Đ  KI M TRA 15 PHÚT H C K  I

ườ

Tr

ng THPT Bình Phú

MÔN GDCD L P 11Ớ

Đ  1Ề

Th i gian: 15 phút

̀

̃

́

ưở

ư

ưở

̉ ự

̉ ̉ ̉

ự s  tăng tr

ng kinh tê phai d a trên

́ ng kinh tê bên v ng,

:

Câu 1: Đê đam bao tăng tr

́

́

́

́

ợ

ơ

A. C  câu kinh tê h p li, tiên bô.

̣

́

́

B. Phat triên kinh tê ôn đinh.

̉ ̉ ̣

́

́

̀

ế

ợ

ơ

́ C. C  câu kinh tê h p li, ti n b  và công băng.

́

́

̣ ơ

D. Vân đông trong môt c  câu nhât đinh.

̣ ̣ ̣

ị ườ

ng vi c trao đ i hàng hoá d a trên:

Câu 2: Trên th  tr

ườ

i tiêu dùng

A. Nhu c u ng

ắ B. Nguyên t c ngang giá

ấ ượ

ng hành hoá

ả C. Giá c  hàng hoá

D. Ch t l

́

̀

ượ

ư ̣

ợ

̣ ̣ ̣

̀ ng lao đông va t

liêu lao đông

kêt h p lai thanh :

́ Câu 3: Đôi t

ự ượ

̣ ̣ ̉

ng san xuât.́

A. Công cu lao đông.

B. L c l

ư ̣

ươ

̉ ̣ ̣

ng tiên lao đông.

C. T  liêu san xuât.́

D. Ph

́

́

́

̀

́

̉ ự

ươ

̣ ̉ ̣ ̉

nhiên ma lao đông cua con ng

̀ ̀ i tac đông vao nhăm biên đôi no cho

̀

́

ợ

̣ ̉

̃ ́ ư Câu 4: Nh ng yêu tô cua t ́ ơ phu h p v i muc đich cua con ng

̀ ̀ ̀ ươ i, la:

́ ượ

ư ̣

̣ ̣

ng lao đông.

A. Đôi t

B. T  liêu lao đông.

ươ

̣ ̣ ̣ ̣

ng tiên lao đông.

C. Ph

D. Công cu lao đông.

ế ố

ố ượ

nào sau là m t trong nh ng đ i t

ng lao đ ng trong nghành công nghi p khai thác

Câu 5: Y u t

ưở

ng.

A. Máy cày.

B. Than.

C. Sân bay.

D. Nhà x

ở ủ ể ế ộ ạ ẫ ị đó các ch  th  kinh t tác đ ng qua l ể i l n nhau đ  xác đ nh giá

Câu 6: Lĩnh v c trao đ i, mua bán mà  ả c  và s  l

ố ượ ụ ị ự ổ ng hàng hóa và d ch v

ị ườ

ng

A. chợ

B. th  tr

ị ườ

ng ch ng khoán

C. sàn giao d chị

D. th  tr

ạ ộ

ấ ủ

ơ ả

ườ

i?

Câu 7: Ho t đ ng nào sau đây là trung tâm, c  b n nh t c a xã h i loài ng

ạ ộ

ấ ủ ả ậ

ạ ộ

ọc

ự A. Ho t đ ng th c nghi m khoa h

B. Ho t đ ng s n xu t c a c i v t ch t.

ạ ộ

ạ ộ

ục

C. Ho t đ ng giáo d

D. Ho t đ ng chính tr ­ xã h i.

ấ ữ ề ệ ườ

ườ

ấ ữ ề

ả ề

ng

i ta th

ng c t tr  ti n vàng ch  không ph i ti n gi y là vì

Câu 8: Khi c t tr  ti n t

ấ ữ ề

ẽ ị ấ

A. khi c t tr  ti n gi y lâu s  b  m t giá tr  còn ti n vàng thì không

ễ ư ỏ

B. ti n gi y d  h  h ng, rách nát, ti n vàng thì không

ổ ế

ế ớ

i.

