Ế Ọ
Ỳ
Ề
Ể
Đ KI M TRA 1 TI T H C K I
Tr
MÔN GDCD L P 11Ớ
ờ
Th i gian: 45 phút
ườ ng THPT ữ ễ Nguy n H u Thọ
Đ 1Ề
Ệ Ầ
ặ ặ ấ ắ ị ườ
ế ỏ ố
ệ ự ợ ế ề
ố ấ ả ủ ạ ậ ầ ơ ạ ự ượ i nhu n cao. Vi c làm trên c a ông N th hi n đi u gì trong c nh tranh? ị ườ ng s n xu t phát B. Kích thích l c l
.
ẩ ả ề ể ả ưở ướ ậ t khách hàng. ở ế D. Giành gi ệ ng kinh t i đây không ph i là đi u ki n đ s n ph m tr thành hàng hóa?
ấ ị B. Thông qua mua bán.
ạ
ể ấ ầ ủ i đ
D. Có s n trong t ự c g i là?
ể ạ ủ ự ế ổ ộ ấ B. Đ i t ố ượ ng lao đ ng. ụ ộ D. Công c lao đ ng. ế ố ủ ự c a t nhiên, bi n đ i các y u t nhiên đ t o i vào t
ườ ầ ủ ả ợ
ồ ạ i.
ấ ủ ả ậ ả ố ả ả
ạ ộ ườ ạ i là d ng ho t đ ng gì?
ứ B. Ho t đ ng có m c đích, có ý th c.
ạ ộ ạ ộ
ộ
ữ ữ ấ
ấ ấ ộ ng s n xu t phát tri n, tăng năng su t lao đ ng.
ả ư
ị ườ ề ề ả
t s n xu t và l u thông hàng hóa. ng. t giá c hàng hóa trên th tr ể ị ườ ư ế ng bi u hi n nh th nào?
ớ ớ
ữ ứ ộ ỉ ệ ị B. Luôn kh p v i giá tr . ị ị D. Luôn xoay quanh giá tr .ị ủ ề ệ . Ắ I. PH N TR C NGHI M Câu 1: Ông N. kinh doanh m t hàng s t thép xây d ng, th y trên th tr ng m t hàng này ể đang khan hi m, ông b v n ra gom hàng và đ i đ n khi giá lên cao ông tung ra bán đ có ể ệ ợ l ữ A. Đ u c tích tr gây r i lo n th tr ng. tri n.ể ẩ C. Thúc đ y tăng tr ế ố nào d Câu 2: Y u t ụ A. Có công d ng nh t đ nh. ự ẵ ộ C. Do lao đ ng t o ra. nhiên. ộ ườ ượ ậ ụ Câu 3: Là toàn b năng l c th ch t và tinh th n c a con ng c v n d ng vào quá ấ ượ ọ ả trình s n xu t đ ư ệ ả A. T li u s n xu t. ộ ứ C. S c lao đ ng. ự ộ Câu 4: S tác đ ng c a con ng ọ ớ ẩ ra s n ph m phù h p v i nhu c u c a mình g i là gì? ấ B. Quá trình t n t A. Quá trình s n xu t. ấ C. B n năng s ng. D. S n xu t c a c i v t ch t. ủ ộ Câu 5: Lao đ ng c a con ng ụ ả ạ ộ A. Ho t đ ng b n năng. ứ ầ D. Ho t đ ng vô th c. ể ỏ ạ ộ C. Ho t đ ng đ th a mãn nhu c u. ị ậ ủ ả ả ế ố nào sau đây không ph i ph i tác đ ng c a quy lu t giá tr ? Câu 6: Y u t ườ ả A. Phân hóa giàu nghèo gi a nh ng ng i s n xu t hàng hóa. ể ự ượ B. Kích thích l c l ấ ế ả C. Đi u ti ế D. Đi u ti ả ủ Câu 7: Giá c c a hàng hóa trên th tr ơ ấ A. Luôn th p h n giá tr . ơ C. Luôn cao h n giá tr . Câu 8: Hãy ch ra m t trong nh ng ch c năng c a ti n t
ướ ướ ướ ả c đo giá c . ế . c đo kinh t
ậ
ầ ủ ủ ấ ủ ủ c đo giá tr . ị ử ụ ụ ụ ụ ụ ườ i. ườ i. ườ i. i.
ướ ẩ ẩ ẩ ẩ ộ ủ ủ ả ủ ả ủ ả ủ ả ữ
ị ầ ầ ầ ầ i đây? ị ử ụ B. Giá tr và giá tr tiêu dùng.
ị ị ị ấ ị ị ử ụ D. Giá tr s d ng và giá tr c t
ị ổ ẩ ệ ư
ổ ổ ả ổ ổ
ả ấ ế ữ ạ ộ ư ế ể ả ổ ả ổ ọ vai trò nh th nào đ n m i ho t đ ng c a xã
ị ướ ng. C. Đ nh h D. Quy t ế
ế ạ
ệ ả ấ i ích khác nhau.
ạ ộ
ạ ậ
ấ ấ ả ộ ng s n xu t phát tri n, tăng năng su t lao đ ng.
ị ườ ề ế t giá c hàng hóa trên th tr
ữ ấ i s n xu t hàng hóa.
ư ề
ữ t s n xút và l u thông hàng hóa. ư ế ả ả ể ọ ắ ượ ạ ấ c dùng đ g i t t cho
ừ nào? ạ ạ ạ ạ
ế . ượ ọ ườ ả ấ ế ộ ủ ệ B. C nh tranh công ngh . ị D. C nh tranh kinh t i s n xu t k t tinh trong hàng hóa đ
c g i là gì? B. Giá tr th ng d c a hàng hóa.
ư ủ ủ D. Giá tr s d ng c a hàng hóa.
ườ ả ư ấ ị ị ặ ị ử ụ i s n xu t và l u thông hàng hóa trong quá trình
ổ ủ ị ứ
ư ờ ộ ấ t đ s n xu t ra hàng hóa.
ả ủ ế ể ả ng. A. Thông tin. B. Th ị D. Th C. Th Câu 9: Giá tr s d ng c a hàng hóa là gì? ể ỏ A. Là công d ng c a s n ph m đ th a mãn nhu c u tinh th n c a con ng ể ỏ B. Là công d ng c a s n ph m đ th a mãn nhu c u mua bán c a con ng ể ỏ C. Là công d ng c a s n ph m đ th a mãn nhu c u v t ch t c a con ng ườ ể ỏ D. Là công d ng c a s n ph m đ th a mãn nhu c u nào đó c a con ng Câu 10: Hàng hóa có nh ng thu c tính nào d A. Giá tr và giá tr s d ng. ị C. Giá tr tiêu dùng và giá tr thanh toán. tr .ữ ư ế ị ậ Câu 11: Quy lu t giá tr quy đ nh trong l u thông t ng s n ph m bi u hi n nh th nào? ị B. T ng giá c = t ng gí tr . ả ổ ị A. T ng giá c > t ng giá tr . ị ị D. T ng giá c < t ng giá tr . ổ ả C. T ng giá c ≥ t ng giá tr . ủ ấ ủ ả ậ Câu 12: S n xu t c a c i v t ch t gi h i?ộ A. Thúc đ y.ẩ B. Quan tr ng.ọ ị đ nh. ẫ Câu 13: Nguyên nhân nào d n đ n c nh tranh? ủ ở ữ ấ ủ ề ệ ả A. Do đi u ki n s n xu t c a các ch s h u khác nhau. ủ ở ữ ề ồ ạ ợ ề i nhi u ch s h u có đi u ki n s n xu t và l B. Do t n t ủ ở ữ ề ồ ạ ề ợ i ích khác nhau. i nhi u ch s h u có nhi u l C. Do t n t ặ ả ủ ở ữ ề ấ ồ ạ D. Do t n t i nhi u ch s h u cùng s n xu t m t lo i m t hàng. ế ủ ậ ị ộ Câu 14: Ý nào sao đ y là tác đ ng h n ch c a quy lu t giá tr ? ể ự ượ A. Kích thích l c l ả B. Đi u ti ng. ườ ả C. Phân hóa giàu nghèo gi a nh ng ng D. Đi u ti Câu 15: Trong s n xu t và l u thông hàng hóa, " c nh tranh" đ ụ c m t A. C nh tranh văn hóa. C. C nh tranh chính tr . ộ Câu 16: Lao đ ng xã h i c a ng ị ủ A. Giá tr c a hàng hóa. ị C. Giá tr trao đ i c a hàng hóa. ậ Câu 17: Quy lu t giá tr quy đ nh ng ả s n và l u thông căn c vào đâu? ộ ầ A. Th i gian loa đ ng xã h i c n thi ị ườ B. Giá c c a hàng hóa trên th tr
i tiêu dùng.
ệ ể ả
ấ
ộ ộ
ư ệ
ộ ứ ứ ứ ứ
ị ế
ị ớ ộ . Th i gian lao đ ng xã h i c n thi ả ươ ứ ớ
ữ .ờ C. 7 gi ấ vai trò gì đ i v i s t n t ế ể ộ ầ t đ ờ ng ng v i bao nhiêu gi ? .ờ D. 6 gi .ờ i c a xã h i?
ố ớ ự ồ ạ ủ ộ ộ ự D. Là c ơ ấ ủ ả ậ ệ B. Là đòn b y.ẩ C. Là đ ng l c.
ộ ạ ấ ượ ố ượ ng lao đ ng đ c chia thành m y lo i?
ườ ế ổ ộ i tác đ ng vào nh m bi n đ i
ữ ợ ủ ủ i là gì?
ố ượ ng lao đ ng. ộ ụ
ộ ẩ ướ i đây là hàng hóa?
ể
ườ ườ ể ạ ồ i nông dân tr ng rau đ ăn. ể ồ i nông dân tr ng lúa g o đ ăn. i nông dân nuôi gà đ ăn. ồ i nông dân tr ng rau đ bán. B. Ng D. Ng
ộ
ườ t y u c a con ng i.
ể ả ệ ề ệ ẩ ạ ở
ế ồ
ệ ủ ụ ụ ể ậ ị c bi u hi n c a quy lu t giá tr trong
ấ ườ ầ ủ C. Nhu c u c a ng ộ ờ ấ D. Th i gian lao đ ng các bi t đ s n xu t ra hàng hóa. ế ố ơ ả ủ ả c b n c a quá trình s n xu t là gì? Câu 18: Các y u t ộ ụ ư ệ A. s c lao đ ng, công c lao đ ng, t li u lao đ ng. ộ ộ ố ượ ộ ụ B. s c lao đ ng,đ i t ng lao đ ng, công c lao đ ng. ộ ộ ố ượ ộ C. s c lao đ ng, đ i t li u lao đ ng. ng lao đ ng, t ụ ả ấ ư ệ ộ li u lao đ ng, công c s n xu t. D. s c lao đ ng, t ờ ờ ấ ế ộ Câu 19: Ch A làm m t chi c áo m t h t 6 gi ờ ậ ế ế làm chi c áo là 7 gi . V y ch A bán chi c áo v i giá c t .ờ B. 5 gi A. 8 gi ả Câu 20: S n xu t c a c i v t ch t gi ề A. Là đi u ki n. s .ở Câu 21: Đ i t A. 5 lo i.ạ B. 3 lo i.ạ C. 4 lo i.ạ D. 2 lo i.ạ ế ố ự ằ ộ t Câu 22: Nh ng y u t nhiên mà lao đ ng c a con ng ụ ớ ườ nó cho phù h p v i m c đích c a con ng ộ ư ệ ộ A. T li u lao đ ng. B. Đ i t ứ D. Công c lao đ ng. C. S c lao đ ng. ả Câu 23: S n ph m nào d ườ A. Ng ườ ể C. Ng ủ ả ẩ ỉ Câu 24: S n ph m c a lao đ ng ch mang hình thái hàng hóa khi nào? ế ế ủ ầ ỏ ố ượ ng th a mãn nhu c u thi A. Là đ i t ố ượ ườ ồ ạ ể ng đ con ng B. Là đ i t i t n t i. ố ượ ử ụ ng s d ng. C. Là đ i t ố ượ ng mua bán. D. Là đ i t Ầ Ự Ậ II. PH N T LU N Câu 1. Hãy trình bày khái ni m, đi u ki n đ s n ph m tr thành hàng hóa, các lo i hàng ấ ủ ề ệ ả ố t ngu n g c và b n ch t c a ti n t ? hóa và cho bi ể ấ ượ ậ Câu 2: Cho ví d và nh n xét ví d đó đ th y đ ả s n xu t?
