hi m ố ườ n qu c gia C. Xây d ng khu b o t n, các v ồ D. B o v r ng già, r ng đ u ngu n.
ề ầ ượ ư ả ế ướ c u tiên gi i quy t trong quá trình h ng t ớ i
ấ ể ề ữ ụ ự ệ ừ ữ Câu 41: Nh ng v n đ c n đ m c tiêu phát tri n b n v ng là:
ố ố ộ ố
ẳ
ớ ế ế ế ệ ế
c, Nhà n ng kinh t c s d ng gì:
ưở ụ ườ , văn hóa, xã h i, môi tr ườ , văn hóa, dân s , môi tr ớ i, văn hóa xã h i. vi c làm, bình đ ng gi ẳ ộ , văn hóa, xã h i, bình đ ng gi ế ấ ướ đ t n ệ ệ ng ti n, bi n pháp khác nhau. ng và qu c phòng an ninh. ng và qu c phòng an ninh. ộ ố i và qu c phòng an ninh. ướ ử ụ
ủ ế ng, chính sách là ch y u. ấ ng, chính sách là duy nh t. ế ị ư ụ ế ả
ữ ề ướ vào nh ng ngành ngh mà Nhà n ế c khuy n
ộ ệ ạ n n xã h i. ế ưở . ng kinh t
ậ
A. Kinh t B. Kinh t C. Kinh t D. Kinh t ể Câu 42: Đ tăng tr ươ ề A. Nhi u công c , ph ấ ậ B. Pháp lu t là duy nh t. ủ ươ C. Ch tr ủ ươ D. Ch tr ễ Câu 43: Các quy đ nh u đãi mi n thu và gi m thu có tác d ng ầ ư A. Kích thích, thu hút đ u t khích. ả B.Gi m t C. Tăng tr D. Tăng thu nh p cho nhà kinh doanh. ả ể ế ấ ả Hà Tĩnh th i các ch t th i ra bi n làm cá ch t hàng
ườ ng.
ướ
ở Câu 44: Công ty Formosa ạ ạ lo t. Công ty này đã vi ph m ậ ầ ư A. Lu t đ u t ậ C. Lu t tài nguyên n ể ể ậ ả ệ . B. Lu t b o v môi tr ậ ư c. D. Lu t c trú. ấ ướ ề ữ ớ ể c b n v ng, song song v i phát tri n kinh t ế
ả
ườ ệ
ả
ệ ể ồ t đ ngu n tài nguyên.
ế ậ Câu 45: Đ phát tri n đ t n ầ chúng c n ta ph i: ả ng và tài nguyên thiên nhiên. A. B o v môi tr ề ậ B. Khai thác th t nhi u tài nguyên, khoáng s n. ử ụ C. Khai thác và s d ng tri ộ D. Buôn bán các đ ng v t quý hi m.
ị ậ ậ ụ ộ ổ ự ữ ổ ủ
ổ ế
Câu 46 : Lu t nghĩa v quân s s a đ i năm 2015 quy đ nh đ tu i nh p ng ờ trong th i bình là ừ ừ ổ ế ổ ế ổ
ổ A. T 18 tu i đ n 27 tu i. B. T đ 18 tu i đ n h t 25 tu i B. T 17 tu i đ n h t 27 tu i D. T đ 17 tu i đ n 25 tu i ộ ượ ặ c ta, có tác đ ng lâu
ổ i đây đ ộ ố
ừ ủ ừ ủ ở ướ ệ t chú ý n c đ c bi ể ề ữ ? ng cu c s ng và phát tri n b n v ng ị ể ấ ụ ệ
ườ
ng cho th h tr ộ ướ ể ạ ế ệ ẻ B. Phát tri n chăn nuôi gia đình. ể ? i đây thu c lo i tài nguyên không th tái sinh ? ổ ế ổ ế ế ề ướ ấ Câu 47: V n đ nào d ấ ượ ố ớ dài đ i v i ch t l ể A. Phát tri n đô th . D. Giáo d c và rèn luy n th ch t cho ế ệ ẻ th h tr . ụ C. Giáo d c môi tr Câu 48: Tài nguyên nào d
ừ
ấ A.Tài nguyên r ng B.Tài nguyên đ t C.Tài nguyên khoáng s nả D.Tài nguyên sinh v tậ ộ ?