C. ti n vàng trao đ i ph  bi n trên th  gi

ứ D. ti n vàng có th  làm trang s c

ề ồ

Câu 9: Bác A tr ng rau s ch đ  bán l y ti n r i dùng ti n đó mua g o. V y ti n đó th c hi n ch c năng gì?

ươ

ệ ư

ng ti n l u thông.

A. Ph

ươ

ng ti n giao d ch.

B. Ph

ươ

ng ti n thanh toán.

C. Ph

ướ

ị c đo giá tr .

D. Th

̀

̀

́

ầ ủ ấ

̉ ở

Câu 10: San phâm chi tr  thanh hang hoa khi có đ y đ  m y đi u ki n ?

̉ ̉

ệ ề A. 3 đi u ki n

ệ ề B. 4 đi u ki n

ệ ề C. 2 đi u ki n

ệ ề D. 5 đi u ki n

ề ệ

có m y ch c năng?

Câu 11: Ti n t

A. 5.

B. 2

C. 4.

D. 3.

ố ớ

ố ượ

ng lao đ ng?

ợ Câu 12: Đ i v i th  may, đâu là đ i t

A. V iả

B. Áo, qu nầ

C. Máy khâu

D. Kim ch .ỉ

́

̀

ượ

ư ̣

ợ

̣ ̣ ̣

̀ ng lao đông va t

liêu lao đông

kêt h p lai thanh :

́ Câu 13: Đôi t

ươ

ự ượ

̣ ̣ ̉

ng tiên lao đông.

ng san xuât.́

A. Ph

B. L c l

ư ̣

C. Công cu lao đông.

D. T  liêu san xuât.́

̣ ̣ ̉

ượ

ế ố

c bi u hi n thông qua y u t

nào?

ị ủ Câu 14: Giá tr  c a hàng hóa đ

ị ử ụ

ộ ủ

ườ ả

i s n xu t.

A. Giá tr  s  d ng c a hàng hóa

B. Lao đ ng xã h i c a ng

ị ố ượ

ấ ượ

ng, ch t l

ng

C. Giá tr  s  l

ổ ị D. Giá tr  trao đ i

ế ố

ướ

ế ị

nào d

i đây gi

ấ  vai trò quan tr ng và quy t đ nh nh t trong quá trình s n xu t

Câu 15: Y u t

ố ượ

ng lao đ ng.

A. Đ i t

B. Máy móc hi n đ i.

ư ệ

C. S c lao đ ng.

D. T  li u lao đ ng.

́

́

̀

̣

̀ Câu 16: Gia tri hang hoa la:

́

́

̀

́

̀

ươ

̣ ̉ ̉

́ ́ ̀ i san xuât hang hoa kêt tinh trong hang hoa

A. Lao đông ca nhân cua ng

́

̀

̣ ̉ ̉

́ B. Lao đông hao tôn trong san xuât hang hoa

̃

́

̀

́

̀

ươ

̣ ̣ ̉ ̉

́ ́ ̀ i san xuât hang hoa kêt tinh trong hang hoa

C. Lao đông xa hôi cua ng

́

̀

́

̀

ươ

̣ ̉ ̉

́ ̀ i san xuât hang hoa kêt tinh trong hang hoá

D. Lao đông cua ng

̀

̀

̀

́ Câu 17: Hang hoa la môt pham tru

̣ ̣

A. Văn hoá

̣ ̣

ử B. Lich s .

C. Kinh tê.́

́ D. Chinh tri.

ề ồ

ệ   Câu 18: Bác A tr ng rau s ch đ  bán l y ti n r i dùng ti n đó mua g o. V y ti n đó th c hi n ch c năng gì?

ướ

ươ

ị c đo giá tr .

ng ti n thanh toán.

A. Th

B. Ph

ươ

ươ

ệ ư

ng ti n giao d ch.

ng ti n l u thông.

C. Ph

D. Ph

ế ố ấ

ư ệ

ế ố

ướ

c u thành t

ộ  li u lao đ ng, y u t

nào d

ấ i đây quan tr ng nh t

Câu 19: Trong các y u t

ứ ủ ả

ệ ố

ụ A. Công c  lao đ ng.