Ế H T ĐÁP ÁN
ệ ầ ắ Ph n đáp án câu tr c nghi m:
1 A 7 D 13 B 19 C
2 D 8 C 14 B 20 D
3 C 9 D 15 D 21 D
4 D 10 A 16 A 22 B
5 B 11 B 17 A 23 C
6 D 12 D 18 C 24 D
ầ ự ậ Ph n đáp án câu t lu n:
Câu 1
ệ ệ ể ả ở ề ẩ ạ
* Khái ni m hàng hóa, đi u ki n đ s n ph m tr thành hàng hóa và các lo i hàng hóa.
ể ả ở ề ệ ẩ Đi u ki n đ s n ph m tr thành hàng hóa:
ạ ộ + Do lao đ ng t o ra .
ấ ị ụ + Có công d ng nh t đ nh .
ả + Khi tiêu dùng ph i thông qua mua bán .
ể ỏ ủ ầ ả ộ ộ
ườ ổ Khái ni m:ệ Hàng hóa là s n ph m c a lao đ ng có th th a mãn m t nhu c u nào đó ủ c a con ng ả i thông qua trao đ i, mua bán.
ạ Các lo i hàng hóa
+ Hàng hóa v t thậ ể.
ậ ể + Hàng hóaphi v t th .
ấ ủ ề ệ ồ ố ả * Ngu n g c và b n ch t c a ti n t
ề ệ ả ủ ủ ả ể ấ ấ ồ ố : Ti n t xu t hi n là k t qu c a quá trình phát tri n lâu dài c a s n xu t
ế ể ủ ự ổ ệ Ngu n g c ị và trao đ i hàng hóa và s phát tri n c a các hình thái giá tr .
ả ấ B n ch t
ề ệ ạ ặ ệ + Ti n t là lo i hàng hóa đ c bi t.
ể ệ ượ ạ ậ ị + Đ c tách ra làm v t ngang giá chung ,th hi n giá tr chung cho các lo i hàng hóa.
ề ệ ể ệ ữ ữ ệ ố ườ ả ấ + Ti n t bi u hi n m i quan h gi a nh ng ng i s n xu t hàng hóa.
Câu 2
ệ ủ ể ả ấ ậ ị VD: Bi u hi n c a quy lu t giá tr trong s n xu t.
ườ ả ả ả + Ng i s n xu t 1 ấ ấ : S n xu t 1s n ph m ẩ = 10 giờ
ườ ả ả ả + Ng i s n xu t 2 ấ ấ : S n xu t 1s n ph m ẩ = 8 giờ
ườ ả ả ả + Ng i s n xu t 3 ấ ấ : S n xu t 1s n ph m ẩ = 12 giờ
Trong đó TGLĐXHCT là 10 gi .ờ
ậ * Nh n xét:
ườ ự ệ ậ ị TGLĐCB = TGLĐXHCT (th c hi n đúng quy lu t giá tr ) Tr ợ ng h p 1:
ườ ệ ố ự TGLĐCB < TGLĐXHCT (th c hi n t ị ậ t quy lu t giá tr ) Tr ợ ng h p 2:
ườ ạ ậ ị TGLĐCB > TGLĐXHCT (vi ph m quy lu t giá tr ) Tr ợ ng h p 3:
Ọ
Ỳ
Ể
Ế
Ề
www.thuvienhoclieu.com
Đ KI M TRA 1 TI T H C K I
Đ 2Ề
MÔN GDCD L P 11Ớ
ờ
Th i gian: 45 phút
Ắ Ệ Ể I. TR C NGHI M: 7 ĐI M ( 28 câu)
ả ờ ọ ấ ằ Ch n đáp án đúng nh t b ng cách tô vào ô tr l ấ i trong gi y làm bài:
ế ệ ả ấ ả ẩ ể hàng hoá, vi c s n xu t ra s n ph m là đ Câu 1. Trong kinh t
ầ ủ ả ườ ả ấ A. tho mãn nhu c u c a ng i s n xu t. C. tiêu dùng.
ứ ầ B. đáp ng nhu c u tiêu dùng. ổ D. trao đ i, mua bán.
ộ ầ ờ ộ ế ạ t t o ra Câu 2. Th i gian lao đ ng xã h i c n thi
ị ị ệ ủ ộ ủ A. giá tr xã h i c a hàng hoá. C. giá tr cá bi t c a hàng hoá.
ử ủ ị ị ị ự ễ B. giá tr l ch s c a hàng hoá. D. giá tr th c ti n hàng hoá.
ộ Câu 3. Hàng hoá có hai thu c tính, đó là
ị ử ụ ị ủ A. giá tr s d ng và giá tr c a hàng hoá.
ị ử ụ ổ ủ ị B. giá tr s d ng và giá tr trao đ i c a hàng hoá.
ổ ủ ị ị C. giá tr và giá tr trao đ i c a hàng hoá.
ị ệ ạ ủ ị ị ử D. giá tr l ch s và giá tr hi n t i c a hàng hoá.
ứ ả ủ ề ệ Câu 4. Đâu không ph i là ch c năng c a ti n t ?
ươ ươ ệ A. Ph ệ ấ ữ ng ti n c t tr . C. Ph ng ti n thanh toán.
ươ ệ ươ ệ ư B. Ph ạ ng ti n ho ch toán. D. Ph ng ti n l u thông.
ủ ứ ộ ườ i là Câu 5. S c lao đ ng c a con ng
ầ ủ ể ấ ự ườ ượ ậ ụ c v n d ng vào quá i đ
ộ ữ A. toàn b nh ng năng l c th ch t và tinh th n c a con ng ấ ả trình s n xu t.
ứ ủ ạ ộ ụ ườ ộ B. ho t đ ng có m c đích, có ý th c c a con ng i trong quá trình lao đ ng.
ự ế ự ứ ộ C. s tiêu dùng s c lao đ ng trong th c t .
ự ế ợ ứ ớ ư ệ ả ấ ộ D. s k t h p s c lao đ ng v i t li u s n xu t.
ố ộ ạ ẫ ữ ườ ườ ệ ng m i quan h tác đ ng qua l i l n nhau gi a ng i bán và ng i
ị ườ Câu 6. Trên tr tr ụ ằ mua nh m m c đích
ị ế ủ ị ườ ầ A. xác đ nh nhu c u th hi u c a ng i tiêu dùng.
ố ượ ả ị ị B. xác đ nh giá c và s l ụ ng hàng hoá, d ch v .
ố ượ ầ ế ứ ườ ị C. xác đ nh s l ng hàng hoá c n thi t đáp ng cho ng i tiêu dùng.
ớ ổ D. trao đ i thông tin v i nhau.
ế ố ơ ả ủ ấ ồ ả c b n c a quá trình s n xu t g m Câu 7. Các y u t
ố ượ ộ ư ệ ộ A. s c ứ lao đ ng, đ i t ộ ng lao đ ng và t li u lao đ ng.
ố ượ ứ ụ ộ ộ ộ B. s c lao đ ng, công c lao đ ng và đ i t ng lao đ ng.
ố ượ ấ ư ệ ả ụ ả ấ ấ ả C. đ i t ng s n xu t, t li u s n xu t và công c s n xu t.
ư ệ ố ượ ụ ộ ộ D. t ộ li u lao đ ng, đ i t ng lao đ ng và công c lao đ ng.
ư ượ ố ượ ế ẽ ẫ ệ ế t quá s l ầ ng c n thi t s d n đ n hi n
ề ướ ấ ư Câu 8. Khi ti n gi y đ a vào l u thông v ượ t ng nào d i đây?
ả A. Gi m phát. ạ . C. L m phát
ể B. Thi u phát. ị ủ ề D. Giá tr c a ti n tăng lên.
ạ ộ ấ ủ ơ ả ộ ườ i Câu 9. Ho t đ ng trung tâm, c b n nh t c a xã h i loài ng
ấ ủ ả ậ ả ộ ạ ộ ộ ị ấ A. Ho t ạ đ ng s n xu t c a c i v t ch t. C. Ho t đ ng chính tr xã h i.
ạ ộ ự ệ ọ ươ ạ B. Ho t đ ng th c nghi m khoa h c. ạ ộ D. Ho t đ ng th ng m i.
ự ổ ở ủ ể ế đó các ch th kinh t ộ tác đ ng qua
ị Câu 10.Th tr ạ ẫ l ị ườ ng là lĩnh v c trao đ i, mua bán mà ằ i l n nhau nh m xác đ nh
ự ạ ổ ứ ủ ồ ề C. s c nh tranh trong trao đ i, mua
A. s c mua c a đ ng ti n. bán.
ị ự ứ ố ượ s l ụ ng hàng hóa, d ch v . ị D. s cung ng hàng hóa trên th
ườ B. giá c và ả ng. tr
ấ
ấ ề ồ ậ ể ấ ế ề N làm giày, dép đ bán l y ti n r i dùng ti n đó mua gia đình.
nhân anh ằ ề ở ộ ệ ể ườ ả ứ ấ ư ơ ở ả Câu 11.C s s n xu t t ả ệ ạ l ợ Theo em, trong tr i nguyên li u đ tái s n xu t nh m m r ng s n xu t, tăng thu nh p kinh t ự ng h p này ti n th c hi n ch c năng nào ứ trong các ch c năng sau ?
ươ ệ ươ ệ ư A. Ph ng ti n thanh toán. C. Ph ng ti n l u thông.
ươ ướ B. Ph ệ ấ ữ ng ti n c t tr . D. Th ị c đo giá tr .
ị ướ ấ ủ ả ậ ể ệ ấ ủ ả i đây th hi n vai trò c a s n xu t c a c i v t ch t? ẳ Câu 12.Kh ng đ nh nào d
ơ ở ồ ạ ạ ộ ế ị ủ ể ộ ọ A. Là c s t n t i, phát tri n và quy t đ nh m i ho t đ ng c a xã h i.
ế ể B. Làm cho kinh t gia đình ngày càng phát tri n.
ơ ở ấ ượ ộ ố ủ ộ C. Là c s nâng cao ch t l ng cu c s ng c a xã h i.
ề ủ ả ậ ạ ự ấ ạ ờ D. T o d ng h nh phúc gia đình nh có nhi u c a c i v t ch t.