ố ấ ậ B. Tài nguyên sinh v t và tài nguyên đ t
ầ ỏ ậ ậ c D. B c x m t tr i và tài nguyên sinh v t
ứ ạ ặ ờ ậ ả ệ ườ ệ ng. Câu 49: Tài nguyên nào sau đây thu c tài nguyên tái sinh A. Khí đ t và tài nguyên sinh v t ướ C. D u m và tài nguyên n Câu 50: Chúng ta c n làm gì đ th c hi n Lu t b o v môi tr
ể ự ườ
ự ậ ườ ệ giác th c hi n lu t môi tr ng
ng ậ ạ
ả ườ ng “xanh x nh đ p” ử ụ ệ ầ ậ ộ ả A.Thành l p đ i c nh sát môi tr ự ể ườ ỗ i dân ph i tìm hi u lu t và t B. M i ng ẹ ự C.Xây d ng môi tr ả ấ ạ D.Quy ho ch và s d ng có hi u qu đ t đai.
Ệ Ố Ỏ Ắ Ầ Ệ PH N III: ĐÁP ÁN H TH NG CÂU H I TR C NGHI M
3A 13A 23B 4B 14A 24A 5C 15D 25D 6B 16A 26C 7C 17C 27D 8D 18C 28C 9A 19A 29B 10B 20A 30A BÀI 1: 1C 11A 21D 2D 12C 22B
3C 13C 23A 33B 43C 4C 14B 24B 34A 44A 5B 15A 25A 35D 45B 6B 16C 26A 36C 46D 7B 17A 27A 37A 47B 8A 18C 28A 38B 48C 9C 19B 29C 39B 49D 10D 20B 30A 40C 50B BÀI 2: 1A 11C 21C 31C 41C 2B 12B 22C 32B 42C
3A 13B 4B 14B 5C 15C 6B 16C 7C 17C 8B 18A 9A 19D 10C 20C BÀI 3: 1D 11C 2B 12D
BÀI 4: 1D 11B 21C 31B 2B 12D 22B 32A 3A 13A 23D 33C 4B 14C 24D 34A 5B 15C 25C 35B 6D 16D 26B 36C 7D 17C 27B 37B 8C 18D 28C 38B 9B 19B 29B 39B 10C 20C 30D 40A
BÀI 5: 1C 11B 21A 31B 2B 12B 22A 32B 3D 13C 23C 33D 4A 14C 24A 34C 5B 15C 25B 35C 6A 16A 26B 36D 7B 17C 27B 37C 8B 18B 28B 38D 9D 19C 29D 39C 10D 20D 30D 40C
BÀI 6: 1A 11A 21B 31B 41B 51D 2B 12B 22C 32B 42B 52D 3A 13B 23C 33A 43A 53D 4A 14B 24B 34A 44C 54D 5B 15B 25C 35C 45B 55D 6A 16B 26A 36C 46B 56A 7A 17A 27B 37B 47A 57B 8B 18A 28B 38D 48C 58B 9B 19B 29B 39C 49A 59D 10D 20C 30B 40D 50D 60A
BÀI 7: 1B 11B 21A 2A 12B 22B 3B 13B 23A 4A 14A 24A 5A 15D 25A 6B 16C 26A 7D 17D 27B 8A 18C 28C 9B 19B 29D 10A 20C 30B
8A 18B 28A 38B 48C 58C 68D 9A 19C 29D 39C 49D 59D 69A 10B 20C 30A 40C 50A 60A 70D
2C 12D 22C 32D 42A 52A 62C 72C 3C 13A 23A 33D 43B 53A 63B 73D 4A 14A 24C 34C 44D 54D 64B 74C 5C 15C 25A 35B 45B 55C 65A 75D 6C 16A 26C 36C 46C 56C 66B 76A 7B 17B 27C 37D 47A 57C 67C 77C
BÀI 8: 1D 11B 21A 31B 41C 51B 61C 71B BÀI 9: 1A 2B 3A 4C 5B 6D 7A 8D 9A 10D
12D 22D 32C 42A 13D 23C 33A 43A 14B 24C 34A 44B 15C 25D 35D 45A 16C 26B 36C 46B 17D 27A 37D 47C 18A 28C 38D 48C 19B 29C 39C 49B 20B 30A 40B 50B 11C 21D 31C 41A
Ế O0H TO0
ế
0ooH too 0