B. H  th ng bình ch a c a s n xu t.

ủ ả

ế ấ

ạ ầ

C. K t c u h  t ng c a s n xu t.

ơ ở ậ D. C  s  v t ch t.

́

́

́

́

̀

̉ ư ̣

̣ ̣

̀  liêu lao đông ,la:

́ ́ ́ Câu 20: Yêu tô quan trong nhât  trong cac yêu tô câu thanh cua t

́

̀

A. Công cu lao đông.

̣ ̣ ̣

́ B. Kêt câu ha tâng.

́

̀

ươ

̣ ̣ ̣

ng tiên lao đông.

C. Ph

́ ư D. Hê thông binh ch a

Câu 21: Hàng hóa có nh ng thu c tính nào sau đây?

ị ủ

ấ ượ

ng c a hàng hoá

A. Giá tr  c a hàng hoá và ch t l

ị ứ

ộ B. Giá tr  s c lao đ ng t o ra hàng hoá

ị ử ụ

C. Giá tr  s  d ng và giá c

ị ử ụ

ị ủ

D. Giá tr  s  d ng và giá tr  c a hàng hoá

ườ

giá tr  s  d ng

i tiêu dùng mu n có

ủ ị ử ụ  c a hàng hóa thì

ướ ế

hàng hóa, ng ề

Câu 22: Trong n n kinh t ả tr

ế ề ệ ượ c h t ph i th c hi n đ

c đi u gì cho nhà s n xu t?

ệ t

A. Giá trị

ổ ị B. Giá tr  trao đ i

ộ C. Lao đ ng cá bi

ộ ị D. Giá tr  xã h i

­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ H T ­­­­­­­­­­

ĐÁP ÁN

1

C

6

B

11

A

16

C

2

B

7

B

12

A

17

B

3

C

8

A

13

D

18

D

4

A

9

C

14

D

19

A

5

B

10

A

15

C

20

A

21

D

22

D

www.thuvienhoclieu.com

Đ  KI M TRA 15 PHÚT H C K  I

Đ  2Ề

MÔN GDCD L P 11Ớ

Th i gian: 15 phút

ủ ộ ườ ượ i đ Câu 1: Ho t đ ng nào c a con ng ể ơ ả c coi là c  b n nh t và là c  s  c a đ i s ng xã h i? C.  Ho t đ ng ngh  thu t, th  thao. ả ơ ở ủ ờ ố ệ ạ ộ ậ ự ệ ấ ọ ị A. Ho t đ ng chính tr . ấ ủ ả ậ B. Ho t đ ng s n xu t c a c i v t ch t. ấ ạ ộ D.  Ho t đ ng th c nghi m khoa h c. ộ

ượ ử ụ ủ ườ ể ạ ấ c s  d ng trong quá trình s n xu t. ủ ả ả i đ  t o ra c a c i. ườ i. ự ủ ể ượ ử ụ ả ấ c s  d ng trong quá trình s n xu t. i có th  đ ố ớ ạ ộ ạ ộ ạ ộ Câu 2: S c lao đ ng là: ườ ộ i lao đ ng đ ạ ộ ụ ộ ủ ộ ể ự ể Câu 3: Phát tri n kinh t ậ ộ ứ A. Ng B. Ho t đ ng có m c đích c a con ng C. Lao đ ng c a con ng ườ D. Toàn b  th  l c và trí l c c a con ng ư ế ế  có ý nghĩa nh  th  nào đ i v i gia đình? ợ ố i xã h i. ầ ậ ấ

ạ ậ ố ậ ầ ộ ướ ộ ướ A. Tăng thu nh p qu c dân và phúc l ầ B. Đáp  ng nhu c u v t ch t và tinh th n ngày càng phong phú. C. Xây d ng gia đình văn hóa. ệ ấ ể ủ D. T o đi u ki n v t ch t đ  c ng c  an ninh, qu c phòng. ể ộ ư ệ  li u lao đ ng, b  ph n nào c n đ ố ượ c phát tri n đi tr c m t b c so v i đ u t ớ ầ ư ả    s n

ộ ế ấ ấ ủ ả ả ấ ạ ầ C.  K t c u h  t ng c a s n xu t. ệ D.  Nguyên li u cho s n xu t.