ụ ượ ố ề ồ
ệ c s ti n 20 tri u đ ng, sau khi ầ ư ệ ấ ữ ẹ ẹ
ư
t c t lo i ti n t ẽ ọ ợ ướ ấ ữ ẹ ừ Câu 13.Trong v hè thu v a qua, m M bán lúa thu đ ệ ộ ố ứ chi tiêu m t s th còn 10 tri u, m M tính chuy n c t tr khi nào c n đ a ra dùng ố ạ ề ệ ế ấ ư nh ng đang phân vân ch a bi ế ư đ a ra dùng. N u em là m M, em s ch n cách c t tr nào d ể nào cho phù h p đ phòng khi đau m i đây?
ấ ấ ắ ủ ề ề A. Dùng ti n gi y c t vào két s t c a gia đình. ể ấ ữ C. Dùng ti n mua vàng đ c t tr .
ử ề ấ ườ ượ ố ề D. Cho ng i khác m n s ti n
B. G i ti n gi y vào ngân hàng cho yên tâm. đó.
ể ề ữ ấ ướ ớ ế ố ả ắ ầ ướ c, theo em c n ph i g n v i y u t nào d i
ể Câu 14.Đ phát tri n b n v ng đ t n đây?
ậ ộ ế ị ườ ầ ư A. H i nh p kinh t qu c t ố ế . C. Tìm th tr ng đ u t .
ể ơ ở ạ ầ ệ ườ B. Phát tri n c s h t ng. D. B o ả v môi tr ng sinh thái.
ị ố ể ả ộ
Câu 15. Cha m N đã tr cho công ty đ a c 500 tri u đ ng đ mua căn h cho gia đình ở ườ ứ ự ệ ợ ẹ ng h p này ch c năng nào c a ti n t ồ ệ ượ ủ ề ệ đã đ c th c hi n? . Trong tr
ướ ươ ệ ư A. Th ị c đo giá tr . C. Ph ng ti n l u thông.
ươ ươ ệ B. Ph ệ ấ ữ ng ti n c t tr . D. Ph ng ti n thanh toán.
ể ế là Câu 16.Phát tri n kinh t
ưở ế ớ ằ ộ A. tăng tr ng kinh t ộ v i công b ng xã h i và an sinh xã h i.
ưở ế ớ ơ ấ ế ợ ế ằ ộ ộ B. tăng tr ng kinh t v i c c u kinh t h p lí, ti n b và công b ng xã h i.
ưở ế ớ ề ố ượ ằ ộ ấ ượ C. tăng tr ng kinh t v i công b ng xã h i và tăng v s l ng, ch t l ng.
ơ ấ ể ể ợ ộ ợ ị D. có chính sách phù h p đ tăng và chuy n d ch c c u m t cách phù h p.
ề ố ượ ủ ạ ộ
ấ ươ ả ọ ữ ứ ế ọ ng lao đ ng c a quá trình s n xu t các b n N, M, H, T đã có ươ ng ng án nào trong 4 ph
ạ ướ ủ Câu 17.Khi bàn v đ i t ế nh ng ý ki n khác nhau. Qua ki n th c đã h c, em ch n ph án c a các b n d i đây?
ấ ả ế ố ự ạ ồ ạ ố ượ ề ộ A. B n N: T t c y u t t nhiên t n t i xung quang chúng ta đ u là đ i t ng lao đ ng.
ế ố ự ữ ạ ườ B. B n M: Nh ng y u t t ẵ nhiên có s n cho con ng i.
ố ượ ế ố ự ữ ộ ộ ườ ng lao đ ng là nh ng y u t t nhiên mà lao đ ng con ng ộ i tác đ ng
C. B n ạ H: Đ i t vào.
ư ệ ấ ứ ấ ầ ộ ng lao đ ng là t ả li u c n cho quá trình s n xu t mà b t c ai cũng
ạ D. B n T: Đ i t ả ầ c n ph i có. ố ượ
ạ ọ ể
ả ủ ữ ộ ả ướ ỏ ẩ ầ ầ ề ệ ở Câu 18. P h i R, sau khi h c xong ph n 1 bài 2 sách giáo khoa GDCD 11, theo b n, đ m t s n ph m tr thành hàng hóa thì c n ph i đ nh ng đi u ki n nào d i đây?
ủ ộ ườ ạ ể ụ ụ ầ ế ế ủ A. Do lao đ ng c a con ng i t o ra đ ph c v nhu c u thi t y u hàng ngày c a mình.
ả ẩ ầ ủ ỏ ọ ườ ượ i tiêu dùng nên đ ổ c trao đ i, mua
B. S n ph m đó làm th a mãn nhu c u c a m i ng bán.
ữ ổ ườ ườ ị ườ ễ ự C. Thông qua s trao đ i gi a ng i mua và ng i bán di n ra trên th tr ng.
ấ ị ụ ổ D. Do lao đ ng ộ ạ t o ra, có công d ng nh t đ nh và thông qua trao đ i, mua bán.
ườ ộ ị ườ ả i tiêu dùng, ng ng, b n thân em th ườ ng
i mua hàng hóa trên th tr ủ ườ ế Câu 19.Là m t ng ộ quan tâm (Chú ý) đ n thu c tính nào c a hàng hóa?
ị ủ A. Giá tr c a hàng hóa. ả C. Giá c hàng hóa.
ử ụ ủ ổ ủ ị B. Giá tr ị s d ng c a hàng hóa. D. Giá tr trao đ i c a hàng hóa.
ừ ượ ọ ọ ề ủ ớ
ệ ể
ộ ồ ế ể ệ ậ
c h c ý nghĩa c a ộ ế ố ớ đ i v i cá nhân, gia đình và xã h i trong môn Giáo d c Công dân. ệ gia đình ố ớ Câu 20.Ngày 28/08/2017 khi đi h c v , K khoe v i cha là con v a đ ụ vi c phát tri n kinh t ỏ Sau m t h i nói chuy n, cha h i con. V y, theo con trai vi c phát tri n kinh t mình có ý nghĩa gì đ i v i con?
ể ế ậ ợ A. Phát tri n kinh t giúp con có thêm thu nh p và phúc l i cho con.
ố ề ủ ủ ớ ườ ộ ố B. C ng c ni m tin c a con v i ng i khác trong cu c s ng.
ấ ượ ộ ố ể ệ C. Nâng cao ch t l ng cu c s ng và phát tri n toàn di n cho con.
ạ ơ ở ự ự ể ẩ ọ D. T o c s quan tr ng cho con đ xây d ng gia đình chu n m c, văn hóa.
ấ ủ ả ậ ự ủ ả ấ ộ ườ i vào Câu 21.S n xu t c a c i v t ch t là s tác đ ng c a con ng
ườ ầ ẩ ạ ợ A. môi tr ả ng xung quanh t o ra các s n ph m phù h p nhu c u.
ự ồ ạ ụ ủ ể ộ ườ ộ B. s t n t i và phát tri n liên t c c a xã h i, con ng i tác đ ng vào thiên nhiên.
ụ ả ủ ẩ ả ấ ế ế ụ ụ ầ ủ t y u ph c v nhu c u c a
C. thiên nhiên c a công c s n xu t cho ra các s n ph m thi mình.
ự ổ ế ố ự ầ ủ ẩ ả ợ D. t ế nhiên, bi n đ i y u t t nhiên thành s n ph m phù h p nhu c u c a mình.
ể ỏ ủ ủ ầ ả ẩ ộ
ườ Câu 22.Hàng hóa là s n ph m c a lao đ ng, có th th a mãn nhu c u nào đó c a con ng i và thông qua
ặ A. trao t ng.ặ C. trao t ng, mua bán.
ư ổ ổ B. trao đ i, mua bán. D. trao đ i, tr ng mua hàng hóa.
ộ ậ ụ ữ ệ ề ậ
ườ ộ ẫ ệ ố ộ ư ệ Câu 23.T li u lao đ ng là m t v t hay h th ng nh ng v t làm nhi m v truy n d n ủ ự s tác đ ng c a con ng i lên
ộ ố ượ ộ ụ A. công c lao đ ng. C. đ i t ng lao đ ng.
ấ ậ ụ ộ ụ ả B. công c s n xu t. D. v t d ng lao đ ng.
ệ ủ ể ị Câu 24.Bi u hi n c a giá tr hàng hóa là
ầ ỏ ổ A. th a mãn nhu c u. ị C. giá tr trao đ i.
ề ủ ồ ứ ề ề B. thu nhi u ti n lãi. D. s c mua c a đ ng ti n.
ế ố ấ ướ ả c b n c a quá trình s n xu t, theo em y u t nào d i đây là
ế ố ơ ả ủ ấ ế ị ọ Câu 25.Trong các y u t quan tr ng và quy t đ nh nh t?
ư ệ ộ ố ượ ộ A. T li u lao đ ng. C. Đ i t ng lao đ ng.
ứ ộ ộ B. S c lao đ ng. ụ D. Công c lao đ ng.
ị ườ ơ ả ứ ng có các ch c năng c b n Câu 26.Th tr
ứ A. 3 ch c năng. ứ C. 5 ch c năng.
ứ B. 4 ch c năng. ứ D. 6 ch c năng.
ổ ớ ủ ể
ế ề ự ư ề ế
ự ứ ế ậ
ế ớ ấ ộ ố ướ i r t Câu 27.H và P đã trao đ i v i nhau v s phát tri n c a m t s n c trên th gi ả ể ả ậ ư phát tri n nh Nh t B n, khan hi m tài nguyên, khoáng s n nh ng có n n kinh t ề ề ấ ọ Singapore,….B ng ki n th c đã h c, em có nh n xét, đánh giá v v n đ trên d a vào ế ố y u t ằ ướ i đây? nào d
ồ ự ườ ủ ế ố ứ i, phát huy vai trò c a y u t ộ s c lao đ ng và bi ế ầ t đ u
ọ A. Khai thác ngu n l c con ng ư t khoa h c.
ở ộ ị ườ ơ ầ ư ế ể B. M r ng th tr ng và n i đ u t cho kinh t phát tri n nhanh chóng.
ọ ỹ ả ạ ệ ấ ả ậ ầ C. Đi đ u trong công tác c i t o khoa h c k thu t vào quá trình s n xu t nông nghi p.
ế ấ ơ ở ạ ầ ủ ữ ạ ầ ắ ọ D. Có k t c u c s h t ng v ng ch c, t m quan tr ng c a ngo i giao.
ỏ ư ụ ả
ế ọ ệ ạ ề ư ư ậ ờ ị
ọ ợ ớ
ế ự t l a ch n lo i áo m a nào cho phù h p v i ng ố ườ ị ườ ủ ể
ủ ệ ộ ọ Câu 28.X là m t h c sinh h c gi i khó khăn nên X ph i ph giúp gia i, nh ng gia đình l đình ki m thêm thu nh p. Hi n nay, do tr i m a nhi u nên X có ý đ nh bán áo m a, song ạ ế i tiêu dùng. N u em là X X không bi ế ị ẽ ậ trong tình hu ng đó, em s v n d ng ch c năng nào c a th tr ng đ ra quy t đ nh cho công vi c buôn bán c a mình đ ư ứ ụ ậ ợ ượ c thu n l i?
ứ ị ủ ự ệ ị ườ ườ ế ng do ng i tiêu dùng quy t
A. Ch c năng th c hi n giá tr c a hàng hóa trên th tr ị đ nh.
ứ ị ử ụ ủ ừ ậ ế ượ ứ ủ ườ c s c mua c a ng t đ i
B. Ch c năng th a nh n giá tr s d ng c a hàng hóa vì bi tiêu dùng.
ế ặ ạ ể ế ự ấ ọ ứ ề ế ả t, kích thích ho c h n ch s n xu t và tiêu dùng đ bi t l a ch n
ặ C. Ch c năng đi u ti m t hàng.
ị ườ ủ D. Ch c ứ năng thông tin c a th tr ng.
Ự Ậ Ể II. T LU N( 3 ĐI M)
ộ ủ ủ ộ ị
ậ ườ ả ư ế ệ ả ộ ị ượ ể c bi u ấ i s n xu t hàng
ả ầ ố ậ Em hãy trình bày n i dung c a quy lu t giá tr ? N i dung c a quy lu t giá tr đ ư ấ hi n nh th nào trong s n xu t và l u thông hàng hoá? Là m t ng ể ậ ụ hóa theo em c n ph i làm gì đ v n d ng t ị ậ t quy lu t giá tr ?
Ế H T
ƯỚ Ấ Ẫ H NG D N CH M
Ắ Ệ ể I. TR C NGHI M( 7 đi m)
Mã đ : 1ề
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25 26 27 28
A
B
C
D
Ự Ậ ể II. T LU N( 3 đi m)
ộ ế Ý ứ N i dung ki n th c Đi mể
ư ả ấ ậ ộ ị ả N i dung quy lu t giá tr là s n xu t và l u thông hàng hóa ph i 1 0,5
ơ ở ờ ộ ầ ộ ế ể ả ấ ự d a trên c s th i gian lao đ ng xã h i c n thi t đ s n xu t ra (0,5 đi m)ể hàng hóa đó.
ự ả ủ ể ệ ấ ậ ư ị Bi u hi n c a quy lu t giá tr trong lĩnh v c s n xu t và l u 2 1,5
ố ớ ổ ố ớ ộ thông đ i v i m t hàng hoá và đ i v i t ng hàng hoá (1,5 đi m)ể
ấ ả + Trong s n xu t: 0,75
ầ ậ ị ườ ả ả ấ quy lu t giá tr yêu c u ng ả ả i s n xu t ph i đ m b o sao cho
ờ ộ ệ ể ả ấ ả th i gian lao đ ng cá bi ợ t đ s n xu t hàng hóa ph i phù h p
ộ ầ ờ ế ể ừ ộ ớ v i th i gian lao đ ng xã h i c n thi t đ sx ra t ng hàng hóa đó
ừ ổ ộ ệ ằ ớ ổ ờ và t ng th i gian lao đ ng cá bi t b ng v i t ng th i gian lao
ộ ầ ế ộ đ ng xã h i c n thi t.
ư + Trong l u thông:
ả ự ư ệ ổ Trong l u thông, vi c trao đ i hàng hóa ph i d a theo nguyên
ắ t c ngang giá.
0,75
ố ớ ả ủ ể ộ . Đ i v i 1 hàng hóa, giá c c a m t hàng hóa có th bán cao
ị ủ ư ấ ặ ớ ờ ả ho c th p so v i giá tr c a nó nh ng bao gi cũng ph i xoay
ụ ụ ờ ị quanh tr c giá tr hàng hóa, hay xoay quanh tr c th i gian lao
ộ ầ ộ đ ng xã h i c n thi ế t
ố ớ ổ ầ ậ ộ ị ổ . Đ i v i t ng hàng hóa trên toàn xã h i, quy lu t giá tr yêu c u: t ng
ả ằ ả ổ ị giá c hàng hóa sau khi bán ph i b ng t ng giá tr hàng hóa đ ượ ạ c t o
ấ ả ra trong quá trình s n xu t.
ứ ạ ấ ả ấ ề ợ Ph n đ u gi m chi phí, nâng cao s c c nh tranh, thu nhi u l i 3 1
nhu n;ậ (1 đi m)ể
ơ ấ ả ơ ấ ể ặ ấ ị Chuy n d ch c c u s n xu t, c c u m t hàng và ngành hàng
ầ ớ ợ sao cho phù h p v i nhu c u;
ổ ớ ậ ọ ệ ỹ Đ i m i khoa h c, k thu t – công ngh ;
ấ ả ế ự ệ ế ẫ ợ ả Th c hành ti t ki m, h p lý hóa s n xu t, c i ti n m u mã, nâng cao
ấ ượ ch t l ng hàng hóa.
Ọ
Ỳ
Ế
Ề
Ể
www.thuvienhoclieu.com
Đ KI M TRA 1 TI T H C K I
Đ 3Ề
MÔN GDCD L P 11Ớ
ờ
Th i gian: 45 phút
Ắ
ấ ế ườ ả Ể ộ ủ c g i là gì?
ổ ủ ượ ọ ủ i s n xu t k t tinh trong hàng hóa đ B. Giá tr s d ng c a hàng hóa.
ư ủ ị ị ặ ị ử ụ ị ủ D. Giá tr c a hàng hóa.
ị ườ ắ ấ ặ ng m t hàng
ự ợ ế ặ ỏ ố ế
ể ệ ủ ạ ậ ợ
ề ầ ơ ự ượ ữ ả ố ệ ấ ng s n xu t phát tri n. ị ể B. Đ u c tích tr gây r i lo n th
ườ
ưở ẩ ng kinh t ế .
ố ượ ủ ể ậ t khách hàng. D. Thúc đ y tăng tr ả ộ ẩ ố ượ ng đ con ng ng mua bán. i. Ệ I. TR C NGHI M (6 ĐI M) ộ Câu 1: Lao đ ng xã h i c a ng A. Giá tr trao đ i c a hàng hóa. C. Giá tr th ng d c a hàng hóa. Câu 2: Ông N. Kinh doanh m t hàng s t thép xây d ng, th y trên th tr này đang khan hi m, ông b v n ra gom hàng và đ i đ n khi giá lên cao ông tung ra bán ể i nhu n cao. Vi c làm trên c a ông N th hi n đi u gì trong c nh tranh? đ có l ạ A. Kích thích l c l ng. tr C. Giành gi ỉ Câu 3: S n ph m c a lao đ ng ch mang hình thái hàng hóa khi nào? i t n t A. Là đ i t ườ ồ ạ B. Là đ i t
ỏ ầ ố ượ ố ượ ế ế ủ t y u c a con ng s d ng. ng th a mãn nhu c u thi ử ụ D. Là đ i t
i.ườ
ị ị ổ ẩ ệ ư
ổ ổ ổ ổ ả ổ ả ổ ể ả ổ ổ ả ả ư ế ị B. T ng giá c > t ng giá tr . ị ị ị D. T ng giá c ≥ t ng giá tr .
ừ ụ c g i t t cho c m t
i mua.
nào? ườ B. Nhu c u c a ng ả
ả ấ ẹ ầ ủ ầ ượ
ố ộ
ộ ẫ ầ ị ườ ố ng chi ph i cung ệ B. Th tr
ế ưở ưở ầ ả ế ng đ n ả ng nh h ng đ n cung c u. ầ D. Cung – c u nh h
ệ ể ư ế ị ườ
ớ ng bi u hi n nh th nào? ớ
ể ấ ầ ủ i đ c v n d ng vào quá
B. S c lao đ ng.
ấ D. T li u s n xu t.
ộ ứ ư ệ ả ượ ể ọ ắ ư ạ ả c dùng đ g i t t cho
ế B. C nh tranh văn hóa.
ừ nào? ạ ạ
ứ ữ ấ ọ ạ ạ ế ị vai trò quan tr ng, quy t đ nh nh t trong các y u t ế ố ơ c
ạ
ườ ỉ
ứ ứ ứ ứ ệ ẵ con ng i. đ phân bi
ườ ớ t con ng ủ ộ ả ậ i v i con v t. ậ ả
t s n xu t và l u thông hàng hóa.
ấ ấ ộ ng s n xu t phát tri n, tăng năng su t lao đ ng.
ề ế
ấ ể ị ườ ng. ườ ả i s n xu t hàng hóa.
ữ ầ ợ
ề ả ộ
i m t kho n ti n. ả ợ ạ ư ủ ề ế ị C. Là đ i t ng ậ Câu 4: Quy lu t giá tr quy đ nh trong l u thông t ng s n ph m bi u hi n nh th nào? A. T ng giá c < t ng giá tr . C. T ng giá c = t ng giá tr . ầ ượ ọ ắ ệ Câu 5: Khái ni m c u đ ườ ầ ủ i bán. A. Nhu c u c a ng ấ D. Nhu c u có kh năng thanh toán. ườ ả ầ ủ i s n xu t. C. Nhu c u c a ng ố ả ả ầ Câu 6: Khi c u gi m xu ng, s n xu t, kinh doanh thu h p, l ng cung hàng hóa gi m ầ ệ ể ủ xu ng là n i dung c a bi u hi n nào trong quan h cung c u? A. Cung c u tác đ ng l n nhau. c u.ầ ả ị ườ C. Giá c th tr ả ị ườ ng. giá c th tr ả ủ Câu 7: Giá c c a hàng hóa trên th tr ị B. Luôn kh p v i giá tr . ị ơ A. Luôn cao h n giá tr . ị D. Luôn xoay quanh giá tr .ị ơ ấ C. Luôn th p h n giá tr . ườ ượ ậ ụ ự ộ Câu 8: Là toàn b năng l c th ch t và tinh th n c a con ng ấ ượ ọ ả c g i là? trình s n xu t đ ộ ụ A. Công c lao đ ng. ộ ố ượ C. Đ i t ng lao đ ng. ấ Câu 9: Trong s n xu t và l u thông hàng hóa, " C nh tranh" đ ụ c m t . A. C nh tranh kinh t ệ ị D. C nh tranh công ngh . C. C nh tranh chính tr . ộ Câu 10: Vì sao s c lao đ ng gi ấ ả ả ủ b n c a quá trình s n xu t? ộ A. Vì s c lao đ ng có tính sáng t o. ộ B. Vì s c lao đ ng luôn có s n. ở ộ C. Vì s c lao đ ng ch có ế ố ể ộ D. Vì s c lao đ ng là y u t ế ố ị Câu 11: Y u t nào sau đây không ph i ph i tác đ ng c a quy lu t giá tr ? ư ấ ế ả ề A. Đi u ti ả ự ượ B. Kích thích l c l ả C. Đi u ti t giá c hàng hóa trên th tr ữ D. Phân hóa giàu nghèo gi a nh ng ng ướ ọ Câu 12: h p nào d i đây g i là c u? ư ộ ấ ả A. Bà G mua m t m nh đ t nh ng còn n l ư ộ B. Ch N mua m t chi c ô tô nh ng ch a đ ti n ph i vay ngân hàng.
ộ ả ế ề
ư ư ủ ề
ẩ ả ệ
ự ể ả ẵ ở nhiên.
ộ ự ự ườ ế ố ủ ự ể nhiên đ nhiên, bi n đ i các y u t D. Thông qua mua bán. ế c a t
ọ ẩ ả i vào t ầ ủ ấ ị ủ ợ
ấ ủ ả ậ
i. ấ D. B n năng s ng.
ấ ế ủ ữ ố ọ ạ ộ ư ế ấ ồ ạ B. S n xu t c a c i v t ch t. ả ấ ủ ả ậ vai trò nh th nào đ n m i ho t đ ng c a xã
ị ướ ế ị ng. D. Thúc B. Đ nh h C. Quy t đ nh.
ố ộ ả
ủ ạ ụ B. M c đích c a c nh tranh.
ề
ị ấ ư ườ ả i s n xu t và l u thông hàng hóa trong quá rình
ộ ư ờ
ấ ệ ể ả t đ s n xu t ra hàng hóa. ị ườ ng.