ứ ự ề Câu 4: Trong t ấ ự ế xu t tr c ti p? ụ A. Công c  lao đ ng.  B. Lao đ ng.ộ Câu 5: Các y u t ộ ồ ộ

ộ ư ệ ả ư ệ ủ ườ ấ  li u s n xu t. ằ ộ ổ ợ   ế i tác đ ng vào nh m bi n đ i nó cho phù h p ụ ộ ấ ả ế ố ơ ả ủ  c  b n c a quá trình s n xu t bao g m: ụ ố ượ ộ A. Lao đ ng, đ i t ng lao đ ng và công c  lao đ ng. ộ ố ượ ứ ộ ng lao đ ng. B. Lao đ ng, s c lao đ ng và đ i t ư ệ ộ  li u lao đ ng. ng lao đ ng và t C. S c lao đ ng, đ i t ộ ộ ng lao đ ng, t  li u lao đ ng và t D. S c lao đ ng, đ i t ộ  nhiên mà lao đ ng c a con ng ườ ượ ọ i đ c g i là gì? ụ C.  Công c  lao đ ng. D.  Tài nguyên thiên nhiên.

Câu 7: Nh n đ nh đúng v  phát tri n kinh t b n v ng. ề ố ượ ị ấ ượ ụ ng s n ph m, hàng hóa, d ch v . ng và ch t l và nâng cao ch t l ộ ộ ố ượ ứ ộ ố ượ ứ ế ố ự ữ Câu 6: Nh ng y u t  t ủ ớ v i m c đích c a con ng ộ ố ượ A. Đ i t ng lao đ ng. ư ệ ộ B. T  li u lao đ ng. ị ậ ể ể ể ể ế ắ ề ế ợ ế ộ ẩ ả ấ ượ ộ ố ng cu c s ng. ớ ơ ấ  g n li n v i c  c u kinh t h p lí, ti n b  và công ộ ể ế ề : ế ế ề ữ ưở A. Phát tri n kinh t ng kinh t  là tăng tr ế ự  là s  tăng lên v  s  l B. Phát tri n kinh t ế ưở ế ng kinh t  là tăng tr C. Phát tri n kinh t ưở ự ế ng kinh t  là s  tăng tr D. Phát tri n kinh t ằ b ng xã h i. ế ố ơ ả ủ ả ấ ồ ừ ự c  b n c a quá trình s n xu t, y u t nào b t ngu n t t nhiên?

ư ệ ộ ố ượ ộ Câu 8: Trong các y u t ứ A. S c lao đ ng. ố ượ B. Đ i t ộ ộ ng lao đ ng và t li u lao đ ng. ng lao đ ng. ế ố ắ C. Lao đ ng.ộ ỉ D. Ch  có đ i t

Câu 9: Hàng hóa là:

ể ỏ i. ườ ầ ủ ầ ườ ủ i thông qua mua bán. ậ i công nh n là hàng hóa. ả ả ả ả ể

ộ ủ ộ ủ ượ ườ ọ c m i ng ấ ượ ả c s n xu t ra đ  bán. ấ ủ ề ệ  là gì? ẩ ẩ ẩ ẩ Câu 10: B n ch t c a ti n t

A. S n ph m c a lao đ ng đ  th a mãn nhu c u c a con ng ể ỏ B. S n ph m c a lao đ ng có th  th a mãn nhu c u nào đó c a con ng C. S n ph m đ D. S n ph m đ ả ướ ươ ể ị ủ c đo giá tr  c a hàng hóa. ể ư ng ti n đ  l u thông hàng hóa và đ  thanh toán. ệ ệ ặ ậ t, đóng vai trò làm v t ngang giá chung. ạ ệ ề A. Th B. Ph C. Hàng hóa đ c bi ề D. Ti n gi y, ti n vàng và ngo i t .

ị ằ ề ủ ườ ườ ườ i bán. ườ ị i bán quy đ nh. ng bao g m nh ng y u t c  b n nào?