ả ủ ầ ủ
ờ
ấ t đ s n xu t ra hàng hóa. ờ ế ể ả ờ ế ị
ấ ế ế ớ ị
ộ . Th i gian lao đ ng xã h i c n thi ả ươ ứ ớ .ờ C. 5 gi ế ể ộ ầ t đ ờ ng ng v i bao nhiêu gi ? .ờ D. 7
.ờ
ế ạ
ệ ả ấ ợ i ích khác nhau.
ạ
ấ ủ ả ậ ữ ấ ộ i ích khác nhau. ặ ấ ộ ố ớ ự ồ ạ ủ vai trò gì đ i v i s t n t i c a xã h i?
ồ ạ ề ồ ạ ồ ạ ả ộ ự B. Là đi u ki n. ệ C. Là đòn b y.ẩ D. Là c ơ
ủ
ủ i.
ầ ầ ầ ẩ ẩ ẩ
ị ử ụ ụ ụ ụ ụ ủ ả ủ ả ủ ả ủ ả ủ ầ ủ ấ ủ ầ ậ ẩ ườ i. ườ i. ườ i. ế C. Ông M mua m t chi c xe máy đã tr h t ti n. ộ ố D. Ông T mu n mua m t cái nhà nh ng ch a đ ti n. ề ướ ế ố i đây không ph i là đi u ki n đ s n ph m tr thành hàng hóa? Câu 13: Y u t nào d ạ ộ A. Do lao đ ng t o ra. B. Có s n trong t ụ C. Có công d ng nh t đ nh. ổ Câu 14: S tác đ ng c a con ng ớ ạ t o ra s n ph m phù h p v i nhu c u c a mình g i là gì? ả A. Quá trình t n t ả C. Quá trình s n xu t. ả Câu 15: S n xu t c a c i v t ch t gi h i?ộ A. Quan tr ng.ọ đ y.ẩ Câu 16: Ý nào sau đây không ph i là n i dung c t lõi c a c nh tranh? ủ ể ủ ạ ế ạ A. Các ch th kinh t tham gia c nh tranh. ấ D. Tính ch t c a c nh tranh. ệ ả ấ ủ ạ C. Đi u ki n s n xu t. ị ậ Câu 17: Quy lu t giá tr quy đ nh ng ứ ả s n và l u thông căn c vào đâu? A. Th i gian lao đ ng các bi B. Giá c c a hàng hóa trên th tr ườ i tiêu dùng. C. Nhu c u c a ng ộ ầ ộ D. Th i gian loa đ ng xã h i c n thi ộ Câu 18: Ch A làm m t chi c áo m t h t 6 gi ờ ậ ế làm chi c áo là 7 gi . V y ch A bán chi c áo v i giá c t .ờ B. 8 gi A. 6 gi gi ẫ Câu 19: Nguyên nhân nào d n đ n c nh tranh? ề ủ ở ữ ề i nhi u ch s h u có đi u ki n s n xu t và l A. Do t n t ệ ả ấ ủ ủ ở ữ B. Do đi u ki n s n xu t c a các ch s h u khác nhau. ề ợ ề ủ ở ữ i nhi u ch s h u có nhi u l C. Do t n t ả ủ ở ữ ề i nhi u ch s h u cùng s n xu t m t lo i m t hàng. D. Do t n t Câu 20: S n xu t c a c i v t ch t gi ề A. Là đ ng l c. s .ở Câu 21: Giá tr s d ng c a hàng hóa là gì? ể ỏ A. Là công d ng c a s n ph m đ th a mãn nhu c u mua bán c a con ng ườ ể ỏ B. Là công d ng c a s n ph m đ th a mãn nhu c u nào đó c a con ng ể ỏ C. Là công d ng c a s n ph m đ th a mãn nhu c u tinh th n c a con ng ể ỏ D. Là công d ng c a s n r ph m đ th a mãn nhu c u v t ch t c a con ng
ẩ ướ i đây là hàng hóa?
ạ ể ườ ể ồ i nông dân tr ng lúa g o đ B. Ng
ể ườ ườ i nông dân nuôi gà đ ăn.
ườ
ủ ụ ạ ộ ầ
ể ỏ ứ
ạ ộ ạ ộ ầ D. Ho t đ ng vô th c. ớ ệ ắ
ư D. S n ả
Ự Ậ Ể
ế ố ơ ả ủ ấ ả
ấ ủ ả ậ ộ ư ế ể c b n c a quá trình s n xu t c a c i v t ch t và cho ế ố ớ đ i v i cá nhân, gia đình và xã h i nh th nào? (2 t ý nghĩa c a phát tr n kinh t
ư ủ ả ị
ấ ặ ạ ộ ế ủ ể ế ạ ộ ỉ ả Câu 22: S n ph m nào d ồ ườ A. Ng i nông dân tr ng rau đ ăn. ăn. ể ồ D. Ng i nông dân tr ng rau đ bán. C. Ng ạ ạ ộ ộ Câu 23: Lao đ ng c a con ng i là d ng ho t đ ng gì? ứ B. Ho t đ ng đ th a mãn nhu c u. A. Ho t đ ng có m c đích, có ý th c. ả ạ ộ C. Ho t đ ng b n năng. ề ườ ng g n v i đi u ki n gì? Câu 24: C u th A. Kinh doanh. B. Tiêu dùng. C. L u thông. xu t.ấ II. T LU N: (4 ĐI M) Câu 1: Hãy trình bày các y u t ủ ế bi đi m).ể ậ Câu 1: Hãy trình bày tác đ ng c a quy lu t giá tr trong s n xu t và l u thông hàng hóa và ch ra tác đ ng h n ch c a quy lu t giá tr và vì sao có m t h n ch đó? (2 đi m).
ị ậ Ế H T ĐÁP ÁN
ệ ắ ầ Ph n đáp án câu tr c nghi m:
1 D 7 D 13 B 19 A
2 B 8 B 14 B 20 D
3 B 9 A 15 C 21 B
4 C 10 A 16 C 22 C
5 D 11 C 17 D 23 A
6 A 12 C 18 D 24 B
ầ ự ậ II/ Ph n t lu n
ế ố ơ ả ủ ả Câu 1. Các y u t ấ c b n c a quá trình s n xu t
ứ ộ * S c lao đ ng
ể ấ ầ ượ ự ộ ườ ử ụ ộ là toàn b năng l c th ch t và tinh th n đ c con ng i s d ng vào quá trình
ứ S c lao đ ng ấ ả s n xu t.
ứ ủ ườ ế ổ i làm bi n đ i các y u t ế ố
ạ ộ ợ ụ Lao đ ngộ là ho t đ ng có m c đích, có ý th c c a con ng ầ ủ ự t ớ nhiên cho phù h p v i nhu c u c a mình
ữ ứ ộ ộ Khác nhau gi a s c lao đ ng và lao đ ng
ứ ả ộ ớ ộ ỉ + S c lao đ ng m i ch là kh năng lao đ ng
ự ứ ộ ộ + Lao đ ng là s tiêu dùng s c lao đ ng
ố ượ ộ * Đ i t ng lao đ ng
ẵ ự ĐTLĐ có s n trong t nhiên
ủ ộ ộ ĐTLĐ qua tác đ ng c a lao đ ng
ữ ủ ườ ộ ằ i tác đ ng vào nh m
ế ố ủ ự c a t ụ ớ ủ ế ổ ĐTLĐ là nh ng y u t ợ bi n đ i nó cho phù h p v i m c đích ộ nhiên mà lao đ ng c a con ng c a con ng ườ i
ư ệ ộ * T li u lao đ ng
TLLĐ chia lam 3 lo iạ
ộ ụ + Công c lao đ ng
ệ ố ứ + H th ng bình ch a
ế ấ ạ ầ + K t c u h t ng
ủ ể ế ố ớ ộ * Ý nghĩa c a phát tri n kinh t đ i v i cá nhân, gia đình và xã h i.
ố ớ Đ i v i cá nhân
ừ ậ ấ ầ ầ ậ + Có vi c làmệ t đó có thu nh p, nhu c u v t ch t và tinh th n tăng
ượ ọ ậ ỏ ừ ứ ọ ổ + Đ c h c t p, chăm sóc s c kh e t đó tu i th tăng…
ố ớ Đ i v i gia đình
ạ ừ ượ ụ + Gia đình h nh phúc t đó đ c chăm sóc, giáo d c, gia đình văn hóa…
ệ ượ ự ứ ế ả + Th c hi n đ c các ch c năng kinh t , sinh s n…
ố ớ ộ Đ i v i xã h i
ậ ố ừ ấ ượ ộ ố ụ ế đó ch t l ng cu c s ng tăng, văn hóa, giáo d c, y t phát
+ Thu nh p qu c dân tăng t tri nể
ạ ượ ả ả ố ố + Chính sách qu c phòng, an ninh, đ i ngo i đ c đ m b o.
ộ ậ ị ủ Câu 2. Tác đ ng c a quy lu t giá tr .
ế ả ư ấ ề * Đi u ti t s n xu t và l u thông hàng hoá.
ế ụ ả ở ộ ặ ấ ả ấ ả ạ ị Giá c > giá tr thì bán ch y có lãi thì ti p t c s n xu t ho c m r ng s n xu t.
ỗ ố ứ ẹ ả ể ặ ấ ặ ấ ả ả ị v n t c thu h p s n xu t ho c không s n xu t ho c chuy n sang
Giá c < giá tr thì l ề ngh khác
ế ụ ả ị ẫ ả ấ Giá c = giá tr v n ti p t c s n xu t
ừ ơ ả ấ ế ơ ừ n i có gía c th p đ n n i có giá cao t ằ đó cân b ng ư ậ thu hút hàng hóa t
Nh v y: ữ hàng hóa gi a các vùng.
ự ượ ể ả ấ ấ * Kích thích l c l ng s n xu t phát tri n và năng su t lao đ ng ộ tăng lên.
ấ ộ ừ ả ế ậ ề đó c i ti n kĩ thu t, nâng cao tay ngh ,
ậ ợ i nhu n tăngt ậ ọ Năng su t lao đ ng tăng thì l ự ử ụ s d ng thành t u khoa h c kĩ thu t.
ữ ữ ầ ườ ả ấ * Phân hoá gi u – nghèo gi a nh ng ng i s n xu t hàng hóa.
ệ ấ ấ ị ằ ị ộ t th p h n ho c b ng giá tr xã h i thì có lãi => mua
ườ ả ư ệ ả ậ ớ ườ ặ i đó phát tài, giàu có Ng ắ s m t i s n xu t có giá tr cá bi ổ ấ li u s n xu t, đ i m i kĩ thu t => ơ Ng
ị ệ ộ ơ ườ ỗ i đó thua l , phá i s n xu t có giá tr cá bi ị t cao h n giá tr xã h i thì => Ng
ấ ườ ả Ng ả s n…=>nghèo đi.
H TẾ
Ọ
Ỳ
Ể
Ề
Ế
www.thuvienhoclieu.com
Đ KI M TRA 1 TI T H C K I
Đ 4Ề
MÔN GDCD L P 11Ớ
ờ
Th i gian: 45 phút
Ệ Ầ
ệ ể ư ế ị ườ
ớ ớ
ấ ng bi u hi n nh th nào? ị B. . Luôn ăn kh p v i giá tr ị ị D. . Luôn xoay quanh giá trị
ể ế ộ ầ ế ể t đ may
ờ ậ ế ờ ả ươ ứ ộ . Th i gian lao đ ng xã h i c n thi ấ
.ờ B. . 3 gi .ờ C. . 6 gi ờ ớ ng ng v i m y gi ? .ờ D. . 5
.ờ
ế ơ ả ủ ả ấ ậ ổ c b n c a s n xu t và trao đ i hàng hóa là quy lu t nào?
ậ ậ ế ầ
ệ ừ
ườ ệ ấ
ấ i xu t hi n. ệ
ệ ấ ả Ắ I.PH N TR C NGHI M ả ủ Câu 1: Giá c c a hàng hóa trên th tr ơ A. . Luôn cao h n giá tr ơ C. . Luôn th p h n giá tr ờ ộ Câu 2: Đ may m t cái áo A may h t 5 gi cái áo là 4 gi . V y A bán chi c áo giá c t A. . 4 gi gi ậ Câu 3: Quy lu t kinh t ậ ạ B. . Quy lu t kinh t A. . Quy lu t c nh tranh. ị D. . Quy lu t cung c u. ậ C. . Quy lu t giá tr ệ ạ khi nào? Câu 4: Khái ni m c nh tranh xu t hi n t ộ A. . Khi xã h i loài ng ữ ấ B. . Khi ngôn ng xu t hi n. ư ấ C. . Khi s n xu t và l u thông hàng hoá xu t hi n.
ộ ế i bi
ạ ấ ạ ậ ề ề ườ ồ ề ồ t lao đ ng. ể
ự
ệ ư
ị ươ ươ
ổ ể ạ ươ ướ ự i vào t nhiên đ t o ra ệ ng ti n thanh toán. ệ ng ti n giao d ch. ế ố ự t nhiên bi n đ i các y u t
ọ ợ ẩ ả ườ ầ ủ
ả
ỏ ế ả ả ấ ủ ả ậ ấ
ệ ề ụ ừ ầ ượ nào? t cho c m t hàng hoá khái ni m c u đ
c dùng đ g i t B. . nhu c u tiêu dùng hàng hoá.
ườ i. i tiêu dùng.
ấ ữ ủ ư ế ườ ấ ủ ả ậ ể ọ ắ ầ ầ ủ ọ ế ọ D. . Nhu c u c a m i ng ạ ộ vai trò nh th nào đ n m i ho t đ ng c a xã
ầ ế t.
ế ị D. . Quan tr ng.ọ
ệ
ượ ấ ượ nào? ộ ộ ủ ườ c bi u hi n thông qua y u t ng. i ế ố ể B. . Lao đ ng xã h i c a ng
ủ ị ổ D. . Giá tr trao đ i.
ị ử ụ ị ườ ố ơ ả c b n nào?
ườ ườ ườ ườ ồ ng bao g m nh ng nhân t i bán, ti n t i mua, ng i mua, ng i . ữ ề ệ B. . Hàng hóa, ng
ề ệ ử ề ệ ườ , c a hàng, ch . i mua, , ng ợ D. . Hàng hóa, ti n t
ườ
ế ố ơ ả ủ ấ
ộ ả ng lao đ ng,công c lao đ ng.
ố ượ ụ ư ệ ộ
ộ ụ ả li u lao đ ng.
ở ộ ế ế ẫ ộ
ể ệ ầ
ầ ả ệ ẫ ưở ầ ộ ế ng đ n giá B. . Cung c u nh h
ị ườ ả ả ưở ế ố ng chi ph i cung c u ng đ n cung ầ D. . Giá c nh h
ộ
ị ị ổ
ị ử ụ ị D. . Khi con ng Câu 5: Anh An tr ng rau s ch đ bán l y ti n r i dùng ti n đó mua g o. V y ti n đó ệ ứ th c hi n ch c năng gì? A. . Ph B. . Ph ng ti n l u thông. ị D. . Ph c đo giá tr . C. . Th ế ự ủ ộ Câu 6: S tác đ ng c a con ng ớ các s n ph m phù h p v i nhu c u c a mình g i là: ấ B. . S n xu t c a c i v t ch t. ấ A. . Quá trình s n xu t. ầ D. . S n xu t kinh t C. . Th a mãn nhu c u. ế Câu 7: Trong n n kinh t ả ầ A. . Nhu c u có kh năng thanh toán. ầ ủ C. . Nhu c u c a ng ả Câu 8: S n xu t c a c i v t ch t gi h i?ộ A. . Trung tâm. B. . C n thi C. . Quy t đ nh. ị ủ Câu 9: Giá tr c a hàng hóa đ ị ố ượ A. . Giá tr s l ng, ch t l ấ ả s n xu t. C. . Giá tr s d ng c a hàng hóa. Câu 10: Th tr A. . Ng bán. C. . Hàng hóa, ti n t i bán. ng Câu 11: Các y u t c b n c a quá trình s n xu t là gì? ộ ứ ộ ụ A. . S c lao đ ng,đ i t ộ ứ ộ B. . S c lao đ ng,công c lao đ ng,t li u lao đ ng. ộ ứ ấ ư ệ ộ li u lao đ ng,công c s n xu t. C. . S c lao đ ng,t ố ượ ộ ộ ư ệ ứ ng lao đ ng,t D. . S c lao đ ng,đ i t ủ ấ ả ẫ ầ Câu 12: Khi c u tăng d n đ n s n xu t m r ng d n đ n cung tăng là n i dung c a bi u hi n nào trong quan h cung c u ? A. . Cung c u tác đ ng l n nhau cả C. . Th tr c uầ ữ Câu 13: Hàng hóa có nh ng thu c tính nào sau đây? ị ử ụ B. . Giá tr , giá tr trao đ i. A. . Giá tr s d ng. ổ ị C. .Giá tr trao đ i,giá tr s d ng. ị ử ụ D. . Giá tr , giá tr s d ng.
ộ ằ ế ổ i tác đ ng vào nh m bi n đ i
ủ ộ ủ nhiên mà lao đ ng c a con ng ườ ượ ọ i đ ườ c g i là gì?
ộ ụ B. . Tài nguyên thiên nhiên D. . Công c lao đ ng.
ứ
ng.
ướ ướ ị ườ c đo th tr ị c đo giá tr .
ị ị ậ ấ ư i s n xu t và l u thông hàng hóa trong quá trình
ả ấ ư
ộ ờ ờ ộ ầ ứ t ệ B. . Th i gian lao đ ng xã h i c n
tế
ờ ầ ể ả t ấ ế D. . Th i gian hao phí đ s n xu t
ấ ả ư ữ ư ế vai trò nh th nào trong s n xu t và l u thông hàng hoá?
ộ ộ ẩ ể . ẩ ự thúc đ y phát tri n ế B. . Đ ng l c
.ế
ấ ư ề ả ủ ả ư ấ D. . N n t ng c a s n xu t và l u
ậ ườ ả ượ ư ế ạ i nhu n cao và giành đ c u th c nh tranh ng ấ i s n xu t
ể ả ả ả
ộ ủ ệ ủ ả ả ị t c a hàng hóa ả B. . Ph i gi m giá tr xã h i c a
ệ ủ ệ ủ ữ ả ị ị nguyên giá tr cá bi t c a hàng hóa t c a D. . Gi
ủ ờ
ượ ọ ờ ậ ờ ộ ộ ủ lao đ ng c a anh B đ ể . V y 4 gi
ệ t.
ự ế B. . Th i gian lao đ ng cá bi ủ ờ ờ ộ ộ ờ ờ t.
. ộ ầ ữ ỉ
ươ ệ ệ ộ ộ ộ ng ti n thanh toán. ng ti n mua bán.
ệ ệ ị ng ti n giao d ch. ng ti n trao đ i. ổ D. . Ph
ữ ạ ươ i nh ng d ng nào sau đây? i d
ể ồ ạ ướ ậ ể ả ẩ ậ ậ ể B. . S n ph m v t th và tinh
ể ẩ ậ ị ị ụ ụ D. . S n ph m v t th và d ch v .
ề ệ ự ầ ệ
ể
ướ th c hi n ch c năng th ể ệ ư ả ị c do giá tr khi nào? ị ủ ệ ẩ ứ ườ ươ ng và bi u hi n giá tr c a hàng hóa. ng ti n l u thông, thúc đ y quá trình mua bán hàng hóa
ễ ế ố ự ữ t Câu 14: Nh ng y u t ợ ụ ớ nó cho phù h p v i m c đích c a con ng ộ ư ệ A. . T li u lao đ ng. ộ ố ượ C. . Đ i t ng lao đ ng. ướ ủ ề ệ Câu 15: Đáp án nào d i đây là ch c năng c a ti n t ? ế B. . Th ướ . c đo kinh t A. . Th ả D. . Th ướ C. . Th c đo giá c . ườ ả Câu 16: Quy lu t giá tr quy đ nh ng ả s n xu t và l u thong ph i căn c vào đâu? ộ A. . Th i gian lao đ ng cá bi thi ờ C. . Th i gian c n thi ra hàng hóa ạ Câu 17: C nh tranh gi A. . M t đòn b y kinh t kinh t ơ ở ả C. . C s s n xu t và l u thông hàng hoá. thông hàng hoá. ượ ợ c l Câu 18: Đ có đ ệ ề ph i đ m b o đi u ki n nào sau đây? ị A. . Ph i tăng giá tr cá bi hàng hóa ả C. . Ph i gi m giá tr cá bi hàng hóa ấ ộ Câu 19: Đ may xong m t cái áo, hao phí lao đ ng c a anh B tính theo th i gian m t 4 c g i là gì? gi A. . Th i gian lao đ ng th c t ế D. . Th i gian lao đ ng c a anh B. C. . Th i gian lao đ ng xã h i c n thi ủ ề ệ ứ Câu 20: Hãy ch ra m t trong nh ng ch c năng c a ti n t ? ươ A. . Ph B. . Ph ươ C. . Ph Câu 21: Hàng hóa có th t n t ể A. . V t th và phi v t th . th n.ầ ẩ ả C. . S n ph m tinh th n và d ch v . Câu 22: Ti n t ề A. . Khi ti n dùng đ đo l ề B. . Khi ti n dùng làm ph ậ ợ di n ra thu n l i.
ả
ở ẩ ệ ể ả ể ỏ ư ướ ề ề ế ố nào d i đây không ph i là đi u ki n đ s n ph m tr thành hàng hóa?
ụ
ộ ự ẵ ấ ị nhiên. D. . Có s n trong t
ả ả ườ ả ợ
ng h p nào sau đây? ả ầ ầ
ầ ngườ giá c gi m thì x y ra tr ả B. . Cung gi m, c u tăng ả D. . Cung và c u tăng
ế ố ơ ả ủ ấ ủ ả ậ ấ c b n c a quá
ấ
ụ ế ạ ạ ạ
ị C. . Khi ti n dùng đ chi tr sau khi giao d ch mua bán. ấ ữ D. . Khi ti n rút kh i l u thông và đi vào c t tr . ề ả Câu 23: Y u t A. . Thông qua mua bán. B. . Có công d ng nh t đ nh. ạ C. . Do lao đ ng t o ra. Câu 24: Khi trên thị tr A. . Cung và c u gi m ầ C. . Cung tăng, c u gi m Ầ Ự Ậ II. PH N T LU N ả ế Câu 1: Th nào là s n xu t c a c i v t ch t ? Hãy trình bày các y u t ả trình s n xu t? ạ Câu 2: C nh tranh là gì? Ví d ? Th nào là c nh tranh lành m nh và c nh tranh không lành m nh?ạ
ĐÁP ÁN
ệ ầ ắ Ph n đáp án tr c nghi m:
1 D 7 A 13 D 19 B
2 A 8 C 14 C 20 A
3 C 9 D 15 D 21 A
4 C 10 D 16 B 22 A
5 A 11 D 17 B 23 D
6 B 12 A 18 C 24 B
ầ ự ậ Ph n đáp án câu t lu n:
Câu 1:
ả
ế ấ Là quá trình Con ng ạ ự ộ i tác đ ng vào t ụ ườ ẩ ủ ụ ả ầ ố ự t ế ể nhiên đ ,làm bi n ể nhiên t o ra s n ph m đ ph c v nhu c u c a con
ấ ủ ả ậ * S n xu t c a c i v t ch t: đ i ổ các y u t ng i.ườ (0.5 đi mể )
ế ố ơ ả ủ ả * Các y u t ấ c b n c a quá trình s n xu t
ứ ể ộ S c lao đ ng(0.5 đi m)
ứ ể ấ ự ộ ầ ượ ườ ử ụ c con ng i s d ng vào quá
ộ là toàn b năng l c th ch t và tinh th n đ + S c lao đ ng ấ ả trình s n xu t.