C. Hàng hóa, ng ườ i mua, ng ườ ườ ề ệ D. Ng ườ i mua, ng i bán, ti n t i bán. .

ườ  th  gi ườ c s  d ng khi nào? ấ ả ủ Câu 11: Giá c  c a hàng hóa là: ệ ự ể A. S  bi u hi n b ng ti n c a giá tr  hàng hóa. ữ ự ỏ ậ i mua và ng B. S  th a thu n gi a ng i bán. ả ả ườ ố ề i mua ph i tr  cho ng C. S  ti n mà ng ẩ ả ặ ề D. Giá ti n đã in trên s n ph m ho c ng ế ố ơ ả ồ ữ ị ườ Câu 12: Th  tr ề ệ ử ợ , c a hàng, ch . A. Hàng hóa, ti n t ề ệ i bán. i mua, ng , ng B. Hàng hóa, ti n t ề ệ ế ớ ượ ử ụ ứ Câu 13: Ch c năng ti n t i đ ề ị ỏ ư ể ỏ t ra kh i biên gi ề A. Ti n rút kh i l u thông. ả ề B. Dùng ti n đ  chi tr  sau khi giao d ch, mua bán. ượ ổ C. Trao đ i hàng hóa v D. Ti n làm môi gi ứ ỉ

ướ ướ ướ ướ c đo kinh t c đo th  tr A. Th B. Th C.  Th D.  Th ả c đo giá c . ị c đo giá tr .

ố ớ i qu c gia. ổ ớ i trong quá trình trao đ i hàng hóa. ủ ề ệ Câu 14: Hãy ch  ra đâu là ch c năng c a ti n t ? ế . ị ườ ng. ữ Câu 15: Hàng hóa có nh ng thu c tính nào sau đây? ị ổ ổ ộ ị A. Giá tr  s  d ng và giá tr . ị ử ụ B. Giá tr  trao đ i và giá tr  s  d ng. ứ ấ ỏ ề có 5 ch c năng. Ch c năng nào không đòi h i nh t thi ị C. Giá tr  và giá tr  trao đ i.     ả ị ử ụ D. Giá tr  s  d ng và giá c . ế t là ti n vàng?

ươ ệ ng ti n thanh toán.

ứ ị c đo giá tr . ệ ấ ữ ng ti n c t tr . ệ ư ng ti n l u thông và ph ệ ư ươ ng ti n l u thông. ờ  ra đ i là do: ị ử ụ ị ề ệ Câu 16: Ti n t ướ ứ A. Ch c năng th ươ ứ B. Ch c năng ph ươ ứ C. Ch c năng ph ỉ ứ D. Ch  ch c năng ph ề ệ Câu 17: Ti n t ấ

ủ ả ủ ư ủ ủ ả ủ ổ ể ể ể ể ứ ủ ư ề ớ ổ A. Quá trình phát tri n lâu dài c a s n xu t hàng hóa. B. Quá trình phát tri n lâu dài c a l u thông hàng hóa. ố C. Quá trình phát tri n lâu dài c a phân ph i hàng hóa. ị ấ D. Quá trình phát tri n lâu dài c a s n xu t, trao đ i hàng hóa và c a 4 hình thái giá tr . i trong quá trình trao đ i là:

C.  H – T – H.  D.  T – H – T – H’.

ộ Câu 18: Công th c c a l u thông hàng hóa khi ti n làm môi gi       A. T – H – T’.       B.  T – H – T. Câu 19: Khi nào s n ph m c a lao đ ng mang hình thái hàng hóa? ấ ẩ ủ ườ ả i s n xu t hàng hóa s n xu t ra. ả ị ườ ả ượ c ng ố ượ ng. ấ ng mua ­ bán trên th  tr ầ ườ i. ỏ ượ A. Khi nó đ B. Khi nó là đ i t C. Khi nó th a mãn m t nhu c u b t k  nào đó c a con ng D. Khi nó đ ấ ỳ ủ ậ i công nh n là hàng hóa. ộ ọ c m i ng ả ộ ườ ạ ườ ả ẽ