ứ ủ ườ ế ổ i làm bi n đ i các y u t ế ố
ụ ầ ủ + Lao đ ngộ là ho t đ ng có m c đích, có ý th c c a con ng ự t ạ ộ ớ ợ nhiên cho phù h p v i nhu c u c a mình
ữ ứ ộ ộ Khác nhau gi a s c lao đ ng và lao đ ng
ứ ả ộ ớ ộ ỉ + S c lao đ ng m i ch là kh năng lao đ ng
ự ứ ộ ộ + Lao đ ng là s tiêu dùng s c lao đ ng
ố ượ ộ ể ạ Đ i t ng lao đ ng(có 2 lo i) (0.5 đi m)
ạ ẵ ự + Lo i có s n trong t nhiên.
ủ ạ ộ ộ + lo i qua tác đ ng c a lao đ ng.
ữ ủ ườ ộ ằ i tác đ ng vào nh m
ế ố ủ ự c a t ụ ớ ủ ế ổ ĐTLĐ là nh ng y u t ợ bi n đ i nó cho phù h p v i m c đích ộ nhiên mà lao đ ng c a con ng c a con ng ườ i
ư ệ ộ *T li u lao đ ng( chia lam 3 lo i)ạ (0.5 đi m)ể
ộ ụ + Công c lao đ ng
ệ ố ứ + H th ng bình ch a
ế ấ ạ ầ + K t c u h t ng
ẫ ự ủ ề ộ
ộ ậ ố ượ ậ ế ườ ả ẩ ộ
ệ ụ TLLĐ là m t v t hay h th ng các v t làm nhi m v truy n d n s tác đ ng c a con ỏ ổ ố ượ i lên đ i t ng ng lao đ ng thành s n ph m th a ng lao đ ng nhàm bi n đ i đ i t ầ ủ mãn nhu c u c a con ng ệ ố ộ ườ i.
Câu 2:
ạ ữ
Là s ganh đua, đ u tranh gi a các ch th kinh t ể ề ự ằ ấ ữ ệ ế i đ thu đ trong s n xu t, kinh ợ i ấ ả ề ượ c nhi u l
ủ ể C nh tranh là : ợ ậ doanh hàng hóa nh m giành nh ng đi u ki n thu n l nhu n.ậ (0.5 đi m)ể
ố ạ ườ ữ ề ộ
ấ ể ề ậ ợ ọ ấ ế ơ i nhu n nhi u h n ng t y u có ườ i
ặ Ví d :ụ T i ph X, có r t nhi u ng i cùng bán m t m t hàng A, gi a h t ớ ạ c nh tranh v i nhau đ giành khách hàng và theo đóa l khác. (0.5 đi m)ể
ế ạ ạ ạ ạ Th nào là c nh tranh lành m nh và c nh tranh không lành m nh:
ạ ạ ậ ắ ề ế ạ ớ ặ Là c nh tranh di n ra đúng pháp lu t g n li n v i các m t
+ C nh tranh lành m nh: ự tích c c sau:
(cid:0) ́ ́ ̉ ̣ (cid:0) ố ồ ự t các ngu n l c (cid:0) ́ ̀ ́ ưở ́ ư ̣ ̣ Kích thích LLSX, KHCN phat triên, năng xuât lao đông tăng lên. Khai thác t ẩ Thúc đ y tăng tr (0.5 đi m)ể
ng kinh tê, hang hoa co s c manh canh tranh ậ ạ ẩ ́ ự Là c nh tranh vi ph m pháp lu t và các chu n m c
ặ ạ ạ ế ườ ắ ớ ạ + C nh tranh không lành m nh: ạ ứ đ o đ c, th ạ ng g n v i các m t h n ch sau.
(cid:0) ằ ọ ng suy thoái và m t cân b ng nghiêm tr ng. (cid:0) ấ ấ ươ ng (cid:0) ử ụ ố ườ Làm cho môi tr ủ ạ S d ng th đo n phi pháp, b t l ị ườ (0.5 đi m)ể ạ Gây r i lo n th tr ng
Ọ
Ỳ
Ế
Ề
Ể
www.thuvienhoclieu.com
Đ KI M TRA 1 TI T H C K I
Đ 5Ề
MÔN GDCD L P 11Ớ
ờ
Th i gian: 45 phút
ị ườ ủ ệ ầ ộ ằ ị ng nh m xác đ nh : Câu 1: N i dung c a quan h cung – c u trên th tr
ứ ả ị ụ ố ượ ị ụ ng hàng hóa, d ch v A. M c giá c hàng hóa, d ch v ả B. Giá c và s l
ố ượ ư ng hàng hóa l u thông ị C. Giá tr hàng hóa D. S l
ễ ề ắ ậ ạ ớ
ự Câu 2: ……………… là c nh tranh di n ra theo đúng pháp lu t và g n li n v i các tác ộ đ ng tích c c .
ạ ạ ạ ả A. C nh tranh hoàn h o B. C nh tranh lành m nh
ạ ưở ạ ng C. C nh tranh lí t ự D. C nh tranh tích c c
ị ườ ề ả ầ ng ? t y u ấ ế đi u gì x y ra trên th tr Câu 3: Khi cung < c u thì t
ả ị ả ị A. Giá c < giá tr hàng hóa B. Giá c = giá tr hàng hóa
ả ả ấ ả ị ở ộ C. Nhà s n xu t m r ng quy mô s n xu t ấ D. Giá c > giá tr hàng hóa
ạ ộ ạ ? ể ệ ự c nh tranh lành m nh Câu 4: Hành đ ng nào là th hi n s
ẩ ả ủ ả ẩ ả ấ B. Bêu x u các s n ph m c a nhà s n
A. Gi m giá bán s n ph m ấ ả xu t khác
ủ ả ấ ẩ C. T y chay hàng hóa c a nhà s n xu t khác D. Chèo kéo, tranh giành khách hàng
ủ ể ế ẳ ạ ạ kinh doanh bình đ ng, c nh tranh lành m nh
ể ỷ ươ ướ ầ Câu 5: Đ giúp cho các ch th kinh t đúng k c ả c c n ph i làm gì? ng. Nhà n
ủ ể ạ ộ ủ ả ế A. Qu n lý các ho t đ ng c a các ch th kinh t
ủ ể ể ế ự t do kinh doanh B. Đ cho các ch th kinh t
ỗ ệ ị ỗ cho các doanh nghi p b thua l C. Bù l
ơ ế ậ ợ ạ ả ệ i, hi u qu D. T o hành lang pháp lý và c ch , chính sách thu n l
ố ượ ế ố ụ ầ ộ ấ ng c u ph thu c vào y u t nào nh t ? Câu 6: S l
ứ ả A. Thu nh pậ B. M c giá c hàng hóa
ườ ị ế ườ ng i tiêu dùng i tiêu dùng ở C. S thích D. Tâm lý, th hi u ng
ướ i tiêu dùng Vi
t Nam đang có xu h ấ ệ ủ ể ả ộ ướ ầ ế Câu 7: Ng ướ ch xu h ườ ng này các ch th s n xu t kinh doanh trong n ể ạ ạ ng chu ng dùng hàng ngo i. Đ h n ả c c n ph i làm gì?
ự ạ ặ ớ ướ ị ườ ế ộ ư c ngoài giành u th trên th tr ng n i A. Tích c c c nh tranh v i các m t hàng n
đ aị
ặ ướ ướ c ngoài tràn vào n c ta B. Tìm cách ngăn ch n không cho hàng hoá n
ư ủ ướ ố c ngoài C. Làm hàng nhái gi ng nh c a n
ữ ư ặ ệ ề ả t v giá c D. Có nh ng u đãi đ c bi
ậ ế ề ả ấ ố nào chi ph i trong n n s n xu t hàng hóa ? Câu 8: Quy lu t kinh t
ậ ư ậ A. Quy lu t l u thông hàng hóa ầ B. Quy lu t cung – c u
ậ ị C. Quy lu t giá tr ậ ạ D. Quy lu t c nh tranh
ậ ạ ầ ổ ộ ị Câu 9: Xét t ng hàng hóa trên ph m vi toàn xã h i thì quy lu t giá tr yêu c u :
ả ả ổ ổ ị ượ ạ c t o ra trong A. T ng giá c hàng hóa sau khi bán ph i = T ng giá tr hàng hóa đ
SX
ả ả ổ ổ ị ượ ạ c t o ra trong B. T ng giá c hàng hóa sau khi bán ph i > T ng giá tr hàng hóa đ
SX
ả ả ổ ổ ị ượ ạ c t o ra trong C. T ng giá c hàng hóa sau khi bán ph i < T ng giá tr hàng hóa đ
SX
ả ổ ổ ị ượ ạ c t o ra trong SX D. T ng giá tr hàng hóa sau khi bán T ng giá c hàng hóa đ
ậ ế ề ả ấ ố nào chi ph i trong n n s n xu t hàng hóa ? Câu 10: Quy lu t kinh t
ậ ư ậ A. Quy lu t l u thông hàng hóa ầ B. Quy lu t cung – c u
ậ ị C. Quy lu t giá tr ậ ạ D. Quy lu t c nh tranh
ị ử ụ ự ủ ệ ượ ự ệ ự c th c hi n trên lĩnh v c
Câu 11: Quá trình th c hi n giá tr s d ng c a hàng hóa đ n o?ả
ư A. L u thông B. Tiêu dùng C. Phân ph iố D. S n ả
xu tấ
ế ề ạ đúng khi nói v c nh tranh ? Câu 12: Ý ki n nào
ự ấ ấ ả ỉ túc t ạ c p có c nh tranh B. Ch có s n xu t hàng hóa thì
ế ự ề A. N n kinh t t ạ ớ m i có c nh tranh
ế ậ ạ Ở ơ ấ ơ ấ t p trung bao c p có c nh tranh ả n i nào có s n xu t thì n i D.
ề C. N n kinh t ạ có có c nh tranh
ắ ắ ị ườ ư ế ườ ng có ý nghĩa nh th nào đ i v i ố ớ ng i mua
Câu 13: N m b t thông tin trên th tr hàng ?