ườ ấ ả ị ề ả ậ ấ   ấ i s n xu t nói chung s  tăng s n xu t ấ ầ   i tiêu dùng gi m nhu c u v  hàng hóa  y”. Nh n đ nh trên ị ườ ặ ả ứ Câu 20: “Khi giá c  m t lo i hàng hóa nào đó tăng lên thì ng ư m t hàng  y, nh ng có th  làm cho ng ng? ph n ánh ch c năng nào c a th  tr ề ừ ậ ứ ứ ộ ỹ ứ ứ ế ậ ể ủ ế A. Ch c năng đi u ti t. B. Ch c năng thông tin. C.  Ch c năng th a nh n. ẩ D.  Ch c năng thúc đ y ti n b  k  thu t.

ĐÁP ÁN

Câu 1 2 3 4 5 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 6

x x x x A

x x x x x B

x x x x x x x C

x x x x D

www.thuvienhoclieu.com

Đ  KI M TRA 15 PHÚT H C K  I

Đ  3Ề

MÔN GDCD L P 11Ớ

Th i gian: 15 phút

ế ố ấ ả : Câu 1: Quá trình s n xu t là s  k t h p c a các y u t ộ ứ ụ ộ

ư ệ ứ ộ ộ ng lao đ ng và t ộ ộ ng lao đ ng và t ư ệ ế ố ề ả ấ ớ ệ ạ li u lao đ ng. ộ ữ ế ị ọ ộ  li u lao đ ng.  nào gi ả    vai trò quan tr ng và quy t đ nh quá trình s n

ự ế ợ ủ ớ A. S c lao đ ng v i công c  lao đ ng. ớ ư ệ ộ B. Lao đ ng v i t  li u lao đ ng. ớ ố ượ ộ C. S c lao đ ng v i đ i t ớ ố ượ D. Lao đ ng v i đ i t Câu 2: Trong n n s n xu t l n hi n đ i, y u t xu t?ấ

ư ệ ứ ộ ộ C.  T  li u lao đ ng.  D.  S c lao đ ng. ộ ộ ng lao đ ng.  nào ụ A. Công c  lao đ ng. ố ượ ộ B. Đ i t ế ố Câu 3: Y u t ế ấ không ph iả  là t ủ ả ư ệ  li u lao đ ng? ấ ứ ủ ả ệ ố ấ C.  H  th ng bình ch a c a s n xu t. D.  Nguyên li u.ệ ế ể ế và phát tri n kinh t là: ạ ầ A. K t c u h  t ng c a s n xu t. ộ ụ B. Công c  lao đ ng. ưở ng kinh t Câu 4: Tăng tr

ệ ớ ư ệ ớ C.  Không có liên h  v i nhau. D.  Khác nhau, nh ng có liên h  v i nhau. ủ ư ệ ậ ượ ể ủ ư ả ặ ộ ệ ớ  li u lao đ ng đ ờ   c coi là tiêu chí ph n ánh đ c tr ng phát tri n c a m t th i

ố A. Gi ng nhau. ố B. Gi ng nhau, có liên h  v i nhau. ộ ộ Câu 5: B  ph n nào c a t ế ạ đ i kinh t ? ộ ấ ể ứ ự ả ả ứ ủ ả ủ ả ệ ố ế ấ ạ ầ ấ ụ A. Công c  lao đ ng. ử B. Nhà c a, kho bãi đ  ch a đ ng, b o qu n. C.  H  th ng bình ch a c a s n xu t. D.  K t c u h  t ng c a s n xu t.

Câu 6: Đ i t ự nhiên. ộ ủ ữ ậ ườ ế ằ ộ ợ ớ ụ   ổ i tác đ ng vào nh m bi n đ i chúng cho phù h p v i m c ủ đích c a con ng ố ượ ộ ng lao đ ng là: ậ A. Các v t có trong t B. Nh ng v t mà lao đ ng c a con ng ườ i. ể ẫ ứ ữ ề ậ ộ ủ ườ i. ộ ế ưở ộ ng kinh t ể , phát tri n kinh t ộ  và ti n b  xã h i là: ế ộ ậ ề ệ ế ị ế ậ ộ ộ C.  Đ c l p v i nhau. D.  Có liên h  v i nhau và làm đi u ki n cho nhau. ộ C. Nh ng v t dùng đ  truy n d n s c lao đ ng c a con ng ụ D. Công c  lao đ ng. ệ ữ Câu 7: Quan h  gi a tăng tr ồ A. Đ ng nghĩa. B. Trái ng Câu 8: Trong t ế ớ ệ ớ ấ ộ ấ ả ấ ụ C.  Công c  lao đ ng. ệ D.  Nguyên li u cho s n xu t. ộ

ộ ng lao đ ng. ủ ả ề ố ượ sai v  đ i t ng lao đ ng:  nhiên nào cũng là đ i t ố ượ ề ộ ố ượ ủ ng c a lao đ ng. ạ ớ ự ộ ủ ể ọ ng lao đ ng ngày càng đa d ng, phong phú cùng v i s  phát tri n c a khoa h c ­ công ượ c nhau. ư ệ  li u lao đ ng, b  ph n nào quy t đ nh đ n năng su t lao đ ng? ộ ứ A. S c lao đ ng. ế ấ ạ ầ B. K t c u h  t ng c a s n xu t. ị ậ Câu 9: Nh n đ nh  ấ ế ố ự  t A. B t kì y u t ọ ệ B. M i nguyên li u đ u là đ i t ố ượ C. Đ i t ngh .ệ ọ ố ượ ả ề ệ ộ D. Không ph i m i đ i t ng lao đ ng đ u là nguyên li u.

ở ế ị c quy t đ nh b i: ủ i tiêu dùng. ị ế ủ ộ ủ ầ ộ ườ ườ ả ấ ượ A. Công d ng c a hàng hóa. B. Quan h  cung ­ c u v  hàng hóa. C.  Nhu c u, th  hi u c a ng D. Lao đ ng xã h i c a ng i s n xu t hàng hóa.

ị ủ Câu 10: Giá tr  c a hàng hóa đ ụ ệ ứ Câu 11: Các ch c năng c a ti n t ầ ề ủ ề ệ ươ là: ệ ư ị ươ ệ ổ ươ ệ c đo giá tr , ph ng ti n l u thông, ph ng ti n trao đ i, ph ng ti n c t tr , ti n t ấ ữ ề ệ ế th

ị ươ ệ ư ươ ệ ươ ệ c đo giá tr , ph ng ti n l u thông, ph ng ti n thanh toán, ph ng ti n mua bán, ti n t ề ệ A. Th gi B. Th i. ị ươ ệ ư ươ ươ ệ c đo giá tr , ph ng ti n l u thông, ph ệ ấ ữ ng ti n c t tr , ph ng ti n thanh toán, ti n t ề ệ ế th

ị ươ ươ ươ ệ c đo giá tr , ph ệ ấ ữ ng ti n c t tr , ph ng ti n thanh toán. C. Th gi D. Th ệ ư ề ả ị

ế ấ ề C.  M i s n ph m đ u là hàng hóa. ng ti n l u thông, ph ẩ không đúng v  s n ph m và hàng hóa: Câu 12: Nh n đ nh  ả ủ ả ẩ ẩ ề ề ả ọ ả ả ề ẩ A. M i s n ph m đ u là k t qu  c a s n xu t. B. M i hàng hóa đ u là s n ph m. ẩ ọ ả D.   Không ph i m i s n ph m  đ u là hàng

ể ỏ ầ ủ ầ ườ i. ủ ộ ộ ườ ổ ẩ ẩ A. S n ph m c a lao đ ng đ  th a mãn nhu c u c a con ng ể ỏ B. S n ph m c a lao đ ng có th  th a mãn nhu c u nào đó c a con ng i thông qua trao đ i mua ­

ướ i.ớ ướ ế ớ th  gi ướ i.ớ ướ ậ ọ ả ọ hóa. Câu 13: Hàng hóa là: ủ ả ả ủ bán. ả ả ể ề ả