ở ườ ắ ự ị ệ i khác không th c hi n sai giá tr hàng hoá A. Nh c nh ng
ệ t thòi khi bán hàng B. Không thi
ườ ề ỉ ợ ệ i mua đi u ch nh vi c mua sao cho có l ấ i nh t C. Giúp ng
ế ự ị ườ tin khi tham gia mua bán trên th tr ng D. Thi u t
ế ố ố ượ ế ị nào quy t đ nh s l ng cung hàng hóa ? Câu 14: Y u t
ứ ả ế ố ả ấ s n xu t A. M c giá c hàng hóa B. Các y u t
ả ả ố ượ ấ ượ ng và ch t l ồ ng ngu n nhân ấ C. Kh năng s n xu t D. S l
l cự
ộ ủ ườ ả ế ấ ọ i s n xu t hàng hóa k t tinh trong hàng hóa g i là gì? ộ Câu 15: Lao đ ng xã h i c a ng
ộ ờ ệ ộ ầ ờ ế t t A. Th i gian lao đ ng cá bi ộ B. Th i gian lao đ ng xã h i c n thi
ộ ờ C. Th i gian lao đ ng cá nhân ị D. Giá tr hàng hóa
ị ườ ệ ổ ớ ự ổ ấ ng th c ch t là trao đ i : Câu 16: Vi c trao đ i các hàng hóa v i nhau trên th tr
ị ử ủ ộ ầ ộ ờ ế t A. Giá tr s dung c a hàng hóa B. Th i gian lao đ ng xã h i c n thi
ị ủ ượ ẩ ằ ộ ng lao đ ng hao phí b ng nhau n ữ D. Nh ng l
C. Giá tr c a hàng hóa ứ ch a trong hàng hóa
ờ ồ ạ ạ ể i và phát tri n khi nào ? Câu 17: C nh tranh ra đ i, t n t
ấ ậ ị ư ấ ệ A. Khi quy lu t giá tr xu t hi n ệ B. Khi l u thông hàng hóa xu t hi n
ả ấ ấ ư ả ấ D. Khi s n xu t và l u thông hàng hóa
ệ C. Khi s n xu t hàng hóa xu t hi n ấ ệ xu t hi n
ề ệ ư ế ố ị do y u t nào quy đ nh ? Câu 18: L u thông ti n t
ấ ượ ả ẩ ng s n ph m ả A. Giá c hàng hóa B. Ch t l
ư cướ C. L u thông hàng hóa D. Ngân hàng Nhà n
ề ệ ầ ượ ọ ắ ủ ể ế ị ườ th tr ng, khái ni m c u đ c hi u là tên g i t t c a nhu
Câu 19: Trong n n kinh t ầ c u nào?
ầ ầ A. Nhu c u nói chung ả B. Nhu c u có kh năng thanh toán
ọ ườ ầ ườ i i tiêu dùng c n ầ ủ C. Nhu c u c a m i ng D. Hàng hóa mà ng
ệ ữ ố ượ ố ầ ả ng c u và giá c hàng hóa là: Câu 20: M i quan h gi a s l
ằ ỉ ệ ậ ượ ỉ ệ thu n ề c chi u ị ngh ch A. B ng nhau B. T l C. Ng D. T l
ề ố ủ giá tr s d ng i tiêu dùng mu n có ị ử ụ c a hàng
ả ế Câu 21: Trong n n kinh t ự ướ ế hóa thì tr c h t ph i th c hi n đ ườ hàng hóa, ng ề ệ ượ c đi u gì?
ộ ệ t ị A. Giá tr xã h i ộ B. Giá tr ị C. Lao đ ng cá bi D. Giá tr ị
trao đ iổ
ậ ổ ệ ả ồ ị
ầ Câu 22: Nam có thu nh p n đ nh 9 tri u đ ng/ tháng. Nam không có kh năng thanh toán nhu c u nào ?
ạ ờ ổ ắ ớ A. Đ i điên tho i đ i m i ọ B. Mua xe g n máy cho con đi h c
ở ộ xã h i C. Mua nhà D. Mua ô tô đi làm
ấ ầ ấ ộ ủ ị c a hàng hóa nh ư ượ l ng giá tr
ế Câu 23: Khi năng su t lao đ ng tăng lên g p 3 l n thì th nào ?
ả ố ấ ố A. Không thay đ iổ B. Gi m xu ng 1/2 C. Tăng lên g p 3 l n ả ầ D. Gi m xu ng
1/3
ự ấ ạ ọ Câu 24: C nh tranh trong lĩnh v c nào là quan tr ng nh t ?
ự ự ị A. Trong lĩnh v c chính tr ộ B. Trong lĩnh v c xã h i
ệ ự ế ậ ự C. Trong lĩnh v c ngh thu t D. Trong lĩnh v c kinh t
ệ ủ ự ạ ự ể không lành m nhạ ? Câu 25: Hành vi nào sau đây là s bi u hi n c a s c nh tranh
ạ ả ẩ A. H giá thành s n ph m
ầ ơ ữ ể ợ i nhu n ậ B. Đ u c tích tr đ nâng cao l
ụ ệ ả ạ ậ ọ ỹ ấ C. Áp d ng khoa h c – k thu t hi n đ i vào s n xu t
ề ế ể D. Tung ra nhi u khuy n mãi đ thu hút khách hàng
ả ự ị ả ư ấ ậ ộ ơ
Câu 26: Theo n i dung quy lu t giá tr , s n xu t và l u thông hàng hóa ph i d a trên c ở s nào?
ộ ờ ệ t ị ủ A. Giá tr c a hàng hóa B. Th i gian lao đ ng cá bi
ọ ộ ầ ờ ế ườ i t ầ ủ C. Nhu c u c a m i ng ộ D. Th i gian lao đ ng xã h i c n thi
ượ ế ủ ạ ặ ạ c xem là m t h n ch c a c nh tranh? ộ Câu 27: N i dung nào đ
ứ ả ưở ế ng kinh t ấ A. Kích thích s c s n xu t ẩ B. Thúc đ y tăng tr
ố ọ ườ ị i đa m i ngu n l c c a đ t n ồ ự ủ ấ ướ c ng b suy thoái C. Khai thác t D. Làm cho môi tr
ề ứ ộ ạ ư ế ệ ế ướ n c ta hi n nay, m c đ c nh tranh nh th nào ? Câu 28: Trong n n kinh t
ạ ộ ỉ ề ề ạ ộ ề A. Ch có c nh tranh không có đ c quy n B. C nh tranh thì ít, đ c quy n nhi u
h nơ
ừ ừ ạ ộ ề ạ ộ ỉ ề C. V a có c nh tranh v a có đ c quy n D. Ch có đ c quy n không có c nh tranh
ả ấ ượ ị ườ ừ ậ c th tr ng ể ệ th hi n th a nh n hay không
ộ Câu 29: M t hàng hóa s n xu t ra có đ ố ượ thông qua s l ng hàng hóa …………
ượ ề A. Đ c bày bán nhi u hay ít B. Giá bán
ẫ cượ C. Không bán đ ổ D. Thay đ i m u mã
ị ườ ồ ố ơ ả ng bao g m các nhân t c b n nào ? Câu 30: Th tr
ề ệ ề ệ ườ ườ ị ả , giá c , giá tr , ng i mua, ng i A. Hàng hóa, ti n t B. Hàng hóa, ti n t
bán
ề ệ ợ ả ề ệ ầ ị , ch , siêu th C. Hàng hóa, ti n t D. Cung – c u, giá c , ti n t
ượ ế ủ ạ ặ ạ c xem là m t h n ch c a c nh tranh? ộ Câu 31: N i dung nào đ
ườ ị ứ ả ng b suy thoái A. Làm cho môi tr ấ B. Kích thích s c s n xu t
ưở ế ố ồ ự ọ ng kinh t i đa m i ngu n l c D. Khai thác t
ẩ C. Thúc đ y tăng tr ủ ấ ướ c a đ t n c
ở ộ ệ ấ ả
ệ ệ ầ ể ả Câu 32: Khi giá c hàng hóa tăng lên, các doang nghi p m r ng s n xu t. Đây là bi u hi n nào trong quan h cung c u ?
ầ ả ưở ả ị ườ ế ầ ẫ ộ ng đ n giá c th tr ng A. Cung – c u nh h B. Cung – c u tác đ ng l n nhau
ả ị ườ ưở ế ầ ấ ả ệ ể ả ng nh h ng đ n cung – c u C. Giá c tr tr D. T t c các các bi u hi n trên
ị ườ ườ ị ả ưở ư ế ệ ng ng i tiêu dùng ch u nh h ề ng nh th nào v quan h cung –
Câu 33: Trên th tr c u ?ầ
ệ ị t thòi, b ép giá iợ A. Thi B. Luôn có l
ị ả ưở ợ ừ ng gì i, v a thua thi ệ t C. Không b nh h ừ D. V a có l
ườ ợ ườ ng h p nào ng i bán có ? ề nhi u lãi Câu 34: Tr
ọ ườ ợ ề ng h p đ u có lãi A. Cung < c uầ B. M i tr
C. Cung > c uầ D. Cung = c uầ
ừ ơ ề ế ế ơ i ngu n hàng t n i có lãi ít đ n n i có nhi u lãi là k t qu ả
ủ ộ ồ ố ạ ệ Câu 35: Vi c phân ph i l ị ậ tác đ ng nào c a quy lu t giá tr ?
ữ ữ ườ ả ấ i s n xu t hàng hóa A. Phân hóa giàu nghèo gi a nh ng ng
ế ả ư ấ t s n xu t và l u thông hàng hóa ề B. Đi u ti
ấ ộ C. Tăng năng su t lao đ ng
ự ượ ể ả ấ ng s n xu t phát tri n D. Kích thích l c l
ủ ạ ụ ư ả ấ ố Câu 36: M c đích cu i cùng c a c nh tranh trong s n xu t và l u thông hàng hóa là gì?
ợ ề ề ậ ơ ườ ấ ượ ả ề i nhu n v mình nhi u h n ng i khác c nhi u hàng hóa A. Giành l B. S n xu t đ
nh tấ
ượ ề ở ườ ố ấ c nhi u hàng hóa nh t i chi ph i D. Tr thành ng
C. Bán đ ị ườ ng th tr
ờ ầ ề ở ố qu c gia nào ? ấ Câu 37: Ti n gi y ra đ i đ u tiên
A. Mỹ B. Anh C. Trung Qu cố D. Pháp
ủ ố ế ả ở nào khi n cho giá c hàng hóa tr nên
ự ớ ặ ơ ị ườ ộ ng, s tác đ ng c a nhân t Câu 38: Trên th tr ị ơ ấ cao h n ho c th p h n so v i giá tr ?
ườ ườ i mua, ng i bán A. Cung – c uầ B. Ng
ố ả ẩ ạ ộ C. C nh tranh và phân ph i s n ph m ề D. Đ c quy n
ướ ệ ế ạ ằ ứ t c nh tranh b ng cách thông qua các hình th c
ề c có trách nhi m đi u ti ườ ắ ọ ậ i n m đ ượ c Câu 39: Nhà n ổ ế A. Ph bi n pháp lu t cho m i ng
ụ ế ợ ộ xã h i thích h p ậ B. Giáo d c, pháp lu t, chính sách kinh t
ứ ế ủ ể ế ụ ư ưở t ng cho các ch th kinh t C. Nâng cao m c thu thu nh p ậ D. Giáo d c t
ệ ủ ư ể ậ ị Câu 40: Bi u hi n c a quy lu t giá tr trong l u thông hàng hóa là gì ?
ổ ệ ổ ầ A. Trao đ i theo nhu c u ầ B. Trao đ i theo quan h cung – c u
ị ườ ủ ổ ộ ắ ổ ng ự ế C. Trao đ i theo s bi n đ ng c a th tr D. Trao đ i theo theo nguyên t c
ngang giá
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A
B
C
D
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
A
B
C
D
ĐÁP ÁN