ể ẩ ở C. S n ph m  ẩ D. S n ph m đ Câu 14: Ý ki n nào d ề ệ ặ ậ trong kho bãi. ấ ượ ả c s n xu t ra đ  đem bán. ấ ủ ề ệ ướ đúng v  b n ch t c a ti n t ? i đây  ướ ạ ệ  là ti n do nhà n . c phát hành, vàng, ngo i t ổ ng ti n đ  trao đ i hàng hóa và đ  thanh toán. t, đóng vai trò v t ngang giá chung.

ng có nh ng m i quan h  c  b n nào? ả ườ

ệ ị ủ c đo giá tr  c a hàng hóa. ệ ơ ả ữ ầ , mua ­ bán, cung ­ c u, giá c  hàng hóa. ườ , ng i bán. i mua ­ ng ườ ế ề ệ A. Ti n t ể ươ B. Là ph C. Là hàng hóa đ c bi ướ D. Là th ị ườ Câu 15: Th  tr ề ệ A. Hàng hóa ­ ti n t ề ệ B. Hàng hóa ­ ti n t ườ C. Hàng hóa, ng ườ i mua ­ ng D. Ng ơ ả ủ ng là gì?

ề ế i mua ­ ng ườ i bán. ả i bán, giá c  hàng hóa. ị ườ t. ự ừ ừ ứ Câu 16: Các ch c năng c  b n c a th  tr ệ A. Th c hi n, thông tin, đi u ti ậ B. Th a nh n, kích thích. ự ị ườ ổ ở t, th a nh n. ế ộ ạ ẫ ng là lĩnh v c trao đ i, mua bán mà ể C.  Ki m tra, đánh giá. ậ ế ề D.  Đi u ti ủ ể  tác đ ng qua l đó các ch  th  kinh t i l n nhau

Câu 17: Th  tr đ :ể

ả ố ượ

ườ ụ ng tiêu th  hàng hóa. ườ ả ầ ớ ụ ị ng hàng hóa, d ch v . ườ ầ ủ i tiêu dùng. ở ộ ẩ ề ả ị ườ i s n xu t đem hàng hóa ra th  tr ị ế ủ ườ ợ ự ứ ệ ổ ớ A. Trao đ i thông tin v i nhau. ị B. Xác đ nh giá c , s  l ị ế ị C. Xác đ nh th  hi u, nhu c u c a ng ả D. Tăng c Câu 18: Khi ng ộ hi u c a xã h i thì bán đ ị ườ ng qu ng cáo v  s n ph m và m  r ng th  tr ợ ữ ng, nh ng hàng hóa nào thích h p v i nhu c u, th ị ườ ng th c hi n ch c năng gì? ấ ượ c. Trong tr

ứ ươ

ệ ỏ ư ể

A. Kích thích. ế ề t. B. Đi u ti ề ệ ự  Câu 19: Ti n t  th c hi n ch c năng ph ề ề ề ề ị ủ ể ể ộ

i nh n s n xu t ra. ượ ượ ấ ậ ườ ng h p này, th  tr C. Thông tin. ệ ự D. Th c hi n. ệ ng ti n thanh toán khi nào? ấ ữ A. Khi ti n rút kh i l u thông và đi vào c t tr . ị ả B. Khi ti n dùng đ  chi tr  sau khi giao d ch mua bán. ổ ớ i trong trao đ i hàng hóa. C. Khi ti n dùng làm môi gi ườ ệ D. Khi ti n dùng đ  đo l ng và bi u hi n giá tr  c a hàng hóa. ủ Câu 20:  Khi nào s n ph m c a lao đ ng mang hình thái hàng hóa? ậ ả i công nh n là hàng hóa. ẩ ả ườ c ng ọ c m i ng ố ượ ị ườ A. Khi nó đ B. Khi nó đ C. Khi nó là đ i t ng mua ­ bán trên th  tr ng.

ấ ỳ ủ ầ ỏ D. Khi nó th a mãn nhu c u b t k  c a con ng

ườ i. ĐÁP ÁN

Câu 1 2 3 4 6 7 8 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 5 9

x x x x A

x x x x B

x x x x x x C

x x x x x x D